You are on page 1of 9

NGÀY KÊNH MÃ KIỆN MÃ KHÁCH HÀNG MÃ F

VẬNCARRO
CHUYỂN 240222-200 K24240-HOANG ANH F532130
CARRO 240222-201 K24240-HOANG ANH F532131
CARRO 240222-205 K24240-HOANG ANH F532132
CARRO 240223-14 K24222-QUOC BAO F532657
CARRO 240226-7 K2300601H2J0-Trần Hoà F534194
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240226-8 F534266
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240226-9 F534265
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240226-10 F534264
Thảo
CARRO 240226-11 K2300601H2J0-Trần Hoà F534263
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240226-12 F534267
Thảo
CARRO 240226-13 QUOC BAO F534272
CARRO 240226-14 QUOC BAO F534271
CARRO 240226-15 QUOC BAO F534270
CARRO 240226-16 QUOC BAO F534268
CARRO 240227-22 K2300601H2J0-Trần Hoà F534326
CARRO 240227-24 K2300601H2J0-Trần Hoà F534322
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240227-49 F534327
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-50 F534479
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-51 F534492
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-52 F534487
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-54 F534488
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-55 F534486
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-57 F534489
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-59 F534484
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-61 F534483
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-63 F534482
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-64 F534490
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-65 F534481
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-66 F534491
Thảo
CARRO 240227-70 K2300601H2J0-Trần Hoà F534496
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240227-109 F534485
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-110 F534494
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-111 F534493
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-112 F534480
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-114 F534707
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-115 F534735
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-116 F534495
Thảo
CARRO 240227-117 K2300601H2J0-Trần Hoà F534745
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240227-118 F534713
Thảo
CARRO 240227-120 K2300601H2J0-Trần Hoà F534737
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240227-121 F534733
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-122 F534705
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-125 F534748
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-126 F534757
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240227-128 F534709
Thảo
K2308601H2J0-Đinh
CARRO 240227-130 F534811
Duyên
K2308601H2J0-Đinh
CARRO 240227-132 F534821
Duyên
CARRO 240227-135 K24240-HOANG ANH F534824
K2308601H2J0-Đinh
CARRO 240227-139 F534803
Duyên
CARRO 240227-143 K24240-HOANG ANH F534807
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240227-153 F534800
Thảo
CARRO 240227-156 K24240-HOANG ANH F534818
CARRO 240227-160 TUAN ANH F534937
CARRO 240227-163 TUAN ANH F534934
CARRO 240227-168 TUAN ANH F534940
CARRO 240227-172 K2300301H2J0 - Ngọc Đức F534932
K2308601H2J0-Đinh
CARRO 240227-174 F534799
Duyên
CARRO 240227-175 QUOC BAO F534996
CARRO 240227-177 QUOC BAO F534956
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240227-179 F534952
Thảo
CARRO 240227-182 K23352-Trang F534758
CARRO K23352-Trang F533976
CARRO 240227-183 QUOC BAO F534962
CARRO 240227-186 K24VN000HNH2J0 F534827
CARRO 240227-191 QUOC BAO F534986
CARRO 240227-193 QUOC BAO F534953
CARRO 240227-197 QUOC BAO F534990
CARRO 240227-201 TUAN ANH F534943
CARRO 240227-202 QUOC BAO F534972
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240227-204 F534948
Thảo
CARRO 240227-206 QUOC BAO F534975
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240228-1 F535097
Thảo
CARRO 240228-2 K23010-SCTP F535101
CARRO 240228-3 QUOC BAO F534983
CARRO 240228-4 QUOC BAO F534966
CARRO 240228-5 K23010-SCTP F535100
CARRO 240228-6 K23010-SCTP F535102
CARRO 240228-7 K23010-SCTP F535099
CARRO 240228-8 K23002 - Nguyễn Thị Thu F535098
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240228-9 F535096
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240228-10 F535095
Thảo
CARRO 240228-11 K2300801H2J0 F535242
CARRO 240228-12 K23352-Trang F535296
CARRO 240228-13 K24240-HOANG ANH F535298
CARRO 240228-14 K2300801H2J0 F535244
CARRO 240228-15 K2300801H2J0 F535336
K23002 - Nguyễn Thị Thu
CARRO 240228-17 F535577
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240228-18 F535576
Thảo
CARRO 240228-19 K23002 - Nguyễn Thị Thu F535575
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240228-20 F535578
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240228-21 F535574
Thảo Thị Thu
K23002 - Nguyễn
CARRO 240228-22 F535573
Thảo
CARRO 240228-23 K24VN000HNH2J0 F535325
CARRO 240228-25 K23010-SCTP F535686
CARRO 240228-26 K23010-SCTP F535689
CARRO 240228-27 K23010-SCTP F535579
NGƯỜI NHẬN NỘI DUNG HÀNG HÓA
SỐ 3
SỐ 5
SỐ 4
đặng thị lan
ANH 1/2
PMB
PMBI
M.r okumura
ANH 2/2 -back lạctakashi
sống,1
an
hướng dương ,gỗ khô,hành tỏi
ĐÌNHsống
LỤC
C HAI K3
C HAI K2
C .HOÈ
NGUYỄN THỊ THUẬN
an
quynh nga 1/2
quynh nga
phạm thị hảo
duy anh
kim ngân
hảo 2/2
đào văn hà
hảo 1/2
thuỷ
đặng ba
đặng ba
bùi thị phương
đỗ khánh an
thuỷ
đỗ khánh an 2/2
an
Phạm Thu Phương
dương thị ngọc
đỗ khánh an 2/2
đỗ khánh an 1/2
kem dâu
Hương Hà
đỗ khánh an
đỗ khánh an
nam dương
Duyên
an
nam dương
Duyên
Duyên
hương hà
hương hà
Hương Hà
thuỳ giang
khánh huyền
nguyễn thị nguyệt anh
vũ kiều mai
nguyễn thị nguyệt anh
trần văn thắng
phương uyên
TA-11
TA-10
TA-12
Ngọc Đức
nguyen lam
Thảo Nguyên
Thuý Trần
TM2802-02
sachi chan
sachi chan
C.Hai K1
Hân Nguyễn
Thảo Nguyên
VT Hương Giang
Hoài Đặng
TA-13
C Hà K2
TM2802-01
C Hà K1
NB2-08
SC.TP080
Bé Yến
Thuý Trần k2
SC.TP087
SC.TP083
SC.TP088
NB2-10
NB2-11
NB2-09
Giang
Trần Nọc Khánh
Nguyễn thanh Tùng
Tâm Nguyễn
tâm nguyễnback:2 chân gà
nguyễn trần phát
nguyễn thịu trang
hiền
tuyết hoa
hương lan
vũ đình vân
nguyễn hồng
huy tuấn
tú minh
nguyễn liên
TRỌNG LƯỢNG TỔNG CÂN TRỌNG LƯỢNG
PHỤ THU
TOKYO TẠI HÀ NỘI
17.54 17.54 0
18 18 0
18 18 0
11.54 11.54 0
8 8 0
11.76 11.76 0
8.24 8.24 0
11.78 11.78 0
7.7 7.7 0
8.12 8.12 0
8.3 8.3 0
9.24 9.24 0
6.5 6.5 0
10.3 10.3 0
11 11 0
11.2 11.2 0
9.9 9.9 0
10.5 10.5 0
9.2 9.2 0
7.5 7.5 0
3.8 3.8 0
8.3 8.3 0
12.5 12.5 0
5.9 5.9 0
6 6 0
4.1 4.1 0
11 11 0
11 11 0
10.2 10.2 0
11.22 11.22 0
10.7 10.7 0
10 10 0
10.2 10.2 0
7.5 7.5 0
18.5 18.5 0
12.5 12.5 0
11.9 11.9 0
9 9 0
9.2 9.2 0
8 8 0
9.06 9.06 0
8.82 8.82 0
10.3 10.3 0
10.1 10.1 0
10.1 10.1 0
13.6 13.6 0
10.3 10.3 0
16.5 16.5 0
16.7 16.7 0
12.8 12.8 0
19 19 0
18.9 18.9 0
2.9 2.9 0
4.34 4.34 0
1.4 1.4 0
19.1 19.1 0
18.1 18.1 0
16.36 16.36 0
12.5 12.5 0
6.4 6.4 0
13 20 0
7 0 0
9.9 9.9 0
27.4 27.4 0
10.08 10.08 0
17.32 17.32 0
11.84 11.84 0
19 19 0
9.74 9.74 0
13.3 13.3 0
9.5 9.5 0
1 1 0
6.72 6.72 0
10.9 10.9 0
19.94 19.94 0
14.9 14.9 0
8.22 8.22 0
6.4 6.4 0
7.7 7.7 0
10.8 10.8 0
11.3 11.3 0
6 6 0
5.54 5.54 0
6.46 6.46 0
14.5 14.5 0
12.9 12.9 0
16.3 16.3 0
9 9 0
6.5 6.5 0
11.7 11.7 0
6.2 6.2 0
6 6 0
1.54 1.54 0
3.3 3.3 0
10.9 10.9 0
4.6 4.6 0

You might also like