Professional Documents
Culture Documents
Sư Phạm Hóa Học - DH19
Sư Phạm Hóa Học - DH19
Thực hành,
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Lý thuyết
Tự chọn
TT Mã HP
A Khối kiến thức đại cương 27 TC (Bắt buộc: 27 TC; Tự chọn: 0 TC) Chiếm 20% số TC CTĐT
1 EDU129 Giới thiệu ngành - SPHH 2 2 30 I
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
2 MAX101 2 2 22 16 I
Mác - Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
3 MAX102 3 3 32 26 2 II
Mác - Lênin 2
4 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 21 18 3 III
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
5 VRP101 3 3 32 26 4 IV
Việt Nam
Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý
6 EDU103 2 2 30 I
ngành Giáo dục và đào tạo
7 PSY101 Tâm lý học đại cương 2 2 30 I
8 MAT101 Toán B1 3 3 45 I
9 BIO101 Sinh học đại cương 3 3 30 30 II
10 PRS103 Xác suất thống kê B 2 2 30 II
Điều kiện tiên
Loại HP Số tiết
Số tín chỉ
Thực hành,
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Lý thuyết
Tên học phần
Bắt buộc
Tự chọn
TT Mã HP
Số tín chỉ
Thực hành,
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Lý thuyết
Tên học phần
Bắt buộc
Tự chọn
TT Mã HP
Số tín chỉ
Thực hành,
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Lý thuyết
Tên học phần
Bắt buộc
Tự chọn
TT Mã HP
Số Tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành,
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
3 EDU103 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành Giáo dục và 2 2 30
đào tạo
4 PED117 Giáo dục học 3 3 45
5 PSY101 Tâm lý học đại cương 2 2 30
6 MAT101 Toán B1 3 3 45
7 CHE101 Hóa đại cương A1 4 4 60
Học kỳ II: 18 TC (Bắt buộc: 18 TC; Tự chọn: 0 TC)
1 MAX102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 3 3 32 26
2 PRS103 Xác suất thống kê B 2 2 30
3 PHY112 Vật lý đại cương B 3 3 30 30
4 PSY106 Tâm lý học sư phạm cho giáo viên THCS và THPT 4 4 60
5 BIO101 Sinh học đại cương 3 3 30 30
6 CHE501 Hóa đại cương A2 3 3 45
7 ENG101 Tiếng Anh 1 (*) 3* 45
8 FSL101 Tiếng Pháp 1 (*) 3* 3* 45
9 CHI101 Tiếng Trung 1 (*) 3* 45
10 COS101 Tin học đại cương (*) 3* 3* 25 40
11 PHT110 Giáo dục thể chất 1 (*) 1* 1* 4 26
Học kỳ III: 17 TC (Bắt buộc: 17 TC; Tự chọn: 0 TC)
1 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 21 18
2 CHE502 Thực hành hóa đại cương 2 2 30
Loại HP Số tiết
Số Tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành,
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
Số Tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành,
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T