Professional Documents
Culture Documents
bÀI TẬP CNTP
bÀI TẬP CNTP
STT Mã hóa đơn Tên Hàng Ngày Số lượng Đơn giá Thuế Thành tiền
1 24KB Vàng 24k 15 5 3,293,000 0 16,465,000
2 10KM Vàng 10k 10 10 1,248,000 0 12,480,000
3 18KB Vàng 18k 02 15 2,485,000 1,863,750 39,138,750
4 14KM Vàng 14k 29 20 1,795,000 0 35,900,000
5 SJCB Vàng SJC 17 25 3,293,000 0 82,325,000
6 24KM Vàng 24k 19 30 3,203,000 0 96,090,000
7 SJCM Vàng SJC 24 35 3,253,000 0 113,855,000
8 10KB Vàng 10k 12 40 138,000 276,000 5,796,000
9 SJCM Vàng SJC 22 45 3,253,000 0 146,385,000
Mr.Rùa
0
STT Mã hóa đơTên Hàng Ngày Số lượng Đơn giá Thuế
6 24KM Vàng 24k 19 30 3,203,000 0
7 SJCM Vàng SJC 24 35 3,253,000 0
9 SJCM Vàng SJC 22 45 3,253,000 0
Ghi chú
Có khuyến mãi
Có khuyến mãi
Có khuyến mãi
Có khuyến mãi
Bán
39,138,750
16,465,000
82,325,000
Vàng 18k Vàng 24k Vàng SJC
(AND(B4="C1T"; H4>=5)
Đơn giá
Cty Sơn Hà Cty Hoàng Hà
300000
1000000 Mr.Rùa
TRUE
700000
110000 130000
SH HH
Cty Sơn Hà Cty Hoàng Hà