You are on page 1of 15

Chương 1

Tổng quan về hệ thống nhúng

1
Nội dung chương 1
⚫ Hệ thống nhúng là gì?
⚫ Lịch sử phát triển
⚫ Ứng dụng của hệ thống nhúng
⚫ Mô hình hệ thống nhúng
⚫ Đặc điểm hệ thống nhúng
⚫ Hệ thống thời gian thực
⚫ Xu hướng phát triển

2
Hệ thống nhúng là gì?
⚫ Hệ thống tích hợp cả phần cứng và phần mềm để thực
hiện một hoặc một nhóm chức năng chuyên biệt cụ thể
⚫ Khác với máy tính đa chức năng
⚫ Hệ thống được nhúng vào trong một môi trường hay
hệ thống lớn hơn
⚫ Được thiết kế tối ưu hóa, giảm thiểu kích thước và chi
phí sản xuất
⚫ Đa dạng, phong phú về chủng loại, từ đơn giản đến
phức tạp

3
Lịch sử phát triển
⚫ 1960 – Hệ thống nhúng đầu tiên Apollo Guidance
Computer, MIT
⚫ 1961 – Hệ thống nhúng sản xuất hàng loạt đầu tiên là
máy hướng dẫn cho tên lửa quân sự Autonetics D-17
⚫ 1971 – Intel 4004, vi xử lý đầu tiên được thiết kế cho
máy tính điện tử và các hệ thống nhỏ khác
⚫ Thập niên 1980, vi điều khiển phổ biến rộng rãi, hệ
thống nhúng phổ biến trong tất cả các lĩnh vực và thiết
bị điện tử
⚫ Hiện nay, hàng tỉ thiết bị nhúng (so với hàng triệu máy
tính đa chức năng) được sản xuất hằng năm

4
Ứng dụng của hệ thống nhúng

5
Mô hình hệ thống nhúng

⚫ Phần mềm ứng dụng: chương trình ứng dụng, điều


khiển, giao diện
⚫ Phần mềm hệ thống: hệ điều hành, thư viện
⚫ Phần cứng: bộ xử lý, bộ nhớ, ngoại vi, thiết bị vào/ra,

6
Các thành phần phần cứng nhúng
o Bộ xử lý: thành phần chính yếu nhất của hệ thống
nhúng; xử lý, biến đổi các dữ liệu đầu vào thay đổi của
người sử dụng hoặc môi trường thành dữ liệu đầu ra
theo yêu cầu
o Bộ nhớ: bộ nhớ chương trình, bộ nhớ dữ liệu
o Ngoại vi: cổng vào ra, UART, SPI, I2C, ADC, PWM, …
o Các thiết bị khác như cảm biến, bộ truyền động, …

7
Hệ điều hành nhúng
o Hệ điều hành cho các hệ thống nhúng, thường được thiết
kế để tiết kiệm tài nguyên và độ tin cậy cao.
o Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating
System) là phần mềm điều khiển được dùng trong những
ứng dụng có yêu cầu chính xác về thời gian đáp ứng,
tính sẳn sàng cao và khả năng tự kiểm soát một cách
chính xác.
o RTOS được thiết kế cho các nhiệm vụ đặc biệt. Các ứng
dụng cần được thực thi với thời gian thật chính xác, các
lỗi phát sinh cần được cô lập và xử lý nhanh chóng. Mọi
sự chậm trễ, lỗi phát sinh không lường trước có thể
khiến hệ thống bị đổ vỡ.
8
Phần mềm nhúng
o Phần mềm nhúng là một chương trình được viết, biên dịch
trên máy tính và nạp vào một hệ thống nhúng đã được cài sẵn
một hệ điều hành.
o Phần mềm nhúng tạo nên phần hồn, phần trí tuệ của các hệ
thống nhúng.
o Phần mềm nhúng ngày càng có tỷ lệ giá trị cao trong giá trị
của các sản phẩm nhúng.
o Đặc điểm:
§ Phần mềm nhúng phát triển theo hướng chức năng hóa đặc thù
§ Hạn chế về tài nguyên bộ nhớ
§ Yêu cầu thời gian thực

9
Đặc điểm hệ thống nhúng
⚫ Thực hiện một hoặc một số nhiệm vụ chuyên dụng
⚫ Không phải hệ thống riêng biệt mà nằm trong thiết bị
nó điều khiển
⚫ Được thiết kế đáp ứng các yêu cầu chặt chẽ về giá
thành, kích cỡ, năng lượng tiêu thụ, độ tin cậy, thời
gian thực, …
⚫ Phần mềm nhúng phụ thuộc vào nền tảng phần cứng
và khác nhau với các nền tảng phần cứng khác nhau

10
Hệ thống thời gian thực
⚫ Hệ thống yêu cầu về ràng buộc thời gian, đảm bảo duy trì
cơ chế hoạt động tin cậy
⚫ Khung thời gian được quyết định bởi đặc điểm và yêu cầu
của hệ thống
⚫ Hai loại: hard real-time và soft real-time
§ Hard real-time: vi phạm sẽ dẫn đến hệ thống bị sai hoặc bị phá
hủy (bộ điều khiển lò phản ứng hạt nhân,…)
§ Soft real-time: vi phạm hoặc sai lệch hệ thống vẫn có thể hoạt
động được và chấp nhận được (hệ thống phát thanh truyền
hình,...)
⚫ Thuộc tính tiêu biểu của hệ thống nhúng
⚫ Hầu hết hệ thống nhúng là hệ thống thời gian thực

11
Yêu cầu thiết kế hệ thống nhúng
⚫ Khả năng xử lý (MIPS – millions of instructions per
second)
⚫ Bộ nhớ
⚫ Chi phí thiết kế (phần cứng và phần mềm)
⚫ Số lượng sản phẫm
⚫ Thời gian sử dụng
⚫ Độ tin cậy

12
Yêu cầu thiết kế hệ thống nhúng

13
Xu hướng phát triển
⚫ Phần mềm chiếm tỷ trọng cao
⚫ Đáp ứng yêu cầu về thời gian thực, ít tiêu tốn năng
lượng, độ tin cậy cao
⚫ Thời gian hoàn thành sản phẩm nhanh, khả năng bảo
trì từ xa
⚫ Khả năng kết nối mạng và hội thoại với người sử dụng
⚫ Tính thích nghi, tổ chức cao, khả năng tái cấu hình
⚫ Tự tiếp nhận năng lượng từ nhiều nguồn khác nhau
trong quá trình hoạt động

14
Câu hỏi cuối chương
⚫ Hệ thống nhúng là gì?
⚫ Cac thành phần phần cứng nhúng?
⚫ Đặc điểm của hệ thống nhúng?
⚫ Hệ thống thời gian thực là gì?
⚫ Yêu cầu thiết kế hệ thống nhúng?

15

You might also like