Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách SV Chưa Tự Đánh Giá ĐRL HKI.23 24
Danh Sách SV Chưa Tự Đánh Giá ĐRL HKI.23 24
HỌC KỲ I NĂM H
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
ỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2
am dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
ng nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy
c hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ liệu sinh viên theo quy định, tham
oạt lớp
hoạt động
t của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật
hưởng
khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ĐRL SV tự đánh
4.3 4.4 5.1 5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
kịp thời theo đúng quy
114 Nguyễn Quang Huy 11205478 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
117 Nguyễn Tuấn Kiệt 11205660 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
110 Lê Ngọc Hân 11205160 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
106 Phạm Vân Anh 11204492 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
97 Dương Toàn Thứ 11203851 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
78 Phạm Hùng Phú 11203110 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
74 Vũ Lê Thành Nam 11202692 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
66 Nguyễn Đức Mạnh 11202505 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
69 Nguyễn Vân Minh 11202574 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
67 Nguyễn Đức Minh 11202550 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
64 Lưu Thị Cẩm Ly 11202401 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
61 Nguyễn Thị Thu Loan 11202329 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
53 Hà Khánh Linh 11202122 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
46 Vũ Thị Thu Huyền 11201913 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
44 Nguyễn Quang Huy 11201796 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
34 Hoàng Minh Hằng 11201299 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
30 Nguyễn Hương Giang 11201094 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
19 Mai Thanh Chúc 11200659 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
22 Lê Hồng Đăng 11200708 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
11 Phan Ngọc Ánh 11200481 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
14 Đoàn Việt Bôn 11200538 62A.BHIEM Bảo hiểm 62A K62
6 Phùng Mai Anh 11200358 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
5 Nguyễn Thị Vân Anh 11200303 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
1 Đỗ Vũ Duy Anh 11200085 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
12 Nguyễn Ngọc Bách 11200493 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
20 Vũ Nguyễn Đức Chung 11200668 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
18 Nguyễn Quỳnh Chi 11200609 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
28 Nguyễn Đỗ Trà Giang 11201086 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
27 Nguyễn Thùy Dương 11200979 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
25 Phạm Anh Dũng 11200927 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
23 Vũ Tuấn Đạt 11200777 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
47 Đậu Phi Khánh 11201931 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
58 Nguyễn Thùy Linh 11202241 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
62 Vũ Thị Lương 11202381 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
71 Nguyễn Hải Nam 11202675 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
88 Cao Thị Phương Thảo 11203607 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
87 Hoàng Hữu Thắng 11203533 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
83 Bùi Đình Sơn 11203437 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
102 Chu Thị Quỳnh Trang 11203988 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
103 Đinh Hà Anh 11204263 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
105 Nguyễn Quỳnh Anh 11204430 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
115 Dương Thu Huyền 11205514 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
113 Đinh Thủy Hương 11205425 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
119 Nguyễn Thanh Mai 11206022 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
121 Phan Trang Nhung 11206490 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
124 Trịnh Thị Quỳnh 11206766 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
132 Lê Thị Trang 11208043 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
127 Nguyễn Thanh Trúc 11207305 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
138 Lê Thanh Trúc 11208214 62B.BHIEM Bảo hiểm 62B K62
139 Nguyễn Văn Trung 11208236 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
142 Nguyễn Anh Tú 11208275 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
122 Hoàng Mai Phương 11206560 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
120 Trần Xuân Nam 11206235 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
112 Lê Trần Thu Huệ 11205381 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
107 Trương Quang Anh 11204557 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
104 Nguyễn Hoài Anh 11204376 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
111 Bùi Thanh Hiền 11205238 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
109 Ngô Hương Giang 11205016 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
81 Tạ Hương Quỳnh 11203411 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
84 Phạm Quang Sơn 11203457 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
73 Vũ Hữu Phương Nam 11202691 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
68 Nguyễn Tường Minh 11202573 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
63 Đặng Cẩm Ly 11202388 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
52 Đồng Hiền Linh 11202115 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
50 Đặng Mai Linh 11202087 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
54 Nguyễn Khánh Linh 11202189 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
41 Nguyễn Đỗ Kiên Hùng 11201666 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
39 Nguyễn Đình Hoàng 11201593 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
43 Hoàng Đình Đức Huy 11201773 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
24 Vi Thành Đức 11200881 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
26 Lê Trần Minh Dương 11200958 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
29 Nguyễn Hoàng Giang 11201088 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
21 Nguyễn Linh Đan 11200705 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
13 Đặng Thị Vân Bình 11200526 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
16 Lê Thị Kim Chi 11200587 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
3 Nguyễn Ngọc Quỳnh A 11200234 62C.BHIEM Bảo hiểm 62C K62
164 Vũ Hiền Phương 11214908 63A.BHIEM Bảo hiểm 63A K63
171 Trần Phong Tuấn 11216087 63A.BHIEM Bảo hiểm 63A K63
242 Ngọc Phương Thảo 11217743 63A.BHIEM Bảo hiểm 63A K63
246 Lê Thị Mai Trang 11217748 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
243 Nguyễn Toàn Thắng 11217744 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
234 Phạm Đỗ Minh Phương 11217733 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
229 Mai Thị Nhung 11217726 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
226 Lê Minh Ngọc 11217720 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
223 Phạm Thị Thu Nga 11217717 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
214 Hoàng Thị Lan 11217700 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
211 Bùi Thị Thu Hương 11217697 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
181 Nguyễn Thị Nhật Anh 11217658 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
173 Nguyễn Ngọc Linh Xuâ 11216349 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
156 Đặng Thùy Linh 11213080 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
152 Lê Thị Linh Giang 11211760 63B.BHIEM Bảo hiểm 63B K63
151 Nguyễn Lam Dương 11211592 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
147 Nguyễn Tú Anh 11210657 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
158 Phạm Đoàn Khánh Lin 11213379 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
189 Phạm Yến Chi 11217671 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
203 Lê Duy Quang Huy 11217689 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
218 Nguyễn Khánh Ly 11217710 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
224 Lê Thị Kim Ngân 11217718 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
233 Nguyễn Thị Thu Phươn 11217731 63C.BHIEM Bảo hiểm 63C K63
333 Silinna Phonesavanh 11227138 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
318 Nguyễn Minh Thắng 11225753 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
305 Vũ Diệp Minh 11224329 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
304 Hoàng Tuấn Minh 11224182 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
261 Trần Xuân Bách 11220780 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
267 Đặng Đình Đạt 11221221 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
270 Vũ Việt Dũng 11221522 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
279 Nguyễn Bảo Hân 11222045 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
286 Vũ Hoàng 11222517 64A.BHIEM Bảo hiểm 64A K64
276 Nguyễn Ngọc Hà 11221930 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
274 Hà Quốc Duy 11221652 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
271 Hà Đại Dương 11221546 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
257 Nguyễn Thị Vàng Anh 11220479 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
310 Trần Phan Thảo Nguyê 11224841 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
300 Nguyễn Khánh Ly 11223980 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
331 Nguyễn Hải Yến 11227071 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
328 Phạm Việt Tùng 11226766 64B.BHIEM Bảo hiểm 64B K64
326 Nguyễn Thi Thanh Tru 11226589 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
329 Phí Hà Vy 11227009 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
301 Nguyễn Thị Cẩm Ly 11223983 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
303 Trần Thị Ngọc Mai 11224088 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
258 Trịnh Thị Diệu Anh 11220658 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
253 Kiều Việt Anh 11220217 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
297 Lâm Khánh Linh 11223455 64C.BHIEM Bảo hiểm 64C K64
Giải thích ký hiệu:
1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
g nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao;
á dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ng tác tổ chức các hoạt động
ính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú,
ống ma túy, mại dâm...
u dương, khen thưởng
iúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ợc phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
Khoa Đầu tư
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
trong Nhà trường
n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
Khoa Luật
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
111 Lưu Ngọc Phương 11206575 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
125 Lê Thị Hồng Tươi 11208347 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
117 Trần Quang Vinh 11207469 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
86 Trần Thị Mỹ Trâm 11203975 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
87 Lương Thị Vân Anh 11204341 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
89 Nguyễn Thị Vân Anh 11204455 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
73 Nguyễn Thị Tâm 11203475 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
68 Trần Thị Thu Phương 11203237 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
67 Đoàn Anh Phúc 11203116 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
60 Nguyễn Thanh Ngọc 11202853 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
64 Đặng Mai Nhi 11202965 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
61 Nguyễn Trung Nguyên 11202912 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
49 Nguyễn Cẩm Ly 11202406 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
52 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11202463 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
55 Phạm Tuấn Minh 11202581 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
31 Nguyễn Khắc Hùng 11201668 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
28 Đặng Thị Hoài 11201556 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
41 Lê Khánh Linh 11202139 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
45 Nguyễn Ngọc Linh 11202198 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
42 Mai Thảo Linh 11202158 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
36 Nguyễn Quốc Khánh 11201942 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
19 Đào Phương Dung 11200886 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
16 Trần Thị Mai Chi 11200630 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
5 Hoàng Ngọc Trâm Anh 11200112 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
10 Trần Thị Ngọc Anh 11200396 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
128 Bùi Đức Việt 11208458 62A.NNA Ngôn ngữ Anh K62
129 Đinh Thị Hải Yến 11208542 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
8 Trần Lan Anh 11200373 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
3 Đào Duy Anh 11200053 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
20 Nguyễn Thị Thùy Dươ 11200972 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
43 Ngô Hà Linh 11202164 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
32 Nguyễn Thị Hương 11201724 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
29 Lê Kim Vũ Hoàng 11201588 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
50 Tống Thị Khánh Ly 11202423 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
47 Phạm Thùy Linh 11202269 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
79 Trần Thị Hiếu Thảo 11203743 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
90 Vũ Minh Đức 11204856 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
107 Nguyễn Thảo My 11206192 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
100 Nguyễn Ngọc Linh 11205818 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
98 Nguyễn Nam Khánh 11205605 62B.NNA Ngôn ngữ Anh K62
96 Trần Hà Quang Huy 11205494 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
124 Hoàng Cẩm Tú 11208267 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
85 Đào Thị Trà 11203945 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
76 Đào Thị Thanh Thanh 11203553 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
59 Hoàng Thị Minh Ngọc 11202818 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
48 Trần Thị Cẩm Linh 11202299 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
51 Lê Ngọc Chi Mai 11202451 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
30 Trần Thị Huệ 11201655 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
24 Dương Thị Việt Hằng 11201297 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
18 Ngô Hồng Thái Đức 11200847 62C.NNA Ngôn ngữ Anh K62
131 Bùi Trâm Anh 11210278 63A.NNA Ngôn ngữ Anh K63
248 Ngô Tiểu Yến 11216496 63A.NNA Ngôn ngữ Anh K63
199 Nguyễn Thị Linh 11216439 63A.NNA Ngôn ngữ Anh K63
218 Trần Thị Nhung 11216460 63A.NNA Ngôn ngữ Anh K63
222 Phạm Ngọc Minh Quan 11216466 63A.NNA Ngôn ngữ Anh K63
226 Nguyễn Minh Tâm 11216470 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
193 Vũ Huy Khánh 11216433 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
221 Trần Hà Phương 11216464 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
216 Chu Hồng Nhung 11216458 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
213 Trần Vũ Ngân 11216455 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
197 Đỗ Thị Diệu Linh 11216437 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
189 Lê Thị Huyền 11216428 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
205 Phạm Thị Phương Mai 11216446 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
207 Trần Nguyễn Thảo My 11216449 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
186 Đặng Nhật Hoài 11216425 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
180 Trần Thị Cẩm Hà 11216419 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
171 Nguyễn Hà Diệp Chi 11216410 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
176 Dương Thu Hà 11216415 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
165 Nguyễn Đức Anh 11216403 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
242 Ma Quang Trường 11216488 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
239 Nguyễn Hà Trang 11216485 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
237 Nguyễn Minh Thương 11216482 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
234 Vũ Thị Thu 11216479 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
157 Nguyễn Kiều Trang 11215819 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
147 Nguyễn Quốc Khánh 11212856 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
139 Thạch Thu Hà 11211951 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
141 Nguyễn Trung Hiếu 11212255 63B.NNA Ngôn ngữ Anh K63
138 Nguyễn Châu Giang 11211773 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
134 Nguyễn Huyền Đan 11211222 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
155 Phạm Thị Thanh Thươn 11215612 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
152 Thạch Trà My 11214071 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
167 Nguyễn Ngọc Ánh 11216405 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
161 Phạm Thị Hải Yến 11216385 63C.NNA Ngôn ngữ Anh K63
298 Trần Thị Là 11223199 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
290 Lê Việt Hưng 11222606 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
289 Nguyễn Huy Hoàng 11222488 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
277 Tống Linh Giang 11221832 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
260 Trần Thị Lan Anh 11220636 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
261 Trương Ngọc Anh 11220663 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
265 Nguyễn Thảo Chi 11221024 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
320 Lê Hoàng Minh 11224191 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
318 Ngô Như Ngọc Mai 11224040 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
315 Kiều Xuân Hoàng Long 11223897 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
327 Tạ Thị Ngọc 11224767 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
344 Lương Hoàng Quân 11225365 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
348 Nguyễn Thị Thanh Quý 11225475 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
361 Trần Phương Thảo 11225978 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
367 Nguyễn Thị Kiều Trang 11226445 64A.NNA Ngôn ngữ Anh K64
368 Vũ Kiều Trinh 11226581 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
342 Trần Hà Phương 11225311 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
340 Đỗ An Phương 11225180 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
257 Hoàng Tuấn Anh 11220214 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
258 Nguyễn Ngọc Anh 11220386 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
308 Nguyễn Đan Thùy Linh 11223529 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
250 An Thị Hải Anh 11220073 64B.NNA Ngôn ngữ Anh K64
300 Nguyễn Thị Phương La 11223271 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
303 Đỗ Ngọc Linh 11223385 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
286 Nguyễn Thị Hoa 11222393 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
288 Nguyễn Thị Hoài 11222436 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
273 Nguyễn Thị Thùy Dươ 11221598 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
280 Tạ Thúy Hà 11221978 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
271 Trần Thị Thu Đoan 11221331 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
264 Nguyễn Ngọc Chi 11221011 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
326 Phạm Thị Hồng Ngọc 11224757 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
346 Phạm Ngọc Quân 11225401 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
347 Nguyễn Trần Đan Quế 11225461 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
353 Vũ Thị Hồng Thắm 11225741 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
352 Tống Văn Tâm 11225696 64C.NNA Ngôn ngữ Anh K64
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
20 Đồng Thị Mai Chi 11200575 62.EP07.E Quản trị điều h K62
68 Phùng Đức Hiếu 11201510 62.EP07.E Quản trị điều h K62
58 Nguyễn Thị Ngân Hà 11201198 62.EP07.E Quản trị điều h K62
99 Nguyễn Anh Khoa 11201957 62.EP07.E Quản trị điều h K62
69 Đỗ Thị Việt Hoa 11201526 62.EP07.E Quản trị điều h K62
206 Nguyễn Quang Hiển 11205269 62.EP07.E Quản trị điều h K62
192 Lê Hoàng Anh 11204308 62.EP07.E Quản trị điều h K62
294 Nguyễn Đoàn Yến Tran 11208063 62.EP07.E Quản trị điều h K62
228 Chu Thị Nga 11206240 62.EP07.E Quản trị điều h K62
237 Vũ Minh Quân 11206688 62.EP07.E Quản trị điều h K62
234 Trần Nguyễn Thanh Ph 11206636 62.EP07.E Quản trị điều h K62
214 Hoàng Thị Thu Huyền 11205520 62.EP07.E Quản trị điều h K62
213 Hoàng Quốc Huy 11205468 62.EP07.E Quản trị điều h K62
227 Nguyễn Trà My 11206202 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
238 Nguyễn Minh Quang 11206703 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
247 Ngô Thanh Thủy 11207108 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
250 Lưu Bảo Trâm 11207156 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
248 Thái Mạnh Tiến 11207128 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
289 Dương Hà Trang 11208011 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
189 Cao Thị Oanh 11204130 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
205 Phạm Minh Hằng 11205194 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
204 Trần Thị Thúy Hà 11205128 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
200 Nguyễn Thùy Dương 11204944 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
174 Nguyễn Thị Thanh Thả 11203700 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
148 Phạm Mai Phương 11203210 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
59 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 11201201 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
56 Nguyễn Thị Hương Gia 11201101 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
54 Đỗ Đoàn Hương Giang 11201066 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
55 Nguyễn Hương Giang 11201091 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
17 Đoàn Thị Ngọc Ánh 11200461 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
26 Vũ Phạm Phương Chi 11200635 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
31 Lê Anh Cường 11200685 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
3 Trần Thạch An 11200027 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
4 Bùi Hà Tâm Anh 11200034 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
11 Nguyễn Lan Anh 11200221 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
12 Nguyễn Phương Anh 11200242 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
14 Nguyễn Thị Phương A 11200290 62.EP08.EMQuản trị chất l K62
1 Dương Thành An 11200007 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
8 Lưu Việt Anh 11200170 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
30 Nguyễn Thị Kim Cúc 11200678 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
16 Vũ Đức Anh 11200429 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
19 Vũ Đức Cảnh 11200544 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
97 Phùng Quang Khánh 11201947 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
85 Nguyễn Thị Mai Hươn 11201731 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
80 Hồ Văn Hưng 11201682 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
72 Nguyễn Thị Hoài 11201563 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
128 Nguyễn Phương Nga 11202714 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
137 Nguyễn Văn Ngọc 11202870 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
141 Hoàng Thế Nhiệm 11203003 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
173 Lê Thị Thu Thảo 11203652 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
168 Nguyễn Đức Thắng 11203539 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
163 Nguyễn Kim Tân 11203495 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
202 Hoàng Ngân Giang 11205011 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
195 Trần Minh Châu 11204654 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
186 Nguyễn Phương Thủy 11203899 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
180 Phạm Thị Kim Thoa 11203787 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
188 Trần Thu Hà 11204045 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
269 Nguyễn Phương Lan 11207668 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
257 Chu Trương Vương 11207486 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
262 Đào Thành Đôn 11207629 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
293 Lê Thị Trang 11208042 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
308 Nguyễn Gia Tường 11208349 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
244 Nguyễn Thị Hồng Than 11206858 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
229 Cao Bá Nghĩa 11206299 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
210 Cấn Thái Hoàng 11205349 62A.QTKD Quản trị kinh d K62
211 Phạm Thị Huệ 11205383 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
230 Vũ Chí Nghĩa 11206311 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
245 Vũ Tuấn Thành 11206888 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
266 Lục Vĩnh Hào 11207648 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
278 Quách Thu Phương 11207703 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
280 Nguyễn Việt Trinh 11207726 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
284 Nguyễn Bình Yên 11207740 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
203 Nguyễn Hương Giang 11205023 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
176 Phan Thị Phương Thảo 11203727 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
150 Thái Thị Ngọc Phượng 11203252 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
117 Trương Thị Thanh Mai 11202491 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
81 Hoàng Nguyễn Quốc H 11201683 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
107 Bùi Thị Thùy Linh 11202082 62B.QTKD Quản trị kinh d K62
28 Nguyễn Quốc Chinh 11200651 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
15 Phạm Thị Mai Anh 11200343 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
41 Lê Minh Đức 11200843 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
45 Nguyễn Tất Dũng 11200921 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
82 Bùi Thị Mai Hương 11201704 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
74 Đoàn Đức Hoàng 11201584 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
111 Trần Thị Khánh Linh 11202302 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
123 Nguyễn Tuấn Minh 11202572 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
149 Thân Thị Phương 11203222 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
160 Lê Thị Hương Sen 11203433 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
158 Nguyễn Thị Diễm Quỳ 11203392 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
165 Bùi Quang Thái 11203506 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
201 Bùi Quang Duy 11204962 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
207 Lê Xuân Hiếu 11205290 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
190 Đào Thị Quỳnh Anh 11204260 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
182 Đỗ Thị Lệ Thúy 11203879 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
187 Lê Thủy Tiên 11203909 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
281 Lê Anh Tuấn 11207730 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
283 Trương Thị Uyên 11207735 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
272 Hoàng Trịnh Thế Mạnh 11207677 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
265 Triệu Bích Hằng 11207647 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
296 Nguyễn Thị Hạnh Tran 11208093 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
223 Nguyễn Đức Mạnh 11206042 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
218 Nguyễn Thị Mai Linh 11205834 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
313 Doãn Việt Việt 11208463 62C.QTKD Quản trị kinh d K62
307 Nguyễn Đức Tùng 11208330 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
303 Mai Xuân Trung 11208229 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
260 Nguyễn Đình Chung 11207621 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
259 Nguyễn Hoàng Tuấn A 11207610 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
271 Trần Đức Lương 11207674 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
282 Nguyễn Thế Anh Tuấn 11207731 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
285 Bounchen Manilasith 11207826 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
286 Khamphuvone Phomma 11207827 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
292 Lê Hà Trang 11208034 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
288 Panyathip DANGPAS 11207837 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
183 Mai Thị Thanh Thúy 11203883 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
179 Trịnh Anh Thơ 11203782 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
191 Đậu Thị Vân Anh 11204262 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
208 Trần Văn Hiếu 11205301 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
166 Vũ Đức Thăng 11203527 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
161 Mai Văn Sĩ 11203434 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
178 Trần Thị Thanh Thảo 11203745 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
144 Lương Văn Phòng 11203106 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
153 Trương Minh Quang 11203305 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
155 Đỗ Thị Quỳnh 11203355 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
118 Nguyễn Đắc Mạnh 11202502 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
131 Hoàng Thị Kim Ngân 11202737 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
75 Lê Việt Hoàng 11201590 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
88 Nguyễn Việt Tuấn Huy 11201802 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
95 Vũ Thị Huyền 11201910 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
104 Hoàng Mai Lê 11202045 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
9 Nguyễn Đức Anh 11200200 62D.QTKD Quản trị kinh d K62
29 Mai Chí Chung 11200666 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
33 Dương Tiến Đạt 11200732 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
7 Lò Phương Anh 11200165 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
49 Phạm Văn Dương 11200990 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
62 Phạm Thu Hằng 11201340 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
96 Đoàn Quốc Khánh 11201935 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
89 Nguyễn Văn Huyên 11201816 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
140 Nguyễn Long Nhật 11202955 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
119 Nguyễn Đức Mạnh 11202504 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
120 Đinh Ngọc Minh 11202522 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
152 Nguyễn Văn Quang 11203298 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
172 Trần Đình Thành 11203595 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
169 Vũ Văn Thắng 11203550 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
273 Lê Đàm Nhật Minh 11207679 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
220 Ứng Thị Lam Linh 11205917 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
315 Nguyễn Thành Vinh 11208484 62E.QTKD Quản trị kinh d K62
447 Trần Đan Trường 11216019 63.EP07.E Quản trị điều h K63
397 Nguyễn Quang Minh 11213885 63.EP07.E Quản trị điều h K63
413 Nguyễn Minh Phúc 11214704 63.EP07.E Quản trị điều h K63
377 Lê Duy Khánh 11212832 63.EP07.E Quản trị điều h K63
380 Lê Khánh Linh 11213173 63.EP07.E Quản trị điều h K63
368 Nguyễn Việt Hoàng 11212367 63.EP07.E Quản trị điều h K63
331 Phạm Hà Anh 11210683 63.EP07.E Quản trị điều h K63
321 Phạm Phương Ân 11210267 63.EP07.E Quản trị điều h K63
619 Lê Hoàng Anh 11219374 63.EP07.E Quản trị điều h K63
621 Nguyễn Lan Anh 11219377 63.EP07.E Quản trị điều h K63
623 Nguyễn Minh Đức 11219380 63.EP07.E Quản trị điều h K63
626 Nguyễn Quang Huy 11219385 63.EP07.E Quản trị điều h K63
628 Lê Thị Xuân Kỳ 11219387 63.EP07.E Quản trị điều h K63
629 Đào Thùy Linh 11219388 63.EP07.E Quản trị điều h K63
630 Đồng Thị Thùy Linh 11219389 63.EP07.E Quản trị điều h K63
631 Trần Phương Linh 11219390 63.EP07.E Quản trị điều h K63
638 Phạm Thị Thu Phương 11219400 63.EP07.E Quản trị điều h K63
639 Phạm Thị Thu Phương 11219401 63.EP07.E Quản trị điều h K63
640 Hoàng Minh Quang 11219402 63.EP07.E Quản trị điều h K63
643 Vũ Hồng Sơn 11219405 63.EP07.E Quản trị điều h K63
645 Vũ Trung Dũng 11219407 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
646 Đỗ Lưu Lan Hương 11219409 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
648 Nguyễn Phương Linh 11219411 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
649 Phạm Thị Khánh Linh 11219412 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
650 Vũ Hà Phương 11219413 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
322 Đào Trang Anh 11210318 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
325 Đoàn Thị Quỳnh Anh 11210348 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
330 Nguyễn Phương Anh 11210588 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
344 Vũ Trần Huyền Chi 11211164 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
343 Trần Phương Chi 11211151 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
342 Nguyễn Lê Khánh Chi 11211098 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
336 Trần Trọng Phú Bảo 11210933 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
333 Nguyễn Minh Ánh 11210859 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
366 Trịnh Trung Hiếu 11212276 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
373 Ngô Trí Huy 11212606 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
354 Nguyễn Trần Ngân Hà 11211937 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
357 Lê Hoài Bảo Hân 11212025 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
358 Chu Thị Thu Hằng 11212034 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
392 Nhữ Lê Mai Anh 11213734 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
390 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11213692 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
418 Đặng Phương Anh 11214923 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
423 Nguyễn Phương Quỳnh 11215096 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
435 Trần Minh Thúy 11215628 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
434 Trịnh Phương Thảo 11215486 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
430 Lã Phương Thảo 11215377 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
415 Lý Việt Phương 11214779 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
414 Huỳnh Mai Phương 11214757 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
411 Nguyễn Lan Nhi 11214557 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
405 Nguyễn Trà My 11214060 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
452 Nguyễn Cảnh Vinh 11216259 63.EP08.EMQuản trị chất l K63
451 Trần Quốc Việt 11216247 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
400 Trần Đức Minh 11213944 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
655 Dorknoy Keodonechan 11219924 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
652 Hoàng Thành Lộc 11219839 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
562 Nguyễn Thị Phương N 11217148 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
481 Phạm Thị Mỹ Duyên 11217058 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
541 Lý Tiến Mạnh 11217123 63A.QTKD Quản trị kinh d K63
521 La Thiên Hương 11217099 63B.QTKD Quản trị kinh d K63
482 Vũ Thị Mỹ Duyên 11217059 63B.QTKD Quản trị kinh d K63
583 Nguyễn Phương Thảo 11217169 63B.QTKD Quản trị kinh d K63
598 Lê Thị Huyền Trang 11217185 63B.QTKD Quản trị kinh d K63
365 Đinh Hoàng Hiệp 11212202 63B.QTKD Quản trị kinh d K63
610 Văn Thiên Tường 11217197 63C.QTKD Quản trị kinh d K63
478 Viết Ngọc Duy 11217055 63C.QTKD Quản trị kinh d K63
472 Nguyễn Mạnh Cường 11217049 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
552 Vũ Thị Thanh Ngọc 11217136 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
536 Vũ Khánh Linh 11217116 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
580 Đặng Phương Thảo 11217166 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
575 Đinh Hữu Thái 11217161 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
570 Nguyễn Minh Quân 11217156 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
600 Nguyễn Thị Quỳnh Tra 11217187 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
595 Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên 11217182 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
614 Bàng Văn Vĩnh 11217201 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
656 Nguyễn Đình Vũ 11219931 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
345 Ngô Quốc Đạt 11211261 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
386 Nguyễn Diệu Ly 11213589 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
449 Nguyễn Thị Phương Uy 11216166 63D.QTKD Quản trị kinh d K63
448 Phùng Thanh Tú 11216050 63E.QTKD Quản trị kinh d K63
436 Nguyễn Phương Thùy 11215636 63E.QTKD Quản trị kinh d K63
586 Phan Thị Thảo 11217172 63E.QTKD Quản trị kinh d K63
480 Nguyễn Mai Duyên 11217057 63E.QTKD Quản trị kinh d K63
975 Nguyễn Hồng Tuyết 11226796 64.EP07.E Quản trị điều h K64
989 Phạm Thị Ngọc Xuân 11227036 64.EP07.E Quản trị điều h K64
956 Nguyễn Thị Thuỳ Tran 11226453 64.EP07.E Quản trị điều h K64
916 Nguyễn Thị Thanh Tâ 11225690 64.EP07.E Quản trị điều h K64
938 Đặng Anh Thơ 11226024 64.EP07.E Quản trị điều h K64
937 Nguyễn Công Thiện 11226008 64.EP07.E Quản trị điều h K64
932 Nguyễn Phương Thảo 11225919 64.EP07.E Quản trị điều h K64
902 Đinh Viết Quyền 11225497 64.EP07.E Quản trị điều h K64
891 Trần Thị Thu Phương 11225320 64.EP07.E Quản trị điều h K64
889 Nguyễn Minh Phương 11225262 64.EP07.E Quản trị điều h K64
866 Hoàng Dung Nhi 11224909 64.EP07.E Quản trị điều h K64
883 Bùi Bích Phương 11225155 64.EP07.E Quản trị điều h K64
875 Nguyễn Duy Niên 11225047 64.EP07.E Quản trị điều h K64
836 Nguyễn Bảo Long 11223907 64.EP07.E Quản trị điều h K64
846 Nguyễn Đức Minh 11224233 64.EP07.E Quản trị điều h K64
854 Tô Bảo Ngân 11224605 64.EP07.E Quản trị điều h K64
850 Vũ Hương Trà My 11224411 64.EP07.E Quản trị điều h K64
702 Đỗ Phương Chi 11220955 64.EP07.E Quản trị điều h K64
701 Đào Yến Chi 11220949 64.EP07.E Quản trị điều h K64
696 Đỗ Trần Minh Châu 11220895 64.EP07.E Quản trị điều h K64
700 Cung Thị Linh Chi 11220946 64.EP07.E Quản trị điều h K64
692 Vũ Sơn Bách 11220782 64.EP07.E Quản trị điều h K64
690 Cao Thị Minh Ánh 11220709 64.EP07.E Quản trị điều h K64
686 Phạm Hoài Anh 11220528 64.EP07.E Quản trị điều h K64
730 Nguyễn Tiến Dũng 11221498 64.EP07.E Quản trị điều h K64
719 Hoàng Thành Đạt 11221231 64.EP07.E Quản trị điều h K64
713 Dương Quốc Cường 11221152 64.EP07.E Quản trị điều h K64
716 Nguyễn Nam Cường 11221167 64.EP07.E Quản trị điều h K64
739 Nguyễn Thùy Duyên 11221707 64.EP07.E Quản trị điều h K64
738 Ngọc Mỹ Duyên 11221697 64.EP07.E Quản trị điều h K64
776 Nguyễn Hữu Hưng 11222615 64.EP07.E Quản trị điều h K64
788 Lê Quang Huy 11222776 64.EP07.E Quản trị điều h K64
769 Trần Minh Hiếu 11222355 64.EP07.E Quản trị điều h K64
758 Đinh Thị Thúy Hiền 11222197 64.EP07.E Quản trị điều h K64
829 Trần Mai Linh 11223791 64.EP07.E Quản trị điều h K64
796 Nguyễn Thị Khánh Hu 11222934 64.EP07.E Quản trị điều h K64
799 Đỗ Quốc Khánh 11223018 64.EP07.E Quản trị điều h K64
660 Trần Hoàng Thiên An 11220065 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
661 Bàn Diệu Anh 11220074 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
806 Vũ Minh Khuê 11223140 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
824 Nguyễn Thảo Linh 11223640 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
820 Nguyễn Hà Linh 11223545 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
780 Đào Thu Hương 11222657 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
779 Trần Tuấn Hưng 11222643 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
725 Nguyễn Hoàng Doanh 11221332 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
726 Hà Huy Đức 11221358 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
662 Đàm Nguyễn Linh Anh 11220108 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
676 Nguyễn Hồng Hoàng A 11220351 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
680 Nguyễn Phương Anh 11220420 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
706 Nguyễn Linh Chi 11221002 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
848 Phạm Quang Minh 11224291 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
857 Nguyễn Lê Diễm Ngọc 11224708 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
847 Nguyễn Quang Minh 11224257 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
840 Nguyễn Quỳnh Mai 11224052 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
872 Nguyễn Tôn Như 11225002 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
870 Trần Thị Ngọc Nhi 11224981 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
861 Trương Bảo Ngọc 11224785 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
890 Nguyễn Thu Phương 11225284 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
888 Nguyễn Hà Phương 11225237 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
895 Mai Đình Quân 11225368 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
900 Trần Văn Kiến Quốc 11225467 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
920 Phạm Lý Duy Thái 11225734 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
951 Lê Quỳnh Trang 11226378 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
986 Nguyễn Hoàng Vũ 11226957 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
962 Vương Minh Trang 11226561 64.EP08.EMQuản trị chất l K64
964 Vũ Thành Trung 11226632 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
942 Nguyễn Thị Minh Thư 11226121 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
839 Phan Thị Khánh Ly 11223995 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
703 Lê Diệu Chi 11220972 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
732 Phạm Trần Bá Dương 11221625 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
804 Đoàn Bảo Khiêm 11223094 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
657 Hoàng Phú An 11220008 64A.QTKD Quản trị kinh d K64
805 Phạm Mai Khuê 11223133 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
815 Hoàng Thị Khánh Linh 11223440 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
751 Lưu Ngọc Hải 11222017 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
793 Vi Gia Huy 11222833 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
772 Vũ Thị Hoài 11222444 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
746 Thân Thị Hồng Giang 11221829 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
734 Trịnh Tùng Dương 11221641 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
727 Nguyễn Sỹ Đức 11221387 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
689 Trần Thị Phương Anh 11220641 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
851 Hồ Thị Lê Na 11224417 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
912 Chu Thái Sơn 11225611 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
904 Hồ Thị Diễm Quỳnh 11225522 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
924 Phan Ngọc Thanh 11225789 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
949 Bùi Thị Phương Trâm 11226309 64B.QTKD Quản trị kinh d K64
958 Nông Thị Thu Trang 11226478 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
968 Bùi Thanh Tùng 11226721 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
982 Ma Doãn Quốc Vinh 11226926 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
944 Nguyễn Hữu Thưởng 11226192 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
922 Phùng Danh Thắng 11225757 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
905 Hoàng Thị Trúc Quỳnh 11225525 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
913 Khúc Chí Sơn 11225622 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
892 Vũ Minh Phương 11225329 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
878 Hoàng Trần Phong 11225096 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
832 Nguyễn Thanh Loan 11223865 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
697 Phạm Minh Châu 11220921 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
698 Phạm Minh Châu 11220922 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
679 Nguyễn Ngọc Anh 11220394 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
675 Nguyễn Hoàng Anh 11220345 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
711 Trương Tiền Chuyển 11221128 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
735 Võ Thùy Dương 11221643 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
763 Mai Đức Hiếu 11222314 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
823 Nguyễn Ngọc Linh 11223607 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
816 Hứa Phương Linh 11223448 64C.QTKD Quản trị kinh d K64
790 Nguyễn Ngọc Huy 11222798 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
785 Nguyễn Quỳnh Hương 11222697 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
743 Lê Hoàng Hương Gian 11221745 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
668 Lã Đức Anh 11220219 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
860 Phạm Thị Ngọc 11224755 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
844 Nguyễn Đức Mạnh 11224127 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
969 Đặng Hữu Tùng 11226722 64D.QTKD Quản trị kinh d K64
901 Nguyễn Ngọc Quý 11225473 64E.QTKD Quản trị kinh d K64
898 Đinh Văn Quang 11225420 64E.QTKD Quản trị kinh d K64
720 Nguyễn Hữu Đạt 11221244 64E.QTKD Quản trị kinh d K64
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao;
iá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp
ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
rú tạm vắng
quản lý dữ
thể thao;
ường
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
Khoa Thống kê
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LU
HỌC KỲ I NĂM H
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 62 K62 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế 3 3
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 63 K63 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
Toán kinh tế 64 K64 Khoa Toán kinh tế
B học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường tr
n trong học tập
quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông
học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
ng Nhà trường
ộng chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
g trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn
n điểm xếp loại đoàn viên)
nh vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
n hệ cộng đồng
yền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định
ma túy, mại dâm...
ó thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
ộng cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
pháp luật bị khiếu nại sai phạm đến Nhà trường
công tác cán bộ lớp, các đoàn thể, tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
án bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong N
không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
KHOA/VIỆN
ĐRL SV tự đánh
1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2 6.1 6.2
giá
0 2 2 10 10 10 5 0 18 0 10 10 5 0 8 0 0 0
yên môn từ cấp trường trở lên
h, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy
à cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia
các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội
hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về
ng học tập,
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SIN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2
275 Vàng Mạnh Trường 11208585 62.KHMT Khoa học máy tíK62
30 Nguyễn Thành Đạt 11200748 62.KHMT Khoa học máy tíK62
29 Nguyễn Hải Đăng 11200712 62.KHMT Khoa học máy tíK62
21 Lê Hoàng Thiện Bảo 11200503 62.KHMT Khoa học máy tíK62
24 Trần Trọng Cảnh 11200543 62.KHMT Khoa học máy tíK62
13 Nguyễn Tuấn Anh 11200313 62.KHMT Khoa học máy tíK62
48 Trần Phúc Giang 11201131 62.KHMT Khoa học máy tíK62
49 Hoàng Đức Hải 11201263 62.KHMT Khoa học máy tíK62
50 Vi Hoàng Hải 11201272 62.KHMT Khoa học máy tíK62
56 Phạm Văn Hiếu 11201508 62.KHMT Khoa học máy tíK62
70 Khổng Vũ Huy 11201777 62.KHMT Khoa học máy tíK62
74 Trần Quốc Huy 11201813 62.KHMT Khoa học máy tíK62
62 Nguyễn Công Hoàng 11201592 62.KHMT Khoa học máy tíK62
60 Ngô Đức Hoàn 11201573 62.KHMT Khoa học máy tíK62
87 Vũ Duy Lăng 11202041 62.KHMT Khoa học máy tíK62
80 Nguyễn Tiến Kiên 11201981 62.KHMT Khoa học máy tíK62
153 Nguyễn Đức Thắng 11203541 62.KHMT Khoa học máy tíK62
169 Phạm Thị Phương Thảo 11203718 62.KHMT Khoa học máy tíK62
137 Phạm Minh Quang 11203302 62.KHMT Khoa học máy tíK62
136 Đại Văn Quang 11203284 62.KHMT Khoa học máy tíK62
130 Đinh Hồng Phúc 11203114 62.KHMT Khoa học máy tíK62
132 Đặng Thanh Phương 11203148 62.KHMT Khoa học máy tíK62
173 Lê Quý Thịnh 11203770 62.KHMT Khoa học máy tíK62
177 Đỗ Trần Tiến 11203917 62.KHMT Khoa học máy tíK62
188 Đào Đức Anh 11204257 62.KHMT Khoa học máy tíK62
194 Nguyễn Minh Đức 11204835 62.KHMT Khoa học máy tíK62
238 Nguyễn Quang Vinh 11207463 62.KHMT Khoa học máy tíK62
231 Phan Hải Sơn 11206794 62.KHMT Khoa học máy tíK62
222 Phạm Nhật Nam 11206231 62.KHMT Khoa học máy tíK62
217 Nguyễn Đức Mạnh 11206044 62.KHMT Khoa học máy tíK62
205 Trần Gia Huy 11205493 62.KHMT Khoa học máy tíK62
202 Lê Việt Hoàng 11205352 62.KHMT Khoa học máy tíK62
211 Hoàng Trung Kiên 11205644 62.KHMT Khoa học máy tíK62
208 Lương Gia Khánh 11205595 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
218 Đỗ Tuấn Minh 11206070 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
241 Đào Thanh Xuân 11207506 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
243 Đinh Quang Anh 11207605 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
248 Anan Souphanthong 11207834 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
249 Yo Phoumanyvong 11207835 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
246 Bùi Hoàng Thái 11207710 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
245 Dương Minh Sơn 11207707 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
189 Huỳnh Nhật Toàn Anh 11204304 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
178 Lê Văn Tiến 11203918 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
174 Vũ Công Thịnh 11203778 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
58 Tùng Trung Hiếu 11201516 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
113 Vũ Nhật Minh 11202603 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
44 Nguyễn Trọng Duy 11201029 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
36 Đỗ Tuấn Đức 11200832 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
22 Ma Thái Bảo 11200505 62A.CNTT Công nghệ thôngK62
2 Đào Hoàng Anh 11200056 62A.HTQL Hệ thống thông K62
12 Nguyễn Thị Phương A 11200295 62A.HTQL Hệ thống thông K62
52 Dương Văn Hậu 11201391 62A.HTQL Hệ thống thông K62
117 Trần Lê Việt Nam 11202689 62A.HTQL Hệ thống thông K62
59 Nguyễn Vũ Việt Hoa 11201538 62A.HTQL Hệ thống thông K62
71 Nguyễn Quang Huy 11201797 62A.HTQL Hệ thống thông K62
158 Đinh Tất Thành 11203569 62A.HTQL Hệ thống thông K62
171 Trần Thị Phương Thảo 11203744 62A.HTQL Hệ thống thông K62
181 Lê Huyền Trâm 11203966 62A.HTQL Hệ thống thông K62
185 Lê Ngọc Minh 11204105 62A.HTQL Hệ thống thông K62
235 Cao Xuân Tú 11207324 62A.HTQL Hệ thống thông K62
259 Nguyễn Văn Trường 11208259 62A.HTQL Hệ thống thông K62
227 Vũ Hải Phong 11206523 62A.HTQL Hệ thống thông K62
213 Đinh Ngọc Lan 11205683 62A.HTQL Hệ thống thông K62
216 Bùi Hoàng Long 11205937 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
253 Nguyễn Thị Mai Trang 11208099 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
260 Đoàn Anh Tuấn 11208294 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
239 Hoàng Vũ 11207473 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
193 Nguyễn Hồng Đức 11204831 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
149 Ngô Khôn Tấn 11203502 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
72 Nguyễn Quang Huy 11201799 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
64 Phạm Văn Hoàng 11201613 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
112 Tạ Quang Minh 11202588 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
120 Hoàng Thị Hồng Ngọc 11202817 62B.CNTT Công nghệ thôngK62
3 Đoàn Thị Hồng Anh 11200088 62B.HTQL Hệ thống thông K62
8 Lê Phương Anh 11200143 62B.HTQL Hệ thống thông K62
54 Lưu Hoàng Hiếu 11201478 62B.HTQL Hệ thống thông K62
97 Phạm Thị Ngọc Linh 11202264 62B.HTQL Hệ thống thông K62
95 Nguyễn Thị Linh 11202217 62B.HTQL Hệ thống thông K62
78 Vũ Thu Huyền 11201914 62B.HTQL Hệ thống thông K62
159 Nguyễn Kim Thành 11203578 62B.HTQL Hệ thống thông K62
172 Trần Thị Thu Thảo 11203746 62B.HTQL Hệ thống thông K62
128 Nguyễn Bá Phong 11203097 62B.HTQL Hệ thống thông K62
133 Đinh Văn Phương 11203152 62B.HTQL Hệ thống thông K62
184 Đỗ Vũ Thành Long 11204099 62B.HTQL Hệ thống thông K62
224 Lê Linh Nguyên 11206383 62B.HTQL Hệ thống thông K62
380 Vũ Lê Thành Vinh 11216280 63.KHMT Khoa học máy tíK63
344 Phan Thành Nam 11214142 63.KHMT Khoa học máy tíK63
363 Nguyễn Tuấn Sơn 11215179 63.KHMT Khoa học máy tíK63
359 Nguyễn Thế Quang 11215008 63.KHMT Khoa học máy tíK63
319 Nguyễn Đức Huy 11212608 63.KHMT Khoa học máy tíK63
315 Dương Quốc Hưng 11212455 63.KHMT Khoa học máy tíK63
306 Trần Việt Hà 11211965 63.KHMT Khoa học máy tíK63
311 Hà Minh Hiếu 11212227 63.KHMT Khoa học máy tíK63
313 Hoàng Đình Hiếu 11212229 63.KHMT Khoa học máy tíK63
281 Bùi Quốc Anh 11210275 63.KHMT Khoa học máy tíK63
283 Đinh Lương Đức Anh 11210323 63.KHMT Khoa học máy tíK63
293 Trần Thành Đạt 11211287 63.KHMT Khoa học máy tíK63
440 Vũ Hoàng An 11218384 63.KHMT Khoa học máy tíK63
441 Hoàng Tiến Anh 11218385 63.KHMT Khoa học máy tíK63
442 Nguyễn Thị Vân Anh 11218386 63.KHMT Khoa học máy tíK63
444 Trần Tôn Anh 11218388 63.KHMT Khoa học máy tíK63
445 Vi Đức Anh 11218389 63.KHMT Khoa học máy tíK63
448 Đào Ngọc Chinh 11218392 63.KHMT Khoa học máy tíK63
449 Đỗ Việt Dũng 11218393 63.KHMT Khoa học máy tíK63
451 Đặng Hoàng Đức 11218396 63.KHMT Khoa học máy tíK63
452 Phan Hồng Đức 11218397 63.KHMT Khoa học máy tíK63
453 Trịnh Văn Đức 11218398 63.KHMT Khoa học máy tíK63
455 Hồ Văn Hậu 11218401 63.KHMT Khoa học máy tíK63
457 Nguyễn Tuấn Hiệp 11218403 63.KHMT Khoa học máy tíK63
458 Nguyễn Minh Hiếu 11218404 63.KHMT Khoa học máy tíK63
459 Phạm Trung Hiếu 11218405 63.KHMT Khoa học máy tíK63
460 Nguyễn Việt Hoàn 11218406 63.KHMT Khoa học máy tíK63
461 Trần Việt Hoàng 11218407 63.KHMT Khoa học máy tíK63
462 Nguyễn Quang Huy 11218408 63.KHMT Khoa học máy tíK63
464 Bùi Thị Dạ Hương 11218410 63.KHMT Khoa học máy tíK63
465 Trần Thị Thuý Hường 11218411 63.KHMT Khoa học máy tíK63
466 Đỗ Đức Mạnh 11218412 63.KHMT Khoa học máy tíK63
468 Lê Vũ Tấn Minh 11218414 63.KHMT Khoa học máy tíK63
469 Đinh Văn Mỹ 11218415 63.KHMT Khoa học máy tíK63
472 Nguyễn Việt Quân 11218419 63.KHMT Khoa học máy tíK63
473 Trần Anh Quân 11218420 63.KHMT Khoa học máy tíK63
475 Nguyễn Thị Như Quỳn 11218422 63.KHMT Khoa học máy tíK63
476 Nguyễn Thị Thúy Quỳn 11218423 63.KHMT Khoa học máy tíK63
479 Vũ Thủy Tiên 11218426 63.KHMT Khoa học máy tíK63
480 Phan Quang Tiến 11218427 63.KHMT Khoa học máy tíK63
483 Vũ Kiều Trang 11218430 63.KHMT Khoa học máy tíK63
484 Nguyễn Huyền Trâm 11218431 63.KHMT Khoa học máy tíK63
485 Hà Anh Trung 11218432 63.KHMT Khoa học máy tíK63
489 Nguyễn Thế Vinh 11218437 63.KHMT Khoa học máy tíK63
490 Đỗ Hoàng Vũ 11218438 63.KHMT Khoa học máy tíK63
493 Vũ Ngọc Anh 11218442 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
494 Trịnh Mạnh Cường 11218443 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
499 Lưu Tiến Đạt 11218449 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
502 Doãn Thu Hoài 11218453 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
504 Bế Minh Hoàng 11218455 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
506 Đỗ Đình Khải Hoàng 11218457 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
512 Nguyễn Bảo Khánh 11218463 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
515 Phạm Nghĩa Linh 11218467 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
519 Đặng Phương Nam 11218471 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
521 Hoàng Văn Phong 11218473 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
525 Nguyễn Hồng Quân 11218477 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
527 Phạm Hùng Sơn 11218479 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
533 Đặng Văn Thùy 11218485 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
535 Lò Nhật Tú 11218487 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
540 Phạm Thanh Tùng 11218493 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
542 Dư Đức Vinh 11218495 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
544 Oun Pech 11219905 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
545 Phum Phym 11219912 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
292 Lã Xuân Đạt 11211255 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
296 Hà Quý Dương 11211549 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
289 Vũ Chính 11211178 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
276 Ngọ Việt Anh 11208587 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
312 Hồ Nguyên Hiếu 11212228 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
327 Vũ Hữu Lai 11212972 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
323 Nguyễn Minh Khôi 11212899 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
325 Đỗ Hữu Kiệt 11212953 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
365 Đỗ Vũ Thành 11215308 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
342 Hoàng Khánh Nam 11214106 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
335 Nguyễn Khánh Minh 11213874 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
341 Phạm Vũ Ngọc Mùi 11214014 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
381 Nguyễn Điệp Vũ 11216291 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
377 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 11216081 63A.CNTT Công nghệ thôngK63
353 Trịnh Hạnh Nguyên 11214479 63A.HTQL Hệ thống thông K63
369 Nguyễn Thị Anh Thư 11215582 63A.HTQL Hệ thống thông K63
307 Lê Thị Thanh Hằng 11212046 63A.HTQL Hệ thống thông K63
277 Đặng Thị Thu Hiền 11210082 63A.HTQL Hệ thống thông K63
285 Vũ Quang Anh 11210824 63A.HTQL Hệ thống thông K63
295 Vũ Tuấn Dũng 11211521 63A.HTQL Hệ thống thông K63
385 Lê Thị Phương Anh 11218171 63A.HTQL Hệ thống thông K63
408 Vũ Thị Hương 11218194 63A.HTQL Hệ thống thông K63
410 Lê Quốc Khánh 11218196 63A.HTQL Hệ thống thông K63
837 Nguyễn Kiều Khánh 13210001 63A.HTQL Hệ thống thông K63
534 Đặng Minh Tú 11218486 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
507 Nguyễn Huy Hoàng 11218458 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
505 Bùi Quốc Hoàng 11218456 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
492 Bùi Việt Anh 11218440 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
543 Nguyễn Hoàng Vũ 11218496 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
297 Lê Tuấn Dương 11211567 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
278 Nông Quang Huy 11210165 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
326 Nguyễn Xuân Kỳ 11212970 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
364 Vũ Hữu Thái 11215249 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
373 Tạ Ngọc Huyền Trang 11215902 63B.CNTT Công nghệ thôngK63
375 Nguyễn Đức Trung 11215992 63B.HTQL Hệ thống thông K63
379 Chu Thanh Tùng 11216105 63B.HTQL Hệ thống thông K63
333 Nguyễn Đinh Hoàng M 11213851 63B.HTQL Hệ thống thông K63
368 Nguyễn Anh Thư 11215577 63B.HTQL Hệ thống thông K63
314 Nguyễn Quý Hùng 11212435 63B.HTQL Hệ thống thông K63
282 Đặng Đức Anh 11210295 63B.HTQL Hệ thống thông K63
435 Vũ Trung Tiến 11218223 63B.HTQL Hệ thống thông K63
405 Trương Huy Hoàng 11218191 63B.HTQL Hệ thống thông K63
820 Tạ Xuân Tùng 11226768 64.KHMT Khoa học máy tíK64
817 Nguyễn Danh Sơn Tùn 11226740 64.KHMT Khoa học máy tíK64
805 Trần Huyền Trang 11226516 64.KHMT Khoa học máy tíK64
785 Phạm Thị Phương Thảo 11225962 64.KHMT Khoa học máy tíK64
577 Nguyễn Bảo 11220797 64.KHMT Khoa học máy tíK64
609 Phan Tiến Dũng 11221511 64.KHMT Khoa học máy tíK64
620 Phạm Thị Duyên 11221708 64.KHMT Khoa học máy tíK64
550 Bùi Phước Anh 11220087 64.KHMT Khoa học máy tíK64
548 Nguyễn Văn An 11220052 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
638 Trương Thị Hoa 11222410 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
660 Triệu Quốc Hưng 11222644 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
648 Nguyễn Đắc Huấn 11222543 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
606 Bùi Tấn Dũng 11221472 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
552 Đỗ Việt Anh 11220157 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
770 Lê Thị Quỳnh 11225530 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
780 Doãn Quốc Thái 11225719 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
815 Đặng Quốc Tuấn 11226686 64A.CNTT Công nghệ thôngK64
814 Nhữ Đình Tuân 11226683 64A.HTQL Hệ thống thông K64
809 Nguyễn Trần Trung 11226625 64A.HTQL Hệ thống thông K64
807 Hà Minh Trí 11226563 64A.HTQL Hệ thống thông K64
800 Đỗ Mạnh Toàn 11226270 64A.HTQL Hệ thống thông K64
788 Phạm Thị Hà Thư 11226130 64A.HTQL Hệ thống thông K64
797 Phan Văn Tiến 11226261 64A.HTQL Hệ thống thông K64
774 Nguyễn Tuấn Sơn 11225640 64A.HTQL Hệ thống thông K64
764 Phan Thu Phương 11225304 64A.HTQL Hệ thống thông K64
767 Nguyễn Đăng Quang 11225435 64A.HTQL Hệ thống thông K64
747 Nguyễn Yến Nhi 11224957 64A.HTQL Hệ thống thông K64
737 Nguyễn Thanh Ngọc 11224723 64A.HTQL Hệ thống thông K64
736 Lê Thùy Ngân 11224555 64A.HTQL Hệ thống thông K64
713 Nguyễn Thị Mỹ Ly 11223988 64A.HTQL Hệ thống thông K64
722 Nguyễn Ngọc Minh 11224250 64A.HTQL Hệ thống thông K64
721 Nguyễn Hồng Minh 11224240 64A.HTQL Hệ thống thông K64
570 Tạ Thị Vân Anh 11220591 64A.HTQL Hệ thống thông K64
553 Dương Thế Anh 11220173 64A.HTQL Hệ thống thông K64
617 Phạm Khánh Duy 11221678 64A.HTQL Hệ thống thông K64
625 Nguyễn Hoàng Giáp 11221859 64A.HTQL Hệ thống thông K64
630 Nguyễn Ngọc Hân 11222049 64A.HTQL Hệ thống thông K64
695 Nguyễn Tuệ Lâm 11223233 64A.HTQL Hệ thống thông K64
688 Nguyễn Trung Kiên 11223163 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
686 Bùi Đức Kiên 11223144 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
641 Sùng A Hòa 11222429 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
629 Vũ Thị Hải 11222040 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
656 Phạm Ngọc Hùng 11222588 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
658 Đỗ Văn Hưng 11222599 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
623 Hoàng Trường Giang 11221742 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
608 Nguyễn Thì Dũng 11221497 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
556 Lê Đức Anh 11220230 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
551 Đặng Việt Anh 11220120 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
578 Nguyễn Ngô Duy Bảo 11220800 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
763 Phạm Xuân Phương 11225303 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
775 Nguyễn Xuân Sơn 11225645 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
786 Lương Hồng Thịnh 11226018 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
778 Bùi Thanh Tâm 11225663 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
791 Nguyễn Trọng Thức 11226159 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
811 Nguyễn Văn Tú 11226672 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
816 Nguyễn Anh Tuấn 11226693 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
829 Phạm Thành Vinh 11226937 64B.CNTT Công nghệ thôngK64
795 Dương Anh Tiến 11226256 64B.HTQL Hệ thống thông K64
741 Đàm Thị Nguyên 11224796 64B.HTQL Hệ thống thông K64
728 Nguyễn Trà My 11224383 64B.HTQL Hệ thống thông K64
716 Nguyễn Đức Mạnh 11224125 64B.HTQL Hệ thống thông K64
720 Nguyễn Hoàng Minh 11224237 64B.HTQL Hệ thống thông K64
588 Đinh Quang Đăng 11221198 64B.HTQL Hệ thống thông K64
624 Nguyễn Thanh Hương 11221794 64B.HTQL Hệ thống thông K64
696 Chu Mai Lan 11223252 64B.HTQL Hệ thống thông K64
Giải thích ký hiệu:
1. Đánh giá về ý thức học tập
1.1. Ý thức và thái độ trong học tập thi cử
1.1a. Không vi phạm quy chế thi, kiểm tra
1.1b. Đi học đầy đủ, đúng giờ, nghiêm túc trong giờ học
1.1c. Vi phạm quy chế thi bị xử lý kỷ luật
1.2. Tham gia nghiên cứu khoa học, các CLB học thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olym
1.3. Đánh giá về tinh thần phấn đấu vươn lên trong học tập
1.4. Kết quả học tập
2. Đánh giá về ý thức và kết quả chấp hành nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
thời theo đúng quy định…
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
ỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ liệu sinh viên
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao; Tham gia tuyên
xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp hành ngh
âm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
4.3 4.4 5.1 5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
rú tạm vắng đầy đủ và kịp
ờng
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
ỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao;
iá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú,
hống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao;
iá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp
ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
rú tạm vắng
quản lý dữ
thể thao;
ơi cư trú, chấp
ờng
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1
ật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lên
trong Nhà trường
n được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng đầy
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ liệu
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao; Tham
trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp
ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
5.2 6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
ú tạm vắng đầy
uản lý dữ liệu
hể thao; Tham
ơi cư trú, chấp
ờng
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
188 Nguyễn Hoàng Việt 11208467 62.EBBA Quản trị kinh d K62
190 Bùi Hà Vy 11208508 62.EBBA Quản trị kinh d K62
16 Trịnh Thị Mai Anh 11200418 62.EBBA Quản trị kinh d K62
15 Trịnh Minh Anh 11200415 62.EBBA Quản trị kinh d K62
21 Nguyễn Thế Bảo 11200509 62.EBBA Quản trị kinh d K62
11 Nguyễn Vũ Ngân Anh 11200319 62.EBBA Quản trị kinh d K62
6 Nguyễn Lê Hà Anh 11200223 62.EBBA Quản trị kinh d K62
3 Lê Hải Anh 11200129 62.EBBA Quản trị kinh d K62
32 Nguyễn Khánh Duy 11201026 62.EBBA Quản trị kinh d K62
35 Tạ Thị Giang 11201125 62.EBBA Quản trị kinh d K62
45 Nguyễn Ngọc Hiệp 11201457 62.EBBA Quản trị kinh d K62
46 Nguyễn Tất Hiếu 11201494 62.EBBA Quản trị kinh d K62
38 Nguyễn Ngọc Hà 11201186 62.EBBA Quản trị kinh d K62
41 Đàm Thanh Hằng 11201286 62.EBBA Quản trị kinh d K62
86 Cao Minh Nguyệt 11202921 62.EBBA Quản trị kinh d K62
80 Nguyễn Chí Nam 11202670 62.EBBA Quản trị kinh d K62
83 Nguyễn Thị Thanh Ngâ 11202756 62.EBBA Quản trị kinh d K62
81 Đặng Thị Ngân 11202732 62.EBBA Quản trị kinh d K62
53 Ngô Quang Huy 11201787 62.EBBA Quản trị kinh d K62
54 Cao Thị Huyền 11201823 62.EBBA Quản trị kinh d K62
56 Hoàng Khánh Huyền 11201835 62.EBBA Quản trị kinh d K62
50 Nguyễn Bá Hùng 11201663 62.EBBA Quản trị kinh d K62
48 Đào Thị Hoa 11201521 62.EBBA Quản trị kinh d K62
65 Đào Trần Nam Kiên 11201971 62.EBBA Quản trị kinh d K62
60 Nguyễn Hữu Khải 11201917 62.EBBA Quản trị kinh d K62
63 Trần Vinh Khánh 11201950 62.EBBA Quản trị kinh d K62
70 Nguyễn Phương Linh 11202200 62.EBBA Quản trị kinh d K62
116 Nguyễn Thục Anh 11204460 62.EBBA Quản trị kinh d K62
121 Trần Thùy Dương 11204957 62.EBBA Quản trị kinh d K62
112 Phạm Trần Thúy An 11204227 62.EBBA Quản trị kinh d K62
98 Nguyễn Ngọc Tân 11203496 62.EBBA Quản trị kinh d K62
97 Đào Xuân Tân 11203493 62.EBBA Quản trị kinh d K62
162 Phạm Thị Huyền Trang 11207264 62.EBBA Quản trị kinh d K62
165 Trần Thu Uyên 11207414 62.EBBA Quản trị kinh d K62
163 Huỳnh Đắc Sơn Tùng 11207369 62.EBBA Quản trị kinh d K62
171 Hoàng Thị Hiền Trang 11208029 62.EBBA Quản trị kinh d K62
172 Lê Minh Trang 11208038 62.EBBA Quản trị kinh d K62
181 Trần Quỳnh Trang 11208157 62.EBBA Quản trị kinh d K62
131 Nguyễn Khánh Hưng 11205414 62.EBBA Quản trị kinh d K62
130 Nguyễn Gia Hưng 11205412 62.EBBA Quản trị kinh d K62
142 Phạm Hải Linh 11205856 62.EBBA Quản trị kinh d K62
138 Ngô Phương Linh 11205784 62.EBBA Quản trị kinh d K62
161 Phạm Lê Tố Trân 11207163 62.EBBA Quản trị kinh d K62
159 Nguyễn Hương Trà 11207143 62.EBBA Quản trị kinh d K62
157 Nguyễn Thị Phương Th 11206971 62.EBBA Quản trị kinh d K62
145 Chu Minh Nga 11206239 62.EBBA Quản trị kinh d K62
158 Vũ Hải An Tomi 11207138 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
178 Nguyễn Thùy Trang 11208122 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
175 Nguyễn Thu Trang 11208111 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
169 Hoàng Thị Trang 11208026 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
119 Nguyễn Phương Dung 11204867 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
120 Nguyễn Thùy Dung 11204872 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
18 Vũ Nguyễn Phương An 11200438 62.EP05.EB Kinh doanh số K62
240 Huỳnh Tâm Như 11214605 63.EBBA Quản trị kinh d K63
247 Phùng Thị Phương Thả 11215463 63.EBBA Quản trị kinh d K63
246 Nguyễn Thanh Thảo 11215419 63.EBBA Quản trị kinh d K63
250 Đỗ Trần Thùy Trang 11215749 63.EBBA Quản trị kinh d K63
249 Trịnh Thị Thanh Thúy 11215630 63.EBBA Quản trị kinh d K63
244 Phạm Thu Phương 11214881 63.EBBA Quản trị kinh d K63
254 Kấn Ngọc Tú 11216028 63.EBBA Quản trị kinh d K63
255 Lê Phúc Anh Tuấn 11216068 63.EBBA Quản trị kinh d K63
257 Nguyễn Thị Thảo Vân 11216203 63.EBBA Quản trị kinh d K63
256 Trình Thu Uyên 11216178 63.EBBA Quản trị kinh d K63
224 Lục Duy Khánh 11212842 63.EBBA Quản trị kinh d K63
229 Nguyễn Viết Lượng 11213573 63.EBBA Quản trị kinh d K63
220 Lê Thị Thanh Hương 11212513 63.EBBA Quản trị kinh d K63
223 Trần Minh Huy 11212643 63.EBBA Quản trị kinh d K63
215 Nguyễn Lê Hải 11211998 63.EBBA Quản trị kinh d K63
218 Trần Thị Hồng Hạnh 11212119 63.EBBA Quản trị kinh d K63
216 Bùi Hoàng Minh Hằng 11212031 63.EBBA Quản trị kinh d K63
195 Nguyễn Phương Anh 11210574 63.EBBA Quản trị kinh d K63
193 Nguyễn Thúy An 11210242 63.EBBA Quản trị kinh d K63
192 Nguyễn Lê An 11210232 63.EBBA Quản trị kinh d K63
207 Vũ Tiến Đức 11211437 63.EBBA Quản trị kinh d K63
206 Lê Quốc Đạt 11211257 63.EBBA Quản trị kinh d K63
263 Nguyễn Hải Anh 11219017 63.EBBA Quản trị kinh d K63
269 Nguyễn Tuấn Anh 11219024 63.EBBA Quản trị kinh d K63
270 Nguyễn Vân Anh 11219025 63.EBBA Quản trị kinh d K63
271 Phạm Thị Phương Anh 11219027 63.EBBA Quản trị kinh d K63
273 Trần Mai Anh 11219030 63.EBBA Quản trị kinh d K63
276 Nguyễn Công Bách 11219033 63.EBBA Quản trị kinh d K63
284 Nguyễn Thùy Dương 11219043 63.EBBA Quản trị kinh d K63
285 Nguyễn Thùy Dương 11219044 63.EBBA Quản trị kinh d K63
286 Nguyễn Khánh Đạt 11219046 63.EBBA Quản trị kinh d K63
294 Nguyễn Phan Hiển 11219057 63.EBBA Quản trị kinh d K63
295 Nguyễn Việt Hiếu 11219058 63.EBBA Quản trị kinh d K63
297 Nguyễn Đoàn Huy Hoà 11219060 63.EBBA Quản trị kinh d K63
299 Trần Hữu Huy 11219063 63.EBBA Quản trị kinh d K63
300 Nguyễn Thu Huyền 11219064 63.EBBA Quản trị kinh d K63
301 Nguyễn Văn Hưng 11219065 63.EBBA Quản trị kinh d K63
304 Nguyễn Nhật Khánh 11219068 63.EBBA Quản trị kinh d K63
305 Phan Tiến Đăng Khoa 11219069 63.EBBA Quản trị kinh d K63
308 Trần Việt Khôi 11219072 63.EBBA Quản trị kinh d K63
311 Nguyễn Phương Trúc L 11219076 63.EBBA Quản trị kinh d K63
317 Nguyễn Thành Lộc 11219084 63.EBBA Quản trị kinh d K63
318 Phan Khánh Ly 11219086 63.EBBA Quản trị kinh d K63
319 Trương Đức Mạnh 11219091 63.EBBA Quản trị kinh d K63
321 Hồ Sĩ Minh 11219093 63.EBBA Quản trị kinh d K63
323 Hoàng Vũ Quang Minh 11219095 63.EBBA Quản trị kinh d K63
324 Lê Hoa My 11219097 63.EBBA Quản trị kinh d K63
330 Nguyễn Thị Nguyệt 11219106 63.EBBA Quản trị kinh d K63
334 Đoàn Hải Ninh 11219110 63.EBBA Quản trị kinh d K63
336 Vũ Tú Oanh 11219113 63.EBBA Quản trị kinh d K63
338 Khuất Thu Phương 11219116 63.EBBA Quản trị kinh d K63
342 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 11219122 63.EBBA Quản trị kinh d K63
344 Nguyễn Khánh Sơn 11219124 63.EBBA Quản trị kinh d K63
346 Dư Thị Mỹ Tâm 11219126 63.EBBA Quản trị kinh d K63
348 Bùi Phương Thảo 11219129 63.EBBA Quản trị kinh d K63
353 Nông Thu Trà 11219136 63.EBBA Quản trị kinh d K63
354 Nguyễn Phương Trang 11219137 63.EBBA Quản trị kinh d K63
356 Phan Thùy Trang 11219139 63.EBBA Quản trị kinh d K63
362 Nguyễn Hoàng Diệu Tú 11219146 63.EBBA Quản trị kinh d K63
363 Trần Trọng Thanh Tùn 11219148 63.EBBA Quản trị kinh d K63
364 Bùi Thảo Vân 11219150 63.EBBA Quản trị kinh d K63
368 Lê Minh Anh 11219325 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
369 Lê Thị Quỳnh Anh 11219326 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
376 Ngô Thị Hồng Hạnh 11219334 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
377 Nguyễn Huyền Hảo 11219335 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
379 Lê Trần Phương Linh 11219337 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
380 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11219338 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
382 Lê Trà My 11219340 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
385 Nguyễn Vân Quỳnh 11219345 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
389 Vũ Quyết Thắng 11219349 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
209 Trần Quý Dương 11211648 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
205 Nguyễn Trần Tuấn Cườ 11211211 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
198 Tăng Diệu Anh 11210747 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
214 Lê Thanh Hải 11211994 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
226 Lê Thùy Linh 11213195 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
225 Lê Hồng Linh 11213172 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
259 Nguyễn Anh Vũ 11216290 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
245 Thịnh Tuấn Thành 11215330 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
233 Trần Huy Minh 11213946 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
235 Trần Thị Ngân 11214245 63.EP05.EB Kinh doanh số K63
566 Phan Minh Trung 11226627 64.EBBA Quản trị kinh d K64
548 Nguyễn Thành Thái 11225730 64.EBBA Quản trị kinh d K64
558 Nguyễn Phương Thúy 11226205 64.EBBA Quản trị kinh d K64
533 Nguyễn Thị Minh Phươ 11225275 64.EBBA Quản trị kinh d K64
523 Nguyễn Khoa Nguyên 11224820 64.EBBA Quản trị kinh d K64
519 Vũ An Ngân 11224611 64.EBBA Quản trị kinh d K64
521 Lê Thị Minh Ngọc 11224676 64.EBBA Quản trị kinh d K64
491 Nguyễn Tấn Lộc 11223877 64.EBBA Quản trị kinh d K64
501 Hoàng Công Minh 11224180 64.EBBA Quản trị kinh d K64
503 Nguyễn Ngọc Minh 11224249 64.EBBA Quản trị kinh d K64
499 Phạm Đức Mạnh 11224133 64.EBBA Quản trị kinh d K64
411 Trần Thị Thanh Bình 11220876 64.EBBA Quản trị kinh d K64
413 Trương Ngọc Minh Ch 11220936 64.EBBA Quản trị kinh d K64
397 Đoàn Tú Anh 11220161 64.EBBA Quản trị kinh d K64
435 Đỗ Thùy Dương 11221542 64.EBBA Quản trị kinh d K64
434 Tạ Vũ Dũng 11221515 64.EBBA Quản trị kinh d K64
429 Phạm Trung Đức 11221402 64.EBBA Quản trị kinh d K64
422 Vũ Tiến Công 11221137 64.EBBA Quản trị kinh d K64
437 Nguyễn Tùng Dương 11221614 64.EBBA Quản trị kinh d K64
438 Hoàng Lam Giang 11221739 64.EBBA Quản trị kinh d K64
445 Nguyễn Minh Hạnh 11222155 64.EBBA Quản trị kinh d K64
458 Nguyễn Phan Thục Hư 11222693 64.EBBA Quản trị kinh d K64
461 Đặng Quốc Huy 11222759 64.EBBA Quản trị kinh d K64
394 Chu Việt Anh 11220106 64.EBBA Quản trị kinh d K64
467 Trịnh Khánh Huyền 11222967 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
425 Dương Tuấn Đạt 11221228 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
433 Nguyễn Tiến Dũng 11221501 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
399 Lê Quỳnh Anh 11220265 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
407 Vũ Việt Anh 11220700 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
557 Dương Thị Thư 11226075 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
554 Phan Thị Phương Thảo 11225967 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
552 Nguyễn Phương Thảo 11225922 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
547 Nguyễn Khánh Tâm 11225678 64.EP05.EB Kinh doanh số K64
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
P ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2
ong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý
, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể
Đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
ông tác tổ chức các hoạt động
hính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư
ng chống ma túy, mại dâm...
iểu dương, khen thưởng
giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
mn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường hoặc các thành tích đặc biệt trong học tập,
g Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà trường
ược phân công
ĐRL SV tự đánh
6.1 6.2 Xếp loại Ghi Chú
giá
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
0 0 Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
Kém
DANH SÁCH TỔNG HỢP
H
2.1. Chấp hành các văn bản chỉ đạo của ngành, của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham g
2.2. Chấp hành các nội quy, quy chế và các quy định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa s
2.3. Tham gia các buổi trao đổi kinh nghiệm học tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
2.4. Vi phạm nội quy, quy chế, quy định trong Nhà trường
3. Đánh giá về ý thức tham gia các hoạt động chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội ph
3.1. Tham gia các hoạt động, sinh hoạt phong trào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt độ
dựa trên điểm xếp loại đoàn viên)
3.2. Không tham gia sinh hoạt tập thể, có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
4. Đánh giá về ý thức công dân trong quan hệ cộng đồng
4.1. Ý thức chấp hành và tham gia tuyên truyền các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong c
chống ma túy, mại dâm...
4.2. Ý thức tham gia các hoạt động xã hội có thành tích được ghi nhận, biểu dương, khen thưởng
4.3. Có tinh thần tham gia, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng, xã hội, chia sẻ, giúp đỡ người khó khăn (đánh giá dựa trê
4.4.
5. Thiếugiá
Đánh ý thức giữ gìn
về ý thức vàcủa
kếtcông, vi phạm
quả tham gia pháp
côngluật
tác bị
cánkhiếu nại các
bộ lớp, sai phạm
đoàn đến
thể,Nhà trường
tổ chức khác trong nhà trường ho
rèn luyện của sinh viên
5.1. Sinh viên là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ
5.2. Điểm trừ: Cán bộ lớp, đoàn, hội các cấp không hoàn thành nhiệm vụ được phân công
6. Điểm thưởng
6.1. Theo học kỳ
6.2. Toàn khóa
DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN THEO KHOA/V
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
ốc tế
Lớp Khóa
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Thương mại điện tử 62 K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh doanh thương mại 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh tế quốc tế 62A K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh quốc tế 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh doanh thương mại 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh tế quốc tế 62B K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62C K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Kinh doanh thương mại 62D K62
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 K63
Thương mại điện tử 63 K63
Thương mại điện tử 63 K63
Thương mại điện tử 63 K63
Thương mại điện tử 63 K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh doanh thương mại 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Kinh tế quốc tế 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh quốc tế 63B K63
Kinh doanh thương mại 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Kinh tế quốc tế 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Kinh doanh thương mại 63C K63
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Thương mại điện tử 64 K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh doanh thương mại 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Kinh tế quốc tế 64A K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh quốc tế 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh doanh thương mại 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Kinh tế quốc tế 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B K64
Kinh doanh thương mại 64C K64
g giờ học
ọc thuật, hoạt động học thuật và ngoại khóa, tham dự các kỳ thi Olympic, các cuộc thi học thuật chuyên môn từ cấp trường trở lê
ong học tập
của cơ quan chỉ đạo cấp trên được thực hiện trong nhà trường: tham gia BHYT đầy đủ đúng quy định, thực hiện việc đăng ký tạm
định khác được áp dụng trong nhà trường: thực hiện chuẩn văn hóa sinh viên Nhà trường, kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin
c tập, nội quy, quy chế học tập, các buổi sinh hoạt lớp
Nhà trường
chính trị, xã hội, văn hóa, văn nghệ, thể thao, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội
ào, tình nguyện, công tác xã hội; Tham gia các buổi sinh hoạt, hoạt động chính trị - xã hội, văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn ngh
vi gây ảnh hưởng xấu đến công tác tổ chức các hoạt động
ệ cộng đồng
các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước trong cộng đồng: tham gia đầy đủ các hoạt động theo quy định củ
ộ hội sinh viên các cấp trong Nhà trường; Sinh viên Không là cán bộ lớp, cán bộ Đoàn, cán bộ Hội sinh viên các cấp trong Nhà
ông hoàn thành nhiệm vụ được phân công
ỆN SINH VIÊN THEO KHOA/VIỆN
C 2023-2024
Khoa/Viện 1.1a1.1b1.1c 1.2 1.3 1.4 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 4.1 4.2 4.3
g quy định, thực hiện việc đăng ký tạm trú tạm vắng đầy đủ và kịp thời theo đúng quy định…
kê khai và cung cấp đầy đủ thông tin về quản lý dữ liệu sinh viên theo quy định, tham gia SHCD đầy đủ theo quy định...
hội
văn hóa, các hoạt động cổ vũ văn nghệ, thể thao; Tham gia tuyên truyền, phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội (Đánh giá
ầy đủ các hoạt động theo quy định của nơi cư trú, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về giao thông và trật thự đô thị, phòng
viên)
c biệt trong học tập,