Professional Documents
Culture Documents
Catalogue Đèn Led Panel DUHAL
Catalogue Đèn Led Panel DUHAL
L
DGA204
H
46 103 103 46
Light Distribution Cone Diagram
5N
Nominal Beam Angle = 120°
Illuminance at Center Beam Diameter
285
250
114 lux 12.1m
ØNH 4m
NewT
33 lux 18.1m
6m
67
19
32
19 lux 24.1m
250 8m
UC
285
PROD
MÃ SP CÔNG SUẤT ĐIỆN ÁP ÁNH SÁNG HSCS QUANG THÔNG KÍCH THƯỚC CRI IP
(lm) LxWxH (mm)
y
CIE1931 CHROMATICITY DIAGRAM 1.2 DGA201 12W 220V 3000K/6000K >0.9 1300 300x300x10.5 85 44
.8 1.0
.6
0.8
.2
0.2
0.0
DGA203 40W 220V 3000K/6000K >0.9 4400 300x1200x10.5 85 44
380 430 480 530 580 630 680 730 780
0 0.1 0.3 0.5 0.7 x
.8 1.0
- Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 62717, IEC 62031, TCVN 8781, RoHS.
0.8
.6
3N
0.6
.4 0.4
Ứng dụng: .2
0.2
BA 0.0
ÛO - Công trình nhà ở, văn phòng, phòng trưng bày, phòng khách, nhà hàng, khách sạn,...
380 430 480 530 580 630 680 730 780
HA
0 0.1 0.3 0.5 0.7 x
AÊM ØNH
Ø H DGT206
Light Distribution Cone Diagram
Nominal Beam Angle = 120°
Illuminance at Center Beam Diameter
47
175 lux 6.0m
2m
253
69 lux 12.0m
4m
8 lux 17.9m
6m
NewT
34
5 lux 23.9m
8m
DU C MÃ SP CÔNG SUẤT ĐIỆN ÁP ÁNH SÁNG HSCS QUANG THÔNG KÍCH THƯỚC KTKL CRI IP
PRO (lm) ØxH (mm) (mm)
Đơn giá chưa bao gồm VAT. DGT222 22W 220V 3000K/6000K >0.7 2100 218x28 200 80 44
13 | CATALOGUE | www.duhal.com.vn Đơn giá trên có thể thay đổi không thông báo trước. www.duhal.com.vn | CATALOGUE | 14
ĐÈN LED PANEL CAO CẤP
Đặc điểm:
- Thân đèn cực mỏng, kiểu dáng cao cấp sang trọng, driver tích hợp bên trong thân đèn.
GiÔØ - Sử dụng chip LED chất lượng cao cho độ sáng vượt trội.
ĐÈN LED PANEL
.8 1.0
- Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 62717, IEC 62031, TCVN 8781, RoHS.
0.8
.6
0.6
Ứng dụng:
.4 0.4
.2
0.2
0.0
- Công trình nhà ở, văn phòng, phòng trưng bày, phòng khách, nhà hàng, khách sạn,... 0 0.1 0.3 0.5 0.7 x
380 430 480 530 580 630 680 730 780
H DGV206
W Light Distribution Cone Diagram
10 10
3
4
202 6
L 181
4m
69 lux 12.0m
8 lux 17.9m
6m
23
5 lux 23.9m
8m
NeDw
202
3N
MÃ SP CÔNG SUẤT ĐIỆN ÁP ÁNH SÁNG HSCS QUANG THÔNG KÍCH THƯỚC KTKL CRI IP
BA UCT (lm) LxWxH (mm) (mm)
PRO
ÛO
HA
.8
CIE1931 CHROMATICITY DIAGRAM 1.2
1.0
- Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 62717, IEC 62031, TCVN 8781, CE, RoHS. .6
0.8
0.6
Ứng dụng:
.4 0.4
.2
0.2
- Chiếu sáng khách sạn, nhà hàng, văn phòng, trung tâm thương mại,...
0.0
380 430 480 530 580 630 680 730 780
0 0.1 0.3 0.5 0.7 x
DGT012AN
Ø H Light Distribution Cone Diagram
Nominal Beam Angle = 120°
Illuminance at Center Beam Diameter
NeDw
2m
70 lux 12.0m
4m
PRO
6m
5 lux 23.9m
8m
5N BA
ÛO
HA
MÃ SP CÔNG SUẤT ĐIỆN ÁP ÁNH SÁNG HSCS QUANG THÔNG KÍCH THƯỚC KTKL CRI IP
0.8
.6
- Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 62717, IEC 62031, TCVN 8781, CE, RoHS.
0.6
.4 0.4
Ứng dụng:
.2
0.2
0.0
380 430 480 530 580 630 680 730 780
0 0.1 0.3 0.5 0.7 x
- Chiếu sáng khách sạn, nhà hàng, văn phòng, trung tâm thương mại,...
Tc(K) Ra Luminous (h)
AC220V 50Hz Efficiency F
3000K/6000K >85 150lm/W 50.000 Non-Dimmable
W DGV012AN
Light Distribution Cone Diagram
Nominal Beam Angle = 120°
Illuminance at Center Beam Diameter
2m
NewCT
201
161
131 91
55
L 187
70 lux 12.0m
30
4m
9 lux 17.9m
U
6m
D
PRO
131
7 12 15 4
5 lux 23.9m
H
161
201
8m
5N BA
ÛO
HA
MÃ SP CÔNG SUẤT ĐIỆN ÁP ÁNH SÁNG HSCS QUANG THÔNG
(lm)
KÍCH THƯỚC
LxWxH (mm)
KTKL
(mm)
CRI IP
AÊM ØNH
DGV012AN 12W 220V 3000K/6000K >0.95 1400 150x150x31.5 125x125 85 44
DGV018AN: 822.000 VNĐ DGV018AN 18W 220V 3000K/6000K >0.95 2200 175x175x31.5 150x150 85 44
DGV025AN 25W 220V 3000K/6000K >0.95 3100 225x225x31.5 200x200 85 44
Đơn giá chưa bao gồm VAT.
19 | CATALOGUE | www.duhal.com.vn Đơn giá trên có thể thay đổi không thông báo trước. www.duhal.com.vn | CATALOGUE | 20
ĐÈN LED PANEL MODULE NỔI
Đặc điểm:
- Đèn LED panel cao cấp Duhal với ánh sáng hài hòa, kiểu dáng đẹp và tinh tế tạo nét sang trọng và đẳng cấp cho kiến trúc của bạn.
GiÔØ
ĐÈN LED PANEL
.8 1.0
0.8
- Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 62717, IEC 62031, TCVN 8781, CE, RoHS.
.6
0.6
.4 0.4
Ứng dụng: .2
0.2
0.0
- Chiếu sáng biệt thự, khách sạn, nhà hàng, văn phòng, trung tâm thương mại,...
380 430 480 530 580 630 680 730 780
0 0.1 0.3 0.5 0.7 x
AÊM ØNH
Ø H DGT018N
NeDw
Light Distribution Cone Diagram
4
24
Nominal Beam Angle = 120°
Illuminance at Center Beam Diameter
UCT
5
175 lux 6.0m
2m
PRO
97
69 lux 12.0m
4m
8 lux 17.9m
6m
22
Ø178
Ø160 Ø6 Ø15
5 lux 23.9m
45
8m
MÃ SP CÔNG SUẤT ĐIỆN ÁP ÁNH SÁNG HSCS QUANG THÔNG KÍCH THƯỚC CRI IP
(lm) ØxH (mm)
.8 1.0
0.8
- Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 62717, IEC 62031, TCVN 8781, CE, RoHS.
.6
0.6
.4 0.4
Ứng dụng: .2
0.2
0.0
- Chiếu sáng biệt thự, khách sạn, nhà hàng, văn phòng, trung tâm thương mại,...
380 430 480 530 580 630 680 730 780
0 0.1 0.3 0.5 0.7 x
DGT018N
W H Light Distribution Cone Diagram
4
24
Nominal Beam Angle = 120°
Illuminance at Center Beam Diameter
NewT
5
Ø99
175 lux 6.0m
9 2m
L
6
205 15
69 lux 12.0m
4m
UC
PROD
Ø110
155
8 lux 17.9m
20
6m
45
5 lux 23.9m
205 8m
5N BA
ÛO
HA MÃ SP CÔNG SUẤT ĐIỆN ÁP ÁNH SÁNG HSCS QUANG THÔNG KÍCH THƯỚC CRI IP
AÊM ØNH
(lm) LxWxH (mm)