Professional Documents
Culture Documents
DH20-21 Su Pham Hoa Hoc
DH20-21 Su Pham Hoa Hoc
Khối lượng
TT Các khối kiến thức
Số tín chỉ %
I Khối kiến thức giáo dục đại cương 34 22,97
II Khối kiến thức cơ sở ngành 15 10,14
III Kiến thức chuyên ngành 73 49,32
IV Thực tập, khóa luận/luận văn tốt nghiệp 26 17,57
Tổng cộng 148 100
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
B1
General
10 COS101 Tin học đại cương TC 3* 25 40
Informatics
General
11 BIO101 Sinh học đại cương BB 3 30 30
Biology
Probability
12 PRS103 Xác suất thống kê B and Statistics BB 2 30
B
General
13 PHY112 Vật lý đại cương B BB 3 30 30
Physics B
D Giáo dục thể chất
Physical
14 PHT101 Giáo dục thể chất (*) BB 3 90
Education
Giáo dục quốc phòng –
E
an ninh
Giáo dục quốc phòng –
15 MIS102 BB 6 91 69
an ninh (*)
II Kiến thức cơ sở ngành
Pedagogics
(for High
16 PED117 Giáo dục học BB 3 45
School
Teachers)
General
17 PSY101 Tâm lý học đại cương BB 2 30
Psychology
Pedagogical
psychology
of training
18 PSY106 Tâm lý học sư phạm secondary BB 4 60
and high
school
teachers
State
Administrati
ve
Quản lý hành chính Nhà
Management
19 EDU103 nước và Quản lý ngành BB 2 30
and
Giáo dục và đào tạo
Educational
Management
.
Introduction
to Chemistry
20 EDU129 Giới thiệu ngành-SPHH BB 2 30
Teacher
Education
21 PED529 Phương pháp luận nghiên Methodology BB 2 30
cứu khoa học – SPHH of Scientific
Tên môn học Loại MH Tín chỉ Điều kiện
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
Research in
Chemistry
III Kiến thức chuyên ngành
Theoretician
22 PED319 Lý luận dạy học hóa học of Teaching BB 4 60
Chemistry
Phương pháp dạy học hóa Methods of
Xin mã
23 học 1 (Phương pháp dạy Teaching BB 2 30
HP
học hóa học 2) Chemistry 1
Methods of
Xin mã Phương pháp dạy học hóa
24 Teaching BB 2 30
HP học 2 (Bài tập hóa học)
Chemistry 2
Method
Thực hành phương pháp Teaching
25 PED557 BB 2 60
dạy học Hóa học Chemistry
Laboratory
Method of
Measurement
Phương pháp kiểm tra and
26 PED328 đánh giá trong dạy học Evaluation in BB 3 30 30
hóa học ở phổ thông Teaching
chemistry at
high school
Teacher
Professional
Phát triển kỹ năng nghề
27 PED649 Development BB 2 30
nghiệp
- Chemistry
Pedagogy
Teachers for
the 21st
28 PED658 Giáo viên trong thế kỷ 21 Century - BB 2 20 20
Chemistry
Pedagogy
Computation
al
29 COA506 Tin học cho Hóa học BB 3 15 60
applications
in Chemistry
English for
Tiếng Anh chuyên ngành Chemistry -
30 ESP532 BB 3 45
– SPHH Chemistry
Pedagogy
General
31 CHE101 Hóa đại cương A1 Chemistry BB 4 60
A1
General
32 CHE501 Hóa đại cương A2 Chemistry BB 3 45
A2
Tên môn học Loại MH Tín chỉ Điều kiện
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
General
Xin mã
33 Thực hành Hóa đại cương chemistry BB 2 60
HP
laboratory
Inorganic
34 CHE108 Hóa vô cơ 1 BB 2 30
Chemistry 1
Inorganic
35 CHE303 Hóa vô cơ 2 BB 2 30
Chemistry 2
Advanced
Xin mã
36 Hóa vô cơ nâng cao inorganic BB 2 30
HP
Chemistry
Inorganic
37 CHE505 Thực hành Hóa vô cơ Chemistry BB 2 60
Laboratory
Orangnic
38 CHE506 Hóa hữu cơ 1 BB 3 45
Chemistry 1
Orangnic
39 CHE306 Hóa hữu cơ 2 BB 3 45
Chemistry 2
Experiments
40 CHE509 Thực hành Hóa hữu cơ in organic BB 2 60
chemistry
Advanced
Xin mã
41 Hóa hữu cơ nâng cao Organic BB 2 30
HP
Chemistry
Analytical
42 CHE305 Hóa phân tích 1 BB 2 30
Chemistry 1
Analytical
43 CHE536 Hóa phân tích 2 BB 2 30
Chemistry 2
Analytical
44 CHE517 Thực hành Hóa phân tích Chemistry BB 2 60
Laboratory
Physical
45 CHE304 Hóa lý 1 BB 2 30
Chemistry 1
Physical
46 CHE511 Hóa lý 2 BB 2 30
Chemistry 2
Physical
47 CHE512 Hóa lý 3 BB 2 30
Chemistry 3
Experiments
48 CHE514 Thực hành hóa lí in Physical BB 2 60
chemistry
Technology
49 CHE520 Hóa công nghệ BB 3 30 30
Chemistry
Technology
Thực tế Hóa công nghệ
50 CHE521 Chemistry BB 1 30
(tham quan)
Field Trip
51 CHE537 Chuyên đề ứng dụng hóa Applied BB 1 30
học (seminar) Chemistry In
Professtional
Tên môn học Loại MH Tín chỉ Điều kiện
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
Projects
52 CHE538 Hóa học về năng lượng 2 30
Chemistry of
53 CHE539 Hóa học xử lý khí thải Waste Gas TC 2 30
Treatment (Chọn
1 trong
Green
54 CHE543 Hóa học xanh 4 HP) 2 30
Chemistry
Environment
55 CHE534 Hóa môi trường 2 30
al chemistry
Organic
56 CHE525 Tổng hợp hữu cơ 2 30
Synthesis
TC
Polymer
57 CHE526 Hóa học polime (Chọn 2 30
Chemistry
1 trong
Natural 3 HP)
58 CHE527 Hợp chất thiên nhiên Compound 2 30
Chemistry
Thực tập, khóa luận/luận văn tốt
IV
nghiệp
Professional
59 PED317 Thực hành nghề nghiệp 1 BB 2 15 30
Practice 1
Pedagogic
60 PED678 Rèn luyện NVSP – SPHH Skills BB 4 30 60
Training
Professional
61 PED318 Thực hành nghề nghiệp 2 BB 2 15 30
Practice 2
Thực tập sư phạm 1– Teaching
62 EDU513 BB 3 90
SPHH Practice 1
Thực tập sư phạm 2– Teaching 15
63 EDU814 BB 5
SPHH Practice 2 0
Khóa luận tốt nghiệp – Graduation
64 EDU947 TC 10
SPHH thesis
Các học phần thay thế KLTN
Organic
65 CHE524 Danh pháp hữu cơ
terminology
2 30
TC
General Phar
66 CHE533 Hóa dược đại cương macognostic 2 30
Chemistry
(Chọn
Spectroscopy
10TC) 3
Các phương pháp phổ Methods
67 CHE911
ứng dụng trong Hóa học Applied for
3 30
0
Chemistry
68 FST314 Phân tích thực phẩm - SP Food 3 30 3
Analysis
Tên môn học Loại MH Tín chỉ Điều kiện
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
HH 0
Equipment 3
69 CHE535 Phân tích công cụ Analyis 3 30
0
Colloid
70 CHE529 Hóa keo – SP HH
chemistry
2 30
Heterogeneo
71 CHE528 Hóa học xúc tác dị thể
us catalyst
2 30
Wastewater
72 CHE530 Xử lí nước
treatment
2 30
Coordination
73 CHE916 Hóa học phức chất 2 30
Chemistry
Inorganic
74 CHE929 Tổng hợp vô cơ 2 30
Synthesis
Vật liệu vô cơ, vật liệu Inorganic
75 CHE930 2 30
nano và composit Materials
Statistical
Evaluation of
Đánh giá thống kê các số
76 CHE913 Chemical 2 30
liệu thực nghiệm Hóa học
Experimental
Data
Công nghệ sản xuất thức Drinking
77 CHE921 2 30
uống Technology
Chemistry
teaching
Dạy học hóa học theo approaching
Xin mã
78 chương trình giáo dục to the current 2 30
HP
phổ thông mới general
education
curriculum
Chemistry
teaching
Dạy học hóa học theo
Xin mã according to
79 hướng giáo dục stem ở 2 30
HP STEM
trường phổ thông
education in
high school
Chemistry
teaching
according to
Dạy học hóa học theo
Xin mã integration
80 hướng tích hợp và phân 2 30
HP and
hóa ở trường phổ thông
differentiatio
n in high
school
81 Xin mã Phát triển năng lực học Developing 2 30
HP sinh trong dạy học hóa students'
học ở trường phổ thông capacity in
chemistry
Tên môn học Loại MH Tín chỉ Điều kiện
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
teaching at
high school
Tổng số 148
8. Khả năng liên thông với các chương trình đào tạo khác
Phòng TN (**)
Ghi chú
Thực hành/
Thí nghiệm
Tổng cộng
Học
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Mã MH Tên MH
kỳ
Phòng TN (**)
Ghi chú
Thực hành/
Thí nghiệm
Tổng cộng
Học
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Mã MH Tên MH
kỳ
CHE511 Hóa lý 2 BB 2 30
CHE305 Hóa phân tích 1 BB 2 30
Xin mã Phương pháp dạy học hóa học 2
BB 2 30
HP (Bài tập hóa học)
CHE505 Thực hành Hóa vô cơ BB 2 60
CHE509 Thực hành Hóa hữu cơ BB 2 60
COA506 Tin học cho Hóa học BB 3 90
Loại MH Tín chỉ
Phòng TN (**)
Ghi chú
Thực hành/
Thí nghiệm
Tổng cộng
Học
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Mã MH Tên MH
kỳ
Phòng TN (**)
Ghi chú
Thực hành/
Thí nghiệm
Tổng cộng
Học
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Mã MH Tên MH
kỳ
Ghi chú:
(*): Đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh
(**): Ghi tên PTN.