You are on page 1of 47

HƯỚNG DẪN NHẬP DỮ LIỆU

TÊN SHEET TÊN CỘT


Data Input Account Number
Data Input Account Name
Data Input Name
Data Input Entity (Line): Navision ID
Data Input KMP
Data Input Type
Data Input Date
Data Input Document Number
Data Input Transaction Number
Data Input Department: Name
Data Input Currency: Name
Data Input Debit
Data Input Credit
Data Input Balance
Data Input Amount (Foreign Currency)
Data Input Memo
Data Input Description
Data Input PIC

Data Input Audit findings


Data Input Error classification
HƯỚNG DẪN NHẬP DỮ LIỆU
CÁCH NHẬP DỮ LIỆU

Sau khi xuất dữ liệu từ hệ thống Netsuite, tuyệt đối không thay đổi nội dung dữ
liệu và giữ nguyên định dạng (format).

Nhập chính xác theo tên trên Netsuite theo cú pháp:


[Mã số nhân viên gồm 5 số][1 khoảng trắng][Họ và tên của nhân viên]
VD: 21774 Trần Thị Yến Vy

Nhập mô tả chi tiết kiểm toán


Nhập phân loại
Account Number Account Name Name
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11015 Võ Trí Việt
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng13206 Nguyễn Đặng Như Quỳnh
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11381 Trần Hữu Toàn
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng12873 Ngô Thị Tuyết
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21901 Nguyễn Thị Thúy An
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21764 Huỳnh Thị Thu Hảo
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng12873 Ngô Thị Tuyết
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11381 Trần Hữu Toàn
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng13206 Nguyễn Đặng Như Quỳnh
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11416 Nguyễn Thị Hạnh Đào
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng13311 Lê Xuân Hiệp
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng12873 Ngô Thị Tuyết
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11381 Trần Hữu Toàn
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11015 Võ Trí Việt
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng12873 Ngô Thị Tuyết
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21122 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21764 Huỳnh Thị Thu Hảo
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21470 Trịnh Ngọc Ngân
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11416 Nguyễn Thị Hạnh Đào
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng12873 Ngô Thị Tuyết
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng20894 Trương Bảo Ngọc
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng20895 Lê Hoàng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11563 Lê Văn Cầu
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng12240 Nguyễn Nam Hải
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21774 Trần Thị Yến Vy
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng12873 Ngô Thị Tuyết
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng20663 Nguyễn Hữu Lương
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21149 Đinh Ngọc Lan Nhi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11015 Võ Trí Việt
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21243 Trương Hoàng Anh
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21845 Trương Phạm Hoài Tâm
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11015 Võ Trí Việt
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11015 Võ Trí Việt
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21497 Võ Văn Nam
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21408 Châu Trần Thái Sang
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21038 Nguyễn Trọng Hiếu
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11780 Trần Khánh Tỷ
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21901 Nguyễn Thị Thúy An
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21707 Nguyễn Thị Lan Phương
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21075 Lê Huy
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng20894 Trương Bảo Ngọc
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21797 Nguyễn Hữu Trọng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21741 Võ Thị Thu Linh
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21900 Hồ Vũ Linh
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21818 Lê Thiết Bảo
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21271 Trịnh Thế Hiền
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11416 Nguyễn Thị Hạnh Đào
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21775 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11416 Nguyễn Thị Hạnh Đào
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng20663 Nguyễn Hữu Lương
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21470 Trịnh Ngọc Ngân
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21599 Trần Kim Huệ
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng13073 Nguyễn Lê Minh Châu
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21909 Phạm Trung Hiếu
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21806 Hà Trung Phương
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21837 Mai Văn Cơ
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng13043 Cung Quốc Anh
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng13257 Hoàng Anh Ngọc
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21492 Nguyễn Hồng Lãm Thúy
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21901 Nguyễn Thị Thúy An
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21492 Nguyễn Hồng Lãm Thúy
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21901 Nguyễn Thị Thúy An
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21837 Mai Văn Cơ
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21764 Huỳnh Thị Thu Hảo
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng12873 Ngô Thị Tuyết
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21122 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21470 Trịnh Ngọc Ngân
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng12873 Ngô Thị Tuyết
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11015 Võ Trí Việt
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21764 Huỳnh Thị Thu Hảo
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11416 Nguyễn Thị Hạnh Đào
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng11015 Võ Trí Việt
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng20894 Trương Bảo Ngọc
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21242 Hoàng Như Ý
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng21026 Phan Sơn Khôi
111111 Tiền mặt - tiền Việt Nam đồng
111211 Tiền mặt - Ngoại tệ - USD 21075 Lê Huy
112114 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NH Á Châu ( ACB)
112114 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NHV-000118 1WEL169
112114 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NHV-000095 1BD164
112114 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NH Á Châu ( ACB)
112114 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NH21840 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
112114 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NH21492 Nguyễn Hồng Lãm Thúy
112114 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NH Á Châu ( ACB)
112114 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NHNONE
112114 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NHNONE
112115 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NH Á Châu ( Lương)
112115 Tiền gửi Ngân hàng - VNĐ - NH21492 Nguyễn Hồng Lãm Thúy
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000647 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÂM SƠN KON TUM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000168 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH MINH DŨNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000175 CÔNG TY TNHH MTV LONG HẢI VĨNH LONG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000553 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SỬA CHỮA ANH THƯ
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000640 CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO HOÀNG HÀ
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000644 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ NGỌC NGUYÊN THỦY
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000208 CÔNG TY TNHH KHẢI CHI
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000605 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH TIÊN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000172 CÔNG TY TNHH MINH NHẬT PHÁT BP
112131 TGNH - VND -NH Techcombank21492 Nguyễn Hồng Lãm Thúy
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000216 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ ĐIỆN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000163 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH DUY PHƯƠNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000209 HỘ KINH DOANH DICH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP PHƯƠNG N
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000365 CÔNG TY CỒ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ AN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000362 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NƯỚC KHOÁNG 24H
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000358 Cty TNHH TM -DV NGUYỄN HIỀN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000388 CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS VINALINK
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000365 CÔNG TY CỒ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ AN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000226 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ THUẬN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000236 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH AN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000156 BÙI CÔNG KHANH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000162 CÔNG TY TNHH ĐIỆN LẠNH TÍN NGHĨA
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000182 CÔNG TY TNHH PHƯƠNG THÀNH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000196 CÔNG TY TNHH TM DV AN KHOA
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000358 Cty TNHH TM -DV NGUYỄN HIỀN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000576 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ TH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000315 Trần Thục Thanh
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000194 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ PHƯỚC THÀNH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000184 CÔNG TY TNHH SỬA CHỮA SẢN PHẨM TIÊU DÙNG C.A.N
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000365 CÔNG TY CỒ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ AN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000378 CÔNG TY TNHH NGHĨA HIẾU PHÁT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000273 CÔNG TY TNHH ADIGIT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000358 Cty TNHH TM -DV NGUYỄN HIỀN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000582 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH THÀNH C
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000276 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐIỆN TỬ QUANG ANH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000471 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH VIETTEL
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000421 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH PHƯƠNG BÌNH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000227 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÕ VĂN MINH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000358 Cty TNHH TM -DV NGUYỄN HIỀN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000553 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SỬA CHỮA ANH THƯ
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000204 ĐIỆN TỬ HƯNG PHÁT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000274 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO MINH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000205 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN BẢO BẢO THIÊN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000273 CÔNG TY TNHH ADIGIT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000673 CÔNG TY TNHH TM DV CÔNG NGHỆ CAI LẬY
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000421 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH PHƯƠNG BÌNH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000364 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH MÁY VĂN PHÒNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000263 CÔNG TY TNHH KINH DOANH MÁY VĂN PHÒNG GIA MINH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000308 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000605 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH TIÊN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000198 CÔNG TY TNHH TRỌNG HƯNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000262 TRUNG TÂM TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 1
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000316 CTY TNHH TM & DV HOÀNG HƯNG THỊNH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000687 CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỊCH VỤ ADORA
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000595 CÔNG TY TNHH DƯƠNG LAN ANH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000639 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ QUẢNG CÁO SQC VIỆT NAM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000217 HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG HITECH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000237 CÔNG TY TNHH REDSUN LOGISTIS
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000228 CÔNG TY TNHH HUỲNH TRẦN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000388 CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS VINALINK
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000273 CÔNG TY TNHH ADIGIT
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000314 CÔNG TY TNHH MTV TM DV DL HOA THỦY MỘC
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000261 CN CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU KHẢI MINH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000273 CÔNG TY TNHH ADIGIT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000689 CÔNG TY TNHH UCREATIVE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000308 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000469 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MỸ HƯƠNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000678 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TUẤN MINH
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000308 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000471 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH VIETTEL
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000236 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH AN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000256 CTY TNHH BẢO HIỂM TOKIO MARINE VIỆT NAM -CN TP HCM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000210 HỘ KINH DOANH HOÀNG HUY
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000256 CTY TNHH BẢO HIỂM TOKIO MARINE VIỆT NAM -CN TP HCM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000471 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH VIETTEL
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000583 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GIA NGUYỄN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000351 CÔNG TY CP HAI BỐN BẢY
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000309 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GIẤY CƯỜNG PHÁT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000388 CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS VINALINK
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000237 CÔNG TY TNHH REDSUN LOGISTIS
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000289 Chi nhánh Tổng công ty bưu điện Việt Nam- Bưu điện thành phố
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000288 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CJ KOREA EXPRESS FREIGHT VIỆT NA
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000691 CÔNG TY TNHH DV VT VÀ MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN MINH NGỌC
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000248 HẢI QUAN CẢNG SÀI GÒN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000308 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000421 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH PHƯƠNG BÌNH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000288 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CJ KOREA EXPRESS FREIGHT VIỆT NA
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000663 CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000288 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CJ KOREA EXPRESS FREIGHT VIỆT NA
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000471 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH VIETTEL
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000577 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TRỰC TUYẾN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000595 CÔNG TY TNHH DƯƠNG LAN ANH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000313 CN Công ty TNHH La Vie Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000374 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CẢNH QUAN SÀI GÒN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000197 CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT THÀNH ĐẠT
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000551 HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THẾ NGỌC 1
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000695 VÕ HÀ LINH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000409 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HAI BỐN BẢY TẠI HÀ NỘI
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000471 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH VIETTEL
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000555 CÔNG TY CỔ PHẦN CAREERBUILDER
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000247 HẢI QUAN CẢNG HẢI PHÒNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000246 CN MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH MTV TIẾP VẬN GEMADEPT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000148 CÔNG TY TNHH CJ KOREA EXPRESS FREIGHT VIỆT NAM
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000148 CÔNG TY TNHH CJ KOREA EXPRESS FREIGHT VIỆT NAM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000261 CN CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU KHẢI MINH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000697 MELON
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000688 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TSG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000265 CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG VIỆT NAM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000698 EMATIC SOLUTIONS
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH TechcombankNONE
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000677 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LÊ NGUYỄN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000203 Điện Tử Điện Gia Dụng Phương
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000199 Công ty TNHH Tùng Huệ Điện Biên
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000221 CÔNG TY TNHH TM &DV ĐỨC BÌNH- HG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000178 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000273 CÔNG TY TNHH ADIGIT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000358 Cty TNHH TM -DV NGUYỄN HIỀN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000219 CÔNG TY CỔ PHẦN HG HOME
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000170 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ-ĐIỆN LẠNH SƠN TÙNG
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000189 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ THÁI BÌNH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000230 HỘ KINH DOANH NGUYỄN MINH THẮNG
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000218 Công ty TNHH Một thành viên Thương mại và dịch vụ Chiến Khu
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000180 CÔNG TY TNHH MTV TM VÀ DV TRUNG ĐẠO
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000159 CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH QUỲNH PHÁT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000312 CÔNG TY TNHH DV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ KHUÊ NAM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000672 CÔNG TY TNHH TM ĐỨC MINH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000225 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VIỆT PHƯƠNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000358 Cty TNHH TM -DV NGUYỄN HIỀN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000262 TRUNG TÂM TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 1
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000222 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIÊN HÀO
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000431 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT LẠNH AN PHÁT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000166 Công ty TNHH điện tử- điện lạnh Mạnh Sử
112131 TGNH - VND -NH Techcombank Thắng Lợi
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000188 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN NGỌC KHÁNH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000377 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN LẠNH XUÂN TÙ
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000358 Cty TNHH TM -DV NGUYỄN HIỀN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000473 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI PHÁT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000183 CÔNG TY TNHH SAO VIỆT THÁI NGUYÊN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000215 NGUYỄN THÀNH TÂM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000165 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH ĐỨC TOÀN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000191 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ YÊN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000358 Cty TNHH TM -DV NGUYỄN HIỀN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000157 CÔNG TY TNHH BÁCH VIỆT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000193 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRỌNG ĐẠT HD
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000676 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH THÙY DUYÊN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000621 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ ĐÔ THỊ VIỆT NAM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000186 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƯỜNG PHƯỢNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000164 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH HẢI BẰNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000192 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC MINH AN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000698 EMATIC SOLUTIONS
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000190 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ATP HÀ TĨNH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000181 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HUY KHÁ
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000160 Công ty TNHH công nghệ điện tử điện lạnh Mạnh Tuấn
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000314 CÔNG TY TNHH MTV TM DV DL HOA THỦY MỘC
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000267 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ VIỄN THÔNG BS
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000195 CÔNG TY TNHH TM & DV LÊ HOÀNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000432 CÔNG TY TNHH MTV THỊNH PHÁT TBT
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000541 TRIỆU ĐỨC HỮU
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000220 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÂN NAM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000256 CTY TNHH BẢO HIỂM TOKIO MARINE VIỆT NAM -CN TP HCM
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000675 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ BÌNH AN
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000179 CÔNG TY TNHH MTV TM ĐIỆN TỬ PHÙNG THỊNH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000207 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HẢI LONG BẮC NINH
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000171 CÔNG TY TNHH HỒNG ĐĂNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000702 CÔNG TY TNHH KIM KHẢI LONG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000661 HỘ KINH DOANH LÊ VĂN CHUNG
112131 TGNH - VND -NH TechcombankV-000645 CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH HƯNG PHÚ
112131 TGNH - VND -NH TechcombankTECHCOMBANK
112131 TGNH - VND -NH TechcombankTECHCOMBANK
112133 TGNH-VND-Techcombank-Vay21492 Nguyễn Hồng Lãm Thúy
112133 TGNH-VND-Techcombank-VayV-000273 CÔNG TY TNHH ADIGIT
112133 TGNH-VND-Techcombank-VayNONE
112133 TGNH-VND-Techcombank-VayNONE
112133 TGNH-VND-Techcombank-VayNONE
112133 TGNH-VND-Techcombank-Vay
112133 TGNH-VND-Techcombank-VayNONE
112133 TGNH-VND-Techcombank-VayNONE
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000535 1WK188
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000081 1GQ175
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000101 1SW204
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000373 1ST179
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000575 1JC189
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000575 1JC189
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000099 1MD168
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000088 1HM124
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000575 1JC189
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000125 1LEP129
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000086 1CHK137
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000086 1CHK137
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000121 1SG170
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000079 1AC146
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000088 1HM124
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000115 1PV108
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000098 1KC122
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000231 1MD123
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000099 1MD168
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000460 1ZYI186
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000079 1AC146
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000297 ACCUSERVICE GROUP Co.,Ltd
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000118 1WEL169
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000299 GENERAL INSPECTION SERVICES CO.,LTD
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000299 GENERAL INSPECTION SERVICES CO.,LTD
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000575 1JC189
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000099 1MD168
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000099 1MD168
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000296 WALTEK SERVICES (HONGKONG) CO.,LIMITED
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắng Lợi
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắng Lợi
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000126 1YL112
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000098 1KC122
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000126 1YL112
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000575 1JC189
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000088 1HM124
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000088 1HM124
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000118 1WEL169
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000535 1WK188
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000099 1MD168
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000093 1PC107
112214 TGNH-USD- Techcombank Thắn
V-000093 1PC107
112215 TGNH - USD - NH ACB V-000078 1CAL138
112215 TGNH - USD - NH ACB 10180 SHIRLEY CHAN
112215 TGNH - USD - NH ACB V-000118 1WEL169
112215 TGNH - USD - NH ACB V-000078 1CAL138
112215 TGNH - USD - NH ACB V-000078 1CAL138
112215 TGNH - USD - NH ACB V-000092 1OG133
112215 TGNH - USD - NH ACB V-000674 1ABE194
112215 TGNH - USD - NH ACB V-000118 1WEL169
Entity (Line): Navision ID KMP Type Date
Check 11/2/2023
Check 11/2/2023
Check 11/2/2023
Check 11/2/2023
Check 11/2/2023
Journal 11/2/2023
Bill Payment 11/2/2023
Bill Payment 11/2/2023
Check 11/2/2023
Check 11/2/2023
Bill Payment 11/2/2023
Check 11/2/2023
Journal 11/2/2023
Bill Payment 11/2/2023
Bill Payment 11/2/2023
Bill Payment 11/2/2023
Check 11/2/2023
Check 11/2/2023
Bill Payment 11/2/2023
Bill Payment 11/2/2023
Check 11/9/2023
Check 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Check 11/9/2023
Check 11/9/2023
Check 11/9/2023
Check 11/9/2023
Bill Payment 11/9/2023
Check 11/9/2023
Bill Payment 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Bill Payment 11/9/2023
Bill Payment 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Bill Payment 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Journal 11/9/2023
Bill Payment 11/14/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Check 11/16/2023
Check 11/16/2023
Check 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Check 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Check 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Check 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Check 11/16/2023
Check 11/16/2023
Bill Payment 11/16/2023
Journal 11/22/2023
Check 11/23/2023
Check 11/23/2023
Bill Payment 11/23/2023
Bill Payment 11/23/2023
Check 11/23/2023
Check 11/23/2023
Bill Payment 11/23/2023
Bill Payment 11/23/2023
Check 11/23/2023
Check 11/23/2023
Bill Payment 11/23/2023
Bill Payment 11/23/2023
Bill Payment 11/23/2023
Bill Payment 11/23/2023
Check 11/23/2023
Bill Payment 11/23/2023
Bill Payment 11/30/2023
Check 11/30/2023
Check 11/30/2023
Journal 11/30/2023
Check 11/30/2023
Bill Payment 11/30/2023
Check 11/30/2023
Check 11/30/2023
Check 11/30/2023
Check 11/30/2023
Journal 11/30/2023
Journal 11/30/2023
Bill Payment 11/30/2023
Check 11/30/2023
Check 11/30/2023
Check 11/30/2023
Journal 11/30/2023
Bill Payment 11/30/2023
Bill Payment 11/30/2023
Check 11/30/2023
Journal 11/30/2023
Check 11/30/2023
Journal 11/30/2023
Check 11/16/2023
Journal 11/3/2023
Check 11/9/2023
Check 11/17/2023
Journal 11/20/2023
Bill Payment 11/20/2023
Bill Payment 11/20/2023
Journal 11/24/2023
Check 11/24/2023
Check 11/24/2023
Journal 11/3/2023
Bill Payment 11/30/2023
Check 11/1/2023
NG MẠI DỊCH VỤ LÂM SƠN KON TUM Bill Payment 11/3/2023
Ử ĐIỆN LẠNH MINH DŨNG Bill Payment 11/3/2023
ONG HẢI VĨNH LONG Bill Payment 11/3/2023
NG MẠI DỊCH VỤ SỬA CHỮA ANH THƯ Bill Payment 11/3/2023
G CÁO HOÀNG HÀ Bill Payment 11/3/2023
NG MẠI – DỊCH VỤ NGỌC NGUYÊN THỦY Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
NHẬT PHÁT BP Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
HÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ ĐIỆN TỬ TRƯỜNG PHÚ Bill Payment 11/3/2023
Ử - ĐIỆN LẠNH DUY PHƯƠNG Bill Payment 11/3/2023
VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP PHƯƠNG NAM Bill Payment 11/3/2023
H DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ ANH Bill Payment 11/3/2023
NG MẠI VÀ DỊCH VỤ NƯỚC KHOÁNG 24H Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
Check 11/3/2023
GISTICS VINALINK Bill Payment 11/3/2023
H DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ ANH Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
ẢI THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH AN Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
ẠNH TÍN NGHĨA Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
HÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐẶNG VINH Bill Payment 11/3/2023
Check 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
NG MẠI-DỊCH VỤ PHƯỚC THÀNH Bill Payment 11/3/2023
HỮA SẢN PHẨM TIÊU DÙNG C.A.N Bill Payment 11/3/2023
H DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ ANH Bill Payment 11/3/2023
HIẾU PHÁT Bill Payment 11/3/2023
Check 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
HÀNH VIÊN ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH THÀNH CÔNG CÀ MAU Bill Payment 11/3/2023
NG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐIỆN TỬ QUANG ANH Bill Payment 11/3/2023
ẦN BƯU CHÍNH VIETTEL Bill Payment 11/3/2023
NG MẠI VÀ DU LỊCH PHƯƠNG BÌNH Bill Payment 11/3/2023
Ử VÕ VĂN MINH Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
NG MẠI DỊCH VỤ SỬA CHỮA ANH THƯ Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
ẦN BẢO MINH Bill Payment 11/3/2023
HÂN BẢO BẢO THIÊN Bill Payment 11/3/2023
Bill Payment 11/3/2023
CÔNG NGHỆ CAI LẬY Bill Payment 11/3/2023
NG MẠI VÀ DU LỊCH PHƯƠNG BÌNH Bill Payment 11/10/2023
N XUẤT VÀ KINH DOANH MÁY VĂN PHÒNG VIỆT Bill Payment 11/10/2023
Check 11/10/2023
OANH MÁY VĂN PHÒNG GIA MINH Bill Payment 11/10/2023
HÀNH VIÊN VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT Bill Payment 11/10/2023
Bill Payment 11/10/2023
Bill Payment 11/10/2023
ẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 1 Bill Payment 11/10/2023
OÀNG HƯNG THỊNH Bill Payment 11/10/2023
Check 11/10/2023
Check 11/10/2023
ẢN LÝ DỊCH VỤ ADORA Bill Payment 11/10/2023
Check 11/10/2023
Bill Payment 11/10/2023
Check 11/10/2023
ƯƠNG MẠI VÀ QUẢNG CÁO SQC VIỆT NAM Bill Payment 11/10/2023
HÀNG HITECH Bill Payment 11/10/2023
Bill Payment 11/10/2023
Bill Payment 11/10/2023
Check 11/10/2023
GISTICS VINALINK Bill Payment 11/10/2023
Bill Payment 11/10/2023
Journal 11/10/2023
M DV DL HOA THỦY MỘC Bill Payment 11/10/2023
Check 11/10/2023
ÀN CẦU KHẢI MINH Bill Payment 11/10/2023
Bill Payment 11/10/2023
Bill Payment 11/10/2023
HÀNH VIÊN VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT Bill Payment 11/10/2023
NG MẠI VÀ DỊCH VỤ MỸ HƯƠNG Bill Payment 11/10/2023
ẢI THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TUẤN MINH Bill Payment 11/10/2023
Journal 11/16/2023
Check 11/16/2023
Check 11/16/2023
Check 11/16/2023
Check 11/16/2023
Check 11/16/2023
HÀNH VIÊN VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT Bill Payment 11/17/2023
ẦN BƯU CHÍNH VIETTEL Bill Payment 11/17/2023
ẢI THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH AN Bill Payment 11/17/2023
OKIO MARINE VIỆT NAM -CN TP HCM Bill Payment 11/17/2023
Bill Payment 11/17/2023
Journal 11/17/2023
OKIO MARINE VIỆT NAM -CN TP HCM Bill Payment 11/17/2023
ẦN BƯU CHÍNH VIETTEL Bill Payment 11/17/2023
UẬT CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GIA NGUYỄN Bill Payment 11/17/2023
Bill Payment 11/17/2023
UẤT THƯƠNG MẠI GIẤY CƯỜNG PHÁT Bill Payment 11/17/2023
GISTICS VINALINK Bill Payment 11/17/2023
Bill Payment 11/17/2023
y bưu điện Việt Nam- Bưu điện thành phố Hà Nội Bill Payment 11/17/2023
Journal 11/17/2023
NHH CJ KOREA EXPRESS FREIGHT VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI Bill Payment 11/17/2023
VÀ MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN MINH NGỌC Bill Payment 11/17/2023
Bill Payment 11/17/2023
HÀNH VIÊN VIỄN THÔNG QUỐC TẾ FPT Bill Payment 11/17/2023
NG MẠI VÀ DU LỊCH PHƯƠNG BÌNH Bill Payment 11/17/2023
NHH CJ KOREA EXPRESS FREIGHT VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI Bill Payment 11/17/2023
NG HẢI VSICO Bill Payment 11/17/2023
NHH CJ KOREA EXPRESS FREIGHT VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI Bill Payment 11/17/2023
ẦN BƯU CHÍNH VIETTEL Bill Payment 11/17/2023
HÁP TRỰC TUYẾN Bill Payment 11/17/2023
Bill Payment 11/17/2023
e Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Bill Payment 11/17/2023
ỰNG CẢNH QUAN SÀI GÒN Bill Payment 11/17/2023
KỸ THUẬT THÀNH ĐẠT Bill Payment 11/17/2023
Journal 11/17/2023
HÀNG THẾ NGỌC 1 Bill Payment 11/17/2023
Bill Payment 11/17/2023
CỔ PHẦN HAI BỐN BẢY TẠI HÀ NỘI Bill Payment 11/17/2023
ẦN BƯU CHÍNH VIETTEL Bill Payment 11/17/2023
Journal 11/17/2023
Check 11/17/2023
REERBUILDER Bill Payment 11/17/2023
Bill Payment 11/17/2023
TY TNHH MTV TIẾP VẬN GEMADEPT Bill Payment 11/17/2023
EA EXPRESS FREIGHT VIỆT NAM Bill Payment 11/17/2023
Journal 11/17/2023
EA EXPRESS FREIGHT VIỆT NAM Bill Payment 11/17/2023
ÀN CẦU KHẢI MINH Bill Payment 11/17/2023
Bill Payment 11/17/2023
NHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TSG Bill Payment 11/17/2023
H DƯƠNG VIỆT NAM Bill Payment 11/17/2023
Bill Payment 11/17/2023
Check 11/22/2023
Journal 11/22/2023
Check 11/22/2023
Check 11/22/2023
Journal 11/22/2023
NG MẠI TỔNG HỢP LÊ NGUYỄN Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
ệ Điện Biên Bill Payment 11/24/2023
V ĐỨC BÌNH- HG Bill Payment 11/24/2023
HƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Ử-ĐIỆN LẠNH SƠN TÙNG Bill Payment 11/24/2023
Journal 11/24/2023
NG MẠI ĐIỆN TỬ THÁI BÌNH Bill Payment 11/24/2023
YỄN MINH THẮNG Bill Payment 11/24/2023
Journal 11/24/2023
nh viên Thương mại và dịch vụ Chiến Khu Bill Payment 11/24/2023
M VÀ DV TRUNG ĐẠO Bill Payment 11/24/2023
N LẠNH QUỲNH PHÁT Bill Payment 11/24/2023
OA HỌC CÔNG NGHỆ KHUÊ NAM Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Ụ VIỄN THÔNG VIỆT PHƯƠNG Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
ẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 1 Bill Payment 11/24/2023
HÀNH VIÊN KIÊN HÀO Bill Payment 11/24/2023
Ụ KỸ THUẬT LẠNH AN PHÁT Bill Payment 11/24/2023
điện lạnh Mạnh Sử Bill Payment 11/24/2023
Journal 11/24/2023
NG MẠI DỊCH VỤ TRẦN NGỌC KHÁNH Bill Payment 11/24/2023
Ụ VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN LẠNH XUÂN TÙNG Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
NG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI PHÁT Bill Payment 11/24/2023
ỆT THÁI NGUYÊN Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Ử ĐIỆN LẠNH ĐỨC TOÀN Bill Payment 11/24/2023
NG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ YÊN Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
NG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRỌNG ĐẠT HD Bill Payment 11/24/2023
Ử ĐIỆN LẠNH THÙY DUYÊN Bill Payment 11/24/2023
U TƯ VÀ DỊCH VỤ ĐÔ THỊ VIỆT NAM Bill Payment 11/24/2023
NG MẠI CƯỜNG PHƯỢNG Bill Payment 11/24/2023
Ử - ĐIỆN LẠNH HẢI BẰNG Bill Payment 11/24/2023
NG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC MINH AN Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
NG MẠI VÀ DỊCH VỤ ATP HÀ TĨNH Bill Payment 11/24/2023
TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HUY KHÁNH Bill Payment 11/24/2023
hệ điện tử điện lạnh Mạnh Tuấn Bill Payment 11/24/2023
M DV DL HOA THỦY MỘC Bill Payment 11/24/2023
NG NGHỆ THÔNG TIN VÀ VIỄN THÔNG BSC Bill Payment 11/24/2023
DV LÊ HOÀNG Bill Payment 11/24/2023
HỊNH PHÁT TBT Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Ư THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÂN NAM Bill Payment 11/24/2023
OKIO MARINE VIỆT NAM -CN TP HCM Bill Payment 11/24/2023
BỊ ĐIỆN TỬ BÌNH AN Bill Payment 11/24/2023
M ĐIỆN TỬ PHÙNG THỊNH Bill Payment 11/24/2023
HÂN HẢI LONG BẮC NINH Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Ử ĐIỆN LẠNH HƯNG PHÚ Bill Payment 11/24/2023
Check 11/29/2023
Check 11/29/2023
Bill Payment 11/24/2023
Bill Payment 11/24/2023
Check 11/29/2023
Check 11/29/2023
Check 11/29/2023
Journal 11/29/2023
Check 11/29/2023
Check 11/29/2023
Vendor Prepayment 11/6/2023
Vendor Prepayment 11/6/2023
Vendor Prepayment 11/6/2023
Vendor Prepayment 11/6/2023
Vendor Prepayment 11/7/2023
Vendor Prepayment 11/7/2023
Vendor Prepayment 11/13/2023
Vendor Prepayment 11/13/2023
Vendor Prepayment 11/13/2023
Vendor Prepayment 11/15/2023
Vendor Prepayment 11/17/2023
Vendor Prepayment 11/17/2023
Vendor Prepayment 11/17/2023
Vendor Prepayment 11/20/2023
Vendor Prepayment 11/20/2023
Vendor Prepayment 11/20/2023
Vendor Prepayment 11/20/2023
Vendor Prepayment 11/20/2023
Vendor Prepayment 11/20/2023
Vendor Prepayment 11/20/2023
Vendor Prepayment 11/22/2023
Bill Payment 11/24/2023
Vendor Prepayment 11/24/2023
SERVICES CO.,LTD Vendor Prepayment 11/24/2023
SERVICES CO.,LTD Bill Payment 11/24/2023
Vendor Prepayment 11/24/2023
Vendor Prepayment 11/24/2023
Vendor Prepayment 11/24/2023
NGKONG) CO.,LIMITED Bill Payment 11/24/2023
Journal 11/24/2023
Journal 11/24/2023
Vendor Prepayment 11/24/2023
Vendor Prepayment 11/24/2023
Vendor Prepayment 11/24/2023
Vendor Prepayment 11/24/2023
Vendor Prepayment 11/27/2023
Vendor Prepayment 11/27/2023
Vendor Prepayment 11/27/2023
Vendor Prepayment 11/27/2023
Vendor Prepayment 11/28/2023
Vendor Prepayment 11/30/2023
Vendor Prepayment 11/30/2023
Vendor Prepayment 11/1/2023
Bill Payment 11/2/2023
Vendor Prepayment 11/2/2023
Vendor Prepayment 11/2/2023
Vendor Prepayment 11/2/2023
Vendor Prepayment 11/3/2023
Vendor Prepayment 11/9/2023
Vendor Prepayment 11/17/2023
Document Number Transaction Number Department: Name Currency: Name
1918 CHECK04312 - No Department - VND
1912 CHECK04306 - No Department - VND
1916 CHECK04310 - No Department - VND
1915 CHECK04309 - No Department - VND
1908 EXPREPT01441 - No Department - VND
JE-2311-03972 JOURNAL15437 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
1909 VP06220 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1905 VP06217 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1910 CHECK04304 - No Department - VND
1914 CHECK04308 - No Department - VND
1907 VP06219 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1913 CHECK04307 - No Department - VND
JE-2311-03973 JOURNAL15438 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
1904 VP06216 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1903 VP06215 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1901 VP06213 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1917 CHECK04311 - No Department - VND
1911 CHECK04305 - No Department - VND
1902 VP06214 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1906 VP06218 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1923 CHECK04327 - No Department - VND
1925 CHECK04329 - No Department - VND
JE-2311-04202 JOURNAL15667 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
JE-2311-04201 JOURNAL15666 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
JE-2311-04198 JOURNAL15663 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
JE-2311-04196 JOURNAL15661 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
JE-2311-04193 JOURNAL15658 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
1924 CHECK04328 - No Department - VND
1920 CHECK04324 - No Department - VND
1921 CHECK04325 - No Department - VND
1919 CHECK04323 - No Department - VND
1930 VP06270 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1922 CHECK04326 - No Department - VND
1927 VP06267 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04199 JOURNAL15664 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
JE-2311-04192 JOURNAL15657 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
1926 VP06266 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1928 VP06268 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04200 JOURNAL15665 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
JE-2311-04190 JOURNAL15655 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
1929 VP06269 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04195 JOURNAL15660 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
JE-2311-04197 JOURNAL15662 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
JE-2311-04191 JOURNAL15656 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
JE-2311-04194 JOURNAL15659 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
1931 VP06294 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1932 VP06295 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1950 VP06313 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1934 VP06297 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1942 VP06305 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1941 VP06304 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1949 VP06312 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1945 VP06308 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1951 VP06314 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1939 VP06302 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1937 VP06300 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1944 VP06307 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1940 VP06303 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1948 VP06311 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1952 CHECK04343 - No Department - VND
1955 CHECK04346 - No Department - VND
1953 CHECK04344 - No Department - VND
1960 VP06315 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1959 CHECK04350 - No Department - VND
1947 VP06310 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1936 VP06299 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1943 VP06306 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1933 VP06296 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1961 VP06316 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1954 CHECK04345 - No Department - VND
1938 VP06301 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1958 CHECK04349 - No Department - VND
1935 VP06298 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1957 CHECK04348 - No Department - VND
1956 CHECK04347 - No Department - VND
1946 VP06309 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04350 JOURNAL15815 10215 P - ECOMMERCE VND
1977 CHECK04384 - No Department - VND
1975 CHECK04382 - No Department - VND
1964 VP06360 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1967 VP06363 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1971 CHECK04378 - No Department - VND
1974 CHECK04381 - No Department - VND
1963 VP06359 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1966 VP06362 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1972 CHECK04379 - No Department - VND
1973 CHECK04380 - No Department - VND
1965 VP06361 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1969 VP06365 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1968 VP06364 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1970 VP06366 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1976 CHECK04383 - No Department - VND
1962 VP06358 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1978 VP06413 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1987 CHECK04398 - No Department - VND
1993 CHECK04404 - No Department - VND
JE-2311-04459 JOURNAL15924 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
1989 CHECK04400 - No Department - VND
1981 VP06416 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1983 CHECK04394 - No Department - VND
1990 CHECK04401 - No Department - VND
1988 CHECK04399 - No Department - VND
1984 CHECK04395 - No Department - VND
JE-2311-04456 JOURNAL15921 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
JE-2311-04455 JOURNAL15920 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
1979 VP06414 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1986 CHECK04397 - No Department - VND
1985 CHECK04396 - No Department - VND
1992 CHECK04403 - No Department - VND
JE-2311-04458 JOURNAL15923 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
1980 VP06415 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1982 VP06417 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
1994 CHECK04405 - No Department - VND
JE-2311-04457 JOURNAL15922 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
1991 CHECK04402 - No Department - VND
JE-2311-04452 JOURNAL15917 10601 P MUA HÀNG NƯỚC NGOÀI VND
1326 CHECK04351 - No Department - USD
JE-2311-04384 JOURNAL15849 10215 P - ECOMMERCE VND
792 CHECK04331 - No Department - VND
800 CHECK04367 - No Department - VND
JE-2311-04395 JOURNAL15860 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
810 VP06367 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
811 VP06368 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04438 JOURNAL15903 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
816 CHECK04390 - No Department - VND
817 CHECK04391 - No Department - VND
JE-2311-04479 JOURNAL15944 10500 P NHÂN SỰ VND
29 VP06474 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5137 CHECK04297 - No Department - VND
5151 VP06227 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5160 VP06236 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5156 VP06232 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5148 VP06224 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5180 VP06256 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5168 VP06244 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5172 VP06248 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5182 VP06258 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5154 VP06230 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5145 VP06221 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5157 VP06233 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5152 VP06228 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5167 VP06243 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5174 VP06250 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5187 VP06263 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5177 VP06253 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5142 CHECK04316 - No Department - VND
5147 VP06223 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5175 VP06251 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5162 VP06238 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5185 VP06261 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5171 VP06247 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5166 VP06242 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5150 VP06226 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5163 VP06239 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5176 VP06252 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5165 VP06241 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5143 CHECK04317 - No Department - VND
5146 VP06222 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5170 VP06246 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5189 VP06265 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5173 VP06249 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5153 VP06229 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5144 CHECK04318 - No Department - VND
5183 VP06259 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5178 VP06254 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5164 VP06240 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5158 VP06234 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5181 VP06257 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5188 VP06264 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5159 VP06235 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5179 VP06255 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5149 VP06225 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5155 VP06231 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5186 VP06262 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5169 VP06245 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5184 VP06260 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5161 VP06237 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5221 VP06292 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5219 VP06290 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5197 CHECK04337 - No Department - VND
5209 VP06280 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5210 VP06281 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5202 VP06273 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5205 VP06276 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5212 VP06283 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5206 VP06277 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5198 CHECK04338 - No Department - VND
5196 CHECK04336 - No Department - VND
5207 VP06278 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5199 CHECK04339 - No Department - VND
5208 VP06279 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5195 CHECK04335 - No Department - VND
5222 VP06293 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5204 VP06275 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5214 VP06285 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5216 VP06287 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5194 CHECK04334 - No Department - VND
5213 VP06284 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5218 VP06289 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04261 JOURNAL15726 10500 P NHÂN SỰ VND
5200 VP06271 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5193 CHECK04333 - No Department - VND
5215 VP06286 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5217 VP06288 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5201 VP06272 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5211 VP06282 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5203 VP06274 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5220 VP06291 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04411 JOURNAL15876 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
5226 CHECK04356 - No Department - VND
5229 CHECK04359 - No Department - VND
5228 CHECK04358 - No Department - VND
5227 CHECK04357 - No Department - VND
5225 CHECK04355 - No Department - VND
5252 VP06339 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5235 VP06322 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5251 VP06338 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5247 VP06334 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5249 VP06336 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04302 JOURNAL15767 10500 P NHÂN SỰ VND
5248 VP06335 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5232 VP06319 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5246 VP06333 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5267 VP06354 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5242 VP06329 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5268 VP06355 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5271 VP06357 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5236 VP06323 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04303 JOURNAL15768 10500 P NHÂN SỰ VND
5262 VP06349 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5237 VP06324 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5231 VP06318 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5253 VP06340 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5263 VP06350 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5260 VP06347 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5257 VP06344 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5261 VP06348 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5233 VP06320 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5239 VP06326 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5255 VP06342 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5250 VP06337 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5240 VP06327 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5245 VP06332 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04301 JOURNAL15766 10500 P NHÂN SỰ VND
5244 VP06331 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5256 VP06343 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5264 VP06351 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5234 VP06321 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04299 JOURNAL15764 10200 KHỐI THƯƠNG MẠI VND
5224 CHECK04353 - No Department - VND
5254 VP06341 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5230 VP06317 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5241 VP06328 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5258 VP06345 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04300 JOURNAL15765 10200 KHỐI THƯƠNG MẠI VND
5259 VP06346 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5269 VP06356 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5266 VP06353 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5243 VP06330 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5238 VP06325 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5265 VP06352 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5318 CHECK04406 - No Department - VND
JE-2311-04468 JOURNAL15933 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
5320 CHECK04408 - No Department - VND
5319 CHECK04407 - No Department - VND
JE-2311-04467 JOURNAL15932 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
5307 VP06402 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5328 VP06425 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5279 VP06374 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5280 VP06375 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5300 VP06395 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5335 VP06435 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5314 VP06409 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5299 VP06394 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5293 VP06388 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04472 JOURNAL15937 10601 P MUA HÀNG NƯỚC NGOÀI VND
5295 VP06390 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5294 VP06389 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04471 JOURNAL15936 10800 P CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM & K VND
5298 VP06393 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5324 VP06421 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5301 VP06396 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5313 VP06408 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5309 VP06404 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5327 VP06424 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5317 VP06412 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5322 VP06419 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5289 VP06384 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5284 VP06379 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5302 VP06397 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
JE-2311-04473 JOURNAL15938 10500 P NHÂN SỰ VND
5291 VP06386 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5285 VP06380 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5316 VP06411 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5304 VP06399 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5296 VP06391 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5287 VP06382 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5288 VP06383 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5282 VP06377 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5315 VP06410 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5312 VP06407 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5311 VP06406 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5308 VP06403 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5334 VP06431 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5281 VP06376 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5283 VP06378 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5331 VP06428 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5333 VP06430 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5303 VP06398 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5329 VP06426 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5297 VP06392 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5326 VP06423 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5325 VP06422 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5306 VP06401 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5330 VP06427 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5277 VP06372 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5290 VP06385 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5323 VP06420 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5310 VP06405 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5292 VP06387 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5278 VP06373 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5305 VP06400 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5321 VP06418 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5332 VP06429 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5286 VP06381 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
5370 CHECK04430 - No Department - VND
5434 CHECK04496 - No Department - VND
14 VP06371 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
13 VP06370 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN VND
15 CHECK04409 - No Department - VND
17 CHECK04411 - No Department - VND
19 CHECK04413 - No Department - VND
JE-2311-04481 JOURNAL15946 10602 P PHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VND
16 CHECK04410 - No Department - VND
18 CHECK04412 - No Department - VND
614 VPREP00625 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
629 VPREP00644 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
615 VPREP00626 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
616 VPREP00627 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
617 VPREP00628 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
618 VPREP00629 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
619 VPREP00630 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
620 VPREP00631 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
621 VPREP00632 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
630 VPREP00645 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
633 VPREP00648 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
631 VPREP00646 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
632 VPREP00647 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
628 VPREP00639 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
627 VPREP00638 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
623 VPREP00634 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
624 VPREP00635 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
622 VPREP00633 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
625 VPREP00636 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
626 VPREP00637 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
646 VPREP00661 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
635 VP06433 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
644 VPREP00659 - No Department - USD
637 VPREP00652 - No Department - USD
636 VP06434 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
639 VPREP00654 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
643 VPREP00658 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
642 VPREP00657 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
634 VP06432 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
JE-2311-04474 JOURNAL15939 - No Department - USD
JE-2311-04475 JOURNAL15940 - No Department - USD
645 VPREP00660 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
641 VPREP00656 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
638 VPREP00653 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
640 VPREP00655 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
647 VPREP00662 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
648 VPREP00663 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
649 VPREP00664 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
650 VPREP00665 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
651 VPREP00666 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
653 VPREP00668 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
652 VPREP00667 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
102 VPREP00623 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
110 VP06369 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
106 VPREP00642 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
105 VPREP00641 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
104 VPREP00640 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
103 VPREP00624 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
111 VPREP00651 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
107 VPREP00643 10301 P TÀI CHÍNH KẾ TOÁN USD
Debit Credit Balance Amount (Foreign Currency) Memo
3,500,000 128,861,631 (3,500,000) Tạm ứng CP
5,000,000 123,861,631 (5,000,000) Tạm ứng CP
7,000,000 116,861,631 (7,000,000) Tạm ứng chi
1,900,000 115,092,131 (1,900,000) Tạm ứng ti
45,200 115,092,131 (45,200) Hạch toán
2,749,200 112,391,761 (2,749,200) TT CP nhập
363,000 112,028,761 (363,000) Thanh toán
2,245,640 109,783,121 (2,245,640) Thanh toán
1,000,000 108,783,121 (1,000,000) Tạm ứng CP
5,000,000 114,167,671 (5,000,000) Tạm ứng ti
2,823,492 111,344,179 (2,823,492) Thanh toán
3,000,000 109,221,579 (3,000,000) Tạm ứng tiề
4,647,200 104,574,379 (4,647,200) TT CP nhậ
1,346,000 103,228,379 (1,346,000) Thanh toán
2,000,000 101,228,379 (2,000,000) TT chế độ c
755,800 100,615,579 (755,800) Quyết toán
1,500,000 99,598,479 (1,500,000) Tạm ứng CP
900,000 98,698,479 (900,000) Tạm ứng CP
3,030,080 96,424,399 (3,030,080) Thanh toán
2,814,660 93,609,739 (2,814,660) Thanh toán
5,000,000 106,059,568 (5,000,000) Tạm ứng CP
2,700,000 103,359,568 (2,700,000) Tạm ứng CP
12,342,400 91,017,168 (12,342,400) TT CP nhập
5,726,400 87,679,968 (5,726,400) TT CP nhập
4,733,280 83,668,688 (4,733,280) TT CP nhập
4,599,243 79,205,845 (4,599,243) TT CP nhập
9,248,000 69,957,845 (9,248,000) TT CP nhập
3,300,000 66,657,845 (3,300,000) Tạm ứng si
12,000,000 54,657,845 (12,000,000) Tạm ứng CP
5,000,000 149,627,845 (5,000,000) Tạm ứng CP
6,000,000 143,627,845 (6,000,000) Tạm ứng CP
2,000,000 141,872,045 (2,000,000) TT chế độ c
6,000,000 135,872,045 (6,000,000) Tạm ứng CP
195,000 135,932,245 (195,000) Thanh toán
5,200,500 130,731,745 (5,200,500) TT CP nhập
655,200 130,076,545 (655,200) TT CP nhập
297,840 129,778,705 (297,840) Thanh toán
1,631,889 128,146,816 (1,631,889) Thanh toán
4,832,632 123,314,184 (4,832,632) TT CP nhập
2,544,380 120,769,804 (2,544,380) TT CP nhập
161,300 120,608,504 (161,300) TT tiền mua
5,650,800 114,957,704 (5,650,800) TT CP nhập
5,550,800 111,557,404 (5,550,800) TT CP nhập
1,530,200 146,909,649 (1,530,200) TT CP nhập
5,726,400 141,183,249 (5,726,400) TT CP nhập
32,000,000 125,171,949 (32,000,000) Thanh toán
108,000 130,752,945 (108,000) TT chi phí
698,600 130,054,345 (698,600) Thanh toán
10,514,630 119,539,715 (10,514,630) Thanh toán
1,913,600 117,626,115 (1,913,600) Thanh toán
3,562,500 114,063,615 (3,562,500) Thanh toán
1,994,000 112,069,615 (1,994,000) TT tiền hoa
1,880,800 110,188,815 (1,880,800) Thanh toán
3,780,000 106,408,815 (3,780,000) Thanh toán
3,000,000 103,408,815 (3,000,000) Thanh toán
3,975,000 99,433,815 (3,975,000) Thanh toán
1,120,000 98,313,815 (1,120,000) Thanh toán
4,500,000 93,813,815 (4,500,000) Thanh toán
237,600 93,576,215 (237,600) Thanh toán
5,000,000 88,576,215 (5,000,000) Tạm ứng CP
5,000,000 83,576,215 (5,000,000) Tạm ứng CP
6,000,000 77,576,215 (6,000,000) Tạm ứng CP
10,000,000 67,576,215 (10,000,000) Thưởng dự á
690,000 66,886,215 (690,000) Tạm ứng CP
720,205 66,166,010 (720,205) TT tiền rác
3,727,500 62,438,510 (3,727,500) Thanh toán
7,966,831 54,471,679 (7,966,831) Chi hoàn ứn
1,375,000 53,096,679 (1,375,000) Thanh toán
10,000,000 43,096,679 (10,000,000) Thanh toán
5,000,000 38,096,679 (5,000,000) Tạm ứng CP
2,250,000 35,846,679 (2,250,000) Thanh toán
1,274,632 34,572,047 (1,274,632) Tạm ứng tiề
3,410,000 31,162,047 (3,410,000) Thanh toán
786,738 30,375,309 (786,738) Tạm ứng ti
6,000,000 26,715,206 (6,000,000) Tạm ứng CP
4,216,000 22,499,206 (4,216,000) Thanh toán
8,247,273 43,679,539 (8,247,273) Thanh toán
9,400,000 143,680,639 (9,400,000) Tạm ứng CP
6,000,000 137,680,639 (6,000,000) Tạm ứng CP
1,320,000 136,360,639 (1,320,000) Thanh toán
900,000 135,460,639 (900,000) Thanh toán
5,000,000 130,460,639 (5,000,000) Tạm ứng CP
10,000,000 120,460,639 (10,000,000) Tạm ứng ch
1,248,000 119,212,639 (1,248,000) Thanh toán
750,000 118,668,159 (750,000) Thanh toán
5,000,000 113,668,159 (5,000,000) Tạm ứng CP
8,000,000 105,902,659 (8,000,000) Tạm ứng CP
3,930,000 101,972,659 (3,930,000) Thanh toán
2,000,000 101,024,259 (2,000,000) TT CP viếng
394,200 100,630,059 (394,200) Thanh toán
2,000,000 98,630,059 (2,000,000) TT CP viếng
10,000,000 88,630,059 (10,000,000) Tạm ứng CP
1,270,000 89,898,499 (1,270,000) Thanh toán
3,253,340 222,599,354 (3,253,340) Thanh toán
1,000,000 229,100,354 (1,000,000) Tạm ứng CP
6,000,000 225,330,854 (6,000,000) Tạm ứng CP
18,551,200 210,138,725 (18,551,200) TT CP nhậ
6,000,000 235,372,807 (6,000,000) Tạm ứng CP
2,905,200 232,467,607 (2,905,200) Thanh toán
15,560,000 216,907,607 (15,560,000) Tạm ứng vậ
5,000,000 211,907,607 (5,000,000) Tạm ứng CP
1,200,000 210,707,607 (1,200,000) Tạm ứng CP
6,000,000 204,707,607 (6,000,000) Tạm ứng chi
28,000 206,876,607 (28,000) TT CP nhậ
1,426,600 205,938,207 (1,426,600) TT CP nhập
3,205,043 212,723,164 (3,205,043) Thanh toán
3,000,000 209,723,164 (3,000,000) Tạm ứng chi
1,500,000 208,223,164 (1,500,000) Tạm ứng chi
5,000,000 218,843,164 (5,000,000) Tạm ứng CP
379,000 220,723,164 (379,000) TT CP nhập
100,000 220,623,164 (100,000) TT tiền mua
413,000 221,687,564 (413,000) TT tiền mua
8,000,000 213,687,564 (8,000,000) Tạm ứng CP
2,779,000 210,908,564 (2,779,000) TT CP nhập
12,000,000 198,908,564 (12,000,000) Tạm ứng CP
564,320 200,764,842 (564,320) TT CP vận
1,483,740 14,814,860 (60) Tạm ứng CP
đ22,500,000.00 đ732,342,763.00 -đ22,500,000 Reverse bút
đ84,369,882.00 đ745,145,897.00 -đ84,369,882 Ký quỹ 10%
đ137,558,190.00 đ2,604,536,145.00 -đ137,558,190 Ký quỹ 10%
đ1,886,216.00 đ7,731,193.00 -đ1,886,216 TT CP thuế
đ362,487,941.00 -đ354,756,748.00 -đ362,487,941 Thanh toán
đ273,605,002.00 đ287,680,405.00 -đ273,605,002 Thanh toán
đ66,537,729.00 đ646,259,392.00 -đ66,537,729 TT thuế NK
đ140,213,905.00 đ506,045,487.00 -đ140,213,905 Thanh toán
đ94,235,005.00 -đ850,992,513.00 -đ94,235,005 Thanh toán
đ1,713,847.00 đ0.00 -đ1,713,847 Chi lại tiề
đ4,846,982,306.00 đ5.00 -đ4,846,982,306 Thanh toán
đ265,676,747.00 đ400,182,842.00 -đ265,676,747 Thanh toán
đ1,182,600.00 đ511,625,953.00 -đ1,182,600 tt trạm Lâ
đ6,102,000.00 đ505,523,953.00 -đ6,102,000 tt trạm Mi
đ1,679,400.00 đ503,844,553.00 -đ1,679,400 tt trạm Lo
đ756,000.00 đ503,088,553.00 -đ756,000 trạm Anh Th
đ3,523,500.00 đ499,565,053.00 -đ3,523,500 Thanh toán
đ2,651,400.00 đ496,913,653.00 -đ2,651,400 trạm Ngọc
đ2,500,200.00 đ494,413,453.00 -đ2,500,200 tt trạm Khả
đ24,000,000.00 đ470,413,453.00 -đ24,000,000 Đợt 3 - Tha
đ2,856,600.00 đ467,556,853.00 -đ2,856,600 TT trạm Mi
đ519,216,445.00 -đ51,659,592.00 -đ519,216,445 Thanh toán
đ820,800.00 -đ52,480,392.00 -đ820,800 tt trạm Tr
đ3,574,800.00 -đ56,055,192.00 -đ3,574,800 TT trạm Du
đ846,450.00 -đ56,901,642.00 -đ846,450 tt trạm Ph
đ718,200.00 -đ57,619,842.00 -đ718,200 DNTT chi p
đ986,727.00 -đ58,606,569.00 -đ986,727 TT chi phí
đ177,650.00 -đ58,784,219.00 -đ177,650 CP văn phò
đ32,152,129.00 đ2,167,825,642.00 -đ32,152,129 Thanh toán
đ28,851,120.00 đ2,138,974,522.00 -đ28,851,120 Thanh toán
đ453,492.00 đ2,138,521,030.00 -đ453,492 DNTT chi ph
đ1,495,800.00 đ2,137,025,230.00 -đ1,495,800 tt trạm Thu
đ148,049,725.00 đ1,988,975,505.00 -đ148,049,725 Thanh toán
đ2,534,400.00 đ1,986,441,105.00 -đ2,534,400 tt trạm Bù
đ3,024,000.00 đ1,983,417,105.00 -đ3,024,000 tt trạm Tí
đ4,530,600.00 đ1,978,886,505.00 -đ4,530,600 TT trạm Ph
đ2,651,400.00 đ1,976,235,105.00 -đ2,651,400 tt trạm An
đ396,000.00 đ1,975,839,105.00 -đ396,000 TT tiền mu
đ599,400.00 đ1,975,239,705.00 -đ599,400 trạm Đặng V
đ46,038,269.00 đ1,929,201,436.00 -đ46,038,269 Thanh toán
đ30,000,000.00 đ1,899,201,436.00 -đ30,000,000 TT phí thuê
đ4,152,600.00 đ1,895,048,836.00 -đ4,152,600 tt trạm Ph
đ1,279,800.00 đ1,893,769,036.00 -đ1,279,800 TT trạm CA
đ893,122.00 đ1,892,875,914.00 -đ893,122 DNTT chi p
đ1,663,200.00 đ1,891,212,714.00 -đ1,663,200 TT trạm Ng
đ32,645,526.00 đ1,858,567,188.00 -đ32,645,526 Thanh toán
đ77,669,755.00 đ1,780,897,433.00 -đ77,669,755 Thanh toán
đ3,745,035.00 đ1,777,152,398.00 -đ3,745,035 CP văn phò
đ2,959,200.00 đ1,774,193,198.00 -đ2,959,200 tt trạm Th
đ5,508,000.00 đ1,768,685,198.00 -đ5,508,000 Quang Anh,
đ4,381,445.00 đ1,764,303,753.00 -đ4,381,445 TT CP CPN
đ1,404,000.00 đ1,762,899,753.00 -đ1,404,000 TT CP Thuê
đ11,388,600.00 đ1,751,511,153.00 -đ11,388,600 tt trạm Võ
đ522,500.00 đ1,750,988,653.00 -đ522,500 CP văn phò
đ918,000.00 đ1,750,070,653.00 -đ918,000 tt trạm An
đ2,420,550.00 đ1,747,650,103.00 -đ2,420,550 TT trạm Hư
đ169,400,000.00 đ1,578,250,103.00 -đ169,400,000 100% CP bả
đ3,191,400.00 đ1,575,058,703.00 -đ3,191,400 tt trạm Bả
đ619,818,735.00 đ955,239,968.00 -đ619,818,735 Đợt 3 - Th
đ1,522,800.00 đ953,717,168.00 -đ1,522,800 tt trạm Ca
đ5,147,000.00 đ13,636,333.00 -đ5,147,000 TT CP Thuê
đ1,080,000.00 đ12,556,333.00 -đ1,080,000 TT chi phí
đ123,843,936.00 -đ111,287,603.00 -đ123,843,936 Thanh toán
đ1,188,000.00 -đ112,475,603.00 -đ1,188,000 Thanh toán
đ21,406,000.00 -đ133,881,603.00 -đ21,406,000 Thanh toán
đ35,500,000.00 đ2,635,032,888.00 -đ35,500,000 Đợt 1 - Tha
đ1,831,400.00 đ2,633,201,488.00 -đ1,831,400 tt trạm Tr
đ24,500,000.00 đ2,608,701,488.00 -đ24,500,000 Thanh toán
đ4,081,000.00 đ2,604,620,488.00 -đ4,081,000 Thanh toán
đ68,607,198.00 đ2,536,013,290.00 -đ68,607,198 Thanh toán
đ477,414,490.00 đ2,058,598,800.00 -đ477,414,490 Thanh toán
đ39,067,350.00 đ2,019,531,450.00 -đ39,067,350 Thanh toán
đ109,978,401.00 đ1,909,553,049.00 -đ109,978,401 Thanh toán
đ6,855,200.00 đ1,902,697,849.00 -đ6,855,200 Thanh toán
đ42,543,327.00 đ1,860,154,522.00 -đ42,543,327 Thanh toán
đ4,060,908.00 đ1,856,093,614.00 -đ4,060,908 Thanh toán
đ2,187,900.00 đ1,853,905,714.00 -đ2,187,900 TT trạm HI
đ55,482,272.00 đ1,798,423,442.00 -đ55,482,272 THANH TOÁ
đ1,760,400.00 đ1,796,663,042.00 -đ1,760,400 trạm Huỳnh
đ125,389,911.00 đ1,671,273,131.00 -đ125,389,911 Thanh toán
đ3,127,254.00 đ1,668,145,877.00 -đ3,127,254 THANH TOÁ
đ603,208,958.00 đ1,064,936,919.00 -đ603,208,958 Đợt 4 (Cuối
đ387,921,116.00 đ787,436,104.00 -đ387,921,116 Thanh toán
đ3,000,000.00 đ784,436,104.00 -đ3,000,000 TT CP đặt
đ69,349,225.00 đ715,086,879.00 -đ69,349,225 Thanh toán
đ50,865,425.00 đ664,221,454.00 -đ50,865,425 THANH TOÁ
đ2,400,000.00 đ661,821,454.00 -đ2,400,000 Đợt 4 (Cuối
đ258,744,223.00 đ403,077,231.00 -đ258,744,223 Đợt 1 - Th
đ39,600,000.00 đ363,477,231.00 -đ39,600,000 Thanh toán
đ4,314,600.00 đ359,162,631.00 -đ4,314,600 TT trạm Mỹ
đ4,752,000.00 đ354,410,631.00 -đ4,752,000 T CP Thuê x
đ33,550,575.00 đ562,135,645.00 -đ33,550,575 TT thuế NK
đ85,622,053.00 đ476,513,592.00 -đ85,622,053 Thanh toán
đ70,456,206.00 đ406,057,386.00 -đ70,456,206 Thanh toán
đ76,416,652.00 đ380,064,840.00 -đ76,416,652 Thanh toán
đ32,337,289.00 đ347,727,551.00 -đ32,337,289 Thanh toán
đ74,314,905.00 đ273,412,646.00 -đ74,314,905 Thanh toán
đ21,964,800.00 đ251,447,846.00 -đ21,964,800 Thanh toán
đ8,371,825.00 đ243,076,021.00 -đ8,371,825 CP CPN VI
đ105,620,419.00 đ137,455,602.00 -đ105,620,419 Thanh toán
đ9,480,734.00 đ127,974,868.00 -đ9,480,734 Phí Bảo Hi
đ1,752,300.00 đ126,222,568.00 -đ1,752,300 TT trạm Ho
đ939,678.00 đ125,282,890.00 -đ939,678 Thanh toán
đ6,006,842.00 đ119,276,048.00 -đ6,006,842 Phí Bảo Hi
đ4,507,415.00 đ114,768,633.00 -đ4,507,415 TT chi phí
đ1,026,000.00 đ113,742,633.00 -đ1,026,000 TT trạm Gi
đ16,967,017.00 đ91,125,324.00 -đ16,967,017 TT CP chuy
đ1,798,200.00 đ89,327,124.00 -đ1,798,200 TT phí mua
đ3,176,134.00 đ1,586,150,990.00 -đ3,176,134 THANH TOÁ
đ89,595,514.00 đ1,496,555,476.00 -đ89,595,514 THANH TOÁ
đ1,900,046.00 đ2,727,192,155.00 -đ1,900,046 TT chi phí
đ2,982,192.00 đ2,724,209,963.00 -đ2,982,192 Thanh toán
đ1,173,517.00 đ2,723,036,446.00 -đ1,173,517 TT phí vận
đ2,494,800.00 đ2,720,541,646.00 -đ2,494,800 Thanh toán
đ300,000.00 đ2,720,241,646.00 -đ300,000 Thanh toán
đ32,947,200.00 đ2,687,294,446.00 -đ32,947,200 Thanh toán
đ972,000.00 đ2,686,322,446.00 -đ972,000 Chi phí vận
đ242,146,741.00 đ2,444,175,705.00 -đ242,146,741 DTT phí lưu
đ31,298,400.00 đ2,412,877,305.00 -đ31,298,400 TT phí chu
đ141,139,345.00 đ2,271,737,960.00 -đ141,139,345 TT phí vận
đ44,000.00 đ2,271,693,960.00 -đ44,000 TT chi phí
đ3,300,000.00 đ2,268,393,960.00 -đ3,300,000 Thanh toán
đ101,530,000.00 đ2,179,015,193.00 -đ101,530,000 TT PO mua
đ4,134,240.00 đ2,174,880,953.00 -đ4,134,240 TT CP nước
đ3,531,600.00 đ2,171,349,353.00 -đ3,531,600 TT CP thuê
đ2,257,200.00 đ2,169,092,153.00 -đ2,257,200 TT trạm Th
đ38,993.00 đ2,169,053,160.00 -đ38,993 TT chi phí
đ3,143,250.00 đ2,165,909,910.00 -đ3,143,250 TT trạm Th
đ360,733,029.00 đ1,805,176,881.00 -đ360,733,029 Thanh toán
đ2,008,298.00 đ1,803,168,583.00 -đ2,008,298 TT chi phí
đ39,001.00 đ1,803,129,582.00 -đ39,001 TT chi phí
đ4,029,705.00 đ1,799,099,877.00 -đ4,029,705 Thanh lý Se
đ350,403,862.00 đ1,448,696,015.00 -đ350,403,862 Thanh toán
đ21,501,720.00 đ1,427,194,295.00 -đ21,501,720 TT hợp đồng
đ180,000.00 đ1,427,014,295.00 -đ180,000 Thanh toán
đ29,927,448.00 đ1,397,086,847.00 -đ29,927,448 Thanh toán
đ391,485,213.00 đ1,005,601,634.00 -đ391,485,213 TT phí thu
đ2,915,058.00 đ1,002,686,576.00 -đ2,915,058 Thanh lý H
đ153,928,162.00 đ848,758,414.00 -đ153,928,162 TT phí gi
đ27,670,681.00 đ821,087,733.00 -đ27,670,681 THANH TOÁ
đ6,000,000.00 đ815,087,733.00 -đ6,000,000 Thanh toán
đ49,646,100.00 đ1,274,682,737.00 -đ49,646,100 Đợt 2 - Th
đ5,834,000.00 đ1,268,848,737.00 -đ5,834,000 TT CP taxi
đ34,881,000.00 đ1,233,967,737.00 -đ34,881,000 Thanh toán
74,345,320 đ204,506,369.00 -đ74,345,320 Thanh toán
11,691,940 đ192,814,429.00 -đ11,691,940 TT thuế NK
đ41,795,225.00 đ149,314,337.00 -đ41,795,225 Thanh toán
70,821,303 đ78,493,034.00 -đ70,821,303 Thanh toán
11,962,598 đ66,530,436.00 -đ11,962,598 TT thuế NK
đ113,400.00 đ138,954,529.00 -đ113,400 PHÍ BH T10
đ6,356,630.00 đ132,597,899.00 -đ6,356,630 tt trạm Ph
đ540,000.00 -đ1,184,607,279.00 -đ540,000 PHÍ BH T10
đ540,000.00 -đ1,185,147,279.00 -đ540,000 PHÍ BH T10
đ1,436,400.00 -đ1,186,583,679.00 -đ1,436,400 PHÍ BH T10
đ15,000,000 -đ1,201,583,679.00 -đ15,000,000 Đợt 1 - Th
đ261,250.00 -đ1,201,844,929.00 -đ261,250 TT tiền mua
đ3,175,200.00 -đ1,205,020,129.00 -đ3,175,200 PHÍ BH T10
đ1,722,600.00 -đ1,206,742,729.00 -đ1,722,600 PHÍ BH T10
đ426,851.00 -đ2,121,589,504.00 -đ426,851 Thanh toán
đ1,171,800.00 -đ2,122,761,304.00 -đ1,171,800 PHÍ BH T10
đ1,242,450.00 -đ2,178,027,454.00 -đ1,242,450 PHÍ BH T10
đ4,200,000.00 -đ2,182,227,454.00 -đ4,200,000 Thanh toán
đ540,000.00 -đ2,182,767,454.00 -đ540,000 PHÍ BH T10
đ5,842,800.00 -đ2,188,610,254.00 -đ5,842,800 TT trạm Tr
đ2,602,800.00 -đ2,191,213,054.00 -đ2,602,800 PHÍ BH T10
đ6,888,000.00 -đ2,198,101,054.00 -đ6,888,000 Đề nghị tha
đ2,332,800.00 -đ2,200,433,854.00 -đ2,332,800 PHÍ BH T10
đ4,627,800.00 -đ2,205,061,654.00 -đ4,627,800 TT trạm Vi
đ250,278.00 -đ2,205,311,932.00 -đ250,278 CP văn phò
đ11,600,000.00 -đ2,216,911,932.00 -đ11,600,000 Thanh toán
đ540,000.00 -đ2,102,931,863.00 -đ540,000 PHÍ BH T10
đ3,353,400.00 -đ2,106,285,263.00 -đ3,353,400 PHÍ BH T10
đ766,800.00 -đ2,107,052,063.00 -đ766,800 PHÍ BH T10
đ11,000,000.00 -đ3,115,812,068.00 -đ11,000,000 Thanh toán
đ2,775,600.00 -đ3,118,587,668.00 -đ2,775,600 PHÍ BH T10
đ702,000.00 -đ3,123,632,912.00 -đ702,000 PHÍ BH T10
đ3,073,073.00 -đ3,126,705,985.00 -đ3,073,073 CP văn phò
đ1,009,800.00 -đ3,127,715,785.00 -đ1,009,800 PHÍ BH T10
đ1,960,200.00 -đ3,129,675,985.00 -đ1,960,200 PHÍ BH T10
đ495,000.00 -đ3,130,170,985.00 -đ495,000 PHÍ BH T10
đ599,400.00 -đ3,130,770,385.00 -đ599,400 PHÍ BH T10
đ2,646,000.00 -đ3,047,067,072.00 -đ2,646,000 PHÍ BH T10
đ415,530.00 -đ3,047,482,602.00 -đ415,530 TT tiền mu
đ8,899,200.00 -đ3,056,381,802.00 -đ8,899,200 PHÍ BH T10
đ2,057,400.00 -đ3,058,439,202.00 -đ2,057,400 PHÍ BH T10
đ966,600.00 -đ3,059,405,802.00 -đ966,600 PHÍ BH T10
đ4,632,725.00 -đ3,064,038,527.00 -đ4,632,725 DNTT chi p
đ891,000.00 -đ3,129,660,627.00 -đ891,000 PHÍ BH T1
đ1,458,000.00 -đ3,131,118,627.00 -đ1,458,000 PHÍ BH T10
đ502,200.00 -đ3,131,620,827.00 -đ502,200 PHÍ BH T10
đ16,776,000.00 -đ3,148,396,827.00 -đ16,776,000 Thanh toán
đ626,400.00 -đ3,149,023,227.00 -đ626,400 PHÍ BH T10
đ17,701,200.00 -đ3,166,724,427.00 -đ17,701,200 PHÍ BH T10
đ4,660,200.00 -đ3,751,270,616.00 -đ4,660,200 PHÍ BH T10
đ3,000,000.00 -đ3,754,270,616.00 -đ3,000,000 CP đặt hoa
đ13,600,000.00 -đ3,767,870,616.00 -đ13,600,000 CP bản quy
đ453,600.00 -đ3,768,324,216.00 -đ453,600 PHÍ BH T10
đ658,800.00 -đ3,811,751,779.00 -đ658,800 PHÍ BH T10
đ495,000.00 -đ3,812,246,779.00 -đ495,000 PHÍ BH T10
đ993,600.00 -đ3,813,240,379.00 -đ993,600 PHÍ BH T10
đ12,795,608.00 -đ3,826,035,987.00 -đ12,795,608 Thanh toán
đ540,000.00 -đ4,276,079,430.00 -đ540,000 PHÍ BH T10
đ2,608,200.00 -đ5,725,635,682.00 -đ2,608,200 PHÍ BH T10
đ4,050,000.00 đ807,471,935.00 -đ4,050,000 PHÍ BH T10
đ54,000.00 đ807,417,935.00 -đ54,000 PHÍ BH T1
đ6,912,000.00 đ800,505,935.00 -đ6,912,000 TT chi phí
đ775,320.00 đ799,730,615.00 -đ775,320 PHÍ BH T10
đ772,200.00 đ798,958,415.00 -đ772,200 PHÍ BH T10
đ1,666,696.00 đ647,760,293.00 -đ1,666,696 CP Upas HĐ
đ166,670.00 đ711,468,038.00 -đ166,670 CP Upas HĐ
đ531,561,109.00 đ893,328,166.00 -đ531,561,109 Thanh toán
đ1,467,030,235.00 đ0.00 -đ1,467,030,235 Đợt 1 - Tha
đ81,224,017.00 -đ81,224,017.00 -đ81,224,017 Thanh toán
đ33,665,286.00 -đ114,889,303.00 -đ33,665,286 Thanh toán
đ113,127,485.00 -đ228,016,788.00 -đ113,127,485 Thanh toán
đ32,836,840.00 -đ260,853,628.00 -đ32,836,840 TT thuế NK
đ240,104,714.00 -đ500,958,342.00 -đ240,104,714 Thanh toán
đ78,664,829.00 đ0.00 -đ78,664,829 Thanh toán
đ1,559,164,320.00 -đ1,559,164,320.00 -$63,840 TT Upas HĐ
đ2,473,802,214.00 -đ4,032,966,534.00 -$101,005 TT LC HĐ 0
đ2,342,277,557.00 -đ6,375,244,091.00 -$95,905 TT Upas HĐ
đ685,766,041.00 đ0.00 -$28,074 TT Upas HĐ
đ611,479,628.00 đ539,655,493.00 -$25,037 TT Upas HĐ
đ539,655,493.00 đ0.00 -$22,096 Đợt 1: TT U
đ371,980,672.00 -đ371,980,672.00 -$15,232 TT Upas HĐ
đ1,440,391,852.00 -đ1,128,528,524.00 -$58,977 TT Upas HĐ
đ683,844,000.00 -đ1,812,372,524.00 -$28,000 Đợt 2-TT Up
đ1,363,264,320.00 -đ1,363,264,320.00 -$55,712 TT LC HĐ 08
đ854,445,774.00 -đ854,445,774.00 -$35,036 TT LC HĐ 0
đ741,297,648.00 đ0.00 -$30,396 TT LC HĐ 09
đ762,117,684.00 -đ762,117,684.00 -$31,250 TT LC HĐ 11
đ720,200,566.00 đ4,025,018,428.00 -$29,489 TT Upas HĐ
đ1,258,249,514.00 đ2,766,768,914.00 -$51,519 TT Upas HĐ
đ755,927,634.00 đ2,010,841,280.00 -$30,954 TT Upas HĐ
đ991,281,793.00 đ2,731,041,846.00 -$40,593 TT Upas HĐ
đ892,087,020.00 đ1,838,954,826.00 -$36,531 TT Upas HĐ
đ364,424,815.00 đ2,366,617,031.00 -$14,923 TT Upas HĐ
đ2,366,617,031.00 đ0.00 -$96,901 TT Upas HĐ
đ669,485,080.00 -đ669,485,080.00 -$27,579 TT Upas HĐ
đ49,521,725.00 -đ49,521,725.00 -$2,035 Thanh toán
đ449,503,443.00 -đ499,025,168.00 -$18,410 TT Upas HĐ
4,501,975 đ43,893,115.00 -$185 TT phí kiể
đ38,266,788.00 đ5,626,327.00 -$1,573 thanh toán
đ579,885,989.00 -đ574,259,662.00 -$23,748 TT Upas HĐ
đ899,527,794.00 -đ1,473,787,456.00 -$36,836 TT Upas HĐ
đ914,419,924.00 -đ2,388,207,380.00 -$37,444 TT Upas HĐ
đ55,483,800.00 -đ1,929,456,637.00 -$2,280 Thanh toán
đ9,247,300.00 -đ1,938,703,937.00 -$380 Thanh toán
đ4,501,975.00 -đ311,536,218.00 -$185 Thanh toán
1,424,889,275 -đ836,897,699.00 -$58,505 TT Upas HĐ
đ997,760,005.00 -đ517,992,526.00 -$40,857 TT Upas HĐ
đ1,316,665,178.00 -đ1,834,657,704.00 -$53,911 TT Upas HĐ
đ547,420,258.00 đ0.00 -$22,418 TT Upas HĐ
đ1,062,644,691.00 đ710,479,700.00 -$43,512 TT Upas HĐ
đ1,049,364,496.00 đ710,479,700.00 -$42,968 TT Upas HĐ
đ445,816,627.00 đ264,663,073.00 -$18,259 TT Upas HĐ
đ1,327,307,764.00 đ0.00 -$54,545 TT Upas HĐ
đ339,459,300.00 -đ339,459,300.00 -$13,950 TT Upas HĐ
đ359,812,992.00 đ746,119,844.00 -$14,784 TT Upas HĐ
đ746,119,844.00 đ0.00 -$30,657 TT Upas HĐ
đ832,217,100.00 -đ832,217,100.00 -$33,693 TT Upas HĐ
đ3,701,250.00 đ0.00 -$150 Thanh toán
đ425,355,546.00 -đ425,355,546.00 -$17,238 TT Upas HĐ
đ322,751,468.00 -đ748,107,014.00 -$13,080 TT Upas HĐ
đ329,618,520.00 -đ329,618,520.00 -$13,358 TT Upas HĐ
đ465,805,384.00 đ0.00 -$18,874 TT Upas HĐ
đ319,203,150.00 đ0.00 -$13,029 TT LC HĐ 1
đ418,590,491.00 đ0.00 -$17,148 TT Upas HĐ
Description PIC Audit findings Error classification
Tạm ứng CP đổ xăng xe T11/2023
Tạm ứng CP nhập hàng 039-2023/TARA-OG
Tạm ứng chi phí chương trình Activation Demo Aeon Miền Bắc tháng 1
Tạm ứng tiền gửi xe 11.2023 xe 51D60758
Hạch toán ngược Thu Tạm ứng CP sinh nhật CNMB T10. HN (do đính kè
TT CP nhập khẩu lô 103-2023-DL-HCM HĐ 01164703+1802859+9075+
Thanh toán tiền VPP dự án CSR tháng 10/2923 HĐ 2975
Thanh toán chi phí tiếp khách MRS2 tháng 10/2023, hóa đơn số: 00057
Tạm ứng CP trà nước CNMB T11.2023
Tạm ứng tiền đổ dầu 11.2023 xe 51D60758
Thanh toán CT 12377 Lê Tính hợp lý, hợp lệ của Trọng yếu
Tạm ứng tiền tạp vụ trà nước T11/2023
TT CP nhập khẩu lô 085-2023-MD-HCM HĐ 1802726+00218747+011
Thanh toán CTP12377 Lê Tính hợp lý, hợp lệ của Trọng yếu
TT chế độ công ty - thăm viếng bố đẻ nhân viên qua đời Đào Huyền An
Quyết toán tiền đổ dầu T.10/2023 xe 51D-60758 HD 2159610
Tạm ứng CP đậu xe T11/2023
Tạm ứng CP sinh nhật CNMB T11.2023
Thanh toán chi phí tiếp khách tháng 09/2023, hóa đơn số: 18425, 1842
Thanh toán chí phí tiếp khách MRS1 tháng 10/2023, hóa đơn số: 0000
Tạm ứng CP nhập hàng 112-2023/TARA-ABE
Tạm ứng CP vận chuyển hàng mẫu PO-2310-00419
TT CP nhập khẩu lô 099-2023-HP-L2-HP HĐ 0320291+51694+51646+36
TT CP nhập khẩu lô 083-2023-JY-HP HĐ 0320286+180138+43312+KHD-
TT CP nhập khẩu lô 075-2023-YL-HP HĐ 0317141+177862+42640+KHD-
TT CP nhập khẩu lô 103-2023-DL-HP HĐ 0327018+116754+20828+109
TT CP nhập khẩu lô 085-2023-MD-HP HĐ 0327598+191340+00072953
Tạm ứng sinh nhật Cho CBNV T11/2023
Tạm ứng CP nhập hàng 100-2023/TARA-HP
Tạm ứng CP nhập hàng 101-2023/TARA-KX
Tạm ứng CP nhập hàng 106-2023/TARA-JY LOT 2
TT chế độ công ty - thăm viếng mẹ chồng nhân viên qua đời Lê Thi Bắc
Tạm ứng CP nhập hàng 091-2023/TARA-DF
Thanh toán tiền mua túi nilong đựng linh kiện cho kho Q.11 dự kiến sử
TT CP nhập khẩu lô 096-2023-WK-HP HĐ 0317140+177861+00123540
TT CP nhập khẩu lô 62-2022-SCR-HCM HĐ 01197002+1905017+00049
Thanh toán chi phí ăn trưa của CEO tại workshop CSR 3.10
Thanh toán mua thực phẩm test mẫu : Nồi cơm, ấm đun, máy làm sữa
TT CP nhập khẩu lô 104-2023-DL-HP HĐ 0320284+109707+19571+001
TT CP nhập khẩu lô 106-2023-JY-HCM HĐ 01197995+1904530+00126
TT tiền mua CCDC phục vụ sửa chữa Bh tại VPHN
TT CP nhập khẩu lô 109-2023-MD-HP HĐ 0329834+54849+4097+KHD-
TT CP nhập khẩu lô 095-2023-GJ-HP HĐ 0322082+180481+140599+KHD
TT CP nhập khẩu lô 109-2023-MD-L2-HCM HĐ 01197062+1904878+9
TT CP nhập khẩu lô 106-2023-JY-HP HĐ 0329843+195025+47928+KHD-
Thanh toán 16 phần học bổng cho trường cấp 1 và 2 Nghệ An T11/2023
TT chi phí Cardvisit CNMB T10/2023 HĐ 183
Thanh toán CP hoa tặng sinh nhật NPP Lê Bửu theo đề xuất của bộ phậ
Thanh toán đợt 1 chi phí chương trình Dự án :"B2C" Lotte Mart Gò Vấ
Thanh toán CP xăng xe 51K-230.41 11/2023 HĐ 18666
Thanh toán công tác phí tháng 10/2023
TT tiền hoa + tiền phúng điếu cho trạm Gia Nguyễn (Huế)
Thanh toán CP xăng xe 51K-230.4111/2023 HĐ 18130
Thanh toán CP dán phim cách nhiệt kính lấy oto 51K-230.41 T10/2023
Thanh toán công tác phí tháng 10/2023
Thanh toán công tác phí tháng 10/2023, hóa đơn số: 00000956, 00000
Thanh toán CP Internet VP TARA HCM T10/2023 HĐ 12055347 và CP In
Thanh toán công tác phí tháng 10/2023
Thanh toán CP in namecard T10/2023 HĐ 2229
Tạm ứng CP nhập hàng 108-2023/TARA-AC
Tạm ứng CP nhập hàng 094-2023/TARA-CHK
Tạm ứng CP nhập hàng 116-2023/TARA-BLS
Thưởng dự án E-office
Tạm ứng CP làm Visa Canton Fair T12/2023 - Mr. Lê Huy
TT tiền rác,điện,nước kho Q.11 T.11/2023 kho LK Q.11
Thanh toán công tác phí tháng 10/2023, hóa đơn số: 00000099
Chi hoàn ứng C21774 TrầnTính hợp lệ của hóa đơnTrọng yếu
Thanh toán công tác phí tháng 10/2023
Thanh toán chi phí khách sạn đi Đà Nẵng
Tạm ứng CP nhập hàng 105-2023/TARA-CAL
Thanh toán công tác phí tháng 10/2023
Tạm ứng tiền thanh toán cước trả sau Vina T10/2023
Thanh toán công tác phí tháng 10/2023, hóa đơn số: 00000464, 00000
Tạm ứng tiền mặt đóng cước thuê bao Mobi trả sau T10/2023
Tạm ứng CP nhập hàng 080-2023/TARA-LEP
Thanh toán công tác phí tháng 10/2023, hóa đơn số: 254, 47358, 0829
Thanh toán 5% hoa hồng theo HĐMB (công ty Ánh Ngân)
Tạm ứng CP vận chuyển hàng mẫu PO-2311-00435 T11/2023
Tạm ứng CP quảng cáo tuyển dụng 2023
Thanh toán côn12377 Lê Tính hợp lý, hợp lệ của Trọng yếu
Thanh toán công tác phí tháng 10/2023
Tạm ứng CP nhập hàng 081-2023/TARA-YL
Tạm ứng chi phí chương trình Activation Demo Aeon Bình Tân và Aeon
Thanh toán côn21774 TrầnTính hợp lý, hợp lệ của Trọng yếu
Thanh toán côn12377 Lê Tính hợp lý, hợp lệ của Trọng yếu
Tạm ứng CP nhập hàng 117-2023/TARA-WK
Tạm ứng CP nhập hàng 113-2023/TARA-TX
Thanh toán côn12377 Lê Tính hợp lý, hợp lệ của Trọng yếu
TT CP viếng đám tang ba ruột Nguyễn Lê Thành Đạt - PG
Thanh toán CP in namecard cho bộ phận Sellout và Dự án QLSP - MU
TT CP viếng đám tang ba ruột Lưu Kiếm Hùng - PG
Tạm ứng CP tổ chức giáng sinh cho CBNV T12/2023
Thanh toán công tác phí tháng 11/2023, hóa đơn số: 00000172
Thanh toán chi phí tiếp khách tháng 11/2023, hóa đơn số: 780
Tạm ứng CP trà nước CNMB T12.2023
Tạm ứng CP nhập hàng 118-2023/TARA-DL
TT CP nhập khẩu lô 100-2023-HP-HCM HĐ 01280852+01278697+012
Tạm ứng CP nhập hàng 121-2023/TARA-JY
Thanh toán chi phí tiếp khách tháng 11/2023, hóa đơn số: 1070257
Tạm ứng vận chuyển hàng mẫu PO-2311-00445 T11/2023
Tạm ứng CP nhập hàng 111-2023/TARA-MD
Tạm ứng CP sinh nhật CNMB T12.2023
Tạm ứng chi phí xăng xe T12/2023
TT CP nhập khẩu lô 039-2023-OG-HCM HĐ 01242892+2021376+9818
TT CP nhập khẩu lô 080-2023-LEP-HCM HĐ 01272666+2022051+1006
Thanh toán chi phí tiếp khách tháng 11/2023, hóa đơn: 00000479, 6620
Tạm ứng chi phí tạp vụ T12/2023
Tạm ứng chi phí đậu xe tháng 12/2023
Tạm ứng CP nhập hàng 101-2022/TARA-AN
TT CP nhập khẩu lô 106-2023-JY-L2-HCM HĐ 01282774+2021974+272
TT tiền mua chổi T.11/2023 kho LK Q.11
TT tiền mua khăn giấy rework vệ sinh mặt kính 7588,7548+HĐ:0000049
Tạm ứng CP nhập hàng 122-2023/TARA-GL
TT CP nhập khẩu lô 091-2023-DF-HCM HĐ 01270355+2021511+18761
Tạm ứng CP nhập hàng 100-2023/TARA-HP LOT 2
TT CP vận chuyển hàng mẫu tháng 10/2023 HD 2424
Tạm ứng CP làm Visa Canton Fair T12/2023 - Mr.Lê Huy
Reverse bút toán thu tiền Vitadairy thanh toán, CP-2311-03002 dò hạch
Ký quỹ 10% mở LC HĐ 141-2023/TARA-KX
Ký quỹ 10% mở LC HĐ 126-2023/TARA-BD
TT CP thuế nhà thầu bán hàng trên tiktok T10/2023
Thanh toán thuế GTGT T10/2023
Thanh toán tiền Thuế TNCN 10.2023
TT thuế NK lô 117-2023/TARA-WK HCM
Thanh toán thuế VAT NK lô 117-2023/TARA-WK HCM
Thanh toán thuế VAT NK lô 113-2023/TARA-TX HCM
Chi lại tiền lương T10/2023 ngân hàng ACB trả về do lỗi TK
Thanh toán tiền lương 11.2023
Thanh toán thuế VAT NK lô 62-2022/TARA-SCR HP
tt trạm Lâm Sơn_CPSC T9/2023_HĐ: 74
tt trạm Minh Dũng_Quý 3/2023_HĐ: 198
tt trạm Long Hải VL_Quý 3/2023_HĐ: 254
trạm Anh Thư - CPSC T8/2023 - HĐ 50
Thanh toán Sticker Warning - máy ép chậm, hóa đơn số: 00000661
trạm Ngọc Nguyên Thuỷ_CPSC T9/2023_HĐ: 89
tt trạm Khải Chi_Quý 3/2023_HĐ: 437
Đợt 3 - Thanh toán giá trị còn lại phụ lục 01 của HĐ số 112022.HĐDV/
TT trạm Minh Nhật Phát_Quý 3/2023_HĐ: 147
Thanh toán tiền BHXH 09.2023
tt trạm Trường Phú_CPSC T9/2023_HĐ: 125
TT trạm Duy Phương_Quý 3/2023_HĐ: 66
tt trạm Phương Nam_CPSC T9/2023_HĐ: 00000180
DNTT chi phí mua giấy A4 cho Log Hưng Yên T10/2023 HD 610
TT chi phí Nước uống VP CNMB T10/2023 HĐ 00003007
CP văn phòng phẩm hỗ trợ nhân viên mới - BP Tuyển Dụng T10/2023 H
Thanh toán thuế VAT NK lô 112-2023/TARA-ABE HCM
Thanh toán phí kéo cont từ Cát Lái về Kho CJ Bình Dương cho VINALI
DNTT chi phí mua băng dính đóng dán linh kiện phòng Log/BH T10/202
tt trạm Thuận, CPSC T9/2023, HĐ: 536
Thanh toán phí Thành An giao hàng 08.23+HĐ:1305
tt trạm Bùi Công Khanh_CPSC T9/2023_HĐ: 00000243
tt trạm Tín Nghĩa_Quý 3/2023_HĐ: 00000149
TT trạm Phương Thành_Quý 3/2023_HĐ: 116
tt trạm An Khoa_Quý 3/2023_HĐ: 1409
TT tiền mua đồng hồ phục vụ phòng chất lượng sản phẩm và kỹ thuật
trạm Đặng Vinh - CPSC T9/2023 - HĐ 132
Thanh toán thuế VAT NK lô 039-2023/TARA-OG HCM
TT phí thuê kho Q.11 tháng 11/2023
tt trạm Phước Thành_Quý 3/2023_HĐ: 916
TT trạm CAN_CPSC T9/2023_HĐ: 221
DNTT chi phí VPP CNMB T10/2023 HD 611
TT trạm Nghĩa Hiếu Phát _CPSC T9/2023_HĐ: 0000156
Thanh toán thuế VAT NK lô 105-2023/TARA-CAL HP
Thanh toán th 21774 TrầnTính hợp lệ của hóa đơnTrọng yếu
CP văn phòng 21774 TrầnTính đầy đủ của chứng tKhông trọng yếu
tt trạm Thành Công, Quý 3/2023, HĐ: 00000074
Quang Anh, CPLĐ T9/2023, HĐ: 14
TT CP CPN 09/2023 BH bưu cục Q11 HĐ 617215
TT CP Thuê xe Phương Bình kiểm kê kho CJ ngày 02.10.2023 HD 00000
tt trạm Võ Văn Minh_CPSC T9/2023_HĐ: 00001956
CP văn phòng phẩm VAT 10% T10/2023 HĐ 380
tt trạm Anh Thư _CPSC T9/2023 _HĐ: 81
TT trạm Hưng Phát_Quý 3/2023_HĐ: 00000112
100% CP bảo hiểm tín dụng theo HĐ AM0033/23LA007FF 06/10/2023-
tt trạm Bảo Bảo Thiên_Quý 3/2023_HĐ: 00000280
Đợt 3 - Thanh 21774 TrầnTính hợp lệ của hóa đơnTrọng yếu
tt trạm Cai Lậy_Quý 3/2023_HĐ: 00000111
TT CP Thuê xe Phương Bình cho Ms Hảo + Ms Ánh tác Hà Nội ngày 12/
TT chi phí thuê máy photo CNMB T10/2023 HD 3623
Thanh toán thuế VAT NK lô 091-2023/TARA-DF HP
Thanh toán chi phí thuê máy Photocopy T10/2023, HĐ 00002453
Thanh toán CP cước thuê DataCenter FPT T10/2023, HĐ 00058938
Đợt 1 - Thanh toán 50% giá trị phụ lục 02 của HĐ số 112022.HĐDV/TA
tt trạm Trọng 21774 TrầnTính đầy đủ của chứng tKhông trọng yếu
Thanh toán tiền TT1 theo bảng kê
Thanh toán chi phí mực in - sửa chữa máy in T10/2023, HĐ 582
Thanh toán thuế VAT NK lô 080-2023/TARA-LEP HP
Thanh toán thuế VAT NK lô 100-2023/TARA-HP HCM
Thanh toán chi phí nhà hàng Adora sinh nhật 28 năm của công ty HĐ 1
Thanh toán thuế VAT NK lô 106-2023/TARA-JY HCM L2
Thanh toán mua tai Nghe cho CĐS theo PR-2023-10-00084
Thanh toán thuế VAT NK lô 101-2023/TARA-KX HCM
Thanh toán 95% chi phí điều chuyển và thay tranh kệ tại DMX Nguyễn
TT trạm HITECH_Quý 3/2023_HĐ: 00000099
THANH TOÁN PHÍ CƯỚC TÀU THÁNG 8.2023
trạm Huỳnh Trần_CPSC T9/2023_HĐ: 425
Thanh toán thuế VAT NK lô 091-2023/TARA-DF HCM
THANH TOÁN PHÍ CƯỚC TÀU THÁNG 8.2023
Đợt 4 (Cuối) - Thanh toán theo biên bản nghiệm thu và thanh lý hợp
Thanh toán chi phí thuê VP T11/2023 và phí điện năng, làm việc ngoài g
TT CP đặt hoa tặng ĐMX - kênh ĐMX 20/10 HĐ 522
Thanh toán thuế VAT NK lô 080-2023/TARA-LEP HCM
THANH TOÁN PHÍ CƯỚC TÀU THÁNG 8.2023
Đợt 4 (Cuối) - Thanh toán phí quản lí LDP theo biên bản nghiệm thu
Đợt 1 - Thanh toán 40% giá trị của hợp đồng số 091.00/23/DVSX/MKT
Thanh toán CP cước thuê kênh truyền MPLS T10/2023, HĐ 00062318
TT trạm Mỹ Hương_Quý 3/2023_HĐ: 00000257
T CP Thuê xe cho Mr Nguyễn Nam Hải (P. Bảo hành) đi kho CJ Hưng Yên
TT thuế NK lô 108-2023/TARA-AC HCM
Thanh toán thuế VAT NK lô 094-2023/TARA-CHK HCM
Thanh toán thuế VAT NK lô 108-2023/TARA-AC HCM
Thanh toán thuế VAT NK lô 116-2023/TARA-BLS HCM
Thanh toán thuế VAT NK lô 105-2023/TARA-CAL HCM
Thanh toán thuế VAT NK lô 094-2023/TARA-CHK HP
Thanh toán chi phí mua mới bản quyền Office365 (8 License Power BI
CP CPN VIETTEL T10 HĐ 2001791
Thanh toán phí Thành An giao hàng 09.23+HĐ:1486
Phí Bảo Hiểm Vận Chuyển Miền Nam Tháng 10/2023, số hóa đơn 8005
TT trạm Hoàng Huy_Quý 3/2023_HĐ: 00000122
Thanh toán CP cước thuê bao trả sau điện thoại bàn T10/2023
Phí Bảo Hiểm Vận Chuyển Miền Bắc Tháng 10/2023, số hóa đơn 8006
TT chi phí CPN Viettelpost phòng Log/ Bảo hành T10.2023 HD 1638174
TT trạm Gia Nguyễn_CPSC T9/2023_HĐ: 48
TT CP chuyển phát nhanh 247 T10/2023 HĐ 00155084
TT phí mua hộp carton_T11/2023_HĐ: 297
THANH TOÁN PHÍ CƯỚC TÀU THÁNG 9.2023
THANH TOÁN PHÍ CƯỚC TÀU THÁNG 9.2023
TT chi phí CPN Bưu điện VNPOST T10/2023 HĐ 75906
Thanh toán CP cước thuê bao trả sau 1800 T10/2023
TT phí vận chuyển sự kiện AEON T8.2023 + HD 6875
Thanh toán CP thuê xe đi công tác Bình Dương - Đồng Nai của anh Đức
Thanh toán lệ phí hải quan HCM cho 15 tờ khai từ 01-30/09/2023
Thanh toán chi phí gia hạn bản quyền Office365 (10 bản quyền Power
Chi phí vận chuyển thu hồi hàng Shopee Bắc Ninh
DTT phí lưu kho CJ MB T8.2023 + HD 6873
TT phí chuyển cont VSICO B-N T.09/2023+HĐ:00010328
TT phí vận chuyển CJ MB T8.2023 + HD 6874
TT chi phí CPN Viettelpost Trạm Bảo hành Tuyên Quang T10.2023 HD 2
Thanh toán chi phí gia hạn 1 năm hosting tara.com.vn (Từ 18/11/2023
TT PO mua Laptop, Máy Bàn theo PR 23062023/IT và KH tuyển dụng nh
TT CP nước suối Lavie T10/2023 HĐ 94282
TT CP thuê cây xanh 10+11+12 HĐ941
TT trạm Thành Đạt_Quý 3/2023_HĐ: 00000552
TT chi phí cước điện thoại tại VPHN T10.2023
TT trạm Thế Ngọc_Quý 3/2023_HĐ: 31
Thanh toán hoa hồng livestream tháng 08.2023 (cho đơn hàng phát sin
TT chi phí CPN 247 phòng Log BH CNMB T10/2023 HĐ 00051177
TT chi phí CPN Viettelpost Trạm Bảo hành Hà Tĩnh T10.2023 HD 140404
Thanh lý Seller Forseti theo BBTL số 2710/TLHĐPP-2023
Thanh toán thuế VAT NK lô 100-2023/TARA-HP HP
TT hợp đồng sử dụng dịch vụ trang tuyển dụng CareerBuilder HĐ 4209
Thanh toán lệ phí hải quan HPH cho 9 tờ khai từ 01-30/09/2023
Thanh toán phí kéo cont từ HẢI PHÒNG về Kho CJ HƯNG YÊN cho GEM
TT phí thuê kho CJ MN T.08/2023+HĐ:1367
Thanh lý Hợp đồng Vượng Phát theo BBTL số 100523/TLHĐPP-2023
TT phí giao hàng CJ MN T.08/2023+HĐ:1368
THANH TOÁN PHÍ CƯỚC TÀU THÁNG 9.2023
Thanh toán phí quảng cáo KOL livestream ngày 07/08, 15/08 theo hợ
Đợt 2 - Thanh toán 70% giá trị của hợp đồng số 12102023/HĐMB/TAR
TT CP taxi Vin 21774 TrầnTính đầy đủ của chứng tKhông trọng yếu
Thanh toán nghiệm thu hợp đồng dịch vụ Ematic Solutions tháng 08/20
Thanh toán thuế VAT NK lô 081-2023/TARA-YL HCM
TT thuế NK lô 081-2023/TARA-YL HP
Thanh toán thuế VAT NK lô 101-2023/TARA-KX HP
Thanh toán thuế VAT NK lô 081-2023/TARA-YL HP
TT thuế NK lô 081-2023/TARA-YL HCM
PHÍ BH T10 LÊ NGUYỄN HĐ SỐ 214
tt trạm Phương_ CPSC T9/2023_HĐ: 30
PHÍ BH T10 TÙNG HUỆ HĐ SỐ 104
PHÍ BH T10 ĐỨC BÌNH HĐ SỐ 00000111
PHÍ BH T10 TÂM VIỆT HĐ SỐ 00000126
Đợt 1 - Thanh 21774 TrầnTính hợp lệ của hóa đơnKhông trọng yếu
TT tiền mua nước lau kính rework vệ sinh mặt kính 7588,7548+HĐ:000
PHÍ BH T10 HG HOME HĐ SỐ 00001427
PHÍ BH T10 SƠN TÙNG HĐ SỐ 00000173
Thanh toán phí Bảo hiểm vận chuyển quốc tế BVTM T10/2023 HD 0000
PHÍ BH T10 THÁI BÌNH HĐ SỐ 00000094
PHÍ BH T10 MINH THẮNG HĐ SỐ 65
Thanh toán đánh giá chứng nhận Bếp điện từ- Hồ sơ số: 00034/N5.23/
PHÍ BH T10 CHIẾN KHU HĐ SỐ 00000330
TT trạm Trung Đạo_CPSC T9/2023_HĐ: 97
PHÍ BH T10 QUỲNH PHÁT HĐ SỐ 80
Đề nghị thanh toán cho chi phí Phí phân tích mẫu Ấm đun nước Blues
PHÍ BH T10 ĐỨC MINH HĐ SỐ 00000311
TT trạm Việt Phương_T9/2023_HĐ: 00000026
CP văn phòng phẩm VAT 10% T11/2023 HĐ 526
Thanh toán tiền TT1 theo bảng kê link đính kèm.
PHÍ BH T10 KIÊN HÀO HĐ SỐ 79
PHÍ BH T10 AN PHÁT HĐ SỐ 00000348
PHÍ BH T10 MẠNH SỬ HĐ SỐ 00001202
Thanh toán tiền cọc và kích hoạt tài khoản Grab Business
PHÍ BH T10 NGỌC KHÁNH HĐ SỐ 14
PHÍ BH T10 XUÂN TÙNG HĐ SỐ 174
CP văn phòng phẩm VAT 8% T11/2023 HĐ 527
PHÍ BH T10 ĐẠI PHÁT HĐ SỐ 00001771
PHÍ BH T10 SAO VIỆT HĐ SỐ 310
PHÍ BH T10 THÀNH TÂM HĐ SỐ 00000118
PHÍ BH T10 ĐỨC TOÀN HĐ SỐ 300
PHÍ BH T10 HÀ YÊN HĐ SỐ 00000059
TT tiền mua băng keo reowork vệ sinh mặt kính 7588,7548+HĐ:000004
PHÍ BH T10 BÁCH VIỆT HĐ SÔ 628
PHÍ BH T10 TRỌNG ĐẠT HĐ SỐ 144
PHÍ BH T10 THÙY DUYÊN HĐ SỐ 00000112
DNTT chi phí Tiền điện CNMB T10/2023 HĐ 20978
PHÍ BH T10 CƯỜNG PHƯỢNG HĐ SỐ 00000275
PHÍ BH T10 HẢI BẰNG HĐ SỐ 00000107
PHÍ BH T10 NGỌC MINH AN HĐ SỐ 00000104
Thanh toán nghiệm thu hợp đồng dịch vụ Ematic Solutions tháng 09/20
PHÍ BH T10 ATP HĐ SỐ 251
PHÍ BH T10 HUY KHÁNH HĐ SỐ 247
PHÍ BH T10 MẠNH TUẤN HĐ SÔ 422
CP đặt hoa viếng _ kênh ĐMX 9/11 HĐ 542
CP bản quyền phần mềm DMS T11/2023: phí thuê phần mềm (212 tài
PHÍ BH T10 LÊ HOÀNG HĐ SỐ 00000235
PHÍ BH T10 THỊNH PHÁT TBT HĐ SỐ 112
PHÍ BH T10 TRIỆU ĐỨC HỮU HĐ SỐ 100
PHÍ BH T10 VÂN NAM HĐ SỐ 176
Thanh toán phí Bảo hiểm vận chuyển quốc tế BVTM T10/2023 HD 0000
PHÍ BH T10 BÌNH AN HĐ SÔ 78
PHÍ BH T10 PHÙNG THỊNH HĐ SỐ 00000185
PHÍ BH T10 HẢI LONG HĐ SỐ 12
PHÍ BH T10 HỒNG ĐĂNG HĐ SỐ 00005779
TT chi phí bốc dỡ hàng từ container và đưa hàng vào khu vực kiểm đếm
PHÍ BH T10 LÊ VĂN CHUNG HĐ SỐ 67
PHÍ BH T10 HƯNG PHÚ HĐ SỐ 134
CP Upas HĐ 046-2023/TARA-JY L2
CP Upas HĐ 046-2023/TARA-JY L2
Thanh toán tiền BHXH 10.2023
Đợt 1 - Thanh toán 50% đơn giá tạm tính của giai đoạn 1, phụ lục 0
Thanh toán thuế VAT NK lô 111-2023/TARA-MD HCM
Thanh toán thuế VAT NK lô 111-2023/TARA-MD HP
Thanh toán thuế VAT NK lô 121-2023/TARA-JY HCM
TT thuế NK lô 121-2023/TARA-JY HCM
Thanh toán thuế VAT NK lô 100-2023/TARA-HP HCM L2
Thanh toán thuế VAT NK lô 100-2023/TARA-HP HP L2
TT Upas HĐ 008-2023/TARA-WK L1 (HCM inv: 63,840.00 USD * 24,423)
TT LC HĐ 091-2023/TARA-DF L1 (HCM, HPH Inv: 101,004.50 USD * 24,4
TT Upas HĐ 186-2022/TARA-SW L1 (HCM Inv: 95,904.58 USD * 24,423)
TT Upas HĐ 037-2023/TARA-GJ L1 (HCM Inv: 28,074.10 USD * 24,427)
TT Upas HĐ 046-2023/TARA-JY L2 (HPH Inv: 25,037.04 USD * 24,423)
Đợt 1: TT Upas HĐ 046-2023/TARA-JY L1 (HCM Inv: 22,096.20 USD * 24
TT Upas HĐ 033-2023/TARA-MD L1 (HPH Inv: 15,232.00 USD * 24,421)
TT Upas HĐ 036-2023/TARA-HM L2 (HCM Inv: 58,976.86 USD * 24,423)
Đợt 2-TT Upas HĐ 046-2023/TARA-JY L1 (HCM Inv: 28,000.00 USD * 24,
TT LC HĐ 080-2023/TARA- LEP L1 (HCM, HPH Inv: 55,711.66 USD * 24,4
TT LC HĐ 094-2023/TARA-CHK L2 (HCM Inv: 35,035.50 USD * 24,388)
TT LC HĐ 094-2023/TARA-CHK L1 (HPH Inv: 30,396.00 USD * 24,388)
TT LC HĐ 116-2023/TARA-BLS L1 (HCM Inv: 31,249.70 USD * 24,388)
TT Upas HĐ 024-2023/TARA-AC L1 (HCM Inv: 29,488.62 USD * 24,423)
TT Upas HĐ 036-2023/TARA-HM L1 (HPH Inv: 51,519.04 USD * 24,423)
TT Upas HĐ 038-2023/TARA-PV L1 (HPH Inv: 30,954.00 USD * 24,421)
TT Upas HĐ 034-2023/TARA-KC L1 (HCM Inv: 40,593.03 USD * 24,420)
TT Upas HĐ 047-2023/TARA-MD L1 (HCM Inv: 36,531 USD * 24,420)
TT Upas HĐ 033-2023/TARA-MD L2 (HCM Inv: 14,922.60 USD * 24,421)
TT Upas HĐ 03221840 NguTính hợp lý, hợp lệ của Trọng yếu
TT Upas HĐ 108-2023/TARA-AC L1 (HCM Inv: 27,579.20 USD * 24,275)
Thanh toán chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm cho inspector ACCU
TT Upas HĐ 065-2023/TARA-KX L1 (HCM Inv: 18,410.20 USD * 24,416)
TT phí kiểm định sản phẩm GIS T09/2023 (1757.5 USD X 24335) Lô 08
thanh toán chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm cho inspector GIS,
TT Upas HĐ 051-2023/TARA-JY L1 (HCM Inv: 23,748.30 USD * 24,418)
TT Upas HĐ 064-2023/TARA-MD L2 (HCM Inv: 36,835.70 USD * 24,420)
TT Upas HĐ 064-2023/TARA-MD L1 (HPH Inv: 37,444.00 USD * 24,421)
Thanh toán chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm cho inspector WALT
Thanh toán chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm cho inspector WALT
Thanh toán chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm cho inspector ACCU
TT Upas HĐ 08121840 NguTính đầy đủ của chứng tKhông trọng yếu
TT Upas HĐ 034-2023/TARA-KC L2 (HPH Inv: 40,856.64 USD * 24,421)
TT Upas HĐ 048-2023/TARA-YL L1 (HCM, HP Inv: 53,910.87 USD * 24,42
TT Upas HĐ 051-2023/TARA-JY L1 (HPH Inv: 22,417.80 USD * 24,419)
TT Upas HĐ 059-2023/TARA-HM L1 (HCM Inv: 43,511.78 USD * 24,422)
TT Upas HĐ 059-2023/TARA-HM L2 (HPH Inv: 42,968.00 USD * 24,422)
TT Upas HĐ 065-2023/TARA-KX L2 (HPH Inv: 18,259.20 USD * 24,416)
TT Upas HĐ 117-2023/TARA-WK L1 (HCM Inv: 54,545.40 USD * 24,334)
TT Upas HĐ 111-2023/TARA-MD L1 (HPH Inv: 13,950 USD * 24,334)
TT Upas HĐ 072-2023/TARA-PC (HPH Inv: 14,784 usd * 24,338)
TT Upas HĐ 072-2023/TARA-PC (HCM Inv: 30,656.58 usd * 24,338)
TT Upas HĐ 184-2022/TARA-CAL L2 (HPH Inv: 33,693 USD * 24,700)
Thanh toán tiền lương 10.2023 (150 USD x 24.675)- Trung Quốc
TT Upas HĐ 101-2023/TARA-KX L1 (HCM Inv: 17,238.32 USD * 24,675)
TT Upas HĐ 105-2023/TARA-CAL L1 (HCM Inv: 13,080.10 USD * 24,675)
TT Upas HĐ 105-2023/TARA-CAL L2 (HPH Inv: 13,358.40 USD * 24,675)
TT Upas HĐ 03921840 NguLỗi thao tác Netsuite Không trọng yếu
TT LC HĐ 112-2023/TARA-ABE L1 (HCM Inv: 13,028.70 USD * 24,500
TT Upas HĐ 101-2023/TARA-KX L2 (HPH Inv: 17,148.32 USD * 24410)

You might also like