You are on page 1of 432

DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LU

HỌC KỲ I NĂM H

Khoa/Viện: Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

30 Trần Ngọc Đăng 11200716 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62


38 Trần Hiểu Đông 11200825 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
46 Nguyễn Thị Thùy Dươ 11200975 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
60 Lương Thị Thu Hằng 11201306 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
80 Trần Văn Hoàng 11201620 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
83 Phạm Văn Hưng 11201695 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
89 Nguyễn Văn Hưởng 11201764 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
92 Lê Văn Khải 11201916 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
94 Phùng Trung Kiên 11201984 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
102 Nguyễn Thùy Linh 11202242 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
124 Đỗ Thị Thúy Nga 11202697 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
127 Nguyễn Thị Hồng Nga 11202716 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
144 Nguyễn Thị Phương 11203190 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
153 Nguyễn Xuân Quân 11203278 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
161 Nguyễn Nhật Quỳnh 11203379 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
176 Nguyễn Minh Thông 11203793 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
177 Nguyễn Thị Hoài Thu 11203808 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
178 Nguyễn Thị Minh Thu 11203811 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
204 Hoàng Thanh Huyền 11205517 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
205 Phùng Minh Huyền 11205552 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
212 Nguyễn Hoàng Minh 11206112 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
234 Nguyễn Viết Trường 11208260 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
243 Nguyễn Nhật Uyên 11208375 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
248 Nguyễn Thị Thanh Vân 11208424 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
255 Lê Quang Huy 11208586 62.KTNN Kinh tế nông nghiệp 62 K62
237 Ngô Văn Tùng 11208327 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
203 Trương Thị Thu Hương 11205454 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
201 Trần Minh Huệ 11205386 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
190 Lưu Khánh Hoàng Anh 11204342 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
155 Nguyễn Cao Quốc 11203310 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
121 Nguyễn Thị Trà My 11202640 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
55 Lê Thị Hạ 11201252 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
64 Nguyễn Sỹ Hậu 11201394 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
67 Vũ Thị Thu Hiền 11201449 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
45 Nguyễn Thạc Dương 11200967 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
31 Đinh Thái Đạt 11200725 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
29 Nguyễn Hữu Cường 11200691 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
9 Nguyễn Ngọc Anh 11200231 62.QLDD Quản lý đất đai 62 K62
11 Nguyễn Trần Hà Anh 11200310 62A.BDS Bất động sản 62A K62
13 Phan Việt Anh 11200354 62A.BDS Bất động sản 62A K62
5 Hoàng Kỳ Anh 11200109 62A.BDS Bất động sản 62A K62
7 Lê Thị Lan Anh 11200150 62A.BDS Bất động sản 62A K62
40 Ngô Minh Đức 11200848 62A.BDS Bất động sản 62A K62
48 Vũ Thị Duyên 11201054 62A.BDS Bất động sản 62A K62
130 Nguyễn Hồng Ngọc 11202846 62A.BDS Bất động sản 62A K62
128 Vũ Minh Nghĩa 11202790 62A.BDS Bất động sản 62A K62
156 Nguyễn Ngọc Quý 11203315 62A.BDS Bất động sản 62A K62
138 Đào Tấn Phát 11203085 62A.BDS Bất động sản 62A K62
140 Phạm Hoàng Phát 11203090 62A.BDS Bất động sản 62A K62
168 Nguyễn Hồng Sơn 11203450 62A.BDS Bất động sản 62A K62
174 Hoàng Thanh Thiên 11203764 62A.BDS Bất động sản 62A K62
188 Dương Thúy An 11204206 62A.BDS Bất động sản 62A K62
197 Nguyễn Hồng Hạnh 11205222 62A.BDS Bất động sản 62A K62
194 Lê Thùy Dương 11204917 62A.BDS Bất động sản 62A K62
244 Trần Mỹ Uyên 11208397 62A.BDS Bất động sản 62A K62
225 Nguyễn Thị Uyên 11207406 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
245 Trịnh Hoàng Thu Uyên 11208399 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
206 Lại Viết Hoàng Khang 11205572 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
191 Phạm Quỳnh Anh 11204487 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
187 Phạm Tuấn Khiêm 11204081 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
169 Nguyễn Việt Sơn 11203456 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
135 Phạm Ngọc Nhi 11202996 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
131 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11202865 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
132 Phùng Thuý Ngọc 11202878 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
107 Trần Mai Linh 11202296 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
104 Phạm Phan Ngọc Linh 11202258 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
105 Tạ Tú Linh 11202280 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
93 Dương Anh Khoa 11201955 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
86 Thịnh Lan Hương 11201744 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
84 Ngô Thu Hương 11201719 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
75 Lý Thị Hoa 11201529 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
61 Nguyễn Thu Hằng 11201331 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
70 Trần Tuấn Hiệp 11201463 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
44 Nguyễn Hoàng Dương 11200963 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
8 Ma Thị Vân Anh 11200171 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
1 Bùi Thị Quỳnh Anh 11200040 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
15 Trần Thị Ngọc Anh 11200400 62A.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A K62
28 Dương Minh Đại Cươn 11200680 62B.BDS Bất động sản 62B K62
63 Nguyễn Đức Hào 11201388 62B.BDS Bất động sản 62B K62
81 Phạm Thị Thu Hồng 11201637 62B.BDS Bất động sản 62B K62
97 Nguyễn Kiều Linh 11202192 62B.BDS Bất động sản 62B K62
111 Phạm Thành Luân 11202374 62B.BDS Bất động sản 62B K62
129 Lê Huy Ngọ 11202791 62B.BDS Bất động sản 62B K62
150 Trần Thị Mai Phương 11203236 62B.BDS Bất động sản 62B K62
147 Phan Thị Phương 11203219 62B.BDS Bất động sản 62B K62
160 Lý Thị Diễm Quỳnh 11203370 62B.BDS Bất động sản 62B K62
164 Phạm Như Quỳnh 11203407 62B.BDS Bất động sản 62B K62
167 Lê Bảo Sơn 11203444 62B.BDS Bất động sản 62B K62
165 Đàm Ngọc Sơn 11203438 62B.BDS Bất động sản 62B K62
214 Nguyễn Thành Nam 11206229 62B.BDS Bất động sản 62B K62
254 Hoàng Hải Yến 11208548 62B.BDS Bất động sản 62B K62
246 Vũ Tố Uyên 11208402 62B.BDS Bất động sản 62B K62
258 Đặng Tuấn Anh 11210308 63.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 63 K63
268 Bùi Hà Chi 11211034 63.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 63 K63
270 Nguyễn Thảo Chi 11211121 63.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 63 K63
278 Nguyễn Anh Đức 11211384 63.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 63 K63
295 Đoàn Trung Hiếu 11212226 63.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 63 K63
323 Nguyễn Anh Minh 11213844 63.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 63 K63
324 Nguyễn Bùi Nguyệt Mi 11213846 63.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 63 K63
342 Nguyễn Thị Quế Anh 11215026 63.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 63 K63
448 Chu Ngọc Linh 11218590 63.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 63 K63
450 Lê Hiền Mai 11218593 63.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 63 K63
454 Nguyễn Thị Hải Anh 11218601 63.KTNN Kinh tế nông nghiệp 63 K63
459 Nguyễn Minh Hoàng 11218608 63.KTNN Kinh tế nông nghiệp 63 K63
468 Đào Hoàng Cao Phong 11218623 63.KTNN Kinh tế nông nghiệp 63 K63
348 Nguyễn Việt Sơn 11215180 63.KTNN Kinh tế nông nghiệp 63 K63
336 Nguyễn Tiến Cao Nguy 11214464 63.KTNN Kinh tế nông nghiệp 63 K63
289 Phan Thị Trà Giang 11211815 63.KTNN Kinh tế nông nghiệp 63 K63
264 Phạm Hồng Anh 11210687 63.KTNN Kinh tế nông nghiệp 63 K63
257 Đặng Ánh Quỳnh 11210175 63.KTNN Kinh tế nông nghiệp 63 K63
286 Phạm Thái Dương 11211623 63.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 K63
275 Hoàng Tuấn Đạt 11211253 63.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 K63
307 Dương Hà Khanh 11212801 63.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 K63
325 Nguyễn Duy Minh 11213855 63.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 K63
329 Trần Tuấn Minh 11213959 63.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 K63
353 Trương Công Thành 11215332 63.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 K63
366 Hoàng Tùng 11216113 63.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 K63
481 Lê Anh Việt Hưng 11218812 63.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 K63
496 Vũ Thị Thùy Linh 11218835 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
351 Nguyễn Đình Thắng 11215263 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
339 Phạm Mai Phương 11214872 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
340 Nguyễn Anh Quân 11214949 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
330 Bùi Diệp Hải My 11214016 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
310 Bùi Khánh Linh 11213056 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
316 Nguyễn Vũ Linh 11213370 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
300 Trần Nguyên Hưng 11212478 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
269 Đặng Huyền Chi 11211043 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
279 Nguyễn Thế Đức 11211400 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
281 Phạm Minh Đức 11211412 63.QLDD Quản lý đất đai 63 K63
318 Lưu Duy Long 11213530 63A.BDS Bất động sản 63A K63
337 Nguyễn Thái Phong 11214667 63A.BDS Bất động sản 63A K63
345 Phạm Thị Diễm Quỳnh 11215115 63A.BDS Bất động sản 63A K63
368 Nguyễn Thanh Tùng 11216128 63A.BDS Bất động sản 63A K63
372 Dương Hải Vũ 11216282 63A.BDS Bất động sản 63A K63
374 Phan Ngọc Hòa Yên 11216359 63A.BDS Bất động sản 63A K63
375 Phạm Thùy An 11217331 63A.BDS Bất động sản 63A K63
378 Nguyễn Ngọc Hà Anh 11217335 63A.BDS Bất động sản 63A K63
387 Bùi Thị Diệu 11217345 63A.BDS Bất động sản 63A K63
388 Nguyễn Thị Ánh Duyê 11217347 63A.BDS Bất động sản 63A K63
391 Bùi Thị Đào 11217351 63A.BDS Bất động sản 63A K63
398 Nguyễn Phương Hạnh 11217359 63A.BDS Bất động sản 63A K63
402 Phạm Minh Hiếu 11217363 63A.BDS Bất động sản 63A K63
410 Nguyễn Trần Tùng Lâ 11217373 63A.BDS Bất động sản 63A K63
412 Đỗ Ngọc Linh 11217375 63A.BDS Bất động sản 63A K63
414 Ngô Thị Linh 11217377 63A.BDS Bất động sản 63A K63
416 Nguyễn Hạnh Mai 11217379 63A.BDS Bất động sản 63A K63
417 Trần Bảo Minh 11217381 63A.BDS Bất động sản 63A K63
421 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 11217385 63A.BDS Bất động sản 63A K63
424 Phạm Thị Ngọc Oanh 11217389 63A.BDS Bất động sản 63A K63
426 Bùi Minh Phương 11217391 63A.BDS Bất động sản 63A K63
428 Vi Thị Mai Phương 11217393 63A.BDS Bất động sản 63A K63
434 Nguyễn Thị Phương Th 11217400 63A.BDS Bất động sản 63A K63
437 Lê Thảo Trang 11217403 63A.BDS Bất động sản 63A K63
441 Lưu Quý Vương 11217407 63A.BDS Bất động sản 63A K63
443 Lữ Thị Hải Yến 11217409 63A.BDS Bất động sản 63A K63
442 Đào Thảo Vy 11217408 63B.BDS Bất động sản 63B K63
440 Nông Hải Vĩ 11217406 63B.BDS Bất động sản 63B K63
429 Đồng Mỹ Phượng 11217394 63B.BDS Bất động sản 63B K63
418 Trần Thành Nam 11217382 63B.BDS Bất động sản 63B K63
407 Phạm Thị Huyền 11217370 63B.BDS Bất động sản 63B K63
392 Đỗ Bá Đô 11217352 63B.BDS Bất động sản 63B K63
386 Nguyễn Phúc Chính 11217344 63B.BDS Bất động sản 63B K63
381 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11217338 63B.BDS Bất động sản 63B K63
373 Trịnh Long Vũ 11216298 63B.BDS Bất động sản 63B K63
327 Phạm Hà Minh 11213909 63B.BDS Bất động sản 63B K63
299 Bùi Việt Hùng 11212419 63B.BDS Bất động sản 63B K63
725 Huỳnh Thị Hoàng Yến 11227058 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
728 Trần Hoàng Hải Yến 11227089 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
679 Lại Duy Tấn 11225711 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
692 Hoàng Anh Thư 11226079 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
623 Lê Đức Lộc 11223873 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
629 Nguyễn Thị Mai 11224058 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
645 Nguyễn Thanh Ngân 11224573 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
652 Lê Hữu Nhật 11224888 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
660 Lê Thúy Phương 11225216 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
669 Phùng Mạnh Quân 11225405 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
674 Bùi Xuân Quyền 11225496 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
510 Lưu Mai Anh 11220295 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
519 Trần Nguyễn Châu Anh 11220623 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
523 Lê Đình Khoa Bách 11220768 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
531 Hầu A Cùa 11221138 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
539 Nghiêm Tiến Đức 11221368 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
585 Phạm Lê Thành Hưng 11222633 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
591 Bùi Quang Huy 11222752 64.KDNN Kinh doanh nông nghiệp 64 K64
562 Lù Mai Hạnh 11222148 64.KTNN Kinh tế nông nghiệp 64 K64
555 Nguyễn Ngọc Hà 11221926 64.KTNN Kinh tế nông nghiệp 64 K64
547 Đào Nguyên Dương 11221537 64.KTNN Kinh tế nông nghiệp 64 K64
535 Trần Thiện Đạt 11221272 64.KTNN Kinh tế nông nghiệp 64 K64
528 Phạm Châu 11220919 64.KTNN Kinh tế nông nghiệp 64 K64
644 Đỗ Kim Ngân 11224543 64.KTNN Kinh tế nông nghiệp 64 K64
632 Nguyễn Ngọc Mạnh 11224129 64.KTNN Kinh tế nông nghiệp 64 K64
624 Nguyễn Trọng Long 11223927 64.KTNN Kinh tế nông nghiệp 64 K64
681 Nguyễn Minh Thái 11225728 64.KTNN Kinh tế nông nghiệp 64 K64
640 Phạm Đức Nam 11224470 64.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 K64
507 Lâm Tú Vi Anh 11220224 64.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 K64
544 Vũ Anh Đức 11221417 64.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 K64
564 Nguyễn Thị Hiền 11222214 64.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 K64
571 Nguyễn Minh Hiếu 11222326 64.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 K64
592 Lương Quốc Huy 11222785 64.KTTN Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 K64
598 Nguyễn Đỗ Quốc Khán 11223048 64.QLDD Quản lý đất đai 64 K64
619 Thành Khánh Linh 11223753 64.QLDD Quản lý đất đai 64 K64
570 Nguyễn Vũ Hiệp 11222289 64.QLDD Quản lý đất đai 64 K64
532 Cao Quốc Cường 11221145 64.QLDD Quản lý đất đai 64 K64
533 Hồng Trang Đài 11221181 64.QLDD Quản lý đất đai 64 K64
511 Nguyễn Duy Anh 11220329 64.QLDD Quản lý đất đai 64 K64
698 Nguyễn Đức Toàn 11226275 64.QLDD Quản lý đất đai 64 K64
501 Đặng Quốc An 11220003 64A.BDS Bất động sản 64A K64
722 Trần Thị Thảo Vy 11227021 64A.BDS Bất động sản 64A K64
696 Phạm Hoài Thương 11226179 64A.BDS Bất động sản 64A K64
700 Phạm Thu Trà 11226307 64A.BDS Bất động sản 64A K64
704 Nguyễn Quỳnh Trang 11226425 64A.BDS Bất động sản 64A K64
667 Đỗ Trung Quân 11225354 64A.BDS Bất động sản 64A K64
678 Bùi Ngọc Sơn 11225609 64A.BDS Bất động sản 64A K64
656 Nguyễn Hữu Phước 11225152 64A.BDS Bất động sản 64A K64
651 Hoàng Minh Nguyệt 11224851 64A.BDS Bất động sản 64A K64
525 Trương Quân Bảo 11220819 64A.BDS Bất động sản 64A K64
508 Lê Nhật Anh 11220257 64A.BDS Bất động sản 64A K64
542 Phùng Anh Đức 11221408 64A.BDS Bất động sản 64A K64
554 Lê Nguyễn Khánh Hà 11221901 64A.BDS Bất động sản 64A K64
563 Hoàng Minh Hiền 11222203 64A.BDS Bất động sản 64A K64
579 Thẩm Huy Hoàng 11222505 64A.BDS Bất động sản 64A K64
594 Nguyễn Gia Huy 11222796 64A.BDS Bất động sản 64A K64
613 Nguyễn Khánh Linh 11223572 64A.BDS Bất động sản 64A K64
607 Đặng Khánh Linh 11223355 64B.BDS Bất động sản 64B K64
588 Nguyễn Thị Thu Hươn 11222710 64B.BDS Bất động sản 64B K64
593 Mai Ngọc Huy 11222787 64B.BDS Bất động sản 64B K64
580 Trương Đức Hoàng 11222516 64B.BDS Bất động sản 64B K64
581 Vũ Lâm Hoàng 11222520 64B.BDS Bất động sản 64B K64
565 Nguyễn Thị Thu Hiền 11222220 64B.BDS Bất động sản 64B K64
567 Nguyễn Thu Hiền 11222229 64B.BDS Bất động sản 64B K64
569 Hoàng Gia Hiển 11222260 64B.BDS Bất động sản 64B K64
558 Phạm Lý Trang Hạ 11222005 64B.BDS Bất động sản 64B K64
556 Phan Ngọc Hà 11221970 64B.BDS Bất động sản 64B K64
546 Bùi Nguyễn Thuỳ Dươ 11221526 64B.BDS Bất động sản 64B K64
534 Tô Kim Đăng 11221211 64B.BDS Bất động sản 64B K64
536 Nguyễn Phương Diệp 11221297 64B.BDS Bất động sản 64B K64
514 Nguyễn Hoàng Anh 11220346 64B.BDS Bất động sản 64B K64
655 Nguyễn Văn Phú 11225122 64B.BDS Bất động sản 64B K64
668 Lương Minh Quân 11225366 64B.BDS Bất động sản 64B K64
626 Phạm Hương Ly 11223990 64B.BDS Bất động sản 64B K64
638 Đỗ Hải Nam 11224436 64B.BDS Bất động sản 64B K64
686 Nguyễn Trung Thành 11225817 64B.BDS Bất động sản 64B K64
712 Bùi Nguyên Tùng 11226719 64B.BDS Bất động sản 64B K64
710 Nguyễn Duy Tuấn 11226696 64B.BDS Bất động sản 64B K64
723 Nguyễn Khánh Xuân 11227031 64B.BDS Bất động sản 64B K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
ỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên


Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên

am dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
ng nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy

c hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ liệu sinh viên theo quy định, tham

oạt lớp

o, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội


buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chốn

hoạt động

t của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật

hưởng
khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ĐRL SV tự đánh
4.3 4.4 5.1 5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
kịp thời theo đúng quy

ên theo quy định, tham gia

ên truyền, phòng chống tội

ghiêm chỉnh pháp luật về


DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Bảo hiểm

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

114 Nguyễn Quang Huy 11205478 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
117 Nguyễn Tuấn Kiệt 11205660 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
110 Lê Ngọc Hân 11205160 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
106 Phạm Vân Anh 11204492 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
97 Dương Toàn Thứ 11203851 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
78 Phạm Hùng Phú 11203110 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
74 Vũ Lê Thành Nam 11202692 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
66 Nguyễn Đức Mạnh 11202505 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
69 Nguyễn Vân Minh 11202574 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
67 Nguyễn Đức Minh 11202550 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
64 Lưu Thị Cẩm Ly 11202401 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
61 Nguyễn Thị Thu Loan 11202329 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
53 Hà Khánh Linh 11202122 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
46 Vũ Thị Thu Huyền 11201913 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
44 Nguyễn Quang Huy 11201796 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
34 Hoàng Minh Hằng 11201299 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
30 Nguyễn Hương Giang 11201094 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
19 Mai Thanh Chúc 11200659 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
22 Lê Hồng Đăng 11200708 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
11 Phan Ngọc Ánh 11200481 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
14 Đoàn Việt Bôn 11200538 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
6 Phùng Mai Anh 11200358 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
5 Nguyễn Thị Vân Anh 11200303 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
1 Đỗ Vũ Duy Anh 11200085 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
12 Nguyễn Ngọc Bách 11200493 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
20 Vũ Nguyễn Đức Chung 11200668 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
18 Nguyễn Quỳnh Chi 11200609 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
28 Nguyễn Đỗ Trà Giang 11201086 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
27 Nguyễn Thùy Dương 11200979 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
25 Phạm Anh Dũng 11200927 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
23 Vũ Tuấn Đạt 11200777 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
47 Đậu Phi Khánh 11201931 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
58 Nguyễn Thùy Linh 11202241 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
62 Vũ Thị Lương 11202381 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
71 Nguyễn Hải Nam 11202675 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
88 Cao Thị Phương Thảo 11203607 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
87 Hoàng Hữu Thắng 11203533 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
83 Bùi Đình Sơn 11203437 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
102 Chu Thị Quỳnh Trang 11203988 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
103 Đinh Hà Anh 11204263 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
105 Nguyễn Quỳnh Anh 11204430 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
115 Dương Thu Huyền 11205514 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
113 Đinh Thủy Hương 11205425 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
119 Nguyễn Thanh Mai 11206022 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
121 Phan Trang Nhung 11206490 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
124 Trịnh Thị Quỳnh 11206766 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
132 Lê Thị Trang 11208043 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
127 Nguyễn Thanh Trúc 11207305 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
138 Lê Thanh Trúc 11208214 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
139 Nguyễn Văn Trung 11208236 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
142 Nguyễn Anh Tú 11208275 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
122 Hoàng Mai Phương 11206560 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
120 Trần Xuân Nam 11206235 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
112 Lê Trần Thu Huệ 11205381 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
107 Trương Quang Anh 11204557 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
104 Nguyễn Hoài Anh 11204376 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
111 Bùi Thanh Hiền 11205238 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
109 Ngô Hương Giang 11205016 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
81 Tạ Hương Quỳnh 11203411 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
84 Phạm Quang Sơn 11203457 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
73 Vũ Hữu Phương Nam 11202691 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
68 Nguyễn Tường Minh 11202573 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
63 Đặng Cẩm Ly 11202388 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
52 Đồng Hiền Linh 11202115 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
50 Đặng Mai Linh 11202087 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
54 Nguyễn Khánh Linh 11202189 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
41 Nguyễn Đỗ Kiên Hùng 11201666 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
39 Nguyễn Đình Hoàng 11201593 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
43 Hoàng Đình Đức Huy 11201773 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
24 Vi Thành Đức 11200881 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
26 Lê Trần Minh Dương 11200958 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
29 Nguyễn Hoàng Giang 11201088 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
21 Nguyễn Linh Đan 11200705 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
13 Đặng Thị Vân Bình 11200526 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
16 Lê Thị Kim Chi 11200587 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
3 Nguyễn Ngọc Quỳnh A 11200234 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
164 Vũ Hiền Phương 11214908 63A.BHIEM Bảo hiểm 63A K63
171 Trần Phong Tuấn 11216087 63A.BHIEM Bảo hiểm 63A K63
242 Ngọc Phương Thảo 11217743 63A.BHIEM Bảo hiểm 63A K63
246 Lê Thị Mai Trang 11217748 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
243 Nguyễn Toàn Thắng 11217744 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
234 Phạm Đỗ Minh Phương 11217733 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
229 Mai Thị Nhung 11217726 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
226 Lê Minh Ngọc 11217720 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
223 Phạm Thị Thu Nga 11217717 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
214 Hoàng Thị Lan 11217700 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
211 Bùi Thị Thu Hương 11217697 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
181 Nguyễn Thị Nhật Anh 11217658 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
173 Nguyễn Ngọc Linh Xuâ 11216349 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
156 Đặng Thùy Linh 11213080 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
152 Lê Thị Linh Giang 11211760 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
151 Nguyễn Lam Dương 11211592 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
147 Nguyễn Tú Anh 11210657 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
158 Phạm Đoàn Khánh Lin 11213379 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
189 Phạm Yến Chi 11217671 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
203 Lê Duy Quang Huy 11217689 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
218 Nguyễn Khánh Ly 11217710 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
224 Lê Thị Kim Ngân 11217718 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
233 Nguyễn Thị Thu Phươn 11217731 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
333 Silinna Phonesavanh 11227138 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
318 Nguyễn Minh Thắng 11225753 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
305 Vũ Diệp Minh 11224329 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
304 Hoàng Tuấn Minh 11224182 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
261 Trần Xuân Bách 11220780 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
267 Đặng Đình Đạt 11221221 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
270 Vũ Việt Dũng 11221522 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
279 Nguyễn Bảo Hân 11222045 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
286 Vũ Hoàng 11222517 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
276 Nguyễn Ngọc Hà 11221930 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
274 Hà Quốc Duy 11221652 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
271 Hà Đại Dương 11221546 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
257 Nguyễn Thị Vàng Anh 11220479 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
310 Trần Phan Thảo Nguyê 11224841 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
300 Nguyễn Khánh Ly 11223980 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
331 Nguyễn Hải Yến 11227071 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
328 Phạm Việt Tùng 11226766 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
326 Nguyễn Thi Thanh Tru 11226589 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
329 Phí Hà Vy 11227009 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
301 Nguyễn Thị Cẩm Ly 11223983 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
303 Trần Thị Ngọc Mai 11224088 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
258 Trịnh Thị Diệu Anh 11220658 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
253 Kiều Việt Anh 11220217 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
297 Lâm Khánh Linh 11223455 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
Giải thích ký hiệu:
1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Bảo hiểm


Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
Khoa Bảo hiểm
và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

rong Nhà trường


được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

g nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

p, các buổi sinh hoạt lớp

văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao;
á dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ng tác tổ chức các hoạt động

ính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú,
ống ma túy, mại dâm...
u dương, khen thưởng
iúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ợc phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Du lịch và Khách sạn

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

6 Nguyễn Phương Anh 11200244 62.EP11.IH Quản trị khách K62


23 Lê Thị Hồng Diệp 11200784 62.EP11.IH Quản trị khách K62
49 Nguyễn Thị Mai Hồng 11201635 62.EP11.IH Quản trị khách K62
80 Nguyễn Thành Mỹ 11202654 62.EP11.IH Quản trị khách K62
102 Phan Thanh Sơn 11203458 62.EP11.IH Quản trị khách K62
132 Hoàng Tuấn Anh 11204302 62.EP11.IH Quản trị khách K62
136 Nguyễn Vũ Ngọc Anh 11204470 62.EP11.IH Quản trị khách K62
137 Trịnh Phương Anh 11204552 62.EP11.IH Quản trị khách K62
139 Nguyễn Hoàng Công 11204736 62.EP11.IH Quản trị khách K62
149 Lê Thị Thu Nga 11206246 62.EP11.IH Quản trị khách K62
184 Nguyễn Thị Tú Uyên 11208386 62.EP11.IH Quản trị khách K62
181 Phạm Công Tuấn 11208310 62.QTKS Quản trị khách sK62
159 Ngô Thị Thúy Vân 11207565 62.QTKS Quản trị khách sK62
160 Chu Thị Ngọc Ánh 11207614 62.QTKS Quản trị khách sK62
169 Đặng Quang Vinh 11207737 62.QTKS Quản trị khách sK62
162 Trương Bá Khôi 11207662 62.QTKS Quản trị khách sK62
165 Hoàng Thùy Phương 11207698 62.QTKS Quản trị khách sK62
166 Vũ Thị Diễm Quỳnh 11207706 62.QTKS Quản trị khách sK62
130 Nguyễn Thị Khánh Lin 11204093 62.QTKS Quản trị khách sK62
117 Đỗ Thị Hồng Thúy 11203878 62.QTKS Quản trị khách sK62
74 Đinh Thị Hà Ly 11202391 62.QTKS Quản trị khách sK62
51 Nguyễn Thanh Hùng 11201671 62.QTKS Quản trị khách sK62
55 Chu Văn Huy 11201766 62.QTKS Quản trị khách sK62
2 Đoàn Thị Anh 11200087 62.QTKS Quản trị khách sK62
78 Phạm Quang Minh 11202579 62A.DLLH Quản trị dịch vụK62
71 Trần Thị Phương Loan 11202332 62A.DLLH Quản trị dịch vụK62
116 Lê Anh Thư 11203831 62A.DLLH Quản trị dịch vụK62
171 Vanphone Vangyue 11207825 62A.DLLH Quản trị dịch vụK62
177 Quách Văn Trường 11208261 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
174 Phùng Minh Trí 11208191 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
158 Nguyễn Thế Tùng 11207378 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
168 Ngân Thanh Tùng 11207732 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
148 Phạm Chu Minh 11206139 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
123 Đặng Thị Trang 11203990 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
115 Nguyễn Thị Lệ Thu 11203809 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
113 Phạm Văn Thịnh 11203776 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
118 Mai Thị Thủy 11203896 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
107 Nguyễn Thị Phương Th 11203698 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
110 Tạ Thị Phương Thảo 11203729 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
104 Bùi Phương Thảo 11203603 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
95 Trần Thị Phương 11203235 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
84 Nguyễn Hồng Ngọc 11202847 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
79 Nguyễn Thị Trà My 11202638 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
76 Phạm Thị Tuyết Mai 11202479 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
62 Nguyễn Bảo Khánh 11201939 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
46 Nguyễn Huy Hoàng 11201601 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
50 Nguyễn Hữu Huy Hùng 11201667 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
44 Bùi Minh Hoàng 11201578 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
54 Lê Thị Thúy Hường 11201759 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
30 Phạm Hoàng Giang 11201116 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
39 Hoàng Thị Hiền 11201413 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
41 Phan Thị Hiền 11201443 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
16 Nguyễn Ngọc Ánh 11200475 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
189 Phạm Hải Yến 11208566 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
190 Trần Minh Yến 11208571 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
185 Bùi Thị Hà Vi 11208448 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
186 Nguyễn Hoàng Vinh 11208480 62B.DLLH Quản trị dịch vụK62
356 Nguyễn Mai Anh 11219466 63.EP11.IH Quản trị khách K63
357 Nguyễn Phương Anh 11219468 63.EP11.IH Quản trị khách K63
358 Trần Hải Anh 11219471 63.EP11.IH Quản trị khách K63
360 Nguyễn Thảo Dung 11219474 63.EP11.IH Quản trị khách K63
362 Phạm Đào Thùy Dương 11219477 63.EP11.IH Quản trị khách K63
364 Hà Trung Hiếu 11219480 63.EP11.IH Quản trị khách K63
365 Vũ Việt Hoàng 11219481 63.EP11.IH Quản trị khách K63
367 Nguyễn Thành Nam 11219490 63.EP11.IH Quản trị khách K63
239 Nguyễn Đình Thắng 11215264 63.EP11.IH Quản trị khách K63
237 Vũ Minh Quang 11215023 63.EP11.IH Quản trị khách K63
230 Hoàng Anh Minh 11213799 63.EP11.IH Quản trị khách K63
216 Đinh Khánh Hưng 11212451 63.EP11.IH Quản trị khách K63
215 Phạm Minh Hằng 11212072 63.EP11.IH Quản trị khách K63
223 Đào Khánh Linh 11213084 63.EP11.IH Quản trị khách K63
195 Nguyễn Thị Minh Anh 11210624 63.EP11.IH Quản trị khách K63
205 Đào Đăng Dương 11211537 63.EP11.IH Quản trị khách K63
198 Lê Quỳnh Chi 11211071 63.EP11.IH Quản trị khách K63
199 Nguyễn Hà Chi 11211088 63.EP11.IH Quản trị khách K63
197 Nguyễn Thanh Bình 11210960 63.EP11.IH Quản trị khách K63
330 Phạm Thu Huế 11218733 63.QTKS Quản trị khách sK63
331 Đỗ Văn Huy 11218734 63.QTKS Quản trị khách sK63
295 Hứa Thị Ánh Quyên 11218692 63A.DLLH Quản trị dịch vụK63
310 Trần Thị Huyền Trang 11218709 63A.DLLH Quản trị dịch vụK63
265 Đặng Đình Hiếu 11218656 63A.DLLH Quản trị dịch vụK63
267 Phùng Tuấn Hiếu 11218658 63A.DLLH Quản trị dịch vụK63
213 Phạm Nguyên Hải 11212008 63A.DLLH Quản trị dịch vụK63
207 Nguyễn Mạnh Duy 11211689 63A.DLLH Quản trị dịch vụK63
208 Đào Thị Hương Giang 11211732 63B.DLLH Quản trị dịch vụK63
246 Nguyễn Vy Kim Yến 11216383 63B.DLLH Quản trị dịch vụK63
261 Nguyễn Mạnh Dương 11218650 63B.DLLH Quản trị dịch vụK63
283 Nguyễn Thị Hằng Nga 11218677 63B.DLLH Quản trị dịch vụK63
258 Nguyễn Thị Bích Diệp 11218645 63B.DLLH Quản trị dịch vụK63
298 Tô Hiến Thành 11218697 63B.DLLH Quản trị dịch vụK63
390 Phùng Kim Chi 11221066 64.EP11.IH Quản trị khách K64
517 Nguyễn Mạnh Vũ 11226959 64.QTKS Quản trị khách sK64
485 Dương Minh Tân 11225708 64.QTKS Quản trị khách sK64
473 Quách Thu Phương 11225308 64.QTKS Quản trị khách sK64
372 Nguyễn Duy Anh 11220332 64.QTKS Quản trị khách sK64
392 Đỗ Diễm Vân Cơ 11221129 64.QTKS Quản trị khách sK64
394 Phùng Anh Cường 11221174 64.QTKS Quản trị khách sK64
405 Đặng Thị Hương Giang 11221724 64.QTKS Quản trị khách sK64
409 Phan Long Hải 11222032 64.QTKS Quản trị khách sK64
425 Nguyễn Thị Hồng 11222534 64.QTKS Quản trị khách sK64
432 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 11223302 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
428 Nguyễn Thanh Hường 11222743 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
419 Phạm Quang Hiệu 11222370 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
412 Vũ Thị Thu Hằng 11222135 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
399 Vũ Thị Huyền Diệu 11221319 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
375 Nguyễn Phương Anh 11220429 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
377 Nguyễn Trần Phương 11220488 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
385 Quách Thị Ánh 11220749 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
451 Phạm Tuấn Minh 11224296 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
462 Đỗ Hồng Bảo Ngọc 11224653 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
443 Vũ Bích Loan 11223869 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
501 Lại Thùy Trang 11226373 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
494 Phạm Đức Thọ 11226030 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
506 Dương Quang Trung 11226608 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
505 Phan Quỳnh Trang 11226500 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
369 Nguyễn Thị Thu An 11220044 64A.DLLH Quản trị dịch vụK64
488 Bùi Trần Vi Thảo 11225841 64B.DLLH Quản trị dịch vụK64
499 Trần Lệ Thư 11226138 64B.DLLH Quản trị dịch vụK64
446 Trần Quang Long 11223938 64B.DLLH Quản trị dịch vụK64
371 Lê Đức Anh 11220229 64B.DLLH Quản trị dịch vụK64
370 Đào Thị Hồng Anh 11220128 64B.DLLH Quản trị dịch vụK64
411 Trịnh Thúy Hằng 11222133 64B.DLLH Quản trị dịch vụK64
413 Nguyễn Ánh Hào 11222178 64B.DLLH Quản trị dịch vụK64
Giải thích ký hiệu:
1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Du lịch và Khách sạn


Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
Khoa Du lịch và Khách sạn
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Đầu tư

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

34 Đàm Diệu Hà 11201145 62.QLDA Quản lý dự án 6 K62


27 Trần Đăng Dũng 11200931 62.QLDA Quản lý dự án 6 K62
82 Hoàng Thị Xuân Mai 11202447 62.QLDA Quản lý dự án 6 K62
98 Phan Thị Hoàng Ngân 11202764 62.QLDA Quản lý dự án 6 K62
139 Nguyễn Hoàng Thanh 11204217 62.QLDA Quản lý dự án 6 K62
176 Phạm Hà Sơn 11206793 62.QLDA Quản lý dự án 6 K62
180 Vũ Đỗ Anh Thư 11207078 62.QLDA Quản lý dự án 6 K62
190 Hà Liên Trang 11208014 62.QLDA Quản lý dự án 6 K62
194 Nguyễn Quốc Trọng 11208211 62A.KTDT Kinh tế đầu tư K62
185 Dương Công Hoàng An 11207606 62A.KTDT Kinh tế đầu tư K62
188 Thào A Thái 11207711 62A.KTDT Kinh tế đầu tư K62
145 Đinh Hoàng Thùy Dươ 11204909 62A.KTDT Kinh tế đầu tư K62
1 Đào Thị Mai Anh 11200057 62B.KTDT Kinh tế đầu tư K62
50 Phạm Minh Hiếu 11201506 62B.KTDT Kinh tế đầu tư K62
47 Nguyễn Đức Công Hiế 11201486 62B.KTDT Kinh tế đầu tư K62
31 Nguyễn Thị Giang 11201098 62B.KTDT Kinh tế đầu tư K62
58 Nguyễn Minh Hướng 11201752 62B.KTDT Kinh tế đầu tư K62
67 Nguyễn Lê Khanh 11201923 62B.KTDT Kinh tế đầu tư K62
80 Trần Tuấn Linh 11202309 62B.KTDT Kinh tế đầu tư K62
131 Bùi Trí Thức 11203855 62B.KTDT Kinh tế đầu tư K62
154 Nguyễn Thị Thúy Huyề 11205545 62B.KTDT Kinh tế đầu tư K62
169 Nguyễn Quang Nhật 11206423 62B.KTDT Kinh tế đầu tư K62
193 Nguyễn Vân Trinh 11208203 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
173 Lê Minh Quân 11206665 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
155 Nguyễn Thu Huyền 11205546 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
147 Mai Thị Thu Giang 11205015 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
117 Nguyễn Thúy Quỳnh 11203401 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
104 Lang Đức Ngọc 11202820 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
95 Phạm Hoàng Nam 11202687 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
87 Hoàng Nhật Minh 11202534 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
25 Đào Viết Đức 11200829 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
48 Nguyễn Minh Hiếu 11201489 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
45 Nguyễn Thu Hiền 11201435 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
3 Lê Phương Anh 11200140 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
204 Nguyễn Văn Xuân 11208535 62C.KTDT Kinh tế đầu tư K62
413 Bùi Mai Phương 11218240 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
417 Tiêu Văn Trường 11218244 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
418 Lê Phương Uyên 11218245 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
283 Đinh Trà My 11214024 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
282 Vũ Phương Minh 11213988 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
284 Nguyễn Huyền My 11214049 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
288 Hoàng Thị Minh Ngọc 11214307 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
292 Ngô Yến Nhi 11214549 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
304 Đỗ Quang Thắng 11215255 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
315 Hoàng Thị Thu Trang 11215764 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
314 Phạm Đình Thụy 11215655 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
261 Nguyễn Nhật Khánh 11212854 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
254 Phạm Thị Hường 11212572 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
256 Bùi Quang Huy 11212582 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
250 Cao Tuấn Hưng 11212447 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
249 Nguyễn Đức Hùng 11212431 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
248 Nguyễn Thị Hồng 11212393 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
246 Đặng Trung Hiếu 11212218 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
243 Trần Duy Hậu 11212131 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
231 Nguyễn Duy Đức 11211387 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
232 Đoàn Việt Dũng 11211478 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
233 Trần Trung Dũng 11211514 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
225 Nguyễn Khánh Chi 11211093 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
223 Đỗ Mai Chi 11211050 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
224 Hà Khánh Chi 11211055 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
216 Đào Nhật Ánh 11210843 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
209 Đỗ Phương Anh 11210338 63.QLDA Quản lý dự án 6 K63
291 Nguyễn Anh Nhật 11214504 63A.KTDT Kinh tế đầu tư K63
335 Vũ Đức Anh 11216635 63A.KTDT Kinh tế đầu tư K63
338 Nguyễn Thanh Bình 11216638 63A.KTDT Kinh tế đầu tư K63
420 Phetsala Silapany 11219923 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
392 Nguyễn Thị Hà Trang 11216694 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
362 Mai Thị Thu Huyền 11216663 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
342 Nguyễn Đăng Dương 11216642 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
339 Đặng Thành Doanh 11216639 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
290 Trần Thị Bích Ngọc 11214408 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
257 Nguyễn Thành Huy 11212626 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
245 Nguyễn Minh Hiển 11212193 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
229 Dương Tiến Đạt 11211248 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
235 Nguyễn Hà Dương 11211581 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
226 Nguyễn Mai Chi 11211105 63B.KTDT Kinh tế đầu tư K63
219 Đỗ Anh Tú 11210888 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
236 Nguyễn Thuỳ Dương 11211609 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
230 Nguyễn Đỗ Đạt 11211263 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
238 Võ Thái Quỳnh Giao 11211841 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
262 Hoàng Bảo Lâm 11212984 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
258 Nguyễn Ngọc Huyền 11212721 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
278 Đặng Ngọc Mai 11213624 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
275 Đoàn Việt Long 11213525 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
319 Phạm Minh Trang 11215889 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
313 Phạm Tiến Thịnh 11215519 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
297 Phạm Mai Phương 11214873 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
294 Vũ Hoàng Phúc 11214718 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
332 Nguyễn Phương Anh 11216632 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
328 Lê Thuận An 11216628 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
349 Đinh Khánh Hạ 11216649 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
368 Bùi Thị Mai 11216670 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
371 Vy Thu Mến 11216673 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
380 Nguyễn Thu Phương 11216682 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
387 Đặng Thị Phương Thảo 11216689 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
383 Hà Ngọc Anh Quân 11216685 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
396 Dương Anh Tuấn 11216698 63C.KTDT Kinh tế đầu tư K63
502 Nguyễn Tiến Khanh 11223008 64.QLDA Quản lý dự án 6 K64
570 Nguyễn Thị Hải Quyên 11225488 64.QLDA Quản lý dự án 6 K64
583 Nguyễn Thành Thiện 11226009 64A.KTDT Kinh tế đầu tư K64
443 Trịnh Bảo Châu 11220934 64A.KTDT Kinh tế đầu tư K64
433 Nguyễn Nguyên Anh 11220405 64A.KTDT Kinh tế đầu tư K64
482 Nguyễn Lê Trung Hiếu 11222321 64A.KTDT Kinh tế đầu tư K64
486 Phùng Văn Hoàn 11222452 64A.KTDT Kinh tế đầu tư K64
421 Trương Hoàng An 11220068 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
515 Đặng Thị Thùy Linh 11223358 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
511 Nguyễn Hoàng Lâm 11223224 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
489 Đàm Công Huân 11222541 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
495 Phùng Thị Thanh Hươn 11222722 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
448 Nguyễn Thị Linh Chi 11221030 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
445 Hoàng Lê Hạnh Chi 11220963 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
564 Nguyễn Lê Minh Quân 11225379 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
559 Nguyễn Đặng Lan Phư 11225233 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
568 Hoàng Văn Quốc 11225464 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
557 Đinh Thị Oanh 11225055 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
613 Syamphone Vilayhome 11227168 64B.KTDT Kinh tế đầu tư K64
603 Lê Đỗ Minh Tú 11226658 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
598 Vũ Thùy Trang 11226559 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
611 Nguyễn Huyền Vy 11226984 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
578 Nguyễn Trung Thành 11225816 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
584 Vũ Hoài Thu 11226056 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
540 Nguyễn Trần Minh 11224274 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
543 Cấn Thành Nam 11224430 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
547 Đặng Thị Thúy Ngà 11224532 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
569 Hoàng Đỗ Quyên 11225480 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
562 Đỗ Mạnh Quân 11225353 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
463 Phùng Chí Dũng 11221513 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
457 Nông Hiền Đức 11221397 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
470 Nguyễn Bùi Thùy Gian 11221775 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
464 Lường Tuấn Dương 11221567 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64
526 Nguyễn Thị Phương Li 11223669 64C.KTDT Kinh tế đầu tư K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư

ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Khoa học quản lý

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

8 Lê Thị Thúy Anh 11200154 62.EPMP Quản lý công vàK62


5 Hoàng Phương Anh 11200114 62.EPMP Quản lý công vàK62
6 Hoàng Thị Ngọc Anh 11200119 62.EPMP Quản lý công vàK62
3 Phạm Thiên Ân 11200033 62.EPMP Quản lý công vàK62
13 Nguyễn Việt Anh 11200318 62.EPMP Quản lý công vàK62
34 Nguyễn Thị Thu Hà 11201204 62.EPMP Quản lý công vàK62
35 Nguyễn Thu Hà 11201206 62.EPMP Quản lý công vàK62
33 Phan Đào Hương Giang 11201121 62.EPMP Quản lý công vàK62
32 Nguyễn Thị Hương Gia 11201100 62.EPMP Quản lý công vàK62
28 Lương Thị Ngọc Dung 11200892 62.EPMP Quản lý công vàK62
43 Trần Thị Hoàn 11201576 62.EPMP Quản lý công vàK62
73 Lê Ngọc Mai 11202450 62.EPMP Quản lý công vàK62
71 Trần Bùi Thảo Ly 11202424 62.EPMP Quản lý công vàK62
88 Khổng Thị Yến Nhi 11202972 62.EPMP Quản lý công vàK62
101 Nguyễn Diệu Quỳnh 11203374 62.EPMP Quản lý công vàK62
96 Nguyễn Thanh Quan 11203257 62.EPMP Quản lý công vàK62
119 Vũ Trần Tiến 11203929 62.EPMP Quản lý công vàK62
136 Phạm Thị Hương Giang 11205040 62.EPMP Quản lý công vàK62
138 Mai Đại Hiệp 11205272 62.EPMP Quản lý công vàK62
124 Phạm Hồng Anh 11204481 62.EPMP Quản lý công vàK62
150 Nguyễn Vũ Nam 11206230 62.EPMP Quản lý công vàK62
141 Chu Khánh Huyền 11205506 62.EPMP Quản lý công vàK62
170 Nguyễn Linh Trang 11208073 62.EPMP Quản lý công vàK62
176 Nguyễn Cao Trung 11208230 62.EPMP Quản lý công vàK62
25 Nguyễn Khắc Đông 11200823 62A.KHQL Khoa học quản K62
42 Nguyễn Thu Hoa 11201537 62A.KHQL Khoa học quản K62
54 Cao Thị Lệ 11202049 62A.KHQL Khoa học quản K62
65 Trần Mai Linh 11202295 62A.KHQL Khoa học quản K62
86 Phạm Thị Minh Nguyệt 11202934 62A.KHQL Khoa học quản K62
108 Trương Xuân Thành 11203597 62A.KHQL Khoa học quản K62
105 Nguyễn Đức Thắng 11203540 62A.KHQL Khoa học quản K62
92 Trần Kiều Oanh 11203083 62A.KHQL Khoa học quản K62
94 Nguyễn Hồng Phúc 11203122 62A.KHQL Khoa học quản K62
113 Phạm Trọng Thịnh 11203775 62A.KHQL Khoa học quản K62
125 Phạm Quang Anh 11204486 62A.KHQL Khoa học quản K62
129 Lê Thị Quỳnh Chi 11204674 62A.KHQL Khoa học quản K62
131 Đỗ Bá Đại 11204748 62A.KHQL Khoa học quản K62
144 Nguyễn Thị Ngọc Khán 11205609 62A.KHQL Khoa học quản K62
140 Nguyễn Đức Hưng 11205409 62A.KHQL Khoa học quản K62
154 Hoàng Thị Hoài Thươn 11207082 62A.KHQL Khoa học quản K62
182 Lăng Hoàng Yến 11208553 62A.KHQL Khoa học quản K62
180 Đỗ Thành Vinh 11208475 62B.KHQL Khoa học quản K62
181 Đỗ Lan Xuân 11208533 62B.KHQL Khoa học quản K62
178 Nguyễn Thị Thu Uyên 11208382 62B.KHQL Khoa học quản K62
159 Nguyễn Thị Thanh Trú 11207306 62B.KHQL Khoa học quản K62
162 Tạ Văn Anh Vũ 11207483 62B.KHQL Khoa học quản K62
143 Nguyễn Ngọc Vân Kha 11205580 62B.KHQL Khoa học quản K62
147 Nguyễn Hoàng Linh 11205801 62B.KHQL Khoa học quản K62
149 Nguyễn Hương Ly 11205978 62B.KHQL Khoa học quản K62
132 Trần Minh Đức 11204852 62B.KHQL Khoa học quản K62
130 Vũ Thị Thanh Chúc 11204730 62B.KHQL Khoa học quản K62
126 Phạm Việt Anh 11204495 62B.KHQL Khoa học quản K62
137 Nguyễn Ngọc Ngân Hà 11205095 62B.KHQL Khoa học quản K62
120 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11203973 62B.KHQL Khoa học quản K62
117 Vũ Cẩm Thương 11203873 62B.KHQL Khoa học quản K62
114 Nguyễn Thị Thơm 11203789 62B.KHQL Khoa học quản K62
112 Nguyễn Tiến Thịnh 11203773 62B.KHQL Khoa học quản K62
98 Đỗ Minh Quyên 11203321 62B.KHQL Khoa học quản K62
93 Kiều Văn Phát 11203088 62B.KHQL Khoa học quản K62
90 Trần Tuyết Nhung 11203064 62B.KHQL Khoa học quản K62
106 Phạm Đức Thắng 11203547 62B.KHQL Khoa học quản K62
79 Phạm Thị Nga 11202719 62B.KHQL Khoa học quản K62
81 Trần Thị Thủy Ngân 11202770 62B.KHQL Khoa học quản K62
78 Nguyễn Văn Nam 11202681 62B.KHQL Khoa học quản K62
87 Trần Thị Diệu Nha 11202939 62B.KHQL Khoa học quản K62
64 Tạ Thị Hải Linh 11202279 62B.KHQL Khoa học quản K62
76 Nguyễn Tiến Minh 11202569 62B.KHQL Khoa học quản K62
52 Vũ Minh Kiệt 11201995 62B.KHQL Khoa học quản K62
49 Phạm Khánh Huyền 11201880 62B.KHQL Khoa học quản K62
57 Ngô Anh Yến Linh 11202163 62B.KHQL Khoa học quản K62
41 Lê Thị Mai Hoa 11201527 62B.KHQL Khoa học quản K62
47 Ma Đức Huy 11201785 62B.KHQL Khoa học quản K62
39 Phạm Thị Thu Hằng 11201338 62B.KHQL Khoa học quản K62
31 Bùi Thu Duyên 11201034 62B.KHQL Khoa học quản K62
10 Nguyễn Hoàng Anh 11200214 62B.KHQL Khoa học quản K62
14 Nguyễn Xuân Anh 11200322 62B.KHQL Khoa học quản K62
4 Đỗ Bùi Ngọc Anh 11200070 62B.KHQL Khoa học quản K62
19 Trần Thị Cương 11200681 62B.KHQL Khoa học quản K62
20 Đoàn Tiến Đạt 11200731 62B.KHQL Khoa học quản K62
264 Nguyễn Như Ý 11216358 63.EPMP Quản lý công vàK63
263 Nguyễn Thành Vinh 11216269 63.EPMP Quản lý công vàK63
247 Lê Đình Tấn Phúc 11214690 63.EPMP Quản lý công vàK63
248 Lương Thị Thu Phương 11214776 63.EPMP Quản lý công vàK63
242 Phạm Linh Ngân 11214227 63.EPMP Quản lý công vàK63
239 Phạm Ngọc Hà My 11214066 63.EPMP Quản lý công vàK63
250 Lê Trần Tố Quyên 11215046 63.EPMP Quản lý công vàK63
256 Nguyễn Ngọc Trâm 11215719 63.EPMP Quản lý công vàK63
232 Nguyễn Thị Hoài Linh 11213321 63.EPMP Quản lý công vàK63
234 Nguyễn Hoàng Long 11213541 63.EPMP Quản lý công vàK63
203 Nguyễn Thái Dương 11211598 63.EPMP Quản lý công vàK63
200 Nguyễn Đình Hoàng D 11211576 63.EPMP Quản lý công vàK63
202 Nguyễn Lê Hoàng Dươ 11211593 63.EPMP Quản lý công vàK63
189 Phạm Phương Anh 11210698 63.EPMP Quản lý công vàK63
361 Đinh Hiền Anh 11219595 63.EPMP Quản lý công vàK63
367 Nguyễn Thị Minh Hậu 11219604 63.EPMP Quản lý công vàK63
374 Nguyễn Vũ Đan Thuỳ 11219621 63.EPMP Quản lý công vàK63
376 Hoàng Thị Hà Trang 11219627 63.EPMP Quản lý công vàK63
342 Nguyễn Hương Giang 11218067 63.QLC Quản lý công 63K63
354 Tăng Thị Thùy Phương 11218080 63.QLC Quản lý công 63K63
193 Lê Minh Ánh 11210850 63.QLC Quản lý công 63K63
191 Phó Đức Anh 11210734 63.QLC Quản lý công 63K63
257 Lê Huyền Trang 11215775 63A.KHQL Khoa học quản K63
210 Trịnh Tú Hiên 11212133 63A.KHQL Khoa học quản K63
205 Hoàng Hương Giang 11211745 63A.KHQL Khoa học quản K63
287 Nguyễn Sơn Hải 11218009 63A.KHQL Khoa học quản K63
284 Vi Anh Đức 11218006 63B.KHQL Khoa học quản K63
280 Bùi Thị Thùy Dương 11218002 63B.KHQL Khoa học quản K63
274 Vũ Thị Lan Anh 11217994 63B.KHQL Khoa học quản K63
275 Bùi Mai Chi 11217996 63B.KHQL Khoa học quản K63
270 Ngô Đình Đức Anh 11217990 63B.KHQL Khoa học quản K63
338 Nguyễn Thị Hải Yến 11218062 63B.KHQL Khoa học quản K63
316 Lưu Thị Quy 11218040 63B.KHQL Khoa học quản K63
312 Phạm Thị Hồng Nhung 11218036 63B.KHQL Khoa học quản K63
296 Nguyễn Lan Hương 11218020 63B.KHQL Khoa học quản K63
293 Lương Ngọc Huy 11218016 63B.KHQL Khoa học quản K63
332 Đào Phương Uyên 11218056 63B.KHQL Khoa học quản K63
330 Bùi Thị Thanh Trúc 11218054 63B.KHQL Khoa học quản K63
326 Nguyễn Minh Trang 11218050 63B.KHQL Khoa học quản K63
186 Lại Thị Tú Anh 11210385 63B.KHQL Khoa học quản K63
194 Lê Thiên Bách 11210898 63B.KHQL Khoa học quản K63
199 Phan Tuấn Đức 11211422 63B.KHQL Khoa học quản K63
233 Hoàng Thanh Loan 11213505 63B.KHQL Khoa học quản K63
235 Đinh Ngọc Mai 11213628 63B.KHQL Khoa học quản K63
238 Đặng Thảo My 11214022 63B.KHQL Khoa học quản K63
383 Phạm Thành An 11220057 64.EPMP Quản lý công vàK64
499 Nguyễn Như Thành 11225813 64.QLC Quản lý công 64K64
468 Phạm Nhật Minh 11224290 64.QLC Quản lý công 64K64
470 Trịnh Trà My 11224405 64.QLC Quản lý công 64K64
475 Phan Tuấn Nghĩa 11224628 64.QLC Quản lý công 64K64
411 Hà Ngọc Diệp 11221289 64.QLC Quản lý công 64K64
381 Mai Hoàng An 11220021 64A.KHQL Khoa học quản K64
425 Võ Ngân Hà 11221999 64A.KHQL Khoa học quản K64
404 Trần Thị Bình 11220874 64A.KHQL Khoa học quản K64
489 Nguyễn Mai Quỳnh 11225541 64A.KHQL Khoa học quản K64
472 Lê Thị Thanh Ngân 11224553 64A.KHQL Khoa học quản K64
464 Trần Hoàng Long 11223936 64A.KHQL Khoa học quản K64
495 Lưu Ngọc Tài 11225659 64A.KHQL Khoa học quản K64
500 Đoàn Ngọc Thảo 11225862 64A.KHQL Khoa học quản K64
507 Đỗ Thị Khánh Thư 11226071 64A.KHQL Khoa học quản K64
541 Bui Fyonh An 11227133 64A.KHQL Khoa học quản K64
532 Đặng Thị Minh Tuyên 11226785 64B.KHQL Khoa học quản K64
530 Phạm Đức Tùng 11226760 64B.KHQL Khoa học quản K64
524 Trần Thu Trang 11226538 64B.KHQL Khoa học quản K64
538 Lê Thị Hải Yến 11227063 64B.KHQL Khoa học quản K64
535 Lê Công Vinh 11226922 64B.KHQL Khoa học quản K64
515 Đặng Huyền Trang 11226340 64B.KHQL Khoa học quản K64
503 Phạm Thị Phương Thảo 11225961 64B.KHQL Khoa học quản K64
498 Hoàng Chí Thành 11225803 64B.KHQL Khoa học quản K64
465 Trần Phương Ly 11224000 64B.KHQL Khoa học quản K64
467 Nguyễn Ngọc Minh 11224248 64B.KHQL Khoa học quản K64
402 Đào Xuân Bách 11220765 64B.KHQL Khoa học quản K64
391 Tạ Quỳnh Anh 11220590 64B.KHQL Khoa học quản K64
416 Đào Tùng Dương 11221538 64B.KHQL Khoa học quản K64
408 Đào Lâm Cường 11221148 64B.KHQL Khoa học quản K64
417 Lê Phúc Duy 11221660 64B.KHQL Khoa học quản K64
439 Hoàng Thị Hương 11222668 64B.KHQL Khoa học quản K64
430 Nguyễn Chí Hiển 11222266 64B.KHQL Khoa học quản K64
446 Nguyễn Đức Khang 11222990 64B.KHQL Khoa học quản K64
455 Lê Thị Thùy Linh 11223489 64B.KHQL Khoa học quản K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Khoa học quản lý


Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý
Khoa Khoa học quản lý

ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
trong Nhà trường
n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Kế hoạch và Phát triển

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

18 Ngô Công Cường 11200688 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62


15 Vũ Kim Chi 11200634 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
34 Vũ Hương Giang 11201133 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
28 Trần Xuân Dũng 11200935 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
42 Nguyễn Thị Nguyệt Hằ 11201321 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
61 Chử Thanh Huyền 11201826 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
57 Nguyễn Đình Hùng 11201664 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
55 Trần Thị Hoài 11201568 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
68 Đào Trung Kiên 11201972 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
87 Nguyễn Tuấn Minh 11202571 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
77 Vũ Diệu Linh 11202314 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
83 Ngô Khánh Ly 11202403 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
79 Đỗ Công Luận 11202375 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
102 Nguyễn Thành Nhật 11202957 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
91 Lê Thị Nga 11202705 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
123 Hà Trung Thành 11203571 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
128 Hà Phương Thảo 11203628 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
119 Hà Minh Sơn 11203441 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
116 Trương Thu Phương 11203246 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
135 Hứa Thanh Toàn 11203936 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
138 Lê Mai Anh 11204314 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
143 Trần Việt Đức 11204854 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
151 Phạm Quốc Hưng 11205419 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
169 Nguyễn Thị Thảo 11206963 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
166 Lê Thị Thanh 11206850 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
187 Mai Lê Tuấn 11208301 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
183 Vũ Quỳnh Trang 11208178 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
193 Nguyễn Như Vy 11208518 62A.KTPT Kinh tế phát tri K62
195 Đào Hải Yến 11208540 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
155 Mạc Hoàng Lâm 11205673 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
158 Đinh Quang Minh 11206066 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
141 Nguyễn Ngọc Ánh 11204585 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
147 Phan Thị Thúy Hằng 11205200 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
145 Đoàn Hương Giang 11205003 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
113 Nguyễn Thị Thanh Phư 11203197 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
109 Bùi Thị Phương 11203142 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
124 Phạm Vũ Thành 11203592 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
80 Nguyễn Đức Luyện 11202384 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
58 Triệu Phục Hưng 11201700 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
48 Nguyễn Thu Hiền 11201436 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
22 Mai Hồng Đức 11200846 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
26 Dương Anh Dũng 11200913 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
3 Phạm Thị Vân Anh 11200345 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
5 Trương Việt Anh 11200422 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
19 Phan Thị Anh Đào 11200721 62B.KTPT Kinh tế phát tri K62
16 Nguyễn Minh Chiến 11200640 62C.KTPT Kinh tế phát tri K62
73 Nguyễn Hải Linh 11202179 62C.KTPT Kinh tế phát tri K62
125 Phùng Đức Thành 11203593 62C.KTPT Kinh tế phát tri K62
150 Nguyễn Khải Hoàng 11205356 62C.KTPT Kinh tế phát tri K62
189 Nguyễn Thị Thảo Vân 11208429 62C.KTPT Kinh tế phát tri K62
194 Phan Hoàng Vy 11208523 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
159 Nguyễn Thị Trà My 11206194 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
168 Nguyễn Thanh Thảo 11206958 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
118 Phạm Văn Quyền 11203334 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
105 Nguyễn Quỳnh Như 11203007 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
130 Nguyễn Phương Thảo 11203666 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
101 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11202864 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
82 Hoàng Thị Cẩm Ly 11202399 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
67 Trần Quang Khải 11201918 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
74 Nguyễn Phượng Linh 11202208 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
39 Vũ Khánh Hà 11201243 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
50 Nguyễn Phú Hiếu 11201493 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
46 Cồ Thị Hiền 11201400 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
27 Phạm Việt Dũng 11200929 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
14 Nguyễn Ngọc Lan Chi 11200605 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
17 Đặng Xuân Chín 11200646 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
20 Nguyễn Tiến Đạt 11200751 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
4 Trần Thị Tú Anh 11200403 62D.KTPT Kinh tế phát tri K62
264 Phan Thị Mai Chi 11216719 63A.KTPT Kinh tế phát tri K63
336 Nguyễn Đức Phúc 11216796 63A.KTPT Kinh tế phát tri K63
246 Phạm Phương Thảo 11215453 63A.KTPT Kinh tế phát tri K63
230 Trần Công Minh 11213938 63A.KTPT Kinh tế phát tri K63
221 Vũ Mai Hương 11212560 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
217 Nguyễn Ngọc Hoài 11212314 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
211 Ngô Việt Hà 11211895 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
226 Nguyễn Vân Linh 11213365 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
371 Nguyễn Kim Tuyền 11216833 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
364 Nguyễn Thị Minh Tran 11216825 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
357 Phạm Văn Tiến 11216818 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
333 Nguyễn Quỳnh Như 11216793 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
318 Nguyễn Thị Xuân Mai 11216777 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
322 Dương Thảo My 11216781 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
315 Vũ Huyền Linh 11216773 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
311 Hoàng Diệu Linh 11216769 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
276 Tạ Khánh Dương 11216731 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
309 Nguyễn Đức Kiên 11216767 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
296 Lê Xuân Hoàng 11216753 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
262 Trần Mai Anh 11216717 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
265 Phùng Phương Chi 11216720 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
258 Nguyễn Thị Lan Anh 11216713 63B.KTPT Kinh tế phát tri K63
279 Trần Quang Đạt 11216734 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
301 Nguyễn Thị Ngọc Huyề 11216758 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
307 Đỗ Đăng Khánh 11216765 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
316 Lê Thị Cẩm Ly 11216774 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
323 Hoàng Lê Kiều My 11216782 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
330 Nguyễn Trần Bảo Nhi 11216790 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
319 Trần Ngọc Mai 11216778 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
334 Bùi Thị Ngọc Oanh 11216794 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
338 Nguyễn Thị Phương Ph 11216798 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
348 Trần Phương Thanh 11216808 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
375 Chu Hải Yến 11216838 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
368 Nguyễn Ngọc Tú 11216830 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
242 Trần Tuấn Sơn 11215187 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
232 Nguyễn Ánh Ngân 11214209 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
234 Nguyễn Trọng Nghĩa 11214265 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
212 Nguyễn Trần Hà My 11211980 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
203 Nguyễn Thị Châu Anh 11211032 63C.KTPT Kinh tế phát tri K63
205 Đỗ Tiến Đạt 11211247 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
204 Nguyễn Đức Chính 11211177 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
216 Nguyễn Thị Hoa 11212288 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
229 Nguyễn Minh 11213843 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
239 Nguyễn Bích Phương 11214790 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
235 Lý Hồng Ngọc 11214327 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
335 Ngô Đại Phong 11216795 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
328 Nguyễn Thái Nguyên 11216787 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
320 Nguyễn Xuân Minh 11216779 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
331 Trịnh Thị Tuyết Nhung 11216791 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
280 Mai Công Đức 11216735 63D.KTPT Kinh tế phát tri K63
451 Hoàng Thị Khánh Linh 11223441 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
429 Phạm Duy Hiển 11222277 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
431 Nguyễn Trung Hiếu 11222338 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
406 Nguyễn Ngọc Diệp 11221294 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
408 Lâm Mạnh Đức 11221360 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
385 Nguyễn Ngọc Khuê An 11220399 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
398 Bùi Yến Chi 11220942 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
391 Nguyễn Kim Ánh 11220730 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
394 Nguyễn Thị Thanh Bìn 11220862 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
484 Vũ Thị Ngọc Oanh 11225078 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
478 Nguyễn Bình Nguyên 11224812 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
472 Đinh Hồng Ngọc 11224650 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
466 Phạm Hà My 11224391 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
460 Nguyễn Hoàng Long 11223913 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
502 Trần Thị Phương Thảo 11225980 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
498 Lê Thanh Thảo 11225888 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
517 Trần Thị Hải Yến 11227091 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
510 Phan Thị Quỳnh Trang 11226502 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
512 Đỗ Đình Trọng 11226584 64A.KTPT Kinh tế phát tri K64
501 Phạm Minh Thảo 11225951 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
504 Hoàng Lê Anh Thư 11226080 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
468 Võ Lê Na 11224426 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
470 Nguyễn Thu Nga 11224518 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
475 Phương Minh Ngọc 11224764 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
479 Nguyễn Thị Thảo Nguy 11224828 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
481 Hoàng Hà Yến Nhi 11224910 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
489 Nguyễn Văn Minh Qua 11225449 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
490 Đinh Hải Quỳnh 11225512 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
485 Ngô Thị Minh Phương 11225230 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
397 Trịnh Bảo Châu 11220933 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
395 Phạm Bảo Châu 11220920 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
400 Nguyễn Yến Chi 11221040 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
383 Nguyễn Duy Hoàng An 11220333 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
410 Lê Tùng Dương 11221564 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
407 Vũ Ngọc Diệp 11221310 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
402 Bùi Huy Cường 11221144 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
411 Nguyễn Phúc Thuỳ Dư 11221585 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
415 Lê Hương Giang 11221746 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
414 Nguyễn Thị Mai Duyên 11221702 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
434 Nguyễn Thị Ngọc Hoàn 11222450 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
444 Vũ Nhật Huy 11222836 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
422 Nguyễn Thanh Hằng 11222099 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
430 Đoàn Trung Hiếu 11222300 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
446 Lê Thị Huyền 11222888 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
450 Dương Thị Lan 11223257 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
452 Lê Thị Phương Linh 11223487 64B.KTPT Kinh tế phát tri K64
421 Lý Diệu Hằng 11222084 64C.KTPT Kinh tế phát tri K64
425 Trần Thị Hiên 11222191 64C.KTPT Kinh tế phát tri K64
435 Nguyễn Minh Hoàng 11222491 64C.KTPT Kinh tế phát tri K64
393 Trần Ngọc Ánh 11220750 64C.KTPT Kinh tế phát tri K64
480 Nguyễn Trần Minh Ngu 11224857 64C.KTPT Kinh tế phát tri K64
469 Chu Tiến Nam 11224431 64C.KTPT Kinh tế phát tri K64
515 Hoàng Minh Việt 11226896 64C.KTPT Kinh tế phát tri K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Kế hoạch và Phát triển


Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển
Khoa Kế hoạch và Phát triển

ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Kinh tế học

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

10 Nguyễn Phương Anh 11200246 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62


7 Nguyễn Huyền Anh 11200217 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
8 Nguyễn Minh Anh 11200225 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
12 Nguyễn Thục Anh 11200307 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
1 Dương Hà Anh 11200092 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
13 Trịnh Hải Anh 11200413 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
26 Nguyễn Thị Mỹ Giang 11201106 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
21 Vũ Mạnh Dũng 11200937 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
34 Từ Thanh Hằng 11201349 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
33 Ninh Vũ Thúy Hằng 11201333 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
39 Lương Minh Huyền 11201844 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
41 Nguyễn Minh Bảo Khá 11201940 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
55 Trần Sao Mai 11202486 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
56 Vũ Ngọc Mai 11202494 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
58 Hoàng Đức Minh 11202532 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
50 Nguyễn Vũ Khánh Lin 11202247 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
91 Nguyễn Tất Thành 11203579 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
93 Hoàng Thanh Thảo 11203635 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
88 Phạm Minh Thăng 11203526 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
86 Vũ Nhất Sinh 11203436 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
73 Nguyễn Hồng Nhung 11203025 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
74 Vương Hồng Nhung 11203070 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
81 Trần Xuân Phương 11203243 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
101 Tô Phương Anh 11204517 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
100 Phạm Phan An 11204226 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
97 Bùi Thị Huyền Trang 11203981 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
96 Đặng Thị Ngọc Trâm 11203965 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
107 Trần Khánh Linh 11205892 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
108 Dương Quang Minh 11206076 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
105 Vương Lê Hà Lan 11205689 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
124 Vũ Thị Tố Uyên 11208400 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
117 Trần Thị Thu Trang 11208166 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
118 Lê Minh Trí 11208188 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
113 Nguyễn Thị Huyền Tra 11207238 62.EP13.FE Kinh tế học tài K62
116 Nguyễn Thị Huyền Tra 11208095 62.KTH Kinh tế học 62 K62
115 Lê Thị Thanh Trang 11208049 62.KTH Kinh tế học 62 K62
121 Nguyễn Đức Tú 11208277 62.KTH Kinh tế học 62 K62
104 Vũ Thái Học 11205371 62.KTH Kinh tế học 62 K62
110 Bùi Thị Nguyệt 11206401 62.KTH Kinh tế học 62 K62
95 Nguyễn Thị Trà 11203953 62.KTH Kinh tế học 62 K62
99 Phùng Tiến Minh 11204107 62.KTH Kinh tế học 62 K62
79 Phạm Thu Phương 11203215 62.KTH Kinh tế học 62 K62
77 Hà Thị Thu Phương 11203158 62.KTH Kinh tế học 62 K62
76 An Thị Phương 11203137 62.KTH Kinh tế học 62 K62
84 Nguyễn Thị Thúy Quỳn 11203397 62.KTH Kinh tế học 62 K62
64 Nguyễn Thúy Ngân 11202758 62.KTH Kinh tế học 62 K62
70 Nguyễn Linh Nhi 11202986 62.KTH Kinh tế học 62 K62
66 Nguyễn Bích Ngọc 11202839 62.KTH Kinh tế học 62 K62
60 Phạm Văn Minh 11202582 62.KTH Kinh tế học 62 K62
62 Vũ Hoàng Minh 11202602 62.KTH Kinh tế học 62 K62
45 Đặng Kim Linh 11202086 62.KTH Kinh tế học 62 K62
29 Ngô Hồng Hà 11201174 62.KTH Kinh tế học 62 K62
35 Phạm Thị Thu Hiền 11201438 62.KTH Kinh tế học 62 K62
24 Hà Thị Hương Giang 11201073 62.KTH Kinh tế học 62 K62
15 Nguyễn Xuân Bách 11200494 62.KTH Kinh tế học 62 K62
14 Hà Thị Ngọc Ánh 11200465 62.KTH Kinh tế học 62 K62
18 Nguyễn Hữu Cường 11200690 62.KTH Kinh tế học 62 K62
3 Ngô Hoàng Anh 11200184 62.KTH Kinh tế học 62 K62
2 Hoàng Tuấn Anh 11200121 62.KTH Kinh tế học 62 K62
11 Nguyễn Thị Lan Anh 11200273 62.KTH Kinh tế học 62 K62
161 Đậu Anh Nhi 11214525 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
162 Hà Thị Xuân Nhi 11214528 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
128 Lê Thị Thúy Hằng 11210164 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
129 Vi Thị Thu Trang 11210172 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
126 Bùi Nhật Quang 11210142 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
127 Đặng Linh Phương 11210143 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
133 Đỗ Thế Cường 11211197 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
134 Nguyễn Thành Đạt 11211270 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
228 Nguyễn Doãn Việt Bằn 11219532 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
234 Bùi Mạnh Kiên 11219541 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
238 Đỗ Huy Phúc 11219548 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
242 Nguyễn Đăng Tá 11219552 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
250 Trần Thị Ngọc Yến 11219564 63.EP13.FE Kinh tế học tài K63
149 Đỗ Tuấn Kiệt 11212954 63.KTH Kinh tế học 63 K63
157 Hà Thị Minh Ngọc 11214301 63.KTH Kinh tế học 63 K63
166 Nguyễn Hữu Thắng 11215269 63.KTH Kinh tế học 63 K63
164 Nguyễn Trúc Quỳnh 11215108 63.KTH Kinh tế học 63 K63
210 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 11216586 63.KTH Kinh tế học 63 K63
211 Nguyễn Long Nhật 11216587 63.KTH Kinh tế học 63 K63
171 Nguyễn Trọng Trung 11216000 63.KTH Kinh tế học 63 K63
177 Phạm Lê Phương Anh 11216506 63.KTH Kinh tế học 63 K63
174 Nguyễn Phúc An 11216498 63.KTH Kinh tế học 63 K63
183 Phạm Minh Cường 11216522 63.KTH Kinh tế học 63 K63
197 Phan Thị Thu Huyền 11216553 63.KTH Kinh tế học 63 K63
326 Nguyễn Anh Thư 11226103 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
302 Nguyễn Khánh Ly 11223977 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
304 Nguyễn Thu Mai 11224072 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
307 Nguyễn Quỳnh Nga 11224510 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
313 Mạc Đức Phúc 11225136 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
319 Nguyễn Qúi Quyền 11225500 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
316 Triệu Hoàng Quân 11225413 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
314 Nguyễn Hà Phương 11225239 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
253 Nguyễn Duy Anh 11220328 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
259 Đặng Hà Dân 11221187 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
266 Dương Mạnh Hà 11221884 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
274 Hoàng Minh Hiền 11222204 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
272 Trần Mạnh Hào 11222180 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
273 Hoàng Hoàn Hảo 11222181 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
269 Hoàng Minh Hằng 11222073 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
286 Trần Văn Khánh 11223082 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
285 Hoàng Phú Khánh 11223030 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
283 Nguyễn Khánh Huyền 11222907 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
282 Ngô Thanh Huyền 11222899 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
291 Đỗ Phương Lan 11223256 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
296 Hoàng Thùy Linh 11223444 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
294 Đinh Hoàng Hải Linh 11223369 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
299 Trần Thùy Linh 11223812 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
297 Nguyễn Thùy Linh 11223682 64.EP13.FE Kinh tế học tài K64
295 Đỗ Thùy Linh 11223396 64.KTH Kinh tế học 64 K64
289 Đào Tùng Lâm 11223214 64.KTH Kinh tế học 64 K64
275 Nguyễn Thị Mỷ Hoa 11222397 64.KTH Kinh tế học 64 K64
279 Đỗ Quốc Huy 11222763 64.KTH Kinh tế học 64 K64
264 Nguyễn Thị Hương Gia 11221797 64.KTH Kinh tế học 64 K64
255 Phạm Hoàng Anh 11220529 64.KTH Kinh tế học 64 K64
317 Hoàng Kim Quang 11225428 64.KTH Kinh tế học 64 K64
315 Mai Bảo Quân 11225367 64.KTH Kinh tế học 64 K64
322 Đặng Thái Sơn 11225612 64.KTH Kinh tế học 64 K64
310 Đỗ Phương Yến Nhi 11224905 64.KTH Kinh tế học 64 K64
305 Đặng Vũ Huyền My 11224347 64.KTH Kinh tế học 64 K64
329 Trương Minh Thùy 11226224 64.KTH Kinh tế học 64 K64
324 Nguyễn Lưu Hiền Thảo 11225907 64.KTH Kinh tế học 64 K64
337 Trần Diệu Trang 11227114 64.KTH Kinh tế học 64 K64
338 Souksomphone Siboun 11227140 64.KTH Kinh tế học 64 K64
339 Thavisok Kamphouttha 11227141 64.KTH Kinh tế học 64 K64
Giải thích ký hiệu:
1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Kinh tế học


Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
Khoa Kinh tế học
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

2 Đỗ Thị Lan Anh 11200079 62A.KTNNLKinh tế và quản K62


141 Vũ Khắc Tùng 11208343 62A.KTNNLKinh tế và quản K62
129 Bùi Bích Phương 11207696 62A.QTNL Quản trị nhân l K62
130 Nguyễn Duy Tuyển 11207733 62A.QTNL Quản trị nhân l K62
113 Nguyễn Hương Mai 11206015 62A.QTNL Quản trị nhân l K62
123 Nguyễn Thị Minh Thùy 11207100 62A.QTNL Quản trị nhân l K62
71 Phạm Thị Mai Thắm 11203522 62A.QTNL Quản trị nhân l K62
57 Đặng Anh Ngữ 11202897 62A.QTNL Quản trị nhân l K62
27 Đỗ Văn Duy 11201013 62A.QTNL Quản trị nhân l K62
147 Lê Thị Bảo Yến 11208555 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
7 Nguyễn Thị Kim Anh 11200269 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
1 Chu Tam Duy Anh 11200045 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
17 Lê Xuân Đại 11200700 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
30 Phạm Thị Trà Giang 11201120 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
21 Tô Minh Đức 11200872 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
36 Phạm Thị Thanh Thanh 11201336 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
34 Phan Ngọc Hà 11201227 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
46 Nguyễn Thị Lan Hương 11201729 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
50 Nguyễn Trần Hải Linh 11202244 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
56 Trần Bảo Ngọc 11202879 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
76 Nguyễn Thị Phương Th 11203696 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
62 Nguyễn Thị Oanh 11203080 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
64 Nguyễn Hà Phương 11203177 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
66 Nguyễn Thị Thu Phươn 11203200 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
77 Vũ Thị Thảo 11203759 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
114 Lê Trung Phụng 11206537 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
121 Nguyễn Anh Thư 11207062 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
122 Đồng Thị Ngọc Thúy 11207095 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
110 Từ Khánh Linh 11205916 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
107 Nguyễn Thị Lan 11205688 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
138 Hoàng Quốc Trung 11208224 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
134 Nguyễn Thu Trang 11208116 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
142 Nguyễn Thị Ngọc Tuyế 11208359 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
124 Nguyễn Thị Thanh Trú 11207307 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
128 Triệu Duy Đức 11207631 62B.QTNL Quản trị nhân l K62
210 Nguyễn Thị Ngọc Khán 11216558 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
209 Lê Minh Hiếu 11216542 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
207 Nguyễn Thành Đạt 11216529 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
206 Nguyễn Anh Dũng 11216525 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
201 Nguyễn Việt Anh 11216504 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
199 Ngô Ngọc Anh 11216500 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
200 Nguyễn Đặng Việt Anh 11216502 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
202 Phạm Thị Ngọc Ánh 11216509 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
216 Nguyễn Thị Mai Phươn 11216595 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
217 Quách Thu Phương 11216596 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
212 Lê Thị Ngân 11216582 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
214 Trần Thị Phúc 11216591 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
219 Đỗ Thị Thu Quyên 11216600 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
220 Nguyễn Đức Sơn 11216601 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
222 Nguyễn Thu Trang 11216616 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
181 Hà Quang Phú 11214679 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
173 Hà Minh 11213798 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
174 Phan Tuấn Minh 11213928 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
155 Trương Thị Linh Chi 11211157 63A.KTNNLKinh tế và quản K63
196 Lương Thị Tú Uyên 11216158 63A.QTNL Quản trị nhân l K63
299 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11218167 63A.QTNL Quản trị nhân l K63
226 Đàm Phương Anh 11218090 63A.QTNL Quản trị nhân l K63
274 Triệu Cẩm Nhung 11218141 63A.QTNL Quản trị nhân l K63
287 Bùi Huyền Trang 11218155 63A.QTNL Quản trị nhân l K63
288 Nguyễn Cao Hà Trang 11218156 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
278 Bùi Thị Trúc Quỳnh 11218146 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
269 Phạm Vũ Bảo Ngọc 11218136 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
267 Vũ Thị Xuân Mai 11218134 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
263 Phạm Kiều Mai Linh 11218130 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
261 Nguyễn Hà Diệu Linh 11218128 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
248 Đỗ Hoàng Hiệp 11218114 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
244 Vũ Đức Hải 11218110 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
229 Lê Thị Quỳnh Anh 11218093 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
294 Trịnh Huyền Trang 11218162 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
194 Lê Quỳnh Trang 11215781 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
179 Nguyễn Trần Thảo Ngu 11214465 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
184 Nguyễn Thu Phương 11214858 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
183 Nguyễn Thanh Phương 11214842 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
161 Lê Việt Hoàng 11212345 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
154 Trương Thị Phương An 11210805 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
150 Lăng Trọng Nghĩa 11210161 63B.QTNL Quản trị nhân l K63
475 Bùi Thị Thanh Xuân 11227027 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
473 Đinh Hoàng Vinh 11226917 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
472 Trần Thùy Vân 11226876 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
466 Nguyễn Thị Thùy Tran 11226455 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
451 Vũ Thị Thu 11226058 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
397 Nguyễn Thị Khánh Ly 11223985 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
402 Đỗ Thị May 11224141 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
417 Hoàng Ninh Ngọc 11224665 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
424 Nguyễn Thị Thanh Nhà 11224870 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
429 Bùi Thị Thu Phương 11225162 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
430 Dương Nguyên Phương 11225190 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
315 Nguyễn Quỳnh Chi 11221020 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
314 Ngô Thị Quỳnh Chi 11220990 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
308 Trần Mỹ Anh 11220620 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
307 Trần Hà Anh 11220601 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
306 Nguyễn Tú Anh 11220493 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
322 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 11221298 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
320 Đàm Khánh Cường 11221147 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
325 Dương Tài Đức 11221357 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
326 Lưu Dương Đức 11221366 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
334 Nguyễn Ngọc Thùy Dư 11221583 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
360 Đặng Mai Hương 11222655 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
364 Dương Thị Khánh Huy 11222867 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
355 Nguyễn Đức Hoàn 11222448 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
349 Phạm Thuý Hằng 11222118 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
352 Nguyễn Thị Thu Hiền 11222218 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
366 Nguyễn Khánh Huyền 11222904 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
380 Hoàng Diệu Linh 11223426 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
382 Lê Thị Khánh Linh 11223480 64A.KTNNLKinh tế và quản K64
375 Trần Ánh Nhật Lâm 11223243 64A.QTNL Quản trị nhân l K64
357 Đào Công Hoàng 11222458 64A.QTNL Quản trị nhân l K64
362 Phạm Thiên Hương 11222721 64A.QTNL Quản trị nhân l K64
332 Lê Ngọc Thùy Dương 11221557 64A.QTNL Quản trị nhân l K64
330 Bùi Đức Dương 11221525 64A.QTNL Quản trị nhân l K64
427 Nguyễn Hải Ninh 11225053 64A.QTNL Quản trị nhân l K64
477 Nith Lorbanphet 11227153 64A.QTNL Quản trị nhân l K64
300 Cấn Trung Anh 11220100 64A.QTNL Quản trị nhân l K64
456 Bùi Thu Thủy 11226225 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
394 Trần Văn Hoàng Lộc 11223880 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
399 Nguyễn Thị Mai 11224057 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
404 Nguyễn Tú Tuệ Minh 11224275 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
440 Nguyễn Thị Như Quỳn 11225563 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
309 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11220741 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
301 Đặng Bảo Ngọc Anh 11220109 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
331 La Thùy Dương 11221554 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
327 Nguyễn Văn Anh Đức 11221395 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
361 Nguyễn Ngọc Hương 11222692 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
368 Nguyễn Ngọc Huyền 11222923 64B.QTNL Quản trị nhân l K64
Giải thích ký hiệu:
1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực


Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Luật

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

136 Hồ Anh Tú 11208266 62.LUAT Luật 62 K62


134 Đàm Đức Trọng 11208210 62.LUAT Luật 62 K62
118 Hồ Khánh Linh 11205751 62.LUAT Luật 62 K62
120 Kiều Hằng Ngân 11206270 62.LUAT Luật 62 K62
107 Bùi Thị Mai Anh 11204241 62.LUAT Luật 62 K62
109 Nguyễn Lê Kiều Anh 11204388 62.LUAT Luật 62 K62
76 Trịnh Phan Thùy Nhun 11203065 62.LUAT Luật 62 K62
71 Đỗ Hoài Ngọc 11202802 62.LUAT Luật 62 K62
44 Nguyễn Minh Hiếu 11201491 62.LUAT Luật 62 K62
43 Ngô Phạm Hiếu 11201481 62.LUAT Luật 62 K62
32 Phan Thị Hương Giang 11201122 62.LUAT Luật 62 K62
33 Vũ Hương Giang 11201134 62.LUAT Luật 62 K62
15 Vũ Quỳnh Anh 11200440 62.LUAT Luật 62 K62
17 Lê Hoàng Trần Bảo 11200504 62.LUAT Luật 62 K62
1 Bùi Phương Anh 11200036 62.LUAT Luật 62 K62
7 Lê Thị Trung Anh 11200156 62.LUAT Luật 62 K62
10 Nguyễn Thị Hoàng An 11200264 62.LUAT Luật 62 K62
144 Nguyễn Duy Vương 11208503 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
147 Trịnh Ngọc Mai 1120CT01 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
4 Hà Thị Lan Anh 11200100 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
21 Phạm Tiến Đạt 11200758 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
30 Lương Hoàng Giang 11201082 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
22 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 11200787 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
45 Nguyễn Trung Hiếu 11201501 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
38 Trần Tuấn Hải 11201270 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
63 Nguyễn Thị Ngọc Loan 11202327 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
78 Tô Bảo Phúc 11203131 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
84 Dương Diễm Quỳnh 11203359 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
90 Đoàn Văn Tân 11203494 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
113 Đỗ Quỳnh Giang 11205000 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
124 Phạm Nguyệt Thy Thy 11207115 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
126 Lương Quỳnh Anh 11207608 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
131 Vilakhone Thongsomsa 11207821 62A.LUKT Luật kinh tế 62 K62
129 Đàm Minh Phương 11207697 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
128 Phùng Thanh Hằng 11207646 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
127 Hà Bích Diệp 11207626 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
125 Nguyễn Cẩm Vân 11207423 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
135 Hoàng Thanh Trúc 11208213 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
116 Đỗ Vương Kỳ 11205663 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
122 Nguyễn Phương Thảo 11206954 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
121 Đỗ Nam Phương 11206552 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
99 Phạm Minh Thư 11203844 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
106 Phạm Văn Trọng 11204182 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
114 Phạm Lê Giang 11205038 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
95 Trần Phương Thảo 11203738 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
91 Bùi Huyền Thanh 11203551 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
83 Đoàn Trúc Quỳnh 11203358 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
73 Đào Thị Như Nguyệt 11202922 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
70 Ty Thị Kim Ngân 11202774 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
65 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 11202469 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
46 Phạm Hải Sơn Hiếu 11201505 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
54 Đỗ Thị Liên 11202063 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
23 Hoàng Công Đức 11200838 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
31 Nguyễn Hưng Giang 11201090 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
13 Trần Mai Anh 11200377 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
143 Lê Anh Vũ 11208492 62B.LUKT Luật kinh tế 62 K62
155 Trương Mỹ Duyên 11211721 63.LUAT Luật 63 K63
174 Vũ Thị Thu Trà 11215710 63.LUAT Luật 63 K63
185 Lê Thị Quỳnh Anh 11218248 63.LUAT Luật 63 K63
187 Vũ Nguyễn Quỳnh Anh 11218250 63.LUAT Luật 63 K63
190 Cao Hải Đăng 11218254 63.LUAT Luật 63 K63
191 Đỗ Ngọc Hương Giang 11218255 63.LUAT Luật 63 K63
192 Nguyễn Thu Giang 11218256 63.LUAT Luật 63 K63
198 Nguyễn Quang Huy 11218263 63.LUAT Luật 63 K63
200 Lê Phúc Hưng 11218265 63.LUAT Luật 63 K63
201 Nguyễn Mai Hương 11218266 63.LUAT Luật 63 K63
202 Nguyễn Thị Lan Hương 11218267 63.LUAT Luật 63 K63
203 Trần Thị Thúy Hường 11218268 63.LUAT Luật 63 K63
205 Đặng Thảo Linh 11218271 63.LUAT Luật 63 K63
208 Bùi Huyền Mai 11218276 63.LUAT Luật 63 K63
210 Nguyễn Hoàng Nhật M 11218279 63.LUAT Luật 63 K63
212 Đỗ Thị Nga 11218282 63.LUAT Luật 63 K63
217 Trịnh Thu Phương 11218289 63.LUAT Luật 63 K63
218 Hoàng Thị Thanh Tâm 11218292 63.LUAT Luật 63 K63
221 Lê Huyền Trang 11218296 63.LUAT Luật 63 K63
223 Phạm Hoàng Huyền Tr 11218298 63.LUAT Luật 63 K63
224 Vũ Thị Thu Trang 11218299 63.LUAT Luật 63 K63
225 Nguyễn Duy An 11218300 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
239 Đỗ Thị Nhật Dương 11218319 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
246 Nguyễn Thị Trà Giang 11218328 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
252 Lục Triệu Mai Hương 11218334 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
257 Trần Thị Lan 11218342 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
261 Nguyễn Thùy Linh 11218346 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
264 Trịnh Bá Long 11218350 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
293 Đỗ Hoàng Vi 11218382 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
266 Phạm Thị Phương Mai 11218352 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
269 Bùi Bảo Ngọc 11218355 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
271 Nguyễn Thị Hà Nhi 11218357 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
274 Nguyễn Thùy Ninh 11218360 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
276 Tô Lan Phương 11218362 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
279 Tạ Thị Tâm 11218368 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
283 Nguyễn Phương Thảo 11218372 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
285 Đỗ Ngọc Thuận 11218374 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
177 Vũ Thành Đức Trung 11216008 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
172 Trương Văn Quý 11215038 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
167 Kim Trung Nam 11214108 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
165 Phạm Tiến Minh 11213923 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
164 Lê Ngọc Minh 11213819 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
160 Trần Hoài Linh 11213428 63A.LUKT Luật kinh tế 63 K63
157 Bùi Thị Thu Hiền 11212135 63B.LUKT Luật kinh tế 63 K63
162 Nguyễn Thị Xuân Mai 11213699 63B.LUKT Luật kinh tế 63 K63
265 Lưu Ngọc Mai 11218351 63B.LUKT Luật kinh tế 63 K63
253 Nguyễn Thị Xuân Hươ 11218337 63B.LUKT Luật kinh tế 63 K63
242 Trần Thị Linh Đan 11218323 63B.LUKT Luật kinh tế 63 K63
232 Nguyễn Quý Bảo 11218311 63B.LUKT Luật kinh tế 63 K63
227 Đàm Đức Anh 11218303 63B.LUKT Luật kinh tế 63 K63
341 Đường Đức Hoàng 11222468 64.LUAT Luật 64 K64
342 Đặng Trọng Hùng 11222558 64.LUAT Luật 64 K64
334 Lê Thị Thu Hà 11221905 64.LUAT Luật 64 K64
333 Dương Việt Hà 11221887 64.LUAT Luật 64 K64
331 Lưu Thanh Giáp 11221858 64.LUAT Luật 64 K64
328 Nguyễn Hương Giang 11221787 64.LUAT Luật 64 K64
324 Lương Hoàng Dương 11221565 64.LUAT Luật 64 K64
300 Nguyễn Diệp Anh 11220316 64.LUAT Luật 64 K64
302 Phạm Đức Anh 11220524 64.LUAT Luật 64 K64
301 Nguyễn Ngọc Anh 11220395 64.LUAT Luật 64 K64
303 Phạm Thị Phương Anh 11220558 64.LUAT Luật 64 K64
306 Vũ Thị Phương Anh 11220692 64.LUAT Luật 64 K64
311 Nguyễn Thị Ngọc Bảo 11220804 64.LUAT Luật 64 K64
398 Nguyễn Thúy Quỳnh 11225567 64.LUAT Luật 64 K64
393 Lê Huy Phương 11225209 64.LUAT Luật 64 K64
377 Phạm Kim Ngân 11224598 64.LUAT Luật 64 K64
373 Nguyễn Phương Huyền 11224376 64.LUAT Luật 64 K64
366 Ngô Thị Lụa 11223943 64.LUAT Luật 64 K64
419 Dương Quốc Tiến 11226257 64.LUAT Luật 64 K64
417 Đàm Thị Thanh Thúy 11226201 64.LUAT Luật 64 K64
425 Hoàng Thanh Trang 11226370 64.LUAT Luật 64 K64
426 Nguyễn Hồng Trang 11226407 64.LUAT Luật 64 K64
421 Hà Ngọc Huyền Trâm 11226312 64.LUAT Luật 64 K64
405 Đặng Thị Thu Thảo 11225846 64.LUAT Luật 64 K64
406 Nguyễn Phương Thảo 11225923 64.LUAT Luật 64 K64
438 Lê Trần Kim Yến 11227064 64A.LUKT Luật kinh tế 64 K64
427 Nguyễn Thị Huyền Tra 11226439 64A.LUKT Luật kinh tế 64 K64
391 Nguyễn Thị Minh Phúc 11225141 64A.LUKT Luật kinh tế 64 K64
382 Trần Minh Ngọc 11224773 64A.LUKT Luật kinh tế 64 K64
316 Phạm Thị Ngọc Chiến 11221111 64A.LUKT Luật kinh tế 64 K64
323 Lê Hoàng Dương 11221556 64A.LUKT Luật kinh tế 64 K64
339 Khuất Thị Quỳnh Hoa 11222378 64A.LUKT Luật kinh tế 64 K64
349 Dương Triệu Thu Huyề 11222869 64A.LUKT Luật kinh tế 64 K64
354 Thái Tỷ Ksơr 11223194 64A.LUKT Luật kinh tế 64 K64
296 Nguyễn Hà An 11220030 64A.LUKT Luật kinh tế 64 K64
356 Phạm Thị Phong Lan 11223278 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
352 Phạm Nam Khánh 11223073 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
351 Nguyễn Kim Khánh 11223053 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
359 Đàm Thùy Linh 11223353 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
357 Chu Diệu Linh 11223345 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
361 Hà Phương Linh 11223422 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
362 Lự Khánh Linh 11223496 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
336 Hoàng Trần Thu Hằng 11222075 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
338 Bùi Phương Hoa 11222372 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
325 Nguyễn Tuấn Dương 11221613 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
318 Nguyễn Ngọc Đạt 11221247 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
305 Trần Thị Kim Anh 11220633 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
298 Đinh Lâm Mai Anh 11220132 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
299 Hoàng Ngọc Anh 11220200 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
314 Mạc Khánh Chi 11220987 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
384 Phạm Nguyễn Thảo Ng 11224833 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
389 Lê Viết Thiện Nhân 11224879 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
390 Đào Thị Nhung 11225010 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
378 Nguyễn Minh Ngọc 11224716 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
374 Nguyễn Thị Lê Na 11224422 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
372 Phạm Đức Minh 11224284 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
408 Hoàng Minh Thư 11226081 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
416 Trần Thị Hà Thương 11226186 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
424 Hồ Thiên Trang 11226364 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
402 Đỗ Đức Thắng 11225744 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
437 Hoàng Thị Hải Yến 11227057 64B.LUKT Luật kinh tế 64 K64
Giải thích ký hiệu:
1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Marketing

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

103 Vi Hoàng Lan 11202039 62.QHCC Quan hệ công c K62


86 Nguyễn Thị Hương 11201726 62.QHCC Quan hệ công c K62
223 Nguyễn Hồng Nhung 11206478 62.QHCC Quan hệ công c K62
246 PHẠM THỊ NGỌC HO 11207555 62.QHCC Quan hệ công c K62
263 Lương Thị Tường Vi 11207736 62A.MAR Marketing 62A K62
254 Nông Thị Huệ 11207655 62A.MAR Marketing 62A K62
255 Phạm Thị Minh Huyền 11207658 62A.MAR Marketing 62A K62
253 Hà Hương Giang 11207640 62A.MAR Marketing 62A K62
251 Đỗ Đức Duy 11207636 62A.MAR Marketing 62A K62
275 Chu Nguyễn Tố Uyên 11208368 62A.MAR Marketing 62A K62
217 Trần Khánh Linh 11205887 62A.MAR Marketing 62A K62
221 Lê Bảo Nhi 11206434 62A.MAR Marketing 62A K62
228 Phạm Xuân Quân 11206681 62A.MAR Marketing 62A K62
203 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 11204704 62A.MAR Marketing 62A K62
168 Vũ Đức Thành 11203598 62A.MAR Marketing 62A K62
177 Triệu Thị Phương Thảo 11203748 62A.MAR Marketing 62A K62
136 Trương Thị Thảo Nguy 11202917 62A.MAR Marketing 62A K62
116 Đinh Hữu Mạnh 11202499 62A.MAR Marketing 62A K62
107 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 11202229 62A.MAR Marketing 62A K62
53 Nguyễn Phương Hà 11201190 62A.MAR Marketing 62A K62
35 Nguyễn Thị Doanh 11200820 62A.MAR Marketing 62A K62
29 Vũ Ngọc Diệp 11200792 62A.MAR Marketing 62A K62
44 Đỗ Khương Duy 11201012 62A.MAR Marketing 62A K62
43 Vy Thị Thùy Dương 11201009 62A.MAR Marketing 62A K62
26 Trương Mạnh Đạt 11200772 62A.MAR Marketing 62A K62
25 Phan Thị Đào 11200720 62A.MAR Marketing 62A K62
14 Trịnh Trần Thái Anh 11200419 62A.MAR Marketing 62A K62
3 Trần Thị Mai An 11200028 62A.MAR Marketing 62A K62
10 Ngô Thị Thảo Anh 11200188 62A.MAR Marketing 62A K62
281 Vi Thanh Việt 11208470 62B.MAR Marketing 62B K62
15 Vũ Tuấn Anh 11200452 62B.MAR Marketing 62B K62
16 Dương Ngọc Ánh 11200463 62B.MAR Marketing 62B K62
20 Vũ Tùng Chi 11200636 62B.MAR Marketing 62B K62
46 Nguyễn Thùy Duyên 11201048 62B.MAR Marketing 62B K62
41 Lê Duy Dương 11200954 62B.MAR Marketing 62B K62
31 Nguyễn Quốc Định 11200805 62B.MAR Marketing 62B K62
27 Vũ Tiến Đạt 11200774 62B.MAR Marketing 62B K62
37 Hoàng Phan Đức 11200839 62B.MAR Marketing 62B K62
59 Đinh Thanh Hằng 11201294 62B.MAR Marketing 62B K62
71 Triệu Thị Thu Hiền 11201447 62B.MAR Marketing 62B K62
74 Hán Văn Hiếu 11201471 62B.MAR Marketing 62B K62
101 Trịnh Ngọc Khôi 11201962 62B.MAR Marketing 62B K62
96 Phạm Minh Huyền 11201883 62B.MAR Marketing 62B K62
87 Nguyễn Thị Ngọc Hươ 11201733 62B.MAR Marketing 62B K62
90 Lương Quang Huy 11201784 62B.MAR Marketing 62B K62
93 Ngô Thanh Huyền 11201846 62B.MAR Marketing 62B K62
80 Hoàng Văn Huân 11201642 62B.MAR Marketing 62B K62
109 Phạm Thị Thùy Linh 11202266 62B.MAR Marketing 62B K62
108 Phạm Thị Hải Linh 11202261 62B.MAR Marketing 62B K62
113 Hoàng Thị Ly 11202398 62B.MAR Marketing 62B K62
112 Vũ Thành Long 11202369 62B.MAR Marketing 62B K62
123 Trịnh Mỹ Nga 11202725 62B.MAR Marketing 62B K62
141 Nguyễn Thảo Nhi 11202988 62B.MAR Marketing 62B K62
137 Vũ Bảo Nguyên 11202918 62B.MAR Marketing 62B K62
131 Đoàn Thị Bích Ngọc 11202807 62B.MAR Marketing 62B K62
143 Lê Hồng Nhung 11203020 62B.MAR Marketing 62B K62
149 Bùi Thị Phương 11203143 62B.MAR Marketing 62B K62
157 Trần Thị Minh Phượng 11203255 62B.MAR Marketing 62B K62
175 Nguyễn Thu Thảo 11203703 62B.MAR Marketing 62B K62
167 Dương Công Thành 11203570 62B.MAR Marketing 62B K62
163 Nguyễn Thị Quỳnh 11203385 62B.MAR Marketing 62B K62
197 Nguyễn Hoàng Công A 11204378 62B.MAR Marketing 62B K62
206 Nguyễn Thùy Dương 11204936 62B.MAR Marketing 62B K62
207 Trần Thị Hương Giang 11205045 62B.MAR Marketing 62B K62
193 Chu Minh Anh 11204247 62B.MAR Marketing 62B K62
191 Trần Ngân Hằng 11204049 62B.MAR Marketing 62B K62
178 Dương Thị Thoa 11203784 62B.MAR Marketing 62B K62
229 Đặng Trần Tâm Quang 11206692 62B.MAR Marketing 62B K62
235 Nguyễn Thị Phương Th 11206968 62B.MAR Marketing 62B K62
216 Nguyễn Tùng Linh 11205847 62B.MAR Marketing 62B K62
212 Nguyễn Thị Lan Hương 11205445 62B.MAR Marketing 62B K62
269 Toản Hồng Trang 11208154 62B.MAR Marketing 62B K62
272 Nguyễn Thị Trúc 11208218 62B.MAR Marketing 62B K62
277 Nguyễn Thu Uyên 11208388 62B.MAR Marketing 62B K62
260 Nông Thị Ngoan 11207686 62B.MAR Marketing 62B K62
273 Nguyễn Quốc Tuấn 11208307 62C.MAR Marketing 62C K62
215 Nguyễn Diệu Linh 11205788 62C.MAR Marketing 62C K62
164 Phạm Như Quỳnh 11203406 62C.MAR Marketing 62C K62
158 Mông Đức Quý 11203313 62C.MAR Marketing 62C K62
132 Hoàng Bảo Ngọc 11202813 62C.MAR Marketing 62C K62
135 Trần Văn Nguyên 11202916 62C.MAR Marketing 62C K62
76 Trần Thị Hoa 11201540 62C.MAR Marketing 62C K62
45 Đặng Kỳ Duyên 11201035 62C.MAR Marketing 62C K62
13 Tạ Thị Lan Anh 11200362 62C.MAR Marketing 62C K62
282 Lê Quang Vinh 11208478 62C.MAR Marketing 62C K62
280 Nguyễn Thị Hải Vân 11208420 62D.MAR Marketing 62D K62
284 Ngô Thị Hải Yến 11208559 62D.MAR Marketing 62D K62
2 Trần Phương An 11200025 62D.MAR Marketing 62D K62
56 Trần Thị Thu Hà 11201234 62D.MAR Marketing 62D K62
84 Lê Xuân Hưng 11201689 62D.MAR Marketing 62D K62
95 Nguyễn Thị Huyền 11201861 62D.MAR Marketing 62D K62
79 Nguyễn Minh Hoàng 11201603 62D.MAR Marketing 62D K62
125 Phan Thị Thảo Ngân 11202765 62D.MAR Marketing 62D K62
134 Nguyễn Phi Nguyên 11202907 62D.MAR Marketing 62D K62
184 Tăng Quốc Tiến 11203927 62D.MAR Marketing 62D K62
220 Vũ Khánh Nguyên 11206399 62D.MAR Marketing 62D K62
224 Phan Thị Hồng Nhung 11206489 62D.MAR Marketing 62D K62
274 Phạm Thị Ánh Tuệ 11208319 62D.MAR Marketing 62D K62
258 Lê Thảo Mai 11207676 62D.MAR Marketing 62D K62
538 Nguyễn Thị Chu Oanh 11219835 63.QHCC Quan hệ công c K63
359 Nguyễn Như Ngọc 11214349 63.QHCC Quan hệ công c K63
476 Nguyễn Cẩm Linh 11217267 63B.MAR Marketing 63B K63
487 Lang Thị Thủy Ngân 11217279 63B.MAR Marketing 63B K63
460 Trần Thị Huệ 11217251 63B.MAR Marketing 63B K63
456 Phạm Trung Hiếu 11217247 63B.MAR Marketing 63B K63
452 Lương Minh Hiền 11217243 63B.MAR Marketing 63B K63
440 Hoàng Tất Đạt 11217231 63B.MAR Marketing 63B K63
430 Đồng Thị Phương Chin 11217221 63B.MAR Marketing 63B K63
431 Phạm Hồng Cương 11217222 63B.MAR Marketing 63B K63
426 Nguyễn Mai Chi 11217217 63B.MAR Marketing 63B K63
524 Nguyễn Thanh Thủy 11217317 63B.MAR Marketing 63B K63
520 Phạm Thị Thanh Thảo 11217313 63B.MAR Marketing 63B K63
516 Hoàng Duy Thái 11217309 63B.MAR Marketing 63B K63
507 Nguyễn Văn Phước 11217299 63B.MAR Marketing 63B K63
503 Lường Thị Oanh 11217295 63B.MAR Marketing 63B K63
534 Vũ Thị Vân 11217327 63B.MAR Marketing 63B K63
530 Phạm Thị Hà Trang 11217323 63B.MAR Marketing 63B K63
417 Đoàn Việt Anh 11217208 63B.MAR Marketing 63B K63
420 Nguyễn Ngọc Ánh 11217211 63B.MAR Marketing 63B K63
539 Thipaksone Phommach 11219928 63B.MAR Marketing 63B K63
540 NIDSAVATVONG Chi 11219929 63B.MAR Marketing 63B K63
541 PHETDAOHEUANG In 11219930 63B.MAR Marketing 63B K63
358 Đoàn Ánh Ngọc 11214293 63B.MAR Marketing 63B K63
362 Bùi Thanh Yến Nhi 11214518 63B.MAR Marketing 63B K63
350 Vũ Khánh Linh 11213475 63B.MAR Marketing 63B K63
329 Lê Thị Hương 11212512 63B.MAR Marketing 63B K63
312 Hà Lâm Minh Đức 11211363 63B.MAR Marketing 63B K63
294 Hồ Thiên An 11210211 63B.MAR Marketing 63B K63
304 Lại Ngọc Ánh 11210849 63C.MAR Marketing 63C K63
317 Vũ Hương Giang 11211834 63C.MAR Marketing 63C K63
327 Nguyễn Phúc Hoàng 11212361 63C.MAR Marketing 63C K63
348 Phùng Thùy Linh 11213417 63C.MAR Marketing 63C K63
366 Nguyễn Mai Phương 11214829 63C.MAR Marketing 63C K63
355 Nguyễn Hà My 11214047 63C.MAR Marketing 63C K63
368 Vũ Mạnh Quân 11214976 63C.MAR Marketing 63C K63
373 Dương Công Sơn 11215158 63C.MAR Marketing 63C K63
381 Thành Thu Trang 11215905 63C.MAR Marketing 63C K63
531 Trần Thu Trang 11217324 63C.MAR Marketing 63C K63
515 Nguyễn Hoài Sơn 11217308 63C.MAR Marketing 63C K63
525 Vi Thị Huyền Thương 11217318 63C.MAR Marketing 63C K63
437 Nguyễn Hồng Duyên 11217228 63C.MAR Marketing 63C K63
445 Ngô Thị Hương Giang 11217236 63C.MAR Marketing 63C K63
449 Đinh Thanh Hằng 11217240 63C.MAR Marketing 63C K63
457 Vũ Ngọc Hoàng 11217248 63C.MAR Marketing 63C K63
473 Hồ Thảo Linh 11217264 63C.MAR Marketing 63C K63
484 Đào Văn Nam 11217276 63C.MAR Marketing 63C K63
477 Phạm Nhật Linh 11217268 63C.MAR Marketing 63C K63
492 Nguyễn Thúy Ngọc 11217284 63C.MAR Marketing 63C K63
489 Phạm Thúy Ngân 11217281 63D.MAR Marketing 63D K63
485 Quách Duy Nam 11217277 63D.MAR Marketing 63D K63
481 Đặng Nhật Minh 11217273 63D.MAR Marketing 63D K63
462 Đỗ Thị Huyền 11217253 63D.MAR Marketing 63D K63
442 Trần Quang Đạt 11217233 63D.MAR Marketing 63D K63
434 Bùi Việt Dũng 11217225 63D.MAR Marketing 63D K63
526 Vi Thị Thanh Thương 11217319 63D.MAR Marketing 63D K63
518 Cao Phương Thảo 11217311 63D.MAR Marketing 63D K63
513 Nông Minh Quang 11217305 63D.MAR Marketing 63D K63
505 Hoàng Lý Việt Phú 11217297 63D.MAR Marketing 63D K63
497 Nguyễn Yến Nhi 11217289 63D.MAR Marketing 63D K63
494 Ma Thành Nguyên 11217286 63D.MAR Marketing 63D K63
536 Hoàng Thanh Xuân 11217329 63D.MAR Marketing 63D K63
532 Trịnh Quỳnh Trang 11217325 63D.MAR Marketing 63D K63
418 Nguyễn Quỳnh Anh 11217209 63D.MAR Marketing 63D K63
383 Đặng Xuân Triệu 11215955 63D.MAR Marketing 63D K63
369 Bùi Minh Quang 11214982 63D.MAR Marketing 63D K63
378 Nguyễn Thị Trang 11215840 63D.MAR Marketing 63D K63
356 Phạm Huyền My 11214064 63D.MAR Marketing 63D K63
353 Phan Thị Thanh Mai 11213713 63D.MAR Marketing 63D K63
338 Đỗ Minh Diệu Linh 11213101 63D.MAR Marketing 63D K63
341 Nguyễn Hiền Linh 11213242 63D.MAR Marketing 63D K63
309 Lý Mai Châu 11210998 63D.MAR Marketing 63D K63
313 Trần Kim Dương 11211647 63D.MAR Marketing 63D K63
295 Lê Trần Quang Anh 11210429 63D.MAR Marketing 63D K63
792 Tiển Tuệ Uyên 11226831 64.QHCC Quan hệ công c K64
759 Phạm Phương Thảo 11225955 64.QHCC Quan hệ công c K64
682 Triệu Thành Lương 11223955 64.QHCC Quan hệ công c K64
691 Mạc Thị Nguyệt Minh 11224216 64.QHCC Quan hệ công c K64
696 Đỗ Hà My 11224349 64.QHCC Quan hệ công c K64
697 Hà Thị Trà My 11224352 64.QHCC Quan hệ công c K64
699 Lê Hải Nam 11224446 64.QHCC Quan hệ công c K64
726 Lê Thị Trang Nhung 11225020 64.QHCC Quan hệ công c K64
728 Hà Nhật Ninh 11225050 64.QHCC Quan hệ công c K64
545 Lý Phương Anh 11220300 64.QHCC Quan hệ công c K64
548 Nguyễn Quang Anh 11220431 64.QHCC Quan hệ công c K64
596 Trần Hương Giang 11221838 64.QHCC Quan hệ công c K64
597 Bùi Ngân Hà 11221862 64.QHCC Quan hệ công c K64
598 Đỗ Ngân Hà 11221875 64.QHCC Quan hệ công c K64
603 Nguyễn Thị Thu Hà 11221943 64.QHCC Quan hệ công c K64
635 Thái Thị Xuân Hương 11222724 64.QHCC Quan hệ công c K64
637 Nguyễn Đinh Tiến Huy 11222793 64.QHCC Quan hệ công c K64
623 Đinh Thị Khánh Hoà 11222412 64.QHCC Quan hệ công c K64
672 Trần Thị Châu Linh 11223802 64.QHCC Quan hệ công c K64
642 Nguyễn Ngọc Huyền 11222922 64.QHCC Quan hệ công c K64
651 Phạm Tuấn Khôi 11223112 64.QHCC Quan hệ công c K64
655 Phạm Sơn Lâm 11223238 64A.MAR Marketing 64A K64
660 Mai Hồng Lịch 11223304 64A.MAR Marketing 64A K64
621 Nguyễn Trung Hiếu 11222343 64A.MAR Marketing 64A K64
629 Lương Thu Hồng 11222528 64A.MAR Marketing 64A K64
601 Ngô Ngọc Hà 11221910 64A.MAR Marketing 64A K64
592 Trần Thị Ánh Dương 11221636 64A.MAR Marketing 64A K64
579 Phan Tiến Đạt 11221266 64A.MAR Marketing 64A K64
586 Lìm Việt Dũng 11221484 64A.MAR Marketing 64A K64
543 Đào Quỳnh Anh 11220126 64A.MAR Marketing 64A K64
544 Lê Hoàng Anh 11220237 64A.MAR Marketing 64A K64
558 Đinh Hồng Ánh 11220714 64A.MAR Marketing 64A K64
564 Trương Quốc Bảo 11220820 64A.MAR Marketing 64A K64
745 Bùi Thị Sao 11225604 64A.MAR Marketing 64A K64
708 Hoàng Đại Nghĩa 11224617 64A.MAR Marketing 64A K64
683 Phạm Khánh Ly 11223991 64A.MAR Marketing 64A K64
808 Lù Thanh Hậu 11227101 64A.MAR Marketing 64A K64
788 Trần Anh Tú 11226678 64A.MAR Marketing 64A K64
789 Nguyễn Quốc Tuấn 11226703 64B.MAR Marketing 64B K64
761 Triệu Thị Phương Thảo 11225987 64B.MAR Marketing 64B K64
678 Phạm Tiến Lĩnh 11223859 64B.MAR Marketing 64B K64
562 Võ Thị Tuyết Băng 11220786 64B.MAR Marketing 64B K64
559 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11220739 64B.MAR Marketing 64B K64
551 Trần Hoài Minh Anh 11220604 64B.MAR Marketing 64B K64
590 Phạm Tùng Dương 11221626 64B.MAR Marketing 64B K64
602 Nguyễn Thanh Hà 11221935 64B.MAR Marketing 64B K64
595 Trần Hoàng Ngân Gian 11221836 64B.MAR Marketing 64B K64
614 Nguyễn Minh Hiền 11222209 64B.MAR Marketing 64B K64
794 Phạm Hoàng Thanh Vâ 11226865 64D.MAR Marketing 64D K64
750 Nguyễn Thị Hà Thanh 11225780 64D.MAR Marketing 64D K64
758 Phạm Diệu Thảo 11225950 64D.MAR Marketing 64D K64
767 Nguyễn Viết Thuận 11226157 64D.MAR Marketing 64D K64
681 Trần Đức Long 11223934 64D.MAR Marketing 64D K64
729 Ngô Thị Kim Oanh 11225062 64D.MAR Marketing 64D K64
743 Võ Thuý Quỳnh 11225586 64D.MAR Marketing 64D K64
569 Hứa Bảo Châu 11220899 64D.MAR Marketing 64D K64
556 Vũ Phương Anh 11220683 64D.MAR Marketing 64D K64
591 Trần Bạch Dương 11221632 64D.MAR Marketing 64D K64
607 Trần Thị Thu Hà 11221992 64D.MAR Marketing 64D K64
628 Trịnh Văn Hoàng 11222515 64D.MAR Marketing 64D K64
617 Phạm Thu Hiền 11222240 64D.MAR Marketing 64D K64
611 Nguyễn Ninh Ngọc Hiê 11222189 64D.MAR Marketing 64D K64
658 Nông Thị Ngọc Lan 11223273 64D.MAR Marketing 64D K64
663 Bế Khánh Linh 11223318 64D.MAR Marketing 64D K64
659 Hoàng Nông Nhật Lệ 11223299 64D.MAR Marketing 64D K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

98 Trần Quang Thành 11207717 62.DOTHI Kinh tế và quản K62


99 La Hoài Thương 11207723 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
95 Nguyễn Lâm Tùng 11207375 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
96 Vũ Hoàng Chính 11207619 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
106 Đặng Kim Tuyến 11208352 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
103 Nguyễn Thanh Trúc 11208215 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
83 Nguyễn Thị Thư 11203842 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
88 Trần Thanh Hiền 11205262 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
87 Phạm Sỹ Cương 11204742 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
77 Nguyễn Đức Thành 11203576 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
76 Nguyễn Hữu Tâm 11203473 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
69 Trần Lê Thu Phương 11203227 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
73 Hán Như Quyền 11203333 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
71 Vũ Minh Quang 11203306 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
70 Vũ Minh Quân 11203283 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
67 Đặng Hữu Phúc 11203113 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
61 Hoàng Thị Ngân 11202736 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
59 Đinh Thảo My 11202614 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
60 Lê Hoàng Nam 11202666 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
53 Hà Văn Lượng 11202383 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
52 Đặng Cao Lợi 11202341 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
51 Trần Lữ Khánh Linh 11202291 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
54 Đoàn Phương Mai 11202442 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
56 Đặng Trần Nhật Minh 11202521 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
35 Hồ Chí Tuấn Hoàng 11201585 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
39 Cao Thị Huyền 11201824 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
40 Lương Khánh Huyền 11201843 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
45 Đỗ Nguyên Linh 11202108 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
46 Ngô Thùy Linh 11202169 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
47 Nguyễn Khánh Linh 11202186 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
42 Nguyễn Thị Hồng Lam 11201999 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
31 Bạch Thu Hiền 11201399 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
30 Lê Hữu Hạnh 11201361 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
32 Nguyễn Thị Thúy Hiền 11201432 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
33 Phạm Thị Thu Hiền 11201439 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
26 Nguyễn Quốc Duyệt 11201055 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
25 Đào Thị Bích Duyên 11201037 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
18 Trần Quốc Đạt 11200765 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
13 Đặng Quỳnh Chi 11200571 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
2 Dương Thị Vân Anh 11200095 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
1 Đinh Thị Phương Anh 11200066 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
5 Ngô Quang Anh 11200185 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
12 Trần Thị Phương Anh 11200401 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
9 Nguyễn Tuấn Anh 11200312 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
8 Nguyễn Thị Mai Anh 11200278 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
108 Bùi Đức Việt 11208459 62.DOTHI Kinh tế và quản K62
6 Nguyễn Hải Anh 11200209 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
7 Nguyễn Thị Hoài Anh 11200262 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
10 Phạm Phương Anh 11200336 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
11 Phùng Đào Quang Anh 11200357 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
4 Lương Tú Anh 11200167 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
3 Lê Quỳnh Anh 11200146 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
17 Nguyễn Thành Đạt 11200749 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
15 Trần Hoàng Cường 11200698 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
27 Đồng Thùy Giang 11201069 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
28 Vũ Trường Giang 11201138 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
19 Phạm Anh Đức 11200866 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
20 Phạm Minh Đức 11200870 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
22 Hoàng Anh Dũng 11200915 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
24 Nguyễn Tuấn Dũng 11200925 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
48 Nguyễn Thị Linh 11202218 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
41 Nguyễn Diệu Huyền 11201848 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
38 Trần Bảo Hưng 11201696 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
34 Nguyễn Văn Hoàn 11201575 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
37 Lê Ngọc Hùng 11201661 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
57 Phạm Hải Minh 11202576 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
58 Trần Quang Minh 11202595 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
55 Bùi Thế Mạnh 11202498 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
49 Nguyễn Trang Linh 11202246 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
50 Nguyễn Yến Linh 11202249 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
66 Phan Long Nhật 11202959 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
63 Hoàng Bích Ngọc 11202814 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
64 Hoàng Hồng Ngọc 11202815 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
72 Đào Thị Quyên 11203319 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
68 Nguyễn Hoài Phương 11203178 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
74 Trần Thị Như Quỳnh 11203417 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
78 Phạm Trung Thành 11203590 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
79 Lê Ngọc Phương Thảo 11203642 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
85 Nguyễn Ngọc Anh 11204407 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
81 Nguyễn Hồng Thiên 11203765 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
82 Đặng Thị Thư 11203825 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
101 Nguyễn Quỳnh Trang 11208084 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
107 Nguyễn Huy Tuyền 11208355 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
105 Nguyễn Hải Tùng 11208331 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
94 Nguyễn Huyền Trang 11207221 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
93 Nguyễn Đình Quý 11206723 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
91 Đỗ Quang Minh 11206069 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
89 Nguyễn Quang Huy 11205480 62.TNMT Quản lý tài ngu K62
114 Nguyễn Thị Linh Giang 11211794 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
116 Vũ Hương Hà 11211967 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
119 Nguyễn Duy Hưng 11212468 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
120 Phạm Gia Huy 11212631 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
121 Đỗ Ngọc Mai Lan 11213009 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
134 Đỗ Minh Châu 11216516 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
135 Mai Thế Chinh 11216518 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
140 Bùi Thị Hương Giang 11216531 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
139 Nguyễn Trần Thùy Dư 11216528 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
141 Đào Minh Hạnh 11216537 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
148 Nguyễn Trung Kiên 11216559 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
149 Đào Thị Thanh Lam 11216560 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
173 Nguyễn Thành Vinh 11216624 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
169 Nguyễn Huyền Trang 11216615 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
160 Hoàng Cẩm Nhung 11216588 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
161 Phan Minh Quang 11216598 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
159 Nguyễn Thị Tố Nga 11216579 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
156 Hoàng Đức Mạnh 11216571 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
154 Chu Khánh Ly 11216568 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
147 Trần Quang Khải 11216557 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
151 Lê Phương Linh 11216563 63.DOTHI Kinh tế và quản K63
129 Nguyễn Lê Thảo Vân 11216196 63.TNMT Quản lý tài ngu K63
130 Vũ Tường Vi 11216237 63.TNMT Quản lý tài ngu K63
124 Kim Thu Ngân 11214197 63.TNMT Quản lý tài ngu K63
118 Đoàn Thị Hồng 11212388 63.TNMT Quản lý tài ngu K63
175 Chu Phương Anh 11218766 63.TNMT Quản lý tài ngu K63
177 Bùi Danh Duy 11218771 63.TNMT Quản lý tài ngu K63
182 Nguyễn Thị Khánh Hu 11218781 63.TNMT Quản lý tài ngu K63
183 Nguyễn Đình Hưng 11218782 63.TNMT Quản lý tài ngu K63
184 Đặng Khánh Linh 11218786 63.TNMT Quản lý tài ngu K63
188 Lâm Thị Bích Ngọc 11218795 63.TNMT Quản lý tài ngu K63
226 Nguyễn Khánh Huyền 11222905 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
228 Đặng Nam Khánh 11223015 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
215 Nông Thế Hân 11222053 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
208 Nguyễn Thị Thuỳ Dươ 11221593 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
254 Lê Minh Quân 11225363 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
249 Trần Thị Thanh Nhàn 11224873 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
250 Đinh Thị Hiền Nhân 11224877 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
246 Nguyễn Vũ Bảo Ngân 11224593 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
239 Phạm Đức Lương 11223949 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
263 Trịnh Minh Thư 11226144 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
267 Nguyễn Quỳnh Trang 11226428 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
265 Lê Thị Huyền Trang 11226383 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
259 Nguyễn Hoài Thanh 11225778 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
276 Nguyễn Công Việt 11226901 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
275 Lê Hà Vi 11226883 64.DOTHI Kinh tế và quản K64
278 Nguyễn Thảo Vy 11226995 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
242 Lê Ngọc Minh 11224195 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
199 Nông Thị Thái Bảo 11220809 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
196 Trần Hồng Anh 11220605 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
194 Đinh Thị Quỳnh Anh 11220140 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
213 Nguyễn Ngân Hà 11221925 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
224 Trần Thị Diệu Hương 11222726 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
218 Phan Nghĩa Hiệp 11222290 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
216 Phạm Gia Hân 11222054 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
227 Nguyễn Thị Khánh Hu 11222933 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
232 Trần Thanh Lâm 11223245 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
230 Phạm Văn Kiệt 11223185 64.TNMT Quản lý tài ngu K64
193 Bùi Duy An 11220001 64.TNMT Quản lý tài ngu K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị


hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị
hoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị

ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Ngoại ngữ kinh tế

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

111 Lưu Ngọc Phương 11206575 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
125 Lê Thị Hồng Tươi 11208347 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
117 Trần Quang Vinh 11207469 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
86 Trần Thị Mỹ Trâm 11203975 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
87 Lương Thị Vân Anh 11204341 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
89 Nguyễn Thị Vân Anh 11204455 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
73 Nguyễn Thị Tâm 11203475 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
68 Trần Thị Thu Phương 11203237 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
67 Đoàn Anh Phúc 11203116 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
60 Nguyễn Thanh Ngọc 11202853 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
64 Đặng Mai Nhi 11202965 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
61 Nguyễn Trung Nguyên 11202912 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
49 Nguyễn Cẩm Ly 11202406 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
52 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11202463 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
55 Phạm Tuấn Minh 11202581 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
31 Nguyễn Khắc Hùng 11201668 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
28 Đặng Thị Hoài 11201556 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
41 Lê Khánh Linh 11202139 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
45 Nguyễn Ngọc Linh 11202198 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
42 Mai Thảo Linh 11202158 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
36 Nguyễn Quốc Khánh 11201942 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
19 Đào Phương Dung 11200886 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
16 Trần Thị Mai Chi 11200630 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
5 Hoàng Ngọc Trâm Anh 11200112 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
10 Trần Thị Ngọc Anh 11200396 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
128 Bùi Đức Việt 11208458 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
129 Đinh Thị Hải Yến 11208542 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
8 Trần Lan Anh 11200373 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
3 Đào Duy Anh 11200053 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
20 Nguyễn Thị Thùy Dươ 11200972 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
43 Ngô Hà Linh 11202164 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
32 Nguyễn Thị Hương 11201724 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
29 Lê Kim Vũ Hoàng 11201588 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
50 Tống Thị Khánh Ly 11202423 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
47 Phạm Thùy Linh 11202269 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
79 Trần Thị Hiếu Thảo 11203743 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
90 Vũ Minh Đức 11204856 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
107 Nguyễn Thảo My 11206192 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
100 Nguyễn Ngọc Linh 11205818 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
98 Nguyễn Nam Khánh 11205605 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
96 Trần Hà Quang Huy 11205494 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
124 Hoàng Cẩm Tú 11208267 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
85 Đào Thị Trà 11203945 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
76 Đào Thị Thanh Thanh 11203553 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
59 Hoàng Thị Minh Ngọc 11202818 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
48 Trần Thị Cẩm Linh 11202299 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
51 Lê Ngọc Chi Mai 11202451 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
30 Trần Thị Huệ 11201655 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
24 Dương Thị Việt Hằng 11201297 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
18 Ngô Hồng Thái Đức 11200847 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
131 Bùi Trâm Anh 11210278 63A.NNA Ngôn ngữ Anh K63
248 Ngô Tiểu Yến 11216496 63A.NNA Ngôn ngữ Anh K63
199 Nguyễn Thị Linh 11216439 63A.NNA Ngôn ngữ Anh K63
218 Trần Thị Nhung 11216460 63A.NNA Ngôn ngữ Anh K63
222 Phạm Ngọc Minh Quan 11216466 63A.NNA Ngôn ngữ Anh K63
226 Nguyễn Minh Tâm 11216470 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
193 Vũ Huy Khánh 11216433 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
221 Trần Hà Phương 11216464 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
216 Chu Hồng Nhung 11216458 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
213 Trần Vũ Ngân 11216455 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
197 Đỗ Thị Diệu Linh 11216437 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
189 Lê Thị Huyền 11216428 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
205 Phạm Thị Phương Mai 11216446 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
207 Trần Nguyễn Thảo My 11216449 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
186 Đặng Nhật Hoài 11216425 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
180 Trần Thị Cẩm Hà 11216419 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
171 Nguyễn Hà Diệp Chi 11216410 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
176 Dương Thu Hà 11216415 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
165 Nguyễn Đức Anh 11216403 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
242 Ma Quang Trường 11216488 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
239 Nguyễn Hà Trang 11216485 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
237 Nguyễn Minh Thương 11216482 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
234 Vũ Thị Thu 11216479 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
157 Nguyễn Kiều Trang 11215819 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
147 Nguyễn Quốc Khánh 11212856 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
139 Thạch Thu Hà 11211951 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
141 Nguyễn Trung Hiếu 11212255 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
138 Nguyễn Châu Giang 11211773 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
134 Nguyễn Huyền Đan 11211222 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
155 Phạm Thị Thanh Thươn 11215612 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
152 Thạch Trà My 11214071 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
167 Nguyễn Ngọc Ánh 11216405 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
161 Phạm Thị Hải Yến 11216385 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
298 Trần Thị Là 11223199 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
290 Lê Việt Hưng 11222606 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
289 Nguyễn Huy Hoàng 11222488 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
277 Tống Linh Giang 11221832 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
260 Trần Thị Lan Anh 11220636 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
261 Trương Ngọc Anh 11220663 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
265 Nguyễn Thảo Chi 11221024 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
320 Lê Hoàng Minh 11224191 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
318 Ngô Như Ngọc Mai 11224040 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
315 Kiều Xuân Hoàng Long 11223897 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
327 Tạ Thị Ngọc 11224767 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
344 Lương Hoàng Quân 11225365 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
348 Nguyễn Thị Thanh Quý 11225475 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
361 Trần Phương Thảo 11225978 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
367 Nguyễn Thị Kiều Trang 11226445 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
368 Vũ Kiều Trinh 11226581 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
342 Trần Hà Phương 11225311 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
340 Đỗ An Phương 11225180 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
257 Hoàng Tuấn Anh 11220214 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
258 Nguyễn Ngọc Anh 11220386 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
308 Nguyễn Đan Thùy Linh 11223529 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
250 An Thị Hải Anh 11220073 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
300 Nguyễn Thị Phương La 11223271 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
303 Đỗ Ngọc Linh 11223385 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
286 Nguyễn Thị Hoa 11222393 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
288 Nguyễn Thị Hoài 11222436 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
273 Nguyễn Thị Thùy Dươ 11221598 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
280 Tạ Thúy Hà 11221978 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
271 Trần Thị Thu Đoan 11221331 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
264 Nguyễn Ngọc Chi 11221011 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
326 Phạm Thị Hồng Ngọc 11224757 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
346 Phạm Ngọc Quân 11225401 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
347 Nguyễn Trần Đan Quế 11225461 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
353 Vũ Thị Hồng Thắm 11225741 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
352 Tống Văn Tâm 11225696 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4. Thiếugiá
5. Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Ngoại ngữ kinh tế


Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
Khoa Ngoại ngữ kinh tế
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Quản trị kinh doanh

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

20 Đồng Thị Mai Chi 11200575 62.EP07.E Quản trị điều h K62
68 Phùng Đức Hiếu 11201510 62.EP07.E Quản trị điều h K62
58 Nguyễn Thị Ngân Hà 11201198 62.EP07.E Quản trị điều h K62
99 Nguyễn Anh Khoa 11201957 62.EP07.E Quản trị điều h K62
69 Đỗ Thị Việt Hoa 11201526 62.EP07.E Quản trị điều h K62
206 Nguyễn Quang Hiển 11205269 62.EP07.E Quản trị điều h K62
192 Lê Hoàng Anh 11204308 62.EP07.E Quản trị điều h K62
294 Nguyễn Đoàn Yến Tran 11208063 62.EP07.E Quản trị điều h K62
228 Chu Thị Nga 11206240 62.EP07.E Quản trị điều h K62
237 Vũ Minh Quân 11206688 62.EP07.E Quản trị điều h K62
234 Trần Nguyễn Thanh Ph 11206636 62.EP07.E Quản trị điều h K62
214 Hoàng Thị Thu Huyền 11205520 62.EP07.E Quản trị điều h K62
213 Hoàng Quốc Huy 11205468 62.EP07.E Quản trị điều h K62
227 Nguyễn Trà My 11206202 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
238 Nguyễn Minh Quang 11206703 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
247 Ngô Thanh Thủy 11207108 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
250 Lưu Bảo Trâm 11207156 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
248 Thái Mạnh Tiến 11207128 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
289 Dương Hà Trang 11208011 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
189 Cao Thị Oanh 11204130 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
205 Phạm Minh Hằng 11205194 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
204 Trần Thị Thúy Hà 11205128 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
200 Nguyễn Thùy Dương 11204944 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
174 Nguyễn Thị Thanh Thả 11203700 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
148 Phạm Mai Phương 11203210 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
59 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 11201201 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
56 Nguyễn Thị Hương Gia 11201101 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
54 Đỗ Đoàn Hương Giang 11201066 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
55 Nguyễn Hương Giang 11201091 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
17 Đoàn Thị Ngọc Ánh 11200461 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
26 Vũ Phạm Phương Chi 11200635 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
31 Lê Anh Cường 11200685 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
3 Trần Thạch An 11200027 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
4 Bùi Hà Tâm Anh 11200034 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
11 Nguyễn Lan Anh 11200221 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
12 Nguyễn Phương Anh 11200242 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
14 Nguyễn Thị Phương A 11200290 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
1 Dương Thành An 11200007 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
8 Lưu Việt Anh 11200170 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
30 Nguyễn Thị Kim Cúc 11200678 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
16 Vũ Đức Anh 11200429 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
19 Vũ Đức Cảnh 11200544 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
97 Phùng Quang Khánh 11201947 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
85 Nguyễn Thị Mai Hươn 11201731 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
80 Hồ Văn Hưng 11201682 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
72 Nguyễn Thị Hoài 11201563 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
128 Nguyễn Phương Nga 11202714 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
137 Nguyễn Văn Ngọc 11202870 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
141 Hoàng Thế Nhiệm 11203003 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
173 Lê Thị Thu Thảo 11203652 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
168 Nguyễn Đức Thắng 11203539 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
163 Nguyễn Kim Tân 11203495 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
202 Hoàng Ngân Giang 11205011 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
195 Trần Minh Châu 11204654 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
186 Nguyễn Phương Thủy 11203899 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
180 Phạm Thị Kim Thoa 11203787 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
188 Trần Thu Hà 11204045 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
269 Nguyễn Phương Lan 11207668 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
257 Chu Trương Vương 11207486 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
262 Đào Thành Đôn 11207629 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
293 Lê Thị Trang 11208042 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
308 Nguyễn Gia Tường 11208349 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
244 Nguyễn Thị Hồng Than 11206858 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
229 Cao Bá Nghĩa 11206299 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
210 Cấn Thái Hoàng 11205349 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
211 Phạm Thị Huệ 11205383 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
230 Vũ Chí Nghĩa 11206311 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
245 Vũ Tuấn Thành 11206888 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
266 Lục Vĩnh Hào 11207648 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
278 Quách Thu Phương 11207703 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
280 Nguyễn Việt Trinh 11207726 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
284 Nguyễn Bình Yên 11207740 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
203 Nguyễn Hương Giang 11205023 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
176 Phan Thị Phương Thảo 11203727 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
150 Thái Thị Ngọc Phượng 11203252 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
117 Trương Thị Thanh Mai 11202491 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
81 Hoàng Nguyễn Quốc H 11201683 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
107 Bùi Thị Thùy Linh 11202082 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
28 Nguyễn Quốc Chinh 11200651 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
15 Phạm Thị Mai Anh 11200343 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
41 Lê Minh Đức 11200843 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
45 Nguyễn Tất Dũng 11200921 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
82 Bùi Thị Mai Hương 11201704 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
74 Đoàn Đức Hoàng 11201584 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
111 Trần Thị Khánh Linh 11202302 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
123 Nguyễn Tuấn Minh 11202572 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
149 Thân Thị Phương 11203222 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
160 Lê Thị Hương Sen 11203433 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
158 Nguyễn Thị Diễm Quỳ 11203392 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
165 Bùi Quang Thái 11203506 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
201 Bùi Quang Duy 11204962 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
207 Lê Xuân Hiếu 11205290 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
190 Đào Thị Quỳnh Anh 11204260 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
182 Đỗ Thị Lệ Thúy 11203879 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
187 Lê Thủy Tiên 11203909 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
281 Lê Anh Tuấn 11207730 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
283 Trương Thị Uyên 11207735 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
272 Hoàng Trịnh Thế Mạnh 11207677 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
265 Triệu Bích Hằng 11207647 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
296 Nguyễn Thị Hạnh Tran 11208093 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
223 Nguyễn Đức Mạnh 11206042 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
218 Nguyễn Thị Mai Linh 11205834 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
313 Doãn Việt Việt 11208463 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
307 Nguyễn Đức Tùng 11208330 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
303 Mai Xuân Trung 11208229 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
260 Nguyễn Đình Chung 11207621 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
259 Nguyễn Hoàng Tuấn A 11207610 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
271 Trần Đức Lương 11207674 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
282 Nguyễn Thế Anh Tuấn 11207731 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
285 Bounchen Manilasith 11207826 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
286 Khamphuvone Phomma 11207827 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
292 Lê Hà Trang 11208034 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
288 Panyathip DANGPAS 11207837 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
183 Mai Thị Thanh Thúy 11203883 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
179 Trịnh Anh Thơ 11203782 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
191 Đậu Thị Vân Anh 11204262 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
208 Trần Văn Hiếu 11205301 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
166 Vũ Đức Thăng 11203527 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
161 Mai Văn Sĩ 11203434 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
178 Trần Thị Thanh Thảo 11203745 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
144 Lương Văn Phòng 11203106 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
153 Trương Minh Quang 11203305 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
155 Đỗ Thị Quỳnh 11203355 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
118 Nguyễn Đắc Mạnh 11202502 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
131 Hoàng Thị Kim Ngân 11202737 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
75 Lê Việt Hoàng 11201590 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
88 Nguyễn Việt Tuấn Huy 11201802 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
95 Vũ Thị Huyền 11201910 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
104 Hoàng Mai Lê 11202045 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
9 Nguyễn Đức Anh 11200200 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
29 Mai Chí Chung 11200666 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
33 Dương Tiến Đạt 11200732 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
7 Lò Phương Anh 11200165 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
49 Phạm Văn Dương 11200990 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
62 Phạm Thu Hằng 11201340 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
96 Đoàn Quốc Khánh 11201935 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
89 Nguyễn Văn Huyên 11201816 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
140 Nguyễn Long Nhật 11202955 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
119 Nguyễn Đức Mạnh 11202504 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
120 Đinh Ngọc Minh 11202522 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
152 Nguyễn Văn Quang 11203298 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
172 Trần Đình Thành 11203595 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
169 Vũ Văn Thắng 11203550 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
273 Lê Đàm Nhật Minh 11207679 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
220 Ứng Thị Lam Linh 11205917 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
315 Nguyễn Thành Vinh 11208484 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
447 Trần Đan Trường 11216019 63.EP07.E Quản trị điều h K63
397 Nguyễn Quang Minh 11213885 63.EP07.E Quản trị điều h K63
413 Nguyễn Minh Phúc 11214704 63.EP07.E Quản trị điều h K63
377 Lê Duy Khánh 11212832 63.EP07.E Quản trị điều h K63
380 Lê Khánh Linh 11213173 63.EP07.E Quản trị điều h K63
368 Nguyễn Việt Hoàng 11212367 63.EP07.E Quản trị điều h K63
331 Phạm Hà Anh 11210683 63.EP07.E Quản trị điều h K63
321 Phạm Phương Ân 11210267 63.EP07.E Quản trị điều h K63
619 Lê Hoàng Anh 11219374 63.EP07.E Quản trị điều h K63
621 Nguyễn Lan Anh 11219377 63.EP07.E Quản trị điều h K63
623 Nguyễn Minh Đức 11219380 63.EP07.E Quản trị điều h K63
626 Nguyễn Quang Huy 11219385 63.EP07.E Quản trị điều h K63
628 Lê Thị Xuân Kỳ 11219387 63.EP07.E Quản trị điều h K63
629 Đào Thùy Linh 11219388 63.EP07.E Quản trị điều h K63
630 Đồng Thị Thùy Linh 11219389 63.EP07.E Quản trị điều h K63
631 Trần Phương Linh 11219390 63.EP07.E Quản trị điều h K63
638 Phạm Thị Thu Phương 11219400 63.EP07.E Quản trị điều h K63
639 Phạm Thị Thu Phương 11219401 63.EP07.E Quản trị điều h K63
640 Hoàng Minh Quang 11219402 63.EP07.E Quản trị điều h K63
643 Vũ Hồng Sơn 11219405 63.EP07.E Quản trị điều h K63
645 Vũ Trung Dũng 11219407 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
646 Đỗ Lưu Lan Hương 11219409 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
648 Nguyễn Phương Linh 11219411 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
649 Phạm Thị Khánh Linh 11219412 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
650 Vũ Hà Phương 11219413 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
322 Đào Trang Anh 11210318 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
325 Đoàn Thị Quỳnh Anh 11210348 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
330 Nguyễn Phương Anh 11210588 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
344 Vũ Trần Huyền Chi 11211164 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
343 Trần Phương Chi 11211151 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
342 Nguyễn Lê Khánh Chi 11211098 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
336 Trần Trọng Phú Bảo 11210933 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
333 Nguyễn Minh Ánh 11210859 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
366 Trịnh Trung Hiếu 11212276 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
373 Ngô Trí Huy 11212606 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
354 Nguyễn Trần Ngân Hà 11211937 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
357 Lê Hoài Bảo Hân 11212025 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
358 Chu Thị Thu Hằng 11212034 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
392 Nhữ Lê Mai Anh 11213734 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
390 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11213692 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
418 Đặng Phương Anh 11214923 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
423 Nguyễn Phương Quỳnh 11215096 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
435 Trần Minh Thúy 11215628 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
434 Trịnh Phương Thảo 11215486 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
430 Lã Phương Thảo 11215377 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
415 Lý Việt Phương 11214779 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
414 Huỳnh Mai Phương 11214757 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
411 Nguyễn Lan Nhi 11214557 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
405 Nguyễn Trà My 11214060 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
452 Nguyễn Cảnh Vinh 11216259 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
451 Trần Quốc Việt 11216247 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
400 Trần Đức Minh 11213944 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
655 Dorknoy Keodonechan 11219924 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
652 Hoàng Thành Lộc 11219839 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
562 Nguyễn Thị Phương N 11217148 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
481 Phạm Thị Mỹ Duyên 11217058 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
541 Lý Tiến Mạnh 11217123 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
521 La Thiên Hương 11217099 63B.QTKD Quản trị kinh d K63
482 Vũ Thị Mỹ Duyên 11217059 63B.QTKD Quản trị kinh d K63
583 Nguyễn Phương Thảo 11217169 63B.QTKD Quản trị kinh d K63
598 Lê Thị Huyền Trang 11217185 63B.QTKD Quản trị kinh d K63
365 Đinh Hoàng Hiệp 11212202 63B.QTKD Quản trị kinh d K63
610 Văn Thiên Tường 11217197 63C.QTKD Quản trị kinh d K63
478 Viết Ngọc Duy 11217055 63C.QTKD Quản trị kinh d K63
472 Nguyễn Mạnh Cường 11217049 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
552 Vũ Thị Thanh Ngọc 11217136 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
536 Vũ Khánh Linh 11217116 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
580 Đặng Phương Thảo 11217166 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
575 Đinh Hữu Thái 11217161 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
570 Nguyễn Minh Quân 11217156 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
600 Nguyễn Thị Quỳnh Tra 11217187 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
595 Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên 11217182 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
614 Bàng Văn Vĩnh 11217201 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
656 Nguyễn Đình Vũ 11219931 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
345 Ngô Quốc Đạt 11211261 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
386 Nguyễn Diệu Ly 11213589 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
449 Nguyễn Thị Phương Uy 11216166 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
448 Phùng Thanh Tú 11216050 63E.QTKD Quản trị kinh d K63
436 Nguyễn Phương Thùy 11215636 63E.QTKD Quản trị kinh d K63
586 Phan Thị Thảo 11217172 63E.QTKD Quản trị kinh d K63
480 Nguyễn Mai Duyên 11217057 63E.QTKD Quản trị kinh d K63
975 Nguyễn Hồng Tuyết 11226796 64.EP07.E Quản trị điều h K64
989 Phạm Thị Ngọc Xuân 11227036 64.EP07.E Quản trị điều h K64
956 Nguyễn Thị Thuỳ Tran 11226453 64.EP07.E Quản trị điều h K64
916 Nguyễn Thị Thanh Tâ 11225690 64.EP07.E Quản trị điều h K64
938 Đặng Anh Thơ 11226024 64.EP07.E Quản trị điều h K64
937 Nguyễn Công Thiện 11226008 64.EP07.E Quản trị điều h K64
932 Nguyễn Phương Thảo 11225919 64.EP07.E Quản trị điều h K64
902 Đinh Viết Quyền 11225497 64.EP07.E Quản trị điều h K64
891 Trần Thị Thu Phương 11225320 64.EP07.E Quản trị điều h K64
889 Nguyễn Minh Phương 11225262 64.EP07.E Quản trị điều h K64
866 Hoàng Dung Nhi 11224909 64.EP07.E Quản trị điều h K64
883 Bùi Bích Phương 11225155 64.EP07.E Quản trị điều h K64
875 Nguyễn Duy Niên 11225047 64.EP07.E Quản trị điều h K64
836 Nguyễn Bảo Long 11223907 64.EP07.E Quản trị điều h K64
846 Nguyễn Đức Minh 11224233 64.EP07.E Quản trị điều h K64
854 Tô Bảo Ngân 11224605 64.EP07.E Quản trị điều h K64
850 Vũ Hương Trà My 11224411 64.EP07.E Quản trị điều h K64
702 Đỗ Phương Chi 11220955 64.EP07.E Quản trị điều h K64
701 Đào Yến Chi 11220949 64.EP07.E Quản trị điều h K64
696 Đỗ Trần Minh Châu 11220895 64.EP07.E Quản trị điều h K64
700 Cung Thị Linh Chi 11220946 64.EP07.E Quản trị điều h K64
692 Vũ Sơn Bách 11220782 64.EP07.E Quản trị điều h K64
690 Cao Thị Minh Ánh 11220709 64.EP07.E Quản trị điều h K64
686 Phạm Hoài Anh 11220528 64.EP07.E Quản trị điều h K64
730 Nguyễn Tiến Dũng 11221498 64.EP07.E Quản trị điều h K64
719 Hoàng Thành Đạt 11221231 64.EP07.E Quản trị điều h K64
713 Dương Quốc Cường 11221152 64.EP07.E Quản trị điều h K64
716 Nguyễn Nam Cường 11221167 64.EP07.E Quản trị điều h K64
739 Nguyễn Thùy Duyên 11221707 64.EP07.E Quản trị điều h K64
738 Ngọc Mỹ Duyên 11221697 64.EP07.E Quản trị điều h K64
776 Nguyễn Hữu Hưng 11222615 64.EP07.E Quản trị điều h K64
788 Lê Quang Huy 11222776 64.EP07.E Quản trị điều h K64
769 Trần Minh Hiếu 11222355 64.EP07.E Quản trị điều h K64
758 Đinh Thị Thúy Hiền 11222197 64.EP07.E Quản trị điều h K64
829 Trần Mai Linh 11223791 64.EP07.E Quản trị điều h K64
796 Nguyễn Thị Khánh Hu 11222934 64.EP07.E Quản trị điều h K64
799 Đỗ Quốc Khánh 11223018 64.EP07.E Quản trị điều h K64
660 Trần Hoàng Thiên An 11220065 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
661 Bàn Diệu Anh 11220074 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
806 Vũ Minh Khuê 11223140 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
824 Nguyễn Thảo Linh 11223640 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
820 Nguyễn Hà Linh 11223545 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
780 Đào Thu Hương 11222657 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
779 Trần Tuấn Hưng 11222643 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
725 Nguyễn Hoàng Doanh 11221332 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
726 Hà Huy Đức 11221358 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
662 Đàm Nguyễn Linh Anh 11220108 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
676 Nguyễn Hồng Hoàng A 11220351 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
680 Nguyễn Phương Anh 11220420 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
706 Nguyễn Linh Chi 11221002 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
848 Phạm Quang Minh 11224291 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
857 Nguyễn Lê Diễm Ngọc 11224708 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
847 Nguyễn Quang Minh 11224257 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
840 Nguyễn Quỳnh Mai 11224052 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
872 Nguyễn Tôn Như 11225002 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
870 Trần Thị Ngọc Nhi 11224981 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
861 Trương Bảo Ngọc 11224785 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
890 Nguyễn Thu Phương 11225284 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
888 Nguyễn Hà Phương 11225237 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
895 Mai Đình Quân 11225368 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
900 Trần Văn Kiến Quốc 11225467 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
920 Phạm Lý Duy Thái 11225734 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
951 Lê Quỳnh Trang 11226378 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
986 Nguyễn Hoàng Vũ 11226957 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
962 Vương Minh Trang 11226561 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
964 Vũ Thành Trung 11226632 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
942 Nguyễn Thị Minh Thư 11226121 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
839 Phan Thị Khánh Ly 11223995 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
703 Lê Diệu Chi 11220972 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
732 Phạm Trần Bá Dương 11221625 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
804 Đoàn Bảo Khiêm 11223094 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
657 Hoàng Phú An 11220008 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
805 Phạm Mai Khuê 11223133 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
815 Hoàng Thị Khánh Linh 11223440 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
751 Lưu Ngọc Hải 11222017 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
793 Vi Gia Huy 11222833 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
772 Vũ Thị Hoài 11222444 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
746 Thân Thị Hồng Giang 11221829 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
734 Trịnh Tùng Dương 11221641 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
727 Nguyễn Sỹ Đức 11221387 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
689 Trần Thị Phương Anh 11220641 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
851 Hồ Thị Lê Na 11224417 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
912 Chu Thái Sơn 11225611 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
904 Hồ Thị Diễm Quỳnh 11225522 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
924 Phan Ngọc Thanh 11225789 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
949 Bùi Thị Phương Trâm 11226309 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
958 Nông Thị Thu Trang 11226478 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
968 Bùi Thanh Tùng 11226721 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
982 Ma Doãn Quốc Vinh 11226926 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
944 Nguyễn Hữu Thưởng 11226192 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
922 Phùng Danh Thắng 11225757 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
905 Hoàng Thị Trúc Quỳnh 11225525 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
913 Khúc Chí Sơn 11225622 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
892 Vũ Minh Phương 11225329 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
878 Hoàng Trần Phong 11225096 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
832 Nguyễn Thanh Loan 11223865 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
697 Phạm Minh Châu 11220921 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
698 Phạm Minh Châu 11220922 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
679 Nguyễn Ngọc Anh 11220394 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
675 Nguyễn Hoàng Anh 11220345 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
711 Trương Tiền Chuyển 11221128 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
735 Võ Thùy Dương 11221643 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
763 Mai Đức Hiếu 11222314 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
823 Nguyễn Ngọc Linh 11223607 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
816 Hứa Phương Linh 11223448 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
790 Nguyễn Ngọc Huy 11222798 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
785 Nguyễn Quỳnh Hương 11222697 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
743 Lê Hoàng Hương Gian 11221745 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
668 Lã Đức Anh 11220219 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
860 Phạm Thị Ngọc 11224755 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
844 Nguyễn Đức Mạnh 11224127 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
969 Đặng Hữu Tùng 11226722 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
901 Nguyễn Ngọc Quý 11225473 64E.QTKD Quản trị kinh d K64
898 Đinh Văn Quang 11225420 64E.QTKD Quản trị kinh d K64
720 Nguyễn Hữu Đạt 11221244 64E.QTKD Quản trị kinh d K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao;
iá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp
ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
rú tạm vắng

quản lý dữ

thể thao;

nơi cư trú, chấp

ường
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Khoa Thống kê

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

84 Vũ Duy Mạnh 11208583 62A.TKKT Thống kê kinh t K62


68 Mai Tôn Minh Tâm 11206812 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
77 Vũ Thị Mai Trang 11208181 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
57 Nguyễn Kiều Thương 11203863 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
53 Đinh Hữu Tâm 11203467 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
55 Nguyễn Thị Phương Th 11203690 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
47 Nguyễn Trung Phong 11203102 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
27 Nguyễn Minh Hòa 11201551 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
31 Lương Quang Huy 11201783 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
36 Nguyễn Thị Thanh Lin 11202228 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
33 Trần Thị Thanh Huyền 11201897 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
13 Nguyễn Việt Dũng 11200926 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
14 Nguyễn Thị Thùy Dươ 11200973 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
9 Trần Ngọc Đạt 11200764 62A.TKKT Thống kê kinh t K62
8 Hoàng Thị Bích Đào 11200719 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
6 Nguyễn Đức Cảnh 11200542 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
1 Lưu Thị Châu Anh 11200169 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
15 Nguyễn Tuấn Dương 11200984 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
34 Nguyễn Minh Khôi 11201960 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
28 Chu Huy Hoàng 11201580 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
38 Trương Khánh Linh 11202313 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
42 Lê Cẩm Minh 11202537 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
48 Phạm Bảo Phúc 11203127 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
58 Lê Lam Anh 11204312 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
59 Phạm Văn Việt Anh 11204493 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
62 Lê Anh Dũng 11204882 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
64 Nguyễn Thị Thanh Hiề 11205252 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
71 Nguyễn Thế Tú 11207335 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
80 Bùi Quốc Tuấn 11208289 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
69 Đỗ Phương Thảo 11206908 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
70 Nguyễn Minh Trang 11207226 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
67 Nguyễn Ngọc Linh 11205819 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
66 Trần Thị Xuân Khánh 11205623 62B.TKKT Thống kê kinh t K62
166 Nguyễn Thị Minh Thư 11216976 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
153 Phạm Đình Phúc 11216959 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
158 Đỗ Xuân Sơn 11216965 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
163 Bùi Phương Thúy 11216972 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
169 Lê Việt Trinh 11216980 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
170 Vũ Thị Thanh Tú 11216981 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
122 Nguyễn Thu An 11216923 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
124 Nguyễn Quỳnh Anh 11216925 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
126 Đoàn Nguyễn Bảo 11216927 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
128 Trần Khánh Chi 11216929 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
131 Dương Nguyễn Thu Hạ 11216933 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
133 Trần Thu Hải 11216935 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
135 Đồng Ngọc Hân 11216937 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
139 Nguyễn Tú Lan 11216941 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
141 Bùi Hoàng Mai Linh 11216943 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
88 Bùi Ngọc Bình 11210948 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
87 Lê Thị Ngọc Ánh 11210853 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
86 Nguyễn Hoàng An 11210229 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
102 Phạm Quốc Khánh 11212867 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
100 Bùi Sỹ Khánh 11212816 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
105 Phạm Phương Linh 11213396 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
107 Phạm Thị Ngọc Mai 11213704 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
106 Phan Thanh Long 11213556 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
99 Hà Thị Huyền 11212681 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
92 Bùi Phương Hà 11211846 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
114 Nguyễn Như Quỳnh 11215093 63A.TKKT Thống kê kinh t K63
120 Nguyễn Quang Vinh 11216263 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
119 Trần Huyền Trang 11215910 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
112 Nguyễn Lan Phương 11214809 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
117 Nguyễn Thị Anh Thơ 11215526 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
118 Lê Đức Tiến 11215670 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
96 Trần Thị Hiền 11212179 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
93 Cao Minh Hằng 11212033 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
98 Nguyễn Thị Mai Hươn 11212534 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
104 Nguyễn Phương Linh 11213303 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
103 Nguyễn Đặng Phúc Lâ 11212992 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
146 Nguyễn Tuyết Ngân 11216950 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
138 Bùi Tuấn Kha 11216940 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
130 Nguyễn Thị Ngân Hà 11216932 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
123 Lưu Nguyễn Phương A 11216924 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
164 Nguyễn Thị Hồng Thúy 11216973 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
161 Nguyễn Thị Thu Thảo 11216969 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
159 Vũ Tiến Thành 11216967 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
152 Nguyễn Viết Phú 11216958 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
149 Vũ Hải Ninh 11216955 63B.TKKT Thống kê kinh t K63
208 Nguyễn Khánh Linh 11223561 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
210 Trần Thu Linh 11223809 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
199 Dương Thị Ánh Hồng 11222524 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
192 Lê Phan Hoàng Giáp 11221857 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
190 Hoàng Lê Duy 11221656 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
176 Phạm Thị Vân Anh 11220559 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
183 Nguyễn Quốc Bình 11220855 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
178 Vũ Đức Anh 11220671 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
216 Nguyễn Hoàng Ngân 11224562 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
215 Nguyễn Phương Nam 11224465 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
227 Đặng Thu Phương 11225175 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
223 Nguyễn Thái Yến Nhi 11224942 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
232 Đỗ Minh Quang 11225422 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
239 Trần Minh Thu 11226055 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
237 Đào Duy Thành 11225796 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
236 Tráng A Su 11225654 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
240 Lê Ngọc Minh Thư 11226087 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
172 Đinh Ngọc An 11220004 64A.TKKT Thống kê kinh t K64
241 Vũ Anh Thư 11226147 64B.TKKT Thống kê kinh t K64
242 Vũ Thanh Thủy 11226242 64B.TKKT Thống kê kinh t K64
175 Phạm Phương Anh 11220548 64B.TKKT Thống kê kinh t K64
189 Nguyễn Tấn Dũng 11221495 64B.TKKT Thống kê kinh t K64
200 Nguyễn Việt Hưng 11222627 64B.TKKT Thống kê kinh t K64
198 Bùi Thế Hoàng 11222456 64B.TKKT Thống kê kinh t K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê

ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LU
HỌC KỲ I NĂM H

Khoa/Viện: Khoa Toán kinh tế

STT Họ và tên MSV Mã Lớp

122 Vũ Thị Hà Xuyên 11208537 62.EP02.A


83 Nguyễn Chi Lan 11205686 62.EP02.A
79 Lê Bá Huy 11205471 62.EP02.A
78 Đào Lê Huy 11205464 62.EP02.A
88 Phạm Hoàng Long 11205959 62.EP02.A
101 Hoàng Đức Thịnh 11207018 62.EP02.A
100 Nguyễn Thái Sơn 11206786 62.EP02.A
96 Nguyễn Minh Phương 11206600 62.EP02.A
95 Lê Lan Phương 11206568 62.EP02.A
94 Hoàng Trà Như 11206464 62.EP02.A
118 Ngô Gia Tráng 11208187 62.EP02.A
103 Lê Bảo Trung 11207312 62.EP02.A
73 Nguyễn Anh Dũng 11204888 62.EP02.A
75 Nguyễn Hải Hà 11205087 62.EP02.A
67 Phùng Quang Anh 11204506 62.EP02.A
68 Trần Thị Hồng Anh 11204536 62.EP02.A
66 Ngô Thị Ngọc Anh 11204353 62.EP02.A
65 Hoàng Lê Mỹ Anh 11204296 62.EP02.A
62 Lưu Đức Toàn 11203938 62.EP02.A
55 Trần Thị Diễm Quỳnh 11203414 62.EP02.A
59 Đoàn Minh Thảo 11203621 62.EP02.A
43 Nguyễn Thảo My 11202634 62.EP02.A
20 Nguyễn Huỳnh Đức 11200853 62.EP02.A
22 Lư Hồng Giang 11201081 62.EP02.A
4 Lê Thế Anh 11200148 62.EP02.A
15 Nguyễn Ngọc Minh Ch 11200557 62.EP02.A
19 Trần Bùi Đạt 11200761 62.EP02.A
18 Nguyễn Ngọc Đạt 11200745 62.EP03.DS
13 Vũ Minh Bách 11200498 62.EP03.DS
9 Trịnh Phương Anh 11200417 62.EP03.DS
42 Mai Trà My 11202622 62.EP03.DS
45 Nguyễn Hải Ngọc 11202844 62.EP03.DS
27 Trần Trung Hiếu 11201514 62.EP03.DS
29 Phạm Văn Hồng 11201638 62.EP03.DS
51 Lê Huy Phong 11203096 62.EP03.DS
70 Huỳnh Lê Linh Đan 11204750 62.EP03.DS
69 Phương Quỳnh Chi 11204713 62.EP03.DS
104 Nguyễn Anh Tú 11207333 62.EP03.DS
105 Nguyễn Hoàng Tú 11207334 62.EP03.DS
111 Đỗ Thùy Trang 11208006 62.EP03.DS
117 Trần Thị Thu Trang 11208164 62.EP03.DS
93 Tống Lê Khánh Nhi 11206452 62.EP03.DS
87 Nguyễn Đình Long 11205949 62.EP03.DS
89 Lê Quốc Minh 11206097 62.EP03.DS
80 Nguyễn Quốc Huy 11205484 62.EP03.DS
84 Bùi Hoàng Linh 11205706 62.EP03.DS
86 Phạm Thị Diệu Linh 11205863 62.TOKT
97 Mai Minh Quân 11206666 62.TOKT
92 Phương Xuân Quang N 11206362 62.TOKT
115 Phạm Thị Quỳnh Trang 11208138 62.TOKT
114 Phạm Thị Huyền Trang 11208135 62.TOKT
109 Trần Thị Như Ý 11207514 62.TOKT
108 Lý Tuệ Xuân 11207509 62.TOKT
61 Nguyễn Văn Tiến 11203925 62.TOKT
48 Hoàng Yến Như 11203005 62.TOKT
30 Hoàng Quốc Hưng 11201684 62.TOKT
46 Nguyễn Thị Ngọc 11202858 62.TOKT
21 Nguyễn Tiến Dũng 11200924 62.TOKT
1 Nguyễn Văn An 11200020 62.TOKT
10 Vũ Thị Tuyết Anh 11200449 62.TOKT
12 Văn Việt Bách 11200497 62.TOKT
17 Nông Quốc Chính 11200657 62.TOKT
16 Nguyễn Quốc Chính 11200655 62.TOKT
121 Trần Bảo Yến Vân 11208438 62.TOKT
215 Nguyễn Xuân Anh 11219226 63.EP02.A
216 Lưu Duy Bằng 11219228 63.EP02.A
218 Nguyễn Hà Tuấn Long 11219234 63.EP02.A
222 Đỗ Ánh Ngọc 11219241 63.EP02.A
223 Lưu Hương Nhi 11219242 63.EP02.A
226 Bùi Thu Trang 11219249 63.EP02.A
227 Nguyễn Thị Quỳnh Tra 11219251 63.EP02.A
135 Nguyễn Thị Bảo Dươn 11211599 63.EP02.A
136 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyê 11211715 63.EP02.A
123 Đỗ Quang Mạnh 11210133 63.EP02.A
128 Nguyễn Tú Anh 11210658 63.EP02.A
148 Nguyễn Ngọc Khoa 11212889 63.EP02.A
154 Vương Thùy Linh 11213503 63.EP02.A
160 Nguyễn Hiền Mai 11213666 63.EP02.A
162 Trần Phương Mai 11213721 63.EP02.A
142 Nguyễn Quang Hiếu 11212247 63.EP02.A
182 Đặng Minh Tâm 11215200 63.EP02.A
189 Nguyễn Thu Trang 11215862 63.EP02.A
185 Mai Đình Thảo 11215386 63.EP02.A
165 Nguyễn Sỹ Minh 11213889 63.EP02.A
167 Đào Lê Ngân 11214186 63.EP02.A
173 Trần Tuyết Nhi 11214589 63.EP02.A
190 Võ Huyền Trang 11215932 63.EP02.A
168 Nguyễn Vũ Ánh Ngọc 11214369 63.EP03.DS
161 Thiều Ngọc Mai 11213717 63.EP03.DS
149 Nguyễn Trọng Thiên K 11212901 63.EP03.DS
229 Lê Thị Quỳnh Anh 11219256 63.EP03.DS
230 Trần Phương Anh 11219258 63.EP03.DS
235 Đào Ngọc Chi 11219263 63.EP03.DS
238 Nguyễn Lê Duy 11219266 63.EP03.DS
241 Nguyễn Mạnh Hùng 11219272 63.EP03.DS
244 Nguyễn Phương Linh 11219275 63.EP03.DS
249 Võ Thị Yến Nhi 11219282 63.EP03.DS
251 Ngô Đức Quý 11219285 63.EP03.DS
253 Dương Nhật Thành 11219287 63.EP03.DS
257 Trương Đình Việt 11219291 63.EP03.DS
258 Khom Tola 11219908 63.TOKT
196 Võ Hà Tùng Anh 11216985 63.TOKT
203 Dương Minh Hải 11216992 63.TOKT
206 Nguyễn Thị Hường 11216995 63.TOKT
130 Phạm Xuân Bách 11210908 63.TOKT
147 Mai Nam Khánh 11212843 63.TOKT
153 Phạm Diệu Linh 11213377 63.TOKT
137 Lê Thị Thu Hà 11211884 63.TOKT
171 Cao Minh Nhật 11214502 63.TOKT
172 Hoàng Hà Nhi 11214531 63.TOKT
191 Nguyễn Đức Khánh Trì 11215965 63.TOKT
315 Phùng Minh Hằng 11222120 64.EP02.A
334 Lê Quang Huy 11222777 64.EP02.A
299 Nguyễn Triêu Dương 11221612 64.EP02.A
295 Trịnh Minh Đức 11221415 64.EP02.A
264 Lê Ngọc Phúc Anh 11220249 64.EP02.A
364 Kiều Nhật Minh 11224184 64.EP02.A
359 Lê Ngọc Mai 11224031 64.EP02.A
352 Vũ Phương Linh 11223845 64.EP02.A
377 Phùng Bảo Ngọc 11224762 64.EP02.A
371 Võ Thị Huyền My 11224410 64.EP02.A
390 Đỗ Hồng Quân 11225352 64.EP02.A
395 Trần Nguyên Tâm 11225699 64.EP02.A
397 Nguyễn Tiến Thắng 11225755 64.EP02.A
408 Trần Thị Huyền Thươn 11226188 64.EP02.A
425 Nguyễn Thành Vinh 11226932 64.EP02.A
429 Dương Hồng Thủy 11227129 64.EP02.A
415 Nguyễn Tuấn Trọng 11226588 64.EP03.DS
418 Nguyễn Thái Tùng 11226749 64.EP03.DS
419 Nguyễn Thanh Tùng 11226750 64.EP03.DS
426 Thân Quang Vinh 11226938 64.EP03.DS
410 Nguyễn Khánh Toàn 11226276 64.EP03.DS
413 Nguyễn Thu Trà 11226306 64.EP03.DS
399 Nguyễn Hoài Thanh 11225779 64.EP03.DS
401 Nguyễn Tiến Tuấn Thà 11225815 64.EP03.DS
402 Đặng Thị Phương Thảo 11225845 64.EP03.DS
396 Hoàng Mạnh Tân 11225710 64.EP03.DS
405 Lê Phương Thảo 11225886 64.EP03.DS
393 Trần Trúc Quỳnh 11225583 64.EP03.DS
391 Lâm Minh Quang 11225430 64.EP03.DS
388 Võ Thị Minh Phương 11225327 64.EP03.DS
379 Trần Văn Ngọc 11224781 64.EP03.DS
382 Phạm Ngọc Nhi 11224964 64.EP03.DS
381 Vũ Minh Nhật 11224897 64.EP03.DS
376 Nguyễn Phương Hoài 11224722 64.EP03.DS
372 Nguyễn Trần Phương N 11224591 64.EP03.DS
351 Vũ Mai Linh 11223842 64.EP03.DS
356 Nguyễn Thị Khánh Ly 11223987 64.EP03.DS
362 Đinh Quang Minh 11224167 64.EP03.DS
365 Lê Hoàng Minh 11224192 64.EP03.DS
276 Vũ Xuân Bách 11220783 64.EP03.DS
278 Phùng Gia Bảo 11220814 64.EP03.DS
275 Đặng Chí Bách 11220763 64.EP03.DS
265 Nguyễn Đức Anh 11220322 64.EP03.DS
263 Lê Duy Anh 11220232 64.EP03.DS
269 Trần Duy Anh 11220600 64.EP03.DS
268 Phạm Minh Anh 11220539 64.EP03.DS
296 Nguyễn Mạnh Dũng 11221492 64.EP03.DS
288 Trần Trọng Cường 11221178 64.EP03.DS
290 Lê Tất Đạt 11221238 64.EP03.DS
300 Lê Đức Duy 11221659 64.EP03.DS
302 Lê Thị Duyên 11221694 64.EP03.DS
301 Trần Thế Duy 11221684 64.EP03.DS
332 Nguyễn Minh Hương 11222691 64.EP03.DS
329 Nguyễn Duy Hưng 11222611 64.EP03.DS
322 Nguyễn Minh Hiếu 11222333 64.EP03.DS
323 Vũ Trí Hiếu 11222366 64.EP03.DS
312 Lê Thu Hằng 11222080 64.EP03.DS
345 Nguyễn Thị Mai Linh 11223665 64.EP03.DS
260 Nguyễn Hoài An 11220032 64.EP03.DS
261 Bùi Ngọc Bảo Anh 11220084 64.EP03.DS
262 Cao Ngọc Phương Anh 11220101 64.EP03.DS
346 Nguyễn Thùy Linh 11223680 64.TOKT
319 Trần Nữ Thảo Hiền 11222245 64.TOKT
331 Vương Duy Hưng 11222652 64.TOKT
305 Nguyễn Tiến Trường G 11221804 64.TOKT
294 Nguyễn Minh Đức 11221377 64.TOKT
357 Đỗ Ngọc Mai 11224014 64.TOKT
353 Lê Hoàng Lộc 11223874 64.TOKT
355 Nguyễn Thành Long 11223923 64.TOKT
375 Nguyễn Đức Ngọc 11224700 64.TOKT
378 Trần Mỹ Ngọc 11224776 64.TOKT
389 Vũ Phạm Thành Phươn 11225331 64.TOKT
423 Đặng Đình Huyền Viên 11226892 64.TOKT

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4. Thiếu ý thức giữ gìn của công, vi phạm pháp luật bị khiếu nại sai phạm đến Nhà trường
5. Đánh giá về ý thức và kết quả tham gia công tác cán bộ lớp, các đoàn thể, tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Lớp Khóa Khoa/Viện 1.1a1.1b

Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế 3 3
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế

ong giờ học

B học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường tr
n trong học tập

nh nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường


nh, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký

quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông

học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
ng Nhà trường
ộng chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
g trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn
n điểm xếp loại đoàn viên)
nh vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
n hệ cộng đồng
yền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định
ma túy, mại dâm...
ó thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
ộng cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
pháp luật bị khiếu nại sai phạm đến Nhà trường
công tác cán bộ lớp, các đoàn thể, tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

án bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong N
không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
KHOA/VIỆN

ĐRL SV tự đánh
1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2 6.1 6.2
giá
0 2 2 10 10 10 5 0 18 0 10 10 5 0 8 0 0 0
yên môn từ cấp trường trở lên

h, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy

à cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia

các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội

hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về
ng học tập,

sinh viên các cấp trong Nhà trường


Xếp loại Ghi Chú

Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SIN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2

Khoa/Viện: Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

275 Vàng Mạnh Trường 11208585 62.KHMT Khoa học máy tíK62
30 Nguyễn Thành Đạt 11200748 62.KHMT Khoa học máy tíK62
29 Nguyễn Hải Đăng 11200712 62.KHMT Khoa học máy tíK62
21 Lê Hoàng Thiện Bảo 11200503 62.KHMT Khoa học máy tíK62
24 Trần Trọng Cảnh 11200543 62.KHMT Khoa học máy tíK62
13 Nguyễn Tuấn Anh 11200313 62.KHMT Khoa học máy tíK62
48 Trần Phúc Giang 11201131 62.KHMT Khoa học máy tíK62
49 Hoàng Đức Hải 11201263 62.KHMT Khoa học máy tíK62
50 Vi Hoàng Hải 11201272 62.KHMT Khoa học máy tíK62
56 Phạm Văn Hiếu 11201508 62.KHMT Khoa học máy tíK62
70 Khổng Vũ Huy 11201777 62.KHMT Khoa học máy tíK62
74 Trần Quốc Huy 11201813 62.KHMT Khoa học máy tíK62
62 Nguyễn Công Hoàng 11201592 62.KHMT Khoa học máy tíK62
60 Ngô Đức Hoàn 11201573 62.KHMT Khoa học máy tíK62
87 Vũ Duy Lăng 11202041 62.KHMT Khoa học máy tíK62
80 Nguyễn Tiến Kiên 11201981 62.KHMT Khoa học máy tíK62
153 Nguyễn Đức Thắng 11203541 62.KHMT Khoa học máy tíK62
169 Phạm Thị Phương Thảo 11203718 62.KHMT Khoa học máy tíK62
137 Phạm Minh Quang 11203302 62.KHMT Khoa học máy tíK62
136 Đại Văn Quang 11203284 62.KHMT Khoa học máy tíK62
130 Đinh Hồng Phúc 11203114 62.KHMT Khoa học máy tíK62
132 Đặng Thanh Phương 11203148 62.KHMT Khoa học máy tíK62
173 Lê Quý Thịnh 11203770 62.KHMT Khoa học máy tíK62
177 Đỗ Trần Tiến 11203917 62.KHMT Khoa học máy tíK62
188 Đào Đức Anh 11204257 62.KHMT Khoa học máy tíK62
194 Nguyễn Minh Đức 11204835 62.KHMT Khoa học máy tíK62
238 Nguyễn Quang Vinh 11207463 62.KHMT Khoa học máy tíK62
231 Phan Hải Sơn 11206794 62.KHMT Khoa học máy tíK62
222 Phạm Nhật Nam 11206231 62.KHMT Khoa học máy tíK62
217 Nguyễn Đức Mạnh 11206044 62.KHMT Khoa học máy tíK62
205 Trần Gia Huy 11205493 62.KHMT Khoa học máy tíK62
202 Lê Việt Hoàng 11205352 62.KHMT Khoa học máy tíK62
211 Hoàng Trung Kiên 11205644 62.KHMT Khoa học máy tíK62
208 Lương Gia Khánh 11205595 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
218 Đỗ Tuấn Minh 11206070 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
241 Đào Thanh Xuân 11207506 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
243 Đinh Quang Anh 11207605 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
248 Anan Souphanthong 11207834 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
249 Yo Phoumanyvong 11207835 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
246 Bùi Hoàng Thái 11207710 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
245 Dương Minh Sơn 11207707 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
189 Huỳnh Nhật Toàn Anh 11204304 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
178 Lê Văn Tiến 11203918 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
174 Vũ Công Thịnh 11203778 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
58 Tùng Trung Hiếu 11201516 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
113 Vũ Nhật Minh 11202603 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
44 Nguyễn Trọng Duy 11201029 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
36 Đỗ Tuấn Đức 11200832 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
22 Ma Thái Bảo 11200505 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
2 Đào Hoàng Anh 11200056 62A.HTQL Hệ thống thông K62
12 Nguyễn Thị Phương A 11200295 62A.HTQL Hệ thống thông K62
52 Dương Văn Hậu 11201391 62A.HTQL Hệ thống thông K62
117 Trần Lê Việt Nam 11202689 62A.HTQL Hệ thống thông K62
59 Nguyễn Vũ Việt Hoa 11201538 62A.HTQL Hệ thống thông K62
71 Nguyễn Quang Huy 11201797 62A.HTQL Hệ thống thông K62
158 Đinh Tất Thành 11203569 62A.HTQL Hệ thống thông K62
171 Trần Thị Phương Thảo 11203744 62A.HTQL Hệ thống thông K62
181 Lê Huyền Trâm 11203966 62A.HTQL Hệ thống thông K62
185 Lê Ngọc Minh 11204105 62A.HTQL Hệ thống thông K62
235 Cao Xuân Tú 11207324 62A.HTQL Hệ thống thông K62
259 Nguyễn Văn Trường 11208259 62A.HTQL Hệ thống thông K62
227 Vũ Hải Phong 11206523 62A.HTQL Hệ thống thông K62
213 Đinh Ngọc Lan 11205683 62A.HTQL Hệ thống thông K62
216 Bùi Hoàng Long 11205937 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
253 Nguyễn Thị Mai Trang 11208099 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
260 Đoàn Anh Tuấn 11208294 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
239 Hoàng Vũ 11207473 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
193 Nguyễn Hồng Đức 11204831 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
149 Ngô Khôn Tấn 11203502 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
72 Nguyễn Quang Huy 11201799 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
64 Phạm Văn Hoàng 11201613 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
112 Tạ Quang Minh 11202588 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
120 Hoàng Thị Hồng Ngọc 11202817 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
3 Đoàn Thị Hồng Anh 11200088 62B.HTQL Hệ thống thông K62
8 Lê Phương Anh 11200143 62B.HTQL Hệ thống thông K62
54 Lưu Hoàng Hiếu 11201478 62B.HTQL Hệ thống thông K62
97 Phạm Thị Ngọc Linh 11202264 62B.HTQL Hệ thống thông K62
95 Nguyễn Thị Linh 11202217 62B.HTQL Hệ thống thông K62
78 Vũ Thu Huyền 11201914 62B.HTQL Hệ thống thông K62
159 Nguyễn Kim Thành 11203578 62B.HTQL Hệ thống thông K62
172 Trần Thị Thu Thảo 11203746 62B.HTQL Hệ thống thông K62
128 Nguyễn Bá Phong 11203097 62B.HTQL Hệ thống thông K62
133 Đinh Văn Phương 11203152 62B.HTQL Hệ thống thông K62
184 Đỗ Vũ Thành Long 11204099 62B.HTQL Hệ thống thông K62
224 Lê Linh Nguyên 11206383 62B.HTQL Hệ thống thông K62
380 Vũ Lê Thành Vinh 11216280 63.KHMT Khoa học máy tíK63
344 Phan Thành Nam 11214142 63.KHMT Khoa học máy tíK63
363 Nguyễn Tuấn Sơn 11215179 63.KHMT Khoa học máy tíK63
359 Nguyễn Thế Quang 11215008 63.KHMT Khoa học máy tíK63
319 Nguyễn Đức Huy 11212608 63.KHMT Khoa học máy tíK63
315 Dương Quốc Hưng 11212455 63.KHMT Khoa học máy tíK63
306 Trần Việt Hà 11211965 63.KHMT Khoa học máy tíK63
311 Hà Minh Hiếu 11212227 63.KHMT Khoa học máy tíK63
313 Hoàng Đình Hiếu 11212229 63.KHMT Khoa học máy tíK63
281 Bùi Quốc Anh 11210275 63.KHMT Khoa học máy tíK63
283 Đinh Lương Đức Anh 11210323 63.KHMT Khoa học máy tíK63
293 Trần Thành Đạt 11211287 63.KHMT Khoa học máy tíK63
440 Vũ Hoàng An 11218384 63.KHMT Khoa học máy tíK63
441 Hoàng Tiến Anh 11218385 63.KHMT Khoa học máy tíK63
442 Nguyễn Thị Vân Anh 11218386 63.KHMT Khoa học máy tíK63
444 Trần Tôn Anh 11218388 63.KHMT Khoa học máy tíK63
445 Vi Đức Anh 11218389 63.KHMT Khoa học máy tíK63
448 Đào Ngọc Chinh 11218392 63.KHMT Khoa học máy tíK63
449 Đỗ Việt Dũng 11218393 63.KHMT Khoa học máy tíK63
451 Đặng Hoàng Đức 11218396 63.KHMT Khoa học máy tíK63
452 Phan Hồng Đức 11218397 63.KHMT Khoa học máy tíK63
453 Trịnh Văn Đức 11218398 63.KHMT Khoa học máy tíK63
455 Hồ Văn Hậu 11218401 63.KHMT Khoa học máy tíK63
457 Nguyễn Tuấn Hiệp 11218403 63.KHMT Khoa học máy tíK63
458 Nguyễn Minh Hiếu 11218404 63.KHMT Khoa học máy tíK63
459 Phạm Trung Hiếu 11218405 63.KHMT Khoa học máy tíK63
460 Nguyễn Việt Hoàn 11218406 63.KHMT Khoa học máy tíK63
461 Trần Việt Hoàng 11218407 63.KHMT Khoa học máy tíK63
462 Nguyễn Quang Huy 11218408 63.KHMT Khoa học máy tíK63
464 Bùi Thị Dạ Hương 11218410 63.KHMT Khoa học máy tíK63
465 Trần Thị Thuý Hường 11218411 63.KHMT Khoa học máy tíK63
466 Đỗ Đức Mạnh 11218412 63.KHMT Khoa học máy tíK63
468 Lê Vũ Tấn Minh 11218414 63.KHMT Khoa học máy tíK63
469 Đinh Văn Mỹ 11218415 63.KHMT Khoa học máy tíK63
472 Nguyễn Việt Quân 11218419 63.KHMT Khoa học máy tíK63
473 Trần Anh Quân 11218420 63.KHMT Khoa học máy tíK63
475 Nguyễn Thị Như Quỳn 11218422 63.KHMT Khoa học máy tíK63
476 Nguyễn Thị Thúy Quỳn 11218423 63.KHMT Khoa học máy tíK63
479 Vũ Thủy Tiên 11218426 63.KHMT Khoa học máy tíK63
480 Phan Quang Tiến 11218427 63.KHMT Khoa học máy tíK63
483 Vũ Kiều Trang 11218430 63.KHMT Khoa học máy tíK63
484 Nguyễn Huyền Trâm 11218431 63.KHMT Khoa học máy tíK63
485 Hà Anh Trung 11218432 63.KHMT Khoa học máy tíK63
489 Nguyễn Thế Vinh 11218437 63.KHMT Khoa học máy tíK63
490 Đỗ Hoàng Vũ 11218438 63.KHMT Khoa học máy tíK63
493 Vũ Ngọc Anh 11218442 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
494 Trịnh Mạnh Cường 11218443 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
499 Lưu Tiến Đạt 11218449 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
502 Doãn Thu Hoài 11218453 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
504 Bế Minh Hoàng 11218455 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
506 Đỗ Đình Khải Hoàng 11218457 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
512 Nguyễn Bảo Khánh 11218463 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
515 Phạm Nghĩa Linh 11218467 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
519 Đặng Phương Nam 11218471 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
521 Hoàng Văn Phong 11218473 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
525 Nguyễn Hồng Quân 11218477 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
527 Phạm Hùng Sơn 11218479 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
533 Đặng Văn Thùy 11218485 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
535 Lò Nhật Tú 11218487 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
540 Phạm Thanh Tùng 11218493 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
542 Dư Đức Vinh 11218495 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
544 Oun Pech 11219905 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
545 Phum Phym 11219912 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
292 Lã Xuân Đạt 11211255 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
296 Hà Quý Dương 11211549 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
289 Vũ Chính 11211178 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
276 Ngọ Việt Anh 11208587 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
312 Hồ Nguyên Hiếu 11212228 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
327 Vũ Hữu Lai 11212972 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
323 Nguyễn Minh Khôi 11212899 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
325 Đỗ Hữu Kiệt 11212953 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
365 Đỗ Vũ Thành 11215308 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
342 Hoàng Khánh Nam 11214106 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
335 Nguyễn Khánh Minh 11213874 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
341 Phạm Vũ Ngọc Mùi 11214014 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
381 Nguyễn Điệp Vũ 11216291 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
377 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 11216081 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
353 Trịnh Hạnh Nguyên 11214479 63A.HTQL Hệ thống thông K63
369 Nguyễn Thị Anh Thư 11215582 63A.HTQL Hệ thống thông K63
307 Lê Thị Thanh Hằng 11212046 63A.HTQL Hệ thống thông K63
277 Đặng Thị Thu Hiền 11210082 63A.HTQL Hệ thống thông K63
285 Vũ Quang Anh 11210824 63A.HTQL Hệ thống thông K63
295 Vũ Tuấn Dũng 11211521 63A.HTQL Hệ thống thông K63
385 Lê Thị Phương Anh 11218171 63A.HTQL Hệ thống thông K63
408 Vũ Thị Hương 11218194 63A.HTQL Hệ thống thông K63
410 Lê Quốc Khánh 11218196 63A.HTQL Hệ thống thông K63
837 Nguyễn Kiều Khánh 13210001 63A.HTQL Hệ thống thông K63
534 Đặng Minh Tú 11218486 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
507 Nguyễn Huy Hoàng 11218458 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
505 Bùi Quốc Hoàng 11218456 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
492 Bùi Việt Anh 11218440 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
543 Nguyễn Hoàng Vũ 11218496 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
297 Lê Tuấn Dương 11211567 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
278 Nông Quang Huy 11210165 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
326 Nguyễn Xuân Kỳ 11212970 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
364 Vũ Hữu Thái 11215249 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
373 Tạ Ngọc Huyền Trang 11215902 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
375 Nguyễn Đức Trung 11215992 63B.HTQL Hệ thống thông K63
379 Chu Thanh Tùng 11216105 63B.HTQL Hệ thống thông K63
333 Nguyễn Đinh Hoàng M 11213851 63B.HTQL Hệ thống thông K63
368 Nguyễn Anh Thư 11215577 63B.HTQL Hệ thống thông K63
314 Nguyễn Quý Hùng 11212435 63B.HTQL Hệ thống thông K63
282 Đặng Đức Anh 11210295 63B.HTQL Hệ thống thông K63
435 Vũ Trung Tiến 11218223 63B.HTQL Hệ thống thông K63
405 Trương Huy Hoàng 11218191 63B.HTQL Hệ thống thông K63
820 Tạ Xuân Tùng 11226768 64.KHMT Khoa học máy tíK64
817 Nguyễn Danh Sơn Tùn 11226740 64.KHMT Khoa học máy tíK64
805 Trần Huyền Trang 11226516 64.KHMT Khoa học máy tíK64
785 Phạm Thị Phương Thảo 11225962 64.KHMT Khoa học máy tíK64
577 Nguyễn Bảo 11220797 64.KHMT Khoa học máy tíK64
609 Phan Tiến Dũng 11221511 64.KHMT Khoa học máy tíK64
620 Phạm Thị Duyên 11221708 64.KHMT Khoa học máy tíK64
550 Bùi Phước Anh 11220087 64.KHMT Khoa học máy tíK64
548 Nguyễn Văn An 11220052 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
638 Trương Thị Hoa 11222410 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
660 Triệu Quốc Hưng 11222644 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
648 Nguyễn Đắc Huấn 11222543 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
606 Bùi Tấn Dũng 11221472 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
552 Đỗ Việt Anh 11220157 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
770 Lê Thị Quỳnh 11225530 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
780 Doãn Quốc Thái 11225719 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
815 Đặng Quốc Tuấn 11226686 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
814 Nhữ Đình Tuân 11226683 64A.HTQL Hệ thống thông K64
809 Nguyễn Trần Trung 11226625 64A.HTQL Hệ thống thông K64
807 Hà Minh Trí 11226563 64A.HTQL Hệ thống thông K64
800 Đỗ Mạnh Toàn 11226270 64A.HTQL Hệ thống thông K64
788 Phạm Thị Hà Thư 11226130 64A.HTQL Hệ thống thông K64
797 Phan Văn Tiến 11226261 64A.HTQL Hệ thống thông K64
774 Nguyễn Tuấn Sơn 11225640 64A.HTQL Hệ thống thông K64
764 Phan Thu Phương 11225304 64A.HTQL Hệ thống thông K64
767 Nguyễn Đăng Quang 11225435 64A.HTQL Hệ thống thông K64
747 Nguyễn Yến Nhi 11224957 64A.HTQL Hệ thống thông K64
737 Nguyễn Thanh Ngọc 11224723 64A.HTQL Hệ thống thông K64
736 Lê Thùy Ngân 11224555 64A.HTQL Hệ thống thông K64
713 Nguyễn Thị Mỹ Ly 11223988 64A.HTQL Hệ thống thông K64
722 Nguyễn Ngọc Minh 11224250 64A.HTQL Hệ thống thông K64
721 Nguyễn Hồng Minh 11224240 64A.HTQL Hệ thống thông K64
570 Tạ Thị Vân Anh 11220591 64A.HTQL Hệ thống thông K64
553 Dương Thế Anh 11220173 64A.HTQL Hệ thống thông K64
617 Phạm Khánh Duy 11221678 64A.HTQL Hệ thống thông K64
625 Nguyễn Hoàng Giáp 11221859 64A.HTQL Hệ thống thông K64
630 Nguyễn Ngọc Hân 11222049 64A.HTQL Hệ thống thông K64
695 Nguyễn Tuệ Lâm 11223233 64A.HTQL Hệ thống thông K64
688 Nguyễn Trung Kiên 11223163 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
686 Bùi Đức Kiên 11223144 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
641 Sùng A Hòa 11222429 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
629 Vũ Thị Hải 11222040 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
656 Phạm Ngọc Hùng 11222588 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
658 Đỗ Văn Hưng 11222599 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
623 Hoàng Trường Giang 11221742 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
608 Nguyễn Thì Dũng 11221497 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
556 Lê Đức Anh 11220230 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
551 Đặng Việt Anh 11220120 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
578 Nguyễn Ngô Duy Bảo 11220800 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
763 Phạm Xuân Phương 11225303 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
775 Nguyễn Xuân Sơn 11225645 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
786 Lương Hồng Thịnh 11226018 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
778 Bùi Thanh Tâm 11225663 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
791 Nguyễn Trọng Thức 11226159 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
811 Nguyễn Văn Tú 11226672 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
816 Nguyễn Anh Tuấn 11226693 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
829 Phạm Thành Vinh 11226937 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
795 Dương Anh Tiến 11226256 64B.HTQL Hệ thống thông K64
741 Đàm Thị Nguyên 11224796 64B.HTQL Hệ thống thông K64
728 Nguyễn Trà My 11224383 64B.HTQL Hệ thống thông K64
716 Nguyễn Đức Mạnh 11224125 64B.HTQL Hệ thống thông K64
720 Nguyễn Hoàng Minh 11224237 64B.HTQL Hệ thống thông K64
588 Đinh Quang Đăng 11221198 64B.HTQL Hệ thống thông K64
624 Nguyễn Thanh Hương 11221794 64B.HTQL Hệ thống thông K64
696 Chu Mai Lan 11223252 64B.HTQL Hệ thống thông K64
Giải thích ký hiệu:
1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
ỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số


Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng đầy đủ và kịp

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ liệu sinh viên

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao; Tham gia tuyên
xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp hành ngh
âm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
4.3 4.4 5.1 5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
rú tạm vắng đầy đủ và kịp

quản lý dữ liệu sinh viên

thể thao; Tham gia tuyên

ơi cư trú, chấp hành nghiêm

ờng
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Viện Đào tạo quốc tế

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

62 Tạ Tuấn Hùng 11205396 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62


63 Phạm Dương Khanh 11205582 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
65 Ngô Hoàng Linh 11205782 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
66 Ngô Thị Thùy Linh 11205785 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
67 Nguyễn Băng Nhi 11206440 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
68 Trương Hoàng Tú Quy 11206732 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
70 Nguyễn Minh Tâm 11206815 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
69 Lê Đức Tâm 11206811 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
73 Trần Thị Phương Thảo 11207003 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
75 Nguyễn Huyền Trang 11208067 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
76 Nguyễn Phương Trang 11208079 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
78 Triệu Hoàng Anh Tuấn 11208314 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
77 Ngô Minh Tú 11208273 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
74 Trần Bá Trung 11207316 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
54 Nguyễn Duy Anh 11204365 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
55 Nguyễn Hoàng Thục A 11204382 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
56 Phạm Nguyễn Quang A 11204484 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
61 Đinh Thị Thanh Hoa 11205308 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
57 Nguyễn Danh Thái Dư 11204924 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
60 Ngô Đan Nhật Hà 11205086 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
51 Nguyễn Nhân Thế 11203761 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
53 Nguyễn Anh Thư 11203836 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
49 Phạm Thanh Thảo 11203710 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
50 Phạm Thị Phương Thảo 11203715 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
47 Nguyễn Thành 11203574 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
48 Nguyễn Tuấn Thành 11203584 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
29 Đặng Nam Khánh 11201929 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
32 Nguyễn Thùy Linh 11202239 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
28 Nguyễn Xuân Hưng 11201694 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
27 Nguyễn Thọ Hùng 11201672 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
26 Thân Việt Hoàng 11201616 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
34 Trần Mai Linh 11202293 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
33 Trần Dương Khánh Lin 11202287 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
37 Nguyễn Đức Mạnh 11202503 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
44 Nguyễn Thị Bình Nguy 11202909 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
39 Trần Huyền My 11202647 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
38 Lương Nguyễn Trà My 11202621 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
41 Vũ Thị Khánh Ngân 11202776 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
40 Vũ Thị Ngà 11202729 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
24 Đào Thị Thúy Hiền 11201407 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
23 Đỗ Thị Hồng Hạnh 11201353 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
22 Nguyễn Ngọc Hà 11201187 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
20 Nguyễn Thu Giang 11201109 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
19 Nguyễn Minh Đức 11200855 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
8 Nguyễn Thị Phương A 11200288 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
7 Nguyễn Thị Minh Anh 11200281 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
4 Hoàng Tú Anh 11200120 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
6 Ngô Thị Hải Anh 11200187 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
5 Lê Thị Vi Anh 11200161 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
2 Đào Hoàng Anh 11200054 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
15 Bùi Uyển Chi 11200567 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
14 Nguyễn Ngọc Minh Ch 11200556 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
12 Lại Minh Châu 11200552 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
11 Vũ Phương Anh 11200439 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
17 Cao Tiến Đạt 11200723 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
18 Nguyễn Minh Đạt 11200744 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
79 Cát Tường Vân 11208405 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
80 Trần Long Vũ 11208501 62.EP01.BB Khởi nghiệp và K62
112 Hà Huy Anh 11219155 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
113 Lưu Huy Hoàng Anh 11219157 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
114 Trần Thanh Bình 11219162 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
115 Trần Minh Châu 11219164 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
116 Nguyễn Thùy Dương 11219167 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
117 Đào Tiến Đạt 11219169 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
118 Nguyễn Bá Trọng Đạt 11219170 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
119 Trần Văn Đức 11219171 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
120 Đặng Minh Giang 11219172 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
122 Lê Hương Giang 11219174 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
124 Ngô Vĩ Hải 11219178 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
126 Nguyễn Việt Hùng 11219181 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
127 Nguyễn Minh Huyền 11219182 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
128 Nguyễn Thị Huyền 11219183 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
129 Trịnh Hoàng Lâm 11219186 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
130 Phạm Tùng Lân 11219187 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
131 Lê Phương Linh 11219188 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
132 Nguyễn Bội Linh 11219189 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
133 Triệu Thùy Linh 11219191 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
134 Vũ Phương Linh 11219192 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
136 Hoàng Minh Ngọc 11219198 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
137 Vũ Minh Ngọc 11219199 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
138 Bùi Đậu Linh Nhi 11219201 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
139 Trần Yến Nhi 11219202 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
140 Nguyễn Thị Phương N 11219203 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
141 Nguyễn Thanh Phú 11219204 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
142 Nguyễn Văn Quý 11219207 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
143 Lê Minh Tâm 11219208 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
146 Bùi Mạnh Thắng 11219212 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
150 Nguyễn Phạm Thảo Vy 11219222 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
151 Nông Hồng Như Ý 11219223 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
87 Trần Thị Thùy Dương 11211651 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
86 Nguyễn Ngọc Diệp 11211314 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
83 Đinh Quốc Anh 11210325 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
84 Lê Thị Ngọc Anh 11210425 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
88 Dương Minh Hùng 11212422 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
92 Phạm Gia Linh 11213380 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
93 Trần Xuân Lộc 11213514 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
94 Dương Bình Minh 11213796 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
91 Đỗ Phương Linh 11213107 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
103 Nguyễn Minh Sơn 11215175 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
104 Nguyễn Danh Thái 11215241 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
105 Trương Đức Thắng 11215278 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
106 Hoàng Anh Thư 11215565 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
109 Như Thị Thu Trang 11215879 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
95 Vũ Tuấn Minh 11213994 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
96 Đỗ Lê Nam 11214101 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
97 Nguyễn Thị Kim Ngân 11214218 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
98 Vũ Trần Bảo Ngọc 11214423 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
100 Nguyễn Lê Bách Nhân 11214500 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
101 Ngô Trần Đại Phúc 11214696 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
111 Nguyễn Thị Cẩm Vân 11216200 63.EP01.BB Khởi nghiệp và K63
178 Đinh Thị Quỳnh Lan 11223255 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
175 Hà Thương Huyền 11222873 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
179 Nguyễn Khánh Linh 11223577 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
169 Đặng Thị Mỹ Hạnh 11222139 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
168 Nguyễn Thị Minh Hằng 11222101 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
171 Nguyễn Thị Quỳnh Hư 11222705 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
173 Nguyễn Đình Huy 11222791 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
167 Phan Thu Hà 11221972 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
165 Nguyễn Thị Hà Dương 11221590 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
162 Mai Thế Cường 11221157 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
153 Hoàng Lê Kim Anh 11220196 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
159 Vũ Châu Anh 11220670 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
158 Trịnh Việt Anh 11220659 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
160 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11220738 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
161 Nguyễn Hoàng Bách 11220777 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
182 Lưu Hải Long 11223901 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
181 Phạm Quang Lộc 11223879 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
183 Nguyễn Dương Hà Ly 11223971 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
184 Phạm Hà My 11224389 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
187 Nguyễn Hữu Nguyên 11224819 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
188 Vũ Thanh Nhàn 11224875 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
189 Đào Vân Nhi 11224902 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
192 Bùi Bích Phương 11225156 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
191 Đinh Gia Phong 11225087 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
190 Trần Thị Phi Nhung 11225043 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
193 Ngô Đăng Quân 11225369 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
196 Phạm Minh Thư 11226128 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
199 Trần Thị Huyền Trang 11226530 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
201 Đào Thị Hồng Vân 11226846 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
205 Nguyễn Mai Khánh Vy 11226986 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64
152 Nguyễn Cao Thiên An 11220026 64.EP01.BB Khởi nghiệp và K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
ỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Viện Đào tạo quốc tế


Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế
Viện Đào tạo quốc tế

ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao;
iá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú,
hống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Viện Kế toán - Kiểm toán

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

438 Nguyễn Hà Vi 11208453 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62


41 Nguyễn Thị Thảo Chi 11200616 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
29 Trần Việt Anh 11200409 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
34 Nông Hà Nguyệt Ánh 11200480 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
22 Nguyễn Thị Phương A 11200289 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
26 Quách Diệp Châu Anh 11200360 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
75 Nguyễn Thu Giang 11201110 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
81 Nguyễn Duyên Hà 11201179 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
86 Nguyễn Thị Hải 11201269 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
196 Đinh Thu Nga 11202696 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
202 Phạm Hồng Ngọc 11202872 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
129 Vũ Thị Hương 11201748 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
156 Nguyễn Thị Phương Li 11202069 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
256 Vũ Phương Thảo 11203755 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
264 Cao Thanh Thư 11203822 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
292 Hoàng Phương Anh 11204300 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
311 Đàm Thị Hà 11205053 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
312 Lê Thu Hà 11205079 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
385 Vũ Quỳnh Trang 11207287 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
407 Lê Thị Thu Trang 11208050 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
409 Nguyễn Hà Trang 11208064 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
408 Ngô Thùy Trang 11208062 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
374 Phạm Phương Thảo 11206979 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
369 Phạm Minh Tâm 11206823 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
355 Vũ Minh Nhật 11206424 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
352 Nguyễn Thảo Ngân 11206281 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
338 Nguyễn Khánh Linh 11205810 62.EP04.K Kế toán tích hợpK62
327 Nguyễn Văn Huy 11205486 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
341 Phạm Thuỳ Linh 11205864 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
343 Vũ Huyền Linh 11205923 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
365 Võ Mai Quyền 11206734 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
363 Bùi Minh Quang 11206691 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
367 Nguyễn Thanh Sơn 11206788 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
414 Nguyễn Thị Thùy Tran 11208108 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
426 Nguyễn Anh Tú 11208274 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
390 NGUYỄN VIỆT THÀ 11207562 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
295 Nguyễn Hà Anh 11204371 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
293 Lê Vũ Đức Anh 11204335 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
309 Nguyễn Thùy Dương 11204946 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
151 Nguyễn Hồng Lê 11202048 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
163 Nguyễn Phương Linh 11202202 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
140 Phạm Ngọc Khánh 11201945 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
127 Phạm Thị Hương 11201740 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
188 Đặng Hà My 11202610 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
192 Nguyễn Thị Trà My 11202636 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
98 Nguyễn Hồng Hạnh 11201367 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
107 Nguyễn Hoàng Hiệp 11201456 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
103 Nguyễn Thảo Hiền 11201421 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
110 Nguyễn Trung Hiếu 11201497 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
87 Hoàng Thị Ngọc Hân 11201278 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
57 Nguyễn Trung Đức 11200862 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
27 Tạ Duy Anh 11200361 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
11 Lã Ngọc Mai Anh 11200126 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
31 Lê Thị Ngọc Ánh 11200467 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
51 Trần Văn Đại 11200702 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
49 Lê Đình Cường 11200687 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
437 Trần Thị Thanh Vân 11208441 62.EP12.K Kiểm toán tích K62
442 Nguyễn Hoàng Xuân 11208534 62A.KETO Kế toán 62A K62
444 Phùng Thị Uyên 11208582 62A.KETO Kế toán 62A K62
2 Bùi Thị Ngọc Anh 11200039 62A.KETO Kế toán 62A K62
88 Chu Thị Thúy Hằng 11201285 62A.KETO Kế toán 62A K62
208 Nguyễn Thị Nhi 11202989 62A.KETO Kế toán 62A K62
183 Phạm Thị Quỳnh Mai 11202478 62A.KETO Kế toán 62A K62
171 Nguyễn Văn Long 11202359 62A.KETO Kế toán 62A K62
134 Nguyễn Thanh Huyền 11201857 62A.KETO Kế toán 62A K62
119 Lê Minh Huệ 11201649 62A.KETO Kế toán 62A K62
113 Đặng Thu Hoài 11201558 62A.KETO Kế toán 62A K62
310 Nguyễn Vũ Giang 11205032 62A.KETO Kế toán 62A K62
296 Nguyễn Thị Vân Anh 11204457 62A.KETO Kế toán 62A K62
223 Dương Thu Phương 11203156 62A.KETO Kế toán 62A K62
246 Nguyễn Thị Tâm 11203476 62A.KETO Kế toán 62A K62
389 VŨ THỊ THU HIỀN 11207554 62A.KETO Kế toán 62A K62
403 Hồ Thị Huyền Trang 11208023 62A.KETO Kế toán 62A K62
398 Lê Quỳnh Phương 11207699 62A.KETO Kế toán 62A K62
422 Lê Việt Trung 11208228 62A.KETO Kế toán 62A K62
356 Lê Quỳnh Như 11206465 62A.KETO Kế toán 62A K62
333 Võ Khánh Lê 11205697 62A.KETO Kế toán 62A K62
361 Nguyễn Thanh Phương 11206605 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
370 Bùi Nhữ Phương Thanh 11206841 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
250 Đoàn Phương Thanh 11203555 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
216 Trần Thị Nhung 11203057 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
233 Phan Minh Quân 11203280 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
279 Lữ Thị Thanh Trâm 11203968 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
288 Bùi Vũ Đức Anh 11204245 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
143 Hà Tuấn Kiệt 11201991 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
124 Hoàng Thị Mai Hương 11201712 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
167 Phan Thùy Linh 11202274 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
94 Nguyễn Thu Hằng 11201329 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
64 Nguyễn Thùy Dương 11200980 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
25 Phạm Kim Anh 11200329 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
35 Quách Ngọc Ánh 11200482 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
42 Phạm Thị Linh Chi 11200622 62A.KITOAKiểm toán 62A K62
45 Nguyễn Thị Chúc 11200661 62B.KETO Kế toán 62B K62
38 Trần Thị Thanh Bình 11200536 62B.KETO Kế toán 62B K62
13 Lê Phương Anh 11200142 62B.KETO Kế toán 62B K62
7 Đỗ Châu Anh 11200071 62B.KETO Kế toán 62B K62
78 Đặng Xuân Hà 11201146 62B.KETO Kế toán 62B K62
89 Đào Thị Hằng 11201291 62B.KETO Kế toán 62B K62
97 Ma Hồng Hạnh 11201363 62B.KETO Kế toán 62B K62
104 Nguyễn Thị Thu Hiền 11201429 62B.KETO Kế toán 62B K62
199 Lay Thị Kim Ngân 11202740 62B.KETO Kế toán 62B K62
166 Phạm Thùy Linh 11202270 62B.KETO Kế toán 62B K62
173 Nguyễn Trọng Luân 11202372 62B.KETO Kế toán 62B K62
184 Trương Hiền Mai 11202490 62B.KETO Kế toán 62B K62
187 Kim Thị Mơ 11202606 62B.KETO Kế toán 62B K62
125 Nguyễn Thị Hồng Hươ 11201728 62B.KETO Kế toán 62B K62
135 Nguyễn Thị Ngọc Huyề 11201869 62B.KETO Kế toán 62B K62
120 Tào Thị Thu Huệ 11201654 62B.KETO Kế toán 62B K62
146 Hoàng Khánh Lan 11202020 62B.KETO Kế toán 62B K62
138 Bùi Lương Duy Khánh 11201927 62B.KETO Kế toán 62B K62
164 Nguyễn Phương Linh 11202206 62B.KETO Kế toán 62B K62
289 Đặng Lan Anh 11204252 62B.KETO Kế toán 62B K62
287 Lê Thị Bích Ngọc 11204118 62B.KETO Kế toán 62B K62
266 Trần Thị Thanh Thư 11203849 62B.KETO Kế toán 62B K62
307 Nguyễn Đăng Dương 11204922 62B.KETO Kế toán 62B K62
298 Phùng Thị Phương Anh 11204508 62B.KETO Kế toán 62B K62
237 Hoàng Thị Quế 11203308 62B.KETO Kế toán 62B K62
224 Hoàng Hà Phương 11203159 62B.KETO Kế toán 62B K62
212 Nguyễn Hồng Nhung 11203026 62B.KETO Kế toán 62B K62
210 Đoàn Thị Nhung 11203016 62B.KETO Kế toán 62B K62
417 Phạm Thị Trang 11208133 62B.KETO Kế toán 62B K62
357 Trần Thị Như 11206468 62B.KETO Kế toán 62B K62
440 Đỗ Lê Hải Vũ 11208488 62B.KETO Kế toán 62B K62
334 Đỗ Diệp Linh 11205733 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
322 Ngô Lan Hương 11205433 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
321 Liễu Khánh Hưng 11205408 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
340 Phạm Phương Linh 11205862 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
345 Vũ Thị Hà Ly 11205994 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
373 Bùi Nguyễn Phương Th 11206892 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
427 Thân Anh Tú 11208285 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
215 Phạm Minh Nhung 11203047 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
220 Phan Văn Phái 11203084 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
235 Trần Tuấn Quang 11203304 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
232 Phạm Minh Quân 11203279 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
225 Nguyễn Thị Minh Phươ 11203195 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
301 Trần Linh Anh 11204525 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
306 Phạm Minh Đức 11204846 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
313 Lìu Thu Hà 11205081 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
267 Vũ Thị Ngọc Thư 11203850 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
258 Bùi Đức Thịnh 11203768 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
274 Chu Thế Toàn 11203935 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
276 Chu Phương Trà 11203944 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
132 Nguyễn Lê Huy 11201793 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
95 Nguyễn Thu Hằng 11201330 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
77 Chu Thị Thu Hà 11201144 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
68 Vũ Thị Thùy Dương 11201006 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
69 Hoàng Việt Duy 11201018 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
56 Nguyễn Cảnh Dinh 11200801 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
24 Nguyễn Vân Anh 11200317 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
43 Hoàng Ngọc Chinh 11200649 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
52 Nguyễn Khoa Đăng 11200713 62B.KITOA Kiểm toán 62B K62
47 Nguyễn Thị Cúc 11200677 62C.KETO Kế toán 62C K62
21 Nguyễn Thị Mai Anh 11200279 62C.KETO Kế toán 62C K62
5 Đặng Tú Anh 11200052 62C.KETO Kế toán 62C K62
99 Nguyễn Thị Đức Hạnh 11201370 62C.KETO Kế toán 62C K62
105 Nguyễn Thúy Hiền 11201437 62C.KETO Kế toán 62C K62
200 Hà Duy Ngọc 11202811 62C.KETO Kế toán 62C K62
190 Hứa Trà My 11202617 62C.KETO Kế toán 62C K62
174 Trương Thị Luật 11202376 62C.KETO Kế toán 62C K62
168 Trần Thị Khánh Linh 11202303 62C.KETO Kế toán 62C K62
176 Bùi Ngọc Mai 11202433 62C.KETO Kế toán 62C K62
128 Trương Thị Thu Hương 11201747 62C.KETO Kế toán 62C K62
133 Đồng Thị Thu Huyền 11201832 62C.KETO Kế toán 62C K62
111 Nguyễn Khánh Hoà 11201544 62C.KETO Kế toán 62C K62
154 Đinh Phương Liên 11202062 62C.KETO Kế toán 62C K62
157 Đoàn Kiều Linh 11202113 62C.KETO Kế toán 62C K62
283 Ngô Thu Hằng 11204048 62C.KETO Kế toán 62C K62
281 Bùi Lê Trang 11203979 62C.KETO Kế toán 62C K62
319 Trần Phương Hoa 11205325 62C.KETO Kế toán 62C K62
308 Nguyễn Thùy Dương 11204938 62C.KETO Kế toán 62C K62
299 Tăng Thị Thảo Anh 11204514 62C.KETO Kế toán 62C K62
238 Đặng Đức Quyền 11203332 62C.KETO Kế toán 62C K62
231 Lã Minh Quân 11203265 62C.KETO Kế toán 62C K62
211 Lê Thị Thanh Nhung 11203022 62C.KETO Kế toán 62C K62
255 Trần Thu Thảo 11203747 62C.KETO Kế toán 62C K62
395 Hà Hoàng Ngọc 11207687 62C.KETO Kế toán 62C K62
388 Phan Khánh Vy 11207502 62C.KETO Kế toán 62C K62
384 Trần Thị Hiền Trang 11207276 62C.KETO Kế toán 62C K62
428 Nguyễn Ngọc Tuấn 11208306 62C.KETO Kế toán 62C K62
411 Nguyễn Quỳnh Trang 11208082 62C.KETO Kế toán 62C K62
418 Phạm Thị Huyền Trang 11208136 62C.KETO Kế toán 62C K62
381 Trần Thủy Tiên 11207121 62C.KETO Kế toán 62C K62
350 Đặng Phương Ngân 11206259 62C.KETO Kế toán 62C K62
329 Nguyễn Ngọc Huyền 11205531 62C.KETO Kế toán 62C K62
360 Ngô Hà Phương 11206577 62D.KETO Kế toán 62D K62
354 Công Thành Nhật 11206419 62D.KETO Kế toán 62D K62
401 Nông Thị Lê Vy 11207738 62D.KETO Kế toán 62D K62
259 Nguyễn Tiến Thịnh 11203772 62D.KETO Kế toán 62D K62
155 Đoàn Thị Phương Liên 11202065 62D.KETO Kế toán 62D K62
165 Phạm Thị Khánh Linh 11202262 62D.KETO Kế toán 62D K62
102 Đinh Thục Hiền 11201408 62D.KETO Kế toán 62D K62
91 Nguyễn Thị Hằng 11201316 62D.KETO Kế toán 62D K62
82 Nguyễn Việt Hà 11201217 62D.KETO Kế toán 62D K62
580 Trịnh Anh Tùng 11216137 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
532 Nguyễn Duy Nam 11214117 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
530 Lê Hoàng Trà My 11214034 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
527 Vũ Nhật Minh 11213985 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
548 Vũ Hà Phương 11214907 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
518 Trần Bảo Ly 11213610 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
514 Phạm Khánh Linh 11213387 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
815 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11219295 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
816 Lê Thùy Chi 11219296 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
819 Nguyễn Thùy Dung 11219299 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
820 Đinh Tiến Đạt 11219300 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
825 Trương Khánh Huyền 11219305 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
832 Hoàng Tuyết Nhi 11219314 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
837 Ngô Quỳnh Trang 11219319 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
839 Nguyễn Thảo Trang 11219321 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
840 Phạm Diễm Trang 11219322 63.EP04.K Kế toán tích hợpK63
842 Nguyễn Đình Anh 11219495 63.EP12.K Kiểm toán tích K63
846 Thái Châu Anh 11219499 63.EP12.K Kiểm toán tích K63
855 Nguyễn Ngân Hà 11219508 63.EP12.K Kiểm toán tích K63
857 Nguyễn Đức Kiên 11219511 63.EP12.K Kiểm toán tích K63
862 Vương Thùy Linh 11219517 63.EP12.K Kiểm toán tích K63
525 Tạ Lê Hoàng Minh 11213932 63.EP12.K Kiểm toán tích K63
581 Nguyễn Thị Vân Anh 11216223 63.EP12.K Kiểm toán tích K63
536 Nguyễn Hoàng Ngân 11214210 63A.KETO Kế toán 63A K63
526 Vũ Giang Toàn Minh 11213977 63A.KETO Kế toán 63A K63
544 Trần Thị Kim Oanh 11214654 63A.KETO Kế toán 63A K63
462 Vũ Thị Minh Châu 11211026 63A.KETO Kế toán 63A K63
695 Dương Thanh Phương 11217865 63A.KETO Kế toán 63A K63
720 Hà Tuyết Thu 11217891 63A.KETO Kế toán 63A K63
724 Vũ Thu Thủy 11217895 63A.KETO Kế toán 63A K63
739 Bùi Thanh Trúc 11217911 63A.KETO Kế toán 63A K63
600 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11217769 63A.KETO Kế toán 63A K63
624 Nguyễn Mạnh Đức 11217794 63A.KETO Kế toán 63A K63
639 Lê Minh Hằng 11217809 63A.KETO Kế toán 63A K63
643 Phạm Thu Hồng 11217813 63A.KETO Kế toán 63A K63
658 Hoàng Thị Thùy Linh 11217828 63A.KETO Kế toán 63A K63
667 Trịnh Thảo Linh 11217837 63A.KETO Kế toán 63A K63
691 Võ Thị Hồng Nhung 11217861 63A.KETO Kế toán 63A K63
749 Lưu Hoàng An 11217921 63A.KITOAKiểm toán 63A K63
786 Nguyễn Thành Long 11217959 63A.KITOAKiểm toán 63A K63
494 Phan Tô Đình Hiếu 11212266 63A.KITOAKiểm toán 63A K63
496 Vũ Đình Hòa 11212309 63A.KITOAKiểm toán 63A K63
555 Mã Lê Sa 11215142 63B.KETO Kế toán 63B K63
457 Từ Thị Quỳnh Anh 11210806 63B.KETO Kế toán 63B K63
874 Viengsavanh Nanthav 11219927 63B.KETO Kế toán 63B K63
740 Nguyễn Thị Trúc 11217912 63B.KETO Kế toán 63B K63
713 Dương Thị Thanh Thảo 11217884 63B.KETO Kế toán 63B K63
683 Bùi Lan Ngọc 11217853 63B.KETO Kế toán 63B K63
659 Lê Thùy Linh 11217829 63B.KETO Kế toán 63B K63
604 Trương Thị Vân Anh 11217774 63B.KETO Kế toán 63B K63
761 Lang Quốc Cường 11217933 63B.KITOA Kiểm toán 63B K63
789 Trần Công Minh 11217962 63B.KITOA Kiểm toán 63B K63
801 Trần Hồng Sơn 11217976 63B.KITOA Kiểm toán 63B K63
872 Chon Saminh 11219910 63B.KITOA Kiểm toán 63B K63
535 Lê Thu Ngân 11214204 63B.KITOA Kiểm toán 63B K63
541 Lý Thị Minh Nguyệt 11214487 63B.KITOA Kiểm toán 63B K63
570 Hoàng Ngọc Thúy 11215623 63C.KETO Kế toán 63C K63
475 Đỗ Đức Duy 11211669 63C.KETO Kế toán 63C K63
471 Vũ Minh Đức 11211434 63C.KETO Kế toán 63C K63
747 Nguyễn Hải Yến 11217919 63C.KETO Kế toán 63C K63
737 Tạ Minh Trang 11217909 63C.KETO Kế toán 63C K63
594 Lã Thị Phương Anh 11217763 63C.KETO Kế toán 63C K63
649 Phạm Thị Mai Hương 11217819 63C.KETO Kế toán 63C K63
653 Nguyễn Thị Thu Lan 11217823 63C.KETO Kế toán 63C K63
684 Hoàng Minh Ngọc 11217854 63C.KETO Kế toán 63C K63
688 Cù Thị Thanh Nhàn 11217858 63C.KETO Kế toán 63C K63
685 Nguyễn Hồng Ngọc 11217855 63D.KETO Kế toán 63D K63
674 Bế Trà My 11217844 63D.KETO Kế toán 63D K63
666 Phạm Thị Mai Linh 11217836 63D.KETO Kế toán 63D K63
606 Nguyễn Mai Bình 11217776 63D.KETO Kế toán 63D K63
723 Trần Thu Thủy 11217894 63D.KETO Kế toán 63D K63
### Nguyễn Lê Vy 11226985 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
### Nguyễn Thị Anh Thư 11226118 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
### Lê Phương Thảo 11225887 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
### Lương Hồng Nhung 11225021 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
### Lê Thị Hà My 11224359 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
### Nghiêm Bình Minh 11224219 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
927 Trần Quỳnh Chi 11221081 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
912 Cao Ngọc Châu 11220890 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
892 Nguyễn Quỳnh Anh 11220447 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
941 Chu Trương Tấn Đức 11221349 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
949 Hồ Ánh Dương 11221548 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
933 Nguyễn Anh Đào 11221218 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
988 Bùi Thúy Hằng 11222062 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
### Kim Ngọc Linh 11223452 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
### Dương Thùy Linh 11223413 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
### Lã Trần Bảo Khánh 11223034 64.EP04.K Kế toán tích hợpK64
### Nguyễn Trần Nam Khá 11223067 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Lê Mai Lâm 11223219 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Nguyễn Mai Hương 11222685 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Nguyễn Thúy Hường 11222745 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
943 Nguyễn Quang Đức 11221384 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
880 Dương Quỳnh Anh 11220172 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
910 Đinh Lê Bình 11220840 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Hà Bảo Minh 11224178 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Vũ Phương Mai 11224102 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Nguyễn Thị Nhật Mai 11224067 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Đồng Xuân Tuấn Nam 11224441 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Nguyễn Mẫn Nhi 11224934 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Hoàng Minh Phương 11225198 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Trần Minh Quân 11225410 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Vũ Lan Phương 11225328 64.EP12.K Kiểm toán tích K64
### Nguyễn Ngọc Anh 11227100 64A.KETO Kế toán 64A K64
### Lưu Phương Thảo 11225894 64A.KETO Kế toán 64A K64
### Vũ Thị Hương Quỳnh 11225592 64A.KETO Kế toán 64A K64
### Hà Nguyễn Luận 11223945 64A.KETO Kế toán 64A K64
### Bùi Phương Huyền 11222847 64A.KETO Kế toán 64A K64
### Nguyễn Thị Ngọc Lan 11223270 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
### Nguyễn Minh Khuê 11223123 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
### Phạm Vũ Huy 11222819 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
### Đỗ Lê Diệu Hương 11222660 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
883 Lê Thị Phương Anh 11220273 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
### Hoàng Tuấn Minh 11224181 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
### Đinh Thị Ngọc Mai 11224013 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
### Nguyễn Hoàng Nam 11224457 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
### Đỗ Thu Trang 11226356 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
### Đỗ Văn Tuấn 11226688 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
875 Đàm Thu An 11220002 64A.KITOAKiểm toán 64A K64
### Lương Như Quỳnh 11225533 64B.KETO Kế toán 64B K64
904 Vũ Bùi Minh Anh 11220669 64B.KETO Kế toán 64B K64
915 Phạm Ngọc Minh Châu 11220923 64B.KETO Kế toán 64B K64
932 Lê Thảo Đan 11221191 64B.KETO Kế toán 64B K64
### Đỗ Việt Hoàng 11222467 64B.KITOA Kiểm toán 64B K64
### Trần Quốc Huy 11222828 64B.KITOA Kiểm toán 64B K64
### Ngô Anh Huy 11222788 64B.KITOA Kiểm toán 64B K64
### Đoàn Thị Thu Hương 11222664 64B.KITOA Kiểm toán 64B K64
930 Đỗ Đức Cường 11221150 64B.KITOA Kiểm toán 64B K64
921 Nguyễn Phương Chi 11221015 64B.KITOA Kiểm toán 64B K64
### Bùi Nguyễn Thanh Ngâ 11224537 64B.KITOA Kiểm toán 64B K64
### Nguyễn Hoàng Sơn 11225631 64B.KITOA Kiểm toán 64B K64
### Phùng Thị Thảo Vân 11226870 64B.KITOA Kiểm toán 64B K64
### Lê Sơn Tùng 11226734 64C.KETO Kế toán 64C K64
### Hà Đăng Thuận 11226155 64C.KETO Kế toán 64C K64
### Nông Thu Phương 11225289 64C.KETO Kế toán 64C K64
### Bùi Nguyễn Khánh Ng 11224795 64C.KETO Kế toán 64C K64
### Đoàn Thị Hồng Phương 11225188 64C.KETO Kế toán 64C K64
### Bùi Thuý Ngân 11224538 64C.KETO Kế toán 64C K64
928 Vũ Huyền Chi 11221095 64C.KETO Kế toán 64C K64
948 Hà Thùy Dương 11221547 64C.KETO Kế toán 64C K64
976 Đoàn Ngọc Hà 11221882 64C.KETO Kế toán 64C K64
997 Đào Minh Hạnh 11222140 64C.KETO Kế toán 64C K64
995 Trần Thị Diễm Hằng 11222126 64C.KETO Kế toán 64C K64
### Đôn Quốc Khánh 11223023 64C.KETO Kế toán 64C K64
### Đoàn Phương Linh 11223403 64C.KETO Kế toán 64C K64
998 Nguyễn Hồng Hạnh 11222151 64D.KETO Kế toán 64D K64
938 Vũ Thị Dinh 11221320 64D.KETO Kế toán 64D K64
905 Nguyễn Tâm Băng 11220785 64D.KETO Kế toán 64D K64
### Nguyễn Phương Ngân 11224572 64D.KETO Kế toán 64D K64
### Phạm Thị Thư Nguyên 11224836 64D.KETO Kế toán 64D K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1

Viện Kế toán - Kiểm toán


Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
Viện Kế toán - Kiểm toán
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao;
iá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp
ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
rú tạm vắng

quản lý dữ

thể thao;

ơi cư trú, chấp

ờng
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Viện Ngân hàng - Tài chính

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

14 Nguyễn Quỳnh Anh 11200253 62.EP09.BF Công nghệ tài c K62


57 Chu Hải Đông 11200822 62.EP09.BF Công nghệ tài c K62
149 Lê Thùy Linh 11202150 62.EP09.BF Công nghệ tài c K62
311 Vũ Hồng Hà 11205133 62.EP09.BF Công nghệ tài c K62
422 Nguyễn Đức Trung 11208232 62.EP09.BF Công nghệ tài c K62
425 Lê Minh Tú 11208269 62.EP09.BF Công nghệ tài c K62
385 Nguyễn Bảo Quỳnh Tr 11207216 62.EP09.BF Công nghệ tài c K62
326 Nguyễn Đức Huy 11205475 62.EP09.BF Công nghệ tài c K62
343 Võ Trí Mạnh 11206051 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
364 Lưu Nhật Quang 11206698 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
381 Trịnh Khánh Tôn 11207139 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
366 Phan Thuý Quỳnh 11206764 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
310 Phan Lê Phương Hà 11205121 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
283 Đỗ Thị Minh Tiến 11203916 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
124 Nguyễn Lê Huy 11201792 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
108 Nguyễn Đức Hoàng 11201596 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
158 Trần Hà Linh 11202288 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
212 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11202869 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
79 Mai Nguyễn Minh Hà 11201170 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
21 Phạm My Anh 11200333 62.EP10.BFIĐầu tư tài chính K62
29 Nguyễn Hồng Ánh 11200469 62A.NH Ngân hàng 62A K62
26 Trịnh Châu Anh 11200411 62A.NH Ngân hàng 62A K62
20 Phạm Minh Anh 11200330 62A.NH Ngân hàng 62A K62
65 Nguyễn Thùy Dương 11200976 62A.NH Ngân hàng 62A K62
74 Đinh Hương Giang 11201065 62A.NH Ngân hàng 62A K62
176 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 11202468 62A.NH Ngân hàng 62A K62
109 Nguyễn Huy Hoàng 11201597 62A.NH Ngân hàng 62A K62
286 Nguyễn Ngọc Trâm 11203969 62A.NH Ngân hàng 62A K62
287 Đào Thị Thu Trang 11203992 62A.NH Ngân hàng 62A K62
300 Nguyễn Hải Chi 11204683 62A.NH Ngân hàng 62A K62
235 Hà Thanh Phương 11203157 62A.NH Ngân hàng 62A K62
221 Mã Thị Phương Nhung 11203024 62A.NH Ngân hàng 62A K62
251 Nhâm Sỹ Đức Quang 11203300 62A.NH Ngân hàng 62A K62
256 Phạm Quang Sáng 11203431 62A.NH Ngân hàng 62A K62
401 Hoàng Bảo Lâm 11207665 62A.NH Ngân hàng 62A K62
395 Dương Đức Chỉnh 11207620 62A.NH Ngân hàng 62A K62
346 Trịnh Ngọc Minh 11206162 62A.NH Ngân hàng 62A K62
330 Ôn Gia Khánh 11205614 62A.NH Ngân hàng 62A K62
347 Đỗ Trà My 11206171 62A.TCC Tài chính công K62
334 Lê Tường Linh 11205771 62A.TCC Tài chính công K62
338 Nguyễn Hương Ly 11205979 62A.TCC Tài chính công K62
352 Hoàng Hiếu Ngân 11206266 62A.TCC Tài chính công K62
371 Đinh Thị Phương Than 11206842 62A.TCC Tài chính công K62
421 Đỗ Vũ Thành Trung 11208223 62A.TCC Tài chính công K62
414 Phạm Thị Thùy Trang 11208141 62A.TCC Tài chính công K62
429 Nguyễn Minh Tuấn 11208304 62A.TCC Tài chính công K62
392 Mai Tâm Anh 11207536 62A.TCC Tài chính công K62
399 Nguyễn Việt Hoàng 11207652 62A.TCC Tài chính công K62
405 Chheng Chantra 11207810 62A.TCC Tài chính công K62
248 Đặng Nhật Quang 11203285 62A.TCC Tài chính công K62
223 Tạ Trang Nhung 11203054 62A.TCC Tài chính công K62
233 Bùi Lê Phương 11203140 62A.TCC Tài chính công K62
304 Phạm Tiến Đạt 11204784 62A.TCC Tài chính công K62
278 Đinh Thị Thúy 11203877 62A.TCC Tài chính công K62
273 Nguyễn Phương Thu 11203805 62A.TCC Tài chính công K62
270 Vũ Phương Thảo 11203754 62A.TCC Tài chính công K62
143 Đào Thị Kiều Linh 11202094 62A.TCC Tài chính công K62
152 Nguyễn Khánh Linh 11202183 62A.TCC Tài chính công K62
128 Nguyễn Vũ Ngọc Huyề 11201879 62A.TCC Tài chính công K62
135 Nguyễn Trúc Lâm 11202010 62A.TCC Tài chính công K62
122 Hà Đức Huy 11201772 62A.TCC Tài chính công K62
113 Hoàng Thị Minh Huệ 11201648 62A.TCC Tài chính công K62
178 Bùi Đức Mạnh 11202496 62A.TCC Tài chính công K62
175 Nguyễn Thị Phương Ma 11202464 62A.TCC Tài chính công K62
173 Lê Nhật Mai 11202453 62A.TCC Tài chính công K62
188 Thẩm Diệp Minh 11202589 62A.TCC Tài chính công K62
169 Nguyễn Thị Huyền Ly 11202418 62A.TCC Tài chính công K62
203 Nguyễn Trần Dạ Ngân 11202760 62A.TCC Tài chính công K62
209 Nguyễn Thị Ngọc 11202854 62A.TCC Tài chính công K62
215 Trần Bích Ngọc 11202881 62A.TCC Tài chính công K62
92 Phan Thị Thu Hằng 11201345 62A.TCC Tài chính công K62
100 Nguyễn Thị Lam Hiền 11201423 62A.TCC Tài chính công K62
87 Nguyễn Đăng Hải 11201265 62A.TCC Tài chính công K62
72 Nguyễn Thị Hà Duyên 11201043 62A.TCC Tài chính công K62
68 Bùi Văn Duy 11201011 62A.TCC Tài chính công K62
24 Trần Tuấn Anh 11200405 62A.TCC Tài chính công K62
6 Hoàng Ngô Minh Anh 11200111 62A.TCC Tài chính công K62
34 Lê Quỳnh Chi 11200583 62A.TCC Tài chính công K62
41 Nguyễn Văn Công 11200673 62A.TCC Tài chính công K62
442 Đoàn Minh Vũ 11208489 62A.TCC Tài chính công K62
448 Hồ Thị Huyền Trang 11208584 62A.TCC Tài chính công K62
40 Mai Thị Kim Chung 11200667 62A.TCDN Tài chính doanh K62
33 Đào Thị Linh Chi 11200572 62A.TCDN Tài chính doanh K62
31 Nguyễn Thị Bình 11200531 62A.TCDN Tài chính doanh K62
15 Nguyễn Thị Lan Anh 11200271 62A.TCDN Tài chính doanh K62
101 Phạm Thuý Hiền 11201442 62A.TCDN Tài chính doanh K62
151 Nguyễn Hoa Diệu Linh 11202181 62A.TCDN Tài chính doanh K62
145 Hoàng Mai Linh 11202131 62A.TCDN Tài chính doanh K62
284 Nguyễn Minh Tiến 11203920 62A.TCDN Tài chính doanh K62
302 Nguyễn Hải Đăng 11204757 62A.TCDN Tài chính doanh K62
228 Mai Phi Phú 11203108 62A.TCDN Tài chính doanh K62
222 Nguyễn Thị Hồng Nhu 11203033 62A.TCDN Tài chính doanh K62
258 Hoàng Hồng Thái 11203509 62A.TCDN Tài chính doanh K62
411 Lê Thị Huyền Trang 11208044 62A.TCDN Tài chính doanh K62
396 Bùi Trung Đức 11207630 62A.TCDN Tài chính doanh K62
428 Đặng Minh Tuấn 11208291 62A.TCDN Tài chính doanh K62
369 Nguyễn Trần Minh Tài 11206803 62A.TCDN Tài chính doanh K62
351 Phạm Mỹ Nga 11206252 62A.TCDN Tài chính doanh K62
373 Lê Phương Thảo 11206927 62B.NH Ngân hàng 62B K62
377 Huỳnh Anh Thư 11207060 62B.NH Ngân hàng 62B K62
378 Nguyễn Minh Thủy 11207109 62B.NH Ngân hàng 62B K62
416 Trịnh Huyền Trang 11208173 62B.NH Ngân hàng 62B K62
413 Phạm Thị Thu Trang 11208139 62B.NH Ngân hàng 62B K62
427 Đặng Đình Tuấn 11208290 62B.NH Ngân hàng 62B K62
386 Phạm Trọng Trường 11207322 62B.NH Ngân hàng 62B K62
246 Dương Minh Quân 11203262 62B.NH Ngân hàng 62B K62
226 Nguyễn Hoàng Hải Pho 11203099 62B.NH Ngân hàng 62B K62
301 Phạm Yến Chi 11204710 62B.NH Ngân hàng 62B K62
294 Nguyễn Thị Tú Anh 11204454 62B.NH Ngân hàng 62B K62
313 Lê Ngọc Hân 11205161 62B.NH Ngân hàng 62B K62
321 Võ Thị Hiền 11205264 62B.NH Ngân hàng 62B K62
307 Nguyễn Thùy Dương 11204942 62B.NH Ngân hàng 62B K62
292 Bùi Thị Vân Anh 11204243 62B.NH Ngân hàng 62B K62
274 Trần Hoài Thu 11203817 62B.NH Ngân hàng 62B K62
156 Nguyễn Thị Nhật Linh 11202226 62B.NH Ngân hàng 62B K62
119 Trịnh Trần Trí Hướng 11201753 62B.NH Ngân hàng 62B K62
111 Nguyễn Thị Hồng 11201633 62B.NH Ngân hàng 62B K62
105 Lương Mỹ Hoa 11201528 62B.NH Ngân hàng 62B K62
164 Phạm Thành Long 11202363 62B.NH Ngân hàng 62B K62
194 Nguyễn Ngọc Khánh M 11202632 62B.NH Ngân hàng 62B K62
202 Nguyễn Hoàng Ngân 11202747 62B.NH Ngân hàng 62B K62
210 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11202862 62B.NH Ngân hàng 62B K62
78 Hoàng Thị Hà 11201157 62B.NH Ngân hàng 62B K62
62 Trần Văn Dũng 11200934 62B.NH Ngân hàng 62B K62
69 Nguyễn Đức Duy 11201025 62B.NH Ngân hàng 62B K62
18 Phạm Đức Anh 11200325 62B.NH Ngân hàng 62B K62
32 Hoàng Dương Minh Ch 11200550 62B.NH Ngân hàng 62B K62
46 Ngô Tuấn Đạt 11200742 62B.NH Ngân hàng 62B K62
35 Nguyễn Quỳnh Chi 11200606 62B.TCC Tài chính công K62
27 Vũ Diệp Anh 11200428 62B.TCC Tài chính công K62
2 Cấn Duy Anh 11200042 62B.TCC Tài chính công K62
75 Hoàng Thanh Giang 11201076 62B.TCC Tài chính công K62
89 Lê Thị Thanh Hằng 11201303 62B.TCC Tài chính công K62
97 Đoàn Thu Hiền 11201409 62B.TCC Tài chính công K62
104 Nguyễn Thạc Trung Hi 11201495 62B.TCC Tài chính công K62
217 Đinh Thị Ánh Nguyệt 11202923 62B.TCC Tài chính công K62
167 Đỗ Thị Hương Ly 11202393 62B.TCC Tài chính công K62
110 Nguyễn Huy Hoàng 11201598 62B.TCC Tài chính công K62
155 Nguyễn Thị Diệu Linh 11202219 62B.TCC Tài chính công K62
144 Hồ Thị Khánh Linh 11202126 62B.TCC Tài chính công K62
391 Bùi Thị Yến 11207518 62B.TCC Tài chính công K62
403 Ngô Xuân Trường 11207728 62B.TCC Tài chính công K62
432 Trịnh Sơn Tùng 11208340 62B.TCC Tài chính công K62
356 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 11206352 62B.TCC Tài chính công K62
337 Nông Thị Kiều Loan 11205934 62B.TCC Tài chính công K62
329 Nguyễn Vân Khánh 11205612 62B.TCC Tài chính công K62
328 Phạm Khánh Huyền 11205547 62B.TCC Tài chính công K62
333 Đinh Thị Thùy Linh 11205732 62B.TCC Tài chính công K62
331 Trần Ngọc Bảo Khánh 11205622 62B.TCDN Tài chính doanh K62
349 Nông Trà My 11206205 62B.TCDN Tài chính doanh K62
357 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11206356 62B.TCDN Tài chính doanh K62
354 Cù Huy Minh Ngọc 11206315 62B.TCDN Tài chính doanh K62
424 Nguyễn Văn Trường 11208257 62B.TCDN Tài chính doanh K62
415 Trần Thùy Trang 11208172 62B.TCDN Tài chính doanh K62
394 Lương Thị Lan Anh 11207609 62B.TCDN Tài chính doanh K62
397 Trịnh Thị Dung 11207632 62B.TCDN Tài chính doanh K62
253 Đào Thị Diễm Quỳnh 11203353 62B.TCDN Tài chính doanh K62
230 Lê Thị Phụng 11203135 62B.TCDN Tài chính doanh K62
236 Nguyễn Anh Phương 11203173 62B.TCDN Tài chính doanh K62
289 Nguyễn Đăng Thành 11204156 62B.TCDN Tài chính doanh K62
280 Nguyễn Thanh Thủy 11203900 62B.TCDN Tài chính doanh K62
153 Nguyễn Mai Linh 11202193 62B.TCDN Tài chính doanh K62
147 Lê Phương Linh 11202144 62B.TCDN Tài chính doanh K62
116 Nguyễn Thị Hương 11201723 62B.TCDN Tài chính doanh K62
190 Trần Thị Hồng Minh 11202596 62B.TCDN Tài chính doanh K62
159 Trần Nguyễn Ngọc Lin 11202298 62B.TCDN Tài chính doanh K62
211 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11202867 62B.TCDN Tài chính doanh K62
102 Nguyễn Vũ Hoàng Hiệ 11201460 62B.TCDN Tài chính doanh K62
81 Ngọc Lê Hồng Hà 11201177 62B.TCDN Tài chính doanh K62
52 Bùi Văn Định 11200802 62B.TCDN Tài chính doanh K62
73 Quách Thị Duyên 11201051 62B.TCDN Tài chính doanh K62
47 Nguyễn Tiến Đạt 11200750 62B.TCDN Tài chính doanh K62
42 Vũ Mạnh Cường 11200699 62B.TCDN Tài chính doanh K62
437 Nguyễn Thanh Vân 11208417 62B.TCDN Tài chính doanh K62
446 Nguyễn Đăng Hải Yến 11208561 62B.TCDN Tài chính doanh K62
447 Nguyễn Thị Hải Yến 11208564 62C.NH Ngân hàng 62C K62
440 Phan Đức Việt 11208469 62C.NH Ngân hàng 62C K62
5 Hồ Thị Quỳnh Anh 11200105 62C.NH Ngân hàng 62C K62
58 Nguyễn Trọng Đức 11200861 62C.NH Ngân hàng 62C K62
85 Phạm Việt Hà 11201225 62C.NH Ngân hàng 62C K62
207 Ngô Bích Ngọc 11202832 62C.NH Ngân hàng 62C K62
168 Lý Khánh Ly 11202402 62C.NH Ngân hàng 62C K62
121 Đỗ Quang Huy 11201770 62C.NH Ngân hàng 62C K62
234 Đỗ Lê Phương 11203153 62C.NH Ngân hàng 62C K62
247 Nguyễn Minh Quân 11203272 62C.NH Ngân hàng 62C K62
242 Tô Hoàng Phương 11203224 62C.NH Ngân hàng 62C K62
407 Chanmany Douangsont 11207822 62C.NH Ngân hàng 62C K62
404 Hà Thu Yên 11207739 62C.NH Ngân hàng 62C K62
418 Đới Duy Triều 11208193 62C.NH Ngân hàng 62C K62
430 Đỗ Văn Tùng 11208322 62C.NH Ngân hàng 62C K62
380 Nguyễn Tuấn Tiệp 11207130 62C.NH Ngân hàng 62C K62
362 Nguyễn Hoàng Nhật Q 11206672 62C.NH Ngân hàng 62C K62
363 Phạm Hồng Quân 11206677 62C.TCDN Tài chính doanh K62
341 Lê Thị Ngọc Mai 11206009 62C.TCDN Tài chính doanh K62
426 Nguyễn Ngọc Anh Tú 11208279 62C.TCDN Tài chính doanh K62
417 Vũ Thuỳ Trang 11208184 62C.TCDN Tài chính doanh K62
409 Hoàng Thu Trang 11208031 62C.TCDN Tài chính doanh K62
400 Trần Việt Hoàng 11207653 62C.TCDN Tài chính doanh K62
398 Nguyễn Trung Hiếu 11207651 62C.TCDN Tài chính doanh K62
388 Vũ Tuân 11207345 62C.TCDN Tài chính doanh K62
263 Đinh Lê Phương Thảo 11203611 62C.TCDN Tài chính doanh K62
238 Nguyễn Phạm Lâm Phư 11203186 62C.TCDN Tài chính doanh K62
249 Nguyễn Đăng Quang 11203291 62C.TCDN Tài chính doanh K62
281 Dương Ngọc Thủy Tiên 11203906 62C.TCDN Tài chính doanh K62
271 Hoàng Đức Thịnh 11203769 62C.TCDN Tài chính doanh K62
293 Lê Quỳnh Anh 11204323 62C.TCDN Tài chính doanh K62
134 Trần Trung Kiên 11201986 62C.TCDN Tài chính doanh K62
179 Dương Đức Mạnh 11202500 62C.TCDN Tài chính doanh K62
213 Phạm Phan Ánh Ngọc 11202873 62C.TCDN Tài chính doanh K62
220 Lê Thị Tuyết Nhi 11202975 62C.TCDN Tài chính doanh K62
82 Nguyễn Nhật Hà 11201189 62C.TCDN Tài chính doanh K62
99 Nguyễn Thị Hiền 11201422 62C.TCDN Tài chính doanh K62
39 Hà Khánh Chinh 11200648 62C.TCDN Tài chính doanh K62
43 Nguyễn Ngọc Đại 11200701 62C.TCDN Tài chính doanh K62
28 Vũ Thị Ngọc Anh 11200447 62C.TCDN Tài chính doanh K62
441 Lê Quang Vinh 11208477 62C.TCDN Tài chính doanh K62
595 Đặng Nguyên Phương 11214732 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
570 Nguyễn Vũ Nhật Minh 11213904 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
614 Nguyễn Trường Thành 11215322 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
611 Nguyễn Đức Thắng 11215266 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
618 Phạm Thu Thảo 11215457 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
627 Lê Thu Trang 11215790 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
536 Vũ Thu Huyền 11212776 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
522 Nguyễn Thị Thu Hoài 11212316 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
508 Phạm Lê Hải Anh 11212022 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
499 Bùi Minh Hà 11211844 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
470 Phạm Lê Minh Châu 11211013 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
480 Nguyễn Minh Đức 11211398 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
483 Phan Anh Dũng 11211509 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
493 Lê Thị Duyên 11211710 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
807 Nguyễn Phương Anh 11219416 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
811 Nguyễn Đỗ Ngọc Diệp 11219421 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
813 Nguyễn Hoàng Dương 11219423 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
815 Nguyễn Trung Đức 11219425 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
816 Vũ Minh Giáp 11219426 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
817 Nguyễn Thu Hà 11219427 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
819 Cao Ngọc Khánh 11219429 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
820 Đào Gia Khánh 11219430 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
821 Hoàng Xuân Mai 11219431 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
823 Nguyễn Hồng Ngọc 11219433 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
829 Nguyễn Đức Toàn 11219439 63.EP09.BF Công nghệ tài c K63
838 Đồng Trần Minh Hoàn 11219450 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
845 Nguyễn Hà Minh Quân 11219459 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
846 Võ Ngọc Thiên Quốc 11219460 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
847 Nguyễn Xuân Thanh 11219461 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
485 Nguyễn Thái Dương 11211597 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
478 Đào Minh Đức 11211357 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
547 Đào Phương Linh 11213087 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
568 Phạm Hữu Mạnh 11213747 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
642 Nguyễn Thành Vinh 11216267 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
621 Lê Hạnh Minh Thư 11215569 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
603 Trần Minh Phương 11214890 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
582 Dương Ngọc Ngân 11214190 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
583 Nguyễn Thị Kim Ngân 11214216 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
580 Lại Hồng Nam 11214109 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
601 Nguyễn Thu Phương 11214859 63.EP10.BFIĐầu tư tài chính K63
633 An Minh Tú 11216023 63A.NH Ngân hàng 63A K63
563 Trịnh Khánh Linh 11213456 63A.NH Ngân hàng 63A K63
554 Nguyễn Mai Linh 11213284 63A.NH Ngân hàng 63A K63
537 Phạm Gia Khải 11212789 63A.NH Ngân hàng 63A K63
490 Vũ Tùng Dương 11211664 63A.NH Ngân hàng 63A K63
673 Nịnh Quốc Hưng 11218872 63A.NH Ngân hàng 63A K63
678 Nguyễn Hà Linh 11218877 63A.NH Ngân hàng 63A K63
675 Ba Thùy Linh 11218874 63A.NH Ngân hàng 63A K63
688 Nguyễn Việt Nam 11218887 63A.NH Ngân hàng 63A K63
706 Nguyễn Xuân Vũ 11218905 63A.NH Ngân hàng 63A K63
652 Nguyễn Quang Anh 11218847 63A.NH Ngân hàng 63A K63
660 Nguyễn Sỹ Đạt 11218857 63A.NH Ngân hàng 63A K63
662 Nguyễn Thị Hoàng Gia 11218860 63A.NH Ngân hàng 63A K63
715 Cao Thị Khánh Huyền 11218918 63A.TCC Tài chính công K63
721 Nguyễn Thị Minh Nguy 11218924 63A.TCC Tài chính công K63
479 Đỗ Minh Đức 11211359 63A.TCC Tài chính công K63
463 Phan Như Nam Anh 11210723 63A.TCC Tài chính công K63
459 Nguyễn Minh Anh 11210555 63A.TCC Tài chính công K63
504 Nguyễn Thị Việt Hà 11211928 63A.TCC Tài chính công K63
546 Châu Thị Phương Linh 11213066 63A.TCC Tài chính công K63
555 Nguyễn Phương Linh 11213307 63A.TCC Tài chính công K63
634 Nguyễn Anh Tú 11216033 63A.TCC Tài chính công K63
648 Đậu Gia Tùng 11216390 63A.TCC Tài chính công K63
606 Văn Hồng Quân 11214975 63A.TCC Tài chính công K63
500 Lê Cẩm Hà 11211874 63A.TCDN Tài chính doanh K63
475 Nguyễn Đức Thế Cườn 11211203 63A.TCDN Tài chính doanh K63
797 Hà Thị Thu 11219001 63A.TCDN Tài chính doanh K63
692 Hồ Thị Anh Ngọc 11218891 63B.NH Ngân hàng 63B K63
659 Hà Mạnh Dũng 11218855 63B.NH Ngân hàng 63B K63
531 Trần Gia Huy 11212641 63B.NH Ngân hàng 63B K63
533 Nguyễn Khánh Huyền 11212711 63B.NH Ngân hàng 63B K63
609 Nguyễn Huy Tân 11215232 63B.TCC Tài chính công K63
635 Trần Quốc Tuấn 11216089 63B.TCC Tài chính công K63
640 Trịnh Khánh Vân 11216214 63B.TCC Tài chính công K63
551 Mai Thùy Linh 11213208 63B.TCC Tài chính công K63
566 Đào Phương Mai 11213627 63B.TCC Tài chính công K63
569 Bùi Đức Minh 11213759 63B.TCC Tài chính công K63
525 Nguyễn Mạnh Hùng 11212434 63B.TCC Tài chính công K63
513 Nguyễn Thị Thúy Hiền 11212162 63B.TCC Tài chính công K63
501 Lê Ngọc Hà 11211879 63B.TCC Tài chính công K63
460 Nguyễn Minh Anh 11210556 63B.TCC Tài chính công K63
467 Nguyễn Chí Bách 11210901 63B.TCC Tài chính công K63
477 Nguyễn Mỹ Diệp 11211312 63B.TCC Tài chính công K63
728 Đỗ Minh Tuấn 11218931 63B.TCC Tài chính công K63
716 Lê Thu Hương 11218919 63B.TCC Tài chính công K63
712 Lê Thị Thúy Hiền 11218915 63B.TCC Tài chính công K63
524 Nguyễn Thanh Huế 11212406 63B.TCDN Tài chính doanh K63
550 Khúc Mai Linh 11213158 63B.TCDN Tài chính doanh K63
515 Vũ Thị Thanh Hiền 11212185 63C.NH Ngân hàng 63C K63
696 Tạ Thị Thúy Quỳnh 11218895 63C.NH Ngân hàng 63C K63
651 Nguyễn Hải Anh 11218846 63C.NH Ngân hàng 63C K63
661 Lê Thu Giang 11218859 63C.NH Ngân hàng 63C K63
742 Đỗ Linh Chi 11218945 63C.TCDN Tài chính doanh K63
802 Lại Hoàng Tùng 11219008 63C.TCDN Tài chính doanh K63
476 Phạm Công Đạt 11211281 63C.TCDN Tài chính doanh K63
462 Phạm Tuấn Anh 11210719 63C.TCDN Tài chính doanh K63
505 Phan Lê Vĩnh Hà 11211945 63C.TCDN Tài chính doanh K63
### Phạm Quốc Việt 11226910 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Trần Quỳnh Trang 11226523 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Phùng Thu Trang 11226507 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Tạ Quốc Trung 11226630 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Phạm Thị Thảo 11225957 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Bùi Bảo Quang 11225416 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Hoàng Thị Nguyệt Nga 11224496 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Trần Lê Minh 11224314 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Lê Ngọc Mai 11224030 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Lều Ngọc Minh 11224212 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
914 Đặng Thị Linh Chi 11220948 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
925 Trần Duy Chiến 11221113 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
898 Đinh Gia Bảo 11220788 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
874 Nguyễn Đức Anh 11220321 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
927 Ngô Quang Cường 11221158 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Lương Quang Huy 11222784 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Đào Trọng Hưng 11222595 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
988 Nguyễn Hồng Hải 11222019 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Bùi Diệu Linh 11223320 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Nguyễn Thị Minh Khuê 11223132 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Đặng Minh Khuê 11223116 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Lê Trung Kiên 11223150 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Nguyễn Hoàng Khánh 11223552 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Lê Ngọc Linh 11223470 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Hoàng Mai Linh 11223431 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Chu Thùy Linh 11223349 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Đinh Diệu Linh 11223368 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
853 Bùi Diệp Anh 11220076 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
856 Bùi Tuấn Anh 11220098 64.EP09.BF Công nghệ tài c K64
### Nguyễn Mạnh Hòa 11222422 64.EP10.BFIĐầu tư tài chính K64
969 Bùi Khánh Giang 11221721 64.EP10.BFIĐầu tư tài chính K64
944 Nguyễn Sỹ Đức 11221386 64.EP10.BFIĐầu tư tài chính K64
880 Nguyễn Nam Anh 11220385 64.EP10.BFIĐầu tư tài chính K64
885 Phạm Kiều Anh 11220535 64.EP10.BFIĐầu tư tài chính K64
### Ngô Thị Thảo Vân 11226857 64A.TCNH Tài chính ngân K64
### Hồ Mai Phương 11225193 64A.TCNH Tài chính ngân K64
886 Phạm Ngọc Châu Anh 11220541 64A.TCNH Tài chính ngân K64
863 Hoàng Thị Phương Anh 11220209 64A.TCNH Tài chính ngân K64
864 Hoàng Thị Quỳnh Anh 11220210 64A.TCNH Tài chính ngân K64
977 Nguyễn Bảo Hà 11221911 64A.TCNH Tài chính ngân K64
### Đoàn Ngọc Khánh 11223022 64A.TCNH Tài chính ngân K64
857 Cao Thị Vân Anh 11220102 64A.TCNH Tài chính ngân K64
### Lê Thị Diệu Linh 11223479 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Phan Thị Ngọc Huyền 11222955 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Trung Khải 11222983 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Thế Khánh 11223066 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Đặng Đình Huy 11222755 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Quỳnh Hoa 11222387 64C.TCNH Tài chính ngân K64
987 Lê Hồng Hải 11222013 64C.TCNH Tài chính ngân K64
970 Đinh Ngân Giang 11221726 64C.TCNH Tài chính ngân K64
937 Vũ Quốc Đạt 11221278 64C.TCNH Tài chính ngân K64
952 Phó Đức Dũng 11221512 64C.TCNH Tài chính ngân K64
865 Lê Đức Anh 11220227 64C.TCNH Tài chính ngân K64
889 Trần Lê Quang Anh 11220610 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Vũ Hồng Loan 11223870 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Phạm Thanh Nam 11224472 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Hàn Yến Nhi 11224908 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Đinh Khôi Nguyên 11224799 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Phan Minh Quân 11225403 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Thị Phương Th 11225783 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Đặng Thái 11225726 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Hoàng Đức Thắng 11225745 64C.TCNH Tài chính ngân K64
### Đoàn Thị Hải Yến 11227054 64D.TCNH Tài chính ngân K64
### Vũ Hải Yến 11227095 64D.TCNH Tài chính ngân K64
### Phan Thái 11225735 64D.TCNH Tài chính ngân K64
### Mai Thị Út Thương 11226172 64D.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Văn Quân 11225390 64D.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Đình Tuấn Min 11224230 64D.TCNH Tài chính ngân K64
897 Nguyễn Mạnh Bách 11220778 64D.TCNH Tài chính ngân K64
936 Phạm Đức Đạt 11221265 64D.TCNH Tài chính ngân K64
971 Lê Thị Hà Giang 11221753 64D.TCNH Tài chính ngân K64
957 Nguyễn Hải Dương 11221579 64D.TCNH Tài chính ngân K64
981 Nguyễn Thu Hà 11221950 64D.TCNH Tài chính ngân K64
### Cao Ngọc Huyền 11222850 64D.TCNH Tài chính ngân K64
### Hoàng Bảo Khanh 11222999 64D.TCNH Tài chính ngân K64
### Lương Diệu Linh 11223497 64D.TCNH Tài chính ngân K64
### Phan Khánh Huyền 11222953 64E.TCNH Tài chính ngân K64
996 Phạm Minh Hằng 11222114 64E.TCNH Tài chính ngân K64
939 Nguyễn Hoàng Diễm 11221283 64E.TCNH Tài chính ngân K64
951 Phạm Trung Dũng 11221509 64E.TCNH Tài chính ngân K64
908 Nguyễn Huyền Châu 11220908 64E.TCNH Tài chính ngân K64
917 Phạm Linh Chi 11221046 64E.TCNH Tài chính ngân K64
899 Hoàng Gia Bảo 11220792 64E.TCNH Tài chính ngân K64
### Hoàng Thị Thanh Ngân 11224550 64E.TCNH Tài chính ngân K64
### Phan Nhật Minh 11224302 64E.TCNH Tài chính ngân K64
### Đàm Trần Khánh Nguy 11224797 64E.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Thanh Phong 11225106 64E.TCNH Tài chính ngân K64
### Bùi Minh Thư 11226060 64E.TCNH Tài chính ngân K64
### Phạm Đức Thắng 11225756 64E.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Thái Tuấn 11226706 64E.TCNH Tài chính ngân K64
855 Bùi Thị Ngọc Anh 11220093 64E.TCNH Tài chính ngân K64
### Phạm Thanh Tùng 11226764 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Lò Đức Tài 11225658 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Đào Minh Trang 11226344 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Hà Trang 11226404 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Trường Phước 11225153 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Phan Duy Minh 11224301 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Thái Thị Lương 11223951 64G.TCNH Tài chính ngân K64
919 Trần Quỳnh Chi 11221080 64G.TCNH Tài chính ngân K64
883 Nguyễn Quỳnh Anh 11220445 64G.TCNH Tài chính ngân K64
954 Bùi Thùy Dương 11221530 64G.TCNH Tài chính ngân K64
942 Nguyễn Hoàng Đôn 11221336 64G.TCNH Tài chính ngân K64
941 Trần Ngọc Định 11221324 64G.TCNH Tài chính ngân K64
975 Đặng Hồng Hà 11221866 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Ngọc Khánh 11223061 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Nam Khánh 11223056 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Khánh Huyền 11222908 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Thị Mai Linh 11223663 64G.TCNH Tài chính ngân K64
### Nguyễn Ngọc Huyền 11222925 64H.TCNH Tài chính ngân K64
891 Trần Thị Ngọc Anh 11220638 64H.TCNH Tài chính ngân K64
### Vũ Thảo Phương Linh 11223847 64H.TCNH Tài chính ngân K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1

Viện Ngân hàng - Tài chính


Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính
Viện Ngân hàng - Tài chính

ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
trong Nhà trường
n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng đầy

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ liệu

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao; Tham
trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp
ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
ú tạm vắng đầy

uản lý dữ liệu

hể thao; Tham

ơi cư trú, chấp

ờng
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện: Viện Quản trị kinh doanh

STT Họ và tên MSV Mã Lớp Lớp Khóa

188 Nguyễn Hoàng Việt 11208467 62.EBBA Quản trị kinh d K62
190 Bùi Hà Vy 11208508 62.EBBA Quản trị kinh d K62
16 Trịnh Thị Mai Anh 11200418 62.EBBA Quản trị kinh d K62
15 Trịnh Minh Anh 11200415 62.EBBA Quản trị kinh d K62
21 Nguyễn Thế Bảo 11200509 62.EBBA Quản trị kinh d K62
11 Nguyễn Vũ Ngân Anh 11200319 62.EBBA Quản trị kinh d K62
6 Nguyễn Lê Hà Anh 11200223 62.EBBA Quản trị kinh d K62
3 Lê Hải Anh 11200129 62.EBBA Quản trị kinh d K62
32 Nguyễn Khánh Duy 11201026 62.EBBA Quản trị kinh d K62
35 Tạ Thị Giang 11201125 62.EBBA Quản trị kinh d K62
45 Nguyễn Ngọc Hiệp 11201457 62.EBBA Quản trị kinh d K62
46 Nguyễn Tất Hiếu 11201494 62.EBBA Quản trị kinh d K62
38 Nguyễn Ngọc Hà 11201186 62.EBBA Quản trị kinh d K62
41 Đàm Thanh Hằng 11201286 62.EBBA Quản trị kinh d K62
86 Cao Minh Nguyệt 11202921 62.EBBA Quản trị kinh d K62
80 Nguyễn Chí Nam 11202670 62.EBBA Quản trị kinh d K62
83 Nguyễn Thị Thanh Ngâ 11202756 62.EBBA Quản trị kinh d K62
81 Đặng Thị Ngân 11202732 62.EBBA Quản trị kinh d K62
53 Ngô Quang Huy 11201787 62.EBBA Quản trị kinh d K62
54 Cao Thị Huyền 11201823 62.EBBA Quản trị kinh d K62
56 Hoàng Khánh Huyền 11201835 62.EBBA Quản trị kinh d K62
50 Nguyễn Bá Hùng 11201663 62.EBBA Quản trị kinh d K62
48 Đào Thị Hoa 11201521 62.EBBA Quản trị kinh d K62
65 Đào Trần Nam Kiên 11201971 62.EBBA Quản trị kinh d K62
60 Nguyễn Hữu Khải 11201917 62.EBBA Quản trị kinh d K62
63 Trần Vinh Khánh 11201950 62.EBBA Quản trị kinh d K62
70 Nguyễn Phương Linh 11202200 62.EBBA Quản trị kinh d K62
116 Nguyễn Thục Anh 11204460 62.EBBA Quản trị kinh d K62
121 Trần Thùy Dương 11204957 62.EBBA Quản trị kinh d K62
112 Phạm Trần Thúy An 11204227 62.EBBA Quản trị kinh d K62
98 Nguyễn Ngọc Tân 11203496 62.EBBA Quản trị kinh d K62
97 Đào Xuân Tân 11203493 62.EBBA Quản trị kinh d K62
162 Phạm Thị Huyền Trang 11207264 62.EBBA Quản trị kinh d K62
165 Trần Thu Uyên 11207414 62.EBBA Quản trị kinh d K62
163 Huỳnh Đắc Sơn Tùng 11207369 62.EBBA Quản trị kinh d K62
171 Hoàng Thị Hiền Trang 11208029 62.EBBA Quản trị kinh d K62
172 Lê Minh Trang 11208038 62.EBBA Quản trị kinh d K62
181 Trần Quỳnh Trang 11208157 62.EBBA Quản trị kinh d K62
131 Nguyễn Khánh Hưng 11205414 62.EBBA Quản trị kinh d K62
130 Nguyễn Gia Hưng 11205412 62.EBBA Quản trị kinh d K62
142 Phạm Hải Linh 11205856 62.EBBA Quản trị kinh d K62
138 Ngô Phương Linh 11205784 62.EBBA Quản trị kinh d K62
161 Phạm Lê Tố Trân 11207163 62.EBBA Quản trị kinh d K62
159 Nguyễn Hương Trà 11207143 62.EBBA Quản trị kinh d K62
157 Nguyễn Thị Phương Th 11206971 62.EBBA Quản trị kinh d K62
145 Chu Minh Nga 11206239 62.EBBA Quản trị kinh d K62
158 Vũ Hải An Tomi 11207138 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
178 Nguyễn Thùy Trang 11208122 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
175 Nguyễn Thu Trang 11208111 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
169 Hoàng Thị Trang 11208026 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
119 Nguyễn Phương Dung 11204867 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
120 Nguyễn Thùy Dung 11204872 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
18 Vũ Nguyễn Phương An 11200438 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
240 Huỳnh Tâm Như 11214605 63.EBBA Quản trị kinh d K63
247 Phùng Thị Phương Thả 11215463 63.EBBA Quản trị kinh d K63
246 Nguyễn Thanh Thảo 11215419 63.EBBA Quản trị kinh d K63
250 Đỗ Trần Thùy Trang 11215749 63.EBBA Quản trị kinh d K63
249 Trịnh Thị Thanh Thúy 11215630 63.EBBA Quản trị kinh d K63
244 Phạm Thu Phương 11214881 63.EBBA Quản trị kinh d K63
254 Kấn Ngọc Tú 11216028 63.EBBA Quản trị kinh d K63
255 Lê Phúc Anh Tuấn 11216068 63.EBBA Quản trị kinh d K63
257 Nguyễn Thị Thảo Vân 11216203 63.EBBA Quản trị kinh d K63
256 Trình Thu Uyên 11216178 63.EBBA Quản trị kinh d K63
224 Lục Duy Khánh 11212842 63.EBBA Quản trị kinh d K63
229 Nguyễn Viết Lượng 11213573 63.EBBA Quản trị kinh d K63
220 Lê Thị Thanh Hương 11212513 63.EBBA Quản trị kinh d K63
223 Trần Minh Huy 11212643 63.EBBA Quản trị kinh d K63
215 Nguyễn Lê Hải 11211998 63.EBBA Quản trị kinh d K63
218 Trần Thị Hồng Hạnh 11212119 63.EBBA Quản trị kinh d K63
216 Bùi Hoàng Minh Hằng 11212031 63.EBBA Quản trị kinh d K63
195 Nguyễn Phương Anh 11210574 63.EBBA Quản trị kinh d K63
193 Nguyễn Thúy An 11210242 63.EBBA Quản trị kinh d K63
192 Nguyễn Lê An 11210232 63.EBBA Quản trị kinh d K63
207 Vũ Tiến Đức 11211437 63.EBBA Quản trị kinh d K63
206 Lê Quốc Đạt 11211257 63.EBBA Quản trị kinh d K63
263 Nguyễn Hải Anh 11219017 63.EBBA Quản trị kinh d K63
269 Nguyễn Tuấn Anh 11219024 63.EBBA Quản trị kinh d K63
270 Nguyễn Vân Anh 11219025 63.EBBA Quản trị kinh d K63
271 Phạm Thị Phương Anh 11219027 63.EBBA Quản trị kinh d K63
273 Trần Mai Anh 11219030 63.EBBA Quản trị kinh d K63
276 Nguyễn Công Bách 11219033 63.EBBA Quản trị kinh d K63
284 Nguyễn Thùy Dương 11219043 63.EBBA Quản trị kinh d K63
285 Nguyễn Thùy Dương 11219044 63.EBBA Quản trị kinh d K63
286 Nguyễn Khánh Đạt 11219046 63.EBBA Quản trị kinh d K63
294 Nguyễn Phan Hiển 11219057 63.EBBA Quản trị kinh d K63
295 Nguyễn Việt Hiếu 11219058 63.EBBA Quản trị kinh d K63
297 Nguyễn Đoàn Huy Hoà 11219060 63.EBBA Quản trị kinh d K63
299 Trần Hữu Huy 11219063 63.EBBA Quản trị kinh d K63
300 Nguyễn Thu Huyền 11219064 63.EBBA Quản trị kinh d K63
301 Nguyễn Văn Hưng 11219065 63.EBBA Quản trị kinh d K63
304 Nguyễn Nhật Khánh 11219068 63.EBBA Quản trị kinh d K63
305 Phan Tiến Đăng Khoa 11219069 63.EBBA Quản trị kinh d K63
308 Trần Việt Khôi 11219072 63.EBBA Quản trị kinh d K63
311 Nguyễn Phương Trúc L 11219076 63.EBBA Quản trị kinh d K63
317 Nguyễn Thành Lộc 11219084 63.EBBA Quản trị kinh d K63
318 Phan Khánh Ly 11219086 63.EBBA Quản trị kinh d K63
319 Trương Đức Mạnh 11219091 63.EBBA Quản trị kinh d K63
321 Hồ Sĩ Minh 11219093 63.EBBA Quản trị kinh d K63
323 Hoàng Vũ Quang Minh 11219095 63.EBBA Quản trị kinh d K63
324 Lê Hoa My 11219097 63.EBBA Quản trị kinh d K63
330 Nguyễn Thị Nguyệt 11219106 63.EBBA Quản trị kinh d K63
334 Đoàn Hải Ninh 11219110 63.EBBA Quản trị kinh d K63
336 Vũ Tú Oanh 11219113 63.EBBA Quản trị kinh d K63
338 Khuất Thu Phương 11219116 63.EBBA Quản trị kinh d K63
342 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 11219122 63.EBBA Quản trị kinh d K63
344 Nguyễn Khánh Sơn 11219124 63.EBBA Quản trị kinh d K63
346 Dư Thị Mỹ Tâm 11219126 63.EBBA Quản trị kinh d K63
348 Bùi Phương Thảo 11219129 63.EBBA Quản trị kinh d K63
353 Nông Thu Trà 11219136 63.EBBA Quản trị kinh d K63
354 Nguyễn Phương Trang 11219137 63.EBBA Quản trị kinh d K63
356 Phan Thùy Trang 11219139 63.EBBA Quản trị kinh d K63
362 Nguyễn Hoàng Diệu Tú 11219146 63.EBBA Quản trị kinh d K63
363 Trần Trọng Thanh Tùn 11219148 63.EBBA Quản trị kinh d K63
364 Bùi Thảo Vân 11219150 63.EBBA Quản trị kinh d K63
368 Lê Minh Anh 11219325 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
369 Lê Thị Quỳnh Anh 11219326 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
376 Ngô Thị Hồng Hạnh 11219334 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
377 Nguyễn Huyền Hảo 11219335 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
379 Lê Trần Phương Linh 11219337 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
380 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11219338 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
382 Lê Trà My 11219340 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
385 Nguyễn Vân Quỳnh 11219345 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
389 Vũ Quyết Thắng 11219349 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
209 Trần Quý Dương 11211648 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
205 Nguyễn Trần Tuấn Cườ 11211211 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
198 Tăng Diệu Anh 11210747 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
214 Lê Thanh Hải 11211994 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
226 Lê Thùy Linh 11213195 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
225 Lê Hồng Linh 11213172 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
259 Nguyễn Anh Vũ 11216290 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
245 Thịnh Tuấn Thành 11215330 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
233 Trần Huy Minh 11213946 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
235 Trần Thị Ngân 11214245 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
566 Phan Minh Trung 11226627 64.EBBA Quản trị kinh d K64
548 Nguyễn Thành Thái 11225730 64.EBBA Quản trị kinh d K64
558 Nguyễn Phương Thúy 11226205 64.EBBA Quản trị kinh d K64
533 Nguyễn Thị Minh Phươ 11225275 64.EBBA Quản trị kinh d K64
523 Nguyễn Khoa Nguyên 11224820 64.EBBA Quản trị kinh d K64
519 Vũ An Ngân 11224611 64.EBBA Quản trị kinh d K64
521 Lê Thị Minh Ngọc 11224676 64.EBBA Quản trị kinh d K64
491 Nguyễn Tấn Lộc 11223877 64.EBBA Quản trị kinh d K64
501 Hoàng Công Minh 11224180 64.EBBA Quản trị kinh d K64
503 Nguyễn Ngọc Minh 11224249 64.EBBA Quản trị kinh d K64
499 Phạm Đức Mạnh 11224133 64.EBBA Quản trị kinh d K64
411 Trần Thị Thanh Bình 11220876 64.EBBA Quản trị kinh d K64
413 Trương Ngọc Minh Ch 11220936 64.EBBA Quản trị kinh d K64
397 Đoàn Tú Anh 11220161 64.EBBA Quản trị kinh d K64
435 Đỗ Thùy Dương 11221542 64.EBBA Quản trị kinh d K64
434 Tạ Vũ Dũng 11221515 64.EBBA Quản trị kinh d K64
429 Phạm Trung Đức 11221402 64.EBBA Quản trị kinh d K64
422 Vũ Tiến Công 11221137 64.EBBA Quản trị kinh d K64
437 Nguyễn Tùng Dương 11221614 64.EBBA Quản trị kinh d K64
438 Hoàng Lam Giang 11221739 64.EBBA Quản trị kinh d K64
445 Nguyễn Minh Hạnh 11222155 64.EBBA Quản trị kinh d K64
458 Nguyễn Phan Thục Hư 11222693 64.EBBA Quản trị kinh d K64
461 Đặng Quốc Huy 11222759 64.EBBA Quản trị kinh d K64
394 Chu Việt Anh 11220106 64.EBBA Quản trị kinh d K64
467 Trịnh Khánh Huyền 11222967 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
425 Dương Tuấn Đạt 11221228 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
433 Nguyễn Tiến Dũng 11221501 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
399 Lê Quỳnh Anh 11220265 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
407 Vũ Việt Anh 11220700 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
557 Dương Thị Thư 11226075 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
554 Phan Thị Phương Thảo 11225967 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
552 Nguyễn Phương Thảo 11225922 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
547 Nguyễn Khánh Tâm 11225678 64.EP05.EB Kinh doanh số K64

Giải thích ký hiệu:


1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2

Viện Quản trị kinh doanh


Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
Viện Quản trị kinh doanh
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên

trong Nhà trường


n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm

ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý

tập, các buổi sinh hoạt lớp

, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động

hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
0 0 Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP
H

Khoa/Viện: Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

STT Họ và tên MSV Mã Lớp

591 Phạm Khánh Vy 11208521 62.EP14.LSIC


54 Hà Nguyễn Cường 11200684 62.EP14.LSIC
103 Đàm Tuấn Hải 11201259 62.EP14.LSIC
394 Nguyễn Thị Hà Chi 11204700 62.EP14.LSIC
346 Nguyễn Hương Thảo 11203659 62.EP14.LSIC
449 Nguyễn Hữu Mạnh 11206046 62.EP14.LSIC
448 Nguyễn Đức Mạnh 11206045 62.LOGIS
421 Nguyễn Thị Minh Huế 11205377 62.LOGIS
497 Hoàng Thanh Tùng 11207368 62.LOGIS
317 Nguyễn Thị Quỳnh 11203388 62.LOGIS
341 Đinh Ngọc Thảo 11203612 62.LOGIS
391 Trần Minh Anh 11204526 62.LOGIS
375 Nguyễn Tùng Dương 11204037 62.LOGIS
170 Trần Duy Khánh 11201948 62.LOGIS
127 Mai Thị Hoa 11201530 62.LOGIS
223 Bùi Phương Mai 11202434 62.LOGIS
244 Mai Văn Nam 11202669 62.LOGIS
27 Trần Hoàng Anh 11200371 62.LOGIS
62 Nguyễn Tiến Đạt 11200754 62.LOGIS
49 Nguyễn Thế Chiến 11200642 62.TMDT
66 Vũ Công Định 11200808 62.TMDT
246 Nông Đình Nam 11202685 62.TMDT
247 Phạm Hoài Nam 11202686 62.TMDT
255 Phí Thảo Ngân 11202766 62.TMDT
277 Trần Long Nhật 11202960 62.TMDT
273 Đỗ Thị Minh Nguyệt 11202924 62.TMDT
230 Lê Đức Minh 11202539 62.TMDT
203 Trần Diệu Linh 11202286 62.TMDT
150 Nguyễn Thị Thu Hườn 11201762 62.TMDT
200 Nguyễn Thị Thùy Linh 11202232 62.TMDT
370 Chu Đình Toản 11203943 62.TMDT
366 Nguyễn Ngọc Tiến 11203922 62.TMDT
378 Bùi Ngọc Anh 11204237 62.TMDT
413 Hoàng Minh Hằng 11205175 62.TMDT
286 Hoàng Quốc Phong 11203094 62.TMDT
310 Bùi Thị Quỳnh 11203342 62.TMDT
311 Cao Thị Quỳnh 11203345 62.TMDT
507 Lê Hoàng Đức Bình 11207616 62.TMDT
537 Kinda Inthavong 11207831 62.TMDT
538 Soub Chanlangkham 11207833 62.TMDT
452 Khổng Tường Minh 11206086 62.TMDT
474 Ong Thị Quỳnh 11206761 62.TMDT
596 Giang Hoàng Yến 11208547 62.TMDT
585 Nguyễn Đức Việt 11208466 62.TMDT
472 Trần Bảo Quốc 11206722 62A.KDQT
467 Nguyễn Thảo Phương 11206606 62A.KDQT
478 Lê Đức Thành 11206869 62A.KDQT
491 Nguyễn Văn Tiến 11207125 62A.KDQT
493 Bùi Thị Thùy Trang 11207165 62A.KDQT
484 Vũ Thị Thu Thảo 11207012 62A.KDQT
441 Đào Mai Ly 11205971 62A.KDQT
453 Lại Ngọc Minh 11206088 62A.KDQT
445 Phạm Ngọc Mai 11206027 62A.KDQT
578 Bùi Thị Thu Uyên 11208367 62A.KDQT
564 Phan Bảo Trung 11208238 62A.KDQT
560 Phạm Văn Trí 11208190 62A.KDQT
547 Nguyễn Hà Trang 11208065 62A.KDQT
517 Vũ Thị Hồng Nhung 11207694 62A.KDQT
523 Nông Phương Thảo 11207720 62A.KDQT
342 Hà Thị Thảo 11203629 62A.KDQT
305 Nguyễn Nhật Quang 11203296 62A.KDQT
289 Phạm Quang Phúc 11203129 62A.KDQT
285 Hoàng Hưng Phát 11203087 62A.KDQT
409 Lê Ngọc Hồng Hà 11205074 62A.KDQT
404 Phạm Đức Duy 11204973 62A.KDQT
381 Chu Thị Lan Anh 11204249 62A.KDQT
369 Nguyễn Cao Toàn 11203941 62A.KDQT
194 Lê Thị Linh 11202145 62A.KDQT
196 Lý Thuỳ Linh 11202157 62A.KDQT
189 Chu Thị Mỹ Linh 11202085 62A.KDQT
176 Nguyễn Thị Phương L 11202000 62A.KDQT
171 Trần Nam Khánh 11201949 62A.KDQT
139 Bùi Thị Mai Hồng 11201625 62A.KDQT
143 Quàng Bích Huệ 11201653 62A.KDQT
131 Vũ Thị Quỳnh Hoa 11201542 62A.KDQT
153 Phạm Thế Huy 11201807 62A.KDQT
208 Phan Bích Loan 11202331 62A.KDQT
209 Nội Thế Lộc 11202338 62A.KDQT
212 Nguyễn Thành Long 11202357 62A.KDQT
228 Lại Hà Minh 11202536 62A.KDQT
269 Phạm Thị Bảo Ngọc 11202874 62A.KDQT
248 Nguyễn Cao Thúy Nga 11202711 62A.KDQT
105 Nguyễn Hoàng Hải 11201267 62A.KDQT
98 Trịnh Thị Thu Hà 11201238 62A.KDQT
117 Hồ Văn Hậu 11201392 62A.KDQT
123 Ngô Minh Hiếu 11201480 62A.KDQT
78 Lê Thùy Dương 11200957 62A.KDQT
64 Vũ Trọng Đạt 11200776 62A.KDQT
70 Nguyễn Quang Đức 11200860 62A.KDQT
48 Nguyễn Công Chiến 11200639 62A.KDQT
41 Lục Thị Cầu 11200545 62A.KDQT
29 Trần Thị Ngọc Anh 11200397 62A.KDQT
26 Phan Nguyễn Thảo An 11200351 62A.KDQT
13 Nguyễn Diệp Anh 11200194 62A.KDQT
7 Hoàng Anh 11200108 62A.KDQT
1 Phạm Thị Thúy An 11200023 62A.KDQT
24 Phạm Thị Vân Anh 11200347 62A.KDTM
46 Ngô Linh Chi 11200592 62A.KDTM
33 Trần Thị Ánh 11200484 62A.KDTM
63 Trần Thành Đạt 11200766 62A.KDTM
114 Trần Thị Hằng 11201346 62A.KDTM
251 Lương Thị Kim Ngân 11202745 62A.KDTM
265 Nguyễn Bích Ngọc 11202841 62A.KDTM
222 Nguyễn Thị Cẩm Ly 11202415 62A.KDTM
146 Chu Thị Hương 11201706 62A.KDTM
126 Bùi Thị Mai Hoa 11201520 62A.KDTM
137 Phạm Việt Hoàng 11201614 62A.KDTM
191 Hoàng Thị Thùy Linh 11202134 62A.KDTM
357 Lê Thị Thu 11203801 62A.KDTM
363 Phạm Lê Phụng Tiên 11203912 62A.KDTM
418 Nguyễn Thị Minh Hảo 11205236 62A.KDTM
397 Lê Công Đăng 11204755 62A.KDTM
303 Trần Minh Quân 11203281 62A.KDTM
316 Nguyễn Thị Quỳnh 11203387 62A.KDTM
521 Đàm Khánh Thành 11207716 62A.KDTM
506 Nông Vân Anh 11207612 62A.KDTM
558 Vũ Thị Quỳnh Trang 11208182 62A.KDTM
570 Nguyễn Thị Xuân Tú 11208282 62A.KDTM
438 Nguyễn Thành Long 11205955 62A.KDTM
431 Đồng Thị Khánh Linh 11205745 62A.KDTM
480 Đào Thị Phương Thảo 11206902 62A.KDTM
468 Nguyễn Thị Minh Phươ 11206609 62A.KDTM
582 Nguyễn Thị Thanh Vân 11208422 62A.KTQT
598 Nguyễn Hải Yến 11208562 62A.KTQT
600 Nguyễn Hoàng Anh 11208579 62A.KTQT
601 Đỗ Hoàng Phi Hùng 11208580 62A.KTQT
471 Nguyễn Minh Quang 11206702 62A.KTQT
456 Phùng Thị Minh 11206149 62A.KTQT
550 Nguyễn Minh Trang 11208076 62A.KTQT
508 Đinh Thị Lệ Chi 11207617 62A.KTQT
510 Hoàng Lương Tấn Đạt 11207623 62A.KTQT
331 Nguyễn Thị Hồng Thắ 11203520 62A.KTQT
314 Nguyễn Hương Quỳnh 11203376 62A.KTQT
307 Nông Thị Nhân Quý 11203316 62A.KTQT
388 Nguyễn Minh Anh 11204396 62A.KTQT
402 Nguyễn Việt Dũng 11204894 62A.KTQT
407 Hoàng Ngân Giang 11205010 62A.KTQT
377 Chu Thái Ngọc Tú 11204189 62A.KTQT
368 Lê Quốc Toại 11203934 62A.KTQT
365 Nguyễn Nam Tiến 11203921 62A.KTQT
373 Đậu Thị Thu Trang 11203997 62A.KTQT
154 Trần Quốc Huy 11201812 62A.KTQT
163 Nguyễn Thị Thanh Huy 11201873 62A.KTQT
219 Nguyễn Khánh Ly 11202410 62A.KTQT
202 Phí Thị Diệu Linh 11202275 62A.KTQT
263 Ngô Phạm Linh Ngọc 11202833 62A.KTQT
116 Trương Mỹ Hạnh 11201385 62A.KTQT
86 Lê Hương Giang 11201079 62A.KTQT
21 Nguyễn Trần Diệu Anh 11200309 62A.KTQT
5 Đỗ Thị Vân Anh 11200083 62B.KDQT
3 Đinh Thị Quỳnh Anh 11200067 62B.KDQT
56 Phạm Hùng Cường 11200696 62B.KDQT
43 Đinh Thị Quỳnh Châu 11200549 62B.KDQT
38 Nguyễn Ngọc Bích 11200517 62B.KDQT
88 Nguyễn Linh Giang 11201096 62B.KDQT
80 Trần Ngọc Dương 11200996 62B.KDQT
69 Hoàng Trung Đức 11200840 62B.KDQT
121 Hoàng Văn Hiếu 11201474 62B.KDQT
93 Hoàng Khánh Hà 11201156 62B.KDQT
227 Cù Minh Nhật Minh 11202519 62B.KDQT
210 Phạm Huy Lộc 11202339 62B.KDQT
161 Nguyễn Thị Huyền 11201863 62B.KDQT
136 Nguyễn Huy Hoàng 11201600 62B.KDQT
142 Lương Thị Huệ 11201650 62B.KDQT
173 Lê Hữu Khởi 11201963 62B.KDQT
184 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 11202054 62B.KDQT
195 Lê Thùy Linh 11202152 62B.KDQT
198 Nguyễn Thị Linh 11202215 62B.KDQT
380 Bùi Trâm Anh 11204244 62B.KDQT
405 Tạ Thị Duyên 11204986 62B.KDQT
282 Phạm Thị Nhung 11203048 62B.KDQT
287 Đinh Thị Phúc 11203115 62B.KDQT
527 Chet Somaly 11207802 62B.KDQT
528 Hiem Sreyoun 11207803 62B.KDQT
529 Meng Sovannak 11207804 62B.KDQT
530 Oeurng Savun 11207805 62B.KDQT
548 Nguyễn Huyền Trang 11208069 62B.KDQT
562 Nguyễn Thanh Trúc 11208216 62B.KDQT
447 Nguyễn Đức Mạnh 11206043 62B.KDQT
461 Hoàng Minh Nguyệt 11206404 62B.KDQT
462 Hồ Thị Yến Nhi 11206432 62B.KDTM
481 Đinh Thị Phương Thảo 11206906 62B.KDTM
424 Nguyễn Thị Huyền 11205538 62B.KDTM
553 Nguyễn Thị Trang 11208090 62B.KDTM
571 Trịnh Thị Tú 11208287 62B.KDTM
579 Nguyễn Lê Thục Uyên 11208373 62B.KDTM
542 Hồ Thị Thanh Trang 11208024 62B.KDTM
525 Nguyễn Quang Trung 11207727 62B.KDTM
515 Nguyễn Ngọc Huyền 11207657 62B.KDTM
503 Trịnh Quang Vinh 11207470 62B.KDTM
495 Nguyễn Thu Trang 11207245 62B.KDTM
333 Lương Đình Thăng 11203524 62B.KDTM
320 Nguyễn Thu Quỳnh 11203398 62B.KDTM
292 Nguyễn Mai Phương 11203180 62B.KDTM
309 Phạm Văn Quynh 11203340 62B.KDTM
414 Trần Thị Hằng 11205204 62B.KDTM
376 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 11204051 62B.KDTM
167 Nguyễn Đức Khang 11201919 62B.KDTM
128 Ngô Thị Hoa 11201532 62B.KDTM
147 Đinh Thị Lan Hương 11201708 62B.KDTM
211 Nguyễn Văn Lợi 11202344 62B.KDTM
272 Nguyễn Thị Thảo Nguy 11202910 62B.KDTM
245 Nguyễn Hoài Nam 11202677 62B.KDTM
108 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11201281 62B.KDTM
111 Nguyễn Thị Hằng 11201315 62B.KDTM
120 Nguyễn Thị Thuý Hiền 11201431 62B.KDTM
84 Nguyễn Thị Hồng Gấm 11201057 62B.KDTM
20 Nguyễn Thị Phương A 11200293 62B.KDTM
17 Nguyễn Thị Hải Anh 11200260 62B.KDTM
10 Lê Thị Phương Anh 11200153 62B.KDTM
16 Nguyễn Quỳnh Anh 11200256 62B.KTQT
40 Bùi Đình Bình 11200525 62B.KTQT
58 Phạm Hải Đăng 11200714 62B.KTQT
53 Đàm Quốc Cường 11200682 62B.KTQT
87 Nghiêm Trà Giang 11201084 62B.KTQT
118 Nguyễn Thị Hậu 11201395 62B.KTQT
110 Đặng Thu Hằng 11201290 62B.KTQT
92 Dương Ngọc Hà 11201152 62B.KTQT
268 Nguyễn Thị Hồng Ngọ 11202866 62B.KTQT
236 Đặng Trà My 11202611 62B.KTQT
221 Nguyễn Thị Ly 11202414 62B.KTQT
214 Vũ Hải Long 11202367 62B.KTQT
180 Lèo Thị Lan 11202025 62B.KTQT
364 Tống Thị Thủy Tiên 11203913 62B.KTQT
384 Lê Tuấn Anh 11204333 62B.KTQT
420 Vũ Thu Hoài 11205343 62B.KTQT
419 Mạc Quỳnh Hoa 11205315 62B.KTQT
306 Phùng Mạnh Quang 11203303 62B.KTQT
302 Nguyễn Ngọc Quân 11203276 62B.KTQT
290 Hoàng Thu Phương 11203161 62B.KTQT
283 Trần Thị Hồng Nhung 11203058 62B.KTQT
318 Nguyễn Thị Diễm Quỳ 11203391 62B.KTQT
329 Lê Hoàng Thái 11203510 62B.KTQT
519 Lý Phương Quỳnh 11207705 62B.KTQT
549 Nguyễn Lý Hà Trang 11208075 62B.KTQT
559 Nguyễn Thị Trí 11208189 62B.KTQT
422 Trần Thu Hương 11205452 62B.KTQT
450 Đoàn Nhật Minh 11206072 62B.KTQT
442 Lê Hà Diệu Ly 11205975 62B.KTQT
494 Nguyễn Quỳnh Trang 11207230 62B.KTQT
477 Cao Đức Thành 11206866 62B.KTQT
470 Hà Nhật Quang 11206694 62B.KTQT
589 Lê Quang Vũ 11208493 62B.KTQT
584 Vũ Thị Vân 11208442 62B.KTQT
580 Bùi Thảo Vân 11208404 62C.KDTM
464 Nguyễn Thị Ninh 11206500 62C.KDTM
444 Phạm Thảo Ly 11205987 62C.KDTM
428 Đoàn Thị Tùng Lâm 11205669 62C.KDTM
425 Trần Thị Huyền 11205557 62C.KDTM
430 Đào Mai Linh 11205725 62C.KDTM
557 Phạm Thu Trang 11208144 62C.KDTM
555 Nguyễn Thị Thu Trang 11208105 62C.KDTM
565 Trần Tuấn Trung 11208248 62C.KDTM
545 Lê Thị Huyền Trang 11208046 62C.KDTM
526 Hoàng Anh Tuấn 11207729 62C.KDTM
500 Đỗ Nhật Uyên 11207400 62C.KDTM
512 Nông Thị Thùy Dương 11207635 62C.KDTM
312 Lê Thị Diễm Quỳnh 11203368 62C.KDTM
293 Nguyễn Thị Hà Phương 11203191 62C.KDTM
408 Nguyễn Hương Giang 11205024 62C.KDTM
415 Trịnh Thị Hằng 11205208 62C.KDTM
354 Phan Ngọc Thọ 11203783 62C.KDTM
181 Dương Thị Lê 11202044 62C.KDTM
134 Lý Thu Hòa 11201549 62C.KDTM
213 Trần Duy Long 11202365 62C.KDTM
201 Nguyễn Vũ Khánh Lin 11202248 62C.KDTM
266 Nguyễn Thị Ngọc 11202859 62C.KDTM
243 Lê Thế Nam 11202667 62C.KDTM
112 Nguyễn Thị Bích Hằng 11201319 62C.KDTM
107 Lê Ngọc Hân 11201279 62C.KDTM
100 Vũ Thu Hà 11201249 62C.KDTM
68 Tạ Xuân Đôn 11200821 62C.KDTM
37 Đinh Hữu Bích 11200512 62C.KDTM
23 Phạm Thị Vân Anh 11200346 62D.KDTM
15 Nguyễn Lan Anh 11200222 62D.KDTM
39 Tô Thị Bích 11200521 62D.KDTM
32 Nguyễn Thị Ánh 11200477 62D.KDTM
72 Bùi Thị Ngọc Dung 11200884 62D.KDTM
125 Nguyễn Trung Hiếu 11201500 62D.KDTM
113 Phan Thị Hằng 11201344 62D.KDTM
115 Đỗ Thị Hạnh 11201352 62D.KDTM
95 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 11201202 62D.KDTM
238 Phạm Trà My 11202644 62D.KDTM
249 Trần Thu Nga 11202724 62D.KDTM
259 Cổ Thị Như Ngọc 11202796 62D.KDTM
220 Nguyễn Phương Ly 11202413 62D.KDTM
157 Chu Ngọc Huyền 11201825 62D.KDTM
151 Hoàng Quang Huy 11201775 62D.KDTM
135 Trần Thị Thu Hoài 11201569 62D.KDTM
187 Lã Thị Kim Liên 11202066 62D.KDTM
362 Mai Thị Thùy 11203890 62D.KDTM
355 Nguyễn Thị Hồng Thơ 11203790 62D.KDTM
379 Bùi Tâm Anh 11204239 62D.KDTM
395 Nguyễn Đức Cường 11204745 62D.KDTM
385 Ngô Đức Anh 11204348 62D.KDTM
417 Vũ Ngọc Phước Hạnh 11205235 62D.KDTM
299 Thiều Thị Phượng 11203253 62D.KDTM
351 Nguyễn Thị Phương Th 11203693 62D.KDTM
313 Ngô Thuý Quỳnh 11203373 62D.KDTM
335 Lê Văn Thắng 11203536 62D.KDTM
509 Đinh Thu Đan 11207622 62D.KDTM
518 Nguyễn Mai Phương 11207702 62D.KDTM
516 Hà Triệu Duy Khánh 11207659 62D.KDTM
535 Yeuang Paophachanh 11207816 62D.KDTM
567 Hoàng Minh Truyền 11208263 62D.KDTM
546 Lê Thị Thu Trang 11208051 62D.KDTM
469 Vũ Lan Phương 11206648 62D.KDTM
489 Nguyễn Bích Thuỷ 11207092 62D.KDTM
581 Nguyễn Thị Hồng Vân 11208421 62D.KDTM
595 Đỗ Hoàng Yến 11208543 62D.KDTM
625 Trần Việt Anh 11210795 63.EP14.LSIC
### Trần Thành Long 11219579 63.EP14.LSIC
### Hoàng Phương Nga 11219582 63.EP14.LSIC
### Trần Thị Hải Yến 11219594 63.EP14.LSIC
### Lâm Viết Công 11219569 63.EP14.LSIC
### Đào Thiện Hoàng 11217627 63.TMDT
### Trần Bích Hường 11217632 63.TMDT
### Hoàng Văn Tài 11217641 63.TMDT
638 Mai Thành Đạt 11211259 63.TMDT
690 Lâm Gia Linh 11213164 63A.KDQT
678 Trần Minh Huyền 11212763 63A.KDQT
663 Phạm Văn Hoàng 11212374 63A.KDQT
619 Nguyễn Quỳnh Anh 11210608 63A.KDQT
912 Hoàng Thị Ngọc Phượn 11217468 63A.KDQT
914 Nguyễn Thị Hà Quyên 11217470 63A.KDQT
862 Trịnh Kim Anh 11217418 63A.KDQT
870 Trần Thị Thùy Dung 11217426 63A.KDQT
933 Nguyễn Thị Phú An 11217490 63A.KDTM
943 Tạ Thị Lan Anh 11217500 63A.KDTM
937 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11217494 63A.KDTM
948 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11217505 63A.KDTM
956 Vi Thị Mĩ Duyên 11217514 63A.KDTM
962 Đỗ Nguyễn Minh Đức 11217520 63A.KDTM
974 Trần Anh Hoàng 11217532 63A.KDTM
980 Đào Thị Thu Hương 11217538 63A.KDTM
988 Hoàng Diệu Linh 11217547 63A.KDTM
991 Phan Thị Linh 11217550 63A.KDTM
994 Bùi Minh Long 11217553 63A.KDTM
### Nguyễn Vũ Sơn Mai 11217559 63A.KDTM
### Đậu Thị Nga 11217568 63A.KDTM
### Nguyễn Thị Phương Oa 11217580 63A.KDTM
### Chu Thị Phương 11217583 63A.KDTM
### Võ Huyền Trang 11217600 63A.KDTM
608 Đặng Châu Anh 11210293 63A.KDTM
688 Hồ Thị Quỳnh Linh 11213139 63A.KDTM
732 Tạ Phương Quỳnh 11215119 63A.KTQT
719 Phạm Yến Nhi 11214579 63A.KTQT
713 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11214356 63A.KTQT
703 Nguyễn Anh Minh 11213845 63A.KTQT
774 Nguyễn Thành An 11216839 63A.KTQT
775 Bùi Hải Anh 11216840 63A.KTQT
781 Nguyễn Kim Anh 11216847 63A.KTQT
785 Bùi Mai Chi 11216853 63A.KTQT
787 Trịnh Trí Đức 11216855 63A.KTQT
789 Trần Bích Hà 11216857 63A.KTQT
791 Lê Thị Hiền 11216859 63A.KTQT
795 Bùi Thị Thanh Huệ 11216863 63A.KTQT
797 Võ An Huy 11216865 63A.KTQT
803 Vi Thị Huyền 11216871 63A.KTQT
674 Dương Khánh Huyền 11212676 63A.KTQT
607 Trần Thành An 11210255 63A.KTQT
629 Vũ Quỳnh Anh 11210827 63A.KTQT
623 Trần Thị Ngọc Anh 11210785 63A.KTQT
851 Trần Đức Huy Tùng 11216920 63A.KTQT
852 Nguyễn Thu Uyên 11216921 63A.KTQT
841 Đinh Phương Thảo 11216910 63A.KTQT
843 Hà Thị Thủy 11216912 63A.KTQT
848 Hoàng Minh Nhã Trúc 11216917 63A.KTQT
807 Phạm Thanh Lam 11216875 63A.KTQT
816 Trần Khánh Ly 11216885 63A.KTQT
820 Hoàng Trọng Mạnh 11216889 63A.KTQT
824 Nguyễn Ánh Ngọc 11216893 63A.KTQT
828 Trần Tố Như 11216897 63A.KTQT
832 Vũ Nguyễn Thu Phươn 11216901 63A.KTQT
### Bùi Quang Huy 11219840 63A.KTQT
### Nguyễn Thế Anh 11218499 63A.LOGIS
### Nguyễn Quỳnh Chi 11218505 63A.LOGIS
### Ngụy Thị Dương 11218514 63A.LOGIS
### Phạm Minh Hằng 11218524 63A.LOGIS
### Hoàng Minh Quân 11218554 63A.LOGIS
628 Vũ Quốc Anh 11210825 63A.LOGIS
687 Đào Ngọc Linh 11213086 63A.LOGIS
725 Phạm Thị Mai Phương 11214878 63B.KDQT
718 Bùi Nguyễn An Nhi 11214517 63B.KDQT
704 Nguyễn Như Đức Minh 11213883 63B.KDQT
773 Cao Xuân Vũ 11216281 63B.KDQT
670 Mai Thị Lan Hương 11212521 63B.KDQT
907 Hoàng Phương Phương 11217463 63B.KDQT
895 Trần Thị Lệ Mỹ 11217451 63B.KDQT
889 Hà Thùy Linh 11217445 63B.KDQT
886 Nguyễn Trung Kiên 11217442 63B.KDQT
887 Đàm Vân Linh 11217443 63B.KDQT
875 Phạm Thị Hương Giang 11217431 63B.KDQT
860 Nguyễn Vương Bảo An 11217416 63B.KDQT
857 Leo Thị Lan Anh 11217413 63B.KDQT
### Trần Thảo Nhi 11217578 63B.KDTM
796 Dương Ngọc Huệ 11216864 63B.KTQT
840 Đào Tiến Thành 11216909 63B.KTQT
835 Khuất Thúy Quỳnh 11216904 63B.KTQT
849 Nguyễn Thành Trung 11216918 63B.KTQT
842 Nguyễn Thanh Thảo 11216911 63B.KTQT
### Phat Kaknika 11219907 63B.KTQT
### Nguyễn Thu Trang 11218576 63B.LOGIS
### Nguyễn Anh Thư 11218571 63B.LOGIS
### Ngô Thị Thu Thủy 11218569 63B.LOGIS
### Nguyễn Như Quỳnh 11218558 63B.LOGIS
### Trần Thị Phương 11218553 63B.LOGIS
### Nguyễn Văn Phúc 11218549 63B.LOGIS
### Lại Thị Phương Lan 11218531 63B.LOGIS
### Lê Trạc Quang Huy 11218529 63B.LOGIS
### Nguyễn Hoàng Dũng 11218510 63B.LOGIS
### Đinh Thùy Dung 11218508 63B.LOGIS
### Đỗ Minh Anh 11218497 63B.LOGIS
641 Nguyễn Minh Đức 11211391 63B.LOGIS
604 Cao Thị Hà Phương 11210103 63B.LOGIS
702 Đặng Nhật Minh 11213773 63B.LOGIS
707 Trịnh Văn Nam 11214150 63B.LOGIS
715 Phạm Khôi Nguyên 11214469 63C.KDTM
749 Đỗ Thiên Trang 11215745 63C.KDTM
615 Nguyễn Diệu Anh 11210472 63C.KDTM
636 Nguyễn Quốc Cường 11211210 63C.KDTM
942 Phạm Thị Ngọc Anh 11217499 63C.KDTM
947 Vũ Thảo Anh 11217504 63C.KDTM
### Nguyễn Thị Yến 11217606 63C.KDTM
961 Lưu Văn Đình 11217519 63C.KDTM
993 Vũ Thảo Linh 11217552 63C.KDTM
### Nguyễn Thị Thu Uyên 11217603 63C.KDTM
### Hà Thị Minh Tâm 11225670 64.EP14.LSIC
### Bùi Tiến Thành 11225795 64.EP14.LSIC
### Vũ Minh Thu 11226057 64.EP14.LSIC
### Nguyễn Thị Thùy Tran 11226457 64.EP14.LSIC
### Lê Duy Quang 11225432 64.EP14.LSIC
### Lê Anh Trúc Quỳnh 11225527 64.EP14.LSIC
### Nguyễn Đăng Phong 11225103 64.EP14.LSIC
### Nguyễn Hoàng Long 11223915 64.EP14.LSIC
### Võ Thị Như Mai 11224097 64.EP14.LSIC
### Ngô Tuệ Bình 11220846 64.EP14.LSIC
### Nguyễn Tuấn Anh 11220500 64.EP14.LSIC
### Đào Huệ Anh 11220122 64.EP14.LSIC
### Nguyễn Văn Dũng 11221506 64.EP14.LSIC
### Phạm Minh Đức 11221401 64.EP14.LSIC
### Trần Đình Danh 11221216 64.EP14.LSIC
### Chu Việt Cường 11221146 64.EP14.LSIC
### Trần Hương Giang 11221841 64.EP14.LSIC
### Trần Phương Hà 11221985 64.EP14.LSIC
### Nguyễn Quỳnh Dương 11221586 64.EP14.LSIC
### Phạm Vũ Ánh Dương 11221628 64.EP14.LSIC
### Nguyễn Thị Hoa 11222391 64.EP14.LSIC
### Đinh Thế Hoàng 11222463 64.EP14.LSIC
### Nguyễn Thảo Hương 11222701 64.EP14.LSIC
### Trần Văn Khải 11222986 64.EP14.LSIC
### Hoàng Việt Linh 11223447 64.EP14.LSIC
### Phương Đình An 11220062 64.EP14.LSIC
### Hà Mai Lan 11223258 64.TMDT
### Trịnh Ngọc Đăng Khoa 11223105 64.TMDT
### Nguyễn Văn Quang Hu 11222811 64.TMDT
### Trương Đình Huy 11222830 64.TMDT
### Nông Tuấn Hùng 11222586 64.TMDT
### Nguyễn Trung Hiếu 11222345 64.TMDT
### Vũ Xuân Hoà 11222415 64.TMDT
### Nguyễn Thị Hoài 11222435 64.TMDT
### Lý Minh Hiếu 11222312 64.TMDT
### Vương Tất Hiển 11222283 64.TMDT
### Hoàng Trung Hiếu 11222304 64.TMDT
### Phan Thị Thùy Dương 11221629 64.TMDT
### Lê Đặng Khương Duy 11221657 64.TMDT
### Hoàng Lan Anh 11220195 64.TMDT
### Nguyễn Lan Anh 11220358 64.TMDT
### Hoàng Thị Ngọc Ánh 11220724 64.TMDT
### Vũ Đức Anh 11220672 64.TMDT
### Phan Yến Chi 11221065 64.TMDT
### Võ Quỳnh Chi 11221091 64.TMDT
### Vũ Thị Minh Nguyệt 11224863 64.TMDT
### Trần Quỳnh Nhi 11224980 64.TMDT
### Hoàng Uyển Nhi 11224914 64.TMDT
### Nguyễn Xuân Sơn 11225644 64.TMDT
### Bùi Minh Thư 11226061 64.TMDT
### Lê Huyền Thương 11226166 64.TMDT
### Nguyễn Hoàng Thanh 11226203 64.TMDT
### Hoàng Phương Thảo 11225869 64.TMDT
### Bùi Thị Việt Thảo 11225838 64.TMDT
### Đào Thu Thảo 11225848 64.TMDT
### Trần Thanh Tâm 11225700 64.TMDT
### Nguyễn Thu Uyên 11226822 64A.KDQT
### Detnoy Keodonechanh 11227137 64A.KDQT
### Nguyễn Bích Ngọc 11224695 64A.KDQT
### Phạm Thị Thảo Chi 11221053 64A.KDQT
### Phạm Văn Hà 11221969 64A.KDQT
### Vũ Nam Khánh 11223089 64A.KDQT
### Bùi Hà Linh 11223324 64A.KDQT
### Nguyễn Thị Hoàng An 11220042 64A.KDTM
### Nguyễn Ngọc An 11220035 64A.KDTM
### Phạm Thị Thúy Huyền 11222951 64A.KDTM
### Phạm Hương Lan 11223275 64A.KDTM
### Lê Nguyễn Minh Hằng 11222077 64A.KDTM
### Phạm Thuỳ Giang 11221822 64A.KDTM
### Phan Hoàng Duy 11221681 64A.KDTM
### Nguyễn Vân Du 11221343 64A.KDTM
### Nguyễn Huyền Chi 11220997 64A.KDTM
### Trần Ngọc Thanh Mai 11224084 64A.KDTM
### Lâm Khánh Ly 11223969 64A.KDTM
### Vũ Hồng Quang 11225459 64A.KDTM
### Phạm Minh Quân 11225399 64A.KDTM
### Hà Thanh Trúc 11226593 64A.KTQT
### Bornouamthong Somm 11227142 64A.KTQT
### Phonepaseuth Phonch 11227143 64A.KTQT
### Nguyễn Quỳnh Trang 11226433 64A.KTQT
### Nguyễn Tất Anh Quân 11225388 64A.KTQT
### Vũ Như Quỳnh 11225590 64A.KTQT
### Trần Phương Oanh 11225072 64A.KTQT
### Nguyễn Duy Hoàng N 11224454 64A.KTQT
### Trần Vũ Thành Nam 11224482 64A.KTQT
### Lộc Thúy Ngân 11224556 64A.KTQT
### Lý Văn Tuấn Minh 11224215 64A.KTQT
### Nguyễn Quốc Bảo 11220801 64A.KTQT
### Nguyễn Chí Dũng 11221489 64A.KTQT
### Lê Trung Hiếu 11222309 64A.KTQT
### Lê Thu Hương 11222674 64A.KTQT
### Trần Huy Hoàng 11222509 64A.KTQT
### Cao Duy Khánh 11223013 64A.KTQT
### Dương Phương Linh 11223409 64A.KTQT
### Mai Thị Thùy Linh 11223515 64A.KTQT
### Vũ Quốc Hải Anh 11220685 64A.LOGIS
### Phạm Thị Kiều Uy 11226800 64B.KDQT
### Nguyễn Hữu Tú 11226664 64B.KDQT
### Nguyễn Minh Vũ 11226961 64B.KDQT
### Pich Chakreya 11227156 64B.KDQT
### Hoàng Thu Trà 11226297 64B.KDQT
### Dương Thị Trúc Quỳnh 11225520 64B.KDQT
### Đào Thị Khánh Nhi 11224901 64B.KDQT
### Vũ Hồng Phú 11225126 64B.KDQT
### Triệu Vân Nga 11224529 64B.KDQT
### Lê Công Phương Nam 11224445 64B.KDQT
### Nguyễn Đắc Đức Minh 11224229 64B.KDQT
### Hoàng Quỳnh Chi 11220968 64B.KDQT
### Hoàng Thị Minh Châu 11220898 64B.KDQT
### Bùi Thị Chính 11221118 64B.KDQT
### Nguyễn Tuấn Anh 11220499 64B.KDQT
### Ma Thị Hoàng Diễm 11221282 64B.KDQT
### Lê Quốc Đạt 11221237 64B.KDQT
### Nguyễn Đại Dương 11221577 64B.KDQT
### Hà Mỹ Hạnh 11222141 64B.KDQT
### Lương Thu Hằng 11222082 64B.KDQT
### Trần Quang Huy 11222825 64B.KDQT
### Nguyễn Thị Lan 11223266 64B.KDQT
### Bùi Thị Ngọc Lê 11223292 64B.KDQT
### Nguyễn Công Khánh 11223045 64B.KDQT
### Hà Kim Huyền 11222871 64B.KDQT
### Đỗ Phương Linh 11223388 64B.KDQT
### Nguyễn Thùy Linh 11223686 64B.KDQT
### Phùng Tú Linh 11223743 64B.KDQT
### Trần Khánh Linh 11223782 64B.KDTM
### Bùi Quốc Khánh 11223010 64B.KDTM
### Nguyễn Duy Hoàng 11222481 64B.KDTM
### Vũ Thu Hiền 11222256 64B.KDTM
### Nguyễn Thu Hằng 11222108 64B.KDTM
### Trần Ngọc Hà 11221983 64B.KDTM
### Nguyễn Phạm Việt Anh 11220409 64B.KDTM
### Nguyễn Thị Minh Châu 11220917 64B.KDTM
### Nguyễn Hải Ly 11223972 64B.KDTM
### Phạm Thành Long 11223931 64B.KDTM
### Đường Hải Sáng 11225602 64B.KDTM
### Trần Anh Quân 11225408 64B.KDTM
### Nguyễn Hoà Anh Thư 11226106 64B.KDTM
### Trần Thắng 11225758 64B.KDTM
### Nguyễn Xuân Thành 11225821 64B.KDTM
### Bùi Hữu Vinh 11226915 64B.KDTM
### Lê Tường Vân 11226852 64B.KDTM
### Nguyễn Thị Mai Xuân 11227033 64B.KTQT
### Phạm Hữu Thái 11225733 64B.KTQT
### Đỗ Thu Trang 11226355 64B.KTQT
### Trần Thu Phương 11225321 64B.KTQT
### Mai Hồng Ngọc 11224683 64B.KTQT
### Phạm Thị Minh Ngọc 11224759 64B.KTQT
### Dương Thị Trà My 11224351 64B.KTQT
### Nguyễn Hải Nam 11224456 64B.KTQT
### Nguyễn Thế Long 11223926 64B.KTQT
### Ma Hồng Mai 11224039 64B.KTQT
### Đỗ Đức Mạnh 11224113 64B.KTQT
### Lê Nhật Minh 11224200 64B.KTQT
### Chu Quốc Biên 11220833 64B.KTQT
### Nguyễn Huyền Anh 11220356 64B.KTQT
### Phạm Đức Anh 11220523 64B.KTQT
### Hoàng Tùng Dương 11221552 64B.KTQT
### Lê Thị Hương Giang 11221756 64B.KTQT
### Lý Thị Thu Hà 11221907 64B.KTQT
### Vũ Trung Hiếu 11222368 64B.KTQT
### Đặng Khánh Huyền 11222856 64B.KTQT
### Lê Thị Hương 11222673 64B.KTQT
### Đinh Khánh Linh 11223371 64B.KTQT
### Nguyễn Thị Thùy Linh 11223674 64B.KTQT
### Nguyễn Phạm Diệu Lin 11223616 64B.KTQT
### Từ Tuấn Kiệt 11223190 64B.LOGIS
### Nguyễn Huy Hoàng 11222486 64B.LOGIS
### Nguyễn Tiến Bảo Hưng 11222624 64B.LOGIS
### Trần Minh Hiếu 11222353 64B.LOGIS
### Đỗ Gia Hải 11222009 64B.LOGIS
### Lý Quang Dũng 11221486 64B.LOGIS
### Vũ Xuân Lộc 11223882 64B.LOGIS
### Tao Linh Nhi 11224969 64B.LOGIS
### Cao Yến Nhi 11224899 64B.LOGIS
### Nguyễn Thị Ngọc Thủy 11226233 64B.LOGIS
### Lê Thị Thơ 11226028 64B.LOGIS
### Triệu Ánh Thiện 11226011 64B.LOGIS
### Phạm Nam Trường 11226642 64B.LOGIS
### Phùng Anh Tuấn 11226709 64B.LOGIS
### Vũ Đức Long 11223940 64C.KDTM
Giải thích ký hiệu:
1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường

2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g

2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên

5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/V
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024

ốc tế

Lớp Khóa

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 K63
Thương mại điện tử 63 K63
Thương mại điện tử 63 K63
Thương mại điện tử 63 K63
Thương mại điện tử 63 K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh thương mại 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Kinh doanh thương mại 64C K64
g giờ học

ọc thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lê
ong học tập

ội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường

của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm

định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin
c tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
Nhà trường
chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn ngh

vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
ệ cộng đồng
các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định củ

ành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng


cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
p luật
ng tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,

ộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà
ông hoàn thành nhiệm vụ được phân công
ỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
C 2023-2024

Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3

Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế


Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
huật chuyên môn từ cấp trường trở lên

g quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…

kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...

hội
văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá

ầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng

viên)
c biệt trong học tập,

n bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường


ĐRL SV tự đánh
4.4 5.1 5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
heo quy định...

nạn xã hội (Đánh giá

thự đô thị, phòng

You might also like