You are on page 1of 5

THỐNG KÊ MUA BÁN VÀNG THÁNG 06 NĂM 2021

STT Mã hóa đơn Tên Hàng Ngày Số lượng Đơn giá Thuế Thành tiền
1 24KB Vàng 24k 15 5 3,293,000 0 16,465,000
2 10KM Vàng 10k 10 10 1,248,000 0 12,480,000
3 18KB Vàng 18k 02 15 2,485,000 1,863,750 39,138,750
4 14KM Vàng 14k 29 20 1,795,000 0 35,900,000
5 SJCB Vàng SJC 17 25 3,293,000 0 82,325,000
6 24KM Vàng 24k 19 30 3,203,000 0 96,090,000
7 SJCM Vàng SJC 24 35 3,253,000 0 113,855,000
8 10KB Vàng 10k 12 40 138,000 276,000 5,796,000
9 SJCM Vàng SJC 22 45 3,253,000 0 146,385,000

Bảng giá BẢNG THỐNG KÊ


Đơn giá Tên hàng Mua
Mã hàng Tên hàng
Mua Bán Vàng 18k 0
10K Vàng 10k 1,248,000 138,000 Vàng 24k 96,090,000
14K Vàng 14k 1,795,000 1,935,000 Vàng SJC 260,240,000
18K Vàng 18k 2,345,000 2,485,000
24K Vàng 24k 3,203,000 3,293,000
SJC Vàng SJC 3,253,000 3,293,000

Mr.Rùa
0
STT Mã hóa đơTên Hàng Ngày Số lượng Đơn giá Thuế
6 24KM Vàng 24k 19 30 3,203,000 0
7 SJCM Vàng SJC 24 35 3,253,000 0
9 SJCM Vàng SJC 22 45 3,253,000 0
Ghi chú

BIỂU ĐỒ DOANH THU BÁN VÀNG

Có khuyến mãi
Có khuyến mãi
Có khuyến mãi

Có khuyến mãi

Bán
39,138,750
16,465,000
82,325,000
Vàng 18k Vàng 24k Vàng SJC

Thành tiền Ghi chú


96,090,000 Có khuyến mãi
113,855,000 Có khuyến mãi
146,385,000 Có khuyến mãi
DOANH THU CỬA HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG NĂM 2020
Loại Mã Ngày Ngày
Diễn giải
cửa công ty đặt giao
C1N HH Cửa 1 cánh nhựa 10/09 30/09
C1N SH Cửa 1 cánh nhựa 05/07 13/07
C1T SH Cửa 1 cánh trượt 25/08 02/09
C1T YV Cửa 1 cánh trượt 12/06 19/06
C1T YV Cửa 1 cánh trượt 22/07 29/07
C2X YV Cửa 2 cánh xoay 22/08 29/08
CTC SH Cửa trượt cong tự động 16/08 24/08
CXT AC Cửa xoay tự động 22/06 27/06

Bảng đơn giá


Loại Đơn giá
cửa Diễn giải Cty Ý Việt Cty ACM
C1T Cửa 1 cánh trượt 250000
C2X Cửa 2 cánh xoay 500000
CXT Cửa xoay tự động 1200000
CTC Cửa trượt cong tự động
C1N Cửa 1 cánh nhựa 120000 125000

Bảng danh mục


Mã công ty YV AC
Tên công ty Cty Ý Việt Cty ACM

Diễn giải/Ngày đặt hàng Ngày 22 hằng tháng


Cửa 1 cánh trượt 0
Cửa 2 cánh xoay
ỆU XÂY DỰNG NĂM 2020
Tên Số Thành
Đơn giá
công ty lượng tiền
Cty Hoàng Hà 10 130000 1300000
Cty Sơn Hà 4 110000 440000
Cty Sơn Hà 12 300000 3528000
Cty Ý Việt 10 250000 2450000
Cty Ý Việt 6 250000 1470000
Cty Ý Việt 8 500000 4000000
Cty Sơn Hà 4 700000 2800000
Cty ACM 2 1200000 2400000

(AND(B4="C1T"; H4>=5)
Đơn giá
Cty Sơn Hà Cty Hoàng Hà
300000
1000000 Mr.Rùa
TRUE
700000
110000 130000

SH HH
Cty Sơn Hà Cty Hoàng Hà

You might also like