Professional Documents
Culture Documents
BTON
BTON
Bảng 1
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Mỹ Pháp Đức Hàn
TL Tủ lạnh 125,000 115,000 75,000 70,000
MG Máy giặt 120,000 115,000 73,500 71,500
MR Máy rửa chén 130,000 125,000 70,500 69,000
TM Tủ mát 135,000 130,000 90,000 95,000
TD Tủ đông 250,000 230,000 210,000 200,000
Điều kiện
TRUE
Mã HĐ Tên hàng Xuất xứ Ngày bán Số lượng
TLM Tủ lạnh Mỹ 5/2/2022 75
TLN Tủ lạnh Nhật 5/13/2022 125
câu 3: ko có từ
câu 2: có từ "tra tra bảng nên ko
trong bảng" => dùng hàm tìm
Vlookup hoặc kiếm.
hlookup Do có từ khóa "kí
do có 2 kí tự đầu tự cuối" nên dùng
nên xài left right.
CƠ SỞ M&M
Thành tiền Ghi chú
9,375,000
10,350,000
3,172,500
23,750,000
5,989,750
2,502,500
7,522,350
9,936,000 Tặng quà
19,550,000
25,500,000 Tặng quà
Mỹ Nhật
xuất xứ vaf
ngày bán nên
ta dùng hàm
and lôngf vào
if. Trong điều
kiện lớn thì có
điều kiện nhỏ
(xuất xứ Nhật
hoặc Mỹ) =>
dùng and(or)
date(đưa số
câu 5: 2 điều kiện liệu về ngày,
để giảm giá là tháng, năm.
xuất xứ và số Days là hàm
lượng => dùng trả về khoảng
and ở 2 điều kiện cách của 2
này. ngày trong
câu 4: tra trong bảng Nhưng, với xuất năm. do cần
=> hàm tìm kiếm. xứ, ta có "Hàn nửa sau tháng
Dựa vào xuất xứ => hoặc Đức" => or 5 (từ 15-31
có điều kiện điều kiện gồm tháng 5, mà từ
=> dùng if xuất xứ và số 15 đến 31 là
kết luận: dùng lượng nên sẽ là 16 ngày. nên
vlookup lồng if, if and có lồng thên nếu days trả
lồng vào chỗ số chỉ or : =and(or) về giá trị dưới
cột trong vlookup dùng if nha 16 thì if true.
Tên hàng
Xuất xứ Data Máy giặt Tủ đông Tủ mát Total Result
Hàn
Tổng số lượng 35 65 100
Tổng thành tiền 2,502,500 5,989,750 8,492,250
Pháp
Tổng số lượng 90 85 175
Tổng thành tiền 10,350,000 ### 29,900,000
BẢNG THỐNG KÊ MUA BÁN VÀNG THÁNG 6 NĂM 2021
Mã hóa
STT đơn Tên hàng Ngày Số lượng Đơn giá Thuế Thành tiền
1 24KB 15 5
2 10KM 10
3 18KB 2
4 14KM 29
5 SJCB 17
6 24KM 19
7 SJCM 24
8 10KB 12
9 SJCM 22
THỐNG KÊ
Bán