You are on page 1of 10

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 (SAU PHÚC KHẢO) TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM

HỌC 2023-2024
(TRÚNG TUYỂN VÀO CÁC LỚP CHUYÊN ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC)
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGDĐT ngày /7/2023 của Sở GD&ĐT Khánh Hòa)
Số Điểm bài thi Điểm
TT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường
TT Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên xét tuyển
Môn chuyên: Toán
1 1 010014 001 Trần Võ Minh Duy 16/04/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 6.50 10.00 8.75 10.00 55.25
2 2 010069 003 Nguyễn Thanh Sang 11/11/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.75 9.75 9.75 8.75 54.50
3 3 010084 004 Trần Lê Thanh Tiến 24/02/2008 THCS Bùi Thị Xuân-NT 7.50 9.75 9.00 8.75 52.50
4 4 010022 001 Nguyễn Việt Hoàng 24/10/2008 THCS Bùi Thị Xuân-NT 8.00 9.50 9.50 8.00 51.00
5 5 010026 002 Phạm Nguyên Hưng 12/02/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.75 9.00 8.50 8.00 49.25
6 6 010019 001 Phạm Thái Hà 05/08/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 9.00 9.50 9.50 7.00 49.00
7 7 010036 002 Lê Thanh Lâm 24/02/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 7.00 9.50 9.00 7.75 48.75
8 8 010056 003 Ngô Đức Thiện Nhân 20/06/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.50 9.25 8.50 7.25 48.00
9 9 010062 003 Lê Minh Phúc 13/04/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 8.50 9.75 9.50 6.75 48.00
10 10 010064 003 Ung Trần Thiên Phước 21/04/2008 THCS Bùi Thị Xuân-NT 8.00 9.50 9.50 7.00 48.00
11 11 010025 002 Phạm Gia Hưng 26/01/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 8.25 9.50 9.50 6.75 47.50
12 12 010044 002 Nguyễn Trọng Anh Minh 14/07/2008 THCS Lương Thế Vinh-NT 8.50 8.75 8.25 6.75 45.75
13 13 010006 001 Lê Việt Anh 22/03/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.00 9.75 9.00 6.00 44.75
14 14 010020 001 Bùi Thị Minh Hiền 27/07/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 7.50 8.75 9.00 6.50 44.75
15 15 010059 003 Nguyễn Lê Minh Nhật 22/06/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 5.50 9.75 8.50 7.00 44.75
16 16 010043 002 Nguyễn Lê Thanh Mai 14/07/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 9.50 10.00 8.50 5.50 44.50
17 17 010009 001 Trần Nguyễn Trọng Chuẩn 18/02/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.50 9.50 9.25 6.00 44.25
18 18 010002 001 Trần Quang Anh 01/05/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 5.75 9.50 8.50 6.75 44.00
19 19 010030 002 Đỗ Minh An Khánh 01/05/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.50 9.50 9.50 5.50 44.00
20 20 010057 003 Trần Thiện Nhân 29/06/2008 THCS Bùi Thị Xuân-NT 7.75 8.50 9.00 6.25 44.00
21 21 010086 004 Đỗ Nguyễn Quốc Toàn 24/04/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8.50 9.75 9.25 5.50 44.00
22 22 010012 001 Lê Hà Lâm Di 02/12/2008 THCS Văn Lang-VN 7.50 9.50 8.75 6.00 43.75
23 23 010007 001 Lê Ngọc Gia Bảo 23/12/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.75 9.00 8.50 5.75 43.50
24 24 010065 003 Lê Cao Trọng Phước 25/03/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.75 9.00 8.00 6.25 43.50
25 25 010088 005 Đoàn Lê Trang 21/04/2008 THCS Lam Sơn-NT 8.00 9.00 8.50 6.00 43.50
Trang 1
Số Điểm bài thi Điểm
TT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường
TT Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên xét tuyển
26 26 010045 002 Lê Hùng Minh 26/09/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.00 9.50 8.50 5.75 43.25
27 27 010096 005 Phạm Minh Tuấn 11/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ-NH 7.25 9.50 9.00 5.75 43.00
28 28 010001 001 Lưu Bảo Anh 25/09/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 7.50 9.25 9.25 5.50 42.50
29 29 010031 002 Nguyễn Nam Khánh 15/08/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.75 9.50 8.75 5.50 42.50
30 30 010066 003 Hồ Minh Quang 15/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo-NT 5.25 9.25 9.25 6.25 42.50
31 31 010092 005 Đặng Thành Trung 12/08/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.25 9.00 9.00 5.75 42.50
32 32 010005 001 Hoàng Vân Anh 19/11/2008 THCS Văn Lang-VN 7.75 9.75 9.75 5.00 42.25
33 33 010015 001 Trần Phú Dũng 21/01/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 9.00 9.50 8.75 5.00 42.25
34 34 010074 004 Nguyễn Hồng Thái 17/02/2008 THCS Yersin-NT 4.50 10.00 9.75 6.00 42.25
35 35 010070 003 Mai Anh Tài 14/03/2008 THCS Thái Nguyên-NT 6.75 9.00 9.50 5.50 41.75
Môn chuyên: Vật lý
36 1 010103 006 Hoàng Anh 18/06/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.25 9.50 7.50 10.00 55.25
37 2 010157 008 Nguyễn Xuân Thành 04/09/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.25 9.75 8.75 9.50 55.25
38 3 010142 007 Hoàng Chí Nguyên 30/11/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.75 9.25 9.50 9.00 54.50
39 4 010106 006 Vũ Nguyễn Quốc Anh 01/06/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 6.00 10.00 9.00 8.50 50.50
40 5 010104 006 Đào Nguyễn Đức Anh 26/05/2008 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 6.25 9.00 8.25 8.75 49.75
41 6 010131 007 Trương Lưu Anh Khoa 15/07/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.50 8.50 8.75 8.00 49.75
42 7 010134 007 Phan Ngọc Cao Lương 14/09/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8.75 9.50 9.00 7.50 49.75
43 8 010156 008 Nguyễn Đức Tân 23/10/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 7.75 8.50 8.75 8.25 49.75
44 9 010141 007 Phạm Quốc Nam 25/09/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.50 9.25 9.00 7.50 49.25
45 10 010123 006 Hoàng Minh Hiếu 07/04/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.00 9.00 8.75 7.75 49.00
46 11 010152 008 Huỳnh Bảo Quang 08/07/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 7.50 8.75 8.75 8.00 49.00
47 12 010125 006 Lê Minh Hoàng 04/12/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 6.25 9.50 9.00 8.00 48.75
48 13 010167 009 Nguyễn Vũ Minh Trí 08/05/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.75 8.00 8.75 7.75 48.75
49 14 010161 008 Nguyễn Phương Thùy 30/09/2008 THCS Văn Lang-VN 7.00 9.50 8.50 7.75 48.25
50 15 010120 006 Đỗ Đức Giáp 16/06/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 9.25 8.75 9.50 6.75 47.75
51 16 010144 007 Nguyễn Xuân Nguyên 10/05/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.00 10.00 8.50 7.25 47.25
52 17 010164 009 Phạm Ngọc Anh Thy 01/01/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.00 8.25 8.25 7.50 47.00
53 18 010158 008 Nguyễn Chiến Thắng 01/11/2008 THCS Phan Chu Trinh-DK 8.00 9.25 9.25 6.75 46.75
54 19 010122 006 Lê Nguyễn Minh Hải 16/06/2008 THCS Âu Cơ-VN 5.75 9.75 8.25 7.50 46.25
Trang 2
Số Điểm bài thi Điểm
TT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường
TT Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên xét tuyển
55 20 010110 006 Cao Văn Nguyên Bảo 28/11/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 8.25 9.50 8.00 6.75 46.00
56 21 010129 007 Phan Hoàng Khánh 17/07/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.50 9.50 8.75 6.75 46.00
57 22 010162 008 Huỳnh Nguyễn Lê Anh Thư 23/03/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8.75 8.50 9.00 6.50 45.75
58 23 010154 008 Phan Tại Quân 07/03/2008 THCS Âu Cơ-NT 6.25 8.25 8.75 7.25 45.00
59 24 010149 007 Phan Hoàng Bảo Phương18/10/2008 THCS Trưng Vương-NT 7.00 9.00 9.75 6.25 44.50
60 25 010117 006 Giáp Đại Dương 23/09/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 7.50 8.00 7.75 7.00 44.25
61 26 010173 009 Ngô Gia Vy 06/02/2008 THCS Mê Linh-VN 7.75 9.00 8.75 6.25 44.25
62 27 010130 007 Ngô Quốc Khánh 07/03/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.50 9.00 8.00 6.50 44.00
63 28 010153 008 Trần Minh Quân 05/09/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 5.25 8.75 9.50 6.50 43.00
64 29 010118 006 Vương Minh Đức 28/02/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 7.75 8.25 8.00 6.25 42.75
65 30 010133 007 Trần Minh Long 12/10/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8.25 8.75 7.75 6.00 42.75
66 31 010137 007 Nguyễn Quang Minh 21/02/2008 THCS Âu Cơ-NT 5.75 8.25 9.25 6.25 42.00
67 32 010140 007 Lê Hải Nam 08/04/2008 THCS Phan Đình Phùng-CL 7.00 8.50 5.50 7.00 42.00
68 33 010168 009 Tạ Quốc Trọng 29/02/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 6.50 8.50 7.50 6.50 42.00
69 34 010115 006 Nguyễn Tấn Dũng 03/03/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 7.25 7.75 6.75 6.50 41.25
70 35 010172 009 Võ Hoàng Vũ 19/06/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 7.00 8.25 8.75 5.75 41.25
Môn chuyên: Hóa học
71 1 010245 012 Đỗ Việt Thành 02/02/2008 THCS Thái Nguyên-NT 9.25 9.00 10.00 9.75 57.50
72 2 010205 011 Châu Mai Khôi 09/07/2008 THCS Thái Nguyên-NT 9.00 9.25 9.75 9.50 56.50
73 3 010212 011 Đỗ Quang Hoàng Lân 22/08/2008 THCS Thái Nguyên-NT 9.00 9.50 9.50 9.25 55.75
74 4 010252 013 Ngô Anh Toàn 02/10/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.75 9.25 8.75 9.25 53.50
75 5 010231 012 Nguyễn Mai Kiên Nhân 19/03/2008 THCS Văn Lang-VN 9.25 9.75 8.00 7.75 50.25
76 6 010250 013 Nguyễn Đình Minh Thy 30/05/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.25 9.00 9.75 7.25 48.75
77 7 010177 010 Nguyễn Vân An 21/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ-NH 7.50 9.00 10.00 7.25 48.25
78 8 010227 012 Ngô Hoàng Khôi Nguyên 15/01/2008 THCS Lam Sơn-NT 6.25 9.00 8.75 8.00 48.00
79 9 010209 011 Huỳnh Thiên Kỳ 07/04/2008 THCS Thái Nguyên-NT 6.75 8.75 7.75 8.00 47.25
80 10 010258 013 Đinh Thùy Trang 04/12/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.75 8.25 9.00 7.00 47.00
81 11 010254 013 Huỳnh Nguyễn Khánh Trang 27/05/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.25 8.50 8.50 7.50 46.75
82 12 010206 011 Lâm Minh Khuê 18/09/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 8.50 9.50 9.50 6.25 46.25
83 13 010210 011 Võ Thị Ngọc Lam 13/02/2008 THCS Lam Sơn-NT 8.75 9.50 9.25 6.25 46.25
Trang 3
Số Điểm bài thi Điểm
TT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường
TT Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên xét tuyển
84 14 010248 013 Nguyễn Phan Phúc Thịnh 05/11/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.50 8.50 8.25 7.00 46.25
85 15 010243 012 Bùi Tấn Thành 21/12/2008 THCS Lý Thường Kiệt-NT 6.75 9.00 8.75 7.00 45.50
86 16 010201 011 Mai Danh Quốc Hùng 12/08/2008 THCS Âu Cơ-NT 6.75 8.50 9.00 7.00 45.25
87 17 010224 012 Nguyễn Minh Ngọc 10/09/2008 THCS Võ Văn Ký-NT 7.75 10.00 9.25 5.75 44.25
88 18 010178 010 Nguyễn Bảo Anh 09/02/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.75 8.50 9.75 5.50 43.50
89 19 010180 010 Phạm Lê Lan Anh 25/03/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 9.00 8.50 9.50 5.25 42.75
90 20 010226 012 Đỗ Đăng Khôi Nguyên 03/08/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.00 7.75 9.00 6.00 42.75
91 21 010190 010 Cao Nguyễn Mỹ Duyên 28/11/2008 THCS Quang Trung-CL 7.25 9.00 9.00 5.75 42.50
92 22 010203 011 Đặng Anh Khoa 28/04/2008 THCS Nguyễn Khuyến-NT 7.50 7.00 8.50 6.50 42.50
93 23 010204 011 Trần Đăng Khoa 12/08/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 7.25 9.00 9.75 5.50 42.50
94 24 010259 013 Lê Hạ Trân 22/07/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 8.00 9.50 8.50 5.50 42.50
95 25 010183 010 Lê Nguyên Cát 29/01/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 6.75 9.25 9.50 5.50 42.00
96 26 010263 013 Đặng Anh Tuấn 08/03/2008 THCS Yersin-NT 8.00 8.50 9.00 5.50 42.00
97 27 010264 013 Lưu Anh Tú 12/10/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.75 9.25 9.00 5.00 42.00
98 28 010235 012 Trương Thị Phương Nhung 14/02/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.50 8.75 8.00 5.25 41.00
99 29 010241 012 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 18/09/2008 THCS Phan Chu Trinh-DK 8.75 8.50 8.25 5.00 40.50
100 30 010237 012 Phạm Thái Quỳnh Như 16/05/2008 THCS Phan Chu Trinh-DK 6.75 9.00 8.00 5.50 40.25
101 31 010265 013 Nguyễn Hoàng Minh Tú 29/03/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 7.50 8.75 9.00 5.00 40.25
102 32 010218 011 Nguyễn Hoàng Mai 07/02/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 6.50 9.00 9.25 5.00 39.75
103 33 010257 013 Phạm Thị Thu Trang 31/08/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 6.75 9.25 8.50 5.00 39.50
104 34 010200 011 Phạm Chí Hùng 26/08/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.50 7.50 7.50 5.50 39.00
105 35 010219 011 Trịnh Anh Minh 30/09/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6.00 8.50 8.00 5.50 39.00
106 36 010240 012 Nguyễn Thanh Phong 15/07/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 7.25 8.75 8.00 5.00 39.00
107 37 010260 013 Lê Đức Trí 25/11/2008 THCS Trưng Vương-NT 6.75 8.50 8.75 5.00 39.00
Môn chuyên: Sinh học
108 1 010300 015 Cao Huỳnh Minh Nhật 20/08/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.75 9.25 8.25 9.00 53.25
109 2 010279 014 Trần Vũ Dũng 08/02/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.50 9.00 9.50 8.00 50.00
110 3 010311 016 Võ An Bảo Thơ 18/07/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.75 9.00 9.25 8.00 50.00
111 4 010301 015 Huỳnh Vân Như 06/08/2008 THCS Phan Sào Nam-NT 8.00 8.75 7.75 8.25 49.25
112 5 010314 016 Trần Minh Thư 01/05/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 6.75 8.50 7.75 8.75 49.25
Trang 4
Số Điểm bài thi Điểm
TT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường
TT Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên xét tuyển
113 6 010308 015 Nguyễn Đắc Ngọc Thảo 06/10/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.75 8.50 8.50 7.75 48.00
114 7 010275 014 Nguyễn Hoàng Minh Châu 05/04/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.25 9.00 8.75 6.75 46.25
115 8 010288 014 Nguyễn Phạm Phương Mai 11/09/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.75 9.25 7.50 6.75 45.75
116 9 010322 016 Đoàn Thanh Tùng 19/05/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 8.00 9.00 8.75 6.50 45.25
117 10 010272 014 Lê Trần Minh Anh 23/08/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 8.25 9.75 9.75 5.75 45.00
118 11 010290 014 Nguyễn Đào Gia Minh 23/05/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 8.25 8.25 9.00 6.50 45.00
119 12 010298 015 Phan Châu Như Ngọc 26/04/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 7.00 8.50 8.50 7.00 45.00
120 13 010303 015 Võ Nguyễn Tuệ Phương 27/06/2008 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 7.75 6.25 8.50 7.00 43.50
121 14 010309 015 Nguyễn Xuân Thắng 12/12/2008 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 7.25 7.75 8.25 6.75 43.50
122 15 010287 014 Nguyễn Ngọc Linh 12/07/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8.75 7.75 8.00 6.25 43.25
123 16 010315 016 Phan Huỳnh Song Thư 01/04/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 9.25 9.00 9.00 5.25 43.00
124 17 010277 014 Vũ Lê Duy 03/08/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 7.25 8.50 8.75 5.75 41.75
125 18 010280 014 Nguyễn Huỳnh Na Dy 10/10/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.75 8.50 9.00 5.50 41.75
126 19 010293 015 Triệu Vũ Khánh Ngân 03/03/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 7.25 8.25 8.25 6.00 41.75
127 20 010285 014 Vũ Minh Huy 03/05/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 8.50 8.75 8.50 5.25 41.50
128 21 010286 014 Võ Ngọc Lam 17/02/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.75 8.50 7.75 5.25 40.75
129 22 010320 016 Nguyễn Lê Minh Trí 21/08/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 7.25 8.25 8.00 5.75 40.75
130 23 010282 014 Phạm Nguyễn Minh Đức 23/03/2008 THCS Lam Sơn-NT 7.25 8.50 7.00 5.75 40.00
131 24 010294 015 Vũ Trần Hoàng Bảo Ngọc 19/01/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 7.25 8.00 9.00 5.25 40.00
132 25 010310 016 Đỗ Tấn Thi 07/09/2008 THCS Yersin-NT 8.25 8.50 8.00 5.00 39.75
133 26 010319 016 Nguyễn Trọng Triết 19/11/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.00 8.50 9.25 5.00 39.75
134 27 010316 016 Nguyễn Ngọc Mai Trang 30/09/2008 THCS Lam Sơn-NT 7.75 6.75 7.75 5.75 39.50
135 28 010284 014 Trần Đức Huy 13/03/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.25 6.25 8.75 5.00 38.25
136 29 010299 015 Trần Thảo Nguyên 30/06/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 7.50 8.50 7.00 5.00 38.00
137 30 010317 016 Nguyễn Võ Anh Trâm 08/12/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.00 6.75 8.00 5.25 37.50
138 31 010318 016 Bùi Ngọc Bảo Trân 04/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo-NT 7.00 4.25 7.50 6.00 36.75
139 32 010276 014 Cao Hà Ngọc Doanh 22/09/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8.00 5.25 8.00 5.00 36.25
140 33 010306 015 Đậu Thị Thanh Tâm 23/08/2008 THCS Lam Sơn-NT 6.00 7.50 7.50 5.00 36.00
141 34 010312 016 Đào Minh Thư 19/05/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 7.25 6.25 7.25 5.00 35.75
142 35 010269 014 Vũ Hải An 03/09/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.50 6.25 5.25 5.25 34.75
Trang 5
Số Điểm bài thi Điểm
TT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường
TT Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên xét tuyển
Môn chuyên: Ngữ văn
143 1 010358 018 Nguyễn Lê Minh Huy 19/06/2008 THCS Trưng Vương-NT 9.25 8.50 8.25 8.00 50.00
144 2 010383 019 Đinh Hoàng Mỹ Phương 28/11/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.00 8.50 9.00 7.50 48.00
145 3 010362 018 Nguyễn Hoàng Nhật Linh 24/10/2008 THCS Lương Định Của-NT 8.75 8.50 7.50 7.50 47.25
146 4 010348 017 Nguyễn Minh Hằng 13/10/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 8.25 8.75 9.75 6.50 46.25
147 5 010373 018 Nguyễn Ánh Ngọc 18/04/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 8.25 6.50 8.75 7.50 46.00
148 6 010391 020 Lê Trần Thanh Thảo 28/10/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.00 8.25 9.00 6.50 44.75
149 7 010376 019 Nguyễn Hoàng Lan Nhi 10/11/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 8.50 8.00 8.50 6.50 44.50
150 8 010385 019 Lê Hoa Diễm Quỳnh 21/01/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 9.00 9.25 9.50 5.50 44.25
151 9 010367 018 Nguyễn Lê Khánh Ly 30/07/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.00 9.00 9.00 6.00 44.00
152 10 010403 020 Trần Phúc Gia Viên 20/07/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 8.50 7.75 9.75 6.00 44.00
153 11 010397 020 Phạm Phương Trang 17/10/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 8.75 8.50 9.00 5.75 43.50
154 12 010333 017 Trần Nguyễn Thùy Anh 16/09/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.50 9.00 9.00 5.50 43.00
155 13 010351 018 Trịnh Cát Gia Hân 24/05/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 8.50 7.25 9.25 6.00 43.00
156 14 010389 019 Phan Nguyễn Thanh Tâm 30/09/2008 THCS Âu Cơ-NT 9.50 9.00 7.50 5.50 42.50
157 15 010365 018 Vũ Quang Uyển Linh 10/11/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8.50 7.00 8.75 6.00 42.25
158 16 010354 018 Lê Thị Ngọc Hoa 29/06/2008 THCS Lý Thường Kiệt-NT 8.50 8.50 8.50 5.50 42.00
159 17 010338 017 Trần Quỳnh Chi 22/07/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 9.50 6.75 7.25 6.00 41.50
160 18 010404 020 Đỗ Quang Vinh 10/01/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.50 8.00 9.00 5.25 41.25
161 19 010360 018 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 18/01/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.25 7.75 8.50 5.50 41.00
162 20 010378 019 Trần Tuyết Nhung 03/08/2008 THCS Thái Nguyên-NT 9.00 7.50 8.00 5.50 41.00
163 21 010399 020 Nguyễn Ngọc Khánh Trân 01/11/2008 THCS Phan Sào Nam-NT 8.50 6.75 7.75 6.00 41.00
164 22 010375 019 Lê Trọng Nhân 23/11/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.50 8.50 8.75 5.00 40.75
165 23 010349 017 Lưu Gia Hân 01/01/2008 THCS Trưng Vương-NT 8.50 7.75 7.50 5.50 40.25
166 24 010377 019 Hoàng Thảo Nhi 03/10/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.00 7.25 8.00 6.00 40.25
167 25 010395 020 Phạm Thái Thương 26/05/2008 THCS Lam Sơn-NT 6.75 6.75 7.25 6.50 40.25
168 26 010405 020 Kiều Nguyễn Phương Vy 20/09/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.25 7.00 8.50 5.50 40.25
169 27 010402 020 Lê Thanh Tuyền 04/03/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 8.00 8.50 8.50 5.00 40.00
170 28 010328 017 Nguyễn Mai Quỳnh An 11/01/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.50 7.00 7.50 5.50 39.50
171 29 010335 017 Ninh Hoàng Bình 08/04/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8.50 7.75 8.00 5.00 39.25
Trang 6
Số Điểm bài thi Điểm
TT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường
TT Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên xét tuyển
172 30 010359 018 Nguyễn Khánh Linh 07/05/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.50 7.75 8.00 5.00 39.25
173 31 010364 018 Lê Phan Thùy Linh 28/09/2008 THCS Lê Thanh Liêm-NT 8.00 6.50 8.25 5.50 39.25
174 32 010368 018 Hoàng Thùy Minh 16/03/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.00 8.00 8.25 5.00 39.25
175 33 010337 017 Nguyễn Linh Bảo Châu 02/10/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.75 5.75 6.50 6.00 39.00
176 34 010406 020 Phạm Ngô Như Ý 29/02/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.50 7.00 6.75 5.50 38.75
177 35 010342 017 Trần Nguyễn Khánh Duy 11/04/2008 THCS Tô Hạp-KS 8.25 4.50 5.50 6.50 37.75
178 36 010350 017 Nguyễn Đình Gia Hân 27/08/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 8.25 7.75 6.75 5.00 37.75
Môn chuyên: Tiếng Anh
179 1 010601 029 Nguyễn Minh Tiến 01/11/2008 THCS Võ Văn Ký-NT 9.25 9.75 10.00 7.80 52.40
180 2 010481 024 Đoàn Trần Anh Huy 28/09/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.75 9.00 9.75 8.45 51.85
181 3 010627 030 Ly Will Joacim 11/10/2007 THCS Trần Quốc Toản-NT 8.00 9.00 9.25 8.15 50.70
182 4 010524 025 Nguyễn Hải My 29/08/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.00 8.00 9.75 8.50 50.25
183 5 010587 028 Phan Võ Minh Thi 14/07/2008 THCS Cao Bá Quát-NT 9.00 9.50 9.50 6.85 48.55
184 6 010617 030 Nguyễn Hoàng Minh Trí 04/01/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 6.25 9.50 9.25 7.85 48.55
185 7 010576 028 Hoàng Ngọc Minh Tâm 15/02/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.75 9.75 9.75 6.75 48.50
186 8 010544 026 Nguyễn Bảo Nhi 24/05/2008 THCS Bùi Thị Xuân-NT 8.50 8.00 10.00 7.30 48.40
187 9 010489 024 Hoàng An Khang 03/01/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 7.75 9.00 9.75 7.25 48.25
188 10 010556 027 Trần Hoàng Phúc 16/10/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 8.75 9.50 9.50 6.60 47.55
189 11 010514 025 Phan Ngọc Trúc Linh 21/05/2008 THCS Trưng Vương-NT 8.50 8.50 9.50 7.00 47.50
190 12 010460 023 Nguyễn Ngọc Gia Hân 18/08/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.75 8.25 9.75 7.15 47.20
191 13 010625 030 Nguyễn Ngọc Thảo Vân 10/07/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 9.00 9.00 9.75 6.45 47.10
192 14 010452 022 Nguyễn Hoàng Bảo Hà 28/07/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 8.25 9.25 9.00 6.80 46.90
193 15 010459 023 Đỗ Gia Hân 29/03/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 7.50 8.50 9.75 7.05 46.90
194 16 010438 022 Phan Hoàng Duệ 02/01/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 7.50 6.75 9.25 7.75 46.75
195 17 010428 021 Nguyễn Lê Công Bách 21/08/2008 THCS Văn Lang-VN 8.25 8.25 10.00 6.65 46.45
196 18 010573 027 Nguyễn Đức Sơn 19/05/2008 THCS Lý Thái Tổ-NT 8.25 9.50 9.50 6.40 46.45
197 19 010451 022 Annie Le Hamel 05/03/2008 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 7.75 8.00 9.75 6.85 46.05
198 20 010469 023 Đặng Minh Hiếu 14/06/2008 Quốc tế Việt Nam Singapore 8.25 9.00 9.75 6.25 45.75
199 21 010529 026 Trần Nhật Nam 24/06/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.50 8.25 9.50 6.50 45.75
200 22 010535 026 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 25/09/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 8.50 8.75 9.75 6.20 45.60
Trang 7
Số Điểm bài thi Điểm
TT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường
TT Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên xét tuyển
201 23 010483 024 Lương Khánh Huyền 24/05/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 8.00 7.50 9.75 6.75 45.50
202 24 010620 030 Trần Viên Tuệ 27/10/2008 THCS Nguyễn Khuyến-NT 7.75 9.00 9.50 6.40 45.45
203 25 010430 021 Hà Văn Gia Cát 28/03/2008 THCS Trưng Vương-NT 6.75 7.25 9.75 7.20 45.35
204 26 010498 024 Phạm Công Khoa 19/02/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.00 8.50 9.50 6.45 45.35
205 27 010628 030 Nguyễn Hải Yến 31/03/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 8.75 8.00 9.25 6.45 45.35
206 28 010520 025 Trần Khánh Minh 15/01/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.50 7.00 10.00 6.60 45.30
207 29 010540 026 Phan Thảo Nguyên 03/10/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8.50 8.75 9.75 6.10 45.30
208 30 010603 029 Trần Ngọc Khánh Trang 03/05/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.50 7.75 9.50 6.85 45.30
209 31 010507 025 Huỳnh Võ Hà Linh 15/05/2008 THCS Âu Cơ-NT 9.00 8.00 10.00 6.05 45.15
210 32 010519 025 Đỗ Nguyễn Bảo Minh 19/01/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.75 9.00 9.75 5.85 45.05
211 33 010541 026 Trần Hà Thảo Nguyên 13/10/2008 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 8.25 8.00 9.00 6.60 45.05
212 34 010410 021 Tạ Nguyên Thảo An 08/03/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 9.00 8.75 10.00 5.75 45.00
213 35 010615 030 Nguyễn Phan Bảo Trân 26/11/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8.00 8.00 9.75 6.40 44.95
214 36 010416 021 Huỳnh Minh Anh 27/12/2008 THCS Lê Hồng Phong-CR 8.25 9.00 9.75 5.90 44.70
215 37 010474 023 Dương Đình Hoàng 27/11/2008 THCS Âu Cơ-NT 5.50 9.50 9.50 6.50 44.00
216 38 010484 024 Nguyễn Khánh Huyền 01/09/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.50 7.50 9.25 6.25 44.00
217 39 010607 029 Lê Thùy Trang 17/01/2008 THCS Bùi Thị Xuân-NT 7.50 8.00 10.00 6.15 43.95
218 40 010508 025 Đặng Hoàng Khánh Linh 19/01/2008 THCS Trưng Vương-NT 8.25 8.25 10.00 5.75 43.75
219 41 010575 028 Huỳnh Nguyễn Khiết Tâm 15/01/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.50 8.00 9.75 5.75 43.50
220 42 010610 029 Phan Bảo Trâm 18/11/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.25 8.25 9.75 5.70 43.35
221 43 010455 023 Lê Nguyễn Minh Hạnh 27/09/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.50 7.75 9.00 6.35 43.30
222 44 010490 024 Trần Minh Khang 17/03/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 7.50 8.75 9.50 5.85 43.30
223 45 010426 021 Hoàng Vũ Anh 21/10/2008 THCS Yersin-NT 5.00 7.50 9.25 6.90 42.45
224 46 010550 026 Nguyễn Văn Minh Phát 07/02/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.75 8.25 9.75 5.55 42.40
225 47 010422 021 Tô Mộc Tâm Anh 13/09/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.50 6.50 9.75 6.20 42.35
226 48 010463 023 Huỳnh Khánh Hân 07/02/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.00 9.00 10.00 5.10 42.30
227 49 010533 026 Lê Trọng Nghĩa 24/01/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 9.50 8.25 9.50 5.00 42.25
228 50 010525 025 Nguyễn Lê Hoàng My 26/04/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 6.50 8.50 9.50 5.90 42.20
229 51 010467 023 Huỳnh Bảo Gia Hiên 10/01/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 9.00 8.75 9.25 5.00 42.00
230 52 010591 028 Phạm Võ Anh Thư 06/10/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.50 8.50 9.50 5.50 42.00
Trang 8
Số Điểm bài thi Điểm
TT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường
TT Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên xét tuyển
231 53 010420 021 Trương Hoàng Quốc Anh 26/12/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.50 8.00 9.75 5.55 41.90
232 54 010551 027 Lê Phan Trường Phát 08/03/2008 THCS Bùi Thị Xuân-NT 8.25 8.75 9.50 5.10 41.80
233 55 010510 025 Trần Khánh Linh 14/11/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.75 8.50 9.25 5.05 41.65
234 56 010546 026 Nguyễn Thục Nhi 01/07/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 7.00 8.25 9.25 5.70 41.60
235 57 010538 026 Võ Nhã Nguyên 08/04/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.00 7.75 9.25 5.50 41.50
236 58 010566 027 Lê Hoàng Phương Quyên 15/02/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 8.00 8.50 9.75 5.05 41.40
237 59 010496 024 Trần Đức Khiêm 15/09/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.00 8.75 9.75 5.25 41.25
238 60 010554 027 Bảo Quý Định Phúc 20/09/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.75 8.50 9.50 5.10 41.05
239 61 010518 025 Nguyễn Vân Ly 14/02/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.75 7.50 9.25 5.15 40.95
240 62 010593 028 Trần Ngọc Minh Thư 01/01/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 6.75 8.50 9.00 5.55 40.90
241 63 010501 024 Châu Mai Khuê 09/07/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.25 8.50 9.00 5.00 40.75
242 64 010437 022 Huỳnh Bảo Hân Du 20/12/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.25 8.25 9.25 5.00 40.75
243 65 010444 022 Hoàng Khánh Đan 23/10/2008 THCS Võ Văn Ký-NT 9.00 7.25 9.50 5.00 40.75
244 66 010547 026 Vũ Lê Uyên Nhi 31/01/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.75 7.75 9.75 5.15 40.70
245 67 010515 025 Vũ Mạnh Tấn Lộc 11/09/2008 THCS Yersin-NT 7.25 6.75 9.25 5.80 40.65
246 68 010414 021 Đậu Huy Anh 02/08/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 5.75 7.25 9.25 6.10 40.55
247 69 010439 022 Bùi Châu Hoàng Duyên 04/07/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.00 8.00 9.25 5.10 40.55
248 70 010522 025 Lư Quang Minh 25/11/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 6.75 8.25 8.75 5.60 40.55
249 71 010612 029 Nguyễn Thành Ngọc Trâm 09/11/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.00 7.00 9.50 5.35 40.55
250 72 010609 029 Nguyễn Đình Bảo Trâm 06/12/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.00 6.75 9.25 5.80 40.40
Môn chuyên: Tin học
251 1 010640 031 Nguyễn Hoàng Long Hải 26/06/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 7.75 9.00 9.00 10.00 55.75
252 2 010657 032 Trịnh Hoàng Long 21/01/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 7.75 9.00 8.75 10.00 55.50
253 3 010644 031 Nguyễn Thái Hưng 07/08/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.00 9.00 9.25 9.24 53.97
254 4 010659 032 Nguyễn Anh Minh 14/04/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 6.50 8.50 7.25 10.00 52.25
255 5 010663 032 Võ Tâm Nhã 22/02/2008 THCS Âu Cơ-NT 7.50 8.50 8.75 9.05 51.90
256 6 010660 032 Nguyễn Hoàng Nam 27/06/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.25 9.00 9.25 8.20 51.10
257 7 010631 031 Huỳnh Phan Thiên Anh 03/06/2008 THCS Trần Quốc Toản-NT 8.50 7.25 7.75 9.05 50.65
258 8 010642 031 Huỳnh Nguyễn Khánh Huy 09/11/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.25 9.50 9.00 8.29 50.62
259 9 010661 032 Trần Quang Nam 05/01/2008 THCS Võ Thị Sáu-NT 8.00 9.00 7.75 8.20 49.35
Trang 9
Số Điểm bài thi Điểm
TT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường
TT Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên xét tuyển
260 10 010671 032 Nguyễn Xuân Tiến 27/07/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.00 8.50 8.50 8.01 49.03
261 11 010653 032 Nguyễn Kim 09/04/2008 THCS Lương Định Của-NT 7.00 8.50 8.50 8.10 48.30
262 12 010633 031 Nguyễn Đắc Quốc Bảo 06/06/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 7.25 7.75 9.25 7.44 46.57
263 13 010654 032 Hoàng Long 06/01/2008 THCS Trần Phú-CR 6.75 8.00 9.25 7.25 45.75
264 14 010665 032 Nguyễn Đắc Hoàng Phát 07/03/2008 THCS Thái Nguyên-NT 6.25 9.00 7.75 7.47 45.41
265 15 010648 031 Lê Anh Khoa 26/11/2008 THCS Nguyễn Công Trứ-NT 5.50 8.50 8.75 7.53 45.34
266 16 010662 032 Hồ Sỹ Nguyên 25/11/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.00 8.75 9.25 6.30 44.90
267 17 010672 032 Lê Trần Khánh Trang 21/04/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 7.75 8.75 8.75 5.85 42.80
268 18 010670 032 Mai Nguyễn Minh Thư 16/11/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.00 7.50 9.00 5.87 42.11
269 19 010630 031 Ngô Linh Anh 28/11/2008 THCS Thái Nguyên-NT 8.25 7.25 9.00 5.77 41.81
270 20 010650 031 Trần Đăng Khoa 14/05/2008 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6.75 7.75 8.50 6.20 41.60
271 21 010664 032 Vũ Đình Nhân 08/01/2008 THCS Thái Nguyên-NT 5.00 8.00 9.50 6.30 41.40
272 22 010674 032 Lê Ngô Bảo Uyên 10/11/2008 THCS Âu Cơ-NT 8.00 7.75 9.25 5.17 40.51
273 23 010632 031 Phan Gia Bảo 22/02/2008 THCS Trần Đại Nghĩa-CL 5.50 7.50 9.25 5.95 40.10
274 24 010655 032 Đặng Bảo Long 18/07/2008 THCS Nguyễn Hiền-NT 3.75 8.50 9.25 6.00 39.50
275 25 010652 032 Phạm Đình Kiên 14/03/2008 THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR 5.50 8.75 6.00 6.39 39.42
276 26 010635 031 Lương Hoàng Quốc Duy 18/05/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 7.00 7.75 6.75 5.87 39.11
277 27 010649 031 Trần Đoàn Anh Khoa 29/09/2008 THCS Trưng Vương-NT 7.75 8.75 7.00 5.08 38.74
278 28 010651 031 Lưu Minh Khôi 16/11/2008 THCS Thái Nguyên-NT 7.00 7.50 7.25 5.08 36.99
279 29 010637 031 Ngô Duy Đoàn 12/04/2008 THCS Thái Nguyên-NT 6.00 6.25 5.50 5.90 35.45
280 30 010666 032 Tưởng Bảo Phúc 02/12/2008 THCS Hùng Vương-CL 5.25 6.25 7.50 5.27 34.81
281 31 010658 032 Nguyễn Thành Long 06/05/2008 THCS Lam Sơn-NT 3.75 5.75 3.25 6.90 33.45
282 32 010643 031 Nguyễn Khắc Hưng 26/04/2008 THCS Trần Nhật Duật-NT 5.75 5.00 6.00 5.00 31.75
Danh sách này có 282 học sinh.

Trang 10

You might also like