You are on page 1of 6

Mã định danh

STT Tên lớp Họ tên Ngày sinh


Bộ GD&ĐT
1 12A9 3766191368 Đào Phương Anh 01/06/2006
2 12A9 3706435848 Nguyễn Hoàng Anh 30/03/2006
3 12A9 3743017310 Phạm Gia Bảo 26/03/2006
4 12A9 3743017311 Trần Linh Chi 04/05/2006
5 12A9 3753730324 Tống Minh Cường 14/03/2006
6 12A9 3751769280 Nguyễn Minh Dũng 05/09/2006
7 12A9 3751769530 Đoàn Khánh Duyên 10/03/2006
8 12A9 3765908685 Trịnh Quốc Đại 29/09/2006
9 12A9 3751769396 Lê Tiến Đạt 27/03/2006
10 12A9 3765908686 Phạm Tiến Đạt 24/08/2006
11 12A9 3705472887 Vũ Trí Đức 03/08/2006
12 12A9 3753730297 Vũ Trường Giang 17/10/2006
13 12A9 3708413043 Tống Thị Thu Hà 05/10/2006
14 12A9 3708410195 Trần Thu Hà 04/02/2006
15 12A9 3741927047 Nguyễn Đại Hải 14/12/2006
16 12A9 3765908689 Nguyễn Minh Hiền 30/12/2006
17 12A9 3751769591 Nguyễn Huy Hoàng 19/03/2006
18 12A9 3751769409 Nguyễn Đức Hùng 23/08/2006
19 12A9 3753730340 Phạm Thanh Hùng 06/07/2006
20 12A9 3743017465 Đỗ Thị Khánh Huyền 20/08/2006
21 12A9 3757240243 Chử Ngọc Khánh Linh 27/02/2006
22 12A9 3706435872 Phạm Khánh Linh 22/12/2006
23 12A9 3765908695 Lưu Đức Minh 02/10/2006
24 12A9 3706435932 Trần Quang Minh 23/09/2006
25 12A9 3751769557 Đoàn Khánh Ngọc 10/03/2006
26 12A9 3753730353 Nguyễn Tân Ngọc 07/05/2006
27 12A9 3765908697 Vũ Minh Phương 30/04/2006
28 12A9 3708413100 Giang Hồng Quang 27/11/2006
29 12A9 3765908699 Trần Minh Quân 04/04/2006
30 12A9 3743017484 Phạm Minh Tâm 03/01/2006
31 12A9 3708410491 Nguyễn Anh Thư 17/02/2006
32 12A9 3754574514 Nguyễn Phạm Diệu Thương 17/04/2006
33 12A9 3751769371 Đỗ Thị Thùy Trang 23/02/2006
34 12A9 3743017541 Phạm Kiều Trang 06/05/2006
35 12A9 3757240220 Trương Thành Trung 01/07/2006
36 12A9 3743017325 Nguyễn Đức Anh Tuấn 19/03/2006
37 12A9 3751769447 Trần Quang Tuấn 13/12/2006
38 12A9 3765908703 Đỗ Hoàng Tùng 15/08/2006
39 12A9 3743017329 Nguyễn Hữu Vượng 06/07/2006
40 12A9 3708410502 Đỗ Thị Hải Yến 27/02/2006
Giới tính Cân nặng Chiều cao Biết bơi

Nữ 46kg 1m52 không


Nam 58kg 1m7 x
Nam 75kg 1m7 x
Nữ 40kg 1m52 x
Nam 50kg 1m65 x
Nam 75kg 1m73 x
Nữ 65kg 1m6 không
Nam 78kg 1m83 x
Nam 60kg 1m84 x
Nam 60kg 1m72 x
Nam 77kg 1m83 x
Nam
Nữ 45kg 1m56 không
Nữ 53kg 1m58 x
Nam
Nữ 46kg 1m57 không
Nam 50kg 1m72 x
Nam 45kg 1m7 x
Nam 45kg 1m7 x
Nữ
Nữ 49kg 1m53 Không
Nữ 47kg 1m52 không
Nam
Nam
Nữ 65kg 1m60 không
Nam 70kg 1m72 x
Nữ
Nam 62kg 1m70 x
Nam 65kg 1m68 x
Nữ 50kg 1m52 không
Nữ 40kg 1m43 không
Nữ 41kg 1m5 Không
Nữ 49kg 1m57 x
Nữ 45kg 1m55 x
Nam 65kg 1m70 x
Nam
Nam 77kg 1m72 x
Nam 64kg 1m68 x
Nam 70kg 1m75 x
Nữ 54kg 1m66 x
Bệnh về mắt Sức khỏe học kỳ

Cận thị bình thường


Cận thị bình thường
Cận thị bình thường
Cận thị bình thường
bình thường
Cận thị bình thường
cận thị bình thường
Cận thị, Loạn thị bình thường
Cận thị, Loạn thị bình thường
Cận thị bình thường
Cận thị bình thường
Loạn thị bình thường
Cận thị, Loạn thị bình thường
bình thường
bình thường
Cận thị, Loạn thị bình thường
Cận thị bình thường
Cận thị bình thường
cận thị, loạn thị bình thường
bình thường
Cận Thị, Loạn Thị bình thường
Cận thị, Loạn thị bình thường
bình thường
bình thường
bình thường
Cận thị bình thường
bình thường
bình thường
cận thị bình thường
Cận thị bình thường
Cận thị, Loạn thị bình thường
Cận Thị bình thường
Cận thị, Loạn thị bình thường
cận thị, loạn thị bình thường
Cận thị bình thường
bình thường
cận thị, loạn thị bình thường
cận thị bình thường
cận thị bình thường
Loạn thị bình thường
STT Tên cột Hướng dẫn nhập

Hỗ trợ nhập cân nặng là số nguyên và số thập


phân. Ví dụ: 25; 30.5
1 Cân nặng Lưu ý: Với số thập phân, nhập dấu chấm, không
nhập dấy phẩy

Hỗ trợ nhập chiều là số nguyên và số thập phân.


Ví dụ: 150; 150.5
2 Chiều cao Lưu ý: Với số thập phân, nhập dấu chấm, không
nhập dấy phẩy

3 Biết bơi Nhập giá trị x


4 Bệnh về mắt Nhập giá trị theo sheet BENH_VE_MAT
5 Sức khỏe học kỳ Nhập không quá 45 kí tự
Ghi chú
DANH MỤC BỆNH VỀ MẮT

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 Cận thị
2 02 Viễn thị
3 03 Loạn thị
4 04 Đục thủy tinh thể
5 05 Thoái hóa điểm
6 06 Bệnh khô mắt
7 07 Bệnh khác về mắt
8 08 Bệnh lác

You might also like