You are on page 1of 658

DANH SÁCH ĐỊA ĐIỂM VÀ CA THI TIẾNG HÀN NGÀNH SẢN XUẤT CHẾ TẠO ĐỢT 1 NĂM 2024

(Kèm theo Công văn số 200/TTLĐNN-TCLĐ ngày 18/03/2024)

Giới Tỉnh/ thành Nghề chi


STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1 50335551 PHAM MINH PHU Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
2 50335552 VO QUOC KIET Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3 50335553 NGUYEN THI NGOC Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4 50335554 TRAN THANH PHONG Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
5 50335555 LE MINH PHUNG Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
6 50335556 NGO MINH THAO Nam An Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
7 50335557 NGUYEN THI CAM TUYET Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
8 50335558 HO THI BAO TRAN Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
9 50335559 VO THANH BINH Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
10 50335560 TRUONG THAI NGUYEN Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
11 50335561 TRAN THI THUY AN Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
12 50335562 LUONG GIA QUI Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
13 50335563 HUYNH THAI BUU Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
14 50335564 NGUYEN NHAT LINH Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
15 50335565 HUYNH VAN LUONG Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
16 50335568 NGUYEN THI KIM OANH Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17 50335569 NGUYEN THI VIET TRINH Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18 50335570 PHAN THI KIEU OANH Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
19 50338101 TRUONG THANH NAM Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
20 50338102 DINH LE TRUNG THUC Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
21 50338103 LE THI HONG LOAN Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22 50338104 NGUYEN PHUOC TRUNG Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
23 50338105 PHAN VAN TAM EM Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
24 50338106 NGUYEN MINH THANG Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
25 50338107 NGUYEN THI HUYNH GIAO Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
26 50338108 TRINH DONG KHANH Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
27 50338109 PHAM THI THU HA Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
28 50338110 LE THI DIEM KIEU Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
29 50338111 TRAN THI KIM NHO Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
30 50338112 DO THI KIM NGOC Nữ An Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
31 50338113 LE VAN DU Nam An Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
32 50338114 NGUYEN NGOC TUONG VY Nữ An Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
33 50338115 DANG HUU DAT Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
34 50338116 TRAN VAN HOP Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
35 50338117 DANG THANH DIEN Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
36 50338118 NGUYEN TRI CONG Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
37 50338119 NGUYEN VAN TAO Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
38 50338120 NGUYEN HUYNH PHUOC Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
39 50338121 TRUONG HOANG VI Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
40 50338123 LU TRI KHANG Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
41 50338124 KHUONG THI NGOC HAN Nữ An Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
42 50338125 TRAN THI CAM LAI Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
43 50338126 LUONG NGOC TINH Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
44 50338127 TRAN THANH TIEN Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
45 50338128 DANG CHAU HOANG QUYEN Nữ An Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
46 50338129 HUYNH VAN VU LINH Nam An Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
47 50338130 HUYNH CONG THANG Nam An Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
48 50338131 TRUONG CHI THANH Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
49 50338132 CHAU VANH DA Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
50 50338133 MAI HA XUAN Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
51 50338134 NGUYEN THI THUY LINH Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
52 50338135 HUYNH VAN HAO Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
53 50338136 HUYNH CONG HAU Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
54 50338137 BUI HUU NGHI Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
55 50338138 LE CHI THANH Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
56 50338139 NGUYEN QUANG HUY Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
57 50338140 DANG CHI CONG Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
58 50338141 TRAN TUAN KIET Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
59 50338142 CAO THI TRUC LY Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
60 50338143 NGUYEN THI MINH THU Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
61 50338144 PHAM NGUYEN NHU NGOC Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
62 50338145 LA THANH NHAN Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
63 50338146 HUYNH VAN PHU Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
64 50338147 NGUYEN THI LAM Nữ An Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
65 50338148 VO HOANG PHI Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
66 50338149 LE TUAN VIET Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
67 50338150 VO VAN TRI Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
68 50338151 NGUYEN THI HONG DAO Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
69 50338152 TRAN VAN XO Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
70 50338153 TRAN THI KIM HOA Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
71 50338154 NGUYEN PHAT DAT Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
72 50338155 HUYNH THI THUY TRANG Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
73 50338156 HUYNH PHAM TAN DUC Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
74 50338157 HUYNH THANH LUONG Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
75 50338159 LE THI HOA Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
76 50338160 VU THI TUYET NHI Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
77 50338161 HUYNH THANH HAI Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
78 50338162 TA VU LUAN Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
79 50338163 NGUYEN QUANG NHUT Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
80 50338164 DANG THEM LOC Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
81 50338165 NGUY THI NGOC CHIEU Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
82 50338166 HUYNH NGOC VAN Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
83 50338167 NGUYEN HO ANH THU Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
84 50338168 LE THIEN TAM Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
85 50338169 NGUYEN QUOC KHANH Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
86 50338170 NGUYEN TRUNG TIN Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
87 50338171 NGUYEN THI MY TIEN Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
88 50338172 NGUY VAN HOAI Nam An Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
89 50338173 NGUYEN CONG LUAN Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
90 50338174 HO VAN LANH Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
91 50338175 CAO THI HUYNH NHU EM Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
92 50338176 HO NGOC LAM Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
93 50338177 LE THI THANH VANG Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
94 50338178 HUYNH CHAU THANH Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
95 50338179 NGUYEN THI KIM VANG Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
96 50338180 BUI THANH MINH Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
97 50338181 NGUYEN CAM GIANG Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
98 50338182 TRAN NGOC VU Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
99 50338183 NGUYEN THI BICH TRAM Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
100 50338184 HUYNH THI LIEN Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
101 50338185 VU THE VAN Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
102 50338186 PHAN VAN DAT Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
103 50338187 TRAN PHUOC THIEN Nam An Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
104 50338188 TRAN NGUYEN YEN NHI Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
105 50338189 TRAN THI HONG NGHI Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
106 50338190 HA VAN MAN Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
107 50338191 TRAN THI LIEN Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
108 50338192 HO THI TRUC GIANG Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
109 50338193 DO VAN TAI Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
110 50338194 TRAN DUY QUANG Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
111 50338195 VO VAN NHA Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
112 50338196 VO VAN HOA Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
113 50338197 TON LONG HOI Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
114 50338198 CHUNG THI XUAN NHI Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
115 50338199 PHAN THI THU BA Nữ An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
116 50338200 DANG MINH HIEU Nam An Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
117 50334951 PHAM TRUNG DUONG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
118 50334952 BUI TIEN PHAT Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
119 50334953 NGUYEN HONG NGOC Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
120 50334954 NGUYEN CONG HIEU Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
121 50334955 CAO THANH NHIEU Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
122 50334956 NGUYEN CONG PHUOC Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
123 50334957 TRAN THI PHUONG HANG Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
124 50334958 NGUYEN THI BICH PHUONG Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
125 50334959 LE TRONG HIEU Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
126 50334960 NGUYEN TUAN THANH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
127 50334961 NGUYEN VAN DUNG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
128 50334962 NGUYEN TAT MINH TU Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
129 50334963 NGUYEN THIEN CAT Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
130 50334964 DAM PHUONG THAO Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
131 50334965 NGUYEN VAN CHIEN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
132 50334966 DANG NGUYEN HOANG LONG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
133 50334967 NGUYEN PHUNG PHONG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
134 50334968 PHAN TRONG NAM Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
135 50334969 TRAN THI NGOC HUONG Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
136 50337751 TRAN VIET PHU Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
137 50337752 TRAN HOAI DUC Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
138 50337753 LE BAC XUA Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
139 50337754 TRAN HOAI NHAN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
140 50337755 TRAN THU HOAI Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
141 50337756 NGUYEN THI THU AN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
142 50337757 NGUYEN DANG TAN TAI Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
143 50337758 NGUYEN TAN DAT Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
144 50337759 NGUYEN KHANH LINH Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
145 50337760 VO DINH AN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
146 50337761 NGUYEN THI THAO NGUYEN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
147 50337762 DOAN PHI YEN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
148 50337763 DOAN THI MY UYEN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
149 50337764 NGUYEN THI KHANH CHI Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
150 50337765 NGUYEN THI THANH TAN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
151 50337766 LE THI HANG NGA Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
152 50337767 LE VAN LOI Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
153 50337768 VU THI LOAN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
154 50337769 VO VAN LUAN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
155 50337770 LE THANH THINH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
156 50337771 LE QUANG THAI Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
157 50337772 HO THE GIANG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
158 50337773 MAI VAN TRI BAO Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
159 50337774 HO THI BICH VAN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
160 50337777 CU VAN HIEU Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
161 50337778 DAO KHA ANH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
162 50337779 LE THI HOANG OANH Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
163 50337780 DAO XUAN THAI Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
164 50337781 PHAM THI THANH TAM Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
165 50337782 VU THANH HOA Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
166 50337783 LE HOANG AN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
167 50337784 NGUYEN NGOC GIA BAO Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
168 50337785 TRAN NGUYEN SY DAN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
169 50337786 NGUYEN VAN TAM Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
170 50337787 NGUYEN PHU DINH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
171 50337788 NGUYEN CONG VAN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
172 50337789 CAO ANH HOANG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
173 50337790 HOANG NGOC TUAN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
174 50337791 HO NGOC NGAN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
175 50337792 BUI DUC HAI Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
176 50337793 DUONG VINH CHI Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
177 50337794 DAO KHA DONG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
178 50337795 PHAM THI THAO Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
179 50337796 THAI AN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
180 50337797 NGUYEN NGOC TRUNG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
181 50337798 MAI TUAN ANH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
182 50337799 LE QUANG MINH DIEP Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
183 50337800 PHAM THI DUNG Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
184 50337801 PHAM HOANG HAI DANG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
185 50337802 LE THI NGOC HUYEN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
186 50337803 NGUYEN NGOC MY Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
187 50337804 TRAN HUU TAI Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
188 50337805 NGUYEN TRUNG THIEN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
189 50337806 MAI THE MANH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
190 50337807 VO VAN MANH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
191 50337808 VO THI THANH THUY Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
192 50337809 HOANG MINH THAO Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
193 50337810 DO MANH CUONG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
194 50337811 PHAM HUNG TIEN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
195 50337812 NGUYEN VAN DOAN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
196 50337813 NGUYEN NGOC CAO Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
197 50337814 LAM PHUC NHAN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
198 50337815 PHAM THI NHUNG Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
199 50337816 TRAN THI THU HUONG Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
200 50337817 PHAM THANH TUNG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
201 50337818 NGUYEN PHAN THANH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
202 50337819 CHAU THI THU DIEM Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
203 50337820 NGO HONG AN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
204 50337822 NGUYEN DUC HUY Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
205 50337823 TRAN THI HAO TRAM Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
206 50337824 TRUONG THI THANH TRUC Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
207 50337825 TRAN VAN LONG Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
208 50337826 NGUYEN NGOC GIAU Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
209 50337827 TRAN THI XUAN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
210 50337828 VO TUAN THANH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
211 50337829 NGUYEN THI KIM THUY Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
212 50337830 BUI KHAC HUAN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
213 50337831 DANG HOANG THANH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
214 50337832 TRAN SON LINH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
215 50337833 PHAN THI HOAI Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
216 50337834 PHAM VAN HOA Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
217 50337835 BUI VAN VINH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
218 50337836 LAM THI KIM THOA Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
219 50337837 VU NGOC BAO TRAN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
220 50337838 NGUYEN HOANG ANH Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
221 50337839 TRAN THI THUY LUONG Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
222 50337841 DOAN THI MY NHUNG Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
223 50337842 HOANG THI BICH LIEU Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
224 50337843 TRUONG THI THAO NGUYEN Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
225 50337844 LE MINH HIEU Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
226 50337845 TRAN THI BICH TRAM Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
227 50337846 BUI CONG TOAN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
228 50337847 LY GIA BAO Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
229 50337849 NGO NGOC VY Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
230 50337850 BUI DINH LUAN Nam Bà Rịa - Vũng Tàu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
231 50306951 HA TUAN ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
232 50306952 HOANG VAN DAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
233 50306953 NGUYEN THI MY DUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
234 50306954 NGUYEN TRUNG HAU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
235 50306955 LY THI BINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
236 50306956 NGUYEN THI HANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
237 50306957 NGUYEN THI QUE Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
238 50306958 VI THI HAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
239 50306959 DUONG THI THOM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
240 50306960 VI THI HUE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
241 50306961 LUU DINH QUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
242 50306962 KIEU THI TRANG MY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
243 50306963 TRAN HUU TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
244 50306964 NGUYEN VAN THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
245 50306965 NGUYEN VAN TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
246 50306966 DAO VIET HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
247 50306967 DUONG VAN PHAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
248 50306968 NGUYEN VAN HUA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
249 50306969 TRAN MINH QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
250 50306970 HOANG MINH TIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
251 50306971 NGUYEN VAN DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
252 50306972 PHAN TRUNG KIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
253 50306973 TA VAN HAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
254 50306974 NGUYEN VAN CHUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
255 50306975 NGUYEN KHAC MANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
256 50306976 NGUYEN VAN SANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
257 50306977 NGUYEN BA CHUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
258 50306978 DIEM DANG THAI DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
259 50306979 NGOC VAN DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
260 50306980 NGUYEN THI HUONG LY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
261 50306981 NGUYEN VAN CO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
262 50306982 NGUYEN VAN HOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
263 50306983 HOANG KIEU TRINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
264 50306984 NGUYEN DUC HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
265 50306985 TRAN VAN DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
266 50306986 TRUONG MINH QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
267 50306987 TRAN VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
268 50306988 HOANG THANH HAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
269 50306989 NGUYEN VAN CON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
270 50306990 PHAM THI MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
271 50306991 MA VAN HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
272 50306992 TRINH HUU HONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
273 50306993 VU QUANG DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
274 50306994 DANG HONG PHUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
275 50306995 PHUNG VAN MINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
276 50306996 NGUYEN VAN THIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
277 50306997 VI THI THAM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
278 50306998 NGUYEN THI NGAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
279 50306999 TRAN VAN PHU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
280 50307000 HOANG VAN LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
281 50307001 TRAN VAN LUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
282 50307002 NGUYEN VAN QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
283 50307003 TONG HOANG LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
284 50307004 NGUYEN THI DUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
285 50307005 VI THI THAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
286 50307006 CHU GIANG KHANH Nam Bắc Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
287 50307007 PHAN MANH THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
288 50307008 LE DINH VINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
289 50307009 HOANG THI KHANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
290 50307010 LE THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
291 50307011 NGUYEN VAN HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
292 50307012 VU DINH DAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
293 50307013 DO VAN TOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
294 50307014 DANG THI THU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
295 50307015 VI VAN DOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
296 50307016 NGUYEN VIET ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
297 50307017 NGUYEN THI THOM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
298 50307018 NGUYEN DANH TRONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
299 50307019 VI THI HONG QUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
300 50307020 PHAM THANH LUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
301 50307021 HO THI THANH VAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
302 50307022 HOANG VAN THAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
303 50307023 BUI PHUONG THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
304 50307024 HOANG VAN LUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
305 50307025 LA VAN SANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
306 50307026 TRAN VAN NGUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
307 50307027 NGO DUC LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
308 50307028 VI VAN NGOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
309 50307029 NGUYEN NGOC THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
310 50307030 DANG TUAN ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
311 50307031 DUONG VAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
312 50307032 NGUYEN THI NGOC Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
313 50307033 DUONG VAN CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
314 50307034 DAU THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
315 50307035 DAO VAN HOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
316 50307036 NGUYEN VIET HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
317 50307037 LA VAN MI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
318 50307038 VU VAN TAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
319 50307039 LUC VAN DAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
320 50307040 PHAM PHU TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
321 50307041 DO DANG PHAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
322 50307042 NGUYEN TRI DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
323 50307043 DUONG THI MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
324 50307044 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
325 50307045 TRAN PHUONG NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
326 50307046 TRAN VAN TRONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
327 50307047 VU VAN THAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
328 50307048 NGUYEN THI TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
329 50307049 VU THI NGOC Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
330 50307050 TRAN VAN KHAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
331 50307051 DO THI HOAI THUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
332 50307052 NGUYEN VAN BINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
333 50307053 NGUYEN VAN HA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
334 50307054 HOANG XUAN TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
335 50307055 NGUYEN DUC DAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
336 50307056 PHUNG THI TUYET Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
337 50307057 HOANG VAN THACH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
338 50307058 HOANG VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
339 50307059 NINH VAN HOA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
340 50307060 NGUYEN THU HUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
341 50307061 NGUYEN MINH HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
342 50307062 HOANG THI NU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
343 50307063 NGUYEN DINH CHINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
344 50307064 HOANG THI THUY LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
345 50307065 NGUYEN VAN TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
346 50307066 HA THI CAM TU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
347 50307067 LY VAN MINH CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
348 50307068 DO NGOC LUU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
349 50307069 NGUYEN VAN SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
350 50307070 TRAN VAN QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
351 50307071 TRAN VAN THONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
352 50307072 GIAP VIET HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
353 50307073 LUONG VAN MAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
354 50307074 TRAN VAN TRONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
355 50307075 DUONG NGOC ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
356 50307076 DOAN THANH THAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
357 50307077 TRAN VAN UOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
358 50307078 NGUYEN SINH HUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
359 50307079 HOANG ANH QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
360 50307080 TRAN VAN NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
361 50307081 NGUYEN THI QUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
362 50307082 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
363 50307083 TRAN VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
364 50307084 LE THI THANH TAM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
365 50307085 NGUYEN VAN THUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
366 50307086 NGUYEN VAN HUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
367 50307087 DANG VAN TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
368 50307088 MA VAN LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
369 50307089 NGUYEN VAN NGHIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
370 50307090 PHAM VAN THUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
371 50307091 LE ANH DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
372 50307092 DANG VAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
373 50307093 NGUYEN THI HONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
374 50307094 NGUYEN VAN TOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
375 50307095 LUAN NGOC TRUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
376 50307096 NONG THI THOA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
377 50307097 NGUYEN TRONG MINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
378 50307098 TRAN VAN SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
379 50307099 DANG THI NGOC ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
380 50307100 LUU VAN CONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
381 50307101 NGUYEN THI HUYEN LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
382 50307102 HOANG VAN THUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
383 50307103 NGUYEN VAN TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
384 50307104 TA VAN TAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
385 50307105 NGUYEN VAN BAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
386 50307106 BE VAN HONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
387 50307107 CHU VAN QUYET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
388 50307108 CHU THE VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
389 50307109 LUU VAN PHONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
390 50307110 LE ANH TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
391 50307111 NGUYEN VAN HUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
392 50307112 NGO DUY SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
393 50307113 LAM THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
394 50307114 HOANG VAN THUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
395 50307115 GIAP DOAN HAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
396 50307116 LY NGOC MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
397 50307117 NGUYEN KHAC DINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
398 50307118 HOANG THI OANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
399 50307119 PHAM VAN VANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
400 50307120 HOANG VAN BIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
401 50307121 NGUYEN DUC CANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
402 50307122 LE MANH TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
403 50307123 DO QUANG DAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
404 50307124 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
405 50307125 BUI DUC LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
406 50307126 NGUYEN NGOC HOA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
407 50307127 NGUYEN VAN DUOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
408 50307128 NGUYEN THI HIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
409 50307129 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
410 50307130 TRAN VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
411 50307131 NGUYEN VAN NGHIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
412 50307132 NGUYEN VAN VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
413 50307133 NGUYEN TUAN ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
414 50307135 TRAN VAN CONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
415 50307136 GIAP THI ANH THU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
416 50307137 NGUYEN VAN HOP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
417 50307138 VU VAN LAP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
418 50307139 DO TIEN DU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
419 50307140 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
420 50307141 NGUYEN THU HOAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
421 50307142 NGUYEN TRONG DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
422 50307143 NGUYEN QUANG THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
423 50307144 VI QUOC HA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
424 50307145 DO THI THU HOAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
425 50307146 TRAN DUC LUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
426 50307147 HOANG VAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
427 50307148 VU HUY THONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
428 50307149 NGUYEN VAN THUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
429 50307150 TRAN DUC DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
430 50307151 TRAN DOAN HUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
431 50307152 NGUYEN THI HE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
432 50307153 LAM VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
433 50307154 TA VAN HAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
434 50307155 HOANG NGOC QUYNH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
435 50307156 LE VAN SUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
436 50307157 TA THI THANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
437 50307158 HOANG MANH HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
438 50307159 BUI XUAN QUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
439 50307160 PHAN VAN TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
440 50307161 NGUYEN TRINH THUY TIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
441 50307162 VU NGOC HUE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
442 50307163 NGUYEN NGOC BICH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
443 50307164 DUONG THANH THIN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
444 50307165 LUONG VAN NHAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
445 50307166 DINH VAN VIET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
446 50307167 TRINH VAN BAY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
447 50307168 PHAM DANG ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
448 50307169 DAO NHAT HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
449 50307170 DO DANH TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
450 50307171 DUONG LONG NHAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
451 50307172 DAO QUOC KIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
452 50307173 VI VAN CHI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
453 50307174 HOANG VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
454 50307175 CHU VAN CONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
455 50307176 HOANG THI YEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
456 50307177 LUONG VAN AI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
457 50307178 DO THI THANH HUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
458 50307179 NGUYEN VAN KHOA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
459 50307180 NGUYEN VAN KHANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
460 50307181 NGUYEN TRONG TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
461 50307182 PHAM NGOC TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
462 50307183 NGUYEN VAN VUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
463 50307184 DO VAN HOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
464 50307185 HOANG CONG DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
465 50307186 NGUYEN THI ANH DUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
466 50307187 TRAN LAM XUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
467 50307188 AN MINH DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
468 50307189 NGUYEN THE ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
469 50307190 NGO THANH THE Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
470 50307191 NGUYEN DUC ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
471 50307192 HA DUY DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
472 50307193 NGUYEN THI THANH MINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
473 50307194 NGUYEN THI MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
474 50307195 TRAN VAN THU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
475 50307196 DO VIET LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
476 50307197 TRAN NGOC THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
477 50307198 DO TRUONG AN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
478 50307199 NONG QUANG VINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
479 50307200 HOANG THI HANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
480 50307201 LE VAN LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
481 50307202 TONG THI HUE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
482 50307203 NONG NGOC HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
483 50307204 NGUYEN VAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
484 50307205 THAN THI THANH THAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
485 50307206 PHAM TRONG THUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
486 50307207 NGO VAN LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
487 50307208 NGUYEN VAN TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
488 50307209 NGUYEN VIET QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
489 50307210 DOAN VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
490 50307211 LY THI NGUYET Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
491 50307212 TRAN VAN LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
492 50307213 HOANG THI NGOC Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
493 50307214 DANG VAN HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
494 50307215 NGUYEN MANH DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
495 50307216 NGUYEN DUY KHANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
496 50307217 NGUYEN THI ANH THU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
497 50307218 DOAN QUANG VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
498 50307219 NGUYEN THANH LOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
499 50307220 HOANG VAN KHOA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
500 50307221 NGUYEN VAN TINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
501 50307222 VI VAN HUYNH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
502 50307223 VY HOANG ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
503 50307224 NGUYEN SY DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
504 50307225 NGUYEN QUANG HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
505 50307226 THAN THANH TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
506 50307227 THAN THI ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
507 50307228 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
508 50307229 VU VAN DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
509 50307230 BUI THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
510 50307231 NGUYEN TRI BAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
511 50307232 NGUYEN TIEN LUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
512 50307233 CHU VAN HIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
513 50307234 NGUYEN THI QUYNH TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
514 50307235 NGUYEN VAN DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
515 50307236 NGUYEN QUANG LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
516 50307237 HA VAN MANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
517 50307238 PHAM DUC SY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
518 50307239 NGUYEN VAN CHIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
519 50307240 VU VAN TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
520 50307241 LY THI CHINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
521 50307242 NGUYEN TIEN VIET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
522 50307243 NGUYEN VAN HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
523 50307244 VU DINH KHIET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
524 50307245 NONG VAN QUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
525 50307246 PHAM THI MAI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
526 50307247 BUI VAN NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
527 50307248 VU DOAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
528 50307249 VU VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
529 50307250 NGUYEN TIEN DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
530 50307251 NGUYEN THI QUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
531 50307252 NGUYEN TAN KIET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
532 50307253 NGUYEN HUU NGOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
533 50307254 NGUYEN TRONG THIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
534 50307255 PHAN VU LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
535 50307256 TRUONG DINH TRANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
536 50307258 TA THI QUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
537 50307259 TANG VAN HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
538 50307260 NGUYEN THI PHUONG ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
539 50307261 HA VAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
540 50307262 NGUYEN DUC DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
541 50307263 LA THI DUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
542 50307264 DANG THI HONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
543 50307265 NGUYEN MINH DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
544 50307266 LY THE VY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
545 50307267 NGUYEN NGOC TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
546 50307268 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
547 50307269 TRAN TRUNG DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
548 50307270 TONG VAN KET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
549 50307271 NGO QUOC HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
550 50307272 DUONG DAI LAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
551 50307273 TRAN VAN CHIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
552 50307274 TRAN QUOC KHANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
553 50307275 NGUYEN THI THAO NGAN Nữ Bắc Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
554 50307276 THAN THI NGOC Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
555 50307277 LANH THE VAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
556 50307278 LE VAN VUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
557 50307279 VI VAN DAI DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
558 50307280 HOANG VAN VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
559 50307281 BUI THI HUE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
560 50307282 LY VAN GIANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
561 50307283 DOAN THU HIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
562 50307284 NGUYEN MINH QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
563 50307285 DONG VAN HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
564 50307286 NGUYEN QUANG HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
565 50307287 TRAN MINH QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
566 50307288 HA HUY QUOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
567 50307289 PHAM VIET ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
568 50307290 NGUYEN THI HOA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
569 50307291 TRAN VAN DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
570 50307292 LANG MANH HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
571 50307293 GIAP HUY KHANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
572 50307294 DAM VAN PHAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
573 50307295 PHAN VAN TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
574 50307296 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
575 50307297 NGOC ANH TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
576 50307298 NGUYEN TUAN VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
577 50307299 TRAN VAN LAP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
578 50307300 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
579 50307301 NGUYEN QUANG TUYEN Nam Bắc Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
580 50307302 BUI THI YEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
581 50307303 NGUYEN TUAN VINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
582 50307304 LUONG VAN PHUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
583 50307305 DANG VIET HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
584 50307306 NGUYEN VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
585 50307307 NGUYEN THI LAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
586 50307308 DUONG VAN DUOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
587 50307309 VI THI LIEU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
588 50307310 GIAP THANH XUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
589 50307311 NGUYEN THU HUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
590 50307312 DANG VAN MINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
591 50307313 NGUYEN TRUONG THIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
592 50307314 NGUYEN PHI SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
593 50307315 TA VAN SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
594 50307316 NGUYEN DUY KHUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
595 50307317 NGUYEN VAN HUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
596 50307318 QUACH HUY THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
597 50307319 LY VAN TOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
598 50307320 NGUYEN HOANG HIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
599 50307321 NGUYEN THI MAI LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
600 50307322 CHU THE DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
601 50307323 TRAN THI NHU QUYNH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
602 50307324 NGO HAI NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
603 50307325 LE THI NHAT LE QUYNH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
604 50307326 DO THI LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
605 50307327 BUI ANH HA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
606 50307328 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
607 50307329 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
608 50307330 HA THI THUY LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
609 50307331 NGUYEN VAN NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
610 50307332 NGUYEN QUANG VINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
611 50307333 PHAM THI HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
612 50307334 NGUYEN VAN MIN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
613 50307335 NGUYEN VAN THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
614 50307336 TRAN THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
615 50307337 NGUYEN THI HUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
616 50307338 LE VAN LOI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
617 50307339 NGUYEN TIEN NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
618 50307340 DONG VAN THIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
619 50307341 NGUYEN TAT DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
620 50307342 NGUYEN VAN NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
621 50307343 HUONG XUAN HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
622 50307344 PHAM DINH KHIEM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
623 50307345 PHAN THUC DONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
624 50307346 TONG MINH LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
625 50307347 TANG NGOC LAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
626 50307348 PHAM BA ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
627 50307349 DUONG TIEN MANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
628 50307350 NGUYEN THI NGAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
629 50307351 NGUYEN DINH LUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
630 50307352 NGUYEN QUYNH HOA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
631 50307353 DUONG THI LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
632 50307354 LE VAN LAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
633 50307355 NGUYEN THI YEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
634 50307356 NGUYEN VAN THIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
635 50307357 HOANG THI VAN ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
636 50307358 HA THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
637 50307359 VU ANH TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
638 50307360 NGUYEN THI TUYET MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
639 50307361 HOANG THI NGA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
640 50307362 TRAN THI LUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
641 50307363 NGUYEN SI TRONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
642 50307364 MAC THI HAI YEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
643 50307365 NGUYEN VIET CANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
644 50307366 NGUYEN TIEN LUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
645 50307367 TRAN QUOC DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
646 50307368 VU XUAN MINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
647 50307369 LANG QUANG VINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
648 50307370 NGUYEN THI PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
649 50307371 DUONG VAN CHIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
650 50307372 NGUYEN SI DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
651 50307373 DUONG MINH TUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
652 50307374 NGUYEN QUANG TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
653 50307375 NGUYEN VAN BAC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
654 50307376 NGUYEN DINH QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
655 50307377 VU DUC THUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
656 50307378 NGUYEN VAN HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
657 50307379 LUONG HOANG HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
658 50307380 NGUYEN BA TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
659 50307381 DO THE HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
660 50307382 LUONG MINH TAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
661 50307383 DO TUAN LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
662 50307384 HUA DUY KHANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
663 50307385 NGUYEN TRONG HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
664 50307386 PHAN VAN NAM ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
665 50307387 NGUYEN XUAN THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
666 50307388 DO THI XUAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
667 50307389 DUONG THI PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
668 50307390 HOANG VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
669 50307391 HOANG THI TUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
670 50307392 LE VAN HIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
671 50307393 KHONG VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
672 50307394 NGUYEN THI MINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
673 50307395 NGUYEN THI LOAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
674 50307396 ONG THI HANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
675 50307397 VI THI LE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
676 50307398 VI VAN LUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
677 50307399 BUI VAN THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
678 50307400 DICH THI HANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
679 50307401 VI THI MEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
680 50307402 NGUYEN VAN PHUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
681 50307403 GIAP VAN CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
682 50307404 NGUYEN TUAN ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
683 50307405 GIAP THI NGUYET Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
684 50307406 THAN THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
685 50307407 NGUYEN THIEN KHUE Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
686 50307408 DO THE GIANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
687 50307409 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
688 50307410 NGUYEN TUAN VINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
689 50307411 HOANG DUY QUYET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
690 50307412 HO THAM BINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
691 50307413 LY VAN CHINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
692 50307414 DAO DUC TAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
693 50307415 GIAP LAN ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
694 50307416 NGUYEN TRUONG DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
695 50307417 TRAN VAN SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
696 50307418 NGUYEN THUY HONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
697 50307419 PHAM THI NGA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
698 50307420 DO ANH XUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
699 50307421 HOANG MINH QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
700 50307422 NGUYEN MINH HAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
701 50307423 NGUYEN VU HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
702 50307424 DUONG THI SUE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
703 50307425 VU VAN TUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
704 50307426 LE VAN NGOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
705 50307427 LUU THI HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
706 50307428 TONG KIM THINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
707 50307429 TRAN DUC HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
708 50307430 TRAN DUC TOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
709 50307431 NGUYEN ANH QUOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
710 50307432 NGUYEN DUC HAU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
711 50307433 NGUYEN VAN DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
712 50307434 NGUYEN THI XUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
713 50307435 CHU VAN DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
714 50307436 LY VAN DOONG Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
715 50307437 TRAN VAN QUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
716 50307438 DUONG THI VAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
717 50307439 LY DUC QUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
718 50307440 NGUYEN HUU KHANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
719 50307441 GIAP THI MAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
720 50307442 NGUYEN DANH THUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
721 50307443 DUONG THI LAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
722 50307444 TRAN THI NHUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
723 50307445 NGUYEN VIET HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
724 50307446 DAO THI HUE Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
725 50307447 HOANG MINH PHUOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
726 50307448 PHAM THI HANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
727 50307449 NGUYEN LE NHUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
728 50307450 NGUYEN VAN PHU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
729 50307451 DAO DUY BAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
730 50307452 HA NGOC LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
731 50307453 DOAN THANH CHUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
732 50307454 LY VAN TIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
733 50307455 PHAN VAN BINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
734 50307456 NGUY DINH HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
735 50307457 DO THI PHUONG THAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
736 50307458 PHAM THI LAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
737 50307459 HA THI THAO Nữ Bắc Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
738 50307460 LUONG MINH NGHIA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
739 50307461 NGUYEN VAN THU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
740 50307462 NGUYEN TIEN CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
741 50307463 PHAM TRONG DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
742 50307464 GIAP VAN THUAN Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
743 50307465 TRUONG THANH TU Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
744 50307466 NGUYEN QUANG SANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
745 50307467 NGUYEN VAN HOANH Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
746 50307468 PHAM VAN MANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
747 50307469 DANG MINH QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
748 50307470 NGUYEN XUAN GIAP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
749 50307471 NGUYEN TRONG HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
750 50307473 THI THI THU THAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
751 50307474 HOANG VU VINH Nam Bắc Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
752 50307475 LY THI PHUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
753 50307476 NONG MINH VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
754 50307477 PHUNG VAN CANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
755 50307478 NGUYEN VAN TUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
756 50307479 THAN THI THU HIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
757 50307480 NGUYEN VAN TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
758 50307481 GIAP VAN THAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
759 50307482 NGUYEN THI NHUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
760 50307483 LY VAN TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
761 50307484 DOAN THI NGAT Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
762 50307485 GIAP THU HOAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
763 50307486 NGUYEN THI ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
764 50307487 NGUYEN THI THOA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
765 50307488 NGUYEN NGOC HAI HA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
766 50307489 NGUYEN THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
767 50307490 TA HOANG HAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
768 50307491 THAN DUC TIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
769 50307492 LUONG VAN DAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
770 50307493 TA VAN DOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
771 50307494 NGO QUANG HA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
772 50307495 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
773 50307496 NGUYEN SY LUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
774 50307497 PHAM DINH HUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
775 50307498 NGUYEN NGOC SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
776 50307499 PHAM THI DAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
777 50307500 PHAM VAN NANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
778 50307501 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
779 50307502 LY XUAN BAC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
780 50307503 TRAN THI LAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
781 50307504 NGUYEN THI VAN LY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
782 50307505 NGUYEN HUU GIANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
783 50307506 NGUYEN DUC DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
784 50307507 TRAN THI PHUONG THAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
785 50307508 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
786 50307509 DO VIET HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
787 50307510 PHAM VAN QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
788 50307511 NGUYEN TUAN DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
789 50307512 NGUYEN VAN DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
790 50307513 THAN VAN HA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
791 50307514 VU DANG BANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
792 50307515 DO XUAN AN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
793 50307516 VU THI THUY LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
794 50307517 DAO DUY DONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
795 50307518 NGUYEN DUC HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
796 50307519 GIAP VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
797 50307520 THAN THI HOA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
798 50307521 THAN THAI THUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
799 50307522 NGUYEN HOANG ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
800 50307523 NGUYEN TIEN DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
801 50307524 NGO QUANG LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
802 50307525 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
803 50307526 NGUYEN VAN NGOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
804 50307527 HA DANG NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
805 50307528 NGUYEN VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
806 50307529 DUONG NGO TIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
807 50307530 THAN TRUNG KIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
808 50307531 LE XUAN KHOA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
809 50307532 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
810 50307533 TRAN HONG LUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
811 50307534 CHU THUC HOAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
812 50307535 THAN VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
813 50307536 VI VAN TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
814 50307537 NGUYEN THI THUY HUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
815 50307538 HOANG VAN TANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
816 50307539 LANG TUAN DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
817 50307540 DAO VAN CHIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
818 50307541 NGUYEN VAN KHANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
819 50307542 PHAM VAN DANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
820 50307543 NGO VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
821 50307544 TRUONG THI THU HIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
822 50307545 DUONG THE THAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
823 50307546 NGUYEN VAN THUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
824 50307547 PHUNG VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
825 50307548 NGUYEN VAN DINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
826 50307549 TRAN VAN GIANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
827 50307550 NGUYEN VAN CHE Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
828 50307552 TRAN TUNG HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
829 50307553 NGUYEN VAN MINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
830 50307554 TRUONG THI DAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
831 50307555 BE CAO HUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
832 50307556 NGUYEN THI HA MY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
833 50307557 NGUYEN DUC THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
834 50307558 DUONG THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
835 50307559 NGUYEN THI HONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
836 50307560 NGUYEN NGOC HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
837 50307561 HOANG THI NGOC LAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
838 50307562 DO XUAN HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
839 50307563 NGUYEN TRONG HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
840 50307564 NGUYEN VAN VINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
841 50307565 PHAM TRI SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
842 50307566 NGUYEN DINH LUAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
843 50307567 LUONG THI HONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
844 50307568 NGUYEN VU NHU HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
845 50307569 NGUYEN VAN QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
846 50307570 LY THI TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
847 50307571 VI VAN VAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
848 50307572 DUONG THI TUYET Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
849 50307573 DANG THI THANH HOA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
850 50307574 NGUYEN THI THU NGUYET Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
851 50307575 NGUYEN THI HUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
852 50307576 NGUYEN VUONG QUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
853 50307577 DANG VAN HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
854 50307578 BUI THI HONG NHUNG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
855 50307579 LUU VAN THU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
856 50307580 NGUYEN VAN DIEM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
857 50307581 TRAN THI HOAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
858 50307582 NGUYEN THI THUY DUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
859 50307583 HOANG THI NGOC ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
860 50307584 NGUYEN ANH DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
861 50307585 NGUYEN XUAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
862 50307586 DO THI THU TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
863 50307587 NGUYEN DUC THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
864 50307588 LUU TAN VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
865 50307589 NGUYEN VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
866 50307590 LAI MINH TRI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
867 50307591 NGOC DUC LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
868 50307592 HOANG THI THUC Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
869 50307593 HA VAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
870 50307594 TRINH DAC NHAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
871 50307595 LOAN THI KIM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
872 50307596 HA MANH TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
873 50307597 NGO VAN HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
874 50307598 THAN THI HOAI LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
875 50307599 DO VAN BO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
876 50307600 NGUYEN TUAN ANH Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
877 50307601 TONG THI NGOC HOA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
878 50307602 LOAN VAN LUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
879 50307603 LOAN VAN TRONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
880 50307604 LOAN VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
881 50307605 HOANG VAN TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
882 50307606 THAN VAN DAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
883 50307607 LE TIEN DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
884 50307608 DAO MAI PHUOC SANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
885 50307609 PHAN THI THUY DUNG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
886 50307610 LY THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
887 50307611 NGUYEN DUC PHUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
888 50307612 HA THI XUAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
889 50307613 TO THI ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
890 50307614 NGUYEN THI NGOC LAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
891 50307615 HOANG THI THU TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
892 50307616 VU CONG QUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
893 50307617 NGUYEN BINH DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
894 50307618 DINH VAN TRONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
895 50307619 NGUYEN VAN HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
896 50307620 DO VAN CONG Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
897 50307621 NGO NGOC ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
898 50307622 NGUYEN THI LIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
899 50307623 HOANG VAN QUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
900 50307624 NGUYEN DINH HOA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
901 50307625 TRINH XUAN NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
902 50307626 NGUYEN THI MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
903 50307627 DO XUAN PHONG Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
904 50307628 NGUYEN VAN QUYEN Nam Bắc Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
905 50307629 HOANG VAN TOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
906 50307630 BUI THI THANH THEU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
907 50307631 NGUYEN VAN THUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
908 50307632 NGO VAN VIET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
909 50307633 DOAN QUOC DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
910 50307634 NGUYEN THI THAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
911 50307635 DO MINH PHUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
912 50307636 NGUYEN VAN DIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
913 50307637 NGUYEN TRUNG ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
914 50307638 NGUYEN THI OANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
915 50307639 VI VAN LOI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
916 50307640 TRAN QUOC TOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
917 50307641 LUC VAN AN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
918 50307642 NGO THI TUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
919 50307643 DUONG CONG HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
920 50307644 BACH QUOC TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
921 50307645 NGUYEN TRONG PHUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
922 50307646 NGUYEN VAN HA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
923 50307647 HOANG DUY HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
924 50307648 DANG VAN GIANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
925 50307649 NGUYEN VAN VIET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
926 50307650 VI THANH SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
927 50307651 DUONG VAN HAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
928 50307652 NGUYEN VAN TUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
929 50307653 VI DONG TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
930 50307654 NGUYEN VAN VUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
931 50307655 VU DUY HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
932 50307656 DAO HAI DUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
933 50307657 THANG THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
934 50307658 TRAN VAN THINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
935 50307659 DUONG THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
936 50307660 NGUYEN THI THU PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
937 50307661 NGUYEN SI DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
938 50307662 HOANG THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
939 50307663 PHAN THANH NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
940 50307664 DUONG THI NGAN Nữ Bắc Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
941 50307665 NGUYEN THI NU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
942 50307666 TRUONG VAN TUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
943 50307667 NGUYEN VAN DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
944 50307668 DINH BAO VINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
945 50307669 PHAM VAN TAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
946 50307670 LAI THI HAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
947 50307671 NGUYEN VAN DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
948 50307672 LY VAN DONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
949 50307673 NGUYEN DINH LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
950 50307674 DANG VAN QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
951 50307675 VU THANH SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
952 50307676 NGUYEN VAN TUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
953 50307677 NGUYEN NGOC TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
954 50307678 NGUYEN THI PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
955 50307679 NGUYEN VAN LUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
956 50307680 LE CONG NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
957 50307681 LE CONG DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
958 50307682 NGUYEN VAN TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
959 50307683 NGUYEN THI NGOC MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
960 50307684 TANG VAN LUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
961 50307685 NGUYEN THI NGUYET Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
962 50307686 NGUYEN VAN HUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
963 50307687 NGOC THI HOA Nữ Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
964 50307688 NGUYEN MINH DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
965 50307689 NGUYEN VAN THAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
966 50307690 HOANG THI SANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
967 50307691 HOANG THI HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
968 50307692 NGUYEN TRONG HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
969 50307693 DUONG THI NGUYET Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
970 50307694 PHAM NGUYEN VIET QUOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
971 50307695 DO XUAN THINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
972 50307696 NGUYEN HUU QUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
973 50307697 NGO VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
974 50307698 MAC VAN KHOA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
975 50307699 NGUYEN THI HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
976 50307700 TRINH THE QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
977 50307701 LANG THI MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
978 50307702 KIEU VAN KHAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
979 50307703 TRUONG TINH TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
980 50307704 NGUYEN THI LUA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
981 50307705 NGUYEN VAN TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
982 50307706 NGUYEN NGOC LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
983 50307707 TRAN VAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
984 50307708 NGUYEN THI THAM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
985 50307709 NGUYEN MANH DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
986 50307710 NGUYEN VAN HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
987 50307711 LEO THI VAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
988 50307712 LEO VAN HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
989 50307713 NGUYEN VAN THIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
990 50307714 PHAM THE KHA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
991 50307715 HOANG VAN AN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
992 50307716 PHAM MINH DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
993 50307717 LY DUC LAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
994 50307718 PHAN THI TUOI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
995 50307719 TRAN VAN TINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
996 50307720 NGUYEN THI THAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
997 50307721 TRAAN VAN DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
998 50307722 MAI VAN LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
999 50307723 NGUYEN XUAN SANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
1000 50307724 DO THI HONG THOAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
1001 50307725 TO VAN DIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
1002 50307726 BACH NGOC TON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
1003 50307727 DAO ANH TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
1004 50307728 NGUYEN VAN PHONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
1005 50307729 DO NGOC LAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1006 50307730 TRAN THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
1007 50307731 DO THANH SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
1008 50307732 LY VAN NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
1009 50307733 DO MINH THU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
1010 50307734 HOANG TRONG NHAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
1011 50307735 TRAN THI THU HOAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
1012 50307736 NGUYEN THI NAM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
1013 50307737 NGUYEN THI THANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
1014 50307738 DO THI TOI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
1015 50307739 VY HAI YEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
1016 50307740 HOANG THI HAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
1017 50307741 PHAM DANG NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
1018 50307742 NGUYEN VAN QUYNH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
1019 50307743 NGUYEN TRONG TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
1020 50307744 NGUYEN QUANG TAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
1021 50307745 PHAM THI HAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
1022 50307746 BUI VAN QUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
1023 50307747 NGUYEN THI LOAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
1024 50307748 GIAP VAN KIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
1025 50307749 DUONG VAN HAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
1026 50307750 VU DINH TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
1027 50307751 NGUYEN VAN BINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
1028 50307752 HOANG TIEN NHI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
1029 50307753 LANG VAN BO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
1030 50307754 DINH VAN NHAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
1031 50307755 LY TRIEU TINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
1032 50307756 NGUYEN VAN TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
1033 50307757 NGUYEN VAN QUYET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
1034 50307758 NGUYEN VAN DA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
1035 50307759 TRAN VAN QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
1036 50307760 LE VAN LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
1037 50307761 VU TRI DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
1038 50307762 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
1039 50307763 NGUYEN THANH DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
1040 50307764 NGO MINH DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
1041 50307765 NGUYEN HUU HIEP Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
1042 50307766 NGUYEN HOANG NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
1043 50307767 HOANG VAN HAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
1044 50307768 DO XUAN HOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
1045 50307769 DO XUAN BINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
1046 50307770 DUONG VAN HAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
1047 50307771 TRAN THI THUY QUYNH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
1048 50307772 GIAP THI LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
1049 50307773 TRUONG THI LIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
1050 50307774 DANG THI HONG NHUNG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
1051 50307775 LUONG THANH HUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1052 50307776 VU DINH THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
1053 50307777 NGUYEN THI NGA ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
1054 50307778 LE THI NGOC ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
1055 50307779 NGUYEN HUU TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
1056 50307780 PHUNG TRUONG GIANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
1057 50307781 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
1058 50307782 NGUYEN VAN TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
1059 50307783 NGUYEN QUOC TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
1060 50307784 HA DINH VAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
1061 50307785 DICH THI HAU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1062 50307786 NGUYEN KHAC HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
1063 50307787 CAO TIEN NHAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
1064 50307788 BUI THU HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
1065 50307789 NGUYEN THE TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
1066 50307790 NGUYEN VAN TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
1067 50307791 PHAM THI HUE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
1068 50307792 VU HOANG HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
1069 50307793 HOANG VAN THOI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
1070 50307794 NGUYEN VAN QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
1071 50307795 HOANG THI THOA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
1072 50307796 THAN THUY LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
1073 50307797 THAN VAN HONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
1074 50307798 NGUYEN SI LUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
1075 50307799 NGUYEN HAI DANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
1076 50307800 NGUYEN THI XUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
1077 50307801 NGUYEN THI NGAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
1078 50307802 NGUYEN HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
1079 50307803 PHAM THANH KIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
1080 50307804 NGUYEN VAN KHANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
1081 50307805 NGUYEN THI HUNG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
1082 50307806 NGUYEN XUAN NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
1083 50307807 AN VAN QUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
1084 50307808 THAN DUC ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
1085 50307809 NGUYEN NGOC HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
1086 50307810 TRAN THI MAY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
1087 50307811 NGUYEN VAN TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
1088 50307812 NGUYEN VAN HA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
1089 50307813 TRAN VAN LUU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
1090 50307814 TRAN VAN AN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
1091 50307815 NGUYEN HUY HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
1092 50307816 TRUONG VAN THUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
1093 50307817 NGOC TRUNG PHAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
1094 50307818 TRAN THI HANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
1095 50307819 NGUYEN VAN HAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
1096 50307820 DOAN QUANG CANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
1097 50307821 HUONG XUAN NGUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
1098 50307822 PHAN THI PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
1099 50307823 DAO DUC MANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
1100 50307824 DAO MINH QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
1101 50307825 NGUYEN DINH LOI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
1102 50307826 VU THI BICH PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
1103 50307827 NGO THI MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
1104 50307828 NGUYEN THI NGAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
1105 50307829 HOANG THI TUYET SINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
1106 50307830 HOANG VAN NHAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
1107 50307831 NGUYEN THI HUE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
1108 50307832 HOANG THI DUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
1109 50307833 TO VAN THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
1110 50307834 DONG BA QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
1111 50307835 NGUYEN VAN THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
1112 50307836 NGUYEN THI XUAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
1113 50307837 NGUYEN NGOC VU Nam Bắc Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
1114 50307838 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
1115 50307839 NGUYEN NGOC TIEN Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
1116 50307840 NGUYEN SI TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
1117 50307841 NGUYEN XUAN DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1118 50307842 NGUYEN HOAI NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
1119 50307843 NGUYEN VAN KHOI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
1120 50307844 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
1121 50307845 NGUYEN MONG HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
1122 50307846 LE QUANG THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
1123 50307847 NGUYEN VAN DONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
1124 50307848 NGUYEN VAN KHOI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
1125 50307849 BAN THI LOAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
1126 50307850 NGUYEN VAN HUYNH Nam Bắc Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
1127 50307851 DO PHU SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
1128 50307852 NGUYEN VAN HOAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
1129 50307853 VU MANH CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
1130 50307854 NGUYEN HA TUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
1131 50307855 NGUYEN VAN DAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
1132 50307856 PHANG DUC LAP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
1133 50307857 TRAN QUOC QUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
1134 50307858 NGUYEN THI NGAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
1135 50307859 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
1136 50307860 NGUYEN THI THAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
1137 50307861 DO VAN DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
1138 50307862 NGUYEN THU HIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
1139 50307863 LA VAN BONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
1140 50307864 LEO THI NHU Y Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
1141 50307865 HOANG VAN HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
1142 50307866 BUI VINH LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
1143 50307867 NGUYEN DUC TOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
1144 50307868 HOANG VAN ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
1145 50307869 NGUYEN THI BO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
1146 50307870 NGUYEN THI TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
1147 50307871 LY DUC HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
1148 50307872 NGUYEN THI LAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
1149 50307873 PHAM VAN VUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
1150 50307874 GIAP VAN HA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
1151 50307875 DO THI NAM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
1152 50307876 PHAM TRONG NGOC LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
1153 50307877 LUU DUC NHAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
1154 50307878 NONG VAN SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
1155 50307879 CAM THI PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
1156 50307880 HA QUANG DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
1157 50307881 LE THI THUY LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
1158 50307882 NGUYEN QUYNH DUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
1159 50307883 PHAN VAN DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
1160 50307884 DUONG THI LAM TRINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
1161 50307885 HOANG CONG SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
1162 50307886 DUONG VAN GIANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
1163 50307887 NGUYEN VAN KHANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
1164 50307888 HOANG THI THANH THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
1165 50307889 LE THI DIEP CHINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
1166 50307890 NGUYEN THANH KHAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
1167 50307891 NGUYEN VAN BA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
1168 50307892 LUONG KIM PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
1169 50307893 HOANG THANH TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
1170 50307894 DO THI DIEM QUYNH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
1171 50307895 TRAN THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
1172 50307896 THAN VAN NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
1173 50307897 NGUYEN VAN QUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1174 50307898 HOANG VAN DAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
1175 50307899 CHU THI CHUNG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
1176 50307900 DANG THI MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
1177 50307901 NGUYEN THI HAU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
1178 50307902 NGUYEN THI HUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
1179 50307903 DUONG THI HONG PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
1180 50307904 LUU VAN QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
1181 50307905 TRUONG VAN THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
1182 50307906 VI QUANG VINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
1183 50307907 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
1184 50307908 TRAN NHAT TAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
1185 50307909 NGUYEN DUC XUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1186 50307910 LUONG NGOC TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
1187 50307911 HOANG VAN CHIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
1188 50307912 DUONG VAN TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
1189 50307913 HOANG THI NET Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1190 50307914 NGUYEN TU TUAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1191 50307915 NGUYEN TIEN TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
1192 50307916 NGUYEN THI QUYNH HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
1193 50307917 NGUYEN THI NGUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
1194 50307918 NGUYEN VAN QUOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
1195 50307919 NGUYEN VAN LE Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
1196 50307920 NGUYEN VAN SANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
1197 50307921 NGUYEN THI LUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
1198 50307922 NGUYEN VAN DONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
1199 50307923 NGUYEN PHI HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
1200 50307924 NGUYEN NHU XEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
1201 50307925 LE XUAN TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
1202 50307926 NGUYEN MINH QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
1203 50307927 HOANG DIEU LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
1204 50307928 NGUYEN VAN HOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1205 50307929 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
1206 50307930 NONG VAN NHAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
1207 50307931 NGO MANH TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
1208 50307932 NGUYEN THI THOM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
1209 50307933 NGUYEN TUAN ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
1210 50307934 BUI THI NGHIEP Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
1211 50307935 NGUYEN THI PHUONG NGOC Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
1212 50307936 TRAN DUC HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
1213 50307937 TA THI XUAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
1214 50307938 BACH NHAT LE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
1215 50307939 NGUYEN DUY KHANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
1216 50307940 PHUNG THI NGAT Nữ Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
1217 50307941 NGUYEN HONG DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
1218 50307942 DO THI THANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
1219 50307943 NGUYEN VAN CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
1220 50307944 PHAM KHANH TRINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
1221 50307945 TRAN VAN DAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
1222 50307946 DAO DUY NGHIEM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
1223 50307947 NGO MINH TAM Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
1224 50307948 LE THI NGOC ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
1225 50307949 DO THI HANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1226 50307950 DONG THI VOC Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
1227 50307951 VU VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
1228 50307952 CHU VAN DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
1229 50307953 PHAM MANH CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1230 50307954 BUI XUAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
1231 50307955 NGUYEN VAN CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
1232 50307956 LY THI CHAU LOAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
1233 50307957 VU VAN HUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
1234 50307958 HO VAN MANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1235 50307959 LUONG NGOC HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
1236 50307960 GIAP VAN HAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
1237 50307961 NGUYEN CONG KHANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1238 50307962 CAM VAN TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
1239 50307963 NGUYEN VAN DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
1240 50307964 TRAN TRONG MUA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
1241 50307965 GIAP VAN MANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
1242 50307966 NGUYEN VAN DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
1243 50307967 PHAM THAI LONG VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
1244 50307968 NGUYEN TRUONG AN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
1245 50307969 NGUYEN VAN QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
1246 50307970 LUONG QUANG DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
1247 50307971 LUONG THI HAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
1248 50307972 TRIEU THI NHI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
1249 50307973 NGUYEN THI NGA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1250 50307974 LE HUYEN TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
1251 50307975 HOANG VAN HIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
1252 50307976 PHAN THI HIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
1253 50307977 NGUYEN VAN SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
1254 50307978 HOANG XUAN THIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
1255 50307979 DANG VINH QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
1256 50307980 DANG QUANG CANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
1257 50307981 PHAN VAN MANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
1258 50307982 NGUYEN VAN VIET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
1259 50307983 NGUYEN VAN DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
1260 50307984 TRUONG THI THU HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
1261 50307985 HOANG VAN QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
1262 50307986 NGUYEN QUANG TUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
1263 50307987 VO THI GIOI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
1264 50307988 DUONG THI CHINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
1265 50307989 DUONG TUAN ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
1266 50307990 NGUYEN VAN KHAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
1267 50307991 NGUYEN DANG TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
1268 50307992 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
1269 50307993 TA VAN LUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
1270 50307994 DINH THI MINH TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
1271 50307995 NGUYEN THI NHAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
1272 50307996 HOANG THANH HANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
1273 50307997 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
1274 50307998 DO THI MY LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
1275 50307999 NGO THI PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
1276 50308000 HOANG VAN HOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
1277 50308001 PHAM THI KIM LIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
1278 50308002 DO THI XUAN TIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
1279 50308003 NONG VAN SY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
1280 50308004 DUONG VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
1281 50308005 HA VAN DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
1282 50308006 NGUYEN PHU VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
1283 50308007 NGUYEN NGOC DAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
1284 50308008 NGHIEM QUANG HUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
1285 50308009 VU VAN DAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1286 50308010 VI VAN DOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
1287 50308011 DUONG VAN SOI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
1288 50308012 PHAM TIEN CONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
1289 50308013 PHAM MINH ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
1290 50308014 PHAM CHU HONG ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
1291 50308015 HA ANH VAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
1292 50308016 NGUY PHAN HUU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
1293 50308017 THAN THI LUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
1294 50308018 DONG VAN XUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
1295 50308019 NGUYEN THANH DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
1296 50308020 NGUYEN THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
1297 50308021 VU VAN NGHIA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
1298 50308022 HA VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1299 50308023 ONG XUAN TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
1300 50308024 HOANG THAO CAC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
1301 50308025 CHU THI HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
1302 50308026 NGUYEN THI HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
1303 50308027 TRAN VAN HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
1304 50308028 NGUYEN TU NGOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
1305 50308029 NGUYEN TU ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
1306 50308030 GAP DOAN TUNG LAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
1307 50308031 NGUYEN MANH HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
1308 50308032 PHAN VAN HAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1309 50308033 NGUYEN TRONG PHUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
1310 50308034 LE TAN MINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
1311 50308035 DUONG THI THU HIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
1312 50308036 NGUYEN THI THAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
1313 50308037 NGUYEN VAN TIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
1314 50308038 NGUYEN TIEN GIANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
1315 50308039 TRAN NHAT LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
1316 50308040 TA VAN MANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
1317 50308041 DAM THI TINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
1318 50308042 LUC TUAN ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
1319 50308043 LE MINH TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
1320 50308044 DAO VAN TRONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1321 50308045 NGUYEN DUY TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
1322 50308046 TRAN ANH TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
1323 50308047 NGOC TIEN VAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
1324 50308048 TRIEU THI ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
1325 50308049 ONG THE SANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
1326 50308050 LEO VAN VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
1327 50308051 NGUYEN NGOC ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
1328 50308052 CHU THI THO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
1329 50308053 CHU MANH TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
1330 50308054 VOONG VAN QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
1331 50308055 VI VAN TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
1332 50308056 NGUYEN VAN DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
1333 50308057 TA MINH TUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
1334 50308058 DOAN THI ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
1335 50308059 HOANG THI DUNG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
1336 50308060 DANG VAN PHUOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
1337 50308061 PHAM QUANG LUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
1338 50308062 CHU BA VE Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
1339 50308063 NGUYEN SINH QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
1340 50308064 CHU NGUYEN NHAT MINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
1341 50308065 NGUYEN VAN SINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1342 50308066 HOANG VAN TIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
1343 50308067 NGUYEN MINH HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
1344 50308068 NGUYEN VAN BICH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
1345 50308069 NGUYEN VAN CHIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
1346 50308070 LE VAN HOA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
1347 50308071 TRAN MINH QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
1348 50308072 HOANG THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
1349 50308073 NGUYEN VAN SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
1350 50308074 NGUYEN THI TRUC Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
1351 50308075 NGUYEN MINH DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
1352 50308076 VU MANH HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
1353 50308077 NGUYEN HA THU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
1354 50308078 NGUYEN VAN QUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
1355 50308079 HOANG VAN THIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
1356 50308080 NGUYEN THI QUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1357 50308081 DANG THU TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
1358 50308082 NGUYEN XUAN DUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1359 50308083 NGUYEN HUU MINH HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
1360 50308084 NGUYEN THI KIEU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
1361 50308085 MA THI SAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
1362 50308086 PHAN TIEN BA NGOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
1363 50308087 GIAP CAO CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
1364 50308088 NGUYEN HONG VI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
1365 50308089 TRAN THI LOAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
1366 50308090 NGUYEN THI HOA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
1367 50308091 HOANG VAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
1368 50308092 NGUYEN VAN HUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
1369 50308093 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1370 50308094 NGUYEN VAN TIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
1371 50308095 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
1372 50308096 TRAN QUOC HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
1373 50308097 TRAN THI THOM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
1374 50308098 VI THI TOI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
1375 50308099 LINH VAN MANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
1376 50308100 DO DUY VAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
1377 50308101 GIAP VAN CHINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
1378 50308102 THAN THI PHUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
1379 50308103 DUONG THI THU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
1380 50308104 DUONG THI TAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
1381 50308105 TONG THI NEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
1382 50308106 NGUYEN THU THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
1383 50308107 VI VAN MUOI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
1384 50308108 TA VAN VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
1385 50308109 VI VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
1386 50308110 DO XUAN VAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
1387 50308111 PHAN THI NGAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
1388 50308112 PHAN THI NGOC ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
1389 50308113 NGUYEN THI KIM CHI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
1390 50308114 NGUYEN THI NGOC MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
1391 50308115 LAM VAN PHONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
1392 50308116 PHAM TRONG HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
1393 50308117 PHAM TRONG HOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
1394 50308118 LE VAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
1395 50308119 PHAN ANH TU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
1396 50308120 DO DUC CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
1397 50308121 NGUYEN THI NGOC Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1398 50308122 NGUYEN NHU QUYNH Nữ Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
1399 50308123 NGUYEN THI THUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
1400 50308124 DANG THANH SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
1401 50308125 NGUYEN CHIEU VIET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
1402 50308126 NGUYEN LAN CHINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
1403 50308127 GIAP HONG UOC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
1404 50308128 DANG THE ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
1405 50308129 NGUYEN PHU HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
1406 50308130 NGAN THI HUE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
1407 50308131 DANG VAN HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
1408 50308132 PHUNG VAN THANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
1409 50308133 NGUYEN DUC CHINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
1410 50308134 LY VAN THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
1411 50308135 HA VAN DANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1412 50308136 LAM VAN TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
1413 50308137 NGUYEN VAN DUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1414 50308138 TRUONG ANH NGUYET Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
1415 50308139 TRAN THI LUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
1416 50308140 TRUONG QUOC DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
1417 50308141 PHAM THI NGOC Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
1418 50308142 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
1419 50308143 NGUYEN HUY DAT Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
1420 50308144 HOANG THI HUE Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
1421 50308145 AN VAN THANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
1422 50308146 NGUYEN DUC NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
1423 50308147 LY VAN SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
1424 50308148 HOANG THI LAM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
1425 50308149 DO THANH HUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
1426 50308150 NGUY VAN DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
1427 50308151 NGUYEN THI HUNG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
1428 50308152 NGUYEN DIEU CAM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
1429 50308153 TRAN QUANG CHUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
1430 50308154 VU NGOC THIN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
1431 50308155 NGUYEN VAN TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
1432 50308156 PHUNG VAN VIET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1433 50308157 PHAM THI TRANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
1434 50308158 HOANG ANH DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
1435 50308159 TO DUC KHIEM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
1436 50308160 NGUYEN DUY NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
1437 50308161 NGUYEN THI HANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
1438 50308162 NGUYEN VAN TRONG Nam Bắc Giang SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
1439 50308163 TRAN VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
1440 50308164 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
1441 50308165 TRAN THANH BINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
1442 50308166 LE TRUNG KIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
1443 50308167 NGUYEN THANH HAU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
1444 50308168 NGUYEN DAT TAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
1445 50308169 HA VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
1446 50308170 NGUYEN THI THANH HANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
1447 50308171 NGOC THI LAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
1448 50308172 BE THI THUAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
1449 50308173 LE BA VU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
1450 50308174 GIAP VAN KHOA Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
1451 50308175 DUONG THI THAO Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
1452 50308176 ME THI LINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
1453 50308177 NGUYEN THI TRA MY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1454 50308178 NGUYEN VAN SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
1455 50308179 HOANG VAN KHUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
1456 50308180 HOANG THI THANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
1457 50308181 LE NGOC TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
1458 50308182 DO VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
1459 50308183 TRAN THI NGUYET ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
1460 50308184 TO HOANG CHUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
1461 50308185 NGO VAN PHU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
1462 50308186 TRAN VAN AN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
1463 50308187 NGUYEN HUY HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
1464 50308188 BANG VAN HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
1465 50308189 LE THI KHUYEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
1466 50308190 NGUYEN QUANG THAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
1467 50308191 LE DINH DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
1468 50308192 BUI VIET PHUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
1469 50308193 NGUYEN VAN HUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
1470 50308194 HOANG VAN LUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
1471 50308195 LUU THI HANG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
1472 50308196 DOAN THI HUONG Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
1473 50308197 HA NGOC NGAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
1474 50308198 DANG VAN TRUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
1475 50308199 DUONG TRAN HA VY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
1476 50308200 TRAN ANH MINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
1477 50308201 NINH VAN MANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
1478 50308202 HOANG VAN HUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
1479 50308203 NINH DAC HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
1480 50308204 DANG ANH TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
1481 50308205 NGO QUOC DUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
1482 50308206 BUI THI LAN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
1483 50308207 NGO HOANG VINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
1484 50308208 NGUY NGOC DUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
1485 50308209 BAN THI YEN QUYNH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
1486 50308210 GIAP VAN LONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
1487 50308211 HOANG VAN TOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1488 50308212 NGUYEN VAN MINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
1489 50308213 NGUYEN QUANG KIEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
1490 50308214 NGUYEN VAN THO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
1491 50308215 NGUYEN THI KHANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
1492 50308216 NGUYEN THANH BINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
1493 50308217 TRANG THI HIEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
1494 50308218 LE VAN BAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
1495 50308219 NGUYEN MINH QUANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
1496 50308220 NGUYEN VAN DUYET Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
1497 50308221 HOANG THI NGUYET Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
1498 50308222 DANG VAN NGHIEP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
1499 50308223 NGUYEN THI ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
1500 50308224 NGUYEN THI THANH TAM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
1501 50308225 NGUYEN BA TRUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
1502 50308226 DO MINH TAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
1503 50308227 PHAN NGOC LINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
1504 50308228 TONG THI YEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
1505 50308229 DO THI HAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
1506 50308230 CHU HOANG NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
1507 50308231 NGOC THI HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
1508 50308232 VI VAN DINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
1509 50308233 DUONG ANH VAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1510 50308234 LANG THI YEN Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
1511 50308235 MONG VAN NGHIEM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
1512 50308236 MONG VAN CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
1513 50308237 HOANG MANH CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
1514 50308238 HOANG VAN TAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
1515 50308239 DO THI TRA MY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
1516 50308240 PHAM TUAN ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
1517 50308241 PHAN VAN PHAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
1518 50308242 NGUYEN VAN THAI Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
1519 50308243 LE THI VAN ANH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
1520 50308244 NONG VAN CUONG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
1521 50308245 CHU VAN LAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1522 50308246 TRUONG ANH HOANG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
1523 50308247 DAO DINH LUYEN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
1524 50308248 LE THI HA Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
1525 50308249 NGUYEN VAN LUC Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
1526 50308250 PHAM VAN TUNG Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
1527 50308251 TRAN VAN TRIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
1528 50308252 NGUYEN VAN THOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
1529 50308253 LUONG MINH HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
1530 50308254 TRAN VAN DOAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
1531 50308255 VU TRI TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
1532 50308256 DUONG NGOC NAM Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
1533 50308257 HA THI HAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
1534 50308258 THAN VAN THUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
1535 50308259 NGUYEN VAN SON Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
1536 50308260 NGUYEN THI THIEU Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
1537 50308261 NGUYEN THI BINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
1538 50308262 TRAN THI MAI Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
1539 50308263 DAM VAN THUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
1540 50308264 NONG MINH TU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
1541 50308265 PHAN TRI HOP Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
1542 50308266 LY THI THEM Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
1543 50308267 TRAN THI THINH Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
1544 50308268 PHAM TRI HIEU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1545 50308269 DUONG DANG THAO Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
1546 50308270 NGUYEN VU VIET ANH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
1547 50308271 BAN VAN QUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
1548 50308272 NGUYEN VAN THUY Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
1549 50308273 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
1550 50308274 NGUYEN QUANG THU Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
1551 50308275 PHAN VAN AN Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
1552 50308276 NGUYEN QUOC CHINH Nam Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
1553 50308277 TO THI THUY Nữ Bắc Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
1554 50304301 TRAC LUU KHANH HUYEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
1555 50304302 LANG THIET LAM Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
1556 50304303 HA CAM LY Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
1557 50304304 NONG THI PHUONG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
1558 50304305 HOANG VAN KHANH Nam Bắc Kạn SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
1559 50304306 HA HONG HOAN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
1560 50304307 THAM MINH THONG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
1561 50304308 NONG VAN THUONG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1562 50304309 LE THANH VUONG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
1563 50304310 HA SY KIM Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
1564 50304311 NONG VAN NAM Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
1565 50304312 TRIEU NGOC LINH Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1566 50304313 LUONG VAN DU Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
1567 50304315 MA LY HUAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
1568 50304316 NONG VAN LIEN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
1569 50304317 BE DUC TOAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
1570 50304318 HA THI HUYEN TRANG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
1571 50304319 VU VAN HOAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
1572 50304320 NONG THI KIEU TRANG Nữ Bắc Kạn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
1573 50304321 HOANG QUOC TUYEN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
1574 50304322 LA HOANG NGHIA Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
1575 50304323 HOANG NGOC HAI Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
1576 50304324 NGUYEN DUC HOAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
1577 50304325 LUONG VAN THUAT Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
1578 50304327 NGUYEN VAN CHAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
1579 50304328 TRIEU VAN VANG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
1580 50304329 CHU LY TRONG Nam Bắc Kạn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
1581 50304330 HA THI DIU Nữ Bắc Kạn SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
1582 50304331 LY QUY THANH Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
1583 50304332 DAM THI HOAI Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
1584 50304333 HA VAN LONG Nam Bắc Kạn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
1585 50304334 LOC THE DUYET Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
1586 50304335 HA VINH UY Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
1587 50304336 DAM THI DUYEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
1588 50304337 MA THI YEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
1589 50304338 HUA DOAN PHUNG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
1590 50304339 HOANG THI THIEM Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
1591 50304340 VI VAN TRUONG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
1592 50304341 LUONG DAI THUOC Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
1593 50304342 HOANG NGOC HUY Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
1594 50304343 NONG DUC HUU Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
1595 50304344 LANG THI BICH Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
1596 50304345 LOI HOANG PHONG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
1597 50304346 NONG THI THAO Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
1598 50304347 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
1599 50304348 MA DUC HUAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
1600 50304349 NONG NGOC TIEN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
1601 50304350 TRIEU VAN TINH Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
1602 50304351 HOANG THI CHIN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
1603 50304352 NONG THANH LUAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
1604 50304353 MA THI DO NGUYEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
1605 50304354 NGON THI CUC Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
1606 50304355 TRAN NGOC DUC Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
1607 50304356 LY VAN HUNG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
1608 50304357 DUONG VAN HUYNH Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
1609 50304358 NONG THI DIEM Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
1610 50304359 HOANG VAN HOAT Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
1611 50304360 HOANG VAN HIEU Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
1612 50304361 HOANG DUC HAU Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
1613 50304362 TRIEU VAN TAI Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
1614 50304363 MA VAN DAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
1615 50304364 LA THI MY LY Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
1616 50304365 HOANG VAN THANH Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
1617 50304366 HOANG THI HIEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
1618 50304367 PHAM THI KIEU Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
1619 50304368 NGUYEN THUY TRANG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
1620 50304369 DONG VAN THUAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
1621 50304370 TRIEU THI HONG THUONG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1622 50304371 DUONG VUONG HUYNH Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
1623 50304372 TRAN THI MINH THU Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
1624 50304373 TRAN THIEN PHU Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
1625 50304374 TRIEU THI THAM Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
1626 50304375 TRINH THI LOAN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
1627 50304376 DUONG THI PHOI Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
1628 50304377 LANG THI QUYNH Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
1629 50304378 HOANG TRONG NGHIA Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
1630 50304379 HOANG THI MINH TU Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
1631 50304380 HOANG THI NGHIA Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
1632 50304381 NONG THI KHANH MIEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
1633 50304382 HOANG THE ANH Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
1634 50304383 MA THI DINH Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
1635 50304384 NONG TRANG NHUNG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
1636 50304385 NONG DINH DA Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
1637 50304386 HUA LUAN TRUONG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
1638 50304387 NONG THI THAM Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
1639 50304388 CAO TRAN NAM Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
1640 50304389 HOANG LONG NHAT Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
1641 50304391 MA THI ANH Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
1642 50304392 DANG QUANG HUY Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
1643 50304393 NGUYEN DAM TRUNG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
1644 50304394 HOANG NGOC KHUYEN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1645 50304395 NONG NGOC HUAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
1646 50304396 DANG THI MAI Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
1647 50304397 LENG THI HUONG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
1648 50304398 DINH XUAN SON Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
1649 50304399 LY VAN KIEM Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
1650 50304400 HOANG THI SINH Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
1651 50304401 NGUYEN THI LUYEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
1652 50304402 HOANG THI HONG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
1653 50304403 HOANG TRUNG DUNG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
1654 50304404 HOANG VAN PHUC Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
1655 50304405 HOANG MAI LONG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
1656 50304406 NONG HA PHI DA Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
1657 50304407 HUA VAN DUY Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
1658 50304408 LY THI HUAN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
1659 50304409 MA DIEU THU Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
1660 50304410 TRIEU DINH TUAN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
1661 50304411 HA THANH LAM Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
1662 50304412 HOANG VAN HUNG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
1663 50304413 HOANG THANH TUNG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
1664 50304414 HOANG THANH HUYEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
1665 50304415 NONG THI HUONG SAM Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
1666 50304416 MA THI DUONG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
1667 50304417 TRIEU VAN DUONG Nam Bắc Kạn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
1668 50304418 NONG VAN LINH Nam Bắc Kạn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1669 50304419 HOANG THI SOI Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
1670 50304420 HOANG THI HUYEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
1671 50304421 TRIEU DUY THANG Nam Bắc Kạn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
1672 50304422 NONG THI KIM OANH Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
1673 50304423 HOANG THI MAY Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
1674 50304424 NONG VAN LUU Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
1675 50304425 NONG VAN THOI Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
1676 50304426 CHU THI HUONG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
1677 50304427 PHAN MINH CHIEN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1678 50304428 HOANG MANH QUOC Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
1679 50304429 NONG THI TUYEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
1680 50304430 HOANG THI PHUONG Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
1681 50304431 LUC VAN TRUONG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
1682 50304432 NGUYEN THI NGA Nữ Bắc Kạn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
1683 50304433 TRIEU DUC TAI Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
1684 50304434 HOANG VAN THOAI Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
1685 50304435 DUONG THI HIEN Nữ Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
1686 50304436 MAI DUY DUC Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
1687 50304437 LA PHUC HOANG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
1688 50304438 TRIEU DUC BAO Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
1689 50304439 MA THE HANH Nam Bắc Kạn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
1690 50304440 HOANG THE LONG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
1691 50304441 HOANG VAN HUY Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
1692 50304442 NONG VAN THANG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
1693 50304443 HOANG VAN THIEN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
1694 50304444 NGUYEN VIET ANH Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
1695 50304445 LO DINH QUAN Nam Bắc Kạn SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
1696 50304446 CHU HAI LY Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
1697 50304447 NGUYEN DUY BANG Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
1698 50304448 DANG VAN HIEN Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
1699 50304449 DAM TRUNG TRUC Nam Bắc Kạn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
1700 50335351 LE THAO SUONG Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
1701 50335352 NGUYEN VAN SON Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
1702 50335353 PHAM THANH HUNG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
1703 50335354 PHAN HONG DIEU Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
1704 50335355 HOANG XUAN KIM Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
1705 50335356 NGUYEN CHAU TRI NHAT Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
1706 50335357 PHAN MINH CHIEU Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
1707 50335358 NGUYEN NHU Y Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
1708 50335359 LE THANH BINH AN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
1709 50335360 NGUYEN PHUONG LINH Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
1710 50335361 GIANG THI TU NHU Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
1711 50335362 NGUYEN THUY LINH Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
1712 50335363 DANG THI CAM Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
1713 50335364 NGUYEN BAO DUONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
1714 50335365 VO KIM KHA Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
1715 50335366 HUYNH HOANG PHUC Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
1716 50335367 NGUYEN THANH PHONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
1717 50335368 DO THUY NGOAN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
1718 50335369 PHAM BAO TRAN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
1719 50335370 DAO TRONG NGUYEN Nam Bạc Liêu SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
1720 50335371 BUI VAN NHUAN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
1721 50335372 DO HOANG TANH Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
1722 50335373 TRAN MINH THO Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
1723 50335374 NGUYEN HAI DUONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
1724 50335375 LUONG VINH THOAI Nam Bạc Liêu SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
1725 50335376 TU CHI THONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
1726 50335377 NGUYEN THI KIM NGAN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
1727 50335378 PHAM THI ANH THU Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
1728 50335379 DANG VAN BE Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
1729 50335380 NGUYEN VAN SON Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
1730 50335381 DO KHANH DUY Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
1731 50335382 DO MINH PHUONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
1732 50335383 TA TRUONG NHUT Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
1733 50335384 LE NHAT UYEN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1734 50339701 NGUYEN VAN CHUC Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
1735 50339702 DANG THI THUY NHU Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
1736 50339703 TRAN DUC NO Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
1737 50339704 TRAN MONG NGOC Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
1738 50339705 NGUYEN Y PHUNG Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
1739 50339706 NGUYEN BE NGOAN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
1740 50339707 LE DUC ANH Nam Bạc Liêu SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
1741 50339708 NGO VAN KHUONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
1742 50339709 DUONG DUC BINH Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
1743 50339710 TRAN HUU DUY Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
1744 50339711 THAI HOANG NHA Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
1745 50339712 CU TRONG YEN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
1746 50339713 TRAN MINH DANG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
1747 50339714 QUACH THI NHAT Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
1748 50339715 TRAN VU KHA Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
1749 50339716 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
1750 50339717 LE TRONG NGHIEM Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
1751 50339718 PHAN VAN MUA Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
1752 50339719 TRUONG QUOC DE Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
1753 50339720 TRAN THI DIEM MY Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
1754 50339721 PHAN YEN NHI Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
1755 50339722 DUONG HOAI PHONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
1756 50339723 DUONG CHUC LINH Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
1757 50339724 NGUYEN THI ANH THU Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
1758 50339725 CAO THI CAM TU Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
1759 50339726 DANG TIEN NHI Nữ Bạc Liêu SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
1760 50339727 PHAM NGOC THE Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
1761 50339728 PHAM NGOC SON Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
1762 50339729 PHAN HUU TINH Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
1763 50339730 NGUYEN THI NGOC TUYEN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
1764 50339731 PHAN DO TO UYEN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
1765 50339732 DANH VUI Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
1766 50339733 PHAN TO NY Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
1767 50339734 HUYNH CHI THAI Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
1768 50339735 NGUYEN HOANG YEN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
1769 50339736 LE HONG MO Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
1770 50339737 NGUYEN HAI TIEN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
1771 50339738 PHAN THU THAO Nữ Bạc Liêu SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
1772 50339739 HO HONG PHONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
1773 50339740 THACH HOANG PHUC Nam Bạc Liêu SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
1774 50339741 NGUYEN THANH SANG Nam Bạc Liêu SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
1775 50339742 NGUYEN VU KIET Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
1776 50339743 LE HOANG PHI Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
1777 50339744 PHAN TRUONG AN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
1778 50339745 DOAN HUU NHO Nam Bạc Liêu SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
1779 50339746 NGUYEN VAN SANG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
1780 50339747 HO DUY TAN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
1781 50339748 SON THI BICH TIEN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
1782 50339749 NGUYEN TU TAI Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
1783 50339750 DUONG CHI CUONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
1784 50339751 NGUYEN NGOC KIM Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
1785 50339752 HUYNH HUY Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
1786 50339753 LE CHI CUONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
1787 50339754 TRAN MINH HIEU Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
1788 50339755 LE HIEU THUAN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
1789 50339756 LAM HUYNH NHI Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1790 50339757 TO DIEM CHINH Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
1791 50339758 LE CHI BAO Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
1792 50339759 TRAN BAO YEN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
1793 50339760 PHAN HONG TUOI Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
1794 50339761 CAO THI NGAN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
1795 50339762 NGUYEN KIEU NGAN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
1796 50339763 NGUYEN VAN HIEU Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
1797 50339764 TRAN TRUC XINH Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
1798 50339765 NGUYEN BAO AN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
1799 50339766 NGUYEN VU PHONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
1800 50339767 LE HOANG PHONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
1801 50339768 NGUYEN THI NGOC SUONG Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
1802 50339769 PHAM THANH THAO Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
1803 50339770 NGUYEN CHI NGO Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
1804 50339771 NGUYEN CHI NHU Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
1805 50339772 DUONG KHA AI Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
1806 50339773 NGUYEN NGOC MAI Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
1807 50339774 NGUYEN HO BICH NHU Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
1808 50339775 VO TAN DAT Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
1809 50339776 DIEP BE NHI Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
1810 50339777 CHAU NGOC HUYEN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
1811 50339778 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
1812 50339779 NGO TUAN ANH Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
1813 50339780 NGUYEN MANH HUNG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
1814 50339781 HUYNH HAI AU Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
1815 50339782 NGUYEN TUYET KHA Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
1816 50339783 TRAN HOANG HUY Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
1817 50339784 VUU TRAN THI TUONG MI Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
1818 50339785 PHAN TRAN XUAN HOANG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
1819 50339786 NGUYEN HOANG SAU Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
1820 50339787 HUYNH KIM PHUONG Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
1821 50339788 NGUYEN VAN LOC Nam Bạc Liêu SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
1822 50339789 DUONG NGOC LUU LY Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
1823 50339790 TRUONG MINH THU Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
1824 50339791 TRAN THI SEN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
1825 50339792 TRUONG MINH TUONG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
1826 50339793 NGUYEN THI CHAN Nữ Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
1827 50339794 NGUYEN THANH TUNG Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
1828 50339795 TRAN VAN NGOAN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
1829 50339796 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
1830 50339797 PHAN CHI CUONG Nam Bạc Liêu SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
1831 50339799 LE THANH BINH Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
1832 50339800 PHAN SO RI Nam Bạc Liêu SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
1833 50308451 LUU VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
1834 50308452 NGO ANH TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
1835 50308453 NGUYEN VAN NAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
1836 50308454 DUONG QUANG THANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
1837 50308455 PHAM THI NGOC ANH Nữ Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
1838 50308456 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
1839 50308457 TRUONG THI TUYET Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
1840 50308458 NGUYEN VAN CUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
1841 50308459 VU VAN KHANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1842 50308460 LE VAN LONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
1843 50308461 DANG GIA LOI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1844 50308462 MAU THI HANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
1845 50308463 TONG NHU THAI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1846 50308464 NGUYEN THE LY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
1847 50308465 NGUYEN VAN QUYET Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
1848 50308466 VU KHAC LUC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
1849 50308467 NGUYEN THI MINH TAM Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
1850 50308468 NGUYEN LE TUAN ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
1851 50308469 NGUYEN THE MANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
1852 50308470 LE THI THANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
1853 50308471 NGUYEN VAN TRUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
1854 50308472 TRINH VAN BANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
1855 50308473 NGUYEN VAN DOAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
1856 50308474 NGUYEN VIET HUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
1857 50308475 NGUYEN TUAN THAO Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
1858 50308476 NGUYEN THI DEP Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
1859 50308477 TRAN THI HUE Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
1860 50308478 NGUYEN THI MAI LAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
1861 50308479 NGUYEN VAN TRONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
1862 50308480 NGUYEN HUU DAT Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
1863 50308481 VU DUY KIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
1864 50308482 NGUYEN THE DAU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
1865 50308483 HA VAN QUOC ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
1866 50308484 VU HOANG ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
1867 50308485 DANG VAN DON Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
1868 50308486 TRAN TRONG THINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
1869 50308487 NGUYEN NGOC HIEU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
1870 50308488 NGUYEN THI THU LE Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1871 50308489 VU VAN ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1872 50308490 TRINH DINH TRUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
1873 50308491 NGUYEN VAN TUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
1874 50308492 LE HOAI NAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
1875 50308493 NGUYEN VIET ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
1876 50308494 NGUYEN THI NGAT Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
1877 50308495 NGUYEN CHI TUE Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
1878 50308496 PHAM THI THU HIEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
1879 50308497 LE VAN TOAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
1880 50308498 NGUYEN THI TRUC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
1881 50308499 NGUYEN QUANG THAO Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
1882 50308500 LUONG NGOC HUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
1883 50308501 NGUYEN TIEN DAT Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
1884 50308502 CAO XUAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
1885 50308503 NGO NGOC CHUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
1886 50308504 PHUNG HUU DUC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
1887 50308505 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
1888 50308506 NGUYEN KHAC TRUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
1889 50308507 NGUYEN THI HUYEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
1890 50308508 NGUYEN THI YEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
1891 50308509 NGUYEN THI DUNG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
1892 50308510 NGUYEN KHAC QUANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
1893 50308511 PHAM THUY LINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
1894 50308512 VU THI THANH THUY Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
1895 50308513 VU THI VAN ANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
1896 50308514 NGUYEN THI THANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
1897 50308515 NGUYEN THI KHANH LINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
1898 50308516 NGUYEN DUC TUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
1899 50308517 NGUYEN HOANG VIET Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1900 50308518 TRAN DUC VAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
1901 50308519 NGUYEN SY LAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1902 50308520 TRAN CONG HIEP Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
1903 50308521 DOAN DAC NHIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
1904 50308522 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
1905 50308523 NGUYEN SY HOP Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
1906 50308524 DINH THUY LINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
1907 50308525 PHUNG VAN QUANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
1908 50308526 PHAM CONG DIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
1909 50308527 NGUYEN HUU TRUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
1910 50308528 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
1911 50308529 NGUYEN HUU CUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
1912 50308530 NGUYEN NHAN TAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
1913 50308531 DO VAN DUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
1914 50308532 NGUYEN DUC HIEP Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
1915 50308533 NGUYEN THI HONG TUC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
1916 50308534 NGUYEN DINH DAT Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
1917 50308535 LE THI HUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
1918 50308536 TRAN DUY VAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
1919 50308537 LE THI THAO Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
1920 50308538 LE THI QUYNH LOAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
1921 50308539 NGUYEN THI HIEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
1922 50308540 NGUYEN THI TRANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
1923 50308541 HOANG VAN NGUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
1924 50308542 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
1925 50308543 NGUYEN VIET QUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
1926 50308544 NGUYEN KIM VINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
1927 50308545 NGUYEN QUANG THANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
1928 50308546 LE ANH TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
1929 50308547 NGUYEN KIM SON Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
1930 50308548 NGUYEN THI NGOC HUYEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1931 50308549 MAI THE TUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
1932 50308550 TO XUAN DAI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
1933 50308551 CHU TRUNG KIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
1934 50308552 NGUYEN VAN QUANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
1935 50308553 CHU VAN THUC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
1936 50308554 TRAN ANH DUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
1937 50308555 NGUYEN HUY TIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
1938 50308556 VU HA Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
1939 50308557 NGUYEN THI THANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
1940 50308558 NGUYEN HUU SON Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
1941 50308559 VU THI LINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
1942 50308560 NGUYEN HUY NAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
1943 50308561 NGUYEN THI HIEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
1944 50308562 VI THI TAM Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
1945 50308563 NGUYEN VAN TAI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
1946 50308564 NGUYEN THI HOA Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
1947 50308565 VUONG HUU PHONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
1948 50308566 DINH THI ANH NGOC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
1949 50308567 NGUYEN THI VI Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
1950 50308568 NGUYEN THI THU Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
1951 50308569 VU THI THANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
1952 50308570 NGUYEN DANG DUY Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
1953 50308571 NGUYEN VAN TOI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
1954 50308572 NGUYEN TRONG NGUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
1955 50308574 NGUYEN KHAC TRINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
1956 50308575 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
1957 50308576 NGO XUAN LUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
1958 50308577 NGUYEN MINH HOANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
1959 50308578 NGUYEN DINH CHUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
1960 50308579 DO VAN UY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
1961 50308580 PHAM VAN GIAU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
1962 50308581 DAO VAN LONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
1963 50308582 TRAN HUYEN CHAM Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
1964 50308583 PHAM VAN DUC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
1965 50308584 NGUYEN THI THANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1966 50308585 NGUYEN THI LINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
1967 50308586 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
1968 50308587 DAM VAN THU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
1969 50308588 DANG THI DIEU Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
1970 50308589 NGUYEN THI HUYEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
1971 50308590 HOANG THI NGOC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
1972 50308591 LUU THI SON Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
1973 50308592 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
1974 50308593 NGUYEN DINH THANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
1975 50308594 DANG DINH MANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
1976 50308595 LUU XUAN KHOI Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
1977 50308596 NGUYEN QUANG TU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
1978 50308597 NGUYEN VAN VU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
1979 50308598 NGUYEN THI SINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
1980 50308599 NGUYEN THI PHUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
1981 50308600 NGUYEN THANH LONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
1982 50308601 DUONG VAN CUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
1983 50308602 VU THI HOA Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
1984 50308603 NGUYEN VAN THUC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
1985 50308604 LE TIEN HUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
1986 50308605 PHAN THI VIET TRINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
1987 50308606 NGUYEN VAN KHANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
1988 50308607 NGUYEN THANH SANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
1989 50308608 NGUYEN VAN DUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
1990 50308609 NGUYEN VAN CONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
1991 50308611 DAM THAN NAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
1992 50308612 HOANG DINH MINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
1993 50308613 NGUYEN THI HUONG GIANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
1994 50308614 TRAN DINH HUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
1995 50308615 NGUYEN MAU HUY Nam Bắc Ninh SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
1996 50308616 NGUYEN THI CUC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
1997 50308617 NGUYEN THI TUYET Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
1998 50308618 NGUYEN THI THUY Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
1999 50308619 TRAN MINH KHOA Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
2000 50308620 LE THI LOAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
2001 50308621 DUONG TRONG TOAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
2002 50308622 NGUYEN QUOC TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
2003 50308623 DO DINH HUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
2004 50308624 NGUYEN MANH TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
2005 50308625 DO THI CUC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
2006 50308626 NGUYEN HUU CAO Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
2007 50308627 NGUYEN THI HIEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
2008 50308628 NGUYEN VAN NAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
2009 50308629 VU VAN THUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
2010 50308630 NGUYEN VAN HIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
2011 50308631 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
2012 50308632 NGO TUAN MINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
2013 50308633 TRAN TUNG DUONG Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2014 50308634 NGUYEN NHAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
2015 50308635 VU DINH NHAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
2016 50308637 NGUYEN VAN TUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
2017 50308638 NGUYEN VAN NGOC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
2018 50308639 NGO THI THAO Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
2019 50308640 NGUYEN TRONG HUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
2020 50308641 NGUYEN VAN OANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
2021 50308642 NGUYEN VIET HOANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
2022 50308643 NGUYEN VAN TRUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
2023 50308644 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
2024 50308645 NGUYEN HUU TINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
2025 50308646 TRINH BA TOAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
2026 50308647 BUI DINH BAU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
2027 50308648 VU THE TON Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
2028 50308649 NGUYEN VAN PHUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
2029 50308650 NGO THI HIEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
2030 50308651 NGUYEN THI NINH GIANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
2031 50308652 NGUYEN NGOC CHUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
2032 50308653 NGUYEN DUC TRUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
2033 50308654 NGUYEN VAN HIEP Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
2034 50308655 VU THI HUYEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
2035 50308656 NGUYEN THI THU HUYEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
2036 50308657 NGUYEN VAN PHUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
2037 50308658 NGUYEN THI THI Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
2038 50308659 NGUYEN THI THU NGA Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
2039 50308660 NGUYEN VAN HAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
2040 50308662 NGUYEN VAN LAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
2041 50308663 NGUYEN VAN TUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
2042 50308664 PHAM THI TRANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
2043 50308665 NGO THI DIEM QUYNH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
2044 50308666 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
2045 50308667 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
2046 50308668 NGUYEN VAN KY Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
2047 50308669 VU VINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
2048 50308670 TRAN VAN KHANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
2049 50308671 NGUYEN VAN NGOC Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
2050 50308672 NGUYEN THANH LUC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
2051 50308673 PHAM VAN THAI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
2052 50308674 VU DUC BAO Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
2053 50308675 NGUYEN THI THANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
2054 50308676 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
2055 50308677 NGUYEN THI THAO Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
2056 50308678 NGUYEN QUOC NGUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
2057 50308679 NGUYEN THI NGOC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
2058 50308680 VU THI NGAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
2059 50308681 NGUYEN TUAN TRUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
2060 50308682 TRAN THI TRANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
2061 50308683 HOANG VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
2062 50308684 NGUYEN THI YEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
2063 50308685 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
2064 50308686 VU THI HANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
2065 50308687 NGUYEN DUY THANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
2066 50308688 NGUYEN HUY HAI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
2067 50308689 NGUYEN VAN TUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
2068 50308690 NGUYEN DUONG HUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
2069 50308691 NGUYEN THI THIEC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2070 50308692 DANG THI HUYEN MY Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
2071 50308693 DO HOANG ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
2072 50308694 TRAN THI DUNG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
2073 50308695 PHAM TIEN UYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
2074 50308696 NGUYEN VAN HUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
2075 50308697 TRAN THI HOA Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
2076 50308698 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
2077 50308699 THAN VAN MINH DUC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
2078 50308700 DINH VIET HUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
2079 50308701 NGUYEN THI THANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
2080 50308702 PHAM DANG HUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
2081 50308703 NGUYEN THI CHI Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
2082 50308704 NGUYEN VAN NHAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
2083 50308705 VU THI TRA MY Nữ Bắc Ninh SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
2084 50308706 NGUYEN NGOC VAN Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
2085 50308707 NGUYEN VAN DUY Nam Bắc Ninh SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
2086 50308708 TRAN VAN QUANG Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
2087 50308709 NGO VAN LONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
2088 50308710 NGUYEN VAN QUANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
2089 50308711 NGUYEN DINH TUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
2090 50308712 NGUYEN VAN QUANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
2091 50308713 NGUYEN THI HOA Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
2092 50308714 NGUYEN THI NAM Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
2093 50308715 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
2094 50308716 TRAN XUAN THAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
2095 50308717 NGUYEN THI GAM Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
2096 50308718 NGUYEN THI HONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
2097 50308719 NGUYEN VAN TAP Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
2098 50308720 VU VAN TRUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
2099 50308721 NGUYEN THI NHI Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
2100 50308722 VU THI THUY TRANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
2101 50308723 NGUYEN THI HOAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
2102 50308724 NGUYEN BA SUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
2103 50308725 LE CONG MINH HUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
2104 50308726 NGO THE THIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
2105 50308727 NGUYEN THI LINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
2106 50308728 PHAM VAN LONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
2107 50308729 NGUYEN HUU TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
2108 50308730 TRUONG VAN LUC Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
2109 50308731 TRAN VAN CHI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
2110 50308732 TRAN QUY DUNG Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
2111 50308733 NGUYEN XUAN THAO Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
2112 50308734 NGUYEN VAN TUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
2113 50308735 NGUYEN VAN HA Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
2114 50308736 NGUYEN THI TUOI Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
2115 50308737 NGO DAC TRE Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
2116 50308738 NGUYEN VAN LUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
2117 50308739 NGUYEN THI HANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
2118 50308740 TRAN THI PHUONG LUYEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
2119 50308741 NGUYEN DUC CHINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
2120 50308742 NGUYEN BAO QUOC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
2121 50308743 TRAN THI NGOC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
2122 50308744 NGUYEN VAN BO Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
2123 50308745 NGUYEN HUU KIEM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
2124 50308746 NGUYEN THI HOAI THU Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
2125 50308747 NGUYEN NGOC DUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2126 50308748 NGUYEN XUAN DONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
2127 50308749 NGUYEN THI HUE Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
2128 50308750 NGUYEN TUAN HAI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
2129 50308751 NGUYEN VAN HUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
2130 50308752 PHAM VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
2131 50308753 CAO THI HIEU Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
2132 50308754 KHUONG THI LAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
2133 50308755 NGUYEN THI NGOC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
2134 50308756 PHAM ANH TRUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
2135 50308757 VU THI NGA Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
2136 50308758 NGUYEN THI VUI Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
2137 50308759 NGUYEN PHUONG LAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
2138 50308760 NGUYEN THI HANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
2139 50308761 PHAM THI HA PHUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
2140 50308762 DO THI THAO Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
2141 50308763 NGUYEN VAN HAO Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
2142 50308764 NGUYEN DUC HAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
2143 50308765 HA THE THINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
2144 50308766 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
2145 50308767 HA THI SINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
2146 50308768 VU THI LAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
2147 50308769 LE THI AN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
2148 50308770 DAO THI THANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
2149 50308771 BUI THI HONG NHUNG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
2150 50308772 NGUYEN VAN TANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
2151 50308773 DANG VAN QUYET Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
2152 50308774 NGUYEN DUY ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
2153 50308775 NGUYEN THI LAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
2154 50308776 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
2155 50308777 LUU XUAN QUANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
2156 50308778 TRAN THI MY DUYEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
2157 50308779 NGUYEN THI TUOI Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
2158 50308780 TRUONG VAN HOA Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
2159 50308781 DO THI KIM CUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
2160 50308782 NGUYEN THI HIEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
2161 50308783 NGUYEN QUYET CHIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
2162 50308784 NGUYEN VAN DINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
2163 50308785 NGUYEN THAI SON Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
2164 50308786 TRAN VAN HIEP Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
2165 50308787 NGUYEN THI NGA Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
2166 50308788 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
2167 50308789 VU TRONG SON Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
2168 50308790 NGUYEN DANG HA Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
2169 50308791 TRAN VAN NHAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
2170 50308792 CHU CONG NGHIA Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
2171 50308793 DINH VAN QUYET Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
2172 50308794 NGUYEN HOANG ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
2173 50308795 HOANG THI TUYET NHUNG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
2174 50308796 BUI THI THUAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
2175 50308797 TRAN TUAN MINH Nam Bắc Ninh SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
2176 50308798 NGUYEN THI MINH XUAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
2177 50308799 DO VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
2178 50308800 NGUYEN VAN HUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
2179 50308801 NGUYEN VAN NAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
2180 50308802 NGUYEN VAN PHU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
2181 50308803 NGUYEN QUANG DUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2182 50308804 NGUYEN QUANG HAI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
2183 50308805 VU VAN TUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
2184 50308806 NGUYEN KIM NGAN Nữ Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
2185 50308807 TRAN THI NGA Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
2186 50308808 HA THI DAO LIEU Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
2187 50308809 TRAN THANH TUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
2188 50308810 NGUYEN TRONG THUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
2189 50308811 VU TRONG PHUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
2190 50308812 DANG DUC CHIEN Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
2191 50308813 PHAM TRANG DAI Nữ Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
2192 50308814 HOANG DINH BAO Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
2193 50308815 NGUYEN THI NGA Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
2194 50308816 NGUYEN THI THOM Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
2195 50308817 NGUYEN XUAN HUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
2196 50308818 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
2197 50308819 LE HOAI HUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
2198 50308820 PHAM QUOC DAT Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
2199 50308821 NGUYEN HUU LUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
2200 50308822 NGUYEN VIET THOAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
2201 50308823 NGUYEN VAN THI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
2202 50308824 NGUYEN DUC QUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
2203 50308825 NGUYEN VAN MANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
2204 50308826 MAN VAN KHANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
2205 50308827 NGUYEN PHONG LUU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
2206 50308828 NGUYEN THI BINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
2207 50308829 NGUYEN THI NGOC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
2208 50308830 LE THIEN HUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
2209 50308831 PHAM THI LOAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
2210 50308832 NGUYEN BA PHUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
2211 50308833 DINH THI NGAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
2212 50308834 VU VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
2213 50308835 NGUYEN VIET ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
2214 50308836 NGUYEN VAN TRUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
2215 50308837 NGUYEN THI LIEU Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
2216 50308838 NGUYEN DINH HIEU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
2217 50308839 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
2218 50308840 VU DINH HAI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
2219 50308841 VU DINH KHANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
2220 50308842 TRAN ANH TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
2221 50308843 LE DUC THANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
2222 50308844 NGUYEN VAN DOAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
2223 50308845 NGUYEN THI NU Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
2224 50308846 CAO QUANG THANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
2225 50308847 TRAN THI VAN ANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
2226 50308848 NGUYEN VAN DUC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
2227 50308849 NGUYEN VAN TIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
2228 50308850 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
2229 50308851 TRAN THI NGOC Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
2230 50308852 NGUYEN THI PHAO Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
2231 50308853 NGUYEN VAN TINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
2232 50308854 CAO THI HANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
2233 50308855 CAO XUAN KIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
2234 50308856 DANG VAN QUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
2235 50308857 NGUYEN VAN TRUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
2236 50308858 TRAN VAN HOAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
2237 50308859 DUONG CONG NHIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2238 50308860 TRAN DANH HUYNH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
2239 50308861 NGUYEN VAN DONG Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
2240 50308862 NGUYEN THE PHUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
2241 50308863 NGUYEN QUANG TRIEU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
2242 50308864 CHU BA CHIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
2243 50308865 NGUYEN THI NGUYET ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
2244 50308866 VUONG DUC ANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
2245 50308867 NGUYEN THI THANH NHAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
2246 50308868 NGUYEN VAN DUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
2247 50308869 NGUYEN KIM QUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
2248 50308870 NGUYEN THI THANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
2249 50308871 NGUYEN QUANG DAO Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
2250 50308872 NGUYEN VIET LONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
2251 50308873 NGUYEN HUU BAC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
2252 50308874 NGUYEN HUU CUONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
2253 50308875 NGUYEN THE HUYNH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
2254 50308876 NGUYEN VAN NINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
2255 50308877 VU BA DUY TUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
2256 50308878 NGUYEN THI MY Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
2257 50308879 NGUYEN KHAC QUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
2258 50308880 NGUYEN THI LAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
2259 50308881 NGUYEN QUANG HUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
2260 50308882 NGUYEN QUANG THANH Nam Bắc Ninh SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
2261 50308883 HA THI TUOI Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
2262 50308884 NGUYEN VAN THU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
2263 50308885 NGUYEN THI NINH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
2264 50308886 NGHIEM VAN KHIEM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
2265 50308887 NGUYEN HUY HOANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
2266 50308888 TRAN NHU KHOI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
2267 50308889 VU VAN TU Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
2268 50308890 TRAN PHUONG THAO Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
2269 50308891 NGUYEN HUU THUYEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
2270 50308892 NGUYEN BINH THANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
2271 50308893 LE THI HAU Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
2272 50308894 HA THANH TUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
2273 50308895 NGUYEN VAN HONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
2274 50308896 NGUYEN VAN HAI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
2275 50308897 DANG DINH GIOI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
2276 50308898 NGUYEN VAN DINH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
2277 50308899 VU VAN QUYET Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
2278 50308900 NGUYEN DINH DUY Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
2279 50308901 DONG THI HUONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
2280 50308902 NGUYEN VAN NHAM Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
2281 50308903 DOAN THI YEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
2282 50308904 DANG VAN TAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
2283 50308905 TRAN VAN LOI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
2284 50308906 NGUYEN VAN CONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
2285 50308907 PHAM VAN THINH Nam Bắc Ninh SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
2286 50308908 TRAN DANH THO Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
2287 50308909 NGUYEN CONG CHI Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
2288 50308910 NGO VAN SON Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
2289 50308911 TRINH VAN THANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
2290 50308912 DAM VAN TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
2291 50308913 HOANG VAN NHAT Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
2292 50308914 LE THI THU TRANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
2293 50308915 DAM THUAN TIEN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2294 50308916 PHAM NGOC TUAN Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
2295 50308917 HA NGOC HUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
2296 50308918 NGO THI THU Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
2297 50308919 NGUYEN THE THANH Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
2298 50308920 VU VAN SAC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
2299 50308921 NGUYEN QUOC BAO Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
2300 50308922 DO HAI DANG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
2301 50308923 NGUYEN KIM ANH Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
2302 50308924 DAM THI THANH HIEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
2303 50308925 DO THI DUYEN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
2304 50308926 PHAM THI THU TRANG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
2305 50308927 TRUONG THI ANH HONG Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
2306 50308928 TRINH VAN DUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
2307 50308929 NGUYEN THI SOI Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
2308 50308930 NGUYEN HUY HUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
2309 50308932 NGUYEN DUC VAN Nam Bắc Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
2310 50308933 LE MINH DUC Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
2311 50308934 NGUYEN THANH LONG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
2312 50308935 TRINH VAN LUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
2313 50308936 HA VAN TRUNG Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
2314 50308937 NGUYEN THUY VAN Nữ Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
2315 50308938 VU XUAN QUYET Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
2316 50308939 NGUYEN HUNG HIEP Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
2317 50308940 NGUYEN MINH SON Nam Bắc Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
2318 50338501 NGUYEN THAI NHAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
2319 50338502 PHAN VAN DAT Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
2320 50338503 PHAN HUE NGOC Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
2321 50338504 HUYNH VAN RET Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
2322 50338505 TRAN THI THUY DUONG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
2323 50338506 HUYNH HONG HUY Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
2324 50338507 NGUYEN HOANG HUY Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
2325 50338508 BUI THI ANH THU Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
2326 50338509 NGUYEN THI DUOC Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
2327 50338510 HUYNH THI KIEU TRAM Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
2328 50338511 DINH THI KIM DOAN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
2329 50338512 HO THI YEN PHUONG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2330 50338513 NGUYEN MINH TRIET Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2331 50338514 PHAM NGUYEN TUYET BANG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
2332 50338515 NGUYEN THI TRUC QUYEN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
2333 50338516 NGUYEN CHAN HUNG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
2334 50338517 VO HOANG TAM Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
2335 50338518 TRAN TRIEU VY Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
2336 50338519 NGUYEN THI DIEM TRINH Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
2337 50338520 DOAN LAM NHUT Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
2338 50338521 LE DUC THANG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
2339 50338522 NGUYEN MINH TUAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
2340 50338523 BUI VAN QUI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
2341 50338524 NGUYEN THI KIM THOA Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
2342 50338525 PHUNG VAN THANH NGHI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
2343 50338526 NGUYEN VAN THAO Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
2344 50338527 VO THANH LUAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
2345 50338528 NGUYEN THI MY HUYEN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
2346 50338529 DAO TUAN NGOC Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2347 50338530 LY HOANG OANH Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2348 50338531 VO NHUT DIEN Nam Bến Tre SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
2349 50338532 DANG VAN LAM Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2350 50338533 NGUYEN DINH THI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
2351 50338534 NGUYEN MINH CHI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
2352 50338535 NGUYEN TRAN KHOI AN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
2353 50338536 NGUYEN THI MINH HIEN Nữ Bến Tre SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
2354 50338537 PHAM THI HUYNH NHUNG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
2355 50338538 PHAM MINH LUAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
2356 50338539 HUYNH TAN THOAI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
2357 50338540 TRAN THI CAM GIANG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
2358 50338541 NGUYEN TRUONG THUY ANH Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2359 50338543 VO MINH TRIEU Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
2360 50338544 TRAN THI MY NHUNG Nữ Bến Tre SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
2361 50338545 VO ANH KIET Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
2362 50338546 TRUONG TAN TAI EM Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
2363 50338547 NGUYEN HUU KIET Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
2364 50338548 PHAM TRONG THUONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2365 50338549 LE HOAI PHONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
2366 50338550 NGO THAI KHUONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2367 50338551 HUYNH VO CONG KHANG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
2368 50338552 HA TU TRINH Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
2369 50338553 LA NHU TUONG VY Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
2370 50338554 NGUYEN MINH TIEN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
2371 50338555 NGUYEN TUAN VU Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
2372 50338556 DANG NGUYEN MAI TRINH Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
2373 50338557 NGUYEN VAN HO Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2374 50338558 HA CHI HAI DANG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
2375 50338559 NGUYEN THI THAO NGUYEN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2376 50338560 NGUYEN THI BOI NGOC Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
2377 50338561 NGO NGA MY Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2378 50338562 HUYNH THANH NHUT Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
2379 50338563 PHAM KHAC QUANG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
2380 50338564 LE MINH HIEU Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
2381 50338565 HUYNH THI HONG THUY Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
2382 50338566 TRAN NHAT NAM Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
2383 50338567 NGUYEN CAO NGUYEN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2384 50338568 DANG MINH QUAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
2385 50338569 PHAM THAI DUONG Nam Bến Tre SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2386 50338570 NGO QUOC THONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
2387 50338571 TRAN TUAN CANH Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
2388 50338572 NGUYEN PHONG SIEN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
2389 50338573 HUYNH HUU SUNG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
2390 50338574 TRAN DINH QUOC HUY Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
2391 50338575 TRAN NGO SI BEL Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
2392 50338576 TRAN TAN PHAT Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
2393 50338577 PHUNG TAN LOC Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
2394 50338578 DO TRUONG GIANG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
2395 50338579 LU HOANG RIL Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
2396 50338580 LE THUY DUONG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
2397 50338581 NGUYEN THI ANH THU Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
2398 50338582 NGUYEN HOANG THUAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
2399 50338583 CHAU CHAN DONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
2400 50338584 NGUYEN VAN SIEU Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
2401 50338585 TRAN BINH TRONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2402 50338586 DANG NGOC TRANG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
2403 50338587 NGUYEN THI TRUC DAO Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2404 50338588 TRAN VAN THOI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
2405 50338589 HUYNH DIEM TRANG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2406 50338590 NGUYEN THI LIEN HUONG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2407 50338591 DINH THI NGOC HAN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
2408 50338592 TRUONG TAN MAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
2409 50338593 TRAN HUYNH ANH Nam Bến Tre SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
2410 50338594 TRAN HOANG THAI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
2411 50338595 NGUYEN DUONG PHUONG THAO Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2412 50338596 LE THI THANH DIEU Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
2413 50338597 VO THI NHU BINH Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
2414 50338598 TRAN TAN DAT Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2415 50338599 LUONG VAN TUAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
2416 50338600 LE DUC MAM Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
2417 50338601 VO THI MINH TRANG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
2418 50338602 NGUYEN THI KIM PHA Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
2419 50338603 DO HOANG PHUC Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
2420 50338604 TRUONG MINH LUAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
2421 50338605 NGUYEN MINH HONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
2422 50338606 NGUYEN MINH HOANG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2423 50338607 PHAM QUANG TUYEN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
2424 50338608 VO VAN PHU Nam Bến Tre SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
2425 50338609 NGUYEN THANH DE Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
2426 50338610 HUYNH TRONG NGHIA Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
2427 50338611 THAI VAN BAO Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
2428 50338612 NGUYEN LE THAI NGOC Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2429 50338613 NGUYEN THI THIEN KIM Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
2430 50338615 DANG LE CONG THANH Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
2431 50338616 DUONG VAN VU Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
2432 50338617 TRAN THI BE HIEN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
2433 50338618 NGUYEN HAI PHUNG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
2434 50338619 NGUYEN HAI DANG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
2435 50338620 VO THI HONG HANH Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
2436 50338621 DAO THI TO NHU Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
2437 50338622 NGUYEN XUAN LOC Nam Bến Tre SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
2438 50338623 LE THI LAN TRINH Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
2439 50338624 LE THUY VAN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
2440 50338625 LUONG THAO NHU Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2441 50338626 VO CONG DINH Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2442 50338627 DOAN THI QUE NGAN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
2443 50338628 DOAN CONG TRUYEN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2444 50338629 TRUONG HOAI PHU Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
2445 50338630 NGUYEN THI HUYNH DUY Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
2446 50338631 HUYNH THI HONG NI Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
2447 50338632 LE THANH LUU Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
2448 50338633 NGO NGUYEN DUY TRUONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
2449 50338634 TRAN THI HUYNH NHU Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
2450 50338635 LE BAO TRONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
2451 50338636 LU ANH THU Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
2452 50338637 TRAN QUOC KIET Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
2453 50338638 HO THI DIEM HUONG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
2454 50338639 NGUYEN THI TRUC Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
2455 50338640 LE THI MY TRINH Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
2456 50338641 PHAN LONG NHUT Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
2457 50338642 TON TUAN KHA Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
2458 50338643 TRUONG THI TUYET MAI Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
2459 50338644 NGUYEN KHANH VAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
2460 50338645 NGO HOANG NHAT NAM Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2461 50338646 NGUYEN VAN LOC Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2462 50338647 NGO HOANG KIET Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
2463 50338648 NGUYEN MINH TOI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
2464 50338649 TRUONG THANH NHAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
2465 50338650 PHAN VAN KHI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2466 50338651 NGUYEN NGOC VANG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
2467 50338652 HO VAN SON Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
2468 50338653 HUYNH PHU TRONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
2469 50338654 LAM THE VINH Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
2470 50338655 NGUYEN VAN HOA Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
2471 50338656 TRAN THAI DUONG Nam Bến Tre SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2472 50338657 TRAN NGUYEN CHAU DUY Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
2473 50338658 NGUYEN HOANG NHUT Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
2474 50338659 TRAN THI THAM Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
2475 50338660 HUYNH HOANG PHUC Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
2476 50338661 NGUYEN CAO TRI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2477 50338662 PHAN HA NHUT VINH Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2478 50338663 DANG QUOC VINH Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
2479 50338664 TRAN THI KIEU MY Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
2480 50338665 LE TRUNG HIEU Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
2481 50338666 TRAN TUAN PHUONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
2482 50338667 PHAN HAN EM Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
2483 50338668 NGUYEN THI THUY TIEN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
2484 50338669 NGUYEN TRUONG THINH Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
2485 50338670 NGUYEN THI THUY HONG Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
2486 50338671 TRAN HOANG PHU Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
2487 50338672 NGUYEN VU BAO Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
2488 50338673 DIEP THI NGOC TAM Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
2489 50338674 NGUYEN BACH DANG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
2490 50338675 HUYNH TAN LOC Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
2491 50338676 NGUYEN QUANG SINH Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
2492 50338677 NGUYEN DUY BINH Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
2493 50338678 VO MINH CUONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
2494 50338679 PHAM VAN DUONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
2495 50338680 TRAN DANG THUAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
2496 50338681 NGUYEN THAI NGOC Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
2497 50338682 HUYNH THANH VU Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
2498 50338683 NGUYEN HA CHAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
2499 50338684 NGUYEN HONG HAI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
2500 50338685 HO VAN TAI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
2501 50338686 LE VAN THUONG Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
2502 50338687 PHAM CHI NGUYEN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
2503 50338688 NGUYEN KIM AN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
2504 50338689 TRAN THI NHU NGOC Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
2505 50338690 LE VAN TUOI Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
2506 50338691 NGUYEN NGOC THUAN Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
2507 50338692 PHAM THI HUYEN TRAN Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
2508 50338693 HUYNH HUU NHIEM Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
2509 50338694 DOAN THI KIM THOA Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
2510 50338695 NGUYEN TRAN THANH NAM Nam Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2511 50338696 VO HO THAO VY Nữ Bến Tre SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
2512 50333201 CAO HAI DAN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2513 50333202 NGUYEN THI THANH THO Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2514 50333203 NGUYEN NGOC KHAI Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
2515 50333204 PHAM THI THANH Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
2516 50333205 BUI DUC TRUONG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2517 50333206 TRAN DINH PHUOC Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2518 50333207 TRINH NGOC THACH Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
2519 50333208 NGUYEN THANH LUAN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
2520 50333209 TRAN NGOC MANH Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
2521 50333210 TRAN THI NGOC LINH Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2522 50333211 DANG MAU NAM Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
2523 50333212 LAM THANH PHUONG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2524 50333213 NGUYEN TRONG BAO Nam Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
2525 50333214 HUYNH NGUYEN BAO LY Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
2526 50333215 NGUYEN THI CAM NHUNG Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
2527 50333216 DINH THI THUY NGA Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
2528 50333217 NGUYEN VAN DUY TAN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
2529 50333218 NGO THAO MY Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
2530 50333219 MAI THI HONG NHUNG Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
2531 50333220 TRAN THANH LUAN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
2532 50333221 NGUYEN VAN TUAN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2533 50333222 HA THI THU THAO Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
2534 50333223 LE NGOC HOANG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
2535 50333224 LAM THI NHAN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
2536 50333225 TRAN GIA LY Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
2537 50333226 LE THI KIM HOA Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
2538 50333227 TRAN THANH MY Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2539 50333228 HO VAN TUNG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
2540 50333229 DUONG TAN NGUYEN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
2541 50333230 PHAM VAN TOAN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2542 50333231 LE DINH TAI Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
2543 50333232 DINH THI KIM DIENG Nữ Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
2544 50333233 NGUYEN DANG KHOA Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
2545 50333234 VO THANH NGUYEN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
2546 50333235 MAI VO THI PHUONG THAO Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
2547 50333236 HUYNH THANH LONG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
2548 50333237 DO HUU PHAP Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
2549 50333238 VO NGOC SEN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
2550 50333239 HA CONG TU Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
2551 50333240 NGUYEN THANH TRUC Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
2552 50333241 NGUYEN THI THANH THOA Nữ Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2553 50333242 VO THI HA Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
2554 50333243 VO DE SON Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
2555 50333244 NGUYEN THI LIEN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
2556 50333245 NGUYEN THANH HA Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
2557 50333246 LE PHONG TUYET DIEM Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
2558 50333247 NGUYEN THI DUYEN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
2559 50333248 PHAM THI CUC HUONG Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
2560 50333249 NGUYEN HUYNH KIEU NHI Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
2561 50333250 DINH ANH HOANG QUOC Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
2562 50333251 HUYNH VAN TRONG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
2563 50333252 TRAN VAN QUYEN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
2564 50333253 BUI THI NGAN LINH Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
2565 50333254 PHUONG THI KIEU Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
2566 50333255 DANG TRUNG SANH Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
2567 50333256 PHAM HONG DUY Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
2568 50333257 NGUYEN DINH TRUONG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
2569 50333258 NGUYEN THANH THAI Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
2570 50333259 DO THI THANH TUYEN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
2571 50333260 NGUYEN DANG BAU Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
2572 50333261 DUONG PHAN NGOC PHA Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
2573 50333262 BUI THI THU THAO Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2574 50333263 LE QUOC CHI Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
2575 50333264 VO ANH CAT Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
2576 50333265 PHAM MINH NHAT Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
2577 50333266 VUONG THI LIEU Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
2578 50333267 NGUYEN HONG MINH Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
2579 50333268 TRANG THI NGUYET HANG Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
2580 50333269 BUI CONG LUNG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
2581 50333270 NGUYEN TAN HUNG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
2582 50333271 TRAN HUYNH DOAN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2583 50333272 NGUYEN THI TRUC LINH Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
2584 50333273 PHAM THI BICH SU Nữ Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
2585 50333274 NGUYEN THANH VIET Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
2586 50333275 TRAN DUC LUAN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
2587 50333276 TRUONG PHI HUNG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
2588 50333277 NGUYEN VAN TUONG Nam Bình Định SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
2589 50333278 NGUYEN THI TIEU THI Nữ Bình Định SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
2590 50333279 NGO HOANG LONG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
2591 50333280 DOAN QUOC VU Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
2592 50333281 TRAN BAO KHANH Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
2593 50333282 TRAN DUY TU Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
2594 50333283 TRAN THI LAI Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
2595 50333284 NGUYEN THI TRANG Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
2596 50333285 NGUYEN THI THANH XUAN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
2597 50333286 DO THI MY CHAN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
2598 50333287 NGUYEN THANH NHAN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
2599 50333288 NGUYEN DINH AN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
2600 50333289 NGUYEN THANH BINH Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
2601 50333290 HUYNH KIM PHAT Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
2602 50333291 PHAN NGUYEN VINH KHANG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
2603 50333292 CHUNG TIEU ANH Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
2604 50333293 VO MINH VUONG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
2605 50333294 TRAN THI MY PHUONG Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
2606 50333295 TRAN THI LOAN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
2607 50333296 THAI MINH HANG Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
2608 50333297 NGUYEN THI VINH Nữ Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
2609 50333298 VO THI NGOC HUYEN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
2610 50333299 TRAN ANH THI Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
2611 50333300 VO THI HONG THUY Nữ Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
2612 50334401 LE VAN NHA Nam Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
2613 50334402 LE VAN LAP Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
2614 50334403 VAN VO LAM NHI Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2615 50334404 HO THI THUY DIEU Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
2616 50334405 NGUYEN NHAT TU Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
2617 50334406 NGUYEN VAN QUOC BAO Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
2618 50334407 PHAN TRAN YEN THANH Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
2619 50334408 LE NGUYEN AI HUYEN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
2620 50334409 MAI VO PHUONG NGAN Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2621 50334410 DO THANH TAN Nam Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
2622 50334411 NGUYEN THI DUNG Nữ Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
2623 50334412 BUI THI MINH Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
2624 50334413 TRAN GIA BI Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
2625 50334414 PHAN VU VUONG Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2626 50334415 NGUYEN THI QUI Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
2627 50334416 TRAN ANH HUY Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
2628 50334417 LUONG MINH TUAN Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2629 50334418 NGUYEN TRAN BAO TRAM Nữ Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2630 50334419 DO ANH TU Nam Bình Định SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
2631 50334420 NGUYEN KIM VIET Nam Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
2632 50334421 NGUYEN THI THANH THAO Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
2633 50334422 TRINH HOAI THUONG Nữ Bình Định SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
2634 50337401 DANG MINH XUAN Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
2635 50337402 NGUYEN THI SAU Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
2636 50337403 HOANG XUAN THUC Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
2637 50337404 LE DUY DUC Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2638 50337405 THAI THI HOANG YEN Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
2639 50337406 LE THI HANG Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
2640 50337407 LE CONG KHANG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
2641 50337408 DOAN VAN DONG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
2642 50337409 DAO XUAN TUAN Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
2643 50337410 TRAN VAN HAU Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2644 50337411 LE THI NHAN Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
2645 50337412 DAO HUU THE Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
2646 50337413 TO THI HONG MY Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
2647 50337414 ON GIA HUY Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2648 50337415 LE MANH TIEN Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
2649 50337416 NGUYEN CANH HONG QUAN Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
2650 50337417 VO XUAN NGHIA Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
2651 50337418 LE THI LAN ANH Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
2652 50337419 LE VAN HOANG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2653 50337420 NGUYEN THI THU HA Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
2654 50337421 NGUYEN GIA PHONG Nam Bình Dương SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
2655 50337422 CAN THI HAI Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
2656 50337423 TRAN VAN SANG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
2657 50337424 HO VAN HUNG Nam Bình Dương SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
2658 50337425 HA HOC TU Nam Bình Dương SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
2659 50337426 TA MINH DUC Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
2660 50337427 LE THI NGOC GIAU Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2661 50337428 LE THI HONG HIEU Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2662 50337429 PHAM THI THUY LAN Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
2663 50337430 NGUYEN TRUNG HUNG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
2664 50337431 MAI VAN CU Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
2665 50337432 LE HOANG DUY Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
2666 50337433 TRUONG XUAN NAM Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
2667 50337434 LE TRUONG GIANG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
2668 50337435 LUU VAN THANH Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
2669 50337436 LUU THI THANH GIANG Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2670 50337437 TRAN THI THUY Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
2671 50337438 NGUYEN THI HIEN Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
2672 50337439 NGUYEN HUU HOANG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
2673 50337440 DANG THI HUYEN TRANG Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
2674 50337441 HOANG VAN TAN Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
2675 50337442 LE THI THU HUONG Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
2676 50337443 NGUYEN THE ANH Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
2677 50337444 NGUYEN DANG MINH QUAN Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
2678 50337445 LE HAI TRUONG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
2679 50337446 LE THI DUNG Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
2680 50337447 MAI DUC CANH Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
2681 50337448 TRAN THI ANH HONG Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
2682 50337449 PHAM NGOC NAM Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
2683 50337450 DINH THE VU Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2684 50337451 NGUYEN HOANG LONG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
2685 50337452 HOANG VAN HUNG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2686 50337453 PHAN VAN HA Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
2687 50337454 LUU THI YEN LINH Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
2688 50337455 DUONG MINH HIEU Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
2689 50337456 NGUYEN KHAC MANH Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2690 50337457 DOI THE TRUNG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2691 50337458 NGUYEN QUANG HAO Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
2692 50337459 LUONG TRAN TUYET Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2693 50337460 LUU THI HUE Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
2694 50337461 TRAN DINH HOANG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
2695 50337462 NGUYEN THI HOI Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
2696 50337463 LE THI HOAN Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2697 50337464 LAM PHI LONG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2698 50337465 BUI DUY HOANG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
2699 50337466 HOANG TRUNG DUC Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
2700 50337467 DANG HOAI MY Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
2701 50337468 NGUYEN THI TUONG VAN Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2702 50337469 NGUYEN HUU TOAN Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2703 50337470 BUI THI HUE Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
2704 50337471 LA THI THANH MAI Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
2705 50337472 TRAN VAN PHUNG Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
2706 50337473 DANG THI HUE Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
2707 50337474 DOAN NGUYEN HOANG YEN NHI Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
2708 50337475 NGUYEN CONG NGHIA Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
2709 50337476 DO THI DUNG Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
2710 50337477 BACH VAN LOC Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
2711 50337478 VU HOANG TUAN Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
2712 50337479 NGUYEN VAN TINH Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
2713 50337480 NGUYEN VAN HOANG ANH Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
2714 50337481 DANG VAN SON Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2715 50337482 DO THI HAU Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
2716 50337483 NGUYEN THI THU LIEU Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
2717 50337484 NGUYEN QUOC VIET Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
2718 50337485 TRAN VAN CHIEN Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
2719 50337486 CAO THI NHUNG Nữ Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
2720 50337487 HA TIEN DAT Nam Bình Dương SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
2721 50337201 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
2722 50337202 NGUYEN THI KIM NGUYEN Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
2723 50337203 CU VAN CHINH Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
2724 50337204 LE XUAN PHUC Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2725 50337206 DOAN THI QUYNH TRANG Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
2726 50337207 TRINH NGOC THIEN Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2727 50337208 NGUYEN HUU VIET Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2728 50337209 TRAN DINH BUU Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
2729 50337211 HOANG BA SON Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
2730 50337212 DINH DUC TUNG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
2731 50337213 NGUYEN GIANG NAM Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
2732 50337214 PHAM TRAN NGOC TU Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
2733 50337215 TRUONG THI HAU Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
2734 50337216 LE THI LIEN Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
2735 50337217 LE VAN HOANG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
2736 50337218 LE VAN HAU Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
2737 50337219 NGUYEN TRONG MINH Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
2738 50337220 LE GIA TRUONG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
2739 50337221 TRUONG VAN THANG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2740 50337222 MA THAI SON Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
2741 50337223 TRINH THI PHUNG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2742 50337224 LE VAN CHUNG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2743 50337226 HA THI THU THUY Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
2744 50337227 LE THI HONG Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
2745 50337229 LA THI XUAN Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2746 50337230 LANG THI XUAN Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
2747 50337231 LE HONG PHONG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
2748 50337232 NGUYEN THANH SAC Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
2749 50337233 HOANG MINH BINH Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
2750 50337234 VU THI THU HUE Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
2751 50337235 BUI XUAN BANG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
2752 50337236 LUU THI XUAN QUYNH Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
2753 50337237 BUI MINH LOI Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
2754 50337238 BUI DUC THANG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
2755 50337239 PHAM LE HIEU Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
2756 50337240 PHAN VAN DUNG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
2757 50337241 NGUYEN VAN HAU Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
2758 50337242 LAM THU QUYNH Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
2759 50337243 DONG THI PHUONG Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
2760 50337244 LE QUOC NAM Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
2761 50337245 LE DINH HUY Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
2762 50337246 HO VAN MANH Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
2763 50337247 NGUYEN HOAI AN Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
2764 50337248 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
2765 50337249 HOANG DUC LONG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
2766 50337250 HO THI THU HUONG Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
2767 50337251 TONG THANH DAT Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2768 50337252 NGUYEN THIEN THU Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
2769 50337253 VO THI LUONG Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
2770 50337254 NGUYEN VO CHAU LOAN Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
2771 50337255 TRAN THI MAI NGAN Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
2772 50337256 BUI DUC LUONG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
2773 50337257 NGUYEN TIEN KHOA Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
2774 50337258 NGUYEN TIEN DUNG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
2775 50337259 LE TUAN ANH Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2776 50337260 TRAN THI KHUYEN Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2777 50337261 DAO THI HUONG Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2778 50337262 PHAN THI TRANG Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2779 50337263 LE THI HONG Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
2780 50337264 NGUYEN THI SINH Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
2781 50337265 NGUYEN TRONG THANH Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2782 50337266 NGUYEN THANH TAI Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2783 50337267 TRAN DUY TRI Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2784 50337268 NGUYEN HUYNH NHU Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
2785 50337269 TRAN THI KIM XUAN Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
2786 50337270 PHAN THI NGOC HUYEN Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
2787 50337271 LE QUOC THAI Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
2788 50337272 VONG KIM CHI Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
2789 50337273 TRAN VAN TUAN Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
2790 50337274 TRUONG THI NHO Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2791 50337275 BUI TOAN THANG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
2792 50337276 TRAN HAI DUA Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
2793 50337277 NGUYEN VAN UOC Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
2794 50337278 TRAN THI HUONG Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
2795 50337279 LE THI HONG NHI Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
2796 50337280 VO THAI KHAI Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
2797 50337281 NGUYEN CONG HOANG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2798 50337282 NGUYEN VAN TOAN Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2799 50337283 PHAM THI THU HOA Nữ Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
2800 50337284 TRUONG VAN HIEN Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
2801 50337285 DO VAN PHUONG Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
2802 50337287 NGUYEN BA NGOC Nam Bình Phước SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2803 50336701 NGUYEN VAN LOI Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2804 50336702 LE QUOC HUNG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
2805 50336703 HOANG TIEN DAT Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
2806 50336704 TRAN QUOC THANG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
2807 50336705 NGUYEN NHA KY NGAN Nữ Bình Thuận SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
2808 50336706 TO THI MY Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
2809 50336707 LE VAN KY Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2810 50336708 LE VAN HIEU Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
2811 50336709 TO THANH TAI Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
2812 50336710 TRAN MINH SONG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
2813 50336711 NGUYEN HAI TRIEU Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
2814 50336712 NGUYEN VAN TINH Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
2815 50336713 DUONG THI MY PHUONG Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
2816 50336714 NGUYEN THI DONG Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
2817 50336715 LE QUOC THIEN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2818 50336717 LE ANH THONG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
2819 50336718 NGUYEN NGO THI KIM HOA Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
2820 50336719 LE VAN LINH Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
2821 50336720 NGUYEN THI NGOC TRAM Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2822 50336721 NGUYEN MAI TRAM Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
2823 50336722 NGUYEN DANG VIET Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2824 50336723 TRAN NGUYEN CHIEN THANG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2825 50336725 VO VAN THUAN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
2826 50336726 VO THI HIEU Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
2827 50336727 NGUYEN THI DUY MINH Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2828 50336728 NGUYEN THI MY NGOC Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
2829 50336729 TRAN THI KIM NGAN Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
2830 50336730 LE DOANH CUONG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2831 50336731 VO TIEN DUC Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
2832 50336732 LE BAO LOC Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
2833 50336733 LE THI VUI Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2834 50336734 TRAN THI PHUONG THAO Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
2835 50336735 DUONG DUC UYEN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2836 50336736 PHAM VAN NHI Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2837 50336737 TRAN HOAI DIEM NGOC Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
2838 50336739 LE THE TOAN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2839 50336740 NGUYEN NGOC LONG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
2840 50336741 TSAN CAU MUI Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
2841 50336742 LE VIET CUONG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
2842 50336743 MAI VAN CUONG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
2843 50336744 HOANG VAN LUAN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2844 50336745 TRUONG NGOC TRUNG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
2845 50336746 NGUYEN THI HONG CAM Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
2846 50336747 HUYNH HIEU NAM Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
2847 50336748 NGUYEN HOAI CHUONG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2848 50336749 VU PHI HONG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
2849 50336750 PHAN THI NHU HAO Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
2850 50336751 HUYNH NHAT KIM CHI Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2851 50336752 NGUYEN TAN DAT Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
2852 50336753 BIEU XUAN TIEN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
2853 50336754 PHAN THI BICH NGOC Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2854 50336755 TRAN THI THANH HOA Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
2855 50336756 TRAN HOANG TRINH Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2856 50336757 NGUYEN DINH BICH NHI Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2857 50336758 TRAN HUY HUNG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
2858 50336759 PHAM TRUNG THONG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
2859 50336760 TRAN NGUYEN QUOC HAO Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
2860 50336761 NGUYEN THI TRUC VY Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2861 50336762 NGO THI TO UYEN Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
2862 50336763 NGUYEN THI HANG Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2863 50336764 PHAM QUANG TRUONG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
2864 50336765 TRAN NGOC THANH LIEM Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
2865 50336766 TRAN BAO THANH HUYEN Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
2866 50336767 PHAN THI THUY NGAN Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2867 50336768 NGUYEN THI HUE Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
2868 50336769 NGUYEN VAN THUONG Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
2869 50336770 NGUYEN THI KIM HIEN Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
2870 50336771 PHAM THI THAO VY Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
2871 50336772 LE NHO THANH Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
2872 50336773 NGUYEN VAN HUNG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
2873 50336775 LE HOANG XUAN QUY Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
2874 50336776 NGUYEN THI THI Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
2875 50336777 NGUYEN THI CONG Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2876 50336778 PHAM THI YEN NHU Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2877 50336779 NGUYEN DUY PHI Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
2878 50336781 TRAN HONG QUAN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
2879 50336782 NGUYEN NGOC HIEU Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
2880 50336783 PHAM NGOC QUAN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
2881 50336784 TRAN THI CAM DUYEN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
2882 50336785 VI VAN GIANG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
2883 50336786 NGUYEN THI MY THOA Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
2884 50336787 PHAM NHUT PHI Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
2885 50336788 TRAN NGOC SON Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
2886 50336789 HOANG HO HAI HUY Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
2887 50336790 LE VAN QUANG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
2888 50336791 PHAN VAN MY Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
2889 50336792 LE THI PHUONG Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
2890 50336793 TRAN NGOC TIEN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
2891 50336794 TRAN THI HONG VAN Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2892 50336795 LUU HOAI NHAN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
2893 50336796 HUYNH TAN THUAN Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2894 50336797 NGUYEN THI THANH THAO Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
2895 50336798 BUI VO MAI PHUONG Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
2896 50336799 LE THI NGOC TRAM Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
2897 50336800 LE NGOC HUNG Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
2898 50337089 PHAM DINH HIEU Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
2899 50337091 NGUYEN THI BICH HA Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
2900 50337092 NGUYEN VAN PHUC Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2901 50337093 NGUYEN TRAN TRUNG DAT Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
2902 50337094 TRUONG THI HAN Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
2903 50337096 HO THI THU THUY Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
2904 50337097 NGUYEN VAN NAM Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
2905 50337098 PHAM HONG NHU Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
2906 50337099 NGUYEN THI HONG THIEN Nữ Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
2907 50337100 PHAM THIEN CHI Nam Bình Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
2908 50339801 HUYNH THANH LAM Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2909 50339802 BUI THANH LIEM Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2910 50339803 NGO DINH KHANH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2911 50339804 HO TAN PHAT Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
2912 50339805 DUONG TRUNG TINH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
2913 50339806 NGUYEN THI KIEU VY Nữ Cà Mau SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
2914 50339807 NGUYEN NHUT TRUONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
2915 50339808 TRAN THANH AN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
2916 50339809 NGUYEN THI TIEU NY Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
2917 50339810 NGUYEN TAN KIET Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
2918 50339811 NGUYEN VAN CHO Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
2919 50339812 TRUONG CHI QUAN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
2920 50339813 NGUYEN SON TUNG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
2921 50339814 PHAM TRUNG HIEU Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
2922 50339815 NGUYEN DIEM MY Nữ Cà Mau SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
2923 50339816 NGUYEN VAN DUAN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2924 50339817 LE VU CA Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
2925 50339818 LE THI HIEU NGHIA Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
2926 50339819 VO QUYEN CHAN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
2927 50339820 VO HONG LUYEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
2928 50339821 VO VIET DUY Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
2929 50339822 LAM NGOC HAO Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
2930 50339823 TRAN TRUNG HAU Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
2931 50339824 NGUYEN THAO NGUYEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
2932 50339825 TRAN TRUNG THE Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2933 50339826 HUYNH TUAN KHANG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
2934 50339827 NGUYEN DUY LINH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
2935 50339828 TRAN BAO CHAM Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
2936 50339829 NGUYEN THI BICH TRAM Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
2937 50339830 TA VAN ANH Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
2938 50339831 HO NGOC THO Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
2939 50339832 DO TUAN ANH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
2940 50339833 PHAN THAO NGOC Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
2941 50339834 BUI TUYET NGHI Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
2942 50339835 NGUYEN VAN KET Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
2943 50339836 TRINH NGUYEN PHUC Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
2944 50339837 TRAN YEN DUY Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
2945 50339838 TRAN NGOC CHAU Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
2946 50339839 NGUYEN THI THU CUC Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
2947 50339840 HUYNH THAI ANH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
2948 50339841 LA DAT NHAN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
2949 50339842 QUACH CONG LINH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
2950 50339843 NGUYEN QUOC THANH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2951 50339844 PHAM VAN HAU Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
2952 50339845 HUYNH VAN KIET Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
2953 50339846 VO QUOC BAO Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
2954 50339847 NGUYEN KHANH LINH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
2955 50339848 TRAN QUOC KHAI Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
2956 50339849 LE THI HONG Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
2957 50339850 TRAN VAN HIEN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
2958 50339851 NGO KIEU NHI Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
2959 50339852 LAM HONG GAM Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
2960 50339853 PHAM MINH PHUNG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
2961 50339854 NGUYEN TUYET BANG Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
2962 50339855 LUONG HONG NHIEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
2963 50339856 NGUYEN HUU NGHIA Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
2964 50339857 TRAN PHUC Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
2965 50339858 PHAM THI LOAN ANH Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
2966 50339859 NGUYEN VIET KHANH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
2967 50339860 TRAN NGOC HUYEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
2968 50339861 HO NGOC DONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
2969 50339862 TRAN THANH THOANG Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
2970 50339863 TRINH THANH DAT Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2971 50339864 LUONG THUY VAN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2972 50339865 DO THANH VINH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
2973 50339866 NGUYEN THI LINH Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
2974 50339867 TRUONG NGOC TRUC Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
2975 50339868 NGUYEN DANG TRUONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
2976 50339869 HUYNH VU TRUONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
2977 50339870 NGUYEN NGOAN CUONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2978 50339871 TRAN NHUT HAO Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
2979 50339872 TRAN VAN PHAN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
2980 50339873 NGUYEN HOANG KHANG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
2981 50339874 NGO NHUT LINH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
2982 50339875 VUU THI PHUNG Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
2983 50339876 LUU THI TU Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
2984 50339877 NGUYEN HUYNH HUY Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
2985 50339878 LE ANH NGUYEN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
2986 50339879 LAM MY TIT Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
2987 50339880 NGUYEN VAN KIET Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
2988 50339881 VUU HONG GAM Nữ Cà Mau SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
2989 50339882 LAM VINH KIET Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
2990 50339883 NGUYEN QUOC HAO Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
2991 50339884 LE VIET HUNG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
2992 50339885 NGO VAN CANG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
2993 50339886 LY THAO VY Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
2994 50339887 HUYNH TRI NGOC Nam Cà Mau SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
2995 50339888 VO THANH PHONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
2996 50339889 PHAM TRONG HUU Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
2997 50339890 TRAN QUOC PHU Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
2998 50339891 SON KIM YEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
2999 50339892 DANG MINH NHUT Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
3000 50339893 NGUYEN HONG NHIEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3001 50339894 NGUYEN VAN UT Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
3002 50339895 NGUYEN PHUOC LOI Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
3003 50339896 LE TRONG QUY Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3004 50339897 NGUYEN HUYNH NHU Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3005 50339898 CHUNG NHU HUYNH Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
3006 50339899 CAO NHU NGUYEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
3007 50339900 PHAM THUY KIEU Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3008 50339901 DO NGOC HUONG Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3009 50339902 LE VAN TAI Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
3010 50339903 TRINH TRONG NGUYEN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3011 50339904 NGUYEN THI MY NHAN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3012 50339905 NGUON TRONG TIN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3013 50339906 NGUYEN THI NHU Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3014 50339907 TRAN MY HANH Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3015 50339908 TRAN MY NHUNG Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3016 50339909 LE DUC LUONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
3017 50339910 LE VU BANG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
3018 50339911 TRUONG BICH CHAN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3019 50339912 NGUYEN PHUONG NAM Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3020 50339913 BUI TRONG PHUC Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3021 50339914 TIEU MINH DUONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3022 50339915 DINH HUU THINH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3023 50339916 NGUYEN KHA AI Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3024 50339917 DOAN VAN DONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
3025 50339918 THACH NGOC RA Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
3026 50339919 HA THANH HUYEN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
3027 50339920 PHAM DUC ANH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3028 50339921 LE DUC MANH Nam Cà Mau SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
3029 50339922 TRAN HUYEN NGOC Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3030 50339923 NGUYEN VAN LUC Nam Cà Mau SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
3031 50339924 DANG DUY LUAN Nam Cà Mau SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3032 50339925 NGUYEN DIEM TU Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3033 50339926 TRUONG THI QUYEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
3034 50339927 TRAN TUAN ANH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
3035 50339928 DANG KIM TUYEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
3036 50339929 NGUYEN THUY DUY Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3037 50339930 TRUONG TRIEU VI Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
3038 50339931 DAO DUY KHANG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3039 50339932 NGUYEN VAN TRUONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
3040 50339933 TRAN DIEU HIEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3041 50339934 TO NGOC HAN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3042 50339935 NGUYEN VAN DONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3043 50339936 NGUYEN CHI BINH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
3044 50339937 LE BICH CHAM Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
3045 50339938 NGUYEN QUOC THINH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
3046 50339939 LE HAI ANH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3047 50339940 DUONG THUY DUONG Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3048 50339941 NGUYEN CHI QUYET Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3049 50339942 DINH VIET TRINH Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
3050 50339943 PHAM TRUONG GIANG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3051 50339944 NGUYEN VU LUAN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3052 50339945 NGUYEN HAI DIEN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3053 50339946 NGUYEN THI MAI THAO Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3054 50339947 NGUYEN NHAT DANG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
3055 50339948 TRAN TRUNG KIEN Nam Cà Mau SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
3056 50339949 NGO ANH THU Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
3057 50339950 PHAM VIET THAI Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3058 50339951 LE TUAN LINH Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
3059 50339952 CHAU NHU TO Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3060 50339953 TANG PHAM HAI DANG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3061 50339954 PHAM QUOC KIEU Nam Cà Mau SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3062 50339955 NGUYEN PHUONG DUY Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3063 50339956 LE DINH TRUONG THO Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
3064 50339957 TRAN AI NHU Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
3065 50339958 LE THUONG TIN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3066 50339959 TRAN VU HAI Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
3067 50339960 HUYNH HAI KHANG Nam Cà Mau SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
3068 50339961 NGUYEN TRUC LY Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
3069 50339962 DINH DUC VUONG Nam Cà Mau SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
3070 50339963 TRAN QUOC TOAN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3071 50339964 NGUYEN HONG NGOC Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
3072 50339965 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3073 50339966 HONG THAO NGUYEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3074 50339967 NGUYEN HUYNH NAM Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
3075 50339968 TRAN VAN DUY Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
3076 50339969 NGUYEN VU NHAN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3077 50339970 LE QUOC SIENG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3078 50339971 NGUYEN GIANG SON Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3079 50339972 TRAN HA PHUONG Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
3080 50339973 NGUYEN DANG KHOA Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3081 50339974 NGUYEN DIEM THUY Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
3082 50339975 MAI MY XUYEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3083 50339976 TRUONG DANG HUY Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
3084 50339977 TRAN KHAI VAN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3085 50339978 LE QUOC THAI Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
3086 50339979 MAI AN KHANG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3087 50339980 NGUYEN THAO NHI Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3088 50339981 NGUYEN THI YEN LINH Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
3089 50339982 PHAN LOAN ANH Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3090 50339983 PHAN HOANG LONG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
3091 50339984 NGUYEN MINH QUANG Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3092 50339985 TRAN MINH THIEN Nam Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
3093 50339986 HUYNH THI NHU NGOC Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
3094 50339987 TRAN MY DUYEN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
3095 50339988 HUYNH THUY AN Nữ Cà Mau SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
3096 50335151 TRAN GIA BAO Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3097 50335152 NGUYEN VAN CO Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
3098 50335153 PHUNG THAI NHUT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
3099 50335154 NGUYEN HUU DUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3100 50335155 TRAN TAN VI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
3101 50335156 NGUYEN MINH THU Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3102 50335157 NGUYEN THI NGOC BICH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3103 50335158 NGUYEN HOANG LOI Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
3104 50335159 TO GIA QUI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
3105 50335160 NGUYEN HOAI BAO Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3106 50335161 LE VAN HUNG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3107 50335162 DO THI YEN NHI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3108 50335163 VO THANH DAT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3109 50335164 DOAN THI KHANH LINH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3110 50335165 LE HUU LOC Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3111 50335166 NGUYEN BICH HOP Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
3112 50335167 VO VAN DAM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
3113 50335168 DO VIET KHUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
3114 50335169 VO HUU LONG Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
3115 50335170 PHAM THI THAO NGUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
3116 50335171 HUYNH CONG THANH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
3117 50335172 LAM AN LOC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3118 50335173 TRAN CHI TAM Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3119 50335174 PHAN THI PHUONG EM Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
3120 50335175 TRUONG CONG DINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3121 50335176 VO NGOC HOANG OANH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3122 50335177 NGUYEN HOANG NHIEN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
3123 50335178 LAM VAN MIEN ANH Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
3124 50335179 MAI THAI CHAU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3125 50335180 THAI VAN PHUC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3126 50335181 NGUYEN THI THUY DUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3127 50335182 TRAN NGOC TRIEU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3128 50335183 NGUYEN HOANG TOAN Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
3129 50335184 NGUYEN VAN KIET Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3130 50335185 BUI THI TU TRINH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3131 50335186 VO DUONG MY NGOC Nữ Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3132 50335187 NGUYEN THI BICH VAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
3133 50335188 NGUYEN TRAN TRONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3134 50335189 NGUYEN THIEN NHAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
3135 50335190 NGUYEN MINH DUOC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3136 50335191 NGUYEN HUU KHANH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3137 50335192 NGUYEN THAI TUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
3138 50335193 DO THANH QUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3139 50335194 TRAN VU THUA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3140 50335195 NGUYEN THI BICH TUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
3141 50335196 DO ANH KIET Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3142 50335197 DANG HOANG HUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
3143 50335198 BUI HONG SON Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3144 50335199 HA THI TUYET LAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3145 50335200 LU VAN HIEU Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
3146 50335201 NGUYEN THI BE THAO Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3147 50335202 TRAN VINH HOANG VU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3148 50335203 TRAN TIEN DUNG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3149 50335204 NUYEN TRONG NGHIA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3150 50335205 TRAN NGOC HAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3151 50335206 NGUYEN THI NHU HUYNH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3152 50335207 THAI BINH QUI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
3153 50335208 NGUYEN PHAM THAO QUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
3154 50335209 HO THI CAM HUE Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3155 50335210 NGUYEN THI TUYET NHI Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3156 50335211 PHAM VAN HAU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3157 50335212 NGUYEN MINH NHUT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3158 50335213 NGUYEN THI UT LAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3159 50335214 NGUYEN MINH SANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3160 50335215 LE THI TUYET MAI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3161 50335216 DIEP THI DIEM TRANG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
3162 50335217 NGUYEN HOANG TRONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3163 50335218 LE MINH TUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
3164 50335219 LE TIEN LOI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3165 50335220 NGUYEN PHI TUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
3166 50335221 LE THANH NHI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
3167 50335222 NGUYEN HOANG TIN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3168 50335223 VO THI DIEM KIEU Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3169 50335224 VO VAN LINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3170 50335225 NGUYEN THI THUY HUONG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3171 50335226 NGO NHAT TRUONG Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3172 50335227 PHAN MINH DUC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
3173 50335228 TRAN MINH THUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3174 50335229 NGUYEN MINH LUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3175 50335230 TO MINH THUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3176 50335231 NGUYEN THI MY QUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
3177 50335232 LE NHAT MINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
3178 50335233 DINH THIEN DINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3179 50335234 NGUYEN KHANH DUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3180 50335235 TRUONG HOANG LUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3181 50335236 HA DANG NHU Y Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3182 50335237 NGUYEN THI TRUC NHAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
3183 50335238 HUYNH VAN TINH Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3184 50335239 LE BA PHUOC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3185 50335240 TRAN DUC THANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
3186 50335241 TRAN HUU KHA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3187 50335242 DO THE VINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3188 50335243 NGUYEN GIA HUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3189 50335244 NGU TIEN BAO Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3190 50335245 DO THI YEN NHI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3191 50339201 TANG HOANG DAO Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
3192 50339202 HUYNH THANH NHAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
3193 50339203 NGUYEN QUANG THINH Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3194 50339204 VO CHAU AN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3195 50339205 CAO VAN LAM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3196 50339206 NGUYEN DANG KHOA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
3197 50339207 MAI BAO TRAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3198 50339208 DO THI THUY TRAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3199 50339209 LE THI TU QUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
3200 50339210 NGUYEN CHI HIEU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3201 50339211 NGUYEN HOANG KHANG Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
3202 50339212 DINH CHI CONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3203 50339213 PHAN THI THUY HUONG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3204 50339214 NGUYEN VAN AN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
3205 50339215 TRUONG VU LUAN Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
3206 50339216 NGUYEN BA SUNG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
3207 50339217 TRAN VAN HIEU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
3208 50339218 TRAN NGOC KHOAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3209 50339219 TRUONG NGOC THAO Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
3210 50339220 VO VAN TRUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3211 50339221 TRUONG VY THAI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3212 50339222 HUYNH VAN NGOI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3213 50339223 HUYNH MINH THONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
3214 50339224 TRAN MINH MAN Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
3215 50339225 NGUYEN VAN HIEU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3216 50339226 LE ANH HAO Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3217 50339227 TRAN TRUNG TINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3218 50339228 LUONG VAN TRANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
3219 50339229 TRAN THI TUYET LOAN Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
3220 50339230 TO PHI LONG Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3221 50339231 TRAN TAN TAI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3222 50339232 LE TRAN HAO NHAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
3223 50339233 DUONG THAI TAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3224 50339234 VO THIEN BAO MINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3225 50339235 NGUYEN LE HOANG KHUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
3226 50339236 LE TAN PHAT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
3227 50339237 PHAN THI NHU THAO Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3228 50339238 NGUYEN THI NGOC THAO Nữ Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
3229 50339239 TRAN MINH CHANH Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3230 50339240 NGUYEN THANH LUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
3231 50339241 LE TUAN ANH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3232 50339242 TRAN PHUOC HAU Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
3233 50339243 DOAN THI MY HUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
3234 50339244 NGUYEN THI TU QUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
3235 50339245 BUI THI NGOC ANH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
3236 50339246 TRUONG TRAN ANH KHOA Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
3237 50339247 LE HUU LUAN Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
3238 50339248 PHAM MINH HIEU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
3239 50339249 THACH GIA MAN Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3240 50339250 LE TUAN KIET Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
3241 50339251 NGUYEN THIEN NGAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3242 50339252 TRAN VAN VO Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
3243 50339253 HUYNH AN MY Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
3244 50339254 PHAM HUU TRUNG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3245 50339255 NGUYEN VAN TAI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3246 50339256 BUI THI NGOC NHIEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3247 50339257 NGUYEN HOANG PHUC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3248 50339258 NGUYEN VAN VINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3249 50339259 NGUYEN THI HUYNH NHU Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
3250 50339260 NGUYEN ANH THU Nữ Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
3251 50339261 PHAN VAN VIENG Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
3252 50339262 LUU PHUONG NGAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
3253 50339263 NGUYEN THANH PHAT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
3254 50339264 TRAN THANH NGHIA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
3255 50339265 LE THI TUYET PHUONG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
3256 50339266 NGUYEN HUYNH PHUOC TIEN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3257 50339267 HUYNH THI CAM TIEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3258 50339268 NGUYEN NGOC LAN ANH Nữ Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3259 50339269 LE HUU DU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
3260 50339270 HUYNH TAN DAT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3261 50339271 TRAN HONG TRANG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3262 50339272 NGUYEN DUY TAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3263 50339273 NGUYEN THI GIA HAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3264 50339274 NGUYEN DUONG HOANG PHUC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
3265 50339275 NGUYEN CHUNG HIEU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
3266 50339276 BUI QUOC KHAI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3267 50339277 DINH THI THU THAO Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
3268 50339278 VO VAN HAU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3269 50339279 DO MINH THO Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
3270 50339280 TRAN HAI VAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
3271 50339281 DANG TUAN KHANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3272 50339282 BUI KIM KHANH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
3273 50339283 LE THI HONG NGUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
3274 50339284 NGUYEN BUI KHIEM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
3275 50339285 DANG MINH KHAI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
3276 50339286 NGUYEN THAI TOAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
3277 50339287 VO PHUC KHANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
3278 50339288 NGUYEN VAN KHANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3279 50339289 TRAN THI NGOAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3280 50339290 NGUYEN DUONG HOANG QUI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3281 50339291 NGUYEN HUU THANH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3282 50339292 HO CHI HIEU Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3283 50339293 DAO VAN BINH Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3284 50339294 NGUYEN HO NAM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
3285 50339295 NGUYEN BAO DUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
3286 50339296 LE NHUT TRUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
3287 50339297 NGUYEN VU LINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3288 50339298 NGUYEN KHANH DUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
3289 50339299 DUONG THI NGOC TRAM Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3290 50339300 NGUYEN NHUT TRUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
3291 50339301 LE THANH NHA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
3292 50339302 PHAN THI DIEU Y Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
3293 50339303 NGUYEN PHUOC DUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
3294 50339304 HUYNH VAN CANH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3295 50339305 NGUYEN PHUC TRUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
3296 50339306 VO QUOC LUAT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3297 50339307 DO QUOC NGAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3298 50339308 NGUYEN TRUNG NHAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3299 50339309 NGUYEN VAN TY Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3300 50339310 HA THI HUYNH NHU Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
3301 50339311 VO THI ANH MY Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3302 50339312 LE VAN HO Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
3303 50339313 NGUYEN VAN LIEM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
3304 50339314 NGUYEN VAN TRUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3305 50339315 TRINH TRUONG THI NGAN NHI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
3306 50339316 VO THI THUY AN Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
3307 50339317 VO THANH PHU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3308 50339318 DUONG MINH HOANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3309 50339319 LE HOANG PHAT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3310 50339320 NGUYEN THANH NAM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
3311 50339321 DINH VAN TOAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3312 50339322 HUYNH BA DUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3313 50339323 NGUYEN HUU LAM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3314 50339324 NGUYEN QUOC TRUNG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
3315 50339325 NGUYEN VAN TUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3316 50339326 NGUYEN THANH DONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3317 50339327 NGUYEN THACH TAM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
3318 50339328 NGUYEN THI DIEM PHUC Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3319 50339329 DUONG TAN DAT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3320 50339330 TRAN VAN CHANH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3321 50339331 NGUYEN THI THU SUONG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3322 50339332 NGUYEN THI HUYNH NHU Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
3323 50339333 NGUYEN VAN VIET Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3324 50339334 NGUYEN HOAI TAM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
3325 50339335 NGUYEN HONG SON Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
3326 50339336 NGUYEN VAN KHANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
3327 50339337 CHUNG LE MINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
3328 50339338 PHAN VAN HOAI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3329 50339339 NGUYEN VIET TIEN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3330 50339340 TRAN TUAN KHA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3331 50339341 DANG VAN HOAI NAM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3332 50339342 HUYNH QUOC THIEN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
3333 50339343 NGUYEN HOANG THAI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3334 50339344 HO NGOC TRAM Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3335 50339345 VO THANH TIEN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3336 50339346 TRAN VU THANH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
3337 50339347 LE MINH NGHIA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3338 50339348 NGUYEN THI TRUC PHUONG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3339 50339349 LE VAN TRONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3340 50339350 LE NGUYEN THAI DIEN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
3341 50339351 NGUYEN THIEN LOC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
3342 50339352 NGUYEN HOANG NAM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
3343 50339353 HUYNH VAN NHON Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3344 50339354 VU TIEN PHUC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3345 50339355 LE HOANG PHUC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
3346 50339356 BUI VAN MEN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3347 50339357 TRAN QUOC DUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3348 50339358 NGUYEN QUANG MINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3349 50339359 PHAN THI MY HANH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3350 50339360 PHAN NGUYEN NHU HUYNH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
3351 50339361 HUA MINH TRI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
3352 50339362 HUYNH VAN THANH Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3353 50339363 TRAN THI THANH TUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3354 50339364 LY HOANG SANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3355 50339365 NGUYEN THANH BA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
3356 50339366 PHUNG THANH TUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3357 50339367 NGUYEN HOAI PHONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3358 50339368 HO NGOC THUY Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
3359 50339369 NGUYEN THUY AN Nữ Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
3360 50339370 TRAN VAN LU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3361 50339371 LE THANH NHAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3362 50339372 NGUYEN THI KIEU OANH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3363 50339373 LE TRUNG NHAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3364 50339374 LE THI TUYET HOA Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3365 50339375 TRAN KHANH DUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3366 50339376 HUYNH CONG THANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
3367 50339377 NGUYEN THI EM BE Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
3368 50339378 NGUYEN TRONG NGHIA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
3369 50339379 DO QUOC NGAN EM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
3370 50339380 TRAN MY TRINH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3371 50339381 NGUYEN PHAN AN THUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
3372 50339382 LE THI NGUYET Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3373 50339383 TRAN HUYNH DUC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
3374 50339384 TRINH MINH LOAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3375 50339385 LE HUYNH TRONG TINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
3376 50339386 BACH QUOC VUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
3377 50339387 LU HIEU AN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
3378 50339388 TRAN YEN KHOA Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
3379 50339389 NGUYEN HONG PHUC Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3380 50339390 TRAN NGOC AN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3381 50339391 DANG THI NGOC HUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3382 50339392 NGUYEN THI KIM PHUNG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3383 50339393 LE HIEU TOAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3384 50339394 VO NHAT TRUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
3385 50339395 TRAN HOANG HUE Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
3386 50339396 MAI PHUOC DAI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
3387 50339397 DO TRUNG HIEU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3388 50339398 HOANG THANH HAU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
3389 50339399 VO HUYNH QUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
3390 50339400 NGUYEN DOAN DU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
3391 50339401 LUONG QUOC SANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
3392 50339402 DUONG NHUT TRUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
3393 50339403 PHAN HOANG PHUC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3394 50339404 PHAM THI PHUONG THAO Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
3395 50339405 BUI THI NGOC TRAM Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3396 50339406 NGUYEN DO THANH SANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
3397 50339407 VO MINH DUC Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
3398 50339408 HUYNH TU LONG RIL Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3399 50339409 TRUONG THANH MAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
3400 50339410 PHAN THANH CHUNG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3401 50339411 LE QUOC CHAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3402 50339412 LUONG THI MONG VY Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3403 50339413 NGUYEN ANH PHUC Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3404 50339414 NGUYEN THI ANH HONG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
3405 50339415 HA VAN SON Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3406 50339416 MAI THI YEN DUY Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
3407 50339417 HA Y NHI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
3408 50339418 NGUYEN DUY AN Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3409 50339419 PHAN HUU NGHI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
3410 50339420 NGUYEN THI BAO ANH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
3411 50339421 TRAN HOANG NHON Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3412 50339422 BUI MINH KHA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3413 50339423 NGUYEN THUY LINH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3414 50339424 NGUYEN BA CONG TIN Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
3415 50339425 NGUYEN THI ANH TUYET Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
3416 50339426 DANG THI NHU HUYNH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3417 50339427 NGUYEN BAO HUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3418 50339428 HO THI KIM NGAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
3419 50339429 TRUONG TAN SON Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3420 50339430 LAM YEN NHI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3421 50339431 DUONG BOI TRAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3422 50339432 DAO NGOC THANH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
3423 50339433 DAO LE NHAT LINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
3424 50339434 CAO QUOC DINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3425 50339435 TRAN LE ANH TUAN Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
3426 50339436 NGUYEN THI TUYET NGAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3427 50339437 LE HUYNH TUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
3428 50339438 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
3429 50339439 HUYNH NHAT THIEN Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3430 50339440 NGUYEN HIEU NGHIA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3431 50339441 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3432 50339442 PHAM VAN DIU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
3433 50339443 MA THI MY LINH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
3434 50339444 DUONG THI NGOC HAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
3435 50339445 VO MINH QUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
3436 50339446 TRUONG HUYNH MINH THUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
3437 50339447 TRAN DUC ANH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3438 50339448 NGUYEN THI NGOC TUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
3439 50339449 NGUYEN THI THAO QUYEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3440 50339450 OAN THANH DAT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
3441 50339451 TRAN THI MY DUNG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
3442 50339452 VANG CONG TAN Nam Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3443 50339453 LE THI TUYET NHI Nữ Cần Thơ SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3444 50339454 TRAN PHAM TUYET MINH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
3445 50339455 NGUYEN GIA HUY Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
3446 50339456 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
3447 50339457 PHAM KHA NHI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3448 50339458 NGUYEN HUU TIN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
3449 50339459 TRUONG UT NHANH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3450 50339460 DANG THI NHU Y Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
3451 50339461 NGUYEN THANH NGAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3452 50339463 NGUYEN VAN LUONG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3453 50339464 BUI HUU THUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
3454 50339465 MAI THI YEN NHI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
3455 50339466 NGUYEN THI LAN PHUONG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3456 50339467 CAO HUU DANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
3457 50339468 LA CHI VI Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3458 50339469 NGUYEN TRUNG NHAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3459 50339470 TRAN THU LINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3460 50339471 LE THI NGOC Y Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3461 50339472 NGUYEN THI HONG DAO Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3462 50339473 TRUONG THI NGOC YEN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3463 50339474 LE NHUT AN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3464 50339475 TRAN TRANG QUOC THAO Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3465 50339476 HO VAN KENL Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3466 50339477 DIEP THI KIM NGAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3467 50339478 LE THI BICH NGOC Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
3468 50339479 LE PHUOC SANG Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
3469 50339480 NGUYEN THI DIEM MY Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3470 50339481 DINH HOANG LAM Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3471 50339482 NGUYEN THI KIM LAI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
3472 50339483 NGUYEN THI THAT Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3473 50339484 NGUYEN BAO AN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3474 50339485 LE TAN LEN Nam Cần Thơ SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3475 50339486 NGUYEN HUY TINH Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
3476 50339487 NGO DANG KHOA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
3477 50339488 LE HOANG KHA Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
3478 50339489 NGO THANH LUAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3479 50339490 NGUYEN THI TRAM Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
3480 50339491 MAI TRAN NGUYEN TAN PHAT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3481 50339492 NGUYEN THI NGOC MAI Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
3482 50339493 NGUYEN MINH NHUT Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3483 50339494 LE MINH NHAN Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3484 50339495 PHAN THI KIEU VY Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
3485 50339496 HA BICH TRAM Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3486 50339497 VO THANH NGAN Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
3487 50339498 NGUYEN HOANG DE Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
3488 50339499 NGUYEN CAM PHONG Nữ Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3489 50339500 DUONG DINH HIEU Nam Cần Thơ SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3490 50304101 CHU THI HUE Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
3491 50304102 DUONG VAN AN Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
3492 50304103 LY THAI TO Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
3493 50304104 HOANG DUC THANG Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
3494 50304105 THAM VAN KHANG Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
3495 50304106 NGO VAN THO Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
3496 50304107 BUI THI NGA Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
3497 50304108 NGUYEN VAN AN Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
3498 50304109 NONG THE THACH Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
3499 50304110 NONG VAN VINH Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
3500 50304111 HOANG BAO QUOC Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
3501 50304112 PHUNG THI HUONG Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
3502 50304113 HOANG VAN VAN Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
3503 50304114 MONG TIEN HUY Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
3504 50304115 HOANG VAN CUONG Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
3505 50304116 HOANG THI THU HIEN Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
3506 50304117 TRIEU THI PHUONG Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
3507 50304118 HOANG VAN NAM Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
3508 50304119 LE VAN NGOC Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
3509 50304120 CHA A LONG Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
3510 50304121 NONG TUYET QUYNH Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
3511 50304122 TACH NHAT NAM Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
3512 50304123 TRUONG THANH HAU Nam Cao Bằng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
3513 50304124 NONG QUANG KHAI Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
3514 50304125 NONG THI THU THAO Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
3515 50304126 PHUONG THI DIEU LINH Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
3516 50304127 TRIEU VIET HOANG Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
3517 50304128 HOANG VAN KHANH Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
3518 50304129 NONG THI RONG Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
3519 50304130 TRIEU THI HIEN Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
3520 50304131 NONG DUY KHANH Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
3521 50304132 NONG VAN VU Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
3522 50304133 TRIEU DOAN NGAN Nam Cao Bằng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
3523 50304134 KHONG THI KIEU Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
3524 50304135 VU HUY LONG Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
3525 50304136 DINH THI NGUYET Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3526 50304137 LONG DUC HIEP Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
3527 50304138 PHAN VAN TUNG Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
3528 50304139 TRIEU THI HUYEN Nữ Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
3529 50304140 NONG ANH DUC Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
3530 50304141 HOANG TIEN DUNG Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
3531 50304142 NGUYEN VAN PHUC Nam Cao Bằng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
3532 50332501 TRAN VAN HAO Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3533 50332502 LE TRONG TAN Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3534 50332503 TRAN THI NGOC THAI Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3535 50332504 HUYNH HOANG CHUONG Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3536 50332505 VO QUYET THANG Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3537 50332506 NGUYEN DUC HIEU Nam Đà Nẵng SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
3538 50332507 NGUYEN VAN TRI Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3539 50332508 VO MINH TUAN Nam Đà Nẵng SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3540 50332509 DO THUY TRAM Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
3541 50332510 NGUYEN VAN QUYET Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
3542 50332511 DO THI LANH Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3543 50332512 LE VAN DU Nam Đà Nẵng SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3544 50332513 HUYNH TRUONG XUAN Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
3545 50332514 NGUYEN VAN CHIEN Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
3546 50332515 HA THI THU VINH Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
3547 50332516 NGUYEN THI THAO UYEN Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
3548 50332517 TRAN THI THUY TRANG Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3549 50332518 NGUYEN XUAN CONG Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3550 50332519 NGUYEN XUAN LY Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
3551 50332520 NGUYEN VAN QUANG PHU Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3552 50332521 NGUYEN HUU HOANG TAN Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3553 50332522 TRAN MINH THIEN Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3554 50332523 PHAM VAN MANH Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
3555 50332524 NGUYEN THI HUYEN THUONG Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3556 50332525 HOANG CONG PHI Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3557 50332526 PHONG PHU THIEN Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
3558 50332527 PHAN VANG Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
3559 50332528 HOANG TRONG THUY Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3560 50332529 TRINH THI BICH HANH Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3561 50332530 TRUONG VAN THU Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3562 50332531 TRAN NGOC THO Nam Đà Nẵng SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3563 50332532 HA THUC DU Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
3564 50332533 TRUONG THI THANH THUY Nữ Đà Nẵng SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
3565 50332534 VO NHU PHUOC Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3566 50332535 HOANG NGOC NHI Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3567 50332536 NGO CONG BINH Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
3568 50332537 NGUYEN DANG HOANG Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3569 50332538 DANG THI BICH NGOC Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
3570 50332539 VO XUAN BINH Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3571 50332540 NGUYEN VAN DUC Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3572 50332541 MAI THI THU PHUONG Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3573 50332542 DINH ANH HUY Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
3574 50332543 NGUYEN NGO TUAN Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3575 50332544 NGUYEN HUU CONG Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3576 50332545 NGUYEN THI TRA Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3577 50332546 NGUYEN VAN BAO CUONG Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
3578 50332547 LAI THI DIEU HUYEN Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3579 50332548 DO TAN TAI Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3580 50332549 LE VAN VU Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3581 50332550 LE DINH DUC Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3582 50332551 LE TUNG NGUYEN Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3583 50332552 NGUYEN THI THUY Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3584 50332553 TRAN NAM TIEN Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3585 50332554 TRAN THI TUYET TRINH Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3586 50332555 DANG THI MO Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
3587 50332556 NGUYEN VAN XU Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
3588 50332557 LE DUC HUY Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
3589 50332558 NGUYEN HOANG HUY Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3590 50332559 NGUYEN HUU CHAN Nam Đà Nẵng SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3591 50332560 TRAN THE TOAN Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
3592 50332561 NGUYEN TAN TAI Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3593 50332562 BUI THI HA THU Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
3594 50332563 LE NGOC TUONG VY Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
3595 50332564 NGUYEN THI TRANG Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3596 50332565 TRAN THI HA NGUYEN Nữ Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
3597 50332566 LE DINH LUC Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3598 50332567 NGUYEN CUU LONG Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3599 50332568 NGUYEN VAN MINH Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3600 50332569 PHAM HUU HAI Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3601 50332570 NGUYEN NGOC SON Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3602 50332571 NGUYEN HUY HOANG Nam Đà Nẵng SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3603 50334526 DANG VAN HAU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3604 50334527 NGUYEN TRUNG QUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3605 50334528 LE THANH TAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
3606 50334529 PHAM MINH TRUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3607 50334530 TRAN THI PHUONG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
3608 50334531 TRAN VIET TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3609 50334532 VAN DINH CUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
3610 50334533 LE TUAN ANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
3611 50334534 PHAM DINH LOC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3612 50334535 DANG VAN DU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3613 50334536 HO THI TUYET Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3614 50334537 PHAM THI HUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3615 50334538 NGUYEN PHUONG SY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
3616 50334539 TANG VAN HOA Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3617 50334540 NGUYEN THI HANG NGA Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3618 50334541 LUONG THI LAN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3619 50334542 PHUNG THE SANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3620 50334543 NGAN BA VIET Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3621 50334544 PHAN THI CUC Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3622 50334545 HOANG NHAT MINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
3623 50334546 TRAN NGUYEN PHUONG KHANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3624 50334547 NGUYEN NHAT HOANG VU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3625 50334548 NGUYEN HOANG VINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3626 50334549 NGUYEN VAN QUANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
3627 50334550 VO VAN NHAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
3628 50334551 TRAN HONG HAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
3629 50334552 NGUYEN THANH KHANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
3630 50334553 LE DAI PHAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3631 50334554 LE THANH MINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
3632 50334555 VU DINH MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3633 50334556 DAM THI KHANH HUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3634 50334557 NGUYEN QUOC DUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
3635 50334558 DINH CAO THUY LY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
3636 50334559 LE THI HONG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3637 50334560 NGUYEN KHANH NGUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3638 50334561 PHAM MAI GIA KHIEM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3639 50334562 NGUYEN VAN NHI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3640 50334563 NGUYEN HUYNH DUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3641 50334564 TRAN MINH QUANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
3642 50334565 NGUYEN VAN HANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3643 50334566 TRAN MINH CHIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
3644 50334567 LE DUC THANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3645 50334568 TRAN THI HOAI THU Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3646 50334569 NGUYEN VAN GIANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3647 50334570 VU MINH THAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3648 50334571 LE VAN DUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
3649 50334572 DAO XUAN HUU PHUOC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3650 50334573 VU THI MINH THU Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
3651 50334574 DOAN MINH HUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
3652 50334575 LUONG THI CAM LY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
3653 50334576 BUI PHUOC LOC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3654 50334577 TRAN THI THANH TAM Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3655 50334578 H NHIEN NIE Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
3656 50334579 NGUYEN THANH PHONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
3657 50334580 TRAN THI BAO NGOC Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3658 50334581 DANG VAN MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
3659 50334582 HOANG VAN PHUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3660 50334583 QUACH THI TU DUNG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
3661 50334584 SAM NGOC SON Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
3662 50334585 NGUYEN CONG TAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
3663 50334586 NGUYEN THUY LAN TRINH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
3664 50334587 HUYNH CONG TAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3665 50334588 NGUYEN HUY TI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
3666 50334589 PHAM TRUNG HIEU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3667 50334590 PHAM VAN HOC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
3668 50334591 NGUYEN THAI SON Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
3669 50334592 BUI NGUYEN LINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3670 50334593 HOANG KHAC HIEP Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3671 50334594 NGUYEN HUY HOANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3672 50334595 TRAN TRUNG QUYET Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3673 50334596 HO THI THIEN AN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3674 50334597 NGUYEN HOAN TRIEU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
3675 50334598 BUI THANH LICH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
3676 50334599 PHAM LUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
3677 50334600 PHAN DINH THUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
3678 50334601 TRAN THI THU PHUONG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
3679 50334602 NGUYEN DUC PHUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3680 50334603 DUONG THI UT MAI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3681 50334604 VI VAN THIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
3682 50334605 NGUYEN HUU TRUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
3683 50334606 BUI THI THANH HOAI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3684 50334607 TRAN TRUONG SON Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3685 50334608 NGUYEN NGOC HOA Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
3686 50334609 Y KHIM NIE Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
3687 50334610 NGUYEN TIEN THAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
3688 50334611 CAO PHAM BAN ME THUAT Nam Đắk Lắk SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3689 50334612 NGUYEN VAN LINH Nam Đắk Lắk SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3690 50334613 DANG TRUNG PHONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
3691 50334614 BACH HUU GIANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3692 50334615 NGUYEN BAO VAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3693 50334616 PHAM THI THANH XEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3694 50334617 NGUYEN THE TAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
3695 50334618 LE NGOC GIANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3696 50334619 NGUYEN DUC HAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3697 50334620 VO TAN ANH QUOC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
3698 50334621 TRUONG LE DINH TUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
3699 50334622 LU THI DUNG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3700 50334623 HOANG THI THAO NGUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
3701 50334624 NGUYEN THUY LINH Nữ Đắk Lắk SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
3702 50334625 BUI THI OANH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
3703 50334626 HOANG HUU HAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3704 50334627 NGUYEN VAN TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
3705 50334628 NONG TRUNG HIEU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3706 50334629 LINH VAN TU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
3707 50334630 MAI NGUYEN ANH DUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3708 50334631 NGUYEN THI HOAI BAO Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
3709 50334632 NGUYEN THI THU HOAI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3710 50334633 LE TRAN BAO AN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3711 50334634 Y LE KSIM EBAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
3712 50334635 PHAN THANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3713 50334636 DUONG CONG DUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3714 50334637 TRAN NGOC ANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
3715 50334638 NGUYEN NGOC NGA Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
3716 50334639 VI VAN KHANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3717 50334640 PHAM XUAN PHUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
3718 50334641 LAM THI BICH THUONG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3719 50334642 LE THI NGA Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
3720 50334643 TRAN PHU TAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
3721 50334644 HOANG VAN THIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
3722 50334645 H' JEN NIE KDAM Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
3723 50334646 PHAM NGOC SANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
3724 50334647 DANG VAN TRUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3725 50334648 DANG THI MY DUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
3726 50334649 BUI VAN NAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3727 50334650 LE THI NGOC ANH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
3728 50334651 DINH MINH THAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
3729 50334652 Y LUK HLONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
3730 50334653 BUI QUANG HOA Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
3731 50334654 DOAN THI QUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
3732 50334655 HOANG VAN KHAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
3733 50334656 NGUYEN NHAT TIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3734 50334657 HO VAN VINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
3735 50334658 NGO THI DIEM QUYNH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
3736 50334659 TRINH XUAN CUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3737 50334660 TRAN PHU BAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3738 50334661 TRAN THANH HAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3739 50334662 Y RUNIN NIE Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
3740 50334663 PHAN THI HUE Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3741 50334664 TRAN VAN SY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
3742 50334665 NGUYEN QUANG VINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3743 50334666 NGUYEN TAN VINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
3744 50334667 NGUYEN PHUONG DONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
3745 50334668 HA QUANG NAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
3746 50334669 NGUYEN TAN SY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
3747 50334670 NGUYEN CONG CHINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
3748 50334671 NGUYEN PHUNG DOAN TRANG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
3749 50334672 LE KIM HOANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3750 50334673 NGUYEN THI THUY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
3751 50334674 NGUYEN VAN TOAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3752 50334675 TRAN MINH TRUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3753 50334676 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
3754 50334677 NGUYEN NGOC TRUC MAI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3755 50334678 TRAN MINH TAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
3756 50334679 VU LE DUY ANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
3757 50334680 VU QUOC TRUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3758 50334681 LE HOANG DUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
3759 50334682 LE QUANG MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3760 50334683 TRUONG THI HOAI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
3761 50334684 PHAM VAN GIAP Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3762 50334685 TRAN VAN DUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
3763 50334686 NGUYEN HUYEN DIEU Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3764 50334687 LE TIEN NAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3765 50334688 NONG VAN TIEM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
3766 50334689 NGUYEN ANH TU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
3767 50334690 DANG THI TRUC LY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
3768 50334691 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
3769 50334692 PHUNG VAN CONG Nữ Đắk Lắk SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
3770 50334693 NONG THI NHUNG Nữ Đắk Lắk SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3771 50334694 NGUYEN TRUONG QUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3772 50334695 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
3773 50334696 BUI THI HANG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3774 50334697 LE MY TRINH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3775 50334698 TRAN THI KIM KIEU Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3776 50334699 GIAP HOANG LINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3777 50334700 CAO QUANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3778 50334701 NGO TRI MINH KIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3779 50334702 DO VAN TUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3780 50334703 HOANG TRUONG GIANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
3781 50335901 DUONG DUC HOANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3782 50335902 TRAN VAN HIEU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
3783 50335903 NGUYEN DUC HOP Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3784 50335904 DINH THI NHAM TUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3785 50335905 LE NGUYEN THE PHI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3786 50335906 VO VAN TRI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3787 50335907 NGUYEN DINH THI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3788 50335908 NGUYEN VAN CAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
3789 50335909 DINH THI MAI THAO Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3790 50335910 HO THI THU UYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
3791 50335911 PHAM THANH TUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3792 50335912 HOANG HUU QUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3793 50335913 PHAN THI THANH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
3794 50335914 TRAN THI VAN GIANG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
3795 50335915 NGUYEN HUU THI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3796 50335916 PHAM HUU XANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3797 50335917 DO DINH TUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
3798 50335918 BUI HONG NGUYET HA Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3799 50335919 PHI QUANG NHAT HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
3800 50335920 TRUONG QUOC PHONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3801 50335921 NGUYEN VAN NAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3802 50335922 HOANG KHUONG DUY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
3803 50335923 NGUYEN BA TAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
3804 50335924 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3805 50335925 TRAN THI HOAI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3806 50335926 NGO TAN THANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3807 50335927 LE NGOC BANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3808 50335928 NGUYEN VAN KIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
3809 50335929 PHAM VAN NGHIA Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
3810 50335930 NGUYEN MINH TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3811 50335931 PHAM VAN TUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3812 50335932 NGUYEN SY TRUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
3813 50335933 NGUYEN KHAC TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3814 50335934 NGUYEN THI THUY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
3815 50335935 VU VAN HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
3816 50335936 NGUYEN TIEN THANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3817 50335937 HOANG VAN NGOC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3818 50335938 LE NGOC TIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3819 50335939 HOANG THI THUY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3820 50335940 LE DINH SY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3821 50335941 TRAN XUAN DAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3822 50335942 HUYNH NGOC PHAP Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
3823 50335943 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
3824 50335944 NGUYEN HOAI NAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
3825 50335945 LE VAN AN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
3826 50335946 HOANG VAN HUY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
3827 50335947 NGUYEN QUANG HUY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3828 50335948 NGUYEN XUAN CHUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3829 50335949 HUA NGOC BAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3830 50335950 NGUYEN THI BICH HANH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
3831 50335951 LE DUC KHOAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
3832 50335952 HUA VAN PHI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
3833 50335953 HOANG VAN TAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
3834 50335954 NGUYEN VAN SO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
3835 50335955 H HUONG NIE Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3836 50335956 HO VAN DONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
3837 50335957 PHAN THI HUE Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3838 50335958 MAI VAN DUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3839 50335959 HOANG HUU DONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
3840 50335960 NGUYEN DINH CAY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
3841 50335961 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3842 50335962 NONG THI HA Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3843 50335963 NGUYEN DINH MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
3844 50335964 VI THI THU THUY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
3845 50335965 NGUYEN HUU GIAP Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3846 50335966 NGUYEN TRI TRUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
3847 50335967 BUI NGUYEN LAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
3848 50335968 DANG VAN KIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
3849 50335969 PHAN DINH BINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
3850 50335970 PHAN THANH PHONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3851 50335971 NGUYEN HUU TU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3852 50335972 DO QUOC ANH TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
3853 50335973 HOANG TRAN KHANH DUY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
3854 50335974 TRAN PHAP Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3855 50335975 PHAM QUOC HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
3856 50335976 PHAM GIA BAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3857 50335977 LE VAN THANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
3858 50335978 NGUYEN VAN CUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3859 50335979 NGUYEN DUC THAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
3860 50335980 LUU VAN NHAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
3861 50335981 PHAM TAN HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3862 50335982 NGUYEN VAN SANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3863 50335983 TRAN HUU TUAN CUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3864 50335984 TRAN HUU TUAN ANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
3865 50335985 BUI CONG TUAN ANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
3866 50335986 LE HUU CHIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3867 50335987 NGUYEN THI TANH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3868 50335988 NGUYEN VAN THANH Nam Đắk Lắk SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3869 50335989 LA VAN CHIEM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3870 50335990 MA VAN TRONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
3871 50335991 HOANG VAN THUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3872 50335992 TRAN QUOC HAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
3873 50335993 LE HUU MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3874 50335994 DAO DUY TAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
3875 50335995 THAN VU CHIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3876 50335996 NGUYEN HO CHIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
3877 50335997 TRAN QUANG KHAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3878 50335998 H' BICH MLO Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
3879 50335999 NGUYEN THI LOI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
3880 50336000 NGUYEN NGOC THUYET Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
3881 50336001 LE DINH PHONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3882 50336002 LE ANH DUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
3883 50336003 VU DUONG NGOC THUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
3884 50336004 CAO TAN THANH Nam Đắk Lắk SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3885 50336005 PHAN VAN NGHIA Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
3886 50336006 NGUYEN VIET HAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
3887 50336007 DANG DINH DONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
3888 50336008 TRAN VAN VIET Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
3889 50336009 DUONG MINH THIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3890 50336010 NGUYEN VAN HUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
3891 50336011 NGUYEN NGOC THACH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3892 50336012 NGUYEN THANH DAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
3893 50336013 NGUYEN VIET LINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
3894 50336014 NGO THI DUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
3895 50336015 NGUYEN THI CAM NHI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3896 50336016 NGUYEN NHU TRANG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
3897 50336017 TRAN THI NHU QUYNH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3898 50336018 Y SON KNUL Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
3899 50336019 TRAN THANH TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3900 50336020 BUI CONG HOANG VU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
3901 50336021 NGO KIEN QUOC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
3902 50336022 PHAM QUYET THANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3903 50336023 LE VAN TINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
3904 50336024 NGUYEN VIET LAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
3905 50336025 TRAN VAN SY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3906 50336026 HO VAN CHIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3907 50336027 DANG PHUONG NAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
3908 50336028 PHAM QUOC TOAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3909 50336029 DO THI PHUONG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
3910 50336030 QUACH DUC HIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
3911 50336031 NGUYEN THI CAM HA Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3912 50336032 NGUYEN VIET NHAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3913 50336033 TRAN QUANG HUY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
3914 50336034 NGUYEN DINH HAI DANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3915 50336035 TRAN ANH TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
3916 50336036 TRAN MINH THUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
3917 50336037 BUI THI NGOC Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3918 50336038 PHAN THI BAO LINH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
3919 50336039 HO NHAT HA Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
3920 50336040 NGUYEN HOANG PHAP Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3921 50336041 PHAN VAN QUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3922 50336042 LE DUC NIEM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
3923 50336043 LE THI THAO Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
3924 50336044 LE VAN THUY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3925 50336045 VO CHI CONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
3926 50336046 PHAM BINH MINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
3927 50336047 A LES Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
3928 50336048 NGUYEN CONG MINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3929 50336049 HO VAN TOAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
3930 50336050 DOAN HUU PHUOC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
3931 50336051 TA DINH VINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
3932 50336052 NGUYEN VAN TRUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
3933 50336053 DO VIET HAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
3934 50336054 TRAN MANH DAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
3935 50336055 TRINH VAN CUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3936 50336056 NGUYEN DUY MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
3937 50336057 PHAM THI MY DUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3938 50336058 HOANG PHI HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3939 50336059 VUONG THANH DAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
3940 50336060 TRINH NGOC MY LINH Nữ Đắk Lắk SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
3941 50336061 NGUYEN THI TUONG VI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
3942 50336062 LE TRONG MINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
3943 50336063 HOANG VAN DANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
3944 50336064 HOANG THI THANH TUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
3945 50336065 DAM THI VAN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
3946 50336066 NGUYEN MINH HIEU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
3947 50336067 LE DANG TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
3948 50336068 NGUYEN DUC DUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
3949 50336069 TRAN LAM TRUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3950 50336070 NGUYEN TRONG HIEP Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3951 50336071 DUONG TRUNG THANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
3952 50336072 TRAN HUU A KHANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
3953 50336073 PHAM BA THIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
3954 50336074 LE QUOC VUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
3955 50336075 MAI VAN BAY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
3956 50336076 LE THI DUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
3957 50336077 TRAN THAI LAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
3958 50336078 PHAN TA YEN NHI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
3959 50336079 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
3960 50336080 PHAM THI BICH NGOC Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3961 50336081 NGUYEN DUY LUYT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3962 50336082 DAO MINH TAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3963 50336083 MAI TRUNG PHONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
3964 50336084 DAO ANH TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
3965 50336085 TRAN THI THU TRANG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
3966 50336086 NGUYEN THI THU DIEM Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
3967 50336087 LE CONG HOA Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
3968 50336088 LE VAN HAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3969 50336089 HOANG NGHI CHIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
3970 50336090 PHAN THE PHUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
3971 50336091 NGUYEN DUY TRUNG KIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
3972 50336092 LE DINH MINH ANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3973 50336093 TRAN VAN CUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
3974 50336094 VO THANH DUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
3975 50336095 PHUNG THI THAO VY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
3976 50336096 TRAN QUOC TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3977 50336097 NGUYEN THI NGOC Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
3978 50336098 TRAN QUOC THINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
3979 50336099 PHAN VAN HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
3980 50336100 HOANG VAN HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
3981 50336101 NGUYEN MINH THAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
3982 50336102 MAI XUAN MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
3983 50336103 NGUYEN THANH LICH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
3984 50336104 BUI THI THANH HOA Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
3985 50336105 VO THI VAN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
3986 50336106 NGUYEN VIET THANH Nam Đắk Lắk SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
3987 50336107 HOANG PHI HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
3988 50336108 DANG TRUNG DUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
3989 50336109 NGUYEN VAN TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
3990 50336110 NGUYEN THI ANH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
3991 50336111 NGUYEN THE DINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
3992 50336112 TRAN HOANG ANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
3993 50336113 NGUYEN QUOC DUY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
3994 50336114 NGUYEN THE SON Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
3995 50336115 TRAN MINH TAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
3996 50336116 NGUYEN DUC SY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
3997 50336117 NGUYEN XUAN THANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
3998 50336118 NGUYEN HUY HOANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
3999 50336119 PHAM VIET DUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4000 50336120 PHAM VAN SON Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
4001 50336121 TRINH MINH THANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
4002 50336122 Y DUYET HLONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4003 50336123 CAO VAN TUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
4004 50336124 LE HUU QUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4005 50336125 NGUYEN QUOC VIET Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4006 50336126 NONG HONG PHI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4007 50336127 TRUONG THI NGUYET Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4008 50336128 NGUYEN HUU QUYET Nam Đắk Lắk SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4009 50336129 PHAN THI HAI YEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4010 50336130 DAM THI HONG VAN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4011 50336131 NGUYEN QUOC TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
4012 50336132 NGUYEN HUU THUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
4013 50336133 HOANG NGOC SON Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
4014 50336134 NGUYEN PHAM HONG THAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
4015 50336135 HOANG VAN THONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4016 50336136 LA VAN MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4017 50336137 LE GIA HAN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
4018 50336138 NGUYEN VAN THANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
4019 50336139 NGUYEN DINH QUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
4020 50336140 LE THI PHUONG NAM Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
4021 50336141 NGUYEN THI LAN HUONG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4022 50336142 NGUYEN VAN MINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
4023 50336143 PHAM THI BICH NGHI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
4024 50336144 DOAN XUAN TRUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
4025 50336145 TRINH VAN THAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4026 50336146 PHAN VAN CUONG Nam Đắk Lắk SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4027 50336147 ME VAN BAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
4028 50336148 DANG VAN SUY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
4029 50336149 DANG VAN NAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4030 50336150 LE VAN DONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4031 50336151 DANG XUAN HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
4032 50336152 PHAN THI THANH HOA Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
4033 50336153 LY THI HUONG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4034 50336154 CAI NGOC TRUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4035 50336155 TRAN THI VINH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4036 50336156 DUONG TUAN THANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4037 50336157 TRAN DAI HIEP Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4038 50336158 NGUYEN DUC LUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
4039 50336159 NGUYEN DINH THAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4040 50336160 NGUYEN VAN HAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
4041 50336161 NGUYEN DINH KIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
4042 50336162 PHAM VAN TOAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4043 50336163 TRAN THI CHI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
4044 50336164 NGUYEN THI MY LINH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4045 50336165 NGUYEN VAN SON Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
4046 50336166 TRAN MINH HIEU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
4047 50336167 LUONG VAN DAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4048 50336168 TANG VAN TRUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4049 50336169 LUONG THI LY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
4050 50336170 NGUYEN VAN HUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
4051 50336171 NGUYEN VAN HOI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4052 50336172 THAI NGUYEN VAN HANH Nam Đắk Lắk SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4053 50336173 DAO THI LE THUY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4054 50336174 VO QUOC DO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
4055 50336175 NGUYEN HOANG THINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
4056 50336176 NGUYEN HONG GAM Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4057 50336177 DANG THI THU TRANG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
4058 50336178 HO VAN PHUOC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
4059 50336179 Y XUA KPOR Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
4060 50336180 H BUAT NIE Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4061 50336181 HOANG DANG TOAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4062 50336182 NGUYEN HUU CHUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4063 50336183 NGUYEN QUANG CHINH TRUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4064 50336184 PHAM VIET LAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4065 50336185 HOANG VAN HIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4066 50336186 TUONG THANH DUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
4067 50336187 TRUONG THI MY THUY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4068 50336188 LE THE QUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
4069 50336189 TRAN QUOC NGUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4070 50336190 NGUYEN VAN DUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
4071 50336191 TUONG QUOC BAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4072 50336192 NGUYEN THI THANH LAM Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
4073 50336193 NGUYEN VAN HOA Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4074 50336194 LUU DUC THIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4075 50336195 TRIEU THI PHUONG THAO Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
4076 50336196 Y PHIET SRUK Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4077 50336197 HOANG VAN SAC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
4078 50336198 LE VAN MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
4079 50336199 DINH THI HIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4080 50336200 TANG NGOC HUYNH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
4081 50336201 TRAN THI HONG NHUNG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4082 50336202 HOANG VAN TRUONG Nam Đắk Lắk SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
4083 50336203 TRAN VINH HIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
4084 50336204 TRAN TUAN ANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4085 50336205 LE VAN THANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4086 50336206 PHAM THI THANH Nam Đắk Lắk SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
4087 50336207 NGUYEN THI QUYNH Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
4088 50336208 LE THU UYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
4089 50336209 PHAM THI VIET YEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
4090 50336210 LE THI MY DUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4091 50336211 PHAM VAN CUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
4092 50336212 TRAN THI THANH HAI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
4093 50336213 LUU THI HONG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4094 50336214 LE VAN TIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4095 50336215 NGUYEN MINH DUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
4096 50336216 LE THI TRANG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4097 50336217 TO VIET HOANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
4098 50336218 TRUONG QUOC BAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
4099 50336219 DANG DUY THUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
4100 50336220 CHU THI GIANG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4101 50336221 CHU THI NHUNG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4102 50336222 MAI VAN NGUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4103 50336223 LA VAN QUOC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4104 50336224 NONG VAN HAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4105 50336225 CAO BA LUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
4106 50336226 NGUYEN DUC TRUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
4107 50336227 NGUYEN HOANG HIEU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4108 50336228 DAM VAN HIEN Nam Đắk Lắk SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4109 50336229 BUI TAN DANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4110 50336230 NGUYEN VAN VY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4111 50336231 NGUYEN HUY TRUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4112 50336232 TRAN HOANG DUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
4113 50336233 NGUYEN GIA VIET Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
4114 50336234 NGUYEN DUY NHAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4115 50336235 NGUYEN THANH NGUYEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4116 50336236 LUU TRUNG HIEU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4117 50336237 LE SI HIEP Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
4118 50336238 PHAM HONG PHONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
4119 50336239 NGUYEN NGOC PHUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4120 50336240 HAN VIET TRUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
4121 50336241 HOANG VAN NHAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4122 50336242 NGUYEN VAN HA Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
4123 50336243 NGUYEN DINH VAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
4124 50336244 NGUYEN LONG NHAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4125 50336245 NGUYEN TRUNG DUC Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
4126 50336246 THAI ANH THU Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4127 50336247 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
4128 50336248 VU DUC DUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4129 50336249 MAI XUAN THANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4130 50336250 MAI XUAN DUC Nam Đắk Lắk SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
4131 50336251 MAC DANG THINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
4132 50336252 NGUYEN VAN SY Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4133 50336253 HOANG XUAN DUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
4134 50336254 PHAN VAN HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
4135 50336255 NGO VAN NHAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4136 50336256 MAI THACH HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
4137 50336257 HUYNH DUC CHAU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4138 50336258 TRUONG QUOC BINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
4139 50336259 NGUYEN MINH CHAU Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4140 50336260 MAI VAN MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4141 50336261 TRAN HUU NHAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4142 50336262 LAI DUC HOANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
4143 50336263 NGUYEN TON TRONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
4144 50336264 PHAN TRONG TUAN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4145 50336265 TRAN VAN TAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4146 50336266 DINH NGOC DUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
4147 50336267 PHAN TRONG DAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4148 50336268 TRAN VAN PHONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4149 50336269 PHAM THANH PHAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
4150 50336270 PHAN THI HONG NGOC Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
4151 50336271 H THANH THANH NIE Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4152 50336272 NGUYEN HUY NAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
4153 50336273 LUONG VAN DAT Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
4154 50336274 NGUYEN VAN TRINH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4155 50336275 TRAN DINH QUYET Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
4156 50336276 DINH HUU THANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
4157 50336277 LY PHONG CUONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
4158 50336278 VO NGOC DUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
4159 50336279 HA THAI BAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
4160 50336280 NGUYEN TIEN HUNG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
4161 50336281 TRAN TU CANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
4162 50336282 LE VAN CON Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4163 50336283 NGUYEN THI TUYET Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4164 50336284 PHAN DINH BAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
4165 50336285 NGUYEN TAN NAM Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
4166 50336286 VO QUOC MANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4167 50336287 TRAN THI HOA Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4168 50336288 LE THI HAI Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
4169 50336289 NGUYEN VAN QUYNH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
4170 50336290 DUONG THANH CONG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
4171 50336291 TRAN HUU THAI Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4172 50336292 PHAN VAN HIEN Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
4173 50336293 H ZA NIE Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4174 50336294 HOANG VAN QUANG Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
4175 50336295 TRAN QUOC BAO KHANH Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4176 50336296 DANG XUAN VU Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
4177 50336297 VO DUY BAO Nam Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
4178 50336298 CHAU THI THUY Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4179 50336299 GIAP THI QUYEN Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4180 50336300 VO THI KIM NGA Nữ Đắk Lắk SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4181 50336301 LE DUY HOANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
4182 50336302 PHUNG THI MY DUYEN Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
4183 50336303 PHAN THI CHAU LOAN Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
4184 50336304 TRAN THI BICH NGOC Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
4185 50336305 LE THI MY HAO Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
4186 50336306 CAO HUY HOANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4187 50336307 NGUYEN VAN HOANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
4188 50336308 NGUYEN NGOC ANH Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4189 50336309 NGUYEN ANH VU Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4190 50336310 PHAM THI THUY Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4191 50336311 VI DUC TAI Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4192 50336312 LE CONG TUAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
4193 50336313 LE HONG CONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
4194 50336314 PHAM VAN THIEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
4195 50336315 NGUYEN VAN DUC Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
4196 50336316 TONG THI NGOC LINH Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4197 50336317 LE MINH HAI Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4198 50336318 NGUYEN THI KIM THOA Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
4199 50336319 NGUYEN VAN VIET Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
4200 50336320 PHAM VAN DUY Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
4201 50336321 VO ANH TUAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4202 50336322 NGUYEN VAN NAM Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
4203 50336323 NGUYEN VAN HAI Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
4204 50336324 TRAN VAN HOA Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
4205 50336325 HOANG THI GIA LINH Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
4206 50336326 CHU VAN CUONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
4207 50336327 DAO THI THAO NGUYEN Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4208 50336328 NGUYEN VAN HUE Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4209 50336329 PHAN VAN HOANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
4210 50336330 LUU MANH THANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
4211 50336331 PHAN MINH CHIEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
4212 50336332 NGUYEN HOANG DUC THUAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4213 50336333 NGUYEN DUC NANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4214 50336334 PHAM NHU ANH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
4215 50336335 TRUONG VAN CHIEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
4216 50336336 HA THANH MINH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
4217 50336337 NGUYEN THI PHUONG UYEN Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4218 50336338 NGUYEN TRUNG THANH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
4219 50336339 HA TAN PHONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4220 50336340 PHAM VAN THIEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4221 50336341 TRAN THI KIM NHI Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4222 50336342 HOANG THI TUOI Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
4223 50336343 H' NDAI Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
4224 50336344 TRAN THI LOAN Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4225 50336345 PHAM THUY VI Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
4226 50336346 LE TIEN HIEU Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4227 50336347 TRAN DUC QUYEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4228 50336348 TRAN TRUONG AN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4229 50336349 DUONG VAN TUAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
4230 50336350 HO VAN DUC Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
4231 50336351 TRAN VAN THANH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
4232 50336352 TRAN THI MY NUONG Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
4233 50336353 TA QUOC TUAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4234 50336354 CAO VAN THANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4235 50336355 DO MINH HIEU Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
4236 50336356 NGUYEN DAC KHANH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
4237 50336357 NGUYEN VAN QUYEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4238 50336358 NGUYEN VAN SON Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
4239 50336359 TRAN XUAN HIEU Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4240 50336360 TRAN THI THAO Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
4241 50336361 PHAN XUAN DUC Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
4242 50336362 HOANG VAN TAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
4243 50336363 NGUYEN HONG KHANH TUAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4244 50336364 HOANG VAN GIANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
4245 50336365 DANG TRUNG THANH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
4246 50336366 TRUONG XUAN TRI Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4247 50336367 HOANG BA NGOC Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4248 50336368 BUI LONG TUAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4249 50336369 LE DUC ANH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4250 50336370 HOANG VAN TAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4251 50336371 VUONG QUANG HAO Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4252 50336372 HOANG LONG NHAT Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4253 50336373 TRAN VAN TINH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4254 50336374 TRAN VAN HOA Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4255 50336375 CAO VAN CHIEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4256 50336376 LE NGOC LAM Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
4257 50336377 PHAM HONG TIEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4258 50336378 LE DICH TON Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
4259 50336379 TRAN DUC HAI Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4260 50336380 NGUYEN VAN ANH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4261 50336381 NGUYEN QUOC CHUNG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
4262 50336382 TRAN HOANG THAM Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
4263 50336383 DINH TIEN HOANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
4264 50336384 NGUYEN THANH TRAM Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4265 50336385 LE TIEN DAT Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
4266 50336386 PHAN THI TUYET Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
4267 50336387 PHAN VAN QUANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
4268 50336388 LE XUAN DUY Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4269 50336389 NGUYEN VAN TUAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
4270 50336390 NGUYEN HUU TOAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
4271 50336391 TRUONG VINH PHAT Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
4272 50336392 TRAN THI VAN ANH Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
4273 50336393 HOANG THANH TAM Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
4274 50336394 NGUYEN THU HOAI Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
4275 50336395 NONG VAN NHU Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4276 50336396 LE THI PHUONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
4277 50336397 LUU THI THANH LOAN Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
4278 50336398 NGUYEN VAN HOANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
4279 50336399 TRAN DANG KHOA Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
4280 50336400 NGUYEN THE NHAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
4281 50336401 DANG HUU SANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
4282 50336402 PHAM QUANG THIEU Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4283 50336403 NGUYEN VAN GIA Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4284 50336404 HA THI HONG Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4285 50336405 NGUYEN VAN TU Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4286 50336406 TRIEU THANH CHINH Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
4287 50336407 BUI THANH THINH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4288 50336408 HO VAN PHI Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4289 50336409 NGUYEN HUU THE Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
4290 50336410 NGUYEN VAN CUONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
4291 50336411 NGUYEN DUC VIET Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
4292 50336412 DOAN VAN SY HUNG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4293 50336413 PHAM VAN NAM Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4294 50336414 DO DUY NGHIA Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4295 50336415 PHAN THANH HAI Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
4296 50336416 HOANG DINH XIN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
4297 50336418 VU XUAN GIANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
4298 50336419 LINH VAN TUNG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
4299 50336420 NGUYEN VAN LIEM Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
4300 50336421 THAI THIEN SON Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4301 50336422 NGUYEN HUY QUOC Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4302 50336423 TRAN HAI KHUONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
4303 50336424 CHU TRUONG CHINH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4304 50336425 MANH THI HUYEN TRANG Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4305 50336426 TRINH VAN THANH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
4306 50336427 NGUYEN VAN TRUNG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4307 50336428 PHAN TRAN YEN NHI Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
4308 50336429 LE VAN THANG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
4309 50336430 TRAN NGOC THACH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4310 50336431 HOANG XUAN DIEP Nam Đắk Nông SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
4311 50336432 NGUYEN NGOC VAN ANH Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
4312 50336433 TRAN NHAT HA Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4313 50336434 DAO XUAN CUONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4314 50336435 NGUYEN XUAN HAO Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
4315 50336436 VI VAN THUY Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
4316 50336437 TRAN VAN HIEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
4317 50336438 HA DANH THONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4318 50336439 LE QUANG LINH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4319 50336440 NGUYEN THI HUYEN PHUONG Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
4320 50336441 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
4321 50336442 LE VAN DUONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4322 50336443 PHAM DINH TRUNG KIEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4323 50336444 LE THI MY LINH Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
4324 50336445 TRINH THI KIM ANH Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
4325 50336446 LE DINH DUC Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4326 50336447 TRINH VAN THANH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4327 50336448 LE THANH DAT Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
4328 50336449 NGUYEN CONG HAI Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4329 50336450 HOANG THE VINH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
4330 50336451 H'THOA Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4331 50336452 PHAM VAN LOC Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4332 50336453 NGUYEN NGOC VU Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4333 50336454 NGUYEN THI HOANG UYEN Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4334 50336455 TA MANH TUAN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4335 50336456 TRAN QUOC DUNG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4336 50336457 LY SON Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
4337 50336458 NGUYEN THI THUY HONG Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
4338 50336459 HOANG THI ANH TRAM Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4339 50336460 TRUONG XUAN THANH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4340 50336461 HOANG HOAI NAM Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4341 50336462 BUI VAN TU Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
4342 50336463 NGUYEN MINH DUNG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4343 50336464 NGUYEN THANH DUY Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
4344 50336465 DOAN THE VINH Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
4345 50336466 TRUONG LINH PHI Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
4346 50336467 AU HAI NAM Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4347 50336468 HUA THI NHE Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4348 50336469 HOANG DANH KY Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4349 50336470 VU THANH TIEN Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
4350 50336471 VO CONG LAM Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
4351 50336472 TRUONG BACH HAU Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
4352 50336473 TRAN NU HOANG TRAN Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
4353 50336474 NGUYEN VAN SON Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
4354 50336475 NGUYEN THI TU Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4355 50336476 TONG THANH CONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4356 50336477 NGUYEN THI DUYEN Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4357 50336478 NGUYEN DUC HOA Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4358 50336479 PHAM VAN LONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4359 50336480 NGUYEN QUOC VIET Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
4360 50336481 TRAN THI THU DIEM Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4361 50336482 CHU THI HOA MI Nữ Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4362 50336483 HOANG THAI DUONG Nam Đắk Nông SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
4363 50309451 CA THI NHUNG Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
4364 50309452 PHAM DUY DAT Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
4365 50309453 BUI LONG THANH Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4366 50309454 LE QUANG VINH Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
4367 50309455 LO VAN QUAN Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
4368 50309456 QUANG VAN VINH Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
4369 50309457 LUONG VAN DAN Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
4370 50309458 PHAM HUONG GIANG Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
4371 50309459 LO THI VUI Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
4372 50309460 LO VAN PHAT Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
4373 50309461 LUONG THI CHUNG Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
4374 50309462 NGUYEN SY QUANG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
4375 50309463 LO VIET DUNG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
4376 50309464 LO THI MAY Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
4377 50309465 LO VAN THUAN Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
4378 50309466 LUONG VAN TUAN Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
4379 50309467 LUONG VAN NGHIA Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
4380 50309468 NGUYEN XUAN HOA Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
4381 50309469 LO VAN HIEP Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
4382 50309470 GIANG A TUA Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
4383 50309471 TRAN VAN DO Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
4384 50309472 LO THI CUC Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
4385 50309473 NGUYEN NAM KHANH Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
4386 50309474 NGUYEN VAN THUAN Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
4387 50309475 TRAN THI YEN NHI Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
4388 50309476 NGUYEN THI THUY Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
4389 50309477 MONG THI MINH Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
4390 50309478 NGUYEN SY QUANG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
4391 50309479 LO THI XUAN Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
4392 50309480 LO THI PHUONG Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
4393 50309481 LO THI PHUONG Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
4394 50309482 LO VAN SUNG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
4395 50309483 THAO THI PANG Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
4396 50309484 LE THANH TUNG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
4397 50309485 LUONG VAN TU Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
4398 50309486 LO ANH TUAN Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
4399 50309487 QUANG VAN DAT Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
4400 50309488 LO VAN THONG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
4401 50309489 LO VAN BUONG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
4402 50309490 LE VAN MONG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
4403 50309491 LO VAN THUY Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
4404 50309492 NGUYEN TRONG HIEU Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
4405 50309493 NGUYEN QUOC ANH Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
4406 50309494 LO VAN LOI Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
4407 50309495 NGUYEN MANH HOANG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
4408 50309496 GIANG A KY Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
4409 50309497 TRANG A LAU Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
4410 50309498 LAU A MINH Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
4411 50309499 SUNG THI NU Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
4412 50309500 GIANG A PHONG Nam Điện Biên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
4413 50309501 MUA A CHAY Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
4414 50309502 TONG VAN NGOC Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
4415 50309503 LO VAN DUAN Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
4416 50309504 LO THI THAM Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
4417 50309505 TRAN THANH TUNG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
4418 50309506 TONG THI THAO Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
4419 50309507 TRAN DUC ANH Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
4420 50309508 LU VAN BINH Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
4421 50309509 LO THI LAN Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4422 50309510 GIANG THI DUNG Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
4423 50309511 PHAM CONG CUONG Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
4424 50309512 LO VAN SON Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
4425 50309513 TRAN QUYNH ANH Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
4426 50309514 NGUYEN THI HUONG Nữ Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
4427 50309515 LO VAN TU Nam Điện Biên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
4428 50334801 PHAM THI MAI HUONG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4429 50334802 DO TRI THONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4430 50334803 NGUYEN NGOC HIEU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4431 50334804 LE TRUONG GIANG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4432 50334805 LE THI TUYET NHUNG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
4433 50334806 NGUYEN THI KIM THOA Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4434 50334807 NGUYEN THI THANH VAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4435 50334808 NGUYEN DUY TUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
4436 50334809 NGUYEN THI PHUONG LAM Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4437 50334810 DUONG THI MY HANH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4438 50334811 NGUYEN TRAN YEN NHUNG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4439 50334812 PHAN THI KIM CHI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
4440 50334813 HO THO ROACH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
4441 50334814 DINH TRANG THAO Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4442 50335101 NGUYEN MINH TRUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
4443 50335102 NGUYEN MINH QUYEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
4444 50335103 PHAM HUU HOAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
4445 50335104 TRAN THI NGOC THUY Nữ Đồng Nai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
4446 50335105 NGUYEN VU HUYEN MY Nữ Đồng Nai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
4447 50335106 NGO DUC MANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
4448 50335107 NGUYEN THE HUYNH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4449 50335108 NGUYEN DUC DOANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4450 50335109 TRAN DINH PHONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4451 50335110 NGUYEN THI TUYET NHUNG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
4452 50335111 NGUYEN DUY KHANG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
4453 50335112 NGUYEN THI HA VY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4454 50335113 DOAN NGOC MINH QUYEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
4455 50335114 VU THI THANH NGAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4456 50335115 DANG VAN HAI Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4457 50335116 VU THI KIM PHUNG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
4458 50335117 NGUYEN DUY PHUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
4459 50335118 HO NGOC HOANG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4460 50335119 NGUYEN VU MINH PHAT Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4461 50335120 VU THANH NAM Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4462 50335121 NGUYEN TUAN THONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
4463 50335122 NGUYEN VAN TUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4464 50335123 NGUYEN VAN HAI Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4465 50335124 NGUYEN DANG KHOA Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
4466 50335125 LE THI PHUONG VY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4467 50335126 HO NGOC SANG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4468 50335127 NGUYEN THI MY THAO Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4469 50335128 NGUYEN THI MY THUONG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4470 50335129 NGUYEN VAN DUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
4471 50335130 TRAN THUY THANH THU Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4472 50335131 NGUYEN VAN THIEU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
4473 50335132 NGUYEN VAN THINH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
4474 50335133 NGUYEN LE HONG HANH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4475 50335134 TRAN HUU LUU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
4476 50335135 CHUONG THANH THUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4477 50335136 LY NGOC NHU Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4478 50335137 NGO THI NHAI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
4479 50335138 NGUYEN HOANG SON LAM Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4480 50335139 NGUYEN KIM LONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4481 50335140 HUYNH THI NGOC AN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
4482 50335141 NGUYEN GIA ANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
4483 50335142 VO VAN CUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
4484 50335143 NGUYEN THI LINH KIEU Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
4485 50335144 TRAN TUYET SANG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4486 50335145 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4487 50335146 PHAN THI THU THAO Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4488 50335147 NGUYEN TRAN BAO LUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
4489 50335148 NGUYEN THI TU TRINH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
4490 50335149 NGUYEN DUY TIEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4491 50335150 NGUYEN BINH KHANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4492 50337501 NGUYEN TRONG TUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
4493 50337502 TRAN VAN HIEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
4494 50337503 HO VAN GIOI Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
4495 50337504 NGUYEN DUC DUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
4496 50337505 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4497 50337506 NGUYEN VAN QUYET Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
4498 50337507 NGO XUAN DONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
4499 50337508 PHAM CONG HUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
4500 50337509 PHAM VIET HOANG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4501 50337510 TRUONG DO THANH MAI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
4502 50337511 TRINH QUOC BINH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
4503 50337512 BUI THI THUY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4504 50337513 THAI VAN LINH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
4505 50337514 LUONG THI TUYET NHI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
4506 50337515 NGUYEN HOANG VY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
4507 50337516 LE THI BICH TIEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
4508 50337517 PHAN TRAN THIEN AN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
4509 50337518 HOANG ANH TUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4510 50337519 DUONG TIEN DAT Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
4511 50337520 NGUYEN TIEN AN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4512 50337521 TRAN ANH TUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
4513 50337522 DO TRONG HIEU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4514 50337523 NGUYEN HUU THANH AN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
4515 50337524 NGUYEN VAN TIEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
4516 50337525 NGUYEN VAN LINH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4517 50337526 TRAN VU THANH TRUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4518 50337527 PHAN THAI TUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
4519 50337528 LE THI KIEU Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4520 50337529 DO VAN TUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
4521 50337530 NGUYEN DINH LOI Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4522 50337531 VU DUC LUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4523 50337532 MAI VIET QUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4524 50337533 NGUYEN THI MY PHUONG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
4525 50337534 PHAM NGUYEN THIEN AN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
4526 50337535 HO THI THU HUYEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
4527 50337536 TO THI CHINH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
4528 50337537 BUI DUC THANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
4529 50337538 NGUYEN QUANG HUY Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
4530 50337539 HUYNH VAN HAU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
4531 50337541 NGUYEN VAN LUC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4532 50337543 NGUYEN THI THUY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4533 50337544 LE PHUONG THAO Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4534 50337545 LE VAN HANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4535 50337546 HOANG DINH TAM Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
4536 50337547 LAI THI MINH THUY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4537 50337548 NGUYEN THANH VINH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
4538 50337549 DANG VAN TOAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4539 50337550 TRAN SY HUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4540 50337551 NGUYEN PHAN THANH NAM Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
4541 50337552 NGUYEN THAI HOA Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
4542 50337553 DO BUI YEN NHI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4543 50337554 DO GIA LUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4544 50337555 TRIEU THIEN LONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4545 50337556 MAI THI LAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
4546 50337557 NGUYEN YEN LINH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4547 50337558 NGUYEN NGOC DUY Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
4548 50337559 PHAM VAN TU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
4549 50337560 LE VAN PHUC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
4550 50337561 NGUYEN MANH HOANG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4551 50337562 HOANG THI MAI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
4552 50337563 NGUYEN THI NGOC Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4553 50337564 TRAN DANH QUYET Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4554 50337565 NGUYEN THUY PHUONG NHI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4555 50337566 TRAN QUOC TOAN Nam Đồng Nai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4556 50337567 NGUYEN HONG SON Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
4557 50337568 NGUYEN HUYNH LONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
4558 50337569 TRUONG BAO NGOC Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4559 50337570 DO THI LAN ANH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4560 50337571 PHAM VAN SON Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
4561 50337572 LE XUAN CAO Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
4562 50337573 TRUONG NGOC ANH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4563 50337574 DANG HOANG TUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4564 50337575 LE DINH THIN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4565 50337576 LE NGUYEN THUY TRANG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
4566 50337577 NGUYEN VAN HOANG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4567 50337578 NGUYEN HOANG HO Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4568 50337579 NGUYEN VAN HUY Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4569 50337580 NGUYEN THUY DIEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4570 50337581 DINH THI GIANG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
4571 50337582 LY CHINH VO Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4572 50337583 NGUYEN THI MAI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4573 50337584 LE THI BICH TUYEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4574 50337585 NGUYEN THAC QUANG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4575 50337586 TRAN THI NGOC TRANG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
4576 50337587 VO TRUNG DAT Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4577 50337588 PHAN DUC HUY Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4578 50337590 NGUYEN THI KIEU OANH NHI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4579 50337591 TRAN TON QUYEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4580 50337592 NGUYEN THE LUC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4581 50337593 TRAN QUANG MINH Nam Đồng Nai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4582 50337594 HOANG THI THU SUONG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
4583 50337595 NGUYEN THI LIEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4584 50337596 DUONG HOAI NAM Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
4585 50337597 THAN NGOC ANH THU Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4586 50337598 TRAN MINH PHUOC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
4587 50337599 NGUYEN VAN HIEU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4588 50337600 VUONG MANH CUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4589 50337601 DAM XUAN DAT Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4590 50337602 LE VAN KHANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
4591 50337603 DINH THI NGOC Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
4592 50337604 PHAM THI THU HA Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
4593 50337606 NGUYEN HONG TRUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
4594 50337607 HUYNH NGOC THANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
4595 50337608 TRAN THI NHU QUYNH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
4596 50337609 NGUYEN TUAN ANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4597 50337610 NGUYEN PHU BACH NGOC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
4598 50337611 NGUYEN THI THU HANH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
4599 50337612 NGUYEN THI THU NGUYET Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4600 50337613 CHU NGUYET NGA Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
4601 50337614 NGUYEN THI THU HANG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
4602 50337615 TRAN NAM KHANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
4603 50337616 TRA THI UT Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4604 50337617 LE HUU LUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
4605 50337618 HOANG ANH TUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4606 50337619 HUYNH DIEU THIEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4607 50337620 TIET THI KIM TRUC Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
4608 50337621 TRAN CHI VAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
4609 50337622 NGUYEN QUOC MINH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4610 50337623 LUONG NGOC PHUONG DUNG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
4611 50337624 LE VAN LOC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4612 50337625 BUI THI THUAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
4613 50337626 PHAN NHAT HUY Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
4614 50337627 LE HOANG TIEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
4615 50337628 LE HOANG THUY VAN Nữ Đồng Nai SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4616 50337629 VUONG TRUNG KIEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
4617 50337630 NGUYEN THAI AN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
4618 50337631 BUI NHAT TIEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
4619 50337632 TRAN DINH DUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4620 50337633 NGUYEN VAN CUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4621 50337634 HUYNH THI THU THUY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4622 50337635 TA THI CAM LAI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
4623 50337636 VU NGUYEN HOAI THUONG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
4624 50337637 NGUYEN HUU QUOC TRUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
4625 50337638 CAO VAN PHU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4626 50337639 NGUYEN THI HA Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
4627 50337640 NGUYEN THI HOAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4628 50337641 NGUYEN TRUNG TRUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4629 50337642 NGUYEN THI CAM VAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4630 50337643 LE THI MAI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
4631 50337644 NGUYEN HA THUY LINH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4632 50337645 NGUYEN NGOC PHA Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
4633 50337646 TRAN SY DUC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
4634 50337647 NGUYEN VAN TRUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4635 50337648 NGUYEN VAN TUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
4636 50337649 LUONG THI U NGOC Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4637 50337650 NGUYEN DUC CUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
4638 50337651 HO THI TUYET NGAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4639 50337652 VU VAN HUNG DUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
4640 50337653 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4641 50337654 NGUYEN THI LY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4642 50337655 PHAM THI NGOC HAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4643 50337656 NGUYEN THI THANH KIEU Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
4644 50337657 LE THUONG BAO THY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
4645 50337658 PHAM THI HONG THUY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4646 50337659 PHAM MAI THANH NHAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
4647 50337660 NGUYEN MINH HOANG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
4648 50337661 LE THANH DUC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
4649 50337662 VU THI HA PHUONG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4650 50337663 TRAN THI THUY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
4651 50337664 TO VIET HUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
4652 50337665 HA VAN BINH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4653 50337666 HOANG THI HIEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
4654 50337667 NGUYEN TRUONG HAI Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4655 50337668 CHIENG A BAU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4656 50337669 NGUYEN BUI HONG VINH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
4657 50337670 LUYEN HONG QUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
4658 50337671 DAO XUAN MUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
4659 50337672 NGUYEN VAN DUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4660 50337673 NGUYEN NGOC KIM CHI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4661 50337674 VO CHI HUY Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4662 50337675 NGUYEN HOANG MINH TU Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4663 50337676 HUYNH VU KIET Nam Đồng Nai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4664 50337677 NGUYEN VAN ANH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4665 50337678 BUI ANH DUC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4666 50337679 NGUYEN THANH NAM Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
4667 50337680 NGUYEN THI THANH HUYEN Nữ Đồng Nai SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
4668 50337681 DANG THANH PHONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4669 50337682 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
4670 50337683 BUI KHANH DUNG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4671 50337684 LE THI THUY HANG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4672 50337685 PHAM THI HUYEN TRAM Nữ Đồng Nai SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4673 50337686 NGUYEN THI TUYET TRINH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4674 50337687 NGUYEN HOANG PHUC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
4675 50337688 LE VAN DUC Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4676 50337689 TRAN THI THANH TUYEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4677 50337690 LE THI THU HA Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
4678 50337691 LE THI DIEU LINH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4679 50337692 NGUYEN THANH LIEM Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4680 50337693 NGUYEN NGOC VU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4681 50337694 LE NGOC HUONG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
4682 50337695 NGO THI KIEU MY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4683 50337696 LA THI HOAN NHAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4684 50337697 PHAN VAN HAU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
4685 50337698 PHAM THI BICH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4686 50337699 HO MINH QUANG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
4687 50337700 LE NGUYEN YEN NHI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4688 50337701 HA VAN THUAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
4689 50337702 NGUYEN MINH TAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
4690 50337703 NGUYEN THI HOAI THUONG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4691 50337704 PHAM VAN CHI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
4692 50337705 NGUYEN THI HANG NGA Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4693 50337706 NGUYEN THANH TU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4694 50337707 TRAN MINH CHUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4695 50337708 NGO THI TUYET PHUONG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
4696 50337709 LE TRUNG VINH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
4697 50337710 LE DUY KHANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
4698 50337711 NGUYEN THI THUY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4699 50337712 NGUYEN THI KIM NGUYEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
4700 50337713 NGUYEN TAI DUY Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
4701 50337714 TRAN THI PHUONG THAO Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4702 50337715 VU THI BAO HUYEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4703 50337716 NGUYEN BAO TOAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
4704 50337717 PHAM THI NGOC ANH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4705 50337718 HUYNH VAN NAM Nam Đồng Nai SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4706 50337719 LE THI ANH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4707 50337720 NGUYEN THI ANH TUYEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
4708 50337721 NGUYEN HOANG PHUONG UYEN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4709 50337722 HUYNH HOA MAN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4710 50337723 PHAM NGOC HANG NGA Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4711 50337724 TRAN MINH TIEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4712 50337725 NGUYEN THI THUY KIEU Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
4713 50337726 NGUYEN THANH TAI Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
4714 50337727 PHAM THANH DUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4715 50337728 NGUYEN DUC MANH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
4716 50337729 PHUNG THI NGOC MAI Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4717 50337730 LE XUAN ANH VU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
4718 50337731 NGO KIEU VY Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4719 50337732 NGUYEN MANH HUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
4720 50337733 PHAM NGOC TRUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
4721 50337734 TRAN ANH QUYNH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4722 50337735 TRAN THANH NGOC Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
4723 50337736 NGUYEN DUY DONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
4724 50337737 PHAM TRUNG HIEU Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4725 50337738 TRUONG HONG NGOC Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4726 50337739 DINH MINH TAM Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
4727 50337740 HA VAN HUY Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4728 50337741 VO LAM MINH THU Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4729 50337742 NGUYEN THI DIEM TRAN Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
4730 50337743 PHAM VAN TIEN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4731 50337744 DANG NGUYEN AN Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
4732 50337745 LE DUY TRUONG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4733 50337746 LE THI MY LINH Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4734 50337747 TRAN THE VINH Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
4735 50337748 HA CHI LAM Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4736 50337749 TRAN THI LAN PHUONG Nữ Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4737 50337750 HA NHAT TRUNG Nam Đồng Nai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
4738 50337951 LY BAO TOAN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
4739 50337952 NGUYEN MINH LOI Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4740 50337953 VO TRUNG HIEU Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
4741 50337954 NGUYEN VAN THAI Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
4742 50337955 NGUYEN THI DUY HAN Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
4743 50337956 NGUYEN DUY KHANH Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4744 50337957 BACH THI TUONG VY Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4745 50337958 PHAM DONG PHUOC Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
4746 50337959 NGUYEN THI HUYEN Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
4747 50337960 LE VAN MIEN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
4748 50337961 NGUYEN HUU PHUOC Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4749 50337962 LE TAI LOI Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4750 50337963 NGUYEN THANH TAM Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4751 50337964 DAO MINH NHUT Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4752 50337965 HUYNH DUC DUY Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4753 50337966 NGUYEN MINH CHI Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4754 50337967 NGUYEN THAI AN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
4755 50337968 TRAN THI NHU HUYNH Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4756 50337969 LE THI HUYNH NHU Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
4757 50337970 CAO MINH DUOC Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4758 50337971 HA KIM YEN Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
4759 50337972 VO QUOC BAO Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
4760 50337973 LE VAN HANH Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
4761 50337974 NGUYEN MINH QUANG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4762 50337975 VO CHAU YEN NGAN Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
4763 50337976 NGUYEN THANH VIET Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
4764 50337977 NGUYEN THI CAM TU Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4765 50337978 TRUONG DANG HUY Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
4766 50337979 NGHE TUAN ANH Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4767 50337980 TRAN ANH Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
4768 50337981 THAI VAN LOI Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4769 50337982 TANG HOA THIEN Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
4770 50337983 NGUYEN HUU NAM Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
4771 50337984 NGUYEN TRAN THANH Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4772 50337985 PHAN TRUNG HIEU Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
4773 50337986 NGUYEN VAN DAT Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
4774 50337987 BUI QUOC TUAN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
4775 50337988 LE VAN MINH Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
4776 50337989 VI PHUOC NGUYEN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4777 50337990 TRAN MINH DIEN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4778 50337991 NGUYEN DINH TRONG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4779 50337992 LE THI NHI Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
4780 50337993 DANG THI CAM NHUNG Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
4781 50337994 LE HOAI THUONG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4782 50337995 BUI MINH THIEN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4783 50337996 NGUYEN VAN TAN LOI Nam Đồng Tháp SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4784 50337997 HUYNH MY Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
4785 50337999 NGO QUYNH ANH Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4786 50338000 NGUYEN VAN CONG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4787 50338001 DANG TRONG BINH Nam Đồng Tháp SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
4788 50338002 VO HOANG KHAI Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
4789 50338003 VO MINH DUONG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4790 50338004 NGUYEN THI TRUC LINH Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
4791 50338005 NGUYEN THI TUYET MAI Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
4792 50338006 DAO THI NGOC DUNG Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
4793 50338007 NGUYEN THI DIEU ANH Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
4794 50338008 HUYNH VAN TAN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
4795 50338009 NGUYEN TAN DUONG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
4796 50338010 NGUYEN THANH TIN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4797 50338011 NGUYEN THANH VI Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4798 50338012 LA THI YEN NHI Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4799 50338013 DINH LE QUOC CUONG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4800 50338014 NGUYEN NHU Y Nữ Đồng Tháp SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4801 50338015 THIEU HUYNH GIA HAN Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
4802 50338016 VO BICH NGOC Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
4803 50338017 LE VAN HIEN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4804 50338018 NGUYEN THI THUY HANG Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
4805 50338019 HUYNH NGOC THUAN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
4806 50338020 PHAM TRUONG THO Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
4807 50338021 LE THACH XUYEN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
4808 50338022 LE THANH LOI Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
4809 50338023 NGUYEN THANH THIEN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4810 50338024 PHAN VIET CUONG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
4811 50338025 LE THI THUY NGUYEN Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
4812 50338026 VO VAN HUYNH Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4813 50338027 LE THI THUY DUONG Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4814 50338028 NGO THI NHU HUYNH Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
4815 50338029 NGUYEN DANG CUA Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4816 50338030 TRAN QUOC LIEM Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
4817 50338031 LE THI NGOC HUONG Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
4818 50338032 DOAN THANH DAT Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
4819 50338033 PHAN THI DIEM HUYNH Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4820 50338034 HUYNH DUONG LINH Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
4821 50338035 CHAU GIA KIET Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4822 50338036 TRAN THI NGOC TRAM Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4823 50338037 NGUYEN KHANH NGUYEN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
4824 50338038 PHAN HA VINH PHU Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
4825 50338039 PHAN DUY KHANG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
4826 50338040 DUONG THI NGOC THAO Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4827 50338041 HO HUU DUYEN Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4828 50338042 LE MINH HIEU Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4829 50338043 NGUYEN THI QUYNH HOA Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
4830 50338044 PHAM HONG SON Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4831 50338045 TRANG QUANG BAO DUY Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4832 50338046 TRAN THI NGOC THAO Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4833 50338047 NGUYEN HOANG SANG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
4834 50338048 LE MINH TRI Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
4835 50338049 TRAN THI HUYNH NHU Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
4836 50338050 VO THI BICH TUYEN Nữ Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
4837 50338051 NGUYEN MINH TRUNG Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4838 50338052 NGUYEN ANH KIET Nam Đồng Tháp SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
4839 50335701 NGUYEN THI THANH HUYEN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
4840 50335702 NGUYEN HOANG PHUC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4841 50335703 LE QUANG ANH TUAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4842 50335704 LE THI THUONG Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4843 50335705 DAO THI PHUONG Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4844 50335706 TRAN THANH TUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
4845 50335707 CAO HUY THANH LOC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
4846 50335708 DOAN THI NHI Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
4847 50335709 THAN CHINH HOAI BAO LINH Nữ Gia Lai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
4848 50335710 NGUYEN VAN PHUC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4849 50335711 TRUONG DOAN VIET Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
4850 50335712 DAO KHA HIEP Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
4851 50335713 PHAM THI CAM NINH Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4852 50335714 PHAM THI MY HOA Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4853 50335715 LUYEN HUY HIEU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4854 50335716 LE TAN TAI Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4855 50335717 TRUONG VAN NGHIA Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
4856 50335718 NGUYEN DANG HOANG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
4857 50335719 VO MINH LONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
4858 50335720 NGUYEN VAN HUAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4859 50335721 VO VAN HIEU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4860 50335722 HUYNH THI VANH Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4861 50335723 LUONG THI HA Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4862 50335724 LE DUC HIEU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
4863 50335725 DAO THI THUY NGAN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
4864 50335726 LE VIET TUAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4865 50335727 DUONG VAN VU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
4866 50335728 HOANG THANH PHONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
4867 50335729 TRAN NGOC HA Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
4868 50335730 TRAN PHUONG NAM Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
4869 50335731 NGUYEN THI Y NHI Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4870 50335732 DINH XUAN KHUONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4871 50335733 TRAN NHAT HOANG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4872 50335734 NGUYEN THI KIEU LOAN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4873 50335735 HA HUY TUONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4874 50335736 DAO HOANG THIEN Nam Gia Lai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
4875 50335737 PHAN TRUNG HIEU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
4876 50335738 LUU YEN NHU Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4877 50335739 DAU VAN NGUYEN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
4878 50335740 LE VAN HIEU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
4879 50335741 TRAN VAN BAC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
4880 50335742 TRUONG VAN LOI Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
4881 50335743 NGUYEN VAN BIEN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
4882 50335744 NGO HONG TIEN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4883 50335745 TRAN VAN HUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4884 50335746 DAO XUAN LINH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4885 50335747 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4886 50335748 NGUYEN NGOC SON Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
4887 50335749 NGUYEN VAN CO Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
4888 50335750 PHAN THI THANH DUONG Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4889 50335751 NGUYEN HOANG VI Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4890 50335752 NGUYEN TAN LINH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
4891 50335753 TRAN VAN LAM Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
4892 50335754 LE THI QUYNH Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
4893 50335755 LE THI LAN ANH Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
4894 50335756 PHAM DANH NAM Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
4895 50335757 TRAN VAN TUAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
4896 50335758 TRAN NGOC LUAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4897 50335759 PHAM VAN TOAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
4898 50335760 MA THI KIM OANH Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
4899 50335761 HOANG DUC DUY Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
4900 50335762 NGUYEN KHAC DIEP Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
4901 50335763 PHAM VAN HOANG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
4902 50335764 NGUYEN DUC TIEN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
4903 50335765 VO HOANG HUY Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
4904 50335766 PHAM VAN QUOC OAI Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
4905 50335767 HOANG THI THUY TIEN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
4906 50335768 PHAM VAN VU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4907 50335769 DO THI NGOC LINH Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
4908 50335770 NGUYEN QUANG TAI Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
4909 50335771 MAI TRUC NGUYEN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4910 50335772 CAO HOANG PHUC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
4911 50335773 HO MINH HOAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
4912 50335774 TA VAN THUONG Nam Gia Lai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4913 50335775 LE MINH DUC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
4914 50335776 TRAN THI HOA Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4915 50335777 LE VAN CAU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
4916 50335778 LE THANH DUY Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
4917 50335779 LE VAN CONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
4918 50335780 LE VAN LUONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
4919 50335781 NGUYEN THI MEN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
4920 50335782 VU DAI DONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
4921 50335783 NGUYEN VAN THANG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
4922 50335784 TRAN ANH TUAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
4923 50335785 MAI VAN DE Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
4924 50335786 NGUYEN TAN DAT Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
4925 50335787 PHAM DUC HUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4926 50335788 LE QUANG CHINH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
4927 50335789 LE DINH THANH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
4928 50335790 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
4929 50335791 NGUYEN LE TUAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4930 50335792 KPA SO RIN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
4931 50335793 NGUYEN DINH HOAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
4932 50335794 LE DINH LOC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4933 50335795 DAO XUAN HUY Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
4934 50335796 NGUYEN THI KIEU DIEM Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4935 50335797 HOANG VAN MANH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
4936 50335798 PHAN NGOC HAI Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
4937 50335799 TRAN QUOC HUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
4938 50335800 TA KHANH LINH Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
4939 50335801 DINH DUC MINH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
4940 50335802 PHAN DINH PHUOC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4941 50335803 NGUYEN THI LE THU Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
4942 50335804 LY NGOC HUY Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4943 50335805 LE VAN DUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
4944 50335806 HO NHAT NAM Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4945 50335807 LUU THI THINH Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
4946 50335808 LUU QUOC HIEN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4947 50335809 NGUYEN THANH HAI Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4948 50335810 NGUYEN TAT DAT Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
4949 50335811 H' HUONG E BAN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
4950 50335812 PHAM TRUNG NGUYEN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
4951 50335813 VO MINH HOANG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
4952 50335814 DAO QUANG SON Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
4953 50335815 TRAN XUAN LANH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
4954 50335816 LE THANH MAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
4955 50335817 HUYNH THI THUY HIEN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
4956 50335818 DUONG XUAN DUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
4957 50335819 NGUYEN HAI DOAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
4958 50335820 NGUYEN VAN TINH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
4959 50335821 PHAM THI HOA Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4960 50335822 PHAM NGOC HOANG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
4961 50335823 PHAN VAN TRUONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4962 50335824 TRAN NHAT DOAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4963 50335825 PHAM VAN NHAT Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4964 50335826 NGUYEN LUONG TUAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
4965 50335827 LE VAN HOANG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
4966 50335828 DAO KHA TUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
4967 50335829 VI VAN LUONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
4968 50335830 TRINH XUAN HUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
4969 50335831 BUI AN HOANG TRA Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
4970 50335832 VO ANH TUAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
4971 50335833 CHU VAN TIEN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
4972 50335834 DOAN TIEN CUONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
4973 50335835 HUYNH TRUNG HOANG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
4974 50335836 NGUYEN QUOC DAT Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
4975 50335837 NGUYEN THANH SANG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
4976 50335838 LE QUOC TAI Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
4977 50335839 HOANG TRONG VINH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
4978 50335840 MAI VAN SON Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
4979 50335841 HOANG NHAN TRUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4980 50335842 LE VIET DUC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
4981 50335843 LE DINH HUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
4982 50335844 LAM THI BICH THAO Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
4983 50335845 NGUYEN KHANH LINH Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
4984 50335846 NGUYEN BA MANH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
4985 50335847 NGUYEN THI THUY Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
4986 50335848 NONG THI HUYEN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
4987 50335849 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
4988 50335850 TRAN DUC ANH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
4989 50335851 NGUYEN NGOC THACH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
4990 50335852 CAO THI THUONG Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
4991 50335853 VU XUAN DUC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
4992 50335854 LONG THI NHAN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
4993 50335855 NGUYEN THI HONG HANH Nữ Gia Lai SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
4994 50335856 NGUYEN PHAN THANH NGAN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
4995 50335857 LE HUU DUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
4996 50335858 HO VIET DUC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
4997 50335859 NGO BA TRUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
4998 50335860 TRAN CUONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
4999 50335861 NGUYEN DINH NHAT Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
5000 50335862 NGUYEN THI QUYNH ANH Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
5001 50335863 TRAN NGOC TOAN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
5002 50335864 NGUYEN THANH LONG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
5003 50335865 TRAN NGUYEN GIA HUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
5004 50335866 HO THE DAI Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
5005 50335867 HOANG VAN VINH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
5006 50335868 NGUYEN THI NHUNG Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
5007 50335869 PHAM VAN TRA Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
5008 50335870 LE VAN TU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
5009 50335871 NGUYEN HUU LUC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
5010 50335872 PHAN TIEN DUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
5011 50335873 LINH VAN CAO Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
5012 50335874 BUI DUY THANH Nam Gia Lai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
5013 50335875 TRAN KIM TRUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
5014 50335876 DOAN QUOC KHANH Nam Gia Lai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
5015 50335877 PHAM DINH MINH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
5016 50335878 TRAN THI THU HUE Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
5017 50335879 TRAN THI HOAN Nữ Gia Lai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
5018 50335880 HO TIEN DUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
5019 50335881 NGUYEN GIA BAO Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
5020 50335882 PHAM HUU NHAT THANH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
5021 50335883 PHAM THI HUYEN THUONG Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
5022 50335884 TRAN VIET HUY Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
5023 50335885 TRUONG VAN CHIEN Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
5024 50335886 NGUYEN THE QUYET Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
5025 50335887 NGUYEN THI THU HUYEN Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
5026 50335888 NGUYEN THI HOA HAI Nữ Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
5027 50335889 HOANG TRONG VU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
5028 50335890 MAI VAN THANH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
5029 50335891 HO DANH TRINH Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
5030 50335892 LE HUU THO Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
5031 50335893 NGUYEN HOANG PHUC Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
5032 50335894 NGUYEN MANH HUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
5033 50335895 VU HUU TRUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
5034 50335896 TRAN DINH DUNG Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
5035 50335898 NGUYEN VAN NINH Nam Gia Lai SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
5036 50335899 DAM VAN HIEU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
5037 50335900 LE QUANG THU Nam Gia Lai SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5038 50304001 NONG THI THUY LINH Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
5039 50304002 BAN VAN NAM Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
5040 50304003 DEN VAN NHAN Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
5041 50304004 NGUYEN THI VAN Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
5042 50304005 TRAN VAN CHINH Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
5043 50304006 HOANG THI DUYEN Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
5044 50304007 VUONG TIEN DAT Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
5045 50304008 LUONG CONG MINH Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
5046 50304009 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
5047 50304010 HOANG THI NGOC ANH Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
5048 50304011 NGUYEN THI THU Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
5049 50304012 HOANG TIEU YEN Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
5050 50304013 TO THI HUONG GIANG Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
5051 50304014 HOANG ANH TU Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
5052 50304015 PHAN VAN TRUONG Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
5053 50304016 HA TUAN VU Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
5054 50304017 PHAN THE TINH Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
5055 50304018 PHAN CHAN KHUN Nam Hà Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
5056 50304019 TRAN DAI HIEP Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
5057 50304020 TRAN DUC LUONG Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
5058 50304021 TRUONG THUY LINH Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
5059 50304022 PHUNG CAN VINH Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
5060 50304023 VANG THI MAY Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5061 50304024 TRAN MINH PHUONG Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
5062 50304025 NGUYEN HUY HOANG Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
5063 50304026 DO TUNG LUU Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
5064 50304027 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
5065 50304028 BUI DUY THAI Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
5066 50304029 TA THI NGUYET Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
5067 50304030 LINH TIEN HUU Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
5068 50304031 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
5069 50304032 VANG VAN THUAN Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
5070 50304033 NONG MAI HOA Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
5071 50304034 BUI TRAN QUOC Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
5072 50304035 VANG THI THAM Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
5073 50304036 TRAN THI HUONG GIANG Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
5074 50304037 LUONG THI THAM Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
5075 50304038 HOANG THI MO Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
5076 50304039 TRIEU THE LAM Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
5077 50304040 NGUYEN MINH HAI Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
5078 50304041 NGUYEN THI HOA Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
5079 50304042 PHAM MINH MANH Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
5080 50304043 NONG VAN LAM Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
5081 50304044 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Giang SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
5082 50304045 NGU THU HUONG Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
5083 50304046 HOANG THI LE QUYEN Nữ Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
5084 50304047 NGUYEN VAN SON Nam Hà Giang SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5085 50303701 NGUYEN VAN HIEP Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
5086 50303702 TRAN XUAN TRUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5087 50303703 NGUYEN TRONG LUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
5088 50303704 DUONG VAN CANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
5089 50303705 NGO VAN TRUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
5090 50303706 NHU THI HONG MINH Nữ Hà Nam SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
5091 50303707 NGUYEN VAN THANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
5092 50303708 DINH THI LE Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
5093 50303709 BUI VAN CAO Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5094 50303711 DINH XUAN TOAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
5095 50303712 DINH THANH NGHI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
5096 50303713 PHAM THI HAI ANH Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
5097 50303714 DO VAN MUOI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
5098 50303715 PHAM VAN DUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
5099 50303716 DINH QUANG NGOC Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
5100 50303717 NGUYEN MINH VUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
5101 50303718 TRUONG THI THIEM Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
5102 50303719 DANG DINH QUANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
5103 50303720 LE VAN THAP Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
5104 50303721 NGUYEN TRONG KHAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
5105 50303722 NGUYEN XUAN BAC Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
5106 50303723 PHAM THI HANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
5107 50303724 BUI CAO TRUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
5108 50303725 NGUYEN TRONG DUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
5109 50303726 NGUYEN QUOC HUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
5110 50303727 NGUYEN VAN SY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
5111 50303728 TONG THI NGOC Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
5112 50303729 NGUYEN HONG HOA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
5113 50303730 TRAN THI DAN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
5114 50303731 TRAN XUAN GIANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
5115 50303732 NGUYEN VAN DU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
5116 50303733 DO QUOC HUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
5117 50303734 NGUYEN TO ANH Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
5118 50303735 HO ANH QUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
5119 50303736 TRAN HUY LINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
5120 50303737 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
5121 50303738 LE TRUNG DONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
5122 50303739 LE THI LANH Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
5123 50303740 DAO THI PHUONG LINH Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
5124 50303741 NGUYEN VAN CHUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
5125 50303742 NGUYEN KHOA DIEM Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
5126 50303743 DUONG TUAN ANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
5127 50303744 BUI TIEN DAT Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
5128 50303745 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
5129 50303746 DAO DUY SANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
5130 50303747 LE DINH PHUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
5131 50303748 BUI DUC QUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
5132 50303749 PHAM HOAI LY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
5133 50303750 DINH QUY QUYEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
5134 50303751 NGO QUANG HIEU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
5135 50303752 VU VAN THU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
5136 50303753 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
5137 50303754 DO VAN DUOC Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
5138 50303755 TRAN XUAN HOANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
5139 50303756 DO VAN XUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
5140 50303757 KIEU THI TOAN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
5141 50303758 NGUYEN DUC VAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
5142 50303759 CHU VAN HOA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
5143 50303760 PHAM THI ANH Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
5144 50303761 NGUYEN NAM HIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
5145 50303762 NGUYEN VAN HUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
5146 50303763 NGUYEN THI LOAN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
5147 50303764 DUONG VAN MANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
5148 50303765 NHIEP THI NGAN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5149 50303766 NGUYEN THI TRANG Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5150 50303767 NGUYEN TUAN ANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
5151 50303768 TRAN THI HONG THUY Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5152 50303769 NGUYEN VIET HUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
5153 50303770 NGUYEN TRONG NGHIA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
5154 50303771 TRAN CONG CUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
5155 50303772 DANG TRONG SON Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
5156 50303773 NGUYEN DUYEN DUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
5157 50303774 TRAN VAN TUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
5158 50303775 DO PHUONG THAO Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
5159 50303776 TRAN HUY TU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
5160 50303778 NGUYEN VAN THANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
5161 50303779 PHAN THI PHUONG Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5162 50303780 TRINH THANH HOA Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
5163 50303781 DANG ANH TUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
5164 50303782 DANG TRONG CHIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5165 50303783 NGUYEN VAN LONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
5166 50303784 NGUYEN TRONG HIEP Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
5167 50303785 NGUYEN TRONG TAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
5168 50303786 LE DAI NGHIA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
5169 50303787 TRAN DUY CONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
5170 50303788 NGUYEN THI LOAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
5171 50303789 LE THANH TRUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
5172 50303790 TRAN VAN VUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
5173 50303791 TRINH VAN PHU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
5174 50303792 DANG XUAN NGUYEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
5175 50303793 VU THI HUONG Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
5176 50303794 DANG THI THUY DUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
5177 50303795 NGUYEN THI NGOC LAN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
5178 50303796 NGUYEN THANH DAT Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
5179 50303797 LE TIEN DUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
5180 50303798 VU HAI UYEN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
5181 50303799 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
5182 50303800 PHAM VAN NINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
5183 50303801 NGUYEN VAN DIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
5184 50303802 PHAM THI HUYEN TRANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
5185 50303803 NGUYEN VAN TUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
5186 50303804 NGUYEN NGOC VU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
5187 50303805 LE CHI KHAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
5188 50303806 NGUYEN VAN HOANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
5189 50303807 TRUONG DINH KHANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
5190 50303808 NGUYEN DUY KHANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
5191 50303809 LE HONG QUANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
5192 50303810 KIEU THI HA Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
5193 50303811 NGUYEN THANH THAO Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
5194 50303812 QUACH HUY THANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
5195 50303813 NGUYEN THI THU PHUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
5196 50303814 NGUYEN XUAN QUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5197 50303815 DANG CONG TINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
5198 50303816 BUI THI NHUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
5199 50303817 TRAN MY TAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
5200 50303818 PHAM VAN CHUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
5201 50303819 NGUYEN DUC HIEU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
5202 50303820 NGUYEN VAN KIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5203 50303821 LE VAN HIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
5204 50303822 NGUYEN NHU QUYNH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
5205 50303823 DO THI TUYET NHUNG Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5206 50303824 NGUYEN KHAC THIN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
5207 50303825 PHUNG THI LINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
5208 50303826 NGUYEN VAN DAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
5209 50303827 VU DINH THANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
5210 50303828 TRAN VAN VINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
5211 50303829 NGUYEN VAN KIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
5212 50303830 NGUYEN THI VAN ANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
5213 50303831 DANG TRONG DAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
5214 50303832 PHAM THUY TRANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
5215 50303833 NGUYEN TRONG DAT Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
5216 50303834 NGUYEN THI NGOC CHAM Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
5217 50303835 DINH THI TUYEN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
5218 50303836 DOAN THI HANG Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
5219 50303837 BACH XUAN HINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
5220 50303838 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
5221 50303839 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
5222 50303840 DO TIEN DUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5223 50303841 KIEU MINH KHOI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
5224 50303842 NGO DAO NHAT Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
5225 50303843 PHAM THI TUYET Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
5226 50303844 NGUYEN THI MINH ANH Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
5227 50303845 TRAN THU HIEN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
5228 50303846 NGUYEN VAN HANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5229 50303847 TRAN VAN HIEU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
5230 50303848 NGUYEN NGOC TIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5231 50303849 NGUYEN MINH CHIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
5232 50303850 NGUYEN THANH DONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
5233 50303851 VAN QUOC HUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
5234 50303852 TRAN DUC MANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
5235 50303853 DO VAN LAM Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
5236 50303854 NGUYEN THI THAM Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
5237 50303855 LAI THI TRANG Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
5238 50303856 DO QUANG LONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5239 50303857 BUI HA TRANG Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
5240 50303858 LE VAN QUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
5241 50303859 NGUYEN ANH QUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
5242 50303860 NGO THANH THUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
5243 50303861 HOANG HAI YEN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5244 50303862 LAM THU HA Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
5245 50303863 TRAN DINH NHAT Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
5246 50303864 NGO CONG HOAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
5247 50303865 NGUYEN TRAN BINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
5248 50303866 NGUYEN THI HONG LIEN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
5249 50303867 TRUONG VAN CUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
5250 50303868 TRUONG VAN CHIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
5251 50303869 DOAN MANH QUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
5252 50303870 HO QUANG LINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
5253 50303871 VU NGOC DAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
5254 50303872 VU XUAN DAT Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
5255 50303873 TRAN MINH TUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
5256 50303874 VU VAN NGOC Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
5257 50303875 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
5258 50303876 NGUYEN XUAN HAU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
5259 50303877 VU QUANG HUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
5260 50303878 LE XUAN DAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
5261 50303879 TRAN DANG ANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5262 50303880 PHAN NGOC TIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
5263 50303881 TRAN MINH HIEU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
5264 50303882 CHU VAN AN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
5265 50303883 NGUYEN VAN CHUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
5266 50303884 TRAN QUANG THU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5267 50303885 NGUYEN THI MINH ANH Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5268 50303886 TRAN THI HA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
5269 50303887 DAO NGOC AN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
5270 50303888 TA QUYET THANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
5271 50303889 TRAN TRONG LAM Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
5272 50303890 NHU THI THUY LINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
5273 50303891 NGO MINH DUC Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5274 50303892 DUONG HUY THINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
5275 50303893 NGUYEN DUC NAM Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
5276 50303894 NGUYEN VAN DUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
5277 50303895 NGUYEN XUAN HAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
5278 50303896 TRAN HOANG ANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
5279 50303897 LE THI YEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
5280 50303898 HOANG VAN TUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
5281 50303899 NGUYEN VAN THANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
5282 50303900 NGUYEN MINH TIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
5283 50303901 VU MANH KHAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
5284 50303902 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
5285 50303903 TA VAN DUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5286 50303904 TRUONG THI ANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
5287 50303905 VU XUAN HUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
5288 50303906 DINH VAN CONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
5289 50303907 TRAN THANG KIM Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
5290 50303908 NGUYEN THI THU GIANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
5291 50303909 NGUYEN QUOC DAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
5292 50303910 PHAM THI LAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
5293 50303911 PHAM KHAC ZIN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
5294 50303912 TRAN QUANG VINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
5295 50303913 NGUYEN VAN PHUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
5296 50303914 NGUYEN QUANG HUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
5297 50303915 DO DAI DUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
5298 50303916 TRAN NGOC SON Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
5299 50303917 DINH VAN THUC Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
5300 50303918 NGUYEN DUC QUYEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
5301 50303919 NGUYEN TRUONG SON Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
5302 50303920 DO THI NHU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
5303 50303921 TRAN DUC THUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
5304 50303922 TRAN BA TUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5305 50303923 MAI VAN THAO Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
5306 50303924 NGUYEN THI VAN ANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
5307 50303925 NGUYEN VAN CHUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
5308 50303926 NGUYEN TUAN CONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
5309 50303927 NGUYEN TUAN THANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
5310 50303928 DAO DINH HAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
5311 50303929 NGUYEN THI HUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
5312 50303930 PHAM QUANG KIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
5313 50303931 NGUYEN VAN CUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
5314 50303932 NGUYEN TRONG HUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
5315 50303933 LE VAN CUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5316 50303934 TRAN MANH TIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
5317 50303935 TRAN DUC TUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5318 50303936 TRAN MY PHUC Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
5319 50303937 NGUYEN THI TOAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
5320 50303938 TRINH TU NHI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
5321 50303939 NGUYEN XUAN THUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
5322 50303940 NGUYEN THANH NAM Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
5323 50303941 TRAN DUC TU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
5324 50303942 TRAN NGOC THIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
5325 50303943 VU VAN QUYNH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
5326 50303944 TRINH VAN TIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
5327 50303945 BUI NGOC HAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
5328 50303946 TRAN QUANG VINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
5329 50303947 TRAN QUANG KHAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
5330 50303948 TRAN DUC HOAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
5331 50303949 NGUYEN VAN TU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
5332 50303950 DANG MINH TAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
5333 50303951 LE THI YEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
5334 50303952 TRAN VAN THANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
5335 50303953 NGUYEN CAO MINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
5336 50303954 DINH DUC THIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
5337 50303955 BUI THANH SON Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
5338 50303956 TRAN HUONG GIANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
5339 50303957 TRAN DUC VIET Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
5340 50303958 NGUYEN TRONG HAI Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
5341 50303959 NGUYEN MANH HUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
5342 50303960 NGUYEN THANH LUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
5343 50303961 HOANG THI HOA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
5344 50303962 PHAN VAN HOA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
5345 50303963 TRAN VAN DUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
5346 50303964 CAO VIET THANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
5347 50303965 TRAN QUOC TRIEU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
5348 50303966 TRAN DINH TU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
5349 50303967 TRAN QUYNH TIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
5350 50303968 TRAN TAT TRUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
5351 50303969 NGUYEN THI NHUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
5352 50303970 TU KHANH HOANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5353 50303971 DINH VAN THANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
5354 50303972 PHAM VAN VUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
5355 50303973 NGUYEN THANH LUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
5356 50303974 KIEU THI QUYNH NGA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
5357 50303975 TRAN DANG THANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
5358 50303976 NGUYEN VAN KHANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
5359 50303977 TRINH VAN HUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5360 50303978 PHAN TIEN THUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
5361 50303979 DANG VAN LINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
5362 50303980 CHU QUANG NGOC Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
5363 50303981 NGUYEN VAN MUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
5364 50303982 LE THANH LONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
5365 50303983 TRAN CONG VIET Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
5366 50303984 VU MAI LAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
5367 50303985 TRUONG HOA PHAT Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
5368 50303986 DO THI THU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
5369 50303987 DANG VAN DUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
5370 50303988 NGUYEN HONG VAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
5371 50303989 DUONG VAN DAM Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
5372 50303990 TRAN QUANG HA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
5373 50303991 DO THU TRANG Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5374 50303992 TRUONG VAN NINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
5375 50303993 VU DUC TRONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
5376 50303994 TRAN TRUNG HOAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
5377 50303995 NGUYEN MANH QUANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
5378 50303996 NGUYEN THI TUYET Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
5379 50303997 PHAM THI KIM NGAN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5380 50303998 TRAN THI LOAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
5381 50303999 NGUYEN TIEN QUYNH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
5382 50304000 VU VAN TRONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
5383 50313251 NGUYEN THI LINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
5384 50313252 PHAM DUY KHANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
5385 50313253 DANG VAN HAO Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
5386 50313254 HOANG MINH TU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5387 50313255 NGUYEN VAN DOAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
5388 50313256 NGO VAN HUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
5389 50313257 NGUYEN VAN THANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
5390 50313258 MAI THI NGOC Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
5391 50313259 NGUYEN VAN TOAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
5392 50313260 VU THI MY LINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
5393 50313261 LE THI HUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
5394 50313262 LE THE CONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
5395 50313263 DOAN VAN THANG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
5396 50313264 DANG VAN TUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
5397 50313265 TRUNG THI HIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
5398 50313266 LE THU HUONG Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
5399 50313267 LE THI HAI YEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
5400 50313268 NGUYEN ANH QUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
5401 50313269 LE DUC CHIEU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
5402 50313270 TRAN DUC THUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
5403 50313271 NGO DUC THONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
5404 50313272 DO VAN TRINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
5405 50313273 NGUYEN XUAN NGHIA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
5406 50313274 TRAN VAN QUYET Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5407 50313275 MAI VAN UYN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
5408 50313276 NGUYEN VAN MAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
5409 50313277 NGUYEN THI THU HONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
5410 50313278 NINH KHANH TUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
5411 50313279 DO THANH LUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
5412 50313280 NGUYEN NGOC HIEU Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
5413 50313281 BACH MINH TAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
5414 50313282 NGO TUAN DUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
5415 50313283 TRAN MY THANH NAM Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
5416 50313284 TRINH VAN THUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
5417 50313285 NGUYEN TRONG DUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
5418 50313286 PHAM VAN KHANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
5419 50313287 NHU DUY ANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
5420 50313288 CHU VAN THO Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
5421 50313289 TRAN VAN BINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
5422 50313290 LE NHU TRUNG Nam Hà Nam SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
5423 50313291 DAO THI HUYEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
5424 50313292 NGO GIA KHIEM Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
5425 50313293 VU VAN KHUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
5426 50313294 NGUYEN THANH TRA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
5427 50313295 NGUYEN NHU QUYNH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
5428 50313296 NGUYEN THANH THONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
5429 50313297 TRAN VAN HUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5430 50313298 DANG QUANG TIEN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
5431 50313299 BUI VAN HUNG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
5432 50313300 PHAM THE ANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
5433 50313301 NGUYEN VAN HOA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
5434 50313302 NGO TUAN ANH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
5435 50313303 DUONG VAN CHINH Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
5436 50313304 VU DUC HUY Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
5437 50313305 TRUONG DINH HA Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
5438 50313306 NGUYEN HAI QUAN Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
5439 50313307 NGUYEN VAN DUONG Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
5440 50313308 TRAN THI TUYET NGA Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
5441 50313309 NGUYEN THI MY LINH Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
5442 50313310 DUONG THUY HA Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
5443 50313311 PHAN THI THUY NGAN Nữ Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
5444 50313312 DOAN THI CUC Nam Hà Nam SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
5445 50300001 NGUYEN THI THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
5446 50300002 SY THI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
5447 50300003 VUONG SY HOANG ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
5448 50300004 DINH THI THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5449 50300005 VUONG XUAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
5450 50300006 VUONG XUAN TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
5451 50300007 NGUYEN TIEN CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
5452 50300008 HOANG VAN SY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
5453 50300009 NGUYEN THI PHUONG THANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
5454 50300010 NGUYEN VAN ANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
5455 50300011 DUONG VAN PHONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
5456 50300012 VUONG DAC KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
5457 50300013 NGUYEN TIEN HOANG LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
5458 50300014 NGUYEN HUU CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
5459 50300015 DO THI THANH THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
5460 50300016 NGUYEN THI DAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
5461 50300017 HOANG VAN HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
5462 50300018 VUONG DINH HUU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
5463 50300019 DANG DINH LAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
5464 50300020 NGUYEN HUU TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
5465 50300021 NGUYEN HUU TAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
5466 50300022 CHU VAN AN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
5467 50300023 DO HUU MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
5468 50300024 NGUYEN HUU HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
5469 50300025 BUI THI LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
5470 50300026 NGUYEN THI LIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
5471 50300027 HOANG VAN CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
5472 50300028 NGUYEN BA THIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
5473 50300029 NGUYEN DUY CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
5474 50300030 NGUYEN THI HEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
5475 50300031 VUONG DAC HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
5476 50300032 NGUYEN DANH HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
5477 50300033 VUONG SY CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
5478 50300034 GIANG VAN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5479 50300035 VUONG SY HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
5480 50300036 DO MANH THE Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5481 50300037 NGUYEN HUU TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
5482 50300038 NGUYEN HUU TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
5483 50300039 NGUYEN HUU SANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
5484 50300040 DUC THI THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
5485 50300041 LE VAN DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5486 50300042 DUONG DINH LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
5487 50300043 NGUYEN VAN SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
5488 50300044 NGUYEN NGOC DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
5489 50300045 NGUYEN THI THOA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
5490 50300046 NGUYEN THUY LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
5491 50300047 VU TRI TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
5492 50300048 VUONG SY HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5493 50300049 NGUYEN TIEN BINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
5494 50300050 NGUYEN TIEN HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
5495 50300051 NGUYEN VAN PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
5496 50300052 NGUYEN HUY HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
5497 50300053 DANG DUC CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5498 50300054 DAO THANH BINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
5499 50300055 NGUYEN TIEN THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
5500 50300056 TA VAN THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
5501 50300057 VI THI KIEU OANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
5502 50300058 NGUYEN HUU THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
5503 50300059 NGUYEN MANH HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
5504 50300060 VUONG THE HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
5505 50300061 DAO VINH QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
5506 50300062 VUONG SY HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
5507 50300063 NGUYEN MINH HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
5508 50300064 LE MINH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
5509 50300065 NGUYEN DINH HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
5510 50300066 NGUYEN TIEN CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
5511 50300067 PHAN THI BAC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
5512 50300068 NGUYEN QUE CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
5513 50300069 DUONG DINH MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
5514 50300070 NGUYEN QUY TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
5515 50300071 DANG VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
5516 50300072 NGUYEN THI NGAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
5517 50300073 TRANG THI SUU Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
5518 50300074 VUONG DINH KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
5519 50300075 VUONG SY TAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
5520 50300076 NGUYEN HUU DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
5521 50300077 NGUYEN DANG LY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
5522 50300078 NGUYEN DOAN SANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
5523 50300079 VU VAN QUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
5524 50300080 DAO THUY LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
5525 50300081 DANG DUC SUU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
5526 50300082 VUONG DINH CONG DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
5527 50300083 CAN QUOC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
5528 50300084 NGUYEN THI VAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
5529 50300085 NGUYEN THI TIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
5530 50300086 NGUYEN DAT TINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5531 50300087 VUONG TRI DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
5532 50300088 VUONG THI NGOC ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
5533 50300089 DAO THI THANH HOA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
5534 50300090 LE VAN HOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
5535 50300091 NGUYEN THI LOAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
5536 50300092 PHUNG VAN TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
5537 50300093 PHUNG VAN CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
5538 50300094 VUONG DINH HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
5539 50300095 DAM KHAC HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
5540 50300096 DANG DINH DIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
5541 50300097 NGUYEN VAN HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5542 50300098 GIANG VAN THUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
5543 50300099 NGUYEN VAN TRONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
5544 50300100 DUONG VAN THAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
5545 50300101 NGUYEN DOAN QUYET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
5546 50300102 VUONG SY MINH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
5547 50300103 TANG CONG CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
5548 50300104 LA THI BICH THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5549 50300105 NGUYEN TIEN DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
5550 50300106 HOANG DUC MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
5551 50300107 TA XUAN DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
5552 50300108 NGUYEN HAI DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
5553 50300109 VUONG VAN QUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
5554 50300110 NGUYEN QUANG MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
5555 50300111 NGUYEN HUU NGOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
5556 50300112 VUONG DAC THI MEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
5557 50300113 NGUYEN THI SINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
5558 50300114 VU DINH MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
5559 50300115 NGUYEN HUU BIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
5560 50300116 NGUYEN NGOC QUYNH ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
5561 50300117 NGUYEN VAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
5562 50300118 NGUYEN DANH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
5563 50300119 DAM KHAC THUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
5564 50300120 DANG DUC DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
5565 50300121 DANG DUC SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
5566 50300122 NGUYEN TUAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
5567 50300123 LE THI NGOC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
5568 50300124 NGUYEN DUY HOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
5569 50300125 NGUYEN THI TU ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
5570 50300126 DAO VAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
5571 50300127 VUONG TRI CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
5572 50300128 DANG THI HOA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
5573 50300129 VUONG SY THAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
5574 50300130 NGUYEN DANH LAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
5575 50300131 NGUYEN HUU DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
5576 50300132 NGUYEN HUU QUOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
5577 50300133 NGUYEN VAN TINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
5578 50300134 NGUYEN THI LE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
5579 50300135 NGUYEN TIEN THINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
5580 50300136 NGUYEN DUY LOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
5581 50300137 NGUYEN QUE QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
5582 50300138 NGUYEN HUU TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
5583 50300139 NGUYEN VAN KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
5584 50300140 NGUYEN VAN PHU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
5585 50300141 NGUYEN THI LE TAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
5586 50300142 NGO QUOC QUAN Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
5587 50300143 VU DANH THONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
5588 50300144 NGUYEN THI HOA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
5589 50300145 CHU VAN NGO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
5590 50300146 NGUYEN ANH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5591 50300147 VUONG SY DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
5592 50300148 NGUYEN HUU BAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
5593 50300149 HOANG VAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
5594 50300150 NGUYEN HUU HAU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
5595 50300151 VU MANH HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5596 50300152 NGUYEN HUU TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
5597 50300153 NGUYEN HUU TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5598 50300154 NGUYEN XUAN HAI DANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
5599 50300155 NGUYEN HUU TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
5600 50300156 NGUYEN DOAN SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
5601 50300157 VUONG DUY MIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
5602 50300158 NGUYEN VAN NANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
5603 50300159 NGUYEN VAN HOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5604 50300160 DANG VAN MUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
5605 50300161 NGUYEN DUY NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
5606 50300162 LE VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
5607 50300163 DO TRONG NGHIA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
5608 50300164 NGUYEN KHAC PHONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
5609 50300165 NGUYEN HUU TAI PHAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
5610 50300166 NGUYEN THI YEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
5611 50300167 VUONG XUAN MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
5612 50300168 NGUYEN DINH KHAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
5613 50300169 VUONG TRI HAI QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5614 50300170 VUONG DAC HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
5615 50300171 NGUYEN VAN DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
5616 50300172 TRAN THI MAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
5617 50300173 NGUYEN TIEN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
5618 50300174 DUONG VAN DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
5619 50300175 NGUYEN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
5620 50300176 VUONG TRI THI KHUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
5621 50300177 TRAN THANH KHOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
5622 50300178 NGUYEN THE DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
5623 50300179 NGO THI PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
5624 50300180 HOANG THI THU THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
5625 50300181 NGUYEN THI VAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
5626 50300182 NGUYEN MINH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
5627 50300183 KHONG VAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
5628 50300184 VUONG SY TUAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
5629 50300185 NGUYEN DOAN QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
5630 50300186 VUONG THI HA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
5631 50300187 VUONG DAC THINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
5632 50300188 HOANG THI LAN ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5633 50300189 VUONG DINH GIANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
5634 50300190 VUONG THI HUONG GIANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
5635 50300191 DUONG THI TRA MY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
5636 50300192 NGUYEN VAN MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5637 50300193 TA TRUNG HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
5638 50300194 PHUNG VAN QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
5639 50300195 TA THI THU PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
5640 50300196 NGUYEN QUOC THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
5641 50300197 LE VIET NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
5642 50300198 QUANG SON CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
5643 50300199 NGUYEN VAN HUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
5644 50300200 NGUYEN THE PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
5645 50300201 VU DUC CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
5646 50300202 TRAN THE QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
5647 50300203 NGUYEN PHU TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
5648 50300204 NGUYEN DOAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
5649 50300205 BUI THI KIM DUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
5650 50300206 VUONG XUAN THI DUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
5651 50300207 VUONG THI THOM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
5652 50300208 NGUYEN DANG TAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
5653 50300209 QUACH VAN BINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5654 50300210 DO VAN TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
5655 50300211 VUONG CONG TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
5656 50300212 NGUYEN HUU HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
5657 50300213 VUONG DAC HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
5658 50300214 NGUYEN DOAN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
5659 50300215 HA THI DONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
5660 50300216 TRAN THI NGOC ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
5661 50300217 LY THI HANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
5662 50300218 BUI THI KIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
5663 50300219 VU TRI TON BAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
5664 50300220 TRAN THI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5665 50300221 TRAN THI THANH HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
5666 50300222 NGUYEN HUU TRUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
5667 50300223 NGUYEN ICH SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
5668 50300224 NGUYEN QUANG LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
5669 50300225 LUONG THI CUC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
5670 50300226 NGUYEN DUY NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
5671 50300227 VUONG SY TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
5672 50300228 BUI HOANG NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
5673 50300229 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
5674 50300230 TA TRUNG THU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
5675 50300231 DAO VAN HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
5676 50300232 VUONG DUY DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
5677 50300233 NGUYEN HUU THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
5678 50300234 NGUYEN CONG TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5679 50300235 NGUYEN VAN TIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
5680 50300236 TRAN THI NGOC OANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
5681 50300237 VUONG CONG TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
5682 50300238 NGUYEN HUU LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
5683 50300239 TRAN MANH TUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
5684 50300240 DAO XUAN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
5685 50300241 NGUYEN HUU NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
5686 50300242 NGUYEN THI NGOC LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
5687 50300243 LE HOANG LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
5688 50300244 NGUYEN HUU HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
5689 50300245 NGUYEN THI NGUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
5690 50300246 VUONG SY CAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
5691 50300247 NGUYEN VAN THIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
5692 50300248 VUONG DUC LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
5693 50300249 NGUYEN VAN CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
5694 50300250 LE VAN TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5695 50300251 TA VAN HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
5696 50300252 HOANG VAN NHAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
5697 50300253 NGUYEN DOAN HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
5698 50300254 HA HUU NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
5699 50300255 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
5700 50300256 NGO QUOC DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
5701 50300257 NGUYEN QUE DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
5702 50300258 HOANG VAN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
5703 50300259 NGUYEN THU NGAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5704 50300260 VUONG XUAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
5705 50300261 PHAM THI MINH NANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
5706 50300262 NGUYEN VAN CHUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
5707 50300263 DUONG DINH THUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
5708 50300264 DANG MINH CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
5709 50300265 DANG THI GIANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5710 50300266 VUONG DAC THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
5711 50300267 VUONG DINH LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
5712 50300268 NGUYEN HAI DANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
5713 50300269 NGUYEN KHAC MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
5714 50300270 DONG QUANG GIOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
5715 50300271 HOANG THI THUY LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
5716 50300272 NGUYEN QUY LUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
5717 50300273 BUI VAN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
5718 50300274 DAO THI NGA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
5719 50300275 NGUYEN MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
5720 50300276 NGUYEN DUY THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
5721 50300277 NGUYEN DOAN THUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
5722 50300278 NGUYEN TIEN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
5723 50300279 VUONG SY THUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
5724 50300280 TRAN HUU MUOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
5725 50300281 NGUYEN CHI THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
5726 50300282 TRAN DINH VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5727 50300283 NGUYEN VAN NGOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
5728 50300284 NGUYEN NAM ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
5729 50300285 NGUYEN VAN VIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
5730 50300286 NGO THI MINH PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5731 50300287 CAN HUY HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
5732 50300288 DANG THI LE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
5733 50300289 UNG HOANG ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
5734 50300290 TA VAN DONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
5735 50300291 NGUYEN QUY LAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
5736 50300292 DANG MANH QUYNH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
5737 50300293 NGUYEN THI NHUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
5738 50300294 NGUYEN THI THANH HANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
5739 50300295 TA VAN HAU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
5740 50300296 NGUYEN DINH LOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
5741 50300297 TA VAN THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
5742 50300298 NGUYEN HUU SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
5743 50300299 MAI DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
5744 50300300 HUONG QUY THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
5745 50300301 NGO THI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
5746 50300302 NGUYEN VAN DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
5747 50300303 QUACH NGOC KY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
5748 50300304 VUONG TRI TRANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
5749 50300305 NGUYEN VAN QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
5750 50300306 NGUYEN THI TAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
5751 50300307 QUACH MINH TRI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5752 50300308 DUONG NGOC DAU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
5753 50300309 DAO XUAN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
5754 50300310 DUONG NGOC LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
5755 50300311 VUONG SY TAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5756 50300312 LE VAN DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
5757 50300313 DAO VAN HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
5758 50300314 LE VAN CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
5759 50300315 PHAM DUY HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
5760 50300316 GIANG VAN THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
5761 50300317 NGUYEN NHU DANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
5762 50300318 VUONG SY DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
5763 50300319 BUI XUAN TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
5764 50300320 TRAN VAN OAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
5765 50300321 VUONG THI MAI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5766 50300322 NGUYEN VAN DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
5767 50300323 NGUYEN DUY KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
5768 50300324 NGUYEN TIEN SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
5769 50300325 LE MINH THINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
5770 50300326 DAO HAI UOC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5771 50300327 NGUYEN VIET ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
5772 50300328 HOANG VAN THUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
5773 50300329 NGUYEN CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
5774 50300330 VUONG XUAN QUYET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
5775 50300331 VUONG SY DONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
5776 50300332 LE DUC THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
5777 50300333 NGUYEN DANH DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
5778 50300334 NGUYEN VAN TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
5779 50300335 NGUYEN QUI TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
5780 50300336 VUONG SY TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
5781 50300337 VUONG DUY HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
5782 50300338 DO HUY DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
5783 50300339 VUONG XUAN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
5784 50300340 NGUYEN DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
5785 50300341 NGUYEN QUE QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5786 50300342 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
5787 50300343 NGUYEN TUAN NGHIA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
5788 50300344 NGUYEN VIET HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
5789 50300345 TRAN THANH TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
5790 50300346 DO CHI DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
5791 50300347 VUONG XUAN THI THO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
5792 50300348 NGUYEN TIEN KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
5793 50300349 NGO VAN TAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
5794 50300350 TA VAN TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
5795 50300351 CAO VAN THIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
5796 50300352 NGUYEN HUY HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
5797 50300353 NGUYEN THI HA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
5798 50300354 DAO HUY HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
5799 50300355 NGUYEN DINH HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
5800 50300356 NGUYEN DINH HUONG GIANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
5801 50300357 VUONG XUAN DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
5802 50300358 NGUYEN MANH CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
5803 50300359 TRAN THE TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
5804 50300360 VUONG DAC TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
5805 50300361 LUU THI PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
5806 50300362 TRAN CONG MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
5807 50300363 VUONG DAC QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
5808 50300364 LE DOAN HAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
5809 50300365 SY THI DUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
5810 50300366 GIANG THI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
5811 50300367 NGUYEN THI DUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
5812 50300368 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
5813 50300369 LE VAN HOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
5814 50300370 VUONG SY TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
5815 50300371 VUONG XUAN VUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
5816 50300372 NGUYEN DANG HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
5817 50300373 NGUYEN THI HONG TUOI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
5818 50300374 TANG QUOC PHONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
5819 50300375 NGUYEN DOAN TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
5820 50300376 NGUYEN THI OANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
5821 50300377 NGUYEN QUE THINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5822 50300378 TRINH DUY THUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
5823 50300379 LE VIET TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
5824 50300380 NGUYEN VAN THUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
5825 50300381 DO DUC HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
5826 50300382 NGUYEN VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
5827 50300383 NGUYEN VIET HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
5828 50300384 PHI HUU DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
5829 50300385 NGUYEN VAN HUYNH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
5830 50300386 LE MINH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
5831 50300387 PHUNG DANH THE Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
5832 50300388 NGUYEN THI KIEU ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
5833 50300389 LUONG THI ANH NGUYET Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
5834 50300390 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
5835 50300391 BUI VIET DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
5836 50300392 HOANG MINH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
5837 50300393 VU VAN CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
5838 50300394 VU TIEN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
5839 50300395 HOANG TRONG QUYNH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5840 50300396 VUONG SY HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
5841 50300397 NGUYEN KHAC HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
5842 50300398 NGUYEN VAN HIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5843 50300399 NGUYEN HUU TUAN PHI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5844 50300400 NGUYEN THI NGA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
5845 50300401 NGUYEN QUY DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
5846 50300402 NGUYEN DINH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5847 50300403 NGUYEN VAN KHUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
5848 50300404 VUONG DAC CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
5849 50300405 VUONG DAC HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5850 50300406 DINH THI THU TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
5851 50300407 TRUONG DINH KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
5852 50300408 NGUYEN VIET LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
5853 50300409 BUI THI QUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
5854 50300410 NGUYEN XUAN HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
5855 50300411 VUONG THI HOA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
5856 50300412 NGO THI MAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
5857 50300413 TRAN HUU LOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
5858 50300414 KIEU THI QUYNH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
5859 50300415 VU VAN CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
5860 50300416 BUI VIET SON Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
5861 50300417 NGUYEN VAN TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
5862 50300418 NGUYEN THI HUE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
5863 50300419 LY QUANG TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
5864 50300420 NGUYEN HOAI NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
5865 50300421 LE VAN CHINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
5866 50300422 KHUAT DUY GIAP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
5867 50300423 KIEU VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
5868 50300424 NGUYEN THI THAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
5869 50300425 LUU QUANG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
5870 50300426 CAN VIET ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
5871 50300427 PHAM VAN TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5872 50300428 MAU TIEN QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
5873 50300429 NGUYEN DINH DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
5874 50300430 PHAM HOAI NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
5875 50300431 NGUYEN THE DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
5876 50300432 BUI VAN TAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
5877 50300433 DO VAN VIET NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5878 50300434 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
5879 50300435 NGUYEN TRI HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
5880 50300436 NGUYEN THI LINH NGUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
5881 50300437 PHAM QUANG TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
5882 50300438 LE PHUONG NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
5883 50300439 NGUYEN THI HAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
5884 50300440 NGUYEN PHUONG LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
5885 50300441 NGUYEN NHU HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
5886 50300442 VUONG XUAN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
5887 50300443 NGUYEN HUU QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
5888 50300444 NGUYEN THI THANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
5889 50300445 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5890 50300446 CAN DUC LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
5891 50300447 NGUYEN DANH TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5892 50300448 NGUYEN THI NGOC LIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
5893 50300449 CAO VAN HOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
5894 50300450 NGUYEN THI OANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
5895 50300451 VU MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
5896 50300452 NGO VAN LOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
5897 50300453 NGUYEN VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
5898 50300454 NGUYEN HUY THAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
5899 50300455 NGUYEN DUC VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
5900 50300456 NGUYEN VAN DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
5901 50300457 LE DANG KHOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
5902 50300458 NGUYEN DINH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
5903 50300459 NGUYEN SI TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
5904 50300460 LE THE DOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
5905 50300461 LE THE VU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
5906 50300462 NGUYEN TRONG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
5907 50300463 HA THI THU Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
5908 50300464 NGUYEN HUONG LAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
5909 50300465 NGUYEN TIEN LUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
5910 50300466 DO DANH TUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5911 50300467 NGUYEN HUY DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
5912 50300468 NGUYEN QUY LUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
5913 50300469 TRAN DANH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5914 50300470 DO NGOC VUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
5915 50300471 NGUYEN KIM DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
5916 50300472 NGUYEN DAC SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
5917 50300473 NGUYEN DUC DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5918 50300474 NGUYEN HUU MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5919 50300475 NGUYEN HANH PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
5920 50300476 NGUYEN THU THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
5921 50300477 NGUYEN CONG CHUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
5922 50300478 NGUYEN VAN AN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
5923 50300479 NGUYEN BA TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
5924 50300480 NGUYEN VAN LUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
5925 50300481 LUU CONG TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5926 50300482 VU NGOC THO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
5927 50300483 NGUYEN CONG NGUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
5928 50300484 DONG VAN CHIEN Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
5929 50300485 PHI VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
5930 50300486 LE DUY QUYNH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5931 50300487 LE QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5932 50300488 NGUYEN THUY LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
5933 50300489 NGUYEN TIEN SAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5934 50300490 DO XUAN THUAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
5935 50300491 TRAN QUANG DONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
5936 50300492 VU VAN LAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
5937 50300493 NGUYEN VAN XUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
5938 50300494 NGUYEN VAN TRIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
5939 50300495 DANG TIEN MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
5940 50300496 NGUYEN VAN DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
5941 50300497 HOANG QUI TAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
5942 50300498 CAO THI MAI PHUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
5943 50300499 NGUYEN HUY HOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
5944 50300500 TA QUANG HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
5945 50300501 HA THI THU HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
5946 50300502 DUONG THAO NGAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
5947 50300503 TA TRUNG NGUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
5948 50300504 DO THI THU HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
5949 50300505 LE CONG HOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
5950 50300506 TRINH THI LIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
5951 50300507 HA THE CHUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
5952 50300508 NGUYEN PHU HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
5953 50300509 NGUYEN DANG CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
5954 50300510 TRAN THI TRINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
5955 50300511 GIANG THI HONG NHUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
5956 50300512 GIANG VAN QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
5957 50300513 NGUYEN DANH VI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
5958 50300514 VU HUY NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
5959 50300515 VUONG NGOC ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
5960 50300516 LE VIET ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
5961 50300517 VUONG DAC QUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5962 50300518 HOANG MINH NGHIA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
5963 50300519 PHAN VAN CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
5964 50300520 VUONG XUAN DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
5965 50300521 VUONG TRI HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5966 50300522 VUONG THE QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
5967 50300523 NGUYEN TIEN THINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
5968 50300524 NGUYEN VAN XUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
5969 50300525 NGUYEN TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
5970 50300526 DO THI KIM NGAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
5971 50300527 CAO QUOC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
5972 50300528 DUONG THUY LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
5973 50300529 VU DUY NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
5974 50300530 NGUYEN DOAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
5975 50300531 DO KHANH CHI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
5976 50300532 DUONG DANH HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
5977 50300533 LE VAN MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
5978 50300534 VU MANH CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
5979 50300535 NGUYEN DAC HA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
5980 50300536 NGUYEN CONG TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
5981 50300537 TA MINH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
5982 50300538 VUONG THI THU Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
5983 50300539 NGUYEN THI LAN HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
5984 50300540 NGUYEN QUY PHUOC Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
5985 50300541 NGUYEN TRONG HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
5986 50300542 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
5987 50300543 NGUYEN PHUONG ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
5988 50300544 NGUYEN VU HUYEN MY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
5989 50300545 NGUYEN DO CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
5990 50300546 NGUYEN THI THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
5991 50300547 LE VAN VINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
5992 50300548 NGUYEN THI CHAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
5993 50300549 NGUYEN VAN QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
5994 50300550 KIEU THI TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
5995 50300551 NGUYEN DANH TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
5996 50300552 HA SY QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
5997 50300553 DANG DUC HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
5998 50300554 NGUYEN BA HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
5999 50300555 PHAM QUANG QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
6000 50300556 NGUYEN SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
6001 50300557 TRINH THI CUC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
6002 50300558 KHUAT DUY PHAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
6003 50300559 NGUYEN VINH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
6004 50300560 NGUYEN TRUNG DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
6005 50300561 NGUYEN DANG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6006 50300562 LE MINH DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
6007 50300563 HOANG VAN HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
6008 50300564 HOANG THI LAN HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
6009 50300565 NGUYEN TRONG VU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
6010 50300566 NGUYEN DUY TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
6011 50300567 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
6012 50300568 VUONG DAC MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6013 50300569 TA THI HONG HANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
6014 50300570 TA NGOC HOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
6015 50300571 LE ANH HOAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
6016 50300572 NGUYEN KHAC TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6017 50300573 NGUYEN DUY NGOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6018 50300574 LE THI THANH LAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
6019 50300575 NGUYEN THI THU THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6020 50300576 VU THI HAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
6021 50300577 DO THI XUAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
6022 50300578 CAN THI THU HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
6023 50300579 CAN TRUNG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
6024 50300580 NGUYEN DINH HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
6025 50300581 NGUYEN VAN HOAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
6026 50300582 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
6027 50300583 PHI CONG TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
6028 50300584 PHAM DUC TRA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
6029 50300585 PHI DINH QUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
6030 50300586 NGUYEN HUY CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
6031 50300587 PHAN QUANG TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
6032 50300588 VUONG DAC DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6033 50300589 NGUYEN ANH TAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
6034 50300590 NGUYEN THANH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
6035 50300591 NGUYEN HUU GIANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
6036 50300592 NGUYEN VAN VU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
6037 50300593 KHUAT VAN HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
6038 50300594 NGUYEN TRINH QUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
6039 50300595 NGUYEN TRI PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
6040 50300596 CAN THI THU THANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
6041 50300597 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
6042 50300598 NGUYEN THI MINH NHAT Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
6043 50300599 LE HOANG HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
6044 50300600 VU VAN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
6045 50300601 LE QUOC DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6046 50300602 NGUYEN VAN TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
6047 50300603 DAO VAN TAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
6048 50300604 LE THANH VINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
6049 50300605 TA VAN TAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
6050 50300606 LE THUY LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
6051 50300607 DO DANG PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
6052 50300608 NGUYEN VAN SU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
6053 50300609 VU THI MEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
6054 50300610 NGUYEN TUAN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
6055 50300611 NGUYEN TIEN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
6056 50300612 BUI VAN HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
6057 50300613 PHAM VAN HA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
6058 50300614 NGUYEN DANH KHAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
6059 50300615 GIANG VAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
6060 50300616 NGUYEN XUAN DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6061 50300617 TA VAN TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
6062 50300618 LE THU PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
6063 50300619 NGUYEN KHUONG DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
6064 50300620 DAO VAN LU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
6065 50300621 VUONG DUC TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
6066 50300622 LE TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
6067 50300623 TRAN DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
6068 50300624 DO DUC QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
6069 50300625 HOANG QUANG TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
6070 50300626 TRAN QUANG TOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
6071 50300627 TRAN VAN SY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
6072 50300628 QUACH THANH PHONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
6073 50300629 LE QUOC CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
6074 50300630 DANG PHUONG NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
6075 50300631 DAO THANG LOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
6076 50300632 NGUYEN KHAC VIET Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
6077 50300633 VUONG THI NGOC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
6078 50300634 NGUYEN DUY VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
6079 50300635 HA HUU VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
6080 50300636 NGUYEN VAN SUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
6081 50300637 DAO DUY HIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
6082 50300638 VU DAC HOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
6083 50300639 NGUYEN DINH TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
6084 50300640 NGUYEN THI TUYET Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
6085 50300641 MAU TIEN HAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
6086 50300642 NGUYEN THI HA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
6087 50300643 TRAN THI HAU Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
6088 50300644 VUONG QUOC AN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
6089 50300645 DO VAN TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
6090 50300646 VUONG SY CANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6091 50300647 NGUYEN CONG LUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
6092 50300648 HOANG NGOC DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
6093 50300649 NGUYEN TIEN MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
6094 50300650 NGUYEN QUANG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
6095 50300651 DUONG THI MAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
6096 50300652 PHAM ANH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
6097 50300653 CAN ANH BAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
6098 50300654 BUI MINH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
6099 50300655 NGUYEN PHUC NGHIA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6100 50300656 NGUYEN NGOC THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
6101 50300657 CAN VAN TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6102 50300658 NGUYEN VAN HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
6103 50300659 NGUYEN VAN TU ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6104 50300660 DO VAN THINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
6105 50300661 DO VAN KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
6106 50300662 NGUYEN VAN HOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
6107 50300663 LE AN DAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6108 50300664 DO DANG TAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
6109 50300665 NGUYEN DINH LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
6110 50300666 NGUYEN THIEN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
6111 50300667 NGUYEN CONG DOANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
6112 50300668 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
6113 50300669 NGUYEN THANH HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
6114 50300670 VU MINH QUYET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
6115 50300671 HOANG THI YEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
6116 50300672 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
6117 50300673 NGUYEN VIET PHU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
6118 50300674 KHUONG VAN TRANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
6119 50300675 DO VAN PHAP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
6120 50300676 HOANG QUY TRONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
6121 50300677 DO DANH MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
6122 50300678 DAO MANH DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6123 50300679 KHUAT DUY DAU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
6124 50300680 NGUYEN VAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
6125 50300681 HOANG VAN TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
6126 50300682 NGUYEN QUANG THOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
6127 50300683 DINH XUAN TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
6128 50300684 LUU VAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
6129 50300685 VUONG XUAN VY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
6130 50300686 PHAM DINH SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
6131 50300687 NGUYEN VAN TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6132 50300688 LE THI HUYEN TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
6133 50300689 NGUYEN TU DONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
6134 50300690 NGUYEN XUAN HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
6135 50300691 TRAN THI MAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6136 50300692 NGUYEN DUC THONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
6137 50300693 BUI DUC DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
6138 50300694 NGUYEN HONG HANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
6139 50300695 CAN MINH HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
6140 50300696 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
6141 50300697 TRAN THI PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
6142 50300698 NGO HAI NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6143 50300699 NGUYEN HUY GIANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
6144 50300700 LE MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
6145 50300701 HOANG VAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
6146 50300702 DAO TRONG SANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
6147 50300703 LY QUANG TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
6148 50300704 NGUYEN HUNG CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
6149 50300705 NGUYEN DANH CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
6150 50300706 NGUYEN MINH HUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
6151 50300707 PHAM MINH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
6152 50300708 HOANG HONG LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
6153 50300709 KHUAT DINH CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
6154 50300710 NGO THI THU HOAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
6155 50300711 NGUYEN HONG NGAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
6156 50300712 TRAN TUAN TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
6157 50300713 NGUYEN QUANG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6158 50300714 DO VAN THONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
6159 50300715 PHAM QUOC BAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
6160 50300716 NGUYEN THI THANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
6161 50300717 TRAN VAN HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
6162 50300718 NGUYEN VAN CHUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
6163 50300719 DO QUOC HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
6164 50300720 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
6165 50300721 DO THI THUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6166 50300722 TRAN ANH HAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
6167 50300723 NGUYEN THI BICH NHAT Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
6168 50300724 TRAN BA NGHIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
6169 50300725 NGUYEN DINH HOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
6170 50300726 NGUYEN DUY CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
6171 50300727 HOANG LUU LY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
6172 50300728 NGUYEN DUC NGHIA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
6173 50300729 NGUYEN THANH LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
6174 50300730 NGUYEN CONG TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
6175 50300731 HOANG VAN DUOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
6176 50300732 TRAN VAN HIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
6177 50300733 CAN THI THU Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
6178 50300734 NGUYEN DUC HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
6179 50300735 CAN CONG TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
6180 50300736 NGUYEN THU THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
6181 50300737 NGUYEN THI LIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
6182 50300738 KIEU QUOC TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
6183 50300739 DAO BA DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
6184 50300740 PHUNG VAN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
6185 50300741 NGUYEN VAN THUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
6186 50300742 NGUYEN KHAC MANH QUYNH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
6187 50300743 PHI DINH TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
6188 50300744 CHU BUI MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
6189 50300745 PHI HAI NAM Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
6190 50300746 NGUYEN HUY TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
6191 50300747 DINH VAN LUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
6192 50300748 DOAN THI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
6193 50300749 PHI TRUONG LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
6194 50300750 NGUYEN THI DAM THAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
6195 50300751 NGUYEN MINH DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
6196 50300752 TRAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
6197 50300753 KIEU HUONG GIANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
6198 50300754 NGUYEN VAN CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
6199 50300755 NGUYEN TAI MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
6200 50300756 KHUAT QUANG LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
6201 50300757 NGUYEN ANH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
6202 50300758 CAN TRUNG HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
6203 50300759 VUONG TUAN KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6204 50300760 NGUYEN KHAC THAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
6205 50300761 NGUYEN THIEN GIANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
6206 50300762 NGUYEN TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
6207 50300763 NGUYEN KIM CUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
6208 50300764 TRAN THI NGOC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
6209 50300765 NGUYEN KHAC QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
6210 50300766 DO THI THANH TUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
6211 50300767 DUONG THI THAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
6212 50300768 LE THI MINH THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
6213 50300769 NGUYEN MINH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6214 50300770 KIEU CAO HIU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
6215 50300771 TRINH XUAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
6216 50300772 VU DAC NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
6217 50300773 VUONG HAI LY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
6218 50300774 NGUYEN THANH HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
6219 50300775 NGUYEN THI TU ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
6220 50300776 NGUYEN NAM KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
6221 50300777 DANG DINH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
6222 50300778 BUI VAN CHUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
6223 50300779 LE HOANG HUY HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
6224 50300780 NGUYEN DUY NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
6225 50300781 NGUYEN LONG DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
6226 50300782 LE QUANG LOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
6227 50300783 NGUYEN BA THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
6228 50300784 MAU TIEN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
6229 50300785 PHAN THI ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
6230 50300786 NGUYEN THI NGA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
6231 50300787 NGUYEN BA HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
6232 50300788 KHUAT HUY THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
6233 50300789 KIEU ANH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
6234 50300790 KIEU DUY THAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
6235 50300791 NGUYEN THI VAN Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
6236 50300792 NGUYEN THI THANH HA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
6237 50300793 PHUNG PHUONG NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
6238 50300794 DO THI MAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
6239 50300795 NGUYEN DUC DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
6240 50300796 NGO QUOC HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
6241 50300797 HOANG VAN CANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
6242 50300798 CAN HUU HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
6243 50300799 CAN VAN TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
6244 50300800 NGUYEN NGOC QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6245 50300801 HOANG DUC DANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
6246 50300802 KHUAT QUANG LOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
6247 50300803 DO QUANG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
6248 50300804 TRAN TUAN VU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
6249 50300805 NGUYEN XUAN DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
6250 50300806 HA THI HUE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
6251 50300807 PHAN THI HONG MO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
6252 50300808 CU THI LAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
6253 50300809 NGUYEN DUY TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
6254 50300810 BUI NGOC ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
6255 50300811 PHUNG DUY THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
6256 50300812 NGUYEN THU HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
6257 50300813 DO DANG SANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
6258 50300814 PHAM THI NGUYET Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
6259 50300815 NGUYEN THUY TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
6260 50300816 PHI VAN THANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
6261 50300817 NGUYEN DINH DAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
6262 50300818 NGUYEN VIET DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
6263 50300819 NGUYEN THI HONG TUOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
6264 50300820 NGUYEN THI THUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
6265 50300821 NGUYEN PHI SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
6266 50300822 DANG DINH THOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
6267 50300823 BUI HUU CHINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
6268 50300824 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
6269 50300825 NGUYEN THI HOAI THUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6270 50300826 DANG DUC DA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
6271 50300827 NGUYEN CHIEU XUAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
6272 50300828 NGUYEN PHUC HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
6273 50300829 NGUYEN TRONG HOANG GIAP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
6274 50300830 CHU QUANG THOAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
6275 50300831 KIEU VAN BANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6276 50300832 NGUYEN NGOC TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
6277 50300833 LUU CONG THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
6278 50300834 LUU HUU LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
6279 50300835 PHAM VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
6280 50300836 LUU CONG QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
6281 50300837 KIEU ANH THU Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
6282 50300838 NGUYEN VAN SON TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
6283 50300839 VU TAI LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
6284 50300840 VU THI HUE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
6285 50300841 TRUONG DINH QUOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
6286 50300842 NGUYEN NHO PHU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
6287 50300843 NGUYEN TRONG TAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
6288 50300844 NGUYEN BA KHOI Nam Hà Nội SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
6289 50300845 HOANG VAN THUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
6290 50300846 DINH TUNG DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
6291 50300847 KHUAT VIET ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
6292 50300848 NGUYEN XUAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
6293 50300849 PHAM MINH DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
6294 50300850 NGUYEN VAN BACH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
6295 50300851 TRUONG NGOC DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
6296 50300852 NGUYEN TIEN DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6297 50300853 LE HIEN TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
6298 50300854 DAM TRONG DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
6299 50300855 NGO THI ANH NGUYET Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
6300 50300856 LE DUY NGHIA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
6301 50300857 LE VAN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
6302 50300858 TRAN HONG HANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
6303 50300859 HOANG NHU TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
6304 50300860 NGUYEN THU HUONG Nữ Hà Nội SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6305 50300861 LE QUANG MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
6306 50300862 NGUYEN LUONG HOANG LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
6307 50300863 UNG VAN PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
6308 50300864 NGUYEN TUAN VU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
6309 50300865 LE THANH MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
6310 50300866 PHAN DUC TAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
6311 50300867 TRAN PHUONG ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
6312 50300868 DO TUAN VU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
6313 50300869 NGUYEN TUNG HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
6314 50300870 DINH THE KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
6315 50300871 LE THI THU PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
6316 50300872 NGUYEN THI NGOC PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
6317 50300873 NGUYEN BA AN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
6318 50300874 NGUYEN DUC QUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
6319 50300875 LE TRONG DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
6320 50300876 LE DUC VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
6321 50300877 NGUYEN VAN TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
6322 50300878 PHAN ANH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6323 50300879 LUU CONG TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6324 50300880 TRINH VAN DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
6325 50300881 NGUYEN THI MY LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6326 50300882 NGUYEN VIET MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
6327 50300883 TONG VAN CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
6328 50300884 NGUYEN THI KIM TUYET Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
6329 50300885 DINH THI MY VAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
6330 50300886 LE THI LAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
6331 50300887 NGUYEN CONG TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
6332 50300888 KHUAT DUY TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
6333 50300889 BUI THI GIANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
6334 50300890 NGUYEN MINH PHUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
6335 50300891 NGUYEN VAN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
6336 50300892 HO VAN HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
6337 50300893 BUI DUC MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
6338 50300894 NGUYEN DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6339 50300895 VUONG HOA VINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
6340 50300896 NGUYEN NGOC HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
6341 50300897 PHUNG QUOC HUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
6342 50300898 PHUNG DUC LUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
6343 50300899 NGUYEN DANG THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
6344 50300900 PHUNG THI PHUONG THANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
6345 50300901 VU TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
6346 50300902 HOANG MINH THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
6347 50300903 LE VAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
6348 50300904 LE HOANG SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
6349 50300905 NGUYEN PHU TAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
6350 50300906 DANG THI THU HOAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6351 50300907 DO VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
6352 50300908 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
6353 50300909 NGUYEN TIEN VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
6354 50300910 DO TRUNG KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
6355 50300911 NGUYEN TIEN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
6356 50300912 NGO MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
6357 50300913 NGUYEN VAN VIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
6358 50300914 PHAM ANH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
6359 50300915 TRAN VAN BINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
6360 50300916 NGUYEN HOANG HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
6361 50300917 NGUYEN VAN THIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
6362 50300918 VU THI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
6363 50300919 LE TRUNG HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6364 50300920 NGUYEN MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
6365 50300921 HOANG VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
6366 50300922 BUI THE VINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
6367 50300923 DO NHU PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6368 50300924 HA HUU TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
6369 50300925 NGUYEN HUYEN THANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
6370 50300926 VU TRUNG SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
6371 50300927 DANG THI HANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
6372 50300928 NGUYEN THI QUYNH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
6373 50300929 NGUYEN TU ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
6374 50300930 LU THI PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
6375 50300931 HUU THI HUE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
6376 50300932 VUONG SY HIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6377 50300933 PHAM DINH TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
6378 50300934 HOANG TIEN PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
6379 50300935 NGUYEN DUC HA THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
6380 50300936 DAO NAM TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
6381 50300937 NGUYEN THI THANH HOA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6382 50300938 DO VAN PHUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
6383 50300939 LE DANG KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
6384 50300940 NGUYEN MINH HA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
6385 50300941 TRUONG DUY KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
6386 50300942 NGUYEN VAN AN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
6387 50300943 NGUYEN MINH DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
6388 50300944 NGUYEN DUC HIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
6389 50300945 PHUNG VAN DINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6390 50300946 KHUAT VAN LY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
6391 50300947 NGUYEN DANG LUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
6392 50300948 PHAN NGOC DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
6393 50300949 HOANG THI HANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
6394 50300950 NGUYEN VAN TUNG DUONG Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
6395 50300951 PHAM THI HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6396 50300952 CAN THI THOAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
6397 50300953 NGUYEN THU TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
6398 50300954 DO DUC DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
6399 50300955 NGUYEN HUU PHU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
6400 50300956 CHU QUYET CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
6401 50300957 NGUYEN VAN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
6402 50300958 NGUYEN THU HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
6403 50300959 MAI THI THAO Nữ Hà Nội SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
6404 50300960 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
6405 50300961 NGUYEN VAN NGHI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
6406 50300962 NHU VAN KHAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
6407 50300963 DO MANH HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
6408 50300964 PHAN NGOC HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
6409 50300965 LE THI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
6410 50300966 PHAN VAN TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
6411 50300967 PHUNG THI THANH TUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
6412 50300968 LUU THI HANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
6413 50300969 NGUYEN TIEN THE Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
6414 50300970 DO DUY KHOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
6415 50300971 TRAN DINH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
6416 50300972 NGUYEN VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
6417 50300973 NGUYEN KHAC THO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
6418 50300974 LE QUOC TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
6419 50300975 NGUYEN NGOC ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
6420 50300976 DO HUU LOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
6421 50300977 DAO THE DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
6422 50300978 NGUYEN MINH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
6423 50300979 PHUNG THI KIM OANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
6424 50300980 NGUYEN KHAC DAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
6425 50300981 NGUYEN DINH DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
6426 50300982 NGUYEN HONG QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
6427 50300983 NGUYEN THI QUE ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
6428 50300984 NGUYEN NHU CHE Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6429 50300985 DO MINH TAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
6430 50300986 VU HUNG LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
6431 50300987 DO THI PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
6432 50300988 NGO VAN TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6433 50300989 NGUYEN THU NGA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
6434 50300990 NGUYEN TRONG TAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
6435 50300991 PHUNG TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6436 50300992 NGUYEN MANH THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
6437 50300993 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6438 50300994 TRAN VAN PHAP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
6439 50300995 NGUYEN DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
6440 50300996 NGUYEN DANH KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
6441 50300997 PHUNG THI YEN Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
6442 50300998 TRAN THI HANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
6443 50300999 PHAN MINH TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
6444 50301000 HOANG ANH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
6445 50301001 DO VAN BAC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6446 50301002 NGUYEN THI THUY GIANG Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
6447 50301003 BUI THI THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
6448 50301004 NGUYEN THI MAI ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
6449 50301005 NGUYEN HONG NHUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
6450 50301006 BUI CHI NGUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
6451 50301007 LE TUAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
6452 50301008 NGUYEN THI KIM HOP Nữ Hà Nội SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
6453 50301009 NGUYEN KHANH LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
6454 50301010 NGUYEN TRONG DAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
6455 50301011 NGUYEN VAN HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
6456 50301012 LE DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
6457 50301013 TONG DINH MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
6458 50301014 TONG DINH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
6459 50301015 HOANG THI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
6460 50301016 PHAN VAN DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
6461 50301017 DO DIEU LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
6462 50301018 KHUAT THI THU PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6463 50301019 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
6464 50301020 DAO THI NGOC KHUE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
6465 50301021 NGUYEN CHI THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
6466 50301022 BUI NGOC KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
6467 50301023 NGUYEN VAN HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
6468 50301024 DO THI BICH QUYNH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
6469 50301025 VU VAN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
6470 50301026 TA THI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
6471 50301027 NGUYEN VAN DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
6472 50301028 NGUYEN THI HAI ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
6473 50301029 LE VAN HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
6474 50301030 NGUYEN MANH DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
6475 50301031 HOANG THI THUY TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
6476 50301032 DANG HONG THAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
6477 50301033 NGUYEN VU LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
6478 50301034 DO MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
6479 50301035 DO HOANG QUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
6480 50301036 NGUYEN NHU TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
6481 50301037 NGUYEN MANH TUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
6482 50301038 NGUYEN THI XUAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
6483 50301039 NGUYEN MANH DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
6484 50301040 NGUYEN DAI DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6485 50301041 NGUYEN QUANG MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
6486 50301042 NGUYEN VIET MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
6487 50301043 LE DUC MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
6488 50301044 NGUYEN QUOC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
6489 50301045 PHUNG TUNG DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
6490 50301046 NGUYEN QUAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
6491 50301047 LUU HUU NGHIA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
6492 50301048 DUONG THI THU LAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
6493 50301049 LUU DAC PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6494 50301050 DO DUY DONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
6495 50301051 PHUNG THI HONG NHUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
6496 50301052 LE VIET CHINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
6497 50301053 PHUNG THI HONG ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
6498 50301054 LE HA CHAU ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
6499 50301055 NGUYEN BA LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
6500 50301056 QUAN THI THANH XUAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
6501 50301057 DUONG THI THO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
6502 50301058 NGUYEN THI LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
6503 50301059 HA THI NHAN TAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
6504 50301060 DO KIM HA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
6505 50301061 KHUAT HAI YEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
6506 50301062 NGUYEN MINH KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
6507 50301063 LAM THI THU THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
6508 50301064 TRUONG NGOC BA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
6509 50301065 LE NGOC THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
6510 50301066 PHUNG THE SY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
6511 50301067 PHAN KHANH LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
6512 50301068 DAO TUNG LAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
6513 50301069 NGUYEN THI MAI CHI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
6514 50301070 LE TIEN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6515 50301071 DO TRUNG ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
6516 50301072 LE VAN MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
6517 50301073 LE VAN THAI BAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
6518 50301074 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
6519 50301075 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
6520 50301076 NGUYEN THI THANH LOAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
6521 50301077 TRAN QUANG QUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
6522 50301078 NGUYEN VAN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
6523 50301079 LE NGOC BAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
6524 50301080 TRAN MINH CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
6525 50301081 DO VAN DOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
6526 50301082 NGUYEN MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
6527 50301083 LE VAN CHI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
6528 50301084 NGUYEN THANH TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
6529 50301085 NGUYEN HUU QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
6530 50301086 LE QUOC LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
6531 50301087 HA SY DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
6532 50301088 NGUYEN QUY HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
6533 50301089 NGO THI MINH HONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
6534 50301090 LE THI MY DUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
6535 50301091 DINH QUANG VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
6536 50301092 NGUYEN THI HANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
6537 50301093 NGUYEN THANH LUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
6538 50301094 NGUYEN MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
6539 50301095 PHAM MANH CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
6540 50301096 TRAN QUANG LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
6541 50301097 NGUYEN PHUONG CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
6542 50301098 VU DUY TRINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
6543 50301099 NGUYEN THI NHU HAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
6544 50301100 NGUYEN MANH HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6545 50301101 KHUAT THI LE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
6546 50301102 TRAN THI PHUONG THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
6547 50301103 NGUYEN TRONG THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
6548 50301104 DO HOANG AN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
6549 50301105 NGUYEN VAN HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6550 50301106 NGUYEN BA VIET ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
6551 50301107 NGUYEN NAM QUOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
6552 50301108 LY NGOC NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
6553 50301109 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
6554 50301110 NGUYEN VAN LOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
6555 50301111 BUI DUC TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6556 50301112 TRAN THI HUYEN TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
6557 50301113 TA DAC KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
6558 50301114 NGO XUAN CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6559 50301115 NGUYEN NGOC THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
6560 50301116 NGUYEN MINH ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
6561 50301117 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
6562 50301118 DAO THI QUYNH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
6563 50301119 NGUYEN TRAN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
6564 50301120 DUONG HAI LY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
6565 50301121 HOANG VAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
6566 50301122 LE DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
6567 50301123 PHAN THI MAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
6568 50301124 LAM THUY ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
6569 50301125 NGUYEN THI MAI LOAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
6570 50301126 NGUYEN VAN DAT Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
6571 50301127 PHUNG VAN TAN Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
6572 50301128 NGUYEN CHI CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
6573 50301129 NGUYEN THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
6574 50301130 KHUAT DUY HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
6575 50301131 HOANG VAN LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
6576 50301132 NGUYEN THI MINH GIANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
6577 50301133 NGUYEN XUAN TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
6578 50301134 NGUYEN GIA MINH DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
6579 50301135 NGUYEN BA TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
6580 50301136 HOANG DANH THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
6581 50301137 NGUYEN THI NGOC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
6582 50301138 CHU VAN QUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
6583 50301139 CAN HONG SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
6584 50301140 NGO TIEN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
6585 50301141 NGUYEN VAN HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
6586 50301142 NGUYEN VAN TU ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
6587 50301143 LUU DAC HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
6588 50301144 DINH THI NGA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6589 50301145 PHUNG VAN VINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
6590 50301146 BUI MANH TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
6591 50301147 NGUYEN VAN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
6592 50301148 LE MINH TRI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
6593 50301149 BUI THAI DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
6594 50301150 NGUYEN HUU TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6595 50301151 NGUYEN VAN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
6596 50301152 NGUYEN VAN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
6597 50301153 NGUYEN THANH HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
6598 50301154 KIEU VAN BINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6599 50301155 NGUYEN VAN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
6600 50301156 DO ANH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
6601 50301157 NGUYEN NGOC KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
6602 50301158 KHUAT DANG GIANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
6603 50301159 DO VAN LIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
6604 50301160 DAC THI ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
6605 50301161 NGUYEN THI OANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6606 50301162 DAO BA HAU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
6607 50301163 PHUNG DUC THINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
6608 50301164 NGUYEN DINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
6609 50301165 BUI TRUONG SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
6610 50301166 NGO DUC CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
6611 50301167 DOAN CONG DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
6612 50301168 VU VAN TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
6613 50301169 LUONG HONG NHUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
6614 50301170 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
6615 50301171 NGUYEN HOANG BA TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
6616 50301172 LE NGOC HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
6617 50301173 HA MAI PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6618 50301174 HOANG VAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
6619 50301175 NGUYEN TIEN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
6620 50301176 NGUYEN DANH TIEN Nam Hà Nội SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
6621 50301177 DANG THI MINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
6622 50301178 TRAN THI THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
6623 50301179 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
6624 50301180 NGUYEN DINH SINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
6625 50301181 NGUYEN VAN QUYET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
6626 50301182 VUONG VAN CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
6627 50301183 DUONG XUAN TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
6628 50301184 CHU VAN THAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
6629 50301185 NGUYEN HONG SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
6630 50301186 NGUYEN THE ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
6631 50301187 NGUYEN DUY PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
6632 50301188 VU ANH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
6633 50301189 NGUYEN XUAN KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
6634 50301190 BUI QUOC NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
6635 50301191 BUI MINH DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6636 50301192 LE VAN DUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
6637 50301193 LE VAN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
6638 50301194 LE VAN LOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
6639 50301195 DOAN DUC VINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
6640 50301196 BUI XUAN HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6641 50301197 NGUYEN HUU LOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
6642 50301198 TONG VAN THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6643 50301199 NGO NGOC SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
6644 50301200 NGUYEN DINH LAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
6645 50301201 NGUYEN HAI YEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
6646 50301202 DUONG THI KIM DUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
6647 50301203 DINH VAN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
6648 50301204 LE THI LY Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
6649 50301205 DO MANH HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6650 50301206 DAM VU THIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
6651 50301207 NGUYEN THI PHI NHUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
6652 50301208 NGUYEN QUANG HA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
6653 50301209 CAO VAN VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
6654 50301210 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
6655 50301211 NGUYEN TIEN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
6656 50301212 NGUYEN THI THU THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
6657 50301213 NGUYEN THI AN THUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
6658 50301214 NGUYEN HUU HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
6659 50301215 VU THI CHAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6660 50301216 NGUYEN TRUNG CHINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
6661 50301217 NGUYEN THI LE THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6662 50301218 NGUYEN VY KHA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
6663 50301219 NGUYEN DUC LAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
6664 50301220 TRUONG VAN SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
6665 50301221 NGUYEN DUY CHINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
6666 50301222 NGUYEN BA TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
6667 50301223 PHAM THANH LUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
6668 50301224 PHAM MINH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
6669 50301225 DO DANG CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
6670 50301226 LE XUAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
6671 50301227 VU BA DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
6672 50301228 DO KE LOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
6673 50301229 PHUNG NGHIA TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
6674 50301230 TRAN DUC TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
6675 50301231 VU VAN TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
6676 50301232 NGUYEN GIA DANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
6677 50301233 NGUYEN VAN PHONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
6678 50301234 BUI VAN VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
6679 50301235 DO HUU KY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
6680 50301236 LE THANH TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
6681 50301237 LE XUAN HOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
6682 50301238 NGUYEN THI DUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
6683 50301239 PHUNG CONG NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
6684 50301240 NGUYEN VIET HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
6685 50301241 VU MINH TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
6686 50301242 CHU QUANG VU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
6687 50301243 NGUYEN XUAN HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
6688 50301244 NGUYEN THI NGOC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
6689 50301245 NGUYEN DUY TAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
6690 50301246 NGUYEN KHANH DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
6691 50301247 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
6692 50301248 NGUYEN NHAT QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
6693 50301249 DINH DUC TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
6694 50301250 PHAM VAN TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
6695 50301251 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
6696 50301252 NGUYEN THI THU AN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
6697 50301253 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
6698 50301254 NGUYEN XUAN KHOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
6699 50301255 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
6700 50301256 DO THI TINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
6701 50301257 DOAN THI THANH THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
6702 50301258 VU PHONG VAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
6703 50301259 NGUYEN HOANG KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
6704 50301260 NGUYEN DUY MANH HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
6705 50301261 DAO VAN GIANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
6706 50301262 NGO HAI QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
6707 50301263 NGUYEN VAN SON Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6708 50301264 NGUYEN DUC THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
6709 50301265 PHUNG NGOC SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
6710 50301266 DANG THI VAN ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
6711 50301267 DINH VAN LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
6712 50301268 NGUYEN THI CHUC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
6713 50301269 VU THI HANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
6714 50301270 KHUAT THI YEN NHI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
6715 50301271 NGUYEN THANH DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
6716 50301272 DINH THI THUY NGAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
6717 50301273 NGUYEN MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6718 50301274 NGUYEN HUU HOAI NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
6719 50301275 LE VAN HUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
6720 50301276 LE DUC CANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
6721 50301277 DANG VAN LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
6722 50301278 TA THI THU NHIEU Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
6723 50301279 NGUYEN DOAN DUC TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6724 50301280 NGUYEN DUC DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
6725 50301281 LE THI TUYET QUYNH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
6726 50301282 LE DANG SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
6727 50301283 HOANG MINH CHINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6728 50301284 CAN THI THUY Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6729 50301285 CAN HONG NGOC Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
6730 50301286 NGUYEN DUY DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
6731 50301287 NGUYEN DUC CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
6732 50301288 NGUYEN MINH VY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
6733 50301289 PHAM DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
6734 50301290 LE VAN LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
6735 50301291 NGUYEN HUY HOANG Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
6736 50301292 DO THI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
6737 50301293 NGUYEN DUC BINH AN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
6738 50301294 LE VAN HUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
6739 50301295 NGUYEN HUU HAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
6740 50301296 KHUAT VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
6741 50301297 DAO HUY ANH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
6742 50301298 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
6743 50301299 CHUC HOANG KHUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
6744 50301300 TRAN THI TRA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
6745 50301301 BUI VAN KET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
6746 50301302 DAO DIEU LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
6747 50301303 NGUYEN DUY ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
6748 50301304 PHUNG VAN BINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
6749 50301305 NGUYEN DUC DOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
6750 50301306 NGUYEN MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
6751 50301307 BUI ANH DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
6752 50301308 NGUYEN HUONG QUYNH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
6753 50301309 NGUYEN THE ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
6754 50301310 BUI THI THUY DUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
6755 50301311 VUONG THI PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
6756 50301312 HOANG THI NHU NGUYET Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
6757 50301313 NGUYEN XUAN CHUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
6758 50301314 BUI VAN LUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
6759 50301315 NGUYEN DANH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
6760 50301316 NGUYEN QUANG MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
6761 50301317 CHU TOAN LOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
6762 50301318 NGUYEN DUC HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6763 50301319 PHUNG QUANG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
6764 50301320 VU VIET DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
6765 50301321 NGUYEN VAN DOAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
6766 50301322 TRAN KIM LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
6767 50301323 NGUYEN TRONG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
6768 50301324 LE XUAN ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
6769 50301325 CHU CONG MINH VU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
6770 50301326 NGUYEN DANH TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
6771 50301327 PHUNG VAN HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
6772 50301328 NGO CHI NGOC SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
6773 50301329 HOANG THI THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6774 50301330 VU HUY DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
6775 50301331 DAM VIET HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
6776 50301332 LE NGOC HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
6777 50301333 DO THI THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
6778 50301334 NGUYEN ANH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
6779 50301335 DO DINH VINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
6780 50301336 NGUYEN THANH VAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
6781 50301337 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
6782 50301338 LE VIET THANH TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
6783 50301339 VU VAN HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
6784 50301340 NGUYEN MANH PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
6785 50301341 TRAN VAN LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
6786 50301342 NGUYEN PHI HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
6787 50301343 NGUYEN TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
6788 50301344 QUACH NGOC BAO KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
6789 50301345 NGUYEN HONG DANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
6790 50301346 VUONG XUAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
6791 50301347 NGUYEN QUOC THOAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
6792 50301348 LE VAN SANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
6793 50301349 NGUYEN THI VAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
6794 50301350 NGUYEN VAN QUYNH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
6795 50301351 NGUYEN CONG KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
6796 50301352 NGUYEN NGOC PHU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
6797 50301353 CAO VAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6798 50301354 NGUYEN THI NHU BINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
6799 50301355 CAO VAN DIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
6800 50301356 NGUYEN DUC TAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
6801 50301357 NGUYEN HUY VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
6802 50301358 VU CANH THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
6803 50301359 DAO CONG LY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
6804 50301360 NGUYEN THI NHU NGOC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6805 50301361 NGUYEN LUONG TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
6806 50301362 NGUYEN SY THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
6807 50301363 LE MANH MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6808 50301364 DAO VAN HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
6809 50301365 NGUYEN QUANG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
6810 50301366 CAO VAN DOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
6811 50301367 NGO QUOC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6812 50301368 VU QUOC HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
6813 50301369 TRUONG THE MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
6814 50301370 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
6815 50301371 NGUYEN THI HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
6816 50301372 HA VAN SANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
6817 50301373 DO VAN TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
6818 50301374 PHAM MINH THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
6819 50301375 NGUYEN NGOC THIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
6820 50301376 TRAN NGOC THIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
6821 50301377 VU TUAN CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
6822 50301378 NGUYEN DUONG TRUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
6823 50301379 NGUYEN HONG SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
6824 50301380 DOAN VAN NINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
6825 50301381 TRAN TIEN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
6826 50301382 HO THI MO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
6827 50301383 NGUYEN NGOC SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
6828 50301384 LE DINH HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
6829 50301385 PHAN VAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6830 50301386 NGO THI LAN ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
6831 50301387 VU BAO DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
6832 50301388 DANG TUAN HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
6833 50301389 NGUYEN THI HUONG GIANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
6834 50301390 NGUYEN VIET HOANG Nam Hà Nội SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
6835 50301391 NGUYEN MANH THAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
6836 50301392 TRAN VAN DICH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
6837 50301393 NGUYEN MINH HUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
6838 50301394 TRUONG THUY DUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
6839 50301395 NGUYEN MANH TUAN Nam Hà Nội SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
6840 50301396 HOANG TIEN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
6841 50301397 TA NHAT HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
6842 50301398 NGUYEN THI LE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
6843 50301399 NGUYEN KHAC DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
6844 50301400 NGUYEN MINH THAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
6845 50301401 DO NGOC THI VAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
6846 50301402 DO VAN HIEU Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
6847 50301403 TRAN THI VAN ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
6848 50301404 NGUYEN MINH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6849 50301405 NGUYEN VAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
6850 50301406 NGUYEN XUAN TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
6851 50301407 HOANG THI GIANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
6852 50301408 HOANG VAN QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6853 50301409 DANG KHUONG DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
6854 50301410 NGUYEN NGOC ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
6855 50301411 NGUYEN THANH LUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
6856 50301412 TRAN HOANG LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
6857 50301413 TRAN QUANG VINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
6858 50301414 NGUYEN THE ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
6859 50301415 NGUYEN HUY HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
6860 50301416 PHAM TRONG THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
6861 50301417 DOAN DUC HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
6862 50301418 HOANG ANH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
6863 50301419 CHU KY HOI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
6864 50301420 PHAM THI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
6865 50301421 PHAM VIET CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
6866 50301422 CHU TUAN KIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
6867 50301423 VU HONG LAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
6868 50301424 NGUYEN TIEN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
6869 50301425 NGUYEN THUY DUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6870 50301426 HO THANH DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
6871 50301427 LE DIEM QUYNH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
6872 50301428 PHAM PHUONG THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
6873 50301429 LE VAN HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
6874 50301430 NGUYEN VAN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
6875 50301431 TRAN MINH HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6876 50301432 LE THI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
6877 50301433 NGUYEN QUANG TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
6878 50301434 LE DUC HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
6879 50301435 NGUYEN VIET ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
6880 50301436 LE XUAN THU Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
6881 50301437 NGUYEN XUAN NGHIA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
6882 50301438 PHAM DANG MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
6883 50301439 NGUYEN XUAN MIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
6884 50301440 NGUYEN HOANG VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
6885 50301441 NGUYEN THI THU HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6886 50301442 LE DUY ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
6887 50301443 LE NGOC QUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
6888 50301444 NGUYEN DANG BACH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
6889 50301445 DO MINH THUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
6890 50301446 NGUYEN DANG SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
6891 50301447 LE VAN HON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
6892 50301448 HOANG VAN NGUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
6893 50301449 VU DUC CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
6894 50301450 VU VAN GIANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6895 50301451 PHAM PHUONG ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
6896 50301452 NGUYEN DANG LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
6897 50301453 DAO VAN HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
6898 50301454 NGUYEN DINH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
6899 50301455 NGUYEN VAN CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
6900 50301456 NGUYEN XUAN HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
6901 50301457 DANG VAN PHO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
6902 50301458 DO VAN LUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
6903 50301459 DUONG QUANG NINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
6904 50301460 VU ANH DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
6905 50301461 LE VAN QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
6906 50301462 TRAN DINH TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6907 50301463 LE MINH THACH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
6908 50301464 VO THI NGOC TRAM Nữ Hà Nội SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6909 50301465 NGUYEN BA TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
6910 50301466 TRAN DAI BAO KHUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
6911 50301467 TA QUOC VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
6912 50301468 NGUYEN HUU CANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
6913 50301469 NGO TUAN KIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
6914 50301470 HOANG VU DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
6915 50301471 DANG VAN LUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
6916 50301472 KIEU QUANG HUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
6917 50301473 NGUYEN THI MAI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6918 50301474 PHAM MINH DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
6919 50301475 TRINH NGOC LAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
6920 50301476 NGUYEN HUU ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
6921 50301477 LE KHAC TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
6922 50301478 NGUYEN HUU DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
6923 50301479 NGUYEN THANH TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
6924 50301480 NGUYEN HUU THO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
6925 50301481 DANG THANH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
6926 50301482 NGUYEN THI THU THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
6927 50301483 NGUYEN BA HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
6928 50301484 NGUYEN VAN KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
6929 50301485 NGUYEN DUC THUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
6930 50301486 NGUYEN DUY DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
6931 50301487 HO THI HONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
6932 50301488 NGUYEN THI BICH LOAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
6933 50301489 DAO CHI DANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
6934 50301490 NGUYEN TRI THUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
6935 50301491 NGUYEN TIEN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
6936 50301492 NGUYEN DINH QUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
6937 50301493 PHAM VIET NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
6938 50301494 NGUYEN VUONG HUYNH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
6939 50301495 HOANG TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
6940 50301496 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
6941 50301497 HOANG MANH HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6942 50301498 TRAN TRI THUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
6943 50301499 NGUYEN NGOC TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
6944 50301500 TRAN TIEN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6945 50340001 VU VAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
6946 50340002 VU VAN MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
6947 50340003 NGUYEN VAN LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
6948 50340004 LE THI MINH TAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
6949 50340005 KIEU VAN LUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
6950 50340006 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
6951 50340007 LE THANH CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
6952 50340008 NGUYEN LAM NHAT PHONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
6953 50340009 NGUYEN KHAC DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
6954 50340010 DINH THI TU UYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
6955 50340011 BUI DUY TAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
6956 50340012 NGUYEN DINH ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
6957 50340013 NGUYEN THANH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
6958 50340014 NGUYEN TRUONG XUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
6959 50340015 GIANG VAN QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
6960 50340016 VU THI DAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
6961 50340017 DANG VAN HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6962 50340018 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
6963 50340019 NGUYEN CONG THANG Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
6964 50340020 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
6965 50340021 CAO VAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
6966 50340022 NGUYEN BAO NGOC Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
6967 50340023 NGUYEN TRAC KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
6968 50340024 DINH MANH DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
6969 50340025 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
6970 50340026 DO THI HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
6971 50340027 TO ANH NGUYET Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
6972 50340028 LE MINH CHUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
6973 50340029 TA PHUC AN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
6974 50340030 NGUYEN VAN LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
6975 50340031 LE DUC NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
6976 50340032 HOANG TUAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
6977 50340033 NGUYEN VAN DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
6978 50340034 TRAN MINH DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
6979 50340035 NGUYEN VAN HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
6980 50340036 DUONG THI MAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
6981 50340037 LE VAN LU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
6982 50340038 NGUYEN THI HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
6983 50340039 PHAM DANG TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
6984 50340040 TRAN MINH DUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
6985 50340041 NGUYEN THI HUE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
6986 50340042 DAM VAN HOA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
6987 50340043 GIAP VAN THUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
6988 50340044 NGUYEN THI PHUONG THANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
6989 50340045 NGUYEN VIET THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
6990 50340046 NGUYEN VAN MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
6991 50340047 NGUYEN VAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
6992 50340048 HOANG ANH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
6993 50340049 PHAM TRUNG HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
6994 50340050 BUI DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
6995 50340051 NGUYEN VAN NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
6996 50340052 NGUYEN VAN TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
6997 50340053 PHAM HUY CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
6998 50340054 HOANG VAN BINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
6999 50340055 TRINH TIEN QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
7000 50340056 PHAM NGOC DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
7001 50340057 NGUYEN MINH DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
7002 50340058 BUI DUC GIANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
7003 50340059 LUU BAO ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
7004 50340060 HOANG CONG THAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
7005 50340061 TONG VAN THUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
7006 50340062 NGUYEN HUU CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
7007 50340063 LE QUOC KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
7008 50340064 PHAM THI TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
7009 50340065 NGUYEN TRONG TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
7010 50340066 DUONG DUC CHINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
7011 50340067 PHUNG PHUC THAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
7012 50340068 NGUYEN TIEN DAT Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
7013 50340069 LE TUNG LAM Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
7014 50340070 VU VAN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
7015 50340071 LUU VAN HOANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
7016 50340072 NGUYEN DINH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
7017 50340073 NGUYEN VIET ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
7018 50340074 CAO THI PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
7019 50340075 DUONG MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
7020 50340076 NGUYEN MINH HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
7021 50340077 NGUYEN THI CHAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
7022 50340078 NGUYEN HUY PHONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
7023 50340079 PHUNG XUAN THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
7024 50340080 HOANG VAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
7025 50340081 PHAM THI TINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
7026 50340082 NGUYEN VAN VINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
7027 50340083 LE HOANG HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
7028 50340084 NGUYEN VIET QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
7029 50340085 NGUYEN VAN TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
7030 50340086 NGUYEN THI NGA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
7031 50340087 NGUYEN HUU HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
7032 50340088 TRAN VAN QUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
7033 50340089 NGUYEN TUAN ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
7034 50340090 NGUYEN VAN THONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
7035 50340091 LE KHAC TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
7036 50340092 DINH TIEN HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
7037 50340093 NGUYEN LY BON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
7038 50340094 DUONG KIM NGAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
7039 50340095 TUONG NGOC TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
7040 50340096 PHAM THE TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
7041 50340097 DANG DUC THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
7042 50340098 HOANG VIET DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
7043 50340099 PHAM VAN TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
7044 50340100 NGUYEN DINH DOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
7045 50340101 LE VAN TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
7046 50340102 NGUYEN HAI NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
7047 50340103 HOANG LONG NHAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
7048 50340104 TRAN XUAN HOP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
7049 50340105 NGUYEN TUAN HOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
7050 50340106 PHAM THANH CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
7051 50340107 CHU VAN KHA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
7052 50340108 VU MINH TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
7053 50340109 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7054 50340110 DAO DUC DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
7055 50340111 NGUYEN VAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
7056 50340112 VU DUY KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
7057 50340113 PHAM THANH DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
7058 50340114 NGUYEN HUNG CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
7059 50340115 HUYNH MINH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
7060 50340116 TRAN HUY LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
7061 50340117 LE VAN TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
7062 50340118 NGUYEN TIEN THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
7063 50340119 NGUYEN HUY PHONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
7064 50340120 TONG VAN GIANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
7065 50340121 LUU VAN HIEP Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
7066 50340122 NGUYEN VAN TRIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
7067 50340123 GIANG TRUNG HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
7068 50340124 NGO BA QUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
7069 50340125 NGUYEN QUOC VIET Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
7070 50340126 PHAM CONG TRONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
7071 50340127 DUONG VAN DO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
7072 50340128 NGUYEN VAN HINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
7073 50340129 PHAM TUNG ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
7074 50340130 LUU GIA BAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
7075 50340131 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
7076 50340132 NGUYEN MANH HOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
7077 50340133 THAI VAN HA Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
7078 50340134 TRAN TUAN HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
7079 50340135 NGUYEN HONG MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
7080 50340136 DUONG NGOC TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
7081 50340137 NGUYEN ANH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
7082 50340138 DO VAN LUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
7083 50340139 PHAM ANH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
7084 50340140 NGUYEN THUY QUYNH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
7085 50340141 PHAM MANH QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
7086 50340142 NGHIEM ANH QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
7087 50340143 NGUYEN TIEN HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
7088 50340144 NGUYEN THI HOA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
7089 50340145 NGUYEN HUU TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
7090 50340146 NGUYEN DUY PHU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
7091 50340147 AN GIA DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
7092 50340148 NGUYEN PHUONG UYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
7093 50340149 PHAN XUAN SINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
7094 50340150 DO DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
7095 50340151 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
7096 50340152 DO QUANG HUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
7097 50340153 TO XUAN LUU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
7098 50340154 VI THI PHUONG THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
7099 50340155 PHAN HUY MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
7100 50340156 NGUYEN THI ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
7101 50340157 TRAN THE TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
7102 50340158 NGUYEN HUU ANH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
7103 50340159 NGUYEN THI MAI HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
7104 50340160 PHAM KHANH LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
7105 50340161 NGUYEN THI HA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
7106 50340162 HO THI NGUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
7107 50340163 LE NGOC HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
7108 50340164 NGUYEN BA TRI DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
7109 50340165 NGUYEN VAN PHI Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7110 50340166 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
7111 50340167 HOANG QUOC DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
7112 50340168 KHUAT HOANG NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
7113 50340169 DINH THI MY LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
7114 50340170 NGUYEN HUU CANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
7115 50340171 NGUYEN HANH HOA Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
7116 50340172 NGUYEN HAI LINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
7117 50340173 NGUYEN TIEN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
7118 50340174 NGUYEN NGOC LAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
7119 50340175 DUONG HONG NHUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
7120 50340176 NGUYEN ANH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
7121 50340177 NGUYEN THU HOAI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
7122 50340178 NGUYEN HOANG DUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
7123 50340179 HOANG HONG PHONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
7124 50340180 DO QUANG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
7125 50340181 NGUYEN QUYET CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
7126 50340182 DAO MINH NGOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
7127 50340183 HOANG XUAN HAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
7128 50340184 DUONG HONG NGOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
7129 50340185 PHAM KHAC SANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
7130 50340186 PHAM HONG OANH Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
7131 50340187 THINH THI THU UYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
7132 50340188 HA QUYET THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
7133 50340189 LY QUANG QUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
7134 50340190 NGUYEN XUAN PHUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
7135 50340191 NGUYEN THANH DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
7136 50340192 DO DANG CHIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
7137 50340193 TRAN NGOC SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
7138 50340194 QUACH THI NGOC LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
7139 50340195 HOANG MINH HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
7140 50340196 HOANG HUU LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
7141 50340197 PHAM THI TUOI Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
7142 50340198 NGUYEN XUAN SON Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
7143 50340199 NGUYEN THI QUYNH ANH Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
7144 50340200 NGUYEN DINH QUAN Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
7145 50340201 NGUYEN HUONG DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
7146 50340202 DINH VAN CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
7147 50340203 NGUYEN DINH TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
7148 50340204 DO HOAI NAM Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
7149 50340205 NGUYEN DINH MANH Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
7150 50340206 HOANG THI DUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
7151 50340207 NGUYEN CHI LE LUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
7152 50340208 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
7153 50340209 TRUONG TIEN DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
7154 50340210 NGUYEN VAN THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
7155 50340211 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
7156 50340212 NGUYEN PHUONG ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
7157 50340213 NGUYEN THANH BANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
7158 50340214 NGUYEN DUY TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
7159 50340215 DO DUY CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
7160 50340216 MACH THI OANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
7161 50340217 NGUYEN NGOC QUE Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
7162 50340218 DINH QUANG HAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
7163 50340219 DO DUY CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
7164 50340220 PHAM BAO THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
7165 50340221 BUI THI PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7166 50340222 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
7167 50340223 NGUYEN THI DIEU LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
7168 50340224 TRAN VAN KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
7169 50340225 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
7170 50340226 DUONG VAN HAO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
7171 50340227 NGUYEN VAN MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
7172 50340228 NGUYEN THANH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
7173 50340229 NGUYEN THI KHANH LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
7174 50340230 VU THI BICH THUY Nữ Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
7175 50340231 NGUYEN DINH KHAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
7176 50340232 PHAM VAN THANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
7177 50340233 NGUYEN THI THANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
7178 50340234 NGUYEN VIET DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
7179 50340235 DO NGOC DAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
7180 50340236 NGO TUONG MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
7181 50340237 TA THANH NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
7182 50340238 DUONG THI THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
7183 50340239 DO THI THUY HIEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
7184 50340240 NGUYEN SON NAM Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
7185 50340241 LY THI NHUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
7186 50340242 NGUYEN DINH TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
7187 50340243 BUI MINH NHAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
7188 50340244 LE THI THU PHUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
7189 50340245 NGUYEN VAN CHINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
7190 50340246 KHUAT HUU VUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
7191 50340247 NGUYEN THI ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
7192 50340248 NGUYEN MINH TUAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
7193 50340249 BUI DINH HUNG Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
7194 50340250 CAN THANH DUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
7195 50340251 LUU CONG THAI Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
7196 50340252 TRAN ANH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
7197 50340253 QUACH MANH CUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
7198 50340254 HOANG QUOC NHAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
7199 50340255 NGUYEN VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
7200 50340256 TRINH THI THU THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
7201 50340257 NGUYEN THANH TU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
7202 50340258 NGUYEN QUANG HUY Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
7203 50340259 DO VAN TUYEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
7204 50340260 DANG XUAN THANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
7205 50340261 NGUYEN THANH HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
7206 50340262 NGUYEN HUYEN LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
7207 50340263 TRINH THI THAO Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
7208 50340264 DO VAN MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
7209 50340265 CAO HAI LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
7210 50340266 PHAM TRUNG DUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
7211 50340267 HOANG THUY HANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
7212 50340268 BUI NGOC BAU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
7213 50340269 NGUYEN TRONG PHONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
7214 50340270 TRAN NGOC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
7215 50340271 LE ANH MUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
7216 50340272 LE THANH TUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
7217 50340273 LE THU HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
7218 50340274 NGO QUANG TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
7219 50340275 NGUYEN THI TRANG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
7220 50340276 NGUYEN DANH NHAT TAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
7221 50340277 TRINH DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7222 50340278 KHUAT QUANG MANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
7223 50340279 NGUYEN DINH PHUC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
7224 50340280 NGO VAN TIEN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
7225 50340281 NGUYEN CHI DUNG Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
7226 50340282 NGUYEN VAN HOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
7227 50340283 DOAN THI HONG THUY Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
7228 50340284 DINH TRONG CHUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
7229 50340285 TRUONG THU HUONG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
7230 50340286 TA VAN TRONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
7231 50340287 VU HUU TRUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
7232 50340288 NGHIEM THI HOAI Nữ Hà Nội SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
7233 50340289 TRAN VAN LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
7234 50340290 HOANG VIET ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
7235 50340291 LE QUANG PHUONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
7236 50340292 PHI VAN HIEU Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
7237 50340293 NGUYEN NANG KHANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
7238 50340294 LE DINH DAT Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
7239 50340295 NGUYEN DUC ANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
7240 50340296 NGUYEN THI MUNG Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
7241 50340297 TRAN NGOC LINH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
7242 50340298 NGUYEN THI HUONG SEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
7243 50340299 NGUYEN DINH QUANG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
7244 50340300 VU THI TAM Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
7245 50340301 NGUYEN VAN PHO Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
7246 50340302 PHAM QUANG KHANH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
7247 50340303 NGUYEN LY TINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
7248 50340304 VU PHI TOAN Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
7249 50340305 PHAM THI HUYEN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
7250 50340306 CAN VAN LONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
7251 50340307 HOANG QUANG NGOC Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
7252 50340308 DANG QUOC CONG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
7253 50340309 LE THI VAN ANH Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
7254 50340310 LE TUAN DUNG Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
7255 50340311 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Hà Nội SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
7256 50340312 NGUYEN THI LAN Nữ Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
7257 50340313 BUI QUANG MINH Nam Hà Nội SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
7258 50328979 NGUYEN VAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
7259 50328980 DANG QUOC HAU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
7260 50328981 NGUYEN XUAN DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
7261 50328982 HO VAN SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
7262 50328983 TRAN THI HAI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
7263 50328984 VO THE LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
7264 50328985 NGUYEN CONG DANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
7265 50328986 LE XUAN HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
7266 50328987 NGUYEN THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
7267 50328988 PHAM DUC MAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
7268 50328989 LE THI CAM THUAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
7269 50328990 LE PHUONG VY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
7270 50328991 TRUONG THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
7271 50328992 VO THI HUYEN TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
7272 50328993 NGUYEN THI TUONG VAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
7273 50328994 LE DOAN BAC Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
7274 50328995 TRAN VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
7275 50328996 PHAM VAN THUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
7276 50328997 HOANG VAN THE Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
7277 50328998 NGUYEN HUY CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7278 50328999 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7279 50329000 LE NGOC LAN ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7280 50329001 NGUYEN VAN HA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
7281 50329002 DUONG BAO QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
7282 50329003 NGUYEN NGOC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7283 50329004 HOANG DINH THI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
7284 50329005 DAU VAN CHIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
7285 50329006 NGUYEN BA DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
7286 50329007 NGUYEN HUU DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
7287 50329008 LE VAN THIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
7288 50329009 LE THI THU HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
7289 50329010 BUI THI THUY LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
7290 50329011 NGUYEN THI THEM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7291 50329012 TRAN VAN HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
7292 50329013 DUONG HOANG PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
7293 50329014 PHAN THI GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7294 50329015 NGO THI THANH NGUYET Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7295 50329016 PHAN THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
7296 50329017 NGUYEN NHU DANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
7297 50329018 NGUYEN NGOC TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
7298 50329019 DINH VAN THINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
7299 50329020 NGUYEN VAN HUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
7300 50329021 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
7301 50329022 PHAN THI THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
7302 50329023 PHAN VAN THAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
7303 50329024 HOANG VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7304 50329025 DUONG VAN MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
7305 50329026 VO VAN GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7306 50329027 LE VAN HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
7307 50329028 PHAN DINH BANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
7308 50329029 TRAN THI HAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7309 50329030 TRAN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7310 50329031 TRAN THI THIEP Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
7311 50329032 HOANG THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7312 50329033 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
7313 50329034 HOANG DINH HA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
7314 50329035 DANG DINH QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
7315 50329036 NGUYEN THANH CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7316 50329037 NGUYEN TRUNG THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
7317 50329038 NGUYEN QUYNH LE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7318 50329039 TRAN XUAN TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7319 50329040 PHAM VAN DIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
7320 50329041 HA THANH TUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
7321 50329042 NGUYEN THANH CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
7322 50329043 NGUYEN THI BAO NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7323 50329044 NGUYEN THI LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
7324 50329045 PHAN THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
7325 50329046 PHAN VAN MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7326 50329047 NGUYEN HUU THUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
7327 50329048 NGUYEN TIEN BAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
7328 50329049 NGUYEN THE HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
7329 50329050 LE VAN THAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
7330 50329051 TRAN THI THAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
7331 50329052 PHAN THI NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7332 50329053 BACH THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
7333 50329054 HOANG NGOC TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7334 50329055 MAI MANH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
7335 50329056 LE THI THU HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
7336 50329057 TRAN THI NGOC ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7337 50329058 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7338 50329059 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
7339 50329060 TRAN THI LAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7340 50329061 TRAN DUC HANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
7341 50329062 NGO THI PHUONG THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
7342 50329063 NGUYEN THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7343 50329064 VO THI LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7344 50329065 PHAN THI ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
7345 50329066 DUONG HUU HA Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7346 50329067 NGUYEN THI PHUONG THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
7347 50329068 TRAN VAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7348 50329069 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
7349 50329070 NGO THI THUY DUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
7350 50329071 LE THI THANH HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
7351 50329072 TRAN LONG NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
7352 50329073 NGUYEN THI PHUC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
7353 50329074 NGUYEN MANH THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
7354 50329075 PHAN THI PHUOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
7355 50329076 PHAN THI THANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
7356 50329077 PHAN THANH BINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
7357 50329078 TRAN DINH HAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
7358 50329079 LE TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
7359 50329080 TRAN THUC ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
7360 50329081 NGUYEN TAN PHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7361 50329082 DUONG NHAT LE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
7362 50329083 HOANG XUAN LUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
7363 50329084 DANG THI HONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
7364 50329085 HOANG THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
7365 50329086 TRUONG THI HUYEN TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7366 50329087 LE THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
7367 50329088 LE THI HONG NHUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
7368 50329089 HOANG THI KIM OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
7369 50329090 DAU QUOC HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
7370 50329091 TRAN THI DIEP Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
7371 50329092 HOANG ANH TRI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
7372 50329093 TRAN MANH TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
7373 50329094 DINH VAN SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
7374 50329095 LE THI KHANH CHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
7375 50329096 HO THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
7376 50329097 PHAN THANH SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
7377 50329098 TRAN TRUNG DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
7378 50329099 PHUNG THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
7379 50329100 NGUYEN THI HAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
7380 50329101 NGUYEN VAN TRI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
7381 50329102 TRAN NGUYEN MINH HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
7382 50329103 LE PHAN CAO BAC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
7383 50329104 TRAN VAN PHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7384 50329105 LE HONG SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
7385 50329106 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
7386 50329107 TRAN MINH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
7387 50329108 NGUYEN VAN QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
7388 50329109 HOANG THI LAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
7389 50329110 TRAN THI HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7390 50329111 LE BA HOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
7391 50329112 HOANG VAN VINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7392 50329113 PHAM KHANH TOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7393 50329114 NGUYEN VIET HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
7394 50329115 HOANG TRUNG DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
7395 50329116 HOANG CONG GIANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
7396 50329117 HOANG MINH HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7397 50329118 PHAN VAN KHAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7398 50329119 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
7399 50329120 PHAN TIEN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
7400 50329121 HOANG THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
7401 50329122 NGUYEN VIET LUU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
7402 50329123 DANG THI NGAN HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
7403 50329124 PHAN VAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
7404 50329125 TRINH VAN QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7405 50329126 NGO THI HAI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
7406 50329127 LE THI THU NA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
7407 50329128 LE VU LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7408 50329129 NGUYEN THANH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
7409 50329130 TRAN NGOC HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
7410 50329131 PHAN BA NGOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
7411 50329132 NGUYEN VAN THO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7412 50329133 LE ANH TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
7413 50329134 LE MINH TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7414 50329135 NGUYEN THI THU HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7415 50329136 TRAN THI ANH DUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
7416 50329137 NGO YEN NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
7417 50329138 TRUONG THI QUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
7418 50329139 TRAN DUC THIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
7419 50329140 NGUYEN THANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
7420 50329141 LE VAN CHUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
7421 50329142 LE VAN TAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
7422 50329143 NGUYEN VAN HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
7423 50329144 LE ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
7424 50329145 NGUYEN VIET BI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
7425 50329146 LE THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
7426 50329147 TRAN THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7427 50329148 HO THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
7428 50329149 TRAN THI GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
7429 50329150 HOANG LE THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
7430 50329151 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
7431 50329152 NGUYEN DUC CHUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
7432 50329153 TRAN VAN CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
7433 50329154 LE DOAN TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7434 50329155 NGUYEN THE DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
7435 50329156 HOANG VAN PHI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
7436 50329157 TRAN VAN LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7437 50329158 TRAN VAN DANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
7438 50329159 HOANG THI KIM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
7439 50329160 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
7440 50329161 HOANG DUC TRONG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7441 50329162 HOANG SY HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
7442 50329163 HOANG MANH HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
7443 50329164 NGUYEN VAN QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
7444 50329165 PHAM THI MY DUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
7445 50329166 NGUYEN BAO LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7446 50329167 HO CONG TAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
7447 50329168 HO THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
7448 50329169 HO THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
7449 50329170 NGUYEN THANH HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
7450 50329171 NGUYEN XUAN PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
7451 50329172 DINH SY HUU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
7452 50329173 VO TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
7453 50329174 HO VAN AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
7454 50329175 HA VAN HAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
7455 50329176 PHAM DINH LUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
7456 50329177 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
7457 50329178 TRAN THI KIM CHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
7458 50329179 HOANG THI TINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
7459 50329180 TRAN NGOC ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7460 50329181 TO THI TAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
7461 50329182 DUONG THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7462 50329183 LE THI DAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7463 50329184 PHAN VIET DIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
7464 50329185 TONG THI HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
7465 50329186 NGUYEN VAN THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
7466 50329187 TRAN PHUONG NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
7467 50329188 TRAN TRUNG KIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
7468 50329189 TRAN XUAN LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
7469 50329190 HOANG THI TAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
7470 50329191 TO THI PHUONG LE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
7471 50329192 TRAN THI AN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
7472 50329193 NGUYEN THI THAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7473 50329194 TO THI THANH TINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
7474 50329195 TO THI LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
7475 50329196 NGUYEN THI HUE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
7476 50329197 NGUYEN THI DAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7477 50329198 PHAN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7478 50329199 TO THI BE QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
7479 50329200 TO THI MY CHAU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
7480 50329201 TRAN THI HONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
7481 50329202 PHAN VAN NGHIA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7482 50329203 TRAN THI THU TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
7483 50329204 TRAN QUOC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
7484 50329205 TA QUANG THIN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
7485 50329206 LE DUC THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7486 50329207 HOANG TRUNG HAU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
7487 50329208 HOANG THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7488 50329209 HO THI THU HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
7489 50329210 HO THI LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
7490 50329211 LE KHAC NGOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
7491 50329212 LE THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7492 50329213 HOANG VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
7493 50329214 TRAN VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
7494 50329215 TRAN NHAT QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7495 50329216 TRAN THI THANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7496 50329217 NGUYEN VAN GIANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7497 50329218 TO VAN MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
7498 50329219 HOANG THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7499 50329220 NGUYEN THI NHUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
7500 50329221 NGUYEN THI HUE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7501 50329222 NGUYEN VAN VUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7502 50329223 NGUYEN THI THUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
7503 50329224 LE THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7504 50329225 CHU THI HAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
7505 50329226 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
7506 50329227 NGO THI PHUONG THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7507 50329228 LE THI HAI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
7508 50329229 PHAM THI GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
7509 50329230 HOANG VAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
7510 50329231 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7511 50329232 PHAN THI HONG NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
7512 50329233 PHAM THI DUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
7513 50329234 DOAN THI LAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
7514 50329235 NGUYEN GIA PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
7515 50329236 NGUYEN THI HONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
7516 50329237 PHAN VAN SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
7517 50329238 HOANG XUAN TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
7518 50329239 DUONG VAN THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
7519 50329240 PHAM THI MEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
7520 50329241 NGUYEN THI TAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
7521 50329242 NGUYEN THI HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
7522 50329243 TRAN HUU DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
7523 50329244 HOANG VIET QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7524 50329245 TRAN MANH CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
7525 50329246 NGUYEN THI LE QUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
7526 50329247 HOANG HAI TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
7527 50329248 LE CONG DINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
7528 50329249 NGUYEN THI BICH HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
7529 50329250 CHU ANH MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
7530 50329251 TRAN QUOC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7531 50329252 NGUYEN VAN THUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
7532 50329253 NGUYEN BA NGOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
7533 50329254 PHAN VAN NGOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
7534 50329255 HOANG ANH DAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
7535 50329256 HOANG VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
7536 50329257 NGUYEN THI TAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
7537 50329258 HOANG THI DUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
7538 50329259 TRAN BAO QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
7539 50329260 HOANG DINH QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
7540 50329261 HOANG THI KIM OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
7541 50329262 HOANG VAN NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7542 50329263 PHAN HUU TUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
7543 50329264 TRAN THI THO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
7544 50329265 NGUYEN THI HUYEN LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
7545 50329266 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
7546 50329267 DAU VAN LOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
7547 50329268 NGUYEN CONG VY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
7548 50329269 LE DIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
7549 50329270 NGUYEN THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
7550 50329271 PHAM THI ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
7551 50329272 PHAN THI BICH NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
7552 50329273 TRAN DAI PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
7553 50329274 NGUYEN THI HAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
7554 50329275 PHAM THI HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
7555 50329276 NGUYEN VIET HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7556 50329277 PHAN NGOC CHAU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7557 50329278 NGUYEN HO BAC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7558 50329279 HOANG THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
7559 50329280 NGUYEN THUY QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
7560 50329281 NGUYEN VAN MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7561 50329282 TRAN VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
7562 50329283 LE NHAT QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7563 50329284 NGUYEN TIEN DIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
7564 50329285 DAU QUOC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
7565 50329286 TRAN DUC HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
7566 50329287 TRAN TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
7567 50329288 PHAM THU HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
7568 50329289 TRAN THI XOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
7569 50329290 NGUYEN MANH DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
7570 50329291 CAO QUOC CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
7571 50329292 TRAN QUANG DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7572 50329293 TRAN DUC THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
7573 50329294 PHAN THANH HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
7574 50329295 HOANG DAU DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
7575 50329296 HOANG VAN NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7576 50329297 HOANG THI BIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
7577 50329298 PHAM QUANG THACH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7578 50329299 DAU THI NGOC ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
7579 50329300 NGUYEN THI KIM THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
7580 50329301 DANG VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
7581 50329302 HO THI MAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7582 50329303 VO QUANG LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7583 50329304 CAO TRONG THUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7584 50329305 LE VAN SY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
7585 50329306 NGUYEN THI VAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
7586 50329307 TRAN THI THAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
7587 50329308 HOANG THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
7588 50329309 LE QUOC KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7589 50329310 NGUYEN THI NGUYET Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
7590 50329311 TRAN THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
7591 50329312 LE THI THU NA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
7592 50329313 NGUYEN THI THANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
7593 50329314 VO THI HUYEN TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
7594 50329315 TRAN VAN CAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
7595 50329316 TRAN THI LAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
7596 50329317 NGUYEN THI BICH DAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7597 50329318 PHAN VAN TAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7598 50329319 HOANG QUOC VIET Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7599 50329320 PHAM QUOC CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7600 50329321 VO VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
7601 50329322 NGUYEN KHAC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
7602 50329323 BIEN VAN HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
7603 50329324 NGUYEN THI NGOC TRAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
7604 50329325 DANG QUOC HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
7605 50329326 PHAN NGOC HA Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7606 50329327 PHAN MINH CHAU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
7607 50329328 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
7608 50329329 NGUYEN THAI CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
7609 50329330 BUI TIEN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
7610 50329331 NGUYEN VIET HOAI Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
7611 50329332 LE THI LAN PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
7612 50329333 TRAN TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
7613 50329334 PHAN THI HAI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7614 50329335 TRAN DANH NHAT ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
7615 50329336 NGUYEN THI MUI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
7616 50329337 HOANG THI HOA PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
7617 50329338 HOANG THI HA TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
7618 50329339 PHAN THE HOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
7619 50329340 HOANG VAN TAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
7620 50329341 NGUYEN THI GIANG KHANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
7621 50329342 DANG CHI DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
7622 50329343 DANG THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
7623 50329344 LE XUAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
7624 50329345 TRAN VAN LY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
7625 50329346 DAU QUOC CHUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
7626 50329347 HOANG VAN THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
7627 50329348 TRAN ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7628 50329349 NGUYEN DINH HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
7629 50329350 NGUYEN DUC TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
7630 50329351 PHAM VAN CHUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
7631 50329352 NGUYEN TIEN GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
7632 50329353 HOANG DINH LUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
7633 50329354 HOANG THI THOM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
7634 50329355 NGUYEN THANH THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
7635 50329356 NGUYEN THI HONG HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
7636 50329357 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
7637 50329358 NGUYEN GIANG NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
7638 50329359 NGUYEN TUAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
7639 50329360 TRAN VAN TAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
7640 50329361 NGUYEN TIEN SY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
7641 50329362 PHAM THI QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
7642 50329363 VO THANH SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
7643 50329364 NGUYEN DINH KIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
7644 50329365 NGUYEN VAN CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
7645 50329366 DO THANG QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
7646 50329367 DO QUANG NGA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
7647 50329368 NGUYEN QUOC ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
7648 50329369 NGUYEN TIEN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
7649 50329370 NGUYEN THI HOAI THUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
7650 50329371 DOAN THI QUYNH NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
7651 50329372 NGUYEN THI NHAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
7652 50329373 TRINH THI LIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
7653 50329374 DANG THI THUY CHUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
7654 50329375 VO THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
7655 50329376 NGUYEN THANH THANH THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7656 50329377 VO DUC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
7657 50329378 CHU VAN HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
7658 50329379 NGUYEN CAO CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
7659 50329380 NGUYEN THI THANH MINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7660 50329381 TRUONG THI HOE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
7661 50329382 NGUYEN BA TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7662 50329383 NGUYEN THAI HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
7663 50329384 PHAN THANH HOAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7664 50329385 PHAM THAO NGUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7665 50329386 TRAN CHI NHAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
7666 50329387 NGUYEN MINH CHIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
7667 50329388 TRAN TRONG HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
7668 50329389 HOANG DUC BAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7669 50329390 TRAN THI MY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7670 50329391 NGUYEN MINH VIET Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
7671 50329392 NGUYEN HUU HOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
7672 50329393 NGUYEN MINH PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
7673 50329394 TRAN THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
7674 50329395 NGUYEN DINH TAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
7675 50329396 TRAN DUC TAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
7676 50329397 LE QUOC BAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
7677 50329398 LE THE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
7678 50329399 NGUYEN DINH QUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
7679 50329400 LE THANH HA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
7680 50329401 NGUYEN HUU THUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
7681 50329402 LE XUAN NGHIA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
7682 50329403 CHU THI MY HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
7683 50329404 NGUYEN DINH QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7684 50329405 CAO ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7685 50329406 PHAN CONG MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
7686 50329407 NGUYEN TIEN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
7687 50329408 PHAN TIEN NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
7688 50329409 TRAN QUOC DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
7689 50329410 NGUYEN HUY QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
7690 50329411 NGUYEN MINH QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
7691 50329412 LE HOAI NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
7692 50329413 LE VAN LUU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
7693 50329414 PHAN DANG THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
7694 50329415 DOAN NGOC NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
7695 50329416 TRAN QUOC HOP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7696 50329417 TRAN HUU CHINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
7697 50329418 NGUYEN TIEN HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7698 50329419 TRAN THI MO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
7699 50329420 LE DANG DOI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
7700 50329421 PHAN THI KHUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7701 50329422 PHAN THI THUY LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
7702 50329423 DANG VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
7703 50329424 NGUYEN QUANG TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
7704 50329425 TRAN MANH TIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
7705 50329426 DO THI HONG NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
7706 50329427 LE THI NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
7707 50329428 NGUYEN VAN TY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7708 50329429 NGUYEN THI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
7709 50329430 DANG THI HOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
7710 50329431 DINH THI THU HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7711 50329432 NGUYEN CONG DANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
7712 50329433 NGUYEN VIET HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
7713 50329434 TRAN LE PHUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
7714 50329435 TRAN THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
7715 50329436 LE DINH SI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7716 50329437 THAI QUOC DIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
7717 50329438 HO DANG KHOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7718 50329439 DINH NHO NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
7719 50329440 PHAN THI XOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
7720 50329441 PHAN THI HA PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
7721 50329442 NGUYEN KHAC THAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
7722 50329443 THAI VAN NGOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7723 50329444 TRAN XUAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
7724 50329445 VO HOANG LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7725 50329446 NGUYEN QUANG HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7726 50329447 VO DUC LA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
7727 50329448 PHAM TRONG SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
7728 50329449 NGUYEN VAN CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7729 50329450 DANG DUY KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7730 50329451 DANG THI THANH VAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7731 50329452 LE TRUNG THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
7732 50329453 NGUYEN ANH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
7733 50329454 LE CONG DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
7734 50329455 LE KHANH HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7735 50329456 NGUYEN TUAN THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7736 50329457 NGUYEN QUOC DOANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
7737 50329458 VO THI TU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
7738 50329459 NGUYEN THANH CANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7739 50329460 CHU QUOC VUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
7740 50329461 NGUYEN THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
7741 50329462 NGUYEN THE SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
7742 50329463 HA VAN THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
7743 50329464 HOANG BA TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
7744 50329465 DANG THI LIEU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
7745 50329466 PHAM THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
7746 50329467 NGUYEN KHANH TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
7747 50329468 DINH THI DIEM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
7748 50329469 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
7749 50329470 NGUYEN VAN THIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
7750 50329471 LE XUAN CAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
7751 50329472 PHAM TIEN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
7752 50329473 TRAN QUOC CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
7753 50329474 NGUYEN VAN TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
7754 50329475 DAO QUYET THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
7755 50329476 DANG THI YEN HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
7756 50329477 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
7757 50329478 DANG THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7758 50329479 DUONG THI YEN NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
7759 50329480 NGUYEN LE TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
7760 50329481 NGUYEN THANH HUU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
7761 50329482 NGUYEN VAN TUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
7762 50329483 NGUYEN TIEN HOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7763 50329484 TRINH VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7764 50329485 NGUYEN MINH QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
7765 50329486 NGUYEN CONG YEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7766 50329487 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
7767 50329488 TRAN QUANG VUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
7768 50329489 NGUYEN HONG SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
7769 50329490 NGUYEN DINH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
7770 50329491 HOANG NGOC HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
7771 50329492 NGUYEN DINH DOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
7772 50329493 LE THI SONG NA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
7773 50329494 NGUYEN THI DIEP Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7774 50329495 NGUYEN NGOC YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7775 50329496 BUI TRA GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
7776 50329497 NGUYEN MANH CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7777 50329498 DINH THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7778 50329499 LE QUANG DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
7779 50329500 NGUYEN VAN DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
7780 50329501 TO THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
7781 50329502 NGUYEN TIEN PHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7782 50329503 PHAN VAN LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7783 50329504 VO THANH SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
7784 50329505 DUONG VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
7785 50329506 NGUYEN DANG DIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
7786 50329507 NGUYEN THANH KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
7787 50329508 NGUYEN ANH TOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
7788 50329509 PHAM VAN DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7789 50329510 PHAM VAN THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
7790 50329511 LAM NGOC DIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
7791 50329512 LUONG DINH HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
7792 50329513 NGUYEN KHAC HOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
7793 50329514 PHAM THI MY NUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7794 50329515 PHAN THI QUYNH HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
7795 50329516 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
7796 50329517 NGUYEN DUC LE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
7797 50329518 NGUYEN DUC LAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
7798 50329519 NGUYEN VAN VINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
7799 50329520 NGUYEN TIEN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7800 50329521 LUU THI NGOC MAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
7801 50329522 NGUYEN THI KIM HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
7802 50329523 DANG THI TAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
7803 50329524 HOANG THI KIM LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
7804 50329525 HOANG THI LY HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
7805 50329526 DOAN VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
7806 50329527 DAO TRONG THINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
7807 50329528 DAU BA LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
7808 50329529 DOAN VAN PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
7809 50329530 DOAN NGOC HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
7810 50329531 NGUYEN DINH TRU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7811 50329532 LE THI QUYNH TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
7812 50329533 VO LE HOAI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7813 50329534 TRAN THANH SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
7814 50329535 PHAM TIEN THICH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
7815 50329536 PHAM TIEN THOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
7816 50329537 LE KHANH DAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
7817 50329538 LE THI HONG NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7818 50329539 NGUYEN TIEN TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
7819 50329540 LE THI VAN MONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
7820 50329541 NGUYEN THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7821 50329542 LE QUANG HANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
7822 50329543 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
7823 50329544 THIEU VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
7824 50329545 BUI THI HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
7825 50329546 LE THI THANH TAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7826 50329547 LE DANH BINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
7827 50329548 NGUYEN VAN QUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
7828 50329549 LE VAN CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
7829 50329550 NGUYEN VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
7830 50329551 TRAN DINH DUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
7831 50329552 TRAN MANH HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7832 50329553 PHAM VAN HUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
7833 50329554 HO THAI TINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
7834 50329555 LE THI YEN NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
7835 50329556 NGUYEN THI MAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
7836 50329557 LE TIEN LUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7837 50329558 TRAN QUOC DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7838 50329559 DUONG XUAN PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
7839 50329560 DOAN GIA HUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
7840 50329561 TRAN THI MY BIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
7841 50329562 NGUYEN CONG TUE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
7842 50329563 NGUYEN DANG THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
7843 50329564 QUAN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
7844 50329565 NGUYEN THI THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
7845 50329566 NGUYEN TIEN TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
7846 50329567 VU VAN DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7847 50329568 DOAN NGOC HUYNH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
7848 50329569 PHAM VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
7849 50329570 PHAM NGOC TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7850 50329571 NGUYEN VAN CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7851 50329572 LE DUC LUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7852 50329573 DANG THANH HIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
7853 50329574 LE HOAI NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
7854 50329575 UONG THI BAC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
7855 50329576 BUI MAI LE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
7856 50329577 VU TRUONG GIANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
7857 50329578 LE HUYNH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
7858 50329579 PHUNG THE DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
7859 50329580 VU HOANG TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
7860 50329581 NGUYEN NAM GIANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
7861 50329582 TRAN VIET HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
7862 50329583 NGUYEN NGUY DAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
7863 50329584 PHAM DUC QUYNH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
7864 50329585 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7865 50329586 NGUYEN HA LICH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
7866 50329587 NGUYEN THI CAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
7867 50329588 NGUYEN TIEN THO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
7868 50329589 NGUYEN TIEN HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7869 50329590 NGUYEN TIEN NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
7870 50329591 NGUYEN TRI XUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
7871 50329592 NGUYEN THI THU THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
7872 50329593 NGUYEN VAN THAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7873 50329594 TO VIET GIANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7874 50329595 DUONG VAN BUN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
7875 50329596 LE THI TU ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
7876 50329597 TRUONG HIEU TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
7877 50329598 NGUYEN VAN CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
7878 50329599 NGUYEN MINH QUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
7879 50329600 NGUYEN THI THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7880 50329601 NGUYEN THI LIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
7881 50329602 HOANG XUAN HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7882 50329603 HOANG SONG HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
7883 50329604 TRINH QUOC DUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
7884 50329605 LE VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
7885 50329606 VO TA THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
7886 50329607 LE VAN QUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
7887 50329608 PHAM QUOC ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
7888 50329609 NGUYEN QUOC TAY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
7889 50329610 HOANG THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
7890 50329611 NGUYEN ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7891 50329612 HOANG THI KHANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
7892 50329613 NGUYEN XUAN THUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
7893 50329614 HO THI XUAN HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7894 50329615 NGUYEN HOANG AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
7895 50329616 LE THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
7896 50329617 VO VIET TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
7897 50329618 PHAN DINH TRONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
7898 50329619 THAI THI HIEP Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
7899 50329620 MAI VAN NGOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
7900 50329621 NGUYEN LONG VY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
7901 50329622 LE XUAN NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
7902 50329623 NGO THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
7903 50329624 VU THI LAN ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
7904 50329625 THIEU PHUONG HOAI ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
7905 50329626 PHAM THI HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7906 50329627 NGUYEN DAC KIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
7907 50329628 PHAM HONG SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
7908 50329629 HOANG VAN DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
7909 50329630 PHAN THI THOM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
7910 50329631 NGUYEN TUAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
7911 50329632 PHAM THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
7912 50329633 NGUYEN QUANG HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7913 50329634 HOANG VAN HOP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
7914 50329635 NGUYEN VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7915 50329636 NGUYEN THI CAM THI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7916 50329637 MAI NGOC PHAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7917 50329638 MAI THUY HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
7918 50329639 MAI QUANG LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
7919 50329640 NGUYEN VAN NHAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
7920 50329641 TRAN TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
7921 50329642 NGUYEN VAN MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
7922 50329643 PHAN SONG KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
7923 50329644 NGUYEN QUOC TRI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
7924 50329645 PHAM HUYEN VY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
7925 50329646 NGUYEN THI HOAI THUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
7926 50329647 NGUYEN THI LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
7927 50329648 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
7928 50329649 PHAM THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
7929 50329650 THAI XUAN HOANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
7930 50329651 LE THI NHAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
7931 50329652 PHAN SY CA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
7932 50329653 PHAM VAN DIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
7933 50329654 TRAN QUOC CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
7934 50329655 NGUYEN THI THANH HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
7935 50329656 TRAN DUC NHUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
7936 50329657 NGUYEN THI TUYET NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
7937 50329658 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
7938 50329659 TRAN VAN KHANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
7939 50329660 NGUYEN THI HONG NHU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7940 50329661 NGUYEN NGO ANH HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
7941 50329662 TRAN MANH HA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
7942 50329663 DOAN QUANG DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
7943 50329664 TRAN THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
7944 50329665 BUI THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
7945 50329666 NGO DUC MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7946 50329667 PHAN MINH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
7947 50329668 NGUYEN DINH AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
7948 50329669 PHAN THANH LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
7949 50329670 LE THU HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
7950 50329671 TRAN TUAN TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
7951 50329672 NGUYEN TA TOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
7952 50329673 TRAN DANG KHOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
7953 50329674 NGUYEN VIET PHAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
7954 50329675 HOANG HAI DANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
7955 50329676 VO VAN VINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
7956 50329677 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
7957 50329678 PHAN XUAN VINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
7958 50329679 NGUYEN TRONG HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
7959 50329680 TRAN THI THOM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
7960 50329681 NGUYEN THI HA TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
7961 50329682 NGUYEN QUANG HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
7962 50329683 NGUYEN DINH DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7963 50329684 PHAN NGOC HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
7964 50329685 LE HONG NHAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
7965 50329686 LE THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
7966 50329687 TRUONG QUANG THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
7967 50329688 HOANG THI PHUONG ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
7968 50329689 MAI THI MY LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
7969 50329690 DAU THI TU ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
7970 50329691 NGUYEN VAN THUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
7971 50329692 NGUYEN THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
7972 50329693 NGUYEN LINH CHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
7973 50329694 VO THI MINH DUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
7974 50329695 NGUYEN THI GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
7975 50329696 LUONG DINH TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7976 50329697 PHAM NGOC HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
7977 50329698 NGUYEN VAN CHUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
7978 50329699 NGUYEN VAN LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7979 50329700 VU ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
7980 50329701 VO MANH HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
7981 50329702 DUONG TUNG LAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
7982 50329703 CAO TRONG VIT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
7983 50329704 PHAM THI THUY DUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7984 50329705 NGUYEN THI HOA THOM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
7985 50329706 TRAN VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
7986 50329707 TRAN THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
7987 50329708 NGUYEN VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
7988 50329709 TRAN TIEN HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7989 50329710 HOANG NGHIA HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
7990 50329711 NGUYEN ANH NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
7991 50329712 NGUYEN VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
7992 50329713 HOANG NGHIA THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
7993 50329714 DOAN NGOC SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
7994 50329715 NGUYEN DINH CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
7995 50329716 NGUYEN THE VY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
7996 50329717 NGUYEN VAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
7997 50329718 NGUYEN TRUNG DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
7998 50329719 HO VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
7999 50329720 HOANG THI NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8000 50329721 PHAM HAI TRIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
8001 50329722 NGUYEN VAN CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
8002 50329723 TRUONG MINH ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8003 50329724 NGUYEN QUYEN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8004 50329725 NGUYEN VAN DU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8005 50329726 PHAM THI VAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8006 50329727 HOANG DUC ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
8007 50329728 HOANG ANH TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
8008 50329729 BUI HUY HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8009 50329730 NGUYEN THI LINH NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8010 50329731 NGUYEN THANH HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
8011 50329732 VO HOAI NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8012 50329733 TRAN PHAN TUYET NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
8013 50329734 LE CHI BANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8014 50329735 NGUYEN DUC QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8015 50329736 DONG NGOC LAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8016 50329737 PHAN DINH NOI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
8017 50329738 TRAN CONG THINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8018 50329739 TRAN VAN PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
8019 50329740 NGUYEN DUC THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
8020 50329741 HOANG THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
8021 50329742 NGUYEN VAN MAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
8022 50329743 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8023 50329744 PHAM THI MINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
8024 50329745 BUI NGOC TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8025 50329746 LUU VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
8026 50329747 NGUYEN VAN PHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8027 50329748 NGUYEN TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
8028 50329749 HOANG VAN NGUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8029 50329750 NGUYEN THAC CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
8030 50329751 LE TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8031 50329752 TRAN ANH SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8032 50329753 LE QUANG DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8033 50329754 HOANG THI VAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
8034 50329755 NGUYEN THI LE NA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
8035 50329756 PHAN THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
8036 50329757 NGUYEN THI VIET HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8037 50329758 LE THANH HIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
8038 50329759 LE TUAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8039 50329760 LE MINH HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8040 50329761 TRAN HAI NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8041 50329762 TRAN DINH DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
8042 50329763 LE VAN KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
8043 50329764 NGUYEN THI MAI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8044 50329765 NGUYEN THI BICH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8045 50329766 NGUYEN THI ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
8046 50329767 NGUYEN DUY ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8047 50329768 TRAN BA THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8048 50329769 PHAM BA LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8049 50329770 NGUYEN TIEN AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
8050 50329771 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
8051 50329772 DAO ANH QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
8052 50329773 PHAM DAI DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
8053 50329774 NGUYEN PHI HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8054 50329775 PHAN DINH SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
8055 50329776 LE THI THU HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8056 50329777 NGO HOANG TRA MY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
8057 50329778 LE VU DA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
8058 50329779 NGUYEN NHU THUAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
8059 50329780 TRAN THI MY LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8060 50329781 NGUYEN THI QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
8061 50329782 BUI VAN HUYNH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8062 50329783 TRAN DUC NGUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
8063 50329784 TRAN DUC TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
8064 50329785 LE HUU PHUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
8065 50329786 DAU VAN THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8066 50329787 NGUYEN THI SAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8067 50329788 TRUONG HUU BAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
8068 50329789 TRAN THI THAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
8069 50329790 LE THI KIM CUC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8070 50329791 TRAN THI VAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8071 50329792 NGUYEN LUONG LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8072 50329793 NGUYEN THI MY LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8073 50329794 HOANG DINH PHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8074 50329795 CAO XUAN SINH Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8075 50329796 TRAN HAI QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
8076 50329797 TRAN THI THU HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8077 50329798 NGUYEN THE HOP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
8078 50329799 NGUYEN QUOC QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8079 50329800 NGUYEN VAN NHAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8080 50329801 NGUYEN SY THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8081 50329802 NGUYEN VAN MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
8082 50329803 NGUYEN TRAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
8083 50329804 NGUYEN HUU DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8084 50329805 DAO QUANG HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8085 50329806 PHAN TIEN NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
8086 50329807 LE TUAN QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
8087 50329808 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
8088 50329809 BUI THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
8089 50329810 NGUYEN DINH THI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8090 50329811 HOANG XUAN HUYNH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
8091 50329812 DUONG QUOC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
8092 50329813 LE VAN TIEN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8093 50329814 NGUYEN VAN AU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8094 50329815 VO THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
8095 50329816 DANG DUY DIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
8096 50329817 LE SY HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8097 50329818 NGUYEN VAN DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
8098 50329819 TRUONG HUU DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8099 50329820 NGUYEN VAN NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8100 50329821 DANG VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
8101 50329822 HOANG VAN DIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
8102 50329823 NGUYEN VAN QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8103 50329824 NGUYEN VAN DAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8104 50329825 NGUYEN THI Y Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
8105 50329826 CAO THI HUONG GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8106 50329827 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8107 50329828 VU THI GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8108 50329829 TRAN THI MY DUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
8109 50329830 TRAN VAN HOI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8110 50329831 VO THI THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8111 50329832 TRAN HAU HIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8112 50329833 DANG THI THUY NINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8113 50329834 DO XUAN GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
8114 50329835 LE DINH TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8115 50329836 HOANG THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
8116 50329837 HOANG THI LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
8117 50329838 HOANG ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8118 50329839 NGUYEN NGOC HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8119 50329840 TRUONG HUU HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
8120 50329841 HOANG VAN DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
8121 50329842 NGUYEN TANG HOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
8122 50329843 NGUYEN DINH HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8123 50329844 TRAN VAN HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8124 50329845 THIEU THI LE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8125 50329846 LE VAN THIET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8126 50329847 PHAN VAN PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8127 50329848 NGUYEN THI DIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8128 50329849 PHAM THI THUY DUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
8129 50329850 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8130 50329851 PHAN THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8131 50329852 NGUYEN XUAN HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8132 50329853 BUI TRONG TAN Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8133 50329854 NGUYEN SY QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8134 50329855 NGUYEN VAN DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
8135 50329856 NGUYEN HUU QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
8136 50329857 HOANG TUAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
8137 50329858 TRUONG THI VIET HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
8138 50329859 TRAN THI HUE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8139 50329860 NGUYEN KY TUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
8140 50329861 LUU THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8141 50329862 PHAM VAN NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
8142 50329863 HO THANH DAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8143 50329864 NGUYEN THI LE THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8144 50329865 DU TON QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
8145 50329866 BUI DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
8146 50329867 NGUYEN ANH TOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8147 50329868 NGUYEN DOAN CHINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
8148 50329869 NGUYEN VAN GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
8149 50329870 HA HUY HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8150 50329871 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
8151 50329872 LE THI THANH HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8152 50329873 PHAM VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
8153 50329874 TRAN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8154 50329875 TRUONG VAN NGOC Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8155 50329876 LE THI DIEM QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
8156 50329877 NGUYEN THI HUE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8157 50329878 BIEN VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8158 50329879 NGUYEN THI MY LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
8159 50329880 NGUYEN VUONG LOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
8160 50329881 LE THANH DINH Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8161 50329882 HO THI MINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
8162 50329883 NGUYEN VAN NGHIA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8163 50329884 DO VAN KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8164 50329885 PHAM THI THU PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8165 50329886 DANG KHANH LY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
8166 50329887 TRAN SY QUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
8167 50329888 NGUYEN THI LIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
8168 50329889 LUU NHU VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8169 50329890 NGUYEN TRONG HAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8170 50329891 NGUYEN NGOC TAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8171 50329892 NGUYEN GIA SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8172 50329893 TRAN BA TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
8173 50329894 VO THI THANH MAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8174 50329895 TRAN THI ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8175 50329896 NGUYEN XUAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8176 50329897 PHAM TIEN TOAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8177 50329898 TRAN DINH QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8178 50329899 NGUYEN THUA DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8179 50329900 NGUYEN CAO CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8180 50329901 HOANG CONG HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8181 50329902 NGUYEN DINH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8182 50329903 HOANG THI ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
8183 50329904 PHAN VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8184 50329905 NGUYEN DINH QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8185 50329906 NGO DUC DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
8186 50329907 NGUYEN VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8187 50329908 TRINH VAN SON Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8188 50329909 PHAM THI MAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8189 50329910 NGO THANH LUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
8190 50329911 DUONG THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
8191 50329912 NGUYEN DINH ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8192 50329913 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
8193 50329914 HA VAN SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8194 50329915 NGUYEN THI HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8195 50329916 NGUYEN THE QUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8196 50329917 NGUYEN DOAN HUE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
8197 50329918 PHAN NGUYEN THANH HAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
8198 50329919 NGUYEN THI LY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
8199 50329920 NGUYEN THI LAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
8200 50329921 NGUYEN THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8201 50329922 VO TA HAU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
8202 50329923 KIEU THI YEN NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
8203 50329924 MAI THI CAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8204 50329925 DANG HOAI NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8205 50329926 DUONG DANH HOAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8206 50329927 NGUYEN QUOC VIET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8207 50329928 NGUYEN VAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
8208 50329929 NGUYEN VAN PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8209 50329930 PHAM TAN THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8210 50329931 TRAN DINH DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8211 50329932 PHAN VAN CHUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8212 50329933 TRAN QUOC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
8213 50329934 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8214 50329935 NGUYEN DINH AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8215 50329936 LE NGOC KHANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8216 50329937 NGO PHUC ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
8217 50329938 NGO TRUNG DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8218 50329939 NGUYEN THI LY Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
8219 50329940 NGUYEN DUY NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8220 50329941 HOANG VAN CONG MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
8221 50329942 VO VAN SY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8222 50329943 VO THI DUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
8223 50329944 LE THE TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8224 50329945 VO THI LE NA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
8225 50329946 NGUYEN THI TRA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
8226 50329947 HA THANH HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
8227 50329948 PHAM VAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8228 50329949 NGO DUC PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
8229 50329950 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8230 50329951 NGUYEN THI HA TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
8231 50329952 NGUYEN HUY HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8232 50329953 DANG THI QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
8233 50329954 HOANG DUY SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8234 50329955 TRAN DINH TRIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
8235 50329956 VO THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8236 50329957 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8237 50329958 NGUYEN VAN PHO Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
8238 50329959 NGUYEN VAN HUU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8239 50329960 PHAN XUAN NHAT NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
8240 50329961 PHAN TU KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
8241 50329962 NGUYEN DINH TIN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
8242 50329963 NGUYEN DINH HUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8243 50329964 VO THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8244 50329965 LE VAN THE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
8245 50329966 VO HUU DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8246 50329967 NGUYEN THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
8247 50329968 TRAN DUY LUU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
8248 50329969 BUI VAN QUYNH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
8249 50329970 LE VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
8250 50329971 DANG THE HUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8251 50329972 LE XUAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
8252 50329973 LE VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8253 50329974 VO MINH DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8254 50329975 NGUYEN VAN HUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8255 50329976 TRAN DUY THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8256 50329977 LE THU HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8257 50329978 LE VIET NGOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8258 50329979 HOANG THI HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
8259 50329980 TRAN HOANG ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8260 50329981 NGUYEN QUOC KHANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
8261 50329982 TRAN THI GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8262 50329983 HOANG THI LE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8263 50329984 HOANG BA DINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8264 50329985 NGUYEN THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8265 50329986 CHU THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
8266 50329987 HOANG THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8267 50329988 NGUYEN THI BAO NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
8268 50329989 PHAN THI LAN ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8269 50329990 NGUYEN VAN NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8270 50329991 NGUYEN THI HA TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
8271 50329992 VO VAN KIEM Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
8272 50329993 NGUYEN QUOC DONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8273 50329994 NGUYEN DINH THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
8274 50329995 NGUYEN VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8275 50329996 NGUYEN VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8276 50329997 DANG THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
8277 50329998 NGUYEN HUU TRA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8278 50329999 DUONG NGOC ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8279 50330000 NGUYEN THI THANH HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8280 50333401 TRAN SY ANH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
8281 50333402 LE DUC NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8282 50333403 NGUYEN HUU NGUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8283 50333404 DANG VAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8284 50333405 NGUYEN HUY TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
8285 50333406 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8286 50333407 NGUYEN VAN TOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8287 50333408 DUONG HUU DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8288 50333409 DUONG HUU BAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
8289 50333410 NGUYEN TONG HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
8290 50333411 TRAN TRUNG HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
8291 50333412 NGO THANH HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
8292 50333413 HOANG THE DUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
8293 50333414 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
8294 50333415 NGUYEN KY HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
8295 50333416 NGUYEN MINH CHUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8296 50333417 NGUYEN THI LINH HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8297 50333418 DANG THI HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
8298 50333419 HOANG VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8299 50333420 HOANG CONG THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
8300 50333421 TRUONG THI THE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8301 50333422 HO THI THEM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
8302 50333423 VO VAN CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
8303 50333424 NGUYEN THI HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8304 50333425 TRAN VAN DA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
8305 50333426 TRAN THI HANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8306 50333427 TRAN THI TAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
8307 50333428 DINH THI HUONG GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
8308 50333429 NGUYEN SY THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8309 50333430 LE DUC CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
8310 50333431 LE VAN QUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8311 50333432 LE THI NHAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8312 50333433 LE THI OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8313 50333434 TRAN QUOC VIET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
8314 50333435 TRUONG VAN QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8315 50333436 LE THI LANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
8316 50333437 LE THI SUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8317 50333438 NGUYEN VIET TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8318 50333439 NGUYEN THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8319 50333440 TRUONG THI THAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
8320 50333441 TRAN THI TUAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8321 50333442 TRAN VAN BA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8322 50333443 HOANG BA THIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
8323 50333444 LE SY DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
8324 50333445 PHAN THI YEN NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8325 50333446 PHAM VIET THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
8326 50333447 TRAN VAN HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8327 50333448 BUI VAN THIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8328 50333449 DAO XUAN HIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8329 50333450 NGUYEN DUY TOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
8330 50333451 NGUYEN KHAC SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
8331 50333452 LE VAN THE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8332 50333453 NGUYEN VAN XO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8333 50333454 THAI DINH DIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
8334 50333455 PHAN QUOC VIET NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8335 50333456 NGUYEN VAN TRANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
8336 50333457 NGUYEN HUU DO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
8337 50333458 LE HUU THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
8338 50333459 PHAN VAN PHU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8339 50333460 LE VAN DUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
8340 50333461 NGUYEN TRONG BAC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
8341 50333462 TRUONG THE MY Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8342 50333463 NGUYEN QUANG DIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
8343 50333464 NGUYEN VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
8344 50333465 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8345 50333466 DANG THI QUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8346 50333467 HOANG BA CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8347 50333468 NGUYEN TRONG TAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8348 50333469 HOANG THANH HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
8349 50333470 DANG QUOC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8350 50333471 NGUYEN VIET TINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8351 50333472 TRAN DINH SY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8352 50333473 DUONG DANH DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8353 50333474 HOANG TRUNG THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
8354 50333475 TRAN VIET PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
8355 50333476 NGUYEN THI MAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
8356 50333477 TRAN NGOC DINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
8357 50333478 DANG THI THANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
8358 50333479 NGUYEN THI KIM TUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8359 50333480 CHU VAN DONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8360 50333481 NGUYEN HUU NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
8361 50333482 NGUYEN DUC VINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
8362 50333483 PHAN XUAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8363 50333484 PHAN THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8364 50333485 TRAN THI NINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
8365 50333486 PHAM THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8366 50333487 NGUYEN THUA LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8367 50333488 TRAN TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8368 50333489 THAI THI LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8369 50333490 VO THI CHIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8370 50333491 NGUYEN TRUNG THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
8371 50333492 CHU THI KHUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8372 50333493 BUI VAN LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
8373 50333494 PHAN THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8374 50333495 NGUYEN PHUC QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
8375 50333496 LE THI NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8376 50333497 NGUYEN THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8377 50333498 NGUYEN VAN KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
8378 50333499 NGUYEN THI UT LY Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8379 50333500 TRAN MANH CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
8380 50333501 NGUYEN THI THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8381 50333502 TRAN DINH NGHIA Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8382 50333503 VO THI TUYET Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
8383 50333504 HOANG THE PHI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
8384 50333505 TRAN THE HAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
8385 50333506 TRUONG THI DUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8386 50333507 LE THI LAN ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8387 50333508 LE MANH TUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
8388 50333509 PHAM THI NGOC TRAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8389 50333510 NGO VAN TIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8390 50333511 NGUYEN THI MINH PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8391 50333512 HA ANH TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8392 50333513 LE QUOC BAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8393 50333514 LE VAN THUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
8394 50333515 NGUYEN VAN THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
8395 50333516 HA THI TO UYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8396 50333517 PHAM THI HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8397 50333518 BUI THI TU OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8398 50333519 LE MANH QUYNH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8399 50333520 CAO DINH DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8400 50333521 PHAM DUONG SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8401 50333522 PHAM VIET DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8402 50333523 LE CONG CHINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8403 50333524 TRAN VAN LUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8404 50333525 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8405 50333526 VO VAN QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8406 50333527 BACH DINH ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8407 50333528 PHAN VAN TUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8408 50333529 NGUYEN THI MAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
8409 50333530 PHAM QUANG DIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8410 50333531 VO VAN CHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8411 50333532 NGUYEN VAN LE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8412 50333533 PHAN THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
8413 50333534 BUI THI HANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8414 50333535 BUI THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
8415 50333536 NGUYEN TRONG THUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
8416 50333537 NGUYEN DINH TRIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8417 50333538 HOANG VAN TAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
8418 50333539 PHAN ANH DO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8419 50333540 VO KHANH LY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8420 50333541 LE THI THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8421 50333542 DINH THI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8422 50333543 HOANG NGOC THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8423 50333544 NGUYEN THI HANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8424 50333545 LE THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8425 50333546 NGUYEN VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
8426 50333547 NGUYEN THUA PHU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
8427 50333548 LE BA TOAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
8428 50333549 NGUYEN THI BICH TUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8429 50333550 PHAM CHAU GIANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
8430 50333551 VO MANH DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
8431 50333552 NGUYEN THI TUYET NGAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
8432 50333553 HOANG THI MAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
8433 50333554 TRAN THI HUE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
8434 50333555 NGUYEN KHAC TO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
8435 50333556 SU NGOC CU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8436 50333557 NGUYEN TRONG THIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8437 50333558 NGUYEN TONG HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
8438 50333559 NGUYEN VAN DIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
8439 50333560 KIEU THE SY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8440 50333561 NGUYEN HUU HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8441 50333562 NGUYEN THAI AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8442 50333563 NGUYEN TRI HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8443 50333564 THAI QUOC THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
8444 50333565 HA THI NGUYET Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
8445 50333566 NGUYEN HUU GIAU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8446 50333567 NGUYEN QUOC HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8447 50333568 NGUYEN TONG HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
8448 50333569 HOANG ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8449 50333570 NGUYEN HO PHI LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
8450 50333571 TU THI ANH DUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
8451 50333572 NGUYEN VAN HUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8452 50333573 PHAM VAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8453 50333574 NGUYEN HAI BIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8454 50333575 TRAN THI THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8455 50333576 PHAN DINH DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8456 50333577 DANG TAM Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8457 50333578 THAI THI HAI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8458 50333579 TRAN DINH TAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
8459 50333580 TRAN XUAN TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
8460 50333581 NGUYEN THUY TRAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
8461 50333582 LE THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
8462 50333583 TRUONG THANH HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8463 50333584 LE THI NGUYET Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
8464 50333585 TRAN THUY HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8465 50333586 BUI VAN DIN Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8466 50333587 NGUYEN VAN TUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
8467 50333588 NGUYEN VAN DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8468 50333589 NGUYEN VAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
8469 50333590 HO THI NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8470 50333591 PHAM NGOC THE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8471 50333592 NGUYEN TRONG NGHIA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
8472 50333593 NGUYEN VAN HIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
8473 50333594 HOANG TRONG TAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
8474 50333595 THAI THI HA TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8475 50333596 DANG VAN CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
8476 50333597 NGUYEN SINH HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8477 50333598 NGUYEN TRONG HAI NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8478 50333599 TRAN HUU NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8479 50333600 DUONG DANH NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8480 50333601 DINH VIET CHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8481 50333602 PHAM THE DUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8482 50333603 DINH THI NHAT Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8483 50333604 TRAN DINH KIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8484 50333605 NGUYEN VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
8485 50333606 PHAN DINH QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8486 50333607 NGUYEN HUU DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8487 50333608 NGUYEN DINH HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8488 50333609 LUONG THI HAI HUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8489 50333610 LUU MINH TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8490 50333611 NGUYEN VAN QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
8491 50333612 NGUYEN VAN TUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8492 50333613 TRAN QUANG SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
8493 50333614 LE THI NGUYET Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8494 50333615 HOANG NGOC THANH DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8495 50333616 NGUYEN THI LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
8496 50333617 NGUYEN ANH QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8497 50333618 TRAN VAN HIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
8498 50333619 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
8499 50333620 HOANG CUNG KINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8500 50333621 TRAN HUU VI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
8501 50333622 PHAM THI HIEN THO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
8502 50333623 NGUYEN THI LE NA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
8503 50333624 NGUYEN TRI PHU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8504 50333625 NGUYEN THI THANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8505 50333626 TRAN THI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8506 50333627 NGUYEN VAN HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8507 50333628 NGUYEN DINH TAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8508 50333629 NGUYEN ANH DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8509 50333630 NGUYEN BA TY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8510 50333631 TRAN THI THU HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
8511 50333632 LUU THI THU THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
8512 50333633 NGUYEN THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8513 50333634 NGUYEN NHAT DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8514 50333635 NGUYEN VAN THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8515 50333636 DANG QUOC GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8516 50333637 PHAM QUANG THAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
8517 50333638 TRAN VAN KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
8518 50333639 NGUYEN THI HANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8519 50333640 HO SY NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
8520 50333641 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8521 50333642 HOANG NGOC HAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
8522 50333643 NGUYEN HUY THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8523 50333644 VO QUOC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
8524 50333645 LAI THI TUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
8525 50333646 NGUYEN THI TRAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
8526 50333647 VO KIM TUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8527 50333648 TRAN THI OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
8528 50333649 DUONG DUC MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8529 50333650 TRAN THI TIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8530 50333651 NGUYEN TRUONG TO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8531 50333652 LE VAN HOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
8532 50333653 TRAN THI KHANH LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8533 50333654 TRAN VAN TAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
8534 50333655 TRAN TRUNG HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
8535 50333656 TRAN THI HONG THAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8536 50333657 DANG QUOC THOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8537 50333658 NGUYEN VAN HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8538 50333659 DANG THI NHUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
8539 50333660 NGUYEN QUOC SANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8540 50333661 NGUYEN VAN CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
8541 50333662 VO KIM TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
8542 50333663 NGUYEN VAN PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
8543 50333664 HA VAN THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
8544 50333665 NGUYEN THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8545 50333666 THAI VAN HAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8546 50333667 LE VAN TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
8547 50333668 TRUONG THI MY HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
8548 50333669 DUONG XUAN CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
8549 50333670 NGUYEN MINH HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8550 50333671 THAN CHU DU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
8551 50333672 NGUYEN THI ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
8552 50333673 NGUYEN VAN HUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8553 50333674 PHAN HONG DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8554 50333675 PHAN THI DUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8555 50333676 VO THI THUY GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8556 50333677 TRAN THI HOAI LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8557 50333678 TRAN THI DIEP Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8558 50333679 VO DINH CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
8559 50333680 NGUYEN CHAU SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
8560 50333681 NGUYEN THI UYEN NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8561 50333682 NGUYEN HONG SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
8562 50333683 NGUYEN THI THE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
8563 50333684 HOANG TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
8564 50333685 PHAM VAN HA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
8565 50333686 TRAN QUOC SO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8566 50333687 PHAM VAN SONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8567 50333688 NGUYEN THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8568 50333689 HA VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
8569 50333690 NGUYEN THI HUE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
8570 50333691 TRAN BA GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8571 50333692 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8572 50333693 TRUONG THI DAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
8573 50333694 TRAN HUU THUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8574 50333695 NGUYEN GIA HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8575 50333696 NGUYEN DINH CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8576 50333697 LE VAN NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
8577 50333698 PHAM THI LANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8578 50333699 VO VAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8579 50333700 TRAN HUU NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8580 50333701 NGUYEN QUOC DOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8581 50333702 HOANG VAN TIN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
8582 50333703 NGO ANH TOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
8583 50333704 VO THI BAO NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8584 50333705 THAI VIET TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8585 50333706 NGUYEN VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8586 50333707 PHAM THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8587 50333708 DANG THI DIEU LY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8588 50333709 NGUYEN VAN TAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8589 50333710 HA VAN TRONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
8590 50333711 NGUYEN KIM CANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
8591 50333712 TRAN THI LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8592 50333713 PHAM THI HUONG GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
8593 50333714 PHAN CAO NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8594 50333715 TRAN HUU ANH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8595 50333716 LUONG THI THUY LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8596 50333717 NGUYEN THANH LICH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8597 50333718 LE THI THUY DUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8598 50333719 TRAN BA QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8599 50333720 NGUYEN THI MINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
8600 50333721 DANG QUOC NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8601 50333722 DANG THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
8602 50333723 DUONG THI BAY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
8603 50333724 NGUYEN VAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8604 50333725 TRAN THI HOAI GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8605 50333726 NGUYEN TRONG TUAN CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
8606 50333727 NGUYEN TRA GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8607 50333728 NGUYEN VAN TUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8608 50333729 NGUYEN THI TAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8609 50333730 NGUYEN THI HAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8610 50333731 TRAN BAO NGOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8611 50333732 NGUYEN VAN LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8612 50333733 PHAM VAN LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
8613 50333734 NGUYEN THI VAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
8614 50333735 NGO THI THUY NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
8615 50333736 LE THI TU ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8616 50333737 LE KHAC THAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8617 50333738 NGO VAN CHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
8618 50333739 THAI THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8619 50333740 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8620 50333741 TRUONG THI NHI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8621 50333742 PHAN HOANG PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8622 50333743 NGUYEN VAN SONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8623 50333744 NGUYEN TUAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
8624 50333745 NGUYEN THI LE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8625 50333746 HOANG THI SUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
8626 50333747 LE QUANG KHOI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
8627 50333748 LE HUU THAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8628 50333749 NGUYEN THI HA PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8629 50333750 NGUYEN VAN TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
8630 50333751 NGUYEN THI KHANH LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
8631 50333752 NGUYEN HOAI NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8632 50333753 NGO THI HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
8633 50333754 PHAN XUAN DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
8634 50333755 TRAN THUY HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8635 50333756 HO VIET DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8636 50333757 HOANG THI KIM OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8637 50333758 TON HOANG HIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8638 50333759 NGUYEN TIEN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8639 50333760 DUONG VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8640 50333761 NGUYEN THE HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8641 50333762 TRAN THI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
8642 50333763 NGUYEN VAN QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8643 50333764 HOANG THI LOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8644 50333765 TRAN NHAT TAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8645 50333766 NGUYEN TRONG BAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
8646 50333767 NGUYEN DUC PHU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8647 50333768 BUI QUANG PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8648 50333769 NGUYEN DINH TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8649 50333770 VO TA DAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
8650 50333771 NGUYEN DINH BAC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8651 50333772 HA HUY BAO KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8652 50333773 LE DINH PHI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
8653 50333774 LE THI ANH NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
8654 50333775 TRAN THI OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8655 50333776 DANG NGOC HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8656 50333777 NGO XUAN HAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
8657 50333778 NGUYEN DINH DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8658 50333779 HOANG DINH TOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8659 50333780 NGUYEN THI LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
8660 50333781 NGUYEN XUAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
8661 50333782 NGUYEN ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8662 50333783 NGUYEN VAN SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8663 50333784 NGUYEN ANH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8664 50333785 TRAN BAO HIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8665 50333786 PHAN VAN CHIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8666 50333787 NGUYEN DINH HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8667 50333788 NGUYEN DINH GIANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
8668 50333789 LAM PHUC NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
8669 50333790 TRAN DINH KY Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
8670 50333791 LE NGOC THACH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8671 50333792 TRAN XUAN CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8672 50333793 PHAM VAN LUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8673 50333794 NGUYEN QUOC TRANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
8674 50333795 LE VAN DAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
8675 50333796 LE THI ANH NGUYET Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
8676 50333797 THAI TIEN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
8677 50333798 HOANG VAN NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8678 50333799 PHAM DINH HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8679 50333800 PHAN THI DAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
8680 50333801 TRUONG THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
8681 50333802 NGUYEN THI HUAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
8682 50333803 VO THI HANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
8683 50333804 NGUYEN THI TRA GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8684 50333805 NGUYEN DANG HUNG ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8685 50333806 PHAN THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8686 50333807 TRAN THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8687 50333808 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8688 50333809 NGUYEN VAN TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8689 50333810 TRAN VAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8690 50333811 VO VAN SONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8691 50333812 PHAM VAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
8692 50333813 THAI THI GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
8693 50333814 NGUYEN VAN TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8694 50333815 NGUYEN VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
8695 50333816 NGUYEN THI QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
8696 50333817 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8697 50333818 NGUYEN THI THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8698 50333819 NGUYEN VAN PHU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8699 50333820 NGUYEN CANH HOANG DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8700 50333821 LE THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8701 50333822 NGUYEN VAN MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
8702 50333823 NGUYEN DINH PHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8703 50333824 BUI THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
8704 50333825 NGUYEN THI NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8705 50333826 PHAN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8706 50333827 LE QUANG THAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8707 50333828 DUONG THI DIEU Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
8708 50333829 PHAN NGOC DAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
8709 50333830 NGUYEN DANH HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8710 50333831 NGUYEN THI NA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
8711 50333832 NGUYEN DINH THE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
8712 50333833 NGUYEN DOAN HONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
8713 50333834 BUI TRONG UY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8714 50333835 NGUYEN HUU HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
8715 50333836 HAN DUY CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8716 50333837 NGUYEN TRUNG QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
8717 50333838 HAN DUY BAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
8718 50333839 NGUYEN THI XOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8719 50333840 NGUYEN VAN NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
8720 50333841 TRAN DUY MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8721 50333842 NGUYEN VIET DUY KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8722 50333843 VAN THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8723 50333844 BUI THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
8724 50333845 TRAN BAC VIET Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
8725 50333846 TRAN HUY HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8726 50333847 HO THI THAM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
8727 50333848 NGUYEN THI THANH PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8728 50333849 NGUYEN THI MY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8729 50333850 HO VAN HAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
8730 50333851 DUONG THI HA LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8731 50333852 NGUYEN THI MEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8732 50333853 NGUYEN THI LE QUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8733 50333854 NGUYEN VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
8734 50333855 NGUYEN DINH TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
8735 50333856 NGUYEN THI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8736 50333857 NGUYEN THI HUONG LAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
8737 50333858 NGUYEN XUAN GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
8738 50333859 TRUONG THI LIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8739 50333860 DAU BA TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
8740 50333861 HO THE THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
8741 50333862 DANG VAN BAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8742 50333863 NGUYEN VIET SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8743 50333864 TRUONG THI LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8744 50333865 NGUYEN THI ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8745 50333866 VU THE NINH Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
8746 50333867 PHAN VAN LUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8747 50333868 NGUYEN VAN LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8748 50333869 NGUYEN NHU HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8749 50333870 PHAN QUANG VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8750 50333871 TRAN HUU TRA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8751 50333872 TRAN VIET QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
8752 50333873 LE HUU ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8753 50333874 NGUYEN VAN HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
8754 50333875 DANG THI NHU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
8755 50333876 LE DOAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
8756 50333877 TRAN THI HAI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8757 50333878 HOANG VAN GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8758 50333879 NGUYEN QUOC TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
8759 50333880 HOANG DAI DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8760 50333881 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
8761 50333882 NGUYEN VAN TAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
8762 50333883 NGUYEN TRONG QUOC PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8763 50333884 HOANG VAN THAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8764 50333885 NGUYEN VAN VIET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
8765 50333886 HO THI THANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8766 50333887 NGUYEN TANG LOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
8767 50333888 LE THI LAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
8768 50333889 TRAN THI DUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
8769 50333890 NGUYEN CONG BAC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8770 50333891 NGUYEN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
8771 50333892 LE CONG HUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
8772 50333893 TRAN VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
8773 50333894 PHAN THI THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
8774 50333895 NGUYEN VAN THE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
8775 50333896 NGUYEN DINH HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
8776 50333897 LE DINH DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
8777 50333898 TRAN XUAN TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
8778 50333899 NGUYEN HUU VUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8779 50333900 LE THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8780 50333901 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8781 50333902 NGUYEN DINH TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
8782 50333903 HOANG TRONG THUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8783 50333904 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8784 50333905 TRAN THI CHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
8785 50333906 TRAN HUY BAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
8786 50333907 HO PHI TOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8787 50333908 DUONG THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8788 50333909 LE VAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
8789 50333910 LUU MINH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8790 50333911 NGUYEN VAN DONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
8791 50333912 HO VAN LOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8792 50333913 NGUYEN KHAC DAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
8793 50333914 NGUYEN XUAN TAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
8794 50333915 NGUYEN TRI CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
8795 50333916 NGUYEN THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
8796 50333917 TRAN TRONG TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8797 50333918 TRAN HAU MUU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
8798 50333919 DUONG QUANG SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8799 50333920 NGUYEN DINH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
8800 50333921 TRAN HAI DANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
8801 50333922 DANG THE LUU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8802 50333923 NGUYEN THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8803 50333924 DAU XUAN HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
8804 50333925 DOAN TRONG HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8805 50333926 DOAN VAN PHI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
8806 50333927 DANG SY NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
8807 50333928 NGUYEN VAN SAC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
8808 50333929 NGUYEN HUU DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8809 50333930 THAI THI THOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
8810 50333931 KIEU THI KIM DUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8811 50333932 NGUYEN THI KIM LIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8812 50333933 HA THI LUU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8813 50333934 TRAN THI CUC HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8814 50333935 LE QUAN TAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
8815 50333936 NGUYEN THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8816 50333937 NGUYEN THI LE MY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8817 50333938 NGUYEN THI DIEM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8818 50333939 NGUYEN THI PHUONG LAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8819 50333940 HOANG TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
8820 50333941 NGUYEN MINH HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
8821 50333942 NGUYEN DANH THAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8822 50333943 LE VAN TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8823 50333944 NGUYEN THI MY DUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8824 50333945 TRAN TRUNG HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8825 50333946 DUONG THI LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8826 50333947 TRAN VIET HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
8827 50333948 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8828 50333949 HOANG VAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
8829 50333950 NGO MINH HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
8830 50333951 VO THI PHUONG UYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8831 50333952 NGUYEN THI KHANH HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
8832 50333953 NGUYEN VAN QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
8833 50333954 TRAN TIEN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
8834 50333955 NGUYEN CONG HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
8835 50333956 PHAM THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8836 50333957 PHAM TRUONG TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8837 50333958 NGUYEN VAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
8838 50333959 DUONG CONG LON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8839 50333960 NGUYEN HUY DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8840 50333961 NGUYEN PHI HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8841 50333962 NGUYEN PHUONG NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
8842 50333963 NGUYEN THI THU HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8843 50333964 TRAN THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
8844 50333965 TRAN VAN QUOC HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
8845 50333966 NGUYEN THI OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8846 50333967 NGUYEN QUANG MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8847 50333968 VO THI MY HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8848 50333969 TRUONG QUOC CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
8849 50333970 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8850 50333971 NGUYEN THI THU HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
8851 50333972 PHAN DUY NGHIA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
8852 50333973 NGUYEN THUA THE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
8853 50333974 PHAM THI LAN HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8854 50333975 TRAN NGOC SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8855 50333976 DAU THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
8856 50333977 TRAN DANH NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8857 50333978 NGUYEN TRONG QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8858 50333979 NGUYEN DINH PHI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8859 50333980 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8860 50333981 NGUYEN THI VAN VY Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
8861 50333982 NGUYEN THI TO NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8862 50333983 TRAN THUY LIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
8863 50333984 NGUYEN VAN HUNG VY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
8864 50333985 TRAN THE TANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8865 50333986 DOAN THI THU THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
8866 50333987 DOAN THI THU HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8867 50333988 LE VAN KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8868 50333989 LE DINH NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
8869 50333990 NGUYEN THANH TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
8870 50333991 DUONG VAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
8871 50333992 TRAN HAU DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
8872 50333993 NGUYEN THE ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
8873 50333994 NGUYEN DINH SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8874 50333995 DUONG THI HOA MAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
8875 50333996 BUI VAN DE Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
8876 50333997 THAI NGUYEN THUY HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
8877 50333998 TRAN DUC PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
8878 50333999 PHAM THI HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8879 50334000 DOAN THI HOAI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8880 50334001 TRAN HUU NHAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
8881 50334002 DANG NGOC HOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8882 50334003 HA VAN NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
8883 50334004 DANG DINH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
8884 50334005 NGUYEN SY THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8885 50334006 PHAN THI THOM Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
8886 50334007 BUI VAN DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
8887 50334008 HOANG QUOC VIET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8888 50334009 NGUYEN BA SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
8889 50334010 TRAN DINH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8890 50334011 TRAN VAN THE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
8891 50334012 TRAN HAU HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8892 50334013 NGUYEN HUY HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
8893 50334014 TRAN DANG SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8894 50334015 NGUYEN THI HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
8895 50334016 PHAN DINH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
8896 50334017 PHAM TIEN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
8897 50334018 TRAN DINH VINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8898 50334019 PHAM QUANG TRI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8899 50334020 NGUYEN VAN LUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
8900 50334021 PHAM THI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
8901 50334022 PHAM TU DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8902 50334023 BUI VAN SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
8903 50334024 LE PHI TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8904 50334025 PHAM HONG VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8905 50334026 NGUYEN BA THANH PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8906 50334027 TRAN HUU DUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8907 50334028 TRAN THI TUYET Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
8908 50334029 NGUYEN THI QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
8909 50334030 TRAN THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8910 50334031 HO THI MY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
8911 50334032 NGUYEN KIM QUE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
8912 50334033 HOANG VAN DAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
8913 50334034 NGUYEN HUU PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
8914 50334035 NGUYEN HUU NGOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8915 50334036 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8916 50334037 NGUYEN DINH TUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8917 50334038 LE NGOC THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8918 50334039 LE DUC CHUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
8919 50334040 PHAN TUAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8920 50334041 QUACH THI HONG HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8921 50334042 NGUYEN QUANG DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
8922 50334043 NGUYEN VIET HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8923 50334044 DANG VAN NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
8924 50334045 NGUYEN VAN QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8925 50334046 NGUYEN QUOC KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
8926 50334047 NGUYEN THI THANH HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
8927 50334048 TRUONG VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
8928 50334049 NGUYEN DINH TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
8929 50334050 LE VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8930 50334051 THAN VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8931 50334052 LE HUY DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
8932 50334053 NGUYEN NGOC NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
8933 50334054 TRUONG THI QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8934 50334055 TRAN VAN NGUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8935 50334056 NGUYEN ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
8936 50334057 NGUYEN THI VIET Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8937 50334058 VUONG THI GIANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
8938 50334059 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
8939 50334060 NGUYEN THI THU HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8940 50334061 TRAN VAN TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8941 50334062 TRAN VIET THONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
8942 50334063 BUI THI THU HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
8943 50334064 LE HUY THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
8944 50334065 NGUYEN BA LOI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
8945 50334066 DUONG NGOC HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
8946 50334067 NGUYEN VAN GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8947 50334068 NGUYEN VAN NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8948 50334069 NGUYEN VAN HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8949 50334070 NGUYEN HUU TUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
8950 50334071 VO THI QUYNH ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
8951 50334072 NGUYEN DINH GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
8952 50334073 LE DANH SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
8953 50334074 NGO XUAN THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8954 50334075 NGUYEN HUU BAY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
8955 50334076 PHAN VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
8956 50334077 LE THI OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
8957 50334078 TRAN VAN QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
8958 50334079 HOANG VAN TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8959 50334080 PHAN VAN DIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
8960 50334081 PHAN KHAC HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
8961 50334082 TRAN BA NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
8962 50334083 LE DANH VUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
8963 50334084 NGUYEN VAN THAI Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
8964 50334085 NGUYEN THI MY Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
8965 50334086 LE SY LONG VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
8966 50334087 HOANG TRONG VIET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
8967 50334088 NGUYEN DUC VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
8968 50334089 HOANG VAN KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
8969 50334090 VO VAN QUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
8970 50334091 NGUYEN THI KIEU OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8971 50334092 TRAN THI CAM LY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
8972 50334093 NGUYEN THI SEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
8973 50334094 NGUYEN DUC HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
8974 50334095 NGUYEN HUU HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
8975 50334096 NGUYEN CONG DUY PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
8976 50334097 PHAN HUU KHOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
8977 50334098 BUI VAN VINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
8978 50334099 NGUYEN NHAT LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8979 50334100 NGUYEN THI HOAI THUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
8980 50334101 NGUYEN HOAI THUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
8981 50334102 TRAN VIET HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
8982 50334103 TRAN HUU DANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
8983 50334104 PHAN HUU KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
8984 50334105 DINH THI XUAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
8985 50334106 DAO KHAC MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
8986 50334107 DAO KHAC THE BAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
8987 50334108 PHAM THI HUE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
8988 50334109 NGUYEN QUANG NGOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
8989 50334110 HOANG DUY THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8990 50334111 HOANG VAN PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
8991 50334112 TRAN HAU TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
8992 50334113 NGUYEN THI QUYNH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
8993 50334114 NGUYEN VAN TIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
8994 50334115 NGUYEN DINH HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
8995 50334116 NGUYEN VAN PHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
8996 50334117 PHAN VAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
8997 50334118 TRAN THI BICH NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
8998 50334119 TRAN THANH HOAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
8999 50334120 HOANG THI KIM OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
9000 50334121 NGUYEN NGOC ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
9001 50334122 NGUYEN CHIEN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
9002 50334123 PHAN HOANG CHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
9003 50334124 TRAN VIET DIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
9004 50334125 TRAN THI NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
9005 50334126 NGUYEN VAN QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
9006 50334127 DAU VAN CHUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
9007 50334128 LE VAN LY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9008 50334129 NGUYEN QUOC CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
9009 50334130 NGUYEN VAN MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
9010 50334131 NGUYEN DANG DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
9011 50334132 PHAN VAN THIN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
9012 50334133 DANG VIET SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
9013 50334134 NGUYEN DINH AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
9014 50334135 NGUYEN CONG HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
9015 50334136 LE VAN TUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
9016 50334137 PHAM HONG QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
9017 50334138 HOANG DINH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
9018 50334139 LE DUC THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
9019 50334140 DAU QUANG THUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
9020 50334141 HO VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
9021 50334142 LE HOANG QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
9022 50334143 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
9023 50334144 NGUYEN VAN BAC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
9024 50334145 NGUYEN TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
9025 50334146 TRAN VAN PHU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
9026 50334147 DAU THI HONG SUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
9027 50334148 NGUYEN VAN MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
9028 50334149 NGUYEN THI PHI NHUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
9029 50334150 NGUYEN SY NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
9030 50334151 PHAM VAN DUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
9031 50334152 NGUYEN TIEN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
9032 50334153 LE VAN THOM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
9033 50334154 TRAN VAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
9034 50334155 NGUYEN VAN PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
9035 50334156 TU THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
9036 50334157 BUI VAN LANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
9037 50334158 HOANG MINH PHUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
9038 50334159 PHAN THE HIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
9039 50334160 TRAN ANH QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
9040 50334161 BUI THI TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
9041 50334162 TRINH VAN TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
9042 50334163 NGO MINH THE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
9043 50334164 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
9044 50334165 LE THI TU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
9045 50334166 NGUYEN VAN MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
9046 50334167 TRAN LE DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
9047 50334168 NGUYEN KINH HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
9048 50334169 NGUYEN THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
9049 50334170 BUI THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9050 50334171 HO SY LUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
9051 50334172 TRAN XUAN NHAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
9052 50334173 NGUYEN BA DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
9053 50334174 NGUYEN THANH BAC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
9054 50334175 NGUYEN VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9055 50334176 TRAN XUAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
9056 50334177 LE DANG DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
9057 50334178 DAU THI TUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
9058 50334179 NGUYEN TIEN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
9059 50334180 NGUYEN THE TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
9060 50334181 TRAN QUOC TRI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
9061 50334182 HOANG DUC QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
9062 50334183 NGUYEN DUC AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9063 50334184 TRAN NHAT HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
9064 50334185 VO MINH HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
9065 50334186 DANG THE TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
9066 50334187 TRAN THI THUY LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
9067 50334188 DUONG DINH HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
9068 50334189 VU DINH HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
9069 50334190 PHAM DUC TUE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
9070 50334191 HOANG DINH THAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
9071 50334192 HO VAN SANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
9072 50334193 LE THI THUAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9073 50334194 NGUYEN VIET TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
9074 50334195 NGUYEN THI BINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
9075 50334196 NGUYEN VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
9076 50334197 HO VAN CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
9077 50334198 LE SY LOI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
9078 50334199 TRAN THI NGOC HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
9079 50334200 PHAN VAN LOI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
9080 50334201 NGUYEN HUU MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
9081 50334202 TRAN DINH DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9082 50334203 DONG XUAN NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
9083 50334204 HO CAM DAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
9084 50334205 NGUYEN VIET DANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
9085 50334206 DANG TRAN NGHIA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
9086 50334207 NGUYEN THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
9087 50334208 NGUYEN MINH HIEU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
9088 50334209 LE THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
9089 50334210 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
9090 50334211 VO THI HAI YEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
9091 50334212 DAO THANH LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
9092 50334213 NGUYEN THANH LAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
9093 50334214 TRAN VIET QUE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
9094 50334215 NGUYEN PHI DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
9095 50334216 PHAN KHAC CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
9096 50334217 TRAN DINH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
9097 50334218 TRAN VAN HA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9098 50334219 TRINH MINH QUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
9099 50334220 NGUYEN ANH DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
9100 50334221 NGUYEN TIEN HIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
9101 50334222 NGUYEN DOAN CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
9102 50334223 NGUYEN VAN THUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
9103 50334224 PHAN HUU HIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
9104 50334225 NGUYEN TRONG DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
9105 50334226 NGUYEN THI SEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
9106 50334227 TRAN HAU CHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
9107 50334228 NGUYEN VAN HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
9108 50334229 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
9109 50334230 NGUYEN THI THANH HUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
9110 50334231 TRAN DINH QUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
9111 50334232 DANG THI THAO Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
9112 50334233 DAU XUAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
9113 50334234 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
9114 50334235 NGUYEN PHUC NHAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
9115 50334236 LE THI HAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
9116 50334237 DANG THI HOAI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
9117 50334238 PHAM CONG DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9118 50334239 NGUYEN VIET HAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
9119 50334240 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
9120 50334241 DAO THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
9121 50334242 LE NGOC HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
9122 50334243 BUI DUC DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
9123 50334244 TRAN THI BINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
9124 50334245 TRAN HUU HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
9125 50334246 NGUYEN HONG PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
9126 50334247 NGUYEN HUU HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
9127 50334248 NGUYEN ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
9128 50334249 LE TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
9129 50334250 NGUYEN VAN VIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
9130 50334251 NGUYEN DANG HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
9131 50334252 BUI TU ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
9132 50334253 NGUYEN THI THANH HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
9133 50334254 HOANG DINH LUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
9134 50334255 NGUYEN DUC PHUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
9135 50334256 NGUYEN VAN MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
9136 50334257 NGUYEN HUU SON Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
9137 50334258 HA ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
9138 50334259 PHAN THI HOAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
9139 50334260 LE TIEN PHU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
9140 50334261 NGUYEN VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
9141 50334262 NGUYEN DINH THE Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
9142 50334263 LE TRONG LUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
9143 50334264 LE DINH BAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
9144 50334265 DUONG QUANG TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
9145 50334266 TRAN VAN GIAP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
9146 50334267 NGUYEN LINH GIANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
9147 50334268 NGUYEN THI LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
9148 50334269 NGUYEN THI MAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
9149 50334270 PHAM VAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
9150 50334271 LE DANG ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
9151 50334272 NGUYEN CONG HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9152 50334273 PHAM VAN TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
9153 50334274 NGUYEN TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9154 50334275 NGUYEN THI BICH NGOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9155 50334276 NGUYEN SY MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
9156 50334277 NGUYEN HUU TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
9157 50334278 TRAN DINH QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
9158 50334279 NGUYEN DANH TAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
9159 50334280 NGUYEN HOANH ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
9160 50334281 NGUYEN TRONG HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
9161 50334282 PHAM VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
9162 50334283 PHAM LINH DA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
9163 50334284 VO VAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
9164 50334285 VO TA HOP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9165 50334286 NGUYEN NGOC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9166 50334287 BUI TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
9167 50334288 NGUYEN THI VAN LY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
9168 50334289 DUONG NGOC QUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
9169 50334290 VO VAN LY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
9170 50334291 DANG XUAN TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
9171 50334292 NGUYEN THI THU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
9172 50334293 LE DANG TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9173 50334294 DOAN THI CAM TU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
9174 50334295 LE DAC THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
9175 50334296 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
9176 50334297 NGO DUC CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
9177 50334298 NGUYEN THUA TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
9178 50334299 NGUYEN VAN NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
9179 50334300 PHAN HONG HA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
9180 50334301 NGUYEN THI THU THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
9181 50334302 PHAN HUY TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
9182 50334303 PHAN PHUC TRONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
9183 50334304 PHAM THI NGAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
9184 50334305 TRAN THI THANH XOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9185 50334306 NGUYEN SINH HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
9186 50334307 PHAN XUAN TRUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
9187 50334308 NGUYEN THE TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
9188 50334309 TRAN QUOC TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
9189 50334310 VAN NGOC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
9190 50334311 HO PHUC HOAI NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
9191 50334312 TRAN VAN THIEM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
9192 50334313 DUONG THE TRONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
9193 50334314 NGUYEN VAN THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
9194 50334315 TRAN TUAN LANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
9195 50334316 TRAN THI MAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
9196 50334317 NGUYEN LE NAM TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
9197 50334318 NGUYEN THI KIM CHIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
9198 50334319 HOANG NGOC ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
9199 50334320 PHAM VAN TU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
9200 50334321 NGUYEN HUU TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
9201 50334322 PHAN VAN TOAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
9202 50334323 NGUYEN DINH KHOI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
9203 50334324 NGUYEN XUAN DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
9204 50334325 TRAN HOANG DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
9205 50334326 PHAN HUU MINH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
9206 50334327 NGUYEN QUOC VUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
9207 50334328 PHAM THI AN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
9208 50334329 TRAN KHANH SAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
9209 50334330 PHAN DUY TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
9210 50334331 NGUYEN ANH TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
9211 50334332 TRAN QUANG DAO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
9212 50334333 LUONG THI NHUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
9213 50334334 NGUYEN THI DUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
9214 50334335 TRUONG XUAN NGUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
9215 50334336 TRUONG XUAN THO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
9216 50334337 BUI THI PHUONG THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
9217 50334338 LE HUU NGHIA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
9218 50334339 PHAN ANH PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
9219 50334340 NGUYEN DINH QUANG LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
9220 50334341 NGUYEN DUC HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
9221 50334342 TRUONG THI HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
9222 50334343 PHAN VAN CHIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
9223 50334344 PHAN THI DUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
9224 50334345 TRAN THI LAI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
9225 50334346 NGUYEN VIET QUYEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
9226 50334347 DANG QUOC NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
9227 50334348 TRAN VAN MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9228 50334349 TRUONG QUOC THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
9229 50334350 LE DOAN HIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
9230 50334351 NGUYEN DUC TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
9231 50334352 VO VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
9232 50334353 HOANG VAN QUYET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
9233 50334354 NGUYEN QUANG HOP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
9234 50334355 TRUONG THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
9235 50334356 NGUYEN THI LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
9236 50334357 NGUYEN DINH HUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
9237 50334358 NGUYEN DINH ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
9238 50334359 NGUYEN THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
9239 50334360 NGUYEN BAO LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
9240 50334361 NGUYEN THANH DUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
9241 50334362 TRAN HONG VIET Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
9242 50334363 PHAM VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
9243 50334364 NGUYEN VAN TIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
9244 50334365 LE NAM PHONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
9245 50334366 BUI THI LOC Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
9246 50334367 NGUYEN HUU HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
9247 50334368 NGUYEN VAN QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
9248 50334369 TRAN VAN QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
9249 50334370 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
9250 50334371 PHAN THE TAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
9251 50334372 VO TA DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
9252 50334373 NGUYEN THI NHUNG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
9253 50334374 TRUONG THI NGUYET Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
9254 50334375 LANG THI OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
9255 50334376 TRAN XUAN CUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
9256 50334377 TRAN THI MAI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
9257 50334378 LE THI PHUONG LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
9258 50334379 NGUYEN TIEN QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
9259 50334380 HOANG QUANG HUY Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
9260 50334381 DANG THE DIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
9261 50334382 TRAN THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
9262 50334383 NGUYEN THI DUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
9263 50334384 TRAN SY PHU Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
9264 50334385 NGUYEN LUONG LUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
9265 50334386 DANG THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
9266 50334387 HOANG BA THAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
9267 50334388 DANG THI HUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
9268 50334389 DANG THI LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
9269 50334390 NGUYEN HOANG TU UYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
9270 50334391 HOANG THI HANG NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
9271 50334392 NGUYEN DUY LONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
9272 50334393 DUONG VAN THANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
9273 50334394 NGUYEN HONG HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
9274 50334395 HOANG THI KIM OANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
9275 50334396 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
9276 50334397 TRAN VIET QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
9277 50334398 LE QUANG HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
9278 50334399 THAI VAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
9279 50334400 VU HOAI NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
9280 50334423 DINH NGOC THAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
9281 50334424 NGUYEN THI THUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9282 50334425 NGUYEN VAN HOAI AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9283 50334426 NGUYEN QUOC AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
9284 50334427 NGUYEN VAN THIEM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
9285 50334428 TRAN XUAN TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
9286 50334429 HO NGOC GIANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
9287 50334430 TRAN HUU LOI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
9288 50334431 HOANG DUY NGO Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
9289 50334432 NGUYEN HUY CHIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
9290 50334433 TRAN DANH NAM Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
9291 50334434 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
9292 50334435 TRAN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
9293 50334436 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
9294 50334437 TRAN TUAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
9295 50334438 NGUYEN CONG LINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
9296 50334439 VO TA QUOC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
9297 50334440 PHAN THI LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
9298 50334441 NGUYEN THI LOAN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
9299 50334442 LE VAN DAI Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
9300 50334443 LE VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
9301 50334444 NGUYEN BA DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
9302 50334445 NGUYEN TIEN DUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
9303 50334446 NGUYEN TUONG CONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
9304 50334447 TRAN TRUNG HUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
9305 50334448 TRAN VAN DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
9306 50334449 NGUYEN VAN TINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
9307 50334450 PHAM VAN HOANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
9308 50334451 DAU HOANG THUY TRANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
9309 50334452 NGUYEN THI LE Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
9310 50334453 MAI VAN ANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
9311 50334454 NGUYEN VAN DAT Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
9312 50334455 TRAN THE HAI Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
9313 50334456 LE VAN TIEP Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
9314 50334457 PHAN THI MY BINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
9315 50334458 LE VAN MINH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
9316 50334459 NGUYEN LUONG AN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
9317 50334460 HO THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
9318 50334461 NGUYEN VAN KIEN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
9319 50334462 TRAN QUOC DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
9320 50334463 PHAM VAN MANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
9321 50334464 PHAM THI THUY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
9322 50334465 LE THI THAM TINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
9323 50334466 PHAN THI NGA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
9324 50334467 LE BAO KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
9325 50334468 LE THI MAI ANH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
9326 50334469 TRAN VAN QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
9327 50334470 LE THI VUI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
9328 50334471 PHAN THI HOA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
9329 50334472 DAO THI KHUYEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
9330 50334473 LE NGOC HA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
9331 50334474 TRAN THI HIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
9332 50334475 LE DINH VUONG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
9333 50334476 LE DOAN HOA Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
9334 50334477 NGUYEN DINH DUC Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
9335 50334478 VO THUY LINH Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
9336 50334479 VO QUOC THANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
9337 50334480 TRAN QUOC KHANH Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9338 50334481 PHAN VAN SON Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
9339 50334482 NGUYEN TIEN TUAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
9340 50334483 NGUYEN DINH VIET Nam Hà Tĩnh SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
9341 50334484 PHAN THE HUU Nam Hà Tĩnh SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
9342 50334485 BIEN VAN VU Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
9343 50334486 PHAN THI NHU Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
9344 50334487 NGUYEN VAN DUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
9345 50334488 NGUYEN THI BICH LIEN Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
9346 50334489 NGUYEN THI MY Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
9347 50334490 TRAN HUU QUANG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
9348 50334491 NGUYEN THI VUI Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
9349 50334492 DANG THE TAN Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
9350 50334493 NGUYEN THI HA Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
9351 50334494 NGUYEN THI MINH HANG Nữ Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
9352 50334495 LE DINH TRUNG Nam Hà Tĩnh SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
9353 50302001 VUONG XUAN HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
9354 50302002 DONG VAN MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
9355 50302003 PHAM DUC HUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
9356 50302004 VU VAN HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
9357 50302005 PHAM DUC QUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
9358 50302006 DAO THI VAN ANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
9359 50302007 NGUYEN VAN QUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
9360 50302008 NGUYEN VAN CONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
9361 50302009 DINH VAN QUOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
9362 50302010 NGUYEN VAN HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
9363 50302011 PHAM VAN GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
9364 50302012 NGUYEN DUC AN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
9365 50302013 QUACH DINH VUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
9366 50302014 PHAM VAN DOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
9367 50302015 PHAM THI HUE Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
9368 50302016 NGO XAN HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
9369 50302017 BUI THI PHUONG HANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
9370 50302018 TRAN VAN DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
9371 50302019 AN XUAN LAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
9372 50302020 TA THI PHUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
9373 50302021 NGUYEN THANH XUAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
9374 50302022 NGUYEN THI DIEU LINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
9375 50302023 PHAM VAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
9376 50302024 NGUYEN TRUNG TRONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
9377 50302025 NGUYEN VAN THI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
9378 50302026 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
9379 50302027 PHAM THI HONG HANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
9380 50302028 DAO DUC THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
9381 50302029 AN NGOC ANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
9382 50302030 NGUYEN TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
9383 50302031 PHAM VAN HUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
9384 50302032 TANG DUC THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
9385 50302033 NGUYEN THI HIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
9386 50302034 VU THI THUY Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
9387 50302035 NGUYEN THI KIM LIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
9388 50302036 VU THI LUYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
9389 50302037 VU VAN HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
9390 50302038 VU DUC DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
9391 50302039 DANG XUAN DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
9392 50302040 TRAN KHAC HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9393 50302041 PHAM VAN TINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
9394 50302042 NGUYEN QUANG HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
9395 50302043 PHAM THUY LINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
9396 50302044 NGUYEN DUC HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
9397 50302045 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
9398 50302046 TRAN DOAN DUC HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
9399 50302047 BUI QUY NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
9400 50302048 HOANG XUAN KIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
9401 50302049 NGUYEN NGOC DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
9402 50302050 PHAM DUY QUANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
9403 50302051 NGUYEN VAN HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
9404 50302052 PHAM THUY NINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
9405 50302053 NGUYEN KHAC TIEN Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
9406 50302054 VU THE ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
9407 50302055 VU THE ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
9408 50302056 NGUYEN VAN TUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
9409 50302057 NGUYEN TRUONG SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
9410 50302058 DO GIANG TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
9411 50302059 NGUYEN VAN PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
9412 50302060 PHAN DINH HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
9413 50302061 NGUYEN VAN HOP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
9414 50302062 BUI THI TAM Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
9415 50302063 NGUYEN THUY DUNG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
9416 50302064 PHAM QUANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
9417 50302065 NGUYEN VAN NHAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
9418 50302066 TANG VAN DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
9419 50302067 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
9420 50302068 PHAM TIEN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
9421 50302069 CHU DUC NGUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
9422 50302070 VU VAN KIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
9423 50302071 NGUYEN DINH THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
9424 50302072 PHAN KIEN GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
9425 50302073 HOANG DUC THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
9426 50302074 TRAN THI THUY DUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
9427 50302075 HOANG VAN TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
9428 50302076 NGUYEN VAN DUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
9429 50302077 NGUYEN THI MONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
9430 50302078 NGUYEN VAN DUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
9431 50302079 LE QUOC HAO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
9432 50302080 NGUYEN THI THANH NGAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
9433 50302081 NGUYEN THI MY LINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
9434 50302082 TRAN QUANG THOI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
9435 50302083 VUONG THI HONG OANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
9436 50302084 DONG THI HONG HA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
9437 50302085 NGUYEN THANH HUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
9438 50302086 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
9439 50302087 BUI THI YEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
9440 50302088 NGUYEN THI TRANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
9441 50302089 NGUYEN VAN NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
9442 50302090 BUI THI PHUONG ANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
9443 50302091 NGUYEN THI THANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
9444 50302092 VU VAN THO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
9445 50302093 NGUYEN DUY PHU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
9446 50302094 NGUYEN VIET ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
9447 50302095 NGUYEN THI MY DUYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9448 50302096 NGO THI LOAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
9449 50302097 NGUYEN THI HA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
9450 50302098 VU DINH KIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
9451 50302099 VU DINH PHAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
9452 50302100 DANG DINH PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
9453 50302101 NGUYEN TIEN DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
9454 50302102 DINH VAN DAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
9455 50302103 LE HOAI LAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
9456 50302105 PHAM THU HA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
9457 50302106 NGUYEN THI HUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
9458 50302107 PHAM VAN GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
9459 50302108 PHAM DUC TOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
9460 50302109 HOANG THI KIM QUYNH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
9461 50302110 DAO VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
9462 50302111 DOAN VAN THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
9463 50302112 VU BA THIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
9464 50302113 TRAN VAN OANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
9465 50302114 DO DUY MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
9466 50302115 NGUYEN VAN SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
9467 50302116 NGUYEN THI THANH HA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
9468 50302117 NGUYEN THI LIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
9469 50302118 NGUYEN VAN TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
9470 50302119 PHAM THI NHU QUYNH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
9471 50302120 BUI THI THUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
9472 50302121 DAO QUANG NINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
9473 50302122 NGUYEN THI NGAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
9474 50302123 LE THANH NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
9475 50302124 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
9476 50302125 DO KHANH DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
9477 50302126 BUI THI MAI HOA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
9478 50302127 DO MANH HAO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
9479 50302128 NGUYEN VAN TOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
9480 50302129 NGUYEN HUYEN THANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
9481 50302130 VU NHU TRI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
9482 50302131 TRAN TRUNG KIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
9483 50302132 NGUYEN QUANG TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
9484 50302133 TRAN HOAI NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
9485 50302134 NGUYEN DUC DUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
9486 50302135 BUI TIEN DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
9487 50302136 LE TRUNG HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
9488 50302137 PHAM QUANG HIEP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
9489 50302138 HOANG VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
9490 50302139 HOANG THI HUYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
9491 50302140 TRINH TIEN HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
9492 50302141 LE DINH DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
9493 50302142 NGUYEN THI HOA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
9494 50302143 BUI KHAC DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
9495 50302144 NGUYEN VAN HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
9496 50302145 HO THI TRANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
9497 50302146 NGUYEN DUY NHAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
9498 50302147 BUI VAN TAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
9499 50302148 TRAN VAN LONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
9500 50302149 LAI THI HUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
9501 50302150 NGUYEN DUC TAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
9502 50302151 CAO XUAN QUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9503 50302152 TRAN DUC VIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
9504 50302153 LE HUNG VIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
9505 50302154 VUONG VAN HOAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
9506 50302155 NGUYEN VAN KHAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
9507 50302156 CHU DINH NHAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
9508 50302157 NGUYEN THI LIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
9509 50302158 TRUONG THI THU HA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
9510 50302159 DONG VAN BANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
9511 50302160 NGUYEN DUY KHANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
9512 50302161 VUONG QUOC HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
9513 50302162 PHAM QUANG TAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
9514 50302163 NGUYEN BA LONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
9515 50302164 BUI QUY MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
9516 50302165 DOAN PHAM VAN TRANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
9517 50302166 TRINH THI THU Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
9518 50302167 NGUYEN THI THUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
9519 50302168 NGUYEN MINH HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
9520 50302169 PHAM VAN THU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
9521 50302170 NGUYEN PHUONG THAO Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
9522 50302171 NGUYEN KHAC LONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
9523 50302172 DOAN THANH TRONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
9524 50302173 PHAM VAN KIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
9525 50302174 NGUYEN VAN SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
9526 50302175 CAO VIET ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
9527 50302176 VU TRUONG GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
9528 50302177 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
9529 50302178 NGUYEN XUAN NHAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
9530 50302179 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
9531 50302180 PHAM NGOC CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
9532 50302181 TRAN TRUNG PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
9533 50302182 BUI THI HIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
9534 50302183 NGUYEN HUU VAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
9535 50302184 TRAN THE VUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
9536 50302185 BUI DUY HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
9537 50302186 VU CONG PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
9538 50302187 VU VAN AN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
9539 50302188 LE HOANG HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
9540 50302189 TRAN LE THU THAO Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
9541 50302190 HA DINH THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
9542 50302191 VU HUU MANH CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
9543 50302192 PHAM VAN HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
9544 50302193 LE THI NINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
9545 50302194 VU GIA HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
9546 50302195 HOANG VAN THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
9547 50302196 BUI QUYNH PHUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
9548 50302197 TRIEU VAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
9549 50302198 BUI THI THOM Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
9550 50302199 NGUYEN THI THANH HANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
9551 50302200 PHAM VAN TAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
9552 50302201 DO VU THUY CHI Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
9553 50302202 NGUYEN VAN AN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
9554 50302203 TRINH KHAC TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
9555 50302204 LE VAN KHOI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
9556 50302205 VU HOANG VIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
9557 50302206 DUONG DUC QUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9558 50302207 PHAN QUOC TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
9559 50302208 DO THI VUI Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
9560 50302209 DO THI MUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
9561 50302210 NGUYEN THI HA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
9562 50302211 HOANG THI DUYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
9563 50302212 NGUYEN VAN HOA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
9564 50302213 HOANG TRUONG PHUOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
9565 50302214 NGUYEN DAC HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
9566 50302215 NGUYEN VAN DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
9567 50302216 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
9568 50302217 NGUYEN QUANG TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
9569 50302218 NGO THI NGA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
9570 50302219 HOANG MINH PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
9571 50302220 DO THI SOI Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
9572 50302221 NGUYEN VAN DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
9573 50302222 VU TUAN VIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
9574 50302223 NGUYEN THI NHU BINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
9575 50302224 NGUYEN HUU HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
9576 50302225 NGUYEN THI DIU Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
9577 50302226 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
9578 50302227 LE CAO QUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
9579 50302228 NGUYEN THI HOA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
9580 50302229 NGUYEN THI THU THUY Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
9581 50302230 VU VAN CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
9582 50302231 VU DUC GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
9583 50302232 NGUYEN DANH HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
9584 50302233 LE DINH TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
9585 50302234 NGUYEN TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
9586 50302235 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
9587 50302236 VU NHU MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
9588 50302237 NGUYEN VAN HOANG ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
9589 50302238 NGUYEN VAN DUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
9590 50302239 PHAM NGOC KIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
9591 50302240 TRAN VAN SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
9592 50302241 NGUYEN NGOC MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
9593 50302242 LE VAN PHU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
9594 50302243 LE VAN KHANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
9595 50302244 BUI THI QUYNH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
9596 50302245 HOANG VAN THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
9597 50302246 LE VAN THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
9598 50302247 PHAN VAN TUNG LAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
9599 50302248 NGUYEN CONG THIEP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
9600 50302249 DAO THI PHUONG LINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
9601 50302250 HOANG THI TAM Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
9602 50302251 NGUYEN VAN DUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
9603 50302252 PHUNG VU DANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
9604 50302253 NGUYEN THE ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
9605 50302254 DO KIM MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
9606 50302255 BUI XUAN LONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
9607 50302256 PHAN QUOC DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
9608 50302257 NGUYEN MINH TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
9609 50302258 TANG XUAN DU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
9610 50302259 LE DUC ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
9611 50302260 NGUYEN VAN DAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
9612 50302261 PHAM THI NGOAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9613 50302262 NGUYEN THI TRANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
9614 50302263 NGO DINH HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
9615 50302264 NGUYEN BA NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
9616 50302265 LE VAN VUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
9617 50302266 CHU NGOC DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
9618 50302267 VUONG VAN TIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
9619 50302268 LE THI NGOC LAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
9620 50302269 NGUYEN THI DUYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
9621 50302270 HOANG MINH DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
9622 50302271 DAO VAN LIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
9623 50302272 LE THI HANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
9624 50302273 NGUYEN THI HONG VAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
9625 50302274 NGUYEN VAN PHAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
9626 50302275 TRAN QUANG HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
9627 50302276 TRAN THI HONG KHANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
9628 50302277 TRAN DINH NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
9629 50302278 VU VAN KHOI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
9630 50302279 NGUYEN TIEN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
9631 50302280 DINH DUY THUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
9632 50302281 LE TAN TAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
9633 50302282 NGUYEN THI THU Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
9634 50302283 VU LAM HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
9635 50302284 TRAN LONG NHAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
9636 50302285 LE THANH NGUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
9637 50302286 TRAN VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
9638 50302287 TRUONG THI THANH HUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
9639 50302288 VU XUAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
9640 50302289 TRAN THI PHUONG YEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
9641 50302290 HOANG HUY HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
9642 50302291 HOANG THI MO Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
9643 50302292 HOANG MAI ANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
9644 50302293 NGUYEN THI HUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
9645 50302294 LE THI MINH HIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
9646 50302295 BUI HUU CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
9647 50302296 DOAN VAN LUAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
9648 50302297 TRAN KHANH PHI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
9649 50302298 NGUYEN THANH DU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
9650 50302299 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
9651 50302300 DO THI OANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
9652 50302301 NGO VAN QUANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
9653 50302302 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
9654 50302303 BUI THE MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
9655 50302304 AN VAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
9656 50302305 NGUYEN VAN CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
9657 50302306 NGUYEN THIEN KHAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
9658 50302307 NGUYEN THI THANH PHUC Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
9659 50302308 HOANG NGOC AN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
9660 50302309 BUI THI LOAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
9661 50302310 DOAN TIEN PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
9662 50302314 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
9663 50302315 NGUYEN TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
9664 50302316 BUI VAN QUYET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
9665 50302317 NGUYEN VIET ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
9666 50302318 DAO THI DUNG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
9667 50302319 VU MANH TOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9668 50302320 NGUYEN DUC HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
9669 50302321 HOANG KIM THUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
9670 50302322 TRAN VAN NGHIA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
9671 50302323 NHU VAN TIEP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
9672 50302324 PHAM TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
9673 50302325 NGO TO UYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
9674 50302326 LE THUY HANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
9675 50302327 HOANG VAN DOANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
9676 50302328 NGUYEN DUC TUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
9677 50302329 NGUYEN THI THU Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
9678 50302330 NGUYEN THI HIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
9679 50302331 DANG MAI HUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
9680 50302332 DINH VAN THUYET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
9681 50302333 DAO HAI DANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
9682 50302334 HOANG DINH HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
9683 50302335 TANG NGOC HOA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
9684 50302336 DANG XUAN THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
9685 50302337 PHAM VAN CHANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
9686 50302338 NGUYEN VAN TINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
9687 50302339 TRAN THI PHUONG ANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
9688 50302340 DO VAN NGHIA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
9689 50302341 TRAN VAN BAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
9690 50302342 PHAM THI HUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
9691 50302343 LUONG THI HIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
9692 50302344 VU VAN VINH CHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
9693 50302345 DOAN VAN HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
9694 50302346 DINH VAN LUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
9695 50302347 TRAN THI THU TRANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
9696 50302348 DINH VAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
9697 50302349 DINH QUOC VUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
9698 50302350 CHU THI PHUONG NGAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
9699 50302351 BUI THI THANH HUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
9700 50302352 NGUYEN DUC DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
9701 50302353 HA THI HONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
9702 50302354 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
9703 50302355 LE PHU CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
9704 50302356 NGUYEN DUC TAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
9705 50302357 HOANG VAN THUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
9706 50302358 NGUYEN THI UYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
9707 50302359 HOANG THANH HUYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
9708 50302360 NGUYEN VAN CONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
9709 50302361 BUI TIEN DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
9710 50302362 HOANG VAN DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
9711 50302363 VU HUU DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
9712 50302364 NGUYEN TRONG BAO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
9713 50302365 TRAN VAN UY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
9714 50302366 NGUYEN HAI NINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
9715 50302367 DINH MANH HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
9716 50302368 PHAM PHUONG MAI Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
9717 50302369 LE VAN THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
9718 50302370 VU NGOC MAI Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
9719 50302371 VU HOAI NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
9720 50302372 DAO THI HOI Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
9721 50302373 NGUYEN VAN QUYET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
9722 50302374 PHAM VAN DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9723 50302375 VU VAN DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
9724 50302376 BUI HONG QUANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
9725 50302377 NGUYEN VAN HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
9726 50302378 TRAN VAN PHU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
9727 50302379 NGUYEN THI KHUYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
9728 50302380 NGUYEN NGOC QUYNH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
9729 50302381 LE NHU Y Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
9730 50302382 HOANG THI NUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
9731 50302383 TRAN MINH HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
9732 50302384 NGUYEN THANH TUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
9733 50302385 DAM VAN QUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
9734 50302386 TRAN VAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
9735 50302387 VU THI THUY LINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
9736 50302388 TRUONG THANH DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
9737 50302389 NGUYEN THI HA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
9738 50302390 PHAM VAN NGUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
9739 50302391 NGUYEN QUANG MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
9740 50302392 TRAN THI NGA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
9741 50302393 TO HOAI THUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
9742 50302394 BUI MANH DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
9743 50302395 NGUYEN LUONG TUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
9744 50302396 NGUYEN THI LINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
9745 50302397 NGUYEN THI THANH HOA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
9746 50302398 NGUYEN THI THANH CHUC Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
9747 50302399 VU VAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
9748 50302400 NGUYEN TUNG DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
9749 50302401 NGUYEN THI NGA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
9750 50302402 NGUYEN VAN THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
9751 50302403 NGUYEN NGOC KHIEM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
9752 50302404 PHAM MANH CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
9753 50302405 NGUYEN VAN LOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
9754 50302406 PHAM THI HUONG NGOC Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
9755 50302407 NGUYEN THANH TUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
9756 50302408 NGO DUC THUYET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
9757 50302409 MAC DUY THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
9758 50302410 NGO TUNG LAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
9759 50302411 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
9760 50302412 NGUYEN THI THUY Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
9761 50302413 BUI TIEN THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
9762 50302414 NGUYEN VAN DONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
9763 50302415 PHAM VAN TINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
9764 50302416 VU DANG THIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
9765 50302417 NGUYEN VAN TAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
9766 50302418 NGUYEN VAN DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
9767 50302419 PHAM THI PHUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
9768 50302420 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
9769 50302421 HA THI YEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
9770 50302422 TRAN THI TO UYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
9771 50302423 HA VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
9772 50302424 LE THI HA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
9773 50302425 TO THI HANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
9774 50302426 NGUYEN THANH TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
9775 50302427 DONG THI QUY Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
9776 50302428 NGO TIEN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
9777 50302429 NGUYEN VAN MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9778 50302430 NGUYEN VAN PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
9779 50302431 NGUYEN VAN TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
9780 50302432 NGUYEN THI OANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
9781 50302433 NGUYEN THE KHANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
9782 50302434 DONG XUAN TUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
9783 50302435 BUI VAN SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
9784 50302436 TRAN HOAI NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
9785 50302437 LE QUANG DAO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
9786 50302438 NGUYEN DUC DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
9787 50302439 TIEU NANG HOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
9788 50302440 NGUYEN VAN HOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
9789 50302441 NGUYEN THI PHUONG PHUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
9790 50302442 TRAN VAN TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
9791 50302443 LE XUAN HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
9792 50302444 PHAM VAN PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
9793 50302445 PHAM MINH PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
9794 50302446 LE SI PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
9795 50302447 DO QUANG TAP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
9796 50302448 NGUYEN THANH LUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
9797 50302449 NGUYEN TRUNG HOI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
9798 50302450 NGUYEN THI NGA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
9799 50302451 NGUYEN TUNG LAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
9800 50302452 PHAM VAN CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
9801 50302453 TRAN XUAN QUYET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
9802 50302455 NGUYEN DINH TAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
9803 50302456 NGUYEN HUU TAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
9804 50302457 NGUYEN VAN TOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
9805 50302458 NGUYEN HUU HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
9806 50302459 DAO VAN MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
9807 50302460 TRAN QUANG CHINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
9808 50302461 NGUYEN HUU HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
9809 50302462 PHAM TRUONG SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
9810 50302463 PHAM QUANG ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
9811 50302464 NGUYEN TAT THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
9812 50302465 PHAM THUY DUNG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
9813 50302466 LE QUY DON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
9814 50302467 TRUONG DINH CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
9815 50302468 BE HAI GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
9816 50302469 NGUYEN ANH KIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
9817 50302470 NGUYEN DUC DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
9818 50302471 DANG THI THAO THUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
9819 50302472 NGUYEN DUC DUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
9820 50302473 NGUYEN VAN THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
9821 50302474 PHAM VAN TUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
9822 50302475 NGUYEN VAN NGOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
9823 50302476 VUONG VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
9824 50302477 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
9825 50302478 NGUYEN MANH CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
9826 50302479 LE QUOC TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
9827 50302480 TRAN THI THUY Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
9828 50302481 NGUYEN DUY HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
9829 50302482 PHAM XUAN VUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
9830 50302483 VU CONG DOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
9831 50302484 TRAN DOAN KIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
9832 50302485 DO THI NGOAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9833 50302486 NGUYEN THI NGAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
9834 50302487 DINH THI THANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
9835 50302488 PHAM THI LUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
9836 50302489 TO THE CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
9837 50302490 BUI CONG TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
9838 50302491 PHAM KHAC DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
9839 50302492 PHAM VINH THUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
9840 50302493 NGUYEN VAN TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
9841 50302494 DAO DUC PHU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
9842 50302495 TRUONG THUY DUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
9843 50302496 TRAN DUY HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
9844 50302497 VU DINH DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
9845 50302498 PHUNG THE OAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
9846 50302499 NGUYEN VAN KHU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
9847 50302500 PHAM TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
9848 50302501 HOANG DINH DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
9849 50302502 NGUYEN TUAN SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
9850 50302503 TRAN VAN HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
9851 50302504 BUI THI CUC Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
9852 50302505 VU VAN QUANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
9853 50302506 TRAN VAN DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
9854 50302507 NGUYEN VAN TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
9855 50302508 DOAN HAI DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
9856 50302509 TRAN VAN HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
9857 50302510 VU VAN HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
9858 50302511 PHAM KHAC CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
9859 50302512 TRAN NGOC LINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
9860 50302513 PHUNG VAN DUY Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
9861 50302514 TRINH THI HIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
9862 50302515 HOANG QUOC THU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
9863 50302516 NGUYEN THI TAM Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
9864 50302517 NGUYEN THIEN DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
9865 50302518 VU DUC THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
9866 50302519 BUI PHUONG DUNG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
9867 50302520 HOANG SON TUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
9868 50302521 HOANG VAN THU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
9869 50302522 BUI LONG TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
9870 50302523 LE VAN HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
9871 50302524 BUI NGOC MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
9872 50302525 PHAM LONG VY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
9873 50302526 PHAM TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
9874 50302527 NGUYEN DUC KHAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
9875 50302528 LE ANH QUOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
9876 50302529 PHAM XUAN DAO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
9877 50302530 NGO THI PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
9878 50302531 DO THI BANG BANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
9879 50302532 PHAM QUANG THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
9880 50302533 NGUYEN VAN DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
9881 50302534 DAO XUAN HAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
9882 50302535 NGUYEN NGOC TU Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
9883 50302536 NGUYEN DUC BINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
9884 50302537 PHAM QUANG ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
9885 50302538 DO VAN TON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
9886 50302539 PHAM THI THU HA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
9887 50302540 VU HAI TAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9888 50302541 NGUYEN VAN TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
9889 50302542 BUI VAN TOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
9890 50302543 NGUYEN VAN DAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
9891 50302544 VU DUC HOA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
9892 50302545 NGUYEN BAO KHANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
9893 50302546 NGUYEN LINH HUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
9894 50302547 NGUYEN THI HOA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
9895 50302548 NGUYEN VAN TAP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
9896 50302549 VU VAN KHANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
9897 50302550 DOAN BA HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
9898 50302551 DOAN VAN DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
9899 50302552 NGUYEN DINH TAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
9900 50302553 DANG VU VANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
9901 50302554 NGUYEN THI LE Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
9902 50302555 PHAM VAN LUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
9903 50302556 NGUYEN PHAN HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
9904 50302557 NGUYEN VAN THAI SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
9905 50302558 VU THI THUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
9906 50302559 TRAN THI HUE Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
9907 50302560 VU THI HONG ANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
9908 50302561 NGUYEN HONG THAM Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
9909 50302562 LUONG THI NGOC ANH Nữ Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
9910 50302563 NGUYEN VAN HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
9911 50302564 DUONG HOANG LINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
9912 50302565 NGUYEN TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
9913 50302566 PHAM VAN TRINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
9914 50302567 DAO VAN HUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
9915 50302568 BUI THI LOAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
9916 50302569 HA VAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
9917 50302570 NGUYEN VAN TAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
9918 50302571 DOAN VAN DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
9919 50302572 BUI THI NGA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
9920 50302573 NGUYEN BA VU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
9921 50302574 TRAN XUAN SAC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
9922 50302575 DO VAN HAU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
9923 50302576 DINH TRONG TUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
9924 50302577 LE QUANG TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
9925 50302578 PHI VAN TUOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
9926 50302579 PHAM VAN CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
9927 50302580 LE CONG THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
9928 50302581 NGUYEN DANH NGUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
9929 50302582 NGUYEN DANH TUAN CONG Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
9930 50302583 VU THI CAM LY Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
9931 50302584 BUI THI NGOC HUE Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
9932 50302585 DO THI HUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
9933 50302586 TA VAN PHUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
9934 50302587 PHAM VAN THAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
9935 50302588 NGUYEN THI HOA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
9936 50302589 LUONG VAN THIEP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
9937 50302590 TRAN THANH TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
9938 50302591 DONG TRAN TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
9939 50302592 BUI DUY CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
9940 50302593 NGUYEN VAN AN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
9941 50302594 HOANG VAN VIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
9942 50302595 PHAM HUY DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9943 50302596 HOANG THI THUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
9944 50302597 NGUYEN VAN TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
9945 50302598 TRUONG NGUYET MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
9946 50302599 NGUYEN DUC THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
9947 50302600 PHAM QUANG DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
9948 50302601 PHAM KHAC HA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
9949 50302602 VU HONG TUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
9950 50302603 NGUYEN THI HONG THAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
9951 50302604 NGUYEN THI THUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
9952 50302605 NGUYEN VAN NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
9953 50302606 TRAN TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
9954 50302607 NGUYEN GIA CAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
9955 50302608 VU DUC DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
9956 50302609 HOANG NGOC BA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
9957 50302610 DINH DUC HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
9958 50302611 DO THI NGOC HUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
9959 50302612 NGUYEN CONG LUAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
9960 50302613 VU NHU HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
9961 50302614 NGUYEN KHAC VINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
9962 50302615 PHAM NGOC DAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
9963 50302616 NGUYEN BA DUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
9964 50302617 NGUYEN THI KIEU TRANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
9965 50302618 NGUYEN HUU HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
9966 50302619 NGUYEN HA VI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
9967 50302620 HA THI THU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
9968 50302621 BUI VAN HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
9969 50302622 BUI VAN THINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
9970 50302623 NGUYEN VAN HA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
9971 50302624 DO VAN LAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
9972 50302625 NGUYEN THI HANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
9973 50302626 CAO VAN PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
9974 50302627 VU DINH LUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
9975 50302628 VU VAN SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
9976 50302629 HOANG VAN BINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
9977 50302630 NGUYEN VAN QUI Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
9978 50302631 PHAM THI NANG HA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
9979 50302632 DOAN THI HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
9980 50302633 DAO VAN CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
9981 50302634 NGUYEN VAN HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
9982 50302635 BUI DOAN TOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
9983 50302636 VU VINH MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
9984 50302637 PHAM KHAC CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
9985 50302638 TA VAN HOA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
9986 50302639 BUI DUY VU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
9987 50302640 LUC DANG HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
9988 50302641 NGUYEN TRUNG DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
9989 50302642 PHAN VAN QUYET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
9990 50302643 VU QUANG VIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
9991 50302644 NGUYEN THANH DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
9992 50302645 PHAM THI HUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
9993 50302646 LE THI THU UYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
9994 50302647 PHAM THI MAI ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
9995 50302648 NGUYEN VAN DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
9996 50302649 NGUYEN THI HUE Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
9997 50302650 VU VAN TRUONG ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
9998 50302651 VU DUC HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
9999 50302652 VU DINH HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
10000 50302653 PHAM PHU HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
10001 50302654 DOAN VAN PHUC Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
10002 50302655 VU VAN HOANG Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
10003 50302656 PHAM THI HONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
10004 50302657 NGUYEN THI TUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
10005 50302658 DO THI TRANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
10006 50302659 NGUYEN HUU TIEP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
10007 50302660 NGUYEN NGOC DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
10008 50302661 VU HONG KONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
10009 50302662 NGUYEN THI LIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
10010 50302663 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
10011 50302664 BUI VAN HAU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
10012 50302665 NGUYEN XUAN SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
10013 50302666 TRAN VAN HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
10014 50302667 PHAM QUANG THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
10015 50302668 BUI DUY CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
10016 50302669 NGUYEN DUC MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
10017 50302670 TRAN THI LUU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
10018 50302671 BUI THI CHIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
10019 50302672 TRAN DINH MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
10020 50302673 DUONG TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
10021 50302674 PHAM VAN HUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
10022 50302675 PHAM XUAN QUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
10023 50302676 BUI CONG HOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
10024 50302677 VU VAN TIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
10025 50302678 HOANG VAN MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
10026 50302679 NGUYEN XUAN QUANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
10027 50302680 LE MINH ANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
10028 50302681 PHAM VAN TUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
10029 50302682 NGUYEN THI GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
10030 50302683 TRUONG XUAN QUANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
10031 50302684 DO VAN TOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
10032 50302685 DOAN VAN QUYET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
10033 50302686 VU DINH HONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
10034 50302687 NGUYEN VIET ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
10035 50302688 HO DUC HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10036 50302689 NGUYEN THI THAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
10037 50302690 NGUYEN QUOC DAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
10038 50302691 DANG MINH THE Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
10039 50302692 TRINH NGOC HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
10040 50302693 DO VAN QUOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
10041 50302694 BUI THI PHUONG ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10042 50302695 NGUYEN VAN MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10043 50302696 PHAM DUY AN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
10044 50302697 PHAM THE ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
10045 50302698 NGUYEN DUC SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
10046 50302699 DO HUY NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
10047 50302700 LE VAN LIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
10048 50302701 NGUYEN QUY THAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
10049 50302702 NGUYEN THANH AN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
10050 50302703 PHAM VAN NGHIA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
10051 50302704 DOAN KIM TUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
10052 50302705 NGUYEN NGOC HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10053 50302706 PHAM VAN THANH TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
10054 50302707 VU BA DOI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
10055 50302708 PHAM XUAN TAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
10056 50302709 TRAN THE ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
10057 50302710 NGUYEN VAN TIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
10058 50302711 DOAN NGOC HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
10059 50302712 PHAM XUAN DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
10060 50302713 VU NGOC NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
10061 50302714 NGUYEN DUC TRONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
10062 50302715 NGUYEN NGOC HOA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
10063 50302716 TANG BA DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
10064 50302717 NGUYEN VAN HUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
10065 50302718 VU THI HUE Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
10066 50302719 DAO THI QUYNH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
10067 50302720 NGUYEN VAN THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10068 50302721 VU MINH TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
10069 50302722 DAO DINH MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
10070 50302723 VU THI PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
10071 50302724 PHAM DUC HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
10072 50302725 DONG THI CHAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
10073 50302726 TRUONG VAN CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10074 50302727 PHAM QUANG HOAI NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
10075 50302728 HOANG BA CHINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
10076 50302729 LUONG DINH LUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
10077 50302730 VU HUYEN CHAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
10078 50302731 LE THI NGOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
10079 50302732 NGUYEN THI LOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
10080 50302733 DINH QUANG LINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
10081 50302734 DINH HOANG VIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
10082 50302735 NGUYEN THANH TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
10083 50302736 DONG THI HUONG GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
10084 50302737 PHAM THI MINH ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
10085 50302738 VU THANH TINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
10086 50302739 NGUYEN THUY DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
10087 50302740 DINH THI LUA Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
10088 50302741 DINH KIM THANH Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
10089 50302742 VU TRUNG HIEU Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
10090 50302743 LE THI PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
10091 50302744 DO DUC HA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
10092 50302745 NGUYEN HUU CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
10093 50302746 MAI VAN THAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
10094 50302747 VU TIEN SY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
10095 50302748 TRAN THI THU UYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
10096 50302749 NGHIEM DAI PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
10097 50302750 NGUYEN DINH TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
10098 50302751 HA KIEU ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
10099 50302752 NGUYEN THE HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
10100 50302753 DAO DUY LONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
10101 50302754 BUI HUU HOA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
10102 50302755 LE THANH DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
10103 50302756 NGUYEN HOAI NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
10104 50302757 PHAM THI HUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
10105 50302758 VU MINH HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
10106 50302759 VU DINH TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
10107 50302760 PHAM DINH HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10108 50302761 VU XUAN SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
10109 50302762 TRIEU THI NGA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
10110 50302763 NGUYEN NGOC DON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
10111 50302764 VU QUY PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
10112 50302765 DO THI HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
10113 50302766 MAC VAN CHUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
10114 50302767 NGUYEN DUC KHAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
10115 50302768 DANG DINH THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
10116 50302769 VU THI KIM ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10117 50302770 VU THI MAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
10118 50302771 VU DINH THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
10119 50302772 TRAN VAN TUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
10120 50302773 NGUYEN DINH HOA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10121 50302774 NGUYEN VAN TRINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
10122 50302775 NGUYEN THI KIM NGAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
10123 50302776 NGUYEN XUAN DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
10124 50302777 NGUYEN THI HA PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
10125 50302778 VU NAM THAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
10126 50302779 HOANG VAN DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
10127 50302780 NGUYEN DUC DEP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
10128 50302781 PHAM THANH CONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
10129 50302782 DAO VAN THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
10130 50302783 LE MANH HA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
10131 50302784 NGUYEN PHUONG TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
10132 50302785 NGUYEN THE CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
10133 50302786 LUU HUU CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
10134 50302787 LUONG VAN TIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
10135 50302788 DO XUAN HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
10136 50302789 LUONG MINH ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
10137 50302790 HOANG VAN QUANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10138 50302791 DAO ANH DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
10139 50302792 HOANG VAN THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10140 50302793 LUONG VAN THUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
10141 50302794 VU THI HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
10142 50302795 NGUYEN VAN KHANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10143 50302796 NGUYEN TRI PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
10144 50302797 VU THI THU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
10145 50302798 PHAM VAN NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
10146 50302799 LE MINH HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
10147 50302800 NGUYEN NGOC HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
10148 50302801 NGUYEN MANH HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
10149 50302802 NGUYEN BA NGHIEP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
10150 50302803 LUONG HUU HAU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
10151 50302804 NGUYEN HUY BINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
10152 50302805 NGUYEN HUU HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
10153 50302806 DO VIET ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10154 50302807 HOANG VAN TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
10155 50302808 BUI THI PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
10156 50302809 NGUYEN NGOC HUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
10157 50302810 BUI THI MINH NGUYET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
10158 50302811 HA VAN PHO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
10159 50302812 DANG QUOC HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
10160 50302813 PHAM TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
10161 50302814 PHUNG THI THUY NGA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
10162 50302815 VU THI THU HA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10163 50302816 PHAM THI HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10164 50302817 DAO VAN SANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
10165 50302818 NGUYEN VAN HOA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10166 50302819 DOAN VAN TUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
10167 50302820 NGUYEN VAN TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
10168 50302821 NGUYEN SON TUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
10169 50302822 NGUYEN XUAN VIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
10170 50302823 PHAM VAN MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
10171 50302824 NGUYEN THI SANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
10172 50302825 VU VAN HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
10173 50302826 LE VAN SANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
10174 50302827 LE PHU TRONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
10175 50302828 DANG PHUONG NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
10176 50302829 NGUYEN DINH VU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
10177 50302830 NGUYEN TRONG KIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
10178 50302831 PHAM VAN HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
10179 50302832 AN THI NHAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
10180 50302833 PHAM THI MAI CHI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
10181 50302834 NGUYEN XUAN HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
10182 50302835 MAC VAN DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
10183 50302836 NGUYEN KHAC HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
10184 50302837 NGUYEN VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
10185 50302838 PHAM VAN MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
10186 50302839 NGUYEN THI QUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
10187 50302840 NGUYEN HOANG VIET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10188 50302841 PHAM THI THUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
10189 50302842 VU THE HOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
10190 50302843 PHAM VAN TRI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
10191 50302844 NGUYEN THI LUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
10192 50302845 NGUYEN HUY DIEP Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
10193 50302846 NGUYEN TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
10194 50302847 VU DINH KIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
10195 50302848 NGUYEN VIET THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
10196 50302849 VU XUAN TUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
10197 50302850 VU THU HUONG Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
10198 50302851 PHAM QUANG DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
10199 50302852 NGUYEN VAN CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
10200 50302853 PHAM VAN DONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
10201 50302854 NGUYEN THI PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
10202 50302855 NGUYEN DUC TAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
10203 50302856 NGUYEN NGOC TUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
10204 50302857 NGUYEN THI QUYNH PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
10205 50302858 NGUYEN BA VAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
10206 50302859 NGUYEN DAC TUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
10207 50302860 VU THI NGOC HA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
10208 50302861 TRINH KHAC HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
10209 50302862 BUI VAN TON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
10210 50302863 NGUYEN VAN DIEM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
10211 50302864 HO THI VOI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
10212 50302865 NGUYEN THI YEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
10213 50302866 TRAN VAN NHAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
10214 50302867 VU THI NHUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
10215 50302868 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
10216 50302869 NGUYEN VIET DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
10217 50302870 NGUYEN VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10218 50302871 NGUYEN THI THUY DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
10219 50302872 TRAN VAN TIEN Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
10220 50302873 HA DINH HIEU Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
10221 50302874 NGUYEN THANH DUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
10222 50302875 NGUYEN THI DUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
10223 50302876 NGUYEN THI AN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
10224 50302877 VU MINH TAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
10225 50302878 HOANG THI THOM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
10226 50302879 DO VAN TIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10227 50302880 LE HONG NHUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
10228 50302881 PHAM DUC HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
10229 50302882 PHAM THI HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
10230 50302883 DINH QUANG LINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
10231 50302884 NGUYEN TRONG VINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
10232 50302885 PHAM THE DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
10233 50302886 NGUYEN THI HA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
10234 50302887 DO DINH HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
10235 50302888 PHAN VAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
10236 50302889 NGUYEN TIEN DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10237 50302890 LE THU HUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
10238 50302891 NGUYEN VAN TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
10239 50302893 LE DINH DO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
10240 50302894 VU THI GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10241 50302895 NGUYEN VAN HUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
10242 50302896 NGUYEN THI PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
10243 50302897 NGUYEN VAN TRI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
10244 50302898 PHAM QUANG HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
10245 50302899 NGUYEN THI THU THAM Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
10246 50302900 NGUYEN VAN HOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
10247 50302901 NGUYEN THI PHUONG THAO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
10248 50302902 DINH VAN DUYET Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
10249 50302903 TRUONG MINH TUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
10250 50302904 NGO THI ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
10251 50302905 NGUYEN HA HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
10252 50302906 NGUYEN DUC TUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10253 50302907 NGUYEN TRUNG DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
10254 50302908 LE HOAI NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
10255 50302909 PHAM QUANG HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
10256 50302910 NGUYEN QUANG MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
10257 50302911 PHAM NGOC LAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
10258 50302912 NGUYEN VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
10259 50302913 HOANG MANH DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
10260 50302914 NGO XUAN MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10261 50302915 PHAM THI HONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
10262 50302916 NGUYEN TIEN MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
10263 50302917 DO DANH HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10264 50302918 NGUYEN THI THU TRANG Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
10265 50302919 BUI VAN HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
10266 50302920 NGUYEN TRUNG THONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
10267 50302921 VU THI PHUONG LAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
10268 50302922 NGUYEN THI LAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10269 50302923 NGUYEN THI DUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
10270 50302924 NGUYEN CONG QUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
10271 50302925 PHAM HOAI BANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
10272 50302926 NGUYEN DAI DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10273 50302927 BUI TIEN TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
10274 50302928 TONG VAN THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
10275 50302929 NGUYEN NGOC TUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
10276 50302930 NGUYEN DUC TOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
10277 50302931 NGUYEN VAN TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
10278 50302932 NGUYEN VIET SANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10279 50302933 HA THE QUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
10280 50302934 PHAM THI HUYEN TRANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
10281 50302935 DANG QUOC BAO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
10282 50302936 NGUYEN THANH DAT Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10283 50302937 DAO VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10284 50302938 NGUYEN THI ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
10285 50302939 NGUYEN THI QUYNH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
10286 50302940 NGUYEN THI THUY ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
10287 50302941 LE VIET HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
10288 50302942 NGUYEN DINH TRUONG Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
10289 50302943 DAO HAI MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
10290 50302944 NGUYEN THI TUOI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
10291 50302945 PHAM THI NGA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
10292 50302946 VU THI HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
10293 50302947 DONG THI HAI Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
10294 50302948 PHAM THI DUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
10295 50302949 NGUYEN VAN HIEP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
10296 50302950 VU DUC HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
10297 50302951 HOANG TIEN PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
10298 50302952 NGUYEN VAN LOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
10299 50302953 TRAN DUC ANH Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
10300 50302954 TRAN TRI TUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
10301 50302955 PHAM TRUNG HONG SON Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
10302 50302956 HO DINH HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
10303 50302957 DAO THI HONG CHUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
10304 50302958 NGUYEN VAN NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
10305 50302959 VU THE QUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
10306 50302960 LE VAN MUA Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
10307 50302961 NGUYEN VAN VINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
10308 50302962 LE VAN THO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
10309 50302963 DANG VAN VUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
10310 50302964 LE THI THU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
10311 50302965 NGUYEN VAN THUAN Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
10312 50302966 NGUYEN VAN NINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
10313 50302967 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10314 50302968 PHAM THANH TUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
10315 50302969 BUI VAN HUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
10316 50302970 PHAM QUANG TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
10317 50302971 VU VAN PHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
10318 50302972 DOAN DUONG THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
10319 50302973 VU VAN HUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
10320 50302974 TRAN VAN KHANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
10321 50302975 PHAM VAN TUAN Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
10322 50302976 NGUYEN THANH DUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
10323 50302977 DINH VAN HAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
10324 50302978 LE KHA TIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
10325 50302979 BUI THI NGOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
10326 50302980 TRAN QUANG TIEP Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
10327 50302981 NGUYEN DANH PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10328 50302982 PHAM AN NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
10329 50302983 NGUYEN VAN HIEU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
10330 50302984 PHAM THI PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10331 50302985 NGUYEN DUC HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
10332 50302986 PHAM DINH HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10333 50302987 PHAM VAN TAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
10334 50302988 NGUYEN THI PHUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
10335 50302989 NGUYEN VAN DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
10336 50302990 PHAM THI NGOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
10337 50302991 DOAN BA HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
10338 50302992 DAO DINH QUANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
10339 50302993 NGUYEN HUY DAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
10340 50302994 NGUYEN THE NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
10341 50302995 VU XUAN TRI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
10342 50302996 NGUYEN HUY HOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
10343 50302997 NGUYEN MINH THO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
10344 50302998 PHAM DINH TUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
10345 50302999 NGUYEN DOAN HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
10346 50303000 NGUYEN VIET ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
10347 50303001 LE THI LAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10348 50303002 NGUYEN VAN NHUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
10349 50303003 NGUYEN THI LINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10350 50303004 PHAM VAN TOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
10351 50303005 PHAM MINH SANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
10352 50303006 BUI XUAN BACH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
10353 50303007 HO VAN DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10354 50303008 NGUYEN HIEU DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
10355 50303009 DOAN DUC ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
10356 50303010 PHAM TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
10357 50303011 HA VAN CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
10358 50303012 NGUYEN DINH CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
10359 50303013 PHAM QUANG LAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
10360 50303014 NGUYEN VAN HE Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
10361 50303015 BUI HUU THIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10362 50303016 LE TUAN ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
10363 50303017 NGUYEN GIA LAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
10364 50303018 HOANG DAI NAM QUOC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
10365 50303019 VU XUAN PHUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
10366 50303020 NGUYEN THANH BINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
10367 50303021 NGUYEN LE CONG THANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10368 50303022 DONG THI DUAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
10369 50303023 NGUYEN THI GIANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10370 50303024 NGUYEN THI HA TRANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
10371 50303025 NGUYEN MINH TUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
10372 50303026 NGUYEN TIEN DINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
10373 50303027 CU TUAN HONG MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
10374 50303028 VU THI THUY Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10375 50303029 VU VAN DANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
10376 50303030 LE DUY MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
10377 50303031 NGUYEN DUC THIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
10378 50303032 PHAM VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
10379 50303033 NGUYEN VAN DAI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
10380 50303034 NGUYEN DUY NHAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
10381 50303035 NGUYEN VAN HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
10382 50303036 NGUYEN THI THAO Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10383 50303037 NGUYEN NGOC DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
10384 50303038 NGUYEN THI THUY Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
10385 50303039 PHAN THI CUC Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
10386 50303040 PHAN VAN CHUNG Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
10387 50303041 NGUYEN VAN HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
10388 50303042 NGUYEN DUC THUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
10389 50303043 LE THE ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
10390 50303044 VU THI THUY LINH Nữ Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
10391 50303045 TRAN MINH HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
10392 50303046 PHAM THI KHANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
10393 50303047 DOAN THI BAO AN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
10394 50303048 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
10395 50303049 PHAM BA NAM Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
10396 50303050 NGUYEN DINH MINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
10397 50303051 VU KY ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
10398 50303052 DUONG VAN CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
10399 50303053 HA QUANG HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
10400 50303054 PHAM THU HIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
10401 50303055 NGUYEN DINH LOI Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
10402 50303056 NGUYEN DANH HIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10403 50303057 DOAN DINH PHONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
10404 50303058 DOAN VAN DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
10405 50303059 HA MANH CUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
10406 50303060 DOAN THANH THAO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10407 50303061 NGUYEN THI HANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
10408 50303062 PHAM THI HOAI NGOC Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
10409 50303063 NGUYEN VIET CHINH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
10410 50303064 PHAM GIA TIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
10411 50303065 LUONG DINH PHONG Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10412 50303066 LUONG DINH KHANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
10413 50303067 NGUYEN DINH LY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10414 50303068 NHU DINH THUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
10415 50303069 BUI VAN QUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
10416 50303070 PHAM THI DIEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
10417 50303071 PHAM NGOC HUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
10418 50303072 NGUYEN THI THUY Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
10419 50303073 NGUYEN HUY TOAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
10420 50303074 NGO VAN TRUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
10421 50303075 NGUYEN VAN DIEP Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
10422 50303076 DO VAN TRUNG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
10423 50303077 NGUYEN VAN HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
10424 50303078 NGUYEN VAN HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
10425 50303079 NGUYEN VAN HAO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
10426 50303080 NGUYEN THU HUONG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
10427 50303081 DAO THI KHANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
10428 50303082 NGUYEN THUY LINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
10429 50303083 NGUYEN VAN NGOC ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
10430 50303084 VU NGOC HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10431 50303085 LE VAN TUYEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
10432 50303086 DINH PHUONG ANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
10433 50303087 NGUYEN ANH TUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
10434 50303088 BUI THI HAO Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
10435 50303089 NGUYEN DUC MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
10436 50303090 VUONG NGOC HA Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
10437 50303091 PHAM HUY THU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10438 50303092 TRAN HUY DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
10439 50303093 PHAM THI HUYEN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
10440 50303094 TRINH LONG NHAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
10441 50303095 NGUYEN QUANG THUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
10442 50303096 PHAM TRUNG PHUOC Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
10443 50303097 HOANG THI PHUONG LINH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
10444 50303098 NGUYEN THI KIM NGAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
10445 50303099 TRUONG CONG THANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
10446 50303100 NGUYEN TIEN DAT Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
10447 50303101 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
10448 50303102 PHAM THI THANH Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
10449 50303103 LE THI TRANG NHUNG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
10450 50303104 LE VAN KHANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
10451 50303105 LE THI THU HANG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
10452 50303106 VU XUAN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
10453 50303107 NGUYEN DUY SANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
10454 50303108 HOANG THI TRANG Nữ Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
10455 50303109 BUI CONG TUAN Nam Hải Dương SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
10456 50303110 PHAM VAN DUC Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
10457 50303111 LE DINH TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
10458 50303112 BUI VAN GIANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
10459 50303113 LE VAN MANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
10460 50303114 DOAN VAN TOI Nam Hải Dương SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
10461 50303115 TRAN THI THUY DUNG Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
10462 50303116 PHAM THI NHAN Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
10463 50303117 VU DINH HAO Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10464 50303118 NGUYEN TAT HOANG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
10465 50303119 NGUYEN NANG TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
10466 50303120 LE VIET ANH Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
10467 50303121 PHAM VAN QUAN Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
10468 50303122 HOANG THI HOA Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
10469 50303123 NGUYEN THI HAO Nữ Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
10470 50303124 NGUYEN THIEN TRUONG Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
10471 50303125 DONG DUC HUY Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
10472 50303126 LA DINH TU Nam Hải Dương SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
10473 50301501 NGUYEN THI THAO Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10474 50301502 NGUYEN THI MINH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
10475 50301503 NGO VAN DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
10476 50301504 DINH TUNG KHANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
10477 50301505 PHAN MINH HIEU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
10478 50301506 LAI THE DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
10479 50301507 PHAM THI QUYNH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10480 50301508 HOANG TUAN ANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
10481 50301509 DINH VAN CHIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
10482 50301510 HOANG VAN TRANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
10483 50301511 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10484 50301512 DONG DUC KHOI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
10485 50301513 LE XUAN TRUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
10486 50301514 NGUYEN THANH CONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
10487 50301515 PHAM PHUONG THAO Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
10488 50301516 NGO QUANG MINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
10489 50301517 NGUYEN VAN KIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10490 50301518 NGUYEN VAN LUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10491 50301519 TRAN VAN HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
10492 50301520 LE MINH QUANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10493 50301521 TRAN VAN GIA DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
10494 50301522 NGUYEN NGOC TUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
10495 50301523 NGUYEN CONG DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
10496 50301524 NGUYEN HUY HOANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
10497 50301525 PHAM VAN TIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
10498 50301526 VU VAN THACH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
10499 50301527 DOAN THI NUI Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
10500 50301528 NGUYEN THE HIEP Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
10501 50301529 CU HUY SANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
10502 50301530 LE THI KIM THOA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
10503 50301531 HOANG VAN THI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
10504 50301532 NGUYEN THE DAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
10505 50301533 BACH THI PHUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
10506 50301534 NGUYEN THI HOAI NGOC Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
10507 50301535 LUONG THI NHUNG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
10508 50301536 PHAM THI DIEU Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10509 50301537 DOAN TIEN NHAM Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
10510 50301538 PHAM THUY TRANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
10511 50301539 BUI DUC TIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
10512 50301540 NGUYEN VAN THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
10513 50301541 DO THANH DAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
10514 50301542 DO XUAN THINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
10515 50301543 NGUYEN HOANG MINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
10516 50301544 TRAN THANH CUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
10517 50301545 BUI VAN HAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
10518 50301546 PHAM VAN DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
10519 50301547 LUONG THI THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
10520 50301548 PHAM THI TRA MY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
10521 50301549 PHAM THI LAN HUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
10522 50301550 DANG QUANG DAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
10523 50301551 PHAN VAN THUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
10524 50301552 PHAM VAN HAO Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10525 50301553 LE THI THU TRANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
10526 50301554 NGUYEN DUY DAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
10527 50301555 NINH VAN KHAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
10528 50301556 LE THI HONG VAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
10529 50301557 TRAN THU THAO HIEN Nữ Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
10530 50301558 PHAM THI HANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
10531 50301559 HOANG THI HONG LE Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
10532 50301560 BUI XUAN TAM Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
10533 50301561 NGUYEN HUU LINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
10534 50301562 CHU THI HAI YEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
10535 50301563 VU THI THAO Nữ Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10536 50301564 DAO ANH QUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
10537 50301565 NGUYEN THI THUY Nữ Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
10538 50301566 LE THANH THUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
10539 50301567 VU PHONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
10540 50301568 NGO THU HUYEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
10541 50301569 PHAM VAN HAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
10542 50301570 NGUYEN THI HONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
10543 50301571 PHAM VAN HUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
10544 50301572 KHUC NGOC HUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
10545 50301573 PHAM THI CHUNG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
10546 50301574 TRAN VAN HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
10547 50301575 NGUYEN VAN KHOA Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10548 50301576 VU THI THANH XUAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
10549 50301577 NGUYEN THI NGA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10550 50301578 NGUYEN THI LAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10551 50301579 LE THI THU PHUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
10552 50301580 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
10553 50301581 NGUYEN XUAN QUANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
10554 50301582 NGO QUOC DUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
10555 50301583 NGO VAN UY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
10556 50301584 NGUYEN DIEU LY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
10557 50301585 DOAN THI MAI Nữ Hải Phòng SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
10558 50301586 PHAM VAN TUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
10559 50301587 NGUYEN UYEN CHI Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
10560 50301588 PHAM VAN DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
10561 50301589 NGO THI NHAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
10562 50301590 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
10563 50301591 TRAN VAN DUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10564 50301592 BU THU HUYEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
10565 50301593 VU THI THU HANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
10566 50301594 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
10567 50301595 DO TUAN ANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
10568 50301596 LE VAN THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
10569 50301597 LUU VAN DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
10570 50301598 NGUYEN HUU THAI DUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
10571 50301599 LE DUC HOANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
10572 50301600 BUI VAN HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
10573 50301601 LE QUANG CHIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
10574 50301602 TRAN THI THUY LAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10575 50301603 KHUC VAN HUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
10576 50301604 NGUYEN THI THU Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
10577 50301605 NGUYEN HA VI Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
10578 50301606 NGO THI VAN ANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
10579 50301607 DINH NHU THAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
10580 50301608 DO VAN QUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
10581 50301609 HOANG THI HUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
10582 50301610 LY VOONG MUI Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
10583 50301611 DO HONG THAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
10584 50301612 NGUYEN VAN SON Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
10585 50301613 NGUYEN THI LY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10586 50301614 PHAN THI THUY DUNG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
10587 50301615 TRAN THI THU PHUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
10588 50301616 HOANG VAN KIEN Nam Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
10589 50301617 VU THI KIM OANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
10590 50301618 NGUYEN VAN THUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
10591 50301619 MAC THI PHUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
10592 50301620 NGUYEN THI HUYEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10593 50301621 PHAM CAO THE Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
10594 50301622 VU VAN DAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
10595 50301623 PHAM ANH HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
10596 50301624 PHAM DUY THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10597 50301625 NGUYEN VAN SOAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
10598 50301626 MAI VAN CUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10599 50301627 HOANG VAN DIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
10600 50301628 PHAM VAN LONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
10601 50301629 NGUYEN THI DIEM Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
10602 50301630 NGUYEN MINH THUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10603 50301631 NGUYEN QUANG HUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
10604 50301632 DINH NHAT TAM Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
10605 50301633 HOANG VAN TRUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
10606 50301634 PHAM TIEN TAP Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
10607 50301635 HOANG CONG HUU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
10608 50301636 NGUYEN BA CHUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
10609 50301637 HOANG NGOC SON Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
10610 50301638 NGUYEN DUY THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
10611 50301639 NGUYEN MANH CUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
10612 50301640 NGUYEN THI SONG LOAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
10613 50301641 LE NGOC KHANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
10614 50301642 NGUYEN THI THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
10615 50301643 PHAM HUYEN AN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
10616 50301644 NGUYEN THI HA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
10617 50301645 PHAM TUNG LAM Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
10618 50301646 LE QUANG HUY Nam Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
10619 50301647 DINH NHU HIEU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
10620 50301648 DO VAN HUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
10621 50301649 LUU VAN HOANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
10622 50301650 HA VAN CHIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
10623 50301651 PHAM HUU DAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
10624 50301652 NGUYEN VAN CUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
10625 50301653 CAO THU THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
10626 50301654 NGO THU TRANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
10627 50301655 PHAM VAN THINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
10628 50301656 TRAN VAN ANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
10629 50301657 PHAM TUAN ANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10630 50301658 TRAN ANH DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
10631 50301659 HOANG VAN DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
10632 50301660 BUI THUY VI Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
10633 50301661 VU DUONG TUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
10634 50301662 DOAN HOANG PHUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
10635 50301663 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
10636 50301664 VU HONG ANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
10637 50301665 NGUYEN THI NGA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10638 50301666 NGUYEN XUAN CHUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
10639 50301667 VU DANG KHANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
10640 50301668 DUONG THI NGOC Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
10641 50301669 TRUONG THI LE Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
10642 50301670 LE VAN HUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
10643 50301671 NGO DUY THAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
10644 50301672 DINH THU QUYNH Nữ Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
10645 50301673 NGUYEN ANH DON Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
10646 50301674 PHAM THI LE Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
10647 50301675 NGUYEN THI THEM Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
10648 50301676 NGUYEN VAN CHINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
10649 50301677 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
10650 50301678 TRAN THI HAI YEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
10651 50301679 NGUYEN VAN HOANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10652 50301680 BUI DUC VAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
10653 50301681 LUONG THE AN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
10654 50301682 PHAM MINH CHIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10655 50301683 LUONG QUI MINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
10656 50301684 PHAM THANH CONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
10657 50301685 NGUYEN TUNG LAM Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10658 50301686 NGUYEN MANH CUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10659 50301687 NGUYEN THI NGA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
10660 50301688 VU MINH THU Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
10661 50301689 HOANG THI THAO Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
10662 50301690 NGUYEN DUC LAM Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
10663 50301691 NGUYEN THE TUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
10664 50301692 PHAM THI HOA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
10665 50301693 TRAN THU UYEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
10666 50301694 DO VAN TIN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
10667 50301695 LE THI NGUYET Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
10668 50301696 DOAN BICH THAO Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10669 50301697 HOANG VAN UOC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10670 50301698 NGUYEN THANH HOA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
10671 50301699 BUI THI NGOC Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
10672 50301700 PHAM VAN BAO Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
10673 50301701 VU THI HOAI AN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
10674 50301702 LAI THI HONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
10675 50301703 DOAN VAN LUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10676 50301704 DINH THI THANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
10677 50301705 PHAM QUANG HUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
10678 50301706 DAO HUU PHUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
10679 50301707 NGUYEN HUY HIEU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10680 50301708 NGUYEN VAN VINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
10681 50301709 NGUYEN THANH LONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
10682 50301710 NGUYEN HUU HO Nam Hải Phòng SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
10683 50301711 DO HAO QUANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
10684 50301712 NGO THI LOAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
10685 50301713 BUI MY ANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
10686 50301714 NGUYEN HAI ANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10687 50301715 LUONG DINH TUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
10688 50301716 NGUYEN MINH THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
10689 50301717 NGUYEN THI KHANH NHUNG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10690 50301718 TRINH THI THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10691 50301719 PHAM VAN LUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
10692 50301720 LE DINH THAO Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
10693 50301721 VU DIEU LINH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
10694 50301722 DO DUY NHAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
10695 50301723 NGUYEN VAN LUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
10696 50301724 VU DINH NHAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
10697 50301725 NGUYEN BA TUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
10698 50301726 VU VAN DUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
10699 50301727 PHAM HOANG HIEU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
10700 50301728 PHAM THI HONG NGHOC Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
10701 50301729 CAO THI THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
10702 50301730 TRAN THI PHUONG THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
10703 50301731 TA ANH DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
10704 50301732 PHAM THI THU THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
10705 50301733 HOANG THI THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
10706 50301734 TRAN THANH PHUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
10707 50301735 NGUYEN THANH LUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
10708 50301736 PHAM VAN DUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
10709 50301737 NGUYEN DINH HUNG Nam Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
10710 50301738 VU VIET HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
10711 50301739 NGUYEN THI NHUNG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10712 50301740 LE DIEU LINH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10713 50301741 LE THI THU HANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
10714 50301742 NGUYEN THI QUYEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
10715 50301743 NGUYEN QUOC TUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
10716 50301744 NGUYEN VAN HOA Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
10717 50301745 BUI DANG KHOA Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
10718 50301746 NGO HAI DUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
10719 50301747 NGUYEN QUOC HUY Nam Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
10720 50301748 DANG VAN MANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
10721 50301749 LE CONG SON Nam Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
10722 50301750 VU NGOC TRUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
10723 50301751 BIEN THI YEN NHI Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
10724 50301752 PHAM VAN DUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
10725 50301753 NGUYEN VAN NHO Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
10726 50301754 NONG THI HA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
10727 50301755 PHAM HUY HOANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
10728 50301756 PHAM THU HA Nữ Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
10729 50301757 HOANG THANH LONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
10730 50301758 DANG GIA KIET Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10731 50301759 TRINH THI THAM Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
10732 50301760 DO VAN PHUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
10733 50301761 HOANG LIEN SON Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
10734 50301762 TRAN THI QUYNH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
10735 50301763 VU VAN DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
10736 50301764 VU VAN HIEU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
10737 50301765 HOANG HAI YEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
10738 50301766 VU VAN VIET Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
10739 50301767 HOANG KIM THI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
10740 50301768 NGUYEN CAO THE Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
10741 50301769 BUI VAN SON Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
10742 50301770 DAO HUU HIEU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10743 50301771 DONG XUAN HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
10744 50301772 VU QUANG MINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
10745 50301773 PHAM VAN THUYEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
10746 50301774 LE VAN QUANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
10747 50301775 TRAN VAN LE Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
10748 50301776 VU TUAN QUYEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
10749 50301777 BUI VAN DONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
10750 50301778 NGUYEN VAN HAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
10751 50301779 PHAM PHUONG THANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
10752 50301780 DO XUAN PHU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
10753 50301781 TRAN VAN LONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
10754 50301782 LE DUY MANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
10755 50301783 DINH VIET TIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
10756 50301784 DO PHUONG DONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
10757 50301785 TRAN TIEN DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
10758 50301786 PHAM THU HOAI Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
10759 50301787 DAM THI BANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
10760 50301788 LE THI MAI LAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
10761 50301789 HA THI BIEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
10762 50301790 NGUYEN THI LUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
10763 50301791 KHONG TRUNG DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
10764 50301792 BUI THI HAO Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
10765 50301793 PHAN VAN HUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
10766 50301794 HOANG MANH HA Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
10767 50301795 DOAN VAN QUANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10768 50301796 LUU VAN KIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
10769 50301797 TRINH LONG VU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
10770 50301798 PHAM VAN DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
10771 50301799 TRAN VAN TRINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
10772 50301800 NGUYEN THI TAM Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
10773 50301801 DOAN THANH TUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
10774 50301802 PHAM HAI LINH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
10775 50301803 VU HONG QUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
10776 50301804 VU VAN HAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
10777 50301805 DO DANG QUYNH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
10778 50301806 VU VAN MINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
10779 50301807 LA VAN QUAN Nam Hải Phòng SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
10780 50301808 NGUYEN VAN QUYET Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
10781 50301809 BUI DINH CHIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
10782 50301810 NGUYEN QUOC HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
10783 50301811 NGUYEN THI THAO Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
10784 50301812 NGUYEN VAN LINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
10785 50301813 NGUYEN DAC SANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
10786 50301814 VU CONG BINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
10787 50301815 VU VAN THU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
10788 50301816 TRUONG VAN DUOC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10789 50301817 HOANG VIET CUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10790 50301818 PHAM DUY TIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
10791 50301819 NGUYEN VIET ANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
10792 50301820 DAO QUANG PHONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
10793 50301821 TRINH MINH TU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
10794 50301822 MAC PHUC NGUYEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
10795 50301823 NGUYEN MANH CUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
10796 50301824 LUONG VAN HOI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
10797 50301825 NGUYEN VAN DUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
10798 50301826 LE THI PHUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
10799 50301827 DAO VAN CUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
10800 50301828 PHAM MINH DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
10801 50301829 NGUYEN VAN TUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
10802 50301830 NGUYEN NGOC THAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
10803 50301831 NGUYEN THE TRUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
10804 50301832 BUI MINH TUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
10805 50301833 TRAN QUANG VIET Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
10806 50301834 DINH KHAC TRAN KHA Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
10807 50301835 DINH KHAC CHIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
10808 50301836 NGUYEN VAN QUYET Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
10809 50301837 LE DUC HUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
10810 50301838 PHAM VAN TIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
10811 50301839 VU MANH DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
10812 50301840 DO THANH AN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
10813 50301841 NGO QUANG TRUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
10814 50301842 DAO THI VAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
10815 50301843 NGUYEN THI DIEM QUYNH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
10816 50301844 NGUYEN PHU SINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
10817 50301845 BUI VAN PHAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
10818 50301846 HOANG DINH PHONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
10819 50301847 DUONG HOAI BAO Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
10820 50301848 VU THI HONG NGOC Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10821 50301849 TU THI THOM Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
10822 50301850 NGUYEN HUU DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10823 50301851 DO DUC HIEP Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
10824 50301852 VU THI XUAN NHI Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
10825 50301853 NGUYEN NGOC HUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
10826 50301854 NGUYEN VAN DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
10827 50301855 NGUYEN VIET HA Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
10828 50301856 NGUYEN VAN MANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
10829 50301857 LUONG VAN DAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
10830 50301858 DOAN THI THU HANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
10831 50301859 TRAN VAN THUYEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
10832 50301860 LUU TRUONG THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
10833 50301861 BUI VAN BO Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
10834 50301862 VU THI MINH NGUYET Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
10835 50301863 PHAM VAN TU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
10836 50301864 HOANG VAN QUANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
10837 50301865 NGUYEN VAN PHUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
10838 50301866 VU THE VINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
10839 50301867 DINH CHI CUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
10840 50301868 CAO THI THU HUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
10841 50301869 TRAN VAN CUON Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
10842 50301870 LE PHUONG NGAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10843 50301871 NGUYEN THU NHAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
10844 50301872 TRAN THI THANH TRA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
10845 50301873 NGO VAN HUYEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
10846 50301874 LE VAN TUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
10847 50301875 TRAN VAN DUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
10848 50301876 NGUYEN THI HUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
10849 50301877 DAM MY LINH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
10850 50301879 NGUYEN THUY NGAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
10851 50301880 NGUYEN THI PHUONG ANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
10852 50301881 TRAN MY THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
10853 50301882 LE TUONG MANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10854 50301883 BUI HUU HIEU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
10855 50301884 PHAM HONG VINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
10856 50301885 MAI VIET HOANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
10857 50301886 VU THI LE TRANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
10858 50301887 PHAM VAN CHINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
10859 50301888 DANG QUANG HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
10860 50301889 HOANG GIA HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
10861 50301890 BUI DANG LINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
10862 50301891 NGUYEN THI PHUONG THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
10863 50301892 LE XUAN LOC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
10864 50301893 MAI THI DUNG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
10865 50301894 NGUYEN NGOC ANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
10866 50301895 TRAN THI KIM NGAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
10867 50301896 VU PHUONG THAO Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
10868 50301897 NGUYEN THI NHAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
10869 50301898 BUI XUAN TRUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
10870 50301899 NGUYEN CONG MINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
10871 50301900 PHAM THI HANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
10872 50301901 PHAM THI HUYEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
10873 50301902 VU THI BICH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
10874 50301903 DAM THI THU LIEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
10875 50301904 NGUYEN HAI QUANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
10876 50301905 DANG XUAN TRUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10877 50301906 DAM KHANH LINH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10878 50301907 NGUYEN THANG LONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
10879 50301908 VU TUAN VU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
10880 50301909 BUI TIEN THI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
10881 50301910 DONG VAN THANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
10882 50301911 LE THI THAO Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
10883 50301912 PHAM PHU TU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
10884 50301913 DUONG VAN CONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
10885 50301914 LE THI THUY DUNG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
10886 50301915 DANG THI HOA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10887 50301916 DUONG THI QUYNH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10888 50301917 NGO VI HOAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
10889 50301918 NGUYEN TRONG DUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
10890 50301919 NGUYEN THI QUYEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
10891 50301920 VU THI THUY TRANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
10892 50301921 HOANG VAN CUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
10893 50301922 NGUYEN THI NHAT Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
10894 50301923 PHAM THI PHUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
10895 50301924 PHAM THI NHI Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10896 50301925 DOAN THI NGA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
10897 50301926 LE THI THU HUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
10898 50301927 NGUYEN VAN DUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
10899 50301928 HOANG DUC HAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
10900 50301929 NGUYEN DA DUC ANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
10901 50301930 NGUYEN QUANG DUC ANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
10902 50301931 MAI KHUONG DUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
10903 50301932 NGUYEN THANH HUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
10904 50301933 PHAM NGUYEN THUY ANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
10905 50301934 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
10906 50301935 HOANG DINH LY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10907 50301936 KHUONG THI XOAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
10908 50301937 TRAN THI THANH HUYEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
10909 50301938 HOANG QUOC KHANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
10910 50301939 LUONG VAN TAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
10911 50301940 TRAN THI LIEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
10912 50301941 NGUYEN TAN LOC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
10913 50301942 NGUYEN THI THANH HOA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
10914 50301943 PHAM SONG OANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
10915 50301944 NGUYEN THE THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
10916 50301945 NGUYEN VAN TRA Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
10917 50301946 LE TIEN DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
10918 50301947 PHAM HUU SANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
10919 50301948 LUONG VAN HUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
10920 50301949 NGUYEN DUC NAM Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
10921 50301950 PHAM DANG PHONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
10922 50301951 VU VAN NAM Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
10923 50301952 LE HONG PHOMG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
10924 50301953 VU LA THANH THI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
10925 50301954 NGUYEN PHUONG THAO Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
10926 50301955 NGUYEN THI HA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
10927 50301956 NGUYEN THI THU HOAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
10928 50301957 NGUYEN BA TRUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
10929 50301958 HOANG THE TUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
10930 50301959 DANG THI MAI HUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
10931 50301960 VU DUC MANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
10932 50301961 DO DUC DUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10933 50301962 VU VAN CHIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
10934 50301963 HOANG PHU DUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
10935 50301964 DINH QUANG TU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
10936 50301965 NGUYEN PHU TAO Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
10937 50301966 LUONG HUU DAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
10938 50301967 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
10939 50301968 DAO XUAN TIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
10940 50301969 DO VAN HUY HOANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
10941 50301970 PHAM HUU VI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
10942 50301971 LE HUY HOANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
10943 50301972 NGUYEN TAN TUNG Nam Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
10944 50301973 TRAN GIA PHAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
10945 50301974 VU DUC MINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
10946 50301975 TRAN NGOC LAM Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
10947 50301976 PHAM VAN PHUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10948 50301977 NGUYEN VAN THANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
10949 50301979 NGUYEN PHU VINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
10950 50301980 NGUYEN VAN PHONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
10951 50301981 NGUYEN DAI HOANG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
10952 50301982 MAI NGOC THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
10953 50301983 NGUYEN QUOC HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10954 50301984 NGUYEN VAN TOAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
10955 50301985 NGUYEN THI KHANH HUYEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
10956 50301986 PHUNG VAN THONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
10957 50301987 PHAM CONG NGOC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
10958 50301988 MAI THACH HUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
10959 50301989 HOANG VAN KHANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10960 50301990 TRAN VAN THUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
10961 50301991 PHAM VAN HA Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
10962 50301992 PHAM HOANG HIEP Nam Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
10963 50301993 DOAN VAN TUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
10964 50301994 NGUYEN VAN HAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
10965 50301995 NGUYEN THI THUY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
10966 50301996 DO XUAN MANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
10967 50301997 LE DUY THAI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
10968 50301998 NGUYEN VAN THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
10969 50301999 BUI THIEN NHAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
10970 50302000 TRAN BA THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
10971 50313851 PHAM VAN THUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
10972 50313852 LE THI TU NINH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
10973 50313853 TRAN MANH HIEP Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
10974 50313854 NGUYEN NAM THANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
10975 50313855 TRAN DUC LUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
10976 50313856 PHAN THI HONG NGAT Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
10977 50313857 DANG THI PHUONG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
10978 50313858 PHAM THI MAY Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
10979 50313859 BUI THI NGOC TRAM Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
10980 50313860 BUI DUC DAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
10981 50313861 LUONG VAN HUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10982 50313862 DAM THANH PHONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
10983 50313863 HOANG VAN DOAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
10984 50313864 NGUYEN THI MAN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
10985 50313865 BUI NGOC DU Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
10986 50313866 LE DUY KHANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
10987 50313867 NGUYEN TRONG TIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
10988 50313868 NGO VIET TRUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
10989 50313869 TRAN VAN ANH Nam Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
10990 50313870 TRAN QUANG HUY Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
10991 50313871 BUI ANH VU Nam Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
10992 50313872 TRAN QUOC DAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
10993 50313873 PHAM HOANG PHUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
10994 50313874 PHAM THI THU NGA Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
10995 50313875 LE THI TUYET MAI Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
10996 50313876 LE THI HUYEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
10997 50313877 LE VAN BAO Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
10998 50313878 NGUYEN CONG MINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
10999 50313879 PHAM TAN PHAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
11000 50313880 DO THI KIM THANH Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
11001 50313881 BUI MINH NGOC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
11002 50313882 VU DINH DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
11003 50313883 VU VIET ANH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
11004 50313884 NGO GIA HUONG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
11005 50313885 NGUYEN THI HUE Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
11006 50313886 NGUYEN VAN LOI Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
11007 50313887 DAO XUAN NHIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
11008 50313888 DO VAN CHIEN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
11009 50313889 NGUYEN THI YEN Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
11010 50313890 PHAN VIET Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
11011 50313891 BUI VAN NGHIA Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
11012 50313892 BUI THANH DAT Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
11013 50313893 NGUYEN THI VAN Nữ Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
11014 50313894 PHAM MINH DUC Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
11015 50313895 PHAM ANH QUAN Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
11016 50313896 DAO THI TRANG Nữ Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
11017 50313897 LAI THANH BINH Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
11018 50313898 DO LE DUNG Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
11019 50313899 DINH CHINH THANG Nam Hải Phòng SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
11020 50313900 NGUYEN VU HA Nam Hải Phòng SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
11021 50334851 NGUYEN THI NGOC QUYEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
11022 50334852 HO HOAN DUY THAI Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
11023 50339001 NGUYEN VAN TINH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
11024 50339002 NGUYEN VAN NHUT Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
11025 50339003 NGUYEN THI HONG DAO Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
11026 50339004 NGUYEN THI DIEM TRINH Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
11027 50339005 TRAN VAN LOC Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
11028 50339006 NGUYEN THI HANG Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
11029 50339007 TRAN THANH TU Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
11030 50339008 DANH CHINH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
11031 50339009 TRAN CONG KHANH Nam Hậu Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
11032 50339010 PHAN THI MY DUYEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
11033 50339011 HONG THE LUAN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
11034 50339012 TRUONG THIEN SON Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
11035 50339013 PHAM THI Y NHI Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
11036 50339014 DINH VAN PHUNG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
11037 50339015 CHAU PHUOC THO Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
11038 50339016 LU THE ANH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
11039 50339017 HONG CON BINH Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
11040 50339018 HUYNH NHAT HAO Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
11041 50339020 LE BINH PHUC Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
11042 50339021 HO THI MY PHUC Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11043 50339022 DANH THANH THANH Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
11044 50339023 BUI THANH PHUC Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
11045 50339024 VO VAN TAI DUC Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
11046 50339025 PHAM VAN MUOI Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
11047 50339026 TRAN VAN NHON Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
11048 50339027 HO THI MY TIEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
11049 50339028 NGUYEN VAN AN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
11050 50339029 PHAM NGO ANH HIEP Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
11051 50339030 TRAN MINH SINH Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
11052 50339031 NGUYEN THI HUYEN TRAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
11053 50339032 CONG THI CAM TIEN Nữ Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
11054 50339033 THAI THI BAO TRAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
11055 50339034 HO THI MY LOAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
11056 50339035 TRAN THI NGOC TRAM Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
11057 50339036 HUYNH PHONG VINH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
11058 50339037 TRAN THI PHUONG VY Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
11059 50339038 NGUYEN HOANG MINH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
11060 50339039 NGO TRONG AN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
11061 50339040 PHAN QUANG VINH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
11062 50339041 PHAM VAN KHANH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
11063 50339042 NGUYEN THI THANH TUYEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
11064 50339043 HUYNH VAN DUC Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
11065 50339044 NGUYEN TRUONG AN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
11066 50339045 HUYNH THI TRONG Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
11067 50339046 NGO VAN KHANG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
11068 50339047 LE PHUC NGOAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
11069 50339048 PHAN VAN THANH Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
11070 50339049 HUYNH DUY KHANH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
11071 50339050 LE TIENG NHUT Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
11072 50339051 NGUYEN THI HANH Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
11073 50339052 VO THI NHU Y Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
11074 50339053 NGO VAN HOANG THANG Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
11075 50339054 MAI HONG NHU Y Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
11076 50339055 LE THI NGOC HAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
11077 50339056 CHAU NGOC DINH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
11078 50339057 VO TRUONG GIANG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
11079 50339058 DOAN HONG NHUNG Nữ Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
11080 50339059 NGUYEN TRONG PHUC Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
11081 50339060 TRAN THI THUY KIEU Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
11082 50339061 DO THI YEN NHU Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
11083 50339062 PHAM THUY ANH Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
11084 50339063 PHAN THI CAM PHUONG Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
11085 50339064 NGO NHAT HAO Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
11086 50339065 PHAN THI DIEU HIEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
11087 50339066 TRAN THI THUY TIEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
11088 50339067 PHAN VAN THANG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
11089 50339068 NGUYEN NGOC THIEN SON Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
11090 50339069 NGUYEN ANH KIEN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
11091 50339070 PHAM THI BE TU Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
11092 50339071 TRUONG MINH TAM Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
11093 50339072 NGO THI MY UYEN Nữ Hậu Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
11094 50339073 LE NGOC TRAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
11095 50339074 PHAM NHAT ANH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
11096 50339075 NGUYEN VAN LO Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
11097 50339076 TRAN QUOC HOANG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11098 50339077 HUYNH CHAN HAO Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
11099 50339078 NGUYEN HUYNH THAI BAO Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
11100 50339079 LAM VAN THANH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
11101 50339080 TRINH HUU NHAN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
11102 50339081 TRAN THANH TRUONG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
11103 50339082 LE HONG LIEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
11104 50339083 KIM TRANH MA LY Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
11105 50339084 NGUYEN MINH DAT Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
11106 50339085 TRAN TRONG NGHIA Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
11107 50339086 LE THANH NGHIEP Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
11108 50339087 NGUYEN THI QUE TRAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
11109 50339088 TRAN THI YEN NHI Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
11110 50339089 TRAN THI XUAN KY Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
11111 50339090 TRUONG NGOC HAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
11112 50339091 LE HOANG YEN NHI Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
11113 50339092 NGUYEN PHUOC THANH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
11114 50339093 LE PHU YEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
11115 50339094 LE THANH TAM Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
11116 50339095 MAI THANH SANG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
11117 50339096 TRAN MONG PHUONG Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
11118 50339097 NGUYEN NHUT TRUONG Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
11119 50339098 NGUYEN THI NGOC CAM Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
11120 50339099 NGO THI KIEU TIEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
11121 50339100 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
11122 50339101 NGO HAI DANG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
11123 50339102 NGUYEN VAN LUAN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
11124 50339103 TRAN NGUYEN NHI Nữ Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
11125 50339104 VO THANH NGOAN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
11126 50339105 TRAN THI NGOC NU Nữ Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
11127 50339106 HUYNH THI MY VEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
11128 50339107 NGO VAN HAU Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
11129 50339108 TRAN THI NGOC THUONG Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
11130 50339109 HUYNH TRONG TRI Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
11131 50339110 NGUYEN THANH DE Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
11132 50339111 NGUYEN ANH TINH Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
11133 50339112 NGUYEN NGUYEN HANH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
11134 50339113 TA HOANG HUY Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
11135 50339114 DANH HOANG THANG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
11136 50339115 LU PHAM PHAT TAI Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
11137 50339116 NGUYEN THI TUONG DUY Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
11138 50339117 BUI VAN XINH Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
11139 50339118 TRAN THI HHUYEN CHAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
11140 50339119 TRAN THI KIM HUE Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
11141 50339120 NGUYEN TRUC LINH Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
11142 50339121 NGUYEN QUE HAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
11143 50339122 NGUYEN LIEU DINH Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
11144 50339123 TA QUOC HOI Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
11145 50339124 DINH THI TUYET NGAN Nữ Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
11146 50339125 NGUYEN THI HUYNH NHU Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
11147 50339126 TRAN QUYNH TRAM Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
11148 50339127 TRAN VAN LAP Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
11149 50339128 PHUNG PHUOC THAO Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
11150 50339129 NGUYEN BAO YEN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
11151 50339130 NGUYEN DOAN DUC MINH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
11152 50339131 PHAM THI BE THUY Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11153 50339132 NGUYEN THI XUAN VINH Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
11154 50339133 NGUYEN VAN DU Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
11155 50339134 LE THANH THE Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
11156 50339135 TRAN MINH QUAN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
11157 50339136 TRAN THI NGOC TRAM Nữ Hậu Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
11158 50339137 VO THI QUOC HUONG Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
11159 50339138 NGUYEN THE VI Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
11160 50339139 NGUYEN THI NGOC CHI Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
11161 50339140 NGUYEN THANH PHONG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
11162 50339141 LE NGOC DUNG Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
11163 50339142 LAM VAN THANG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
11164 50339143 NGUYEN THI NGOC DIEM Nữ Hậu Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
11165 50339144 NGUYEN THI MY AI Nữ Hậu Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
11166 50339145 TRUONG THI THUY NGAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
11167 50339146 NGUYEN MINH NHUT Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
11168 50339147 NGUYEN THI KIM QUYEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
11169 50339148 TRAN THI KIEU NHU Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
11170 50339149 PHAM VAN CAN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
11171 50339150 LE THI ANH THU Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
11172 50339151 LE ANH THU Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
11173 50339152 TA VAN GIANG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
11174 50339153 TRAN MINH THANH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
11175 50339154 DAO THI BICH TRAM Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
11176 50339155 NGUYEN VAN TUAN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
11177 50339156 NGUYEN THI BAO CHAM Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
11178 50339157 THI DIEP Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
11179 50339158 HUYNH VAN TRAN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
11180 50339159 PHAN NGUYEN TRUNG NGOC Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
11181 50339160 NGUYEN THI THANH TUYEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
11182 50339161 BUI THI TRUONG AN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
11183 50339162 VO TRONG NGHIA Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
11184 50339163 PHAM TAN QUAN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
11185 50339164 NGUYEN THI KIEU TIEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
11186 50339165 NGUYEN NGOC YEN LINH Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
11187 50339166 TRAN THI THANH XUAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
11188 50339167 LE VAN THUONG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
11189 50339168 NGUYEN HOANG TRIEU Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
11190 50339169 CHAU NGOC LINH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
11191 50339170 NGUYEN THI MY QUYEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
11192 50339171 NGUYEN NGOC LANH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
11193 50339172 VO PHUOC THANH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
11194 50339173 NGO THI MY NHAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
11195 50339174 CHAU THI NGOC TRINH Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
11196 50339175 HUYNH THI CAM DUYEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
11197 50339176 PHAN THI THUY TIEN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
11198 50339177 NGUYEN VAN TUAN Nam Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
11199 50339178 QUACH THU THAO Nữ Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
11200 50339179 NGO THANH SANG Nam Hậu Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
11201 50339180 NGUYEN NGOC VINH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
11202 50339181 TRUONG BICH HA Nữ Hậu Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
11203 50339182 THI CHUC LY Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
11204 50339183 DUONG MINH THUAN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
11205 50339184 NGUYEN QUANG VINH Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
11206 50339185 LE HONG PHUC Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
11207 50339186 NGUYEN VAN LOC Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11208 50339187 LE KIM MUNG Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
11209 50339188 TRAN QUOC THUC Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
11210 50339189 TRAN VY KHANG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
11211 50339190 LUU HOAI KHUONG Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
11212 50339191 NGUYEN HOANG THAI Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
11213 50339192 TRAN VAN MEN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
11214 50339193 NGUYEN VAN PHUC Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
11215 50339194 TRAN TRUNG KIEN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
11216 50339195 PHAN TRI BAO Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
11217 50339196 DUONG THI CAM MY Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
11218 50339197 NGUYEN THI THUY LIEU Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
11219 50339198 NGUYEN VIET THIEN Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
11220 50339199 TRAN HOANG SON Nam Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
11221 50339200 PHUNG KIM NGAN Nữ Hậu Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
11222 50309701 VU THI YEN Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
11223 50309702 DO CAT HIEP Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
11224 50309703 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
11225 50309704 TRAN QUANG SON Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
11226 50309705 NGUYEN NHU QUYNH Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
11227 50309706 TRINH VAN MINH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
11228 50309707 NGUYEN THI THANH XUAN Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
11229 50309708 BUI DUC TRONG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
11230 50309709 NGUYEN THI PHUONG HONG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
11231 50309710 NGUYEN DINH HOANG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
11232 50309711 LE DUY Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
11233 50309712 HA THI HUE Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
11234 50309713 NGO VAN HOA Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
11235 50309714 NGO XUAN THANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
11236 50309715 BUI THI HONG NGOC Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
11237 50309716 QUACH THI XUNG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
11238 50309717 NGUYEN VAN DAT Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
11239 50309718 BUI VAN THANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
11240 50309719 BUI QUANG HUYNH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
11241 50309720 QUACH THI CUC Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
11242 50309721 BUI HOANG THANG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
11243 50309722 NGUYEN DUC HAI Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
11244 50309723 BUI THI HONG NA Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
11245 50309724 LY VAN DUC Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
11246 50309725 DINH THI BINH Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
11247 50309726 LUU THI LAN Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
11248 50309727 QUACH MANH ANH HAO Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
11249 50309728 BUI MINH TU Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
11250 50309729 NGUYEN BAO NGOC Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
11251 50309730 VU THI LAN Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
11252 50309731 NGUYEN NGOC KHANH Nam Hòa Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
11253 50309732 NINH VAN SANG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
11254 50309733 VU VAN TU Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
11255 50309734 QUACH THI HA THANH Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
11256 50309735 TRAN THI HA MY Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
11257 50309736 NGUYEN TRONG LUONG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
11258 50309737 NGUYEN DUY KHANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
11259 50309738 QUACH VAN DINH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
11260 50309739 QUACH THI DIN Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
11261 50309740 BUI KHAC LOI Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
11262 50309741 NGUYEN NGOC QUE Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11263 50309742 BUI THI MY DUNG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
11264 50309743 NGUYEN HOAI SON Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
11265 50309744 VU TIEN DAT Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
11266 50309745 QUACH VAN AN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
11267 50309746 TRAN THUY TRINH Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
11268 50309747 LUONG THI HA Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
11269 50309748 DO CONG CHINH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
11270 50309749 TA ANH DUC Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
11271 50309750 NGUYEN HOANG VAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
11272 50309751 TRIEU PHUC DA Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
11273 50309752 BUI THI HUYEN TRANG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
11274 50309753 BACH VAN DINH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
11275 50309754 BUI THI TUYET NHUNG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
11276 50309755 CA THI THIET Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
11277 50309756 TRAN KHANH DUONG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
11278 50309757 NGUYEN VAN TIEN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
11279 50309758 VU HOANG NAM Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
11280 50309759 DINH THE HAI Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
11281 50309760 NGUYEN MINH VUONG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
11282 50309761 BUI VAN TUONG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
11283 50309762 QUACH VAN AN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
11284 50309763 NGUYEN NHAT LE Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
11285 50309764 TRINH TRUNG LIEU Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
11286 50309765 BUI TIEN PHAT Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
11287 50309766 BUI BACH BINH Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
11288 50309767 NGUYEN MINH DIEN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
11289 50309768 DINH CONG SON Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
11290 50309769 NGUYEN VAN LUAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
11291 50309770 PHAM DUC DUNG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
11292 50309771 LE THE HANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
11293 50309772 NGUYEN TRUNG THANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
11294 50309773 BUI VAN QUAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
11295 50309774 BUI NGOC THIEN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
11296 50309775 QUACH THI KIEU TRANG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
11297 50309776 NGUYEN THI LINH CHI Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
11298 50309777 BUI THI THO Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
11299 50309778 DANG TRUNG KIEN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
11300 50309779 BUI VAN LAM Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
11301 50309780 LE VAN CHINH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
11302 50309781 TRIEU VAN HIEU Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
11303 50309782 NGUYEN PHU MANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
11304 50309783 BUI VAN TRAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
11305 50309784 BUI VAN THANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
11306 50309785 QUACH THI QUYNH GIANG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
11307 50309786 QUACH VAN DANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
11308 50309787 BUI MANH THANG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
11309 50309788 XA VAN THANG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
11310 50309789 NGUYEN HUU DAT Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
11311 50309790 DAO VAN TUAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
11312 50309791 BUI VAN BA Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
11313 50309792 QUACH TUAN ANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
11314 50309793 BUI VAN THUONG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
11315 50309794 NGUYEN THI THANH Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
11316 50309795 NGUYEN THI THANH CHUC Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
11317 50309796 BUI DUC HUNG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11318 50309797 BUI MANH TUAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
11319 50309798 BUI THI MINH PHUONG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
11320 50309799 NGUYEN TRONG THIEN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
11321 50309800 BUI THI TRANG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
11322 50309801 NGUYEN NGOC SANG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
11323 50309802 BACH THANH DONG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
11324 50309803 NGUYEN VAN LINH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
11325 50309804 BUI VAN NAM Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
11326 50309805 HA VAN MANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
11327 50309806 BUI VAN KHANH Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
11328 50309807 BACH TUNG LAM Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
11329 50309808 BUI THI THIEN Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
11330 50309809 BUI VAN XUAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
11331 50309810 NGUYEN THI MANH HUONG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
11332 50309811 BUI TIEN DUNG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
11333 50309812 BUI MINH QUANG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
11334 50309813 TRAN VIET HUNG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
11335 50309814 DINH NGOC MANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
11336 50309815 NGUYEN VIET LONG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
11337 50309816 BUI MAI HUONG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
11338 50309817 BUI THI HUONG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
11339 50309818 QUACH CONG PHONG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
11340 50309819 BUI VAN TINH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
11341 50309820 BUI MINH HIEU Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
11342 50309821 HA THI THUY Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
11343 50309822 NGUYEN MANH TUAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
11344 50309823 QUACH CONG DAT Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
11345 50309824 LE NGOC SON Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
11346 50309825 BUI THI LOAN Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
11347 50309826 BUI DUC VIET Nam Hòa Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
11348 50309827 BACH CONG MANH Nam Hòa Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
11349 50309828 BUI THI TRANG Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
11350 50309829 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
11351 50309830 BUI HONG THUY Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
11352 50309831 TRAN DUC CHUNG Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
11353 50309832 NGUYEN ANH TUAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
11354 50309833 BUI VAN TOI Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
11355 50309834 BUI VAN AN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
11356 50309835 TRAN DUC ANH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
11357 50309836 BUI QUOC DAT Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
11358 50309837 HOANG VAN TUAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
11359 50309838 BUI NHU Y Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
11360 50309839 BUI THI SAU Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
11361 50309840 QUACH VAN DINH Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
11362 50309841 LE THI THU HA Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
11363 50309842 NGUYEN VAN TOAN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
11364 50309843 BUI VAN THIEN Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
11365 50309844 NGUYEN THI NGOC MAI Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
11366 50309845 HA THI LE NA Nữ Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
11367 50309846 NGUYEN DUC VIET Nam Hòa Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
11368 50303201 NGUYEN VAN THUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
11369 50303202 NGUYEN THANH DAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
11370 50303203 DAO THE HAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
11371 50303204 VU THI THUY Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
11372 50303205 VU DINH QUYNH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11373 50303206 NGUYEN THANH LUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
11374 50303207 HOANG THI ANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
11375 50303208 NGUYEN THI DUNG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
11376 50303209 TRUONG HOANG PHUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
11377 50303210 VU GIA NHANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
11378 50303211 DAO CONG TIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
11379 50303212 DO VAN BINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
11380 50303213 TRAN TUAN ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
11381 50303214 DAO MINH DUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
11382 50303215 HOANG HAI HONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
11383 50303216 HAN QUYNH ANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
11384 50303217 DAO THE HUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
11385 50303218 LUONG NGOC OANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
11386 50303219 MAI VAN DUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
11387 50303220 DAO DUC DUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
11388 50303221 NGUYEN VAN TRANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
11389 50303222 LE VAN SON Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
11390 50303223 NGUYEN THI THANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
11391 50303224 LE XUAN BINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
11392 50303225 PHAM CHI THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
11393 50303226 NGUYEN VAN QUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
11394 50303227 VU VAN DUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
11395 50303228 LUU THANH TUYEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
11396 50303229 DAO VAN MANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
11397 50303230 DANG VAN HOANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
11398 50303231 VU TRONG THANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
11399 50303232 DANG THE TIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
11400 50303233 PHAM QUANG CHIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
11401 50303234 HOANG DAI THU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
11402 50303235 NGUYEN TIEN BAO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
11403 50303236 PHAM TUAN DAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
11404 50303237 NGUYEN THE SON Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
11405 50303238 DUONG THI THANH HUYEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
11406 50303239 LY XUAN QUANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
11407 50303240 PHAM THI LANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
11408 50303241 VU THI YEN VI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
11409 50303242 TRAN VAN THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
11410 50303243 DO THANH TUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
11411 50303244 PHAM THI NGA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
11412 50303245 NGUYEN VAN CONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
11413 50303246 QUACH VAN KINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
11414 50303247 NGUYEN VAN HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
11415 50303248 NGHIEM DAC CUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
11416 50303249 DUONG VINH THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
11417 50303250 NGUYEN MINH VUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
11418 50303251 LUU NGOC ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
11419 50303252 DOAN VIET HOANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
11420 50303253 NGUYEN THI HA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
11421 50303254 HOANG MINH DUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
11422 50303255 AN THE ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
11423 50303256 NGUYEN BA QUANG HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
11424 50303257 TRAN TUAN DAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
11425 50303258 TRAN VAN HIEU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
11426 50303259 DANG VU DUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
11427 50303260 TRAN QUANG HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11428 50303261 LE MINH HIEU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
11429 50303262 VU THI PHUONG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
11430 50303263 TRAN VIET ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
11431 50303264 PHAM THI TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
11432 50303265 NGUYEN VAN THAO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
11433 50303266 TRINH THI HIEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
11434 50303267 NGUYEN VAN BANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
11435 50303268 NGUYEN TUAN HAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
11436 50303269 PHAM KIEN CUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
11437 50303270 QUAN THI HONG NHUNG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
11438 50303271 NGUYEN THI THANH HOA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
11439 50303272 NGUYEN DUY HAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
11440 50303273 HA KHAC DUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
11441 50303274 DANG SY LONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
11442 50303275 DO TRAN THANH TRUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
11443 50303276 TRAN TRONG VINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
11444 50303277 TRAN THI BINH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
11445 50303278 NGUYEN DINH DUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
11446 50303279 CHU THI ANH NGOC Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
11447 50303280 LUONG VAN THINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
11448 50303281 HOANG THI TAM Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
11449 50303282 PHAM DINH TUYEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
11450 50303283 NGUYEN THI TRUNG ANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
11451 50303284 NGUYEN TUAN ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
11452 50303285 NGUYEN DUC THANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
11453 50303286 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
11454 50303287 DAO TRUNG HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
11455 50303288 NGUYEN TRONG AN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
11456 50303289 DAO VAN SY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
11457 50303290 NGUYEN THI HANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
11458 50303291 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
11459 50303292 BUI THI HANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
11460 50303293 DUONG VAN VIET Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
11461 50303294 NGUYEN VAN ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
11462 50303295 DAO VAN NAM Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
11463 50303296 VU QUOC DAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
11464 50303297 DO YEN CHI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
11465 50303298 DO NHU DAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
11466 50303299 DOAN VAN HOAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
11467 50303300 LE HONG QUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
11468 50303301 CHU VAN KHANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
11469 50303302 NGUYEN VAN TIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
11470 50303303 PHAM VAN TUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
11471 50303304 NGUYEN VAN LONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
11472 50303305 LUONG NGOC MAI CHI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
11473 50303306 NGUYEN THI HUE Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
11474 50303307 VU DINH DUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
11475 50303308 NGUYEN THI QUYNH TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
11476 50303309 TRAN THI THU THAO Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
11477 50303310 HOANG THI QUYEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
11478 50303312 BUI QUANG CUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
11479 50303313 DUONG VAN TIEP Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
11480 50303314 HOANG TIEN DAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
11481 50303315 DUONG VAN LUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
11482 50303316 NGUYEN DUC LOC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11483 50303317 TA QUANG LINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
11484 50303318 DO DINH BIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
11485 50303319 DANG THE VINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
11486 50303320 PHAM XUAN HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
11487 50303321 NGUYEN VU PHUOC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
11488 50303322 PHAM DINH SON Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
11489 50303323 NGO DUC MANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
11490 50303324 DO XUAN THU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
11491 50303325 DOAN VIET BAC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
11492 50303326 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
11493 50303327 BUI VIET QUANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
11494 50303328 TRAN THU HONG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
11495 50303329 DAO QUANG SANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
11496 50303330 PHAM THI BICH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
11497 50303331 VU THI HONG HA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
11498 50303332 DO SON HAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
11499 50303333 BUI THI THANH THAO Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
11500 50303334 DUONG VAN DAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
11501 50303335 LUONG THI TU ANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
11502 50303336 DOAN VAN HIEU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
11503 50303337 DOAN VIET DUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
11504 50303338 NGUYEN HOAI NAM Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
11505 50303339 PHAN VAN TUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
11506 50303340 NGUYEN THI LAN PHUONG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
11507 50303341 NGUYEN THI QUYNH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
11508 50303342 DUONG MANH HUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
11509 50303343 NGUYEN THI QUYNH NGA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
11510 50303344 TRAN VAN TOI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
11511 50303345 NGUYEN VAN QUYEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
11512 50303346 NGUYEN VAN NAM Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
11513 50303347 BUI VAN HIEU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
11514 50303348 TRUONG DUC QUANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
11515 50303349 TRAN THI HUONG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
11516 50303350 TRUONG THI THUY LINH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
11517 50303351 DINH XUAN TUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
11518 50303352 NGUYEN HUU NHU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
11519 50303353 NGUYEN ANH HOANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
11520 50303354 DANG HUY TRUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
11521 50303355 NGUYEN DUY KHUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
11522 50303356 NGUYEN VAN HIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
11523 50303357 DO VAN THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
11524 50303358 TRAN DUC PHIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
11525 50303359 VU DUY TIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
11526 50303360 PHAM DUC NAM Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
11527 50303361 DO QUOC LONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
11528 50303362 DUONG THI NGAN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
11529 50303363 DUONG VAN TRUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
11530 50303364 VU THI THU Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
11531 50303365 DANG NGOC THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
11532 50303366 DOAN XUAN HOA Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
11533 50303367 DAO CONG HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
11534 50303368 NGUYEN VIET DINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
11535 50303369 NGUYEN THI VI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
11536 50303370 DANG THE ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
11537 50303371 BUI THI HOA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11538 50303372 PHAM VAN DO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
11539 50303373 DANG THI THUY CAI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
11540 50303374 NGUYEN THI THU HANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
11541 50303375 MAI THI HAN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
11542 50303376 DAO THI LAM Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
11543 50303377 LE QUANG KHANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
11544 50303378 DANG HUYEN TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
11545 50303379 CAO VAN TIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
11546 50303380 DO HIEN DIU Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
11547 50303381 NGUYEN CU NHAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
11548 50303382 TRAN DUY PHUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
11549 50303383 HOANG QUOC HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
11550 50303384 TRAN KHANH DUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
11551 50303385 NGUYEN TRONG HOANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
11552 50303386 VU THI HIEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
11553 50303387 TRAN VAN THIEU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
11554 50303388 NGUYEN VAN PHA Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
11555 50303389 PHAM THI THANH HIEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
11556 50303390 NGUYEN THANH DAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
11557 50303391 NGUYEN VAN DOAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
11558 50303392 DAM VAN TAO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
11559 50303393 HOANG THI HANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
11560 50303394 NGUYEN VAN NAM Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
11561 50303395 VU XUAN HOAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
11562 50303396 NGUYEN THI QUYNH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
11563 50303397 PHAM TRUNG THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
11564 50303398 TRAN THE TAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
11565 50303399 TRAN VIEN NGHIA Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
11566 50303400 BUI HOANG HIEP Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
11567 50303401 QUACH THI NGOC ANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
11568 50303402 NGUYEN NGOC QUYNH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
11569 50303403 DO NHO QUANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
11570 50303404 NGUYEN DINH MANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
11571 50303405 NGUYEN VAN MINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
11572 50303406 HOANG VAN CHI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
11573 50303407 VU NHU THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
11574 50303408 CAO VAN HOA Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
11575 50303409 NGUYEN THI CAM LY Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
11576 50303410 DANG THI LAN ANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
11577 50303411 PHI TUAN ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
11578 50303412 DOAN NGOC KHOA Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
11579 50303413 TRAN DINH HOI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
11580 50303414 NGUYEN VAN TIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
11581 50303415 NGUYEN XUAN THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
11582 50303416 NGUYEN QUOC HIEP Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
11583 50303417 NGUYEN DINH THANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
11584 50303418 DO MANH QUYNH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
11585 50303419 NGUYEN THANH DAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
11586 50303420 NGUYEN VAN THAO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
11587 50303421 DAO DUY HUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
11588 50303422 HOANG TIEN BINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
11589 50303423 DINH THI TRA MI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
11590 50303424 HOANG THI TUOI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
11591 50303425 NGUYEN TUAN HUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
11592 50303426 PHAM TAN PHAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11593 50303427 NGUYEN HOANG DUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
11594 50303428 HA THI DUYEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
11595 50303429 VU THI NAM Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
11596 50303430 LUONG THI TUYET Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
11597 50303431 DO THI TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
11598 50303432 LE THI NGOAN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
11599 50303433 LE QUY DON Nam Hưng Yên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
11600 50303434 LE DINH NHAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
11601 50303435 PHAM NGOC SON Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
11602 50303436 LE BA HOI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
11603 50303437 TONG DANG TUYEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
11604 50303438 VU TUAN HUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
11605 50303439 MAI NGHIA PHAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
11606 50303440 NGUYEN THI THU HANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
11607 50303441 DAO THI HUYEN TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
11608 50303442 HOANG QUOC HUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
11609 50303443 PHUNG NGOC HA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
11610 50303444 NGUYEN THI LUONG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
11611 50303445 TRAN THI THANH MAI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
11612 50303446 NGUYEN QUOC HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
11613 50303447 LE VAN HAU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
11614 50303448 DAO CONG HAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
11615 50303449 DAO HUU HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
11616 50303450 TRINH QUOC DAT Nam Hưng Yên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
11617 50303451 HOANG VAN HAU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
11618 50303452 NGUYEN TRONG NHAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
11619 50303453 DOAN THE DAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
11620 50303454 HOANG TRUNG HIEU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
11621 50303455 TA THI TUYET MAI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
11622 50303456 NGUYEN XUAN TIEP Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
11623 50303457 VU QUANG HUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
11624 50303458 VO NGOC QUYET THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
11625 50303459 NGUYEN MINH HAO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
11626 50303460 DANG NGOC VU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
11627 50303461 NGUYEN VAN HOI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
11628 50303462 NGUYEN THI HAI HAU Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
11629 50303463 NGUYEN VAN AN Nam Hưng Yên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
11630 50303464 PHAM VAN RUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
11631 50303465 QUACH VAN HAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
11632 50303466 NGUYEN DUC HOANG ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
11633 50303467 DO VAN HUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
11634 50303468 DOAN QUOC TRUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
11635 50303469 VU HOAI LAN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
11636 50303470 NGUYEN THI QUYNH CHI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
11637 50303471 NGUYEN THI HANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
11638 50303472 BUI NGOC CHIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
11639 50303473 HOANG GIAP TUAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
11640 50303474 NGUYEN CHI THANH Nam Hưng Yên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
11641 50303475 NGUYEN MINH HOA Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
11642 50303476 TRAN VAN QUYEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
11643 50303477 DINH VAN TAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
11644 50303478 NGUYEN THI DUYEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
11645 50303479 LE NGOC CHUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
11646 50303480 PHAM VAN TANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
11647 50303481 VU NGOC ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11648 50303482 LE VAN DIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
11649 50303483 NGUYEN VAN DINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
11650 50303484 TRAN CHI HIEU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
11651 50303485 HA MINH TUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
11652 50303486 NGO XUAN HIEU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
11653 50303487 AN THI NGA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
11654 50303488 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
11655 50303489 PHAM VAN XUYEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
11656 50303490 NGUYEN MINH DUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
11657 50303491 NGUYEN THI NGA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
11658 50303492 BUI NGOC HAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
11659 50303493 TRAN VU NHAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
11660 50303494 CHU NGOC VAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
11661 50303495 NGUYEN QUYET CHIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
11662 50303496 LE XUAN TRUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
11663 50303497 DAO MANH THANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
11664 50303498 TRAN TIEN HIEP Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
11665 50303499 THAI VAN THUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
11666 50303500 DAO THE TUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
11667 50303501 PHAM ANH TUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
11668 50303502 DANG PHI SON Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
11669 50303503 NGO DUC CANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
11670 50303504 LE THI PHUONG NGA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
11671 50303505 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
11672 50303506 DANG NGOC HUONG TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
11673 50303507 TRAN VIET ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
11674 50303508 PHAM VAN HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
11675 50303509 NGUYEN VAN NAM Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
11676 50303510 CAO THI NGUYEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
11677 50303511 NGUYEN VAN HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
11678 50303512 NGO THI MAI HUONG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
11679 50303513 BIEN XUAN THE Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
11680 50303514 NGUYEN THI DIEU THUY Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
11681 50303515 PHAM MINH THU Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
11682 50303516 TRUONG CONG MINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
11683 50303517 NGUYEN THE TINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
11684 50303518 TRAN VAN TRUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
11685 50303519 HOANG TRONG TANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
11686 50303520 BUI NGOC KHOE Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
11687 50303521 NGUYEN VAN HAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
11688 50303522 HOANG KHANH LINH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
11689 50303523 BUI THI THU HUYEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
11690 50303524 PHAN THI NGOC Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
11691 50303525 PHAM THI MY LINH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
11692 50303526 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
11693 50303527 TRAN VAN THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
11694 50303528 PHAM THI HA Nữ Hưng Yên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
11695 50303529 NGUYEN THI HIEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
11696 50303530 PHAM TUAN KHUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
11697 50303531 PHAM HONG PHUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
11698 50303532 DAO HUU DAO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
11699 50303533 NGUYEN TRUNG DUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
11700 50303534 NGUYEN TIEN DUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
11701 50303535 TRAN THI HA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
11702 50303536 LE QUY TOAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11703 50303537 NGUYEN HUU THO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
11704 50303538 NGUYEN MANH HUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
11705 50303539 DANG VAN ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
11706 50303540 TA XUAN HUNG Nam Hưng Yên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
11707 50303541 BUI VAN THAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
11708 50303542 LUONG THI NU Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
11709 50303543 LE THI DUYEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
11710 50303544 NGO DUC TRONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
11711 50303545 TRAN DANH TUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
11712 50303546 TRUONG THANH TUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
11713 50303547 NGUYEN VAN THINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
11714 50303548 NGUYEN THI THUY QUYNH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
11715 50303549 NGHIEM THI OANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
11716 50303550 TRAN THUY DUONG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
11717 50303551 LAM THI KIM OANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
11718 50303552 AN THI THU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
11719 50303553 PHAM NGOC LINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
11720 50303554 TRAN THI THUY Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
11721 50303555 NGUYEN VAN TRI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
11722 50303556 HA THI DOAN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
11723 50303557 TRAN THI THIEN TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
11724 50303558 TRAN THI PHUOC Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
11725 50303559 VU THI KIM ANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
11726 50303560 NGUYEN DUY ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
11727 50303561 DAO TRUNG NGUYEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
11728 50303562 TRAN THI TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
11729 50303563 NGUYEN THI HIEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
11730 50303564 VU TRAN BAO TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
11731 50303565 AN THI TUONG VY Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
11732 50303566 NGUYEN TIEN DUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
11733 50303567 PHAM VAN DIEP Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
11734 50303568 TRAN QUANG KHAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
11735 50303569 PHAM VAN THANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
11736 50303570 TRAN VAN XUYEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
11737 50303571 DO VAN QUANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
11738 50303572 DANG THI HUONG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
11739 50303573 TRAN QUANG CUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
11740 50303574 VU ANH VU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
11741 50303575 VU VAN TU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
11742 50303576 TRAN VAN QUANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
11743 50303577 DANG THI THUY NGAN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
11744 50303578 LE KIM CHINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
11745 50303579 PHAM QUANG MINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
11746 50303580 VU DOAN LINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
11747 50303581 LUU NGOC DAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
11748 50303582 HOANG VAN DUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
11749 50303583 DOAN THI THANH HAI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
11750 50303584 DAO MANH TUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
11751 50303585 NGUYEN THANH LONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
11752 50303586 TRAN DUC PHONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
11753 50303587 PHAM HUY THONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
11754 50303588 LY DAI HAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
11755 50303589 NGUYEN THI HIEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
11756 50303590 NGUYEN THI QUYNH DIEP Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
11757 50303591 PHAM VAN CANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11758 50303592 BUI THI THUY NGAN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
11759 50303593 DUONG KIM MAI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
11760 50303594 VU THANH TU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
11761 50303595 NGO NGOC TAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
11762 50303596 DAO VAN TINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
11763 50303597 NGUYEN LONG VU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
11764 50303598 DO NGOC TRUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
11765 50303599 NGUYEN THI LEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
11766 50303600 NGUYEN THI MINH HUE Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
11767 50303601 DUONG DINH SINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
11768 50303602 DINH THI HONG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
11769 50303603 TA DUY QUANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
11770 50303604 NGUYEN VAN PHUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
11771 50303605 DAO HONG ANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
11772 50303606 DUONG TRUNG KIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
11773 50303607 LE MINH THUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
11774 50303608 PHAM VAN NAM Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
11775 50303609 NGUYEN DANG KHOA Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
11776 50303610 VU THE ANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
11777 50303611 NGUYEN HUU THAO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
11778 50303612 NGUYEN THI MUA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
11779 50303613 DANG QUANG LUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
11780 50303614 VU ANH THO Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
11781 50303615 KHUC HOANG QUYNH NGA Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
11782 50303616 PHAM THI LE HANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
11783 50303617 NGUYEN DUC HAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
11784 50303618 NGUYEN THI HAO Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
11785 50303619 NGUYEN VAN KHAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
11786 50303620 PHAM MINH DUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
11787 50303621 VUONG XUAN THANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
11788 50303622 LUONG THI BICH NGUYET Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
11789 50303623 DAO THI VI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
11790 50303625 PHUNG THI HONG NGOC Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
11791 50303626 VU DONG HUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
11792 50303627 NGUYEN THI THU THAO Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
11793 50303628 NGUYEN MANH CUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
11794 50303629 DO PHUONG THAO Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
11795 50303630 PHAM THANH BINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
11796 50303631 PHAM DUC THANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
11797 50303632 TRAN THI TUYET Nữ Hưng Yên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
11798 50303633 TRAN THI LAN ANH Nữ Hưng Yên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
11799 50303634 NGUYEN HUY HOANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
11800 50303635 DAO VAN HUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
11801 50303636 DAO MINH QUANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
11802 50303637 NGUYEN THI GIANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
11803 50303638 TRAN CAO NGO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
11804 50303639 DO THANH HAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
11805 50303640 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hưng Yên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
11806 50303641 CAO QUANG KHAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
11807 50303642 NGUYEN QUOC TOAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
11808 50303643 NGUYEN HUU MUI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
11809 50303644 LE CONG HAU Nam Hưng Yên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
11810 50303645 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hưng Yên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
11811 50303646 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
11812 50303647 NGUYEN VAN HIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11813 50303648 BUI THI TRANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
11814 50303649 BUI THI THU HAO Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
11815 50303650 NGUYEN CONG UAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
11816 50303651 TRAN THI LOAN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
11817 50303652 LE NGOC TIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
11818 50303653 TRAN KHAC VUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
11819 50303654 VU NAM SANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
11820 50303655 VUONG TOAN DIEP Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
11821 50303656 LUU HAI HOI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
11822 50303657 NGUYEN VAN DUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
11823 50303658 LEU THANH CONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
11824 50303659 NGUYEN XUAN TUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
11825 50303660 DAO NAM PHAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
11826 50303661 VU TRUNG HIEU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
11827 50303662 TRINH THI LINH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
11828 50303663 VU TIEN MINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
11829 50303664 VU CONG HIEP Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
11830 50303665 LE NGOC NAM Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
11831 50303666 PHAM QUANG TU Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
11832 50303667 TRINH CONG DO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
11833 50303668 NGUYEN VAN DONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
11834 50303669 NGUYEN THI QUY Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
11835 50303670 NGO THI HANG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
11836 50303671 PHAM THI HUYEN Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
11837 50303672 HOANG THI CUC Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
11838 50303673 CHU DUY DIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
11839 50303674 DAO QUANG TRINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
11840 50303675 NGUYEN THANH DAT Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
11841 50303676 DO THI PHUONG Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
11842 50303677 TRUONG THI MY HANH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
11843 50303678 LUU BUI DUC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
11844 50303679 LUU BA HAO Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
11845 50303680 PHAM HONG THAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
11846 50303681 TRAN THI NGOC CAM Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
11847 50303682 DO TRONG LINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
11848 50303683 LE VAN CHUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
11849 50303684 NGUYEN THANH LONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
11850 50303685 TRUONG QUANG NGOC Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
11851 50303686 LUU THI THAO Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
11852 50303687 NGUYEN NGOC KHANH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
11853 50303688 NGUYEN THI NGOC Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
11854 50303689 NGUYEN VAN TUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
11855 50303690 PHAM DUY LINH Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
11856 50303691 HOANG MINH QUY Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
11857 50303692 PHAM VAN PHAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
11858 50303693 CHU QUOC OAI Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
11859 50303694 NGUYEN MANH CHUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
11860 50303695 CAO DANG THUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
11861 50303696 DUONG VAN QUAN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
11862 50303697 PHAM VAN DIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
11863 50303698 PHAM VAN TUNG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
11864 50303699 TRAN VIET PHUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
11865 50303700 PHAM QUOC VUONG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
11866 50313351 NGUYEN HOAI NAM Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
11867 50313352 BUI NHU TRANG Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11868 50313353 NGUYEN THI XUAN MAI Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
11869 50313354 TRAN THI LINH Nữ Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
11870 50313355 NGUYEN NGOC TIEN Nam Hưng Yên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
11871 50336501 HOANG DANG DUC Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
11872 50336502 TRAN NHAT TOAN Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
11873 50336503 NGUYEN TRONG VU Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
11874 50336504 NGUYEN VAN HANH Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
11875 50336505 LE THANH NANG Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
11876 50336506 PHAM QUOC DONG Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
11877 50336507 PHAN VINH THUAN Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
11878 50336508 LE LUU PHUOC Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
11879 50336509 NGUYEN THUY LINH Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
11880 50336510 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
11881 50336511 NGUYEN HOA Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
11882 50336512 LE NGUYEN HUU TAI Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
11883 50336513 DUONG THUY HANG Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
11884 50336514 DO VAN TUAN Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
11885 50336515 NGUYEN MY LINH Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
11886 50336516 DO XUAN VAN Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
11887 50336518 LE TRAN DUY KHANG Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
11888 50336519 VO MINH NHAT Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
11889 50336520 PHAM VAN CONG Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
11890 50336521 LE TRONG NGHIA Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
11891 50336522 NGUYEN THI KIEU Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
11892 50336523 NGUYEN HOANG ANH Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
11893 50336524 TRAN THI HAI VAN Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
11894 50336525 NGUYEN HA GIANG Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
11895 50336526 NGO THI THANH TUYEN Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
11896 50336527 NGUYEN THI THANH HANH Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
11897 50336528 NGUYEN PHUOC TIEN Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
11898 50336529 NGUYEN VIET LONG Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
11899 50336530 NGUYEN VAN TRUNG Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
11900 50336531 VO HUY TOAN Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
11901 50336532 PHAM KIEU KIM ANH Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
11902 50336533 DO HOANG THIEN Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
11903 50336534 TRAN THI ANH NGUYET Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
11904 50336535 BUI THANH BINH Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
11905 50336536 HA THI THAM Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
11906 50336537 TRUONG THI HUONG Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
11907 50336538 HOANG TRONG TUAN ANH Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
11908 50336539 NGUYEN TIEN DAT Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
11909 50336540 NGUYEN QUANG HUY Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
11910 50336541 THAI VAN DIEU Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
11911 50336542 HOANG THI HOAI THUONG Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
11912 50336543 DANG THAI SON Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
11913 50336544 DANG NGUYEN TRUNG NGUYEN Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
11914 50336545 PHAN QUOC DUNG Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
11915 50336546 PHAN QUOC SOAN Nam Khánh Hòa SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
11916 50336547 DINH THI HOANG LOC Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
11917 50336548 HO VAN HIEU Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
11918 50336549 NGUYEN THANH TIEN Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
11919 50336550 BUI XUAN TINH Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
11920 50336551 NGUYEN VAN ANH TUAN Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
11921 50336552 TRAN DUY THANH Nam Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
11922 50336553 LE THI AI MY Nữ Khánh Hòa SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11923 50336554 TRAN THI HONG VAN Nữ Khánh Hòa SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
11924 50334901 DANH NGOC PHUC Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
11925 50334902 NGUYEN HOANG HUY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
11926 50334903 NGUYEN TRONG PHUC Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
11927 50334904 DO DUC NGANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
11928 50334905 HA HOAI HAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
11929 50334906 TANG NGOC HAN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
11930 50334907 TRUONG VAN HAO Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
11931 50334908 NGUYEN THI MY LINH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
11932 50334909 LE VAN UT Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
11933 50338701 NGUYEN XUAN HOA Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
11934 50338702 TONG HUU DUY Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
11935 50338703 DUONG VAN HUU Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
11936 50338704 NGUYEN THANH PHONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
11937 50338705 DINH THI THUY TRANG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
11938 50338706 NGUYEN VAN TUAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
11939 50338707 LE HONG THAO Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
11940 50338708 DANG THI KIM NGAN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
11941 50338709 DINH THI TUYET NHUNG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
11942 50338710 NGUYEN CHI HIEU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
11943 50338711 NGUYEN THI CAM NHUNG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
11944 50338712 NGUYEN VAN MONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
11945 50338713 BUI MY ANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
11946 50338714 VO HONG NHUNG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
11947 50338715 PHAM QUOC KHAI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
11948 50338716 NGUYEN THI KIM HAI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
11949 50338717 NGO HONG MY Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
11950 50338718 HUYNH THI KIM LOAN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
11951 50338719 DUONG NGOC QUY Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
11952 50338720 NGUYEN DUY TAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
11953 50338721 NGUYEN HOANG TRAN NAM Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
11954 50338722 NGUYEN TRUONG VU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
11955 50338723 NGUYEN MINH KHOI Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
11956 50338724 PHAM THANH DUONG Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
11957 50338725 CHAU THUY TRANG Nữ Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
11958 50338726 NGUYEN HOANG MY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
11959 50338727 NGUYEN THU HA Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
11960 50338728 HA QUE MINH Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
11961 50338730 NGUYEN TRONG NGUYEN Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
11962 50338731 DINH THI DIEM Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
11963 50338732 VU BICH NGOC Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
11964 50338733 DANG NGOC HAN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
11965 50338734 NGUYEN NGOC LINH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
11966 50338735 NGUYEN TOAN THIEN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
11967 50338736 HUYNH VAN VU Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
11968 50338737 NGUYEN NHAT HUYNH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
11969 50338738 LE NHU SON Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
11970 50338739 VAN VU LUAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
11971 50338740 NGUYEN BICH PHUONG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
11972 50338741 TRAN MINH TOAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
11973 50338742 NGUYEN THI DANG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
11974 50338743 NGUYEN VAN PHUC Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
11975 50338744 HUYNH NHU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
11976 50338745 HUYNH VAN NHAT Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
11977 50338746 HUYNH NGOC NHI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
11978 50338747 HUYNH TRUONG AN KY Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
11979 50338748 NGUYEN TIEN THINH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
11980 50338749 VO HAI SON Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
11981 50338750 TRAN VAN LOI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
11982 50338751 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
11983 50338752 DANH NGUYEN HUNG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
11984 50338753 DAM VAN TOAN Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
11985 50338754 NGUYEN HUU NGHI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
11986 50338755 TRAN NHAT TAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
11987 50338757 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
11988 50338758 PHUNG VAN KHOI Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
11989 50338759 PHAM THANH VINH Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
11990 50338760 NGUYEN THI KIEU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
11991 50338761 TRAN THI TUONG VY Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
11992 50338762 TRAN HOANG LAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
11993 50338763 LE HOAI ANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
11994 50338764 NGUYEN HAI DANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
11995 50338765 VO HOANG ANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
11996 50338766 NGUYEN HOANG PHONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
11997 50338767 PHAM HOANG HUYNH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
11998 50338768 LUONG HOANG PHONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
11999 50338769 NGUYEN THIEN TRI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
12000 50338770 MAI NGOC THANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
12001 50338771 HOANG VAN AN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
12002 50338772 NGUYEN THUY KIEU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
12003 50338773 DAO THI DIEU AI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
12004 50338774 VO QUOC TRANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
12005 50338775 DUONG THI KIEU TIEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
12006 50338776 LE THANH KIEU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
12007 50338777 NGUYEN THI CHUC DUY Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
12008 50338778 LE THI NGOC DIEP Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
12009 50338779 VO THI CAM TIEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
12010 50338780 DUONG QUOC LINH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
12011 50338781 TRUONG ANH THU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
12012 50338782 PHAM THI MY LINH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
12013 50338783 MAI THANH TRUONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
12014 50338784 HUYNH NGOC TRAM Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
12015 50338785 NGUYEN THI XUAN NHAT Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
12016 50338786 DOAN THI HUYNH NHU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
12017 50338787 DOAN THI NHU Y Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
12018 50338788 NGUYEN MINH KHOI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
12019 50338789 NGUYEN VAN GIAU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
12020 50338790 HO TAN TAI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
12021 50338791 VO QUOC HUY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
12022 50338792 DINH TIEN DAT Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
12023 50338793 TRAN THI TRUC LINH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
12024 50338794 TRAN THANH TUAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
12025 50338795 HUYNH MY TIEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
12026 50338796 HUYNH ANH THU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
12027 50338797 HUYNH CHI BAO Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
12028 50338798 NGUYEN TRI THANH Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
12029 50338799 HUYNH THI CAM TIEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
12030 50338800 NGUYEN THI HOANG YEN Nữ Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
12031 50338801 LE THI KIM VEN Nữ Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
12032 50338802 DANH HOANG PHUC Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12033 50338803 DAO LUU VI THU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
12034 50338804 QUACH NGOC BICH Nữ Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
12035 50338805 NGUYEN THI NGOC NHIEN Nữ Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
12036 50338806 TRAN PHUC VINH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
12037 50338807 CHAU DUONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
12038 50338808 DO DANG NHAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
12039 50338809 NGUYEN THI DONG NHI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
12040 50338811 LY QUOC TUONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
12041 50338812 VO MINH KHANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
12042 50338813 NGUYEN THUY DIEM Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
12043 50338814 HUYNH THI KIEU OANH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
12044 50338815 NGUYEN THI TRUC LINH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
12045 50338816 LE THI NO Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
12046 50338817 TRUONG TUAN KIET Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
12047 50338818 TRAN THI VI KHANG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
12048 50338819 PHUONG VU QUOC Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
12049 50338820 VO THI YEN NHI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
12050 50338821 NGUYEN NGOC HUYEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
12051 50338822 DANH MINH THANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
12052 50338823 HUYNH PHUNG QUI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
12053 50338824 LUONG NGOC THAI NHU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
12054 50338825 NHAN TAN CUONG Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
12055 50338826 LE THI BICH HA Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
12056 50338827 TRAN QUANG NHAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
12057 50338828 BUI THI THU HONG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
12058 50338829 TRAN VAN QUY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
12059 50338830 HUYNH THANH PHONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
12060 50338831 LUU AI TRAN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
12061 50338832 LE MONG THUY Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
12062 50338833 NGUYEN TRONG HAP Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
12063 50338834 CAO THU BICH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
12064 50338835 PHAN DUY LINH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
12065 50338836 VO THANH DUOC Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
12066 50338837 NGUYEN VAN NHANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
12067 50338838 HUYNH CAM TIEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
12068 50338839 NGUYEN HOANG KHA Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
12069 50338840 PHAN MINH DUC Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
12070 50338841 HUYNH THI CUC Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
12071 50338842 PHAN THI KIM OANH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
12072 50338843 PHAN QUOC DUY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
12073 50338844 LE THI TU DUYEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
12074 50338845 VU TRAM ANH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
12075 50338846 NGUYEN LY PHUC KHANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
12076 50338847 CAO VAN THIEN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
12077 50338848 BUI THI CAM THU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
12078 50338849 LE THI GAM Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
12079 50338850 TRINH BICH TRAM Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
12080 50338851 PHAM BE THU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
12081 50338852 HUYNH THI BE HAI Nữ Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
12082 50338853 NGUYEN THI MAI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
12083 50338854 TRAN THI QUYNH NHU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
12084 50338855 DANG BINH AN Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
12085 50338856 NGUYEN THE VI Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
12086 50338857 NGUYEN THI THANH LAN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
12087 50338858 PHAN THANH KHOE Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12088 50338859 NGUYEN MINH THUAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
12089 50338860 DAO VAN PHAT Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
12090 50338861 DO DANG KHOA Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
12091 50338862 NGUYEN VAN LUAN Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
12092 50338863 PHAM VAN TOAN Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
12093 50338864 TRAN NGOC THANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
12094 50338865 LE TRUONG AN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
12095 50338866 PHAM TUAN KIET Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
12096 50338867 QUACH TAN KIET Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
12097 50338868 TRAN HUU BANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
12098 50338869 PHAM THI HIEU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
12099 50338870 TRAN DUY HIEU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
12100 50338871 PHAM HOANG KHA Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
12101 50338872 VO THI HUYEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
12102 50338873 LE THI NGOC TUYET Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
12103 50338874 NGUYEN THI BAO XUYEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
12104 50338875 VO TRUNG TINH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
12105 50338876 LE THI SUONG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
12106 50338877 DUONG THI CAM THU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
12107 50338878 THI TO Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
12108 50338879 NGUYEN NGOC DIEM Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
12109 50338880 NGUYEN THANH XUYEN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
12110 50338881 NGUYEN TRUONG VU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
12111 50338882 PHAM THI NGOC Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
12112 50338883 DANG THI MINH THU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
12113 50338884 HUYNH THI SONG KIM Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
12114 50338885 NGUYEN HUYNH SANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
12115 50338886 NGUYEN MINH KHANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
12116 50338887 NGUYEN TRONG PHUC Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
12117 50338888 NGUYEN PHUOC TIEN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
12118 50338889 LE XUAN TRON Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
12119 50338890 TRAN LY NAM Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
12120 50338891 TRAN THI THUY AN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
12121 50338892 TRUONG BICH CHAM Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
12122 50338893 NGUYEN HUYNH BAO AN Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
12123 50338894 LY THANH QUANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
12124 50338895 PHAN CHI HAO Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
12125 50338896 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
12126 50338897 DUONG NHU HUYNH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
12127 50338898 NGUYEN VINH KY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
12128 50338899 NGUYEN VAN VI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
12129 50338900 THAI HOANG DI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
12130 50338901 VO THI ANH THU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
12131 50338902 NGUYEN THE QUOC Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
12132 50338903 PHAM THI BICH NGOC Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
12133 50338904 NGUYEN VAN KHAI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
12134 50338905 TU THI LE THI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
12135 50338906 LA VAN MINH NHUT Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
12136 50338908 NGUYEN HUY Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
12137 50338909 NGUYEN VAN HUY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
12138 50338910 HUYNH MINH DAT Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
12139 50338911 HUYNH VAN THUAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
12140 50338912 TRAN THANH PHONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
12141 50338913 LE QUOC KHANH Nam Kiên Giang SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
12142 50338914 HUYNH THI BE MANH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12143 50338915 NGUYEN DUY CHINH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
12144 50338916 PHAM THI THAO Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
12145 50338917 NGUYEN CHI KHAI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
12146 50338918 NGUYEN HAI AU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
12147 50338919 VO THI QUYNH ANH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
12148 50338920 CAO HOAI AN Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
12149 50338921 TRAN CHI CAN Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
12150 50338922 LAM THANH TUAN Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
12151 50338923 LE THANH NHAN Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
12152 50338924 PHAN HUU NGHI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
12153 50338925 TRAN NGOC NHUY Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
12154 50338926 PHAM KIM DUYEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
12155 50338927 DANH THI THANH Nữ Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
12156 50338928 NGUYEN THE HAO Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
12157 50338929 LE ANH HAO Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
12158 50338930 NGO VAN VINH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
12159 50338931 TO THI HUE Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
12160 50338932 NGUYEN CONG DANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
12161 50338933 NGUYEN THI HA TRANG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
12162 50338934 NGUYEN THI HA MY Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
12163 50338935 LE THI HONG NHUNG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
12164 50338936 LE HUU MEO Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
12165 50338937 LAM VAN HUY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
12166 50338938 HUYNH THI MY XUYEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
12167 50338939 TRAN THI XUAN LINH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
12168 50338940 NGUYEN THI NHU NGOC Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
12169 50338941 MAI THI ANH TUYET Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
12170 50338942 PHAM QUOC HUY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
12171 50338943 NGUYEN THI XUAN NHI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
12172 50338944 TRAN VAN HOA Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
12173 50338945 VO DUC HUE Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
12174 50338946 NGUYEN QUOC KIET Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
12175 50338947 NGUYEN THANH PHAT Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
12176 50338948 PHAM PHUONG NAM Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
12177 50338949 VU THANH DANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
12178 50338950 NGUYEN NGOC THANH MAI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
12179 50338951 TRAN NHUC TRUONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
12180 50338952 HUYNH NGOC SON Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
12181 50338953 TRAN DUY HON Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
12182 50338954 VU THI HOAI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
12183 50338955 NGUYEN THI DIEM SUONG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
12184 50338956 DANG HOANG DO Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
12185 50338957 TRAN THI TUYET LAN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
12186 50338958 NGUYEN BE NGHI Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
12187 50338959 NGUYEN TIEN SY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
12188 50338960 CHAU HUYNH NHI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
12189 50338961 NGO VAN DU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
12190 50338962 DO HOANG HUY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
12191 50338963 LU NHU LIEU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
12192 50338964 KIEU YEN NHI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
12193 50338965 DANH THI PHUONG NHU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
12194 50338966 LE THI KIM XUYEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
12195 50338967 PHAN THANH TIEN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
12196 50338968 NGUYEN THI NHU Y Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
12197 50338969 BUI THI DO QUYEN Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12198 50338970 HUYNH THI TO MY Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
12199 50338971 TRAN TIEU LONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
12200 50338972 HUYNH THI YEN NHI Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
12201 50338973 NGUYEN THI THUY DAO Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
12202 50338974 LE VIET THANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
12203 50338975 CAO LINH PHUONG Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
12204 50338976 PHAM DIEM MI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
12205 50338977 PHAM VINH TRAN Nam Kiên Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
12206 50338978 VAN HUU PHONG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
12207 50338979 TRAN ANH NGUYEN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
12208 50338980 BIEN THI BAO NHU Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
12209 50338981 NGUYEN PHUONG THANH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
12210 50338982 HO VAN HAU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
12211 50338983 DOAN VAN PHU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
12212 50338984 NGUYEN THI HANH Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
12213 50338985 NGUYEN SON TRUNG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
12214 50338986 PHAM HUU BINH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
12215 50338987 TRUONG NGOC SANG Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
12216 50338988 TRUONG NGOC CHAC Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
12217 50338989 NGUYEN VAN NHAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
12218 50338990 VO TRAN THI NGAN HUE Nữ Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
12219 50338991 NGUYEN MINH THANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
12220 50338992 LE HOANG AN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
12221 50338993 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
12222 50338994 NGUYEN THANH HIEN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
12223 50338995 NGUYEN TRUNG ANH Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
12224 50338996 HUYNH GIA BAO Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
12225 50338997 HUYNH VAN DAY Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
12226 50338998 HUYNH VAN LUAN Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
12227 50338999 NGUYEN NGOC TAM Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
12228 50339000 NGUYEN VAN KHOI Nam Kiên Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
12229 50335601 LE DANG HUU Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
12230 50335602 NGUYEN QUANG HUU Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
12231 50335603 NGUYEN VAN QUY Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
12232 50335605 PHAM THUY DUONG Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
12233 50335606 VU VAN THANH Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
12234 50335607 VU VAN TAO Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
12235 50335608 MA VAN HUY Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
12236 50335609 PHAN THI QUYNH CHI Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
12237 50335610 HOANG ANH QUAN Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
12238 50335611 VI VAN HUE Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
12239 50335612 VI DINH DUY Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
12240 50335613 LE VAN NAM Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
12241 50335614 LE VAN CONG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
12242 50335615 NGUYEN DANG HOA Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
12243 50335616 Y HOAI Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
12244 50335617 LE VAN NAM Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
12245 50335618 PHAM DINH THANH Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
12246 50335619 VU TUNG DUONG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
12247 50335620 NGUYEN THI UT QUYEN Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
12248 50335621 TONG VAN DUC Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
12249 50335622 A THUC Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
12250 50335623 DANG MINH HOAI Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
12251 50335624 DANG VU NHAT Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
12252 50335625 MAI THI LE XUYEN Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12253 50335626 PHAM VAN TRUC Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
12254 50335627 HOANG THI HONG GIANG Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
12255 50335628 PHAM XUAN QUAN Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
12256 50335629 PHAM TIEN DUNG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
12257 50335630 MA THI LINH DAN Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
12258 50335631 NGUYEN PHUOC KY PNONG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
12259 50335632 HOANG TRUNG NGHIEP Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
12260 50335633 TRAN XUAN THANG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
12261 50335634 TRINH HUY HOANG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
12262 50335635 TRAN VAN CAO Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
12263 50335636 NGUYEN THI TRANG Nữ Kon Tum SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
12264 50335637 Y NHI Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
12265 50335638 VO LAM TRUONG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
12266 50335639 NGUYEN HUU LUAN Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
12267 50335640 LE HUU HOANG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
12268 50335641 BUI ANH DUC Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
12269 50335642 NGUYEN YEN NHI Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
12270 50335643 NGUYEN THI THU LAN Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
12271 50335644 MAI VAN CONG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
12272 50335645 PHAM THI HUONG LAN Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
12273 50335646 PHAM CONG BINH Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
12274 50335647 LE THAI SANG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
12275 50335648 DO VAN QUANG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
12276 50335649 NGUYEN DINH THIEN Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
12277 50335650 PHAM QUANG HA Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
12278 50335651 NGUYEN THI NHU Y Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
12279 50335652 PHAM DUC LOI Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
12280 50335653 PHAM VAN NGOC Nam Kon Tum SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
12281 50335654 TRUONG THI HUYEN TRANG Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
12282 50335655 Y NGOC LIENG Nữ Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
12283 50335656 LE QUANG SANG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
12284 50335657 HOANG CHUNG HIEU Nam Kon Tum SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
12285 50335658 NGO THANH TUYEN Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
12286 50335659 NGUYEN MINH THUAN Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
12287 50335660 VI XUAN TRUONG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
12288 50335661 NGUYEN VAN NGOC Nam Kon Tum SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
12289 50335662 NGUYEN HOANG SON Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
12290 50335663 HO VIET THU Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
12291 50335664 VO MINH HOANG Nam Kon Tum SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
12292 50309351 TONG VAN KHOI Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
12293 50309352 NGUYEN THI TU UYEN Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
12294 50309353 LE MINH DUC Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
12295 50309354 NGUYEN VAN THUY Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
12296 50309355 NGUYEN VAN LUAN Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
12297 50309356 NGUYEN DINH HIEU Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
12298 50309357 VUI THI XOAN Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
12299 50309358 HANG A DE Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
12300 50309359 DO THI HAI YEN Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
12301 50309360 CHU THI KIM NGAN Nữ Lai Châu SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
12302 50309361 LO VAN HOANG Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
12303 50309362 NGUYEN MINH QUAN Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
12304 50309363 NGUYEN THI HUE Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
12305 50309364 NGUYEN DUY VINH Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
12306 50309365 NGUYEN TIEN DAT Nam Lai Châu SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
12307 50309366 LO MAI THANG Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12308 50309367 VU THI LUYEN Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
12309 50309368 LIM THI LAI Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
12310 50309369 PHAM VAN TUAN Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
12311 50309370 LE THI DUYEN Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
12312 50309371 NGUYEN CHI CONG Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
12313 50309372 TAO VAN TOAN Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
12314 50309373 LO THI KHIEM Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
12315 50309374 TONG VAN BIA Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
12316 50309375 TAN TA MAY Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
12317 50309376 HOANG VAN CHUAN Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
12318 50309377 LO QUANG VINH Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
12319 50309378 LO THI HAC Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
12320 50309379 TAN SU MAY Nữ Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
12321 50309380 LO VAN DEN Nam Lai Châu SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
12322 50337101 NGUYEN THI OANH Nữ Lâm Đồng SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
12323 50337102 NGUYEN VAN THUAN Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
12324 50337103 DINH QUANG TU Nam Lâm Đồng SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
12325 50337104 NGUYEN PHUC PHUOC Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
12326 50337105 LE XUAN TRONG Nam Lâm Đồng SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
12327 50337106 NGUYEN CONG THANG Nam Lâm Đồng SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
12328 50337107 NGUYEN DUC THO Nam Lâm Đồng SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
12329 50337108 NGUYEN VAN TUAN Nam Lâm Đồng SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
12330 50337109 TRAN THI HA Nữ Lâm Đồng SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
12331 50337110 TRAN VAN LIEU Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
12332 50337111 PHAM DINH TOAN Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
12333 50337112 DANG TIEN TAI Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
12334 50337113 K VINH Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
12335 50337114 NGUYEN VAN TUAN Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
12336 50337115 NGUYEN THI MAI HIEN Nữ Lâm Đồng SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
12337 50337116 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Lâm Đồng SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
12338 50337117 NGUYEN VAN THINH Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
12339 50337118 NGUYEN VAN DUC Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
12340 50337119 NGUYEN VAN DUNG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
12341 50337120 NGUYEN THAO LINH Nữ Lâm Đồng SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
12342 50337121 NGUYEN THI ANH NGUYET Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
12343 50337122 PHAM HUY LINH Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
12344 50337123 PHAM THI MAI Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
12345 50337124 LE DINH SON Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
12346 50337125 PHAN THI THANH VAN Nữ Lâm Đồng SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
12347 50337126 K THUY Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
12348 50337127 PHAM THUA HUNG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
12349 50337128 LE THI UYEN CUONG Nữ Lâm Đồng SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
12350 50337129 NGUYEN THI NGAN Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
12351 50337130 HUYNH NHAT THANH Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
12352 50337132 KA KIEU NGAN Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
12353 50337133 LE VAN VIET Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
12354 50337134 NGUYEN NGOC TOAN Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
12355 50337135 LE ANH DUNG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
12356 50337136 LE MANH HUNG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
12357 50337137 NGUYEN THI NHAM Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
12358 50337138 NGUYEN DUC HUY Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
12359 50337139 PHAN PHUONG MINH Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
12360 50337140 TRUONG THI MY YEN Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
12361 50337141 NGUYEN HOANG DUNG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
12362 50337142 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12363 50337143 NGUYEN VAN DONG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
12364 50337144 HOANG DINH TRONG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
12365 50337145 DANG THANH NGHI Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
12366 50337146 LE HUU VUI Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
12367 50337147 NGUYEN THI VINH Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
12368 50337148 PHAM QUOC HAI Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
12369 50337149 NGUYEN CHI DOAN Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
12370 50337150 PHAM VAN TRUONG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
12371 50337151 TRUONG THI MY NGOC Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
12372 50337152 NGUYEN HO VI YEN Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
12373 50337153 NGUYEN THI MINH THOM Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
12374 50337154 NGUYEN THANH THIEN Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
12375 50337155 NGUYEN QUANG LIEM Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
12376 50337156 DAO MANH CUONG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
12377 50337157 PHAN THI THU HIEN Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
12378 50337158 THONG QUOC LONG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
12379 50337159 HO THI THUY Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
12380 50337160 NGUYEN TUAN DANG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
12381 50337161 NGUYEN DINH HOI Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
12382 50337162 LE QUANG DUNG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
12383 50337163 VU HOAI DUY Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
12384 50337164 NGUYEN THI VAN THU Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
12385 50337165 NONG THI NGOC HA Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
12386 50337166 HA DAO KIM OANH Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
12387 50337167 DAO MINH HUY Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
12388 50337168 PHAM THI HUONG Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
12389 50337169 NGUYEN THI DIEM MY Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
12390 50337170 PHUNG MA CHI Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
12391 50337171 LE NGUYEN MAI TRAN Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
12392 50337172 PHAM THE ANH Nam Lâm Đồng SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
12393 50337173 NGUYEN TRA MY Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
12394 50337174 DOAN QUAN TRUONG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
12395 50337175 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
12396 50337176 MAI THI NGAN Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
12397 50337177 PHAM THI PHUONG VY Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
12398 50337178 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
12399 50337179 K PHI NAM Nam Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
12400 50337180 KA HUE Nữ Lâm Đồng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
12401 50304501 BUI PHUONG ANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
12402 50304502 TRIEU THI CUC Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
12403 50304503 VY HOANG THANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
12404 50304504 VU DIEU HAI YEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
12405 50304505 NGUYEN THE KIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
12406 50304506 NGUYEN VAN LONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
12407 50304507 VO THI LAN HUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
12408 50304508 DO TRONG DUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
12409 50304509 DAM KHANH TAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
12410 50304510 VU TUAN ANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
12411 50304511 HOANG DINH DAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
12412 50304512 LANG DUY HAU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
12413 50304513 PHAM THI QUYNH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
12414 50304514 DANG THU PHUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
12415 50304515 NGUYEN YEN NHI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
12416 50304516 NGUYEN THI NGOC OANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
12417 50304517 NGUYEN DAI PHAT Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12418 50304518 HOANG VAN SON Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
12419 50304519 NGO VAN HUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
12420 50304520 VI VAN HOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
12421 50304521 NGUYEN VAN NHIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
12422 50304522 PHUNG NGOC SON Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
12423 50304523 PHUNG MINH PHUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
12424 50304524 LANG THUY HAO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
12425 50304525 NGUYEN VAN TRUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
12426 50304526 VI KIEU OANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
12427 50304527 LY PHUONG BINH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
12428 50304528 DOAN THI YEN THU Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
12429 50304529 DUONG CONG THANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
12430 50304530 DINH THI THAO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
12431 50304531 ME THI HONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
12432 50304532 NGUYEN MANH CUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
12433 50304533 LY TRIEU NGOC LONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
12434 50304534 VU THI NGOC HUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
12435 50304535 LINH THI TUNG BAY Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
12436 50304536 GIAP MINH HIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
12437 50304537 NGUYEN VAN MINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
12438 50304538 TRAN THANH HUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
12439 50304539 PHAM TIEN HAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
12440 50304540 TRAN VAN MINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
12441 50304541 TRAN TUAN ANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
12442 50304542 LANH VAN PHONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
12443 50304543 HOANG VAN HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
12444 50304544 LANG VAN HIEP Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
12445 50304545 NONG NGOC DIEM Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
12446 50304546 NONG CHIEN THANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
12447 50304547 HOANG VAN HANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
12448 50304548 HUA VAN HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
12449 50304549 LUONG CONG MINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
12450 50304550 LOC THI MAI HUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
12451 50304551 VI TRONG DOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
12452 50304552 HOANG VAN TOI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
12453 50304553 NGUYEN VIET HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
12454 50304554 VI VAN CHIN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
12455 50304555 NGUYEN THI HUE Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
12456 50304556 HOANG LE DUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
12457 50304557 TRAN THI NGOC LAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
12458 50304558 NGUYEN HA GIANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
12459 50304559 DAO DUC QUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
12460 50304560 CHU VIET ANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
12461 50304561 HUA THI LAM NGOC Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
12462 50304562 NONG VAN TINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
12463 50304563 BUI THI THAO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
12464 50304564 VY XUAN HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
12465 50304565 THI TUONG VI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
12466 50304566 LE NGUYEN HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
12467 50304567 VY ANH TUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
12468 50304568 HOANG VAN TUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
12469 50304569 DUONG THI NGOC HANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
12470 50304570 LAM TRONG KIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
12471 50304571 LAM TIEN HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
12472 50304572 NGUYEN VAN NGAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12473 50304573 LY THU HUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
12474 50304574 LE VAN QUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
12475 50304575 NONG THUY DUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
12476 50304576 TRIEU BICH PHUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
12477 50304577 TRAN VAN DINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
12478 50304578 TANG NGUYEN THI HA CHI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
12479 50304579 DUONG VAN HONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
12480 50304580 LE THI OANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
12481 50304581 PHAM VAN CHUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
12482 50304582 NGUYEN THUONG NGUYEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
12483 50304583 QUAN THI THAO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
12484 50304584 NGUYEN HOANG HAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
12485 50304585 HOANG THANH LONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
12486 50304586 VI XUAN TIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
12487 50304587 VI NGOC HOANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
12488 50304588 HOANG THANH VUI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
12489 50304589 LANH DUC LAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
12490 50304590 NGUYEN CONG THUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
12491 50304591 NGUYEN THI HUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
12492 50304592 HOANG THI NGOC LAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
12493 50304593 BUI HONG AN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
12494 50304594 LINH THANH NGHIA Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
12495 50304595 LUC BA TAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
12496 50304596 LY QUOC KHANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
12497 50304597 TRIEU CHI THANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
12498 50304598 LANH THI LY Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
12499 50304599 LUONG VAN SANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
12500 50304600 PHUNG THI NGOC LOAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
12501 50304601 LUONG QUANG HUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
12502 50304602 LUONG VAN NAM Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
12503 50304603 DAM VAN SANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
12504 50304604 NGUYEN QUANG HIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
12505 50304605 PHAM VIET HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
12506 50304606 NGUYEN DINH HOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
12507 50304607 PHUNG QUOC TRUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
12508 50304608 LE HOANG HONG HUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
12509 50304609 NGUYEN MINH THUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
12510 50304611 LUU QUANG KHAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
12511 50304612 TRIEU THI THUY Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
12512 50304613 GIAP NGOC ANH THO Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
12513 50304614 HA THI ANH TU Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
12514 50304615 TRINH VAN TOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
12515 50304616 NGUYEN DINH DUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
12516 50304617 HUA THACH ANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
12517 50304618 VY QUOC KHANH Nam Lạng Sơn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
12518 50304619 HOANG TAN DAT Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
12519 50304620 NONG VAN QUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
12520 50304621 LINH MAI TUYET Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
12521 50304622 TRIEU NGOC CHAM Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
12522 50304623 LOC THUY TIEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
12523 50304624 NGUYEN THI LE QUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
12524 50304625 LANH VAN HIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
12525 50304626 NONG VAN HIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
12526 50304627 TRIEU THI THU HUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
12527 50304628 NGO MINH GIANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12528 50304629 PHI VAN THIEP Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
12529 50304630 HO ANH KIET Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
12530 50304631 DAM KHANH DUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
12531 50304632 LUONG VAN Y Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
12532 50304633 HOANG THAO NGUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
12533 50304634 DOAN MINH LONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
12534 50304635 HOANG VAN DOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
12535 50304636 NONG NGOC HUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
12536 50304637 NONG THI TRANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
12537 50304638 DANG VAN KHUYEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
12538 50304639 TRIEU DANG LUC Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
12539 50304640 VI THI TRANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
12540 50304641 VY THANH LUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
12541 50304642 LY MINH CHIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
12542 50304643 TRIEU PHU CUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
12543 50304644 LAM VAN LUAT Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
12544 50304645 DAM THUY NGAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
12545 50304646 HOANG DAO Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
12546 50304647 HOANG TIEN THANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
12547 50304648 VI XUAN THANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
12548 50304649 PHAM THE LUC Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
12549 50304650 DAM VAN TRUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
12550 50304651 HOANG VAN TRIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
12551 50304652 LE TUNG DUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
12552 50304653 NONG VAN LINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
12553 50304654 HOANG TUAN ANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
12554 50304655 NGUYEN NGOC CHUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
12555 50304656 TRIEU THI NGA Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
12556 50304657 NGUYEN THI HIEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
12557 50304658 HOANG THANH DUY Nam Lạng Sơn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
12558 50304659 TRAN VAN TRUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
12559 50304660 PHUONG THI TINH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
12560 50304661 CHU VAN LUC Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
12561 50304662 LANG THI CHANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
12562 50304663 HOANG VAN TUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
12563 50304664 DO NGOC THIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
12564 50304665 TU CHI CONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
12565 50304666 HOANG THI DIEP LINH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
12566 50304667 TU VAN PHUC Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
12567 50304668 TU THI HUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
12568 50304669 LANH THAI SON Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
12569 50304670 DUONG VAN TIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
12570 50304671 TU DUY MANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
12571 50304672 HOANG THI DUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
12572 50304673 LAI VAN CUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
12573 50304674 HOANG THI LAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
12574 50304675 VU THI NGOC LINH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
12575 50304676 TRIEU CAO SON Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
12576 50304677 VY VAN DU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
12577 50304678 VI TUAN KHANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
12578 50304679 LANG VAN DIEP Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
12579 50304680 DAM VAN LAM Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
12580 50304681 NGUYEN VAN HOANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
12581 50304682 TRAN ANH TU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
12582 50304683 HOANG THI DIU Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12583 50304684 TRIEU THI THUY LINH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
12584 50304685 VY THI PHUONG THAO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
12585 50304686 NGUYEN ANH NGOC Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
12586 50304687 VU VAN DUC Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
12587 50304688 HA TRUNG HIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
12588 50304689 DINH CONG MINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
12589 50304690 TRAN THI THU THAO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
12590 50304691 DANG THI THO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
12591 50304692 HOANG THI THU Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
12592 50304693 VI DUC TUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
12593 50304694 TRIEU THIEN TUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
12594 50304695 LUC VAN DOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
12595 50304696 DANG NGOC ANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
12596 50304697 HUA VAN THANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
12597 50304698 HOANG ANH HAO Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
12598 50304699 NONG THI BINH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
12599 50304700 NGUYEN NAM SAM Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
12600 50304701 HOANG ANH LUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
12601 50304702 DAM VAN DUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
12602 50304703 TU THI XUAN DIU Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
12603 50304704 HOANG MINH QUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
12604 50304705 PHAM THI THUY TRANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
12605 50304706 HOANG THI HAI HA Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
12606 50304707 TRIEU NHAT VI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
12607 50304708 TRIEU THANH TUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
12608 50304709 HOANG NGHIA DUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
12609 50304710 TRIEU THANH NGHIA Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
12610 50304711 VY THI KHUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
12611 50304712 DIEP TUAN NGHIA Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
12612 50304713 LANG THI PHUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
12613 50304714 VI VAN NGUYEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
12614 50304715 LAM VAN SON Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
12615 50304716 TRIEU VAN HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
12616 50304717 HOANG VAN HUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
12617 50304718 HUA VAN HIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
12618 50304719 NGUYEN VAN TU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
12619 50304720 HOANG THI DIEM Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
12620 50304721 LA HA TRANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
12621 50304722 HOANG VAN PHUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
12622 50304724 DO THI HONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
12623 50304725 LUC VAN HIEU ANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
12624 50304726 HOANG VAN VUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
12625 50304727 TRAN MINH NGHIA Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
12626 50304728 HOANG LIEN HOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
12627 50304729 PHAM VAN NHAT Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
12628 50304730 TRAN BINH NHI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
12629 50304731 NGUYEN XUAN VY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
12630 50304732 DUONG VAN THAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
12631 50304733 LANG VAN DAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
12632 50304734 DAM THI HUYEN DIEU Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
12633 50304735 HA MINH CHANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
12634 50304736 HOANG VAN DIEP Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
12635 50304737 LAM VAN SINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
12636 50304738 TRAN THI THU HA Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
12637 50304739 HOANG THANH HUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12638 50304740 BE HOAI NAM Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
12639 50304741 HOANG THI THOA Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
12640 50304742 LE THI HUE Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
12641 50304743 HOANG VAN VINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
12642 50304744 TRIEU THI LINH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
12643 50304745 DUONG VAN SY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
12644 50304746 DUONG THI LIEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
12645 50304747 PHAN QUOC TIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
12646 50304748 NONG VAN THIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
12647 50304749 LE DUC ANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
12648 50304750 PHAM HONG THANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
12649 50304751 HA VAN HOANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
12650 50304752 NONG TUAN OANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
12651 50304753 NONG THI HIEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
12652 50304754 NONG VAN DONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
12653 50304755 MAC VAN QUYNH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
12654 50304756 NONG VAN NGHIA Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
12655 50304757 VI THIEN VU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
12656 50304758 DAM VAN THO Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
12657 50304759 DINH XUAN TRUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
12658 50304760 VY VAN MANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
12659 50304761 DAM VAN KET Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
12660 50304762 HOANG TUNG LAM Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
12661 50304763 HOANG VAN VU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
12662 50304764 BE MANH HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
12663 50304765 HOANG VAN XUYEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
12664 50304766 CHU NGOC DUNG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
12665 50304767 HOANG DUY LONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
12666 50304768 BUI QUOC HUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
12667 50304769 TRIEU THUY HOA Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
12668 50304770 NONG THI HUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
12669 50304771 LE DUC TRONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
12670 50304772 LY VAN DUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
12671 50304773 MA TRUONG NINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
12672 50304774 DUONG THE KIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
12673 50304775 HOANG THUY LAM Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
12674 50304776 HOANG VAN QUANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
12675 50304777 TRIEU THANH TUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
12676 50304778 HOANG VIET DUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
12677 50304779 NGUYEN THI ANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
12678 50304780 LANG THI TIN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
12679 50304781 PHAM TRUNG DUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
12680 50304782 VI MINH TIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
12681 50304783 NGUYEN THE HIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
12682 50304784 NONG VAN LONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
12683 50304785 LUONG MANH TIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
12684 50304786 LUONG THI MUI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
12685 50304787 LUONG DUC KHOA Nam Lạng Sơn SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
12686 50304788 LY THUY KIEU Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
12687 50304789 LUONG VAN THANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
12688 50304790 PHAN VAN KHANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
12689 50304791 PHAN QUANG VINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
12690 50304792 LY THI NHO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
12691 50304793 HOANG TRONG HIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
12692 50304794 HOANG DINH THAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12693 50304795 HOANG DUY KHANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
12694 50304796 NGUYEN KHAC DU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
12695 50304797 DANG THI THUYET Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
12696 50304798 NGUYEN THI HIEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
12697 50304799 NONG THANH HIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
12698 50304800 TRIEU MINH QUYET Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
12699 50304801 NONG VIET HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
12700 50304802 HOANG VAN NGHIA Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
12701 50304803 HOANG VIET NGHIEM Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
12702 50304804 HOANG DINH NAM Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
12703 50304805 PHAM PHI TRI VUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
12704 50304806 TRAN HOANG TU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
12705 50304807 HOANG THI HIEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
12706 50304808 LINH CONG MINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
12707 50304809 HOANG DINH NGHIEM Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
12708 50304810 HOANG THE THIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
12709 50304811 HA VY TUAN MAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
12710 50304812 CHU QUANG CHIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
12711 50304813 NGUYEN VAN TOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
12712 50304814 HOANG THI MAI ANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
12713 50304815 HOANG VAN THU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
12714 50304816 DO HUNG BINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
12715 50304817 LINH VAN KHAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
12716 50304818 LANH THI DIEP Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
12717 50304819 HOANG THI THANH LY Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
12718 50304820 NONG VAN NOI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
12719 50304821 LANH TUAN KIET Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
12720 50304822 TRIEU HUYNH QUANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
12721 50304823 DUONG VAN THONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
12722 50304824 LUAN QUANG LAP Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
12723 50304825 PHUNG THU HANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
12724 50304826 NGUYEN KHUONG DUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
12725 50304827 NGUYEN HUU THANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
12726 50304828 LONG VAN QUANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
12727 50304829 HUA VAN BANG Nam Lạng Sơn SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
12728 50304830 MA VAN HUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
12729 50304831 MAC THI VAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
12730 50304832 LUC THI HUE Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
12731 50304833 HOANG THI THUY Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
12732 50304834 PHAM QUOC HOA Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
12733 50304835 LY THI DAI TRANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
12734 50304836 VI TUAN VU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
12735 50304837 PHAM THI KIM Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
12736 50304838 HOANG KHANH DUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
12737 50304839 HOANG THI NHUNG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
12738 50304840 HOANG PHI HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
12739 50304841 DUONG NGOC DUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
12740 50304842 DOAN THI VAN ANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
12741 50304843 TRAN QUOC TOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
12742 50304844 NONG VIET HA Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
12743 50304845 VI THANH DAT Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
12744 50304846 LUU NGUYEN THANH NHAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
12745 50304847 LUU THI TUOI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
12746 50304848 HOANG THI BICH CHUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
12747 50304849 HOANG THI TUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12748 50304850 LUONG THIEN THU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
12749 50304851 LUONG THUY TIEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
12750 50304852 LUONG THI MAI GIANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
12751 50304853 LUONG QUANG THE Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
12752 50304854 LUONG VAN TOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
12753 50304855 HOANG TRUNG DOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
12754 50304856 VI THI HONG MEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
12755 50304857 HOANG THI LUONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
12756 50304858 TRAN THI THAO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
12757 50304859 HOANG VAN CHUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
12758 50304860 LY HAI DUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
12759 50304861 LUONG VAN TRUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
12760 50304862 DAM VAN THUC Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
12761 50304863 HA NHAT LONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
12762 50304864 HOANG VAN THOAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
12763 50304865 VI DUC TRUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
12764 50304866 HOANG MANH CUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
12765 50304867 HUA THANH THAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
12766 50304868 PHAM VAN QUANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
12767 50304869 CHU NGOC HOANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
12768 50304870 DAM THI TOI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
12769 50304871 DUONG THAN PHONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
12770 50304872 NGO VAN HAO Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
12771 50304873 HOANG THI LOAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
12772 50304874 PHAM DINH TUYEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
12773 50304875 HOANG VAN KIEM Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
12774 50304876 TRAN THI HOA Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
12775 50304877 DUONG TUAN KHAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
12776 50304878 PHUNG THI NGHIEP Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
12777 50304879 LY QUOC LAP Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
12778 50304880 HOANG TIEN DUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
12779 50304881 TRIEU NGOC HOANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
12780 50304882 LANH THI MIEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
12781 50304883 HOANG VAN SON Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
12782 50304884 DINH THI HUYEN TRANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
12783 50304885 NGUYEN QUOC TUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
12784 50304886 HOANG THI NGOC Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
12785 50304887 CHU VAN TOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
12786 50304888 HOANG HONG VAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
12787 50304889 HOANG THI THAM Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
12788 50304890 NGUYEN VAN THIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
12789 50304891 DO XUAN QUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
12790 50304892 NHU VAN THUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
12791 50304893 HOANG VAN AN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
12792 50304894 PHUNG THI HUONG THAO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
12793 50304895 NONG THUY NGA Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
12794 50304896 HOANG THI THAO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
12795 50304897 NGUYEN PHUONG DUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
12796 50304898 HOANG VAN CHUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
12797 50304899 HOANG THI THANH HUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
12798 50304900 LANG VAN TAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
12799 50313101 LUU DUC ANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
12800 50313102 LONG VAN HAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
12801 50313103 LUONG VAN VAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
12802 50313104 LUAN NGOC CHINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12803 50313105 LY VAN THANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
12804 50313106 LINH MANH HA Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
12805 50313107 LY VAN TRUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
12806 50313108 HOANG THI SEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
12807 50313109 HOANG THI HAO Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
12808 50313110 MAC VAN CHINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
12809 50313111 HOANG BICH LY Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
12810 50313112 MAC TAN DUC Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
12811 50313113 LY THI LAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
12812 50313114 HOANG SON PHUC Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
12813 50313115 NONG VAN HOC Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
12814 50313116 NGUYEN THI HONG Nữ Lạng Sơn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
12815 50313117 LAM VAN SON Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
12816 50313118 DUONG CONG TUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
12817 50313119 CHU VAN DUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
12818 50313120 HOANG VAN TU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
12819 50313121 LAM THI MAI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
12820 50313122 TRIEU THANH LAN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
12821 50313123 HOANG DINH TRIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
12822 50313124 VI NGOC ANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
12823 50313125 LE MINH HIEU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
12824 50313126 NONG THI BA Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
12825 50313127 TRIEU THI THU TRANG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
12826 50313128 NGUYEN DUY LINH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
12827 50313129 TO MINH KHANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
12828 50313130 NONG VAN AN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
12829 50313131 HOANG MANH HUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
12830 50313132 HOANG VAN XO Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
12831 50313133 HOANG VAN TUAN ANH Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
12832 50313134 HOANG ANH DUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
12833 50313135 DUONG CONG KHAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
12834 50313136 HA QUANG THAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
12835 50313137 DOAN MANH HUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
12836 50313138 DANG VAN DAO Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
12837 50313139 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
12838 50313140 TRUONG LAN ANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
12839 50313141 DO HUU HAO Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
12840 50313142 PHAM HONG QUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
12841 50313143 LE VAN THAI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
12842 50313144 DINH VAN QUANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
12843 50313145 NGUYEN VIET DUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
12844 50313146 HOANG VAN DUNG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
12845 50313147 VI VAN TIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
12846 50313148 TRAN THI TUYET HANH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
12847 50313149 HOANG VAN SON Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
12848 50313150 LY THIEN QUANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
12849 50313151 TO QUOC TOAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
12850 50313152 HOANG PHI SON Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
12851 50313153 MA VAN PHUC Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
12852 50313154 CHU VAN TU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
12853 50313155 HOANG THI HOA Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
12854 50313156 TRIEU VAN DUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
12855 50313157 HA VAN PHONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
12856 50313158 LUONG VAN HAO Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
12857 50313159 KIEU DUC LONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12858 50313160 NGUYEN HUY HOANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
12859 50313161 LEO MINH CHIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
12860 50313162 NONG THI TIEP Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
12861 50313163 LANH NGOC HUYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
12862 50313164 PHUNG VAN GIANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
12863 50313165 LANH TO UYEN Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
12864 50313166 HOANG THI LINH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
12865 50313167 TRAN MINH CHAU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
12866 50313168 NGUYEN THI THU Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
12867 50313169 TRIEU VAN TUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
12868 50313170 DANG VAN HUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
12869 50313171 DANG THI NHU LE Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
12870 50313172 LO VAN THUY Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
12871 50313173 TU VAN HOANG Nam Lạng Sơn SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
12872 50313174 LOC VAN HIEP Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
12873 50313175 HA VAN TU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
12874 50313176 DAM VAN TUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
12875 50313177 VY VAN THEM Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
12876 50313178 THAN KIM HONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
12877 50313179 NGUYEN MINH QUAN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
12878 50313180 TANG THI HONG Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
12879 50313181 HOANG VAN VU Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
12880 50313182 NONG THI THAO LINH Nữ Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
12881 50313183 TRAN THANH THAO Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
12882 50313184 NGUYEN ANH CUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
12883 50313185 VI TIEN HOANG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
12884 50313186 HOANG VAN VUONG Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
12885 50313187 NGUYEN VAN THI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
12886 50313188 LY DUC THIN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
12887 50313189 NONG DUC MUOI Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
12888 50313190 NGUYEN DINH CHIEN Nam Lạng Sơn SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
12889 50304201 BUI DUC TUNG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
12890 50304202 HOANG THI PHUONG Nữ Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
12891 50304203 TRAN XUAN LAM Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
12892 50304204 PHAN DINH TUAN Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
12893 50304205 HOANG TRUNG HIEU Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
12894 50304206 VI KIM TUNG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
12895 50304207 DINH VAN TOAN Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
12896 50304208 NGUYEN KIM MANH Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
12897 50304209 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
12898 50304210 NGUYEN ANH TUAN Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
12899 50304211 TRAN VAN NGHIA Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
12900 50304212 TRIEU THI LIU Nữ Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
12901 50304213 VUONG VAN THANH Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
12902 50304214 VU A GIANG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
12903 50304215 NUNG THI VUONG Nữ Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
12904 50304216 DUONG THANH TUNG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
12905 50304217 PHAM VAN HUNG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
12906 50304218 TRAN VAN THANG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
12907 50304219 NGUYEN DUC ANH Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
12908 50304220 TRAN HUY HOANG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
12909 50304221 TRAN XUAN HUNG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
12910 50304222 PHAM THI HIEN Nữ Lào Cai SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
12911 50304223 NGUYEN TAN DUNG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
12912 50304224 MUNG DUC DIEP Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12913 50304225 NGUYEN TIEN DUNG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
12914 50304226 DOAN MINH KHUE Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
12915 50304227 VU XUAN PHONG Nam Lào Cai SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
12916 50304228 NGUYEN TRONG NGHIA Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
12917 50304229 HA PHUC HAI Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
12918 50304230 LA TRUNG HIEU Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
12919 50304231 SAM THI THUY Nữ Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
12920 50304232 PHAM THE ANH Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
12921 50304233 DANG QUOC PHONG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
12922 50304234 THAO A NU Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
12923 50304235 DAO DUY HUNG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
12924 50304236 NGUYEN CAO KY DUYEN Nữ Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
12925 50304237 NGUYEN DUC LONG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
12926 50304238 SUNG SEO VAN Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
12927 50304239 DANG PHUONG THAO Nữ Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
12928 50304240 DOAN VAN SON Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
12929 50304241 NGUYEN XUAN NAM Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
12930 50304242 VU HOANG KIM Nữ Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
12931 50304243 NGUYEN THI VAN Nữ Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
12932 50304244 PHAM QUOC HUNG Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
12933 50304245 DAO DUY HAU Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
12934 50304246 NGUYEN THI DU Nữ Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
12935 50304247 HOANG TRONG SON Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
12936 50304248 BUI NGOC BAO Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
12937 50304249 LU THI OANH Nữ Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
12938 50304250 PHAM VAN TUAN VU Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
12939 50304251 CHAO LAO U Nam Lào Cai SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
12940 50337851 HUYNH MINH TRI Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
12941 50337852 LUU MINH HIEN Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
12942 50337853 NGUYEN TAN TAI Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
12943 50337854 DO TUAN HUNG Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
12944 50337855 NGUYEN DUY QUAN Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
12945 50337856 NGUYEN THI MY NHUNG Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
12946 50337857 NGUYEN HOANG VIET Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
12947 50337858 TRAN DUONG THACH Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
12948 50337859 TRUONG HOANG GIA HAN Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
12949 50337860 LE THI MINH TRANG Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
12950 50337861 TRAN THI THANH NGAN Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
12951 50337862 TRAN THI THANH THUY Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
12952 50337863 HUYNH HUYEN TRAN Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
12953 50337864 LE QUANG THANH Nam Long An SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
12954 50337865 HUYNH DUY THUC Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
12955 50337866 PHAN DUY PHUONG Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
12956 50337867 NGUYEN THI DUYEN Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
12957 50337868 PHAM MINH THO Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
12958 50337869 NGUYEN THI DIEM MY Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
12959 50337870 PHAM QUOC NHAN Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
12960 50337871 PHAN DINH PHUONG NAM Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
12961 50337872 DO VAN QUANG Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
12962 50337873 NGUYEN MINH DUONG Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
12963 50337874 HUYNH QUOC VIET Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
12964 50337875 NGUYEN THI BICH NGAN Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
12965 50337876 NGUYEN THI NGOC BICH Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
12966 50337877 DANG THI KIM KHANH Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
12967 50337878 NGUYEN MINH TUNG Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
12968 50337879 NGUYEN VAN TAI Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
12969 50337880 HO PHAM HONG GAM Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
12970 50337881 NGUYEN THY Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
12971 50337882 NGUYEN NHAT TRUONG Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
12972 50337883 NGUYEN HOANG NHAT Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
12973 50337884 DO AN VUI Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
12974 50337885 NGUYEN NGOC TRAM Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
12975 50337886 HUYNH TAN NHA Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
12976 50337887 LAM VU THANH Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
12977 50337888 LAM QUOC HOA Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
12978 50337889 LAM VAN TRUNG Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
12979 50337890 TRUONG NGOC QUYNH Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
12980 50337891 TRAN THI KIM HUAN Nữ Long An SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
12981 50337892 NGUYEN VAN CHI NGUYEN Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
12982 50337893 NGUYEN THI CHAU Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
12983 50337894 NGUYEN TUAN LONG Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
12984 50337895 BUI THI MO Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
12985 50337896 NGUYEN THI KIM XUYEN Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
12986 50337897 NGUYEN CHI MINH KIEN Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
12987 50337898 HUYNH HONG HAN HAN Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
12988 50337899 NGUYEN TRUNG THIEN Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
12989 50337900 NGUYEN THI NGOC TRAM Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
12990 50337901 NGUYEN THI THAO NGUYEN Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
12991 50337902 NGUYEN MINH TUAN Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
12992 50337903 TRAN MY LIEN Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
12993 50337904 LE THANH TUYEN Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
12994 50337905 MAI HO MINH TRI Nam Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
12995 50337906 HO LE THANH TRUC Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
12996 50337907 PHAM THI KIM PHUNG Nữ Long An SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
12997 50310001 NGO THI VAN LY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
12998 50310002 TRAN VAN TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
12999 50310003 NGUYEN QUANG DONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
13000 50310004 NGUYEN THI TUYET Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
13001 50310005 DANG VAN NGUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
13002 50310006 LE XUAN RINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
13003 50310007 LAI VAN THUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
13004 50310008 BUI THI VAN ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
13005 50310009 TRAN VAN KHUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
13006 50310010 BUI GIA CUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
13007 50310011 TRAN THI THU KHUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
13008 50310012 DINH VAN HOA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
13009 50310013 PHAM THE VINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
13010 50310014 TRAN VAN HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
13011 50310015 NGUYEN XUAN DANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
13012 50310016 DAO NGOC TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
13013 50310017 DANG THI TRA MY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
13014 50310018 LE VAN VUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
13015 50310019 VU VAN DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
13016 50310020 NGUYEN DUC MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
13017 50310021 TRAN VAN CHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
13018 50310022 NGUYEN THANH TRUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
13019 50310023 TRAN THI HONG DUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
13020 50310024 NGUYEN VAN HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13021 50310025 PHAM GIA KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
13022 50310026 VU THIEN TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13023 50310027 LE THI NGOC ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
13024 50310028 HOANG VAN BIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
13025 50310029 TRAN VAN QUOC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
13026 50310030 VU NGOC HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
13027 50310031 DOAN TRUNG NGHIA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
13028 50310032 TRAN VAN HUYNH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
13029 50310033 HOANG VAN HAU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
13030 50310034 NGUYEN THI THUY HANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
13031 50310035 LE DUY MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
13032 50310036 HOANG THI PHUONG ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
13033 50310037 VU THI LA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
13034 50310038 DINH VAN VINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
13035 50310039 LUONG THANH VIET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
13036 50310040 PHAM VAN TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
13037 50310041 VU VAN DAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
13038 50310042 VU DUC HAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
13039 50310043 TRAN VAN SON Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
13040 50310044 NGUYEN VIET VUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
13041 50310045 NGUYEN DUC PHONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
13042 50310046 PHAM THI DUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
13043 50310047 TRAN VAN THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
13044 50310048 DOAN DINH VIET ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
13045 50310049 DO MANH THUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
13046 50310050 PHAM DUC HANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
13047 50310051 TRAN VAN SY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
13048 50310052 LUU XUAN DIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
13049 50310053 KHUONG THI HIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
13050 50310054 NINH VAN CUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
13051 50310055 VU HOAI NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
13052 50310056 HOANG PHUC HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
13053 50310057 BUI DUC KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
13054 50310058 LAI NGOC HAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
13055 50310059 BUI QUANG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
13056 50310060 PHAM DUC QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
13057 50310061 PHUNG DUY KHA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
13058 50310062 PHAN THANH DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
13059 50310063 VU VAN QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
13060 50310064 BUI DUY NGUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
13061 50310065 HOANG VAN GIANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
13062 50310066 TRAN THU HOAI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
13063 50310067 TRAN THI DIEU HANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
13064 50310068 NGUYEN DINH LONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
13065 50310069 BUI DOAN HOAI PHUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13066 50310070 TRAN VAN HOA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
13067 50310071 TRAN BA HOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
13068 50310072 PHAM VAN HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
13069 50310073 TA VAN TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
13070 50310074 NGUYEN THI HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
13071 50310075 NGUYEN DAC DAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
13072 50310076 LE VAN DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
13073 50310077 TRAN VAN TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
13074 50310078 BUI CONG LUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
13075 50310079 BUI NGOC CHINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
13076 50310080 BUI VAN TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
13077 50310081 PHAM VAN DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13078 50310082 TRAN DUY THAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
13079 50310083 PHAM THI YEN VI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
13080 50310084 PHAM DUC TINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
13081 50310085 DO THE CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
13082 50310086 NGUYEN VAN CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
13083 50310087 TRAN DUC NGOC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
13084 50310088 BUI XUAN LAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
13085 50310089 TRAN VAN BIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
13086 50310090 DINH TIEN HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
13087 50310091 BUI XUAN QUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
13088 50310092 LUONG SON PHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
13089 50310093 NGO VIET QUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
13090 50310094 PHAM VAN LANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
13091 50310095 NGO VIET HIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
13092 50310096 NGO QUANG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
13093 50310097 PHAM VAN THIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
13094 50310098 VU NGOC PHI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
13095 50310099 DINH MANH DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
13096 50310100 PHAN THANH DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
13097 50310101 DO DUONG PHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
13098 50310102 PHAN VAN DINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
13099 50310103 TONG VAN TRIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
13100 50310104 TRAN QUOC TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
13101 50310105 LE HONG SON Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13102 50310106 VU DUC HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
13103 50310107 DO VAN KY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
13104 50310108 NGUYEN DUC THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
13105 50310109 VU DINH HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
13106 50310110 TRAN VAN NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
13107 50310111 HOANG THI UYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
13108 50310112 CAO THI THUY TRANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
13109 50310113 NGUYEN MANH TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13110 50310114 TRAN HAI NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
13111 50310115 DO VAN TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
13112 50310116 TRAN THI MINH LUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
13113 50310117 TRAN DINH PHONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
13114 50310118 VU DINH THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
13115 50310119 PHAM VAN HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
13116 50310120 DO THI TRA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
13117 50310121 PHAM MINH CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
13118 50310122 DO VAN QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
13119 50310123 DAO VAN NGHIA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
13120 50310124 PHAN THANH BINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
13121 50310125 VU DINH DAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
13122 50310126 DOAN THI LAM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
13123 50310127 NGUYEN THANH PHONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
13124 50310128 TRAN THI YEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
13125 50310129 LE THI THU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
13126 50310130 TU CONG TRAN TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
13127 50310131 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
13128 50310132 NGUYEN THI DUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
13129 50310133 TRAN THI TINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
13130 50310134 VU KHAC DIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
13131 50310135 NGO VAN DOANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
13132 50310136 LUONG THE PHUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13133 50310137 TONG VAN NGOC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
13134 50310138 PHAM VAN HAU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
13135 50310139 VU VAN HUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
13136 50310140 DANG VAN DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
13137 50310141 NGUYEN VAN TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
13138 50310142 NGUYEN DUYEN DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
13139 50310143 PHAM DOAN DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
13140 50310144 TRAN TRONG HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
13141 50310145 LE MINH DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
13142 50310146 PHAM DINH THUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
13143 50310147 TRAN THI NHU QUYNH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
13144 50310148 PHAM NGOC PHUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
13145 50310149 NGUYEN XUAN MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
13146 50310150 BUI QUANG DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
13147 50310151 DINH VAN DAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
13148 50310152 TRAN DUC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
13149 50310153 VU HOANG MINH TRI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13150 50310154 VU DUY TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
13151 50310155 DOAN ANH DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
13152 50310156 VU TIEN DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
13153 50310157 VU THI ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
13154 50310158 NGUYEN VAN HAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
13155 50310159 NGUYEN VAN DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
13156 50310160 VU DUC CANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
13157 50310161 VU THE KHAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
13158 50310162 NGUYEN THI DAO Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
13159 50310163 VU VAN THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
13160 50310164 KHONG XUAN TRINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
13161 50310165 NGUYEN VAN KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13162 50310166 TRAN NHAT DO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
13163 50310167 KHONG DINH NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
13164 50310168 VU DUC MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
13165 50310169 DO THI HUYEN TRANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
13166 50310170 PHAM TUAN NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
13167 50310171 DINH QUANG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
13168 50310172 TRAN THI LIEU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
13169 50310173 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
13170 50310174 TRAN QUOC DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
13171 50310175 VU CONG TO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
13172 50310176 NGUYEN VAN DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
13173 50310177 NGUYEN VAN CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
13174 50310178 PHAM XUAN PHONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
13175 50310179 NGUYEN QUANG DANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
13176 50310180 NGUYEN NGOC ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
13177 50310181 TRAN QUANG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
13178 50310182 NGUYEN DINH TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
13179 50310183 TRIEU HUY QUYET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
13180 50310184 MAI QUANG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
13181 50310185 PHAM VAN TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
13182 50310186 VU VAN NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
13183 50310187 DANG HONG QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
13184 50310188 LE MINH HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
13185 50310189 PHAM VAN CAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
13186 50310190 NGUYEN QUOC NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
13187 50310191 LE VAN QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13188 50310192 TRAN XUAN THU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
13189 50310193 NGO DUC DOANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
13190 50310194 VU VAN HUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
13191 50310195 PHAM VAN THE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
13192 50310196 VU MINH NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
13193 50310197 NGUYEN THANH DO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
13194 50310198 MAI DUY NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
13195 50310199 VU VIET LONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
13196 50310200 DINH VAN VU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
13197 50310201 VU THI XIEM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
13198 50310202 TRINH XUAN TRA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
13199 50310203 NGO QUANG TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
13200 50310204 VU VAN TAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
13201 50310205 VU QUANG HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
13202 50310206 TRAN VAN NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
13203 50310207 PHAM MINH CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
13204 50310208 KHUONG VAN LIEM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
13205 50310209 PHAM THI HIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
13206 50310210 NGUYEN THI HUYEN TRAM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
13207 50310211 NGUYEN THI THAM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
13208 50310212 PHAM THI LAN ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
13209 50310213 VU QUOC KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
13210 50310214 PHAM THI LINH NHI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
13211 50310215 HA THI KIEU TRANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
13212 50310216 HO VIET THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
13213 50310217 HOANG DUC TRONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
13214 50310218 DO VAN VINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
13215 50310219 TRAN VAN TRONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
13216 50310220 TRINH THANH TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13217 50310221 PHAM NGOC CHINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
13218 50310222 TRAN THI THANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
13219 50310223 NGUYEN VAN QUYET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
13220 50310224 DINH VAN CANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
13221 50310225 LE MINH HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
13222 50310226 BUI DINH LAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
13223 50310227 NGUYEN QUANG TRUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
13224 50310228 TRINH DUY TRUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
13225 50310229 NGUYEN QUANG CHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
13226 50310230 NGUYEN DUC THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
13227 50310231 NGUYEN THI MINH NGOC Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
13228 50310232 TO VAN TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
13229 50310233 TRAN VAN HAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
13230 50310234 NGUYEN TIEN DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
13231 50310235 NGUYEN THANH TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
13232 50310236 TRAN VAN HUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
13233 50310237 LE VAN DINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
13234 50310238 TRAN THI THANH NHAN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
13235 50310239 DINH THI THU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
13236 50310240 TRAN TUAN ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
13237 50310241 TRAN DUY HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
13238 50310242 VU VAN PHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
13239 50310243 PHAM THANH LUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
13240 50310244 TRAN NGOC CHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
13241 50310245 TRAN HUU THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
13242 50310246 VU VAN TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13243 50310247 NGO THI TUOI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13244 50310248 CHUNG HAI ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
13245 50310249 HOANG TRUNG LONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
13246 50310250 NGUYEN DUC DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
13247 50310251 NGUYEN THI THUY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
13248 50310252 LUONG THI THU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
13249 50310253 VU VAN THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
13250 50310254 VU VAN HOA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
13251 50310255 PHAM DUC MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
13252 50310256 MAI THI HOA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
13253 50310257 NGUYEN THANH CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
13254 50310258 MAI VAN TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
13255 50310259 TRAN VAN DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
13256 50310260 BUI ANH DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
13257 50310261 NGUYEN VAN TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
13258 50310262 NGUYEN THANH TAM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
13259 50310263 NGUYEN XUAN BACH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
13260 50310264 DO TIEN PHI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
13261 50310265 NGO THI DIU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
13262 50310266 TRAN THI MAI HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
13263 50310267 VU DINH KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
13264 50310268 PHAM QUOC CHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
13265 50310269 NINH XUAN TIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
13266 50310270 TRAN VAN LUU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
13267 50310271 HOANG THI HA NHI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
13268 50310272 TRAN ANH QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
13269 50310273 VU TUAN ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
13270 50310274 TRAN VAN HACH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
13271 50310275 NGUYEN VAN DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
13272 50310276 NGUYEN MANH HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
13273 50310277 DOAN VAN LUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
13274 50310278 PHAM VAN CHI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
13275 50310279 PHAN VAN THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
13276 50310280 PHAM VAN DINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
13277 50310281 PHAM THE HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
13278 50310282 TRAN TRONG DONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
13279 50310283 BUI NGOC TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
13280 50310284 TRAN HOAN DAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
13281 50310285 NGUYEN QUANG VINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
13282 50310286 MAI VAN DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
13283 50310287 NGUYEN THI HONG HANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
13284 50310288 TRAN DANG DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
13285 50310289 NGUYEN VAN KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
13286 50310290 TRAN THI LAN ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
13287 50310291 NGUYEN THI THANH MAI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
13288 50310292 NGUYEN VAN KIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
13289 50310293 NGUYEN TIEN TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
13290 50310294 PHAN THI THU HIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
13291 50310295 DUONG VAN HAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
13292 50310296 NGUYEN MANH PHONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
13293 50310297 DANG VAN TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
13294 50310298 TRAN QUOC TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
13295 50310299 TRAN VAN BIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
13296 50310300 NGUYEN THI THUY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
13297 50310301 PHAM QUANG DAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13298 50310302 VU VAN THE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
13299 50310303 TRAN DUC TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
13300 50310304 NGUYEN THI HOA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
13301 50310305 PHAM MINH NGUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
13302 50310306 TRUONG MANH HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
13303 50310307 DOAN THANH HUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
13304 50310308 TRAN DINH LINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
13305 50310309 VU DINH PHI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
13306 50310310 VU THI GIANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
13307 50310311 DANG QUOC TRUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
13308 50310312 TRAN VAN HIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
13309 50310313 NGUYEN MINH DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
13310 50310314 VU TRONG DAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
13311 50310315 DO ANH NGOC Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
13312 50310316 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
13313 50310317 TRAN THANH HOA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
13314 50310318 TRAN THI PHUONG LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
13315 50310319 VU DINH HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
13316 50310320 VU MINH TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
13317 50310321 TRAN DAC MANH TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
13318 50310322 NGUYEN QUOC VUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
13319 50310323 LE THI HOAN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
13320 50310324 HOANG VAN DOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
13321 50310325 TRAN VAN DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
13322 50310326 NGUYEN VAN CHIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
13323 50310327 BUI THIEN HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
13324 50310328 TRAN VAN CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
13325 50310329 NGUYEN VAN DO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
13326 50310330 LE QUANG NGHIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
13327 50310331 TRAN VAN PHU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
13328 50310332 TRUONG TRUNG KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
13329 50310333 VU QUANG DINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
13330 50310334 NGUYEN THI VIET NGA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
13331 50310335 VU THI CHI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
13332 50310336 VU DUC THIEM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
13333 50310337 DINH VAN QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
13334 50310338 PHAM VIET TAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
13335 50310339 PHUNG CHINH CHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
13336 50310340 HOANG THI NGOC Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
13337 50310341 HOANG THANH TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
13338 50310342 TRAN XUAN DINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
13339 50310343 LUC VAN GIANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
13340 50310344 LUU PHUONG ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
13341 50310345 MAI VAN HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
13342 50310346 MAI VAN KIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
13343 50310347 NGUYEN VAN THIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
13344 50310348 PHAN VAN HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
13345 50310349 LE TRUNG KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13346 50310350 HOANG NGOC MI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
13347 50310351 TRAN DINH HAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
13348 50310352 NGUYEN VAN THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
13349 50310353 TRAN THI YEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
13350 50310354 TRAN LUONG KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
13351 50310355 TRAN QUANG QUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
13352 50310356 DO TRUNG KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13353 50310357 NGUYEN THI NGOC QUYNH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
13354 50310358 PHAM VAN LUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
13355 50310359 DINH NGOC HUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
13356 50310360 DAO XUAN NGOC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
13357 50310361 LE THI THAM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13358 50310362 DOAN DUY LUU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13359 50310363 LAI DUC TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13360 50310364 DINH GIA NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
13361 50310365 TRAN DUY NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
13362 50310366 NGUYEN VAN DAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
13363 50310367 DANG VAN QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
13364 50310368 NGUYEN QUOC HIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
13365 50310369 PHAM VAN TUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
13366 50310370 LAM THI HONG NGOC Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
13367 50310371 DANG VAN THAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
13368 50310372 HOANG CONG DANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
13369 50310373 HOANG TRUNG KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
13370 50310374 TRAN DINH KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
13371 50310375 TRAN VAN HAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
13372 50310376 TRAN VAN HAU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
13373 50310377 VU TIEN HIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
13374 50310378 TRUONG THI YEN LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
13375 50310379 DO VAN HOA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
13376 50310380 MAI VAN CHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
13377 50310381 NGUYEN VIET MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
13378 50310382 MAI DUC LUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
13379 50310383 LUU QUANG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
13380 50310384 LUONG THE TAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
13381 50310385 VU THANH CHUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
13382 50310386 NGUYEN THANH HUYNH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
13383 50310387 TRAN VAN LUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
13384 50310388 NGUYEN THANH TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
13385 50310389 TRAN VAN QUYNH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
13386 50310390 NGUYEN THE HAU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
13387 50310391 VU VAN TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
13388 50310392 TRAN QUANG THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
13389 50310393 DINH THI MAI LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
13390 50310394 NGUYEN DUC THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
13391 50310395 TRAN THI PHUONG ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
13392 50310396 NGUYEN QUANG DAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
13393 50310397 TRAN HUU HOA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
13394 50310398 NGUYEN MINH QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
13395 50310399 MAI VAN DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
13396 50310400 NINH CONG TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
13397 50310401 TRAN THI HUYEN DIEU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
13398 50310402 TA HAI THINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
13399 50310403 NGUYEN VAN HOP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
13400 50310404 NGUYEN DUC VINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
13401 50310405 TRAN VAN TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
13402 50310406 NGUYEN TUAN VU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
13403 50310407 PHAM TRAN HAI DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
13404 50310408 NGUYEN THI MINH THU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
13405 50310409 LE THI THUY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
13406 50310410 VU THI HUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
13407 50310411 NGUYEN CHI CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13408 50310412 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
13409 50310413 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
13410 50310414 TRAN THI TRANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
13411 50310415 TRAN THAO ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
13412 50310416 NGUYEN DUC LOC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
13413 50310417 DUONG XUAN TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
13414 50310418 DINH MINH NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
13415 50310419 DINH KHANH DU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
13416 50310420 NGUYEN THI THUY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
13417 50310421 MAI TRUNG DOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
13418 50310422 TRAN NGOC QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
13419 50310423 TRAN PHAM HONG THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
13420 50310424 DO DUY KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
13421 50310425 NGUYEN THI ANH DUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
13422 50310426 PHAM PHUONG NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
13423 50310427 VU VAN DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
13424 50310428 PHAM THI TUYET Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
13425 50310429 DOAN THI THU HA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
13426 50310430 TRAN VAN QUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
13427 50310431 HOANG VAN HOA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
13428 50310432 NGUYEN DINH LINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
13429 50310433 NGO DUONG HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
13430 50310434 CHU VAN BINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
13431 50310435 LE NGOC NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
13432 50310436 NGO BA CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
13433 50310437 TRAN BA DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
13434 50310438 TRINH VAN THUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
13435 50310439 TRAN KE HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
13436 50310440 BUI DUC BAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
13437 50310441 TRAN MINH TAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
13438 50310442 BUI QUOC KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
13439 50310443 PHAM VAN THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
13440 50310444 LAI VAN HAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
13441 50310445 BUI THI ANH NGUYET Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
13442 50310446 LAM VAN TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
13443 50310447 TRAN THE ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
13444 50310448 HOANG THANH LAM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
13445 50310449 VU VAN DANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
13446 50310450 HOANG THI MO Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
13447 50310451 NGUYEN THI THOA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
13448 50310452 VU DINH HAU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
13449 50310453 LE TIEN DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
13450 50310454 BUI DUC THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
13451 50310455 LE THI BINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
13452 50310456 NGUYEN QUANG LINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
13453 50310457 BUI VAN TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
13454 50310458 TRAN QUANG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
13455 50310459 TRAN MINH TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
13456 50310460 HOANG NGOC TRANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
13457 50310461 BUI THU PHUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
13458 50310462 PHAM VAN DONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
13459 50310463 DUONG THI LAN HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
13460 50310464 NGUYEN VAN HA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
13461 50310465 CHU THI PHUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
13462 50310466 TRAN VIET TRINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13463 50310467 MAI VAN HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
13464 50310468 DINH THI TU DANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
13465 50310469 LAM THANH DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13466 50310470 TRINH MINH QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
13467 50310471 TRAN DANG KHOA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
13468 50310472 PHAM DUY PHONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
13469 50310473 DO THI NGOC DUNG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
13470 50310474 LE VAN TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
13471 50310475 TRAN DUC HUY HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
13472 50310476 NGUYEN THI THU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
13473 50310477 DINH VU CHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
13474 50310478 VU DUC HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
13475 50310479 DANG THI DUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
13476 50310480 TRAN DUC SON Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
13477 50310481 MAC TRUONG MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
13478 50310482 DOAN THI HANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
13479 50310483 LE TUAN ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
13480 50310484 LE VAN TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
13481 50310485 DANG CAO CUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
13482 50310486 TRAN THI HOAI THU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
13483 50310487 NGUYEN THANH LONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
13484 50310488 DAO VAN DINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
13485 50310489 DUONG THI HIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
13486 50310490 DO MANH HOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
13487 50310491 NGUYEN VAN MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
13488 50310492 PHAM TU TAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
13489 50310493 NGUYEN THI THANH THU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
13490 50310494 TRAN THI NGOC BICH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
13491 50310495 NGO MANH TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
13492 50310496 BUI VAN MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
13493 50310497 DINH VAN HUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
13494 50310498 PHAM NGOC TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
13495 50310499 LUONG VAN HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
13496 50310500 TRAN THI TRANG LAN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
13497 50310501 TRAN DOAN TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
13498 50310502 NGUYEN NHU HUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
13499 50310503 TRAN VAN TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
13500 50310504 MAI DUC QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
13501 50310505 TIEU THI THUY LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
13502 50310506 LE THANH TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
13503 50310507 NGUYEN TIEN DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
13504 50310508 DOAN VAN KHAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
13505 50310509 DINH VAN DANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
13506 50310510 MAI THI LE HUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
13507 50310511 BUI TIEN DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
13508 50310512 TRAN VAN TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13509 50310513 CAO TIEN SY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
13510 50310514 DOAN VAN TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
13511 50310515 TRAN LE HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
13512 50310516 VU MINH ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
13513 50310517 HOANG DUC LONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
13514 50310518 NGUYEN THE AN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
13515 50310519 NGO PHUONG ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
13516 50310520 TRINH QUOC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
13517 50310521 BUI VAN HOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13518 50310522 PHAM HUY HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
13519 50310523 DINH THI KIM ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
13520 50310524 TRINH THANH BANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
13521 50310525 NGUYEN NGOC SON Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
13522 50310526 TRINH NGOC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
13523 50310527 VUONG THE VINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
13524 50310528 MAI QUANG AN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
13525 50310529 DINH THANH BIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
13526 50310530 TRAN TRONG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
13527 50310531 TRAN THANH TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
13528 50310532 PHAM THANH LE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
13529 50310533 HOANG TRUNG QUYET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
13530 50310534 VU THE PHUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
13531 50310535 TRAN VAN DICH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
13532 50310536 TRAN VAN QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
13533 50310537 BUI THI MAI HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
13534 50310538 TONG THI LY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
13535 50310539 DOAN TRONG TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
13536 50310540 NGUYEN VAN TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
13537 50310541 TRAN DUY HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
13538 50310542 NGUYEN QUANG MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
13539 50310543 VU DIEU LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
13540 50310544 TRAN DUC TRUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
13541 50310545 PHAM NGOC ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
13542 50310546 LUONG VAN CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13543 50310547 NGUYEN NGOC NGHIA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
13544 50310548 DO QUOC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
13545 50310549 TRAN VAN QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
13546 50310550 VU THI ANH TUYET Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
13547 50310551 NGUYEN MINH DAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
13548 50310552 PHAM HONG THIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
13549 50310553 DUONG NHAT ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
13550 50310554 NGUYEN PHAN THI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
13551 50310555 LE THANH HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
13552 50310556 VU DINH THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
13553 50310557 TRAN THANH TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
13554 50310558 TRAN MINH HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
13555 50310559 VU XUAN THUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
13556 50310560 PHAM VAN HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
13557 50310561 PHAN THI THUY LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
13558 50310562 TRAN TRONG DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
13559 50310563 MAI NGOC DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
13560 50310564 DINH VAN VUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
13561 50310565 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13562 50310566 PHAM VAN HA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
13563 50310567 TRAN VAN DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
13564 50310568 NGUYEN THI LIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
13565 50310569 HA XUAN KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13566 50310570 TRINH MINH NGUYET Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
13567 50310571 NGUYEN THI HAT Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13568 50310572 NGO VAN BAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
13569 50310573 DUONG THI THU HIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
13570 50310574 NGUYEN VIET LINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
13571 50310575 TRAN MANH DOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
13572 50310576 TRAN VAN HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13573 50310577 HOANG VAN CUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
13574 50310578 DOAN VAN HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
13575 50310579 NGUYEN ANH TUYET Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
13576 50310580 TRINH DANG MUOI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
13577 50310581 MAI VAN QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
13578 50310582 VU XUAN BACH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
13579 50310583 DANG NGOC DAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
13580 50310584 DINH MINH THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
13581 50310585 NGUYEN QUOC KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
13582 50310586 NGUYEN XUAN SON Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
13583 50310587 DINH TUNG DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
13584 50310588 NGUYEN VAN LAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13585 50310589 LE DUC LUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
13586 50310590 DANG THUY LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
13587 50310591 VU TRONG CHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
13588 50310592 MAI DUC TAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
13589 50310593 TRAN XUAN HIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
13590 50310594 PHAM VAN CHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
13591 50310595 VU THI HAI ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
13592 50310596 NGO VAN MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
13593 50310597 LUONG THANH TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
13594 50310598 NGUYEN NGOC THIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
13595 50310599 NGUYEN VAN HUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
13596 50310600 DINH VAN DONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
13597 50310601 MAI HUU MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
13598 50310602 MAI HUU CHUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
13599 50310603 TRAN TRONG DOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
13600 50310604 HOANG VAN GIAP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
13601 50310605 TRAN THI HIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
13602 50310606 PHAM QUANG DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
13603 50310607 PHAM TIEN QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
13604 50310608 TRAN TRUNG HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
13605 50310609 VU THAI AN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
13606 50310610 VU ANH TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
13607 50310611 TRAN TRUNG HIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
13608 50310612 LE HUY QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
13609 50310613 VU VAN THUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
13610 50310614 DO THANH DIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13611 50310615 LUONG DANG TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
13612 50310617 DUONG VAN DAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
13613 50310618 NGUYEN THI THU PHUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
13614 50310619 TRAN THI MAI ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
13615 50310620 TRINH THANH TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
13616 50310621 BUI HUY LINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
13617 50310622 VU VAN PHI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
13618 50310623 TA THI QUYNH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
13619 50310624 TA QUANG THE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
13620 50310625 PHAM VAN THE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
13621 50310626 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
13622 50310627 VU VAN QUYET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
13623 50310628 TRINH CAO SON Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
13624 50310629 TRINH CAO NHAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
13625 50310630 TRAN QUANG HIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13626 50310631 TRAN MINH PHUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
13627 50310632 NGUYEN TRUNG THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13628 50310633 CHU THI HONG HANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
13629 50310634 TRAN THI PHUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
13630 50310635 MAI VAN QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
13631 50310636 DUONG THI THU HIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
13632 50310637 TRAN CONG MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
13633 50310638 TRAN VAN SON Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
13634 50310639 NGO VAN HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
13635 50310640 DAO HOANG PHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
13636 50310641 TRAN DINH THUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
13637 50310642 DAO ANH NGOC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
13638 50310643 VU HONG PHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
13639 50310644 NGUYEN XUAN PHAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
13640 50310645 NGO QUANG TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
13641 50310646 PHAM VAN TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
13642 50310647 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
13643 50310648 HOANG VAN HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
13644 50310649 DANG DINH NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
13645 50310650 NGUYEN CONG LANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
13646 50310651 DINH VAN TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
13647 50310652 TRAN DAI TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
13648 50310653 DINH VIET TOAN THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
13649 50310654 TRAN ANH TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
13650 50310655 VU DUY HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
13651 50310656 NGUYEN THI HONG DIEU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
13652 50310657 NGUYEN VIET NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13653 50310658 LUONG DANG HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
13654 50310659 LE TRUNG TIN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
13655 50310660 BUI VAN CHINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
13656 50310661 TRAN TIEN THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
13657 50310662 NGUYEN VAN NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
13658 50310663 NGUYEN VAN THAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
13659 50310664 DOAN DUC HIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
13660 50310665 TRAN HUY TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
13661 50310666 NGO NGOC HOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
13662 50310667 NGUYEN THI HOAI LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
13663 50310668 NGO VAN TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
13664 50310669 VU HAI YEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
13665 50310670 VU QUOC DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
13666 50310671 NGO VAN TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
13667 50310672 DINH VAN DOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
13668 50310673 HOANG VIET TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
13669 50310674 LE TRUNG QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
13670 50310675 NGUYEN DUC MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
13671 50310676 NGUYEN MINH HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
13672 50310677 DINH VAN DAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
13673 50310678 DUONG THI THUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
13674 50310679 VU HOANG ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
13675 50310680 BUI THI HOAN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
13676 50310681 BUI VAN HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
13677 50310682 PHAM THI TRA MY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
13678 50310683 DINH GIA KHIEM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
13679 50310684 TRAN DUC THINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
13680 50310685 TRUONG QUOC DINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
13681 50310686 NGUYEN TAN DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
13682 50310687 NGUYEN TUNG LAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13683 50310688 TRAN VAN TAI DUC THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
13684 50310689 TRAN VAN CHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
13685 50310690 DO VAN QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
13686 50310691 DUONG THI NGA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
13687 50310692 DO VAN HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
13688 50310693 VU THI THUY LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
13689 50310694 DUONG THI HOAI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
13690 50310695 TRAN THU HIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
13691 50310696 CHU VAN CHUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
13692 50310697 VU DANG TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
13693 50310698 TRINH THI HONG NHUNG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
13694 50310699 NGUYEN HAI DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
13695 50310700 NGUYEN DUC THUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
13696 50310701 TRINH VAN KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
13697 50310702 DANG THI HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
13698 50310703 HOANG VAN THUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
13699 50310704 DINH NGOC KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
13700 50310705 TRAN CHI NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
13701 50310706 NGUYEN NGOC VAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
13702 50310707 NGO MINH MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
13703 50310708 PHAM NANG TINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
13704 50310709 DANG TUAN MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
13705 50310710 NGUYEN VAN LINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
13706 50310711 TRAN TIEN ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
13707 50310712 VU DUC HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
13708 50310713 VU MINH QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
13709 50310714 DO THE HAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
13710 50310715 PHAM DOAN BO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
13711 50310716 DO THI YEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
13712 50310717 GIANG THI LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
13713 50310718 CU VAN PHU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
13714 50310719 TRAN THI HIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
13715 50310720 TRAN VAN HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
13716 50310721 TRAN VAN TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
13717 50310722 NGUYEN THI CHIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
13718 50310723 NGUYEN THANH HAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
13719 50310724 NGUYEN DUYEN DIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
13720 50310725 NGUYEN XUAN DAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
13721 50310726 TRAN VAN HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
13722 50310727 PHAM NGOC TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
13723 50310728 NGUYEN THI THU DUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
13724 50310729 VU THI NHAI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
13725 50310730 HOANG MANH HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
13726 50310731 VU QUOC TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
13727 50310732 NGUYEN CONG THUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
13728 50310733 MAI CONG DANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
13729 50310734 MAI XUAN TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
13730 50310735 NGUYEN THI HONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
13731 50310736 BUI PHUONG MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
13732 50310737 PHAM DINH VINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
13733 50310738 VU VAN TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
13734 50310739 NGUYEN VAN HOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
13735 50310740 NGUYEN VAN DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
13736 50310741 VU DANG MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
13737 50310742 TRINH DUC THUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13738 50310743 NGUYEN THI NGAN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
13739 50310744 DO HUY TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
13740 50310745 DO THI LOAN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
13741 50310746 BUI DOAN LINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
13742 50310747 NGUYEN CONG TRUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
13743 50310748 TRAN HAI LAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
13744 50310749 PHAM HA LY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
13745 50310750 VU VAN HIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
13746 50310751 TRAN NGOC DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
13747 50310752 LE THI PHUONG TRINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
13748 50310753 NGO HOANG PHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
13749 50310754 DO NGOC KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
13750 50310755 MAI VAN QUYET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13751 50310756 DINH VAN CHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
13752 50310757 NGUYEN DINH DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
13753 50310758 VU NGOC TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
13754 50310759 DINH DUY HOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
13755 50310760 DOAN NINH SON Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13756 50310761 TRAN VAN TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
13757 50310762 DANG CONG NGHIA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
13758 50310763 LUONG VAN DE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
13759 50310764 NGO THE THO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
13760 50310765 LUONG VAN KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
13761 50310766 VU DUC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
13762 50310767 DO HUU GIANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
13763 50310768 NGUYEN VAN NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
13764 50310769 NGUYEN HUY DU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
13765 50310770 NGUYEN MANH HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
13766 50310771 DINH NGOC TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
13767 50310772 PHAM VAN TRONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
13768 50310773 DOAN DUC THUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
13769 50310774 LE QUANG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13770 50310775 NGUYEN QUOC DINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
13771 50310776 TRAN DANG HA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
13772 50310777 NGUYEN VAN PHI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
13773 50310778 NGUYEN QUOC BAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
13774 50310779 PHAM VAN VIET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
13775 50310780 PHAM THI LAN ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
13776 50310781 MAI VAN HUYNH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
13777 50310782 NGUYEN NGOC BIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
13778 50310783 CHU VAN MUOI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
13779 50310784 NGUYEN XUAN PHUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13780 50310785 BUI VAN HUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
13781 50310786 MAI VAN NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
13782 50310787 NGUYEN THI TUOI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
13783 50310788 TRAN XUAN THINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
13784 50310789 NGUYEN DUYEN TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
13785 50310790 NGO VAN SANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
13786 50310791 TRAN CONG HINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
13787 50310792 LUONG VAN TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
13788 50310793 BUI MANH HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
13789 50310794 TRAN QUANG NGOC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
13790 50310795 TA MANH LINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
13791 50310796 TRAN KE HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
13792 50310797 LUONG NGOC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13793 50310798 LE QUANG TRUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
13794 50310799 NGUYEN VAN MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
13795 50310800 PHAM THI HUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
13796 50310801 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
13797 50310802 TRAN VAN HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
13798 50310803 NGUYEN THI LUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
13799 50310804 LUONG MINH DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
13800 50310805 TRAN DUC NHAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
13801 50310806 PHAM QUANG TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
13802 50310807 MAI THI TRANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
13803 50310808 TRAN VAN CHAU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
13804 50310809 DINH VAN VIET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
13805 50310810 TRAN NGOC HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
13806 50310811 TRAN QUOC PHONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
13807 50310812 LUONG DUC THIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
13808 50310813 MAI THI NGAN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
13809 50310814 DO NGOC THOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
13810 50310815 DOAN TIEN TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
13811 50310816 NGUYEN VAN MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
13812 50310817 DO VAN THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
13813 50310818 VU THI LUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
13814 50310819 VU DUC PHUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
13815 50310820 VU VAN SUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
13816 50310821 DINH VAN DOANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
13817 50310822 HOANG VAN TIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
13818 50310823 BUI TOAN THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
13819 50310824 PHAM VAN DINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
13820 50310825 TRAN VIET HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
13821 50310826 MAI TRUNG DIEM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
13822 50310827 BUI DUC HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
13823 50310828 VU VIET LOC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
13824 50310829 NGUYEN NHU NHU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
13825 50310830 VU THE HOA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
13826 50310831 NGUYEN VAN HUYNH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
13827 50310832 DO XUAN LO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
13828 50310833 NGUYEN THU TRANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
13829 50310834 DINH DUC THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
13830 50310835 DANG VIET NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
13831 50310836 TRAN DUC NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13832 50310837 LE THI HONG NHUNG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
13833 50310838 LE THI QUYNH CHAU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
13834 50310839 DOAN DINH PHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
13835 50310840 NGO DUC DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
13836 50310841 DOAN DAI CA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
13837 50310842 PHAM THANH TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13838 50310843 TRAN KHAC HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
13839 50310844 DAO XUAN BAC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
13840 50310845 MAI NHAT TAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
13841 50310846 VU DINH THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
13842 50310847 TRAN TIEN DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
13843 50310848 TRAN THI GIANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
13844 50310849 PHAM THI THU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
13845 50310850 VU DAM KHUE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
13846 50310851 DO VAN HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
13847 50310852 TRAN VAN SY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13848 50310853 BUI VAN HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
13849 50310854 DINH NGOC ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
13850 50310855 BUI THANH DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
13851 50310856 DOAN VAN THE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
13852 50310857 NGUYEN VAN HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
13853 50310858 DO VAN TAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
13854 50310859 CHU MINH VU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
13855 50310860 LAI NGUYEN MINH HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
13856 50310861 DINH VAN TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
13857 50310862 LUONG CONG VIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
13858 50310863 TRAN THI NHUNG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
13859 50310864 NGUYEN QUANG KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
13860 50310865 LAM VAN TOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
13861 50310866 VUONG QUOC DAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
13862 50310867 PHAM MINH TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
13863 50310868 PHAM NGOC CHE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
13864 50310869 NGUYEN THANH HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
13865 50310870 NGUYEN VAN DIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
13866 50310871 NGO VAN TAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
13867 50310872 DO VAN HOC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
13868 50310873 LAI THI THANH NHIEM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
13869 50310874 BUI VAN MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
13870 50310875 NGUYEN CONG CUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
13871 50310876 NGUYEN QUANG THAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
13872 50310877 NGUYEN QUANG TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
13873 50310878 NGUYEN VAN TA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
13874 50310879 PHAM VAN NGHIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
13875 50310880 TRAN ANH TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
13876 50310881 TRINH VAN NHAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
13877 50310882 DOAN CHI CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
13878 50310883 VU DINH PHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
13879 50310884 NGUYEN VAN NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
13880 50310885 DOAN VAN QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
13881 50310886 TRAN NGOC THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
13882 50310887 TRAN TUAN QUOC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
13883 50310888 PHAM THI THU NHAI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
13884 50310889 NGUYEN VIET TIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
13885 50310890 TRAN HOANG ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
13886 50310891 DINH VAN VIET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
13887 50310892 VU MANH CAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
13888 50310893 BUI QUOC HAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
13889 50310894 BUI DUC TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
13890 50310895 BUI THI PHUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
13891 50310896 BUI MINH KHUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
13892 50310897 BUI MINH TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
13893 50310898 BUI TUNG DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
13894 50310899 HOANG HAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
13895 50310900 PHAM THI KIM LIEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
13896 50310901 NGUYEN VAN KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
13897 50310902 TRAN VAN QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
13898 50310903 TRAN HOANG DUC DIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
13899 50310904 NGUYEN XUAN TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
13900 50310905 TRAN NGOC TUAN ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
13901 50310906 DINH VAN TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
13902 50310907 LE VAN DINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13903 50310908 TRAN VAN THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
13904 50310909 LE VAN DE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
13905 50310910 HOANG THAI DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
13906 50310911 TRAN VAN DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
13907 50310912 NGUYEN VAN CUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
13908 50310913 VU VAN THIN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
13909 50310914 DOAN KIM THUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
13910 50310915 DUONG MINH HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
13911 50310916 TRAN THI THAO Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
13912 50310917 NGUYEN VAN CHI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
13913 50310918 LUONG THE MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
13914 50310919 TA VIET TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
13915 50310920 TRAN TRUNG HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
13916 50310921 VU THI ANH LE Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
13917 50310922 LUONG XUAN HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
13918 50310923 TRAN MANH TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
13919 50310924 PHAN QUANG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
13920 50310925 HOANG THI HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13921 50310926 DO THANH NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
13922 50310927 PHAM THI HANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
13923 50310928 TRAN VAN BIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
13924 50310929 DO TUAN PHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
13925 50310930 NGUYEN ANH DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
13926 50310931 DINH KIEN NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
13927 50310932 VU VAN SU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
13928 50310933 LAM THANH DOANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
13929 50310934 VU VAN DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
13930 50310935 PHAM XUAN TRINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
13931 50310936 TRINH XUAN TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
13932 50310937 PHAN VAN TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
13933 50310938 NGUYEN THI THAM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
13934 50310939 MAI VAN KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
13935 50310940 NGUYEN MANH TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
13936 50310941 NGO THI LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
13937 50310942 PHAM THI TUYET MAI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
13938 50310943 NGO DUC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
13939 50310944 TRAN TRUNG DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
13940 50310945 BUI THANH TINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
13941 50310946 PHUNG VAN CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
13942 50310947 NGUYEN QUOC PHONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
13943 50310948 LUU VAN TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
13944 50310949 TRINH QUANG NANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
13945 50310950 PHAM VAN DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
13946 50310951 VU THI DIEU THANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
13947 50310952 DANG TRUNG HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
13948 50310953 VU THI KHANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
13949 50310954 LUC VAN LAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
13950 50310955 PHAM VAN QUYET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
13951 50310956 NGUYEN HONG QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
13952 50310957 PHAM TIN TRUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
13953 50310958 DOAN VAN THIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
13954 50310959 TRINH THI NGA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
13955 50310960 TRUONG HOANG SANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
13956 50310961 NGUYEN VAN VY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
13957 50310962 PHAN VAN HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
13958 50310963 NGO KHANH DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
13959 50310964 KIEU VAN DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
13960 50310965 TRINH NHU KHUE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
13961 50310966 MAI TUAN LANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
13962 50310967 NGO HOANG TUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
13963 50310968 VU QUOC QUYET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
13964 50310969 PHAM THUY HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
13965 50310970 DINH VIET KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
13966 50310971 DINH CONG BANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
13967 50310972 NGUYEN THI THANH TUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
13968 50310973 HOANG THI THAO Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
13969 50310974 NGUYEN DUC TIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
13970 50310975 DINH TUAN ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
13971 50310976 TIEU NGOC DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
13972 50310977 DINH VIET DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
13973 50310978 VU THI MUNG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
13974 50310979 DANG NGOC TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
13975 50310980 PHAM CONG DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
13976 50310981 NGUYEN VIET TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
13977 50310982 BUI THI NHU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
13978 50310983 NGUYEN THANH CHUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
13979 50310984 TRINH VIET ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
13980 50310985 LAM VAN DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
13981 50310986 TRAN THI HONG KHUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
13982 50310987 DINH THANH DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
13983 50310988 TIEU HUY DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
13984 50310989 NGUYEN THI THUY VAN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
13985 50310990 BUI HUY TINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
13986 50310991 VU THI NGUYET NGA Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
13987 50310992 DOAN VAN TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
13988 50310993 VU TUAN KHAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
13989 50310994 LE NGOC THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
13990 50310995 NGO VAN HIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
13991 50310996 DO THANH NAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
13992 50310997 PHAM NGOC QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
13993 50310998 DINH QUANG TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13994 50310999 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
13995 50311000 BUI VAN TINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
13996 50341001 NGUYEN QUOC BAO Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
13997 50341002 TRAN DUC QUANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
13998 50341003 MAI XUAN MINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
13999 50341004 TRAN DOAN HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
14000 50341005 DINH CAO CUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
14001 50341006 TRINH VAN DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
14002 50341007 MAI THI PHUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
14003 50341008 NGO QUOC AN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
14004 50341009 DO NGOC LAN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
14005 50341010 DINH VAN GIANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
14006 50341011 NGO VAN TUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
14007 50341012 TRAN TRUNG HAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
14008 50341013 PHAM TUAN ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
14009 50341014 KIM VAN CANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
14010 50341015 NINH DUC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
14011 50341016 TRAN CONG DOANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
14012 50341017 DOAN VAN PHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14013 50341018 BUI VAN BAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
14014 50341019 BUI QUOC HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
14015 50341020 NGUYEN QUYET LUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
14016 50341021 DAO THI HAO Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
14017 50341022 NGUYEN THI HAO Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
14018 50341023 NGUYEN THI NGOAN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
14019 50341024 PHAM QUOC HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
14020 50341025 NGO DUY NHIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
14021 50341026 NGO VAN MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
14022 50341027 PHAM HUU THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
14023 50341028 PHAM TRUNG DOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
14024 50341029 VU DUY KE Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
14025 50341030 MAI VAN BINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
14026 50341031 VU THI THANH HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
14027 50341032 DO TIEN PHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
14028 50341033 TRAN TIEN MANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
14029 50341034 CHU THANH LAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
14030 50341035 DINH QUANG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
14031 50341036 NGUYEN VAN NGHIA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
14032 50341037 DO DUC THAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
14033 50341038 VU DINH HA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
14034 50341039 NGUYEN NGOC THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
14035 50341040 TRAN MINH NGOC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
14036 50341041 BUI DUC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
14037 50341042 NGUYEN VAN DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
14038 50341043 DOAN QUOC TRUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
14039 50341044 TRAN THI HUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
14040 50341045 NGUYEN SINH THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
14041 50341046 VU XUAN HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
14042 50341047 HOANG VAN HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
14043 50341048 PHAN VAN DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
14044 50341049 NGO QUOC TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
14045 50341050 PHAM THI XUAN MAI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
14046 50341051 NGUYEN DUC ANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
14047 50341052 PHAM DUY LOI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
14048 50341053 VU MINH HIEU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
14049 50341054 TO THI HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
14050 50341055 LE QUOC DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
14051 50341056 MAI HONG PHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
14052 50341057 NGUYEN VAN DONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
14053 50341058 DOAN VAN HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
14054 50341059 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
14055 50341060 DO THI THOM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
14056 50341061 NGUYEN VIET PHUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
14057 50341062 PHAM THI KHUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
14058 50341063 LE THI HANG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
14059 50341064 DOAN VAN BAY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
14060 50341065 NGUYEN THANH LUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
14061 50341066 DINH THI LINH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
14062 50341067 TANG VAN DONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
14063 50341068 PHAM THE LONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
14064 50341069 VU DUY TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
14065 50341070 NGUYEN NGOC CHUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
14066 50341071 NGUYEN HUU DUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
14067 50341072 BUI VAN HIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14068 50341073 PHAM VU LONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
14069 50341074 NGUYEN ICH BINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
14070 50341075 MAI QUANG TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
14071 50341076 VU THI THU Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
14072 50341077 DINH DANH HUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
14073 50341078 PHAN VAN DIEP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
14074 50341079 DAO VAN DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
14075 50341080 HOANG VIET VINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
14076 50341081 NGO DINH TUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
14077 50341082 NGO VAN TRUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
14078 50341083 TRAN VAN DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
14079 50341084 MAI VAN HOANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
14080 50341085 PHAM QUANG NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
14081 50341086 NGUYEN THI PHUONG THUY Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
14082 50341087 NGUYEN PHUC NGUYEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
14083 50341088 MAI HOANG VIET Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
14084 50341089 LAI TRONG KIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
14085 50341090 PHAN VAN TAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
14086 50341091 DINH VAN HUYNH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
14087 50341092 TRAN QUANG THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
14088 50341093 TRAN GIA DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
14089 50341094 BUI HUY DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
14090 50341095 PHAN TIEN DAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
14091 50341096 TRAN DUC KHOA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
14092 50341097 VU THI GAM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
14093 50341098 TRAN DUONG QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
14094 50341099 TRAN DUC HOAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
14095 50341100 NGUYEN XUAN HIEN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
14096 50341101 PHAM TRUONG HUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
14097 50341102 MAI VAN CHUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
14098 50341103 NGUYEN ANH VU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
14099 50341104 TRAN VAN TAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
14100 50341105 VU MANH THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
14101 50341106 PHAM VAN DUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
14102 50341107 NGUYEN THI THUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
14103 50341108 PHAM NGOC ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
14104 50341109 BUI VAN THANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
14105 50341110 TRINH QUOC KHANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
14106 50341111 DO VAN SY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
14107 50341112 TRINH QUANG VINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
14108 50341113 DANG DUY LAM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
14109 50341114 PHAM QUOC NHAT Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
14110 50341115 VU VAN BINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
14111 50341116 MAI VAN QUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
14112 50341117 LE THI HAI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
14113 50341118 TRAN THI NHU Y Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
14114 50341119 TONG VAN DONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
14115 50341120 LUU CONG VUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
14116 50341121 DO VAN DAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
14117 50341122 TRAN VAN CUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
14118 50341123 NGUYEN THI THU HA Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
14119 50341124 VU DINH CANH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
14120 50341125 VU DINH PHONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
14121 50341126 NGO QUOC HUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
14122 50341127 NGUYEN THI MY DUYEN Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14123 50341128 PHAM THI LOI Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
14124 50341129 HOANG VAN PHAP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
14125 50341130 NGUYEN VAN DUC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
14126 50341131 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
14127 50341132 TRAN VAN THANG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
14128 50341133 HOANG THI HUONG Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
14129 50341134 TRAN THANH DIEM Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
14130 50341135 NGUYEN THI HUYEN DIEM Nữ Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
14131 50341136 DO THANH CHUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
14132 50341137 TONG MINH PHAP Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
14133 50341138 MAI VAN DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
14134 50341139 TRAN NGOC TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
14135 50341140 PHAM VAN DUONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
14136 50341141 NGUYEN VAN HAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
14137 50341142 NGUYEN NGOC SON Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
14138 50341143 TRAN VAN CHINH Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
14139 50341144 DO CHI CONG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
14140 50341145 PHAM DUC HUU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
14141 50341146 DOAN QUANG TRUNG Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
14142 50341147 TRAN VAN TU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
14143 50341148 VU DINH DUY Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
14144 50341149 NGUYEN THANH VAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
14145 50341150 NGUYEN MINH DAC Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
14146 50341151 TRAN VAN TUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
14147 50341152 DINH THANH LUAN Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
14148 50341153 PHAM NGOC LUU Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
14149 50341154 TRAN DUY DAI Nam Nam Định SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
14150 50322001 VI NGOC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
14151 50322002 DOAN THI NAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
14152 50322003 LE ANH DIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14153 50322004 LE VU MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14154 50322005 VO VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
14155 50322006 VO VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
14156 50322007 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
14157 50322008 TRAN THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14158 50322009 TA DUC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
14159 50322010 NGUYEN NHU Y Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
14160 50322011 NGUYEN VAN QUOC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14161 50322012 NGUYEN DUY MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14162 50322013 TRAN DUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14163 50322014 NGUYEN VIET HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
14164 50322015 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14165 50322016 TRAN MANH TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
14166 50322017 NGUYEN CANH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14167 50322018 XONG BA TRIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
14168 50322019 HO QUOC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
14169 50322020 PHAN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
14170 50322021 NGUYEN MANH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
14171 50322022 PHAM VAN TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14172 50322023 LE HUU TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14173 50322024 LE HUY CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
14174 50322025 DINH VAN NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
14175 50322026 NGUYEN XUAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14176 50322027 DANG THI LUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14177 50322028 HOANG VAN THAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14178 50322029 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
14179 50322030 TANG VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14180 50322031 VU VAN NUI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
14181 50322032 PHAN THI HUYEN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
14182 50322033 TRAN VAN HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14183 50322034 NGUYEN THI HUONG GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
14184 50322035 DANG THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
14185 50322036 TRUONG DINH TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14186 50322037 BUI DINH DU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
14187 50322038 HO VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
14188 50322039 CAO DUC HUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
14189 50322040 LE CAO PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14190 50322041 DANG THO HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
14191 50322042 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
14192 50322043 PHAM XUAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
14193 50322044 LUONG MANH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
14194 50322045 NGUYEN BA HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
14195 50322046 LE THAI DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
14196 50322047 TRAN VAN PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
14197 50322048 TRAN HUU ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
14198 50322049 THAI VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
14199 50322050 LE THANH NGAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
14200 50322051 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
14201 50322052 NGUYEN THE THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
14202 50322053 NGUYEN SY NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14203 50322054 HO NHU DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
14204 50322055 NGUYEN THI DUC LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14205 50322056 DINH THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
14206 50322057 NGUYEN THI NGUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
14207 50322058 NGUYEN THI HOI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
14208 50322059 NGUYEN THI KIM LIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14209 50322060 NGUYEN CANH BA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14210 50322061 VO THI SEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14211 50322062 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14212 50322063 NGUYEN THI TU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14213 50322064 DANG DUC QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
14214 50322065 HO VINH TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14215 50322066 NGUYEN DINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
14216 50322067 TRAN NHAT HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
14217 50322068 NGUYEN THI THO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
14218 50322069 TRAN XUAN LY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
14219 50322070 CAO DINH VAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14220 50322071 NGUYEN THI TAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
14221 50322072 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
14222 50322073 LUONG HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14223 50322074 PHAM MINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
14224 50322075 LE DINH DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14225 50322076 DINH VAN KHOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
14226 50322077 TRAN HUNG SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
14227 50322078 DANG VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14228 50322079 LE THI DIEM Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
14229 50322080 NGO PHUC HUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
14230 50322081 TRAN THAO NHI Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
14231 50322082 PHAM VAN THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
14232 50322083 VI THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14233 50322084 VI THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
14234 50322085 VO DINH THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
14235 50322086 PHAN VAN KHOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
14236 50322087 LE QUANG KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14237 50322088 HOANG MANH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
14238 50322089 DANG THO CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14239 50322090 VO VAN HUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
14240 50322091 DANG BA VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14241 50322092 LU KHAM HUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
14242 50322093 TRUONG XUAN TY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
14243 50322094 NGUYEN KIM YEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14244 50322095 NGO XUAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
14245 50322096 LUONG QUOC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14246 50322097 NGUYEN HONG KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14247 50322098 PHAN SY QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14248 50322099 NGUYEN VAN LAM HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
14249 50322100 DAU THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
14250 50322101 DAU HUY TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14251 50322102 NGUYEN THI XUAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
14252 50322103 PHAM THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14253 50322104 NGUYEN THE THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
14254 50322105 TRINH KHAC TOONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
14255 50322106 PHAM CONG SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
14256 50322107 HOANG BA NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
14257 50322108 NGUYEN VIET QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
14258 50322109 DANG TRONG THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
14259 50322110 PHAM THANH HUONG Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14260 50322111 NGUYEN HUU QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
14261 50322112 PHAN THI LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
14262 50322113 VO VIET DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
14263 50322114 HOANG VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14264 50322115 DUONG THI THU HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
14265 50322116 PHAM NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
14266 50322117 NGUYEN THI HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
14267 50322118 VO THI QUYNH HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14268 50322119 VU DUY MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
14269 50322120 NGUYEN THI PHUONG LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14270 50322121 PHAN THI HAI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
14271 50322122 NGUYEN CONG LUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
14272 50322123 PHAM THAI QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
14273 50322124 TRAN QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
14274 50322125 LE VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
14275 50322126 DAU VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
14276 50322127 TRUONG HUY THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
14277 50322128 NGO THI THANH THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
14278 50322129 NGUYEN TU TRIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
14279 50322130 DANG THI THUY DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
14280 50322131 PHAM NGOC HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14281 50322132 NGUYEN QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
14282 50322133 TRAN VAN YEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14283 50322134 DO KHANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14284 50322135 NGUYEN THI VUI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
14285 50322136 LO VAN DANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14286 50322137 NGUYEN DINH CAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
14287 50322138 NGUYEN DINH DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14288 50322139 HOANG VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
14289 50322140 NGUYEN HOANG NANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14290 50322141 TRAN PHAN TRUNG NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
14291 50322142 BUI VAN VY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
14292 50322143 HOANG THI YEN NHI Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
14293 50322144 HOANG VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14294 50322145 BUI NGOC HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
14295 50322146 NGUYEN HUY LAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
14296 50322147 HOANG VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14297 50322148 LO VAN CHUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14298 50322149 NGUYEN THI HOAI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
14299 50322150 NGUYEN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14300 50322151 HO VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14301 50322152 LUU XUAN HOACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
14302 50322153 NGUYEN TRUONG THI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
14303 50322154 LE THANH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14304 50322155 PHAM NHAT CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
14305 50322156 TRAN THE BIEU Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
14306 50322157 LE TRUNG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
14307 50322158 LE HONG QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14308 50322159 NGUYEN TAT MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
14309 50322160 NGUYEN QUANG VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14310 50322161 VI QUANG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
14311 50322162 PHAM VIET MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
14312 50322163 LE PHUNG BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
14313 50322164 NGUYEN HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14314 50322165 DOAN HAI HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
14315 50322166 TRINH QUOC QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
14316 50322167 LE VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14317 50322168 DAO MINH DINH Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14318 50322169 LE HOANG DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
14319 50322170 PHAM TRUONG TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
14320 50322171 LE THI THIET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14321 50322172 LE VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
14322 50322173 NGUYEN DINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14323 50322174 PHAM TRONG HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14324 50322175 NGUYEN HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
14325 50322176 NGUYEN DINH TRUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14326 50322177 TRAN VAN THOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
14327 50322178 LE THANH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
14328 50322179 CHU VAN HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
14329 50322180 NGUYEN TRUONG TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14330 50322181 HO THI NGUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
14331 50322182 TRAN THI HONG THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
14332 50322183 NGUYEN THI MUI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
14333 50322184 LE THI LICH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
14334 50322185 TRAN DINH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
14335 50322186 VO DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14336 50322187 HOANG ANH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14337 50322188 BUI HUU NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
14338 50322189 NGUYEN THANH LICH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
14339 50322190 LE TUAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
14340 50322191 HO XUAN TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
14341 50322192 TRAN MANH LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14342 50322193 NGUYEN TAT HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14343 50322194 PHAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
14344 50322195 NGUYEN THE ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
14345 50322196 LE NGOC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
14346 50322197 NGUYEN DUY THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
14347 50322198 NGUYEN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
14348 50322199 LE TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
14349 50322200 DANG THI TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14350 50322201 NGUYEN THI HOAI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14351 50322202 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
14352 50322203 HO BA CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14353 50322204 NGUYEN DUY DANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
14354 50322205 NGUYEN BA THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14355 50322206 PHAM VAN THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14356 50322207 NGUYEN TAI THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14357 50322208 DINH VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
14358 50322209 TRINH VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
14359 50322210 NGUYEN NGOC BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
14360 50322211 BUI VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
14361 50322212 TRAN HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14362 50322213 DAO CONG HONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
14363 50322214 TRAN VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14364 50322215 NGUYEN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
14365 50322216 DINH LE NA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
14366 50322217 PHAM NGOC HAI DANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14367 50322218 PHUNG QUANG MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
14368 50322219 NGUYEN THIEN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14369 50322220 TRAN VAN KINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14370 50322221 PHAM VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14371 50322222 NGUYEN NGOC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
14372 50322223 NGUYEN HOA NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14373 50322224 CHU TAT DAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
14374 50322225 TRAN TIEN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
14375 50322226 DINH VINH QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
14376 50322227 HO THI QUYNH LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14377 50322228 NGUYEN THI MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
14378 50322229 TRAN XUAN DOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
14379 50322230 DANG VAN KIEM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
14380 50322231 DANG VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
14381 50322232 NGUYEN THU TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14382 50322233 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
14383 50322234 TRAN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
14384 50322235 NGUYEN MINH LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
14385 50322236 TRAN VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
14386 50322237 NGUYEN HUU TRUNG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
14387 50322238 HO VINH LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14388 50322239 TRAN THI THANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
14389 50322240 NGUYEN KHAC HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14390 50322241 HO DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14391 50322242 TRUONG VAN ANH DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
14392 50322243 AU VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14393 50322244 TRAN MINH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
14394 50322245 TRAN DINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
14395 50322246 NGUYEN BA GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
14396 50322247 NGUYEN THI BAY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
14397 50322248 HO LE ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14398 50322249 PHAM THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
14399 50322250 NGUYEN THI SUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14400 50322251 NGUYEN TRONG DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
14401 50322252 VU DANH QUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14402 50322253 TRINH XUAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
14403 50322254 TRAN VAN VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
14404 50322255 TRAN TRONG TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14405 50322256 NGUYEN VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
14406 50322257 TRAN TRONG THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14407 50322258 PHAM DINH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14408 50322259 VI VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
14409 50322260 HO HUU HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
14410 50322261 HO DUC HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
14411 50322262 NGUYEN DINH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
14412 50322263 VU VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
14413 50322264 NGO HAI SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
14414 50322265 NGUYEN XUAN DIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
14415 50322266 PHAN VAN PHI LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
14416 50322267 NGUYEN VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
14417 50322268 DAM VAN HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
14418 50322269 NGUYEN DINH NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
14419 50322270 TRAN DINH LAM SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14420 50322271 TRAN TRONG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
14421 50322272 NGUYEN DINH DOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14422 50322273 NGUYEN DUC TOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14423 50322274 NGUYEN HUU LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
14424 50322275 TRAN TRONG KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
14425 50322276 TRAN VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
14426 50322277 TRUONG CONG QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
14427 50322278 HOANG NGHIA MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
14428 50322279 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14429 50322280 NGUYEN VO TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
14430 50322281 LE VAN NHAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
14431 50322282 NGUYEN CANH THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
14432 50322283 NGUYEN VAN GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
14433 50322284 BACH XUAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
14434 50322285 LUONG THI HANG NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
14435 50322286 NGUYEN DUC TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14436 50322287 TRAN MINH TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
14437 50322288 NGUYEN VAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
14438 50322289 NGUYEN QUANG DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14439 50322290 NGUYEN KHANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14440 50322291 HO PHI HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
14441 50322292 VO DINH DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
14442 50322293 HOANG LE ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
14443 50322294 HO THI NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14444 50322295 TRUONG THI NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
14445 50322296 PHAM THI THUY DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14446 50322297 DAO VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
14447 50322298 NGUYEN TRUNG THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14448 50322299 DANG DUC DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
14449 50322300 NGUYEN VAN BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14450 50322301 DANG VAN BAY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14451 50322302 NGUYEN NGOC PHAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14452 50322303 PHAM MINH TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14453 50322304 DANG HUU THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14454 50322305 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
14455 50322306 HAM DINH SAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
14456 50322307 HOANG DUC MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14457 50322308 DAO QUANG THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
14458 50322309 LE DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14459 50322310 TRUONG THI KHANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
14460 50322311 LO DUC THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14461 50322312 NGUYEN LAN Y Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14462 50322313 DANG DUC CHUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
14463 50322314 PHAM TRUNG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
14464 50322315 NGUYEN VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14465 50322316 NGUYEN HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
14466 50322317 LE DINH NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14467 50322318 PHAN HUY DANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
14468 50322319 VUONG THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
14469 50322320 NGUYEN THI THU HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
14470 50322321 VO THI NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14471 50322322 NGUYEN ANH NGUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14472 50322323 BUI DO KHANH DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14473 50322324 PHAN NGOC TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
14474 50322325 BUI THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
14475 50322326 PHAM PHUONG ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
14476 50322327 NGUYEN DINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
14477 50322328 DUONG DINH HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14478 50322329 PHAN VAN GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
14479 50322330 TRUONG NGOC QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14480 50322331 PHAN VAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14481 50322332 NGUYEN DUC THI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
14482 50322333 HOANG THANH THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
14483 50322334 LUU DUC TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
14484 50322335 VU VAN VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
14485 50322336 HA VAN DIU Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14486 50322337 TRUONG ANH DUNG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14487 50322338 NGUYEN THANH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
14488 50322339 NGUYEN DINH DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14489 50322340 NGUYEN SY TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
14490 50322341 NGUYEN VAN PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14491 50322342 NGUYEN PHUONG THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
14492 50322343 THAI VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14493 50322344 HO THI LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
14494 50322345 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
14495 50322346 CHU THI QUYNH ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
14496 50322347 CAO XUAN HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
14497 50322348 LE VAN THIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
14498 50322349 PHAM THANH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
14499 50322350 TANG DINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
14500 50322351 HOANG DINH VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
14501 50322352 NGUYEN QUOC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
14502 50322353 TRUONG VAN HUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14503 50322354 TRUONG VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14504 50322355 CAO VAN TOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
14505 50322356 DAM VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
14506 50322357 PHAN BA THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14507 50322358 NGUYEN KHANH DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14508 50322359 NGUYEN DINH PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
14509 50322360 HO MINH VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14510 50322361 LUONG THI NGOC HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
14511 50322362 TRINH VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14512 50322363 NGUYEN VAN LENH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14513 50322364 NGO THI KY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
14514 50322365 NGUYEN THI NHAT Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
14515 50322366 NGUYEN THI ANH MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
14516 50322367 THAI THI HUYEN TRANG Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
14517 50322368 LUONG NGOC HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14518 50322369 NGUYEN THANH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
14519 50322370 NGUYEN DAO DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
14520 50322371 LE VINH PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14521 50322372 NGUYEN THI THUY TIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
14522 50322373 NGUYEN THI HONG VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
14523 50322374 DANG THI NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14524 50322375 TRINH VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
14525 50322376 DINH HUU NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
14526 50322377 LO THI MAI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14527 50322378 TRUONG THI LOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14528 50322379 LE THI DIEP ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
14529 50322380 PHAN HUU TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
14530 50322381 PHAN TRONG DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
14531 50322382 LE MINH QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
14532 50322383 NGUYEN THI LINH TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
14533 50322384 NGUYEN THU THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
14534 50322385 HOANG THI LUAT Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14535 50322386 NGUYEN DINH LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
14536 50322387 LE THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
14537 50322388 DINH VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
14538 50322389 HOA QUOC CHUNG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
14539 50322390 NGUYEN MAU DAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
14540 50322391 HO VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
14541 50322392 NGUYEN THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
14542 50322393 NGUYEN THI THU HIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14543 50322394 TRAN TRUNG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
14544 50322395 HOANG THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
14545 50322396 NGUYEN VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
14546 50322397 VI HOANG NGHIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14547 50322398 HO VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
14548 50322399 VO VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
14549 50322400 PHAM NGOC THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
14550 50322401 PHAN VAN HO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14551 50322402 NGUYEN VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14552 50322403 NGUYEN DINH BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
14553 50322404 TRAN DINH DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
14554 50322405 LU VAN TUAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14555 50322406 BUI TRONG TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
14556 50322407 HO TRUNG HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14557 50322408 TRAN THANH HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
14558 50322409 TRAN ANH TO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14559 50322410 LE TRONG SON Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14560 50322411 HOANG NGOC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
14561 50322412 NGUYEN VAN SONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14562 50322413 VU VAN BANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14563 50322414 LANG VAN GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
14564 50322415 NGUYEN DINH NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14565 50322416 NGUYEN THI THUY DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14566 50322417 NGUYEN TRUONG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
14567 50322418 HOANG THI NGAN Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
14568 50322419 PHAN VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
14569 50322420 BUI TIEN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
14570 50322421 HOANG VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
14571 50322422 TRUONG VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
14572 50322423 DINH QUOC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
14573 50322424 LO THI TUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14574 50322425 LO THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14575 50322426 LA DAI TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
14576 50322427 PHAM VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
14577 50322428 TRAN DUC DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14578 50322429 NGUYEN THI LUAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
14579 50322430 NGUYEN ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
14580 50322431 NGUYEN THI THU HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
14581 50322432 HOANG VAN THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14582 50322433 THAI BA QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
14583 50322434 PHAM TIEN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
14584 50322435 TRAN XUAN TRUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
14585 50322436 PHAN PHUONG LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
14586 50322437 NGUYEN THI THOM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
14587 50322438 TRUONG HOAI NAM Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14588 50322439 TRAN QUANG VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
14589 50322440 NGUYEN VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
14590 50322441 HA VAN THOM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14591 50322442 VU PHI LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
14592 50322443 HOANG VAN VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
14593 50322444 LANG VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
14594 50322445 NGO THI THUY LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
14595 50322446 NGUYEN THI LOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
14596 50322447 NGUYEN TRONG VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
14597 50322448 NGUYEN NGOC THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14598 50322449 HOANG MINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
14599 50322450 HO VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
14600 50322451 NGUYEN NHU HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14601 50322452 DAU MANH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14602 50322453 VU VAN KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
14603 50322454 LO VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
14604 50322455 VU PHI THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14605 50322456 HO ANH DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14606 50322457 LO THE KIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
14607 50322458 LE THI HUYEN TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
14608 50322459 LE THI THANH THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
14609 50322460 VI VAN DUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
14610 50322461 NGUYEN TRUC MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
14611 50322462 NGUYEN DUY HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
14612 50322463 HO TUAN VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14613 50322464 VUONG DINH HONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
14614 50322465 NGUYEN THAI QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
14615 50322466 CAO XUAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
14616 50322467 NGUYEN THI PHUONG LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
14617 50322468 NGUYEN CAO CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14618 50322469 LE VIET NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14619 50322470 LO VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14620 50322471 DOAN VIET ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
14621 50322472 NGUYEN HUU TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
14622 50322473 DINH QUANG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
14623 50322474 BUI DANH NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
14624 50322475 TRAN VAN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14625 50322476 NGUYEN DUC HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
14626 50322477 TUONG THI HOA MAI Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
14627 50322478 NGUYEN NGOC LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
14628 50322479 TRAN MINH PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14629 50322480 TRAN BA DE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
14630 50322481 HOANG VAN VO Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
14631 50322482 NGUYEN DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14632 50322483 NGUYEN TUAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
14633 50322484 NGUYEN VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
14634 50322485 VO XUAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
14635 50322486 LE THI THU HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
14636 50322487 NGUYEN HUU CHUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14637 50322488 NGUYEN TRACH TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14638 50322489 TRAN NGOC HOP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
14639 50322490 DANG QUANG PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
14640 50322491 PHAN VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
14641 50322492 DUONG VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14642 50322493 DAU TRUNG PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14643 50322494 TRINH VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
14644 50322495 NGUYEN ANH TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14645 50322496 NGUYEN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
14646 50322497 TRAN MINH THONG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
14647 50322498 NGUYEN VAN CHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
14648 50322499 HO BA DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
14649 50322500 NGUYEN VAN PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
14650 50322501 NGO MINH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
14651 50322502 NGUYEN DUC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14652 50322503 MAI ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
14653 50322504 HOANG THI NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
14654 50322505 HOANG XUAN ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
14655 50322506 TRAN DUC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
14656 50322507 DANG THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
14657 50322508 NGUYEN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
14658 50322509 LUU DINH TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14659 50322510 TRAN THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14660 50322511 DANG NGOC HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14661 50322512 TRUONG THI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
14662 50322513 HO SY CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14663 50322514 LE VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
14664 50322515 NGUYEN TRUNG HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
14665 50322516 HOANG XUAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
14666 50322517 AU VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
14667 50322518 BUI THI NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
14668 50322519 SAM VAN DAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
14669 50322520 TRAN VAN HOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
14670 50322521 NGUYEN DUC NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
14671 50322522 NGUYEN TIEN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
14672 50322523 CU HUY DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14673 50322524 NGUYEN THI LINH CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
14674 50322525 NGUYEN TRUONG THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
14675 50322526 VI VAN GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
14676 50322527 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
14677 50322528 NGUYEN TRONG LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
14678 50322529 NGUYEN DUY CHUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
14679 50322530 TRAN MINH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14680 50322531 HO DINH HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14681 50322532 DINH QUOC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14682 50322533 TRAN QUOC HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14683 50322534 THIEU VAN THAI TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
14684 50322535 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14685 50322536 TANG THE HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
14686 50322537 NGUYEN XUAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
14687 50322538 TRAN XUAN THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
14688 50322539 LE THANH CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14689 50322540 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14690 50322541 HOANG VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
14691 50322542 HOANG ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14692 50322543 PHAM THI Y Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14693 50322544 NGUYEN VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
14694 50322545 MAI LUU HUYEN TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
14695 50322546 NGUYEN DUY PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14696 50322547 TRUONG THI DUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
14697 50322548 NGUYEN GIA THINH Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
14698 50322549 PHAM THI HAU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14699 50322550 TRAN HOANG THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
14700 50322551 NGUYEN DUC TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14701 50322552 DANG THAI HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
14702 50322553 NGUYEN THANH BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14703 50322554 NGUYEN THAI HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
14704 50322555 HOANG TAN DAT Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
14705 50322556 NGUYEN DUC THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
14706 50322557 TRAN QUOC HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14707 50322558 HA VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
14708 50322559 TRAN QUANG SIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14709 50322560 LUU THI THANH NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
14710 50322561 DAU QUANG TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14711 50322562 PHAN HUU HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14712 50322563 NGUYEN DUY MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
14713 50322564 NGUYEN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
14714 50322565 CHAU HUY VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14715 50322566 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
14716 50322567 LUONG HONG TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
14717 50322568 TRAN THI TUYET NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14718 50322569 CAO XUAN THAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14719 50322570 LE NGOC QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
14720 50322571 LE ANH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
14721 50322572 TRAN HUY BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14722 50322573 HOANG MAI BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14723 50322574 NGUYEN TIEN TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
14724 50322575 LE MINH THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14725 50322576 BUI THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14726 50322577 DINH VIET THUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14727 50322578 HA NGOC PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14728 50322579 PHAM NGOC CUONG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
14729 50322580 HO HAI NINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14730 50322581 NGO KIM THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14731 50322582 NGUYEN DINH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
14732 50322583 LUONG THANH NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
14733 50322584 HOANG THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14734 50322585 DAU THI CAM TU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
14735 50322586 CAM HANG LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
14736 50322587 DAU THI ANH THO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14737 50322588 DAU THI THUY DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
14738 50322589 TRAN MINH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14739 50322590 MOONG VAN BA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
14740 50322591 LU VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14741 50322592 SAM VAN TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14742 50322593 TRAN DUC NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14743 50322594 LE DINH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14744 50322595 BUI DINH BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14745 50322596 LU VAN HUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14746 50322597 NGUYEN TAN GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14747 50322598 LO VAN BIU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14748 50322599 VU THI DIEU LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14749 50322600 TRAN MINH BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
14750 50322601 PHAM XUAN NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
14751 50322602 HO THI HUYEN TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
14752 50322603 HOANG THI THANH LAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
14753 50322604 PHAM VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
14754 50322605 TUONG DAI DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
14755 50322606 MOONG VAN E Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14756 50322607 NGUYEN DUY CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14757 50322608 MAC VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
14758 50322609 TRAN DUC HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
14759 50322610 VU THANH BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
14760 50322611 NGUYEN THE VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14761 50322612 NGUYEN HUU THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
14762 50322613 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
14763 50322614 LE VIET TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
14764 50322615 NGUYEN ANH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
14765 50322616 DAU VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
14766 50322617 TRAN MANH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
14767 50322618 TRAN DINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
14768 50322619 DANG NGOC THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14769 50322620 NGUYEN KY MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14770 50322621 LE THI THU TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
14771 50322622 VO MANH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
14772 50322623 LUONG VAN THOONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
14773 50322624 PHAN DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
14774 50322625 TRAN MINH CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14775 50322626 VU THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
14776 50322627 DANG HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
14777 50322628 DUONG VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
14778 50322629 NGUYEN THI THAO LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
14779 50322630 LE THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
14780 50322631 HO BA MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
14781 50322632 HOANG VIET PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
14782 50322633 NGUYEN DANG DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14783 50322634 XONG BA HUA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
14784 50322635 TRAN KIM HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
14785 50322636 NGUYEN VAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
14786 50322637 LE THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
14787 50322638 LO THI VAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
14788 50322639 LO TAN NGOC YEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14789 50322640 LE DUY TIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14790 50322641 NGUYEN DINH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
14791 50322642 PHAM NGOC THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14792 50322643 HO THI DUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
14793 50322644 PHAN THI DUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
14794 50322645 XA THI PHUONG THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14795 50322646 LUONG THI YEN NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
14796 50322647 VUONG THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
14797 50322648 BUI QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
14798 50322649 TRAN THI THUY TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14799 50322650 TRAN VAN TAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
14800 50322651 NGUYEN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
14801 50322652 VU DUC THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
14802 50322653 VI VAN TUAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
14803 50322654 TRAN THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14804 50322655 LO THUAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
14805 50322656 NGUYEN TRUNG TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14806 50322657 NGUYEN TUAN NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
14807 50322658 TRAN VO SANG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
14808 50322659 HO THI KHANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14809 50322660 VO HOANG SA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14810 50322661 NGUYEN THI HOAI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
14811 50322662 DUONG DINH NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14812 50322663 HOANG THI BINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
14813 50322664 PHAM THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14814 50322665 VU THI LAM NA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
14815 50322666 NGUYEN NGOC TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
14816 50322667 TRAN THI MINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
14817 50322668 VO VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14818 50322669 DINH VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
14819 50322670 NGUYEN XUAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14820 50322671 PHAM HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14821 50322672 NGUYEN VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14822 50322673 BUI HUY HOAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
14823 50322674 PHAM HUY KHOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14824 50322675 VO THI THUY HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
14825 50322676 TRAN VAN KINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14826 50322677 CAO NGOC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
14827 50322678 PHAN VAN THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
14828 50322679 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
14829 50322680 LU DUC MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
14830 50322681 LU VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
14831 50322682 TRAN ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
14832 50322683 VU THI VY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
14833 50322684 NGUYEN QUOC VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
14834 50322685 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14835 50322686 VI THI PHUONG THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
14836 50322687 LU VAN DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
14837 50322688 TRUONG THI THUY DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14838 50322689 VO CONG NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
14839 50322690 TRUONG THI NGUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
14840 50322691 NGUYEN QUOC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
14841 50322692 NGUYEN HUU THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
14842 50322693 NGUYEN XUAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
14843 50322694 TRAN KHANH DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14844 50322695 NGO QUOC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
14845 50322696 LE THI NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
14846 50322697 NGO THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
14847 50322698 NGUYEN DINH TIEN Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
14848 50322699 TRAN VAN VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
14849 50322700 CHU VAN SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14850 50322701 HA THI MY DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14851 50322702 NGUYEN THI HA LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14852 50322703 PHAM NGOC TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
14853 50322704 NGUYEN BA LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
14854 50322705 TRUONG QUOC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14855 50322706 VO MINH THUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
14856 50322707 PHAM THI GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
14857 50322708 PHAN THI KIM DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
14858 50322709 PHAM THI KHANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
14859 50322710 HOANG TRUNG THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
14860 50322711 DINH DUC HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
14861 50322712 TRAN VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
14862 50322713 HO VIET HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
14863 50322714 CAO TRONG SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
14864 50322715 NGUYEN QUANG PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14865 50322716 TANG VAN THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14866 50322717 NGUYEN CONG TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
14867 50322718 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
14868 50322719 NGUYEN THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14869 50322720 NGUYEN HUU HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14870 50322721 HOANG GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14871 50322722 LE QUOC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
14872 50322723 DANG THANH LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14873 50322724 HO DUC THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14874 50322725 NGUYEN NGOC DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14875 50322726 TRAN BAO TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14876 50322727 DAU XUAN PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14877 50322728 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14878 50322729 TRAN HUNG DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14879 50322730 NGUYEN THI HANH DIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
14880 50322731 KHA THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
14881 50322732 LUONG THI HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
14882 50322733 PHAM DUC TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
14883 50322734 NGO THI DUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
14884 50322735 TA DUY DANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14885 50322736 NGUYEN PHI TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
14886 50322737 NGUYEN THI HONG NHU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
14887 50322738 NGUYEN CONG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
14888 50322739 HO HIEN QUYNH NHU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
14889 50322740 DANG ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
14890 50322741 NGUYEN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14891 50322742 PHAM TRUNG THONG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
14892 50322743 TRAN DAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14893 50322744 HO QUANG DUNG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
14894 50322745 BACH THI NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14895 50322746 VI VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
14896 50322747 PHAN THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
14897 50322748 DUONG XUAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
14898 50322749 VUONG THE THAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
14899 50322750 LO VAN KHOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
14900 50322751 TRAN VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
14901 50322752 PHAM VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14902 50322753 NGUYEN DINH LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
14903 50322754 NGUYEN QUANG THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14904 50322755 HO VINH VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14905 50322756 HOANG VAN TIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
14906 50322757 LANG TRONG THAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
14907 50322758 NGO TRI VI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
14908 50322759 VUONG DINH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
14909 50322760 NGUYEN NGOC DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14910 50322761 NGUYEN VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14911 50322762 BUI DUY NHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14912 50322763 LE VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14913 50322764 TO VAN TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
14914 50322765 QUACH HUU HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
14915 50322766 HO THI KIM NGUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
14916 50322767 NGUYEN NHU HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
14917 50322768 LE TRUONG VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
14918 50322769 DANG THI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
14919 50322770 VI VAN THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
14920 50322771 LE CONG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14921 50322772 NGO VAN THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
14922 50322773 HOANG THI PHUC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14923 50322774 NGUYEN BICH PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
14924 50322775 LANG VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
14925 50322776 HOANG XUAN TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
14926 50322777 NGUYEN THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
14927 50322778 NGUYEN THI DIEM MY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
14928 50322779 NGUYEN NGOC BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
14929 50322780 QUAN THI LAN SUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
14930 50322781 NGUYEN VAN LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14931 50322782 NGUYEN THANH CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
14932 50322783 LE DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
14933 50322784 LE HONG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
14934 50322785 HUN VI DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
14935 50322786 KHA THI ANH DAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
14936 50322787 TRAN THI LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
14937 50322788 LE VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
14938 50322789 MAI VAN CANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14939 50322790 CAO DA THAO NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
14940 50322791 LE THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
14941 50322792 HOANG VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
14942 50322793 HOANG DUY TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
14943 50322794 MOONG VAN TUAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
14944 50322795 LUC LINH CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
14945 50322796 LUONG A SU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14946 50322797 DANG THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
14947 50322798 MOONG THI NHAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
14948 50322799 LE SY HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
14949 50322800 HO VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
14950 50322801 VU ANH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
14951 50322802 TRUONG VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
14952 50322803 LE ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14953 50322804 NGUYEN VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14954 50322805 NGUYEN MINH PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
14955 50322806 NGUYEN THI HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14956 50322807 NGUYEN VAN PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
14957 50322808 NGUYEN TRONG CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
14958 50322809 HOANG VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
14959 50322810 NGUYEN QUANG NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
14960 50322811 NGUYEN QUOC NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
14961 50322812 NGUYEN VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
14962 50322813 LE DUC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
14963 50322814 NGUYEN HUU HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
14964 50322815 NGUYEN TIEN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
14965 50322816 LE DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14966 50322817 NGUYEN DUC HUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
14967 50322818 HA VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
14968 50322819 LE DINH THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
14969 50322820 DAU VAN GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
14970 50322821 DAU PHUOC DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
14971 50322822 HA VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
14972 50322823 NGUYEN DINH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
14973 50322824 LE THI KIM CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
14974 50322825 TRAN VO QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
14975 50322826 TRAN QUOC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
14976 50322827 NGUYEN SY NGOC MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
14977 50322828 PHAN THI LOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14978 50322829 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
14979 50322830 HO THANG LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
14980 50322831 PHAN HUYNH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
14981 50322832 PHAN VIET TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
14982 50322833 BUI THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
14983 50322834 TRAN THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
14984 50322835 HO VAN THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
14985 50322836 TRAN THI THANH TRUC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
14986 50322837 NGUYEN ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
14987 50322838 HA THI PHUONG TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
14988 50322839 TRAN DUC THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14989 50322840 NGUYEN THAI HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
14990 50322841 HO ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
14991 50322842 VU QUANG HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
14992 50322843 VO THI NHU Y Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
14993 50322844 LO THI HONG SEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
14994 50322845 LAU BA CHO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
14995 50322846 NGUYEN NGOC TU QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
14996 50322847 XONG BA CU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
14997 50322848 NGUYEN MANH HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
14998 50322849 NGUYEN VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
14999 50322850 DINH VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15000 50322851 NGUYEN THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
15001 50322852 VO VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15002 50322853 VO VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15003 50322854 LE DOAN HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15004 50322855 HO XUAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15005 50322856 VI DINH KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15006 50322857 NGUYEN GIAO HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
15007 50322858 NGUYEN THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
15008 50322859 PHAM NGOC LE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
15009 50322860 PHAM VAN KY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15010 50322861 NGO THI DIEP Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
15011 50322862 TRUONG VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15012 50322863 PHAM VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15013 50322864 LO THI MAI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
15014 50322865 LE THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
15015 50322866 PHAM HONG THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
15016 50322867 BUI THI HIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15017 50322868 NGUYEN MINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
15018 50322869 NGUYEN HUU QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15019 50322870 LE HAI DINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15020 50322871 DANG KHAC DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15021 50322872 THAI HUY SON Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
15022 50322873 DU THI HOAI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
15023 50322874 PHAN VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
15024 50322875 LO THI HA TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
15025 50322876 PHAM CHI TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15026 50322877 NGUYEN NHU CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
15027 50322878 NGUYEN DINH TRUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
15028 50322879 THAI HUU HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
15029 50322880 NGUYEN CONG VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15030 50322881 LE DUY ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15031 50322882 VO XUAN HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
15032 50322883 TRAN VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15033 50322884 BUI THI XUAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15034 50322885 BACH THI NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15035 50322886 NGUYEN HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15036 50322887 PHAN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
15037 50322888 LE PHI HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15038 50322889 HO PHUONG MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15039 50322890 VI THI HONG NA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
15040 50322891 VO THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15041 50322892 HO THI LAN HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
15042 50322893 KHA THI MY LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
15043 50322894 NGUYEN MINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15044 50322895 LO VIET THUAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15045 50322896 PHAM VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
15046 50322897 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15047 50322898 NGUYEN NGOC QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15048 50322899 NGUYEN VAN HOAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15049 50322900 NGUYEN THANH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15050 50322901 PHAN THANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15051 50322902 LUONG VAN BACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
15052 50322903 DUONG THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15053 50322904 PHAN THI THAO NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
15054 50322905 NGUYEN PHAM HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
15055 50322906 NGAN THE KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
15056 50322907 PHAM VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15057 50322908 VEN VAN DIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15058 50322909 TRAN THI THUY CAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15059 50322910 HO THI GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
15060 50322911 HO VIET HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15061 50322912 LOC THI VINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15062 50322913 HOA NGUYEN THE VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
15063 50322914 DINH VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15064 50322915 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15065 50322916 TRUONG PHI MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15066 50322917 NGUYEN PHAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
15067 50322918 SAM THANH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15068 50322919 NGUYEN HUU TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
15069 50322920 NGUYEN THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15070 50322921 TRUONG GIA NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
15071 50322922 NGUYEN THI NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
15072 50322923 NGAN TIEN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
15073 50322924 NGUYEN DUY TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15074 50322925 PHAN VAN CHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15075 50322926 HOANG ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
15076 50322927 LE TUAN DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
15077 50322928 NGUYEN DINH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15078 50322929 DAO VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15079 50322930 NGUYEN HUU TRUNG NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
15080 50322931 HOANG DANG KHOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15081 50322932 TRAN HOANG NHAT TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
15082 50322933 HOANG THI KIEU OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
15083 50322934 NGUYEN THI KHANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
15084 50322935 TRAN BUI HIEU THUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
15085 50322936 HO DUC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15086 50322937 NGUYEN THI NGOC MO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
15087 50322938 PHAN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
15088 50322939 NGUYEN DINH KHAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15089 50322940 PHAM HUU VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
15090 50322941 NGUYEN VAN LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
15091 50322942 NGUYEN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
15092 50322943 LE VAN HOP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15093 50322944 PHAN VAN DINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15094 50322945 NGUYEN BA GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
15095 50322946 LE VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15096 50322947 TRUONG MINH TRUONG VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15097 50322948 NGUYEN TAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
15098 50322949 NGUYEN DUC PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
15099 50322950 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15100 50322951 LE DINH TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
15101 50322952 NGUYEN MINH NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15102 50322953 VU VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15103 50322954 DUONG VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15104 50322955 BACH THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
15105 50322956 CHU THI NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
15106 50322957 NGUYEN THI NHO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15107 50322958 THAI VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15108 50322959 DINH CHI KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
15109 50322960 DUONG ANH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15110 50322961 PHAM VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15111 50322962 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15112 50322963 NGUYEN DINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15113 50322964 HA VAN KHANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
15114 50322965 DANG QUOC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15115 50322966 PHAN QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15116 50322967 PHAN BA MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
15117 50322968 NGUYEN SY PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
15118 50322969 NGUYEN BA DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
15119 50322970 NGUYEN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
15120 50322971 HOANG THE ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15121 50322972 NGUYEN THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15122 50322973 PHAN DUY THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15123 50322974 NGUYEN KHAC SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
15124 50322975 NGUYEN VAN BAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
15125 50322976 TRAN CONG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
15126 50322977 NGUYEN VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
15127 50322978 LE THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
15128 50322979 LE THI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
15129 50322980 HOANG TRONG DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
15130 50322981 CAO VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15131 50322982 NGUYEN VAN DOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
15132 50322983 LE VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
15133 50322984 HO THI HUYEN TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15134 50322985 NGO THI HIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15135 50322986 NGUYEN VAN LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15136 50322987 NGUYEN THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15137 50322988 TRAN THI KHANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15138 50322989 NGUYEN THI HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15139 50322990 VU VAN CANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15140 50322991 BANH TRONG HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15141 50322992 PHAN QUOC DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15142 50322993 HA VAN ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15143 50322994 DANG XUAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
15144 50322995 DANG THI THU TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15145 50322996 PHAN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
15146 50322997 THAI DINH THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
15147 50322998 VO VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15148 50322999 NGUYEN THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
15149 50323000 NGUYEN VIET DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15150 50323001 PHAM VAN THO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15151 50323002 TRAN VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
15152 50323003 DANG THI LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
15153 50323004 VO THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15154 50323005 PHAM MINH CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
15155 50323006 NGUYEN THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15156 50323007 NGUYEN HOANG LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15157 50323008 TRAN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15158 50323009 PHAN BA THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15159 50323010 HOANG THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15160 50323011 NGUYEN VIET DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15161 50323012 NGUYEN THANH NHAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15162 50323013 NGUYEN DINH UY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
15163 50323014 DINH VAN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15164 50323015 NGUYEN DINH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
15165 50323016 VI TIEN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15166 50323017 NGUYEN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15167 50323018 TRAN VAN TRANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15168 50323019 DOAN HOANG DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
15169 50323020 LE ANH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15170 50323021 LE DINH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15171 50323022 NGUYEN TAT AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
15172 50323023 TRINH NGOC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15173 50323024 NGUYEN DUY CAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
15174 50323025 LE THANH PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
15175 50323026 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15176 50323027 NGUYEN THI THAO QUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
15177 50323028 NGUYEN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15178 50323029 NGUYEN ANH HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15179 50323030 TRAN THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
15180 50323031 VO THANH DAT Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15181 50323032 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
15182 50323033 HOANG QUOC DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15183 50323034 HOANG VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15184 50323035 NGUYEN VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
15185 50323036 LE VAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15186 50323037 VU THI MINH ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
15187 50323038 TRINH CAM TU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15188 50323039 TRAN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
15189 50323040 NGUYEN VIET QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15190 50323041 LE HOAI NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15191 50323042 PHAN THI LE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15192 50323043 TRUONG CONG DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15193 50323044 MAI THI HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
15194 50323045 TRIEU THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
15195 50323046 PHAM DINH NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
15196 50323047 VO TRONG THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15197 50323048 PHAM VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
15198 50323049 DAO NGOC HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
15199 50323050 TRAN HUU CUONG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
15200 50323051 NGUYEN HUU MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15201 50323052 NGUYEN NGOC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
15202 50323053 HOANG VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
15203 50323054 NGUYEN HUU QUANG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15204 50323055 TRAN THI TINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15205 50323056 LE THI LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15206 50323057 PHAM THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15207 50323058 BUI THI HAI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
15208 50323059 PHAM THI NA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
15209 50323060 CHU ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
15210 50323061 HO THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15211 50323062 BUI DINH THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
15212 50323063 PHUNG BA TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
15213 50323064 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15214 50323065 HO NHU QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
15215 50323066 DAO DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
15216 50323067 DANG CONG CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
15217 50323068 VO QUANG TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15218 50323069 CAO XUAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
15219 50323070 NGUYEN THI TUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
15220 50323071 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15221 50323072 TRAN VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15222 50323073 BUI VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15223 50323074 NGUYEN VIET MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
15224 50323075 PHAN TUNG LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15225 50323076 TRAN TRUNG DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
15226 50323077 DAU ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15227 50323078 NGUYEN THI HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15228 50323079 DOAN THI CAM TU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
15229 50323080 DUONG DINH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15230 50323081 NGUYEN THI HUE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
15231 50323082 HOANG NGOC PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15232 50323083 NGUYEN VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15233 50323084 HUYNH THI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
15234 50323085 LUONG THI LINH CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
15235 50323086 NGUYEN NGOC ANH Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15236 50323087 PHAM HONG MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15237 50323088 NGUYEN HUU LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
15238 50323089 THAI BA NIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
15239 50323090 TRAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15240 50323091 PHAM THI THUY HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15241 50323092 NGUYEN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
15242 50323093 DINH TRONG THIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
15243 50323094 THAI THI THANH HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15244 50323095 LUYEN LANG KIM HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
15245 50323096 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15246 50323097 NGUYEN THI TU OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
15247 50323098 TRAN THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
15248 50323099 DANG VAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15249 50323100 CHAU HUY THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
15250 50323101 TRAN VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15251 50323102 NGUYEN DINH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15252 50323103 PHAN DUY DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15253 50323104 HO NAM HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
15254 50323105 VO QUYET CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15255 50323106 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15256 50323107 TRAN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
15257 50323108 NGUYEN TIEN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15258 50323109 LE TRONG TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15259 50323110 TRAN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
15260 50323111 DANG VAN HOAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15261 50323112 LE THANH BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15262 50323113 PHAM THI TRA LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
15263 50323114 DANG THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
15264 50323115 BANH TIEN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
15265 50323116 TRUONG THI THU TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15266 50323117 PHAM THI NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15267 50323118 TRAN THI NHAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15268 50323119 HA THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
15269 50323120 PHAN SY TUAN Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
15270 50323121 TRAN LE HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
15271 50323122 DANG TIEN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
15272 50323123 BUI DUC LOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
15273 50323124 DANG MINH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
15274 50323125 NGUYEN VAN PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15275 50323126 DANG TIEN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15276 50323127 TRAN DINH CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
15277 50323128 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15278 50323129 TRUONG THI THUY HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15279 50323130 HOANG VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15280 50323131 LE DINH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15281 50323132 NGUYEN HUU SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15282 50323133 NGUYEN VAN MIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15283 50323134 NGUYEN TRUNG HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
15284 50323135 PHUNG XUAN NINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15285 50323136 TRAN HAI DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
15286 50323137 CHU MANH LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15287 50323138 DANG VAN THUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
15288 50323139 DANG THE LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15289 50323140 DANG HONG THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
15290 50323141 NGUYEN XUAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15291 50323142 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
15292 50323143 DUONG HOANG HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15293 50323144 LE HUU HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15294 50323145 PHUNG HAI DANG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
15295 50323146 DANG VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15296 50323147 PHAM HONG THIEM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15297 50323148 NGUYEN THI HUONG GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15298 50323149 TRUONG NGOC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
15299 50323150 NGUYEN DUC HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
15300 50323151 PHAN VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15301 50323152 NGUYEN VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15302 50323153 TONG TON DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
15303 50323154 NGUYEN VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
15304 50323155 NGUYEN BA TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15305 50323156 TRINH VAN VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
15306 50323157 NGUYEN VAN TUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15307 50323158 LO VAN HOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
15308 50323159 PHAM HONG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15309 50323160 NGUYEN KHAC PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
15310 50323161 LE VIET DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
15311 50323162 LO VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15312 50323163 NGUYEN THI HOAI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15313 50323164 NGUYEN THI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15314 50323165 PHAM BA THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
15315 50323166 NGUYEN DINH QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
15316 50323167 LE VAN THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15317 50323168 CHU VAN THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
15318 50323169 NGUYEN DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15319 50323170 NGUYEN MANH QUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15320 50323171 DANG XUAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
15321 50323172 NGUYEN KIM HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
15322 50323173 VO VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
15323 50323174 BUI QUOC TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
15324 50323175 TRINH VAN HUAN Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15325 50323176 VO VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
15326 50323177 TRAN THI ANH NGUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15327 50323178 PHAM XUAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15328 50323179 LOC THI QUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15329 50323180 NGUYEN VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15330 50323181 NGUYEN MANH TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15331 50323182 TRAN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15332 50323183 TRAN THI THANH HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15333 50323184 DANG NHAT CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15334 50323185 DANG HUNG LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15335 50323186 PHAM THI TRA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15336 50323187 TRAN VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
15337 50323188 PHAM THI TAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15338 50323189 VAN BA DUC TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15339 50323190 LE TUAN SINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
15340 50323191 NGUYEN KIM DAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15341 50323192 LOC THI TUAT Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15342 50323193 TRAN DINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15343 50323194 VI THI TUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
15344 50323195 NGUYEN HOANG LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
15345 50323196 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15346 50323197 HA VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15347 50323198 LE XUAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
15348 50323199 NGUYEN DINH DUC Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15349 50323200 HO MINH SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
15350 50323201 LE VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
15351 50323202 NGUYEN THE BEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
15352 50323203 NGUYEN QUOC HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15353 50323204 DANG DINH SAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15354 50323205 LE VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15355 50323206 NGUYEN DINH LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15356 50323207 NGUYEN THI DIEU HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15357 50323208 TRAN HAO QUANG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15358 50323209 HO THI NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
15359 50323210 TRAN VAN PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15360 50323211 TRAN VAN BANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
15361 50323212 NGUYEN CANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
15362 50323213 NGUYEN VAN CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15363 50323214 DANG THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15364 50323215 LE TU ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15365 50323216 NGUYEN TRONG KHOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15366 50323217 NGUYEN DINH TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15367 50323218 LE DANG PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15368 50323219 TRAN MANH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
15369 50323220 NGO CONG DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15370 50323221 PHAM THE DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15371 50323222 LE VIET CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
15372 50323223 NGUYEN THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
15373 50323224 NGUYEN DINH ANH THI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
15374 50323225 NGUYEN TIEN DANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
15375 50323226 NGUYEN TRONG TIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15376 50323227 VO THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15377 50323228 DINH VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15378 50323229 LE THUY VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15379 50323230 NGUYEN VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15380 50323231 DANG VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
15381 50323232 HOA TIEN SY Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
15382 50323233 TRUONG VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15383 50323234 VO QUANG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15384 50323235 DAO MINH TRONG Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15385 50323236 LE QUOC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
15386 50323237 NGO THANH PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
15387 50323238 TRAN THI YEN NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15388 50323239 TU DUC AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15389 50323240 NGUYEN TAT KHANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
15390 50323241 NGUYEN VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15391 50323242 NGUYEN THI HONG GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15392 50323243 VO VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
15393 50323244 NGUYEN HOAI ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
15394 50323245 VO VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15395 50323246 NGUYEN VAN TIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15396 50323247 HOANG VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15397 50323248 CAO THI LINH CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15398 50323249 MAI HOANG TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15399 50323250 BUI NGOC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15400 50323251 NGUYEN THANH MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
15401 50323252 NGUYEN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15402 50323253 VO NHU HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
15403 50323254 PHAM THI LAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
15404 50323255 BIEN VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15405 50323256 PHAN VAN KIEM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
15406 50323257 DANG VINH PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15407 50323258 HOANG THI KHANH LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15408 50323259 HOANG VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15409 50323260 DUONG HUU TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15410 50323261 NGO CONG HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
15411 50323262 NGUYEN DINH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
15412 50323263 LE VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
15413 50323264 MAI VAN PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
15414 50323265 HOANG VAN KHANG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
15415 50323266 PHAM DUC CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
15416 50323267 THAI VIET THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
15417 50323268 NGUYEN DINH TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15418 50323269 VO TRUNG DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15419 50323270 NGUYEN THI TUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15420 50323271 TRAN DINH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15421 50323272 TRAN NGOC PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
15422 50323273 NGUYEN HONG DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
15423 50323274 VO DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15424 50323275 VO UY TIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
15425 50323276 NGUYEN XUAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15426 50323277 NGUYEN DUC HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15427 50323278 NGUYEN VAN SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15428 50323279 PHAM VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15429 50323280 PHAM VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15430 50323281 VO VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15431 50323282 TRUONG CONG BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15432 50323283 VO VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
15433 50323284 LE VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15434 50323285 NGUYEN VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15435 50323286 NGUYEN TAT SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
15436 50323287 CHUONG VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
15437 50323288 DAU VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15438 50323289 HA QUANG DUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15439 50323290 PHAM DUY MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
15440 50323291 HO VIET THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
15441 50323292 NGUYEN THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
15442 50323293 PHAN VAN THE MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15443 50323294 HA VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15444 50323295 TRAN BA QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
15445 50323296 HO NGOC HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15446 50323297 BUI DINH CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15447 50323298 NGUYEN SY DIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
15448 50323299 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
15449 50323300 NGUYEN DINH THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15450 50323301 PHAM THI MO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15451 50323302 DANG VAN HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
15452 50323303 HOANG NGHIA SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15453 50323304 NGUYEN THI HOANG ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15454 50323305 DINH THI QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15455 50323306 DANG NGOC THOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
15456 50323307 TRAN DINH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
15457 50323308 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15458 50323309 LE ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
15459 50323310 PHAM THI HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
15460 50323311 LE THANH HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
15461 50323312 NGUYEN THI NGOC HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
15462 50323313 HOANG DANG HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15463 50323314 VO THI GAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15464 50323315 PHAM VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15465 50323316 NGUYEN ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15466 50323317 DANG VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
15467 50323318 NGAN VAN NHAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15468 50323319 PHAN NGOC VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
15469 50323320 DANG VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
15470 50323321 BANH DUC GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
15471 50323322 PHAN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
15472 50323323 HOANG THI LONG AN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
15473 50323324 NGUYEN THI TIN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15474 50323325 LUU VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15475 50323326 HOANG KHANH TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15476 50323327 PHAM HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15477 50323328 NGUYEN DUC MINH PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15478 50323329 DANG PHUONG NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
15479 50323330 HO TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
15480 50323331 NGUYEN VAN LUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15481 50323332 NGO DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15482 50323333 DANG VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15483 50323334 TRAN DUC LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
15484 50323335 NGUYEN THI AN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15485 50323336 DUONG VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15486 50323337 NGUYEN KHAC LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15487 50323338 VO VAN THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
15488 50323339 NGUYEN KHAC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
15489 50323340 PHAN VAN THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
15490 50323341 LE DINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
15491 50323342 LUU DINH NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
15492 50323343 LE THI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15493 50323344 NGUYEN THI LOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15494 50323345 NGUYEN THI THANH THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15495 50323346 TRAN THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
15496 50323347 NGUYEN LE CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15497 50323348 NGUYEN THI THANH CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15498 50323349 VO VAN THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
15499 50323350 LE DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
15500 50323351 NGUYEN THI HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
15501 50323352 NGUYEN NGOC SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15502 50323353 NGO THI HOAI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
15503 50323354 NGUYEN HUU NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
15504 50323355 NGUYEN NGOC PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
15505 50323356 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
15506 50323357 NGUYEN HUU MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15507 50323358 TRAN THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15508 50323359 TRUONG NGOC THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15509 50323360 TRAN VAN THUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
15510 50323361 NGUYEN THI TRA GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
15511 50323362 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
15512 50323363 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15513 50323364 NGUYEN DUC HUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
15514 50323365 TRAN HAI LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
15515 50323366 HO THI THU TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
15516 50323367 HOANG VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15517 50323368 LE QUANG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15518 50323369 TRAN MINH CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
15519 50323370 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
15520 50323371 NGUYEN VAN LY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15521 50323372 NGUYEN VAN CHUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
15522 50323373 VI THI CAM TU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
15523 50323374 PHAM DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
15524 50323375 DUONG QUOC VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
15525 50323376 PHAM VAN VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15526 50323377 NGUYEN VAN VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15527 50323378 NGUYEN CANH TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15528 50323379 NGUYEN THI THUY DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
15529 50323380 TRAN QUOC VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
15530 50323381 NGUYEN MINH NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
15531 50323382 NGUYEN DUY DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15532 50323383 NGUYEN THANH LUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
15533 50323384 NGUYEN THI ANH NGUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15534 50323385 NGO HUNG DAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15535 50323386 DANG QUOC QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
15536 50323387 PHAM VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
15537 50323388 PHAN THI NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15538 50323389 NGUYEN HUU PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
15539 50323390 DANG XUAN HOANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15540 50323391 NGUYEN HUU CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15541 50323392 LE TRONG QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
15542 50323393 PHAM VAN PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
15543 50323394 THAI THAN TIEN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
15544 50323395 LE DINH KHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15545 50323396 DANG THI HA GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15546 50323397 NGUYEN VAN PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15547 50323398 LE VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
15548 50323399 NGUYEN THI TU OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15549 50323400 HO THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
15550 50323401 NGUYEN THI KIEU TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
15551 50323402 TRUONG THI HAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
15552 50323403 NGUYEN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15553 50323404 PHAN THI THANH NHAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
15554 50323405 HO VIET TIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15555 50323406 PHAN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
15556 50323407 HO MINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15557 50323408 HO VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15558 50323409 LE THI TINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15559 50323410 TRAN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15560 50323411 NGUYEN ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
15561 50323412 HO VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15562 50323413 NGUYEN VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15563 50323414 VUONG DINH BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
15564 50323415 NGUYEN HOANG LAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15565 50323416 LUU THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
15566 50323417 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15567 50323418 VI VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15568 50323419 SAM MINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15569 50323420 TRAN VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
15570 50323421 NGUYEN TRAN TRONG KINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
15571 50323422 NGUYEN THAC QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15572 50323423 DANG MANH CAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15573 50323424 PHAN XUAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
15574 50323425 NGUYEN XUAN TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
15575 50323426 NGUYEN TRONG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
15576 50323427 CAO XUAN VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
15577 50323428 NGUYEN HUU DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15578 50323429 LANG VAN LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15579 50323430 TRAN VAN PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
15580 50323431 TAN LE DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
15581 50323432 DANG TRUNG KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15582 50323433 PHAN XUAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
15583 50323434 VO THI TINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15584 50323435 NGUYEN THI VUI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
15585 50323436 NGUYEN CANH TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
15586 50323437 CHU DINH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15587 50323438 VI VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
15588 50323439 LE CONG THANH Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15589 50323440 NGUYEN QUOC DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15590 50323441 LE THAI SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
15591 50323442 TRAN VAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15592 50323443 HO NGOC BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
15593 50323444 VI XUAN CANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
15594 50323445 TRUONG THI HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15595 50323446 NGUYEN LE VAN DUY Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15596 50323447 CAO VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15597 50323448 TRAN THO PHAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
15598 50323449 CAO VAN HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
15599 50323450 VI TRONG HOP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15600 50323451 LANG THI THOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15601 50323452 NGUYEN THI PHUONG LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
15602 50323453 NGUYEN HUU CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
15603 50323454 DANG VAN THE THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15604 50323455 BUI DANH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
15605 50323456 NGUYEN TAM SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
15606 50323457 PHAM THI VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
15607 50323458 NGUYEN THI THANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15608 50323459 CAO XUAN THI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15609 50323460 NGUYEN CANH TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
15610 50323461 BUI HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
15611 50323462 BUI DUC GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
15612 50323463 NGUYEN VAN THAI HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
15613 50323464 NGUYEN THI LOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15614 50323465 HO CONG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15615 50323466 NGUYEN THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15616 50323467 TRAN THI HUYEN TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15617 50323468 LE VAN PHAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
15618 50323469 HO THI LE THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
15619 50323470 PHAN VAN CAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15620 50323471 VU QUOC DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15621 50323472 PHAM HUU DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
15622 50323473 NGUYEN THE HAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
15623 50323474 VO DINH THI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
15624 50323475 NGUYEN HUU GIAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
15625 50323476 LE LONG NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15626 50323477 NGUYEN THI YEN VY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15627 50323478 TRINH ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15628 50323479 NGUYEN VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
15629 50323480 NGUYEN CONG TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15630 50323481 PHAM VAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15631 50323482 NGO QUANG PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15632 50323483 CAO TIEN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15633 50323484 BUI HUU CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
15634 50323485 DANG MINH CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15635 50323486 DANG VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
15636 50323487 DANG VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
15637 50323488 PHUNG MINH SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15638 50323489 PHAM HUY TINH Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15639 50323490 NGUYEN VAN BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
15640 50323491 TA DANH THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15641 50323492 NGUYEN THI HUONG DIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15642 50323493 HA NGOC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15643 50323494 DANG VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15644 50323495 LE VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
15645 50323496 NGUYEN THI NHU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
15646 50323497 NGUYEN DINH THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
15647 50323498 DINH VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
15648 50323499 NGUYEN LE DUC Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
15649 50323500 VY THI MINH THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15650 50323501 BUI DUY PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15651 50323502 HOANG THI LINH NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
15652 50323503 HOANG THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
15653 50323504 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15654 50323505 DUONG VAN DAN Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15655 50323506 PHAM VIET HA Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15656 50323507 NGUYEN THI THAO NGUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15657 50323508 NGUYEN THUY LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15658 50323509 NGUYEN VAN NHUONG Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15659 50323510 PHAM VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15660 50323511 DANG THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15661 50323512 NGUYEN THANH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15662 50323513 BUI VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15663 50323514 NGUYEN VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
15664 50323515 NGUYEN VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
15665 50323516 TA DUY SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15666 50323517 LE XUAN SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15667 50323518 BUI VAN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
15668 50323519 TRINH HOAI SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
15669 50323520 NGUYEN VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
15670 50323521 NGUYEN KHAC TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15671 50323522 QUACH THI PHUONG THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15672 50323523 TU DUC LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
15673 50323524 NGUYEN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15674 50323525 PHAM VAN PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15675 50323526 NGUYEN DUC HUY Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15676 50323527 LANG THI LINH DAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15677 50323528 PHAM VAN THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15678 50323529 PHAN THANH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
15679 50323530 PHAM VAN NGHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
15680 50323531 CHU VAN THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
15681 50323532 LANG THI TRA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
15682 50323533 NGUYEN VAN GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15683 50323534 NGUYEN THAI TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15684 50323535 NGUYEN THI SEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
15685 50323536 LE DINH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15686 50323537 LE VAN TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
15687 50323538 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15688 50323539 LE QUANG HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
15689 50323540 NGO DINH CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15690 50323541 HO THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15691 50323542 LE THI THOM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
15692 50323543 TRAN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
15693 50323544 NGUYEN THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15694 50323545 LE VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
15695 50323546 TRUONG VINH TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
15696 50323547 HA VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15697 50323548 NGUYEN VAN VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15698 50323549 DANG QUANG THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15699 50323550 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
15700 50323551 TRAN VAN HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15701 50323552 NGUYEN THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
15702 50323553 BUI TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
15703 50323554 HO YEN NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15704 50323555 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
15705 50323556 NGUYEN THI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15706 50323557 LE DINH LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15707 50323558 TRAN VAN HAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15708 50323559 DANG VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15709 50323560 LE THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
15710 50323561 DAU DINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
15711 50323562 LE VAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
15712 50323563 HO VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
15713 50323564 VO THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15714 50323565 NGUYEN DANH LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15715 50323566 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
15716 50323567 LE THI HAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
15717 50323568 CAO THI NHU Y Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15718 50323569 NGUYEN TRAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15719 50323570 NGUYEN VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
15720 50323571 DANG THI BICH NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15721 50323572 BUI SI QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
15722 50323573 LE PHAN PHUONG DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15723 50323574 TRAN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
15724 50323575 NGUYEN VAN CAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
15725 50323576 BUI DINH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15726 50323577 NGUYEN THE MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15727 50323578 HO THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
15728 50323579 TRAN DUC HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15729 50323580 VO VAN GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
15730 50323581 BUI HUU SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
15731 50323582 BUI DINH GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
15732 50323583 NGUYEN DUC DAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
15733 50323584 DANG XUAN VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15734 50323585 HOANG TRUNG DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15735 50323586 LU THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15736 50323587 NGUYEN TUAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
15737 50323588 NGUYEN VAN TRINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
15738 50323589 NGUYEN CHI MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15739 50323590 NGUYEN DINH NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15740 50323591 NGUYEN NGOC SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15741 50323592 TRAN THI THANH LAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15742 50323593 NGUYEN DUY SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
15743 50323594 DUONG XUAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
15744 50323595 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15745 50323596 DUONG THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
15746 50323597 VU MINH PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15747 50323598 VI THANH HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
15748 50323599 DU DINH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15749 50323600 VO MINH NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15750 50323601 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
15751 50323602 LUONG HUU AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
15752 50323603 NGUYEN DUONG HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15753 50323604 TONG VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
15754 50323605 NGUYEN KIM THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
15755 50323606 NGUYEN HUU QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15756 50323607 VO CONG LUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
15757 50323608 NGUYEN CONG PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15758 50323609 NGUYEN DINH THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
15759 50323610 VO DUC TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15760 50323611 PHAM VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
15761 50323612 NGUYEN THI MINH TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15762 50323613 NGUYEN KHANH LAM ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
15763 50323614 NGUYEN THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
15764 50323615 DOAN VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15765 50323616 LE VAN TRI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
15766 50323617 NGUYEN DUONG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
15767 50323618 NGUYEN THI HAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15768 50323619 NGUYEN SU HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
15769 50323620 TRAN QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
15770 50323621 TRAN THI MAI LOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15771 50323622 DOAN VAN DIEP Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
15772 50323623 NGUYEN DUC ANH HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15773 50323624 DANG VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
15774 50323625 TRAN VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15775 50323626 NGUYEN DINH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
15776 50323627 TRINH THI SAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15777 50323628 VU NGOC VAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
15778 50323629 HO THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15779 50323630 NGUYEN VAN NGOC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
15780 50323631 VUONG DONG THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
15781 50323632 LE DUC SINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15782 50323633 HA XUAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
15783 50323634 NGUYEN NGOC PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
15784 50323635 HO THI LIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
15785 50323636 TRUONG CONG DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15786 50323637 CONG XUAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15787 50323638 DANG DINH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15788 50323639 HO DUC TINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15789 50323640 CAO DANG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15790 50323641 DAU DINH TIEN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15791 50323642 HOANG PHI THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
15792 50323643 TRAN MINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15793 50323644 NGUYEN CANH CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15794 50323645 NGUYEN THE VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
15795 50323646 HA VAN BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15796 50323647 DANG THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15797 50323648 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15798 50323649 LO THI MUI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
15799 50323650 DANG THE TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
15800 50323651 TO VAN SINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
15801 50323652 VO DINH KHANH Nam Nghệ An SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15802 50323653 HOANG DINH ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
15803 50323654 NGUYEN CONG TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15804 50323655 HOANG DUC LUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
15805 50323656 CAO DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15806 50323657 BUI THI HANG NGA Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
15807 50323658 NGUYEN SY SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
15808 50323659 NGUYEN HONG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15809 50323660 VAN THI HOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
15810 50323661 PHAM HUY PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15811 50323662 PHAM CHI LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15812 50323663 LE BA BIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
15813 50323664 HO THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
15814 50323665 PHAN HUU THU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
15815 50323666 TRAN DINH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
15816 50323667 TRAN DINH NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
15817 50323668 HO THANH VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
15818 50323669 NGUYEN THI LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
15819 50323670 NGUYEN THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
15820 50323671 NGUYEN HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15821 50323672 HA DUC THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
15822 50323673 HOANG NGOC SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15823 50323674 DUONG QUOC HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
15824 50323675 LUU VAN BA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15825 50323676 NGUYEN QUANG HUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
15826 50323677 CHU VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
15827 50323678 NGUYEN THI HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15828 50323679 DUONG PHUC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15829 50323680 NGUYEN THI THU NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
15830 50323681 HO THI HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
15831 50323682 NGUYEN TRONG DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
15832 50323683 PHAM VAN THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
15833 50323684 HOANG VAN TRIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
15834 50323685 NGUYEN VIET HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15835 50323686 NGUYEN QUANG HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15836 50323687 NGUYEN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15837 50323688 LE THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
15838 50323689 DUONG THI TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15839 50323690 HOANG VAN MAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15840 50323691 NGUYEN THI NA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15841 50323692 NGUYEN HUU BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
15842 50323693 HO SY HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15843 50323694 TRAN XUAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
15844 50323695 NGUYEN DUY Y Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
15845 50323696 LE MINH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
15846 50323697 DANG ANH DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
15847 50323698 DUONG DANH TINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15848 50323699 NGUYEN QUANG KHAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
15849 50323700 DINH XUAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
15850 50323701 VO VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
15851 50323702 CAO VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15852 50323703 NGO DUC TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
15853 50323704 PHAM TIEN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
15854 50323705 NGUYEN QUE DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15855 50323706 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15856 50323707 HOANG TRONG DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
15857 50323708 BUI HUU HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
15858 50323709 NGUYEN VAN DINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
15859 50323710 TRAN THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
15860 50323711 NGUYEN VAN PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15861 50323712 NGUYEN VAN HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15862 50323713 NGUYEN DUC LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
15863 50323714 DINH NGUYEN DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
15864 50323715 NGUYEN NGUYEN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
15865 50323716 TRAN VAN HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15866 50323717 NGUYEN VAN TIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
15867 50323718 LUONG QUOC HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
15868 50323719 TRAN DANH SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
15869 50323720 LUU VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
15870 50323721 THAI BA QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
15871 50323722 DINH VAN HUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
15872 50323723 DAO VAN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
15873 50323724 VU VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15874 50323725 NGUYEN THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
15875 50323726 CAO THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
15876 50323727 NGUYEN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15877 50323728 HOANG MINH TAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
15878 50323729 NGUYEN THI SUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
15879 50323730 NGUYEN VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
15880 50323731 NGUYEN VAN TRA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15881 50323732 PHAN DU HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
15882 50323733 NGUYEN TAT GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15883 50323734 PHAN VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15884 50323735 BUI THE CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
15885 50323736 NGUYEN HUU HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
15886 50323737 VO VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
15887 50323738 DAU TRONG MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
15888 50323739 NGO TRI DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
15889 50323740 NGUYEN THE NHAT ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
15890 50323741 DINH TRONG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15891 50323742 NGUYEN TRONG ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15892 50323743 BUI THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15893 50323744 TRAN VAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15894 50323745 BACH THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15895 50323746 TRAN VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
15896 50323747 TRAN VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15897 50323748 VU THI VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
15898 50323749 PHAN THI LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15899 50323750 TRAN VAN HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15900 50323751 HOANG THI LY LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
15901 50323752 DINH TRONG TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
15902 50323753 THAI THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
15903 50323754 NGUYEN HOAI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15904 50323755 HOANG VAN VUI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
15905 50323756 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
15906 50323757 NGUYEN THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
15907 50323758 NGUYEN SY LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15908 50323759 TRAN CONG HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
15909 50323760 TRAN DINH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
15910 50323761 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15911 50323762 VU VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
15912 50323763 VO THI CAM VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
15913 50323764 LE DINH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15914 50323765 PHAN DINH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
15915 50323766 TRAN VAN QUE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
15916 50323767 PHAN ANH KHOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15917 50323768 LE VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
15918 50323769 PHAM QUYNH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15919 50323770 HOANG DINH PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
15920 50323771 TRAN VAN THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15921 50323772 HA ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15922 50323773 HOANG THI THU HAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
15923 50323774 NGUYEN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
15924 50323775 LE THI THANH TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
15925 50323776 NGUYEN THI GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
15926 50323777 NGUYEN VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
15927 50323778 DU VAN TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
15928 50323779 HOANG VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15929 50323780 PHAN VAN THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15930 50323781 LE VAN KY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
15931 50323782 TRAN DINH HUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
15932 50323783 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15933 50323784 TRUONG CONG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
15934 50323785 HOANG VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
15935 50323786 LUU DUC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
15936 50323787 NGUYEN VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
15937 50323788 LANG VAN THAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15938 50323789 NGUYEN BA HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
15939 50323790 MA DUC THUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15940 50323791 TANG VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
15941 50323792 NGUYEN DUC DINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15942 50323793 NGUYEN HONG NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15943 50323794 NGUYEN HOANG THUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15944 50323795 TRAN MINH QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
15945 50323796 NGUYEN VAN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
15946 50323797 PHAM HUU HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15947 50323798 PHAN VAN TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
15948 50323799 THAI DINH ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
15949 50323800 DUONG DINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
15950 50323801 HOANG SY TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
15951 50323802 NGUYEN THI CUC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
15952 50323803 PHAN VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
15953 50323804 PHAN HOANG NOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
15954 50323805 PHAN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
15955 50323806 PHAN VAN LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
15956 50323807 HOANG VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
15957 50323808 NGUYEN THO HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
15958 50323809 DANG SY DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
15959 50323810 THAI BA THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
15960 50323811 NGUYEN HOANG PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15961 50323812 NGUYEN HUU LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
15962 50323813 DANG THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
15963 50323814 DAO VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
15964 50323815 HOANG THI DIEU THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
15965 50323816 NGUYEN VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
15966 50323817 TRAN VAN LICH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
15967 50323818 NGUYEN TRONG TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
15968 50323819 NGUYEN DUC HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
15969 50323820 NGUYEN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
15970 50323821 THAI DINH DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
15971 50323822 HOANG THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
15972 50323823 THAI DINH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15973 50323824 NGO CONG PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
15974 50323825 NGUYEN DANG THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
15975 50323826 LE VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
15976 50323827 HOANG VAN THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
15977 50323828 LE THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
15978 50323829 DUONG THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
15979 50323830 TRUONG VAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
15980 50323831 HO SY QUANG HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
15981 50323832 HO QUOC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
15982 50323833 HO DUC NHAT ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
15983 50323834 TRAN VAN VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
15984 50323835 DINH TRONG TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
15985 50323836 TRAN DOAN KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
15986 50323837 DANG MINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15987 50323838 BUI THI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
15988 50323839 NGUYEN THI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
15989 50323840 TRAN THI NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
15990 50323841 NGUYEN THE TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
15991 50323842 DAO VAN HONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
15992 50323843 NGUYEN VIET CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
15993 50323844 TRAN DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
15994 50323845 NGUYEN HUU MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
15995 50323846 TRAN GIA HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
15996 50323847 NGUYEN SY DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
15997 50323848 DAU THI Y NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
15998 50323849 VU THE LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
15999 50323850 NGUYEN XUAN THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16000 50323851 VO CONG NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
16001 50323852 NGUYEN DINH THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16002 50323853 CHU VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
16003 50323854 LUONG THI PHUONG THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
16004 50323855 NGUYEN THI LANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
16005 50323856 THAI BA QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16006 50323857 PHAN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16007 50323858 NGUYEN VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16008 50323859 TRUONG THI TRA MY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
16009 50323860 NGUYEN VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16010 50323861 PHAN TRONG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16011 50323862 NGUYEN HONG QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16012 50323863 PHAN TRONG TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
16013 50323864 TRAN HUU BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16014 50323865 PHAN BUI NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
16015 50323866 HO SY DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16016 50323867 NGUYEN VAN HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16017 50323868 DANG DINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16018 50323869 NGUYEN PHUNG THIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16019 50323870 NGUYEN VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16020 50323871 NGUYEN VAN HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
16021 50323872 NGUYEN VAN TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
16022 50323873 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16023 50323874 LE DINH HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
16024 50323875 HOANG DINH LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
16025 50323876 NGUYEN VAN THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16026 50323877 NGUYEN VAN TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
16027 50323878 NGUYEN THAI CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16028 50323879 LE CONG TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
16029 50323880 CAO VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
16030 50323881 NGUYEN CHI CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16031 50323882 TRAN DANG BANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16032 50323883 NGUYEN SY TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
16033 50323884 NGUYEN VAN HOAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
16034 50323885 NGUYEN VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
16035 50323886 LUU QUANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16036 50323887 NGUYEN THO GIAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16037 50323888 HOANG VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
16038 50323889 HOANG DINH NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16039 50323890 LE VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16040 50323891 PHAM CONG LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
16041 50323892 PHAM THI PHUONG UYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
16042 50323893 LE HUU BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
16043 50323894 NGUYEN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16044 50323895 CUNG DINH BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
16045 50323896 NGUYEN NGOC NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
16046 50323897 CUNG DINH GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16047 50323898 TRAN XUAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16048 50323899 LE VAN HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16049 50323900 TRAN VAN HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16050 50323901 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
16051 50323902 LE THI KHANH DUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16052 50323903 PHAN ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16053 50323904 NGUYEN THI CAM LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
16054 50323905 LE VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16055 50323906 DOAN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16056 50323907 NGUYEN VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16057 50323908 THAI ANH MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16058 50323910 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16059 50323911 LE VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
16060 50323912 LUYEN VAN DOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16061 50323913 TA QUOC LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
16062 50323914 NGUYEN DANG THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
16063 50323915 PHAN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16064 50323916 LE THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
16065 50323917 PHAN THI NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
16066 50323918 NGUYEN DANG DAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
16067 50323919 HA TOAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
16068 50323920 NGUYEN VINH DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
16069 50323921 DUONG DINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16070 50323922 HOANG VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16071 50323923 PHAM VIET MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
16072 50323924 NGUYEN ANH VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16073 50323925 NGUYEN THI DAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16074 50323926 NGUYEN THI BINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16075 50323927 NGUYEN DOAN BON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
16076 50323928 TRAN DINH NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16077 50323929 TRAN DANH THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
16078 50323930 PHAN VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16079 50323931 THAI HUNG THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
16080 50323932 NGUYEN DINH TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
16081 50323933 PHAN DAC HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
16082 50323934 NGUYEN DUY AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16083 50323935 HOANG VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16084 50323936 BUI DANG PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16085 50323937 NGUYEN CONG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16086 50323938 NGO THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16087 50323939 PHAM THI KHANH LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
16088 50323940 NGUYEN THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
16089 50323941 PHAM SY TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
16090 50323942 LE THI HUE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
16091 50323943 DANG CONG THU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16092 50323944 VO VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16093 50323945 CHU VAN LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
16094 50323946 NGUYEN VAN THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16095 50323947 NGUYEN KHAC HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16096 50323948 LE VAN TINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
16097 50323949 PHAN VAN THI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16098 50323950 NGUYEN THI NGOC TRAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16099 50323951 NGUYEN VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
16100 50323952 NGUYEN THE MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
16101 50323953 VUONG VAN VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16102 50323954 HOANG THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16103 50323955 NGUYEN TRUONG NGHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
16104 50323956 NGUYEN QUANG TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16105 50323957 NGUYEN THANH DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
16106 50323958 TRAN THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
16107 50323959 PHAN THI KIM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
16108 50323960 HA THI LONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16109 50323961 THAI VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
16110 50323962 TRAN TRONG HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16111 50323963 NGUYEN TRAN PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16112 50323964 TRAN VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16113 50323965 LE VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
16114 50323966 NGUYEN TRONG THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16115 50323967 NGUYEN THI THOM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
16116 50323968 HOANG THANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16117 50323969 TANG THI CHAU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
16118 50323970 HOANG DUC TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
16119 50323971 DAO DANH Y Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
16120 50323972 VO MINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
16121 50323973 CAO QUAN VAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16122 50323974 NGUYEN VAN LUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
16123 50323975 TRINH THI VI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16124 50323976 NGUYEN MONG VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16125 50323977 BUI TRONG TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16126 50323978 TRAN VAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16127 50323979 NGUYEN VINH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
16128 50323980 NGUYEN HUU QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16129 50323981 DANG DINH NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
16130 50323982 DANG CONG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16131 50323983 TRAN CONG HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16132 50323984 NGUYEN DUC HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16133 50323985 NGUYEN MONG TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16134 50323986 TRAN MINH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16135 50323987 NGUYEN NGOC HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16136 50323988 NGUYEN VO NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
16137 50323989 DAO VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
16138 50323990 DANG NGOC TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
16139 50323991 NGUYEN THI MY LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16140 50323992 BUI TRONG HUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16141 50323993 NGUYEN THI HA NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16142 50323994 TRAN THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
16143 50323995 NGUYEN DINH TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
16144 50323996 LE DINH CHAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
16145 50323997 TRAN VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
16146 50323998 HOANG NGOC NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16147 50323999 LE DUC DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16148 50324000 LUU XUAN NHAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16149 50324001 HA DANH GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
16150 50324002 DANG VAN HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16151 50324003 NGUYEN THE MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16152 50324004 NGUYEN HUU TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16153 50324005 LE DINH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
16154 50324006 TRAN TRONG DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16155 50324007 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16156 50324008 TRAN HUU DO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
16157 50324009 THAI BA TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16158 50324010 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
16159 50324011 LE XUAN NOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
16160 50324012 TRAN VAN LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
16161 50324013 BUI HUU TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
16162 50324014 PHAN SY DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16163 50324015 NGUYEN KHAC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
16164 50324016 TRAN VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16165 50324017 DINH TRONG DAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16166 50324018 DINH THI KIEU OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
16167 50324019 NGUYEN CANH HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16168 50324020 TRAN VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
16169 50324021 THAI THI HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
16170 50324022 NGUYEN THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
16171 50324023 BUI DANG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
16172 50324024 NGUYEN HOANG NGHIEM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16173 50324025 LE NAM LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16174 50324026 NGUYEN VAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
16175 50324027 HOANG HUU NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16176 50324028 THAI THI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16177 50324029 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16178 50324030 NGUYEN VAN THIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16179 50324031 NGUYEN BA DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16180 50324032 HA DANH KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
16181 50324033 BUI XUAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16182 50324034 BUI CONG HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
16183 50324035 TRAN DUY CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16184 50324036 DANG SY NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16185 50324037 PHAN VAN PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16186 50324038 TRAN VAN HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16187 50324039 NGUYEN TIEN TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16188 50324040 NGUYEN THI KHANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
16189 50324041 LE DUC TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16190 50324042 NGUYEN BA THOM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16191 50324043 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16192 50324044 NGUYEN THUC KHUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16193 50324045 NGUYEN HUU DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
16194 50324046 LANG VAN BAY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16195 50324047 THAI THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
16196 50324048 NGUYEN CONG TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16197 50324049 HOANG VAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
16198 50324050 TUONG GIA HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
16199 50324051 TRAN DUY HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
16200 50324052 NGUYEN BA HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16201 50324053 THAI DINH CHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16202 50324054 NGUYEN VAN HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
16203 50324055 DANG HUU TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16204 50324056 THAI DINH DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
16205 50324057 TRAN CONG LO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16206 50324058 NGUYEN VAN THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16207 50324059 BIEN VAN DINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16208 50324060 LE THI KIM CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
16209 50324061 PHAN VAN ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16210 50324062 TRUONG NGOC TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
16211 50324063 BUI TRONG DINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
16212 50324064 NGUYEN THI THU PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16213 50324065 BUI THI HAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
16214 50324066 PHAM VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16215 50324067 NGUYEN VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16216 50324068 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16217 50324069 HOANG MINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
16218 50324070 PHAN QUOC DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16219 50324071 NGUYEN VAN HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16220 50324072 VAN BA MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
16221 50324073 LE VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
16222 50324074 TRAN THI HAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
16223 50324075 HA VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
16224 50324076 LE DANG QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16225 50324077 PHAN DUC SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16226 50324078 NGUYEN CONG THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16227 50324079 HOANG NGOC TRUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16228 50324080 LE THI HIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
16229 50324081 PHAM VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16230 50324082 DAU DINH NINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
16231 50324083 HOANG QUANG HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
16232 50324084 TRAN KHAC DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
16233 50324085 PHAN DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
16234 50324086 LUONG MINH VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16235 50324087 NGUYEN THI KHANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
16236 50324088 NGUYEN NGOC SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16237 50324089 NGUYEN DINH DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
16238 50324090 PHAM THI HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
16239 50324091 TRUONG CONG THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
16240 50324092 THAI BA QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
16241 50324093 TRAN ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
16242 50324094 TRAN VAN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16243 50324095 NGUYEN VAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16244 50324096 PHAN DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
16245 50324097 NGUYEN VIET CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
16246 50324098 HOANG VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16247 50324099 TRAN VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16248 50324100 NGUYEN DUY QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16249 50324101 LE QUANG TRIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
16250 50324102 LE VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16251 50324103 NGUYEN DINH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
16252 50324104 TRAN ANH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16253 50324105 NGUYEN QUOC MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
16254 50324106 TRAN DINH BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
16255 50324107 NGUYEN THI THANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16256 50324108 NGUYEN VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
16257 50324109 TRAN PHUC LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
16258 50324110 NGUYEN NHU TRINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
16259 50324111 NGUYEN QUANG LUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
16260 50324112 HOANG THI VAN HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16261 50324113 VO DINH CHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
16262 50324114 NGUYEN THI HAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
16263 50324115 NGUYEN THE QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
16264 50324116 TRAN DUC DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
16265 50324117 LE VAN LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16266 50324118 PHAM MINH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16267 50324119 NGUYEN NGHIA TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16268 50324120 BUI NGUYEN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
16269 50324121 KIEU THI THU HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
16270 50324122 PHAN THI LAN HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
16271 50324123 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16272 50324124 NGUYEN HUU TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16273 50324125 HO SY DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16274 50324126 NGUYEN VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16275 50324127 NGUYEN HUU HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16276 50324128 DOAN BA VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
16277 50324129 PHAM THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16278 50324130 NGUYEN VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
16279 50324131 HO XUAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
16280 50324132 NGUYEN BA HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16281 50324133 NGUYEN VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16282 50324134 LO THI TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
16283 50324135 NGUYEN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16284 50324136 HOANG DANH THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
16285 50324137 LE QUANG PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16286 50324138 HOANG DINH MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16287 50324139 HOANG DANH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16288 50324140 VI THI HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16289 50324141 THAI HUU TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16290 50324142 NGUYEN CONG HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
16291 50324143 PHAN CONG KHOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
16292 50324144 CAO DANG MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
16293 50324145 DOAN BA QUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
16294 50324146 HOANG TRONG NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
16295 50324147 DAO VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
16296 50324148 DANG VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
16297 50324149 DOAN VAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
16298 50324150 NGUYEN CONG DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16299 50324151 NGUYEN THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16300 50324152 HOANG VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16301 50324153 HOANG VU TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
16302 50324154 LE VAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
16303 50324155 NGUYEN THI THANH SAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
16304 50324156 NGUYEN VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
16305 50324157 NGUYEN THUY TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
16306 50324158 KIEU THI VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16307 50324159 DANG VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16308 50324160 BUI DUC THU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16309 50324161 PHAN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16310 50324162 NGUYEN KHAC PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
16311 50324163 NGUYEN VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16312 50324164 PHAN DUC THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
16313 50324165 NGUYEN CONG AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
16314 50324166 DANG NGOC CHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
16315 50324167 PHAN THI HAI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
16316 50324168 NGUYEN CANH TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16317 50324169 NGUYEN MINH GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
16318 50324170 PHAN TRONG KHUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16319 50324171 NGUYEN THUY THEM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
16320 50324172 MAI VAN QUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16321 50324173 TRAN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
16322 50324174 HOANG NHU TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16323 50324175 NGUYEN DINH GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16324 50324176 LO VAN KHOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16325 50324177 DANG VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
16326 50324178 TANG VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
16327 50324179 NGUYEN TRONG KHOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
16328 50324180 TRAN THI HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
16329 50324181 TRAN THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
16330 50324182 TRUONG VAN DIEM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16331 50324183 NGUYEN VAN KHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16332 50324184 NGUYEN THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
16333 50324185 NGUYEN DUY TUE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16334 50324186 LUYEN THI HUE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16335 50324187 TRUONG VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
16336 50324188 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
16337 50324189 LE THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
16338 50324190 TRAN THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16339 50324191 VO DUY HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
16340 50324192 NGUYEN VIET DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16341 50324193 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16342 50324194 TRAN THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16343 50324195 TRAN THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16344 50324196 NGUYEN THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
16345 50324197 NGUYEN VINH QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16346 50324198 THAI KHAC HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16347 50324199 LUONG QUOC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16348 50324200 THAI KHAC DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
16349 50324201 BUI TUAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16350 50324202 PHAN TIEN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16351 50324203 TRAN KHANH LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
16352 50324204 PHAM TRONG PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
16353 50324205 TRAN VAN DO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
16354 50324206 VI VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
16355 50324207 LE VAN THAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16356 50324208 NGUYEN DUY LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16357 50324209 TO QUANG VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16358 50324210 NGUYEN HUU DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
16359 50324211 NGO THI VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
16360 50324212 NGO THI PHUONG LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16361 50324213 LUU XUAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16362 50324214 NGUYEN THI DUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
16363 50324215 VU THI LANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16364 50324216 LE QUANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16365 50324217 DU CONG LICH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16366 50324218 NGUYEN THI TRAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
16367 50324219 VI THI BICH DU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
16368 50324220 TRAN HUU HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
16369 50324221 NGUYEN THI QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16370 50324222 TRAN XUAN BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
16371 50324223 HOANG MINH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
16372 50324224 NGUYEN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
16373 50324225 HO VAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
16374 50324226 PHUNG VIET DAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
16375 50324227 HA THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16376 50324228 NGUYEN DINH MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
16377 50324229 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16378 50324230 HOANG ANH CANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
16379 50324231 HO SY PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
16380 50324232 NGUYEN VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16381 50324233 PHUNG VAN THIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16382 50324234 NGUYEN THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16383 50324235 NGUYEN TRONG DANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
16384 50324236 BUI THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
16385 50324237 TRUONG THI NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
16386 50324238 HOANG VAN HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16387 50324239 PHAN DINH ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16388 50324240 PHAM XUAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16389 50324241 NGUYEN KHAC CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
16390 50324242 NGUYEN VAN BIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16391 50324243 TRUONG DINH KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
16392 50324244 TRAN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16393 50324245 TRAN THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16394 50324246 NGUYEN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16395 50324247 NGUYEN HUU MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16396 50324248 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16397 50324249 LE THI THUAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16398 50324250 NGUYEN TRONG DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
16399 50324251 NGUYEN THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16400 50324252 BUI DANG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16401 50324253 LE VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
16402 50324254 CHU QUANG KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16403 50324255 HOANG VAN NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
16404 50324256 BUI THI PHUONG THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
16405 50324257 NGUYEN KHAC NGOC SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16406 50324258 NGUYEN SY HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
16407 50324259 LAO THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16408 50324260 BUI ANH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16409 50324261 LE VAN THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16410 50324262 HOANG XUAN DANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16411 50324263 PHAM CONG BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16412 50324264 TANG THI HAI QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
16413 50324265 TRINH XUAN TUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16414 50324266 NGUYEN CANH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
16415 50324267 TRAN VAN HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16416 50324268 NGUYEN VAN VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
16417 50324269 THAI DINH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16418 50324270 NGUYEN VIET BAO TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16419 50324271 LE DUC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
16420 50324272 NGUYEN THI NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16421 50324273 PHAN VAN KHAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16422 50324274 DOAN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
16423 50324275 HOANG VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16424 50324276 DANG THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16425 50324277 THAI NGO HONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16426 50324278 LE DINH CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
16427 50324279 TRAN DUY THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16428 50324280 HOANG THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
16429 50324281 DANG TRONG QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16430 50324282 DAO CONG TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16431 50324283 TRAN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
16432 50324284 NGUYEN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16433 50324285 TRAN THI THU PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
16434 50324286 PHAM VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
16435 50324287 TRUONG THI HONG NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
16436 50324288 NGUYEN THI MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16437 50324289 LE VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16438 50324290 PHAN VAN HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16439 50324291 PHAM THI SUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16440 50324292 LE DINH DANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
16441 50324293 NGUYEN NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
16442 50324294 DANG BA HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16443 50324295 PHAN BA SAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
16444 50324296 NGUYEN VAN CHIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
16445 50324297 HA CONG MAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
16446 50324298 MAI HUY QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16447 50324299 NGUYEN VAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
16448 50324300 TRAN QUOC AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16449 50324301 PHAM DINH DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16450 50324302 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16451 50324303 DOAN THI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16452 50324304 TRINH THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
16453 50324305 VO THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
16454 50324306 DANG CONG HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
16455 50324307 PHAM VAN KHOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
16456 50324308 TRAN THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16457 50324309 BUI THI TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
16458 50324310 NGO XUAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
16459 50324311 DAU VAN HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16460 50324312 TRAN VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
16461 50324313 TRAN THI DIEU LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
16462 50324314 LUONG XUAN HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
16463 50324315 PHAN DOAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
16464 50324316 NGUYEN XUAN HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16465 50324317 DANG VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16466 50324318 DANG BA THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16467 50324319 PHAN HOANG TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
16468 50324320 NGUYEN THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16469 50324321 NGUYEN DUC TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16470 50324322 NGUYEN THI MAY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
16471 50324323 TRAN VAN TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
16472 50324324 NGO QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
16473 50324325 PHAM VAN QUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
16474 50324326 NGUYEN DUY PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
16475 50324327 NGUYEN HUU VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16476 50324328 PHAN VAN CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
16477 50324329 NGUYEN MY SINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16478 50324330 NGUYEN MY PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
16479 50324331 LE THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16480 50324332 BUI THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16481 50324333 TRAN THI NIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16482 50324334 NGUYEN THI NGUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
16483 50324335 NGUYEN BA HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
16484 50324336 PHAM HONG HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
16485 50324337 NGUYEN DUY SU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
16486 50324338 HOANG VAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16487 50324339 NGUYEN DINH PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16488 50324340 CUNG DINH TRI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16489 50324341 PHAN VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16490 50324342 BUI DUC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16491 50324343 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16492 50324344 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16493 50324345 TRAN TRONG LUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
16494 50324346 LE VIET ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16495 50324347 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16496 50324348 DANG TRONG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16497 50324349 THAI HUU HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
16498 50324350 NGUYEN KHAC THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16499 50324351 PHAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16500 50324352 VO VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16501 50324353 PHAM THI NGAN UYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
16502 50324354 NGUYEN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16503 50324355 TANG VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
16504 50324356 CAO TIEN HOAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16505 50324357 NGUYEN MANH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
16506 50324358 PHAM THI PHUONG THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16507 50324359 TRAN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16508 50324360 HOANG THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16509 50324361 DANG VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
16510 50324362 NGUYEN VAN MAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16511 50324363 NGUYEN DUY DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16512 50324364 LE DANG QUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16513 50324365 BUI VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16514 50324366 LE VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16515 50324367 NGUYEN VAN LY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
16516 50324368 LE XUAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16517 50324369 NGUYEN VINH TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16518 50324370 HOANG VAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
16519 50324371 TRAN THI HAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16520 50324372 NGUYEN TRUNG NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16521 50324373 NGUYEN VAN VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16522 50324374 NGUYEN VAN HUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16523 50324375 NGUYEN VAN TUE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
16524 50324376 TRAN VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
16525 50324377 TRUONG THI DINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16526 50324378 PHAN DUC HUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16527 50324379 NGUYEN THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
16528 50324380 TRAN VAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
16529 50324381 TRUONG THI PHAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
16530 50324382 LANG VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16531 50324383 PHAN BA QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16532 50324384 DUONG THI LAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
16533 50324385 TRAN THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16534 50324386 THAI HOANG TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
16535 50324387 CHU THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16536 50324388 DANG DINH DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16537 50324389 NGUYEN CANH HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16538 50324390 NGUYEN VIET KIEM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
16539 50324391 NGUYEN VIET DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
16540 50324392 NGUYEN VAN HA NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16541 50324393 TANG DINH CANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16542 50324394 TRAN VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16543 50324395 NGUYEN VAN THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
16544 50324396 LUONG NGOC HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
16545 50324397 TRAN VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
16546 50324398 NGUYEN DUY VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16547 50324399 HOANG MINH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16548 50324400 NGUYEN VAN HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
16549 50324401 VU VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
16550 50324402 DANG VAN THIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16551 50324403 HOANG QUOC CHUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16552 50324404 TRAN THI THIN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16553 50324405 DINH VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
16554 50324406 NGUYEN MINH HUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16555 50324407 NGUYEN VAN LAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
16556 50324408 DOAN DINH PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
16557 50324409 VO HUY DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16558 50324410 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
16559 50324411 HOANG TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16560 50324412 TRUONG VAN TRI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16561 50324413 NGUYEN THI HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16562 50324414 CAO THI HONG THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16563 50324415 CAO TIEN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
16564 50324416 NGUYEN THAI GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
16565 50324417 NGO QUANG NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16566 50324418 TRAN CONG VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16567 50324419 LE DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16568 50324420 NGUYEN THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
16569 50324421 LE THI GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16570 50324422 TRUONG THI THUY VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16571 50324423 NGUYEN VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16572 50324424 NGUYEN XUAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
16573 50324425 NGO XUAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
16574 50324426 LE THI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16575 50324427 NGUYEN VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16576 50324428 VO VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
16577 50324429 HOANG DUC MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16578 50324430 DANG XUAN PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16579 50324431 NGUYEN CANH CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16580 50324432 CHU THI HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16581 50324433 VO VAN XUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
16582 50324434 NGUYEN THI DIEU LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16583 50324435 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16584 50324436 PHAN THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16585 50324437 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
16586 50324438 DANG VAN THUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16587 50324439 NGUYEN VIET CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
16588 50324440 NGUYEN XUAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
16589 50324441 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16590 50324442 BUI ANH THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
16591 50324443 THAI BA HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16592 50324444 LE THI NHAT LAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16593 50324445 VU HAI PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16594 50324446 TRAN ANH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
16595 50324447 PHAN VAN CHAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16596 50324448 NGUYEN HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16597 50324449 DANG CONG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16598 50324450 LE VAN TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16599 50324451 LE THI HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
16600 50324452 DAU NGOC HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16601 50324453 NGUYEN HUU TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
16602 50324454 PHAN THI NGUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
16603 50324455 TO THI HONG HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
16604 50324456 DAO KHAC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
16605 50324457 HOANG QUOC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
16606 50324458 NGUYEN NGUYEN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16607 50324459 HOANG VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
16608 50324460 VI NGOC NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16609 50324461 NGUYEN VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16610 50324462 DAU NGOC HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16611 50324463 DAU NGOC HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16612 50324464 DANG VAN KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
16613 50324465 CAO TIEN KHUE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
16614 50324466 TRAN QUANG HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
16615 50324467 DANG VAN CHUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16616 50324468 TRAN DINH BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
16617 50324469 LUU VAN THO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16618 50324470 HOANG VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16619 50324471 TRAN VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
16620 50324472 NGUYEN THI HAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16621 50324473 TRAN THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16622 50324474 NGUYEN VAN TRIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
16623 50324475 LE VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
16624 50324476 THIEU VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16625 50324477 NGUYEN VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
16626 50324478 TRUONG DUC CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
16627 50324479 NGUYEN CONG BANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16628 50324480 NGO THI VINH CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16629 50324481 NGUYEN THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
16630 50324482 LE THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
16631 50324483 NGUYEN THO NHAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
16632 50324484 TRAN DOAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
16633 50324485 LO THI MINH XUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16634 50324486 LUONG THI PHUONG THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16635 50324487 LE VAN CANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
16636 50324488 NGUYEN THI THU TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
16637 50324489 HA DINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16638 50324490 LE XUAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
16639 50324491 NGUYEN THO HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16640 50324492 NGUYEN VAN HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16641 50324493 PHAN TRONG TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
16642 50324494 NGUYEN VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16643 50324495 VO THI THU HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
16644 50324496 THAI VAN KIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
16645 50324497 NGUYEN BA DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16646 50324498 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16647 50324499 PHAM THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16648 50324500 VU DUC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16649 50324501 LANG TRUNG KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
16650 50324502 CHU QUANG DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
16651 50324503 NGUYEN VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16652 50324504 LE HONG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16653 50324505 THAI DINH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
16654 50324506 NGUYEN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16655 50324507 TRAN VAN DIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16656 50324508 LE VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
16657 50324509 TRAN VAN NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16658 50324510 LE TIEN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16659 50324511 NGUYEN NGOC KHANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16660 50324512 HO KHAC DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16661 50324513 NGUYEN TIEN LUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
16662 50324514 NGO TIEN THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
16663 50324515 NGUYEN HUU BANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16664 50324516 PHAN THI TUYET NHU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
16665 50324517 PHAN DUC DINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
16666 50324518 DANG THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16667 50324519 NGUYEN DINH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16668 50324520 HO HUU HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16669 50324521 NGUYEN QUANG VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
16670 50324522 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16671 50324523 PHAN MINH QUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
16672 50324524 TRAN DAI HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16673 50324525 TRAN THI VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
16674 50324526 NGUYEN CONG CHUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16675 50324527 DANG HUU CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16676 50324528 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
16677 50324529 CHU THI DAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16678 50324530 NGO THI MINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16679 50324531 TRAN XUAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16680 50324532 HOANG VAN KHOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16681 50324533 NGUYEN VAN TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16682 50324534 DUONG PHUC DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16683 50324535 LE VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
16684 50324536 NGUYEN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
16685 50324537 TRAN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16686 50324538 NGUYEN VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
16687 50324539 NGUYEN XUAN SONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16688 50324540 TRAN HUU HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16689 50324541 TRUONG VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
16690 50324542 TRAN DINH THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
16691 50324543 HO DINH KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16692 50324544 PHAM VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
16693 50324545 LE QUOC VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
16694 50324546 HA DANG LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16695 50324547 VAN THI THU THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
16696 50324548 LE VAN HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
16697 50324549 TRAN VAN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
16698 50324550 NGUYEN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16699 50324551 PHAN VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
16700 50324552 TRUONG VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
16701 50324553 NGUYEN CONG TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
16702 50324554 HOANG TRUNG TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
16703 50324555 BUI QUANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16704 50324556 NGUYEN THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
16705 50324557 NGUYEN THI PHUONG CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
16706 50324558 DO THI XUAN DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
16707 50324559 NGUYEN THE MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16708 50324560 NGUYEN THI LANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16709 50324561 NGUYEN THI GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16710 50324562 TRAN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
16711 50324563 TRINH XUAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
16712 50324564 DAU DINH ANH DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
16713 50324565 NGUYEN THUY TIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
16714 50324566 VO VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
16715 50324567 HO SY MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
16716 50324568 NGUYEN THI XUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
16717 50324569 NGUYEN DOAN DINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
16718 50324570 PHAM HONG DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
16719 50324571 VU LE TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
16720 50324572 VI VAN TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
16721 50324573 TRAN HUU TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
16722 50324574 TRAN DUC TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16723 50324575 TRAN THI HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16724 50324576 HO QUANG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
16725 50324577 DAU CAO THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
16726 50324578 HO VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16727 50324579 NGUYEN DOAN THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16728 50324580 LE THI DEO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16729 50324581 NGUYEN NHAT LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16730 50324582 NGUYEN DUY DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16731 50324583 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16732 50324584 TRAN VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16733 50324585 DAU SY THUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16734 50324586 HOANG HUY PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
16735 50324587 LE VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
16736 50324588 NGUYEN CONG TIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
16737 50324589 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16738 50324590 NGUYEN VIET GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
16739 50324591 HA VAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16740 50324592 NGUYEN CHI DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
16741 50324593 NGUYEN CONG BANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16742 50324594 HO NGOC LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16743 50324595 NGUYEN TRUNG CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
16744 50324596 NGUYEN THI LIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16745 50324597 NGUYEN THI QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
16746 50324598 HOANG BA LUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
16747 50324599 HOANG THI HA VY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16748 50324600 DAU THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
16749 50324601 BUI DUC VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16750 50324602 TANG VIET HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
16751 50324603 NGUYEN DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16752 50324604 NGUYEN VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16753 50324605 DINH XUAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
16754 50324606 LUONG VAN TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
16755 50324607 NGUYEN DINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
16756 50324608 VAN THI TOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
16757 50324609 NGUYEN THI BICH NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
16758 50324610 NGUYEN THI LINH CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16759 50324611 NGUYEN VAN PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
16760 50324612 NGUYEN DUC HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
16761 50324613 CAO VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16762 50324614 BUI XUAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16763 50324615 NGUYEN TRONG DE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16764 50324616 NGUYEN DUY CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
16765 50324617 NGUYEN SY VUONG LAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
16766 50324618 NGUYEN HUU QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
16767 50324619 LE MAN NI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
16768 50324620 TRUONG VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16769 50324621 TRAN ANH DAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
16770 50324622 TRAN NGUYEN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16771 50324623 NGUYEN QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16772 50324624 TRAN DAI THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
16773 50324625 TRUONG THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
16774 50324626 NGUYEN THE TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
16775 50324627 DINH VAN THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16776 50324628 LE VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
16777 50324629 NGUYEN NGOC THAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
16778 50324630 LE VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
16779 50324631 CAO XUAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16780 50324632 PHAM TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16781 50324633 BUI TAT THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16782 50324634 DANG HUU DO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
16783 50324635 LE THI HOA HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
16784 50324636 NGUYEN DINH LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
16785 50324637 BUI VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16786 50324638 NGUYEN VIET THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
16787 50324639 VU HUU TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
16788 50324640 TRAN TIEN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
16789 50324641 HOANG THI LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16790 50324642 LE THANH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
16791 50324643 THAI DOAN LUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16792 50324644 NGUYEN VAN DOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16793 50324645 LUU TIEN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16794 50324646 NGUYEN XUAN THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
16795 50324647 CHU VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
16796 50324648 VU HUU TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16797 50324649 NGUYEN XUAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
16798 50324650 LE VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
16799 50324651 NGUYEN NGOC QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16800 50324652 BUI VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16801 50324653 HO HOAI NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
16802 50324654 NGUYEN TRUONG AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16803 50324655 LO XUAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
16804 50324656 NGUYEN DINH NGHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16805 50324657 HA VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
16806 50324658 PHAN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
16807 50324659 NGUYEN VAN THAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
16808 50324660 BUI VAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16809 50324661 LE XUAN THAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
16810 50324662 VU MANH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
16811 50324663 DAU THI NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
16812 50324664 NGUYEN THI THUY VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16813 50324665 TRAN VAN THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16814 50324666 TRAN THE ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16815 50324667 NGUYEN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
16816 50324668 PHAN THANH CHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16817 50324669 TRAN LE HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16818 50324670 NGUYEN VAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16819 50324671 NGUYEN XUAN VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
16820 50324672 NGUYEN HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
16821 50324673 NGUYEN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16822 50324674 BUI VAN TRINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16823 50324675 NGUYEN VIET HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
16824 50324676 NGUYEN TRONG MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
16825 50324677 NGUYEN THI VI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16826 50324678 NGUYEN VAN THE AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
16827 50324679 NGUYEN DUC QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
16828 50324680 NGUYEN QUOC HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16829 50324681 TRAN NGOC TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16830 50324682 NGUYEN CANH HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
16831 50324683 TRAN VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
16832 50324684 HO SY PHAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16833 50324685 TRAN NGOC DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
16834 50324686 LE QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16835 50324687 NGUYEN LAM BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16836 50324688 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16837 50324689 TRAN VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16838 50324690 TRAN HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
16839 50324691 MAI ANH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
16840 50324692 NGUYEN HUU HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
16841 50324693 LE TIEN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16842 50324694 NGUYEN CANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
16843 50324695 NGO SI LUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16844 50324696 LE VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
16845 50324697 VO HAI HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
16846 50324698 NGUYEN XUAN HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
16847 50324699 LE THI DUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
16848 50324700 LE THI TU SUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
16849 50324701 LE VAN CHUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16850 50324702 PHAN VAN PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16851 50324703 NGUYEN THI XUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
16852 50324704 NGUYEN THI QUYNH ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16853 50324705 NGUYEN VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16854 50324706 LE DINH TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16855 50324707 NGUYEN THI THAO VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16856 50324708 NGUYEN THI NGOC LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16857 50324709 NGUYEN PHUNG KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16858 50324710 DAU DINH TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16859 50324711 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
16860 50324712 VU XUAN LIEM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16861 50324713 DAU VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
16862 50324714 PHAN VAN LUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16863 50324715 VO SY VAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
16864 50324716 BUI HAI DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16865 50324717 HOANG ANH NGHIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
16866 50324718 NGUYEN MANH QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
16867 50324719 NGUYEN VAN BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
16868 50324720 HO BA HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16869 50324721 TRAN MINH CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
16870 50324722 NGUYEN BA BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
16871 50324723 TRAN DUC KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
16872 50324724 TRAN MINH MAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16873 50324725 DAU DUC QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
16874 50324726 LE VAN LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16875 50324727 TRAN VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
16876 50324728 DAU THI THU HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16877 50324729 DAU DUC CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16878 50324730 NGUYEN DINH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16879 50324731 LE VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
16880 50324732 LE TIEN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
16881 50324733 HOANG DUC LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
16882 50324734 PHAN VAN BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16883 50324735 LE VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
16884 50324736 NGUYEN HUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16885 50324737 NGUYEN VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
16886 50324738 LE VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16887 50324739 TRUONG THI TUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
16888 50324740 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
16889 50324741 HO THAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
16890 50324742 NGUYEN XUAN BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
16891 50324743 DANG XUAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
16892 50324744 HO TRONG VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
16893 50324745 HO HUU NINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16894 50324746 NGUYEN DINH LEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
16895 50324747 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16896 50324748 NGUYEN PHUC DAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
16897 50324749 NGUYEN DINH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
16898 50324750 HO NGOC HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16899 50324751 NGUYEN DUC PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
16900 50324752 NGUYEN THI THU NGUYET Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16901 50324753 DINH HUU TINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
16902 50324754 TRINH XUAN DAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
16903 50324755 VU XUAN HUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16904 50324756 NGUYEN THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16905 50324757 NGUYEN THI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16906 50324758 TA DANH QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
16907 50324759 LE THI LIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
16908 50324760 PHAM THANH THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
16909 50324761 TRAN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16910 50324762 QUE VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
16911 50324763 NGUYEN VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16912 50324764 TRAN HUNG THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
16913 50324765 NGUYEN LAM MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16914 50324766 PHAN DANG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16915 50324767 CU THI MINH THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16916 50324768 NGUYEN THO TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
16917 50324769 NGUYEN BA DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16918 50324770 NGUYEN THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
16919 50324771 VU VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
16920 50324772 NGUYEN VINH ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
16921 50324773 LE SY GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
16922 50324774 PHAM VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
16923 50324775 PHAN BA CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16924 50324776 LE DUC HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
16925 50324777 NGUYEN QUANG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
16926 50324778 NGUYEN THI NGOC KHANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
16927 50324779 NGUYEN VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16928 50324780 LE HONG QUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16929 50324781 TRAN DUC DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
16930 50324782 PHAN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16931 50324783 LE BA THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
16932 50324784 PHAN VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
16933 50324785 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16934 50324786 DOAN VAN TRANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16935 50324787 NGUYEN VAN THAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
16936 50324788 NGUYEN DUC DOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
16937 50324789 HO VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
16938 50324790 HO VAN TRI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
16939 50324791 NGUYEN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
16940 50324792 HO NGUYEN KHUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
16941 50324793 PHAM BA LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16942 50324794 HO VAN THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16943 50324795 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
16944 50324796 NGUYEN THE LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16945 50324797 NGUYEN KHAC HE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16946 50324798 LE VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
16947 50324799 TRAN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16948 50324800 NGUYEN THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
16949 50324801 LE THI THOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16950 50324802 LE DANG HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16951 50324803 PHAM XUAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
16952 50324804 HO NGOC HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
16953 50324805 TRAN XUAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
16954 50324806 TRAN QUANG TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
16955 50324807 NGUYEN KHAC HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
16956 50324808 LE VIET TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
16957 50324809 VU THI GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
16958 50324810 LE VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
16959 50324811 MA VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
16960 50324812 LE KHANH TRINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
16961 50324813 TRAN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
16962 50324814 NGUYEN HUU TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
16963 50324815 NGUYEN XUAN THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
16964 50324816 VO XUAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16965 50324817 NGUYEN THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
16966 50324818 PHAM THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
16967 50324819 NGUYEN VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
16968 50324820 TRAN THI NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
16969 50324821 TRAN XUAN HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
16970 50324822 NGUYEN VAN THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
16971 50324823 NGUYEN VAN THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
16972 50324824 TRAN DUC LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
16973 50324825 NGUYEN XUAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
16974 50324826 NGUYEN VAN HOP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
16975 50324827 TRUONG SY NGO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
16976 50324828 TRAN VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
16977 50324829 NGUYEN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
16978 50324830 NGUYEN THI HANG NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
16979 50324831 VU THI NHAT HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
16980 50324832 PHAM DANG CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
16981 50324833 NGUYEN HUU ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
16982 50324834 LE DUY RUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
16983 50324835 BUI VAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
16984 50324836 PHAN THANH GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
16985 50324837 HA BAO NGUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
16986 50324838 TRAN THI LAN TRINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
16987 50324839 NGUYEN DUY THO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
16988 50324840 LE DANH BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
16989 50324841 BUI DUC HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
16990 50324842 LE VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
16991 50324843 NGUYEN THANH PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
16992 50324844 LE CONG HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
16993 50324845 NGUYEN THI LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
16994 50324846 NGUYEN QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
16995 50324847 NGUYEN THI TY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
16996 50324848 TRAN HUNG BACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
16997 50324849 BACH THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
16998 50324850 LE VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
16999 50324851 HO VAN LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
17000 50324852 NGUYEN VAN VE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17001 50324853 NGUYEN BA DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17002 50324854 PHAN THI NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
17003 50324855 PHAN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17004 50324856 TRAN VAN HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17005 50324857 HOANG THI NGOC HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17006 50324858 TRAN QUANG HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
17007 50324859 NGO TRI LUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
17008 50324860 DAU VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17009 50324861 NGUYEN HUU THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17010 50324862 NGUYEN DINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17011 50324863 HOANG VAN KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17012 50324864 PHAM SY DAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17013 50324865 NGUYEN THI LE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
17014 50324866 PHAN VAN KHANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17015 50324867 LE DINH THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17016 50324868 BACH THI KIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17017 50324869 HO HUU TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
17018 50324870 NGUYEN VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
17019 50324871 LE SY KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
17020 50324872 DAO THANH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17021 50324873 HOANG THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17022 50324874 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17023 50324875 LE THANH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
17024 50324876 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
17025 50324877 TRUONG VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
17026 50324878 HO THI HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17027 50324879 NGUYEN THI THUONG THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17028 50324880 DUONG DUC HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17029 50324881 LE THI BAO YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
17030 50324882 NGUYEN VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17031 50324883 HOANG THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17032 50324884 NGUYEN THI MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
17033 50324885 PHAM VAN BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
17034 50324886 VU VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17035 50324887 NGUYEN BA LICH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17036 50324888 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17037 50324889 TRAN THI NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17038 50324890 NGUYEN THI THOM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17039 50324891 NGUYEN THI DUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
17040 50324892 THAI DANG LY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17041 50324893 BUI XUAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
17042 50324894 NGUYEN THI THOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17043 50324895 LE THI DUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
17044 50324896 NGUYEN HUY KHAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17045 50324897 HOANG VAN DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
17046 50324898 TRAN NGOC MANH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
17047 50324899 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17048 50324900 NGUYEN DUC HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
17049 50324901 NGUYEN VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
17050 50324902 HO DUC THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
17051 50324903 LE DANH NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17052 50324904 NGUYEN VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17053 50324905 PHAM HONG HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17054 50324906 NGUYEN DINH QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17055 50324907 NGUYEN VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
17056 50324908 HOANG VAN PHO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17057 50324909 PHAN THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17058 50324910 NGUYEN NHAT PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17059 50324911 TRAN VO KHOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
17060 50324912 NGUYEN BA HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17061 50324913 LUU CONG TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
17062 50324914 LE HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17063 50324915 NGUYEN VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
17064 50324916 CAO XUAN NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17065 50324917 NGUYEN DUY TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17066 50324918 LE BA THAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
17067 50324919 NGUYEN THI TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
17068 50324920 NGUYEN THANH NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
17069 50324921 NGUYEN VAN KHUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17070 50324922 LE DUY HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17071 50324923 TRAN DINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17072 50324924 PHAN THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17073 50324925 BUI THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
17074 50324926 NGUYEN LAM TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17075 50324927 HO PHUC HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17076 50324928 LY THI TOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
17077 50324929 TRAN THE TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
17078 50324930 NGUYEN VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17079 50324931 HO THI NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
17080 50324932 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
17081 50324933 VAN DUC TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
17082 50324934 TO DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
17083 50324935 PHAN THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17084 50324936 NGUYEN BA DOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
17085 50324937 NGUYEN TRONG DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
17086 50324938 TRAN DUC THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
17087 50324939 NGUYEN QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17088 50324940 NGUYEN CANH QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17089 50324941 NGUYEN DINH TIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
17090 50324942 NGO PHUONG THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
17091 50324943 NGUYEN THI TUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
17092 50324944 LE THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17093 50324945 TRAN THI HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
17094 50324946 TRUONG THANH LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17095 50324947 NGUYEN NGOC TINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
17096 50324948 PHAN VAN TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17097 50324949 TRUONG VAN BIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17098 50324950 VO TRONG LUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
17099 50324951 VAN DUC DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17100 50324952 HO DOAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17101 50324953 VU XUAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17102 50324954 VU THI THANH BINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17103 50324955 BUI VAN NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17104 50324956 PHAN SY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
17105 50324957 NGO VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17106 50324958 NGO VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17107 50324959 HOANG DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17108 50324960 NGUYEN DINH HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17109 50324961 NGUYEN VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17110 50324962 TRUONG ANH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17111 50324963 TRAN DINH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17112 50324964 NGUYEN BA LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17113 50324965 NGUYEN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
17114 50324966 NGUYEN MANH QUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17115 50324967 DANG NGOC LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
17116 50324968 NGUYEN NGOC PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17117 50324969 NGUYEN DINH TRANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
17118 50324970 HO MAU MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
17119 50324971 NGUYEN CONG HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
17120 50324972 PHAN VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
17121 50324973 LE VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17122 50324974 TRAN DINH THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
17123 50324975 DAU VAN HUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
17124 50324976 NGUYEN XUAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17125 50324977 VU HONG VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17126 50324978 CHU VAN TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
17127 50324979 NGUYEN DOAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17128 50324980 NGUYEN BA LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
17129 50324981 DANG VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
17130 50324982 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
17131 50324983 NGUYEN THI HONG NHAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17132 50324984 DAU THI TRA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
17133 50324985 VU XUAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17134 50324986 NGUYEN THI NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17135 50324987 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17136 50324988 LE DINH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17137 50324989 TRUONG THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
17138 50324990 DUONG DINH HOANG THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17139 50324991 HOANG VAN QUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
17140 50324992 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17141 50324993 TRINH VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17142 50324994 LE THI NGOC MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17143 50324995 LE VAN NINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17144 50324996 TRUONG NGOC QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
17145 50324997 HO THUC LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
17146 50324998 TRINH THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17147 50324999 CHU VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17148 50325000 VAN DINH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17149 50325001 NGUYEN VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
17150 50325002 PHAM VAN DAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
17151 50325003 LE THI THOM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
17152 50325004 NGUYEN MANH CAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
17153 50325005 DAU DUC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17154 50325006 NGUYEN VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17155 50325007 HOANG THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17156 50325008 NGUYEN DINH ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17157 50325009 TRAN THI LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17158 50325010 NGUYEN VAN THO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17159 50325011 LE VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17160 50325012 NGUYEN XUAN CAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
17161 50325013 NGUYEN THI LUA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
17162 50325014 TRUONG VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
17163 50325015 NGUYEN NHU TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
17164 50325016 TRAN KHANH LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17165 50325017 NGUYEN SY HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17166 50325018 TRAN DINH NHAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17167 50325019 NGUYEN DINH TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
17168 50325020 NGUYEN VAN THIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
17169 50325021 CAO XUAN VO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17170 50325022 NGUYEN VAN DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17171 50325023 HO THI THUY DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
17172 50325024 NGUYEN VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
17173 50325025 LE VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17174 50325026 NGUYEN HUU PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
17175 50325027 NGUYEN THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
17176 50325028 HO SY VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
17177 50325029 NGUYEN VAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
17178 50325030 TRAN THI KHANH HUE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17179 50325031 NGUYEN PHONG PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
17180 50325032 LE DANG KHOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
17181 50325033 NGUYEN CONG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17182 50325034 NGUYEN QUOC LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
17183 50325035 HO VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
17184 50325036 NGUYEN VAN TINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
17185 50325037 HO DUY MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
17186 50325038 TRAN VAN NIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
17187 50325039 NGUYEN VAN LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
17188 50325040 HOANG THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
17189 50325041 NGUYEN QUANG LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
17190 50325042 NGUYEN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
17191 50325043 TRINH THI HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17192 50325044 NGUYEN HUU THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17193 50325045 NGUYEN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17194 50325046 DANG NGOC HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17195 50325047 HO SY LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17196 50325048 TRAN TU HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17197 50325049 NGUYEN TU HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
17198 50325050 NGUYEN THI VIET THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17199 50325051 NGUYEN THI THAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17200 50325052 NGUYEN DINH BON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17201 50325053 NGUYEN QUOC BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
17202 50325054 NGUYEN VAN BANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17203 50325055 VAN DUC HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
17204 50325056 HO BA NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17205 50325057 PHAN VAN NGAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17206 50325058 HO TRONG SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17207 50325059 TRAN CONG THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
17208 50325060 TRAN VO CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17209 50325061 PHAN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17210 50325062 NGUYEN XUAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17211 50325063 DAO XUAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17212 50325064 NGUYEN VAN THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17213 50325065 NGUYEN DUC TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
17214 50325066 NGUYEN HUY DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17215 50325067 PHAN VAN HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
17216 50325068 TRAN VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17217 50325069 HO SY THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
17218 50325070 LE THI NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
17219 50325071 HO NGOC PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
17220 50325072 NGUYEN THE HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17221 50325073 PHAN VAN VY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17222 50325074 LE THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17223 50325075 TRINH VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
17224 50325076 HO THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17225 50325077 VAN THI THU HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17226 50325078 TRAN QUOC DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
17227 50325079 NGUYEN BA HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
17228 50325080 TRAN VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
17229 50325081 NGUYEN THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17230 50325082 TRAN ANH THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17231 50325083 NGUYEN MINH DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
17232 50325084 TRAN QUOC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17233 50325085 MANH TRONG HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
17234 50325086 PHAN THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
17235 50325087 NGUYEN XUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
17236 50325088 NGUYEN TUAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17237 50325089 DONG THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
17238 50325090 LE VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
17239 50325091 LE VU TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17240 50325092 NGUYEN VAN THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17241 50325093 HO VAN OAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17242 50325094 NGUYEN HUY BIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
17243 50325095 NGUYEN HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17244 50325096 NGUYEN THI HAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17245 50325097 NGUYEN THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17246 50325098 THAI VAN CAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
17247 50325099 LUU VAN NHAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17248 50325100 HOANG HUU QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
17249 50325101 TRAN HAI DANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
17250 50325102 TRAN CONG MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17251 50325103 PHAN VAN GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17252 50325104 NGUYEN HUU CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17253 50325105 VU VAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17254 50325106 TRUONG DAC TRANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17255 50325107 TRAN QUOC DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17256 50325108 HO TRONG DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17257 50325109 NGUYEN DUC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17258 50325110 DAU DUC SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17259 50325111 TRAN THI XUAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
17260 50325112 NGUYEN THI HAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
17261 50325113 TRAN THI LAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17262 50325114 NGUYEN TRUNG QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
17263 50325115 DANG THANH TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
17264 50325116 NGO THANH HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
17265 50325117 NGUYEN DINH CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17266 50325118 NGUYEN KIM THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17267 50325119 HO THI NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
17268 50325120 TRAN HUONG DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17269 50325121 VAN SY LE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
17270 50325122 DAO VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17271 50325123 NGUYEN HUU HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17272 50325124 BUI TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
17273 50325125 THAI VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
17274 50325126 HO DINH KHAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17275 50325127 VAN DUC THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
17276 50325128 LO THI MAY THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
17277 50325129 CAO DINH BUT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17278 50325130 DINH VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17279 50325131 CAO QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
17280 50325132 DAU VIET ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17281 50325133 NGUYEN XUAN THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17282 50325134 NGUYEN THANH NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
17283 50325135 BUI DINH HUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17284 50325136 NGUYEN DINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17285 50325137 PHAM VAN DAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
17286 50325138 NGUYEN TRONG THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17287 50325139 NGUYEN THI HOAI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
17288 50325140 LE DINH LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
17289 50325141 NGUYEN DUC LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17290 50325142 NGUYEN SY DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
17291 50325143 NGUYEN DUC HUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
17292 50325144 NGUYEN SY NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
17293 50325145 NGUYEN MINH QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
17294 50325146 NGUYEN DUC LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
17295 50325147 NGUYEN THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17296 50325148 NGUYEN THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17297 50325149 TRAN KHAC TUONG DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
17298 50325150 NGUYEN DUC QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
17299 50325151 VO VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17300 50325152 PHAM THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17301 50325153 NGUYEN THI HOA BONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17302 50325154 THAI TRUNG KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17303 50325155 NGUYEN CONG MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17304 50325156 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
17305 50325157 NGUYEN GIA HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
17306 50325158 DAU THI LOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17307 50325159 DINH THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
17308 50325160 LE THI QUYNH TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
17309 50325161 LE DANG DO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17310 50325162 NGUYEN HA SINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17311 50325163 NGUYEN LAM TON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
17312 50325164 CAO THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17313 50325165 TRAN VAN HOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17314 50325166 NGUYEN QUOC QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17315 50325167 NGUYEN VAN VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
17316 50325168 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17317 50325169 NGUYEN VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
17318 50325170 NGUYEN QUY NGAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
17319 50325171 VU VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
17320 50325172 CAO XUAN NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
17321 50325173 VU LE HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
17322 50325174 TRAN TIEN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17323 50325175 TRAN THI TRA MY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17324 50325176 DAU MINH TRI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17325 50325177 LE VAN HOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
17326 50325178 DAU VIET TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
17327 50325179 CAO THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17328 50325180 NGO VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17329 50325181 NGUYEN GIA HOANG LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17330 50325182 LE TRUNG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
17331 50325183 TRAN XUAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17332 50325184 NGUYEN NGOC OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17333 50325185 LE THAC DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17334 50325186 NGUYEN BINH MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
17335 50325187 LE DANG BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
17336 50325188 TRAN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17337 50325189 TRAN VAN LUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17338 50325190 NGUYEN XUAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
17339 50325191 NGUYEN MANH QUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17340 50325192 LE VAN TAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17341 50325193 DAU VIET ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17342 50325194 LE TIEN LUAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
17343 50325195 TRAN VAN VIET TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17344 50325196 PHAM THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17345 50325197 NGUYEN DINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
17346 50325198 TRAN DINH QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17347 50325199 NGUYEN NGOC QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
17348 50325200 HO THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17349 50325201 NGUYEN HUU NHAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
17350 50325202 BUI VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
17351 50325203 PHAN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
17352 50325204 NGUYEN SY TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17353 50325205 LE THI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17354 50325206 NGUYEN QUOC ANH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17355 50325207 VO VAN TINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
17356 50325208 HO SY BIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17357 50325209 TRAN THI HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
17358 50325210 NGUYEN NGOC TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
17359 50325211 TRAN THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17360 50325212 LE HONG LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17361 50325213 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
17362 50325214 LE BA SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
17363 50325215 NGUYEN THI THAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
17364 50325216 TRAN HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17365 50325217 TRAN THI LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17366 50325218 LE DINH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17367 50325219 TRAN QUANG THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17368 50325220 CAO VAN HUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
17369 50325221 BUI VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
17370 50325222 BUI VAN BAY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17371 50325223 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17372 50325224 LE VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17373 50325225 HOANG THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17374 50325226 HO SY DOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17375 50325227 NGO THI TOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17376 50325228 THAI DAM SAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17377 50325229 LE TIEN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17378 50325230 DINH THI THOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
17379 50325231 CAO VAN DU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17380 50325232 BACH TRONG HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17381 50325233 THAI THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
17382 50325234 NGUYEN PHUONG CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
17383 50325235 NGUYEN VAN LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17384 50325236 CAO HUU THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17385 50325237 DANG THI DINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17386 50325238 HOANG THI LAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
17387 50325239 NGUYEN VAN HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
17388 50325240 HO SY TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17389 50325241 DAU DUC VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17390 50325242 TRAN THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17391 50325243 HO VAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17392 50325244 NGUYEN THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
17393 50325245 DANG THI QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17394 50325246 HOANG THU HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17395 50325247 TRAN THI NHU QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
17396 50325248 NGUYEN BIEN VANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17397 50325249 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17398 50325250 NGUYEN TIEN TRI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
17399 50325251 HOANG MINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17400 50325252 PHAN THI DIEU LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
17401 50325253 LE SY THUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17402 50325254 HOANG ANH VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
17403 50325255 NGUYEN DINH HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
17404 50325256 LE NGOC TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
17405 50325257 NGUYEN THI KHANH NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
17406 50325258 BUI THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17407 50325259 NGUYEN VAN KY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17408 50325260 LE PHUC DUOM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17409 50325261 HO NGHIA QUANG VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17410 50325262 NGUYEN VAN KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
17411 50325263 HA VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
17412 50325264 TRAN THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
17413 50325265 HOANG THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17414 50325266 PHAM DUY KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17415 50325267 NGUYEN DINH CHUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
17416 50325268 NGUYEN DINH TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17417 50325269 NGO THI MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17418 50325270 DAU DUC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
17419 50325271 HO DANG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17420 50325272 HO TRONG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17421 50325273 DANG NGOC HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17422 50325274 NGUYEN BA GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17423 50325275 HO THI NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17424 50325276 HOANG THI HUE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17425 50325277 NGUYEN TRUNG THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17426 50325278 TRAN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
17427 50325279 LE BA TUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
17428 50325280 PHAM THI HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
17429 50325281 TRINH XUAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
17430 50325282 LE THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
17431 50325283 LE DUC TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17432 50325284 VU VAN THOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17433 50325285 LE VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17434 50325286 LE HUYNH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17435 50325287 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
17436 50325288 NGO THI NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
17437 50325289 NGUYEN DOAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17438 50325290 VU VAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17439 50325291 NGUYEN VAN HUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17440 50325292 NGUYEN QUOC VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
17441 50325293 NGUYEN VAN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17442 50325294 PHAN TUAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
17443 50325295 NGUYEN PHUNG DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17444 50325296 LE THUY PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
17445 50325297 PHAN THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17446 50325298 NGUYEN DUC QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17447 50325299 NGUYEN BA DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
17448 50325300 NGUYEN THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17449 50325301 NGUYEN THI XUAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17450 50325302 LE XUAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
17451 50325303 DAU THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
17452 50325304 NGO THI LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17453 50325305 NGUYEN VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
17454 50325306 TRAN DINH TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17455 50325307 DOAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17456 50325308 NHU SY TUAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
17457 50325309 TRUONG THI TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17458 50325310 TRAN DINH SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17459 50325311 TRUONG XUAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17460 50325312 NGUYEN THI QUYNH NHU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
17461 50325313 NGUYEN SY BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17462 50325314 BUI VAN LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
17463 50325315 TRUONG XUAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
17464 50325316 NGUYEN DOAN KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17465 50325317 TRAN THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17466 50325318 PHAN VIET AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
17467 50325319 NGUYEN VAN NHAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
17468 50325320 NGUYEN DANH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
17469 50325321 NGUYEN BA ANH MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17470 50325322 LE THAC NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
17471 50325323 CAO MINH CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17472 50325324 NGUYEN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17473 50325325 DANG QUOC DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
17474 50325326 DAU DUC LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17475 50325327 LE THAC TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
17476 50325328 HO SY DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17477 50325329 TRAN PHUC LAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17478 50325330 BACH TRONG TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
17479 50325331 NGUYEN THANH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
17480 50325332 NGUYEN THI HAI HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
17481 50325333 LE VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17482 50325334 NGUYEN DUY TRU24237NG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17483 50325335 NGUYEN XUAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
17484 50325336 VU THI NGOC MINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17485 50325337 DOAN VAN SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
17486 50325338 MAI THE HUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17487 50325339 NGUYEN SY DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17488 50325340 NGUYEN BINH AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17489 50325341 NGUYEN THI LUU LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
17490 50325342 NGUYEN CANH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17491 50325343 NGUYEN BA HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17492 50325344 NGUYEN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17493 50325345 TRAN VAN BANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
17494 50325346 NGUYEN VAN GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
17495 50325347 NGUYEN DINH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
17496 50325348 HO VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17497 50325349 NGUYEN THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17498 50325350 HOANG MAI BACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17499 50325351 DAU VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17500 50325352 PHAN VAN CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
17501 50325353 CAO THI PHUC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17502 50325354 NGUYEN THE PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17503 50325355 BUI THI AN NA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
17504 50325356 LE HUU THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17505 50325357 NGUYEN THANH TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17506 50325358 NGO THI MY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
17507 50325359 NGUYEN THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17508 50325360 NGUYEN DINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17509 50325361 HO SY HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17510 50325362 NGUYEN THE GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17511 50325363 DINH THI LAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17512 50325364 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17513 50325365 PHAM ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
17514 50325366 NGUYEN MINH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17515 50325367 DAU DUC DOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
17516 50325368 NGUYEN DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17517 50325369 NGUYEN THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17518 50325370 PHAN VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17519 50325371 TRAN PHU QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
17520 50325372 NGUYEN PHUONG MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
17521 50325373 LE VAN KY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17522 50325374 TRAN THANH HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17523 50325375 VU XUAN SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
17524 50325376 PHAN DUC BACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
17525 50325377 NGUYEN PHI SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
17526 50325378 DAU SY KHANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17527 50325379 PHAM THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
17528 50325380 NGUYEN VIET HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17529 50325381 BUI THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17530 50325382 TRAN THI MEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
17531 50325383 VO THANG BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
17532 50325384 NGUYEN VAN PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17533 50325385 VO THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17534 50325386 NGUYEN SY TRIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17535 50325387 HO THI BICH NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
17536 50325388 DANG THE HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
17537 50325389 LE VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17538 50325390 HOANG VAN DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17539 50325391 DINH VAN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17540 50325392 NGUYEN ANH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17541 50325393 VAN SY GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17542 50325394 NGUYEN THANH TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17543 50325395 LE VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17544 50325396 NGUYEN PHUC KY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
17545 50325397 THAI DOAN PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17546 50325398 VU CAO NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
17547 50325399 THAI THI THUY HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17548 50325400 NGUYEN THANH THIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
17549 50325401 TRINH THI TRA MY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17550 50325402 NGUYEN VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17551 50325403 NGUYEN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17552 50325404 NGUYEN HA MY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
17553 50325405 VO QUOC NOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17554 50325406 TRAN THI NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17555 50325407 NGUYEN TRONG LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17556 50325408 DINH HONG DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
17557 50325409 TRAN PHUC QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17558 50325410 NGUYEN DINH THIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17559 50325411 NGUYEN THI KIM NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17560 50325412 NGUYEN THI HUONG MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17561 50325413 PHAM NHU QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
17562 50325414 NGUYEN THI KIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
17563 50325415 NGUYEN DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17564 50325416 PHAM VAN TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17565 50325417 TRAN XUAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17566 50325418 TRAN TU TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17567 50325419 LE VAN DUC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17568 50325420 HO THI TRINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
17569 50325421 NGUYEN VIET DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
17570 50325422 LE ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
17571 50325423 NGUYEN BAO LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
17572 50325424 NGUYEN VAN TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
17573 50325425 NGUYEN HUY THUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17574 50325426 HO SY NANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17575 50325427 NGUYEN CANH PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17576 50325428 PHAM THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
17577 50325429 NGUYEN NGOC HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17578 50325430 DINH THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17579 50325431 TRAN QUANG TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17580 50325432 VI THANH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
17581 50325433 LE THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
17582 50325434 NGUYEN DINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
17583 50325435 NGUYEN AN VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
17584 50325436 VU DINH HOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17585 50325437 LE DANG QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17586 50325438 HO VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
17587 50325439 NGUYEN VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17588 50325440 CAO DINH KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17589 50325441 LE THAC DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
17590 50325442 CAO VAN HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17591 50325443 NGUYEN DINH QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
17592 50325444 LE XUAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
17593 50325445 HOANG HUU THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17594 50325446 PHAM THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17595 50325447 VU VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
17596 50325448 HO DUC QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17597 50325449 DAU VAN CHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17598 50325450 TRAN THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17599 50325451 HOANG XUAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
17600 50325452 NGUYEN VAN LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17601 50325453 NGUYEN DU TRIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17602 50325454 NGUYEN DUC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17603 50325455 LE NGOC THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17604 50325456 NGUYEN DINH DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
17605 50325457 NGUYEN QUOC KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17606 50325458 MAI THI DIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17607 50325459 NGUYEN TRONG LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17608 50325460 NGUYEN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17609 50325461 PHAM THI VAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
17610 50325462 TRAN VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
17611 50325463 VO DINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17612 50325464 PHAM VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17613 50325465 NGUYEN QUANG BACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
17614 50325466 DAU XUAN PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
17615 50325467 TRAN QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17616 50325468 VO VAN NONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
17617 50325469 PHAM VAN DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17618 50325470 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17619 50325471 TRAN THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17620 50325472 PHAM THI KIM CHAU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
17621 50325473 NGUYEN BA LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
17622 50325474 NGUYEN THI DIEM QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
17623 50325475 NGO VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17624 50325476 TO VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
17625 50325477 HO LONG NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
17626 50325478 NGUYEN DUC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
17627 50325479 HO DUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17628 50325480 DINH VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17629 50325481 DO THU THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
17630 50325482 LE THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17631 50325483 NGUYEN HUU TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
17632 50325484 CAO VAN HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
17633 50325485 TRAN VAN SU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17634 50325486 TRAN PHUC TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17635 50325487 NGUYEN THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17636 50325488 NGO VAN HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17637 50325489 DANG VAN THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17638 50325490 VU THI THANH TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17639 50325491 HOANG THI HUONG THOM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17640 50325492 NGUYEN HO KHANH HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
17641 50325493 TRAN PHUC CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
17642 50325494 NGUYEN VU TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17643 50325495 NGUYEN THI ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17644 50325496 TRAN TRONG TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
17645 50325497 DINH THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
17646 50325498 TRAN MAU HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17647 50325499 TRAN VAN VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17648 50325500 HO VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17649 50325501 NGUYEN QUANG TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17650 50325502 NGUYEN VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17651 50325503 DAU DUC QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17652 50325504 CHU QUANG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
17653 50325505 LE TRI TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17654 50325506 LE BA MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17655 50325507 PHAN HUY KHOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17656 50325508 PHAM VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
17657 50325509 CAO THI LE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17658 50325510 PHAN VAN PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
17659 50325511 NGUYEN THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17660 50325512 HO THICH TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
17661 50325513 NGUYEN VAN KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
17662 50325514 NGUYEN DINH MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17663 50325515 HOANG VAN PHAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
17664 50325516 TRAN MINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
17665 50325517 NGUYEN DINH GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17666 50325518 VU XUAN HAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
17667 50325519 BUI HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17668 50325520 PHAM VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17669 50325521 VU DUY HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17670 50325522 HOANG VAN BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17671 50325523 NGUYEN DUC DIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17672 50325524 BACH TRONG DE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17673 50325525 HO CONG TRINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
17674 50325526 VU THI HUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
17675 50325527 HA THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17676 50325528 PHAM VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17677 50325529 PHAN VAN HO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
17678 50325530 LE MINH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17679 50325531 NGUYEN VAN TUE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
17680 50325532 VU DANG CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
17681 50325533 DAO THI BINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17682 50325534 NGUYEN NGOC HUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
17683 50325535 TRAN THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
17684 50325536 LE THI NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
17685 50325537 TRAN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
17686 50325538 HO VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
17687 50325539 HO VAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
17688 50325540 NGUYEN VAN KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
17689 50325541 TRAN DINH KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17690 50325542 NGUYEN THI HUE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17691 50325543 LE TIEN THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17692 50325544 NGUYEN QUOC TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17693 50325545 HO VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17694 50325546 HO PHUC TUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17695 50325547 TRAN PHUC TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17696 50325548 CAO VAN VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
17697 50325549 DAU DUC NHA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17698 50325550 VO LAM DAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
17699 50325551 NGUYEN VAN SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
17700 50325552 CAO THI GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17701 50325553 NGUYEN HUU TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
17702 50325554 CAO VAN HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17703 50325555 NGUYEN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17704 50325556 PHAN THAI QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17705 50325557 HA THI THU THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
17706 50325558 HO XUAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
17707 50325559 LE VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17708 50325560 NGUYEN DINH VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17709 50325561 TRAN VAN THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17710 50325562 NGUYEN DUC NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17711 50325563 NGUYEN QUOC HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17712 50325564 TRINH THI HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17713 50325565 VU XUAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17714 50325566 DAU THANH HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17715 50325567 CU KHAC LUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
17716 50325568 DANG THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
17717 50325569 DOAN CONG THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
17718 50325570 TRAN THI VIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17719 50325571 LE CONG HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
17720 50325572 LE HUY QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17721 50325573 VU THI KHANH MINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17722 50325574 HO THI HAI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17723 50325575 NGUYEN CANH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17724 50325576 NGUYEN DANH HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17725 50325577 CAO TRONG TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17726 50325578 HO DUC TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
17727 50325579 NGUYEN VAN LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17728 50325580 HUYNH THI NA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17729 50325581 LE THI QUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
17730 50325582 HO NAM PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17731 50325583 NGUYEN QUANG VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
17732 50325584 DAU VIET DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17733 50325585 NGUYEN NGOC BACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17734 50325586 HOANG VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17735 50325587 NGUYEN BA TRA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
17736 50325588 HO SY NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17737 50325589 NGUYEN THI MAI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17738 50325590 NGUYEN VAN BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
17739 50325591 HOANG VAN DANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17740 50325592 VO ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
17741 50325593 NGUYEN DOAN HUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
17742 50325594 LE VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
17743 50325595 PHAM THI KIEU OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17744 50325596 NGO TRI KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17745 50325597 NGUYEN THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
17746 50325598 HO NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
17747 50325599 LE QUANG TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
17748 50325600 HA THI HOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
17749 50325601 DAU VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
17750 50325602 NGUYEN THI TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17751 50325603 PHAM XUAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17752 50325604 LE DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17753 50325605 PHAM DUC TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
17754 50325606 NGUYEN DUC SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17755 50325607 CAO XUAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
17756 50325608 HO PHUC TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17757 50325609 NGUYEN THI UYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
17758 50325610 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
17759 50325611 PHAN THAI NHAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17760 50325612 TRAN CONG CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
17761 50325613 LE VAN DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
17762 50325614 MANH XUAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
17763 50325615 NGUYEN HUU THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17764 50325616 PHAM VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
17765 50325617 NGUYEN THI THUY HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
17766 50325618 THAI THAO NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
17767 50325619 HO NGOC HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
17768 50325620 NGUYEN DINH GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
17769 50325621 TRAN QUANG HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17770 50325622 TRINH ANH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17771 50325623 NGUYEN TRONG THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17772 50325624 TRAN DANH LUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
17773 50325625 NGUYEN THI HOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
17774 50325626 BUI THI VAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17775 50325627 LY THI HOAI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
17776 50325628 NGUYEN THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
17777 50325629 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17778 50325630 TRAN VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
17779 50325631 TRAN VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17780 50325632 VU VAN VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
17781 50325633 NGUYEN VAN PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
17782 50325634 NGUYEN VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17783 50325635 DOAN THUONG THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
17784 50325636 NGUYEN CONG KHANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
17785 50325637 LE VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
17786 50325638 NGUYEN THE TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
17787 50325639 TRAN DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17788 50325640 CHU TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
17789 50325641 LE BA DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
17790 50325642 DAU XUAN BIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17791 50325643 NGUYEN DINH THIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
17792 50325644 DANG VAN HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
17793 50325645 TRUONG THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
17794 50325646 LE THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
17795 50325647 NGUYEN QUOC SAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
17796 50325648 VUONG QUANG HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
17797 50325649 NGUYEN QUANG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
17798 50325650 NGUYEN THE PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
17799 50325651 TA NGOC THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
17800 50325652 NGUYEN DINH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
17801 50325653 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17802 50325654 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
17803 50325655 NGUYEN HOAI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17804 50325656 NGUYEN VAN DANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
17805 50325657 HOANG DINH BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17806 50325658 PHAM THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17807 50325659 PHAN XUAN PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17808 50325660 HOANG THI NGOC OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
17809 50325661 NGUYEN THI CUC PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17810 50325662 PHAM MAI SUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
17811 50325663 NGUYEN DINH THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
17812 50325664 NGO DUC QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17813 50325665 NGUYEN VAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
17814 50325666 NGUYEN HONG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
17815 50325667 LUONG DINH THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
17816 50325668 TRAN TIEN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
17817 50325669 NGUYEN VAN THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17818 50325670 TRAN PHUC NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
17819 50325671 NGUYEN VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
17820 50325672 DAU THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
17821 50325673 HOANG PHI HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
17822 50325674 NGUYEN VAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17823 50325675 HO QUOC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
17824 50325676 LE VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17825 50325677 HO VAN LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17826 50325678 LE VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17827 50325679 LE DUC VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17828 50325680 HO THI SANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
17829 50325681 NGUYEN QUANG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
17830 50325682 PHAN HONG MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
17831 50325683 TRAN THI THANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
17832 50325684 NGUYEN THI QUYNH TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
17833 50325685 NGO TRI QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17834 50325686 NGUYEN VIET QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
17835 50325687 LE QUANG DAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17836 50325688 NGUYEN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
17837 50325689 LE DINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
17838 50325690 LE VAN SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17839 50325691 NGUYEN TU XUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
17840 50325692 PHAN VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17841 50325693 NGUYEN HUU ANH THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
17842 50325694 BUI HOAI NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17843 50325695 HOANG XUAN TRIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
17844 50325696 LE THI LUU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
17845 50325697 HOANG THI THUY TRAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
17846 50325698 LE VAN CHUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17847 50325699 LE HUU NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
17848 50325700 DANG DINH HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17849 50325701 TA THI TU ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
17850 50325702 PHAM THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17851 50325703 NGUYEN DINH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17852 50325704 LE VIET BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17853 50325705 HO TRUNG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
17854 50325706 LE HUU GIAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17855 50325707 TRUONG VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
17856 50325708 LE VAN LUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17857 50325709 DINH NGOC LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
17858 50325710 BUI ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
17859 50325711 NGUYEN THI HAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
17860 50325712 HOANG VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17861 50325713 HOANG MANH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
17862 50325714 NGUYEN THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17863 50325715 NGUYEN ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
17864 50325716 NGUYEN VAN GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
17865 50325717 HOANG TRUNG TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
17866 50325718 NGUYEN CANH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
17867 50325719 NGUYEN DUY KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
17868 50325720 CHU LONG NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
17869 50325721 VU VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
17870 50325722 NGUYEN NGOC SOAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17871 50325723 NGUYEN TIEN DIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
17872 50325724 NGUYEN ICH PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
17873 50325725 VO VAN VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17874 50325726 NGUYEN VIET DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17875 50325727 NGUYEN CANH CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17876 50325728 NGUYEN THI HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
17877 50325729 NGUYEN KHAC TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17878 50325730 TRAN DUY THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17879 50325731 HOANG VAN THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
17880 50325732 NGUYEN VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17881 50325733 NGUYEN DUY ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17882 50325734 HO VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
17883 50325735 NGUYEN THI THUY DUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
17884 50325736 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
17885 50325737 VU XUAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
17886 50325738 VU THANH DO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
17887 50325739 PHAN DINH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17888 50325740 NGO THI HOAI LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17889 50325741 DAO XUAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17890 50325742 PHAN DINH THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
17891 50325743 LE VIET PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
17892 50325744 HOANG VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17893 50325745 TRINH XUAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
17894 50325746 PHAM DINH TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17895 50325747 PHAM HOANG VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17896 50325748 PHAM BA DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17897 50325749 HO VAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
17898 50325750 CU CHINH TINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
17899 50325751 NGUYEN HUU DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
17900 50325752 HO TRONG LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17901 50325753 NGU VAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
17902 50325754 PHUNG THANH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
17903 50325755 VU THI CAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17904 50325756 NGUYEN THI BICH HUE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
17905 50325757 BUI DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17906 50325758 HO XUAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
17907 50325759 PHAM BA LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
17908 50325760 NGUYEN DUC HUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
17909 50325761 TRAN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
17910 50325762 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17911 50325763 TRUONG VAN KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
17912 50325764 NGUYEN CONG MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
17913 50325765 PHAN DINH PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
17914 50325766 PHAN DINH KY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17915 50325767 NGUYEN THI MAI LAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
17916 50325768 NGUYEN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17917 50325769 NGUYEN HUU QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17918 50325770 NGUYEN VAN PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
17919 50325771 NGUYEN XUAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17920 50325772 NGUYEN PHU VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
17921 50325773 HO NGOC MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
17922 50325774 NGUYEN THANH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17923 50325775 THAI THI NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
17924 50325776 NGUYEN VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
17925 50325777 VU HUU TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
17926 50325778 TRAN MINH HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
17927 50325779 LE THI MINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17928 50325780 NGUYEN THI HIEU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17929 50325781 NGUYEN DINH VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
17930 50325782 TRUONG THI NHU QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
17931 50325783 NGO VIET ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
17932 50325784 TRAN MINH QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17933 50325785 BUI VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17934 50325786 HOANG NGHIA VAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
17935 50325787 BUI VAN KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
17936 50325788 LE HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
17937 50325789 LE TUAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
17938 50325790 NGO TRI KHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
17939 50325791 NGUYEN DINH CHAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
17940 50325792 LE VAN QUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
17941 50325793 NGUYEN SY MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
17942 50325794 HO VAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
17943 50325795 HOANG THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17944 50325796 LE VAN THAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17945 50325797 HO SY QUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
17946 50325798 HO MINH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17947 50325799 NGUYEN THI QUYNH NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17948 50325800 NGUYEN TAM HOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
17949 50325801 NGUYEN DINH HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
17950 50325802 LE XUAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
17951 50325803 PHAN DUC TRIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
17952 50325804 HOANG VAN THAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17953 50325805 NGUYEN CONG QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17954 50325806 PHAM VAN DANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17955 50325807 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
17956 50325808 NGUYEN BAO KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17957 50325809 NGUYEN THANH AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
17958 50325810 PHAM THI THUY HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17959 50325811 HO SY CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
17960 50325812 LE TRONG HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
17961 50325813 TRUONG THI LAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
17962 50325814 NGUYEN MINH THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
17963 50325815 NGUYEN VAN HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
17964 50325816 LE VAN ANH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
17965 50325817 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
17966 50325818 LE PHI HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
17967 50325819 DAU THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
17968 50325820 TRAN VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17969 50325821 NGUYEN THI CAM BINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
17970 50325822 HOANG NGHIA QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
17971 50325823 HO DUC TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17972 50325824 LE VAN HANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
17973 50325825 TRUONG VAN HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
17974 50325826 NGUYEN THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
17975 50325827 NGUYEN DINH CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17976 50325828 NGUYEN VAN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
17977 50325829 HOANG THI QUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
17978 50325830 THAI VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
17979 50325831 TRAN DUC MY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
17980 50325832 TRAN VAN NINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
17981 50325833 NGUYEN THE ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
17982 50325834 NGUYEN VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
17983 50325835 HO BA PHONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
17984 50325836 PHAM THI THAO VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
17985 50325837 NGUYEN HUU HOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
17986 50325838 VO DUC NHAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
17987 50325839 NGUYEN THI MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
17988 50325840 PHAM VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
17989 50325841 TRUONG ANH DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
17990 50325842 HO THI SUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
17991 50325843 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
17992 50325844 TRUONG XUAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
17993 50325845 NGUYEN NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
17994 50325846 NGUYEN THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
17995 50325847 HO HUU ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
17996 50325848 HO VAN LUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
17997 50325849 TRAN VAN TRUAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
17998 50325850 TRAN ANH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
17999 50325851 LE THI TRA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
18000 50325852 NGUYEN XUAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
18001 50325853 NGO VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
18002 50325854 NGUYEN XUAN DAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18003 50325855 NGUYEN XUAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
18004 50325856 NGUYEN HUU TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18005 50325857 TRAN VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18006 50325858 DANG THI LONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18007 50325859 TRAN DUC AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18008 50325860 TRUONG TAN PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18009 50325861 TRUONG THI LOI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
18010 50325862 NGUYEN VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
18011 50325863 HOANG NGOC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
18012 50325864 TRAN THI HONG HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
18013 50325865 NGUYEN KHAC DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
18014 50325866 TRAN THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
18015 50325867 LE VAN HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18016 50325868 NGUYEN VAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
18017 50325869 LE NGOC THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18018 50325870 PHAN HUU QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
18019 50325871 NGUYEN HUY CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
18020 50325872 TRAN VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
18021 50325873 NGUYEN XUAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
18022 50325874 HO DUC THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
18023 50325875 NGUYEN THI UYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
18024 50325876 NGUYEN NGOC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18025 50325877 HOANG THAI TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
18026 50325878 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18027 50325879 LE DANG NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18028 50325880 NGUYEN DOAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
18029 50325881 NGUYEN VAN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18030 50325882 NGUYEN THI LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18031 50325883 NGUYEN KIM CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18032 50325884 LE THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
18033 50325885 NGUYEN THI KHAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
18034 50325886 TRAN HOANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18035 50325887 TRAN THI XUAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
18036 50325888 TRAN VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
18037 50325889 NGUYEN THI TRAM LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18038 50325890 TRAN THI LE VY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
18039 50325891 TRAN DINH TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18040 50325892 PHAN ANH CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18041 50325893 LE VAN LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
18042 50325894 NGUYEN DINH DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18043 50325895 NGUYEN THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
18044 50325896 HO TRONG TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
18045 50325897 NGUYEN THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
18046 50325898 CAO XUAN TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
18047 50325899 HO SY VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18048 50325900 NGUYEN KHANH HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18049 50325901 DINH VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
18050 50325902 PHAM QUOC CHUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18051 50325903 NGUYEN DINH QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
18052 50325904 TRUONG THE DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
18053 50325905 LE THI MINH THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
18054 50325906 PHAN DAI LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18055 50325907 NGUYEN VAN THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18056 50325908 NGUYEN VAN LAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18057 50325909 PHAM VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
18058 50325910 NGUYEN VAN CHE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18059 50325911 DANG VAN LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18060 50325912 LE VAN PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18061 50325913 PHAM DINH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18062 50325914 TRAN VIET LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18063 50325915 LO THI CAM NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18064 50325916 LE HAI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
18065 50325917 NGUYEN HOANG DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
18066 50325918 DAO NGOC THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18067 50325919 BUI DINH CHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
18068 50325920 LE VAN THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18069 50325921 NGUYEN TU HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
18070 50325922 BUI VAN KHANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
18071 50325923 NGUYEN THI NHAT LE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18072 50325924 CAO VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
18073 50325925 NGUYEN DANG MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
18074 50325926 NGUYEN VAN CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18075 50325927 HOANG THI DIEM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
18076 50325928 NGUYEN PHUONG UYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
18077 50325929 HOANG VAN SINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18078 50325930 NGUYEN VAN SANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
18079 50325931 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
18080 50325932 NGUYEN KHANH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
18081 50325933 NGUYEN THI LAM NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
18082 50325934 THAI NHAT TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18083 50325935 VUONG DINH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
18084 50325936 LE VAN DANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18085 50325937 NGUYEN THI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18086 50325938 LE VAN LAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18087 50325939 VO THI DUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
18088 50325940 NGUYEN TRONG MY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
18089 50325941 VAN DUC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
18090 50325942 NGUYEN DINH QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18091 50325943 PHAM THI KHANH LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18092 50325944 PHAN HUU DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
18093 50325945 DANG THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
18094 50325946 NGUYEN HUU MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18095 50325947 TRAN THI VINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
18096 50325948 PHAM THI XUAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
18097 50325949 THAI VAN QUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18098 50325950 NGUYEN THI HONG VINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
18099 50325951 NGUYEN CONG DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18100 50325952 NGUYEN CANH NOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18101 50325953 HO THI HOAI NU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18102 50325954 DU THI LAM OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
18103 50325955 NGUYEN DOAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
18104 50325956 NGUYEN HUU HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
18105 50325957 TRAN HUU KHANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
18106 50325958 LE VAN VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
18107 50325959 NGUYEN TRONG KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
18108 50325960 NGUYEN THI AN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
18109 50325961 NGUYEN SY CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
18110 50325962 NGUYEN VAN CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
18111 50325963 LUONG THI THU CHIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
18112 50325964 HO NHU Y Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
18113 50325965 DANG TRUNG KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
18114 50325966 HOANG VAN PHU QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18115 50325967 NGUYEN NHU TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
18116 50325968 HOANG DANG BAO CHAU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
18117 50325969 PHAM VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18118 50325970 NGUYEN HOANG DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
18119 50325971 DUONG VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
18120 50325972 VUONG DINH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
18121 50325973 LUONG THI HOAI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
18122 50325974 TRAN LUONG NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18123 50325975 TRAN NGOC LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
18124 50325976 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
18125 50325977 TRUONG VAN TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18126 50325978 TRAN VAN YEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
18127 50325979 NGO THI BICH DAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18128 50325980 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
18129 50325981 PHAM VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18130 50325982 PHAM HUU PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
18131 50325983 NGUYEN VAN TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
18132 50325984 NGUYEN THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
18133 50325985 NGUYEN QUANG HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
18134 50325986 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18135 50325987 BUI THANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
18136 50325988 LUU THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18137 50325989 BUI THI TU ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18138 50325990 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18139 50325991 PHAN TRONG CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18140 50325992 BUI THI HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18141 50325993 NGUYEN VAN TO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18142 50325994 LE THI TRAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
18143 50325995 LE THI BINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18144 50325996 NGUYEN MANH UOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
18145 50325997 NGUYEN THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
18146 50325998 HO THI TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
18147 50325999 NGUYEN THI TRAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18148 50326000 VO MINH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
18149 50326001 HOANG XUAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
18150 50326002 BUI VAN BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
18151 50326003 HOANG XUAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18152 50326004 LUC VIET NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18153 50326005 PHAN VAN TUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18154 50326006 HO SY BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
18155 50326007 NGUYEN NHAT THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
18156 50326008 NGUYEN XUAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
18157 50326009 DAO DUY KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
18158 50326010 NGUYEN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18159 50326011 NGUYEN DINH THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
18160 50326012 NGUYEN NGOC TUAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18161 50326013 NGUYEN VIET DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
18162 50326014 NGUYEN TRONG NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
18163 50326015 HUYNH THE THI BANG TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18164 50326016 HOANG NGOC SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
18165 50326017 NGO DUC HO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
18166 50326018 TRAN QUOC TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
18167 50326019 PHAM THI DUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18168 50326020 NGUYEN VAN DANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
18169 50326021 NGUYEN DUC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18170 50326022 HOANG VAN THO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18171 50326023 LUONG DAI MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18172 50326024 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
18173 50326025 NGUYEN DUY QUYET THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
18174 50326026 NGUYEN NGOC NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18175 50326027 HO SY HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
18176 50326028 NGUYEN VAN QUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18177 50326029 TRAN MINH PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
18178 50326030 NGUYEN VAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
18179 50326031 NGUYEN DINH VAY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18180 50326032 PHAN DINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
18181 50326033 CAO DANG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
18182 50326034 TRAN MANH SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18183 50326035 LE ANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
18184 50326036 LE TRONG TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
18185 50326037 PHAM VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
18186 50326038 TRAN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
18187 50326039 NGUYEN TRONG DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18188 50326040 TRUONG NGOC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
18189 50326041 LE THANH NUI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18190 50326042 BUI VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
18191 50326043 NGUYEN HOAI NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
18192 50326044 NGUYEN DUC QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18193 50326045 NGUYEN DINH CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
18194 50326046 NGUYEN DUC NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
18195 50326047 BUI HONG NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18196 50326048 LE VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
18197 50326049 VO CONG TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
18198 50326050 DINH NHO HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
18199 50326051 VO THI MINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
18200 50326052 NGUYEN CANH TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
18201 50326053 HO VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
18202 50326054 NGUYEN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18203 50326055 NGUYEN HUU THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18204 50326056 HO VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
18205 50326057 NGUYEN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18206 50326058 DINH VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
18207 50326059 NGUYEN DANG HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18208 50326060 TRAN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
18209 50326061 CAO VAN LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18210 50326062 TRUONG VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
18211 50326063 CU THI NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18212 50326064 NGAN VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18213 50326065 LE TRUNG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
18214 50326066 DO NGOC PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
18215 50326067 NGUYEN VAN THUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
18216 50326068 TRAN QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
18217 50326069 LO VAN DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
18218 50326070 LE THI DIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
18219 50326071 NGUYEN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18220 50326072 PHAM VAN GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18221 50326073 NGUYEN CHI CAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18222 50326074 TRUONG THO DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18223 50326075 HO THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
18224 50326076 THIEU VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
18225 50326077 NGUYEN ANH QUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
18226 50326078 NGUYEN QUY DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
18227 50326079 NGUYEN KHAC LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
18228 50326080 TRAN VAN HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18229 50326081 LE NHAT ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
18230 50326082 HO THI NGAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18231 50326083 NGUYEN THE NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
18232 50326084 TRAN THI BAC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
18233 50326085 VO THUY HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
18234 50326086 PHAM HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18235 50326087 LE NHU MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
18236 50326088 NGUYEN VAN DUOM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
18237 50326089 NGUYEN TAI MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18238 50326090 PHAN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
18239 50326091 CAO VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18240 50326092 NGUYEN VAN CANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18241 50326093 HOANG THI VAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
18242 50326094 NGUYEN VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
18243 50326095 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18244 50326096 VU VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
18245 50326097 DINH BAT LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18246 50326098 LE THI DUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18247 50326099 CAO VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18248 50326100 HO CONG XI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
18249 50326101 NGUYEN DUC TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18250 50326102 NGUYEN XUAN BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18251 50326103 NGUYEN VAN THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18252 50326104 LUC DUONG BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18253 50326105 BUI THANH LICH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18254 50326106 NGUYEN NGOC THO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18255 50326107 NGUYEN THI SAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
18256 50326108 NGUYEN VAN SAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
18257 50326109 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18258 50326110 NGUYEN VAN BA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
18259 50326111 PHAN VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18260 50326112 NGUYEN DINH VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18261 50326113 PHAM VIET THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
18262 50326114 PHAM THI DIEM QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
18263 50326115 NGUYEN DINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
18264 50326116 TRAN THI BICH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18265 50326117 CAN QUANG KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18266 50326118 HO THANH DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
18267 50326119 PHAM NGOC DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18268 50326120 NGUYEN VAN PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
18269 50326121 LUONG THI TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18270 50326122 VO THI HOAI LUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18271 50326123 HOANG THI THANH TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18272 50326124 NGO TRI HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18273 50326125 NGUYEN THANH HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
18274 50326126 LUU TIEN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
18275 50326127 LE ANH VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18276 50326128 VO TRONG THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18277 50326129 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
18278 50326130 LE DUC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18279 50326131 CAO THI THAO NGUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
18280 50326132 NGUYEN THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18281 50326133 NGUYEN VAN PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18282 50326134 NGUYEN VAN CAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18283 50326135 HO XUAN HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18284 50326136 LUU MINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
18285 50326137 NGUYEN DINH HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18286 50326138 VO VAN PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18287 50326139 NGUYEN QUANG HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
18288 50326140 NGUYEN VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
18289 50326141 TRUONG THI PHUONG THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
18290 50326142 PHAN MINH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
18291 50326143 NGUYEN DUC TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
18292 50326144 DINH VAN LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
18293 50326145 HOANG VAN NHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18294 50326146 VO THI THAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18295 50326147 LE VAN CHUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
18296 50326148 TRAN NGOC LOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18297 50326149 PHAM VAN LY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
18298 50326150 TRAN ICH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
18299 50326151 NGUYEN THI THANH TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
18300 50326152 TRAN VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
18301 50326153 LE THI TUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
18302 50326154 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18303 50326155 NGUYEN THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
18304 50326156 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18305 50326157 TRAN VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
18306 50326158 TRAN THI HIEP Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
18307 50326159 NGUYEN HIEN GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
18308 50326160 NGUYEN DINH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
18309 50326161 NGUYEN DINH KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18310 50326162 LE VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18311 50326163 NGUYEN TRONG HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
18312 50326164 DAU THANH OAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18313 50326165 LE THAI BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
18314 50326166 DAU HA VY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18315 50326167 LE THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
18316 50326168 DANG NGOC BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18317 50326169 DANG KHAC NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
18318 50326170 PHAM VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
18319 50326171 TRAN THI NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
18320 50326172 TRAN THI QUE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18321 50326173 MAI KHANH HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
18322 50326174 DINH VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
18323 50326175 TRUONG VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
18324 50326176 LE HUU SY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
18325 50326177 HOANG VAN THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
18326 50326178 NGUYEN THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
18327 50326179 NGUYEN NGOC VINH DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18328 50326180 NGUYEN DUY THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
18329 50326181 NGUYEN DINH TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18330 50326182 LE QUOC CONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
18331 50326183 TRAN VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18332 50326184 HOANG DUC HUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
18333 50326185 BUI THI LAM OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
18334 50326186 NGUYEN DINH THACH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
18335 50326187 HOANG HAI DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
18336 50326188 PHAM BA THUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
18337 50326189 BUI THI THU LANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
18338 50326190 PHAM VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
18339 50326191 DUONG VAN TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18340 50326192 LE TRAN NGOC THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
18341 50326193 NGUYEN DUC HUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
18342 50326194 BUI VAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
18343 50326195 PHAM VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
18344 50326196 HOA XUAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
18345 50326197 VO TRONG PHAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
18346 50326198 PHAM TIEN VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18347 50326199 HO THI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18348 50326200 PHAM THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
18349 50326201 NGUYEN DOAN QUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
18350 50326202 NGUYEN VAN THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18351 50326203 NGU DINH HAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18352 50326204 TRAN VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
18353 50326205 PHUNG VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
18354 50326206 HO THI QUYNH CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
18355 50326207 PHAN HUU THAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
18356 50326208 DANG QUOC VIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
18357 50326209 TRUONG THI THUY HANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18358 50326210 VO THE THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
18359 50326211 PHAN CONG DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
18360 50326212 NGUYEN THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
18361 50326213 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
18362 50326214 NGUYEN VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
18363 50326215 PHAN CONG ANH DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18364 50326216 TRAN XUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
18365 50326217 NGUYEN ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18366 50326218 QUACH THI YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
18367 50326219 HO VIET SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18368 50326220 TRAN MANH LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
18369 50326221 LE CANH TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18370 50326222 LE DUC THO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
18371 50326223 NGUYEN BA LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18372 50326224 TA VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18373 50326225 TRUONG THI THAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18374 50326226 BUI VAN DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18375 50326227 NGUYEN NGOC PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
18376 50326228 NGUYEN THI BAO XUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18377 50326229 PHAN VAN THO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
18378 50326230 NGUYEN THANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18379 50326231 NGUYEN THI KIM DAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18380 50326232 PHAM THI THU Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18381 50326233 TRAN VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
18382 50326234 LUONG TRA GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18383 50326235 NGUYEN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18384 50326236 LUONG VAN SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
18385 50326237 NGUYEN DOAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
18386 50326238 TRAN VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
18387 50326239 NGUYEN THI TRA MY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18388 50326240 VO VAN HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
18389 50326241 HO VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18390 50326242 NGUYEN HONG LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
18391 50326243 LE VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
18392 50326244 LE VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18393 50326245 BUI VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
18394 50326246 NGUYEN NGOC MAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18395 50326247 VO NGOC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
18396 50326248 PHAM NHAT TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
18397 50326249 NGUYEN QUY DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18398 50326250 TRAN VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18399 50326251 VU TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
18400 50326252 NGO VAN BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18401 50326253 NGUYEN THI LAN HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
18402 50326254 TRAN VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
18403 50326255 NGUYEN DUY BANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
18404 50326256 CAO TRONG TUAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
18405 50326257 DAU KHAC THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18406 50326258 TRUONG VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
18407 50326259 NGUYEN XUAN TRONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
18408 50326260 NGO VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
18409 50326261 HOANG THI LINH CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18410 50326262 HOANG PHONG LUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
18411 50326263 PHAN VAN TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18412 50326264 BUI MINH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18413 50326265 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18414 50326266 NGUYEN THI THAO Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
18415 50326267 PHAM BUI QUYNH NGA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18416 50326268 DAO NGOC TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
18417 50326269 DANG VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18418 50326270 CAO HUNG MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18419 50326271 LUYEN VAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18420 50326272 HOANG DUY LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
18421 50326273 LE THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
18422 50326274 PHAM VAN NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18423 50326275 TRAN THI CONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18424 50326276 NGUYEN HOAI NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
18425 50326277 NGUYEN THI THANH HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18426 50326278 PHAM NGOC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
18427 50326279 NGUYEN TRONG NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
18428 50326280 HOANG VAN TUAN DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18429 50326281 NGUYEN VAN MY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18430 50326282 LE THI KIM CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18431 50326283 NGUYEN NGOC MINH KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18432 50326284 NGUYEN THI THOM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18433 50326285 LE KHAC THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18434 50326286 VO QUANG THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18435 50326287 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18436 50326288 NGUYEN XUAN DANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
18437 50326289 DAU XUAN GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18438 50326290 NGUYEN VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
18439 50326291 LE THI HUE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18440 50326292 CAO VAN TINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
18441 50326293 NGUYEN BA HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18442 50326294 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
18443 50326295 HOANG XUAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
18444 50326296 NGOC VIET HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
18445 50326297 NGUYEN VIET CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18446 50326298 LE VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
18447 50326299 LE ANH NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
18448 50326300 PHAN THI THU UYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
18449 50326301 DINH VIET THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18450 50326302 TRAN THI KHANH LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
18451 50326303 NGUYEN VAN HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
18452 50326304 NGUYEN HUY DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18453 50326305 LUU VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18454 50326306 LE VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
18455 50326307 NGUYEN DUC NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
18456 50326308 NGUYEN KIM THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18457 50326309 LUONG BAO QUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
18458 50326310 NGUYEN DINH NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
18459 50326311 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
18460 50326312 NGUYEN TRONG DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
18461 50326313 NGUYEN DOAN TUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18462 50326314 NGUYEN THANH NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18463 50326315 NGUYEN VAN DIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18464 50326316 LO VAN MUON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18465 50326317 HA THI NGOC HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
18466 50326318 NGUYEN HUU THO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18467 50326319 TRAN THI HOAI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18468 50326320 NGUYEN HUNG TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
18469 50326321 TRAN DUC LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
18470 50326322 LE DINH NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
18471 50326323 VO HOANG LE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
18472 50326324 NGUYEN THI MY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
18473 50326325 DANG THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18474 50326326 HO THI KIEU LOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18475 50326327 NGUYEN MANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
18476 50326328 HOANG HUU TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18477 50326329 NGUYEN ANH HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18478 50326330 NGUYEN THI KIM HUE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
18479 50326331 PHUNG BA THO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18480 50326332 HO XUAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
18481 50326333 NGUYEN VAN BUT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18482 50326334 NGO THI TRA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18483 50326335 NGUYEN MANH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
18484 50326336 TRAN TUAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
18485 50326337 LE XUAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18486 50326338 PHUNG LE HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
18487 50326339 BUI VAN CHAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
18488 50326340 LE THI QUYNH TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18489 50326341 NGUYEN THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
18490 50326342 HO XUAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18491 50326343 NGUYEN DINH DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
18492 50326344 CAO VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18493 50326345 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18494 50326346 NGUYEN NGOC VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18495 50326347 NGO DUC DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
18496 50326348 NGO QUANG THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18497 50326349 LE THANH BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18498 50326350 HA MINH UY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
18499 50326351 NGUYEN VAN HA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
18500 50326352 CAO THE ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
18501 50326353 HOANG THANH TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
18502 50326354 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18503 50326355 TANG VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
18504 50326356 PHAM VAN DINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18505 50326357 TRAN NHAT MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
18506 50326358 HOANG DUC TUAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
18507 50326359 NGUYEN VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18508 50326360 VO QUANG GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
18509 50326361 LE DUY MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18510 50326362 HOANG NGHIA LUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
18511 50326363 NGUYEN VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
18512 50326364 NGUYEN PHU TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
18513 50326365 LE VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
18514 50326366 PHAN DINH DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18515 50326367 PHAN THI HOAI THUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
18516 50326368 NGUYEN BA GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
18517 50326369 VO THI HUYEN TRAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
18518 50326370 PHAM THI KIM DAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18519 50326371 NGO BA SU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
18520 50326372 HOANG NGHIA THANH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
18521 50326373 PHAN THI LAN ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
18522 50326374 DOAN VI HONG DIEM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18523 50326375 NGO VIET HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18524 50326376 NGUYEN DINH THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
18525 50326377 THAI THI TRONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
18526 50326378 VI THI THOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
18527 50326379 HO THE VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18528 50326380 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
18529 50326381 LAI THI HA GIANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
18530 50326382 PHAM VAN DIU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18531 50326383 TRAN HAI LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
18532 50326384 LE MANH PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18533 50326385 NGUYEN VAN HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
18534 50326386 PHAM VIET PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
18535 50326387 NGUYEN THI BINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18536 50326388 NGUYEN VAN QUANG HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18537 50326389 HOANG VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18538 50326390 NGUYEN VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18539 50326391 BUI HUU TUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
18540 50326392 HO SY CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18541 50326393 LE VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
18542 50326394 LE THI PHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18543 50326395 HOANG VAN TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18544 50326396 NGUYEN MINH CHAU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
18545 50326397 TRUONG THI TIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18546 50326398 TRUONG VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18547 50326399 NGUYEN THI HUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
18548 50326400 NGUYEN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18549 50326401 NGUYEN VAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18550 50326402 NGUYEN BA PHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
18551 50326403 LE THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
18552 50326404 LE DUC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
18553 50326405 LUU DINH BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
18554 50326406 NGUYEN XUAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
18555 50326407 DANG VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18556 50326408 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
18557 50326409 VO ANH HAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
18558 50326410 HA NGOC TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
18559 50326411 LE VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18560 50326412 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
18561 50326413 PHAM TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
18562 50326414 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
18563 50326415 HOANG VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18564 50326416 NGUYEN VAN KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18565 50326417 DANG THI LUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
18566 50326418 LE THI HOAI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18567 50326419 PHAM DINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18568 50326420 NGUYEN THI TUAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
18569 50326421 NGUYEN VAN BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
18570 50326422 PHAN DINH HIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18571 50326423 DANG PHI HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
18572 50326424 DINH MANH THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
18573 50326425 NGUYEN XUAN CHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
18574 50326426 TRUONG XUAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18575 50326427 TRAN THI HA Nữ Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
18576 50326428 NGUYEN THI THOM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
18577 50326429 DANG THI LINH CHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18578 50326430 NGUYEN THI HIEP Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18579 50326431 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18580 50326432 TRAN VAN HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18581 50326433 NGO NHU Y Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18582 50326434 NGUYEN HUU THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
18583 50326435 HOANG THANH TRUC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18584 50326436 DANG THAI BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
18585 50326437 NGUYEN VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
18586 50326438 CAO THI LOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18587 50326439 NGUYEN NGOC MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
18588 50326440 HOANG VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
18589 50326441 LAI DUY THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18590 50326442 DAU THI THU HOAI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
18591 50326443 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
18592 50326444 NGUYEN XUAN LIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18593 50326445 NGUYEN THI HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
18594 50326446 TRAN XUAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18595 50326447 NGO VAN DUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
18596 50326448 VO VAN THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18597 50326449 NGUYEN TAT THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18598 50326450 NGUYEN TRONG VUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
18599 50326451 CAO XUAN DOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
18600 50326452 NGUYEN THAC HUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18601 50326453 LE VAN UNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18602 50326454 TRUONG MANH KY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
18603 50326455 LE DOAN THANH TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
18604 50326456 THAI VIET TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18605 50326457 NGUYEN NGOC SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18606 50326458 PHUNG THI HANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18607 50326459 NGO QUANG HUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18608 50326460 NGUYEN THANH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
18609 50326461 DAO DUC HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
18610 50326462 NGUYEN THANH TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18611 50326463 DINH VAN CHINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
18612 50326464 HO MINH GIANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
18613 50326465 THAI DINH HUE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
18614 50326466 NGUYEN DUY BAO LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
18615 50326467 NGUYEN VAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18616 50326468 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18617 50326469 NGUYEN THI MY LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
18618 50326470 HOANG VAN PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
18619 50326471 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
18620 50326472 PHAM VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
18621 50326473 HUYNH VIET TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
18622 50326474 TRAN THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
18623 50326475 DINH VAN NGOC BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
18624 50326476 VU ANH LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
18625 50326477 VU HUU TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18626 50326478 NGUYEN THI THANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
18627 50326479 NGUYEN DINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18628 50326480 NGUYEN THANH BINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18629 50326481 NGUYEN VAN TY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
18630 50326482 NGUYEN TUAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18631 50326483 NGUYEN VAN NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18632 50326484 TRAN ANH KIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18633 50326485 TRUONG XUAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
18634 50326486 NGUYEN THI DUNG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18635 50326487 AU VAN THIN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
18636 50326488 NGUYEN TUAN DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
18637 50326489 HOANG THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
18638 50326490 TRAN THI THUY VINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
18639 50326491 NGUYEN VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
18640 50326492 PHAM THANH SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
18641 50326493 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18642 50326494 NGUYEN SY LUU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
18643 50326495 TRINH DANG THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18644 50326496 VAN DINH TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
18645 50326497 DAO TIEN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
18646 50326498 NGUYEN TRUONG BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
18647 50326499 TRAN VAN TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18648 50326500 NGUYEN DINH TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
18649 50326501 TRAN THI HONG VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18650 50326502 TA VAN PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
18651 50326503 NGUYEN CONG THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
18652 50326504 NGUYEN DINH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
18653 50326505 NGUYEN VAN TU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
18654 50326506 NGUYEN ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18655 50326507 LE HOAI NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18656 50326508 CHE DINH TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
18657 50326509 NGUYEN DINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
18658 50326510 TRAN THE TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
18659 50326511 VO PHAN MINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18660 50326512 NGUYEN VAN VY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18661 50326513 NGUYEN THI TRANG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
18662 50326514 NGUYEN THI TRINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
18663 50326515 LE THANH TAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
18664 50326516 NGUYEN HUU MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
18665 50326517 CAO VAN TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
18666 50326518 NGUYEN VAN BAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18667 50326519 NGUYEN QUANG LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18668 50326520 NGUYEN DINH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18669 50326521 NGUYEN VAN THIET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
18670 50326522 BUI HOANG KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
18671 50326523 TRAN THI LOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
18672 50326524 TRAN THE LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18673 50326525 NGUYEN THI PHUC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
18674 50326526 PHAM DINH TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
18675 50326527 TRUONG THI LE QUYNH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
18676 50326528 HO QUOC KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18677 50326529 DU VAN NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
18678 50326530 TRAN BA SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
18679 50326531 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
18680 50326532 LO VAN SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
18681 50326533 TRAN VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
18682 50326534 TRAN XUAN MANH Nam Nghệ An SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18683 50326535 HOANG NGOC TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
18684 50326536 TRAN THI KHUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
18685 50326537 PHAN PHUC PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
18686 50326538 PHAN HUU TRA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
18687 50326539 DUONG QUOC DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18688 50326540 NGUYEN THANH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
18689 50326541 TRUONG VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18690 50326542 LE CONG VAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
18691 50326543 VO HUU THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18692 50326544 LE VAN TAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
18693 50326545 HOANG THI HUONG LY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
18694 50326546 HA VAN BANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
18695 50326547 NGUYEN QUOC DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
18696 50326548 NGUYEN THI KIEU LOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
18697 50326549 NGUYEN THANH HOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
18698 50326550 DINH BAT DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
18699 50326551 PHAM VAN AN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
18700 50326552 VU VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18701 50326553 NGUYEN XUAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18702 50326554 TRAN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18703 50326555 TRAN THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18704 50326556 UONG VAN TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
18705 50326557 DANG VAN NGAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
18706 50326558 NGUYEN TRUNG HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
18707 50326559 LE VAN LANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18708 50326560 HOANG NGHIA TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
18709 50326561 CHAU VAN DOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
18710 50326562 DAU VAN THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
18711 50326563 TRAN TUAN LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
18712 50326564 DANG VAN DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
18713 50326565 BUI GIA QUOC CANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
18714 50326566 TRAN NGOC ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18715 50326567 LU VAN TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18716 50326568 TRAN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
18717 50326569 DINH HUU PHUOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18718 50326570 PHAN HUU KY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
18719 50326571 LE THANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
18720 50326572 NGUYEN HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18721 50326573 HA XUAN TRUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18722 50326574 NGUYEN DINH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18723 50326575 BACH TRONG TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
18724 50326576 NGUYEN THI LOAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
18725 50326577 NGUYEN VAN DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
18726 50326578 VO THI THE Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18727 50326579 NGUYEN GIAO CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
18728 50326580 NGUYEN BA THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
18729 50326581 NGO VIET DONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
18730 50326582 DINH VIET TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
18731 50326583 DINH BAT DAO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
18732 50326584 TRAN DUC THANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
18733 50326585 HOANG VAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18734 50326586 DAU VAN KHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
18735 50326587 LUU DUC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
18736 50326588 TRAN PHUOC DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18737 50326589 BUI DANG LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18738 50326590 HOANG PHI NHAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18739 50326591 PHAN VAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
18740 50326592 BUI VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18741 50326593 PHAM VAN THUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
18742 50326594 NGUYEN DINH THUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18743 50326595 NGUYEN NHAT DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
18744 50326596 NGUYEN TRONG LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
18745 50326597 TRUONG VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
18746 50326598 HOANG THI HUYEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18747 50326599 CAO XUAN VAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18748 50326600 TRUONG CONG TOAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
18749 50326601 HUYNH QUOC LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18750 50326602 NGUYEN THI TRA MY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
18751 50326603 NGUYEN VINH DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18752 50326604 PHAM XUAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
18753 50326605 NGUYEN VAN TRANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
18754 50326606 HOANG THI HA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18755 50326607 LE CONG LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18756 50326608 HOANG LICH THIEP Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
18757 50326609 DAU SY ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18758 50326610 HO DINH MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18759 50326611 TRAN HUU DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
18760 50326612 MAI XUAN HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
18761 50326613 HO VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
18762 50326614 NGUYEN XUAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
18763 50326615 NGUYEN VAN THUYET Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
18764 50326616 DANG TUAN VU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
18765 50326617 NGUYEN DINH TRIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
18766 50326618 DU VAN MANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
18767 50326619 NGUYEN MINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
18768 50326620 PHAN VAN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
18769 50326621 BACH HUNG QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
18770 50326622 DANG VAN KY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
18771 50326623 HO QUOC TUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18772 50326624 DAU VAN GIAP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
18773 50326625 DANG QUOC UY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
18774 50326626 NGUYEN DINH MINH TRUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
18775 50326627 LE HUU NOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
18776 50326628 TRAN DINH HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18777 50326629 LUU VAN QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
18778 50326630 NGUYEN VAN LOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
18779 50326631 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
18780 50326632 CAO VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
18781 50326633 LE THANH TUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
18782 50326634 HA TUAN KHOI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
18783 50326635 LE VIET HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
18784 50326636 NGUYEN VAN PHU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18785 50326637 PHAM VIET LAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
18786 50326638 NGUYEN DINH QUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
18787 50326639 DAO VAN QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18788 50326640 CAO DINH VAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
18789 50326641 DANG VAN DAT Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18790 50326642 MAI DUONG VIET ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
18791 50326643 VO QUANG VINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
18792 50326644 DANG NGOC LONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
18793 50326645 LE VAN NGHI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18794 50326646 NGUYEN BAC NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
18795 50326647 PHAN DINH DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
18796 50326648 DAU VAN NHAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
18797 50326649 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18798 50326650 NGUYEN QUANG DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18799 50326651 HO VAN THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18800 50326652 VUONG VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
18801 50326653 DOAN DINH HUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
18802 50326654 NGUYEN DANG SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
18803 50326655 VU MINH PHUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
18804 50326656 NGUYEN DINH HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
18805 50326657 VU XUAN HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
18806 50326658 LE DINH HUNG CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18807 50326659 VU QUANG DIEP Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
18808 50326660 TRUONG VAN DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
18809 50326661 NGUYEN VAN THE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
18810 50326662 TRAN HAI ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
18811 50326663 NGUYEN DUC NGHIA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
18812 50326664 NGO MINH HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
18813 50326665 NGUYEN VAN ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18814 50326666 VO DINH THINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
18815 50326667 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
18816 50326668 NGUYEN DINH QUANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18817 50326669 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
18818 50326670 HO SY NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
18819 50326671 BA THI TRA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
18820 50326672 LE ANH NGOC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18821 50326673 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
18822 50326674 VAN DUC SON Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
18823 50326675 NGUYEN HUU VI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18824 50326676 NGUYEN PHAN MINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
18825 50326677 NGUYEN HUY HOANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
18826 50326678 TRAN HUU LUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
18827 50326679 DANG ANH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18828 50326680 PHUNG THI THUY TIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18829 50326681 NGUYEN DINH TIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18830 50326682 BUI TRONG DUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
18831 50326683 HOANG VAN LINH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
18832 50326684 NGUYEN VAN NAM QUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
18833 50326685 NGUYEN NGOC KHANH LINH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18834 50326686 DINH VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
18835 50326687 NGUYEN THI NGOC Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
18836 50326688 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
18837 50326689 LE VAN BA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
18838 50326690 NGUYEN DUC THANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
18839 50326691 NGUYEN THANH HIEU Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
18840 50326692 NGUYEN QUOC HUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
18841 50326693 HOANG MANH CUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18842 50326694 NGUYEN TIEN DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
18843 50326695 TRAN QUANG ANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
18844 50326696 HOANG VAN KHUE Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
18845 50326697 TRAN DINH TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
18846 50326698 DU DINH HUYNH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18847 50326699 NGUYEN THI HONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18848 50326700 NGUYEN THI HIEN LUONG Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
18849 50326701 PHAN VAN THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18850 50326702 BUI THI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
18851 50326703 TRAN THI EM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
18852 50326704 HOANG THI NHAT Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18853 50326705 NGUYEN THI TRA MY Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
18854 50326706 VU THI LANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
18855 50326707 NGUYEN THI MAN COI Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
18856 50326708 NGUYEN QUANG HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
18857 50326709 NGUYEN VAN DUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
18858 50326710 LE THANH SANG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
18859 50326711 DAO HUU TAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
18860 50326712 NGUYEN DINH QUAN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
18861 50326713 NGUYEN TRUNG THONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18862 50326714 NGUYEN TRONG LUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
18863 50326715 HO SY VIET BAC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
18864 50326716 TRAN THI VAN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
18865 50326717 NGUYEN THI OANH Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
18866 50326718 NGUYEN PHUNG THIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
18867 50326719 NGUYEN VAN THAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
18868 50326720 HOA VAN QUY Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
18869 50326721 LE HONG YEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18870 50326722 LE VAN NAM Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
18871 50326723 DINH THANH HOA Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
18872 50326724 NGUYEN VAN DAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
18873 50326725 TRAN VAN THUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
18874 50326726 NGUYEN VAN TRUONG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
18875 50326727 NGUYEN BA HIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
18876 50326728 TRAN DINH KHANH Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
18877 50326729 TRAN VAN HAI Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
18878 50326730 LE VAN NGUYEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
18879 50326731 TRUONG HUNG DUNG Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
18880 50326732 LE THI MAI HOA Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
18881 50326733 TRAN QUOC DO Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
18882 50326734 CAO THI HIEN Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
18883 50326735 DUONG VAN THUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
18884 50326736 TRAN QUOC CHIEN Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
18885 50326737 BUI NGOC PHUC Nam Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
18886 50326738 HO THI MY TAM Nữ Nghệ An SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
18887 50311801 DAM THI HUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
18888 50311802 DO TRUNG HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
18889 50311803 PHAM XUAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
18890 50311804 NGUYEN THI TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
18891 50311805 LA VAN CHINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
18892 50311806 DAO THI THANH LOAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
18893 50311807 TRAN VAN HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
18894 50311808 NGUYEN DUY DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
18895 50311809 NGUYEN VAN THIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
18896 50311810 VU THI GIANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
18897 50311811 HOANG THI THANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
18898 50311812 NGUYEN QUANG THIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
18899 50311813 DINH THI VAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
18900 50311814 DO VAN THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
18901 50311815 MAI VAN THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
18902 50311816 PHAM XUAN THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
18903 50311817 VUONG BA AN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
18904 50311818 HOANG MANH TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
18905 50311819 HOANG TAT HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
18906 50311820 VU KY ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
18907 50311821 NGUYEN TRI THUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18908 50311822 TRAN THI THANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
18909 50311823 NGUYEN THI THU QUYNH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
18910 50311824 HOANG THE ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
18911 50311825 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
18912 50311826 VU MANH THAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
18913 50311827 NGUYEN THI LAN HUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
18914 50311828 NGUYEN THI THU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
18915 50311829 DO TIEN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
18916 50311830 VU DUC TRINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
18917 50311831 NGUYEN VAN THAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
18918 50311832 VU THI TAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
18919 50311833 BUI DUY TUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
18920 50311834 NGUYEN THI NGOC OANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
18921 50311835 DOAN QUOC TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
18922 50311836 PHAM THI MINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
18923 50311837 NGUYEN DINH CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
18924 50311838 NGUYEN VAN HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
18925 50311839 TRAN MINH QUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
18926 50311840 NGUYEN MINH QUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
18927 50311841 VU THI NGOC HOA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
18928 50311842 NGUYEN KIM LIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
18929 50311843 TRAN QUOC VUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
18930 50311844 DINH QUOC TRUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
18931 50311845 NGUYEN THI THANH HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
18932 50311846 PHAN VAN DINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
18933 50311847 TRAN THI NHUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
18934 50311848 NGUYEN HUY TAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
18935 50311849 NGUYEN THANH MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
18936 50311850 NGUYEN THE HUYNH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
18937 50311851 PHAM DUY KHANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
18938 50311852 PHAM QUOC DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
18939 50311853 BUI THE DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
18940 50311854 PHAM TIEN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
18941 50311855 NGUYEN THI MINH HUE Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
18942 50311856 PHAM TRONG DAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
18943 50311857 NGUYEN TUYET MAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
18944 50311858 PHAM VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
18945 50311859 LE MINH CHI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
18946 50311860 PHAN THI MINH THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
18947 50311861 PHAM QUANG KHAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
18948 50311862 VU THI THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
18949 50311863 TRUONG THI NHUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
18950 50311864 TRAN THI THU HUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
18951 50311865 TRINH TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
18952 50311866 TRAN XUAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
18953 50311867 NGUYEN THI HANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
18954 50311868 PHAM DUY QUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
18955 50311869 DOAN ANH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
18956 50311870 TRAN THI QUYNH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
18957 50311871 NGUYEN THI HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
18958 50311872 NGUYEN VAN LE Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
18959 50311873 VU DANG KHOA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
18960 50311874 PHAM THI THUY NGA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
18961 50311875 PHAM THI NGOC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
18962 50311876 HOANG DUC TAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
18963 50311877 NGUYEN THANH HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
18964 50311878 NGUYEN VAN LUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
18965 50311879 PHAM VAN HOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
18966 50311880 MAI THI THANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
18967 50311881 VU QUANG KHAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
18968 50311882 VU THI PHONG LAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
18969 50311883 TRAN VAN HUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
18970 50311884 NGUYEN DUC TINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
18971 50311885 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
18972 50311886 PHAM DUC QUYET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
18973 50311887 NGUYEN NGOC HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
18974 50311888 NGUYEN VAN MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
18975 50311889 NGUYEN MINH CHAU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
18976 50311890 PHAM DUC QUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
18977 50311891 PHAM DUC THUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
18978 50311892 TONG DUC TINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
18979 50311893 NGUYEN VAN ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
18980 50311894 NGUYEN THANH LUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
18981 50311895 DINH VAN LUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
18982 50311896 MAI XUAN TOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
18983 50311897 NGUYEN DUC GIANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
18984 50311898 NINH THI TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
18985 50311899 NGUYEN THANH LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
18986 50311900 PHAM VAN HAU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
18987 50311901 DINH VAN HOA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
18988 50311902 VU VAN DOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
18989 50311903 NGUYEN DINH BINH AN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
18990 50311904 VU VAN TUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
18991 50311905 BUI HONG DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
18992 50311906 LAI HOANG ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
18993 50311907 HOANG TRONG PHAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
18994 50311908 TRAN QUANG VU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
18995 50311909 TRAN VAN DE Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
18996 50311910 VU HOAN HAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
18997 50311911 VU VAN HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
18998 50311912 DO VAN MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
18999 50311913 VU THI QUYNH TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19000 50311914 TRAN KHANH HOA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19001 50311915 LE TRONG PHUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19002 50311916 NGUYEN KHAC TIEP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19003 50311917 NINH THI PHUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19004 50311918 DOAN VAN NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19005 50311919 NGUYEN DUC THUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19006 50311920 LUU DANH DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19007 50311921 DINH THI HAI DIEP Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19008 50311922 LE TRUNG HOANG ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19009 50311923 TA DUY CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19010 50311924 NGUYEN NGOC MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19011 50311925 PHAM TRONG HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19012 50311926 NGO XUAN DUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19013 50311927 MAI PHUONG ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19014 50311928 HOANG VAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19015 50311929 NGUYEN NGOC HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19016 50311930 DINH NGOC TRAM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19017 50311931 TRAN VAN LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19018 50311932 HO VAN CHUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19019 50311933 DANG ANH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19020 50311934 VU TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19021 50311935 VU VAN HAU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19022 50311936 DO VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19023 50311937 NGUYEN VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19024 50311938 PHAM MINH HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19025 50311939 DO DUC LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19026 50311940 PHAM VAN LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19027 50311941 NGUYEN NHAT MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19028 50311942 NGUYEN PHI HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19029 50311943 PHAM THE DAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19030 50311944 NGUYEN VAN TRUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19031 50311945 NGO VAN NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19032 50311946 NGUYEN VAN GIANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19033 50311947 TRAN HAI LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19034 50311948 TRAN THANH KHANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19035 50311949 PHAM VAN TU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19036 50311950 DOAN VAN PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19037 50311951 QUACH VIET DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19038 50311952 VU VAN HAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19039 50311953 NGUYEN VAN NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19040 50311954 DINH THI VAN ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19041 50311955 NGUYEN SON LAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19042 50311956 NGUYEN VAN DAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19043 50311957 DINH VAN HOA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19044 50311958 PHAM THI KIM XUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19045 50311959 NGUYEN THI HOA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19046 50311960 DINH THI THUY TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19047 50311961 TRAN NGOC HIEP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19048 50311962 DINH QUANG HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19049 50311963 DINH TRONG HOA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19050 50311964 TIEU VAN MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19051 50311965 TRUONG VAN QUYET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19052 50311966 HOANG THI HUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19053 50311967 LE VAN TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19054 50311968 NGUYEN HUNG ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19055 50311969 MAI HAI YEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19056 50311970 TRAN SY NGUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19057 50311971 DOAN CAO TAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19058 50311972 PHAM NGOC HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19059 50311973 PHAM MINH DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19060 50311974 PHAM VAN TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19061 50311975 LE THI BINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19062 50311976 NINH VAN HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19063 50311977 NGUYEN QUANG HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19064 50311978 DAO TUNG DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19065 50311979 PHAM PHUONG ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19066 50311980 BUI MINH HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19067 50311981 LA THI OANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19068 50311982 PHAM VAN HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19069 50311983 PHAM QUOC VIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19070 50311984 NGUYEN THI PHUONG LOAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19071 50311985 DINH DUY CANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19072 50311986 TRINH THI BICH NGOC Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19073 50311987 TRAN VAN THUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19074 50311988 NGUYEN PHUONG THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19075 50311989 VU DUC TOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19076 50311990 VU HONG DANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19077 50311991 TRAN TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19078 50311992 PHAM DUC HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19079 50311993 PHAM THI THU TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19080 50311994 TRAN VAN BUT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19081 50311995 PHAM VAN THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19082 50311996 VU NGOC SON Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19083 50311997 TRAN XUAN LOC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19084 50311998 NGUYEN VAN HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19085 50311999 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19086 50312000 TRAN VAN THIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19087 50312001 PHAM VAN QUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19088 50312002 TRAN THI XUAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19089 50312003 PHAM VAN THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19090 50312004 NGUYEN TRONG HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19091 50312005 TRAN VAN THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19092 50312006 PHAM THI OANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19093 50312007 NGUYEN VAN NGHIA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19094 50312008 PHAM VAN LIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19095 50312009 PHAM VAN HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19096 50312010 NGUYEN NGOC BICH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19097 50312011 DO THI DUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19098 50312012 VU THANH AN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19099 50312013 DOAN VAN VU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19100 50312014 TRAN VAN NGUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19101 50312015 TRAN HUU DAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19102 50312016 PHAM VAN NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19103 50312017 DO DANG TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19104 50312018 DO VAN OANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19105 50312019 DO THANH BINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19106 50312020 TRAN HUU HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19107 50312021 VAN NGOC CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19108 50312022 PHAM THI BINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19109 50312023 TRAN TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19110 50312024 TRAN HAI TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19111 50312025 NGO VAN CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19112 50312026 NGUYEN VAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19113 50312027 MAI THE SON Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19114 50312028 DINH VAN PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19115 50312029 DO VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19116 50312030 NGUYEN MINH DAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19117 50312031 TRAN THI HOA TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19118 50312032 NGUYEN VAN NGHIA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19119 50312033 LE VAN PHUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19120 50312034 NGUYEN THI HONG HUE Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19121 50312035 TONG DUC THONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19122 50312036 BUI KIM CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19123 50312037 PHAN NHU HAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19124 50312038 NGUYEN VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19125 50312039 PHAM THI THU THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19126 50312040 PHAM TUAN KIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19127 50312041 NGUYEN THI NHAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19128 50312042 TRAN DUC DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19129 50312043 NGUYEN TAT THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19130 50312044 NGUYEN THU HOAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19131 50312045 TRAN THI THU THOM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19132 50312046 PHAM VAN MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19133 50312047 TRAN THI PHUONG ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19134 50312048 NGUYEN ANH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19135 50312049 NGUYEN TIEN LUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19136 50312050 DANG QUANG THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19137 50312051 BUI THI KIM CUC Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19138 50312052 LA CONG TUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19139 50312053 TRAN NHU QUYNH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19140 50312054 DANG QUANG THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19141 50312055 TRAN VAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19142 50312056 DINH KHANH DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19143 50312057 NGUYEN VAN NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19144 50312058 VU THI KIEU TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19145 50312059 NGUYEN ANH BAC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19146 50312060 BUI DUY TUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19147 50312061 NGUYEN DUY MANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19148 50312062 VU THI HANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19149 50312063 NGUYEN DUC DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19150 50312064 TRAN VAN HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19151 50312065 MAI TUAN KIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19152 50312066 BUI DUC HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19153 50312067 VU VAN HA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19154 50312068 DO VAN PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19155 50312069 BUI VAN HIEU Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19156 50312070 BUI THANH LOAN Nữ Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19157 50312071 DINH QUANG LINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19158 50312072 NGUYEN THI DUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19159 50312073 PHAM VAN SY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19160 50312074 LAI THI LIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19161 50312075 VU BIEN THUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19162 50312076 TRAN VAN HIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19163 50312077 DINH THANH DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19164 50312078 NGUYEN DINH DUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19165 50312079 PHAM VAN NGUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19166 50312080 PHAM TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19167 50312081 DO ANH QUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19168 50312082 VU CAO SANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19169 50312083 DINH VAN HIEP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19170 50312084 DINH QUANG VAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19171 50312085 NGUYEN THANH PHAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19172 50312086 NGUYEN VAN LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19173 50312087 NGUYEN THI HANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19174 50312088 NGUYEN HUU CHINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19175 50312089 NGUYEN THI OANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19176 50312090 NGUYEN NGOC ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19177 50312091 NGUYEN HUU HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19178 50312092 VU VAN CHI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19179 50312093 NGUYEN THI MY HUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19180 50312094 TONG VAN CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19181 50312095 PHAM DUC MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19182 50312097 DINH THI NGUYET Nữ Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19183 50312098 DO THANH LUAN Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19184 50312099 HOANG THI ANH TUYET Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19185 50312100 VU VAN LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19186 50312101 NGUYEN VAN TUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19187 50312102 PHAM THI THU HANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19188 50312103 NGUYEN ANH TU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19189 50312104 TRAN VAN BAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19190 50312105 PHAN VAN PHUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19191 50312106 DO DAI PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19192 50312107 PHAM THI YEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19193 50312108 DOAN MY LE Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19194 50312109 NGUYEN THI HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19195 50312110 LE THI THO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19196 50312111 TRINH QUANG DAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19197 50312112 NGUYEN THI DIU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19198 50312113 PHAM TRUNG KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19199 50312114 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19200 50312115 DO HOANG LAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19201 50312116 DUONG THE ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19202 50312117 TONG THI LY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19203 50312118 DIEN VAN PHI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19204 50312119 BUI VAN MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19205 50312120 DIEN VAN MAI LUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19206 50312121 DINH ANH THONG Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19207 50312122 LE VAN HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19208 50312123 NGUYEN XUAN BACH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19209 50312124 TRAN NGOC PHU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19210 50312125 HOANG DUC GIANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19211 50312126 LE TIEN DAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19212 50312127 NGUYEN QUOC TOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19213 50312128 NGUYEN MINH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19214 50312129 PHAM TRUONG SON Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19215 50312130 DINH THI NHU QUYNH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19216 50312132 DAO VAN GIANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19217 50312133 PHAM VAN DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19218 50312134 DINH QUANG DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19219 50312135 HOANG VAN LUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19220 50312136 PHAM VIET LUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19221 50312137 BUI VAN QUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19222 50312138 HA TRI THUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19223 50312139 NGUYEN THE TUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19224 50312140 DINH XUAN PHU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19225 50312141 HOANG MINH KHOI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19226 50312142 LUONG VAN TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19227 50312143 DINH VAN QUOC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19228 50312144 MAI DUC HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19229 50312145 PHAM DUC LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19230 50312146 TRAN THI HUONG GIANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19231 50312147 VUONG HUNG YEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19232 50312148 TRAN VAN DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19233 50312149 NGUYEN TIENQUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19234 50312150 NGUYEN HUYEN DIEU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19235 50312151 TRINH QUOC CHINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19236 50312152 NINH VAN VINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19237 50312153 DAO DUC THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19238 50312154 VU MANH DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19239 50312155 HOANG VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19240 50312156 TRINH THI HUONG GIANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19241 50312157 PHAM TRUONG THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19242 50312158 TRAN KHANH CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19243 50312159 DINH NGOC LINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19244 50312160 CAO VAN TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19245 50312161 BUI XUAN TUNG BACH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19246 50312162 DAO THI HANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19247 50312163 TRAN ANH KHANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19248 50312164 VU VAN CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19249 50312165 TRAN DUC GIANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19250 50312166 MAI DUC HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19251 50312167 HOANG THI THOM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19252 50312168 DO VAN MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19253 50312169 PHAM NHU QUYNH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19254 50312170 VU THI DIU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19255 50312171 PHAM VAN DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19256 50312172 PHAM THI PHUONG LAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19257 50312173 TRAN VAN CHANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19258 50312174 DO MINH CONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19259 50312175 VU THI THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19260 50312176 NGUYEN VAN NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19261 50312177 PHAM VAN THAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19262 50312178 NGUYEN VAN SANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19263 50312179 TA NGOC KHANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19264 50312180 PHAM THANH THE Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19265 50312181 NGUYEN NGOC LUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19266 50312182 PHAM NGOC ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19267 50312183 NGUYEN TUAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19268 50312184 TRAN VAN DAC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19269 50312185 NGUYEN NGOC KIM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19270 50312186 VU DUC PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19271 50312187 TA NGOC HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19272 50312188 DINH THI LAM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19273 50312189 DO THI THUY DUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19274 50312190 NGUYEN HAO QUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19275 50312191 PHAM THI THANH HANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19276 50312192 VU VAN HIEP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19277 50312193 HOANG VAN CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19278 50312194 TRAN QUANG KHAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19279 50312195 LAM TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19280 50312196 VU VAN HOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19281 50312197 VU VAN TAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19282 50312198 NGUYEN THI BE Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19283 50312199 TRAN THI BINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19284 50312200 TA TRAN QUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19285 50312201 LE THI MY LINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19286 50312202 TRAN THI HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19287 50312203 NGUYEN DUC VIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19288 50312204 TRAN VAN KIEN Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19289 50312205 PHAM VAN MAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19290 50312206 TRAN CONG MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19291 50312207 TRAN VAN KHANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19292 50312208 PHAM HONG NHUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19293 50312209 MAI THI ANH NGOC Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19294 50312210 VU THI HUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19295 50312211 NGUYEN THI DIEP Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19296 50312212 NGUYEN VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19297 50312213 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19298 50312214 HOANG VAN HAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19299 50312215 TRAN VAN QUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19300 50312216 NGUYEN VAN TAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19301 50312217 PHAM TIEN QUYET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19302 50312218 VU THI LAN HUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19303 50312219 MAI TRONG VIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19304 50312220 DO DUY TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19305 50312221 TRAN THI ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19306 50312222 VU VAN PHUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19307 50312223 NGUYEN VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19308 50312224 TRAN CHI CHINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19309 50312225 MAI THI QUYNH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19310 50312226 TRAN VAN CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19311 50312227 CAP THI THU HA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19312 50312228 VU DUC HAU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19313 50312229 TRAN NHAT DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19314 50312230 PHAM VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19315 50312231 BUI ANH DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19316 50312232 LE XUAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19317 50312233 NGUYEN VAN DAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19318 50312234 PHAM THI THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19319 50312235 BUI CHU LAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19320 50312236 PHAM THUY HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19321 50312237 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19322 50312238 PHAM VAN CHUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19323 50312239 NGUYEN TRAN VAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19324 50312240 NGUYEN ANH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19325 50312241 VU THAI BINH DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19326 50312242 NGUYEN MAI MY LINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19327 50312243 VU NGOC HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19328 50312244 VU THI THU PHUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19329 50312245 TRAN ANH DUNG Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19330 50312246 VU VAN CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19331 50312247 PHAM THI NHAT LE Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19332 50312248 VU PHUONG THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19333 50312249 VU VAN HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19334 50312250 DUONG THI NGUYET Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19335 50312251 CHU MINH TOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19336 50312252 VU THI HUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19337 50312253 PHUNG QUOC TAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19338 50312254 TRAN THI MY DUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19339 50312255 VU QUANG KHAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19340 50312256 DUONG VAN KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19341 50312257 DO HUNG TRANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19342 50312258 NGUYEN NGOC TUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19343 50312259 VU QUANG TUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19344 50312260 TRAN VAN LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19345 50312261 VU VAN HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19346 50312262 LE THI PHUONG THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19347 50312263 LE QUOC LONG Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19348 50312264 DO VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19349 50312265 NGUYEN VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19350 50312266 VU VAN HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19351 50312267 TRAN QUANG MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19352 50312268 LAI VAN NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19353 50312269 PHAN THANH LIEM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19354 50312270 PHAM THI THANH DIEU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19355 50312271 NGUYEN CHI DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19356 50312272 LE NHU LY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19357 50312273 PHAM VAN SO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19358 50312274 NGUYEN VAN NGOC Nam Ninh Bình SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19359 50312275 LE VAN CHI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19360 50312276 NGUYEN VAN MANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19361 50312277 TRAN VAN TUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19362 50312278 TRAN THI KIEU DIEM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19363 50312279 HOANG THI TRA MY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19364 50312280 NGUYEN VAN TRINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19365 50312281 LE THI HUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19366 50312282 DO VAN NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19367 50312283 DOAN VAN TU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19368 50312284 NGUYEN VAN AN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19369 50312286 NGUYEN NGOC PHUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19370 50312287 VU THI KHUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19371 50312288 BUI TIEN QUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19372 50312289 NGUYEN THI THU HOAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19373 50312290 LE XUAN DIEP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19374 50312291 TRAN PHI HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19375 50312292 PHAM THI THUY TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19376 50312293 VU NGOC HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19377 50312294 NGUYEN VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19378 50312295 VU THI THOA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19379 50312296 HA THI THANH CHUC Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19380 50312297 NGUYEN VAN CONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19381 50312298 VU XUAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19382 50312299 NGUYEN TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19383 50312300 PHAM VIET DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19384 50312301 NGUYEN THAI BAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19385 50312302 VU PHAM HOANG ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19386 50312303 NGUYEN VAN QUOC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19387 50312304 NGUYEN ANH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19388 50312305 NGUYEN VAN TINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19389 50312306 PHAN TRONG LUU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19390 50312307 NGUYEN HUYEN DIEU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19391 50312308 NGUYEN CAO CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19392 50312309 NGUYEN THI THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19393 50312310 LE VAN HIEP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19394 50312311 THAI PHAM NHAT MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19395 50312312 VU VAN GIANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19396 50312313 NGUYEN VAN QUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19397 50312314 NINH VAN CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19398 50312315 VU VAN NGU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19399 50312316 TO THI LAN OANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19400 50312317 TRUONG CONG DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19401 50312318 TRAN VAN NHAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19402 50312319 TRAN TRUNG HAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19403 50312320 TA DINH MANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19404 50312321 TRAN DUC HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19405 50312322 DAO SY HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19406 50312323 VU THI NGOC Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19407 50312325 PHAN TAN THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19408 50312326 TRAN QUANG TAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19409 50312327 NGUYEN MINH HANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19410 50312328 PHAM MANH THAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19411 50312329 TRAN TRUNG KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19412 50312330 PHAM THI HOAI PHUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19413 50312331 NGUYEN THE MANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19414 50312332 NGUYEN VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19415 50312333 NGUYEN QUOC TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19416 50312334 TRAN DUY LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19417 50312335 NGUYEN THANH SINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19418 50312336 LAI VAN THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19419 50312337 VU VAN LOI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19420 50312338 TRAN VAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19421 50312339 PHAM DUY KHANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19422 50312340 NGUYEN THI DUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19423 50312341 NGUYEN VAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19424 50312342 NGUYEN VAN CHUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19425 50312343 PHAM THI XIM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19426 50312344 MAI VAN THE Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19427 50312345 NGUYEN TIEN DAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19428 50312346 PHAM THI HANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19429 50312347 CAO VAN LONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19430 50312348 BUI NHU HOA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19431 50312349 NGUYEN THI THANH LY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19432 50312350 VU THI THANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19433 50312351 NGUYEN THANH DONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19434 50312352 VU DUC ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19435 50312353 TRAN NGOC DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19436 50312354 BUI THI LAN ANH Nữ Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19437 50312355 NGO THI LAN ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19438 50312356 LE VAN NHAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19439 50312357 NGUYEN VAN THE Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19440 50312358 NGUYEN THI THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19441 50312359 VU VAN DUYET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19442 50312360 NGUYEN PHAM NGOC DUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19443 50312361 PHAM THI DANG NGA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19444 50312362 NGUYEN VAN HIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19445 50312363 NGUYEN VAN DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19446 50312364 TRAN NGOC NHUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19447 50312365 PHAM KIEU OANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19448 50312366 TRAN VAN NHUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19449 50312367 DAO DINH THUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19450 50312368 LAI VAN TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19451 50312369 DOAN QUANG HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19452 50312370 PHAM VAN CONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19453 50312371 DINH HONG MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19454 50312372 VU QUOC BAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19455 50312373 VU KHAC DAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19456 50312374 NGUYEN VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19457 50312375 TRAN NHU TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19458 50312376 NGUYEN THI BAC Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19459 50312377 VU DUC TON Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19460 50312378 MAI DUC LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19461 50312379 DINH TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19462 50312380 NGUYEN VAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19463 50312381 TRAN VAN DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19464 50312382 BUI MANH DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19465 50312383 LE THI PHUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19466 50312384 PHAM VAN LOI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19467 50312385 NGUYEN VAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19468 50312386 TA MINH CONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19469 50312387 TRAN TRUNG HA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19470 50312388 HOANG VAN LAP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19471 50312389 TRAN VAN PHUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19472 50312390 BUI QUOC VIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19473 50312391 PHAM VAN LAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19474 50312392 NGUYEN VAN THAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19475 50312393 PHAN THI CHINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19476 50312394 TRINH NGOC HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19477 50312395 TRAN VAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19478 50312396 PHAM VAN HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19479 50312397 PHAM NGOC DU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19480 50312398 VU HUY HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19481 50312399 NGUYEN THANH NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19482 50312400 NGUYEN MINH DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19483 50312401 DINH QUANG AN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19484 50312402 TRAN VAN TIEP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19485 50312403 NGUYEN ANH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19486 50312404 HOANG THI VAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19487 50312405 AN HOC THUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19488 50312406 BUI THI NGA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19489 50312407 NGUYEN THI HONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19490 50312408 PHAM THI THU TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19491 50312409 PHAM TRAN THAO NGUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19492 50312410 DOAN THI BICH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19493 50312411 PHAN THI QUYNH LOAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19494 50312412 NGUYEN VAN LAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19495 50312413 DAO VAN MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19496 50312414 KHONG TIEN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19497 50312415 NINH THI HUYEN TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19498 50312416 NGUYEN VAN LOC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19499 50312417 DO DUC CHUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19500 50312418 PHAM HUNG DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19501 50312419 NGUYEN VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19502 50312420 DO THI TRUC Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19503 50312421 NGUYEN VAN HINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19504 50312422 MAI CHUNG DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19505 50312423 TRAN THI HOAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19506 50312424 TRAN VAN TAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19507 50312425 TRINH HOANG MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19508 50312426 VU DUY HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19509 50312427 BUI PHAM TUAN LUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19510 50312428 TRAN VAN TAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19511 50312429 HOANG VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19512 50312430 TRAN MINH THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19513 50312431 LE THI THANH THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19514 50312432 VU PHI HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19515 50312433 PHAN THI HUE Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19516 50312434 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19517 50312435 TRAN TRUNG KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19518 50312436 TRAN VAN DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19519 50312437 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19520 50312438 LE QUANG LUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19521 50312439 TRAN TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19522 50312440 NGUYEN ANH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19523 50312441 TRAN VAN HANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19524 50312442 BUI TRONG HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19525 50312443 NGUYEN THI THAM Nữ Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19526 50312444 TRAN THI HONG HANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19527 50312445 DINH CONG DU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19528 50312446 PHUNG VAN LUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19529 50312447 DINH QUOC KHANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19530 50312448 PHAM HUY HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19531 50312449 DANG VAN THUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19532 50312450 TRAN VAN HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19533 50312451 TRAN BAO XUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19534 50312452 PHAM THI THUY DUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19535 50312453 NGUYEN VAN THINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19536 50312454 PHAM VAN HUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19537 50312455 PHAM VAN DUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19538 50312456 TRAN VAN PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19539 50312457 NGUYEN VAN VINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19540 50312458 PHAM VAN NHAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19541 50312459 NGUYEN THI HIEP Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19542 50312460 TRAN VAN CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19543 50312461 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19544 50312462 TRAN DUC HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19545 50312463 NGUYEN VAN DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19546 50312464 TRAN DUC NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19547 50312465 TRAN TIEN LUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19548 50312466 DINH THI LAN NHI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19549 50312467 PHAM VAN HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19550 50312468 TRAN THI KIM OANH Nữ Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19551 50312469 TRAN VAN PHUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19552 50312470 TRAN MINH HOA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19553 50312471 VU HONG VIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19554 50312472 NGUYEN XUAN LOI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19555 50312473 PHAM VAN DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19556 50312474 VU VAN NGOC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19557 50312475 HOANG THI HUYEN CHI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19558 50312476 BUI THI MY HANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19559 50312477 NGUYEN VIET HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19560 50312478 NGUYEN VAN LINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19561 50312479 TRUONG DINH TRU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19562 50312480 LE CONG DUC MANH Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19563 50312481 VU VAN THUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19564 50312482 DINH QUOC TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19565 50312483 PHAM CONG VINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19566 50312484 NGUYEN TRUONG XUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19567 50312485 PHAM THI PHUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19568 50312486 NGUYEN VAN LAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19569 50312487 NGUYEN THI THANH NGA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19570 50312488 NGUYEN THANH TUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19571 50312489 TA DINH BAC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19572 50312490 NGUYEN THI TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19573 50312491 LE THI KHEO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19574 50312492 DINH XUAN HOA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19575 50312493 LUONG VAN HAI Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19576 50312494 TRAN DINH HAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19577 50312495 NGUYEN TIEN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19578 50312496 NGUYEN VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19579 50312497 DIEN TRUNG HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19580 50312498 NGUYEN VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19581 50312499 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19582 50312500 NGUYEN VAN QUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19583 50312501 TRINH THI HA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19584 50312502 NGUYEN VAN TOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19585 50312503 NGUYEN VIET HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19586 50312504 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19587 50312505 DAO DIEU NGAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19588 50312506 TRAN VAN HUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19589 50312507 DO VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19590 50312508 TRAN THI TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19591 50312509 MAI THI QUYNH TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19592 50312510 NGUYEN THI HOA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19593 50312511 PHAM THI TAM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19594 50312512 NGUYEN THI HAI ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19595 50312513 DO TAN MUI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19596 50312514 DINH THI XUAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19597 50312515 VU VAN DONG Nam Ninh Bình SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19598 50312516 PHAM THI NGA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19599 50312517 NGUYEN HUYEN TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19600 50312518 PHAM VAN HAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19601 50312519 PHAM TRA LANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19602 50312520 VU THANH THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19603 50312521 NGUYEN THI TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19604 50312522 TRAN THI NHIEM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19605 50312523 DINH THUY LINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19606 50312524 PHAM THI THU THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19607 50312525 NGUYEN DUC ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19608 50312526 LUU THI THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19609 50312527 LE VAN SON Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19610 50312528 LE QUANG LINH Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19611 50312529 DUONG THI HUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19612 50312530 PHAM THI OANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19613 50312531 DO VAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19614 50312532 BUI THI HUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19615 50312533 LAI VAN SANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19616 50312534 TRAN LE HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19617 50312535 DO QUANG HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19618 50312536 TRAN THI THU TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19619 50312537 LAI VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19620 50312538 TRAN THI HUE Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19621 50312539 DINH XUAN DIEP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19622 50312540 VU VAN MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19623 50312541 NGUYEN HAI DANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19624 50312542 TONG THE ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19625 50312543 PHAM NGOC HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19626 50312544 TRAN QUANG HUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19627 50312545 DO VAN THO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19628 50312546 DUONG MANH CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19629 50312547 NGUYEN THI THANH THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19630 50312548 PHAM VAN PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19631 50312549 VU TRONG DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19632 50312550 TRAN QUANG LAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19633 50312551 LAM VAN QUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19634 50312552 MAI THI BICH NGUYET Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19635 50312553 TRAN TRUNG THUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19636 50312554 PHAM VAN QUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19637 50312555 NGUYEN MANH QUYNH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19638 50312556 DO THI NGOC Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19639 50312557 TRUONG QUANG CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19640 50312558 TRAN THI MAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19641 50312559 NGUYEN CONG ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19642 50312560 VU VAN MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19643 50312561 DO XUAN HOP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19644 50312562 TRAN DUC THIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19645 50312563 TRAN THI HANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19646 50312564 LE VAN HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19647 50312565 PHAM VAN VU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19648 50312566 TRAN VAN TUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19649 50312567 NGUYEN MINH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19650 50312568 TRAN THI HANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19651 50312569 TRAN THI MUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19652 50312570 TRAN VAN VUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19653 50312571 DINH TIEN THANH AN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19654 50312572 TRAN HOAI MINH LAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19655 50312573 PHAM CHINH DAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19656 50312574 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19657 50312575 PHAM VAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19658 50312576 PHAM QUOC LUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19659 50312577 NGUYEN MAI HUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19660 50312578 TRAN VAN THOAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19661 50312579 NGUYEN VAN MANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19662 50312580 TRAN PHUONG THU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19663 50312581 NGUYEN QUOC HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19664 50312582 HA THI THUY DUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19665 50312583 NGUYEN DUY KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19666 50312584 NGUYEN KIM DUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19667 50312585 NINH THI VY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19668 50312586 NGUYEN VAN CHUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19669 50312587 HOANG TRUNG KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19670 50312588 TRAN MINH QUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19671 50312589 VU VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19672 50312590 PHAM VAN SY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19673 50312591 PHAN THI HUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19674 50312592 PHAM THI HUYEN DIEU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19675 50312593 BUI THI VAN ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19676 50312594 BUI THI SEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19677 50312595 TRAN THI HUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19678 50312596 NGUYEN THI DIEM QUYNH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19679 50312597 MAI HONG DAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19680 50312598 DO THI LUA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19681 50312599 PHAM XUAN KHOA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19682 50312600 PHAM THI NGOC Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19683 50312601 VU XUAN BAC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19684 50312602 PHAM VAN HAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19685 50312603 NGUYEN BINH PHAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19686 50312604 VU CONG TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19687 50312605 PHAM VAN DAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19688 50312606 LE THANH PHUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19689 50312607 PHAM DUY HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19690 50312608 TRAN VAN UOC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19691 50312609 DINH THI NGA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19692 50312610 NGUYEN THI KHUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19693 50312611 LE THI DIEM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19694 50312612 NGUYEN VAN CAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19695 50312613 LE THI QUYNH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19696 50312614 VU QUOC PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19697 50312615 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19698 50312616 QUACH VAN LINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19699 50312617 PHAM THI NGAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19700 50312618 DINH THI THUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19701 50312619 VU NGOC ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19702 50312620 LE THI KIM THANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19703 50312621 PHAM THI HANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19704 50312622 VU THI YEN NHI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19705 50312623 DINH THI THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19706 50312624 NINH THI MAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19707 50312625 DO DUC LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19708 50312626 TRAN THI THANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19709 50312627 TRAN XUAN HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19710 50312628 NGUYEN THI NGUYET Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19711 50312629 TRAN MANH SINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19712 50312630 DINH QUANG KHAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19713 50312631 PHAM BA QUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19714 50312632 NGUYEN VAN KHANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19715 50312633 TRAN VAN VUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19716 50312634 HA QUOC VU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19717 50312635 HOANG VAN HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19718 50312636 PHAM THI THU HANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19719 50312637 TRAN TRUNG HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19720 50312638 NGUYEN VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19721 50312639 PHAM TRUNG THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19722 50312640 HOANG THI QUYNH NGA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19723 50312641 VU QUANG VINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19724 50312642 PHAM BAO TRUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19725 50312643 PHAN THI THANH THANH HUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19726 50312644 LE VAN TRINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19727 50312645 LA THI NGAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19728 50312646 MAI PHUC HAU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19729 50312647 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19730 50312648 NGUYEN THI THUY DUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19731 50312649 TRAN THI DIEU LINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19732 50312650 DINH THI MAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19733 50312651 PHAM THI KIM ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19734 50312652 TRAN THAO KHUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19735 50312653 NGUYEN THI LIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19736 50312654 PHAM THUY DUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19737 50312655 PHAM VAN UY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19738 50312656 PHAM XUAN CHINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19739 50312657 DO HUU HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19740 50312658 HOANG XUAN BA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19741 50312659 BUI VAN VIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19742 50312660 LE TRUNG THE Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19743 50312661 NGUYEN VAN DOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19744 50312662 DUONG TRI TAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19745 50312663 NGUYEN VAN DAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19746 50312664 TRUONG VAN QUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19747 50312665 HOANG TRUNG DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19748 50312666 PHAM VAN CHINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19749 50312667 VU VAN GIANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19750 50312668 LE DUC TRONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19751 50312669 BUI THI KHANH LY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19752 50312670 TRAN VAN LIEM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19753 50312671 TRINH DUONG THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19754 50312672 PHAN DUC THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19755 50312673 NGUYEN THI OANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19756 50312674 TRINH NGOC TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19757 50312675 HO CHI TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19758 50312676 TRAN DINH THI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19759 50312677 DO DINH KHAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19760 50312678 HOANG TRUNG KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19761 50312679 DINH VAN DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
19762 50312680 LE VAN TAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19763 50312681 TRAN BAO LINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19764 50312682 NGUYEN DUC DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19765 50312683 TRAN VAN KHANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19766 50312684 NGUYEN HUU HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19767 50312685 DUONG VAN NGHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19768 50312686 TRAN VAN HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19769 50312687 NGUYEN VAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19770 50312688 DO QUANG TU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19771 50312689 PHAN VAN DAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19772 50312690 NGUYEN TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19773 50312691 TRAN VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19774 50312692 NGUYEN HONG THOM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19775 50312693 NGUYEN VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19776 50312694 BUI THI MINH TAM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19777 50312695 NGUYEN ANH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19778 50312696 TRAN MINH TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19779 50312697 PHAN ANH TU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19780 50312698 VU NGOC HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19781 50312699 TONG THANH TUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19782 50312700 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19783 50312701 VU THI HANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19784 50312702 DO VAN SANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19785 50312703 TRUONG XUAN THIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19786 50312704 PHAM VAN DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19787 50312705 TRAN XUAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19788 50312706 NGUYEN THI THU HA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19789 50312707 LUU MANH TUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19790 50312708 PHAN DINH TOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19791 50312709 NGUYEN VAN PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19792 50312710 BUI VAN CHUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19793 50312711 HOANG ANH TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19794 50312712 DO VAN NHAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19795 50312713 NGUYEN THI HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19796 50312714 PHAM VAN VAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19797 50312715 NGUYEN VAN BAC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19798 50312716 QUACH LAM OANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19799 50312717 LAI VAN THIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19800 50312718 HA THI MAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19801 50312719 NGUYEN VAN LUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19802 50312720 DINH THI THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19803 50312721 NGUYEN VAN LUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19804 50312722 NGUYEN HONG VAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19805 50312723 NGUYEN HONG NHUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19806 50312724 DO HOANG HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19807 50312725 LUU DAC NHO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19808 50312726 PHAN VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19809 50312727 NGUYEN VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19810 50312728 LE HOANG ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19811 50312729 NGUYEN NGOC HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19812 50312730 NGUYEN VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19813 50312731 HOANG TRUNG QUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19814 50312732 TONG THI KIM NGAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19815 50312733 LAI VAN BINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19816 50312734 DIEN VAN CHUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19817 50312735 DINH HOANG NGUYEN VU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19818 50312736 NGUYEN THI LOAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19819 50312737 TRAN DUY DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19820 50312738 LE VAN NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19821 50312739 NGUYEN THI THU THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19822 50312740 NGUYEN VAN LAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19823 50312741 NGUYEN VAN QUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19824 50312742 NINH VAN BINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19825 50312743 VU THI HOAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
19826 50312744 NGUYEN THI HUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19827 50312745 TRAN VAN CHUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19828 50312746 PHAM TRUNG THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19829 50312747 DANG CHU THAI AN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19830 50312748 TRAN VAN DOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19831 50312749 PHAM DUC DINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19832 50312750 NGUYEN THI LAN HUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19833 50312751 PHAM THE HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19834 50312752 NGUYEN TUNG LAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19835 50312753 TRINH VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19836 50312754 DANG VAN THUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19837 50312755 PHAM QUOC HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19838 50312756 NGUYEN THE DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19839 50312757 HOANG GIA BAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19840 50312758 BUI THI KHANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19841 50312759 NGUYEN QUANG TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19842 50312760 PHAM VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19843 50312761 TRAN THI NHAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19844 50312762 BUI THI PHUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19845 50312763 NGUYEN THI PHUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19846 50312764 LE VU AN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19847 50312765 NGUYEN VAN TU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19848 50312766 HOANG NGOC LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19849 50312767 NGUYEN THI THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19850 50312768 HOANG QUOC DAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19851 50312769 DINH HUU NHO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19852 50312770 DINH TIEN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19853 50312771 DINH QUANG ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19854 50312772 VU VAN HA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19855 50312773 NGUYEN DUC LOC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
19856 50312774 NGUYEN THI LA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19857 50312775 DINH VAN LINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19858 50312776 PHAM DANG THONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19859 50312777 TONG KIEN CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19860 50312778 LE MANH DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19861 50312779 LE MANH HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19862 50312780 DO HONG SON Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19863 50312781 DOAN HONG QUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19864 50312782 VU HOAI NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19865 50312783 VU ANH TAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19866 50312784 DO VAN TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19867 50312785 BUI TRONG TAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19868 50312786 NINH MINH VUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19869 50312787 LE VAN QUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19870 50312788 LE VAN TUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19871 50312789 NGUYEN THI HONG LUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19872 50312790 TRUONG THI LA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19873 50312791 TRAN DUC PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19874 50312792 NGUYEN THI HUE Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
19875 50312793 BUI THIEN DIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19876 50312794 VU VAN MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19877 50312795 PHUNG THI HANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19878 50312796 PHAM VAN BINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19879 50312797 TRAN VAN PHUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19880 50312798 NGUYEN THI THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19881 50312799 NGUYEN HOANG SON Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19882 50312800 NGUYEN VAN SANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19883 50312801 QUACH THANH BINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19884 50312802 NGUYEN VAN CAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19885 50312803 VU VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19886 50312804 DO KHAC AN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
19887 50312805 TRAN VAN BAU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19888 50312806 NGUYEN THI THU HUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19889 50312807 DINH HOANG ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19890 50312808 NGUYEN DUC THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19891 50312809 NGUYEN TAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
19892 50312810 VU THI BINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
19893 50312811 VU CONG HOAN Nam Ninh Bình SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19894 50312812 PHAM THI HUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19895 50312813 DINH VAN HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19896 50312814 NGUYEN VAN TINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
19897 50312815 LE HUU VIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19898 50312816 VU CONG SON Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19899 50312817 TRAN HOANG THIEN HAU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19900 50312818 LE MINH CONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19901 50312819 PHAM DUC TUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19902 50312820 VU THE DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19903 50312821 VU MINH TOI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19904 50312822 LE VIET ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
19905 50312823 NGUYEN HA BAC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19906 50312824 PHAM VAN VINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19907 50312825 VU DINH THIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19908 50312826 DINH HOANG TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19909 50312827 DAO VIET ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
19910 50312828 TRUONG VAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19911 50312829 TONG VAN DE Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19912 50312830 PHAM THAI HAU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19913 50312831 VU VAN TUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19914 50312832 DANG NHAT CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19915 50312833 DANG THU THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19916 50312834 PHAM HAI BANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19917 50312835 DAO VAN DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19918 50312836 BUI VAN DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19919 50312837 TRAN VAN MUOI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19920 50312838 LE VIET DAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19921 50312839 LAI VAN BINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19922 50312840 VU DUC THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
19923 50312841 LE VAN THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19924 50312842 TRAN QUANG KHOA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19925 50312843 PHAM THI THUY HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19926 50312844 PHAM VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19927 50312845 DANG CHI CHUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19928 50312846 TRAN CONG AN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19929 50312847 DAM THI THANH HUYEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19930 50312848 NGO THI DIEP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19931 50312849 NGUYEN THI BICH PHUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19932 50312850 NINH VAN CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19933 50312851 NGUYEN THAI DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19934 50312852 DAO NGOC LAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19935 50312853 VU NGUYET HA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19936 50312854 PHAM THI YEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19937 50312855 PHAM VAN DAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19938 50312856 TRINH VIET QUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19939 50312857 LAM QUANG CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
19940 50312858 NGUYEN VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
19941 50312859 TA VAN DAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
19942 50312860 VU DUC TOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
19943 50312861 DO QUOC TUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19944 50312862 TRAN VAN CHIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
19945 50312863 PHAM VAN HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19946 50312864 VU NGOC THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
19947 50312865 DINH VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19948 50312866 DINH CONG VUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19949 50312867 DINH DINH HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
19950 50312868 NGUYEN VAN NGU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
19951 50312869 PHAM VAN SON Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19952 50312870 PHAM THI THUY DUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
19953 50312871 NGUYEN THI CAM NHUNG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19954 50312872 VU THI HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19955 50312873 PHAM THI THOM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
19956 50312874 DUONG VAN BAO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19957 50312875 PHAN MANH CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19958 50312876 NINH MINH CONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19959 50312877 TRUONG VAN NHAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19960 50312878 NGUYEN THE TAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
19961 50312879 LE VAN DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
19962 50312880 NGUYEN NHU QUYNH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19963 50312881 NGUYEN THI TUYET MAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
19964 50312882 NGUYEN THI NGUYET Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19965 50312883 HA VAN LUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19966 50312884 VU THI KIEU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
19967 50312885 NGUYEN THI HA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
19968 50312886 PHAM THI TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19969 50312887 NGUYEN TIEN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
19970 50312888 NGUYEN VAN DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
19971 50312889 DIEN HUU HUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19972 50312890 DOAN VAN KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19973 50312891 NGUYEN THI THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19974 50312892 BUI THI THU HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
19975 50312893 DINH XUAN SON Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
19976 50312894 LE TRONG HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19977 50312895 LE TIEN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
19978 50312896 VU HOANG HAI NHI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
19979 50312897 DINH VAN DOAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19980 50312898 MAI THI THAO Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
19981 50312899 TRAN QUOC HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
19982 50312900 NGUYEN NGOC TUAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
19983 50312901 DINH QUOC TRI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
19984 50312902 DO HOAI NGOC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
19985 50312903 PHAM THI HONG LOAN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
19986 50312904 NGUYEN VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19987 50312905 TRAN THI YEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
19988 50312906 VU HOAI NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
19989 50312907 LUONG BA TUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
19990 50312908 TA HONG DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19991 50312909 TRAN VIET HA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
19992 50312910 NGUYEN VAN LUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
19993 50312911 HA TIEN DAC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
19994 50312912 TRUONG MINH THAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
19995 50312913 DINH VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
19996 50312914 TRAN VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
19997 50312915 HOANG VAN DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
19998 50312916 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
19999 50312917 NGUYEN MANH HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20000 50312918 TRAN VAN NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
20001 50312919 PHAN THI TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
20002 50312920 MAI VAN HUYN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
20003 50312921 DINH VAN TU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
20004 50312922 DINH HOANG NGOC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
20005 50312923 HOANG TRUNG VIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
20006 50312924 NGUYEN HUU KY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20007 50312925 NGUYEN VAN DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20008 50312926 VU NGOC KHANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
20009 50312927 TRAN THI MAY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
20010 50312928 PHAM VAN TIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
20011 50312929 LE VAN PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
20012 50312930 TRAN VAN THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
20013 50312931 TA THI HONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20014 50312932 VU TRONG PHUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20015 50312933 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
20016 50312934 PHAM HUNG ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
20017 50312935 NGUYEN THANH THUY Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
20018 50312936 NGUYEN VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
20019 50312937 NGUYEN THI KIEU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
20020 50312938 TRAN THI KIM ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
20021 50312939 BUI VAN TAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20022 50312940 VU MINH HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20023 50312941 NGUYEN KHANH DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
20024 50312942 PHAM VAN VIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
20025 50312943 DO NGOC LUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20026 50312944 NGUYEN THANH LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
20027 50312945 DINH THI THOM Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20028 50312946 DIEN DUC PHONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
20029 50312947 DIEN THI THUY LINH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
20030 50312948 TRAN DUC ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20031 50312949 LE ANH DUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
20032 50312950 DINH KIM QUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
20033 50312951 PHAM TRUNG KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20034 50312952 BUI XUAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
20035 50312953 VU VAN HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
20036 50312954 TRAN VAN TU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
20037 50312955 TRAN DUC SU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
20038 50312956 TA VAN HOC Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
20039 50312957 LE VAN DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
20040 50312958 LE DUC LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
20041 50312959 TRAN QUOC HY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
20042 50312960 PHUNG VAN CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
20043 50312961 NGUYEN TIEN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
20044 50312962 NGUYEN VAN TRUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20045 50312963 TRAN HUY HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20046 50312964 NGUYEN VAN BIEN Nam Ninh Bình SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20047 50312965 NGUYEN TAN KIET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
20048 50312966 NGUYEN THI NGA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20049 50312967 BUI MINH DAT Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20050 50312968 DUONG HONG THAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
20051 50312969 PHAM VAN THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
20052 50312970 QUACH NGUYET HA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
20053 50312971 MAI THI HUE Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
20054 50312972 TRAN DUY MANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20055 50312973 TRAN MINH HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20056 50312974 NGUYEN THI PHUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
20057 50312975 NGUYEN VIET DUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
20058 50312976 DANG VAN QUYET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20059 50312977 NGUYEN THI KIEU OANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
20060 50312978 TONG HONG KY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20061 50312979 TA VAN THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20062 50312980 HOANG VAN PHUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20063 50312981 DINH VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
20064 50312982 NGUYEN HUYEN TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
20065 50312983 LE VAN HUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20066 50312984 PHAM NGOC CHIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20067 50312985 TRAN VAN QUYET Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20068 50312986 KHUC VAN THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
20069 50312987 DINH THI HUYEN TRANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
20070 50312988 TRAN VAN THANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20071 50312989 TRAN THI LEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
20072 50312990 VU NGOC CUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
20073 50312991 TRAN THI THU HIEN Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20074 50312992 NGUYEN VAN LAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20075 50312993 TRAN TRUNG KIEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
20076 50312994 MAI VAN LUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
20077 50312995 DINH THE BINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
20078 50312996 NGUYEN THI SANG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
20079 50312997 LE VAN TINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
20080 50312998 TRAN QUOC HUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
20081 50312999 LE MINH DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
20082 50313000 TRAN MINH HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20083 50340701 HOANG THI HIEU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
20084 50340702 PHAM THI LA Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
20085 50340703 NGUYEN THI PHUONG Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20086 50340704 NGUYEN NGOC ANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20087 50340705 TA VAN HOANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
20088 50340706 TRUONG VAN HAI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
20089 50340707 NGUYEN VAN DUYEN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
20090 50340708 NGUYEN THIEN LINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20091 50340709 PHAM TRONG DO Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20092 50340710 PHAM QUANG TRUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20093 50340711 NGUYEN VAN TRONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
20094 50340712 LA THI VAN ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20095 50340713 TRAN VAN DUNG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20096 50340714 TRAN DUC TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
20097 50340715 MAI QUOC CHINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
20098 50340716 TRAN MINH THUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20099 50340717 BUI DINH NAM Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
20100 50340718 NINH DUC LONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20101 50340719 PHAM THI LINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
20102 50340720 BUI MINH QUANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
20103 50340721 DINH DUC HAU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
20104 50340722 PHAM VAN THANG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20105 50340723 PHAM VAN HIEU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
20106 50340724 VU XUAN PHUC Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
20107 50340725 VU VAN HA Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
20108 50340726 TRAN VAN HIEP Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
20109 50340727 NGUYEN HUNG QUANG MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
20110 50340728 LE HONG BINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20111 50340729 DOAN VAN LINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
20112 50340730 NGUYEN MAI NGOC KHANH Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
20113 50340731 LE QUANG DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
20114 50340732 NGUYEN VAN TUAN Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
20115 50340733 TRAN VAN VU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
20116 50340734 PHAM VAN VUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20117 50340735 HOANG VAN PHI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20118 50340736 VU VAN VUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
20119 50340737 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
20120 50340738 NGUYEN DUC ANH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
20121 50340739 PHAM THI HOAI Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
20122 50340740 NGUYEN VAN TRUONG Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
20123 50340741 TRAN CONG MINH Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
20124 50340742 DO THI HUONG DIU Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
20125 50340743 VU THANH DUY Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
20126 50340744 NGUYEN VAN TOI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20127 50340745 PHAM THI LE VI Nam Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
20128 50340746 NGUYEN THI LUU Nữ Ninh Bình SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
20129 50336601 LE TRAN NHU Y Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
20130 50336602 BUI THI THUY TRINH Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
20131 50336603 NGUYEN NGOC TU Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
20132 50336604 HAN VAN TAI Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
20133 50336605 BA TRUNG TRIEU Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
20134 50336606 NGUYEN HUNG MINH Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
20135 50336607 LE THI CAM TU Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
20136 50336608 TRAN THI CAM TRUYEN Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
20137 50336609 TRAN HOAI NAM Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
20138 50336610 NGUYEN VAN DET Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
20139 50336611 VO HANH PHUC Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
20140 50336612 PHAM TRINH PHUONG NAM Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
20141 50336613 QUANG DAI TUAN Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
20142 50336614 TRAN THI NHU PHUONG Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
20143 50336615 LUU THI CAM TIEN Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
20144 50336616 VO MINH VU Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
20145 50336617 DUONG LUU THI MINH THIEN Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
20146 50336618 TRAN THI HONG THUY Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
20147 50336619 NGUYEN THACH THIEN THO Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
20148 50336620 HUYNH QUANG DONG Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
20149 50336621 NGUYEN VAN HIEU Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
20150 50336622 TRAN QUOC CUONG Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
20151 50336623 NGUYEN THI HOANG SUONG Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
20152 50336624 NGUYEN THI XINH HIEN Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
20153 50336625 NGUYEN THI HOANG YEN Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
20154 50336626 TRAN QUANG TRUNG Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
20155 50336627 NGUYEN DINH TUAN HUNG Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
20156 50336628 HOANG CHUYEN Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
20157 50336629 NGUYEN HOANG HAN Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
20158 50336630 VAN NGOC TINH Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
20159 50336631 MAI VAN KHUONG Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
20160 50336632 CHAU HOANG NHAC Nam Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
20161 50336633 HUA THI MY LINH Nữ Ninh Thuận SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
20162 50305751 BUI MINH THUYET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
20163 50305752 NGUYEN HUNG DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
20164 50305753 LE HOANG ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
20165 50305754 TRAN QUOC TOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
20166 50305755 VU HAI TRIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
20167 50305756 NGUYEN TRONG QUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
20168 50305757 NGUYEN ANH TAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
20169 50305758 NGUYEN DINH SANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
20170 50305759 DANG THI KIEU DIEM Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
20171 50305760 TRUONG MA NGOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
20172 50305761 DANG QUOC CHUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20173 50305762 TRINH MINH QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
20174 50305763 NGUYEN DUC TAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
20175 50305764 PHAM QUANG THONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
20176 50305765 TA VAN HOA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20177 50305766 KHONG QUANG DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
20178 50305767 NGUYEN THANH DO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
20179 50305768 TRIEU THU HA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
20180 50305769 NGUYEN NGOC ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
20181 50305770 NGUYEN ANH VU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20182 50305771 NGUYEN XUAN CANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
20183 50305772 NGUYEN MANH HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
20184 50305773 HOANG XUAN THUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
20185 50305774 HOANG THE KY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20186 50305775 PHAM THI HOA DAO Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
20187 50305776 NGUYEN HUU TRUONG SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
20188 50305777 NGUYEN HUU DUC MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
20189 50305778 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
20190 50305779 NGUYEN NGOC THAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
20191 50305780 NGUYEN ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
20192 50305781 HOANG TRUNG QUYNH Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
20193 50305782 NGUYEN XUAN TUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
20194 50305783 LA QUANG NINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
20195 50305784 TRAN DUY DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20196 50305785 VI THI THU TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
20197 50305786 NGUYEN NGOC TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20198 50305787 PHAN MANH TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
20199 50305788 HA THI NHOAI Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
20200 50305789 HA DUC VIET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
20201 50305790 TA MINH HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20202 50305791 NGUYEN THI THUY HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
20203 50305792 NGUYEN KHAC MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
20204 50305793 BUI THI PHUONG LIEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
20205 50305794 DO NAM THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
20206 50305795 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20207 50305796 NGUYEN THI BINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
20208 50305797 DAO TUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
20209 50305798 NGUYEN LAN HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20210 50305799 NGUYEN THIEN DO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
20211 50305800 NGUYEN THUY NGA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
20212 50305801 NGUYEN QUOC HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
20213 50305802 CAO XUAN LOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
20214 50305803 NGUYEN MINH GIANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20215 50305804 NGUYEN QUYNH ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
20216 50305805 DAO THAI CO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
20217 50305806 PHAM TRUNG HOA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
20218 50305807 HA MANH TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
20219 50305808 NGUYEN DUC MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20220 50305809 DANG NGOC BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
20221 50305810 NGUYEN VAN THONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
20222 50305811 HOANG DINH HONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
20223 50305812 PHUNG VAN KHAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
20224 50305813 CAO THANH DUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
20225 50305814 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
20226 50305815 HOANG MANH HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
20227 50305816 NGUYEN ANH KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20228 50305817 PHAM DUC ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20229 50305818 NGUYEN VAN BACH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
20230 50305819 SAI MINH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
20231 50305820 DINH QUYET TAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20232 50305821 PHAM THU HONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
20233 50305822 NGUYEN DUY TAP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
20234 50305823 KHUAT THI CHI Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
20235 50305824 VU MINH DUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
20236 50305825 NGUYEN VAN HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20237 50305826 PHAN HONG HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
20238 50305827 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20239 50305828 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
20240 50305829 NGUYEN THU TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
20241 50305830 TRAN CONG SU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
20242 50305831 NGUYEN CONG MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
20243 50305832 VU HOANG KIM LIEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
20244 50305833 HA THI KIM TUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
20245 50305834 HOANG VAN BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
20246 50305835 NGUYEN VAN HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
20247 50305836 DINH VAN THAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
20248 50305837 VU DUY HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20249 50305838 NGUYEN THI PHUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
20250 50305839 NGUYEN THI NGOC Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
20251 50305840 NHAC TRUNG KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
20252 50305841 NGUYEN KHUONG DUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
20253 50305842 DAO THI THANH TAM Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
20254 50305843 KHONG VAN QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
20255 50305844 LY BANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
20256 50305845 HA NGOC DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20257 50305846 DAO TUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
20258 50305847 PHUNG TUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
20259 50305848 NGUYEN TUAN LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
20260 50305849 CAO QUOC PHONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
20261 50305850 LE NGOC LAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
20262 50305851 NGUYEN HOANG DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20263 50305852 HA VAN SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
20264 50305853 DINH CONG QUOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
20265 50305854 BUI DUC TOAN Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
20266 50305855 TRAN XUAN BAC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20267 50305856 PHAN VAN NGOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
20268 50305857 LE VAN TU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
20269 50305858 HA THUONG THUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
20270 50305859 LY MINH DUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
20271 50305860 CHU DUC MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
20272 50305861 TRAN THI YEN LOAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20273 50305862 HA ANH QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
20274 50305863 TRAN THI PHUONG NHI Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
20275 50305864 NGUYEN MINH HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
20276 50305865 ME QUANG TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
20277 50305866 NGUYEN CONG TRU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
20278 50305867 DO THI HUONG QUYNH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
20279 50305868 TRAN QUOC TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
20280 50305869 PHAM THI THANH HOA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
20281 50305870 KIEU NHU DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
20282 50305871 PHAM DUY HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20283 50305872 DANG THI HOA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20284 50305873 HAN MINH HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
20285 50305874 TRAN THI HONG NGA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
20286 50305875 BUI MANH HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
20287 50305876 NGUYEN NGUYEN VU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
20288 50305877 DINH VAN SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
20289 50305878 NGUYEN HAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
20290 50305879 NGUYEN ANH PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
20291 50305880 SU VIET ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20292 50305881 NGUYEN THI KIM LE Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
20293 50305882 TRINH TIEN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
20294 50305883 TA THI THUY LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
20295 50305884 NGUYEN VIET THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20296 50305885 TRAN QUANG TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
20297 50305886 DANG THI THUY HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
20298 50305887 LE TUAN GIANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
20299 50305888 NGUYEN THE HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
20300 50305889 LE THI TRUNG HOA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20301 50305890 TRAN NGOC SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
20302 50305891 NGUYEN VAN DIEP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
20303 50305892 NGUYEN CONG MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
20304 50305893 QUYET DUC LUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
20305 50305894 KIEU BA SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20306 50305895 HA VAN HAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
20307 50305896 NGUYEN THI HA Nữ Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
20308 50305897 NGUYEN NHU HOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
20309 50305898 NGUYEN CONG BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
20310 50305899 NGUYEN CONG MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
20311 50305900 NGUYEN QUANG HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
20312 50305901 NGUYEN DANH BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
20313 50305902 LE THI LINH CHI Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
20314 50305903 BUI THANH CHUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
20315 50305904 NGUYEN THANH DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
20316 50305905 NGUYEN HUU TAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
20317 50305906 CAO VAN THANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
20318 50305907 NGUYEN THI SAU Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20319 50305908 LE HONG QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
20320 50305909 DINH MANH SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
20321 50305910 DANG THI HONG VAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20322 50305911 NGUYEN VAN LY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
20323 50305912 HAN VAN PHUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
20324 50305913 TRAN NGOC DUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
20325 50305914 DINH MANH DUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
20326 50305915 HAN VAN BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
20327 50305916 HAN THI LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
20328 50305917 DO QUOC KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
20329 50305918 DINH TIEN PHI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
20330 50305919 PHAN VAN THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20331 50305920 NGUYEN DUC CHINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
20332 50305921 NGUYEN HOANG TUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
20333 50305922 TRAN DUC THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
20334 50305923 NGUYEN DINH QUYET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
20335 50305924 NGUYEN VAN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
20336 50305925 NGUYEN VAN SANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
20337 50305926 NGUYEN TRUNG PHONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20338 50305927 BUI TIEN CONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
20339 50305928 TRAN VAN PHONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
20340 50305929 NGUYEN TRONG VY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20341 50305930 HA THI LUONG Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
20342 50305931 NGUYEN THI LE QUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
20343 50305932 HOANG NGOC MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
20344 50305933 NGUYEN HONG HOA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
20345 50305934 HA DUC AN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
20346 50305935 HA THI HONG THUY Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
20347 50305936 NGUYEN TRONG TUYEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
20348 50305937 NGUYEN DUC THIEN HAU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
20349 50305938 HAN THI BICH VAN Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
20350 50305939 DUONG TRUNG HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
20351 50305940 NGUYEN VAN MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
20352 50305941 NGUYEN CONG THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
20353 50305942 TRAN NHU THINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
20354 50305943 NGUYEN VAN QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20355 50305944 NGUYEN VAN LIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
20356 50305945 DO HOANG ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
20357 50305946 TA HOANG HAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
20358 50305947 HA THE CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
20359 50305948 HA QUANG THINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
20360 50305949 NGUYEN VAN VI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20361 50305950 LE NGUYEN THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
20362 50305951 NGUYEN HONG NGOC Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
20363 50305952 TRAN XUAN TAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
20364 50305953 BUI THI THU UYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20365 50305954 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
20366 50305955 DO MINH PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
20367 50305956 DO MINH THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
20368 50305957 CHU THAI NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
20369 50305958 DO VAN KHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
20370 50305959 CHU MINH PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
20371 50305960 DO HOAI NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
20372 50305961 NGUYEN DUY QUANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20373 50305962 DO TIEN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
20374 50305963 PHAM THI HONG CUC Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
20375 50305964 NGUYEN QUYET THANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
20376 50305965 BUI VAN QUYEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
20377 50305966 LE QUANG TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
20378 50305967 NGUYEN DUC THUYET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
20379 50305968 TRAN THI HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
20380 50305969 NGUYEN DUY KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
20381 50305970 NGUYEN CHI THIET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
20382 50305971 BUI THI THANH THAO Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
20383 50305972 LAM QUANG THAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
20384 50305973 HA THI THU HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
20385 50305974 BUI THI NGOC LAN Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
20386 50305975 CAO DUY MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
20387 50305976 LE VIET ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
20388 50305977 TRAN XUAN CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
20389 50305978 HOANG DUY QUANG Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
20390 50305979 PHAM VAN TUYEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
20391 50305980 MAI HUY HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
20392 50305981 CAO DUC HAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20393 50305982 TRAN THANH BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
20394 50305983 LE NGOC DAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
20395 50305984 NGUYEN VU HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
20396 50305985 BUI QUOC HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
20397 50305986 NGUYEN HOANG SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
20398 50305987 PHUNG THI HUONG THUY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
20399 50305988 NGUYEN QUANG VINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
20400 50305989 TRINH TRUNG THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
20401 50305990 NGUYEN THI DUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
20402 50305991 VU THI THU PHUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
20403 50305992 NGUYEN VAN QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
20404 50305993 DINH QUANG TRUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
20405 50305994 NGUYEN DUC THINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20406 50305995 TRAN PHUONG DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
20407 50305996 HA MANH CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
20408 50305997 NGUYEN DUY HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
20409 50305998 DINH THI THU TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20410 50305999 HA QUANG LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
20411 50306000 HA TRUNG DUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
20412 50306001 VU THI NGUYET Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
20413 50306002 TRAN HUYEN TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
20414 50306003 DAO MINH MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
20415 50306004 LUU VAN THONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20416 50306005 HOANG THI THU GIANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
20417 50306006 NGUYEN THI KIEU NY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
20418 50306007 NGUYEN THI NHUNG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
20419 50306008 HO THI NHAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20420 50306009 LE QUANG DAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
20421 50306010 PHAM HUY DUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
20422 50306011 DUONG ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
20423 50306012 PHAM THI THUY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
20424 50306013 TRINH THI NHUNG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
20425 50306014 DO NGOC THIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
20426 50306015 DO THI NGOC LAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
20427 50306016 PHAM DUY KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
20428 50306017 DINH MANH CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
20429 50306018 NGUYEN KHANH HUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
20430 50306019 NGUYEN THU HANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
20431 50306020 PHAM THI VIET HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
20432 50306021 BUI TIEN THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
20433 50306022 TRAN THI BICH PHUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
20434 50306023 DANG QUANG THANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
20435 50306024 CAO KIM PHUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
20436 50306025 HA THE QUANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
20437 50306026 TRAN QUANG THUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
20438 50306027 BUI MANH THANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
20439 50306028 CAO THI KHUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
20440 50306029 LE NGOC QUANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
20441 50306030 NGUYEN KY ANH Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
20442 50306031 NGUYEN ANH QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20443 50306032 DO VAN QUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
20444 50306033 NGUYEN DUC TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
20445 50306034 HA THI DUY LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20446 50306035 NGUYEN VAN DIEP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
20447 50306036 NGUYEN VAN PHUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20448 50306037 NGUYEN THI THANH THU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
20449 50306038 BUI DUC TRONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
20450 50306039 NGUYEN QUANG HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
20451 50306040 TRAN VAN CHUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
20452 50306041 DINH MINH NHAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
20453 50306042 NGUYEN NGOC TOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
20454 50306043 NGUYEN VAN DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
20455 50306044 NGUYEN THU HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
20456 50306045 LA QUYNH MAI Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
20457 50306046 LE DUC DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
20458 50306047 NGUYEN NGOC NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
20459 50306048 TRAN VAN SUU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
20460 50306049 NGUYEN HONG TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
20461 50306050 CAO NGOC SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
20462 50306051 MAI VAN DINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
20463 50306053 LE VAN TOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
20464 50306054 HA NGOC THONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
20465 50306055 NGUYEN GIA PHONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
20466 50306056 HOANG MINH PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
20467 50306057 BUI QUANG DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
20468 50306058 DOAN MINH THAO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
20469 50306059 PHAM CHIEN THANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
20470 50306060 LE THU HIEN Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20471 50306061 KIM THI HUONG MAY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
20472 50306062 CHU NGOC HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
20473 50306063 TRIEU MINH QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
20474 50306064 TRAN THI HUONG GIANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
20475 50306065 HAN HAI DUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
20476 50306066 LE VAN QUYET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
20477 50306067 TA CONG MAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
20478 50306068 NGUYEN THI HANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
20479 50306069 KHONG ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
20480 50306070 DANG THU HIEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
20481 50306071 NGUYEN THI THANH MAI Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
20482 50306072 NGUYEN TIEN DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
20483 50306073 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
20484 50306074 NGUYEN THIEN LONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
20485 50306075 NGUYEN QUANG DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
20486 50306076 NGUYEN MANH DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
20487 50306077 NGUYEN DINH PHAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
20488 50306078 NGUYEN TRUNG DUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20489 50306079 NGUYEN VAN NAM Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
20490 50306080 HA QUOC TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
20491 50306081 TRAN VAN THI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
20492 50306082 NGUYEN MINH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
20493 50306083 CAO THI HONG HUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20494 50306084 TRAN VAN XUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
20495 50306085 NGUYEN THI THU XEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
20496 50306086 NGUYEN DIEU LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
20497 50306087 DO XUAN TRUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
20498 50306088 HA QUANG HUY HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
20499 50306089 TRIEU THU QUYNH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
20500 50306090 NGUYEN VAN DAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20501 50306091 LE TIEN HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
20502 50306092 NGUYEN NGOC HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20503 50306093 NGUYEN BA CHIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20504 50306094 DAM NHAT TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
20505 50306095 NGUYEN DUC CANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
20506 50306096 NGUYEN THANH CONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
20507 50306097 CAO XUAN HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
20508 50306098 NGUYEN QUANG DU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
20509 50306099 TRINH XUAN THUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
20510 50306100 NGUYEN MANH DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20511 50306101 PHAM VIET HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
20512 50306102 NGUYEN VAN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
20513 50306103 NGUYEN ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
20514 50306104 NGUYEN TIEN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
20515 50306105 CAO MANH TOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
20516 50306106 NGUYEN THANH NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
20517 50306107 VUONG KHANH LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
20518 50306108 HA TRUNG HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
20519 50306109 TRAN DUC ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
20520 50306110 LE HONG SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
20521 50306111 NGUYEN DUC VIET Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
20522 50306112 PHAM NGOC HA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
20523 50306113 HA TRAN VIET HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
20524 50306114 TRUONG QUANG PHUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20525 50306115 DANG THI NGA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
20526 50306116 HOANG DUY KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
20527 50306117 NGUYEN DUY HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
20528 50306118 LE DUY KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
20529 50306119 TRAN VAN CONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
20530 50306120 PHAM DUC DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
20531 50306121 LE NGOC TU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
20532 50306122 BUI DUC ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
20533 50306123 NGUYEN THI HONG HUE Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20534 50306124 NGUYEN VAN CHIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
20535 50306125 DO QUANG HIEP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
20536 50306126 PHUNG THANH DAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
20537 50306127 NGUYEN TIEN TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
20538 50306128 DO THI THU NHAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20539 50306129 NGUYEN TUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
20540 50306130 NGUYEN DUC LUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
20541 50306131 HAN MINH HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
20542 50306132 HOANG ANH NGU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
20543 50306133 NGUYEN QUANG TU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
20544 50306134 LE DUC ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20545 50306135 CHU KIM TUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
20546 50306136 PHAN BA AN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
20547 50306137 BUI DUC THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
20548 50306138 LE HOANG VIET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
20549 50306139 NGUYEN ANH TUYET Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
20550 50306140 TRAN MINH QUANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
20551 50306141 CAO VAN HUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
20552 50306142 NGUYEN QUANG HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
20553 50306143 NGO VAN QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
20554 50306144 NGUYEN DUC LONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
20555 50306145 BUI VAN TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
20556 50306146 TRAN THI THU HANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
20557 50306147 TRIEU GIA HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20558 50306148 HA TIEN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
20559 50306149 NGUYEN THI DIEU AI Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
20560 50306150 NGUYEN VAN TIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
20561 50306151 NGUYEN MINH HAU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
20562 50306152 PHAM XUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
20563 50306153 DO VAN HOP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
20564 50306154 HA THU TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
20565 50306155 LE MANH CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
20566 50306156 DINH THI HONG NGAT Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
20567 50306157 TRAN MINH QUANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
20568 50306158 DOAN HAI DUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
20569 50306159 HOANG MINH DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
20570 50306160 NGUYEN TIEN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
20571 50306161 VU BA HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
20572 50306162 DINH CONG AN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
20573 50306163 NGUYEN HUU TUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20574 50306164 NGUYEN XUAN HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
20575 50306165 NGUYEN THANH CHUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20576 50306166 NGUYEN THI BINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
20577 50306167 VI QUOC KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20578 50306168 HOANG ANH VU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
20579 50306169 DO MANH CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
20580 50306170 SAI MINH CHI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
20581 50306171 DAO DUY HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
20582 50306172 DO THI TIEU NGUYET Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
20583 50306173 NGUYEN MINH TAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20584 50306174 NGUYEN HAI LONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
20585 50306175 TRAN THI HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
20586 50306176 DO DUC MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
20587 50306177 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
20588 50306178 DINH CONG TUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
20589 50306179 DUONG VAN CHUYEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
20590 50306180 DO NHIEP PHONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
20591 50306181 NGUYEN THUY LINH Nữ Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
20592 50306182 TA DUC MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
20593 50306183 DINH XUAN MAU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20594 50306184 LE NGOC TAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
20595 50306185 NGUYEN THE VINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
20596 50306186 TRIEU KHAC SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
20597 50306187 NGUYEN DUC HUU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
20598 50306188 NGUYEN THI TUYET Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
20599 50306189 HA VAN THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
20600 50306190 LE MINH PHAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
20601 50306191 HA THI KHANH LINH Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
20602 50306192 NGUYEN VUONG CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
20603 50306193 NGUYEN HONG SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
20604 50306194 NGUYEN THI THU HOAI Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20605 50306195 NGUYEN THI HOAI Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
20606 50306196 NGUYEN VAN NHIEM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
20607 50306197 NGUYEN VAN TIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20608 50306198 NGUYEN HOANG MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
20609 50306199 TRAN THI GIANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
20610 50306200 DO MANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
20611 50306201 NGUYEN THI THUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
20612 50306202 NGHIEM THI THU HIEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20613 50306203 NGUYEN THI HAI NINH Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
20614 50306204 HOANG THI ANH PHUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
20615 50306205 VU ANH TU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
20616 50306206 LE CONG HACH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
20617 50306207 LE THI NGOC Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
20618 50306208 DANG THI HANG NGA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
20619 50306209 NGUYEN THI ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
20620 50306210 TRIEU DUY HIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
20621 50306211 PHUNG THI THUY LINH Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20622 50306212 NGUYEN VAN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
20623 50306213 NGUYEN VAN NHAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
20624 50306214 TA THI PHUONG THAO Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
20625 50306215 TRAN VAN MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
20626 50306216 LE ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
20627 50306217 NGUYEN VAN NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
20628 50306218 PHAM VAN DUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
20629 50306219 TRAN THI THU THAO Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20630 50306220 NGUYEN VIET HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20631 50306221 HA THI DUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
20632 50306222 TRAN VAN HAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20633 50306223 HA PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20634 50306224 VU DINH HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
20635 50306225 PHUNG THI THUY NGA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
20636 50306226 NGUYEN THI THUY MIEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
20637 50306227 LE QUOC DONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
20638 50306228 PHAM VAN NHAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20639 50306229 TRAN VAN QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
20640 50306230 PHAM VAN TAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
20641 50306231 CAO THI LIEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
20642 50306232 NGUYEN DUC PHUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
20643 50306233 PHAM CONG MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
20644 50306234 TRAN HAI YEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
20645 50306235 NGUYEN HUU GIAP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
20646 50306236 TRAN TUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20647 50306237 BUI THITUYET MAI Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
20648 50306238 NGUYEN THI THOM Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
20649 50306239 NGUYEN THI HANH Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
20650 50306240 NGUYEN ANH DIEP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
20651 50306241 TRAN VAN LOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
20652 50306242 NGUYEN VAN HUY Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
20653 50306243 DO DUY DUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
20654 50306244 PHAN TRUNG THUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
20655 50306245 VU THI DIEU THUY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
20656 50306246 NGO VAN HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
20657 50306247 HOANG VAN NINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
20658 50306248 TRAN THANH HOA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
20659 50306249 DINH CONG HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
20660 50306250 DANG DUC MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
20661 50306251 VU TIEN DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
20662 50306252 NGUYEN THI HOA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
20663 50306253 LE DIEN BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
20664 50306254 NGUYEN DUC THIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
20665 50306255 NGUYEN MANH HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
20666 50306256 NGUYEN THI LIEU Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
20667 50306257 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20668 50306258 DO DUY KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
20669 50306259 DO HOANG ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
20670 50306260 VU XUAN BAC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20671 50306261 TRAN THI YEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
20672 50306262 NGUYEN XUAN TUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
20673 50306263 TRAN HUY HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
20674 50306264 CAO VAN AN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
20675 50306265 NGUYEN THI MINH THAO Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
20676 50306266 NGUYEN THI ME LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
20677 50306267 NGUYEN HUY HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
20678 50306268 MAI THI THAN Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
20679 50306269 NGUYEN XUAN DO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
20680 50306270 NGUYEN VIET HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20681 50306271 PHAM THU HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
20682 50306272 NGUYEN DUY LONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
20683 50306273 HA NHAT QUANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
20684 50306274 NGUYEN HIEU KY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20685 50306275 NGUYEN VAN THUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20686 50306276 LE THANH HANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
20687 50306277 NGUYEN THANH TRANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
20688 50306278 KIEU ANH NHAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
20689 50306279 DUONG THI LINH Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
20690 50306280 DONG THE TUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20691 50306281 LE THI PHUONG THAO Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
20692 50306282 NGUYEN THANH PHUOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
20693 50306283 NGUYEN KHAC HAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
20694 50306284 NGUYEN TRONG CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
20695 50306285 HA VAN MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
20696 50306286 HA THI THUY LINH Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
20697 50306287 NGUYEN THI THOAN Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
20698 50306288 TRAN HUY HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20699 50306289 NGUYEN CHI CONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
20700 50306290 NGUYEN THANH LUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
20701 50306291 NGUYEN VAN QUANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20702 50306292 NGUYEN DUY LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
20703 50306293 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
20704 50306294 VU QUANG CHIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20705 50306295 DANG QUANG KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
20706 50306296 DANG THI KIM KHANH Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20707 50306297 NGUYEN VI PHUONG TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
20708 50306298 LE HONG QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
20709 50306299 KHONG THI MINH LAM Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
20710 50306300 PHAM TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
20711 50306301 PHAM TUAN HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
20712 50306302 NGUYEN HOAI THUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
20713 50306303 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
20714 50306304 CAO XUAN THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
20715 50306305 DANG DINH THONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
20716 50306306 DANG TRUNG DONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
20717 50306307 PHAM THI KIM ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
20718 50306308 LE THI KHANH LY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
20719 50306309 NGUYEN KHAC NGHIA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
20720 50306310 NGUYEN DUC DUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
20721 50306311 DO MANH QUANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
20722 50306312 PHAM VAN DUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20723 50306313 PHUNG HOAI NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
20724 50306314 NGUYEN THI HOA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20725 50306315 MAI HUU SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
20726 50306316 TRAN NGOC HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
20727 50306317 NGUYEN THANH DO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20728 50306318 NGUYEN THI NGAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
20729 50306319 NGUYEN THANH PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
20730 50306320 DINH TRUONG SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
20731 50306321 HA TUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
20732 50306322 LE TRONG SAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
20733 50306323 NGUYEN THI MY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
20734 50306324 VI BA NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
20735 50306325 PHAM THU HA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
20736 50306326 NGUYEN PHUONG TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
20737 50306327 NGUYEN THI HOA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
20738 50306328 BUI THI THU HUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
20739 50306329 HOANG VAN LUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
20740 50306330 PHAM ANH HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
20741 50306331 LE KIM CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
20742 50306332 BUI CONG HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20743 50306333 NGUYEN VAN TRI ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
20744 50306334 NGUYEN DUY HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
20745 50306335 HAN ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
20746 50306336 NGUYEN DUY DAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20747 50306337 TRAN DUC NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
20748 50306338 NGUYEN THI MINH THAO Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
20749 50306339 NGUYEN QUANG KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
20750 50306340 LE TRONG TAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
20751 50306341 LUU CONG SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
20752 50306342 PHAM QUOC HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
20753 50306343 DINH VAN THI Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
20754 50306344 NGUYEN QUANG DUNG Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20755 50306345 CAO ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
20756 50306346 TA THI LAN ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
20757 50306347 TA QUANG NHAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
20758 50306348 NGUYEN KIM NGOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
20759 50306349 NGUYEN DUY KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
20760 50306350 HOANG NHU QUYNH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
20761 50306351 TA THI THU HANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20762 50306352 LA THI HONG VAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
20763 50306353 DO DUY PHUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20764 50306354 HA THI THAI Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
20765 50306355 HOANG QUANG HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20766 50306356 NGUYEN NGOC PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
20767 50306357 NGUYEN THI ANH HONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
20768 50306358 HA VAN CANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
20769 50306359 NGUYEN HUY HOANG Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
20770 50306360 LE HUYEN TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20771 50306361 NGUYEN VAN HA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
20772 50306362 HA ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
20773 50306363 NGUYEN MANH HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
20774 50306364 BUI DUY HIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
20775 50306365 HOANG QUOC TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
20776 50306366 NGUYEN ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
20777 50306367 TRAN XUAN NHAT Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20778 50306368 VU NGOC CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20779 50306369 VU NGOC TU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
20780 50306370 TRAN VAN TUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
20781 50306371 PHAM THI NGOC MAI Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
20782 50306372 NGUYEN THI LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20783 50306373 HA THI THANH HUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
20784 50306374 HA THI QUYNH DIEM Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
20785 50306375 DAO THI NHA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
20786 50306376 NGUYEN VIET HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
20787 50306377 DOAN TRUNG THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
20788 50306378 NGUYEN NGOC KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
20789 50306379 TA TRUNG KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
20790 50306380 LE NGOC TRA GIANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20791 50306381 NGUYEN NGOC HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
20792 50306382 DINH THI PHUONG ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
20793 50306383 DAO THI THU HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
20794 50306384 THACH DUC THUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20795 50306385 NGUYEN THI HONG THUY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
20796 50306386 NGUYEN HONG QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
20797 50306387 HA VAN TINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
20798 50306388 HA HOANG LAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
20799 50306389 NGUYEN VAN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
20800 50306390 NGUYEN HOAI NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
20801 50306391 NGUYEN HUU THONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
20802 50306392 LE TRUNG HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
20803 50306393 NGUYEN THI THANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
20804 50306394 CAO NGAN HA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
20805 50306395 VU MINH LAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
20806 50306396 PHAM VIET HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
20807 50306397 LE QUOC VIET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
20808 50306398 LE THI QUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
20809 50306399 VI HOAI VU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
20810 50306400 BUI CONG SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
20811 50306401 HOANG XUAN PHONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
20812 50306402 DO THI PHUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
20813 50306403 DUONG THI HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
20814 50306404 VU THUY DUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20815 50306405 NGUYEN THUY LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
20816 50306406 HOANG GIA LONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
20817 50306407 NGUYEN THU TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
20818 50306408 NGUYEN THI KIM NGAN Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
20819 50306409 DO VAN HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
20820 50306410 NGUYEN ANH LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
20821 50306411 HOANG THI QUE Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
20822 50306412 LE XUAN DANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
20823 50306413 NGUYEN CHI CONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
20824 50306414 CU VAN HA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
20825 50306415 NGUYEN HONG NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
20826 50306416 NGUYEN VAN LUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
20827 50306417 THACH THUAN DUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
20828 50306418 LUU DUC THINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
20829 50306419 VU THI TUYET MINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
20830 50306420 HA VAN HUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
20831 50306421 BUI VAN CHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
20832 50306422 NGUYEN VAN NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20833 50306423 CHU QUANG VINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
20834 50306424 NGUYEN DUY KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
20835 50306425 HAN TRUNG KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
20836 50306426 HOANG TUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
20837 50306427 DANG VAN LONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
20838 50306428 NGUYEN CONG NGHIA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
20839 50306429 HA VAN VUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
20840 50306430 DINH AN THUYEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
20841 50306431 NGUYEN NHU HANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
20842 50306432 BUI KHANH DUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20843 50306433 HA DINH HAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
20844 50306434 HA XUAN CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
20845 50306435 NGUYEN TIEN LUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
20846 50306436 PHAM VAN THANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
20847 50306437 NGUYEN MINH THIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
20848 50306438 NGUYEN TIEN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
20849 50306439 NGUYEN TIEN DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20850 50306440 TRAN XUAN VINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20851 50306441 NGUYEN VAN SY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
20852 50306442 DUONG MANH TOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
20853 50306443 HAN THI THANH LAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
20854 50306444 BUI MANH DUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
20855 50306445 NGUYEN THU LAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
20856 50306446 NGUYEN NGOC LONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
20857 50306447 HA MINH PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
20858 50306448 LE THI SAU Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
20859 50306449 HO UT HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
20860 50306450 NGUYEN VAN THI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
20861 50306451 PHUNG THE QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
20862 50306452 TRAN VIET HA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20863 50306453 NGUYEN NGOC MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
20864 50306454 NGUYEN THI HUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
20865 50306455 DINH VAN DUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
20866 50306456 HA PHUONG NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
20867 50306457 HAN THI THU Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
20868 50306458 TRAN NGOC LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
20869 50306459 THACH QUANG HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
20870 50306460 HA MINH HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
20871 50306461 NGUYEN THANH TU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
20872 50306462 DINH THI HONG THUY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
20873 50306463 DO THITHUY LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
20874 50306464 LE TRUNG THUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
20875 50306465 LE HOANG NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
20876 50306466 TRAN TIEN DAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
20877 50306467 NGUYEN THANH TUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
20878 50306468 NGUYEN TUNG LAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
20879 50306469 DANG TRAN DUC DAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
20880 50306470 MAI XUAN TU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
20881 50306471 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
20882 50306472 NGUYEN XUAN PHONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
20883 50306473 NGUYEN KHAC CHINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
20884 50306474 HOANG ANH KHUE Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20885 50306475 NGUYEN DUY KHANH Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
20886 50306476 NGUYEN VAN HOA Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
20887 50306477 DAO VAN BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20888 50306478 HA DUC KHAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
20889 50306479 NGUYEN THI THANH THEM Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
20890 50306480 BUI VAN CHIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
20891 50306481 TRUONG VAN PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
20892 50306482 HA VAN OANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20893 50306483 NGUYEN VAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
20894 50306484 HOANG THACH MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20895 50306485 LUU HUNG VY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
20896 50306486 TRAN HUY HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
20897 50306487 NGUYEN NGOC LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
20898 50306488 PHAM VAN TUYEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
20899 50306489 NGUYEN MINH HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
20900 50306490 CAO CHI ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
20901 50306491 LE TRUNG KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
20902 50306492 PHAM THANH NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
20903 50306493 DAO DUY PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
20904 50306494 HOANG VAN HA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
20905 50306495 HUYNH DUC THONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
20906 50306496 LE THI THU TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
20907 50306497 DINH THI HOANG HOA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
20908 50306498 NGUYEN VAN NGOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
20909 50306499 PHAM TRUNG KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
20910 50306500 DANG THU PHUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
20911 50306501 DINH VAN QUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
20912 50306502 LE HUU LUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
20913 50306503 NGUYEN MINH QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
20914 50306504 PHAN HOAI LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
20915 50306505 NGUYEN CHI DUOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
20916 50306506 VU DUY HUNG Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
20917 50306507 HA DUC TOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
20918 50306508 NGUYEN DUC KHOI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
20919 50306509 DAO TUNG PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
20920 50306510 HOANG DUC MINH Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
20921 50306511 NGO VAN QUANG Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20922 50306512 HA THANH HUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
20923 50306513 NGUYEN MINH SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
20924 50306514 NGUYEN XUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
20925 50306515 NGUYEN VIET DUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
20926 50306516 KIEU ANH DUONG Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
20927 50306517 DOAN THU PHUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
20928 50306518 NGUYEN VAN MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
20929 50306519 NGUYEN DUY HAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
20930 50306520 NGUYEN VAN TUYEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
20931 50306521 HOANG PHONG DUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20932 50306522 NGUYEN DUY KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
20933 50306523 DINH THUY HIEN Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
20934 50306524 NGUYEN HOANG KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
20935 50306525 LE CHI HUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
20936 50306526 BUI MANH CHI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
20937 50306527 BUI DUC TRONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
20938 50306528 TRAN QUANG TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
20939 50306529 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
20940 50306530 TRAN MANH HUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
20941 50306531 PHUNG VAN HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
20942 50306532 DAO THI THU TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20943 50306533 NGUYEN DUC HAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
20944 50306534 NGUYEN VAN TOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20945 50306535 NGUYEN VAN GIANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
20946 50306536 TONG QUOC QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
20947 50306537 NGUYEN THI HONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
20948 50306538 DO THI YEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
20949 50306539 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
20950 50306540 HA TRA VY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
20951 50306541 TRAN THE SAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
20952 50306542 TRAN HUY DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
20953 50306543 NGUYEN KHAC LONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
20954 50306544 DINH THE AN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
20955 50306545 PHAN THI THU HONG Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
20956 50306546 HA NOI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
20957 50306547 NGUYEN DUC PHU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
20958 50306548 NGUYEN ANH VIET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
20959 50306549 NGUYEN HONG AN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
20960 50306550 VU QUANG VIET Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20961 50313551 DANG THI HONG VAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
20962 50313552 HA VAN HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
20963 50313553 LY TUAN NGOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
20964 50313554 NGUYEN VAN HAI Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
20965 50313555 LE HOANG SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
20966 50313556 LE TIEN CONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
20967 50313557 LE VAN DON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20968 50313558 TA DUC MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
20969 50313559 KIEU BA VUONG Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
20970 50313560 LE VAN CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
20971 50313561 DAO XUAN CONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
20972 50313562 NGUYEN THI ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
20973 50313563 DO DUC ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
20974 50313564 LE HUE LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
20975 50313565 PHAN THI THUY HIEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
20976 50313566 DO THI THU HIEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
20977 50313567 DO THI HUONG DIU Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
20978 50313568 HOANG NGOC MAI Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
20979 50313569 DAM MINH HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
20980 50313570 NGUYEN TRUNG DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
20981 50313571 NGUYEN THI THU UYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
20982 50313572 DINH CONG HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
20983 50313573 DANG THANH BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
20984 50313574 PHAM VAN BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20985 50313575 LUU KIM NHAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
20986 50313576 NGUYEN THI MINH TAM Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
20987 50313577 LE ANH DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
20988 50313578 NGUYEN NGOC BAO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
20989 50313579 NGUYEN THI NGAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
20990 50313580 DANG THANH TUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
20991 50313581 LE NGOC MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
20992 50313582 HA DINH MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
20993 50313583 NGUYEN VAN CHAU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
20994 50313584 BUI NGOC LAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
20995 50313585 NGUYEN PHUONG NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
20996 50313586 NGUYEN THI QUYNH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
20997 50313587 DINH XUAN TRUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
20998 50313588 NGUYEN MINH TOA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
20999 50313589 NGUYEN TIEN PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
21000 50313590 HOANG THI THANH THAO Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
21001 50313591 HA THI HONG THAM Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
21002 50313592 PHAM THE LOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
21003 50313594 LE DUC THANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
21004 50313595 TA THANH HAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
21005 50313596 TA QUANG VIET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
21006 50313597 NGUYEN NGOC ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
21007 50313598 CAO THANH CONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
21008 50313599 DINH THI THAM Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
21009 50313600 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
21010 50313601 QUAN BA VIET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
21011 50313602 NGUYEN VAN TUNG Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
21012 50313603 PHAM NAM HA Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
21013 50313604 NGUYEN DAI HIEP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
21014 50313605 NGUYEN THANH VINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
21015 50313606 NGO DUC TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
21016 50313607 DO NGOC LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
21017 50313608 TRAN VAN GIAP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
21018 50313609 NGO THI PHUONG LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
21019 50313610 HUYNH THI THUY NHUNG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
21020 50313611 DANG XUAN TRUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
21021 50313612 TRAN THI LAN ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
21022 50313613 NGUYEN VAN HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
21023 50313614 NGUYEN THI MY LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
21024 50313615 LE TRUNG KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
21025 50313616 NGUYEN VAN NGHIEM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
21026 50313617 HOANG NHU VIET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
21027 50313618 BUI VAN TOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
21028 50313619 VU ANH HAO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
21029 50313620 TRAN TRUNG HIEU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
21030 50313621 LE HONG GIANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
21031 50313622 HA VAN HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
21032 50313623 NGUYEN NGOC ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
21033 50313624 HOANG XUAN NGOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
21034 50313625 HOANG CONG KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
21035 50313626 NGUYEN VAN HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
21036 50313627 NGUYEN TIEN CONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
21037 50313628 HOANG QUOC KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
21038 50313629 PHAN KIM KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
21039 50313630 NGUYEN MINH QUYEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
21040 50313631 LE VIET CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
21041 50313632 BUI DANG KHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
21042 50313633 LE MINH PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
21043 50313634 HA THANH TOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
21044 50313635 KHUAT DUY DUNG Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
21045 50313636 DAO ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
21046 50313637 NGUYEN QUANG DUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
21047 50313638 HA THANH KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
21048 50313639 TRINH PHUC LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
21049 50313640 PHAM ANH VU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
21050 50313641 VO THI PHUONG QUY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
21051 50313642 NGUYEN VAN TIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
21052 50313643 HA NGOC DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21053 50313644 NGUYEN VIET HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
21054 50313645 DANG DINH MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
21055 50313646 CAO THI THUY QUYNH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
21056 50313647 NGUYEN DINH LONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
21057 50313648 HOANG THU HA Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
21058 50313649 NGUYEN TRONG TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
21059 50313650 DINH VAN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
21060 50313651 KIEU THI HONG HANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
21061 50313652 NGUYEN VAN HOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
21062 50313653 DANG THANH BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
21063 50313654 NGUYEN THANH LUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
21064 50313655 MAI VAN THAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
21065 50313656 DO KHANH LINH Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
21066 50313657 HOANG ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
21067 50313658 CAO THUY TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
21068 50313659 LE VAN HIEP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
21069 50313660 BUI QUANG TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
21070 50313661 PHAM HONG NGAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
21071 50313662 DANG NGOC TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
21072 50313663 DINH CONG NGOC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
21073 50313664 DAO QUANG MINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
21074 50313665 LE DUC MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
21075 50313666 NGUYEN TRUNG TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
21076 50313667 NGUYEN NGOC THANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
21077 50313668 LE HONG HIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
21078 50313669 NGUYEN XUAN DIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
21079 50313670 DINH TRUONG AN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
21080 50313671 DANG VAN CHUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
21081 50313672 HA THI THU THUY Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
21082 50313673 DO THANH BANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
21083 50313674 PHAN NGOC CUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
21084 50313675 HA THI MY HANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
21085 50313676 NGUYEN NGOC SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
21086 50313677 NGUYEN QUY HIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
21087 50313678 DO ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
21088 50313679 VU HONG QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
21089 50313680 NGUYEN VAN TRONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
21090 50313681 VU ANH QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
21091 50313682 NGUYEN BA VUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
21092 50313683 NGUYEN THI SEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
21093 50313684 NGUYEN DUC QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
21094 50313685 NGUYEN VAN THO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
21095 50313686 NGUYEN PHUONG THAO Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
21096 50313687 NGUYEN VAN TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
21097 50313688 TRUONG TUAN ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
21098 50313689 DINH VAN VY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
21099 50313690 PHAM NGOC HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
21100 50313691 PHAM VAN DUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
21101 50313692 TRAN THI PHUONG ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
21102 50313693 HA HOANG LINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
21103 50313694 VAN TUAN TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
21104 50313695 HA HAI QUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
21105 50313696 NGUYEN KHANH LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
21106 50313697 NGUYEN VAN HOI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
21107 50313698 NGUYEN TUNG DUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21108 50313699 PHAM HONG KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
21109 50313700 NGUYEN ANH TRUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
21110 50313701 LE PHUC THO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
21111 50313702 LAI TRUNG KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
21112 50313703 NGUYEN DUC ANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
21113 50313704 NGUYEN THI THU HUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
21114 50313705 BUI BAO LINH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
21115 50313706 NGUYEN TIEN TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
21116 50313707 NGUYEN THI THAM Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
21117 50313708 TRAN HUY HOANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
21118 50313709 HA MINH THAI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
21119 50313710 VUONG DO NGOC HAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
21120 50313711 DANG MINH HUU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
21121 50313712 LE HONG THANH Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
21122 50313713 NGUYEN CONG HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
21123 50313714 NGUYEN TIEN MUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
21124 50313715 NGUYEN ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
21125 50313716 DINH VAN CHIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
21126 50313717 PHAM XUAN THAO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
21127 50313718 NGUYEN DUC NHAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
21128 50313719 PHAM THANH SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
21129 50313720 BUI MANH QUYET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
21130 50313721 HA TRONG TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
21131 50313722 NGUYEN XUAN THONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
21132 50313723 NGUYEN NGOC THO Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
21133 50313724 NGUYEN DUC THINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
21134 50313725 NGUYEN XUAN DUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
21135 50313726 HA THI LUU Nữ Phú Thọ SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
21136 50313727 TRAN THI QUYNH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
21137 50313728 NGUYEN HOAI TRANG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
21138 50313729 LE ANH NHAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
21139 50313730 NGUYEN NGOC DUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
21140 50313731 CAO THI MINH THUONG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
21141 50313732 NGO MINH CU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
21142 50313733 HOANG THANH HIEP Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
21143 50313734 NGUYEN HUY KHANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
21144 50313735 PHAM HONG GIANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
21145 50313736 NGUYEN VAN LUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
21146 50313737 NGUYEN DUY LUAT Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
21147 50313738 PHUNG DUC TRANG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
21148 50313739 HOANG MINH KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
21149 50313740 HA DUC KIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
21150 50313741 TRAN CHINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
21151 50313742 DO PHUONG THAO Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
21152 50313743 QUAN DUC HUY Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
21153 50313744 NGUYEN DUC THANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
21154 50313745 DAM NGOC SON Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
21155 50313746 NGUYEN THI THANH HAI Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
21156 50313747 NGUYEN ANH VAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
21157 50313748 PHAM VAN BAC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
21158 50313749 PHAM THI LAN ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
21159 50313750 PHUNG MINH ANH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
21160 50313751 PHAM VAN BINH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
21161 50313752 HA MANH PHONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
21162 50313753 NGUYEN VAN TIEN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21163 50313754 HOANG CONG SU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
21164 50313755 NGUYEN PHI HUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
21165 50313756 NGUYEN DUY HOAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
21166 50313757 DO QUOC BAO Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
21167 50313758 TRAN ANH TU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
21168 50313759 NGUYEN ANH DUC Nam Phú Thọ SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
21169 50313760 NGUYEN HONG VUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
21170 50313761 NGUYEN THU HIEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
21171 50313762 CAO DUC LONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
21172 50313763 DAO THI TUYEN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
21173 50313764 NGUYEN ANH TUAN Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
21174 50313765 HA THI NGOC LAN Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
21175 50313766 LE HONG MANH Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
21176 50313767 DO HONG NHUNG Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
21177 50313768 NGUYEN NGOC TRUNG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
21178 50313769 PHAN NGOC HOI Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
21179 50313770 BUI MINH DUC Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
21180 50313771 TA AN NAM Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
21181 50313772 BUI XUAN VIET Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
21182 50313773 BUI TIEN SU Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
21183 50313774 NGUYEN THI NGOC BICH Nữ Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
21184 50313775 NGUYEN XUAN PHUONG Nam Phú Thọ SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
21185 50333301 PHAM NGOC TRANG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
21186 50333302 NGUYEN VAN CUONG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
21187 50333303 NGUYEN NGOC HUNG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
21188 50333304 TRAN TRUNG HOAN Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
21189 50333306 NGUYEN DINH TU Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
21190 50333308 NGUYEN MINH CHIEN Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
21191 50333309 NGUYEN MINH THANG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
21192 50333310 PHAM THI MINH THUY Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21193 50333311 CAO ANH HAO Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
21194 50333312 NGUYEN DUC THANG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
21195 50333313 NGUYEN HUU MINH Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
21196 50333314 CAO VAN QUOC Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
21197 50333315 NGUYEN THI TUONG VI Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
21198 50333317 NGUYEN DUY VIET Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
21199 50333318 NGUYEN THANH VON Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
21200 50333319 TRAN THI NHUNG Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
21201 50333320 LE VAN DANG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
21202 50333321 NGUYEN QUOC VIET Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21203 50333322 TRAN THI THU THAO Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21204 50333323 VO THI DIEM QUYNH Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21205 50333324 LE MINH QUOC Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
21206 50333325 LE DUC THIEN Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
21207 50333326 LE DAI QUYEN Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
21208 50333327 HOANG VAN TIEN Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
21209 50333328 NGUYEN HUY HOANG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
21210 50333329 TRAN TUAN LINH Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
21211 50333330 NGUYEN VAN DAT Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
21212 50333331 LE MINH HIEU Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
21213 50333332 NGUYEN THI CAM NHUNG Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
21214 50333333 NGUYEN THI NHU Y Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
21215 50333334 TRAN THANH TUNG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
21216 50333335 LE THI QUANH Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21217 50333336 LE THI THU HANG Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21218 50333337 NGUYEN THI VY Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
21219 50333338 NGUYEN VAN TRUNG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
21220 50333339 PHAM THI DIEM MY Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
21221 50333340 VO DANG KHOAN Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
21222 50333341 VO THI HONG VINH Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
21223 50333342 NGUYEN VAN DUNG Nam Phú Yên SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
21224 50333343 NGUYEN THI XUAN TRINH Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
21225 50333344 BUI THI QUYET Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21226 50333345 KIEU THI TUYET MAI Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
21227 50333346 NGUYEN THI DIEM MI Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
21228 50333347 LE TRUC MY Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
21229 50333348 NGUYEN HUONG DIEM Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
21230 50333349 PHAM THI THUY TRANG Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
21231 50333350 NGUYEN PHUONG NAM Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21232 50333351 TRAN VAN TU Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
21233 50333352 DINH VIET HOANG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
21234 50333353 TRUONG CONG TINH Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
21235 50333354 NGUYEN HOANG VU Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
21236 50333355 DO MINH THAU Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
21237 50333356 TRAN THI THU UYEN Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
21238 50333357 TRAN VAN PHUC Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21239 50333358 DUONG THI KIM LE Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
21240 50333359 LE TU LINH Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
21241 50333360 NGUYEN THANH THIEN Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
21242 50333361 TRAN THI XUAN DIEU Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
21243 50333362 MANH THE TAI Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
21244 50333363 DO THI KIM PHUONG Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
21245 50333364 DO THANH CONG Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21246 50333365 NGUYEN THI NGOC QUYEN Nữ Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
21247 50333366 NGUYEN VAN NHAN Nam Phú Yên SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
21248 50330001 NGUYEN MANH HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
21249 50330002 NGUYEN THANH DUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
21250 50330003 VO TRUNG KIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
21251 50330004 NGUYEN VIET CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
21252 50330005 NGUYEN VAN GIANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
21253 50330006 VO QUANG THE Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
21254 50330007 NGUYEN THO DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21255 50330008 BUI VAN LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
21256 50330009 HOANG MINH BINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
21257 50330010 NGUYEN THO HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21258 50330011 NGUYEN TIEN DAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
21259 50330012 NGUYEN VAN LIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
21260 50330013 NGUYEN THE LUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
21261 50330014 NGUYEN VAN TUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
21262 50330015 NGUYEN THI THU HA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
21263 50330016 TU THI NHAT LAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
21264 50330017 LE THUY DUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
21265 50330018 NGUYEN VAN TAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
21266 50330019 NGUYEN DANG THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
21267 50330020 PHAM THI HUONG TRA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
21268 50330021 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
21269 50330022 TRAN NHAT MINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21270 50330023 NGUYEN DANG THONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
21271 50330024 LE THI THU HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21272 50330025 LE THI ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21273 50330026 LE THI HA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
21274 50330027 NGUYEN HUU THAO Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
21275 50330028 NGUYEN XUAN CHIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
21276 50330029 NGUYEN XUAN TINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
21277 50330030 NGUYEN HUU TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21278 50330031 BUI THI HIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
21279 50330032 LE THI THUY LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
21280 50330033 NGUYEN THI DIU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21281 50330034 NGUYEN THI SUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21282 50330035 MAI THI DUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
21283 50330036 LE THI TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
21284 50330037 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
21285 50330038 LE CONG HAU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
21286 50330039 NGUYEN VAN CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
21287 50330040 VO THI THU HOAI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21288 50330041 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
21289 50330042 NGUYEN VAN TAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
21290 50330043 HA XUAN HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
21291 50330044 LE THI HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21292 50330045 NGUYEN THO XUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
21293 50330046 NGUYEN VAN KIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
21294 50330047 DINH MANH QUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
21295 50330048 PHAN THI THUY HA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
21296 50330049 VO DOAN THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
21297 50330050 VO QUANG PHUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
21298 50330051 TRAN HUU NGOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
21299 50330052 NGUYEN THI HANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
21300 50330053 NGUYEN VAN SOI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
21301 50330054 BUI THI HAU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
21302 50330055 TRAN HUU TIEN Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
21303 50330056 LE THI MAI PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
21304 50330057 VO XUAN QUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
21305 50330058 NGUYEN VAN HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
21306 50330059 HOANG QUOC ANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
21307 50330060 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
21308 50330061 PHAM THI VINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
21309 50330062 NGUYEN VAN SY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
21310 50330063 NGUYEN TU TIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21311 50330064 TRAN NGUYEN BAO Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
21312 50330066 NGUYEN THE HOAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21313 50330067 PHAN NGOC DUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21314 50330068 NGUYEN VAN DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
21315 50330069 NGUYEN VAN DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
21316 50330070 NGUYEN XUAN THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
21317 50330071 LE THI ANH NGOC Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
21318 50330072 NGUYEN THANH BINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
21319 50330073 NGUYEN VAN DINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
21320 50330075 HOANG VAN TAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
21321 50330076 NGUYEN VAN LUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
21322 50330077 VO VIET NGOC SON Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
21323 50330078 TRAN THI HOA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
21324 50330079 NGUYEN CONG QUANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21325 50330080 BUI VAN THAO Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
21326 50330081 LE QUOC HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
21327 50330082 TRAN THU THAO Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21328 50330083 LE VAN MEO Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
21329 50330084 NGUYEN VAN THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21330 50330085 DUONG THI TUONG VY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
21331 50330086 TRAN VAN QUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
21332 50330087 NGUYEN VAN LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
21333 50330088 NGUYEN VAN HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
21334 50330089 NGUYEN VAN HIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
21335 50330090 TRAN VAN CHUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21336 50330091 DANG THI NGOC ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21337 50330092 NGUYEN THANH TUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
21338 50330093 PHAN TUAN ANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
21339 50330094 NGUYEN THI THANH HIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
21340 50330095 NGUYEN TU AN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21341 50330096 PHAM MINH DAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
21342 50330097 PHAM HUU LUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
21343 50330099 HA VAN HUNG Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
21344 50330100 VO VAN TU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
21345 50330101 NGUYEN THI HUE Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
21346 50330102 NGUYEN DUC HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21347 50330103 PHAM THI THANH NHAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
21348 50330104 HOANG KIM THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21349 50330105 NGUYEN DANG DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
21350 50330106 PHAM DUY THU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21351 50330107 NGUYEN VAN LUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
21352 50330108 NGUYEN TRUONG THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21353 50330109 BUI THI THANH PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
21354 50330110 TRAN THI DIEU TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21355 50330111 DUONG VAN NGHIA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
21356 50330112 PHAN VAN MINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
21357 50330113 NGUYEN THI THAO Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
21358 50330114 NGUYEN VAN SON Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
21359 50330115 NGUYEN QUOC HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
21360 50330116 NGUYEN THI HONG ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
21361 50330117 TRUONG CONG HOP Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
21362 50330118 VO QUANG HAU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
21363 50330119 NGUYEN BA HOANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
21364 50330120 TRAN NGOC MAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
21365 50330121 NGO KHAC PHUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
21366 50330122 NGUYEN HUNG CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
21367 50330123 NGUYEN THI NGOC THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
21368 50330124 NGUYEN THI NGOC HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
21369 50330125 PHAM PHU HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
21370 50330126 NGUYEN VAN LAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
21371 50330127 TRAN CONG PHU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
21372 50330128 NGUYEN VAN VIET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
21373 50330129 NGUYEN THI MAI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
21374 50330130 NGUYEN XUAN PHONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
21375 50330131 NGUYEN THUY LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21376 50330132 BUI NGOC HANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
21377 50330133 TRAN VAN NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
21378 50330134 PHAN THI KIM OANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
21379 50330135 BUI NHAN SAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
21380 50330136 NGUYEN THANH HA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
21381 50330137 VO DOAN KHOI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
21382 50330138 BUI THI MY LE Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21383 50330139 LUONG THI HIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
21384 50330140 NGUYEN HUU NGOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
21385 50330141 DUONG VAN TINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21386 50330142 NGUYEN TU HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21387 50330143 NGUYEN VAN CANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
21388 50330144 DUONG CONG QUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
21389 50330145 NGUYEN CONG NGOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
21390 50330146 NGUYEN QUANG HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
21391 50330147 NGUYEN THE QUYET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
21392 50330148 HOANG MINH BINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
21393 50330149 LE NGOC LUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
21394 50330150 NGUYEN VAN DOANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21395 50330152 NGUYEN VU QUANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
21396 50330153 HOANG DINH DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21397 50330154 PHAN LE DIEU HANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
21398 50330155 DUONG THI PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
21399 50330156 NGUYEN THO TRIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21400 50330157 TRUONG THI THU TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
21401 50330158 VO THI GIANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
21402 50330159 NGUYEN VAN LUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
21403 50330160 NGUYEN NGOC HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
21404 50330161 NGUYEN DUY MINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
21405 50330162 NGUYEN XUAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
21406 50330163 DINH BA DANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
21407 50330164 VO VAN TIET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21408 50330165 VO DOAN QUYNH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21409 50330166 NGUYEN VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
21410 50330167 NGUYEN VAN KY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
21411 50330168 LE HONG TUAN Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
21412 50330169 DO NGOC LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21413 50330170 LE THANH HUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
21414 50330171 LE THANH HIEP Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21415 50330172 DIEU QUANG DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
21416 50330173 NGUYEN VAN DONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
21417 50330174 LE THANH HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
21418 50330175 TRAN HUONG GIANG Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
21419 50330176 LE THI ANH TRINH Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
21420 50330177 PHAM HUU THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
21421 50330178 VO CHIEN TRUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21422 50330179 NGUYEN THI LUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21423 50330180 NGUYEN THI HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
21424 50330181 TRUONG HUU THAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
21425 50330182 NGUYEN SY CHIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
21426 50330183 HOANG LONG QUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21427 50330184 LE THI DUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
21428 50330185 PHAN THI NGOC Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
21429 50330186 HOANG THANH HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
21430 50330187 TRINH THI LOAN TRINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
21431 50330189 PHAM VAN DINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
21432 50330190 BUI HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
21433 50330191 NGUYEN THI HIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
21434 50330192 DINH XUAN HUNG Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
21435 50330193 NGUYEN NGOC LAM Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
21436 50330194 TRAN MANH HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21437 50330195 PHAN VINH QUANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21438 50330196 TRUONG QUANG HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
21439 50330197 MAI THANH BINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
21440 50330198 DINH THANH HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
21441 50330199 NGUYEN THI THANH TRUC Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21442 50330200 NGUYEN VIET CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
21443 50330201 NGUYEN VAN DONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
21444 50330202 VO THE DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
21445 50330203 NGUYEN XUAN TAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
21446 50330204 VUONG CONG TIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
21447 50330205 TRAN VAN TRUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
21448 50330206 NGUYEN QUOC VUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
21449 50330207 NGUYEN VAN NGHIA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
21450 50330208 TRAN HUU HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
21451 50330209 HA TIEN DAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21452 50330210 TRAN THI PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
21453 50330211 PHAM VAN HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
21454 50330212 PHAM MINH SANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
21455 50330213 HO THI THU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
21456 50330214 HOANG VAN LAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21457 50330215 TRUONG PHAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
21458 50330216 HOANG THI THOM Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21459 50330217 NGUYEN TUAN DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
21460 50330218 LE QUANG THIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
21461 50330219 NGUYEN MINH DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21462 50330220 TRUONG NGOC QUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
21463 50330221 NGUYEN QUANG DUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21464 50330222 TA THANH HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
21465 50330223 TRAN VAN TAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
21466 50330224 PHAN VAN LAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
21467 50330225 LE DINH HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21468 50330226 DOAN THI PHUONG LAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
21469 50330227 LE THI HA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
21470 50330228 NGUYEN THI LUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
21471 50330229 LE THI THUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
21472 50330230 TRAN THI THANH NGA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
21473 50330231 HO THI HONG TAM Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
21474 50330232 HOANG THI NHAN Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
21475 50330233 NGUYEN DUC TUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
21476 50330234 TUONG XUAN TRONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
21477 50330235 NGO VAN LAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
21478 50330236 PHAM THI PHUONG CAM Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
21479 50330237 NGO VAN TRUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
21480 50330238 TRUONG THI THAO VI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21481 50330239 VO THI NGOC HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21482 50330240 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21483 50330241 TRUONG VAN DU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
21484 50330242 VO HOANG THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21485 50330243 DINH NGOC TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
21486 50330244 VO DOAN DAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
21487 50330245 LE MINH HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21488 50330246 HA THI DUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
21489 50330247 TRAN VAN THU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
21490 50330248 HOANG THI TRUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
21491 50330249 VO XUAN HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
21492 50330250 TRAN TRUNG KIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21493 50330251 TRAN VU DUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
21494 50330252 HOANG VAN DOAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21495 50330253 PHAM THI THOM Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
21496 50330254 HO VAN CHOI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
21497 50330255 MAI THI HA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
21498 50330256 NGUYEN THANH TRUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
21499 50330257 HOANG VAN HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
21500 50330258 LE VUONG HUY HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
21501 50330259 TRAN THI SAU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
21502 50330260 TRAN MINH DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
21503 50330261 TRAN NGOC THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
21504 50330262 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
21505 50330263 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21506 50330264 NGUYEN VAN DUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
21507 50330265 VO VAN NGHIA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
21508 50330266 LE HUU THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
21509 50330267 TRUONG THI HIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21510 50330268 VO DANH SY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
21511 50330269 NGUYEN THI QUYNH NHU Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21512 50330270 NGUYEN MINH HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
21513 50330271 VO THI LE Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
21514 50330272 VO THI HIEP Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21515 50330273 HOANG THI NHAT KHANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
21516 50330274 CAO THANH HOAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21517 50330275 NGUYEN NGOC SON Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
21518 50330276 NGUYEN ANH TAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21519 50330277 NGUYEN VAN QUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21520 50330278 TRAN QUOC TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
21521 50330279 PHAN THI DUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
21522 50330280 HO THI LE Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
21523 50330281 NGUYEN THI TAY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21524 50330282 NGUYEN HAI PHI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
21525 50330283 LE THI MAI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
21526 50330284 TRAN THANH THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
21527 50330285 VO PHI TAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
21528 50330286 TRAN THI NANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
21529 50330287 NGUYEN BA VUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
21530 50330289 DOAN NHAT MINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
21531 50330290 TRAN VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
21532 50330291 DINH THI NGOC ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
21533 50330292 DO VAN HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
21534 50330293 MAI THI THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
21535 50330294 NGUYEN THI LAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
21536 50330295 TRUONG HOANG NGOC ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
21537 50330296 NGUYEN VAN THAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
21538 50330297 TRAN HOANG DUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
21539 50330298 NGUYEN NGOC HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21540 50330299 HOANG NGOC NHU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
21541 50330300 BUI VAN HAU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21542 50330301 TRAN THANH TAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
21543 50330302 TRAN CONG THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
21544 50330303 NGUYEN DUC HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
21545 50330304 TRAN TRUNG KIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
21546 50330305 LE NGUYEN BINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
21547 50330306 NGUYEN THI THUY DUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21548 50330307 DUONG VAN THI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
21549 50330308 NGUYEN THI NHAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
21550 50330309 BUI VAN MANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
21551 50330310 TRAN THI HUE Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
21552 50330311 NGUYEN THO NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
21553 50330312 TRAN DINH PHONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
21554 50330313 TRAN VAN TRINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
21555 50330314 TRAN HUU TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
21556 50330315 NGUYEN DANH CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
21557 50330316 NGUYEN VAN DONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
21558 50330317 CAO THANH HIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
21559 50330318 LE THE BAO Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21560 50330319 HOANG LAM SON Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21561 50330320 LUU DUC HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
21562 50330321 NGUYEN XUAN KIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21563 50330322 LE VAN THUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21564 50330323 NGO MAU VIET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
21565 50330324 NGUYEN VAN XUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
21566 50330325 TRAN TIEN DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
21567 50330326 TRUONG QUANG HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
21568 50330327 HUYNH THE LUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
21569 50330328 NGUYEN THI ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21570 50330329 LE VAN CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
21571 50330330 NGUYEN KHOAI TRIET Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
21572 50330331 HOANG THI THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21573 50330332 TRUONG QUANG TRUNG CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
21574 50330333 NGUYEN THI KIEU VAN Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
21575 50330334 NGUYEN VAN THUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21576 50330335 VO THI SEN Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
21577 50330336 NGUYEN THI PHI NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21578 50330337 NGUYEN VAN HOAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
21579 50330338 NGUYEN QUANG THINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
21580 50330339 NGUYEN VAN PHIN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
21581 50330340 NGUYEN VAN HANH Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
21582 50330341 DUONG VIET CHUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21583 50330342 TRAN VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21584 50330343 TRUONG BAO DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
21585 50330344 VO DOAN CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21586 50330345 NGUYEN VAN THUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
21587 50330346 CAO HONG QUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
21588 50330347 TRAN QUANG HONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21589 50330348 NGUYEN DANG HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
21590 50330349 VO VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21591 50330350 HOANG THI THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21592 50330351 HO XUAN HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
21593 50330352 NGUYEN VAN THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
21594 50330353 NGUYEN THI THAO Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21595 50330354 VO QUANG PHUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
21596 50330355 VO QUANG SANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
21597 50330356 NGO VAN NHAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
21598 50330357 HO SI HA Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
21599 50330358 PHAN THI NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
21600 50330359 NGUYEN THI THU PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21601 50330360 TRAN DUC LUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
21602 50330361 PHAN TRUNG HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21603 50330362 NGUYEN BA TAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
21604 50330363 NGUYEN THAI BAO Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
21605 50330364 NGO VAN PHUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
21606 50330365 NGUYEN THI PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
21607 50330366 TRAN THI QUYNH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21608 50330367 LE THANH NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
21609 50330368 NGUYEN NGOC TAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
21610 50330369 NGUYEN TRAN TUAN ANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21611 50330370 TRAN QUANG TUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
21612 50330371 BUI TIEN MUI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
21613 50330372 VO CHI NGHIA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21614 50330373 LE THANH AN Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
21615 50330374 VO DOAN TRIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
21616 50330375 NGUYEN THI QUYNH NHU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
21617 50330376 BUI THI HOAI TRINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
21618 50330377 TRAN THI THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
21619 50330378 TRUONG THI HONG NGA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21620 50330379 LE QUANG NHAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
21621 50330380 TRUONG VAN NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
21622 50330381 NGUYEN TU LAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21623 50330382 PHAM THI HIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21624 50330383 NGO THI HANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
21625 50330384 NGUYEN VAN VU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
21626 50330385 HOANG THI LOAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
21627 50330386 NGUYEN ANH TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
21628 50330387 NGUYEN VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
21629 50330388 DUONG THI THUY TRUC Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
21630 50330389 NGUYEN THI DIEU LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
21631 50330390 NGUYEN THI MY LE Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21632 50330391 TRAN THI THANH HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21633 50330392 DINH THANH TRUC Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21634 50330393 NGUYEN VAN NHAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
21635 50330394 LE NGOC THAO Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
21636 50330395 LE THI NGOC LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
21637 50330396 NGUYEN PE LE Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21638 50330397 NGUYEN THUY PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21639 50330398 LE TRUNG DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21640 50330399 HA THANH PHONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
21641 50330400 NGUYEN THI KIM HUE Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
21642 50330401 HOANG VAN PHUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21643 50330402 NGUYEN THI NHI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21644 50330403 NGUYEN THI HOA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
21645 50330404 NGUYEN THI TUYET MAI Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
21646 50330405 TRAN HUU HAU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21647 50330406 NGUYEN THE HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21648 50330407 VO HOANG DIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
21649 50330408 DUONG MINH CHIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
21650 50330409 DINH MINH QUYNH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
21651 50330410 VO DOAN DUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
21652 50330411 NGUYEN THI HANH Nữ Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
21653 50330412 NGUYEN VAN KY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21654 50330413 VO DUC DAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
21655 50330414 BUI QUANG THANH Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
21656 50330415 NGUYEN THANH LAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21657 50330416 TRAN VAN DAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21658 50330417 NGUYEN KHANH NGUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21659 50330418 NGUYEN NGOC SON Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
21660 50330419 PHAM VAN MEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
21661 50330420 DAO THI THU HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
21662 50330421 NGUYEN VAN CHUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
21663 50330422 NGUYEN XUAN HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
21664 50330423 NGUYEN DUY THAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
21665 50330424 NGUYEN THU PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
21666 50330425 TRUONG VAN SU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21667 50330426 LE VAN VIET HOAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
21668 50330427 HOANG VAN LOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
21669 50330428 LE CONG MINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21670 50330429 TRUONG KIEN GIANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
21671 50330430 NGUYEN THI HONG Nữ Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
21672 50330431 DUONG THI THIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
21673 50330432 PHAN THI HOAI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21674 50330433 TU CONG THU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
21675 50330434 NGUYEN DAI THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
21676 50330435 MAI QUOC TOAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
21677 50330436 NGUYEN QUOC TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
21678 50330437 NGUYEN XUAN TAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
21679 50330438 VO DOAN HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
21680 50330439 VO THI LOI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
21681 50330440 PHAN VAN VU Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21682 50330441 HOANG MINH NHAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21683 50330442 NGUYEN THI MUI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
21684 50330443 PHAM THI HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
21685 50330444 PHAM VAN CHUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
21686 50330445 NGUYEN THI THAO Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
21687 50330446 BUI VAN KHANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
21688 50330447 DUONG VAN DUNG Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
21689 50330448 VO THI LAN PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
21690 50330449 DINH NU DIEU LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
21691 50330450 HOANG VAN DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
21692 50330451 HOANG THI THUY HANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
21693 50330452 HOANG THI MY LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
21694 50330453 PHAN THI HOA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
21695 50330454 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
21696 50330455 LE HA PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
21697 50330456 NGUYEN THI LAM Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
21698 50330457 TRAN THI YEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
21699 50330458 PHUNG THI TRA MY Nữ Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
21700 50330459 HOANG THI HUE Nữ Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21701 50330460 VO THI LE HA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
21702 50330461 TRAN THI LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
21703 50330462 DIEP XUAN CHINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21704 50330463 LAI TAN LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21705 50330464 LAI TIEN SY Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21706 50330465 HOANG THI OANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
21707 50330466 HOANG HAI TUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21708 50330467 DANG HOANG PHUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
21709 50330468 DANG NGOC TAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
21710 50330469 LE THUAN KIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21711 50330470 NGUYEN THI MINH HIEU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
21712 50330471 LE VAN HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21713 50330472 DUONG DINH THANG Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
21714 50330473 PHAN DINH LINH DAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
21715 50330474 HOANG THI LAN HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21716 50330475 PHAN DANG GIA BAO Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
21717 50330476 NGUYEN DUC VIET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
21718 50330477 DOAN VAN THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
21719 50330478 MAI XUAN MY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
21720 50330479 VO VAN SY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
21721 50330480 NGUYEN VAN KHANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
21722 50330481 LE ANH BINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
21723 50330482 VO DOAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21724 50330483 HOANG THANH HOA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
21725 50330484 NGUYEN PHI LONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
21726 50330485 NGUYEN KHAC CHINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
21727 50330486 NGUYEN NGOC ANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
21728 50330487 NGUYEN VAN DAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21729 50330488 NGUYEN VAN HOA Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
21730 50330489 NGUYEN VAN DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
21731 50330490 NGUYEN HOAI NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
21732 50330491 NGUYEN MINH DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
21733 50330492 DAM THANH QUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
21734 50330493 LE TRUNG THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
21735 50330494 NGUYEN THI DUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
21736 50330495 PHAM MINH LY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
21737 50330496 HOANG VAN THUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
21738 50330497 NGUYEN HUU HIEP Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21739 50330498 PHAM XUAN BIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21740 50330499 LE NHAM NGO Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
21741 50330500 VO PHI TRUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
21742 50330501 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
21743 50330502 TRUONG THI CUC Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
21744 50330503 LE QUOC TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
21745 50330504 DUONG VAN DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
21746 50330505 TRINH THI NGUYET Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21747 50330506 DO QUOC TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
21748 50330507 TRAN BAO TRUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
21749 50330508 NGUYEN VAN LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21750 50330509 NGUYEN PHI HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
21751 50330510 DINH XUAN HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21752 50330511 HOANG DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21753 50330512 PHAM THI HOAI THUONG Nữ Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21754 50330513 TRAN NHAT THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
21755 50330514 NGUYEN VAN GIA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21756 50330515 LE QUOC HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
21757 50330516 NGUYEN NHAT SANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
21758 50330517 PHAM VAN HIEU Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
21759 50330518 HO MANH GIANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
21760 50330519 CAO BA NHAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
21761 50330520 NGUYEN THI ANH NGUYET Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21762 50330521 PHAN CHI THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
21763 50330522 NGUYEN VAN NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21764 50330523 TRAN VAN LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
21765 50330524 TRAN DUC CHI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21766 50330525 NGUYEN DUC THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21767 50330526 TRAN THI THUY TIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21768 50330527 LE THANH TOAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21769 50330528 LE THANH THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21770 50330529 NGUYEN THI LE THANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21771 50330530 NGUYEN VAN PHUONG Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
21772 50330531 NGUYEN VAN AN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21773 50330532 HOANG DIEU HONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21774 50330533 VO THI ANH TUYET Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
21775 50330534 LE THI KIM OANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
21776 50330535 NGUYEN THI VAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
21777 50330536 NGUYEN NHAT PHONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
21778 50330537 BUI VAN HUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
21779 50330538 LE THI QUYNH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21780 50330539 TRUONG QUANG PHUC Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
21781 50330540 DANG VAN QUYEN Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21782 50330541 NGUYEN MINH THAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
21783 50330542 PHAM DINH DUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21784 50330543 HOANG TRUNG HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
21785 50330544 TRAN THI QUYNH NHU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
21786 50330545 NGO HOANG ANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
21787 50330546 NGUYEN CAO LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21788 50330547 TRAN VAN DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
21789 50330548 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21790 50330549 VO DOAN SON Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
21791 50330550 NGO PHAN YEN NHI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21792 50330551 NGUYEN NHAT QUANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
21793 50330552 BUI THI ANH TUYET Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
21794 50330553 NGUYEN TIEN LUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
21795 50330554 PHAM ANH TUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
21796 50330555 NGUYEN DUC MANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
21797 50330557 LE THI THU PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
21798 50330558 NGUYEN VAN NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
21799 50330559 NGUYEN VAN UY Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
21800 50330560 VO THANH CHIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
21801 50330561 NGUYEN CHI THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
21802 50330562 VO CHUNG TINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21803 50330563 PHAM THI SUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
21804 50330564 NGUYEN VAN LUC Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
21805 50330565 TRAN CONG CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
21806 50330566 NGUYEN QUOC TRUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
21807 50330567 VO THI THANH Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
21808 50330568 NGUYEN VAN HOANG ANH Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
21809 50330569 PHUNG NHU MINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
21810 50330570 HOANG MINH HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
21811 50330571 VO THI TU ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
21812 50330572 TRAN VAN PHUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
21813 50330573 NGUYEN THI HONG THAM Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
21814 50330574 NGUYEN THI THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
21815 50330575 HOANG VAN THONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21816 50330576 TRAN VAN LUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
21817 50330577 HOANG MINH HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21818 50330578 HOANG THI KIM ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
21819 50330579 TRAN VAN THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
21820 50330580 NGUYEN VAN HOA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
21821 50330581 PHAN VAN LAP Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
21822 50330582 VO DOAN NHAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21823 50330583 VO NGUYEN THANH DUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21824 50330584 LE TRUNG HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
21825 50330585 LE VAN BINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
21826 50330586 TRAN DUC PHONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
21827 50330587 TRAN XUAN AN Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
21828 50330588 PHAN VAN HA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
21829 50330589 PHAM THI BINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21830 50330590 TRAN VAN LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
21831 50330591 PHAM NHI KHANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
21832 50330592 NGUYEN ANH DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21833 50330593 DANG HONG PHONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
21834 50330594 PHAM VAN QUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21835 50330595 NGUYEN THI DUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
21836 50330596 VO THI THUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
21837 50330597 TRAN TIEN TAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
21838 50330598 HOANG MINH CHIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
21839 50330599 PHAN VAN HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
21840 50330601 DOAN HAI DANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
21841 50330602 THAI DUC THUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21842 50330603 TRAN TRUNG THONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
21843 50330604 DAO THI KIEU TRINH Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
21844 50330605 HA LE MINH THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21845 50330606 NGUYEN DANH QUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
21846 50330607 PHAM VAN HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
21847 50330608 NGUYEN TAT THANH Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
21848 50330609 DINH QUOC HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21849 50330610 TRAN THI LUU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
21850 50330611 CAO SONG TOAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
21851 50330612 PHAM HUY HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
21852 50330613 HO THI HAU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
21853 50330614 NGUYEN THI NGOC TRINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
21854 50330615 MAI VAN TAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
21855 50330616 VO THI HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21856 50330617 NGUYEN THI KIEU OANH Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21857 50330618 VO DUC LONG Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
21858 50330619 NGUYEN THI THU HOAI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
21859 50330620 DO THI LE Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
21860 50330621 LE THI HUE Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21861 50330622 NGUYEN THI GIANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
21862 50330623 DINH THI THAO Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21863 50330624 LE VAN NGHIA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
21864 50330625 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
21865 50330626 NGUYEN THI HONG DUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
21866 50330627 NGUYEN HONG QUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
21867 50330628 DUONG VIET HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21868 50330629 NGUYEN VAN THOI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
21869 50330630 PHAM MINH VUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
21870 50330631 HOANG TRAN VIET NHAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
21871 50330632 BUI NGOC DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
21872 50330633 BUI QUANG LINH Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
21873 50330634 NGUYEN MAI KIEN CUONG Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
21874 50330635 DOAN VAN MINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21875 50330636 NGUYEN LONG NHAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
21876 50330637 LE THUAN HOA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
21877 50330638 DIEP THI HONG SEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21878 50330639 CAO THI HOANG LAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21879 50330640 DANG THI HUONG TRA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
21880 50330641 NGUYEN HUU QUOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
21881 50330642 NGO THI BACH DINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21882 50330643 NGUYEN THI THUY NHU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21883 50330644 LE THI NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21884 50330645 LE HOANG CHUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
21885 50330646 HOANG VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
21886 50330647 NGUYEN DUY DU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
21887 50330648 NGUYEN THI DUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21888 50330649 DUONG QUOC DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
21889 50330650 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
21890 50330651 VO QUANG LOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
21891 50330652 LE THI TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
21892 50330653 LE HUY HOANG Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
21893 50330654 HOANG LE HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
21894 50330655 TRAN NGOC HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
21895 50330656 DO TRONG TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21896 50330657 LE THI KINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
21897 50330658 VO CONG NGHI Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21898 50330659 NGUYEN THI MAI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
21899 50330660 BUI THI TRA MY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
21900 50330661 VO DUC LONG Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21901 50330662 MAI CHINH NGHIA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
21902 50330663 NGUYEN KIEU NGA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21903 50330664 VO NGOC THANH Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
21904 50330665 DINH XUAN THANH Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
21905 50330666 HOANG CAO PHI Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
21906 50330667 NGUYEN VO CONG Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
21907 50330668 PHAN HUU LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
21908 50330669 NGUYEN MANH HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
21909 50330670 VO MANH HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
21910 50330671 NGUYEN THI THU THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
21911 50330672 TRUONG HUU QUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21912 50330673 NGUYEN DINH PHUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
21913 50330674 HOANG VAN VIET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
21914 50330675 NGUYEN VAN HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
21915 50330676 PHAM XUAN TRUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
21916 50330677 NGUYEN THI VIET ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
21917 50330678 NGUYEN THI SUONG MY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
21918 50330679 NGUYEN CHI LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
21919 50330680 HA HUU CHI Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21920 50330681 TRUONG VAN HAU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
21921 50330682 LE THI LINH CHI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
21922 50330683 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
21923 50330684 NGUYEN THI THU NHI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
21924 50330685 BUI VAN THUY Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21925 50330686 TRUONG THAO NGOC Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
21926 50330687 NGUYEN DAI NHUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
21927 50330688 NGUYEN VAN VU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
21928 50330689 HOANG THI KIM OANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
21929 50330690 NGUYEN THI THANH DUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
21930 50330691 LE ANH TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21931 50330692 NGUYEN THI NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
21932 50330693 NGUYEN VAN QUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21933 50330694 BUI VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
21934 50330695 NGUYEN TUAN MAO Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21935 50330696 HOANG THI NGUYET Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
21936 50330697 NGO VAN DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
21937 50330698 BUI THI LAI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21938 50330699 NGUYEN DAI THIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21939 50330700 LE THI HONG SANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
21940 50330701 NGUYEN THI DUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
21941 50330702 VO THI HONG LAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
21942 50330703 TRAN NGOC THE Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
21943 50330704 LE VAN TRUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21944 50330705 NGUYEN THAI DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
21945 50330706 TU CONG HOAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
21946 50330707 TRAN NGOC TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
21947 50330708 NGUYEN VAN TRUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21948 50330709 LE VAN DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
21949 50330710 VO NGOC TIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
21950 50330711 NGUYEN VIET TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
21951 50330712 PHAN THANH HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
21952 50330713 LE VAN TUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
21953 50330714 DOAN XUAN NGHIA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
21954 50330715 TRAN VAN HOA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
21955 50330716 TRAN VAN MINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
21956 50330717 NGUYEN VAN PHUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
21957 50330718 MAI XUAN BAY Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
21958 50330719 TRAN THI THUY NGAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
21959 50330720 NGUYEN THI THAO VY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
21960 50330721 HOANG VAN THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
21961 50330722 VO VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21962 50330724 NGUYEN THE CONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
21963 50330725 NGUYEN THI CAM HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21964 50330726 TRAN CONG MANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
21965 50330727 BUI NGOC PHUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
21966 50330728 TRAN DUC THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
21967 50330729 NGUYEN QUOC DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
21968 50330731 NGUYEN VAN HOA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
21969 50330732 NGUYEN VAN HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
21970 50330734 NGUYEN BA THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
21971 50330735 DUONG VAN BINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
21972 50330736 HOANG VAN NHA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
21973 50330737 NGUYEN DUC HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
21974 50330739 NGUYEN VAN THEM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
21975 50330740 TRAN VAN THO Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
21976 50330741 NGUYEN THI HIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
21977 50330742 PHAM THI TAM Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21978 50330743 HO THI THU LOAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
21979 50330744 TRAN THI THU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
21980 50330745 NGUYEN THI HOANG YEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
21981 50330747 NGUYEN NGOC DUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
21982 50330748 DANG ANH TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
21983 50330749 LUU HAI QUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
21984 50330750 LE VAN THONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
21985 50330751 NGUYEN TUYET ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
21986 50330752 PHAM CONG HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
21987 50330753 PHAM TUAN ANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
21988 50330754 NGUYEN PHI HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
21989 50330756 NGUYEN TRUNG NGUYEN Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
21990 50330757 PHAN THI CAM NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
21991 50330758 PHAM THI HOA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
21992 50330759 NGUYEN VAN TUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
21993 50330760 PHAM NGUYEN THUY NGUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
21994 50330761 TRAN NAM QUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
21995 50330762 TRAN QUOC TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
21996 50330763 NGUYEN THI HOAI TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
21997 50330764 DAO DUY VIET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
21998 50330765 TRAN THANH TUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
21999 50330766 NGUYEN VAN TRIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
22000 50330767 TRAN HUYEN TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
22001 50330768 VO THI HANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
22002 50330769 CAO THANH PHUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
22003 50330770 PHAM VAN THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
22004 50330771 HOANG VAN TRUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22005 50330772 NGUYEN VAN THI MI NI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
22006 50330773 DANG QUOC SANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22007 50330774 TRAN NHAT PHONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22008 50330775 MAI THI BICH THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
22009 50330776 TRAN MANH HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
22010 50330777 VO VAN CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
22011 50330778 PHAN VAN THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
22012 50330779 NGUYEN NGOC HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
22013 50330780 DINH THI KIM DUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
22014 50330781 PHAN ANH DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22015 50330782 NGUYEN NGOC QUANG LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
22016 50330783 NGUYEN VAN TUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
22017 50330784 DONG THI HUONG MAI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
22018 50330785 TRAN THI TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22019 50330786 VO THI CAM NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
22020 50330787 VO XUAN NGOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
22021 50330788 VO VAN GIU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
22022 50330789 PHAM VAN SY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
22023 50330790 DUONG QUANG TRUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
22024 50330791 NGUYEN THI HA MY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22025 50330792 TRAN TRUNG KIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
22026 50330793 DAM HUY LE Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22027 50330794 TRINH PHUONG NGOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
22028 50330795 TRAN THI PHUONG LAN Nữ Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
22029 50330796 PHAN THI HOAI LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
22030 50330797 TRAN THI CAM PHONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
22031 50330798 NGUYEN THI HOA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
22032 50330799 VO VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22033 50330801 LUU THI BACH DUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
22034 50330802 NGUYEN VAN TRUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22035 50330803 BUI NGOC VIET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
22036 50330804 TRAN HUU LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
22037 50330805 NGUYEN THI LAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
22038 50330806 NGUYEN VAN HUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
22039 50330807 TRAN VAN QUANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22040 50330808 TRAN THI MINH THU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
22041 50330809 DO HAI NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22042 50330810 NGUYEN QUOC VIET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22043 50330811 HOANG THI HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22044 50330812 NGUYEN THANH HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
22045 50330813 HOANG QUOC VUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22046 50330814 VO HUU THIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22047 50330815 TRAN DUONG THANH SON Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
22048 50330816 TRAN THI HA VY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
22049 50330817 DANG THI HUYEN TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
22050 50330818 NGO VAN QUANG Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
22051 50330819 PHAM THI HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22052 50330820 PHAM THANH HUE Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22053 50330821 PHAM THANH VINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
22054 50330822 BUI VAN XINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
22055 50330823 VO HUY DOAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22056 50330824 LE VAN THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22057 50330825 NGUYEN VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
22058 50330826 TRAN QUOC TOAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
22059 50330827 NGUYEN HOANG ANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22060 50330828 CAO THI ANH THUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
22061 50330829 NGUYEN KHANH HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
22062 50330830 DONG MINH NGUYET Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
22063 50330831 VO THI HA VY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
22064 50330832 NGUYEN NGOC BAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22065 50330833 TRAN THI THAM Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
22066 50330834 NGUYEN TUNG DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22067 50330835 HOANG THI KIM CHI Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22068 50330836 NGUYEN VAN DONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22069 50330837 LE NGOC HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
22070 50330838 NGUYEN VAN CONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22071 50330839 HOANG TRONG LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
22072 50330840 PHAM TIEN NGHIA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22073 50330841 PHAN VAN PHUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22074 50330842 TRUONG THI HOAI PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22075 50330843 PHAM THI THU THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22076 50330844 HA HAI DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22077 50330845 DANG ANH NHI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
22078 50330846 NGUYEN VAN TAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
22079 50330847 PHAM THI PHUONG THAO Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
22080 50330848 TRUONG THANH PHONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22081 50330849 PHAN THI DIEU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
22082 50330850 NGUYEN THI MINH TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
22083 50330851 HA QUANG VUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
22084 50330852 LE MINH TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22085 50330853 NGUYEN VAN LONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
22086 50330854 HOANG TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
22087 50330855 DO THI HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
22088 50330856 TRAN THI HOAI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
22089 50330857 HOANG VAN DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
22090 50330858 CAO LONG NHAT Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
22091 50330859 BUI NGOC HONG QUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
22092 50330860 NGUYEN THI QUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22093 50330861 NGUYEN THI HUONG GIANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
22094 50330862 LE NHAT PHUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
22095 50330863 CAO VAN SU Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
22096 50330864 DAM THI LAN ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
22097 50330865 HOANG NHAT NAM Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22098 50330866 VO PHUOC HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
22099 50330867 CAO THI HAI YEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
22100 50330868 TRAN TIEN DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
22101 50330869 PHAN THANH DAT Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
22102 50330870 NGUYEN MINH CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
22103 50330871 HOANG VAN THIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22104 50330872 HOANG THANG LONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22105 50330873 TRAN THI THANH HA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
22106 50330874 TRAN VAN LONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
22107 50330875 MAI XUAN AN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22108 50330876 HO MAI QUOC KHANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
22109 50330877 TRUONG THI PHUONG NGOC Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
22110 50330878 HOANG VAN DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
22111 50330879 VO THI PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
22112 50330880 HOANG THI MINH HIEN Nữ Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
22113 50330882 HOANG VAN HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
22114 50330883 CAO THI MY DUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
22115 50330884 NGUYEN THI PHUONG NHUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22116 50330885 TRAN THANH NHAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
22117 50330886 NGO BAO SON Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22118 50330887 NGUYEN THI NGOC Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22119 50330888 HOANG VAN DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
22120 50330889 NGO BAO HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
22121 50330890 LUU THI HIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22122 50330891 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22123 50330892 PHAN THI THU HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22124 50330893 HOANG MINH DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
22125 50330894 CAO MINH DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
22126 50330895 PHAM DUONG HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
22127 50330896 VO TUAN LONG NHAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
22128 50330897 PHAM VAN CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
22129 50330898 NGUYEN THI HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
22130 50330899 NGUYEN THI TRUC Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
22131 50330900 PHAM TRUNG DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22132 50330901 LE THI GAI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22133 50330902 NGUYEN VAN GIANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22134 50330903 NGUYEN VAN CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
22135 50330904 TRUONG THI LIEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
22136 50330905 HO DUC HANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22137 50330906 HOANG THI LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22138 50330907 CAO THI DUNG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
22139 50330908 LE THI NGOC HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
22140 50330909 PHAM THI TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
22141 50330910 CAO QUY NGOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22142 50330911 MAI MINH THIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
22143 50330912 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
22144 50330913 NGUYEN VIET DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22145 50330914 LE VAN QUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
22146 50330915 LE VAN SY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
22147 50330916 DOAN THI LUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22148 50330917 MAI THI LAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
22149 50330918 NGO THI HA PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
22150 50330920 BUI XUAN NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
22151 50330921 BUI VAN LONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
22152 50330922 NGUYEN BINH MINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22153 50330923 NGUYEN HUU LUYNH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
22154 50330924 HOANG VAN TU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
22155 50330925 NGUYEN XUAN HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
22156 50330926 NGUYEN VAN SON Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
22157 50330927 PHAN THANH TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
22158 50330928 TRAN THANH HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
22159 50330929 NGUYEN THI HA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
22160 50330930 TRAN VAN SINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22161 50330931 NGUYEN THI DUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
22162 50330932 PHAN VAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
22163 50330933 LE DUC THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
22164 50330934 NGUYEN THANH LUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
22165 50330935 PHAN NGOC THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22166 50330936 CAO VAN LINH Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22167 50330937 PHAN THI THUY LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
22168 50330938 PHAN VAN LUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22169 50330939 NGUYEN THANH CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22170 50330940 HOANG PHUONG NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22171 50330941 DUONG THI HAI YEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
22172 50330942 TIEU ANH TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22173 50330943 NGUYEN THI HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
22174 50330944 MAI DUC HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
22175 50330945 NGUYEN TU PHONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
22176 50330946 MAI THI DIEU HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22177 50330947 NGUYEN THANH HA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
22178 50330948 HO THI THUY NGA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
22179 50330949 VU ANH SUONG MAY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
22180 50330950 TRAN HUU THAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
22181 50330951 NGUYEN THI HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
22182 50330952 TRUONG THI XUAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22183 50330953 VO THUY VI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22184 50330954 LE THI THANH HANG Nữ Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
22185 50330955 NGUYEN CONG MINH Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22186 50330956 BUI QUANG TUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
22187 50330957 DINH NHA PHUONG UYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
22188 50330959 BUI VAN THANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
22189 50330960 NGUYEN XUAN THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
22190 50330961 NGUYEN THI KIEU LY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
22191 50330962 HOANG NGOC HONG DUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
22192 50330963 LE VAN HUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
22193 50330964 TRAN PHUONG MINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
22194 50330965 PHUNG HAI YEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22195 50330966 TRAN THI TRA MY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22196 50330967 DINH CAO CAM LY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
22197 50330968 TRAN VAN SY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
22198 50330969 NGUYEN KHAC HOANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
22199 50330970 NGUYEN THE LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
22200 50330971 TRAN ANH DAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22201 50330972 NGUYEN THI MY HANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
22202 50330973 NGUYEN THANH VINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22203 50330974 NGUYEN THI PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22204 50330975 TRAN QUANG HOP Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
22205 50330976 NGUYEN VAN TUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
22206 50330977 HOANG HAI DANG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22207 50330978 TRAN MINH THUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22208 50330980 HOANG QUANG TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
22209 50330981 NGUYEN THI QUYNH NHU Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
22210 50330982 CAO XUAN NHAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
22211 50330983 CAO QUANG CANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22212 50330984 DU THI HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22213 50330985 HOANG VAN THUC Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
22214 50330986 VO NGOC HOAI ANH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22215 50330987 LE HONG THUY Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
22216 50330988 PHUNG ANH HUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
22217 50330989 NGUYEN THI MAI PHUONG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
22218 50330990 DOAN THI HA GIANG Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
22219 50330991 DANG TIEN DUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
22220 50330992 VO QUANG THANH Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
22221 50330993 DINH THI HOAI NHI Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
22222 50330994 DOAN NGUYEN MY THUAN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
22223 50330995 NGUYEN VAN HUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22224 50330996 PHAM THI NHU QUYNH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
22225 50330997 NGUYEN HOANG VIET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
22226 50330998 PHAM THI HUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
22227 50330999 TRUONG THI THOM Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
22228 50331000 TRAN HUU THUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
22229 50331001 HA VAN TUYEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
22230 50331002 DO QUY PHA Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
22231 50331003 LE MINH CHIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22232 50331004 NGUYEN QUOC CONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
22233 50331005 NGUYEN VAN THUAT Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
22234 50331006 PHAM QUOC DOAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
22235 50331007 DINH NU NHU QUYNH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
22236 50331008 DINH NU HUYEN TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
22237 50331009 NGUYEN HAI SON Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22238 50331010 DUONG MINH QUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
22239 50331011 NGUYEN HOANG NAM Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
22240 50331012 NGUYEN HOANG SON Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22241 50331013 LE THI HOAI VAN Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
22242 50331014 HO THI DUYEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
22243 50331015 PHAM THI TUYET TRINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
22244 50331016 TRAN THI NGA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
22245 50331017 NGUYEN HUU TRUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22246 50331018 NGUYEN DAI DUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
22247 50331019 DO MINH HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
22248 50331020 NGUYEN XUAN HONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
22249 50331021 TRAN QUANG LINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
22250 50331022 TONG THI NGA Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
22251 50331023 NGUYEN THI LE GIANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
22252 50331024 HA XUAN TAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
22253 50331025 NGUYEN THANH BINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22254 50331026 PHAM CHI THANH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22255 50331027 DUONG QUANG VIET Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
22256 50331028 NGUYEN THI LINH GIANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22257 50331029 NGUYEN CAO CUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
22258 50331030 LE THUY DUONG Nữ Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
22259 50331031 NGUYEN MINH TRI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
22260 50331032 HOANG VAN THUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
22261 50331033 HOANG ANH QUOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
22262 50331034 PHAM THI QUYNH TRANG Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22263 50331035 LE VAN PHUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
22264 50331036 HOANG THI THUY LINH Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22265 50331037 BUI TRONG HAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22266 50331038 TRUONG MINH HIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
22267 50331039 TRAN DINH DUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22268 50331040 NGUYEN VAN BINH Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
22269 50331041 HOANG VAN PHU Nam Quảng Bình SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
22270 50331042 VUONG NGOC NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
22271 50331043 HOANG SY LUC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
22272 50331044 NGUYEN TRONG NGHIEM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
22273 50331045 TRAN HUU LINH Nam Quảng Bình SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22274 50331046 PHAN CONG SON Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22275 50331047 PHAM VAN NAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
22276 50331048 NGUYEN XUAN DONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
22277 50331049 TU NGOC QUY Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
22278 50331051 HOANG XUAN HIEP Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22279 50331052 DANG MINH HIEU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
22280 50331053 PHAN VAN HOAI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22281 50331054 LE THANH TRUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22282 50331055 NGUYEN XUAN THUONG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
22283 50331056 NGUYEN VAN TAM Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22284 50331057 LE QUANG TIEN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22285 50331058 NGUYEN TIEN TAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
22286 50331059 NGUYEN HUU TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
22287 50331060 NGUYEN DAI THUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
22288 50331061 NGUYEN THANH TRUNG Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
22289 50331062 PHAN LINH HUE Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22290 50331063 PHAN THI KIM YEN Nữ Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22291 50331064 TRAN DINH LOC Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
22292 50331065 NGUYEN XUAN TUAN Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
22293 50331066 HOANG VAN SI Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
22294 50331067 TA VAN PHU Nam Quảng Bình SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22295 50332591 NGUYEN THI HIEN TRANG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22296 50332592 DO VAN LAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22297 50332593 VO NHU Y Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22298 50332594 NGUYEN CONG NHAT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22299 50332595 PHAM DUY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
22300 50332596 PHAN VAN MOI Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
22301 50332597 NGUYEN VAN THONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
22302 50332598 DUONG THE DONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
22303 50332599 BUI THANH TRONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22304 50332600 NGUYEN QUOC MANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
22305 50332601 TRINH THANH THINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22306 50332602 NGO LE DIEM QUYNH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
22307 50332603 NGUYEN THI YEN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
22308 50332604 NGUYEN THANH LONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
22309 50332605 NGUYEN VAN TRI Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22310 50332606 DO QUOC DUY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
22311 50332607 DO QUANG QUAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
22312 50332608 TRAN THI THU THUY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
22313 50332609 TA VAN TIN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
22314 50332610 HUYNH TAN HOAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
22315 50332611 THAN HOANG RYN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
22316 50332612 PHAM DUY TIEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22317 50332613 BUI QUOC THANG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22318 50332614 TRAN CAO NGUYEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22319 50332615 TRUONG NGUYEN HOANG LONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22320 50332616 HO TAN NHAT LINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22321 50332617 NGUYEN DINH NGUYEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
22322 50332618 HUYNH THIEN LUAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22323 50332619 PHAM DINH THIN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
22324 50332620 TRAN DAC AN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
22325 50332621 NGO TRI CONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
22326 50332622 DUONG THI MY DUNG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
22327 50332623 LUONG QUANG VU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
22328 50332624 TRAN THI MY TIEN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22329 50332625 TRUONG PHUC TRIEU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
22330 50332626 NGUYEN VAN BE Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
22331 50332627 DO TAN DUY VINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22332 50332628 NGUYEN THI MY LOI Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22333 50332629 TRUONG THI THANH UYEN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22334 50332630 LE THI THANH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22335 50332631 TRAN THI HOANG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
22336 50332632 NGUYEN NGOC TRIEU Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
22337 50332633 TRAN NGOC HUNG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
22338 50332634 NGUYEN VAN TIEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
22339 50332635 PHAM VAN THANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22340 50332636 NGUYEN HUU GIANG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
22341 50332637 NGUYEN THI TRINH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
22342 50332638 NGUYEN THI HUE Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22343 50332639 NGUYEN TAN HOANG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
22344 50332640 PHAM THI LINH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
22345 50332641 NGUYEN THANH HAU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22346 50332642 TRAN MANH LUC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
22347 50332643 NGUYEN THI NHUNG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
22348 50332644 HUYNH VAN TRONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
22349 50332645 DOAN THI XUAN THUY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22350 50332646 NGUYEN NGOC TAM Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
22351 50332647 VO THI THUY DUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22352 50332648 NGO HA NHU Y Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
22353 50332649 DO THI NHU Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
22354 50332650 TRAN VUONG KHA Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
22355 50332651 HUYNH DUC DAT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
22356 50332652 NGUYEN VAN DUNG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
22357 50332653 PHAM NGOC VU LINH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
22358 50332654 DUONG TAN SON Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
22359 50332655 HUYNH VAN TINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
22360 50332656 DUONG NGOC MIEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
22361 50332657 DANG VAN DAT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
22362 50332658 TRINH PHI HUNG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
22363 50332659 LE VAN SY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
22364 50332660 THAI VAN TINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
22365 50332661 NGUYEN THI TAM Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
22366 50332662 NGUYEN VIET TRUNG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
22367 50332663 NGUYEN PHUOC BAO Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
22368 50332664 NGUYEN MANH CUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22369 50332665 LE THI MY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
22370 50332666 VO VAN THUC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
22371 50332667 LUU CONG HOANG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
22372 50332668 NGUYEN THI CHAU Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22373 50332669 VO TAN NHUT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
22374 50332670 DUONG THANH CANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22375 50332671 TRAN DINH TAM Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
22376 50332672 NGUYEN CONG LAP Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22377 50332673 PHAN NGOC CHAU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
22378 50332674 VO VAN CUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22379 50332675 NGUYEN CONG VUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
22380 50332676 NGUYEN THI PHUONG TRANG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
22381 50332677 LE VAN KY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
22382 50332678 NGUYEN THI THUY HANG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22383 50332679 LE VAN HUY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
22384 50332680 HUA DAI VIET Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
22385 50332681 PHAM TUAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22386 50332682 BUI THI NHU Y Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22387 50332683 NGO THANH LONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
22388 50332684 TRUONG NHI TAM Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22389 50332685 NGUYEN THI KIM THANH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
22390 50332686 VO VAN LINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
22391 50332687 TRAN THI TUYET SUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
22392 50332688 HA QUANG PHI Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
22393 50332689 HA THI QUY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22394 50332690 PHAM THI MY DUYEN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
22395 50332691 LE THI HONG NHU Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22396 50332692 PHAM VAN TRONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
22397 50332693 PHAM HUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
22398 50332694 HUYNH TAN HUY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22399 50332695 DINH VAN HUY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22400 50332696 TRAN VAN SI Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
22401 50332697 LE VAN HIEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
22402 50332698 HO VAN THUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
22403 50332699 NGUYEN NGOC HIEP Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22404 50332700 NGUYEN HOAI THUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22405 50332701 TRAN THANH HUNG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
22406 50332702 DO VAN HIEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
22407 50332703 TRAN THANH TUAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
22408 50332704 TRAN THI HONG DAO Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
22409 50332705 NGUYEN NHAT QUANG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
22410 50332706 TRUONG THI THANH LY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22411 50332707 NGUYEN THI LE Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
22412 50332708 NGUYEN TAN PHUOC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
22413 50332709 NGUYEN THI THANH SANG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
22414 50332710 NGUYEN THI THUY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
22415 50332711 LY THANH QUY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22416 50332712 HA DINH BAO Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
22417 50332713 LE QUOC DAT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
22418 50332714 NGUYEN VAN SUU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22419 50332715 VO QUANG TIEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
22420 50332716 HUYNH DAI GIA Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
22421 50332717 DANG THI TY SUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
22422 50332718 VO TRUONG NHAT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22423 50332719 PHAM CONG DINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22424 50332720 NGUYEN THANH TRA Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
22425 50332721 TRAN LE NGOC TU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
22426 50332722 NGUYEN LE THI NHAT TRINH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22427 50332723 TRAN MIMH HOANG HUY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22428 50332724 NGUYEN THI THU LY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
22429 50332725 DO THI LANH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
22430 50332726 HUYNH XUAN CA Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
22431 50332727 PHAN VAN DUC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22432 50332728 VO VAN KHANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
22433 50332729 NGUYEN PHONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22434 50332730 TRAN THUAN VINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22435 50332731 NGO DINH TOAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22436 50332732 TRAN HONG NHI Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
22437 50332733 LE VAN VU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
22438 50332734 NGUYEN VAN TRUNG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22439 50332735 NGUYEN THI THANH LAN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
22440 50332736 CHAU THI MAI Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
22441 50332737 CHAU KHAC QUOC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
22442 50332738 DANG THANH QUANG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
22443 50332739 HO VAN THOI Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
22444 50332740 NGUYEN THI THAO Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
22445 50332741 PHAM THI PHUONG DUNG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
22446 50332742 NGUYEN THANH PHONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22447 50332743 LE TAN LICH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
22448 50332744 NGUYEN QUANG SON Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22449 50332745 TRUONG TAN DAT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
22450 50332746 TRUONG THI NGOC DUNG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
22451 50332747 NGUYEN THI DUC HANH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
22452 50332748 PHAN PHUOC HOANG HAI Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
22453 50332749 NGUYEN VAN HIEU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22454 50332750 LE VAN PHU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
22455 50332751 NGUYEN XUAN THANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
22456 50332752 NGUYEN THI QUI PHUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
22457 50332753 NGUYEN THI PHUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22458 50332754 TRAN THI LY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
22459 50332755 DO NGOC QUYEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
22460 50332756 PHAN NINH QUYEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
22461 50332757 NGUYEN CONG THANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22462 50332758 NGUYEN TUONG VINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
22463 50332759 TRUONG NGOC TUAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
22464 50332760 UONG MINH THANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22465 50332761 PHAN CANH THACH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22466 50332762 NGO THI HUYEN TRANG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22467 50332763 PHAN DINH VU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
22468 50332764 HOANG TIEN PHO Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
22469 50332765 NGUYEN THI NGAN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22470 50332766 VO VIET THANG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22471 50332767 NGUYEN VAN TRONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
22472 50332768 VO THI BAO UYEN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
22473 50332769 NGUYEN TRAN DAI PHAT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
22474 50332770 NGUYEN VAN KHOA Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
22475 50332771 HUYNH VAN TUAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
22476 50332772 HUYNH NGOC DONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22477 50332773 NGUYEN VAN TOAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
22478 50332774 HUYNH PHUOC MY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22479 50332775 PHAN VAN THIEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
22480 50332776 NGUYEN NGOC HAO Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
22481 50332777 TRUONG THANH SANG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
22482 50332778 HUYNH THI TUONG VI Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22483 50332779 DO TAN LIEM Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
22484 50332780 PHAN THI THUY DUNG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22485 50332781 HO THI BICH TRAN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
22486 50332782 TRAN NHAT TUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22487 50332783 TRUONG THI TO TRINH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22488 50332784 BUI QUANG KHANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
22489 50332785 TRAN VAN TUAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
22490 50332786 NGUYEN THI NHU Y Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
22491 50332787 PHAM THANH LUON Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
22492 50332788 PHAM TRUNG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22493 50332789 LE VAN SY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22494 50332790 LE DUC QUY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22495 50332791 TRUONG CONG VONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22496 50332792 HUA NHAT VUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
22497 50332793 HUYNH VAN TUAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
22498 50332794 PHAN THI MY LUYEN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
22499 50332795 TRAN PHUOC BA Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
22500 50332796 TRAN THI DIEN HONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
22501 50332797 DOAN THI THUY KIEU Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
22502 50332798 TRAN THI THUAN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
22503 50332799 NGUYEN QUOC LINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22504 50332800 UNG NHO SO Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
22505 50332801 TRAN HONG SON Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
22506 50332802 DANG DUY PHAT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
22507 50332803 DAO THI THU TRANG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
22508 50332804 PHUNG THI HIEN NHI Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
22509 50332805 CAO VAN HAO Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22510 50332806 TRAN DAC MY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
22511 50332807 LE CONG TRINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
22512 50332808 DO THANH SON Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
22513 50332809 BUI THI THANH TRUC Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22514 50332810 BUI THI THU SUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
22515 50332811 TRUONG THI CAM TU Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
22516 50332812 NGUYEN THI NHAT LE Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
22517 50332813 MAI VAN HIEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22518 50332814 NGUYEN THI KIM LIEN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
22519 50332815 TRA TRAN HOA Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
22520 50332816 DINH TRAN HOANG HA Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
22521 50332817 LE PHAN QUY NHAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22522 50332818 NGUYEN CAO LAN TRINH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22523 50332819 DUONG HONG HAO Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22524 50332820 NGUYEN THANH LONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
22525 50332821 PHAN THI HAI PHUNG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
22526 50332822 NGUYEN THANH LOC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22527 50332823 TRAN THANH DUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22528 50332824 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
22529 50332825 PHAM NGOC TRUNG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22530 50332826 DU VAN HIEU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
22531 50332827 VO VAN NAM Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
22532 50332828 VO THI BICH LANH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22533 50332829 NGO THI THUY VAN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
22534 50332830 LE THI TRA LY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
22535 50332831 PHAN NGUYEN NHAT LINH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
22536 50332832 NGUYEN THI MINH PHUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22537 50332833 TRINH THANH VAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22538 50332834 PHAM CONG PHONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
22539 50332835 NGUYEN DANG KHOA Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
22540 50332836 VO VAN THANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
22541 50332837 NGUYEN NGOC THUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22542 50332838 NGUYEN THI DUNG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
22543 50332839 PHAN VAN QUY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
22544 50332840 MAI NHAT ANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
22545 50332841 DANG NGOC LUC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
22546 50332842 LE VAN LUC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
22547 50332843 TRAN THI MINH PHUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
22548 50332844 VO MINH DAT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
22549 50332845 DO THANH DUY Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22550 50332846 DO THI Y LAI Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22551 50332847 DOAN THI KIM THANH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
22552 50332848 TRAN DINH LINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
22553 50332849 PHAN QUOC TINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
22554 50332850 NGUYEN THI HUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22555 50332851 HO TIEN ANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22556 50332852 HUYNH NGOC BAO TRAM Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
22557 50332853 BUI THIEN DA VIT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22558 50332854 LE QUANG TINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22559 50332855 NGUYEN CAO DOAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22560 50332856 NGUYEN THAO MY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22561 50332857 TRAN THI HIEN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22562 50332858 TRAN THI MINH LUAN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
22563 50332859 LE DINH TU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
22564 50332860 NGUYEN MINH HAI Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
22565 50332861 DOAN THI VY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22566 50332862 PHAN THI DAO Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
22567 50332863 NGUYEN CONG THANH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
22568 50332864 DANG HOANG PHUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
22569 50332865 NGUYEN DUC NAM Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22570 50332866 TUONG VAN DIN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
22571 50332867 TRAN HUU LAP Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
22572 50332868 NGUYEN TAN VIET Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
22573 50332869 HUYNH AN KHUYEN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
22574 50332870 THAI THI MO Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
22575 50332871 DANG VIET NGOC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
22576 50332872 HOANG PHI LIT Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
22577 50332873 LUU CONG TRUNG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
22578 50332874 NGUYEN THANH BINH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22579 50332875 BUI DUC TUAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
22580 50332876 BUI THI HOANG PHUC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
22581 50332877 PHAN CONG TRI Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22582 50332878 NGUYEN DINH THU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22583 50332879 NGO THI NHU PHUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
22584 50332880 NGUYEN THI AI VI Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22585 50332881 HUYNH DUC TAM Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22586 50332882 TRAN NGOC HUYNH Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
22587 50332883 LE THI NHU QUYNH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22588 50332884 VO THI THANH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
22589 50332885 NGUYEN VAN TIN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22590 50332886 NGUYEN VAN CUONG Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22591 50332887 LE THE LAP Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22592 50332888 NGUYEN THI MY THIN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22593 50332889 NGUYEN HOANG OANH Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
22594 50332890 TRUONG QUANG TUAN Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
22595 50332891 NGUYEN THI NGOC HA Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
22596 50332892 LE THI THUY DUONG Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
22597 50332893 DANG NGOC NAM Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
22598 50332894 BUI THI DIEN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
22599 50332895 DANG VIET BAC Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
22600 50332896 BUI QUANG PHI Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
22601 50332897 NGUYEN QUANG HUU Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
22602 50332898 THAI THI KIM NGAN Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
22603 50332899 PHAM TRUONG NHE Nam Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
22604 50332900 HA THI MAY Nữ Quảng Nam SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22605 50332901 HO PHAT DAT Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22606 50332902 LE THI MY LE Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
22607 50332903 TRUONG DINH KHAI Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
22608 50332904 NGUYEN OANH HUNG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
22609 50332905 BUI HOAI BAO Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
22610 50332906 VO VAN VINH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
22611 50332907 NGUYEN HIEN SANG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22612 50332908 PHAM HAI NHAT Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
22613 50332909 DUONG CONG TRACH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
22614 50332910 BUI THI THANH TUYEN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
22615 50332911 NGUYEN VAN KHAI Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
22616 50332912 TRAN CHANH BAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
22617 50332913 NGUYEN HOANG VU Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
22618 50332914 LE THI LAI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
22619 50332915 NGUYEN THANH LUAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
22620 50332916 TRINH PHAM HONG PHUC Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
22621 50332917 NGUYEN THI NGOC HUYEN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
22622 50332918 HUYNH TRUONG TRUONG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
22623 50332919 TRAN THI HUONG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
22624 50332920 CAO THI KIEU THUY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
22625 50332921 PHAN THI MY TRANG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
22626 50332922 DO CAO DAT Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22627 50332923 PHAM VAN DUC Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
22628 50332924 HUYNH THI KHANH LY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
22629 50332925 PHAM THI MY NUONG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
22630 50332926 DINH VAN SUA Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
22631 50332927 TRAN KHANH LY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22632 50332928 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
22633 50332929 NGUYEN THI NHI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
22634 50332930 NGUYEN THANH DUONG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
22635 50332931 PHAM THI MY HAI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
22636 50332932 LE THI DIEM Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
22637 50332933 TRAN ANH VU Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22638 50332934 DINH THI MUOI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
22639 50332935 BUI THI KIM CHI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
22640 50332936 PHAM THI THUY AN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
22641 50332937 DINH VAN DET Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
22642 50332938 NGUYEN THI BINH MINH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
22643 50332939 LE THI MINH VAN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
22644 50332940 NGUYEN DUY LAM Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
22645 50332941 NGUYEN CONG NGHIA Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22646 50332942 DO CHAU GIA UYEN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
22647 50332943 TRUONG QUANG NGAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22648 50332944 NGUYEN THE PHAP Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22649 50332945 NGUYEN TIEN NINH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
22650 50332946 DONG THI AN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22651 50332947 PHAM THI TRINH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22652 50332948 NGUYEN THI THU HA Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
22653 50332949 BUI THI THAO Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
22654 50332950 TRAN QUANG MINH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
22655 50332951 LE VAN KHAM Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22656 50332952 NGUYEN THI NUONG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
22657 50332953 LE DINH SANG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
22658 50332954 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
22659 50332955 NGUYEN THI MINH ANH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
22660 50332956 VO VAN CHIEU Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22661 50332957 NGUYEN MINH VU Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
22662 50332958 NGUYEN THI THUONG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22663 50332959 TRAN THI TINH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22664 50332960 NGUYEN THI MAI LY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
22665 50332961 LE THANH TOAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
22666 50332962 DUONG THANH LIEM Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
22667 50332963 TRAN THI SON Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
22668 50332964 NGUYEN THI ANH TAI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
22669 50332965 NGUYEN THI HET Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
22670 50332966 HUYNH TRONG NGHIA Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22671 50332967 NGUYEN VAN HIEN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
22672 50332968 NGUYEN NGOC KY Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
22673 50332969 VO THI NHU QUYNH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
22674 50332970 KIEU VAN PHUC Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
22675 50332971 DINH THI BE Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22676 50332972 NGUYEN TAN DAI Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
22677 50332973 BUI THI HAU Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22678 50332974 DINH THI DANH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
22679 50332975 NGUYEN THI LE MAI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
22680 50332976 HUYNH QUAT CHANH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
22681 50332977 DANG THIEN PHUOC Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
22682 50332978 NGUYEN QUOC HUYNH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
22683 50332979 CAO VAN HOA Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
22684 50332980 PHAN THI MY GIANG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
22685 50332981 PHAN THI HOA Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22686 50332982 VO THI NA Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22687 50332983 LAM XUAN THANH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22688 50332984 DUONG THI NHUNG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
22689 50332985 TRINH THI QUI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
22690 50332986 NGUYEN THI PHUONG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
22691 50332987 HUYNH VAN CHI SINH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
22692 50332988 NGUYEN MINH CHANH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22693 50332989 NGO DINH BEN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
22694 50332990 LE QUOC DUY Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
22695 50332991 PHAM DUONG KHANG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
22696 50332992 CAO THANH DAT Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22697 50332993 LE VAN LE Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
22698 50332994 NGUYEN THI THUY TRINH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22699 50332995 PHAM THI VY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
22700 50332996 HUYNH THANH PHAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
22701 50332997 NGUYEN PHU CHINH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
22702 50332998 DO THI KIM NHAN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22703 50332999 DO THI NHI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
22704 50333000 NGUYEN THI LOC Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
22705 50333001 TRAN THI MINH KHOA Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
22706 50333002 NGUYEN THI XUAN NUONG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22707 50333003 NGUYEN HONG HOAI THUYEN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
22708 50333004 NGUYEN VAN TOAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
22709 50333005 NGUYEN QUANG MINH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
22710 50333006 PHAN DINH BAO Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22711 50333007 NGUYEN THI MAI Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22712 50333008 DINH THI HAI VUONG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
22713 50333009 DINH THI HUY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
22714 50333010 NGUYEN THAI PHONG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
22715 50333011 LY QUOC THINH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
22716 50333012 VY NGOC NHAT Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
22717 50333013 TRAN VAN DUNG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22718 50333014 PHAM THI PHUONG MAI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
22719 50333015 MAI KHAC BAO Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
22720 50333016 NGUYEN THANH DUONG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
22721 50333017 DINH VAN NHI Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22722 50333018 NGUYEN TAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
22723 50333019 VO VAN KHANH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
22724 50333020 VO DUC TAI Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
22725 50333021 TRINH THI DIEM Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
22726 50333022 LE THI KIM CHI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
22727 50333023 NGUYEN HONG THAI Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
22728 50333024 NGUYEN HAI HUNG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22729 50333025 HUYNH THU THUY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22730 50333026 TRAN THI GIANG MY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22731 50333027 BUI LE ANH THU Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
22732 50333028 VO DUY DAT Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
22733 50333029 PHAM QUOC SANG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
22734 50333030 LE THI MY KIEU Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
22735 50333031 TRUONG THANH NAM Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
22736 50333032 HUYNH THI TU NHI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
22737 50333033 NGUYEN DUC NIEM Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
22738 50333034 PHAM VAN THUAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
22739 50333035 DO THI KIM MUOI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
22740 50333036 PHAM THI TIEN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
22741 50333037 VO THI THUONG THUONG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
22742 50333038 LY THI KIM NGAN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
22743 50333039 PHAM HUU PHUC Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
22744 50333040 DINH SANG CUONG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
22745 50333041 NGUYEN HUU SANG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
22746 50333042 TAN ANH NGOC Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
22747 50333043 LE TRAN QUOC ANH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
22748 50333044 LE THI GIAO Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22749 50333045 NGUYEN ANH TUNG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
22750 50333046 VO VAN DUYEN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
22751 50333047 NGUYEN CHI BAO Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
22752 50333048 PHAM VIET THUAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
22753 50333049 NGUYEN THI NHA Y Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
22754 50333050 TRAN QUOC KY Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
22755 50333051 NGUYEN MINH TAM Nam Quảng Ngãi SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22756 50333052 NGUYEN THI NHU PHUONG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
22757 50333053 TRAN DUC HIEU Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22758 50333054 DINH THO Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22759 50333055 BUI VO THU TAM Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
22760 50333056 DINH VAN SANH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
22761 50333057 NGUYEN THI HOANG TRIEU Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
22762 50333058 VO QUANG TRIEU Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22763 50333059 DANG THI THU HA Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22764 50333060 NGUYEN THI TUYET MY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
22765 50333061 NGUYEN THI THANH TUYEN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
22766 50333062 NGUYEN QUOC HOI Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
22767 50333063 NGUYEN THI THU HA Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
22768 50333064 HUYNH XUAN THUAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22769 50333065 NGUYEN PHUONG THOA Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
22770 50333066 NGUYEN THI MY LE Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
22771 50333067 NGUYEN NGOC LINH UYEN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
22772 50333068 PHAM THI THANH HUYEN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
22773 50333069 LE THI HANH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
22774 50333070 HO VIET TIEN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
22775 50333071 HUYNH VAN VINH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
22776 50333072 LUU NGOC CHINH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
22777 50333073 HO THI NHU LINH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
22778 50333074 NGUYEN VAN NHAT Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
22779 50333075 BUI VAN PHUC Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
22780 50333076 NGUYEN PHAM THU NY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22781 50333077 NGUYEN TRUNG DUONG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
22782 50333078 VO THANH HUYNH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
22783 50333079 VO THI MY VANG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22784 50333080 NGUYEN THE VIEN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
22785 50333081 BUI THI HA Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
22786 50333082 TRAN THI HONG DAO Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
22787 50333083 TRAN THI THUY NHUNG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
22788 50333084 LY THI HIEP Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
22789 50333085 PHAN THI MY DAO Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
22790 50333086 DO MY ANH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
22791 50333087 NGUYEN THI HONG NHAN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
22792 50333088 TRUONG THI NHI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
22793 50333089 DANG TAN TUNG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
22794 50333090 BUI HUU VIET Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
22795 50333091 BUI HUU DANH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
22796 50333092 VO THI NHAN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
22797 50333093 HUYNH VAN HAN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
22798 50333094 NGUYEN DINH HIEP Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
22799 50333095 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
22800 50333096 NGUYEN THI KIM LANG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
22801 50333097 LE NGOC THINH Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
22802 50333098 TRAN VAN TUE Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
22803 50333099 NGUYEN TRUNG DUY Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
22804 50333100 VO THI TUYEN Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22805 50333101 NGUYEN THI THUY TRINH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
22806 50333102 DINH VAN VET Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
22807 50333103 NGUYEN THI TUOI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
22808 50333104 NGUYEN THI THI Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
22809 50333105 DANG BACH NHAT Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
22810 50333106 TRAN DANG PHONG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22811 50333107 NGUYEN TAN CAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
22812 50333108 NGUYEN NGOC TAN Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22813 50333109 NGUYEN NGOC TAI Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
22814 50333110 PHAM DOAN GIA KHIEM Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
22815 50333111 VO THI BICH NGOC Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
22816 50333112 CAO TAN PHAT Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
22817 50333113 NGUYEN DUC THANG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
22818 50333114 HUYNH VAN TUNG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
22819 50333115 NGUYEN VAN QUANG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
22820 50333116 TO THI THANH THUY Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
22821 50333117 NGUYEN THI DONG AU Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
22822 50333118 NGUYEN VAN CHIN Nam Quảng Ngãi SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
22823 50333119 TRUONG THI MY HANH Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
22824 50333120 HO THANH TUNG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
22825 50333121 BUI MINH THONG Nam Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
22826 50333122 LUU THI GIANG Nữ Quảng Ngãi SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
22827 50308951 LE THI TRUC Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
22828 50308952 NGUYEN TUNG SON Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
22829 50308953 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
22830 50308954 PHAM THUY TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
22831 50308955 PHAM TUAN KIET Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
22832 50308956 BUI MINH XUAN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
22833 50308957 TRAN THI HONG NHUNG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
22834 50308958 NGO HUY TOAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
22835 50308959 TRAN NHAT HUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
22836 50308960 LE VAN TIEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
22837 50308961 BUI QUOC DAT Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
22838 50308962 TA THI HUE Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
22839 50308963 HA THI ANH TUYET Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
22840 50308964 DO THANH TUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
22841 50308965 NGUYEN VAN THANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
22842 50308966 HA THI NHU QUYNH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
22843 50308967 PHAM QUYNH ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
22844 50308968 VU TUAN PHU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
22845 50308969 DANG QUOC HUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
22846 50308970 PHAM THI HIEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
22847 50308971 TRAN MINH CHIEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
22848 50308972 TRIEU VAN HA Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
22849 50308973 VU VAN SY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
22850 50308974 LE DUC TOAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
22851 50308975 PHAM THI YEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
22852 50308976 LY THI KHUYEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
22853 50308977 NGO THI NGAN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
22854 50308978 TRUONG THI THU Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
22855 50308979 DUONG THI HUONG TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
22856 50308980 LAM THI DUNG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
22857 50308981 LE DUC QUYNH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
22858 50308982 LUONG THI HONG HAI Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
22859 50308983 DINH NHU PHONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
22860 50308984 LE CONG ANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
22861 50308986 PHAM VAN SON Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
22862 50308987 PHAM THI HANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
22863 50308988 HOANG PHI HUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
22864 50308989 VU TUAN NGHIA Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
22865 50308990 DO VAN LINH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
22866 50308991 NINH QUANG HUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
22867 50308992 HOANG THI HUYEN ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22868 50308993 DO XUAN NGHIA Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
22869 50308994 HO THI LINH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
22870 50308995 HA THI NGOC ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
22871 50308996 HO THI THANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
22872 50308997 PHAM TRUNG NGOC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
22873 50308998 BUI THUY LINH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
22874 50308999 PHAM VAN CHIEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
22875 50309000 LE VAN CHUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
22876 50309001 LE VAN QUYNH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
22877 50309002 DO THI DUNG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
22878 50309003 NGUYEN THI DUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
22879 50309004 LE THI KIM CHI Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
22880 50309005 VU VAN PHUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
22881 50309006 PHAM QUOC DAT Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
22882 50309007 LE VAN TOAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
22883 50309008 TRAN THI NGOC ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
22884 50309009 VU BA CHIEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
22885 50309010 NGUYEN BUI TRUONG VU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
22886 50309011 HOANG TRUNG HIEU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
22887 50309012 PHAM VAN HUU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
22888 50309013 VU NGOC TRONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
22889 50309014 PHAM TRUNG ANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
22890 50309015 NGUYEN THI NGOC Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
22891 50309016 NGUYEN NGOC ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
22892 50309017 DINH THI NGOC LINH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
22893 50309018 HA VAN HUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
22894 50309019 NGUYEN TUAN THANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
22895 50309020 LUU SY HUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
22896 50309021 DANG PHU DAT Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
22897 50309022 DOAN DUC BONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
22898 50309023 PHAM THE THUY Nữ Quảng Ninh SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
22899 50309024 PHAM HOANG DIEP Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
22900 50309025 DO DINH QUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
22901 50309026 PHAM VIET CUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
22902 50309027 NGUYEN TRUONG VO Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
22903 50309028 DANG BAO CHAU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
22904 50309029 LANG QUOC DAT Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
22905 50309030 NGUYEN THI THU PHUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
22906 50309031 LE THI MINH HUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
22907 50309032 HOANG VAN HA Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
22908 50309033 DAM VU CHI HIEU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
22909 50309034 NONG THUY HIEU Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
22910 50309035 TRAN VAN DIEP Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
22911 50309036 TRAN VAN DAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
22912 50309037 HOANG THU HANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
22913 50309038 NGUYEN DANG BIEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
22914 50309039 LE VAN SON Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
22915 50309040 LUYEN THI THUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
22916 50309041 NGUYEN MAI LINH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
22917 50309042 TRAN THANH TUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
22918 50309043 HOANG KHANH DUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
22919 50309044 NGUYEN THI THU HA Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
22920 50309045 PHAM THUY LINH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
22921 50309046 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
22922 50309047 NGUYEN THI BICH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22923 50309048 LY VAN DUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
22924 50309049 NGUYEN VAN SU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
22925 50309050 DAO THI KHANH HUYEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
22926 50309051 DANG VAN DUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
22927 50309052 DANG THI HAO Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
22928 50309053 PHAM THI DOAN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
22929 50309054 CHIU THI HUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
22930 50309055 NGUYEN VAN VIET Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
22931 50309056 VU NHAT NAM Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
22932 50309057 NONG THI DEP Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
22933 50309058 HOANG VAN HIEU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
22934 50309059 MAI VAN MANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
22935 50309060 NGUYEN VI LUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
22936 50309061 PHAN TUNG DUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
22937 50309062 CHU VAN TUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
22938 50309063 NGUYEN XUAN HOANG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
22939 50309064 VU THUY LINH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
22940 50309066 NGUYEN THI UYEN TU Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
22941 50309067 LE THI HUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
22942 50309068 NGUYEN THANH HUYEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
22943 50309069 TRAN THI THUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
22944 50309070 NGUYEN VAN LAM Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
22945 50309071 LUU THI MINH HOA Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
22946 50309072 NGUYEN VAN TU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
22947 50309073 LE THI KIM OANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
22948 50309074 BAN THI QUYNH TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
22949 50309075 BUI THI NHUNG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
22950 50309076 GIANG VAN DUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
22951 50309077 NGUYEN THI GIANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
22952 50309078 NGUYEN THI NGOAN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
22953 50309079 DAO THANH HUYEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
22954 50309080 NGUYEN VAN QUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
22955 50309081 DANG CUNG TON Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
22956 50309082 NGUYEN THE ANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
22957 50309083 HOANG VAN CHIEU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
22958 50309084 PHAM THI SAO Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
22959 50309085 HA VU TUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
22960 50309086 TRINH VAN KHANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
22961 50309087 NGUYEN DANG PHUOC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
22962 50309088 NGO VAN QUYEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
22963 50309089 VU THI MEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
22964 50309090 LE VAN TRUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
22965 50309091 NGUYEN VAN MANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
22966 50309092 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
22967 50309093 DO THI PHUONG THAO Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
22968 50309094 BUI THI THU HIEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
22969 50309095 NGUYEN THI HA VI Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
22970 50309096 DANG MINH TUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
22971 50309097 DO TRONG TUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
22972 50309098 NGUYEN NGOC SANG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
22973 50309099 BUI HUY KIEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
22974 50309100 LE DUC DAT Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
22975 50309101 DO VAN CHIEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
22976 50309102 VU TRUNG DUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
22977 50309103 NGUYEN LOC MANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
22978 50309104 NGUYEN THI THUY Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
22979 50309105 NGUYEN QUANG TUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
22980 50309106 NGUYEN VAN VINH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
22981 50309107 NGUYEN LE VU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
22982 50309108 NGO THE ANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
22983 50309109 NGUYEN HA DUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
22984 50309110 PHAM VAN THANG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
22985 50309111 BUI THI TRUNG OANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
22986 50309112 NINH THI VAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
22987 50309113 VU KHAC VIET Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
22988 50309114 VU VAN DUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
22989 50309115 VU DINH TUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
22990 50309116 VU VAN TUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
22991 50309117 NGUYEN VAN HUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
22992 50309118 TRAN THI THU Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
22993 50309119 VU LAM KHANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
22994 50309120 PHUNG THI PHUONG THANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
22995 50309121 LE VAN DUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
22996 50309122 DAO NGOC TUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
22997 50309123 PHAM QUOC KHANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
22998 50309124 NGUYEN THI THAO DUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
22999 50309125 TRAN DUC DAI Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
23000 50309126 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
23001 50309127 NGUYEN TRUNG THANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
23002 50309128 HOANG THI TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
23003 50309129 DO MANH SY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
23004 50309130 VU XUAN QUYEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
23005 50309131 HOA XUAN MANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
23006 50309132 TRAN VAN DUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
23007 50309133 PHAM HUYNH DUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
23008 50309134 LE MINH KHANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
23009 50309135 NGUYEN DUC HUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
23010 50309136 DO VAN MANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
23011 50309137 LE THI TRAM Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
23012 50309138 LE THANH HUYEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
23013 50309139 DOAN VAN KHANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
23014 50309140 VU THANH HAU Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
23015 50309141 NGUYEN THE DUYET Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
23016 50309142 PHAM NGUYEN TRUONG SON Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
23017 50309143 VU THI MAI TRAM Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
23018 50309144 LE THI THUY LINH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
23019 50309145 LE THI TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
23020 50309146 BUI XUAN THANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
23021 50309147 LE THI HIEN TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
23022 50309148 LE THI MAI Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
23023 50309149 NGUYEN THI PHUONG AN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
23024 50309150 NGUYEN THI CHAM Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
23025 50309151 NGUYEN THI KIEU Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
23026 50309152 NGUYEN TUNG LAM Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
23027 50309153 PHAM LONG AN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
23028 50309154 LAI THANH LUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
23029 50309155 DONG THUA GIAO Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
23030 50309156 DO VAN NGOC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
23031 50309157 NGUYEN VAN VUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
23032 50309158 NGUYEN QUANG VINH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23033 50309159 BUI THI HIEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
23034 50309160 NGUYEN THI DUNG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
23035 50309161 DANG THANH TUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
23036 50309162 NGUYEN VAN THANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
23037 50309163 DINH KHAC KIEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
23038 50309164 PHAM PHI HUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
23039 50309165 NGUYEN THI TUYET NHUNG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
23040 50309166 NGUYEN HOANG HAI Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
23041 50309167 PHAM THI THUY Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
23042 50309168 BUI TRUNG NAM Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
23043 50309169 NGUYEN DUC TRUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
23044 50309170 NGUYEN KHANH THANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
23045 50309171 PHAM TIEN THINH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
23046 50309172 NGUYEN THI MAO Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
23047 50309173 PHAM THI DIEP Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
23048 50309174 TRAN MAU PHUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
23049 50309175 HOANG THANH NHIEU Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
23050 50309176 NGUYEN TIEN HUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
23051 50309177 CHIU TIEN LONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
23052 50309178 NGUYEN HONG THAI Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
23053 50309179 TRAN DAI PHUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
23054 50309180 LE TU UYEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
23055 50309181 NGUYEN TIEN PHUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
23056 50309182 DAO NGUYET ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
23057 50309183 VU VAN DUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
23058 50309184 PHAM MINH QUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
23059 50309185 DO VAN UOC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
23060 50309186 VU NHAT NAM Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
23061 50309187 VU DINH TINH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
23062 50309188 VU DINH THANG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
23063 50309189 NGUYEN VAN THANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
23064 50309190 DAO THI PHAN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
23065 50309191 PHAM THI THU QUYEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
23066 50309192 DOAN BACH TUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
23067 50309193 TA QUANG BAC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
23068 50309194 DO DAI NINH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
23069 50309195 TRAN HAI YEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
23070 50309196 DINH XUAN THIEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
23071 50309197 NGUYEN VIET HUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
23072 50309198 NGUYEN DUC DUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
23073 50309199 DO VAN QUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
23074 50309200 NGUYEN THI THUY Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
23075 50309201 NGUYEN THI TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
23076 50309202 PHAM QUANG NGUYEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
23077 50309203 LE MANH CUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
23078 50309204 NGUYEN TUAN ANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
23079 50309205 NGUYEN DAC SA Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
23080 50309206 NGUYEN VAN NGHIA Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
23081 50309207 DINH QUANG LOC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
23082 50309208 NGUYEN THANH HIEU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
23083 50309209 NGUYEN QUANG TRUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
23084 50309210 TRAN MY ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
23085 50309211 LE THI HIEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
23086 50309212 VUONG VAN NHI Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
23087 50309213 LE THI HUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23088 50309214 NGUYEN THI MO Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
23089 50309215 NGUYEN DUC NGOC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
23090 50309217 NGUYEN THI THANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
23091 50309218 TONG NHAT PHONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
23092 50309219 VU PHI HUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
23093 50309220 PHAM NGUYEN DUC THANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
23094 50309221 NGUYEN DOAN DUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
23095 50309222 NGUYEN TUAN DUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
23096 50309223 PHAM TIEN DUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
23097 50309224 VU HUU MAU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
23098 50309225 LE THI MAI Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
23099 50309226 LE DUC ANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
23100 50309227 PHAM QUANG VINH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
23101 50309228 LE VAN QUANG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
23102 50309229 NGUYEN MAI LINH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
23103 50309230 DINH VAN NHI Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
23104 50309231 PHAM TIEN DUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
23105 50309232 PHAM THANH HUYEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
23106 50309233 NGUYEN HOANG PHUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
23107 50309234 DINH VIET CHUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
23108 50309235 NGUYEN CONG DAT Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
23109 50309236 DUONG TRUNG TA Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
23110 50309237 DONG BA DUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
23111 50309238 LE QUOC DUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
23112 50309239 TRAN THI TRANG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
23113 50309240 LE VAN QUYET Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
23114 50309241 PHAM NGOC ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
23115 50309242 TRAN THI HUYEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
23116 50309243 BUI MINH VUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
23117 50309244 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
23118 50309245 VU THANH SON Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
23119 50309246 TRAN VAN MANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
23120 50309247 HOANG BAO NINH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
23121 50309248 LE DUC TRUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
23122 50309249 NGUYEN VAN QUYET Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
23123 50309250 NGUYEN HAI ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
23124 50309251 VU GIA QUYET Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
23125 50309252 VU THI YEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
23126 50309253 LE DUC ANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
23127 50309254 NGUYEN DINH TUAN HUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
23128 50309255 NGUYEN MANH HUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
23129 50309256 TRAN THU TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
23130 50309257 LE TIEN DUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
23131 50309258 NGUYEN THI TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
23132 50309259 PHAM QUOC TRUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
23133 50309260 LUONG THE LUU Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
23134 50309261 PHAM MANH CUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
23135 50309262 VU VAN DOANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
23136 50309263 VU THI TAI THU Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
23137 50309264 HA HUYEN TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
23138 50309265 NGUYEN THI HUYEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
23139 50309266 VU VAN SON Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
23140 50309267 VU TIEN HIEP Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
23141 50309268 TRAN BUI NHAT ANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
23142 50309269 DOAN THI HUYEN TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23143 50309270 NONG THI DUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
23144 50309271 NGUYEN VAN LUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
23145 50309272 DUONG VAN NGA Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
23146 50309273 NGUYEN THI KHANH HANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
23147 50309274 NGUYEN THI THUY Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
23148 50309275 NGUYEN HUU BINH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
23149 50309276 HA THI HUYEN TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
23150 50309277 NGUYEN THI MEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
23151 50309278 PHAM VAN MANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
23152 50309279 NGUYEN VAN HOAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
23153 50309280 NGUYEN VAN LUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
23154 50309281 PHAM THI TUYET Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
23155 50309282 LY THI NGOC Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
23156 50309283 LE THI THUY LINH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
23157 50309284 VU THI HUONG LY Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
23158 50309285 DINH THANH TAM Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
23159 50309286 PHAM NGOC ANH Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
23160 50309287 NGUYEN VAN THANG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
23161 50309288 VU MINH DUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
23162 50309289 NGUYEN XUAN PHONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
23163 50309290 HA THI THU PHUONG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
23164 50309291 VU VAN DUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
23165 50309292 TRAN MINH TIEN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
23166 50309293 NGUYEN THANH PHUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
23167 50309294 NGUYEN DUC THANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
23168 50309295 NGUYEN DINH HUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
23169 50309296 PHAM NGOC PHUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
23170 50309297 DUONG DUC QUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
23171 50309298 HOANG THANH TUNG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
23172 50309299 NGUYEN THI THEO Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
23173 50309300 PHAM QUANG VINH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
23174 50309301 PHAM THI THANH HUYEN Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
23175 50309302 NGUYEN PHUONG THAO Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
23176 50309303 LE THACH THAO Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
23177 50309304 CHU THI QUYNH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
23178 50309305 PHAM VAN CONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
23179 50309306 CAO NGOC THANH Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
23180 50309307 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
23181 50309308 PHAM HIEU PHONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
23182 50309309 NGO QUANG HUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
23183 50309310 BUI DOAN THANH HA Nữ Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
23184 50309311 DO VAN THUAN Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
23185 50309312 NGUYEN VAN DUONG Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
23186 50309313 PHAM KHAC SON Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
23187 50309314 NGUYEN VAN THUY Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
23188 50309315 LE DINH DUC Nam Quảng Ninh SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
23189 50331201 NGUYEN THANH SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
23190 50331202 DO VIET ANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
23191 50331203 LE ANH QUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
23192 50331204 LE HUU DANG TRINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
23193 50331207 LY THI TRUC VI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
23194 50331208 NGUYEN NHAT KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23195 50331209 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
23196 50331210 NGUYEN THANH NHAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
23197 50331211 HOANG DINH THI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23198 50331212 TRAN THI KIM OANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
23199 50331213 NGUYEN THI SUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
23200 50331214 HOANG THANH KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
23201 50331217 NGUYEN THANH HOP Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23202 50331218 LE VAN THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23203 50331219 TRUONG VAN THAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
23204 50331220 LE HUU HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
23205 50331221 LE THANH HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23206 50331222 TRAN DUC TAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
23207 50331223 TRINH THI LY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
23208 50331224 NGUYEN HONG LINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
23209 50331225 HO HUU QUANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
23210 50331226 LE THI THUY TRANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
23211 50331227 NGUYEN VAN LOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23212 50331228 PHAM TAI AN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
23213 50331229 PHAN VAN HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
23214 50331230 BUI LE MINH CHUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
23215 50331232 HOANG THANH HUNG Nam Quảng Trị SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
23216 50331233 NGO DINH VAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23217 50331235 NGUYEN CONG THIN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
23218 50331236 HA NGOC DAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23219 50331237 CAO XUAN PHI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
23220 50331238 PHAM HUU PHUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
23221 50331239 CAO XUAN DOAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23222 50331240 NGUYEN THI MY LE Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
23223 50331241 NGUYEN MANH TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
23224 50331242 NGUYEN TRONG LUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
23225 50331243 NGUYEN MINH CHIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23226 50331244 NGUYEN THI PHUONG TRANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
23227 50331245 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23228 50331246 DO THI HANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
23229 50331247 DO THI MINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23230 50331248 PHAN THI MIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
23231 50331249 PHAN THI NGUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23232 50331250 TRAN THI THU HUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23233 50331251 PHAN THI MINH HUE Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23234 50331252 NGUYEN THI NGOC Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
23235 50331253 VO NGOC HIEP Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
23236 50331254 NGUYEN QUOC HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
23237 50331255 NGUYEN THI HANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23238 50331256 TRUONG VAN HIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
23239 50331257 LE XUAN NHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
23240 50331258 LE VAN TRONG NGHIA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
23241 50331259 DUONG THE TU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23242 50331260 LE NGOC SAU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23243 50331261 TRAN THI AN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
23244 50331262 DAU NHAT TAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23245 50331263 NGUYEN KHANH LINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
23246 50331264 BUI THI HONG LOAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23247 50331265 NGUYEN VAN PHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
23248 50331266 TRAN DINH PHIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
23249 50331267 NGUYEN THI LUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23250 50331268 NGUYEN THI HUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
23251 50331269 TRAN HOANG HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
23252 50331270 NGUYEN HUU THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23253 50331271 VO CONG VINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
23254 50331272 NGUYEN DUY TUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23255 50331273 NGUYEN CONG THOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
23256 50331275 TRAN DUC LUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
23257 50331276 PHAM VAN HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23258 50331277 NGUYEN THANH THANH DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23259 50331278 MAI DUC DUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
23260 50331279 LE DUC BE Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
23261 50331280 LE HUU QUANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
23262 50331281 DINH VINH THUONG Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
23263 50331282 HO THI MY HOA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
23264 50331283 NGUYEN TAI QUANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23265 50331284 NGUYEN VAN QUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
23266 50331285 NGUYEN ANH DUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23267 50331286 NGUYEN THI NHAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
23268 50331287 LE HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
23269 50331288 DO KHAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
23270 50331289 TRAN NHAT CHI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23271 50331290 LE VAN LINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
23272 50331291 LE VAN NGHIA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
23273 50331292 HO VAN THIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
23274 50331293 NGO THI NGOC Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23275 50331294 TRAN THI XUAN KHANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
23276 50331295 VO ANH KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
23277 50331296 LE THI HA NHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
23278 50331297 LE BAO LONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23279 50331298 HOANG DIEU MY Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
23280 50331299 DUONG THI THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
23281 50331300 NGUYEN VAN HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
23282 50331301 PHAM THI BAO YEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
23283 50331302 DUONG THI TUYET SUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23284 50331303 NGUYEN CONG TUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
23285 50331304 PHAN VAN TINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23286 50331305 DUONG MINH ANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
23287 50331306 TO THI NGOC LAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23288 50331307 NGUYEN THI TRUC LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
23289 50331308 TRUONG CONG LOI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
23290 50331309 MAI VAN THIEP Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
23291 50331310 NGUYEN VAN HUE Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
23292 50331311 HO MINH THUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
23293 50331312 TRUONG VAN KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23294 50331313 BUI VAN DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23295 50331314 HOANG MINH TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
23296 50331315 LE NHAT PHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23297 50331316 NGUYEN THANH THUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23298 50331317 LE ANH DUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
23299 50331318 TRUONG THI THANH THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
23300 50331319 LE VAN TAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
23301 50331320 HOANG THI THU HIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
23302 50331321 NGO THI NHU LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23303 50331322 LE THI HONG NHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
23304 50331323 NGUYEN THI HANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
23305 50331324 PHAN THI UYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
23306 50331325 PHAN THI LOAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23307 50331326 NGUYEN VAN VAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23308 50331327 NGO VAN PHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
23309 50331328 NGUYEN HUU GIO SUE Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
23310 50331329 TRAN BAO CONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23311 50331330 PHAN THUY DUNG Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23312 50331331 TRAN THI THUY DUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23313 50331332 HOANG ANH DUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23314 50331333 HOANG VAN DINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
23315 50331334 PHAN THI TUYET NHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23316 50331335 NGUYEN THI HOA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
23317 50331336 NGUYEN VAN TAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
23318 50331337 NGUYEN DIEU TRINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
23319 50331338 HOANG NHAT NAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
23320 50331339 NGUYEN THE VU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23321 50331340 NGUYEN ANH TIN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
23322 50331341 NGUYEN THI HOP Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
23323 50331342 LE VAN TAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
23324 50331343 THAI THI HA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
23325 50331344 LE THI MAI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
23326 50331345 NGUYEN VAN PHUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
23327 50331346 DUONG THI NI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23328 50331347 BUI THI NGOC LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
23329 50331348 HO PHUOC THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
23330 50331349 LE THI YEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
23331 50331350 TRAN VU HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
23332 50331351 NGUYEN THANH HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
23333 50331352 LE THI VIET TRINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
23334 50331353 NGUYEN THI THU HUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23335 50331354 HO THI THANH HOAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23336 50331355 PHAM VAN TRUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23337 50331356 TRAN VAN THAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23338 50331357 DUONG BA TRUONG DAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
23339 50331358 NGUYEN LE NHU QUYNH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23340 50331360 HOANG NGOC TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
23341 50331361 TRUONG VAN QUYNH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23342 50331362 LE LY HOANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
23343 50331363 PHAN XUAN THONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23344 50331364 DUONG THI HOAI LINH Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23345 50331365 NGUYEN DUC THUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
23346 50331366 NGUYEN MINH THAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
23347 50331367 VO LE CAM VY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
23348 50331368 TRAN XUAN HUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
23349 50331369 BUI DINH NGOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
23350 50331370 LE VAN TRI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
23351 50331371 TRUONG MINH THINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
23352 50331372 LE QUOC TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23353 50331373 LE THI MINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
23354 50331374 DUONG VAN TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
23355 50331375 LE VAN DINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
23356 50331376 LE TIEN THONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
23357 50331377 LE THI HA VY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
23358 50331378 LUONG BAO TOAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
23359 50331379 LUONG VAN HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
23360 50331380 TRAN VAN TRONG TRINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
23361 50331381 NGUYEN THI THUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
23362 50331382 TRAN VAN SY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23363 50331383 NGUYEN THI LUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
23364 50331384 LE THANH DUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
23365 50331385 NGUYEN VAN SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
23366 50331386 TRAN VAN MINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
23367 50331387 VO TAN LUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23368 50331388 NGUYEN QUANG THUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
23369 50331389 HOANG THE NHAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23370 50331390 NGUYEN KHAC HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
23371 50331391 NGUYEN THI LY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
23372 50331392 NGUYEN THI LE QUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
23373 50331393 TRAN VAN QUOC NHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
23374 50331394 LE VAN CHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23375 50331395 LE THI THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23376 50331396 TRUONG QUOC AI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
23377 50331397 LUONG TIEU TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
23378 50331398 NGUYEN MINH TAY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
23379 50331399 NGUYEN THANH CAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23380 50331400 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
23381 50331401 LE BA LUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
23382 50331402 LE HOANG MY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
23383 50331403 PHAN THI HUE Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23384 50331404 PHAN VAN CHU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23385 50331405 LE TRI VIET SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23386 50331406 NGUYEN DANG HIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
23387 50331407 NGUYEN XUAN HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
23388 50331408 HOANG NGOC THE Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
23389 50331409 NGUYEN SI TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23390 50331410 TRAN THI SANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
23391 50331411 NGUYEN THI MY DUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23392 50331412 NGUYEN MAI SUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
23393 50331413 NGUYEN VAN DIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
23394 50331414 PHAN VAN HOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
23395 50331415 NGUYEN QUANG HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
23396 50331416 LE CONG TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
23397 50331417 TRAN THI MY LUA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
23398 50331418 HO TRONG TAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
23399 50331419 PHAN THI THANH LY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
23400 50331420 NGUYEN VAN QUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23401 50331421 TRAN HUU LUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
23402 50331422 LE VAN BAY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
23403 50331423 NGUYEN XUAN HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
23404 50331424 TRAN THI HAI YEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
23405 50331425 LE THI ANH TUYET Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23406 50331426 LE VAN TINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
23407 50331427 NGUYEN THI NGOC HUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23408 50331428 HO NGOC KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23409 50331429 LE THI KIEU DUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
23410 50331430 TRAN THI THUY DUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
23411 50331431 NGUYEN THI MANH NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
23412 50331432 HOANG THI HOAI THUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
23413 50331433 DUONG THI MINH MINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23414 50331434 NGUYEN XUAN LINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
23415 50331435 NGUYEN THI DIEU LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
23416 50331436 LE HAI HA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
23417 50331437 LE THI NGUYET Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23418 50331438 TRAN VAN GIAP Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
23419 50331439 MAI THI TINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23420 50331440 TRAN LE THU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
23421 50331441 TRAN THI MY LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23422 50331442 LE DINH THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23423 50331443 NGUYEN THI HONG LIEU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
23424 50331444 LE THI VAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
23425 50331445 TRAN BA TINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
23426 50331446 NGUYEN VAN DUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
23427 50331447 HOANG NINH BINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23428 50331448 HOANG THI NHA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
23429 50331449 NGUYEN DUC KHUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23430 50331450 DAO BA KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
23431 50331451 NGUYEN PHUOC HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23432 50331452 HOANG VAN TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23433 50331453 LE THI MY DUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
23434 50331454 PHAM THAI HAU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23435 50331455 LE VAN CHUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23436 50331456 LUONG VAN THUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23437 50331457 LE NGUYEN LUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
23438 50331458 NGUYEN NGOC KHAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
23439 50331459 NGUYEN BAO KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
23440 50331460 NGUYEN THI TUYET TRINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
23441 50331461 NGUYEN VAN TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23442 50331462 VO DUC TAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23443 50331463 LE THI DIEU HOA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
23444 50331464 DUONG VAN SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
23445 50331465 DUONG THI HUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23446 50331466 HO THI THUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
23447 50331467 LE NAM NHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23448 50331468 NGUYEN THI KIM CHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23449 50331469 PHAN VAN CAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23450 50331470 LE VAN THANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23451 50331471 LE VIET TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23452 50331472 LE ANH KHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
23453 50331473 NGUYEN HOANG NAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
23454 50331474 TRUONG QUANG SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
23455 50331475 NGUYEN THI LY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
23456 50331476 LE QUANG NHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
23457 50331477 LE HOAI LINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23458 50331479 NGUYEN THI THU UYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23459 50331480 HO VAN TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
23460 50331481 VO CONG THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
23461 50331482 LE HUU HAU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
23462 50331483 NGUYEN THI PHUONG UYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
23463 50331484 TRAN THI THU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
23464 50331485 NGUYEN DANG TAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
23465 50331486 MAI VAN DUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
23466 50331487 LE VAN LUU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
23467 50331488 LE VINH TAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
23468 50331489 HO MINH TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
23469 50331490 TRAN THI THU HOAI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
23470 50331492 TRAN THI NHU Y Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
23471 50331493 VO VAN HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
23472 50331494 NGUYEN THI THU HA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23473 50331495 PHAN THI CAM NY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
23474 50331496 MAI THI THANH THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
23475 50331497 TRAN THI NHAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
23476 50331498 PHAN THI YEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23477 50331499 LE THI HONG PHUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
23478 50331500 LE THI THUY TIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
23479 50331501 HA VAN AN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23480 50331502 KIEU PHUOC THANH HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
23481 50331503 HOANG NGUYEN HAI NAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
23482 50331504 PHAN THI KIM NGAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23483 50331505 LE MINH HA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
23484 50331506 HOANG THI CAM NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
23485 50331507 LE VAN PHUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
23486 50331508 LE HUU QUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23487 50331509 LE VAN TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
23488 50331510 TRAN NINH QUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
23489 50331511 TRAN HUU ANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
23490 50331512 VO THI THUY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
23491 50331513 TA QUANG HOA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
23492 50331514 NGUYEN VAN SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
23493 50331515 TRUONG QUANG HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
23494 50331516 VUONG DINH TAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
23495 50331517 NGUYEN VAN NHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23496 50331519 NGUYEN MANH KHOA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23497 50331520 TRAN THANH HOA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
23498 50331521 TRAN VAN TIEN DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
23499 50331522 LE PHUOC LINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
23500 50331523 LE CHAN HAI PHONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
23501 50331524 LE THANH HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
23502 50331525 MAI THI YEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
23503 50331526 TRAN DINH DU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
23504 50331527 TRAN THAN THUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23505 50331528 LAM CONG TUNG DUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
23506 50331529 PHAM CHIEN THANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
23507 50331530 TRAN VAN QUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
23508 50331531 NGUYEN NGOC HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
23509 50331532 DUONG TRAN KIM ANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
23510 50331533 LE VAN DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
23511 50331534 NGUYEN THI KHANH HOA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23512 50331535 TRAN QUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23513 50331536 NGUYEN HOANG NGUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
23514 50331537 NGUYEN QUANG TRI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
23515 50331538 LE DINH TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
23516 50331539 VO THI HA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
23517 50331540 NGUYEN LOC TRUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
23518 50331541 VO VAN TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
23519 50331542 VO KHANH HOA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
23520 50331543 VO VIET LAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23521 50331544 LE QUANG KY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
23522 50331545 NGUYEN TRONG QUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
23523 50331546 NGUYEN MANH DUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23524 50331547 NGUYEN HUU QUANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23525 50331548 LE THI CAM VY Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
23526 50331549 HOANG VAN TUOI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
23527 50331550 THAI XUAN LUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23528 50331551 NGUYEN QUOC THANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
23529 50331552 THAI XUAN LINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
23530 50331553 LUONG THI HUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
23531 50331554 NGUYEN THI DIEU LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
23532 50331555 PHAN XUAN HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
23533 50331556 TRAN THI THU THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
23534 50331557 LE QUANG HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
23535 50331558 NGUYEN DUY VU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
23536 50331559 NGUYEN THI NHIEM Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23537 50331560 PHAM THI HANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23538 50331561 TRAN THI PHUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23539 50331562 NGUYEN THI MEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23540 50331563 NGUYEN THI UYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23541 50331564 TRAN DINH CHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
23542 50331565 VO VIET QUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
23543 50331566 HO DUY SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
23544 50331567 HOANG THI NHU QUYNH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
23545 50331568 NGUYEN CONG A Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
23546 50331569 TRAN QUOC VIET Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
23547 50331570 VO VAN THUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
23548 50331571 NGUYEN GIA TRUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23549 50331572 TRAN DANG CHAU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
23550 50331573 LE THIEN PHUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
23551 50331574 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
23552 50331575 NGUYEN THI HA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23553 50331576 PHAM VAN TAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
23554 50331577 NGUYEN VAN THI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
23555 50331578 NGUYEN CAO KY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
23556 50331579 TRAN THI THUY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
23557 50331580 LE THI DUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
23558 50331581 MAI VAN NGHIA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
23559 50331582 LE VAN LY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23560 50331583 HO PHUONG DONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
23561 50331584 LE VAN LAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23562 50331585 TRAN DINH CHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
23563 50331586 TRAN THI THANH TRINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
23564 50331587 PHAM VAN QUYET Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
23565 50331588 HO THI THU HIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
23566 50331589 LE VAN KET Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
23567 50331590 TRAN THI LAN THOAI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
23568 50331591 HOANG VAN HOA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
23569 50331592 NGUYEN HAI CHAU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23570 50331593 HOANG TUAN KIET Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23571 50331594 NGUYEN KHAC PHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
23572 50331595 NGUYEN VIET CHIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
23573 50331596 NGUYEN CONG CHI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
23574 50331597 VO VAN LUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
23575 50331598 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
23576 50331599 NGUYEN THI THUAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
23577 50331600 TRAN DINH PHU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
23578 50331601 LE MANH TRUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23579 50331602 TRAN DINH HIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
23580 50331603 NGUYEN THANH HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
23581 50331604 NGUYEN THANH MINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
23582 50331605 NGUYEN CHON DUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23583 50331606 TRAN THI HA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
23584 50331607 MAI VAN QUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
23585 50331608 NGUYEN THI PHUONG UYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
23586 50331609 TRUONG DINH THIN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
23587 50331610 BUI THI NGUYET Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
23588 50331611 HO THI YET Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
23589 50331612 VO THI HONG NHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
23590 50331613 TA TRONG MAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
23591 50331614 HOANG THI KIM LUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23592 50331615 BUI DINH PHONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
23593 50331616 HOANG QUOC VU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
23594 50331617 DUONG VAN CUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
23595 50331618 DINH THI TRA MY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23596 50331619 THAI THANH THONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
23597 50331620 TRAN VINH HIEP Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
23598 50331621 NGUYEN THANH KHAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23599 50331622 LE THI QUYT Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
23600 50331623 TRAN THI THUY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
23601 50331624 NGUYEN VAN THINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
23602 50331625 HOANG NGOC RINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
23603 50331626 LE THI TRA MY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23604 50331627 NGUYEN HUU LONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
23605 50331628 NGUYEN DUY HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
23606 50331629 LE THANH PHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
23607 50331630 NGUYEN QUANG MINH KET Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
23608 50331631 LE THAI BAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
23609 50331632 LE DUC DUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
23610 50331633 TRAN ANH HUNG Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
23611 50331634 DANG THI HANH Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23612 50331635 LE THANH DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
23613 50331636 LE QUOC TO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23614 50331637 NGUYEN VAN TAN DUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23615 50331638 VO TIEN THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23616 50331639 TRAN THI THU THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
23617 50331640 HOANG HUU TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
23618 50331641 TRAN VAN HOAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
23619 50331642 PHAN VAN NAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
23620 50331643 PHAN CHINH HUU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23621 50331644 NGUYEN VAN KY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
23622 50331645 VO THANH BINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23623 50331646 LE THI LAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
23624 50331647 TRAN HIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
23625 50331648 NGUYEN THI TRA MY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
23626 50331649 NGUYEN THI BE VAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
23627 50331650 TRAN QUANG VY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
23628 50331651 NGUYEN VIET HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
23629 50331652 TRAN DINH QUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
23630 50331653 NGUYEN THI THANH HANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
23631 50331654 HO VAN HANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
23632 50331655 LE VAN THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
23633 50331656 LE RON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23634 50331657 PHAM THI PHUONG THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
23635 50331658 NGUYEN THI KHANH LY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
23636 50331659 HOANG TRUNG PHONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
23637 50331660 TRAN MINH KY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23638 50331661 TRAN VAN HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
23639 50331662 TRAN THI KIM CHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
23640 50331663 TRAN MAI NGOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
23641 50331664 NGUYEN THI THU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23642 50331665 NGUYEN THI LAN NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
23643 50331666 TRAN THI MAI HUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23644 50331667 NGUYEN HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23645 50331668 TRAN THI THU TRANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23646 50331669 NGUYEN THI MY CHAU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
23647 50331670 LE VAN QUANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
23648 50331671 PHAM LAM TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23649 50331672 HOANG VAN TAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
23650 50331673 MAI VAN THAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
23651 50331674 LE THI TAM Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23652 50331675 LE VAN LAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
23653 50331676 TRUONG VAN QUOC SU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
23654 50331677 PHAN THI TRA MY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
23655 50331678 HOANG DINH HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
23656 50331679 LE CANH TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
23657 50331680 HO VAN NGO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
23658 50331681 HO VAN HOA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23659 50331682 NGUYEN VIET TAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23660 50331683 TRAN THI HA Y Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
23661 50331684 HOANG UYEN NHU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
23662 50331685 LE THI NHU QUYNH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
23663 50331686 VO THI LY NA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
23664 50331687 LE HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23665 50331688 TRAN NGUYEN NHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
23666 50331689 NGUYEN PHU TU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
23667 50331690 TRUONG VAN HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
23668 50331691 LE VAN HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
23669 50331692 NGUYEN THI LUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23670 50331693 TRAN QUOC NHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
23671 50331694 NGUYEN QUANG HOANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
23672 50331695 LE DUC QUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
23673 50331696 BUI DINH NGHIA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
23674 50331697 TRAN QUOC TRUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
23675 50331698 PHAM QUANG MANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23676 50331699 NGUYEN VAN BIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
23677 50331700 HO THI MY CHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
23678 50331701 NGUYEN VAN LUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23679 50331702 LE THI YEN NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
23680 50331703 NGUYEN LE LUONG SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
23681 50331704 NGUYEN DUY LUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
23682 50331705 TRUONG THI HANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23683 50331706 HO THI VIET TRINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
23684 50331707 TRAN THI VAN ANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
23685 50331708 HOANG VAN HAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
23686 50331709 TRAN ANH TU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
23687 50331710 NGUYEN VAN HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
23688 50331711 NGUYEN PHUONG DUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
23689 50331712 NGUYEN THI MY ANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
23690 50331713 PHAM THI THANH HIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
23691 50331714 VO THI NGHIA Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
23692 50331715 NGUYEN VAN THANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23693 50331716 NGUYEN THI THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
23694 50331717 LE THI MY TUYET Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23695 50331718 LE THI PHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
23696 50331719 TRAN VAN SUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
23697 50331720 VO QUOC PHUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
23698 50331721 PHAM XUAN DONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
23699 50331722 HOANG VAN HANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
23700 50331723 TRAN THI THUY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
23701 50331724 NGUYEN VAN DUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
23702 50331725 PHAM THI NHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
23703 50331726 NGUYEN VAN DONG Nam Quảng Trị SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
23704 50331727 LE DUY PHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23705 50331728 TRUONG QUOC VINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
23706 50331729 TRAN CONG THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
23707 50331730 VO NGOC THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
23708 50331731 LE THI THUAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
23709 50331733 LE THI HONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
23710 50331734 LE VAN DAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
23711 50331735 LE THI HOAI AN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
23712 50331736 PHAN THI MAI LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
23713 50331737 LE THI THUY TIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23714 50331738 HOANG THI ANH DAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23715 50331739 NGUYEN THI KIEU OANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
23716 50331741 NGUYEN ANH TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
23717 50331742 LE THI LAN ANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
23718 50331743 NGUYEN VAN HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
23719 50331744 NGUYEN THI THUY NGA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
23720 50331745 PHAN CONG TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
23721 50331746 TRAN NGOC HUYEN TRAM Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
23722 50331747 PHAN THANH LONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
23723 50331748 TA THI HIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
23724 50331749 DO BA TU Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23725 50331750 PHAN VAN THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
23726 50331751 LE THI THANH NHAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
23727 50331752 NGUYEN DO THI HUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
23728 50331753 NGUYEN VAN HIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23729 50331754 LE XUAN NAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
23730 50331755 LE MINH HUU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23731 50331756 NGUYEN THANH NAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
23732 50331757 TRUONG THI LE NA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23733 50331758 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
23734 50331759 NGUYEN NHAT KHAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23735 50331760 PHAN DANG THAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
23736 50331761 NGO QUANG TAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
23737 50331762 LE VAN SY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
23738 50331763 TRINH THI THU TRANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23739 50331764 LE VAN NGHINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23740 50331765 LE THI ANH SUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
23741 50331766 LE ANH DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23742 50331767 HO VAN KHAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
23743 50331768 BUI VAN BAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23744 50331769 TRUONG VIET XUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
23745 50331770 LE BA LOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
23746 50331771 NGUYEN DINH THI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
23747 50331772 BUI THI LANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23748 50331773 NGUYEN THI DUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
23749 50331774 NGUYEN THI KIEU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
23750 50331775 LE THI KIM CHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
23751 50331776 LE DUC HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
23752 50331777 TRAN THI LANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
23753 50331778 DUONG VAN TRUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23754 50331779 PHAN KHANH DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
23755 50331780 PHAN VAN HIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
23756 50331781 HOANG VAN DUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
23757 50331782 HOANG VAN DAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
23758 50331783 MAI VAN DONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
23759 50331784 CAO TAT HIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
23760 50331785 TRAN HUU HOAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
23761 50331786 NGUYEN THI KIEU TRANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
23762 50331787 NGUYEN TRUNG RO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
23763 50331788 LE VAN THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
23764 50331789 NGUYEN NGOC THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
23765 50331790 MAI THANH THU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23766 50331791 NGUYEN THI THUY TIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
23767 50331792 LE DUY KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
23768 50331793 LUONG THI HUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
23769 50331794 NGUYEN KIM QUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
23770 50331795 BUI THI PHUONG UYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23771 50331796 PHAM VAN PHUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
23772 50331797 NGUYEN VAN LINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
23773 50331798 NGUYEN DUC QUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
23774 50331799 NGUYEN HUU THANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23775 50331800 NGUYEN VAN SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23776 50331801 LE THANH HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
23777 50331802 DANG THI TRUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23778 50331803 MAI VAN TIEN Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
23779 50331804 TRAN THI LE GIANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
23780 50331805 LE THI GIANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23781 50331806 LE VAN QUANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
23782 50331807 LUONG VAN KHIEM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
23783 50331808 TRAN NGUYEN PHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23784 50331809 NGUYEN THI GIA NGAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23785 50331810 HOANG THI TRA LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
23786 50331811 NGUYEN HUU CAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
23787 50331812 TRAN DINH BINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23788 50331813 TRAN THI BIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23789 50331814 VO HOANG DIEU ANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
23790 50331815 DUONG THE KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
23791 50331816 LE NGOC TRAM Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
23792 50331817 TRUONG VAN MINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
23793 50331818 NGUYEN THI NHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
23794 50331819 LE THI MI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
23795 50331820 BUI DINH DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23796 50331821 LE VAN HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
23797 50331822 NGUYEN VAN TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
23798 50331823 PHAN TRUNG THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
23799 50331824 PHAM THANH SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
23800 50331825 PHAN VAN TOAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23801 50331826 PHAM GIANG TRUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23802 50331827 NGUYEN VAN CAU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23803 50331828 NGUYEN THI HANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
23804 50331829 NGUYEN QUANG THUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23805 50331830 NGUYEN THE AN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
23806 50331831 NGUYEN HUU CHUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
23807 50331832 PHAN VAN QUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
23808 50331833 LE TUAN NGOC Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
23809 50331834 PHAM VAN HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23810 50331835 DUONG THE TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
23811 50331836 NGUYEN NHAT ANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
23812 50331837 NGUYEN DUY TRONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23813 50331838 LE VIET HOAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
23814 50331839 NGUYEN DUY THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
23815 50331840 NGO VAN LU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
23816 50331841 DUONG VAN NHAT ANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23817 50331842 PHAM QUOC HIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23818 50331843 VO VAN PHAP Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
23819 50331844 NGUYEN THI THUY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
23820 50331845 NGUYEN VAN TRUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
23821 50331846 NGUYEN VAN LAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
23822 50331847 HUYNH VAN TINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
23823 50331848 BUI QUANG NHAT Nam Quảng Trị SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
23824 50331849 TRINH THI HONG NHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
23825 50331850 TRUONG THI DIEP Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
23826 50331851 TRUONG VAN THANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
23827 50331852 TRAN VAN KHANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23828 50331853 NGUYEN CONG HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
23829 50331854 DUONG THE THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
23830 50331855 NGUYEN HO TRUONG AN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
23831 50331856 TRAN MINH PHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
23832 50331857 HOANG VAN THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
23833 50331858 DINH NHU QUYNH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
23834 50331859 TRAN DINH THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
23835 50331860 TRAN DINH HOAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
23836 50331861 NGUYEN THANH TRI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23837 50331862 TRAN VAN QUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
23838 50331863 NGUYEN THI CHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
23839 50331864 TRAN THI MO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
23840 50331865 MAI HONG PHONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
23841 50331866 PHAM THI KIEU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
23842 50331867 LE NHI KHANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
23843 50331868 HOANG ANH DUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
23844 50331869 TRAN TIEN NHAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
23845 50331870 BUI GIA KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
23846 50331871 TRAN THI LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
23847 50331872 VO THI HOA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
23848 50331873 HO THI KIM YEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
23849 50331874 NGUYEN NGOC THANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
23850 50331875 LE MAU DUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23851 50331876 LE ANH MY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23852 50331877 LE VIET ANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23853 50331878 BUI DINH KHANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
23854 50331879 TRAN DINH CHAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
23855 50331880 NGUYEN MINH HOA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
23856 50331881 TRAN THI HOAI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
23857 50331882 LE VAN TOAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23858 50331883 LE VAN NHAT TOAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
23859 50331884 HO THI HANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
23860 50331885 LE THI PHUONG NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
23861 50331886 LE THANH LONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
23862 50331887 Y LY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23863 50331888 BUI TAN PHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
23864 50331889 BUI XUAN LONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23865 50331891 VO THI MI MI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
23866 50331892 NGUYEN THE TAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23867 50331893 LE CANH THO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
23868 50331894 LE VAN AN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
23869 50331895 NGUYEN QUOC PHAP Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23870 50331896 LE THI HONG QUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
23871 50331897 LE THI HUYEN TRANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23872 50331898 NGUYEN CONG HOAI NAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
23873 50331899 NGUYEN XUAN SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
23874 50331900 NGO QUANG PHUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23875 50331901 LE PHUONG DUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
23876 50331902 VO THI TUYET Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
23877 50331903 LE NGOC SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23878 50331905 TRUONG KHAC LOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23879 50331906 TRAN QUANG NAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
23880 50331907 NGO NGOC MINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
23881 50331908 NGUYEN NHA PHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23882 50331909 LE BA HIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
23883 50331910 TRAN VAN TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
23884 50331911 PHAN VU HOAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23885 50331912 DUONG THI THU THUY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
23886 50331913 NGUYEN VAN THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
23887 50331914 TRAN THI HAI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
23888 50331915 TRAN DANG THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
23889 50331916 NGUYEN VAN NHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
23890 50331917 VO MINH VU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
23891 50331918 VO VAN LUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
23892 50331919 PHAN THANH TAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
23893 50331920 DANG THI HANG NGA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
23894 50331921 DAO QUOC CUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
23895 50331922 NGUYEN THI HANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23896 50331923 TRAN THI HANH NHAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
23897 50331924 VUONG KHANH TAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
23898 50331925 TRAN DUY LONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
23899 50331926 TRAN HOANG DO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
23900 50331927 BUI XUAN QUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
23901 50331928 HOANG TRAN KHANH LY Nữ Quảng Trị SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
23902 50331929 TRAN THI THU HA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
23903 50331930 TRAN DINH TAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
23904 50331931 VO TAT QUYNH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
23905 50331932 TRINH MINH DUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
23906 50331933 NGUYEN THANH PHU Nam Quảng Trị SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
23907 50331934 PHAM THI HOA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
23908 50331935 NGUYEN VAN PHUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
23909 50331936 NGUYEN THI DUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
23910 50331937 HOANG DINH AN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
23911 50331938 BUI DINH DANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23912 50331939 TRAN THI HUE Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23913 50331940 LE VAN DONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
23914 50331941 VO VIET HIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
23915 50331942 VO THI QUYNH LUU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
23916 50331943 NGUYEN NHU NGOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
23917 50331944 TRAN KIM CUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
23918 50331945 NGUYEN VAN DONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
23919 50331946 NGUYEN THI GIANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
23920 50331947 NGUYEN VAN NHAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
23921 50331948 PHAM VAN QUYNH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23922 50331949 BUI THI THUY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
23923 50331950 LE NGOC SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
23924 50331951 VO HOANG LE NAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
23925 50331952 VO THI MINH THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
23926 50331953 NGUYEN VAN MANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23927 50331954 NGUYEN THI PHUONG LAN Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
23928 50331955 NGUYEN VAN DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23929 50331956 BUI DINH HOANG Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
23930 50331957 HO THI MY HANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
23931 50331958 NGUYEN THUC HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
23932 50331959 PHAN VAN SAU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
23933 50331960 TRAN VAN ANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
23934 50331961 VO THI MAY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
23935 50331962 NGUYEN THI MAI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
23936 50331963 NGUYEN THIEN TAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
23937 50331964 NGUYEN THI TRANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
23938 50331965 NGUYEN THI HONG PHUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
23939 50331966 NGUYEN CONG QUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
23940 50331967 BUI THI DUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
23941 50331968 NGUYEN HUU HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
23942 50331969 NGUYEN VAN TIEM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
23943 50331970 LE PHUOC CONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
23944 50331971 NGUYEN DUC HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
23945 50331972 NGUYEN HUU HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23946 50331973 LE MINH CUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
23947 50331974 LE XUAN NGUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
23948 50331975 TRUONG THI BI Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
23949 50331976 TRAN TRONG LUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
23950 50331977 TRAN TRONG THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23951 50331978 TRAN TRONG HIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
23952 50331979 LE VAN QUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23953 50331980 NGUYEN VAN SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
23954 50331981 NGUYEN THI NGOC NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
23955 50331982 NGUYEN NGOC QUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
23956 50331983 TRAN THI THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
23957 50331984 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
23958 50331985 NGUYEN VAN LUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
23959 50331986 PHAN VAN HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
23960 50331987 HO THI THU LY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
23961 50331988 TRAN VAN LONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
23962 50331989 LE ANH TUAN Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
23963 50331990 NGUYEN PHAN HONG YEN NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23964 50331991 NGUYEN MANH TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
23965 50331992 TRAN THI THUY NA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
23966 50331993 NGUYEN THI NGUYET Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
23967 50331994 DAO TAM THAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
23968 50331995 NGUYEN THI MY TIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
23969 50331996 TRUONG VAN QUOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
23970 50331997 NGUYEN THANH VINH Nam Quảng Trị SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
23971 50331998 LE VAN HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
23972 50331999 PHAM VAN THONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
23973 50332000 TRAN DINH KY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
23974 50332001 TRAN QUANG SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
23975 50332002 LE HUU PHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
23976 50332003 PHAN VAN TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
23977 50332004 NGUYEN PHI HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23978 50332005 NGUYEN VAN HIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
23979 50332006 DUONG DUC HOA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
23980 50332007 NGUYEN THI THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23981 50332009 LE TU HUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
23982 50332010 HOANG DINH SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
23983 50332011 DAO TU HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23984 50332012 NGUYEN MANH QUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
23985 50332013 TRAN NGOC LAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
23986 50332014 DUONG DUC HUU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
23987 50332015 LE THI TRANG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
23988 50332016 LE VO VAN NAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
23989 50332018 BUI NGOC CHAU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
23990 50332019 NGUYEN LINH DAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
23991 50332020 HOANG VAN TUAN KIET Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
23992 50332021 PHAM VAN CHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
23993 50332022 LE MINH TRI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
23994 50332023 BUI TUYET NHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
23995 50332024 BUI THI TUYET NGAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
23996 50332025 NGUYEN THI HONG PHUC Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
23997 50332026 NGUYEN VAN THANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
23998 50332027 NGUYEN THI PHUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
23999 50332028 LE HUU THANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
24000 50332029 TRAN THE DUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
24001 50332030 NGUYEN NGUYEN LINH NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
24002 50332031 BUI XUAN HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
24003 50332032 NGUYEN THANH CONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
24004 50332033 TRAN LINH TAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
24005 50332034 BUI THI HOAI LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
24006 50332035 LE THI THUY NGAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
24007 50332036 HOANG VAN PHUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
24008 50332037 LE HUU HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
24009 50332038 LUONG THI THU TY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
24010 50332039 LE THANH HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
24011 50332040 LE ANH VU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
24012 50332041 TRAN NGOC LAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
24013 50332042 NGUYEN VIET TRUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
24014 50332043 NGUYEN HUU CHAU TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
24015 50332044 NGUYEN VAN SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
24016 50332045 LE XUAN BUT Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
24017 50332046 LE MINH TAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
24018 50332047 TRUONG THI HUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
24019 50332048 TRUONG XUAN SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
24020 50332049 NGUYEN CONG THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
24021 50332050 TRAN QUANG CHIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
24022 50332051 HO THI ANH TUYET Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24023 50332052 TRAN HUU HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
24024 50332053 HO NGOC VU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
24025 50332054 TRAN QUOC DINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
24026 50332055 NGUYEN HUU CONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
24027 50332056 NGUYEN DINH KHANH HUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
24028 50332057 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
24029 50332058 PHAN THI NHAT QUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
24030 50332059 TRAN VAN TOAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
24031 50332060 VO THANH DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
24032 50332061 NGUYEN DINH NGOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
24033 50332062 NGO QUANG HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
24034 50332063 LE VAN THUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
24035 50332064 TRAN THI KIM ANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
24036 50332065 NGUYEN THI THUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
24037 50332066 BUI CONG TRUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
24038 50332067 LE THI HUONG MO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
24039 50332068 NGO THANH TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
24040 50332069 NGUYEN QUANG HANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
24041 50332070 VO THI NGA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
24042 50332071 HO VAN TRON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
24043 50332072 NGO TRONG NGHIA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
24044 50332073 LE THI MEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
24045 50332074 HOANG THI NHAN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
24046 50332076 HOANG THI PHUONG NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
24047 50332077 TRAN DANG CUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
24048 50332078 DANG QUANG VINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
24049 50332079 NGUYEN VAN TAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
24050 50332080 TRAN DUC THONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
24051 50332081 NGUYEN KHANH LUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
24052 50332082 TRAN VAN THUAN TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
24053 50332083 DO VAN DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
24054 50332085 TRAN THI THANH THUY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
24055 50332086 VO THI THUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
24056 50332087 NGUYEN MANH HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
24057 50332088 LE THI PHUOC Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
24058 50332089 LE VAN PHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
24059 50332090 NGUYEN VAN HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
24060 50332091 NGUYEN CONG SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
24061 50332092 DOAN VAN LUU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
24062 50332093 TRAN PHUC ANH PHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
24063 50332094 HO SY LUU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
24064 50332095 TRINH DINH QUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
24065 50332096 TRAN ANH HOANG NGOC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
24066 50332097 NGUYEN KHAC CUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
24067 50332098 HOANG VAN CUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
24068 50332099 NGUYEN XUAN PHU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
24069 50332100 LE THI QUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
24070 50332101 TRAN HUU VU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
24071 50332102 LE NGOC TUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
24072 50332103 NGUYEN THI KHUYEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
24073 50332104 LE QUYNH CHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
24074 50332105 LE THI THUY TIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
24075 50332106 DINH NGOC HANH PHUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
24076 50332107 NGUYEN THI HOANG TU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
24077 50332108 LUONG THI DIEM QUYNH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24078 50332109 PHAN NGOC NHIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
24079 50332110 PHAN VAN MINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
24080 50332111 TRUONG THI HIEN LUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
24081 50332112 PHAM NHAT HOAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
24082 50332113 HO THI DIEU LINH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
24083 50332114 NGUYEN NGOC HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
24084 50332115 NGUYEN VAN DUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
24085 50332116 PHAN NGUYEN KIM ANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
24086 50332117 NGUYEN VAN NHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
24087 50332118 TRINH QUANG LAP Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
24088 50332119 LE THI LANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
24089 50332120 NGUYEN THI THU SUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
24090 50332121 NGUYEN CHINH TIEN NHAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
24091 50332122 TRAN LONG BIEN Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
24092 50332123 LE MINH CHAU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
24093 50332124 VO VAN THUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
24094 50332125 DO THANH THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
24095 50332126 TRAN LE PHUONG THU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
24096 50332127 HOANG THANH TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
24097 50332128 NGUYEN ANH TU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
24098 50332129 HO XUAN THINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
24099 50332130 PHUNG THE LONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
24100 50332131 NGUYEN DINH HOANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
24101 50332132 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
24102 50332133 LE THANH DUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
24103 50332134 BUI THI THUY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
24104 50332135 NGUYEN PHUC LAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
24105 50332136 DANG DUC DONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
24106 50332137 HOANG THI THUY TIEN Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
24107 50332138 NGUYEN DINH THIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
24108 50332139 HOANG VAN ANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
24109 50332140 HOANG NGOC TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
24110 50332141 TRAN NHU DAT Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
24111 50332142 NGUYEN BAO NGOC Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
24112 50332143 HOANG NGOC TU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
24113 50332144 TRUONG VAN BAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
24114 50332145 NGUYEN THI MY DIEU Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
24115 50332146 LE VAN HOA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
24116 50332147 TRAN NGOC THAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
24117 50332148 PHAM XUAN SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
24118 50332149 NGUYEN HUU NGHIA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
24119 50332150 HOANG THI MAI NHUNG Nữ Quảng Trị SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
24120 50332151 TRAN DUC THAO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
24121 50332152 HOANG NGHIA THO Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
24122 50332153 NGUYEN THI THANH TRAM Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
24123 50332154 LUONG THI TRA MY Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
24124 50332155 NGUYEN VAN THUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
24125 50332156 DAO PHUOC SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
24126 50332157 NGUYEN THI NHU NGOC Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
24127 50332158 TRAN NGOC LINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
24128 50332159 LE MINH CHUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
24129 50332160 VO NGOC SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
24130 50332161 NGUYEN VAN TRONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
24131 50332162 LE THI THANH PHUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
24132 50332163 NGUYEN TRAN MINH TRANG Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24133 50332164 NGUYEN DANG THIEN Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
24134 50332165 HO THI QUYNH NHI Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
24135 50332166 TRAN THAI NHAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
24136 50332167 BUI DINH HIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
24137 50332168 PHAN PHUOC TAM Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 1 (8h00)
24138 50332169 TRAN THI DIEM QUYNH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
24139 50332170 NGUYEN NGOC TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
24140 50332171 NGUYEN NGOC SANG Nam Quảng Trị SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
24141 50332172 TRAN VAN THUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
24142 50332173 TRAN PHUOC SON Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
24143 50332174 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
24144 50332175 NGUYEN CONG NGUYEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
24145 50332177 NGO THI NGOC CHAU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
24146 50332178 NGUYEN MANH CUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
24147 50332179 NGUYEN ANH TU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
24148 50332180 LE PHUOC CUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
24149 50332181 NGUYEN LE NGHIA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
24150 50332182 HOANG MINH SANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
24151 50332183 TRAN DINH HAI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
24152 50332184 NGUYEN CONG HANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
24153 50332185 DUONG THI NGOC HONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
24154 50332186 HO THI THU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
24155 50332187 NGUYEN NGOC HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
24156 50332188 NGUYEN VAN DUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
24157 50332189 HO QUOC LOI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
24158 50332190 LE NGOC LINH Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
24159 50332191 DOAN PHONG HIEU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
24160 50332192 PHAN VAN Y Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
24161 50332193 TRAN HUU THUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
24162 50332194 HOANG QUOC HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
24163 50332195 HOANG THAI VIET NGA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
24164 50332196 HOANG NHU HUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
24165 50332197 HOANG NHAT PHI Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
24166 50332198 TRAN VAN LUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
24167 50332199 LE THI NA NA Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
24168 50334501 TRAN HONG LONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
24169 50334502 LE VAN TRUNG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
24170 50334503 HO VAN CHIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
24171 50334504 LE VAN LUONG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
24172 50334505 NGO ANH MINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
24173 50334506 BUI VAN BANG Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
24174 50334507 PHAN DUC MANH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
24175 50334508 NGUYEN VAN VU Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
24176 50334509 DAU THI VAN ANH Nữ Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
24177 50334510 TRAN NGUYEN TRUONG GIANG Nam Quảng Trị SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
24178 50334511 NGUYEN NGOC HOA Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
24179 50334512 NGUYEN TIEN NHAT Nam Quảng Trị SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
24180 50334513 DAU VAN MINH Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
24181 50334514 HOANG THI THU HUONG Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
24182 50334515 NGUYEN CONG QUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
24183 50334516 NGUYEN DINH HOANG PHUC Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
24184 50334517 TRUONG THI THUY KIEU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
24185 50334518 NGUYEN THI KIEU Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
24186 50334519 TRAN MINH HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
24187 50334520 LE THI THU THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24188 50334521 LUONG ANH QUAN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
24189 50334522 NGUYEN XUAN SANG Nam Quảng Trị SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
24190 50334523 TRAN THI PHUONG THAO Nữ Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
24191 50334524 TRAN DINH TIEN Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
24192 50334525 DAO NGUYEN QUOC HUY Nam Quảng Trị SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
24193 50339601 THAI HUYNH THAM Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
24194 50339602 PHAN THI NGOC HA Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
24195 50339603 NGUYEN THI THU QUYEN Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
24196 50339604 NGUYEN TAN PHAT Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
24197 50339605 KIEU NGUYEN NGOC TRANG Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
24198 50339606 TRAN THI KIEU LINH Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
24199 50339607 DUONG VU Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
24200 50339608 NGO THI HUYEN TRANG Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
24201 50339609 TRINH HUU TIEN Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
24202 50339610 NGUYEN VAN DUC Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
24203 50339611 NGUYEN THANH THANG Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
24204 50339612 LE MINH DANG Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
24205 50339613 MAI HUYNH THO Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
24206 50339614 NGUYEN THI PHUONG NINH Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
24207 50339615 LE CONG DINH Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
24208 50339616 NGUYEN THI KIEU GIANG Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
24209 50339617 NGUYEN NGOC TRAN Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
24210 50339618 SON QUOC TAM Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
24211 50339619 VO THI NHU Y Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
24212 50339620 HUYNH ANH THU Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
24213 50339621 TRAN TRONG PHUC Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
24214 50339622 LUU NHUT KHANG Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
24215 50339623 MAI VAN ANH Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
24216 50339624 HUYNH AN BINH Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
24217 50339625 PHAN HUU LUAN Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
24218 50339626 LE VAN TAI Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
24219 50339627 HUYNH LE MINH NGOC Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
24220 50339628 CHAU THI HONG MI Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
24221 50339629 TRUONG THI GIA NHU Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
24222 50339630 DUONG HUYNH NHU Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
24223 50339631 NGUYEN THI HUYNH TRAN Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
24224 50339632 LU MINH TUE Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
24225 50339633 DANG NGOC THAO TRANG Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
24226 50339634 NGUYEN DIEM MI Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
24227 50339635 TRINH VAN THONG Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
24228 50339636 CHAU THI NHU Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
24229 50339637 CHAU THI NHUNG Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
24230 50339638 TRAN THI NGOC NGA Nữ Sóc Trăng SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
24231 50339639 VO HOANG VU Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
24232 50339640 NGUYEN THANH SON Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
24233 50339641 TRAN KHANH DANG Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
24234 50339642 NGO THI THUY HANG Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
24235 50339643 LE VAN LONG Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
24236 50339644 DANG MINH CHANH Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
24237 50339645 LU KIM NGOC Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
24238 50339646 TRAN THI THUY DU Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
24239 50339647 TA NGOC DUONG VU Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
24240 50339648 HA THI NGOC HAN Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
24241 50339649 PHAN THI BICH TRAM Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
24242 50339650 LE THI PHI NAL Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24243 50339651 TRUONG HOANG HUNG Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
24244 50339652 MACH THUAN AN Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
24245 50339653 LE THI KIM NGOC Nữ Sóc Trăng SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
24246 50339654 NGUYEN MY LINH Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
24247 50339655 TRAN MINH PHUC Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
24248 50339656 CHAU VAN DUY Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
24249 50339657 SON THI LY Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
24250 50339658 HOA THE PHUONG Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
24251 50339659 NGUYEN THI YEN NGOC Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
24252 50339660 TRAN DENH Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
24253 50339661 NGUYEN DUY TAN Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
24254 50339662 QUACH THI YEN NHI Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
24255 50339663 KIM THANH DIEU Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
24256 50339664 NGUYEN CAM GIANG Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
24257 50339665 GIANG NGUYEN KHOI Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
24258 50339666 NGUYEN THI KIEU DIEM Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
24259 50339667 NHAN QUOC KHANH Nam Sóc Trăng SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
24260 50339668 PHAN THANH NHA Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
24261 50339669 NGUYEN THI TRUC LY Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
24262 50339670 PHAM HOANG TIN Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
24263 50339671 LE THANH QUYEN Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
24264 50339672 THACH THI TUONG OANH Nữ Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
24265 50339673 LAI PHAN MINH HUY Nam Sóc Trăng SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
24266 50309551 HOANG VAN LINH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
24267 50309552 HOANG VAN HAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
24268 50309553 VU DINH TU Nam Sơn La SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
24269 50309554 LO THI DINH Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
24270 50309555 HA VAN PHAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
24271 50309556 LUONG VAN QUYEN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
24272 50309557 TONG VAN HUNG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
24273 50309558 HOANG THANH HAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
24274 50309559 QUANG VAN HAO Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
24275 50309560 CA VAN QUYNH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
24276 50309561 PHUNG ANH TUAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
24277 50309562 NGUYEN HUU NGHIA Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
24278 50309563 TONG VAN HOC Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
24279 50309564 QUANG MINH QUAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
24280 50309565 TONG KHANH DAT Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
24281 50309566 TONG VAN TRUONG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
24282 50309567 TONG VAN TOAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
24283 50309568 BUI THI VAN Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
24284 50309569 LO THI NGA Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
24285 50309570 TRAN THI DIEP ANH Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
24286 50309571 LUONG VAN LOI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
24287 50309572 NGUYEN VAN LINH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
24288 50309573 LO VAN TRANG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
24289 50309574 DOAN VAN HAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
24290 50309575 VU THI THUY Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
24291 50309576 VU THI HANH Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
24292 50309577 VU HOANG LONG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
24293 50309578 LE THANH BINH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
24294 50309579 LO VAN VUONG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
24295 50309580 LO THU HIEN Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
24296 50309581 QUANG VAN HAU Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
24297 50309582 QUANG VAN KHAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24298 50309583 LO VAN HUY Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
24299 50309584 TRAN QUANG HUNG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
24300 50309585 LO VAN QUYNH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
24301 50309586 HOANG THI THUY LINH Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
24302 50309587 LO VAN THAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
24303 50309588 TONG VAN MOI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
24304 50309589 CA VAN HOAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
24305 50309590 CA VAN THINH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
24306 50309591 QUANG VAN SON Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
24307 50309592 PHAN DANG TUYEN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
24308 50309593 CA VAN PHAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
24309 50309594 NGUYEN VU MINH HIEU Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
24310 50309595 NGUYEN DINH BACH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
24311 50309596 CA VAN QUYNH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
24312 50309597 NGUYEN THI NGOC DIEP Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
24313 50309598 NGUYEN VAN KHAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
24314 50309599 BUI CONG TUAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
24315 50309600 TRAN THI KHANH LY Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
24316 50309601 DAO QUANG HUY Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
24317 50309602 NGUYEN HUU CUONG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
24318 50309603 VANG A HO Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
24319 50309604 DAO VIET PHUC Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
24320 50309605 BUI VAN TRI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
24321 50309606 QUANG THI LIEN Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
24322 50309607 NGUYEN THI KIM NGOC Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
24323 50309608 LUONG MANH HUY Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
24324 50309609 LO VAN THAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
24325 50309610 CA VAN NGUYEN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
24326 50309611 QUANG VAN THAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
24327 50309612 CA VAN THANH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
24328 50309613 QUANG VAN HIEN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
24329 50309614 HA THI HUONG Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
24330 50309615 HOANG TIEN DAT Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
24331 50309616 LO VAN TOAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
24332 50309617 LO QUOC KHANH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
24333 50309618 TRUONG QUOC TUAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
24334 50309619 LO VAN NGOAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
24335 50309620 LUONG VAN LAM Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
24336 50309621 LO VAN BIEN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
24337 50309622 BUI QUANG LONG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
24338 50309623 TONG VAN PHUOC Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
24339 50309624 TONG CHI KIEN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
24340 50309625 LO THI THAO Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
24341 50309626 NGUYEN THI THIEN Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
24342 50309627 CA VAN HOAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
24343 50309628 NGUYEN TUNG ANH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
24344 50309629 DO QUANG HAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
24345 50309630 LO VAN DUY Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
24346 50309631 HOANG DUY KIEN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
24347 50309632 LO THI HUONG LAN Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
24348 50309633 VANG THI THU Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
24349 50309634 BUI VAN PHUOC Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
24350 50309635 DOAN TRONG QUY Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
24351 50309636 PHAM ANH VAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
24352 50309637 LE QUYNH TRANG Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24353 50309638 DINH VAN BINH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
24354 50309639 TRAN THI HOAI THU Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
24355 50309640 NGUYEN VIET ANH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
24356 50309641 PHAM VAN DUONG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
24357 50309642 CA VAN HA Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
24358 50309643 LO VAN HIEU Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
24359 50309644 LUU KHANH HUYEN Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
24360 50309645 TONG VAN THUAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
24361 50309646 LO VAN LUONG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
24362 50309647 TRAN VAN TRUONG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
24363 50309648 HOANG LAP TRUONG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
24364 50309649 NGUYEN MAI NHAT Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
24365 50309650 TONG VAN VIET Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
24366 50309651 NGUYEN MINH PHUONG Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
24367 50309652 LUONG VAN QUAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
24368 50309653 LEO VAN MINH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
24369 50309654 LO THI THEU Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
24370 50309655 DINH VAN QUANG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
24371 50309656 DAO THE DUNG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
24372 50309657 LO VAN DAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
24373 50309658 LO ANH LY Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
24374 50309659 LU VAN NHO Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
24375 50309660 DINH CONG THANH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
24376 50309661 THAO LAO SO Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
24377 50309662 DINH VAN TRUONG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
24378 50309663 VI VAN THANG Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
24379 50309664 PHANG LAO SA Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
24380 50309665 LE THI THANH Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
24381 50309666 BUI HAI NAM Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
24382 50309667 BUI NGUYEN DUC HAI Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
24383 50309668 DINH VAN QUYET Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
24384 50309669 SA VAN TOAN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
24385 50309670 NGUYEN THI QUYEN Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
24386 50309671 BAC HONG XIEM Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
24387 50309672 HOANG QUOC AN Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
24388 50309673 PHAM THE LOC Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
24389 50309674 NGUYEN THI THU YEN Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
24390 50309675 TRAN THI NGOC BICH Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
24391 50309676 LY A NENH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
24392 50309677 MUA THI MAI Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
24393 50309678 LE VAN THANH Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
24394 50309679 GIANG THI CHI Nữ Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
24395 50309680 HOANG VAN QUYET Nam Sơn La SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
24396 50334781 NGUYEN CHI THONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
24397 50334782 TANG TAN PHAT Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
24398 50334784 NGO NGUYEN THUY UYEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
24399 50334785 LE HONG SON Nam Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
24400 50335451 NGO LINH TAM Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
24401 50335452 VO MINH NHAT Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
24402 50335453 TRAN NGOC THACH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
24403 50335454 VO CONG MANH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
24404 50335455 NGUYEN HUU XUNG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
24405 50335456 NGUYEN THANH GIOI Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
24406 50335457 NGUYEN NGOC KIM Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
24407 50335458 LAM GIA HAN Nữ Tây Ninh SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24408 50335459 PHAM THI THON Nữ Tây Ninh SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
24409 50335460 HUYNH NGOC THANH HIEU Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
24410 50335461 NGUYEN SY PHU Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
24411 50335462 LAM VAN LUONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
24412 50335463 LAM PHUONG KHANH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
24413 50335464 BUI DUC THE Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
24414 50335465 BUI THI NGOC Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
24415 50335466 NGUYEN THI HUYNH NHU Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
24416 50335467 HUYNH HONG PHUC Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
24417 50335468 DUONG CHI PHU Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
24418 50335469 NGUYEN THI NGOC HUYEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
24419 50335470 NGUYEN THI KIM QUYEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
24420 50335471 DOAN VAN TU Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
24421 50335472 PHAM QUOC THINH Nam Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
24422 50335473 NGUYEN LAM CHI TRONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
24423 50335474 MANG HUYNH THAO SUONG Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
24424 50335475 PHAM QUOC VINH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
24425 50335476 NGUYEN THI THANH TAM Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
24426 50335477 NGUYEN THANH LAM Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
24427 50335478 LE NGHIA HIEP Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
24428 50335479 TRAN THAO LINH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
24429 50335480 DAO MINH THONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
24430 50335481 NGUYEN HUNG LE KHUONG Nam Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
24431 50335482 NGUYEN HOANG HUAN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
24432 50335483 CAO THI BICH TUYEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
24433 50335484 NGO TAN AI Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
24434 50335485 VUONG TRUC DUNG Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
24435 50335486 DANG THI THUY AN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
24436 50335487 NGUYEN THI DIEU HOAI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
24437 50335488 TRAN PHUC VINH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
24438 50335489 THAI THI OANH KIEU Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
24439 50335490 NGUYEN MINH HAI Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
24440 50335491 PHAM THI HONG NHUNG Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
24441 50335492 NGUYEN THI LE TRINH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
24442 50335493 LE HOANG KHANG Nam Tây Ninh SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
24443 50335494 LE THI HUYNH NHU Nữ Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
24444 50335495 VO THANH TRIEU Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
24445 50335496 NGUYEN HOANG KHUONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
24446 50335497 NGUYEN THI KIM THOA Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
24447 50335498 HUYNH THI BACH TUYET Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
24448 50335499 DAO THANH DUY Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
24449 50335500 PHAM BAO DINH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
24450 50335501 DUONG TRUNG HIEU Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
24451 50335502 NGO QUOC CUONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
24452 50335503 TRAN NGUYEN NHU Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
24453 50335504 VO HO DOAN MANH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
24454 50335505 DINH XUAN THAI Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
24455 50335506 VONG CONG NHOC Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
24456 50335507 LE VAN PHUONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
24457 50335508 NGUYEN TRONG NGHIA Nam Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
24458 50335509 PHAM NGUYEN HOANG DUNG Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
24459 50335510 PHAN DO TRONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
24460 50335511 PHAM MINH QUY Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
24461 50335512 NGUYEN THI NGOC NHAN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
24462 50335513 NGUYEN DUC CHUNG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24463 50335514 PHAN HUU NGHIA Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
24464 50335515 CHAU KIM LE Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
24465 50335516 HO THI THANH TRUC Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
24466 50335517 PHAM THI HUONG Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
24467 50335518 NGUYEN ANH TRUC Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
24468 50335519 TRAN THI THU HUYEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
24469 50335520 TRAN HUYNH NHU Y Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
24470 50335521 TRAN VAN TUAN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
24471 50335522 DONG VAN TIEN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
24472 50335523 DANG THAO DUYEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
24473 50335524 NGUYEN THI KIM BINH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
24474 50335525 LAM VAN HO Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
24475 50335526 VO THI KIM CUC Nữ Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
24476 50335527 DO THI HA CHAU Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
24477 50335528 DANG AI VY Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
24478 50335529 NGUYEN THI KIM HANH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
24479 50335530 BIEN HOAI TAM Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
24480 50335531 NGUYEN DUC HUY Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
24481 50335532 TRUONG THI NGOC LINH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
24482 50335533 NGUYEN THI TUYET NGHI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
24483 50335534 NGUYEN VAN HUU Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
24484 50335535 LY LE NHU DAN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
24485 50335536 NGUYEN THANH HOAI Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
24486 50335537 NGUYEN THI THUY AN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
24487 50335538 LE THI QUYEN DIEU Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
24488 50335539 LE THANH PHONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
24489 50335540 LE HOANG DUY Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
24490 50335541 MAI THI THU HA Nữ Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
24491 50335542 NGUYEN DUC TRONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
24492 50335543 NGUYEN KIM LIEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
24493 50335544 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
24494 50335545 BUI THANH PHONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
24495 50335546 NGUYEN THANH TIEN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
24496 50335547 LUU VINH MINH TUAN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
24497 50335548 NGUYEN DOAN TUONG VI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
24498 50335549 NGUYEN PHUC NGHIEM Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
24499 50335550 DO THI LAI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
24500 50337301 NGUYEN TRAN QUOC AN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
24501 50337302 MAI THANH DAT Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
24502 50337303 TRAN THI NGOC MAI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
24503 50337304 NGUYEN HOANG DANH Nam Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
24504 50337305 DANG BAO DUY Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
24505 50337306 NGUYEN THI THU MAI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
24506 50337307 TRUONG THI HUYEN CHI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
24507 50337308 PHAM KHANH VI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
24508 50337309 LE HUYNH DUC Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
24509 50337310 PHAM NHUT HAO Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
24510 50337311 TRAN THANH TAM Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
24511 50337312 LE HUYNH NHU Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
24512 50337313 AU THI THAO TRANG Nữ Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
24513 50337314 PHAM THI HONG MAI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
24514 50337315 BUI THANH DUNG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
24515 50337316 HUYNH KIM THUY Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
24516 50337317 LE MINH QUOC BAO Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
24517 50337318 PHAN VAN CAT Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24518 50337319 NGUYEN THI DIEM LE Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
24519 50337320 GIAP KHANH DANG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
24520 50337321 NGUYEN TUONG VY Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
24521 50337322 NGUYEN VAN CHIEN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
24522 50337323 LE THI THUY Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
24523 50337324 TA TAN TAI Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
24524 50337325 DUONG VAN HAU Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
24525 50337326 NGUYEN THANH TAI Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
24526 50337327 NGUYEN TAN LINH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
24527 50337328 NGUYEN THAI BINH Nam Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
24528 50337329 NGUYEN THI THU UYEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
24529 50337330 TRAN NHAT QUYNH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
24530 50337331 HUYNH CONG TIEN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
24531 50337332 LE TRAN TUYET VY Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
24532 50337333 NGUYEN THI UYEN THU Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
24533 50337334 LE THU THUY Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
24534 50337335 PHAM LE CONG TUAN ANH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
24535 50337336 LE CONG HAU Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
24536 50337337 NGUYEN NHAT LONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
24537 50337338 NGUYEN KIM LIEU Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
24538 50337339 BUI THI TRA MY Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
24539 50337340 DAO THI PHUONG HANG Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
24540 50337341 LY NGUYEN THUAN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
24541 50337342 NGUYEN HOANG ANH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
24542 50337343 NGUYEN HIEU TRUONG Nam Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
24543 50337344 NGUYEN THI TRA MI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
24544 50337345 TRAN THANH SANG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
24545 50337346 NGUYEN MINH TRUONG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
24546 50337347 NGUYEN THI THUY TIEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
24547 50337348 LE THI THU TRANG Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
24548 50337349 TRAN KIM SAM Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
24549 50337350 LE NGUYEN HOANG DUY Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
24550 50337351 VO HUY PHAT Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
24551 50337352 NGUYEN THI MY TIEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
24552 50337353 VO THANH DUY Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
24553 50337354 TRUONG HO VU Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
24554 50337355 VO HOANG PHUC Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
24555 50337356 BUI THI BICH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
24556 50337357 VO THI KIM THOAI Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
24557 50337358 DO THANH NHAN Nam Tây Ninh SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
24558 50337359 TRAN TRONG NGHIA Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
24559 50337360 NGO VAN DAT Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
24560 50337361 TRAN PHUONG TRUC Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
24561 50337362 NGUYEN TAN DUNG Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
24562 50337363 BUI THI KHANH LY Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
24563 50337364 LA THANH TUAN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
24564 50337365 TO MINH HIEU Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
24565 50337366 NGUYEN THI MY LINH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
24566 50337367 TRAN THI QUI ANH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
24567 50337368 NGUYEN VAN NGHIA Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
24568 50337369 TRAN DUY HAO Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
24569 50337370 TRAN DINH NHU Nam Tây Ninh SXCT Đo đạc TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
24570 50337371 NGUYEN DUC HAO Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
24571 50337372 TRAN MINH QUI Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
24572 50337373 HUYNH THANH DANH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24573 50337374 HONG KIM TUYEN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
24574 50337375 PHAN THANH NAM Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
24575 50337376 NGUYEN BAO TOAN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
24576 50337377 PHAM NGOC NHU Y Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
24577 50337378 VO THANH DUC Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
24578 50337379 NGUYEN THAI LINH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
24579 50337380 NGUYEN TUAN ANH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
24580 50337381 TRAN HAI LAM Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
24581 50337382 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
24582 50337383 NGO THANH BINH Nam Tây Ninh SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
24583 50337384 TRAN THI KIM NGAN Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
24584 50337385 TRAN THI DIEU CHANH Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
24585 50337386 TRAN DINH VAN Nam Tây Ninh SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
24586 50337387 BIEN KIM PHIEU Nữ Tây Ninh SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
24587 50337388 LAM NHUT DUOC Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
24588 50337389 NGUYEN VAN TAO Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
24589 50337390 HUYNH THI ANH THU Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
24590 50337391 NGUYEN HONG NGOC Nữ Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
24591 50337392 HUYNH TRONG QUY Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
24592 50337393 NGUYEN CONG THANH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
24593 50337394 NGUYEN VAN THANH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 4 (13h30)
24594 50337395 VO XUAN DUC Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
24595 50337396 TRAN VAN KHANH Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
24596 50337397 NGUYEN DANG KHOA Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
24597 50337398 LAM THANH NHAN Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
24598 50337399 HUYNH MINH LOC Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
24599 50337400 NGUYEN ANH PHA Nam Tây Ninh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
24600 50311001 PHAM THI HONG Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
24601 50311002 TRAN NGOC TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
24602 50311003 BUI VIET THANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
24603 50311004 TRAN THI THUY LIEU Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
24604 50311005 DANG VAN VIET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
24605 50311006 NGUYEN VAN AN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
24606 50311007 NGUYEN VAN HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
24607 50311008 TRINH QUANG DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
24608 50311009 PHAM MAI CHI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
24609 50311010 HOANG THI THU HIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
24610 50311011 NGUYEN THE THUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
24611 50311012 PHAM THI TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
24612 50311013 PHAM QUOC HUY Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
24613 50311014 DOAN THI THU HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
24614 50311015 DINH BA HUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
24615 50311016 VU HAI YEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
24616 50311017 PHI KHANH HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
24617 50311018 BUI VAN THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
24618 50311019 TRINH DANG QUYET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
24619 50311020 NGUYEN THI SINH Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
24620 50311021 LE DUY THANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
24621 50311022 NGUYEN DAC HOA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
24622 50311023 NGUYEN HOANG VU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
24623 50311024 NGUYEN VAN QUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
24624 50311025 HA SON TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
24625 50311026 TRAN THI THU NGOC Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
24626 50311027 PHAM VAN HIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
24627 50311028 DAO QUANG DIEP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24628 50311029 NGUYEN DANG XUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
24629 50311030 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
24630 50311031 DO HUU DONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
24631 50311032 DINH VAN TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
24632 50311033 PHAM VAN QUYNH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
24633 50311034 NGUYEN THI HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
24634 50311035 NHAM THI TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
24635 50311036 LE THUY TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
24636 50311037 NGUYEN TUAN TRUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
24637 50311038 DAO XUAN TOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
24638 50311039 VU THI LY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
24639 50311040 PHAM THI DIU Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
24640 50311041 NGUYEN NGOC HIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
24641 50311042 NGUYEN THI NHUNG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
24642 50311043 TRUONG MINH TIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
24643 50311044 NGUYEN TRONG DUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
24644 50311045 VU VAN DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
24645 50311046 NGUYEN HUU PHUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
24646 50311047 VU QUANG NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
24647 50311048 NGUYEN TIEN TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
24648 50311049 PHAM VAN DUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
24649 50311050 NGUYEN VAN TUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
24650 50311051 VU THI HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
24651 50311052 PHAM THI LOAN Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
24652 50311053 PHAM THI THO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
24653 50311054 NGUYEN BA DUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
24654 50311055 VU VAN QUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
24655 50311056 NGUYEN HOANG SON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
24656 50311057 NGUYEN BA SON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
24657 50311058 BUI TUAN TAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
24658 50311059 NGUYEN NGOC TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
24659 50311060 TRAN XUAN BIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
24660 50311061 NGUYEN THANH TRUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
24661 50311062 LE THANH TAM Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
24662 50311063 NGUYEN THI THUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
24663 50311064 NGUYEN DUC NGO Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
24664 50311065 NGUYEN DUY KHANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
24665 50311066 DO VAN KHA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
24666 50311067 NGUYEN HOA LY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
24667 50311068 VU THI THU HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
24668 50311069 DANG DANH NHAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
24669 50311070 TRAN THI THAM Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
24670 50311071 DO VAN KIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
24671 50311072 PHAM THI BINH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
24672 50311073 PHAN MINH TIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
24673 50311074 DUONG DUY PHUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
24674 50311075 NGUYEN VIET MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
24675 50311076 NGUYEN VAN LONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
24676 50311077 DO TUAN ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
24677 50311078 TRAN THI KIEU TRINH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
24678 50311079 VU DINH TUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
24679 50311080 NGUYEN VIET VIET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
24680 50311081 BUI SY PHU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
24681 50311082 NGUYEN THI NGA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
24682 50311083 PHAM XUAN TOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24683 50311084 BUI DUY NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
24684 50311085 VU ANH HUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
24685 50311086 NGUYEN BA CONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
24686 50311087 LUONG NHAT THANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
24687 50311088 TRAN QUANG VU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
24688 50311089 HOANG VAN VINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
24689 50311090 KHIEU HUU CHUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
24690 50311091 VU MINH QUANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
24691 50311092 NGUYEN THANH TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
24692 50311093 PHAM THI THU Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
24693 50311094 TRAN XUAN DO Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
24694 50311095 LE THI TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
24695 50311096 MAI NGOC HUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
24696 50311097 PHAM BA VINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
24697 50311098 TRAN QUANG THINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
24698 50311099 BUI DUY KHOI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
24699 50311100 VU DUY HUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
24700 50311101 DOAN NGOC CHINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
24701 50311102 TRAN QUANG VINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
24702 50311103 BUI VIET HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
24703 50311104 TRAN VAN GIANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
24704 50311105 TRAN CONG DANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
24705 50311106 PHAN THI THANH PHUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
24706 50311107 NGUYEN VAN QUYET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
24707 50311108 TRINH XUAN KHIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
24708 50311109 TRAN VAN HIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
24709 50311110 DO HUU TUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
24710 50311111 NGUYEN THI THANH HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
24711 50311112 NGUYEN CONG HOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
24712 50311113 NGUYEN HONG NGOC Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
24713 50311114 VU THI NGOC ANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
24714 50311115 NGUYEN DINH TUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
24715 50311116 DO DUC DUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
24716 50311117 DO THI AN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
24717 50311118 PHAM VAN HUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
24718 50311119 DAO NGOC LONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
24719 50311120 PHAM SINH CUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
24720 50311121 BUI MINH HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
24721 50311122 PHAM NGOC LINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
24722 50311123 TONG MINH HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
24723 50311124 NGUYEN THANH LUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
24724 50311125 BUI THANH PHONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
24725 50311126 TRAN XUAN HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
24726 50311127 PHAM NGOC SON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
24727 50311128 NGUYEN HAI NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
24728 50311129 NGUYEN THI HIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
24729 50311130 TRAN VAN TRUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
24730 50311131 PHAM TIEN DUYET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
24731 50311132 HO TUAN PHONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
24732 50311133 VU QUANG DIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
24733 50311134 PHAM VAN DOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
24734 50311135 DO THANH HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
24735 50311136 VU MINH HOANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
24736 50311137 TONG MANH LINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
24737 50311138 LE VAN THUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24738 50311139 NGUYEN MINH TIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
24739 50311140 LE HUU AN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
24740 50311141 PHAM TRUNG KIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
24741 50311142 PHAN VAN DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
24742 50311143 PHAM VAN CHUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
24743 50311144 TONG THANH TUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
24744 50311145 PHAM VAN HUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
24745 50311146 NGUYEN DUY ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
24746 50311147 LE TRUNG KIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
24747 50311148 NGUYEN THAI BAO Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
24748 50311149 NGUYEN DUY CHIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
24749 50311150 VU QUYNH NGA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
24750 50311151 LE QUANG HUYNH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
24751 50311152 TONG SY VINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
24752 50311153 CHU QUOC VUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
24753 50311154 NGUYEN GIA PHONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
24754 50311155 VU THI THU HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
24755 50311156 LAI VAN MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
24756 50311157 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
24757 50311158 NGO TIEN DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
24758 50311159 NGUYEN THANH DOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
24759 50311160 NGUYEN THI TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
24760 50311161 TRAN THI THU HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
24761 50311162 NGUYEN THE NHAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
24762 50311163 VU TIEN DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
24763 50311164 NGUYEN DINH TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
24764 50311165 PHAM THI THU TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
24765 50311166 VU TIEN ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
24766 50311167 NGUYEN PHU MAI Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
24767 50311168 NGUYEN NHU HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
24768 50311169 DUONG VAN TRUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
24769 50311170 HOANG TRUNG SON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
24770 50311171 PHAM TIEN THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
24771 50311172 PHAM DINH HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
24772 50311173 PHAM THI HANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
24773 50311174 NGUYEN VAN TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
24774 50311175 DANG VAN HA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
24775 50311176 PHAM TIEN CHINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
24776 50311177 DANG THI NGUYET NHI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
24777 50311178 NGUYEN VAN BON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
24778 50311179 TRAN VU PHUONG DUNG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
24779 50311180 HOANG TRONG VU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
24780 50311181 NGUYEN DUY GIAP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
24781 50311182 NGUYEN THI BICH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
24782 50311183 TRAN VAN MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
24783 50311184 PHAM THI THU TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
24784 50311185 TRAN DINH DO Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
24785 50311186 PHAM NGOC TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
24786 50311187 DAO VIET DINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
24787 50311188 PHAM NHU DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
24788 50311189 NGO THANH TU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
24789 50311190 LE THI HONG NHUNG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
24790 50311191 PHAM HUY NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
24791 50311192 NGUYEN CONG BANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
24792 50311193 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24793 50311194 NGUYEN TRONG CHIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
24794 50311195 VU THI THOA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
24795 50311196 HOANG HAI TRUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
24796 50311197 TRAN THI THU HOA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
24797 50311198 NGUYEN DUC THU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
24798 50311199 TRAN THU UYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
24799 50311200 TRAN BICH PHUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
24800 50311201 DUONG THI THU THUY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
24801 50311202 DUONG THI HAI YEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
24802 50311203 DO THI LIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
24803 50311204 TRAN THANH THAO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
24804 50311205 PHAM ANH TAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
24805 50311206 NGUYEN TUAN ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
24806 50311207 TRAN VIET HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
24807 50311208 NGUYEN VAN TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
24808 50311209 VU MANH CONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
24809 50311210 TRUONG VAN THUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
24810 50311211 NGUYEN THI THU THAO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
24811 50311212 TRAN VAN THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
24812 50311213 KHONG TIEN HUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
24813 50311214 BUI MINH TIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
24814 50311215 NGUYEN PHUC TIEP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
24815 50311216 TA VAN MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
24816 50311217 LUU THI THANH THAO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
24817 50311218 DOAN VAN DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
24818 50311219 PHAM QUOC TRUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
24819 50311220 HOANG KIM CHI Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
24820 50311221 NGUYEN DUY NGO Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
24821 50311222 CAO TIEN DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
24822 50311223 VU TRONG DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
24823 50311224 THIEU VAN HIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
24824 50311225 VU HOANG THANH HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
24825 50311226 PHAM THE THUONG Nam Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
24826 50311227 NGUYEN VAN HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
24827 50311228 TRINH THUY TRAM Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
24828 50311229 TRAN THI XOAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
24829 50311230 NGUYEN HUU NHAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
24830 50311231 DO XUAN TRUONG Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
24831 50311232 NGUYEN VAN KHUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
24832 50311233 NGUYEN QUANG VINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
24833 50311234 PHAM VAN HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
24834 50311235 VU VIET HOANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
24835 50311236 NGUYEN GIA HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
24836 50311237 DANG TRUNG HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
24837 50311238 NGUYEN VAN THE Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
24838 50311239 TRAN THI ANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
24839 50311240 PHAM DUY ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
24840 50311241 NGUYEN NGOC HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
24841 50311242 TRUONG THI TUOI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
24842 50311243 VU VAN HOANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
24843 50311244 BUI TIEN DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
24844 50311245 TRAN THI THAO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
24845 50311246 DO THI TRA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
24846 50311247 LAI THI NGOC Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
24847 50311248 TRAN THI MAI DUYEN Nữ Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24848 50311249 KHUC DUY NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
24849 50311250 TRAN XUAN HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
24850 50311251 DOAN XUAN THAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
24851 50311252 TRINH VAN THONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
24852 50311253 NGUYEN TUAN ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
24853 50311254 NHAM HOANG LAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
24854 50311255 PHAM TRUONG SON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
24855 50311256 PHAM MINH TAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
24856 50311257 TRAN XUAN NINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
24857 50311258 CAO THI HUYEN TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
24858 50311259 HOANG TIEN DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
24859 50311260 HOANG THI HOAN Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
24860 50311261 PHAM CONG TIEP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
24861 50311262 LAI DUC NGUYEN Nam Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
24862 50311263 TRAN MINH DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
24863 50311264 PHAM THI HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
24864 50311265 VU HONG VIET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
24865 50311266 DO THI NGUYET Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
24866 50311267 TO DINH PHU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
24867 50311268 BUI QUANG HUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
24868 50311269 NGUYEN DUY TRONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
24869 50311270 TO XUAN THANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
24870 50311271 TRAN THU HA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
24871 50311272 VU THI HANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
24872 50311273 PHAM CONG DOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
24873 50311274 NGUYEN DUC HOAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
24874 50311275 NGUYEN THANH TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
24875 50311276 PHAM QUOC ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
24876 50311277 TRAN VAN HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
24877 50311278 LE QUANG TRUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
24878 50311279 NGUYEN ANH TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
24879 50311280 LAI DUC LONG Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
24880 50311281 NGUYEN VAN TUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
24881 50311282 TRINH DANG THO Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
24882 50311283 DANG VAN DAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
24883 50311284 DANG VAN HUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
24884 50311285 PHAM THI KIEU TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
24885 50311286 VU THI DIEM Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
24886 50311287 NGUYEN MANH HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
24887 50311288 VU NGOC HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
24888 50311289 LUONG VAN LUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
24889 50311290 DAM KHANH LY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
24890 50311291 NGUYEN VAN DUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
24891 50311292 NGUYEN THANH TRUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
24892 50311293 BUI QUOC HUY Nam Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
24893 50311294 NGUYEN QUANG HUY Nam Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
24894 50311295 NGUYEN VAN VUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
24895 50311296 TRAN QUANG HUA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
24896 50311297 TRAN HAI DANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
24897 50311298 VI DUC CANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
24898 50311299 DO VAN HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
24899 50311300 NGUYEN HOANG PHUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
24900 50311301 LE THI HA LY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
24901 50311302 PHAM VAN DU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
24902 50311303 NGUYEN XUAN DUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24903 50311304 MAI DAC HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
24904 50311305 NGUYEN VAN SANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
24905 50311306 LE VAN HA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
24906 50311307 NGUYEN VAN LANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
24907 50311308 TRAN THI THANH VAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
24908 50311309 NGUYEN MINH QUANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
24909 50311310 PHAM VIET HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
24910 50311311 DUC MINH THUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
24911 50311312 TRAN BA HOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
24912 50311313 NGUYEN THI HA MI Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
24913 50311314 VU VAN MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
24914 50311315 NGUYEN DUY LONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
24915 50311316 NGUYEN VAN HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
24916 50311317 PHAM THU HA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
24917 50311318 LAI GIA BAO Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
24918 50311319 TRAN BINH MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
24919 50311320 LAI TUAN PHONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
24920 50311321 NGUYEN VAN THAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
24921 50311322 BUI CONG LONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
24922 50311323 PHAM MANH DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
24923 50311324 NGUYEN VAN MANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
24924 50311325 NGO VIET HOANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
24925 50311326 NGUYEN AN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
24926 50311327 DANG NGOC TU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
24927 50311328 NGUYEN THI THANH HUE Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
24928 50311329 PHAM VAN QUYNH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
24929 50311330 PHUNG VAN BAO Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
24930 50311331 NHAM SY TU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
24931 50311332 TRAN DUY LAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
24932 50311333 NGUYEN QUOC HOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
24933 50311334 TRIEU THI THU HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
24934 50311335 LE DUC TAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
24935 50311336 NHAM NHAT TRUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
24936 50311337 NGUYEN DUY TU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
24937 50311338 NGUYEN TUAN DUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
24938 50311339 NGO DUY THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
24939 50311340 NGO QUANG HUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
24940 50311341 VU NGOC QUANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
24941 50311342 NGUYEN THI NGOC Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
24942 50311343 NGUYEN THI THU DIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
24943 50311344 NGUYEN THI THUY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
24944 50311345 DO VAN HOANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
24945 50311346 PHAM THU HUE Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
24946 50311347 NGUYEN DUC HANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
24947 50311348 NGUYEN VAN NINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
24948 50311349 NGUYEN DUY MANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
24949 50311350 NGUYEN QUY ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
24950 50311351 NGUYEN DUY THUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
24951 50311352 VU VAN SON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
24952 50311353 TRAN MINH DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
24953 50311354 TRINH TRUNG DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
24954 50311355 NGUYEN TIEN TRA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
24955 50311356 NGUYEN VAN AN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
24956 50311357 PHAM HONG QUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
24957 50311358 HOANG VIET ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
24958 50311359 LAI VAN NGHIA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
24959 50311360 NGUYEN MINH QUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
24960 50311361 TRAN THI THU THAO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
24961 50311362 BUI QUANG TIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
24962 50311363 LE HUY HOANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
24963 50311364 DO DUY THUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
24964 50311365 NGUYEN BAO NGOC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
24965 50311366 PHAM LUONG NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
24966 50311367 VU MINH HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
24967 50311368 TRAN QUANG TRUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
24968 50311369 DANG VAN HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
24969 50311370 VU THANH TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
24970 50311371 NGUYEN QUANG VINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
24971 50311372 KHUC TAI TUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
24972 50311373 NGUYEN THI MAI PHUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
24973 50311374 NGUYEN VAN THINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
24974 50311375 NGUYEN BAO SON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
24975 50311376 PHAM MANH QUANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
24976 50311377 VU THANH TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
24977 50311378 HO THI THU HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
24978 50311379 LE HUU TUE Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
24979 50311380 PHAN THE LONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
24980 50311381 PHAN VAN THUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
24981 50311382 NGUYEN TUAN MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
24982 50311383 TRAN THI QUYNH GIANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
24983 50311384 NGUYEN VAN KHAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
24984 50311385 VU VAN TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
24985 50311386 BUI DUY DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
24986 50311387 VU VAN HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
24987 50311388 VU VAN HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
24988 50311389 PHAM HUY KHOA Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
24989 50311390 DO DUY HAO Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
24990 50311391 HOANG DINH THONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
24991 50311392 LE TRUNG HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
24992 50311393 PHAM HOAI NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
24993 50311394 VU DUC DUY Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
24994 50311395 TRAN XUAN BANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
24995 50311396 TRAN THI NHU QUYNH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
24996 50311397 HOANG THI UYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
24997 50311398 NGUYEN DIEU LINH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
24998 50311399 TRAN NGOC HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
24999 50311400 DAO TRONG DOANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
25000 50311401 TRAN DANG QUYNH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
25001 50311402 KHUC VAN KHAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
25002 50311403 VU ANH TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
25003 50311404 HA PHUONG ANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
25004 50311405 HOANG VAN SANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
25005 50311406 NGUYEN DUC NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
25006 50311407 NGUYEN VU HIEP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
25007 50311408 LE MANH LINH Nam Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
25008 50311409 TRUONG CONG DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
25009 50311410 NGUYEN DINH DAC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25010 50311411 DAO THI THO Nữ Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
25011 50311412 DOAN QUANG HUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25012 50311413 NGUYEN CONG THANH Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25013 50311414 TRAN XUAN CHINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
25014 50311415 TRAN XUAN PHUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
25015 50311416 PHAM VAN DINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
25016 50311417 PHAM THI MUNG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
25017 50311418 TRAN TRUNG TIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25018 50311419 TO DINH VU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
25019 50311420 VU THI THU THAO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
25020 50311421 VU THI THU HANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
25021 50311422 TRAN VAN HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
25022 50311423 TRAN VAN CHIEN Nam Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
25023 50311424 BUI NHAN DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
25024 50311425 TRAN VAN QUANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
25025 50311426 TRAN ANH HOANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
25026 50311427 NGUYEN NGOC SANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
25027 50311428 BUI VAN THINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
25028 50311429 NGUYEN DUC TOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
25029 50311430 NGHIEM VAN MANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
25030 50311431 VU VIET ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
25031 50311432 NGUYEN VAN HOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
25032 50311433 LUONG THE DONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
25033 50311434 NGUYEN THI NHAI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
25034 50311435 NGUYEN THE TAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
25035 50311436 TRUONG QUOC HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
25036 50311437 HOANG MANH TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
25037 50311438 NGUYEN VAN HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
25038 50311439 NGUYEN BA HAU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
25039 50311440 NGUYEN QUANG SANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
25040 50311441 PHAM THI THU NGAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25041 50311442 NGUYEN THI THUY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
25042 50311443 NGUYEN TANG TIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
25043 50311444 NGUYEN BA TIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
25044 50311445 LUONG VAN TRIU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
25045 50311446 NGUYEN TRUNG DU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
25046 50311447 TRAN TIEN DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
25047 50311448 BUI THI HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
25048 50311449 PHAN THI TRA GIANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25049 50311450 TRAN HONG PHUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
25050 50311451 PHAM DUC DUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
25051 50311452 NGUYEN DINH DUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
25052 50311453 NGO THI LAN HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
25053 50311454 KHONG MINH DUC LINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
25054 50311455 TRINH BAO NGOC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
25055 50311456 TRAN VAN NGOC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
25056 50311457 NGUYEN THI OANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
25057 50311458 DOAN VAN NINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
25058 50311459 PHAM THE ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
25059 50311460 PHAM MINH CHI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
25060 50311461 NGUYEN HOANG KIM NGAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
25061 50311462 BUI TIEN DUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
25062 50311463 TRAN QUANG TRUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
25063 50311464 PHAM DUC HIEN Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
25064 50311465 DOAN TRONG THAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
25065 50311466 NGUYEN MINH CHI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
25066 50311467 PHAN THANH PHU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
25067 50311468 DUONG VAN TAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25068 50311469 TRAN CAT PHUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
25069 50311470 MAI VAN HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
25070 50311471 TRAN ANH TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
25071 50311472 DOAN MINH CHIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
25072 50311473 NGUYEN NGOC KHUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
25073 50311474 NGUYEN TRONG HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
25074 50311475 TRAN MINH DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
25075 50311476 PHAM TAT THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
25076 50311477 TRAN DANG HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
25077 50311478 TA VIET BAC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25078 50311479 TRAN VAN HAO Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
25079 50311480 TRAN VAN DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
25080 50311481 TRAN QUANG MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
25081 50311482 NGUYEN DUC HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
25082 50311483 VU VAN DUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
25083 50311484 LE DUC MANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
25084 50311485 NGUYEN VAN HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25085 50311486 HOANG KHAC HOA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
25086 50311487 PHAM HOANG KHANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
25087 50311488 LUONG VAN THANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
25088 50311489 NGUYEN PHU THAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
25089 50311490 KHIEU MANH HA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
25090 50311491 DO THI NGOC MAI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
25091 50311492 CHU HOANG TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
25092 50311493 DO VAN THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
25093 50311494 VU CONG THAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
25094 50311495 LE DUY CHIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
25095 50311496 PHAM HONG VAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
25096 50311497 TRUONG MANH KIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
25097 50311498 TRINH TRUNG KET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
25098 50311499 TRUONG VAN TAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
25099 50311500 TRAN VAN THUAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
25100 50311501 VU VAN DIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
25101 50311502 PHAM VAN NGOC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
25102 50311503 PHAM MINH TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
25103 50311504 TRAN THE TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
25104 50311505 PHAM TUAN CUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
25105 50311506 PHAN THANH LONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
25106 50311507 NGUYEN THANH TRUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
25107 50311508 TO HUY HOANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
25108 50311509 PHAM VIET CUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
25109 50311510 PHAN TIEN KHAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
25110 50311511 NGUYEN MANH TOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
25111 50311512 NGUYEN THE ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
25112 50311513 NGUYEN CAO SANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
25113 50311514 VU DINH HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
25114 50311515 PHAM VAN KIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
25115 50311516 NGUYEN NHU CUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
25116 50311517 PHAM VAN PHUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
25117 50311518 NGUYEN THE ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
25118 50311519 NGUYEN TRANG HOAI THU Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
25119 50311520 BUI DINH DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
25120 50311521 NGUYEN VAN NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25121 50311522 TRAN HAI NINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
25122 50311523 NGUYEN VAN KHA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25123 50311524 NGUYEN THI THANH THAO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
25124 50311525 LE THI HONG HANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
25125 50311526 PHAN VIET HUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
25126 50311527 PHAM THU HA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
25127 50311528 HOANG THU TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
25128 50311529 PHAM NGOC CUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
25129 50311530 CAO THI THANH HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
25130 50311531 PHAM XUAN QUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
25131 50311532 DINH THI NGOI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
25132 50311533 DANG MINH DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
25133 50311534 VU LINH CHI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
25134 50311535 TRAN THI HANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
25135 50311536 NGUYEN THI AN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
25136 50311537 NGUYEN THI HANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
25137 50311538 NGUYEN DUC TRONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
25138 50311539 HOANG VAN THU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
25139 50311540 LAI THI THU Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
25140 50311541 BUI TIEN MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
25141 50311542 NGUYEN VAN TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
25142 50311543 DO TIEN DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
25143 50311544 VU HUY PHUOC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
25144 50311545 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
25145 50311546 DAO THANH TUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
25146 50311547 DO VAN DUC Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
25147 50311548 PHAM DUY LONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
25148 50311549 LE THI PHUC Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
25149 50311550 TA VAN THUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
25150 50311551 NGUYEN VAN PHONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
25151 50311552 DAO VAN VIET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
25152 50311553 BUI THI THUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25153 50311554 TRAN QUANG HIEP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
25154 50311555 TRAN THI MO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
25155 50311556 PHAM HUU CUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
25156 50311557 BUI DAI NGHIA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
25157 50311558 TRAN THI HOA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25158 50311559 PHAM THI PHUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
25159 50311560 VU VAN TRUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
25160 50311561 NGUYEN XUAN VINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
25161 50311562 PHAM THANH NGA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25162 50311563 DO HUONG GIANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
25163 50311564 TRAN THI THU Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
25164 50311565 LUONG XUAN HUY Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
25165 50311566 TRINH VAN DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
25166 50311567 NGUYEN VAN THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
25167 50311568 PHAM THI PHUONG ANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25168 50311569 NGO THI LAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25169 50311570 VU THANH TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
25170 50311571 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
25171 50311572 PHAN DUC ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
25172 50311573 NGUYEN THI KIM LIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
25173 50311574 NGUYEN LAN HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
25174 50311575 TRAN QUOC SANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
25175 50311576 TO VAN KHANH Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
25176 50311577 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
25177 50311578 PHAM VAN DANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25178 50311579 LE DUC CANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
25179 50311580 NGUYEN THI NHUNG Nữ Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
25180 50311581 VU THI HUE Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
25181 50311582 HOANG VAN QUYET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
25182 50311583 NGUYEN QUANG TOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
25183 50311584 DINH BA VUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
25184 50311585 TRAN SY THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
25185 50311586 PHAM XUAN TRIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
25186 50311587 HOANG TUAN DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
25187 50311588 LAM DUC CHINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
25188 50311589 HOANG THI KIM THOA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
25189 50311590 BUI VAN PHUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
25190 50311591 DAO THI QUYNH NGOC Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
25191 50311592 PHAM VAN QUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
25192 50311593 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
25193 50311594 NGUYEN DANG ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
25194 50311595 NGUYEN THI THAO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
25195 50311596 LE VAN LONG Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
25196 50311597 NGO ANH DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
25197 50311598 DANG VAN DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
25198 50311599 PHAM THANH DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
25199 50311600 DOAN QUYNH TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
25200 50311601 NGUYEN DUC THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
25201 50311602 PHAM HA MY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
25202 50311603 TRAN DUC TRUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
25203 50311604 NGUYEN MINH KHANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
25204 50311605 PHAM THI BICH DIEP Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
25205 50311606 NGUYEN VAN LUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
25206 50311607 PHAM QUANG PHU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
25207 50311608 HA HONG QUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
25208 50311609 DINH CONG CUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
25209 50311610 TRAN XUAN CHINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
25210 50311611 NGUYEN THANH NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
25211 50311612 LE THI GIANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
25212 50311613 LE VAN DIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
25213 50311614 PHAM THUY LINH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
25214 50311615 NGUYEN CAM VAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
25215 50311616 TRAN VAN HIEP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
25216 50311617 NGUYEN THI HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
25217 50311618 TRAN VAN DANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
25218 50311619 NGUYEN QUOC VIET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
25219 50311620 PHAM HONG SON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
25220 50311621 LE THI DUNG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
25221 50311622 PHAM THI LAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
25222 50311623 LE THI AN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
25223 50311624 TRAN THANH HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
25224 50311625 NGUYEN THI MAI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
25225 50311626 NGUYEN THE QUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
25226 50311627 NGUYEN VAN TAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
25227 50311628 NGUYEN HUYEN TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
25228 50311629 VU VAN HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25229 50311630 LAI HOANG TIEP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
25230 50311631 NGUYEN DOAN CONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
25231 50311632 DO VAN KHANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
25232 50311633 PHAM XUAN TRUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25233 50311634 NGUYEN VAN TINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
25234 50311635 DOAN THI XUAN Nữ Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
25235 50311636 UONG THI KHANH HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
25236 50311637 DANG MINH QUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
25237 50311638 NGUYEN NGOC PHUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
25238 50311639 PHAM VIET DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
25239 50311640 PHAM VAN MANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
25240 50311641 LUONG VAN MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
25241 50311642 LE QUY DIEP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
25242 50311643 BUI NGOC THE Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
25243 50311644 LE XUAN KHOA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25244 50311645 PHAM THI HOA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
25245 50311646 DO HOANG QUY NHAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
25246 50311647 PHAM THE ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
25247 50311648 HA DINH TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
25248 50311649 NGUYEN MINH HUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
25249 50311650 PHAM VAN TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
25250 50311651 PHAM VAN HUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
25251 50311652 PHAM DUY PHUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25252 50311653 PHAM THI HONG LIEU Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25253 50311654 NGUYEN THI HIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
25254 50311655 VU VAN TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
25255 50311656 LUONG XUAN TUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
25256 50311657 DAO THI MAI LAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
25257 50311658 NGUYEN BA DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
25258 50311659 DOAN VAN SANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
25259 50311660 TRAN DINH HIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25260 50311661 DOAN THI THAM Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
25261 50311662 LE QUOC THANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
25262 50311663 HOANG DINH ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
25263 50311664 NGUYEN THI LAM UYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
25264 50311665 NGUYEN TIEN LUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
25265 50311666 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
25266 50311667 NGUYEN THI HANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
25267 50311668 NGO VAN GIANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
25268 50311669 TRAN HOAI NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25269 50311670 VU NGOC QUYET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25270 50311671 TRAN CONG CHI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
25271 50311672 TONG THI NGOC LAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
25272 50311673 PHAM TIEN DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
25273 50311674 DO ANH TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
25274 50311675 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
25275 50311676 TRAN QUANG TRUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
25276 50311677 DUONG THI HIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
25277 50311678 VU NHU QUYNH Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
25278 50311679 TRAN PHUONG LAN Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
25279 50311680 NGO THIEN QUANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
25280 50311681 LAI TIEN DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
25281 50311682 NGUYEN XUAN HOA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
25282 50311683 NGUYEN VAN KHANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
25283 50311684 TO THI HAU HOAI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
25284 50311685 LE DUC MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
25285 50311686 PHAM ANH PHUOC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
25286 50311687 HOANG VAN DUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
25287 50311688 NGUYEN TIEN ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25288 50311689 TRAN VAN CANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
25289 50311690 PHAM TUAN ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
25290 50311691 DINH TRONG QUANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
25291 50311692 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
25292 50311693 NGUYEN VAN THUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25293 50311694 NGUYEN VAN THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
25294 50311695 NGUYEN VAN QUANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
25295 50311696 NGUYEN VAN THUAN Nam Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
25296 50311697 PHAM VAN QUY Nam Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25297 50311698 DO VAN QUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
25298 50311699 DINH THI NGOC HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
25299 50311700 NGUYEN TUNG DUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
25300 50311701 HOANG DAC HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
25301 50311702 NGUYEN VAN LAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
25302 50311703 NGO VAN HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
25303 50311704 TRINH XUAN NGOC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
25304 50311705 NGUYEN QUANG DONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
25305 50311706 TRAN VIET ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
25306 50311707 VU DINH NINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
25307 50311708 TRAN KIM HOAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
25308 50311709 PHAM VAN SI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
25309 50311710 PHAM THI MAI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
25310 50311711 TRINH VAN BAY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
25311 50311712 TRAN NGOC SON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
25312 50311713 TA HOANG NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
25313 50311714 PHAM VAN HIEP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
25314 50311715 NGUYEN VIET LONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
25315 50311716 NGUYEN HUU SANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
25316 50311717 BUI VAN TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
25317 50311718 NGUYEN CONG THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
25318 50311719 DOAN PHUONG NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
25319 50311720 TRAN QUANG THE Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
25320 50311721 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25321 50311722 NGUYEN QUANG HA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
25322 50311723 DOAN TAT TRONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
25323 50311724 TRUONG THANH PHUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
25324 50311725 NGUYEN QUANG TRUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
25325 50311726 NGUYEN VAN TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
25326 50311727 NGUYEN VAN HUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
25327 50311728 NGUYEN PHAM VIET NAM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
25328 50311729 TRAN KIEU TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
25329 50311730 DO NGOC VIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
25330 50311731 DAM THI THU HIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
25331 50311732 TRIEU THI NGHIEP Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
25332 50311733 HUA XUAN DUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
25333 50311734 TRAN QUY DUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
25334 50311735 PHAM KHANH HOA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25335 50311736 NGO QUANG MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
25336 50311737 TONG DUY CHIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
25337 50311738 DUONG KIM LOAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
25338 50311739 VU DUC DONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
25339 50311740 BUI VAN TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
25340 50311741 TRAN TRUNG QUYET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
25341 50311742 PHAM NGOC VINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
25342 50311743 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25343 50311744 NGUYEN TUAN ANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25344 50311745 TRAN ANH TU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
25345 50311746 NGUYEN VAN DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
25346 50311747 DAO VAN LONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25347 50311748 DANG HUU THUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25348 50311749 PHAM VAN BINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
25349 50311750 TRAN THI HIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
25350 50311751 DANG XUAN QUYNH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
25351 50311752 CAO VAN MANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
25352 50311753 PHAM THI THUY LINH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
25353 50311754 TRAN THI THAO Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
25354 50311755 TRAN TRUNG KIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
25355 50311756 NGUYEN THANH LONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
25356 50311757 PHAM VAN QUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
25357 50311758 TRAN NGOC QUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
25358 50311759 TRUONG THI HOA Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
25359 50311760 TRUONG THI PHUONG THANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
25360 50311761 LE KHAC TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25361 50311762 BUI THANH TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
25362 50311763 NGUYEN THANH TRUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
25363 50311764 TRAN THI HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
25364 50311765 DUONG MINH HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
25365 50311766 NGUYEN THI THANH HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
25366 50311767 NGUYEN HONG NHUNG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
25367 50311768 DOAN VAN HUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25368 50311769 DAO QUY TAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
25369 50311770 BUI THI HONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
25370 50311771 DUONG THI NGUYET ANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
25371 50311772 PHAM VAN SU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
25372 50311773 PHAM VAN TOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
25373 50311774 KIEU PHU DUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
25374 50311775 VU NGOC LINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25375 50311776 TA THI HOAI THU Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
25376 50311777 HOANG PHO DIEP Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
25377 50311778 TRINH THI HAI YEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
25378 50311779 LE XUAN SON Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
25379 50311780 LE VAN HAU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
25380 50311781 NGUYEN DUC THANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25381 50311782 DINH THI XUAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
25382 50311783 DAO ANH TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
25383 50311784 QUACH THU TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
25384 50311785 NGUYEN THANH DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
25385 50311786 NGUYEN HUU HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
25386 50311787 KHUONG VAN HIEU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
25387 50311788 TRAN MANH THUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
25388 50311789 DOAN VAN TRIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
25389 50311790 CAO MANH TOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
25390 50311791 NGUYEN VAN CUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
25391 50311792 DUONG THI NHI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
25392 50311793 NGUYEN THI GIANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
25393 50311794 LAI MANH CHUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
25394 50311795 NGUYEN VAN LOI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
25395 50311796 BUI LAN ANH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25396 50311797 TRAN THI NGAN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
25397 50311798 PHAM KHANH DUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25398 50311799 NGUYEN THI HOAI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
25399 50311800 NGUYEN VAN HAU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
25400 50341301 VU DUY KHA Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
25401 50341302 VU THANH TUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
25402 50341303 NGUYEN VAN THANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
25403 50341304 DANG TUAN PHONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25404 50341305 MAI QUOC TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
25405 50341306 HOANG VAN DONG Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
25406 50341307 TO THI THUY LINH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
25407 50341308 NGUYEN VAN DUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
25408 50341309 TRINH VAN THUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
25409 50341310 TRAN THI HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
25410 50341311 LUU VAN THAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
25411 50341312 CAO DANG NHAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
25412 50341313 DAO ANH TU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
25413 50341314 NGUYEN NGOC PHUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
25414 50341315 PHAM THI HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
25415 50341316 VU THANH PHUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
25416 50341317 NGUYEN MINH THIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
25417 50341318 NGUYEN VAN MINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
25418 50341319 PHAM VIET HOANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
25419 50341320 TRUONG TAN SANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
25420 50341321 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
25421 50341322 DAO THI HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
25422 50341323 LE THANH HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
25423 50341324 BUI TRUNG DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
25424 50341325 DAO THI THUY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
25425 50341326 NGUYEN XUAN THOI Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
25426 50341327 TRAN THANH DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
25427 50341328 TRAN TIEN DUC Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
25428 50341329 LAI HOP DUC Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
25429 50341330 DANG NGOC TUYEN Nam Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
25430 50341331 PHAM NGOC BINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
25431 50341332 NGUYEN DUY CHIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
25432 50341333 MAI VAN KIEN Nam Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
25433 50341334 NGUYEN THI ANH Nữ Thái Bình SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
25434 50341335 PHAM CAO KIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
25435 50341336 NGUYEN VAN HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
25436 50341337 DO HAO NGUYEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
25437 50341338 TRAN DINH MANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
25438 50341339 TRAN XUAN TRONG Nam Thái Bình SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
25439 50341340 NGUYEN DUC PHU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
25440 50341341 VU VIET HAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25441 50341342 NGUYEN DUY KHANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
25442 50341343 NGUYEN LUONG BANG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
25443 50341344 NGUYEN VIET DAT Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
25444 50341345 TRAN NHO OAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
25445 50341346 PHAM GIA KHIEM Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
25446 50341347 TRAN THI THUY Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
25447 50341348 NGUYEN THI LINH TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25448 50341349 VU VAN VINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
25449 50341350 VU DUY HIEN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
25450 50341351 NGUYEN VAN DUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
25451 50341352 PHAM NGOC CHINH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
25452 50341353 VU TRONG DOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25453 50341354 TRINH HA THAI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
25454 50341355 TRAN MINH DUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
25455 50341356 LE THI LINH Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
25456 50341357 VU DUC DUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
25457 50341358 TRINH XUAN NGOC NHI Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
25458 50341359 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
25459 50341360 NGUYEN THI HIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
25460 50341361 NGUYEN THANH PHONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
25461 50341362 TRAN VAN HUY Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
25462 50341363 PHAM VAN DUONG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
25463 50341364 DO THI CHI Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
25464 50341365 TRAN THI HA TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
25465 50341366 NGHIEM TAT THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
25466 50341367 BUI TRUNG THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
25467 50341368 TRAN VAN PHU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
25468 50341369 DAO THI KHANH HUONG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25469 50341370 NGUYEN CONG DOAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
25470 50341371 VU BINH DAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
25471 50341372 DANG THI THUY TIEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
25472 50341373 VU QUANG TU Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
25473 50341374 NGUYEN HUU VIET Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
25474 50341375 NONG THU TRANG Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
25475 50341376 DOAN KHANH HUYEN Nữ Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
25476 50341377 PHAM NHU THANH Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
25477 50341378 HOANG DUC QUAN Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
25478 50341379 TRUONG DAI TUNG Nam Thái Bình SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
25479 50305191 TRUONG VAN HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
25480 50305192 NGUYEN QUAN ANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
25481 50305193 TRAN THI HUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
25482 50305194 TA VAN TOAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
25483 50305195 DO VAN HAO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
25484 50305196 TRIEU QUY TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
25485 50305197 NGUYEN THI TRANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
25486 50305351 TRIEU VAN NANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
25487 50305352 PHAM VAN LUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25488 50305353 NGUYEN QUANG MINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
25489 50305354 NGUYEN MINH TIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
25490 50305355 HA NHU TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
25491 50305356 NGUYEN VAN THANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
25492 50305357 PHAM THI LAN ANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
25493 50305358 MA QUANG DA Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
25494 50305359 NGUYEN DUC DUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
25495 50305360 TRAN XUAN HAI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
25496 50305361 VU VAN HUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
25497 50305362 NGUYEN THI TINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
25498 50305363 PHAM THI THUY LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
25499 50305364 VU QUANG HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
25500 50305365 NGUYEN THU PHUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25501 50305366 MAI VAN HUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
25502 50305367 NGUYEN MINH DUC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
25503 50305368 NINH THANH TU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
25504 50305369 LUONG DUC CONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
25505 50305370 BUI MINH SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
25506 50305371 BUI NHU NGUYET Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
25507 50305372 HA MINH TAM Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25508 50305373 TRIEU SINH TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
25509 50305374 HOANG VAN SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
25510 50305375 TRAN VAN TAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25511 50305376 NGUYEN THI QUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
25512 50305377 MA DINH TRUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
25513 50305378 NGUYEN THI NHUNG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
25514 50305379 DO TUAN VU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
25515 50305380 NGUYEN NGOC KHANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
25516 50305381 DANG DUC MANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
25517 50305382 NGUYEN THI LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25518 50305383 NGUYEN THI THU HA Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
25519 50305384 PHAM THI HUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
25520 50305385 DUONG NGOC HUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
25521 50305386 LUU QUOC VIET Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
25522 50305387 DUONG THAI SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25523 50305388 NGUYEN VAN DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
25524 50305389 DANG VAN GIAO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
25525 50305390 TRIEU VAN DAT Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
25526 50305391 NGOC MINH HOA Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
25527 50305392 NONG THI HUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
25528 50305393 LE TUAN ANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
25529 50305394 LE QUOC BINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
25530 50305395 NGUYEN MINH HIEU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
25531 50305396 VU DUC QUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
25532 50305397 LE NGOC HA Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
25533 50305398 TRAN VAN HIEU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
25534 50305399 MAI THI OANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
25535 50305400 VU VIET THANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
25536 50305401 NGUYEN ANH DUC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
25537 50305402 NGUYEN VAN HUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
25538 50305403 NGUYEN VAN TRUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
25539 50305404 HOANG THAI SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
25540 50305405 TRAN THI TRANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
25541 50305406 NGUYEN TIEN QUYNH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
25542 50305407 MONG THIEN PHUC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
25543 50305408 DO VAN HOA Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
25544 50305409 DAO XUAN KIEM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
25545 50305410 NGUYEN THANH XUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
25546 50305411 TRAN VAN NGUYEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
25547 50305412 HOANG DUY MANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
25548 50305413 LE DINH HUYNH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
25549 50305414 TRAN BAO QUOC Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
25550 50305415 HA THUY DUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
25551 50305416 PHAM NGOC HIEU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
25552 50305417 TRINH THI MAI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
25553 50305418 TRIEU HUU CONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
25554 50305419 TRAN THI VAN THU Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
25555 50305420 NGUYEN ANH DUC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
25556 50305421 LAM VAN DUC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
25557 50305422 TRAN THI PHUONG THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
25558 50305423 PHAN CONG TOAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
25559 50305424 PHAN THANH TUYEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25560 50305425 NGO THANH TRUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
25561 50305426 NGUYEN THI KIM Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
25562 50305427 LE NGUYEN HONG QUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25563 50305428 LANG VAN TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
25564 50305429 PHAM HUY THAO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
25565 50305430 MACH QUANG LINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
25566 50305431 BAN TAI THO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
25567 50305432 PHAM THAI NGUYEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
25568 50305433 BUI THE DUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
25569 50305434 NGUYEN VAN LIEM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
25570 50305435 PHAM THI PHUONG THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
25571 50305436 DUONG THI HANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
25572 50305437 NGUYEN THI MUOI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
25573 50305438 NGUYEN THI HIEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
25574 50305439 DONG QUANG VIET Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
25575 50305440 TRAN MINH CHINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
25576 50305441 LE DUY TUYEN Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
25577 50305442 NGUYEN VAN THANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
25578 50305443 DO DINH DONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
25579 50305444 DONG THI THUY LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
25580 50305445 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
25581 50305447 LY VAN DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
25582 50305448 PHAM THANH DAT Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
25583 50305449 NGUYEN THANH VAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
25584 50305450 TRAN TIEN DAT Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
25585 50305451 NGUYEN NGOC SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
25586 50305452 DOAN VAN PHONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
25587 50305453 NGUYEN MANH TOAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
25588 50305454 NGUYEN NGOC LONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
25589 50305455 LE THI HUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
25590 50305456 TRIEU TUAN ANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
25591 50305457 NGUYEN VAN KHANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
25592 50305458 PHAN VAN KHAI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
25593 50305459 PHAM VAN TRUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
25594 50305460 DUONG MANH DUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
25595 50305461 LE ANH TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25596 50305462 TRAN DUC TOAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
25597 50305463 NGUYEN VAN CONG Nam Thái Nguyên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
25598 50305464 QUACH VAN HA Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
25599 50305465 LUU SY CONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
25600 50305466 LE VAN PHU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
25601 50305467 DUONG THANH TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
25602 50305468 HOANG VAN TU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
25603 50305469 PHAM THI QUY Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
25604 50305470 HA THU HIEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
25605 50305471 DO THI THANH HUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
25606 50305472 LE HONG QUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
25607 50305473 NGUYEN QUOC QUANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
25608 50305474 HOANG VAN CHINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
25609 50305475 LE THI THANH THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
25610 50305476 HOANG THI LE Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25611 50305477 NGUYEN THI NHUNG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
25612 50305478 TA THUY LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
25613 50305479 LY THI HUE Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
25614 50305480 BUI NGOC LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
25615 50305481 LUONG PHUC QUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
25616 50305482 NGUYEN KIM CHI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
25617 50305483 NGUYEN VAN TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25618 50305484 LY VAN QUYNH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
25619 50305485 LE DUY VIEN Nam Thái Nguyên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
25620 50305486 TRUONG CHI CONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
25621 50305487 DINH HOANG BAO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
25622 50305488 DUONG THI NINH Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
25623 50305489 MA MINH TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
25624 50305490 NGO ANH TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
25625 50305491 DUONG MINH TU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
25626 50305492 DUONG VAN HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25627 50305493 DO TIEN NGHI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
25628 50305494 VUONG HA GIANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
25629 50305495 HOANG TUAN VU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
25630 50305496 MA TIEN ANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
25631 50305497 NGO VAN THANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25632 50305498 HA VAN NGU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
25633 50305499 DUONG THI LAN ANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
25634 50305500 NGUYEN PHUONG THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
25635 50305501 DANG DINH TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
25636 50305502 DOAN DUY HIEU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
25637 50305503 DANG VIET HOANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
25638 50305504 LOC DUC DUY Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
25639 50305505 MA PHUC DUC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
25640 50305506 DO MAI DUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25641 50305507 LY DUC VIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
25642 50305508 PHAM NGOC TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
25643 50305509 LUONG TUAN ANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
25644 50305510 NGUYEN VAN GIANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
25645 50305511 LE VAN TAI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
25646 50305512 PHAM THI HANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
25647 50305513 PHUNG THI DUNG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
25648 50305514 PHAM THI MAI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
25649 50305515 HOANG THANH CHUNG Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
25650 50305516 DO NGOC TAN Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
25651 50305517 PHAM NGOC CHINH Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
25652 50305518 NGUYEN VAN BO Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25653 50305519 DAO VAN DUNG Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
25654 50305520 VI QUY MUI Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25655 50305521 NGUYEN HIEU SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
25656 50305522 DO VAN TRUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
25657 50305523 NGUYEN TRA MY Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25658 50305524 TRAN MANH QUANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
25659 50305525 NGUYEN THI DUNG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
25660 50305526 NONG VAN NGUYEN Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
25661 50305527 NGUYEN TIEN VIET Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
25662 50305528 NGUYEN VAN TU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
25663 50305529 HOANG THI YEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
25664 50305530 NGUYEN THU TRANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25665 50305531 HAU LONG THANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25666 50305532 PHAM VAN TRA Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
25667 50305533 TRAC VAN VIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
25668 50305534 LE DUY KHANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
25669 50305535 LAM THI NGUYET OANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
25670 50305536 NGO XUAN NHI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
25671 50305537 TO HUU QUYNH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
25672 50305538 NGO TIEN DUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25673 50305539 TRINH THI THU HUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
25674 50305540 DUONG THI DAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
25675 50305541 DOAN THI HUONG LY Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
25676 50305542 HAU THI THUY Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
25677 50305543 LUC THANH TU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
25678 50305544 LIEU NGOC KHANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
25679 50305545 LE THI TUYET Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
25680 50305546 NGUYEN THI LAM Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
25681 50305547 TRAN VAN HOAI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
25682 50305548 DONG THANH HUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
25683 50305549 TRIEU VAN QUANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
25684 50305550 NGUYEN VAN THUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
25685 50305551 NGUYEN THU THUY Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
25686 50305552 LAI THI MY DUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
25687 50305553 NGUYEN THI QUYNH TRANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
25688 50305554 NGUYEN TIEN NAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
25689 50305555 VU XUAN TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
25690 50305556 BE VIET HUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
25691 50305557 NGUYEN VAN DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
25692 50305558 MAC THI THUAN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
25693 50305559 LIEU THI THEM Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
25694 50305560 HOANG THI HUONG QUYNH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
25695 50305561 NGUYEN THI LY Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
25696 50305562 PHAM THE VIET Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
25697 50305563 DAO DUC DUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
25698 50305564 TRAN THI CUC Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
25699 50305565 DINH HOAI NGOC Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
25700 50305566 NGUYEN THI THU Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
25701 50305567 NGUYEN THI LUU Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
25702 50305568 NGUYEN VAN GIANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
25703 50305569 TRAN VAN NGOC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
25704 50305570 NGUYEN VAN THAO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
25705 50305571 NGUYEN NGOC TU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
25706 50305572 TRAN HUY HOANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
25707 50305573 NGUYEN DUC MANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
25708 50305574 NGUYEN VAN TU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25709 50305575 NGUYEN QUANG THAO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
25710 50305576 NGUYEN THANH CUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
25711 50305577 LUU VIET DIEU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
25712 50305578 DAO QUANG LINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25713 50305579 DO THI TRAN SONG THUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
25714 50305580 NGUYEN HOANG ANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
25715 50305581 NONG VAN TOAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
25716 50305582 NGO TRUNG KIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
25717 50305583 NGUYEN VAN HIEU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
25718 50305584 NGUYEN VAN KHIEM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
25719 50305585 TRAN LE ANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
25720 50305586 PHAM MINH NAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
25721 50305587 NINH VAN DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
25722 50305588 NINH VAN SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
25723 50305589 DUONG THANH TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
25724 50305590 DUONG VAN HUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
25725 50305591 NGUYEN PHI HAI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25726 50305592 HOANG VAN VUONG Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
25727 50305593 MAI XUAN THIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25728 50305594 NGO THI HOAI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
25729 50305595 TRAN NGOC PHONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25730 50305596 TRAN QUOC HUY Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
25731 50305597 LUU THI MANH LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
25732 50305598 PHAN THUY TIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
25733 50305599 NGUYEN GIA KHIEM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
25734 50305600 VY CONG TRINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
25735 50305601 BUI THI TAN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
25736 50305602 TRAN THI CHUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
25737 50305603 NGUYEN THI LOAN Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
25738 50305604 HOANG THI THUY Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
25739 50305605 HOANG THI HOAN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
25740 50305606 NGUYEN THI NHAM Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
25741 50305607 NGUYEN VAN TAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
25742 50305608 PHAM VAN PHI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
25743 50305609 MAI THI HUE Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
25744 50305610 PHAM THANH TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
25745 50305611 NGUYEN XUAN CANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
25746 50305612 MA VAN TRI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
25747 50305613 HOANG VAN SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
25748 50305614 PHAM VAN HUYNH Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
25749 50305615 NGUYEN VAN SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
25750 50305616 HOANG VAN TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
25751 50305617 TRAN LAM GIA UYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
25752 50305618 PHAM VAN MANH Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
25753 50305619 NGUYEN TUNG DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
25754 50305620 TRIEU SINH LOI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
25755 50305621 TRUONG VAN CUONG Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25756 50305622 TRIEU TRUNG HUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
25757 50305623 VU DUY KHAI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
25758 50305624 DO QUYNH ANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
25759 50305625 LUONG ANH TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
25760 50305626 PHAN VAN TRUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
25761 50305627 DINH HUY HOANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
25762 50305628 TRIEU THE NGOC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
25763 50305629 HUA VAN VUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
25764 50305630 LE THANH HUYEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25765 50305631 VU QUOC DAT Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
25766 50305632 TRAN DUY TOAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
25767 50305633 TRAN THI NGOC Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
25768 50305634 LE THI KHANH CHI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25769 50305635 AU THI CHUNG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
25770 50305636 NGUYEN HOAI ANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
25771 50305637 DOAN THI THAO NGUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25772 50305638 GIAP THI THUY Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
25773 50305639 NGUYEN THI TRANG Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
25774 50305640 NGUYEN NGOC BAO CHAU Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
25775 50305641 DIEP VAN QUANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
25776 50305642 NGUYEN QUANG HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
25777 50305643 DINH HOANG TAN Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
25778 50305644 LE HOAI THUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
25779 50305645 TRAN THI PHUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
25780 50305646 TRAN VAN DIEP Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
25781 50305647 PHAM THI QUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
25782 50305648 TRAN VAN TAI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25783 50305649 DO DUC ANH Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
25784 50305650 TRAN VAN TIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
25785 50305651 NGUYEN TRAN GIAP Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
25786 50305652 TRAN DINH LUONG Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
25787 50305653 NGUYEN HAI LONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25788 50305654 PHAN THI UYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
25789 50305655 LY NGOC ANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
25790 50305656 NGUYEN HUNG MANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
25791 50305657 VI VAN CHUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25792 50305658 MA DOAN TOAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25793 50305659 PHAM VAN TU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
25794 50305660 DUONG XUAN NGOC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
25795 50305661 TRINH QUANG HAO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
25796 50305662 MA QUANG SANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
25797 50305663 PHAN QUOC HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
25798 50305664 DUONG VAN NAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
25799 50305665 AU THI UOC Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
25800 50305666 TRAN THI THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
25801 50305667 PHAM VAN NGHIEM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
25802 50305668 HA THI AN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
25803 50305669 NGUYEN THI MAI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
25804 50305670 TA THI CUC Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
25805 50305671 NONG THI KHANH LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
25806 50305672 NGUYEN NGOC DUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
25807 50305673 NONG THI PHUONG THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
25808 50305674 DANG THI THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
25809 50305675 VU XUAN THANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
25810 50305676 DAO TUAN ANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
25811 50305677 DUONG THI LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
25812 50305678 PHAM TUNG ANH Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
25813 50305679 NGUYEN QUANG DUY Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
25814 50305680 TRAN NGOC KHANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
25815 50305681 LE TUAN ANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
25816 50305682 BUI THI LIEN Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
25817 50305683 NGUYEN DUC DUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
25818 50305684 PHAM THI HUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
25819 50305685 AU QUOC KHANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
25820 50305686 NGUYEN QUANG LINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
25821 50305687 LUONG MAI THUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
25822 50305688 TRAN TRUNG THANH Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
25823 50305689 TAC VAN BO Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
25824 50305690 NGUYEN TIEN LONG Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25825 50305691 KHUONG VAN THANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25826 50305692 KHUONG VAN HUU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25827 50305693 DUONG VAN MINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
25828 50305694 TA VAN CHI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
25829 50305695 DUONG THI KHANH LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
25830 50305696 NGO DUY DONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
25831 50305697 HOANG HAI LONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
25832 50305698 TRAN ANH DAO Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
25833 50305699 TRAN THANH TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
25834 50305700 NONG VAN CHIEN Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
25835 50305701 LE THI LOI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
25836 50305702 LE THI PHUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
25837 50305703 PHAM THI NGOC MAI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25838 50305704 NGUYEN THI MY HAU Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
25839 50305705 VU VAN HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
25840 50305706 NGUYEN KHAC TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
25841 50305707 NGUYEN NHAT GIANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
25842 50305708 PHAM MANH HUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
25843 50305709 PHAM VAN KHOA Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
25844 50305710 TRAN DE VUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
25845 50305711 DANG TUNG DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
25846 50305712 TRAN THI HUE Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
25847 50305713 NGUYEN QUANG AN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
25848 50305714 NGUYEN DIEU THUY Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
25849 50305715 LUONG TRUNG KIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
25850 50305716 DO TRUNG KIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25851 50305717 DO THI NHU QUYNH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
25852 50305718 NGUYEN THANH TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
25853 50305719 NGUYEN A DONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
25854 50305720 BUI VAN DINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
25855 50305721 NGUYEN THANH HAI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
25856 50305722 DANG HUU VINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
25857 50305723 TRIEU VAN THUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
25858 50305724 LUONG THI THUY Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
25859 50305725 NGUYEN THI THU THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
25860 50305726 HOANG MINH LOI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25861 50305727 LUU VAN THANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
25862 50305728 NGUYEN THI THU TIEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
25863 50305729 NGUYEN VAN HAU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
25864 50305730 HOANG THI TUYET Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
25865 50305731 HOANG LONG VU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
25866 50305732 VU QUANG BINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
25867 50305733 NGUYEN VAN TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
25868 50305734 PHAM DUC THINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
25869 50305735 TRAN TRUNG HIEU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
25870 50305736 LA CONG NGOC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
25871 50305737 TONG THANH BINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
25872 50305738 TONG QUANG SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25873 50305739 NGUYEN VAN DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
25874 50305740 NGUYEN VAN TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
25875 50305741 NGUYEN VAN HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
25876 50305742 HOANG THI DUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
25877 50305743 BUI MANH TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
25878 50305744 LY TAI KHOA Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25879 50305745 TA VAN HOA Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
25880 50305746 TONG CONG MINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
25881 50305747 HO VAN TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
25882 50305748 VI NGAN HA Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
25883 50305749 DUONG VAN THONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
25884 50305750 NONG VAN QUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
25885 50313001 NGUYEN MINH NGOC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
25886 50313002 NGUYEN ANH DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
25887 50313003 DUONG VAN DU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25888 50313004 DO XUAN LONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
25889 50313005 LUONG QUANG HUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
25890 50313006 LE VAN TOAI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
25891 50313007 NGUYEN VAN HUAN Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
25892 50313008 TRAN HOAI LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25893 50313009 NGUYEN MANH QUYNH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
25894 50313010 DUONG THI HUE Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
25895 50313011 NGUYEN THU HIEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
25896 50313012 TRAN THI QUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
25897 50313013 MA THI NGAN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
25898 50313014 NGUYEN MINH DUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
25899 50313015 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
25900 50313016 DUONG VAN CHIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
25901 50313017 TRIEU XUAN HANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
25902 50313018 NGUYEN NGOC CUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
25903 50313019 DAO HUY NGOC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
25904 50313020 VU THI HONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25905 50313021 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
25906 50313022 VU THANH TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
25907 50313023 NGUYEN QUOC THANG Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
25908 50313024 NGUYEN THI YEN Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
25909 50313025 NGUYEN THI NGOC Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
25910 50313026 VU THI DIEU LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
25911 50313027 NGUYEN QUANG HOP Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
25912 50313028 DUONG VAN THAO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
25913 50313029 HA VAN SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
25914 50313030 NGUYEN CONG DUOC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
25915 50313031 NGUYEN MANH TUYEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
25916 50313032 NGUYEN ANH DUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
25917 50313033 NGUYEN VAN HAO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
25918 50313034 DUONG THI THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
25919 50313035 MA THI NGOAN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
25920 50313036 NGUYEN THI LAM Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
25921 50313037 LE VAN HOI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25922 50313038 LUONG THI MAI HUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
25923 50313039 TRAN THI PHUONG THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
25924 50313040 LE THI CHINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
25925 50313041 PHUONG TRUNG HUU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
25926 50313042 NGUYEN VAN HIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
25927 50313043 VU CONG HAU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
25928 50313044 NGUYEN VAN QUOC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25929 50313045 NGUYEN DO TOAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
25930 50313046 HOANG VAN LAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
25931 50313047 TRAN VAN DOAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
25932 50313048 HOANG CONG BAC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
25933 50313049 NGUYEN VAN DIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
25934 50313050 NGUYEN THI LY Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25935 50313051 TRAN VAN TOAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
25936 50313052 TRAN HOAI NAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
25937 50313053 DO DINH HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
25938 50313054 NGO DUC KIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
25939 50313055 PHUNG THI NGAN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
25940 50313056 BUI THI KIEU TRANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
25941 50313057 NGUYEN VAN HUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
25942 50313058 NGUYEN MANH QUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
25943 50313059 CHU VAN VUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
25944 50313060 TRIEU VAN LAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
25945 50313061 NGUYEN THI HUONG LAN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
25946 50313062 LOC THI XIEM Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
25947 50313063 VU VAN TU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
25948 50313064 NGUYEN MANH HA Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
25949 50313065 LE THANH HAI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
25950 50313066 KSOR HUE Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
25951 50313067 PHAM MINH QUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
25952 50313068 NGUYEN DINH CUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
25953 50313069 DAO XUAN THUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
25954 50313070 DUONG VAN BINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
25955 50313071 NGO HUY HOANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
25956 50313072 TRAN DUY TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
25957 50313073 DANG VAN NAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
25958 50313074 NGUYEN MAI ANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
25959 50313075 PHAM HONG PHUC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
25960 50313076 NGUYEN THI MY LINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
25961 50313077 NGUYEN THUY HANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
25962 50313078 BAN SINH THIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
25963 50313079 DO DUC CHINH Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
25964 50313080 TA THI BICH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
25965 50313081 NGUYEN THI MAI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
25966 50313082 LE THI THU Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
25967 50313083 PHAM THI HONG NHUNG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
25968 50313084 MAN XUAN LUC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
25969 50313085 DAM THIEN QUANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
25970 50313086 NGUYEN DUY HOANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
25971 50313087 TRAN VAN DIEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
25972 50313088 TRAN QUANG HOI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
25973 50313089 TRUONG VAN QUANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25974 50313090 NGUYEN VAN TINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
25975 50313091 NGUYEN THI TRANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25976 50313092 NGUYEN GIA THANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
25977 50313093 NGUYEN THI HAI Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
25978 50313094 NGUYEN DUC DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
25979 50313095 NGUYEN DANG MANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
25980 50313096 LE VAN NHAT Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
25981 50313097 LUONG PHUC THANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
25982 50313098 HOANG THI PHUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
25983 50313099 PHAM QUOC HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
25984 50313100 DAO THI HIEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
25985 50313801 DAO THI TRINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
25986 50313802 NGO DUC MANH Nam Thái Nguyên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
25987 50313803 DANG KIEU OANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
25988 50313804 TRAN TRUNG HIEU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
25989 50313805 DANG DUONG QUYNH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
25990 50313806 NGUYEN TO SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
25991 50313807 DO VAN VU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
25992 50313808 HOANG ANH TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
25993 50313809 NGUYEN QUANG THANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
25994 50313810 PHAM THU THAO Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
25995 50313812 NGUYEN HUU HIEP Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
25996 50313813 LE THI HUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
25997 50313814 NGO GIA HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
25998 50313815 VU THI THU Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
25999 50313816 NGUYEN VAN TUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
26000 50313817 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
26001 50313818 NGUYEN NGOC QUYET Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
26002 50313819 HOANG VAN VINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26003 50313820 NGUYEN THI PHUONG THANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
26004 50313821 TRAN TIEN TUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
26005 50313822 TRAN THI TAM Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
26006 50313823 PHAM HONG MEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
26007 50313824 NGUYEN THIEN SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
26008 50313825 NGUYEN THANH LONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
26009 50313826 NONG THI HAI TRINH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
26010 50313827 LA VAN DUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
26011 50313828 LY VIET HOANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
26012 50313829 TRAN TRUNG TAP Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
26013 50313830 HA LAM PHUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
26014 50313831 DANG NGOC SINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
26015 50313832 LAM HONG VY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
26016 50313833 TRAN NHAT XUAN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
26017 50313834 TRUONG TIEN VINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
26018 50313835 TRUONG TUAN ANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
26019 50313836 TRAN VAN NGOC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
26020 50313837 TRAN QUANG DUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
26021 50313838 NGUYEN HAI LONG Nam Thái Nguyên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
26022 50313839 DUONG DINH HOI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
26023 50313840 NGUYEN MANH QUYEN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
26024 50313841 CHU THI NGOC Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
26025 50313842 TRIEU THI THANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
26026 50313843 BUI VAN KHIEM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
26027 50313844 LUU SY DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
26028 50313845 DANG THI QUAN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
26029 50313846 NGUYEN HAI YEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
26030 50313847 NGUYEN THU TRANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
26031 50313848 NINH VIET HOA Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
26032 50313849 VU HOANG QUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
26033 50313850 NGUYEN TRONG HIEU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
26034 50313951 PHAM VAN DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
26035 50313952 NONG THI HONG HANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
26036 50313953 DAO VIET ANH Nam Thái Nguyên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
26037 50313954 HOANG NGOC HUNG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
26038 50313955 NGUYEN VAN BAC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
26039 50313957 LE THANH DAT Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
26040 50313958 DANG HOANG ANH Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
26041 50313959 HOANG TRUONG CONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
26042 50313960 QUACH TRUNG KIEN Nam Thái Nguyên SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
26043 50313961 TRAN THI HANG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
26044 50313962 PHAN THANH LUAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
26045 50313963 LUC DINH THANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
26046 50313964 HA THI LAN ANH Nữ Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
26047 50313965 PHAM VAN THAO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
26048 50313966 NGUYEN VAN DAT Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
26049 50313967 NGUYEN HOANG NAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26050 50313968 NGUYEN THU HIEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
26051 50313969 MA THANH PHUC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
26052 50313970 MA TUYEN HUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
26053 50313971 HOANG VAN LINH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
26054 50313972 NGUYEN THI NU Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26055 50313973 HOANG QUY DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
26056 50313974 NGUYEN THI KHANH HUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
26057 50313975 BUI THI THU Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26058 50313976 DOAN THI THUY Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
26059 50313977 NGUYEN VAN THO Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
26060 50313978 TA VAN NAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
26061 50313979 VU THI THU HA Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
26062 50313980 TRAN HUY HOANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
26063 50313981 HOANG VAN DUC Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
26064 50313982 PHAM THI TUYET NHUNG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
26065 50313983 PHAM THI HA Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
26066 50313984 NGUYEN TAI TU Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
26067 50313985 DUONG THI THUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
26068 50313986 TRAN PHUONG NAM Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
26069 50313987 VI NGOC SON Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
26070 50313988 NGUYEN VAN TAN Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
26071 50313989 NGUYEN BA THANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
26072 50313990 HOANG THI TUYEN Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
26073 50313991 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
26074 50313992 PHAM VAN TRUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
26075 50313993 NGUYEN THI HANH Nữ Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
26076 50313994 NGUYEN TIEN DAT Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
26077 50313995 NGUYEN XUAN TOI Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
26078 50313996 NGUYEN DUY KHANH Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
26079 50313997 HOANG VAN DUY Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
26080 50313998 PHAM DUC THINH Nam Thái Nguyên SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
26081 50313999 NGUYEN QUY DUONG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
26082 50314000 TRIEU DINH SANG Nam Thái Nguyên SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
26083 50314001 LE THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
26084 50314002 LE THI THUY DUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
26085 50314003 TRINH THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
26086 50314004 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
26087 50314005 TRAN NAM DAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
26088 50314006 TRUONG DOAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
26089 50314007 NGO THI DOAN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
26090 50314008 TO VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
26091 50314009 LE THO TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
26092 50314010 PHAN VAN KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
26093 50314011 TRAN NGOC THIEN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
26094 50314012 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
26095 50314013 LE DINH BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
26096 50314014 TRINH THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
26097 50314015 NGUYEN HUU MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
26098 50314016 NGUYEN VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
26099 50314017 LUONG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
26100 50314018 TRAN VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
26101 50314019 LE SY LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
26102 50314020 BUI VAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
26103 50314021 LE QUY HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
26104 50314022 DAO HUU MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26105 50314023 HOANG ANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
26106 50314024 DO TRONG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
26107 50314025 DO XUAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
26108 50314026 TRAN VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
26109 50314027 NGUYEN DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
26110 50314028 TRINH KHAC NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
26111 50314029 DAO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
26112 50314030 DAO VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26113 50314031 LE XUAN HIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
26114 50314032 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
26115 50314033 LE KHANH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
26116 50314034 DAO XUAN TRI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
26117 50314035 LE MINH TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
26118 50314036 LE VAN LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
26119 50314037 DO DINH VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26120 50314038 DAO XUAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
26121 50314039 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
26122 50314040 TRAN HONG NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
26123 50314041 NGUYEN NGOC TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
26124 50314042 MAI THI DOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
26125 50314043 LE THANH TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
26126 50314044 LE DINH CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
26127 50314045 PHAM DINH TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
26128 50314046 LE CONG TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
26129 50314047 PHAM BA CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
26130 50314048 BUI THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
26131 50314049 TRAN HUU TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
26132 50314050 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
26133 50314051 LE KIM THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
26134 50314052 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
26135 50314053 TRAN HOAI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
26136 50314054 TRAN VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
26137 50314055 LE VAN NGHIEM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
26138 50314056 BUI DANH TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
26139 50314057 LE THI XUAN PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
26140 50314058 TRINH NGOC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
26141 50314059 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
26142 50314060 LE XUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
26143 50314061 DUONG TRONG DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
26144 50314062 BUI VU NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
26145 50314063 LE VAN KE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
26146 50314064 LE PHUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
26147 50314065 LE CHI CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
26148 50314066 TRUONG THI THAO UYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
26149 50314067 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
26150 50314068 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
26151 50314069 LE THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
26152 50314070 NGUYEN VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
26153 50314071 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
26154 50314072 TRAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
26155 50314073 DO VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
26156 50314074 LE NGOC LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
26157 50314075 NGO THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
26158 50314076 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
26159 50314077 TRAN VAN DANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
26160 50314078 LE VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
26161 50314079 PHAM TRUNG HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
26162 50314080 LE KIM HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
26163 50314081 LE THO DU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
26164 50314082 LE KIM NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
26165 50314083 LE KHAC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
26166 50314084 LE DINH LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
26167 50314085 LE XUAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26168 50314086 DINH VAN NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
26169 50314087 HOANG VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
26170 50314088 DINH THE VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
26171 50314089 PHAM THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
26172 50314090 LE KHAC TRI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
26173 50314091 TRINH XUAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
26174 50314092 TRINH VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
26175 50314093 LE BA DU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
26176 50314094 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
26177 50314095 LE DUY DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
26178 50314096 LE CONG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26179 50314097 HA TRUNG QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
26180 50314098 LE SY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26181 50314099 PHAN DINH SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26182 50314100 NGUYEN THI MINH KHOI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
26183 50314101 TRAN THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
26184 50314102 LE THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
26185 50314103 NGUYEN HUU THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
26186 50314104 BUI VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
26187 50314105 NGAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
26188 50314106 TRINH TIEN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
26189 50314107 NGUYEN SY BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
26190 50314108 PHAM DINH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
26191 50314109 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
26192 50314110 DO HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
26193 50314111 LE VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
26194 50314112 TRINH HUU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
26195 50314113 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
26196 50314114 LE THI XUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
26197 50314115 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
26198 50314116 LE VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
26199 50314117 TRINH VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
26200 50314118 LE THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26201 50314119 LE HUU LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
26202 50314120 TRAN XUAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
26203 50314121 LE KIM TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
26204 50314122 Y VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
26205 50314123 PHAM NGOC TRA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
26206 50314124 DAO KHA CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
26207 50314125 LE HUY HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
26208 50314126 VU TUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
26209 50314127 TRINH VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
26210 50314128 DAO XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
26211 50314129 LE DINH HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
26212 50314130 LE HUY VI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
26213 50314131 LE VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
26214 50314132 NGUYEN MINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
26215 50314133 NGUYEN VAN HAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
26216 50314134 DAO THI THU HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
26217 50314135 LE THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
26218 50314136 LE VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
26219 50314137 NGUYEN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
26220 50314138 LE GIA HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
26221 50314139 LE DINH THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
26222 50314140 LE TRONG QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26223 50314141 PHAM DINH PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26224 50314142 NGUYEN VAN HUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
26225 50314143 HOANG VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
26226 50314144 LE TRONG CHAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
26227 50314145 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
26228 50314146 LE HONG AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
26229 50314147 LE THO DANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
26230 50314148 DAO KHA BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
26231 50314149 LE DUY BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
26232 50314150 HA QUANG THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
26233 50314151 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
26234 50314152 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
26235 50314153 LE TRONG TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
26236 50314154 DO XUAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
26237 50314155 NGUYEN HUU MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
26238 50314156 BUI THI CUC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
26239 50314157 DAO THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
26240 50314158 HA DINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
26241 50314159 LE DUY THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
26242 50314160 NGUYEN DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
26243 50314161 LE THI MINH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
26244 50314162 LE THI MY DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
26245 50314163 LE HUY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
26246 50314164 TRUONG TRUONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
26247 50314165 PHAM DUC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
26248 50314166 TRINH XUAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
26249 50314167 NGUYEN DUY TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
26250 50314168 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
26251 50314169 TRUONG GIA THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
26252 50314170 TRINH ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
26253 50314171 NGO VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
26254 50314172 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
26255 50314173 LE DUY HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
26256 50314174 NGUYEN THI MO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
26257 50314175 TRAN QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
26258 50314176 HA XUAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
26259 50314177 TRINH DUC TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
26260 50314178 VU QUANG AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
26261 50314179 TRINH HAI LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
26262 50314180 PHAM THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
26263 50314181 NGUYEN VAN BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
26264 50314182 MAI VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
26265 50314183 LE DINH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
26266 50314184 HOANG VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
26267 50314185 MAI VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26268 50314186 HA THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
26269 50314187 TRINH HOAI THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
26270 50314188 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
26271 50314189 LE DINH DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
26272 50314190 HOANG BA HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
26273 50314191 HA TRONG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
26274 50314192 NGUYEN DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
26275 50314193 BUI THE QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
26276 50314194 VU DOAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
26277 50314195 TRUONG THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26278 50314196 NGUYEN THE THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
26279 50314197 TRINH QUOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
26280 50314198 LE HUU HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
26281 50314199 LE HUU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
26282 50314200 LE VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
26283 50314201 HA THI DIU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
26284 50314202 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
26285 50314203 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
26286 50314204 PHUNG XUAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
26287 50314205 LE DANG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
26288 50314206 DAO XUAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
26289 50314207 TRINH VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
26290 50314208 LE TRONG NGHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
26291 50314209 NGUYEN THIN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
26292 50314210 TRAN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
26293 50314211 LE CHI SON Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
26294 50314212 LE THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
26295 50314213 HA VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
26296 50314214 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
26297 50314215 DAO XUAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
26298 50314216 BUI DINH MUOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
26299 50314217 NGUYEN DUC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
26300 50314218 NGUYEN THI PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
26301 50314219 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
26302 50314220 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
26303 50314221 DAO KHA NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
26304 50314222 LE VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
26305 50314223 HOANG VIET NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
26306 50314224 LE THI THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
26307 50314225 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
26308 50314226 LE THI NUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
26309 50314227 DAO THI CHAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26310 50314228 TRAN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
26311 50314229 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
26312 50314230 NGUYEN DANG AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
26313 50314231 LE VAN HOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
26314 50314232 LA DUC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
26315 50314233 TRINH XUAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
26316 50314234 LE KIM MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
26317 50314235 DAO XUAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
26318 50314236 NGUYEN KIM KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
26319 50314237 LE THI NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
26320 50314238 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
26321 50314239 NGUYEN THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
26322 50314240 LE DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
26323 50314241 DUONG THANH LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
26324 50314242 TRINH VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
26325 50314243 LE VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
26326 50314244 TRAN PHU GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
26327 50314245 LE QUANG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
26328 50314246 LE KHAC HOACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
26329 50314247 LE DUC LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
26330 50314248 NGUYEN VAN ANH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
26331 50314249 NGUYEN VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
26332 50314250 LE DINH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26333 50314251 TRAN MANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
26334 50314252 LE NGOC LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
26335 50314253 LUU VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
26336 50314254 TRAN VAN KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
26337 50314255 LUONG KHAC LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
26338 50314256 TRINH NGOC BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
26339 50314257 TRAN GIA MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
26340 50314258 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
26341 50314259 NGO VAN XUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
26342 50314260 LE MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
26343 50314261 LE CONG BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
26344 50314262 LE HOANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26345 50314263 NGUYEN VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
26346 50314264 VU THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
26347 50314265 NGUYEN BA NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
26348 50314266 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
26349 50314267 LE CONG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
26350 50314268 DO QUOC AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
26351 50314269 NGUYEN THO TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
26352 50314270 TA VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
26353 50314271 HA DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
26354 50314272 NGUYEN HUU GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
26355 50314273 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
26356 50314274 LE THI TUONG VY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26357 50314275 DO VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
26358 50314276 LE THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
26359 50314277 NGUYEN QUOC DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
26360 50314278 LE TRONG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
26361 50314279 LE VAN BACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
26362 50314280 NGUYEN THI THU HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26363 50314281 LE PHUONG QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
26364 50314282 DANG NGOC TRIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
26365 50314283 LE DON QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
26366 50314284 BUI NGOC QUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26367 50314285 HA THI THUC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
26368 50314286 NGUYEN TRUNG PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
26369 50314287 DO VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
26370 50314288 NGUYEN VAN TUAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
26371 50314289 BUI DANH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
26372 50314290 NINH DUC HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
26373 50314291 LE HUU NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
26374 50314292 TRINH THI THUY HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
26375 50314293 TRAN VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
26376 50314294 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
26377 50314295 HOANG DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
26378 50314296 LE BA TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
26379 50314297 NGUYEN VAN THE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
26380 50314298 PHAN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
26381 50314299 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
26382 50314300 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
26383 50314301 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
26384 50314302 LE HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
26385 50314303 LE HUNG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
26386 50314304 LE THI XUAN THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
26387 50314305 LE BA QUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26388 50314306 TRINH VIET ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
26389 50314307 MAI VAN TY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
26390 50314308 NGUYEN HUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
26391 50314309 LUU TAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
26392 50314310 HOANG THI THU PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
26393 50314311 LE VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
26394 50314312 CHU TRONG TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
26395 50314313 LE THU HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
26396 50314314 LE THI DIEU LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
26397 50314315 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
26398 50314316 VU NHU ANH HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
26399 50314317 VU BA DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
26400 50314318 TRINH VIET DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
26401 50314319 NGUYEN THI THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
26402 50314320 PHAM GIA HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
26403 50314321 NGUYEN DUY DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
26404 50314322 PHAM MINH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
26405 50314323 PHAM VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
26406 50314324 LE XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
26407 50314325 HA TRONG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
26408 50314326 NGHIEM VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
26409 50314327 PHAM ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
26410 50314328 DAO XUAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
26411 50314329 TRUONG THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
26412 50314330 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
26413 50314331 CU VAN HOANG PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
26414 50314332 HA CONG TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
26415 50314333 LE HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
26416 50314334 HA NGOC QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
26417 50314335 LE VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
26418 50314336 DAO KHA MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
26419 50314337 DUONG VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
26420 50314338 DUONG BA TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
26421 50314339 NGUYEN NGOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
26422 50314340 DUONG CONG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
26423 50314341 PHAM HUU HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
26424 50314342 DINH HOANG LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
26425 50314343 NGUYEN VAN CAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
26426 50314344 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
26427 50314345 PHAM DINH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
26428 50314346 BUI XUAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
26429 50314347 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
26430 50314348 NGUYEN HUY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
26431 50314349 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
26432 50314350 DAO KHA HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
26433 50314351 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26434 50314352 PHAM THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
26435 50314353 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
26436 50314354 TRUONG MANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
26437 50314355 LE XUAN THACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
26438 50314356 TRUONG DOAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
26439 50314357 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
26440 50314358 TRINH NAM KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
26441 50314359 LE VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
26442 50314360 NGUYEN DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26443 50314361 NGUYEN TRUNG DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
26444 50314362 TRINH VAN THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
26445 50314363 DO VAN PHA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
26446 50314364 DAO THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
26447 50314365 DAO THI HAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
26448 50314366 LE THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
26449 50314367 LE XUAN THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
26450 50314368 LE TU NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
26451 50314369 TRAN THI QUYNH HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
26452 50314370 PHAN VAN THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
26453 50314371 HO SY SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
26454 50314372 LE VIET TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
26455 50314373 LE XUAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
26456 50314374 LE TRONG KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
26457 50314375 LE QUANG SAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
26458 50314376 HA HUU VI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
26459 50314377 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
26460 50314378 LE XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
26461 50314379 TRINH DINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
26462 50314380 NGUYEN VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
26463 50314381 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26464 50314382 LE DUY TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
26465 50314383 TRINH DUY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
26466 50314384 BUI VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
26467 50314385 TRINH VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
26468 50314386 TRAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
26469 50314387 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
26470 50314388 LE DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
26471 50314389 PHAM VIET THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
26472 50314390 DO VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
26473 50314391 LE DANG DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
26474 50314392 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26475 50314393 NGUYEN HUU KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
26476 50314394 NGUYEN NGOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
26477 50314395 LE SY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26478 50314396 PHAM QUANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
26479 50314397 LUU XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
26480 50314398 NGUYEN HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
26481 50314399 TRAN THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
26482 50314400 NGUYEN VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
26483 50314401 LE VAN SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
26484 50314402 LE PHU LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
26485 50314403 TRUONG THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
26486 50314404 LE VAN KHOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
26487 50314405 LE VAN PHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
26488 50314406 LE NGOC DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
26489 50314407 PHAM NGOC TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
26490 50314408 DO VAN TRUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26491 50314409 TRAN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
26492 50314410 TRINH VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
26493 50314411 LE VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
26494 50314412 DAO THI CAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
26495 50314413 DO DUC THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
26496 50314414 LE VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
26497 50314415 NGUYEN THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26498 50314416 LE HUU TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
26499 50314417 LE HOANG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
26500 50314418 NGUYEN QUOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
26501 50314419 TRAN DOANH THUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
26502 50314420 NGUYEN THE VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26503 50314421 TRUONG DOAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26504 50314422 NGUYEN DANG CHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
26505 50314423 LE THE NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
26506 50314424 TRINH DUY TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
26507 50314425 DO QUANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
26508 50314426 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
26509 50314427 LE VAN THIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
26510 50314428 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
26511 50314429 NGUYEN TRONG LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
26512 50314430 DOAN THI HUONG LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
26513 50314431 LE DINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
26514 50314432 LE THI TRAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
26515 50314433 LE THIEM GIOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
26516 50314434 PHAM VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
26517 50314435 HOANG DINH LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
26518 50314436 PHAM THI CUC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
26519 50314437 PHAM NGOC TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
26520 50314438 LE KHAC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
26521 50314439 NGO QUANG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
26522 50314440 DAO THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
26523 50314441 LE XUAN BACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26524 50314442 NGUYEN TAI QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
26525 50314443 HA THI QUYNH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
26526 50314444 LE THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
26527 50314445 TRAN BAO NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
26528 50314446 LE NGOC TRINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
26529 50314447 DANG DINH TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
26530 50314448 LE XUAN BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
26531 50314449 HA VAN CAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
26532 50314450 LE XUAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
26533 50314451 DAO KHA HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
26534 50314452 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
26535 50314453 LE THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
26536 50314454 NGUYEN TAI TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
26537 50314455 LE XUAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26538 50314456 LE DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
26539 50314457 LUONG THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
26540 50314458 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
26541 50314459 HOANG VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
26542 50314460 DAO THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
26543 50314461 BUI SY CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
26544 50314462 TRINH HUY MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
26545 50314463 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
26546 50314464 BUI NGOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26547 50314465 NGUYEN VAN KHOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
26548 50314466 HO HA HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
26549 50314467 LE QUOC TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
26550 50314468 LE LUONG GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
26551 50314469 LE TRONG QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
26552 50314470 NGUYEN VAN DOANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26553 50314471 NGUYEN KHAC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
26554 50314472 LE BA THIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
26555 50314473 DONG TRONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
26556 50314474 DO NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
26557 50314475 LE DUY MUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
26558 50314476 LE VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
26559 50314477 LE THO HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
26560 50314478 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
26561 50314479 TRAN SON NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
26562 50314480 TRAN DANH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
26563 50314481 NGUYEN HIEU HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
26564 50314482 PHAM VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
26565 50314483 DO NGOC KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
26566 50314484 LE TRONG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
26567 50314485 TRINH DUC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
26568 50314486 LE VAN THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
26569 50314487 NGUYEN HUU MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
26570 50314488 DO VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
26571 50314489 VU DINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
26572 50314490 TRINH VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
26573 50314491 BUI VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
26574 50314492 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
26575 50314493 NGUYEN VIET DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
26576 50314494 NGUYEN LUONG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
26577 50314495 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
26578 50314496 LE VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
26579 50314497 LE VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26580 50314498 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
26581 50314499 PHAM MINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
26582 50314500 LE DINH TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
26583 50314501 LE QUY LICH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
26584 50314502 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
26585 50314503 NGUYEN THI THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
26586 50314504 LE THANH THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
26587 50314505 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
26588 50314506 TRUONG HUU PHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
26589 50314507 LE KIM MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
26590 50314508 HOANG ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
26591 50314509 PHAM VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
26592 50314510 HA VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
26593 50314511 DO VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
26594 50314512 TONG DUY KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
26595 50314513 LE THE LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
26596 50314514 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
26597 50314515 NGUYEN DANG QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
26598 50314516 TRINH ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
26599 50314517 LE XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
26600 50314518 DAO XUAN CHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
26601 50314519 LE THI HAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
26602 50314520 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26603 50314521 LE THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
26604 50314522 NGUYEN THANH LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
26605 50314523 PHAM QUANG VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
26606 50314524 TRINH DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
26607 50314525 LE KIM PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26608 50314526 NGUYEN DANG TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
26609 50314527 VO CONG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
26610 50314528 NGUYEN THANH GIAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
26611 50314529 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
26612 50314530 NGUYEN HUONG GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
26613 50314531 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
26614 50314532 LE THI THU TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
26615 50314533 LE DINH HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
26616 50314534 TRAN NGOC DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
26617 50314535 PHAM BA ANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
26618 50314536 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
26619 50314537 NGUYEN HUU TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
26620 50314538 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
26621 50314539 LE THI HOAI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
26622 50314540 HA XUAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
26623 50314541 NGUYEN DANG HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
26624 50314542 LE HUU SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
26625 50314543 NGUYEN DANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
26626 50314544 LE DUY TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
26627 50314545 NGUYEN HUU VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
26628 50314546 BUI NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
26629 50314547 LE THO LAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
26630 50314548 LE DUY DAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
26631 50314549 NGUYEN VAN KHUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
26632 50314550 VU DINH TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
26633 50314551 LE THANH MAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
26634 50314552 VAN DOAN NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
26635 50314553 VU VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
26636 50314554 LE THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
26637 50314555 NGUYEN DUY TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
26638 50314556 HO XUAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
26639 50314557 TRINH VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
26640 50314558 LE THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
26641 50314559 HA THI DIEU LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
26642 50314560 LE BA HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
26643 50314561 DO VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
26644 50314562 TRAN THI YEN LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
26645 50314563 LUONG DANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
26646 50314564 TRUONG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
26647 50314565 DAO KHA HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
26648 50314566 TRAN VIET HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
26649 50314567 LE NGOC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
26650 50314568 NGUYEN THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
26651 50314569 DAO XUAN THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
26652 50314570 LE VAN LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
26653 50314571 LE NAM ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
26654 50314572 LE KIM LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
26655 50314573 DO BA SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
26656 50314574 LE QUANG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
26657 50314575 DO VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26658 50314576 THIEU DINH THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
26659 50314577 LE MINH NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
26660 50314578 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
26661 50314579 NGUYEN HUU HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
26662 50314580 LE SY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26663 50314581 LUU TRONG QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
26664 50314582 LE BA HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
26665 50314583 LE DINH THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
26666 50314584 LE THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
26667 50314585 LE THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
26668 50314586 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
26669 50314587 DOAN THUY DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
26670 50314588 CHU KIM CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
26671 50314589 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
26672 50314590 LE CONG VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
26673 50314591 LE THI BIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
26674 50314592 NGUYEN TUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
26675 50314593 DAO THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
26676 50314594 CHU THI THUY TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
26677 50314595 DONG KHAC TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
26678 50314596 TRUONG THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
26679 50314597 TRAN THI HAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
26680 50314598 TRUONG DOAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
26681 50314599 LE QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
26682 50314600 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
26683 50314601 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
26684 50314602 NGUYEN THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
26685 50314603 LE XUAN KHOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
26686 50314604 DO VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
26687 50314605 NGUYEN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
26688 50314606 LE DINH VUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
26689 50314607 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
26690 50314608 NGUYEN CONG THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
26691 50314609 NGUYEN THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
26692 50314610 NGUYEN THI NUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
26693 50314611 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
26694 50314612 LE QUANG CONG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
26695 50314613 NGUYEN VAN TIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
26696 50314614 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
26697 50314615 PHAN XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
26698 50314616 LE DINH CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
26699 50314617 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
26700 50314618 LE TRAN HOP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
26701 50314619 HA THI THU HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
26702 50314620 NGUYEN VIET LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
26703 50314621 THAI THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
26704 50314622 DO TRONG NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
26705 50314623 DO THI THANH BINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
26706 50314624 PHAN VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
26707 50314625 TRAN VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
26708 50314626 DO QUANG TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
26709 50314627 DO VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
26710 50314628 TRAN VIET BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
26711 50314629 NGUYEN DINH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
26712 50314630 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
26713 50314631 LE HUU DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
26714 50314632 LE DINH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
26715 50314633 TRAN VINH HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
26716 50314634 NGUYEN DANH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
26717 50314635 LUONG VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26718 50314636 NGUYEN NGOC GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
26719 50314637 LE GIA CA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
26720 50314638 LE VAN XUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
26721 50314639 NGUYEN THI YEN NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
26722 50314640 NGUYEN DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
26723 50314641 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
26724 50314642 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
26725 50314643 NGUYEN HUU VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
26726 50314644 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
26727 50314645 HOANG VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
26728 50314646 TRINH VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
26729 50314647 VI DUC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
26730 50314648 DANG VAN THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
26731 50314649 LAI TRUNG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
26732 50314650 DO HONG TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
26733 50314651 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
26734 50314652 DAO HUY THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
26735 50314653 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
26736 50314654 NGUYEN VIET HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
26737 50314655 NGUYEN VIET HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
26738 50314656 LE XUAN TRI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
26739 50314657 LE NGOC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
26740 50314658 NGUYEN HUY TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
26741 50314659 LUONG VAN THACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
26742 50314660 NGUYEN TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
26743 50314661 LE DINH HON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
26744 50314662 LE QUANG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
26745 50314663 HOANG THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
26746 50314664 LE KINH DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
26747 50314665 LE HUY NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
26748 50314666 PHAM DINH THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
26749 50314667 TRINH QUANG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
26750 50314668 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
26751 50314669 LE VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
26752 50314670 TRINH XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
26753 50314671 BUI VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
26754 50314672 THIEU KHAC CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
26755 50314673 LUU THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
26756 50314674 LE XUAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
26757 50314675 NGUYEN DINH LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
26758 50314676 LE DINH TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
26759 50314677 TRAN DUC SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
26760 50314678 HOANG THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
26761 50314679 TRAN DOAN HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
26762 50314680 LUONG DANH ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
26763 50314681 LE QUANG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
26764 50314682 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
26765 50314683 LE DINH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
26766 50314684 HA VAN QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
26767 50314685 LE DINH LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
26768 50314686 NGUYEN VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
26769 50314687 HA XUAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
26770 50314688 LE THI HAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
26771 50314689 LE SY THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
26772 50314690 PHAM HUU LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26773 50314691 NGUYEN VAN TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
26774 50314692 TRAN CONG VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
26775 50314693 LE VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
26776 50314694 BUI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
26777 50314695 LE THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
26778 50314696 NGUYEN THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
26779 50314697 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
26780 50314698 MAI NGOC NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
26781 50314699 CAO THI HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
26782 50314700 LE THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
26783 50314701 TRINH VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
26784 50314702 NGUYEN DANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
26785 50314703 NGUYEN THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
26786 50314704 VU VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
26787 50314705 PHAM VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
26788 50314706 DO VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
26789 50314707 TRAN NHU TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
26790 50314708 VU DINH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
26791 50314709 HA VAN PHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
26792 50314710 VU VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
26793 50314711 DO DUC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
26794 50314712 LE PHU SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
26795 50314713 LE LENH SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
26796 50314714 VU VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
26797 50314715 DO THANH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
26798 50314716 BUI VAN CHAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
26799 50314717 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
26800 50314718 PHAM VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
26801 50314719 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
26802 50314720 HOANG VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
26803 50314721 LE THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
26804 50314722 LE THE HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
26805 50314723 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
26806 50314724 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
26807 50314725 LE TRONG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
26808 50314726 DAM MINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
26809 50314727 DOAN HUU THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
26810 50314728 LE DINH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
26811 50314729 LE TIEN THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
26812 50314730 LE KHAC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
26813 50314731 NGUYEN VIET VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
26814 50314732 LE QUANG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
26815 50314733 LE DAC KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
26816 50314734 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
26817 50314735 DAO VAN MINH THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
26818 50314736 LE HUY SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
26819 50314737 TRAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
26820 50314738 BUI DOAN VO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
26821 50314739 LE DANH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
26822 50314740 LE XUAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
26823 50314741 LE NHU LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
26824 50314742 TRINH HUU VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
26825 50314743 MAI VAN PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
26826 50314744 NGUYEN DINH DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
26827 50314745 LE VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26828 50314746 DAO XUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
26829 50314747 TRAN VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
26830 50314748 NGUYEN THI DIEP Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
26831 50314749 UONG THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
26832 50314750 TRAN VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26833 50314751 TRINH DUY TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
26834 50314752 LE TRONG TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
26835 50314753 TRAN THI CHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
26836 50314754 HA THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
26837 50314755 BUI DUY HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
26838 50314756 LE VAN THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
26839 50314757 DO THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
26840 50314758 TRAN VAN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
26841 50314759 NGUYEN VAN DANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
26842 50314760 LE KHAC DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
26843 50314761 LE DINH DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
26844 50314762 HOANG VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
26845 50314763 NGUYEN TRUONG VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
26846 50314764 LE HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
26847 50314765 DANG HUYEN LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
26848 50314766 NGUYEN BA QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
26849 50314767 NGO VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
26850 50314768 NGUYEN NGOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
26851 50314769 TRINH THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
26852 50314770 HA VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
26853 50314771 NGUYEN THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
26854 50314772 TRINH MINH VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
26855 50314773 NGUYEN PHU AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
26856 50314774 NGUYEN THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
26857 50314775 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
26858 50314776 HA HUU DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
26859 50314777 DAO XUAN VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
26860 50314778 TRINH DUY HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
26861 50314779 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
26862 50314780 HOANG VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
26863 50314781 HOANG VAN LE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
26864 50314782 KHUONG THI HONG HAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
26865 50314783 NGUYEN VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
26866 50314784 LE HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
26867 50314785 TRINH XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
26868 50314786 TRAN VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
26869 50314787 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
26870 50314788 TRINH HOANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
26871 50314789 DO THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
26872 50314790 LE THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
26873 50314791 NGUYEN THI MAI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
26874 50314792 LE NGOC QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
26875 50314793 TRINH THI NHANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
26876 50314794 TRAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
26877 50314795 LE THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
26878 50314796 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
26879 50314797 LE THI HAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
26880 50314798 LE MINH VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
26881 50314799 MAI DUY THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
26882 50314800 NGUYEN THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26883 50314801 DO XUAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26884 50314802 LE VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
26885 50314803 LE MAU HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
26886 50314804 NGUYEN VAN BO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
26887 50314805 LUONG VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
26888 50314806 HOANG NGOC HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
26889 50314807 LE TRONG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
26890 50314808 HO THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
26891 50314809 LE XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
26892 50314810 HA XUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
26893 50314811 NGUYEN TAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26894 50314812 TRINH NGOC HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
26895 50314813 LE DINH KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
26896 50314814 TRINH DINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
26897 50314815 VU NGOC PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
26898 50314816 PHAM QUANG LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
26899 50314817 DAO THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
26900 50314818 DOAN NGUYEN MINH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
26901 50314819 TRINH DUY HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
26902 50314820 LE XUAN HO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
26903 50314821 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
26904 50314822 LE VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
26905 50314823 LE THI BINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
26906 50314824 HOANG VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
26907 50314825 HOANG DUC CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
26908 50314826 NGUYEN VAN GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
26909 50314827 NGUYEN VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
26910 50314828 TRINH THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
26911 50314829 NGO THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
26912 50314830 LE VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
26913 50314831 TRAN NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
26914 50314832 LE DINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
26915 50314833 DO THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
26916 50314834 LE DINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
26917 50314835 NGUYEN VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
26918 50314836 TRAN DUC ANH VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
26919 50314837 NGUYEN THI LE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
26920 50314838 LE THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26921 50314839 BUI THI XINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
26922 50314840 HA THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
26923 50314841 LE SY KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
26924 50314842 LE VIET DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
26925 50314843 PHAM HUU ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
26926 50314844 DAO XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
26927 50314845 HA THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
26928 50314846 PHAM THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
26929 50314847 LE THI QUYNH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26930 50314848 LE THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
26931 50314849 HOANG THI THANH THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
26932 50314850 LE VAN GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
26933 50314851 PHAM VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
26934 50314852 LAI NGOC CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26935 50314853 NGUYEN VIET DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
26936 50314854 LE QUANG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
26937 50314855 DAO THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26938 50314856 LE DUY THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
26939 50314857 LE THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
26940 50314858 TRAN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
26941 50314859 DAO XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
26942 50314860 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
26943 50314861 LE TUAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
26944 50314862 THAN TRONG HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
26945 50314863 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
26946 50314864 LE CONG LUAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
26947 50314865 LE XUAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
26948 50314866 LE THI LINH KHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
26949 50314867 LE QUANG HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
26950 50314868 CHU VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
26951 50314869 CHU THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
26952 50314870 LE VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
26953 50314871 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
26954 50314872 LE TRONG THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
26955 50314873 LE THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
26956 50314874 LE DINH TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
26957 50314875 TRAN KHA BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
26958 50314876 NGUYEN NGOC DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
26959 50314877 LE KIM HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
26960 50314878 LAI VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
26961 50314879 HA VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
26962 50314880 VU TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
26963 50314881 VU DUC HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
26964 50314882 LE THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
26965 50314883 TRUONG THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
26966 50314884 CAM THI QUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
26967 50314885 LUU DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
26968 50314886 LE TRONG DIEM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
26969 50314887 CHU DINH NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
26970 50314888 DO VIET THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
26971 50314889 LE DINH HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
26972 50314890 TRAN VAN KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
26973 50314891 TRINH TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
26974 50314892 HA VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
26975 50314893 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
26976 50314894 NGUYEN VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
26977 50314895 TO THI MINH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
26978 50314896 LE NHU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
26979 50314897 TRINH XUAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
26980 50314898 NGUYEN THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
26981 50314899 BUI NHU LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
26982 50314900 NGUYEN KHAC LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
26983 50314901 LE VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
26984 50314902 LUONG THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
26985 50314903 LE THI NGOC HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
26986 50314904 NGUYEN DUY THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
26987 50314905 TRAN SY LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
26988 50314906 VU VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
26989 50314907 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
26990 50314908 DO BA TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
26991 50314909 HOANG DINH NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
26992 50314910 DAO XUAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
26993 50314911 PHAN HUU AU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
26994 50314912 TRUONG CONG TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
26995 50314913 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
26996 50314914 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
26997 50314915 DO VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
26998 50314916 LE KHANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
26999 50314917 LE VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
27000 50314918 LE KHAC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
27001 50314919 DAO XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
27002 50314920 TRAN HUU CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
27003 50314921 TRINH DINH THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
27004 50314922 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
27005 50314923 HA DINH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
27006 50314924 NGUYEN THANG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
27007 50314925 HA DINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
27008 50314926 LE XUAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
27009 50314927 LE XUAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
27010 50314928 DINH QUOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
27011 50314929 DAO THI CHINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
27012 50314930 HA HUU TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
27013 50314931 LE VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
27014 50314932 THAI XUAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
27015 50314933 LE THI HOAI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
27016 50314934 HA XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
27017 50314935 BUI NGOC HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
27018 50314936 HO NGOC SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
27019 50314937 HA VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27020 50314938 LE HOANG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
27021 50314939 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
27022 50314940 TRAN KIM CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
27023 50314941 LE THI THUY DUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
27024 50314942 DUONG THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
27025 50314943 NGUYEN VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
27026 50314944 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
27027 50314945 TRINH DUY HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
27028 50314946 LAM VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
27029 50314947 VAN THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
27030 50314948 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
27031 50314949 LE THI HOAI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
27032 50314950 NGUYEN HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
27033 50314951 MAI VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27034 50314952 TRINH NGOC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
27035 50314953 TRINH NGOC TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
27036 50314954 DO VAN DAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
27037 50314955 NGUYEN HUY SUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
27038 50314956 HOANG NGOC ANH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
27039 50314957 TRINH DUY GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
27040 50314958 LE VAN THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
27041 50314959 HOANG DINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
27042 50314960 LE XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
27043 50314961 LE VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
27044 50314962 NGUYEN VAN DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
27045 50314963 DINH QUOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
27046 50314964 BUI THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
27047 50314965 HA THI DUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27048 50314966 PHAM THI CHAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
27049 50314967 NGUYEN DANG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
27050 50314968 LE KHAC CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
27051 50314969 HOANG LE BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
27052 50314970 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
27053 50314971 DAO THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
27054 50314972 DO THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
27055 50314973 LAI VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
27056 50314974 LE XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
27057 50314975 HOANG VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
27058 50314976 LE BA LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
27059 50314977 TRINH DINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
27060 50314978 HA TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
27061 50314979 TRINH HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
27062 50314980 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
27063 50314981 BUI HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
27064 50314982 NGUYEN VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
27065 50314983 PHAM TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27066 50314984 LE VAN THUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
27067 50314985 NGUYEN HUU DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
27068 50314986 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
27069 50314987 LE DINH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
27070 50314988 LE XUAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
27071 50314989 LUU XUAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
27072 50314990 HA CONG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
27073 50314991 NGUYEN VAN BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
27074 50314992 DO NGOC QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
27075 50314993 NGUYEN THI MAI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
27076 50314994 NGUYEN XUAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
27077 50314995 THIEU THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
27078 50314996 TRINH XUAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
27079 50314997 DAO XUAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
27080 50314998 DO VIET HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
27081 50314999 DAO THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27082 50315000 MAI THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
27083 50315001 LE BA TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
27084 50315002 NGUYEN THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
27085 50315003 DANG SU CHIEN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
27086 50315004 LE TAT LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
27087 50315005 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
27088 50315006 LE VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
27089 50315007 LE THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
27090 50315008 PHAM MINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
27091 50315009 LE KHAC TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
27092 50315010 LE SY DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
27093 50315011 PHAM THI THANH TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
27094 50315012 CU THI VINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
27095 50315013 NGUYEN THI THANH NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
27096 50315014 LE XUAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
27097 50315015 NGUYEN THI TRAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
27098 50315016 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
27099 50315017 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27100 50315018 LE KINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
27101 50315019 NGO THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
27102 50315020 TRAN THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27103 50315021 VO DINH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
27104 50315022 HA VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
27105 50315023 LE DUC VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27106 50315024 NGUYEN TRONG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27107 50315025 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
27108 50315026 BUI QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
27109 50315027 NGO CONG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27110 50315028 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
27111 50315029 DOAN THI PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
27112 50315030 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
27113 50315031 HOANG THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
27114 50315032 LE DINH BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
27115 50315033 DO VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
27116 50315034 NGUYEN VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
27117 50315035 LE THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
27118 50315036 LE THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
27119 50315037 NGUYEN THI BINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
27120 50315038 DAO XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
27121 50315039 LE THI DIU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
27122 50315040 LE HONG VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
27123 50315041 LE MAI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
27124 50315042 DAO XUAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
27125 50315043 DO VAN LE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
27126 50315044 NHU MAI THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
27127 50315045 LE VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
27128 50315046 LE VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
27129 50315047 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
27130 50315048 LE DANG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
27131 50315049 BUI THI BAC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
27132 50315050 LE KHAC ANH VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
27133 50315051 NGUYEN HUU HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
27134 50315052 NGO NGOC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
27135 50315053 LE HUU TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
27136 50315054 TRINH NGOC VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
27137 50315055 DO VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
27138 50315056 DO THI THUY DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
27139 50315057 NGUYEN THANH XUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
27140 50315058 DANG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
27141 50315059 NGUYEN DINH THEM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
27142 50315060 LE KIM CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
27143 50315061 LE THI AN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
27144 50315062 HA XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
27145 50315063 LE THIEU HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27146 50315064 LE THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
27147 50315065 HA DINH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
27148 50315066 LE VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
27149 50315067 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
27150 50315068 TRINH THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
27151 50315069 LE HUY PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
27152 50315070 DAU THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
27153 50315071 NGUYEN THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
27154 50315072 LE THO CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
27155 50315073 LE DUC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
27156 50315074 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
27157 50315075 VU VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27158 50315076 NGUYEN DANG CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
27159 50315077 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
27160 50315078 VU VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
27161 50315079 NGUYEN NGOC QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
27162 50315080 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
27163 50315081 TRINH HUY NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
27164 50315082 PHAM ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
27165 50315083 LE THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
27166 50315084 NGUYEN KHAC MINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
27167 50315085 HA TRONG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
27168 50315086 NGUYEN NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27169 50315087 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
27170 50315088 LE HUY CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
27171 50315089 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
27172 50315090 DANG SU SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27173 50315091 BUI TUAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
27174 50315092 NGUYEN THI VINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
27175 50315093 DAO HUY TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
27176 50315094 NGUYEN HUU DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
27177 50315095 LE THI TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
27178 50315096 HA DINH CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
27179 50315097 HA VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
27180 50315098 NGUYEN DUY VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
27181 50315099 NGUYEN THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
27182 50315100 NGUYEN DANG CHAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
27183 50315101 LE THI NGOC LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
27184 50315102 TRINH THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
27185 50315103 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
27186 50315104 NGUYEN THE TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
27187 50315105 LE DANG HUNG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
27188 50315106 NGUYEN TRUNG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
27189 50315107 TRINH NGOC MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
27190 50315108 MAI VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
27191 50315109 DAO THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
27192 50315110 LE XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
27193 50315111 NGUYEN VAN TOT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
27194 50315112 DO THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
27195 50315113 LE DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
27196 50315114 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
27197 50315115 TRAN ANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
27198 50315116 NGO THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
27199 50315117 HA XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
27200 50315118 LE XUAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
27201 50315119 MAI VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
27202 50315120 LE THANH ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
27203 50315121 TO QUANG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
27204 50315122 DAO KHA BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
27205 50315123 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
27206 50315124 QUACH TRONG HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
27207 50315125 NGUYEN DUC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
27208 50315126 LU VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
27209 50315127 LE TRONG THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
27210 50315128 BUI THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
27211 50315129 LE DUY TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
27212 50315130 LE THI THAO NUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27213 50315131 TRINH DUY SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
27214 50315132 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
27215 50315133 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
27216 50315134 LE THAO PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
27217 50315135 LE KHAC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
27218 50315136 LE HUU HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
27219 50315137 NGUYEN DUY DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
27220 50315138 LE MANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
27221 50315139 TRINH DINH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
27222 50315140 NGUYEN THI THU HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
27223 50315141 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
27224 50315142 HOANG THI HUONG GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
27225 50315143 TRAN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
27226 50315144 NGUYEN THI XOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
27227 50315145 LAM HUU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
27228 50315146 DO THI MY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
27229 50315147 NGUYEN CONG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
27230 50315148 DAO QUANG TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
27231 50315149 TRINH THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
27232 50315150 NGUYEN VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
27233 50315151 DO THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
27234 50315152 DO VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
27235 50315153 LE MINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
27236 50315154 LE XUAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
27237 50315155 CAO THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
27238 50315156 TONG THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
27239 50315157 NGUYEN THI LUAT Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
27240 50315158 LE VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
27241 50315159 TRAN NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
27242 50315160 NGUYEN TAT NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
27243 50315161 LE BA DUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
27244 50315162 LE THI HONG NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
27245 50315163 NGUYEN DUC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
27246 50315164 LE DUC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27247 50315165 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
27248 50315166 NGUYEN XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
27249 50315167 LE DINH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
27250 50315168 LE DINH GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
27251 50315169 LE THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
27252 50315170 DAO HUU PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
27253 50315171 LUU XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
27254 50315172 NGUYEN VIET QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
27255 50315173 NGO XUAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
27256 50315174 LE DINH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
27257 50315175 DAO THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
27258 50315176 NGUYEN TUAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
27259 50315177 MAI DINH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
27260 50315178 VU THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27261 50315179 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
27262 50315180 VU THI LE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
27263 50315181 LE XUAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
27264 50315182 NGUYEN VAN KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
27265 50315183 HO VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
27266 50315184 TRINH DUC AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
27267 50315185 LE VAN NAM ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27268 50315186 NGUYEN LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
27269 50315187 NGUYEN TRINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
27270 50315188 TRAN MANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
27271 50315189 MAI VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
27272 50315190 NGUYEN DUY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
27273 50315191 LE THI XUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
27274 50315192 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
27275 50315193 PHAM VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
27276 50315194 CAO VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
27277 50315195 LE HUU DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
27278 50315196 NGUYEN DUY SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
27279 50315197 DANG VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
27280 50315198 NGUYEN THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
27281 50315199 LE SY THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
27282 50315200 LA VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
27283 50315201 NGUYEN THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
27284 50315202 LE THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
27285 50315203 LE THI TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
27286 50315204 TRINH XUAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
27287 50315205 LE VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
27288 50315206 HA TUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
27289 50315207 PHAN MANH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
27290 50315208 NGUYEN THI THU THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
27291 50315209 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
27292 50315210 NGUYEN THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
27293 50315211 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
27294 50315212 LE DANG BIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
27295 50315213 LE THI LUC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
27296 50315214 HOANG KIM CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
27297 50315215 TRINH VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
27298 50315216 LE SI MANH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
27299 50315217 LE DINH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
27300 50315218 LE THI MY DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
27301 50315219 LE THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
27302 50315220 BUI THI BICH PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
27303 50315221 LE SY HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
27304 50315222 THIEU THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
27305 50315223 NGUYEN VIET LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
27306 50315224 NGUYEN DINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
27307 50315225 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
27308 50315226 NGUYEN TRONG THE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
27309 50315227 HA VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27310 50315228 LE THI AN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
27311 50315229 LE VAN TRUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
27312 50315230 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
27313 50315231 TRINH VAN THIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
27314 50315232 PHAN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
27315 50315233 NGUYEN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
27316 50315234 TRINH THI THU TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27317 50315235 LE THI CHINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
27318 50315236 NGUYEN HUU HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
27319 50315237 PHAM THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
27320 50315238 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
27321 50315239 TRINH VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
27322 50315240 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27323 50315241 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
27324 50315242 LE THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
27325 50315243 LE THI HONG MINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
27326 50315244 TRAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
27327 50315245 LE THI THUY NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
27328 50315246 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
27329 50315247 NGUYEN MINH PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
27330 50315248 LE THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
27331 50315249 TRINH VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
27332 50315250 HOANG DINH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
27333 50315251 HOANG XUAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
27334 50315252 TRINH VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
27335 50315253 THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
27336 50315254 LE DANH SAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
27337 50315255 LE XUAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
27338 50315256 LE THI MY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
27339 50315257 TRAN DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27340 50315258 PHAM THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
27341 50315259 HA VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
27342 50315260 VU VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27343 50315261 VU NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
27344 50315262 PHAM THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
27345 50315263 DAO THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
27346 50315264 NGO MINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
27347 50315265 PHAM VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
27348 50315266 DAO THI HA PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
27349 50315267 LE THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
27350 50315268 LE DUC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
27351 50315269 THIEU ANH HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
27352 50315270 HA THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
27353 50315271 THIEU HUU AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
27354 50315272 NGUEN THI KIM ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
27355 50315273 HOANG VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
27356 50315274 CAP DUONG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
27357 50315275 LE DINH QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
27358 50315276 LE THI MAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
27359 50315277 TANG VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
27360 50315278 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
27361 50315279 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
27362 50315280 HO SY ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
27363 50315281 LE XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
27364 50315282 LE VAN MINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
27365 50315283 QUACH THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
27366 50315284 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
27367 50315285 LE THI QUYNH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
27368 50315286 HA THI CAM VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
27369 50315287 LE THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
27370 50315288 LE HONG VY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
27371 50315289 LUONG XUAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
27372 50315290 LE DUNG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
27373 50315291 LE VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
27374 50315292 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
27375 50315293 LE HUU QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
27376 50315294 NGUYEN TRONG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
27377 50315295 LE TRONG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27378 50315296 LE THI QUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
27379 50315297 PHAM THI KIEU OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
27380 50315298 LE THI DIEU LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
27381 50315299 LE VAN HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27382 50315300 LE VIET QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27383 50315301 DAO XUAN THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
27384 50315302 LE THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
27385 50315303 NGUYEN DINH THI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
27386 50315304 BUI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
27387 50315305 DAO HUU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
27388 50315306 DANG VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
27389 50315307 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
27390 50315308 TRINH HUU QUANG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27391 50315309 BUI VAN THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
27392 50315310 HOANG VIET MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
27393 50315311 BUI THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
27394 50315312 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
27395 50315313 TRINH TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
27396 50315314 PHAM THI HOAI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
27397 50315315 PHAM THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27398 50315316 LE VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
27399 50315317 PHAM THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
27400 50315318 LE THI NGOC MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
27401 50315319 VU VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
27402 50315320 DANG SU DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
27403 50315321 LUU VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
27404 50315322 DO VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
27405 50315323 NGUYEN HOANG BAO LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
27406 50315324 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
27407 50315325 HA SY LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
27408 50315326 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
27409 50315327 LE DUC AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
27410 50315328 DANG SU VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
27411 50315329 LE MAU TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
27412 50315330 THIEU VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
27413 50315331 DAO QUANG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
27414 50315332 LE THI NGOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
27415 50315333 LE CONG TAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
27416 50315334 NGUYEN DUY BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
27417 50315335 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
27418 50315336 HA TRONG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
27419 50315337 LUONG QUOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
27420 50315338 DAO KHA HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
27421 50315339 TRAN KHA HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
27422 50315340 MAI THE DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
27423 50315341 NGUYEN VAN DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
27424 50315342 TRAN VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27425 50315343 TRINH KHAC CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
27426 50315344 LE THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
27427 50315345 DO TIEN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
27428 50315346 HOANG THE THE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
27429 50315347 TRAN TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27430 50315348 LE VAN THOM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27431 50315349 LE QUANG DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
27432 50315350 NGUYEN THI BINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27433 50315351 LE DUY KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
27434 50315352 VU THI HONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
27435 50315353 TRIEU HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
27436 50315354 PHAN THANH SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
27437 50315355 LU THI MINH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
27438 50315356 HOANG BA HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
27439 50315357 TRINH DUY TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
27440 50315358 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
27441 50315359 VU THI TRA MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
27442 50315360 NGUYEN CONG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
27443 50315361 PHAM DINH DAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
27444 50315362 NGUYEN TRONG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
27445 50315363 LE MINH VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
27446 50315364 NGUYEN VAN DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
27447 50315365 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
27448 50315366 LE VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
27449 50315367 LE HONG TAY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
27450 50315368 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
27451 50315369 MAI XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27452 50315370 TRUONG VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
27453 50315371 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
27454 50315372 CAO VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
27455 50315373 NGO DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
27456 50315374 NGUYEN DUC QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
27457 50315375 LE QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
27458 50315376 PHAM VAN CAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
27459 50315377 TRINH XUAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
27460 50315378 DAO XUAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
27461 50315379 DAO THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
27462 50315380 LE HUY THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
27463 50315381 LE SY THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27464 50315382 NGUYEN BA VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
27465 50315383 TRINH DINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
27466 50315384 DAO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27467 50315385 TRAN NAM THI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
27468 50315386 DO VAN HONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
27469 50315387 LE VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
27470 50315388 VU VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
27471 50315389 NGUYEN CONG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
27472 50315390 NGUYEN VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
27473 50315391 VU TIEN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
27474 50315392 TRINH TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
27475 50315393 DO VIET DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
27476 50315394 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
27477 50315395 TRINH NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
27478 50315396 LE THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
27479 50315397 LE DANG THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
27480 50315398 LE DUY TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
27481 50315399 HOANG THI MY DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
27482 50315400 HA QUANG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
27483 50315401 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
27484 50315402 DOAN QUANG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
27485 50315403 TRAN CONG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
27486 50315404 NGUYEN THI THUY HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
27487 50315405 LE HUU THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27488 50315406 LE THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
27489 50315407 PHAM PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
27490 50315408 TRINH THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
27491 50315409 PHAM THI HAI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
27492 50315410 TRINH VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
27493 50315411 LE THI HOP Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
27494 50315412 NGUYEN THANH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
27495 50315413 NGUYEN DIEU LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
27496 50315414 NGUYEN HUU DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
27497 50315415 TRUONG VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
27498 50315416 NGUYEN HUU HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
27499 50315417 VU THI HUONG TRA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
27500 50315418 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
27501 50315419 HA VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27502 50315420 HOANG VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
27503 50315421 PHAM THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
27504 50315422 BUI VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
27505 50315423 TRUONG VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
27506 50315424 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27507 50315425 LE DUC PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
27508 50315426 KHUONG SY DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
27509 50315427 NGUYEN THI QUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
27510 50315428 HA THI QUYNH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
27511 50315429 HO SI TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
27512 50315430 PHAM MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
27513 50315431 LE QUYNH PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
27514 50315432 NGUYEN THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
27515 50315433 LE DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
27516 50315434 LE NGUYEN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
27517 50315435 THIEU VIET TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
27518 50315436 BUI VAN UYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
27519 50315437 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
27520 50315438 NGUYEN VAN THE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
27521 50315439 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
27522 50315440 LE VIET PHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
27523 50315441 PHAM QUANG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
27524 50315442 NGUYEN THE THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
27525 50315443 LE VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
27526 50315444 LE THANH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27527 50315445 LE NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
27528 50315446 HA XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
27529 50315447 LE VAN THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
27530 50315448 BUI VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
27531 50315449 NGUYEN NAM KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
27532 50315450 NGUYEN THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
27533 50315451 LE VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
27534 50315452 TRINH THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
27535 50315453 LE KINH CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
27536 50315454 LE DINH QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
27537 50315455 LE KHAC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
27538 50315456 TRAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
27539 50315457 LE DUY THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27540 50315458 MACH VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
27541 50315459 NGUYEN DINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
27542 50315460 TRINH THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27543 50315461 NGAN THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
27544 50315462 LE MINH THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27545 50315463 TRINH HONG HON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
27546 50315464 NGUYEN VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27547 50315465 LE DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
27548 50315466 NGUYEN VAN LANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
27549 50315467 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
27550 50315468 DOAN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
27551 50315469 DAO HUU TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
27552 50315470 PHAM THI MY NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
27553 50315471 TRINH NGOC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
27554 50315472 NGUYEN TRAN MINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
27555 50315473 NGUYEN THI MINH TUOI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
27556 50315474 TRINH VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
27557 50315475 TRINH VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
27558 50315476 HOANG VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
27559 50315477 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
27560 50315478 NGUYEN BA DUY ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
27561 50315479 LE ANH VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
27562 50315480 TRINH DINH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
27563 50315481 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
27564 50315482 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
27565 50315483 LE DINH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
27566 50315484 QUACH THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
27567 50315485 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
27568 50315486 TRINH HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
27569 50315487 LE VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
27570 50315488 LE XUAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
27571 50315489 VU DUONG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
27572 50315490 NGUYEN THE NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
27573 50315491 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
27574 50315492 LE THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
27575 50315493 DAO THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
27576 50315494 NGUYEN TRONG QUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
27577 50315495 NGUYEN VAN THE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
27578 50315496 NGUYEN VAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27579 50315497 TRINH DUC HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
27580 50315498 HOANG MINH CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
27581 50315499 NGUYEN VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
27582 50315500 PHAM VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
27583 50315501 NGUYEN VIET GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
27584 50315502 TRAN THAI BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27585 50315503 LE DUY VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
27586 50315504 LE THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
27587 50315505 BUI HOANG KIM PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
27588 50315506 LE DUC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
27589 50315507 MAI XUAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
27590 50315508 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
27591 50315509 DAO CONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
27592 50315510 VUONG THUY HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
27593 50315511 NGUYEN TAT HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
27594 50315512 LE THANH CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
27595 50315513 NGUYEN TRONG QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
27596 50315514 LE HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
27597 50315515 LE THI NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27598 50315516 DAO KHA THIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
27599 50315517 DAO XUAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
27600 50315518 DO QUANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
27601 50315519 LE HUY NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
27602 50315520 NGUYEN THE HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
27603 50315521 LE VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
27604 50315522 LE VIET MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
27605 50315523 HOANG VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
27606 50315524 VI THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
27607 50315525 LE MINH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
27608 50315526 LE THI THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
27609 50315527 LE DINH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
27610 50315528 NGUYEN VAN HONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
27611 50315529 LE DINH VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
27612 50315530 LE THUY TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
27613 50315531 HA VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
27614 50315532 LE QUANG HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
27615 50315533 LE QUANG LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
27616 50315534 LE ANH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
27617 50315535 DO VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27618 50315536 KHUONG SY GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
27619 50315537 TRAN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
27620 50315538 DINH HA GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
27621 50315539 LE DUY HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
27622 50315540 DO QUOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
27623 50315541 LE VAN DON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
27624 50315542 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
27625 50315543 TRAN THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
27626 50315544 LE QUOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
27627 50315545 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
27628 50315546 LE THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
27629 50315547 TRINH DINH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
27630 50315548 MACH THI DIEU OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
27631 50315549 NGUYEN DINH GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
27632 50315550 HA QUANG HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
27633 50315551 TRAN ANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
27634 50315552 LE NGOC TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
27635 50315553 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
27636 50315554 DINH TRAC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
27637 50315555 LE ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
27638 50315556 NGUYEN QUY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
27639 50315557 HOANG VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
27640 50315558 TRINH THANH THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
27641 50315559 TRUONG NGOC TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
27642 50315560 NGUYEN VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
27643 50315561 TRINH XUAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
27644 50315562 TRINH VAN TO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
27645 50315563 LE VAN THAI SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
27646 50315564 LE DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
27647 50315565 VU BA TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
27648 50315566 NGUYEN DANG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
27649 50315567 LE DINH HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
27650 50315568 NGUYEN TRUNG LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
27651 50315569 NGUYEN HUU TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
27652 50315570 NGUYEN VAN BON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27653 50315571 BUI THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
27654 50315572 LE BA HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
27655 50315573 LE CONG HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
27656 50315574 NGUYEN TRONG SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
27657 50315575 NGUYEN LE HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
27658 50315576 TRINH VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
27659 50315577 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
27660 50315578 DONG THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
27661 50315579 NGUYEN XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
27662 50315580 TO QUANG THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
27663 50315581 LE THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
27664 50315582 NGUYEN QUOC VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
27665 50315583 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27666 50315584 LE ANH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
27667 50315585 TRINH THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
27668 50315586 LUONG VIET HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
27669 50315587 LE HUNG PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
27670 50315588 PHAM VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
27671 50315589 NGUYEN VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
27672 50315590 LE TRONG TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
27673 50315591 BUI NGOC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27674 50315592 VU NGOC HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
27675 50315593 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
27676 50315594 BUI THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
27677 50315595 LE NAM ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
27678 50315596 HUYNH THI MY DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
27679 50315597 LE HUU HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
27680 50315598 TRAN VAN HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
27681 50315599 HUA THE HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
27682 50315600 DOAN HUY TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
27683 50315601 NGUYEN MY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
27684 50315602 NGUYEN KHAC VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
27685 50315603 HA CONG HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
27686 50315604 LE DANG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
27687 50315605 THIEU VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
27688 50315606 NGUYEN KHANH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
27689 50315607 VU VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
27690 50315608 LE VAN HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
27691 50315609 NGUYEN DUC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
27692 50315610 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
27693 50315611 NGUYEN HUU PHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
27694 50315612 LE THI HONG NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
27695 50315613 PHAM VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
27696 50315614 NGUYEN TAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
27697 50315615 DO VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
27698 50315616 LE DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
27699 50315617 LE VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
27700 50315618 LE HUY KHUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
27701 50315619 TRIEU QUANG LIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
27702 50315620 DO VIET THACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
27703 50315621 NGO HUU TRINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
27704 50315622 DO THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
27705 50315623 LE DINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
27706 50315624 TRUONG VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
27707 50315625 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27708 50315626 TRINH HONG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
27709 50315627 PHAM VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
27710 50315628 LE XUAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
27711 50315629 LE VAN GIOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
27712 50315630 HOANG VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
27713 50315631 PHAM VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
27714 50315632 TRIEU HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
27715 50315633 DO TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
27716 50315634 LE VAN THIN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
27717 50315635 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
27718 50315636 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
27719 50315637 NGUYEN VAN BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
27720 50315638 TRINH VINH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
27721 50315639 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
27722 50315640 LE DOAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
27723 50315641 TRINH DANG DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
27724 50315642 HOANG THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
27725 50315643 DO MINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
27726 50315644 NGUYEN KHAC BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27727 50315645 TRINH THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
27728 50315646 LE THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
27729 50315647 LUU VU THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
27730 50315648 CAO VAN THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
27731 50315649 TRINH VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
27732 50315650 LE DINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
27733 50315651 TRINH DINH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
27734 50315652 HA XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
27735 50315653 VUONG HUY TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
27736 50315654 NGUYEN QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
27737 50315655 NGUYEN HOANG TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
27738 50315656 NGUYEN SI MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
27739 50315657 NGUYEN HUU THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27740 50315658 LE ANH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
27741 50315659 DO VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
27742 50315660 PHAM XUAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
27743 50315661 LE THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
27744 50315662 LE VAN DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
27745 50315663 TRAN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
27746 50315664 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
27747 50315665 DUONG DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
27748 50315666 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
27749 50315667 LE VIET HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
27750 50315668 TRINH DINH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
27751 50315669 LE THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
27752 50315670 NGUYEN DUC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
27753 50315671 LE TRONG VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
27754 50315672 NGO DUC TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
27755 50315673 PHAM VAN THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
27756 50315674 LUU THE LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
27757 50315675 VU XUAN HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
27758 50315676 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
27759 50315677 NGUYEN THI BAO YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27760 50315678 TRUONG DOAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
27761 50315679 NGUYEN DOAN THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
27762 50315680 LE SY CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27763 50315681 NGO DINH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
27764 50315682 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
27765 50315683 LE PHUONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
27766 50315684 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
27767 50315685 NGUYEN THI TAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
27768 50315686 PHAM THANH CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
27769 50315687 NGUYEN VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
27770 50315688 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
27771 50315689 VU VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
27772 50315690 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
27773 50315691 TRINH THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
27774 50315692 NGUYEN THI HONG THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
27775 50315693 LE DINH HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
27776 50315694 DAO KHA TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27777 50315695 DO VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
27778 50315696 DUONG MINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
27779 50315697 BUI XUAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
27780 50315698 NGUYEN VAN SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
27781 50315699 DO TUAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
27782 50315700 NGUYEN DANG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
27783 50315701 LE TRONG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
27784 50315702 TRAN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
27785 50315703 LE NGOC PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
27786 50315704 DO VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
27787 50315705 PHAM DINH CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
27788 50315706 HOANG NGOC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
27789 50315707 HA QUOC VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
27790 50315708 TRINH VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
27791 50315709 CAO HOAI SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27792 50315710 DO TAT THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
27793 50315711 LE DINH LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
27794 50315712 LE KIM TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
27795 50315713 LE SY THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
27796 50315714 TRINH VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
27797 50315715 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
27798 50315716 TRAN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
27799 50315717 LE KINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
27800 50315718 NGUYEN MINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
27801 50315719 LE VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
27802 50315720 PHAM DINH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
27803 50315721 TRAN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
27804 50315722 DUONG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
27805 50315723 NGUYEN HUU MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
27806 50315724 NGUYEN BA NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
27807 50315725 NGO VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
27808 50315726 DO TAN PHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
27809 50315727 NGUYEN DANG BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
27810 50315728 NGUYEN TIEN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
27811 50315729 LUU VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
27812 50315730 NGUYEN NGOC HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
27813 50315731 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
27814 50315732 NGUYEN THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
27815 50315733 NGUYEN HUU VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
27816 50315734 NGUYEN TRUNG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
27817 50315735 NGUYEN KHAC TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27818 50315736 LE VAN KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
27819 50315737 HOANG NGOC HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
27820 50315738 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
27821 50315739 LE THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
27822 50315740 NGUYEN VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
27823 50315741 NGUYEN VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
27824 50315742 LE THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
27825 50315743 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
27826 50315744 LE THI BICH NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
27827 50315745 NGUYEN DUY CHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27828 50315746 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
27829 50315747 NGUYEN VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
27830 50315748 NGUYEN VAN SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
27831 50315749 NGUYEN HUNG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
27832 50315750 NGUYEN VIET DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
27833 50315751 NGUYEN VIET SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
27834 50315752 LE VAN BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
27835 50315753 HOANG QUOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
27836 50315754 NGUYEN VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
27837 50315755 HA SY LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
27838 50315756 LE VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
27839 50315757 LE TRONG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
27840 50315758 BUI VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
27841 50315759 THIEU BA LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
27842 50315760 NGUYEN TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
27843 50315761 BUI VAN THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27844 50315762 LUONG THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
27845 50315763 VU XUAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
27846 50315764 THIEU TUAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
27847 50315765 LE XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
27848 50315766 NGUYEN HUU THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
27849 50315767 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27850 50315768 NGUYEN QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
27851 50315769 VU VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
27852 50315770 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
27853 50315771 NGUYEN VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
27854 50315772 TRINH VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
27855 50315773 HA VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
27856 50315774 DO HUY SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
27857 50315775 HOANG THI THANH THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
27858 50315776 VU NGOC GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
27859 50315777 NGUYEN VIET TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
27860 50315778 TO VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
27861 50315779 TRINH TIEN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
27862 50315780 LE DAI CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
27863 50315781 VU QUOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
27864 50315782 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
27865 50315783 DO VAN TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
27866 50315784 LE TUAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
27867 50315785 LE XUAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27868 50315786 NGUYEN VAN DOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
27869 50315787 HA SY DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
27870 50315788 NGUYEN THAI SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
27871 50315789 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
27872 50315790 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27873 50315791 PHAM THI HOA QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
27874 50315792 LE XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
27875 50315793 TRINH DINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
27876 50315794 NGUYEN VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
27877 50315795 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
27878 50315796 LUU HUY DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
27879 50315797 LE KIM NUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
27880 50315798 DOAN THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
27881 50315799 LE VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
27882 50315800 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
27883 50315801 TRAN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
27884 50315802 BUI KIM TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
27885 50315803 KHUONG THI THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
27886 50315804 MACH THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
27887 50315805 LE TRONG VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
27888 50315806 NGUYEN QUANG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27889 50315807 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
27890 50315808 LE NGOC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
27891 50315809 VI CONG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
27892 50315810 TRINH DINH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
27893 50315811 TRINH HUU THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
27894 50315812 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
27895 50315813 LE DUY HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
27896 50315814 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
27897 50315815 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
27898 50315816 LE THI HOAI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
27899 50315817 PHAM BA NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
27900 50315818 LE SY VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
27901 50315819 TONG THI TRA MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
27902 50315820 DAU NGOC NOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
27903 50315821 TRAN THI MAI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
27904 50315822 NGUYEN VAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
27905 50315823 PHAN NGOC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
27906 50315824 NGO MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
27907 50315825 DUONG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
27908 50315826 NGUYEN TRONG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
27909 50315827 MAC THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
27910 50315828 VU DUY TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
27911 50315829 NGUYEN TRONG LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
27912 50315830 LE THI NHU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
27913 50315831 LUU THI HONG LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
27914 50315832 TRAN ANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
27915 50315833 NGUYEN THANH HIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
27916 50315834 NGUYEN CONG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
27917 50315835 CHU DUC VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
27918 50315836 THIEU NGOC DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
27919 50315837 DOI THI HA LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27920 50315838 CU NGOC LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
27921 50315839 NGUYEN THI DINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
27922 50315840 TRAN THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
27923 50315841 LE HUY LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27924 50315842 HA VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
27925 50315843 LE THI NGOC HAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
27926 50315844 LE DUC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
27927 50315845 LUONG ANH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27928 50315846 LE THI CHINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
27929 50315847 LE THI BAU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
27930 50315848 NGUYEN VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
27931 50315849 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
27932 50315850 TRAN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
27933 50315851 DO HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
27934 50315852 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
27935 50315853 TRINH DUY CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
27936 50315854 NGUYEN QUANG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
27937 50315855 BUI VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
27938 50315856 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
27939 50315857 TRAN DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
27940 50315858 NGUYEN VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
27941 50315859 NGUYEN DUC QUANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27942 50315860 PHAM VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
27943 50315861 NGUYEN BA PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
27944 50315862 VU HUU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
27945 50315863 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
27946 50315864 PHAM VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
27947 50315865 LA MANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
27948 50315866 HA THI HUONG LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
27949 50315867 VU TRONG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
27950 50315868 HOANG VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
27951 50315869 PHAM HAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
27952 50315870 LE VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
27953 50315871 TRINH TY THIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
27954 50315872 NGUYEN KIM OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
27955 50315873 TRUONG DOAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
27956 50315874 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
27957 50315875 PHAM DINH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
27958 50315876 LE HUU MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
27959 50315877 NGUYEN VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
27960 50315878 LE XUAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
27961 50315879 DO HUY TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
27962 50315880 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
27963 50315881 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27964 50315882 PHAM DINH LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
27965 50315883 LE VAN MUOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27966 50315884 LE BAT QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
27967 50315885 LE DINH OAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
27968 50315886 TA HOAI NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
27969 50315887 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
27970 50315888 LE DINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
27971 50315889 NGO VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
27972 50315890 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
27973 50315891 NGUYEN HUU THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
27974 50315892 DINH CONG THI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
27975 50315893 LE THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
27976 50315894 VU THI THU HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
27977 50315895 LE VIET SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
27978 50315896 LE HIEU PHUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
27979 50315897 LE VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
27980 50315898 LE VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
27981 50315899 TRAN VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
27982 50315900 VU ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
27983 50315901 NGUYEN HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
27984 50315902 PHAM DINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
27985 50315903 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
27986 50315904 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
27987 50315905 TRINH VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
27988 50315906 LE VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
27989 50315907 NGUYEN CHI SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
27990 50315908 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
27991 50315909 LE DINH HONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
27992 50315910 DO VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
27993 50315911 MACH VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
27994 50315912 NGUYEN NHAT MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
27995 50315913 LE VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
27996 50315914 PHAM VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
27997 50315915 NGUYEN MANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
27998 50315916 MAI VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
27999 50315917 PHAM VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
28000 50315918 HOANG XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
28001 50315919 NGUYEN NGOC DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
28002 50315920 VU VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28003 50315921 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
28004 50315922 LE VAN HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
28005 50315923 LE VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
28006 50315924 HA VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
28007 50315925 LE VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
28008 50315926 NGUYEN DUY DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
28009 50315927 LE HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
28010 50315928 LE THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
28011 50315929 LE DANG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28012 50315930 BUI KIM HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28013 50315931 NGUYEN DAU TUAN THIN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
28014 50315932 PHAM VIET THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
28015 50315933 LE DINH THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
28016 50315934 LE LENH LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
28017 50315935 LE DINH TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
28018 50315936 LE DINH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
28019 50315937 NGUYEN VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28020 50315938 PHAM VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
28021 50315939 DAO XUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
28022 50315940 TRAN VAN HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
28023 50315941 TRINH THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
28024 50315942 TRAN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
28025 50315943 LE THANH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
28026 50315944 NGUYEN HA PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
28027 50315945 VU VAN CHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
28028 50315946 PHAM NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28029 50315947 PHAM BA TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
28030 50315948 HOANG THI HANG MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28031 50315949 LE DINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
28032 50315950 TRINH THANH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
28033 50315951 NGUYEN NGOC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
28034 50315952 LE HUU KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
28035 50315953 TRINH TRONG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28036 50315954 LAM QUANG BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
28037 50315955 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28038 50315956 BUI XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
28039 50315957 TRUONG TRONG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
28040 50315958 TRINH VAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
28041 50315959 VU THI HONG NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
28042 50315960 LUU VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
28043 50315961 LUU VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
28044 50315962 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
28045 50315963 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
28046 50315964 PHAM HUU DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
28047 50315965 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
28048 50315966 LE DOAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
28049 50315967 TRINH NGOC TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
28050 50315968 LE DINH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
28051 50315969 VU HUU SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
28052 50315970 LE THI CHINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
28053 50315971 DO CONG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
28054 50315972 LE VIET KHANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28055 50315973 LE VAN THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
28056 50315974 LE THI THU HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
28057 50315975 NGUYEN DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
28058 50315976 LE THI THU HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
28059 50315977 LE VIET MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
28060 50315978 NGUYEN NGOC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
28061 50315979 LUONG THI BINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
28062 50315980 TRINH DAO TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
28063 50315981 PHAM DUY CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28064 50315982 HA THO THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
28065 50315983 HA VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
28066 50315984 PHAM GIA KHIEM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
28067 50315985 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
28068 50315986 PHAM THI THUY TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
28069 50315987 NGUYEN THIEN THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
28070 50315988 TRAN THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
28071 50315989 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
28072 50315990 LE NGOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
28073 50315991 LE VAN THIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
28074 50315992 DAO XUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
28075 50315993 LE CONG TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
28076 50315994 TRUONG TRONG HOANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
28077 50315995 NGUYEN DANG THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28078 50315996 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
28079 50315997 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28080 50315998 DANG SU LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
28081 50315999 HO CONG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
28082 50316000 PHAN DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
28083 50316001 NGUYEN THI QUYNH NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
28084 50316002 HA THI THU HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
28085 50316003 TRUONG VAN VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28086 50316004 PHAM NGOC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
28087 50316005 NGUYEN THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
28088 50316006 PHAM THI THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
28089 50316007 NGO THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
28090 50316008 NGUYEN CAO DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
28091 50316009 DO VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
28092 50316010 PHAM THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28093 50316011 DAO KHA NGHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
28094 50316012 NGUYEN VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
28095 50316013 PHAN NGOC LUAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
28096 50316014 LE VAN KHIEM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
28097 50316015 LE THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
28098 50316016 LAM HONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
28099 50316017 LE VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
28100 50316018 TRAN NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
28101 50316019 QUACH VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28102 50316020 TRAN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
28103 50316021 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
28104 50316022 LE ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
28105 50316023 TRINH DINH THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
28106 50316024 LUU BA THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
28107 50316025 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
28108 50316026 LE THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28109 50316027 DO NGOC MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
28110 50316028 NGUYEN HUU DUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
28111 50316029 NGUYEN VAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
28112 50316030 NHU VAN CHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
28113 50316031 LE HUY CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
28114 50316032 CU THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
28115 50316033 HOANG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
28116 50316034 TRAN THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
28117 50316035 TRINH HOANG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
28118 50316036 TRAN THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
28119 50316037 NGUYEN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
28120 50316038 NGUYEN DINH SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
28121 50316039 LE HUY DANG MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
28122 50316040 NGUYEN TRUNG HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
28123 50316041 NGUYEN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
28124 50316042 DAO THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
28125 50316043 LE MINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
28126 50316044 TRAN THI TRAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
28127 50316045 LE THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
28128 50316046 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
28129 50316047 DINH VIET THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
28130 50316048 NGUYEN PHO PHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
28131 50316049 LE NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
28132 50316050 NGUYEN THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
28133 50316051 NGUYEN THI CHAM ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
28134 50316052 TRAN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
28135 50316053 NHAM VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
28136 50316054 VU MINH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
28137 50316055 NGUYEN DANG NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
28138 50316056 DO QUANG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
28139 50316057 HOANG VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28140 50316058 TRINH DUY TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
28141 50316059 TRAN CONG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
28142 50316060 NGUYEN VAN THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
28143 50316061 TRAN QUANG BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
28144 50316062 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
28145 50316063 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
28146 50316064 NGO XUAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
28147 50316065 LE DINH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28148 50316066 LE HUYNH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
28149 50316067 LE SI KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
28150 50316068 NGO DINH TUAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
28151 50316069 LE HUU NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
28152 50316070 TRAN THI QUYNH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
28153 50316071 LE VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
28154 50316072 DO QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
28155 50316073 LE TRONG NINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
28156 50316074 LE THI KIM LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
28157 50316075 HOANG TIEN PHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28158 50316076 MAI VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
28159 50316077 TRAN MINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
28160 50316078 NGUYEN VIET HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
28161 50316079 NGUYEN VAN THI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
28162 50316080 DUONG CONG SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
28163 50316081 DO ANH TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
28164 50316082 CU VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28165 50316083 NGUYEN VIET HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
28166 50316084 NGUYEN NGOC TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28167 50316085 DOAN VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
28168 50316086 TRINH VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
28169 50316087 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
28170 50316088 NGUYEN VIET HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28171 50316089 DINH NGOC TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
28172 50316090 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
28173 50316091 DUONG THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
28174 50316092 NGUYEN SY VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
28175 50316093 NGUYEN VIET THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
28176 50316094 CAO VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
28177 50316095 TRAN DANG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
28178 50316096 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
28179 50316097 LUU VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
28180 50316098 NGO VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
28181 50316099 NGUYEN HUU VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
28182 50316100 LE VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
28183 50316101 HOANG HUY DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
28184 50316102 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
28185 50316103 VU VAN LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
28186 50316104 NGUYEN TRUONG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
28187 50316105 LE THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
28188 50316106 TRINH VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
28189 50316107 HOANG THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
28190 50316108 NGUYEN XUAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
28191 50316109 PHAM VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
28192 50316110 HO CHI CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
28193 50316111 TRAN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
28194 50316112 DUONG THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
28195 50316113 NGO DINH HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
28196 50316114 NGO ANH TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
28197 50316115 KHUONG GIA TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
28198 50316116 LE CONG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
28199 50316117 NGUYEN HOANG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
28200 50316118 NGUYEN DUY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
28201 50316119 LE THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
28202 50316120 HOANG DINH TAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28203 50316121 HA VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
28204 50316122 HA QUANG VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
28205 50316123 KHUONG KIEN TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
28206 50316124 NGUYEN VAN SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
28207 50316125 TRAN HAI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
28208 50316126 TRINH DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
28209 50316127 BUI NHAT NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
28210 50316128 HA XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
28211 50316129 LE THE KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
28212 50316130 LE VAN NGHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
28213 50316131 PHAM VAN LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
28214 50316132 LE THI THUY CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
28215 50316133 NINH VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
28216 50316134 DU VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
28217 50316135 DO VIET DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
28218 50316136 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
28219 50316137 TRAN HUU SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
28220 50316138 LE BA HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
28221 50316139 LE NGOC MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
28222 50316140 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
28223 50316141 HOANG TRI CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
28224 50316142 HOANG THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28225 50316143 LE MINH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28226 50316144 HA DINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
28227 50316145 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
28228 50316146 LE BA LIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
28229 50316147 LE MINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
28230 50316148 TRINH NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
28231 50316149 DO VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
28232 50316150 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
28233 50316151 DO THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
28234 50316152 NGUYEN VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
28235 50316153 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
28236 50316154 HA THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
28237 50316155 HOANG THI MINH LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
28238 50316156 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
28239 50316157 NGUYEN CONG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Nối Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28240 50316158 LE VAN THIN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
28241 50316159 PHAM VAN LY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
28242 50316160 DAO XUAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
28243 50316161 NGUYEN DUC TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
28244 50316162 NGUYEN THO DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
28245 50316163 PHAM VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
28246 50316164 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
28247 50316165 DO VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
28248 50316166 LE NGOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
28249 50316167 CAO VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
28250 50316168 LE DANG QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
28251 50316169 DUONG KHAC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
28252 50316170 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28253 50316171 NGUYEN THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
28254 50316172 LUU THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
28255 50316173 VU THANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
28256 50316174 NGUYEN VAN TAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
28257 50316175 MAI VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28258 50316176 NGUYEN CONG THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
28259 50316177 TRINH NGOC HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28260 50316178 NGO VAN THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
28261 50316179 NGUYEN CANH TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
28262 50316180 TRAN LONG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28263 50316181 NGUYEN CANH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28264 50316182 NGUYEN THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
28265 50316183 HA VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
28266 50316184 TRAN PHUONG QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28267 50316185 PHAN VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
28268 50316186 NGUYEN THAI HOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
28269 50316187 NGUYEN HUNG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
28270 50316188 HOANG THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
28271 50316189 HOANG THI NAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
28272 50316190 MAI THI QUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28273 50316191 LE THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
28274 50316192 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
28275 50316193 TRAN MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28276 50316194 DUONG VAN KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
28277 50316195 CAO VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
28278 50316196 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
28279 50316197 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
28280 50316198 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
28281 50316199 LE NGOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
28282 50316200 LE CONG QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
28283 50316201 LE VIET DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
28284 50316202 LE CONG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
28285 50316203 DO VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
28286 50316204 NGO VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
28287 50316205 NGUYEN NHO DAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
28288 50316206 LE MINH TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
28289 50316207 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28290 50316208 HOANG DUY AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
28291 50316209 DO DUC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
28292 50316210 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
28293 50316211 TRAN HAI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28294 50316212 NGO VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
28295 50316213 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
28296 50316214 DO DINH HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
28297 50316215 HA THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
28298 50316216 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
28299 50316217 LE VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
28300 50316218 NGUYEN VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
28301 50316219 HA NGOC AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
28302 50316220 NGUYEN BA NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
28303 50316221 TRIEU VAN NIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
28304 50316222 HA DINH ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
28305 50316223 LE DINH TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
28306 50316224 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
28307 50316225 PHAM THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
28308 50316226 NGUYEN HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
28309 50316227 BUI VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
28310 50316228 VU QUANG NINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
28311 50316229 PHAM HUY PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28312 50316230 NGUYEN THANH LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28313 50316231 PHAM NGOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
28314 50316232 THIEU DAI HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
28315 50316233 MAI DUC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
28316 50316234 DUONG DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
28317 50316235 LE NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
28318 50316236 TRINH THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
28319 50316237 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
28320 50316238 HOANG THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
28321 50316239 TRAN DANG HY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
28322 50316240 TRAN CONG TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28323 50316241 NGUYEN MINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28324 50316242 NGUYEN VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
28325 50316243 LE XUAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
28326 50316244 LE KHANH AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
28327 50316245 LE PHU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
28328 50316246 BUI ANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
28329 50316247 LE QUANG TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28330 50316248 LE VAN QUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
28331 50316249 NGUYEN VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28332 50316250 HOANG DINH ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
28333 50316251 NGUYEN VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
28334 50316252 NGUYEN LAN PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
28335 50316253 HOANG YEN NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
28336 50316254 VUONG DUC LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
28337 50316255 NGUYEN THANG TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
28338 50316256 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
28339 50316257 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
28340 50316258 DUONG VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
28341 50316259 LE HUU LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
28342 50316260 HOANG VAN CHAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
28343 50316261 NGUYEN VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28344 50316262 HOANG VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28345 50316263 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
28346 50316264 NGUYEN NGOC VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28347 50316265 TRAN THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28348 50316266 TAO XUAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
28349 50316267 MAI THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
28350 50316268 PHAM PHUONG LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
28351 50316269 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
28352 50316270 NGUYEN KHAC TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
28353 50316271 HOANG VAN BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
28354 50316272 BIEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
28355 50316273 LUU VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
28356 50316274 LE NHU HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
28357 50316275 NGUYEN XUAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28358 50316276 HOANG QUANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
28359 50316277 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
28360 50316278 PHAM THE SI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
28361 50316279 NGUYEN HUU BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
28362 50316280 DO QUOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28363 50316281 NGUYEN VIET MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
28364 50316282 LAM THANH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
28365 50316283 DOAN HAI BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
28366 50316284 LE NGOC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
28367 50316285 NGUYEN THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28368 50316286 NGUYEN THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
28369 50316287 PHUNG KHANH MINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
28370 50316288 NGUYEN THI KHANH MINH LOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28371 50316289 LE VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28372 50316290 NGUYEN THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
28373 50316291 NGUYEN THI BICH LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
28374 50316292 NGUYEN KHAC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28375 50316293 NGUYEN THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
28376 50316294 MAI THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
28377 50316295 DINH ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
28378 50316296 TRINH THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
28379 50316297 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
28380 50316298 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
28381 50316299 TRAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
28382 50316300 LE THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28383 50316301 DO NGOC THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
28384 50316302 NGUYEN TRINH PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
28385 50316303 NGUYEN HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
28386 50316304 LE THUC THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
28387 50316305 LE NHU DOANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
28388 50316306 LE DINH NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
28389 50316307 NGUYEN TRONG DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
28390 50316308 NGUYEN KHAC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
28391 50316309 PHAM DINH DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
28392 50316310 NGUYEN HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
28393 50316311 GIANG MINH PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
28394 50316312 BUI THANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
28395 50316313 PHAM TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
28396 50316314 THIEU NGOC DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
28397 50316315 VU NGOC LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
28398 50316316 DINH VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
28399 50316317 NGUYEN VAN TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
28400 50316318 LE VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
28401 50316319 BUI HOAI NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
28402 50316320 LE THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
28403 50316321 DUONG DINH CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
28404 50316322 DUONG TIEN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
28405 50316323 DUONG THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
28406 50316324 LAM THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
28407 50316325 NGUYEN THI THINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
28408 50316326 HA DINH HOAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
28409 50316327 NGUYEN THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
28410 50316328 NGUYEN LE HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
28411 50316329 LE HUU SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
28412 50316330 BUI THI HIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
28413 50316331 PHAM THE LICH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
28414 50316332 HOANG HUY THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
28415 50316333 PHAM VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
28416 50316334 DO TIEN HAI LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
28417 50316335 LE ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
28418 50316336 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
28419 50316337 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
28420 50316338 NGUYEN XUAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28421 50316339 LE DINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
28422 50316340 LE THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28423 50316341 VU VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
28424 50316342 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
28425 50316343 TRINH VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
28426 50316344 NGUYEN THI THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
28427 50316345 LE HUU LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
28428 50316346 NGUYEN NGOC HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
28429 50316347 NGUYEN MANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
28430 50316348 NGUYEN NHU QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
28431 50316349 PHAM VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
28432 50316350 NGUYEN VINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
28433 50316351 LE NHU DU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
28434 50316352 HOANG PHU SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
28435 50316353 LE VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
28436 50316354 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
28437 50316355 LE DOAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
28438 50316356 MAI DUC TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
28439 50316357 LE TRONG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
28440 50316358 TRAN THANH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
28441 50316359 PHAM QUY QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
28442 50316360 PHAN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
28443 50316361 PHAN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
28444 50316362 LE NHU LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
28445 50316363 TRINH DUY HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
28446 50316364 LE DINH NOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
28447 50316365 THAN TRONG THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
28448 50316366 TRAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
28449 50316367 LUU VIET QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
28450 50316368 DO THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
28451 50316369 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
28452 50316370 TRAN THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
28453 50316371 TRAN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28454 50316372 TRUONG TIEU NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
28455 50316373 HA QUOC VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
28456 50316374 NGUYEN TUYET VY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
28457 50316375 LE VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
28458 50316376 HOANG THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
28459 50316377 VU THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
28460 50316378 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
28461 50316379 TRUONG VAN KIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
28462 50316380 NGUYEN HOANG TRUONG AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
28463 50316381 TRAN VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
28464 50316382 DO DUY CHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
28465 50316383 HOANG TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
28466 50316384 HOANG VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
28467 50316385 NGUYEN TRI DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
28468 50316386 THIEU THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
28469 50316387 NGUYEN TAI CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
28470 50316388 TRINH VIET HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
28471 50316389 NGUYEN TRONG BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
28472 50316390 QUACH THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
28473 50316391 LE VAN HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
28474 50316392 NGUYEN ANH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
28475 50316393 LE DUY ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
28476 50316394 TONG THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
28477 50316395 DAO NGOC DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28478 50316396 LE DOAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
28479 50316397 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
28480 50316398 HOANG NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
28481 50316399 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
28482 50316400 LE VAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
28483 50316401 DUONG VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
28484 50316402 NGUYEN THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
28485 50316403 BUI VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
28486 50316404 NGUYEN THI AN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
28487 50316405 NGUYEN VAN HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
28488 50316406 LE THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
28489 50316407 LE MINH THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
28490 50316408 NGUYEN VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
28491 50316409 NGO THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 1 (8h00)
28492 50316410 NGUYEN VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
28493 50316411 NGUYEN VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 1 (8h00)
28494 50316412 NGUYEN THANH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
28495 50316413 NGUYEN THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
28496 50316414 LE THI KHANH LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
28497 50316415 BUI THI NHAT LE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
28498 50316416 NGO THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
28499 50316417 NGUYEN VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
28500 50316418 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
28501 50316419 NGUYEN DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
28502 50316420 LE MINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
28503 50316421 NGUYEN BAO DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
28504 50316422 LE KHA TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28505 50316423 NGUYEN NGOC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
28506 50316424 NGUYEN GIA DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
28507 50316425 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
28508 50316426 NGUYEN HUNG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
28509 50316427 VU KHAC TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
28510 50316428 TRUONG THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
28511 50316429 CHU THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
28512 50316430 HA MANH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
28513 50316431 NHU THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
28514 50316432 DO DINH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 2 (9h30)
28515 50316433 HOANG VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
28516 50316434 HOANG HUY THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
28517 50316435 PHAM NGOC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
28518 50316436 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
28519 50316437 HOANG VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
28520 50316438 NGUYEN HUU HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
28521 50316439 LE DUYEN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
28522 50316440 LE THI MAI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
28523 50316441 HOANG VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
28524 50316442 NGUYEN VAN TIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
28525 50316443 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
28526 50316444 TRAN XUAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
28527 50316445 NGUYEN THI XUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
28528 50316446 NGUYEN DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 4 (13h30)
28529 50316447 HOANG VAN THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
28530 50316448 LE KIM LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
28531 50316449 PHUNG THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
28532 50316450 PHAM VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28533 50316451 NGUYEN DUC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
28534 50316452 NGUYEN QUANG VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
28535 50316453 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
28536 50316454 LE NHU THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
28537 50316455 LE NHU GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
28538 50316456 NGUYEN HUU PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28539 50316457 TRINH TIEN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
28540 50316458 TRINH VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
28541 50316459 LUONG VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
28542 50316460 VU THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
28543 50316461 LA VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
28544 50316462 HA VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
28545 50316463 LE VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
28546 50316464 HOANG THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
28547 50316465 TRINH KHAC TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28548 50316466 NGUYEN MINH THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28549 50316467 NGUYEN THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
28550 50316468 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
28551 50316469 VU DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
28552 50316470 NGUYEN HOAI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
28553 50316471 LE MINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28554 50316472 HO SY MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
28555 50316473 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
28556 50316474 PHAM THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
28557 50316475 TRAN THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
28558 50316476 LE NGOC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
28559 50316477 DANG PHUONG LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
28560 50316478 NGUYEN VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
28561 50316479 NGUYEN THU TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
28562 50316480 LE TRAN XUAN BACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
28563 50316481 NGHIEM CONG NGHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
28564 50316482 TRINH CAO BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28565 50316483 LE NGOC DAI LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
28566 50316484 NGUYEN VAN VIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
28567 50316485 HOANG VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
28568 50316486 THIEU DINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
28569 50316487 THIEU DINH KHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
28570 50316488 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
28571 50316489 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
28572 50316490 LE THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28573 50316491 LE VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 4 (13h30)
28574 50316492 TRINH XUAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
28575 50316493 DUONG TIEN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
28576 50316494 LE TIEN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
28577 50316495 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
28578 50316496 LUU THI TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28579 50316497 DOI THI UYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
28580 50316498 NGUYEN VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
28581 50316499 NGUYEN LE TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
28582 50316500 TRAN DINH BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
28583 50316501 DANG THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
28584 50316502 CAO DANG HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
28585 50316503 HA DUY HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
28586 50316504 NGUYEN THI KHANH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
28587 50316505 TRAN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28588 50316506 TRINH THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
28589 50316507 TRAN QUOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
28590 50316508 BUI VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
28591 50316509 NGUYEN CONG TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
28592 50316510 NGUYEN HOAI NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
28593 50316511 HOANG VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 3 (12h00)
28594 50316512 NGUYEN DUY TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
28595 50316513 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
28596 50316514 LE HONG HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
28597 50316515 LE GIA LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
28598 50316516 HO THI KIM DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
28599 50316517 HA VINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
28600 50316518 TRAN DUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
28601 50316519 NGUYEN THI QUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
28602 50316520 TRINH XUAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
28603 50316521 TRUONG TIEN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
28604 50316522 NGUYEN CANH VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
28605 50316523 TRAN VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
28606 50316524 TRAN VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
28607 50316525 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
28608 50316526 HOANG THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
28609 50316527 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
28610 50316528 NGUYEN MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
28611 50316529 LUU XUAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
28612 50316530 DO THI KIM LUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
28613 50316531 NGUYEN DINH NGO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
28614 50316532 HOANG TRUNG THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
28615 50316533 NGUYEN VAN SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
28616 50316534 CAO TRONG HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
28617 50316535 HOANG THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
28618 50316536 LE THI LAN HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
28619 50316537 TRAN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28620 50316538 LE VAN BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
28621 50316539 NGUYEN NHAT ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
28622 50316540 LE XUAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
28623 50316541 HA VAN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
28624 50316542 NGO VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
28625 50316543 LE HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
28626 50316544 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
28627 50316545 LE DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
28628 50316546 VU DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
28629 50316547 NGUYEN VAN THANH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
28630 50316548 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
28631 50316549 DUONG DINH NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
28632 50316550 VU ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
28633 50316551 TRAN GIA HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
28634 50316552 NGUYEN THO THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
28635 50316553 LE VAN HUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
28636 50316554 DAO MINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
28637 50316555 TRAN CONG LANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
28638 50316556 QUACH VAN KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
28639 50316557 THIEU DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
28640 50316558 TO VINH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
28641 50316559 DINH THI TRUONG GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
28642 50316560 BUI XUAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28643 50316561 LE HUY MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
28644 50316562 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
28645 50316563 QUAN TRONG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
28646 50316564 NGUYEN TRONG QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
28647 50316565 NGUYEN THANH TON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
28648 50316566 LE VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
28649 50316567 PHAM THI HA MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 2 (9h30)
28650 50316568 NGUYEN DO KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 1 (8h00)
28651 50316569 QUACH DO THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
28652 50316570 PHAM DUC TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
28653 50316571 DAO TRUNG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
28654 50316572 LE DUY HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
28655 50316573 PHAM VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
28656 50316574 LE THE TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
28657 50316575 TRAN CONG PHA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
28658 50316576 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
28659 50316577 NGUYEN XUAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
28660 50316578 TRAN CONG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
28661 50316579 NGUYEN XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
28662 50316580 TRUONG THI MY TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
28663 50316581 TONG DUY THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
28664 50316582 LE HUU MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
28665 50316583 NGUYEN TON THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
28666 50316584 PHAM VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
28667 50316585 DANG THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
28668 50316586 NGUYEN CONG GIOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
28669 50316587 PHAM VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
28670 50316588 HA VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
28671 50316589 TRAN VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
28672 50316590 TRAN TRONG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
28673 50316591 LE VAN DUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
28674 50316592 LAI THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
28675 50316593 DO XUAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
28676 50316594 TRAN HUY TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
28677 50316595 VU QUOC DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
28678 50316596 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
28679 50316597 PHAM VAN UOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
28680 50316598 TRUONG THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
28681 50316599 HA THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
28682 50316600 DANG THI DAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
28683 50316601 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
28684 50316602 TA HAI THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
28685 50316603 DINH VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
28686 50316604 NGUYEN THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
28687 50316605 MAI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
28688 50316606 HAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
28689 50316607 HOANG VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
28690 50316608 NGUYEN DANG TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
28691 50316609 HOANG DINH CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
28692 50316610 TONG VAN THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
28693 50316611 LY TRAN QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
28694 50316612 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
28695 50316613 HOANG DINH QUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
28696 50316614 HOANG THI HAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
28697 50316615 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28698 50316616 BUI VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
28699 50316617 PHAM BA CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 2 (9h30)
28700 50316618 NGUYEN VAN QUOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
28701 50316619 HOANG HUU HUNG TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
28702 50316620 DO QUYET THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
28703 50316621 HOANG THI HONG TRAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
28704 50316622 TRAN XUAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
28705 50316623 NGUYEN QUANG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
28706 50316624 CAO VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
28707 50316625 NGUYEN VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28708 50316626 NGUYEN QUOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
28709 50316627 LE VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
28710 50316628 TRUONG SY HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
28711 50316629 LE VAN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
28712 50316630 NGUYEN VAN NINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
28713 50316631 NGUYEN THO THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
28714 50316632 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
28715 50316633 LE KHAC MONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
28716 50316634 LA THI HANG NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
28717 50316635 TRAN LONG VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
28718 50316636 NGUYEN TRONG QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
28719 50316637 NGUYEN VIET MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
28720 50316638 NGUYEN VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
28721 50316639 DAO TUAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
28722 50316640 LE XUAN VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
28723 50316641 NGO THO NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
28724 50316642 NGUYEN THUY TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
28725 50316643 TRINH THI NGOC HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
28726 50316644 PHAM VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
28727 50316645 LE THI TRUC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
28728 50316646 NINH XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
28729 50316647 PHAM THI CHAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
28730 50316648 NGUYEN CONG TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
28731 50316649 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
28732 50316650 NGUYEN THI DIEM QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
28733 50316651 LE THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
28734 50316652 LE BA THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
28735 50316653 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
28736 50316654 HOANG QUOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
28737 50316655 HOANG BINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
28738 50316656 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
28739 50316657 MAI THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
28740 50316658 PHAM THANH TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
28741 50316659 NGUYEN VIET HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
28742 50316660 THIEU SI DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
28743 50316661 HOANG HUY QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
28744 50316662 PHAM DUY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
28745 50316663 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
28746 50316664 NGUYEN SY DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
28747 50316665 LUU THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
28748 50316666 HOANG THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
28749 50316667 LE DINH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
28750 50316668 PHAM THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
28751 50316669 LE VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
28752 50316670 MAI THI HOAI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28753 50316671 NGUYEN XUAN TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
28754 50316672 HOANG THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
28755 50316673 NGUYEN VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
28756 50316674 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
28757 50316675 NGUYEN VAN BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
28758 50316676 HA VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
28759 50316677 NGUYEN THANG OACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
28760 50316678 LE HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
28761 50316679 LE THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28762 50316680 NGUYEN BA HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
28763 50316681 NGUYEN VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
28764 50316682 VU THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
28765 50316683 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
28766 50316684 NGUYEN VAN THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
28767 50316685 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
28768 50316686 NGUYEN VIET TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
28769 50316687 LE SY LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
28770 50316688 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
28771 50316689 NGUYEN VAN SUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
28772 50316690 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
28773 50316691 DO VAN THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
28774 50316692 NGUYEN THE HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
28775 50316693 NGUYEN THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
28776 50316694 LE THI KIM ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
28777 50316695 LA DINH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 2 (9h30)
28778 50316696 PHAM VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
28779 50316697 HOANG XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
28780 50316698 PHAM BA TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 3 (12h00)
28781 50316699 NGUYEN LAN HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
28782 50316700 VU KHAC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28783 50316701 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
28784 50316702 NGHIEM CONG DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
28785 50316703 LE NGOC TRUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
28786 50316704 NGO THANH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
28787 50316705 NGUYEN THIEN NINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
28788 50316706 NGUYEN VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
28789 50316707 LE MANH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28790 50316708 TRAN THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 3 (12h00)
28791 50316709 CAO TRONG THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
28792 50316710 VU MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
28793 50316711 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 2 (9h30)
28794 50316712 PHAM THE QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
28795 50316713 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
28796 50316714 DAM THI TRANG THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
28797 50316715 LE HUYNH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
28798 50316716 TRINH THI THUY NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
28799 50316717 NGO ANH PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
28800 50316718 LE VAN THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
28801 50316719 TRUONG VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
28802 50316720 VU DINH TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
28803 50316721 DO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
28804 50316722 NGUYEN DINH THUY DUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 2 (9h30)
28805 50316723 PHAM THE CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
28806 50316724 LE XUAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 3 (12h00)
28807 50316725 NGUYEN XUAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28808 50316726 NGUYEN QUANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
28809 50316727 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 3 (12h00)
28810 50316728 LE THI YEN NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
28811 50316729 THIEU VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
28812 50316730 NGUYEN TAC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 2 (9h30)
28813 50316731 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
28814 50316732 NGUYEN THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
28815 50316733 TAO QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
28816 50316734 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
28817 50316735 NGUYEN HUYNH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
28818 50316736 LE HOANG HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
28819 50316737 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
28820 50316738 DOAN THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28821 50316739 LE TU DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
28822 50316740 LE TRONG DANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
28823 50316741 HOANG VIET QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 4 (13h30)
28824 50316742 DUONG VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
28825 50316743 MY DUY DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
28826 50316744 LE VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
28827 50316745 HUYNH DUC THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
28828 50316746 LE DUC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
28829 50316747 TRAN VAN HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
28830 50316748 VU THI PHUONG LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28831 50316749 LE THI THU HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 3 (12h00)
28832 50316750 DAM KHAC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
28833 50316751 NGUYEN VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
28834 50316752 DO TRONG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
28835 50316753 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
28836 50316754 LE CONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
28837 50316755 LE THIEM VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
28838 50316756 NGUYEN THE TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
28839 50316757 DO HUY MUOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
28840 50316758 NGUYEN MINH LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
28841 50316759 NGUYEN VAN DANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
28842 50316760 LE DUC SIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
28843 50316761 NGO THI THU TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
28844 50316762 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
28845 50316763 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
28846 50316764 LE THI KHANH HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
28847 50316765 NGUYEN THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
28848 50316766 DOAN KHAC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
28849 50316767 LE VIET DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 1 (8h00)
28850 50316768 TRAN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
28851 50316769 LE VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
28852 50316770 HOANG MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
28853 50316771 LE THI THU TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
28854 50316772 HA THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
28855 50316773 DO VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
28856 50316774 HOANG VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
28857 50316775 HOANG HUY CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
28858 50316776 NGUYEN THI MY HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
28859 50316777 LE VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
28860 50316778 NGHIEM DUY TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
28861 50316779 NGUYEN THI LINH CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
28862 50316780 LE TAM DAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28863 50316781 CAO VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
28864 50316782 NGUYEN ANH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
28865 50316783 HOANG DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
28866 50316784 LE BA THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
28867 50316785 LE THU HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
28868 50316786 LE VAN THIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
28869 50316787 NGUYEN VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28870 50316788 HA HAI THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
28871 50316789 PHAM VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 2 (9h30)
28872 50316790 HOANG MINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
28873 50316791 TRAN CONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
28874 50316792 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
28875 50316793 TRAN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
28876 50316794 PHAM THE VONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
28877 50316795 DINH THI HUYEN NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
28878 50316796 LUU VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28879 50316797 HOANG THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 4 (13h30)
28880 50316798 LE VAN HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
28881 50316799 HOANG THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
28882 50316800 HOANG DINH DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
28883 50316801 HOANG BAO TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
28884 50316802 NGUYEN THANH LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
28885 50316803 NGUYEN HOANG VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
28886 50316804 LE THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
28887 50316805 LE THI HA PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
28888 50316806 TRINH THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
28889 50316807 LE NHU TOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
28890 50316808 LE NGOC LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
28891 50316809 PHAM THE DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
28892 50316810 TAO QUOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
28893 50316811 NGUYEN NHU THE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
28894 50316812 LE THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
28895 50316813 TRINH XUAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
28896 50316814 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
28897 50316815 HOANG NHAT ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
28898 50316816 NGUYEN PHI LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
28899 50316817 HOANG THU HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
28900 50316818 NGO HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 19.06.2024 Ca 1 (8h00)
28901 50316819 LE ANH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
28902 50316820 CAO VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
28903 50316821 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
28904 50316822 LE DUY THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
28905 50316823 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
28906 50316824 VU THE TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
28907 50316825 DINH HONG PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
28908 50316826 LE THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
28909 50316827 TRINH DUC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
28910 50316828 VU THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
28911 50316829 PHAM HA VY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
28912 50316830 DUONG DINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 4 (13h30)
28913 50316831 TRINH THI XUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 3 (12h00)
28914 50316832 NGUYEN TRUNG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
28915 50316833 TRAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
28916 50316834 NGUYEN VAN DIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
28917 50316835 DUONG THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28918 50316836 LE KHAC DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
28919 50316837 NGUYEN VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
28920 50316838 NGUYEN DINH THUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
28921 50316839 CHU THANH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 1 (8h00)
28922 50316840 HOANG HOA QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
28923 50316841 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 2 (9h30)
28924 50316842 MAI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
28925 50316843 PHAM ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
28926 50316844 NGUYEN THO DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
28927 50316845 PHAM HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 3 (12h00)
28928 50316846 NGUYEN THANH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
28929 50316847 NGUYEN THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
28930 50316848 VU MINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
28931 50316849 LE DINH LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
28932 50316850 TRAN MINH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.05.2024 Ca 3 (12h00)
28933 50316851 LE NGOC THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
28934 50316852 LE DINH TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28935 50316853 LE DINH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
28936 50316854 LE CONG TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
28937 50316855 TRINH VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
28938 50316856 LE DUC THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 4 (13h30)
28939 50316857 NGUYEN NGOC DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
28940 50316858 TRAN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
28941 50316859 NGUYEN THANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
28942 50316860 LE NGO CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
28943 50316861 TRAN VAN BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
28944 50316862 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
28945 50316863 NGO VAN THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
28946 50316864 NGUYEN THU HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
28947 50316865 TRAN QUANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
28948 50316866 DANG THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
28949 50316867 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
28950 50316868 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
28951 50316869 DO VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
28952 50316870 LE NGOC LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
28953 50316871 TRAN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
28954 50316872 TRAN DANG HOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
28955 50316873 CHU THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
28956 50316874 TRINH HA TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
28957 50316875 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
28958 50316876 VU QUOC VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
28959 50316877 VU THI THU HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
28960 50316878 LE NHU HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
28961 50316879 NGO THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
28962 50316880 DUONG THI PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
28963 50316881 LE VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
28964 50316882 NGUYEN QUOC VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
28965 50316883 LE DINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
28966 50316884 NGUYEN THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
28967 50316885 NGUYEN DOAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
28968 50316886 TRINH BA NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
28969 50316887 TRINH NGOC QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 2 (9h30)
28970 50316888 LE VAN THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
28971 50316889 DUONG VAN THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
28972 50316890 TRINH THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
28973 50316891 NGUYEN TIEN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 3 (12h00)
28974 50316892 HOANG THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
28975 50316893 LE THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
28976 50316894 NGUYEN QUOC TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
28977 50316895 DO TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 1 (8h00)
28978 50316896 PHAM VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 3 (12h00)
28979 50316897 HA THANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 3 (12h00)
28980 50316898 LE VU HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 1 (8h00)
28981 50316899 MAI DUC PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
28982 50316900 NGUYEN THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 4 (13h30)
28983 50316901 HOANG VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
28984 50316902 LE THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
28985 50316903 TRAN THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 3 (12h00)
28986 50316904 DAO DINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
28987 50316905 NGUYEN THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
28988 50316906 LE NHU LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 3 (12h00)
28989 50316907 LE XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 1 (8h00)
28990 50316908 TRAN VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
28991 50316909 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
28992 50316910 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
28993 50316911 LE THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
28994 50316912 HA THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 3 (12h00)
28995 50316913 TRAN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
28996 50316914 LE VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.06.2024 Ca 1 (8h00)
28997 50316915 HOANG THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 1 (8h00)
28998 50316916 HOANG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
28999 50316917 LE VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29000 50316918 LE VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29001 50316919 HA VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
29002 50316920 LE THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 1 (8h00)
29003 50316921 TRAN VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.05.2024 Ca 4 (13h30)
29004 50316922 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
29005 50316923 NGUYEN THANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29006 50316924 LE TRONG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29007 50316925 DO THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
29008 50316926 TONG THAI THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 2 (9h30)
29009 50316927 NGUYEN DINH HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 16.05.2024 Ca 1 (8h00)
29010 50316928 HA NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
29011 50316929 NGUYEN THANH CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29012 50316930 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
29013 50316931 DAM VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
29014 50316932 TRINH VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 3 (12h00)
29015 50316933 HOANG VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
29016 50316934 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 2 (9h30)
29017 50316935 LA DINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29018 50316936 LE NGOC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 4 (13h30)
29019 50316937 LE VAN DAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 19.06.2024 Ca 2 (9h30)
29020 50316938 NGUYEN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
29021 50316939 TRAN NGOC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 09.05.2024 Ca 4 (13h30)
29022 50316940 TRAN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 1 (8h00)
29023 50316941 NGUYEN THI CHINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29024 50316942 NGUYEN THI THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29025 50316943 CAO TIEN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29026 50316944 NGUYEN TIEN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 3 (12h00)
29027 50316945 HOANG BINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29028 50316946 TRINH XUAN THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
29029 50316947 NGUYEN TIEN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
29030 50316948 LE THANH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29031 50316949 DUONG DINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29032 50316950 DUONG VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.06.2024 Ca 4 (13h30)
29033 50316951 LE DINH THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 2 (9h30)
29034 50316952 HOANG VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
29035 50316953 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
29036 50316954 DANG MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
29037 50316955 TRINH VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 06.05.2024 Ca 1 (8h00)
29038 50316956 LE THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
29039 50316957 PHAM VAN HOP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 17.05.2024 Ca 4 (13h30)
29040 50316958 DUONG VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29041 50316959 LE DUC HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 2 (9h30)
29042 50316960 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
29043 50316961 NGUYEN NGOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
29044 50316962 HOANG VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29045 50316963 LE NGOC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 4 (13h30)
29046 50316964 TO VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
29047 50316965 HOANG DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29048 50316966 TRINH NGOC CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 1 (8h00)
29049 50316967 LE TRUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.06.2024 Ca 1 (8h00)
29050 50316968 LE NGOC BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 2 (9h30)
29051 50316969 CAO VAN NINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
29052 50316970 VU THI THU PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 2 (9h30)
29053 50316971 PHAM MY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
29054 50316972 TRUONG THE TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.05.2024 Ca 4 (13h30)
29055 50316973 LE DANG BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 3 (12h00)
29056 50316974 LE DUY QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29057 50316975 NGO VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 2 (9h30)
29058 50316976 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29059 50316977 LE DINH TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29060 50316978 DO VAN HOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 20.06.2024 Ca 2 (9h30)
29061 50316979 LE NGOC TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29062 50316980 DUONG NHU THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 4 (13h30)
29063 50316981 LE HAI LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29064 50316982 LE DANG THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29065 50316983 DINH DUY KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
29066 50316984 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
29067 50316985 TAO QUANG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
29068 50316986 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
29069 50316987 NGUYEN THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 3 (12h00)
29070 50316988 HOANG THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
29071 50316989 NGUYEN THIEN LIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29072 50316990 LE THI BICH NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29073 50316991 HA HONG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 3 (12h00)
29074 50316992 TRINH HOANG MINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
29075 50316993 TRAN DUC HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29076 50316994 LUONG TOAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 3 (12h00)
29077 50316995 LE XUAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29078 50316996 NGUYEN THI HONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
29079 50316997 LE THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29080 50316998 TRAN ANH QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
29081 50316999 LE THI CAY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
29082 50317000 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29083 50317001 LE ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
29084 50317002 LE BA HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.06.2024 Ca 3 (12h00)
29085 50317003 NGUYEN VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.06.2024 Ca 4 (13h30)
29086 50317004 HO TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 2 (9h30)
29087 50317005 NGUYEN VAN TIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 1 (8h00)
29088 50317006 LE HUU TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
29089 50317007 TRAN TRONG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
29090 50317008 VU VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 3 (12h00)
29091 50317009 DAM KHAC HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
29092 50317010 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 4 (13h30)
29093 50317011 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.05.2024 Ca 1 (8h00)
29094 50317012 VU VAN BAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.06.2024 Ca 1 (8h00)
29095 50317013 NGUYEN VAN HOP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.06.2024 Ca 3 (12h00)
29096 50317014 PHAM THI TU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 16.05.2024 Ca 4 (13h30)
29097 50317015 TRAN MINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29098 50317016 HOANG VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.05.2024 Ca 2 (9h30)
29099 50317017 CAO THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.05.2024 Ca 1 (8h00)
29100 50317018 LE VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.05.2024 Ca 2 (9h30)
29101 50317019 LE DINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29102 50317020 NGUYEN HUY SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29103 50317021 BUI MANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 06.06.2024 Ca 3 (12h00)
29104 50317022 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 10.06.2024 Ca 4 (13h30)
29105 50317023 TRAN VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 21.05.2024 Ca 3 (12h00)
29106 50317024 DO THI KIM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29107 50317025 LE NHU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29108 50317026 LE HUY DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
29109 50317027 LE THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 15.05.2024 Ca 4 (13h30)
29110 50317028 HOANG DINH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29111 50317029 LE CONG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29112 50317030 CAO VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 2 (9h30)
29113 50317031 TRINH XUAN THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 11.05.2024 Ca 3 (12h00)
29114 50317032 NGUYEN THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 09.05.2024 Ca 2 (9h30)
29115 50317033 NGO QUANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 13.05.2024 Ca 4 (13h30)
29116 50317034 TONG DUY THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29117 50317035 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 05.06.2024 Ca 1 (8h00)
29118 50317036 LE DINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.05.2024 Ca 1 (8h00)
29119 50317037 PHAM VAN THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29120 50317038 MAC SY TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 1 (8h00)
29121 50317039 NGUYEN VAN VY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29122 50317040 TRINH XUAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
29123 50317041 BUI ANH PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 4 (13h30)
29124 50317042 TRAN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 2 (9h30)
29125 50317043 TRAN VAN QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.06.2024 Ca 3 (12h00)
29126 50317044 PHAM VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 20.05.2024 Ca 2 (9h30)
29127 50317045 DANG QUANG MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29128 50317046 HOANG DINH LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 07.06.2024 Ca 3 (12h00)
29129 50317047 NGUYEN TIEN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 12.06.2024 Ca 4 (13h30)
29130 50317048 TONG VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
29131 50317049 PHAM VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29132 50317050 TRAN MANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 10.05.2024 Ca 1 (8h00)
29133 50317051 HOANG DINH DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 18.06.2024 Ca 4 (13h30)
29134 50317052 PHAN THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 08.05.2024 Ca 1 (8h00)
29135 50317053 VU THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 08.05.2024 Ca 4 (13h30)
29136 50317054 TRUONG TIEN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29137 50317055 LE THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29138 50317056 PHAM DUY PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 13.06.2024 Ca 1 (8h00)
29139 50317057 VU THI LUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29140 50317058 LAM THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29141 50317059 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29142 50317060 LE KIM CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 17.06.2024 Ca 1 (8h00)
29143 50317061 NGUYEN KHAC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29144 50317062 TRUONG VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29145 50317063 LE DUY CHUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.06.2024 Ca 4 (13h30)
29146 50317064 LE QUANG VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29147 50317065 HOANG VIET DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 22.06.2024 Ca 1 (8h00)
29148 50317066 HAN NGOC TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 4 (13h30)
29149 50317067 TRINH MAI THAO VI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29150 50317068 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 15.06.2024 Ca 2 (9h30)
29151 50317069 MAI VAN TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29152 50317070 LE XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 21.05.2024 Ca 4 (13h30)
29153 50317071 TRAN THI THANH TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 18.06.2024 Ca 2 (9h30)
29154 50317072 VU THI CHINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29155 50317073 LE XUAN HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 2 14.05.2024 Ca 2 (9h30)
29156 50317074 NGUYEN XUAN DAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Hà Nội - phòng thi số 1 14.05.2024 Ca 1 (8h00)
29157 50317075 VU TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29158 50317076 DINH VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29159 50317077 HOANG VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29160 50317078 TONG NGOC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29161 50317079 NGUYEN THO SAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29162 50317080 NGUYEN VAN THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29163 50317081 LE DUY DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29164 50317082 NGUYEN VAN LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29165 50317083 NGUYEN QUOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29166 50317084 HO NGUYEN HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29167 50317085 NGUYEN DINH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29168 50317086 HOANG DINH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29169 50317087 NGUYEN KHAC BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29170 50317088 NGUYEN HUU CU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29171 50317089 LE DINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29172 50317090 LE VIET DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29173 50317091 LE VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29174 50317092 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29175 50317093 CAO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29176 50317094 NGUYEN THI SEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29177 50317095 TRINH VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29178 50317096 NGUYEN SINH HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29179 50317097 TRAN DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29180 50317098 PHAM VAN BACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29181 50317099 DO VAN HAO NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29182 50317100 TONG KHANH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29183 50317101 NGUYEN DUC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29184 50317102 PHAM VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29185 50317103 NGUYEN DUY KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29186 50317104 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29187 50317105 NGUYEN THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29188 50317106 LE HUYNH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29189 50317107 VU THI THANH THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29190 50317108 LE THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29191 50317109 LUU VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29192 50317110 TONG THI MINH HAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29193 50317111 HOANG VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29194 50317112 LE THIEM BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29195 50317113 DINH SI MINH Nam Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29196 50317114 LE XUAN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29197 50317115 LE THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29198 50317116 TRINH THI THU HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29199 50317117 LUU THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29200 50317118 LE ANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29201 50317119 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29202 50317120 NGUYEN TRONG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29203 50317121 NGUYEN KHAC TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29204 50317122 VU DUC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29205 50317123 NGUYEN HUU TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29206 50317124 PHAM VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29207 50317125 NGUYEN XUAN BACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29208 50317126 HA VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29209 50317127 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29210 50317128 HOANG NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29211 50317129 NGUYEN VIET LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29212 50317130 NGUYEN NGOC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29213 50317131 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29214 50317132 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29215 50317133 LE VAN HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29216 50317134 TRAN NGOC DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29217 50317135 LAI VAN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29218 50317136 NGUYEN DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29219 50317137 TRINH DINH DAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29220 50317138 NGUYEN XUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29221 50317139 VU VAN CAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29222 50317140 LE DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29223 50317141 NGUYEN VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29224 50317142 LE VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29225 50317143 THIEU HONG HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29226 50317144 NGUYEN VAN KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29227 50317145 LE XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29228 50317146 DANG VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29229 50317147 VU VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29230 50317148 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29231 50317149 NGUYEN VAN THIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29232 50317150 LE VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29233 50317151 DUONG VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29234 50317152 TONG THANH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29235 50317153 DO MINH TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29236 50317154 TRAN THANH THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29237 50317155 DOAN THI THU PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29238 50317156 TRAN THI NGOC LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29239 50317157 NGUYEN THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29240 50317158 QUACH DAI HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29241 50317159 LE DUY NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29242 50317160 NGUYEN DINH PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29243 50317161 TRINH XUAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29244 50317162 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29245 50317163 LE THE HONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29246 50317164 VU HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29247 50317165 VU THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29248 50317166 TRINH VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29249 50317167 DUONG VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29250 50317168 VO MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29251 50317169 NGUYEN ANH TAI Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29252 50317170 DAO CHINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29253 50317171 NGUYEN VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29254 50317172 TONG PHUONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29255 50317173 QUACH CONG HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29256 50317174 NGUYEN QUANG KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29257 50317175 LE VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29258 50317176 TRINH VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29259 50317177 NGUYEN HUU TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29260 50317178 NGUYEN QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29261 50317179 LE DINH TRINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29262 50317180 NGUYEN HOANG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29263 50317181 PHAM TRUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29264 50317182 TRAN VAN QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29265 50317183 HOANG VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29266 50317184 NGUYEN KHAC DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29267 50317185 DUONG DINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29268 50317186 PHUNG VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29269 50317187 NGUYEN VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29270 50317188 LE TIEN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29271 50317189 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29272 50317190 NGUYEN NHU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29273 50317191 LE MINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29274 50317192 DAO XUAN NGO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29275 50317193 TRINH VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29276 50317194 VU TRONG NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29277 50317195 HOANG NGOC PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29278 50317196 TRINH DAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29279 50317197 LE ANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29280 50317198 HA VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29281 50317199 DOAN VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29282 50317200 TRINH THI CAM LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29283 50317201 KHIEU TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29284 50317202 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29285 50317203 VU THU GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29286 50317204 MAI XUAN LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29287 50317205 DO NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29288 50317206 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29289 50317207 LE HOANG VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29290 50317208 DUONG DINH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29291 50317209 PHAM THANH NGHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29292 50317210 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29293 50317211 NGUYEN TON HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29294 50317212 HA VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29295 50317213 TRINH TAT THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29296 50317214 LUU VAN LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29297 50317215 TRAN MINH CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29298 50317216 DUONG KHAC TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29299 50317217 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29300 50317218 NGUYEN THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29301 50317219 TRUONG TAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29302 50317220 LE THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29303 50317221 TRINH DINH PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29304 50317222 NGUYEN THI HA VY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29305 50317223 TRAN THI QUYNH TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29306 50317224 NGUYEN VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29307 50317225 VU DINH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29308 50317226 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29309 50317227 LE DANG THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29310 50317228 LE TRONG DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29311 50317229 TRAN THI XUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29312 50317230 NGO THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29313 50317231 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29314 50317232 PHAM VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29315 50317233 LE ANH DUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29316 50317234 LE DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29317 50317235 VU VAN HINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29318 50317236 LE HONG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29319 50317237 MAI THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29320 50317238 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29321 50317239 THIEU THI LUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29322 50317240 LE DINH THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29323 50317241 HOANG THANH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29324 50317242 NGUYEN DINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29325 50317243 LE KIM HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29326 50317244 LO VAN KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29327 50317245 TRAN XUAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29328 50317246 LE DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29329 50317247 LE MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29330 50317248 LUU DOAN SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29331 50317249 HOANG XUAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29332 50317250 LE QUOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29333 50317251 HOANG THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29334 50317252 TRAN THANH HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29335 50317253 BUI VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29336 50317254 TRAN QUANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29337 50317255 NGUYEN TRUONG KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29338 50317256 THIEU THI NGOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29339 50317257 NGUYEN VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29340 50317258 HOANG THANH HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29341 50317259 PHAM THI THU PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29342 50317260 PHAM HOAI NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29343 50317261 LE VIET GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29344 50317262 LE NGOC LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29345 50317263 TONG MINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29346 50317264 HAN NGOC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29347 50317265 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29348 50317266 TRAN VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29349 50317267 VAN NHU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29350 50317268 PHAM QUANG TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29351 50317269 LE THI KIM NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29352 50317270 MAI HOAI LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29353 50317271 LE TIEN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29354 50317272 VU DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29355 50317273 NGUYEN QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29356 50317274 LE HUNG MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29357 50317275 DUONG XUAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29358 50317276 PHAM THI KHANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29359 50317277 MAI DUC LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29360 50317278 PHAM KHAC HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29361 50317279 LE THE SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29362 50317280 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29363 50317281 HO HOA HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29364 50317282 TRUONG NGOC QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29365 50317283 LE VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29366 50317284 NGUYEN HUU LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29367 50317285 NGUYEN DUY TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29368 50317286 TRUONG CONG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29369 50317287 TRAN XUAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29370 50317288 HOANG DUC HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29371 50317289 VU THI HA THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29372 50317290 LE TRONG THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29373 50317291 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29374 50317292 PHAM BA QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29375 50317293 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29376 50317294 LE THI PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29377 50317295 HOANG HUU BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29378 50317296 HOANG DAT QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29379 50317297 PHAM THANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29380 50317298 HOANG DINH NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29381 50317299 NGUYEN VIET TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29382 50317300 CAO MINH THONG Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29383 50317301 LUONG QUANG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29384 50317302 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29385 50317303 PHAM NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29386 50317304 NGUYEN VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29387 50317305 LE XUAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29388 50317306 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29389 50317307 NGUYEN VIET BAO THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29390 50317308 NGUYEN VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29391 50317309 DANG MINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29392 50317310 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29393 50317311 LE MINH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29394 50317312 DUONG DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29395 50317313 PHAM ANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29396 50317314 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29397 50317315 YEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29398 50317316 DAO MANH UT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29399 50317317 TRAN MANH NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29400 50317318 NGUYEN DUC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29401 50317319 LE CUONG MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29402 50317320 DOAN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29403 50317321 DAO VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29404 50317322 HOANG HUU VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29405 50317323 QUAN BA PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29406 50317324 HOANG VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29407 50317325 PHAM THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29408 50317326 NGUYEN DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29409 50317327 TRAN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29410 50317328 LE THI KIM OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29411 50317329 TRINH CONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29412 50317330 TRAN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29413 50317331 HOANG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29414 50317332 PHAM VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29415 50317333 MAI VAN THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29416 50317334 LAI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29417 50317335 NGUYEN THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29418 50317336 NGUYEN HOANG LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29419 50317337 CAO DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29420 50317338 TONG VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29421 50317339 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29422 50317340 BUI THANH BAO ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29423 50317341 TRINH XUAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29424 50317342 HOANG VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29425 50317343 NGUYEN DUC DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29426 50317344 HOANG DINH THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29427 50317345 LE THE CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29428 50317346 BUI THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29429 50317347 NGUYEN VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29430 50317348 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29431 50317349 DUONG TIEN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29432 50317350 DO HUY NHAT SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29433 50317351 LE THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29434 50317352 LE VAN LOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29435 50317353 LE DINH LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29436 50317354 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29437 50317355 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29438 50317356 PHAM TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29439 50317357 LE DINH AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29440 50317358 NGUYEN TRUNG PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29441 50317359 TRAN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29442 50317360 NGUYEN KHAC BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29443 50317361 NGUYEN BA HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29444 50317362 BUI HOANG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29445 50317363 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29446 50317364 LE BA THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29447 50317365 LE TRONG LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29448 50317366 NGUYEN BA HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29449 50317367 TRAN DUC CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29450 50317368 LE NGOC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29451 50317369 LE XUAN TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29452 50317370 NGUYEN MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29453 50317371 PHAM HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29454 50317372 TRAN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29455 50317373 NGUYEN DINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29456 50317374 HOANG VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29457 50317375 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29458 50317376 TRAN THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29459 50317377 VU NGOC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29460 50317378 PHAM VAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29461 50317379 LE XUAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29462 50317380 HOANG QUOC LUAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29463 50317381 LE VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29464 50317382 DUONG VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29465 50317383 NGUYEN VAN LY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29466 50317384 PHAM TIEN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29467 50317385 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29468 50317386 PHAM VAN MAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29469 50317387 NGUYEN VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29470 50317388 DUONG THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29471 50317389 LE LUONG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29472 50317390 MAI XUAN HONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29473 50317391 PHAM VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29474 50317392 NGUYEN XUAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29475 50317393 VU THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29476 50317394 PHAM VAN QUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29477 50317395 THIEU THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29478 50317396 HO TIEN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29479 50317397 HOANG DUY KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29480 50317398 TRAN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29481 50317399 LE THI LAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29482 50317400 TRUONG THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29483 50317401 LE HOAI NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29484 50317402 NGO THI HA PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29485 50317403 NGUYEN HONG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29486 50317404 LE VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29487 50317405 TONG THANH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29488 50317406 TRAN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29489 50317407 LE THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29490 50317408 LE XUAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29491 50317409 LE VAN LUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29492 50317410 TRUONG THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29493 50317411 LE DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29494 50317412 NGUYEN TRONG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29495 50317413 DO TRONG NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29496 50317414 TONG THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29497 50317415 TONG VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29498 50317416 DO VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29499 50317417 PHAM SY THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29500 50317418 MAI QUANG KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29501 50317419 LE VAN THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29502 50317420 DAO HUY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29503 50317421 LE HUU TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29504 50317422 NGUYEN MANH TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29505 50317423 NGUYEN NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29506 50317424 TRINH NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29507 50317425 DO QUYET THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29508 50317426 KIM BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29509 50317427 VU HUU LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29510 50317428 LE VAN TRAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29511 50317429 NGO VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29512 50317430 MAI THI THU HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29513 50317431 DUONG DINH TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29514 50317432 TRINH VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29515 50317433 DAO KIM TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29516 50317434 LE VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29517 50317435 NGUYEN HUU MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29518 50317436 NGUYEN VAN LIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29519 50317437 HOANG MINH LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29520 50317438 LE HUU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29521 50317439 TRINH THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29522 50317440 HOANG MINH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29523 50317441 THIEU VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29524 50317442 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29525 50317443 LE VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29526 50317444 LUONG THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29527 50317445 HA THI THANH THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29528 50317446 PHAM DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29529 50317447 NGUYEN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29530 50317448 LE VIET PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29531 50317449 LE THI SINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29532 50317450 LE VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29533 50317451 MAI VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29534 50317452 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29535 50317453 DOAN THI KHANH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29536 50317454 NGUYEN DINH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29537 50317455 KIM DUY QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29538 50317456 LE VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29539 50317457 LE VU DANG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29540 50317458 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29541 50317459 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29542 50317460 BUI VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29543 50317461 PHAM VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29544 50317462 DUONG VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29545 50317463 LE HONG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29546 50317464 LE DUY THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29547 50317465 DUONG THI HA ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29548 50317466 PHAM THI MAI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29549 50317467 NGUYEN THANH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29550 50317468 NGO DUY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29551 50317469 VU VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29552 50317470 LE THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29553 50317471 LE THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29554 50317472 NGUYEN THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29555 50317473 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29556 50317474 NGUYEN DUC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29557 50317475 LE VAN TUNG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29558 50317476 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29559 50317477 LE DINH CHIEN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29560 50317478 NGUYEN NGOC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29561 50317479 LE NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29562 50317480 NGUYEN QUANG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29563 50317481 PHAM VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29564 50317482 NGUYEN DANG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29565 50317483 PHAM MINH KHA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29566 50317484 NGUYEN DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29567 50317485 TRINH THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29568 50317486 TRAN XUAN KHANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29569 50317487 DUONG KHAC QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29570 50317488 TRAN THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29571 50317489 DANG VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29572 50317490 LE NGOC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29573 50317491 BUI SI NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29574 50317492 NGUYEN XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29575 50317493 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29576 50317494 NGUYEN VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29577 50317495 NGO VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29578 50317496 BUI CONG BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29579 50317497 NGUYEN TIEN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29580 50317498 PHAM THI THU THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29581 50317499 DAO VAN THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29582 50317500 LE THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29583 50317501 NGUYEN BA THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29584 50317502 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29585 50317503 NGUYEN VIET DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29586 50317504 VU DUC DAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29587 50317505 TRAN DUC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29588 50317506 TRAN THANH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29589 50317507 NGUYEN VAN TIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29590 50317508 TRAN VAN CHAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29591 50317509 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29592 50317510 NGO VAN SAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29593 50317511 LE ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29594 50317512 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29595 50317513 NGUYEN THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29596 50317514 LE VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29597 50317515 TRAN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29598 50317516 TRINH VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29599 50317517 PHAM ANH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29600 50317518 LE NHU HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29601 50317519 LE TRONG TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29602 50317520 LE VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29603 50317521 THIEU DINH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29604 50317522 NGUYEN XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29605 50317523 LE XUAN BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29606 50317524 NGUYEN VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29607 50317525 NGUYEN QUOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29608 50317526 LE VIET LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29609 50317527 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29610 50317528 DOAN KHAC THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29611 50317529 LAI THE HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29612 50317530 LE THI PHUONG THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29613 50317531 TRINH THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29614 50317532 NGUYEN THI XUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29615 50317533 THIEU DINH HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29616 50317534 DOAN VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29617 50317535 VU KHANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29618 50317536 TRAN THI MAI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29619 50317537 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29620 50317538 BUI THI HUONG TU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29621 50317539 NGUYEN THI KIEU TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29622 50317540 TRINH XUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29623 50317541 DAO DUY VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29624 50317542 LE THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29625 50317543 TRAN NHU TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29626 50317544 CHU THI THANH THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29627 50317545 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29628 50317546 HOANG MAU BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29629 50317547 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29630 50317548 NGUYEN DOAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29631 50317549 LE THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29632 50317550 DUONG KHAC HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29633 50317551 LE QUANG DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29634 50317552 VU VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29635 50317553 VU THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29636 50317554 TRAN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29637 50317555 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29638 50317556 HOANG MAU TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29639 50317557 TRINH VAN BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29640 50317558 VUONG HUY BACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29641 50317559 HOANG TIEN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29642 50317560 LE DUC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29643 50317561 TRAN QUANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29644 50317562 BUI HUY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29645 50317563 NGUYEN TRONG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29646 50317564 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29647 50317565 LE VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29648 50317566 LE VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29649 50317567 NGUYEN DUC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29650 50317568 LE CONG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29651 50317569 NGO NGOC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29652 50317570 PHAM THI THU THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29653 50317571 BUI DINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29654 50317572 NGO VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29655 50317573 THIEU QUANG TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29656 50317574 DUONG DINH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29657 50317575 BUI THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29658 50317576 VU DUC THIEN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29659 50317577 LE DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29660 50317578 PHAM DINH BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29661 50317579 LE DINH VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29662 50317580 LE DINH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29663 50317581 NGUYEN DUYEN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29664 50317582 NGUYEN TUAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29665 50317583 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29666 50317584 NGUYEN THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29667 50317585 LE DUC TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29668 50317586 NGUYEN CONG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29669 50317587 HAN NGOC HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29670 50317588 LE HUY CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29671 50317589 VU DINH NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29672 50317590 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29673 50317591 TRINH DUY THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29674 50317592 MAI THI NU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29675 50317593 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29676 50317594 NGUYEN VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29677 50317595 NGUYEN THU HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29678 50317596 TRAN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29679 50317597 TRAN KHANH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29680 50317598 LE VIET LUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29681 50317599 DOAN QUANG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29682 50317600 TRAN XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29683 50317601 LE MINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29684 50317602 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29685 50317603 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29686 50317604 TONG DUY LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29687 50317605 HOANG QUOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29688 50317606 TONG THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29689 50317607 NGUYEN QUOC TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29690 50317608 LE VAN HOP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29691 50317609 DUONG VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29692 50317610 PHAN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29693 50317611 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29694 50317612 LUU CANH THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29695 50317613 NGUYEN THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29696 50317614 LE HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29697 50317615 NGUYEN KHAC HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29698 50317616 LE DINH TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29699 50317617 HOANG MINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29700 50317618 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29701 50317619 MAI VAN KHANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29702 50317620 TRAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29703 50317621 HOANG TRONG VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29704 50317622 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29705 50317623 DONG KHANH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29706 50317624 TRINH TIEN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29707 50317625 NGUYEN VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29708 50317626 LAI THE TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29709 50317627 VU THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29710 50317628 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29711 50317629 LE XUAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29712 50317630 DOAN KHAC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29713 50317631 DANG VAN HOP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29714 50317632 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29715 50317633 LE KHAC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29716 50317634 TRAN DUY TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29717 50317635 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29718 50317636 LE TRONG DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29719 50317637 NGUYEN LE HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29720 50317638 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29721 50317639 HOANG HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29722 50317640 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29723 50317641 HOANG DINH DOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29724 50317642 HOANG SY HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29725 50317643 TRAN CAO TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29726 50317644 TRAN MINH TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29727 50317645 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29728 50317646 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29729 50317647 NGUYEN HA ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29730 50317648 NGUYEN VAN NINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29731 50317649 LE VAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29732 50317650 LE HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29733 50317651 TRAN CONG DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29734 50317652 TRUONG VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29735 50317653 LE THI DIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29736 50317654 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29737 50317655 DINH TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29738 50317656 PHAM QUANG KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29739 50317657 NGUYEN BA HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29740 50317658 PHAM VAN MAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29741 50317659 DOAN QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29742 50317660 LE VAN DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29743 50317661 NGUYEN VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29744 50317662 LE VIET MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29745 50317663 NGUYEN THI THU THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29746 50317664 NGUYEN NGOC MUOI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29747 50317665 PHAM VAN THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29748 50317666 PHAM THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29749 50317667 DO TAT CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29750 50317668 LE THI KIM THOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29751 50317669 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29752 50317670 PHUNG THI ANH NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29753 50317671 PHAM VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29754 50317672 LE TRAN LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29755 50317673 NGUYEN THI CUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29756 50317674 DUONG KHAC TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29757 50317675 NGUYEN THANH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29758 50317676 TU VAN NHAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29759 50317677 LE THE THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29760 50317678 BUI VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29761 50317679 VU HONG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29762 50317680 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29763 50317681 NGUYEN QUANG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29764 50317682 NGUYEN CONG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29765 50317683 NGUYEN THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29766 50317684 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29767 50317685 NGUYEN THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29768 50317686 NGUYEN TUNG LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29769 50317687 TRAN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29770 50317688 QUACH THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29771 50317689 CAO QUOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29772 50317690 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29773 50317691 LE HONG NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29774 50317692 LE DUY MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29775 50317693 BUI VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29776 50317694 HOANG THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29777 50317695 VU VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29778 50317696 NGUYEN NGOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29779 50317697 TRAN KIM TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29780 50317698 PHAM VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29781 50317699 PHAM VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29782 50317700 HOANG DINH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29783 50317701 LE XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29784 50317702 DUONG THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29785 50317703 NGUYEN VAN LICH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
29786 50317704 PHUNG DINH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29787 50317705 LE THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29788 50317706 PHUNG VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29789 50317707 TRAN THI MAN MAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29790 50317708 NGUYEN THANH CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
29791 50317709 LE VAN THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29792 50317710 LAI THE MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29793 50317711 LE DUY TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29794 50317712 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29795 50317713 TRAN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29796 50317714 DO TIEN CUONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29797 50317715 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29798 50317716 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29799 50317717 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29800 50317718 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29801 50317719 TA THI THU HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29802 50317720 NGUYEN VIET THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29803 50317721 LE THI KIM LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29804 50317722 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29805 50317723 BUI THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29806 50317724 HOANG VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29807 50317725 NGUYEN DINH VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29808 50317726 LE QUANG PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29809 50317727 LE THI THUY VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29810 50317728 VU VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29811 50317729 DO KHAC TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29812 50317730 TRAN THANH HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29813 50317731 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29814 50317732 PHAM DUC LUAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29815 50317733 TRINH DUC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29816 50317734 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29817 50317735 DO QUANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29818 50317736 NGUYEN KHAC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29819 50317737 LE VAN HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29820 50317738 LUONG THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29821 50317739 LE XUAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29822 50317740 NGUYEN HUY TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
29823 50317741 LE XUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29824 50317742 NGUYEN DINH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29825 50317743 TRINH HUY DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29826 50317744 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29827 50317745 NGUYEN HUNG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29828 50317746 LE KIM HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29829 50317747 TRAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29830 50317748 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29831 50317749 LE VAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29832 50317750 LE THU QUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29833 50317751 PHAM VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29834 50317752 TRAN XUAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29835 50317753 NGUYEN VIET TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29836 50317754 TRUONG VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29837 50317755 NGUYEN VAN HUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29838 50317756 NGUYEN BINH THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29839 50317757 LE DOAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29840 50317758 LE DUC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29841 50317759 NGUYEN THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29842 50317760 NGUYEN THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29843 50317761 HOANG THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29844 50317762 TRINH THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29845 50317763 NGO THI DUC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29846 50317764 NGUYEN NGOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29847 50317765 NGO THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29848 50317766 CAO THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29849 50317767 NGUYEN SON TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29850 50317768 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29851 50317769 PHAM MINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29852 50317770 LE XUAN QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29853 50317771 TRAN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29854 50317772 NGUYEN THI NGA HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29855 50317773 NGUYEN THI THUY HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29856 50317774 TA TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29857 50317775 NGUYEN VAN CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29858 50317776 HAN VIET TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
29859 50317777 TRUONG NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29860 50317778 NGUYEN CONG THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29861 50317779 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29862 50317780 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29863 50317781 VU DINH TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29864 50317782 TRINH THI LE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29865 50317783 NGO THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29866 50317784 HA THI MUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29867 50317785 DO DUY TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29868 50317786 NGUYEN HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29869 50317787 LE THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29870 50317788 TRINH THIEN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29871 50317789 TRAN THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29872 50317790 VU KHAC THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29873 50317791 CAO THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29874 50317792 LE DUC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29875 50317793 THIEU QUANG THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29876 50317794 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29877 50317795 TRAN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29878 50317796 NGUYEN VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29879 50317797 LE THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29880 50317798 MAI XUAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29881 50317799 LE NGOC HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29882 50317800 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29883 50317801 LE DINH THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29884 50317802 LE KIM TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29885 50317803 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29886 50317804 TAO VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29887 50317805 LE KIM MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29888 50317806 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
29889 50317807 TRINH XUAN BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29890 50317808 NGUYEN MANH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29891 50317809 HOANG VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29892 50317810 HOANG MAU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
29893 50317811 DOAN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
29894 50317812 NGUYEN KHAC HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
29895 50317813 NGUYEN VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29896 50317814 LE THI HAM MI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29897 50317815 NGUYEN THI VUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29898 50317816 HOANG VIET TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29899 50317817 NGUYEN DUY LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29900 50317818 TRAN THI KIM NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29901 50317819 NGHIEM VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29902 50317820 MAI HOANG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29903 50317821 HAN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
29904 50317822 PHAM ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29905 50317823 TRINH VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29906 50317824 PHAM THUY DUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29907 50317825 NGUYEN THI DAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29908 50317826 VU VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29909 50317827 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29910 50317828 LE VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29911 50317829 TRAN VAN TUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29912 50317830 DAM CANH CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29913 50317831 NGUYEN DINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29914 50317832 HAN VIET HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29915 50317833 VU NGOC HAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29916 50317834 DO HUY CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29917 50317835 DO THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29918 50317836 NGO THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29919 50317837 LE DUYEN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29920 50317838 NGUYEN MANH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29921 50317839 LE HUU VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29922 50317840 DO VU HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29923 50317841 NGUYEN HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29924 50317842 VAN DUC LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29925 50317843 NGUYEN VAN THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29926 50317844 DOAN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29927 50317845 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
29928 50317846 DUONG TRONG VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29929 50317847 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29930 50317848 TRAN VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29931 50317849 TRINH THUY VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
29932 50317850 NGUYEN XUAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
29933 50317851 LE DINH DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
29934 50317852 NGUYEN CHI TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29935 50317853 NGUYEN XUAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
29936 50317854 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
29937 50317855 CAO VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29938 50317856 CAO SY QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
29939 50317857 NGUYEN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29940 50317858 TRAN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29941 50317859 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29942 50317860 TRINH QUANG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
29943 50317861 BUI VAN VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
29944 50317862 HOANG TRUNG NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29945 50317863 BUI VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
29946 50317864 TRINH QUANG TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
29947 50317865 TRAN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
29948 50317866 TRAN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29949 50317867 MAI DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29950 50317868 NGUYEN TUAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29951 50317869 LE THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29952 50317870 LE VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
29953 50317871 KHUONG VAN QUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29954 50317872 PHAM DINH LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
29955 50317873 NGO VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29956 50317874 NGUYEN SY THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29957 50317875 NGUYEN MANH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29958 50317876 LA DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29959 50317877 LE KIM CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29960 50317878 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29961 50317879 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29962 50317880 HOANG QUOC OAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
29963 50317881 NGO THI YEN NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29964 50317882 TRAN VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29965 50317883 LE TRONG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
29966 50317884 NGUYEN THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
29967 50317885 NGUYEN MAI XUAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
29968 50317886 NGUYEN HOANG DIEU LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
29969 50317887 HOANG TRONG TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29970 50317888 TRAN VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
29971 50317889 NGUYEN TRUNG LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29972 50317890 HOANG VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
29973 50317891 LE VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29974 50317892 NGUYEN MANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29975 50317893 BUI MINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29976 50317894 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
29977 50317895 LE NGOC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
29978 50317896 LE VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29979 50317897 VU VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
29980 50317898 THIEU THI PHUONG OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
29981 50317899 TRINH THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
29982 50317900 LE VAN NGHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29983 50317901 PHAM HONG PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
29984 50317902 HOANG VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
29985 50317903 NGUYEN TIEN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29986 50317904 NGUYEN THI TU ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
29987 50317905 HOANG KHAC THE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29988 50317906 MAI THI THANH TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
29989 50317907 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
29990 50317908 NGUYEN HUU DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
29991 50317909 NGUYEN DANG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
29992 50317910 HAN NGOC BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
29993 50317911 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
29994 50317912 NGUYEN THE CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
29995 50317913 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
29996 50317914 LE VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
29997 50317915 LE DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
29998 50317916 TRAN SY HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
29999 50317917 NGUYEN MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30000 50317918 LE XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30001 50317919 DUONG DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30002 50317920 LE DUC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30003 50317921 PHAM VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30004 50317922 VU LE HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30005 50317923 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30006 50317924 LE VAN DOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30007 50317925 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30008 50317926 DO THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30009 50317927 LE THI HUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30010 50317928 NGO TUNG QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30011 50317929 LE XUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30012 50317930 LE VAN SU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30013 50317931 DUONG DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30014 50317932 DUONG KHAC LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30015 50317933 LE TIEN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30016 50317934 TRINH VAN GIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30017 50317935 LE DUC THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30018 50317936 HAN VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30019 50317937 TRAN DUY KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30020 50317938 LE VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30021 50317939 NGUYEN CAO THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30022 50317940 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30023 50317941 BUI VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30024 50317942 VU TUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30025 50317943 PHAM THI THUY TIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30026 50317944 PHUNG DUC HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30027 50317945 MAI VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30028 50317946 VU VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30029 50317947 NGUYEN HUU DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30030 50317948 NGUYEN TUAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30031 50317949 LE VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30032 50317950 LAI THE LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30033 50317951 QUAN DINH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30034 50317952 DO DOAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30035 50317953 NGUYEN DINH HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30036 50317954 THIEU DINH PHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30037 50317955 HOANG VAN LEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30038 50317956 DO DUY HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30039 50317957 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30040 50317958 DO NGOC BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30041 50317959 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30042 50317960 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30043 50317961 HUNG VIET LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30044 50317962 LUONG BA HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30045 50317963 HOANG VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30046 50317964 PHAM KHANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30047 50317965 DANG DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30048 50317966 NGUYEN NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30049 50317967 NGUYEN HUU GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30050 50317968 NGUYEN THI MINH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30051 50317969 LE DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30052 50317970 VU DINH HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30053 50317971 TRAN SY THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30054 50317972 LE XUAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30055 50317973 LE HUU TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30056 50317974 NGUYEN TIEN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30057 50317975 DO TRONG QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30058 50317976 DOAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30059 50317977 HOANG THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30060 50317978 HOANG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30061 50317979 TRAN VAN CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30062 50317980 NGUYEN MINH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30063 50317981 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30064 50317982 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30065 50317983 NGUYEN SY MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30066 50317984 NGUYEN XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30067 50317985 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30068 50317986 BUI VAN KHUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30069 50317987 BUI VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30070 50317988 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30071 50317989 NGUYEN THI BICH LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30072 50317990 HOANG VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30073 50317991 HOANG DINH HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30074 50317992 NGUYEN THI LAN HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30075 50317993 TRAN THI BICH NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30076 50317994 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30077 50317995 DO VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30078 50317996 LE VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30079 50317997 LE VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30080 50317998 LE NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30081 50317999 NGUYEN TRONG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30082 50318000 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30083 50318001 LE BA GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30084 50318002 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30085 50318003 BUI VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30086 50318004 PHAM NGOC NGHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30087 50318005 NGUYEN TIEN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30088 50318006 PHAM VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30089 50318007 DO XUAN PHUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30090 50318008 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30091 50318009 LE THI HAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30092 50318010 VU VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30093 50318011 PHAM VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30094 50318012 LE VAN TY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30095 50318013 NGUYEN THI BICH NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30096 50318014 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30097 50318015 DOAN THANH TRA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30098 50318016 HOANG VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30099 50318017 TRAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30100 50318018 DAO VAN HIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30101 50318019 CAO VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30102 50318020 TRAN THI PHUONG HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30103 50318021 HOANG THI THANH HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30104 50318022 DANG VU NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30105 50318023 LE VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30106 50318024 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30107 50318025 TANG THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30108 50318026 LE THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30109 50318027 HA XUAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30110 50318028 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30111 50318029 TRAN BA TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30112 50318030 NGUYEN THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30113 50318031 NGUYEN HUU THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30114 50318032 LE TRONG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30115 50318033 DO VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30116 50318034 NGUYEN HUU THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30117 50318035 PHAM NGOC HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30118 50318036 HOANG VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30119 50318037 PHAM TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30120 50318038 CAO XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30121 50318039 DANG DUY TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30122 50318040 TRAN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30123 50318041 LE XUAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30124 50318042 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30125 50318043 DANG XUAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30126 50318044 NGO VAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30127 50318045 VU THANH PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30128 50318046 HOANG NHO THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30129 50318047 NGUYEN HUNG VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30130 50318048 VU VAN KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30131 50318049 LE HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30132 50318050 DAU DAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30133 50318051 NGUYEN THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30134 50318052 TRAN VAN KIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30135 50318053 NGUYEN THANG BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30136 50318054 DUONG TIEN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30137 50318055 LE NGOC HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30138 50318056 NGUYEN VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30139 50318057 LE DUY HOAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30140 50318058 NGUYEN TRONG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30141 50318059 NGUYEN NGOC TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30142 50318060 LE VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30143 50318061 HOANG VIET TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30144 50318062 LE THIEM THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30145 50318063 NGO VAN BON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30146 50318064 LE VAN VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30147 50318065 LE VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30148 50318066 HOANG THI QUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30149 50318067 PHAM DAC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30150 50318068 PHAM VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30151 50318069 MAI VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30152 50318070 LE TRI THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30153 50318071 HA VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30154 50318072 NGUYEN THE DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30155 50318073 LE VAN VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30156 50318074 PHAM VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30157 50318075 LE THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30158 50318076 TRAN NGOC TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30159 50318077 PHAM THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30160 50318078 LE VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30161 50318079 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30162 50318080 LO SON TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30163 50318081 DINH DUC TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30164 50318082 DO ANH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30165 50318083 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30166 50318084 TRAN PHUONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30167 50318085 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30168 50318086 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30169 50318087 MAI NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30170 50318088 NGUYEN THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30171 50318089 NGUYEN DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30172 50318090 NGUYEN BA DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30173 50318091 NGUYEN THI KIEU TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30174 50318092 NGUYEN HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30175 50318093 NGUYEN VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30176 50318094 NGUYEN THANH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30177 50318095 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30178 50318096 HOANG DAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30179 50318097 NGUYEN VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30180 50318098 TRAN THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30181 50318099 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30182 50318100 BUI VAN TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30183 50318101 LE XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30184 50318102 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30185 50318103 NGUYEN NGOC KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30186 50318104 NGUYEN HUU HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30187 50318105 NGUYEN THI VAN HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30188 50318106 NGUYEN HUU PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30189 50318107 LE SY ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30190 50318108 LE THI DIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30191 50318109 LE THI DIEP Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30192 50318110 LE THI DIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30193 50318111 LY THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30194 50318112 NGUYEN CHI HUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30195 50318113 NGO XUAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30196 50318114 LE HOANG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30197 50318115 NGUYEN THI XUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30198 50318116 VU XUAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30199 50318117 NGUYEN HUU KE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30200 50318118 HOANG THI THANH HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30201 50318119 LE TRONG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30202 50318120 HOANG VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30203 50318121 NGUYEN VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30204 50318122 HOANG HUY AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30205 50318123 TRAN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30206 50318124 CAO VAN KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30207 50318125 PHAN LAC CHIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30208 50318126 LE HUU DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30209 50318127 HOANG THI DIEM QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30210 50318128 NGUYEN DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30211 50318129 DO DINH ANH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30212 50318130 NGUYEN VAN SU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30213 50318131 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30214 50318132 TRAN BA TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30215 50318133 NGUYEN KHAC QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30216 50318134 LE TRONG HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30217 50318135 LE DINH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30218 50318136 LE VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30219 50318137 LE VAN KHOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30220 50318138 TONG DUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30221 50318139 PHUNG HIEU KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30222 50318140 TRUONG QUANG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30223 50318141 TRINH HUY MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30224 50318142 DAU VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30225 50318143 NGUYEN XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30226 50318144 PHAM VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30227 50318145 LE SY KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30228 50318146 NGUYEN HOANG VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30229 50318147 HOANG NGOC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30230 50318148 TRUONG CONG DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30231 50318149 NGUYEN NGOC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30232 50318150 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30233 50318151 DO GIA ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30234 50318152 HOANG DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30235 50318153 LE THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30236 50318154 PHAM TRUNG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30237 50318155 LE XUAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30238 50318156 PHAM DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30239 50318157 NGUYEN THANG TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30240 50318158 NGUYEN KHAC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30241 50318159 CAO NGOC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30242 50318160 HAN VIET CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30243 50318161 LE THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30244 50318162 NGUYEN QUOC DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30245 50318163 LE THI MINH THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30246 50318164 HOANG DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30247 50318165 NGUYEN VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30248 50318166 DOAN NGOC HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30249 50318167 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30250 50318168 LE DUC THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30251 50318169 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30252 50318170 NGUYEN MINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30253 50318171 LE MINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30254 50318172 DUONG VAN CHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30255 50318173 QUAN BA DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30256 50318174 TRAN QUOC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30257 50318175 LE CONG HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30258 50318176 LE QUANG TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30259 50318177 TRINH XUAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30260 50318178 NGUYEN THANH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30261 50318179 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30262 50318180 BUI MANH PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30263 50318181 LE QUANG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30264 50318182 LE BA HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30265 50318183 LE VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30266 50318184 LE DUY MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30267 50318185 PHAM THANH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30268 50318186 LE BA LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30269 50318187 NGUYEN BA CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30270 50318188 LE VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30271 50318189 NGUYEN THI TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30272 50318190 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30273 50318191 LE VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30274 50318192 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30275 50318193 NGUYEN ANH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30276 50318194 LE THI MINH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30277 50318195 HOANG VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30278 50318196 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30279 50318197 LE TRONG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30280 50318198 NGUYEN THANH VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30281 50318199 BUI VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30282 50318200 VU VAN DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30283 50318201 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30284 50318202 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30285 50318203 HOANG DINH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30286 50318204 TRAN XUAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30287 50318205 NGUYEN VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30288 50318206 PHAM NGOC QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30289 50318207 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30290 50318208 TRAN NGOC TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30291 50318209 NGO THI KIM XUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30292 50318210 PHAN THI DOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30293 50318211 TRAN VAN BON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30294 50318212 NGO VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30295 50318213 LE DUY NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30296 50318214 HOANG HUU HUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30297 50318215 DUONG DINH SAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30298 50318216 NGUYEN VIET HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30299 50318217 TRAN BA MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30300 50318218 NGUYEN VAN LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30301 50318219 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30302 50318220 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30303 50318221 TRAN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30304 50318222 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30305 50318223 TRINH QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30306 50318224 HOANG NGOC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30307 50318225 HOANG ANH NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30308 50318226 VU THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30309 50318227 HOANG THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30310 50318228 HOANG VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30311 50318229 LE NGOC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30312 50318230 TRUONG THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30313 50318231 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30314 50318232 NGUYEN MINH NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30315 50318233 THIEU SY TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30316 50318234 TRAN BUI NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30317 50318235 MAI THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30318 50318236 NGO DINH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30319 50318237 LE NHU THUAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30320 50318238 NGUYEN VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30321 50318239 LE TRUNG THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30322 50318240 DO VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30323 50318241 LU THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30324 50318242 PHAM VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30325 50318243 HOANG NGOC GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30326 50318244 TA HONG QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30327 50318245 TRAN TIEN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30328 50318246 LE THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30329 50318247 LE DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30330 50318248 LE THAO MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30331 50318249 TRAN VAN BIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30332 50318250 LE DINH TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30333 50318251 TRAN KHAC TAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30334 50318252 NGUYEN VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30335 50318253 NGUYEN VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30336 50318254 DAO THI NGOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30337 50318255 MAI THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30338 50318256 TRINH TU HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30339 50318257 VU VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30340 50318258 CAO VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30341 50318259 NGUYEN SY DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30342 50318260 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30343 50318261 NGUYEN HUU THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30344 50318262 NGUYEN HUU SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30345 50318263 BUI THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30346 50318264 DONG HAI PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30347 50318265 LE VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30348 50318266 NGUYEN MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30349 50318267 BUI THI THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30350 50318268 NGUYEN QUYNH LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30351 50318269 LE THI TUYET TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30352 50318270 LE THE BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30353 50318271 TRINH VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30354 50318272 NGUYEN VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30355 50318273 PHAM THI THU PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30356 50318274 NGUYEN THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30357 50318275 MAI HONG PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30358 50318276 NGUYEN DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30359 50318277 LE KHANH LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30360 50318278 NGUYEN THI MINH TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30361 50318279 DO THI QUYNH HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30362 50318280 LE VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30363 50318281 VU THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30364 50318282 MAI THE DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30365 50318283 LE VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30366 50318284 NGUYEN VIET HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30367 50318285 NGUYEN BA HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30368 50318286 NGUYEN DINH NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30369 50318287 MAI VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30370 50318288 LE DANG KHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30371 50318289 LUU CONG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30372 50318290 NGUYEN THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30373 50318291 NGUYEN DUC HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30374 50318292 LE CONG QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30375 50318293 PHAM QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30376 50318294 LE THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30377 50318295 LE VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30378 50318296 LE XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30379 50318297 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30380 50318298 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30381 50318299 MAI VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30382 50318300 NGUYEN THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30383 50318301 TRINH QUOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30384 50318302 NGUYEN DUY CAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30385 50318303 LE TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30386 50318304 TRAN VAN CHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30387 50318305 LE TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30388 50318306 VU HAI NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30389 50318307 TRAN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30390 50318308 DUONG THI HAI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30391 50318309 LE DO PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30392 50318310 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30393 50318311 HOANG VAN PHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30394 50318312 DUONG KHAC QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30395 50318313 TO DUC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30396 50318314 HA VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30397 50318315 NGUYEN TRUNG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30398 50318316 TRAN THI MAI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30399 50318317 LE DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30400 50318318 VU VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30401 50318319 DO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30402 50318320 DAO THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30403 50318321 TRUONG THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30404 50318322 BUI TUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30405 50318323 VAN DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30406 50318324 HOANG NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30407 50318325 BUI VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30408 50318326 TRINH DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30409 50318327 LE DINH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30410 50318328 NGUYEN VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30411 50318329 VU VAN HOI Nam Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30412 50318330 NGO VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30413 50318331 NGUYEN DINH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30414 50318332 NGUYEN HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30415 50318333 NGUYEN DUY NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30416 50318334 NGUYEN HOANG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30417 50318335 PHAM HUU DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30418 50318336 TA QUANG CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30419 50318337 NGUYEN HUY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30420 50318338 LUONG SI DAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30421 50318339 LUONG NGOC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30422 50318340 NGUYEN THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30423 50318341 TRAN THE TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30424 50318342 NGUYEN DUC CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30425 50318343 HOANG VAN LUAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30426 50318344 PHAM DINH DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30427 50318345 LE NGOC LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30428 50318346 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30429 50318347 DO THU THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30430 50318348 NGUYEN HUU ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30431 50318349 CAO THI TUOI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30432 50318350 PHAM VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30433 50318351 DO VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30434 50318352 MAI THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30435 50318353 NGUYEN HAI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30436 50318354 NGUYEN TRONG PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30437 50318355 HA QUANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30438 50318356 HOANG VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30439 50318357 NGUYEN VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30440 50318358 LE VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30441 50318359 NGUYEN NGOC THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30442 50318360 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30443 50318361 VAN DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30444 50318362 VU VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30445 50318363 VU VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30446 50318364 MAI DINH THACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30447 50318365 HOANG THE CAY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30448 50318366 DANG CHUNG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30449 50318367 PHAM VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30450 50318368 NGUYEN KHANH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30451 50318369 LE VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30452 50318370 LE DINH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30453 50318371 NGUYEN VIET DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30454 50318372 LE VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30455 50318373 PHAM NGOC PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30456 50318374 TRAN TRI TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30457 50318375 HOANG THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30458 50318376 TRAN THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30459 50318377 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30460 50318378 NGUYEN TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30461 50318379 LUU VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30462 50318380 NGUYEN VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30463 50318381 NGUYEN THE KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30464 50318382 LE DUY THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30465 50318383 LUU QUANG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30466 50318384 MAI HUY THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30467 50318385 NGUYEN VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30468 50318386 NGUYEN NGOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30469 50318387 CAO THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30470 50318388 LE THI MAI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30471 50318389 CAO SY DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30472 50318390 MAI NGOC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30473 50318391 MAI NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30474 50318392 HOANG DINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30475 50318393 LUONG VIET DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30476 50318394 HAC NGOC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30477 50318395 PHAM HUY MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30478 50318396 PHAM VAN SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30479 50318397 NGUYEN MINH HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30480 50318398 DANG VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30481 50318399 MAI VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30482 50318400 LE DUC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30483 50318401 DO THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30484 50318402 LE THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30485 50318403 DO NGOC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30486 50318404 NGUYEN THANH LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30487 50318405 DAO VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30488 50318406 LE DANG MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30489 50318407 TRUONG QUANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30490 50318408 NGUYEN SY HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30491 50318409 HOANG BUI DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30492 50318410 NGUYEN HUU CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30493 50318411 NGUYEN VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30494 50318412 TA VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30495 50318413 PHAM VIET TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30496 50318414 LE VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30497 50318415 NGUYEN DANH BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30498 50318416 HOANG THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30499 50318417 NGUYEN THI ANH NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30500 50318418 LE THI THUY DUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30501 50318419 NGUYEN QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30502 50318420 PHAM HONG PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30503 50318421 LE VIET MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30504 50318422 DANG VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30505 50318423 LE DINH QUOC BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30506 50318424 HOANG THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30507 50318425 TO QUOC HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30508 50318426 BIEN THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30509 50318427 HOANG VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30510 50318428 PHAM THANH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30511 50318429 HOANG VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30512 50318430 MAI THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30513 50318431 TRUONG VAN XUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30514 50318432 LUU XUAN VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30515 50318433 VU VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30516 50318434 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30517 50318435 LUU VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30518 50318436 NGUYEN THI PHUONG THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30519 50318437 HOANG VAN GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30520 50318438 CAO SY THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30521 50318439 TRAN VAN TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30522 50318440 HOANG THANG TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30523 50318441 VU DINH VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30524 50318442 NGUYEN HUU VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30525 50318443 LE VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30526 50318444 CU THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30527 50318445 LE HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30528 50318446 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30529 50318447 NGUYEN HUU GIA PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30530 50318448 HOANG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30531 50318449 TRAN TUAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30532 50318450 LE HUY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30533 50318451 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30534 50318452 LE ANH KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30535 50318453 NGUYEN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30536 50318454 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30537 50318455 LE DINH ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30538 50318456 PHAM DUY HIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30539 50318457 NGHIEM VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30540 50318458 NGUYEN DUY BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30541 50318459 TRAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30542 50318460 NGUYEN DAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30543 50318461 DU VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30544 50318462 NGUYEN DUC BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30545 50318463 CAO THANH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30546 50318464 NGUYEN THANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30547 50318465 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30548 50318466 VU DUY DO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30549 50318467 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30550 50318468 PHAM THE BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30551 50318469 MAI VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30552 50318470 TONG THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30553 50318471 MAI VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30554 50318472 LE TRONG KHUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30555 50318473 NGUYEN HUU HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30556 50318474 LE VAN XUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30557 50318475 NGUYEN VAN XUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30558 50318476 LE KHA TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30559 50318477 VU VAN TUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30560 50318478 NGUYEN VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30561 50318479 CHU THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30562 50318480 DANG THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30563 50318481 HOANG VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30564 50318482 LE THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30565 50318483 TRAN VAN BAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30566 50318484 HOANG VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30567 50318485 VU VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30568 50318486 HOANG THI THANH TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30569 50318487 VU VAN TUOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30570 50318488 LE XUAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30571 50318489 LE THI HA CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30572 50318490 HAC. NGOC VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30573 50318491 NGUYEN DINH VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30574 50318492 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30575 50318493 NGUYEN HUU HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30576 50318494 CAO VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30577 50318495 LUONG VAN BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30578 50318496 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30579 50318497 NGUYEN THI KIEU TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30580 50318498 NGUYEN VAN MINH TRI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30581 50318499 LE VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30582 50318500 MAI THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30583 50318501 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30584 50318502 HOANG VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30585 50318503 NGUYEN LAM PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30586 50318504 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30587 50318505 NGUYEN KHAC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30588 50318506 NGUYEN VAN KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30589 50318507 PHAM THI BICH THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30590 50318508 NGUYEN XUAN LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30591 50318509 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30592 50318510 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30593 50318511 TRAN THANH CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30594 50318512 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30595 50318513 PHAN XUAN VUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30596 50318514 NGUYEN THE SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30597 50318515 NGUYEN THE HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30598 50318516 MY DUY KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30599 50318517 MAI DUY BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30600 50318518 MAI DUC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30601 50318519 PHAM THUY DUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30602 50318520 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30603 50318521 NGUYEN THI BANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30604 50318522 LE VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30605 50318523 CAO VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30606 50318524 KHUONG PHU HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30607 50318525 VU VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30608 50318526 LE GIA TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30609 50318527 TRAN THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30610 50318528 NGUYEN DUONG TUYET NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30611 50318529 VO THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30612 50318530 CAO VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30613 50318531 PHAM THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30614 50318532 BUI TRUONG DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30615 50318533 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30616 50318534 HAC THE HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30617 50318535 TRAN VAN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30618 50318536 NGO VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30619 50318537 LE THI SANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30620 50318538 LE MINH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30621 50318539 LE VAN KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30622 50318540 HA TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30623 50318541 BUI DUC TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30624 50318542 CHU DINH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30625 50318543 CHU DOAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30626 50318544 CAO VAN HONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30627 50318545 BUI TRAN THANH HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30628 50318546 DONG VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30629 50318547 LE PHUONG THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30630 50318548 PHUNG VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30631 50318549 LE DAC THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30632 50318550 NGUYEN THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30633 50318551 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30634 50318552 NGO VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30635 50318553 TRAN THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30636 50318554 HOA VAN THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30637 50318555 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30638 50318556 LUONG DANH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30639 50318557 BUI THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30640 50318558 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30641 50318559 NGUYEN VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30642 50318560 LE THI HOAI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30643 50318561 NGUYEN THE NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30644 50318562 NGUYEN VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30645 50318563 NGUYEN CHI LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30646 50318564 MAI TIEN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30647 50318565 HOANG THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30648 50318566 LE VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30649 50318567 HOANG SY TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30650 50318568 NGUYEN KHANG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30651 50318569 TRAN THAI QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30652 50318570 LUONG XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30653 50318571 DO DUC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30654 50318572 NGUYEN THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30655 50318573 MAI THANH CO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30656 50318574 TRUONG THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30657 50318575 TRAN THANG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30658 50318576 NGUYEN KHAC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30659 50318577 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30660 50318578 NGO THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30661 50318579 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30662 50318580 NGO THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30663 50318581 DO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30664 50318582 TRINH VAN TIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30665 50318583 NGUYEN VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30666 50318584 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30667 50318585 VU NGOC DU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30668 50318586 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30669 50318587 LE NGUYEN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30670 50318588 NGUYEN DUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30671 50318589 NGUYEN THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30672 50318590 CAO VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30673 50318591 DUONG DINH HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30674 50318592 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30675 50318593 NGUYEN NGOC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30676 50318594 Y DUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30677 50318595 NGUYEN THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30678 50318596 DUONG DINH KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30679 50318597 LE VAN THIN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30680 50318598 NGUYEN VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30681 50318599 VU DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30682 50318600 VU THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30683 50318601 NGUYEN QUANG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30684 50318602 LE XUAN SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30685 50318603 PHAN NGOC HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30686 50318604 VU THI QUYNH TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30687 50318605 TRAN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30688 50318606 DAO VAN DO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30689 50318607 LE NGOC TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30690 50318608 LE THI DUOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30691 50318609 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30692 50318610 PHAM GIA SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30693 50318611 LUONG THI HUONG LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30694 50318612 DOAN THANH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30695 50318613 LUONG THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30696 50318614 CHU THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30697 50318615 DANG VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30698 50318616 NGUYEN HONG PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30699 50318617 NGUYEN DUC PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30700 50318618 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30701 50318619 TRAN PHU SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30702 50318620 NGUYEN VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30703 50318621 NGUYEN THI MAI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30704 50318622 NGUYEN BA MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30705 50318623 LUONG HUY THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30706 50318624 HOANG HAI LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30707 50318625 DONG THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30708 50318626 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30709 50318627 HUA THI HIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30710 50318628 TRAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30711 50318629 LUU THI BICH HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30712 50318630 HOANG VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30713 50318631 NGUYEN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30714 50318632 NGUYEN THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30715 50318633 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30716 50318634 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30717 50318635 LE VIET DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30718 50318636 LE CONG TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30719 50318637 NGUYEN HUU KHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30720 50318638 TRAN THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30721 50318639 NGUYEN HUU HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30722 50318640 NGUYEN HONG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30723 50318641 TRAN NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30724 50318642 DANG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30725 50318643 TRAN VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30726 50318644 MAI VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30727 50318645 NGUYEN TIEN GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30728 50318646 DANG VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30729 50318647 TRAN VAN THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30730 50318648 NGUYEN XUAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30731 50318649 LA VAN LIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30732 50318650 NGUYEN QUY TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30733 50318651 DAU VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30734 50318652 VU DUC TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30735 50318653 NGUYEN HUU QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30736 50318654 HOANG LONG AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30737 50318655 NGUYEN THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30738 50318656 MA VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30739 50318657 CAO VAN TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30740 50318658 NGUYEN NHU DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30741 50318659 HOANG VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30742 50318660 DONG HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30743 50318661 DO VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30744 50318662 TRAN HUNG VI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30745 50318663 NGUYEN VAN THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30746 50318664 CAO THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30747 50318665 NGUYEN HUU CHAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30748 50318666 NGO VAN QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
30749 50318667 NGUYEN THI HOAI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30750 50318668 DONG VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30751 50318669 DANG VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30752 50318670 UONG THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30753 50318671 BUI SY TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30754 50318672 PHAM HUU MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30755 50318673 BUI THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30756 50318674 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30757 50318675 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30758 50318676 HOANG NGOC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30759 50318677 BUI VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30760 50318678 LE THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30761 50318679 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30762 50318680 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30763 50318681 TRAN MINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30764 50318682 NGUYEN PHI HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30765 50318683 DAO DUC VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30766 50318684 NGUYEN THI TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30767 50318685 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30768 50318686 LUONG THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30769 50318687 LE VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30770 50318688 VU DUY NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30771 50318689 DAO VAN SAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30772 50318690 NGUYEN TRONG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30773 50318691 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30774 50318692 LE DUY DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30775 50318693 BUI VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30776 50318694 LE DUY TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30777 50318695 PHAM THI HAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30778 50318696 LE VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30779 50318697 TRAN VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30780 50318698 TRAN CONG CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30781 50318699 VU HUY PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
30782 50318700 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30783 50318701 HOANG THI THUY HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30784 50318702 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
30785 50318703 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30786 50318704 CAO DINH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30787 50318705 TRAN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30788 50318706 LE THI XUAN MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30789 50318707 LE QUOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30790 50318708 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30791 50318709 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30792 50318710 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30793 50318711 NGUYEN TRONG TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30794 50318712 HA VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30795 50318713 LE XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30796 50318714 LAI VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30797 50318715 LE THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30798 50318716 MAI VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30799 50318717 VO THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30800 50318718 NGUYEN PHONG VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30801 50318719 VU THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30802 50318720 NGUYEN MINH NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30803 50318721 LE THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30804 50318722 DOI THE NGA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30805 50318723 NGUYEN THI THU PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30806 50318724 VAN DINH SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30807 50318725 NGUYEN XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30808 50318726 NGO VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30809 50318727 LUONG HUU QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30810 50318728 NGUYEN HONG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30811 50318729 DAU VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30812 50318730 NGUYEN VAN GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30813 50318731 PHAM VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30814 50318732 NGUYEN THE TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30815 50318733 LE VIET CONG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
30816 50318734 LE THI KIM ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30817 50318735 TRAN VAN LUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30818 50318736 PHAM QUYNH ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30819 50318737 LE HUU QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30820 50318738 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30821 50318739 DOAN VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30822 50318740 DOAN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30823 50318741 NGUYEN XUAN VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30824 50318742 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30825 50318743 TRAN HAI VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30826 50318744 NGUYEN HUU TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30827 50318745 TRAN VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30828 50318746 LE VAN KHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30829 50318747 NGUYEN HUU NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30830 50318748 HOANG MINH HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30831 50318749 TRINH THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30832 50318750 TRAN THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30833 50318751 TRAN QUOC VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30834 50318752 VU DINH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30835 50318753 NGUYEN VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30836 50318754 LE DANH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30837 50318755 LE MINH LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30838 50318756 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30839 50318757 LE MAI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30840 50318758 NGUYEN THI DIU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30841 50318759 NGUYEN VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30842 50318760 LE VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30843 50318761 NGUYEN HUU TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30844 50318762 NGUYEN THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30845 50318763 CAO DUY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30846 50318764 PHAM BA MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30847 50318765 NGUYEN VAN BON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30848 50318766 LE VAN THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30849 50318767 LE XUAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30850 50318768 TRAN THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30851 50318769 HOANG DUY TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30852 50318770 CAO NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30853 50318771 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30854 50318772 NGUYEN BA VUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30855 50318773 LE TRONG DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30856 50318774 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30857 50318775 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30858 50318776 HOANG DINH QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30859 50318777 HOANG HUU NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30860 50318778 LE XUAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30861 50318779 DO VAN TRINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30862 50318780 LE THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30863 50318781 NGO DOAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30864 50318782 NGUYEN VAN TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30865 50318783 LE THI KIM CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30866 50318784 PHAM MANH DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30867 50318785 VIEN DINH VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30868 50318786 LE THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30869 50318787 BUI QUOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30870 50318788 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30871 50318789 TRAN TRI LY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30872 50318790 LE MINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30873 50318791 NGUYEN NANG KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30874 50318792 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30875 50318793 VAN DINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30876 50318794 LE THIEN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30877 50318795 NGUYEN VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30878 50318796 DO NGUYEN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30879 50318797 NGUYEN DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30880 50318798 NGUYEN THI MY TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30881 50318799 NGUYEN THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30882 50318800 LE QUANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30883 50318801 MAI VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30884 50318802 HOANG VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30885 50318803 MAI DUC TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30886 50318804 LE KINH TRAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30887 50318805 NGUYEN MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30888 50318806 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30889 50318807 CAO DINH HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30890 50318808 NGUYEN HUU KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30891 50318809 NGUYEN BINH AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30892 50318810 QUACH THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30893 50318811 NGUYEN HUU DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30894 50318812 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30895 50318813 PHAM VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30896 50318814 NGUYEN THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30897 50318815 PHAM VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30898 50318816 NGUYEN KHANG TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30899 50318817 LE THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30900 50318818 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30901 50318819 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30902 50318820 VU VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30903 50318821 HO HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
30904 50318822 HOANG CAO TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30905 50318823 CHU THANH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30906 50318824 PHAM MINH LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30907 50318825 BUI VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
30908 50318826 LUONG THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30909 50318827 LE DINH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30910 50318828 NGO XUAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30911 50318829 TRAN THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30912 50318830 DO NGOC QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30913 50318831 PHAM VAN DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30914 50318832 HOANG VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30915 50318833 TRINH TUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
30916 50318834 LE DINH CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
30917 50318835 TRAN QUOC VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30918 50318836 VU QUOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30919 50318837 CHU NGOC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30920 50318838 LE TRONG LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30921 50318839 HO CONG TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30922 50318840 VU VAN CHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30923 50318841 VU VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30924 50318842 DAU HAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30925 50318843 LE THI KIM ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30926 50318844 LE BA DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30927 50318845 LE XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
30928 50318846 NGUYEN MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
30929 50318847 HOANG VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30930 50318848 LE KINH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
30931 50318849 NGUYEN NHAT VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30932 50318850 PHUNG VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
30933 50318851 LE VIET KIM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
30934 50318852 TRUONG VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
30935 50318853 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30936 50318854 NGUYEN VAN SU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30937 50318855 NGO VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30938 50318856 CHU THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
30939 50318857 KIEU VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30940 50318858 NGUYEN TAI TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30941 50318859 NGUYEN VAN DIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30942 50318860 NGUYEN VAN DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
30943 50318861 VU VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30944 50318862 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
30945 50318863 NGO THI KIM TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30946 50318864 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
30947 50318865 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30948 50318866 DAO NGOC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30949 50318867 DANG DINH CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
30950 50318868 LE GIA THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30951 50318869 TRUONG THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
30952 50318870 LUONG MINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
30953 50318871 NGUYEN HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30954 50318872 BUI VAN DU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30955 50318873 NGUYEN TRONG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30956 50318874 NGUYEN VAN VUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30957 50318875 TRINH VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30958 50318876 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
30959 50318877 LE THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30960 50318878 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30961 50318879 DINH CAO DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
30962 50318880 NGUYEN THI HA THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30963 50318881 DINH THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30964 50318882 CAO VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
30965 50318883 NGUYEN HUU LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
30966 50318884 DANG DUY NINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30967 50318885 PHAM VAN TAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
30968 50318886 NGUYEN XUAN BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30969 50318887 LE XUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30970 50318888 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
30971 50318889 NGUYEN VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30972 50318890 LE QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
30973 50318891 TRUONG THI MAI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
30974 50318892 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
30975 50318893 HOANG THUY DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30976 50318894 LE VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
30977 50318895 DAO VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30978 50318896 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
30979 50318897 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30980 50318898 MAI VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
30981 50318899 LE THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30982 50318900 NGUYEN THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
30983 50318901 LE VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
30984 50318902 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
30985 50318903 NGUYEN THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30986 50318904 TRUONG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
30987 50318905 CAO VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
30988 50318906 HOANG THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
30989 50318907 LE VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
30990 50318908 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
30991 50318909 NGUYEN LE BAO KHANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
30992 50318910 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
30993 50318911 HOANG KIM DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
30994 50318912 PHAM VAN CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
30995 50318913 NGUYEN THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
30996 50318914 VU THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
30997 50318915 HOANG HUU KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
30998 50318916 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
30999 50318917 VU VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31000 50318918 NGUYEN THE NINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31001 50318919 LUONG TU MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31002 50318920 LE HUU DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31003 50318921 NGO HOAI LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31004 50318922 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31005 50318923 NGUYEN DUC HONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31006 50318924 TRUONG NGOC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31007 50318925 TRINH THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31008 50318926 LE DUC TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31009 50318927 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31010 50318928 HOANG THE QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31011 50318929 MAI DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31012 50318930 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31013 50318931 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31014 50318932 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31015 50318933 PHAM VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31016 50318934 LE VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31017 50318935 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31018 50318936 LE THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31019 50318937 PHAM VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31020 50318938 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31021 50318939 DAO TRONG TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31022 50318940 TRAN QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31023 50318941 NGO LY DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31024 50318942 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31025 50318943 VU BA HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31026 50318944 NGUYEN QUOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31027 50318945 CAO THACH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31028 50318946 VU VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31029 50318947 NGUYEN GIA KIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31030 50318948 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31031 50318949 LE QUOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31032 50318950 LE XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31033 50318951 LE PHAM THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31034 50318952 PHAM VIET TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31035 50318953 CHU QUOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31036 50318954 TA QUANG TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31037 50318955 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31038 50318956 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31039 50318957 PHAM THI LE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31040 50318958 TRINH VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31041 50318959 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31042 50318960 LUONG TU THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31043 50318961 LE BA NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31044 50318962 CHU DINH TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31045 50318963 LUONG THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31046 50318964 LE VAN VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31047 50318965 MAI VAN KHIEM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31048 50318966 HOANG XUAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31049 50318967 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31050 50318968 VAN THE SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31051 50318969 MAI TRONG THE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31052 50318970 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31053 50318971 TRAN TRI HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31054 50318972 LE VAN TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31055 50318973 HO QUOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31056 50318974 HOANG VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31057 50318975 NGUYEN HUU QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31058 50318976 BUI VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31059 50318977 VU VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31060 50318978 TRUONG DUC TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31061 50318979 NGUYEN HUU BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31062 50318980 LUONG THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31063 50318981 HOANG SI TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31064 50318982 NGO VIET HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31065 50318983 NGUYEN PHUONG HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31066 50318984 TRAN TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31067 50318985 PHAM TIEN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31068 50318986 NGUYEN TRONG HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31069 50318987 LE TRONG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31070 50318988 DAO VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31071 50318989 NGUYEN NGOC ANH VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31072 50318990 LE NHU THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31073 50318991 HOANG THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31074 50318992 BUI NGOC HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31075 50318993 TRAN NGUYEN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31076 50318994 TONG VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31077 50318995 TRAN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31078 50318996 NGUYEN VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31079 50318997 LE TRONG NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31080 50318998 LE XUAN TRINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31081 50318999 NGO VAN QUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31082 50319000 HA VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31083 50319001 LE VAN DOANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31084 50319002 CAO THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31085 50319003 DINH TRONG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31086 50319004 MAI XUAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31087 50319005 LE THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31088 50319006 NGUYEN THI TUYET HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31089 50319007 NGUYEN HUU NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31090 50319008 LAM THI LINH CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31091 50319009 HOANG NGOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31092 50319010 VAN THE HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31093 50319011 LAI THI HAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31094 50319012 LE DINH QUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31095 50319013 PHAM THI THU HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31096 50319014 LE DUY LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31097 50319015 TO VAN TRINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31098 50319016 BUI SY BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31099 50319017 TRUONG TUAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31100 50319018 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31101 50319019 MAI DUY QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31102 50319020 LE VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31103 50319021 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31104 50319022 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31105 50319023 LE THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31106 50319024 DINH THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31107 50319025 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31108 50319026 DO XUAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31109 50319027 TRUONG THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31110 50319028 LE THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31111 50319029 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31112 50319030 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31113 50319031 NGUYEN XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31114 50319032 TRINH VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31115 50319033 NGUYEN VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31116 50319034 PHAM VIET AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31117 50319035 LE DINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31118 50319036 NGUYEN THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31119 50319037 LE THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31120 50319038 LE THANH PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31121 50319039 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31122 50319040 NGUYEN VAN LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31123 50319041 NGUYEN VAN LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31124 50319042 HOANG VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31125 50319043 NGUYEN VAN LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31126 50319044 LE THI DIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31127 50319045 NGO VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31128 50319046 CHU AN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31129 50319047 THIEU GIANG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31130 50319048 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31131 50319049 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31132 50319050 PHAM THI QUYNH NHU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31133 50319051 DAO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31134 50319052 NGUYEN THI TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31135 50319053 TRAN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31136 50319054 LE THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31137 50319055 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31138 50319056 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31139 50319057 NGUYEN THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31140 50319058 LE VAN GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31141 50319059 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31142 50319060 CAO VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31143 50319061 TRAN TRI BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31144 50319062 CHUC BA PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31145 50319063 DO THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31146 50319064 LE THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31147 50319065 TRUONG VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31148 50319066 HAN THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31149 50319067 DANG THI SAU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31150 50319068 TRAN VAN KHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31151 50319069 NGUYEN HUY HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31152 50319070 BUI VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31153 50319071 TRAN THI QUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31154 50319072 PHAM VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31155 50319073 PHAM VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31156 50319074 VU BA DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31157 50319075 NGUYEN THANH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31158 50319076 HOANG THI QUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31159 50319077 NGUYEN TRONG TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31160 50319078 NGUYEN HUU THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31161 50319079 NGUYEN HAI BIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31162 50319080 BUI NGOC QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31163 50319081 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31164 50319082 LE GIA THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31165 50319083 NGUYEN VIET HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31166 50319084 LE BA TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31167 50319085 TA THI THANH HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31168 50319086 NGUYEN VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31169 50319087 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31170 50319088 LE VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31171 50319089 DAO VAN BIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31172 50319090 NGUYEN DUC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31173 50319091 PHAM VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31174 50319092 PHAM QUOC TICH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31175 50319093 DO THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31176 50319094 LE NAM ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31177 50319095 DOAN THE DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31178 50319096 PHAM VAN KHA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31179 50319097 TRAN DANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31180 50319098 DOAN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31181 50319099 PHUNG TIEN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31182 50319100 HOANG VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31183 50319101 NGUYEN TRONG THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31184 50319102 MAI XUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31185 50319103 VU THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31186 50319104 NGUYEN VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31187 50319105 VU KHAC LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31188 50319106 TRUONG VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31189 50319107 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31190 50319108 NGUYEN DUY TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31191 50319109 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31192 50319110 TRAN VAN KHUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31193 50319111 BUI SY DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31194 50319112 NGUYEN VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31195 50319113 DO TRONG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31196 50319114 NGUYEN VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31197 50319115 TRINH VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31198 50319116 NGUYEN HUU HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31199 50319117 HA VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31200 50319118 NGUYEN XUAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31201 50319119 NGUYEN THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31202 50319120 DANG VAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31203 50319121 CAO THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31204 50319122 LE NHU DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31205 50319123 LE THI HA TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31206 50319124 HOANG XUAN LOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31207 50319125 NGUYEN QUOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31208 50319126 DO VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31209 50319127 BUI MANH QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31210 50319128 BUI KHAC QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31211 50319129 HOANG TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31212 50319130 NGUYEN VU DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31213 50319131 TRINH VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31214 50319132 LE BUI HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31215 50319133 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31216 50319134 NGUYEN DINH THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31217 50319135 LE VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31218 50319136 MAI ANH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31219 50319137 DANG THI NUI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31220 50319138 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31221 50319139 PHUNG NGOC CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31222 50319140 TO VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31223 50319141 LE HUU DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31224 50319142 LE THIEM TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31225 50319143 LE PHU MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31226 50319144 PHAN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31227 50319145 MAI THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31228 50319146 DOAN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31229 50319147 HOANG XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31230 50319148 NGUYEN VAN HOANG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31231 50319149 HOANG VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31232 50319150 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31233 50319151 LE NHU DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31234 50319152 NGUYEN HUU TUNG LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31235 50319153 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31236 50319154 LE VAN MUOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31237 50319155 LA VAN KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31238 50319156 LE DOAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31239 50319157 LE NHU HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31240 50319158 BUI VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31241 50319159 NGO THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31242 50319160 NGUYEN DUY UT HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31243 50319161 NGUYEN VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31244 50319162 NGO DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31245 50319163 HOANG THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31246 50319164 LE TRONG NGHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31247 50319165 DAU VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31248 50319166 LE PHAM DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31249 50319167 NGUYEN TIEN LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31250 50319168 DO VIET DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31251 50319169 LE THI PHUONG QUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31252 50319170 PHAM THI THU THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31253 50319171 NGUYEN THI LE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31254 50319172 NGUYEN THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31255 50319173 LE VAN KHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31256 50319174 LE CONG HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31257 50319175 VU THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31258 50319176 LE DOAN XUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31259 50319177 PHAM VAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31260 50319178 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31261 50319179 NGUYEN TRONG HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31262 50319180 DO THANH LIEM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31263 50319181 NGUYEN PHU TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31264 50319182 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31265 50319183 NGUYEN ANH XUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31266 50319184 NGUYEN THI DIU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31267 50319185 NGUYEN XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31268 50319186 HOANG VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31269 50319187 TRINH VAN BO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31270 50319188 TRINH VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31271 50319189 LE THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31272 50319190 LE XUAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31273 50319191 MAI THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31274 50319192 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31275 50319193 TRAN THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31276 50319194 NGUYEN THI LOAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31277 50319195 NGUYEN DINH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31278 50319196 LUONG TU AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31279 50319197 DO LONG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31280 50319198 TRUONG NGOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31281 50319199 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31282 50319200 MAI VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31283 50319201 TRAN VAN LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31284 50319202 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31285 50319203 NGUYEN SY KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31286 50319204 VAN THE THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31287 50319205 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31288 50319206 PHAM QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31289 50319207 DUONG THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31290 50319208 LE VIET DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31291 50319209 CAO VU DUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31292 50319210 NHU XUAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31293 50319211 DOAN THE THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31294 50319212 NGUYEN ANH TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31295 50319213 LE QUOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31296 50319214 LE CHUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31297 50319215 PHAM VAN TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31298 50319216 NGUYEN QUANG THI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31299 50319217 NGUYEN VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31300 50319218 CAO VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31301 50319219 NGUYEN KHAC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31302 50319220 DANG BA THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31303 50319221 LU THI TU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31304 50319222 TRUONG CONG SOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31305 50319223 NGUYEN XUAN BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31306 50319224 TRAN THI HUONG GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31307 50319225 TRUONG THI HONG DIEP Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31308 50319226 LE DANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31309 50319227 NGUYEN VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31310 50319228 BUI SY TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31311 50319229 NGUYEN THE TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31312 50319230 NGO TRONG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31313 50319231 TRAN NGOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31314 50319232 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31315 50319233 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31316 50319234 HOANG MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31317 50319235 NGUYEN HUU HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31318 50319236 NGUYEN THI THUY DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31319 50319237 NGUYEN VAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31320 50319238 TRUONG THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31321 50319239 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31322 50319240 HOANG VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31323 50319241 LE VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31324 50319242 PHUNG DAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31325 50319243 CAO DANG QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31326 50319244 NGUYEN THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31327 50319245 DAU XUAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31328 50319246 HO TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31329 50319247 TRINH TU KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31330 50319248 TRAN THI BINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31331 50319249 HA VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31332 50319250 HOANG NGOC TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31333 50319251 TRAN THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31334 50319252 TRUONG PHU TRI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31335 50319253 NGUYEN VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31336 50319254 NGUYEN THI LIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31337 50319255 DO THI BICH HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31338 50319256 HOANG THI NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31339 50319257 NGUYEN VAN THIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31340 50319258 LUONG VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31341 50319259 NGUYEN HA THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31342 50319260 NGUYEN HUU NIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31343 50319261 CHU TRONG TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31344 50319262 NGUYEN HUNG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31345 50319263 LE XUAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31346 50319264 NGUYEN MANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31347 50319265 LE HUU DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31348 50319266 NGUYEN TRONG TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31349 50319267 NGUYEN BA DO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31350 50319268 MAI THI THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31351 50319269 LE THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31352 50319270 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31353 50319271 DINH VAN HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31354 50319272 NGUYEN XUAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31355 50319273 LE XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31356 50319274 NGUYEN TUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31357 50319275 HOANG THI DIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31358 50319276 NGUYEN THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31359 50319277 LE THANH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31360 50319278 MAI VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31361 50319279 CHU TRONG NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31362 50319280 BUI VAN HIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31363 50319281 NGO VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31364 50319282 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31365 50319283 DUONG CONG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31366 50319284 TRAN VAN LIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31367 50319285 TRUONG KHAC PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31368 50319286 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31369 50319287 LUONG XUAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31370 50319288 LE NGOC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31371 50319289 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31372 50319290 NGUYEN VAN GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31373 50319291 CHU THE BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31374 50319292 NGUYEN THE TUOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31375 50319293 LE VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31376 50319294 CAO VAN NIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31377 50319295 NGUYEN DUY DUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31378 50319296 LE BA SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31379 50319297 NGUYEN HUU NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31380 50319298 LE THI PHUONG THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31381 50319299 TRAN DUC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31382 50319300 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31383 50319301 VU VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31384 50319302 LE GIAP HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31385 50319303 TRAN THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31386 50319304 NGUYEN VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31387 50319305 NGO VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31388 50319306 BUI SY CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31389 50319307 NGUYEN THI DAN THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31390 50319308 TRUONG QUOC CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31391 50319309 PHAM DINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31392 50319310 PHAM VAN NHA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31393 50319311 DOAN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31394 50319312 LE HUY TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31395 50319313 DO VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31396 50319314 BUI VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31397 50319315 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31398 50319316 NGUYEN DUC VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31399 50319317 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31400 50319318 LE TRONG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31401 50319319 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31402 50319320 TRAN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31403 50319321 TRAN VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31404 50319322 NGUYEN THI MAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31405 50319323 PHAM NGOC BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31406 50319324 NGUYEN HUU MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31407 50319325 DINH PHUONG DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31408 50319326 LE DUC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31409 50319327 NGUYEN DINH QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31410 50319328 NGUYEN HOANG PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31411 50319329 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31412 50319330 HO TUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31413 50319331 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31414 50319332 VU THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31415 50319333 LE THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31416 50319334 PHAN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31417 50319335 PHAM THI NINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31418 50319336 LE THI THUY NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31419 50319337 NGUYEN VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31420 50319338 LE THI THU HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31421 50319339 LE MAI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31422 50319340 DO VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31423 50319341 LE VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31424 50319342 TRINH TIEN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31425 50319343 BUI NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31426 50319344 TRUONG DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31427 50319345 DUONG VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31428 50319346 BUI SY TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31429 50319347 TRAN NGOC HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31430 50319348 LE PHU DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31431 50319349 LY VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31432 50319350 NGUYEN CHI CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31433 50319351 TRAN VAN BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31434 50319352 TRUONG THI THANH HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31435 50319353 VU VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31436 50319354 MAI VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31437 50319355 PHAM VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31438 50319356 LE QUY TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31439 50319357 NGUYEN DINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31440 50319358 VU TRONG HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31441 50319359 TRUONG NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31442 50319360 MAI VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31443 50319361 MA VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31444 50319362 TRAN VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31445 50319363 LE HUU PHUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31446 50319364 PHAM DUY TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31447 50319365 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31448 50319366 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31449 50319367 PHAM VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31450 50319368 TRUONG DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31451 50319369 LE PHU HUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31452 50319370 VU THI XUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31453 50319371 NGUYEN VAN HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31454 50319372 TRUONG VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31455 50319373 HOANG VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31456 50319374 TRAN QUYNH DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31457 50319375 MAI TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31458 50319376 TRAN THI NGUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31459 50319377 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31460 50319378 TRAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31461 50319379 NGUYEN XUAN THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31462 50319380 PHAM THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31463 50319381 HAC THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31464 50319382 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31465 50319383 CAO THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31466 50319384 NGHIEM QUANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31467 50319385 TRAN MINH DO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31468 50319386 TRAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31469 50319387 LE VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31470 50319388 CHU THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31471 50319389 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31472 50319390 NGUYEN VIET CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31473 50319391 TRUONG NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31474 50319392 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31475 50319393 PHAM THI TRA MI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31476 50319394 NGUYEN PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31477 50319395 HOANG TRUNG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31478 50319396 DAO THI KIM CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31479 50319397 NGO THI NU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31480 50319398 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31481 50319399 NGUYEN NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31482 50319400 NGUYEN VAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31483 50319401 MAI TRUNG SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31484 50319402 LE VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31485 50319403 LE BA AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31486 50319404 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31487 50319405 TRINH THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31488 50319406 NGUYEN VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31489 50319407 NGUYEN DUC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31490 50319408 DO XUAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31491 50319409 LE THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31492 50319410 TRINH NGHIA TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31493 50319411 NHU VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31494 50319412 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31495 50319413 LE VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31496 50319414 LE THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31497 50319415 TRUONG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31498 50319416 LE VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31499 50319417 LE DINH LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31500 50319418 NGUYEN THI MAI CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31501 50319419 NGUYEN TRA MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31502 50319420 TRINH DUC QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31503 50319421 LE THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31504 50319422 LE THI HAI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31505 50319423 LE BA THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31506 50319424 TRUONG DUY TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31507 50319425 NGUYEN DINH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31508 50319426 TRAN THI AN CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31509 50319427 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31510 50319428 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31511 50319429 DO THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31512 50319430 TRAN CONG QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31513 50319431 TRAN BA LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31514 50319432 TRAN QUANG DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31515 50319433 NGUYEN NGOC DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31516 50319434 TRINH THI LUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31517 50319435 BUI THI TRAM ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31518 50319436 LE BA HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31519 50319437 NGUYEN TRONG THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31520 50319438 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31521 50319439 DONG PHUONG VI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31522 50319440 NGUYEN THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31523 50319441 TRUONG THI TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31524 50319442 TRAN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31525 50319443 VU VAN THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31526 50319444 LE HUU ANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31527 50319445 LUONG HUU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31528 50319446 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31529 50319447 PHAM VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31530 50319448 LE DUC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31531 50319449 NGUYEN THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31532 50319450 NGUYEN DUY TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31533 50319451 TAO DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31534 50319452 TRINH NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31535 50319453 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31536 50319454 PHAM VAN BIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31537 50319455 HAC NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31538 50319456 TRINH NGOC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31539 50319457 TRAN VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31540 50319458 TRAN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31541 50319459 LE TRUNG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31542 50319460 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31543 50319461 DOAN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31544 50319462 LE XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31545 50319463 DUONG DINH TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31546 50319464 TRINH THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31547 50319465 LE TUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31548 50319466 LE VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31549 50319467 TRUONG VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31550 50319468 LE XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31551 50319469 LUONG THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31552 50319470 NGAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31553 50319471 NGUYEN KHAC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31554 50319472 CAO MINH TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31555 50319473 LE XUAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31556 50319474 TRUONG VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31557 50319475 NGUYEN NGOC TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31558 50319476 NGUYEN THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31559 50319477 NGUYEN THI QUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31560 50319478 PHAM VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31561 50319479 LUU THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31562 50319480 HA MANH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31563 50319481 TAO THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31564 50319482 LE NGOC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31565 50319483 PHAM THI LINH DAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31566 50319484 HA THI THAO HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31567 50319485 LE THI THANH HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31568 50319486 TRUONG VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31569 50319487 BUI MINH HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31570 50319488 DAM VAN THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31571 50319489 LUONG HONG QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31572 50319490 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31573 50319491 HOANG VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31574 50319492 CAO TRONG HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31575 50319493 LE HAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31576 50319494 LO THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31577 50319495 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31578 50319496 LO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31579 50319497 PHAM THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31580 50319498 LE XUAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31581 50319499 TRUONG CONG DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31582 50319500 TRUONG MINH TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31583 50319501 LUONG KE LAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31584 50319502 LE HONG PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31585 50319503 HOANG VAN KY ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31586 50319504 NGUYEN BA LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31587 50319505 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31588 50319506 TONG THI THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31589 50319507 CHU THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31590 50319508 LE THU THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31591 50319509 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31592 50319510 CHUNG VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31593 50319511 TRAN KIM CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31594 50319512 TRUONG VAN NHAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31595 50319513 MAI THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31596 50319514 NGUYEN VAN THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31597 50319515 VU DINH DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31598 50319516 LE DUC BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31599 50319517 MAI NGOC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31600 50319518 NGUYEN VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31601 50319519 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31602 50319520 NGUYEN THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31603 50319521 MAI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31604 50319522 MAI QUANG DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31605 50319523 BUI NHU PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31606 50319524 NGUYEN DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31607 50319525 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31608 50319526 LA VAN CHIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31609 50319527 NGUYEN VAN DUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31610 50319528 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31611 50319529 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31612 50319530 TRAN THI PHUONG DIU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31613 50319531 LE VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31614 50319532 PHAM VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31615 50319533 TRAN QUOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31616 50319534 NGUYEN MANH KHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31617 50319535 CAO THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31618 50319536 LE VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31619 50319537 PHUNG VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31620 50319538 NGUYEN BA KHIEM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31621 50319539 NGUYEN THI THU THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31622 50319540 HOANG VAN PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31623 50319541 TRUONG KHAC TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31624 50319542 TRAN THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31625 50319543 LE THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31626 50319544 PHAM VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31627 50319545 TO VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31628 50319546 NGUYEN PHU QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31629 50319547 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31630 50319548 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31631 50319549 NGUYEN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31632 50319550 LE THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31633 50319551 LE NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31634 50319552 LE TRUNG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31635 50319553 LE THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31636 50319554 TRAN TUAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31637 50319555 CAO XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31638 50319556 DONG VAN TAY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31639 50319557 LE BA QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31640 50319558 HOANG VAN CHUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31641 50319559 DINH QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31642 50319560 PHAN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31643 50319561 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31644 50319562 NGUYEN NAM CAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31645 50319563 PHAN THI HONG THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31646 50319564 DO VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31647 50319565 LUONG HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31648 50319566 TRAN DUC GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31649 50319567 LE THI TRA MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31650 50319568 TRUONG HOANG NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31651 50319569 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31652 50319570 TO VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31653 50319571 TRAN DUC THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31654 50319572 LE MAI HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31655 50319573 NGUYEN VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31656 50319574 TRAN VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31657 50319575 NGUYEN TUAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31658 50319576 PHAM VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31659 50319577 VU DINH TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31660 50319578 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31661 50319579 NGUYEN VAN KIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31662 50319580 TRUONG NHU DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31663 50319581 HOANG ANH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31664 50319582 LUONG XUAN PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31665 50319583 NGUYEN VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31666 50319584 VU VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31667 50319585 NGUYEN THANH TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31668 50319586 PHAM VAN THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31669 50319587 NGUYEN DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31670 50319588 MAI NGOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31671 50319589 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31672 50319590 NGUYEN KHAC DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31673 50319591 VU MINH CHIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31674 50319592 PHAM VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31675 50319593 PHAM VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31676 50319594 MAI NGOC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31677 50319595 LE DANG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31678 50319596 NGUYEN HUU PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31679 50319597 DAO VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31680 50319598 NGO THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31681 50319599 TRAN TRI PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31682 50319600 NGUYEN VAN TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31683 50319601 NGUYEN HUU VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31684 50319602 TRAN TRI VY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31685 50319603 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31686 50319604 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31687 50319605 NGO HUNG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31688 50319606 LE CONG THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31689 50319607 TRUONG THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31690 50319608 DOAN TRONG HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31691 50319609 LE THANH HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31692 50319610 LE THI TUONG VI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31693 50319611 LE HUU HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31694 50319612 LE ANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31695 50319613 LE SY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31696 50319614 NGUYEN HUU AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31697 50319615 LE HUU LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31698 50319616 TRINH TRONG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31699 50319617 LE THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31700 50319618 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31701 50319619 LE VAN CAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31702 50319620 DAU VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31703 50319621 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31704 50319622 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31705 50319623 NGUYEN VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31706 50319624 NGUYEN THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31707 50319625 NGUYEN VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31708 50319626 LE DINH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31709 50319627 LE TUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31710 50319628 NGUYEN THANH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31711 50319629 PHAM VAN QUYEN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31712 50319630 DO LUONG HOP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31713 50319631 LUONG KE VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31714 50319632 LE THIEN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31715 50319633 HOANG THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31716 50319634 PHAM VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31717 50319635 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31718 50319636 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31719 50319637 HOANG DINH NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31720 50319638 PHAM THI TO NU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31721 50319639 PHAM TUNG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31722 50319640 HOANG VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31723 50319641 NGUYEN DUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31724 50319642 LE BA NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31725 50319643 VAN DINH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31726 50319644 BUI VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31727 50319645 BUI VAN HOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31728 50319646 LE VAN DUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31729 50319647 CAO VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31730 50319648 DO VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31731 50319649 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31732 50319650 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31733 50319651 HOANG PHAM CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31734 50319652 PHAM MY TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31735 50319653 NGUYEN XUAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31736 50319654 NGUYEN HUU QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31737 50319655 NGUYEN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31738 50319656 TRAN DUC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31739 50319657 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31740 50319658 PHAM VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31741 50319659 DO DANG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31742 50319660 LE SI TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31743 50319661 PHAM THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31744 50319662 DU VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31745 50319663 LE DUY THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31746 50319664 NGO THI DIEP Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31747 50319665 LE THI QUOC DAT Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31748 50319666 NGUYEN XUAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31749 50319667 LE THE DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31750 50319668 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31751 50319669 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31752 50319670 TRINH NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31753 50319671 DO THI PHUC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31754 50319672 TRAN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31755 50319673 LE TRONG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31756 50319674 LE THI MO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31757 50319675 NGUYEN VAN HUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31758 50319676 PHAM TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31759 50319677 HOANG VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31760 50319678 LE SY PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31761 50319679 LE HUU DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31762 50319680 LE THI THU HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31763 50319681 LUU DUC QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31764 50319682 LE VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31765 50319683 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31766 50319684 NGUYEN ANH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31767 50319685 TRINH VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31768 50319686 CHU VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31769 50319687 HOANG SY DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
31770 50319688 VUONG DANG QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31771 50319689 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31772 50319690 LE PHAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31773 50319691 NGO VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31774 50319692 NGUYEN THI SINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31775 50319693 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31776 50319694 DOAN THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31777 50319695 PHAM VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31778 50319696 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31779 50319697 TRUONG VIET DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31780 50319698 PHAM THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31781 50319699 NGUYEN DINH CHUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31782 50319700 TRAN DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31783 50319701 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31784 50319702 MAI THANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31785 50319703 HOANG VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31786 50319704 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31787 50319705 LU VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31788 50319706 NGUYEN DUY VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31789 50319707 MAI VIET THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31790 50319708 DANG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31791 50319709 LUU MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31792 50319710 NGUYEN VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31793 50319711 NGUYEN THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31794 50319712 VU VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
31795 50319713 HOANG CAO QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31796 50319714 NGUYEN MINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31797 50319715 MAI TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31798 50319716 VU VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31799 50319717 LE TRUNG NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31800 50319718 NGUYEN THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31801 50319719 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31802 50319720 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31803 50319721 NGUYEN VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31804 50319722 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31805 50319723 NGUYEN HOANG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31806 50319724 LE CONG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31807 50319725 MA VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31808 50319726 NGUYEN THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31809 50319727 PHAM NGOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31810 50319728 LE VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31811 50319729 NGUYEN THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31812 50319730 VU DUC CA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31813 50319731 BUI THI NHAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31814 50319732 BUI NGOC NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31815 50319733 NGUYEN DUY TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31816 50319734 LE VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31817 50319735 LE THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31818 50319736 NGUYEN THI LUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31819 50319737 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31820 50319738 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31821 50319739 HA DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31822 50319740 MAI TUAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31823 50319741 LE HUU DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31824 50319742 PHAM THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31825 50319743 LE HAI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31826 50319744 PHUNG VAN NGHIEM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31827 50319745 NGUYEN THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31828 50319746 TRAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
31829 50319747 NGUYEN VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31830 50319748 BUI VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31831 50319749 PHAM THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31832 50319750 LE VAN HIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31833 50319751 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31834 50319752 NHU VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31835 50319753 NGUYEN QUOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31836 50319754 LE THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31837 50319755 PHAM THI BINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31838 50319756 DAU HOAI NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31839 50319757 NGUYEN DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31840 50319758 NGUYEN THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31841 50319759 LE NGOC QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31842 50319760 NGUYEN VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31843 50319761 VU HUU SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31844 50319762 PHAM THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31845 50319763 LU THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31846 50319764 NGUYEN HUY HOP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31847 50319765 NGUYEN THI HEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31848 50319766 HOANG VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31849 50319767 DAO DUY LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31850 50319768 NHU DUC DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31851 50319769 LUU TRONG DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31852 50319770 LUONG NGOC HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31853 50319771 LE THANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31854 50319772 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31855 50319773 LE THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31856 50319774 LE VAN THEM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31857 50319775 TRINH TRUNG MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
31858 50319776 NGUYEN VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31859 50319777 TRAN THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31860 50319778 PHUNG DUC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31861 50319779 NGUYEN MANH TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31862 50319780 LE VAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31863 50319781 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31864 50319782 DO DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
31865 50319783 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31866 50319784 NGUYEN VAN TIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31867 50319785 NGUYEN HUU DAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31868 50319786 LE CONG TU KA Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31869 50319787 VUONG THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31870 50319788 CHU THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31871 50319789 TRUONG KHAC LAM QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31872 50319790 TRAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31873 50319791 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
31874 50319792 LE NGOC HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31875 50319793 LE HUU HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31876 50319794 LE XUAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31877 50319795 LE SY DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31878 50319796 LE TRI THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31879 50319797 LE XUAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
31880 50319798 NGUYEN THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31881 50319799 NGUYEN THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31882 50319800 LE NGOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31883 50319801 TRUONG THANH HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31884 50319802 DO VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31885 50319803 LE TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
31886 50319804 NGUYEN TRUNG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31887 50319805 NGUYEN TRONG KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31888 50319806 DAU VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31889 50319807 NGUYEN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31890 50319808 NGUYEN DUC LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31891 50319809 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
31892 50319810 PHAM THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31893 50319811 CHU DINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31894 50319812 HOANG NGOC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31895 50319813 HOA VAN LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31896 50319814 LU VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31897 50319815 NGUYEN TIEN THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31898 50319816 DOAN THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31899 50319817 LO PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31900 50319818 HOANG THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31901 50319819 DO THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31902 50319820 NGUYEN HUU TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31903 50319821 DOAN VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31904 50319822 TRUONG VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
31905 50319823 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31906 50319824 NGUYEN VAN KHANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31907 50319825 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31908 50319826 LE DUC VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31909 50319827 TRUONG VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31910 50319828 LUONG VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
31911 50319829 NGUYEN THE QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31912 50319830 LUONG HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31913 50319831 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31914 50319832 MAI HUY SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31915 50319833 HOANG KHAC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31916 50319834 PHAM VIET THACH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31917 50319835 NGO VIET HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31918 50319836 HOANG TIEN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31919 50319837 PHAM THI DAN PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31920 50319838 VU THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31921 50319839 VU THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
31922 50319840 MAI THU HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31923 50319841 LE VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31924 50319842 LE THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31925 50319843 HO HUU TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31926 50319844 NGUYEN THI CHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31927 50319845 NGUYEN NGOC DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31928 50319846 PHAM VAN THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31929 50319847 PHAM THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31930 50319848 PHAM THI THANH TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31931 50319849 LE NGOC TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31932 50319850 TRUONG VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
31933 50319851 LE THI THANH HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31934 50319852 TRAN DUC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31935 50319853 TANG THI TO UYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31936 50319854 TRAN MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
31937 50319855 DO HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31938 50319856 NGUYEN THUY LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31939 50319857 LE XUAN THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31940 50319858 NGUYEN VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
31941 50319859 LE TRONG VI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
31942 50319860 LE DIEU LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31943 50319861 LUU VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31944 50319862 NGO THI NINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31945 50319863 HOANG THI KIM NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31946 50319864 DO TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
31947 50319865 NGUYEN AI DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
31948 50319866 NGUYEN NHU QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31949 50319867 NGUYEN VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31950 50319868 HOANG VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31951 50319869 HOANG VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
31952 50319870 TRAN NGOC KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31953 50319871 NGUYEN NGOC LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
31954 50319872 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
31955 50319873 LE THI QUYNH TRAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31956 50319874 TRUONG VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
31957 50319875 LE DAC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31958 50319876 NGUYEN VAN VY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
31959 50319877 PHAM THI TUOI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31960 50319878 PHAM THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31961 50319879 NGUYEN THI MAT Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31962 50319880 VU THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31963 50319881 TRAN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
31964 50319882 BUI VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31965 50319883 DANG VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31966 50319884 NGUYEN TRONG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31967 50319885 LE THI CHINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31968 50319886 DOAN CONG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
31969 50319887 VU THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31970 50319888 LE KHANH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
31971 50319889 NGUYEN DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
31972 50319890 TONG THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
31973 50319891 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31974 50319892 DU THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31975 50319893 NGUYEN THI HUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
31976 50319894 HOANG TUAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
31977 50319895 HOANG THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31978 50319896 LE VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
31979 50319897 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
31980 50319898 NGUYEN MANH DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
31981 50319899 NGUYEN MINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31982 50319900 MAI VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
31983 50319901 PHAM THI HUYEN CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
31984 50319902 NGO VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
31985 50319903 VU XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31986 50319904 LE VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
31987 50319905 HAC VAN QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
31988 50319906 NGUYEN THI DIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
31989 50319907 VU THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
31990 50319908 LE VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
31991 50319909 NGUYEN SY QUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
31992 50319910 PHAM THI KIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
31993 50319911 HO TRONG TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
31994 50319912 NGUYEN PHAM HUE SAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
31995 50319913 NGUYEN KHANG DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
31996 50319914 TRINH THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
31997 50319915 LE VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
31998 50319916 CHU THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
31999 50319917 NGO THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32000 50319918 PHU VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32001 50319919 TRUONG VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32002 50319920 NGUYEN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32003 50319921 VU THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32004 50319922 TRINH NGOC THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32005 50319923 VU DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32006 50319924 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32007 50319925 CHU VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32008 50319926 DAM VAN VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32009 50319927 LE THI NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32010 50319928 LU VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32011 50319929 HOANG VAN MUOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32012 50319930 LUONG XUAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32013 50319931 NGUYEN THI VAN NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32014 50319932 LE VAN CAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32015 50319933 BUI NGOC LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32016 50319934 LE THI LAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32017 50319935 NGUYEN HUU CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32018 50319936 VU MANH TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32019 50319937 LE BA DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32020 50319938 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32021 50319939 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32022 50319940 HOANG VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32023 50319941 CHU THE CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32024 50319942 LE XUAN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32025 50319943 NGUYEN TRONG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32026 50319944 LUONG MINH PHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32027 50319945 NGUYEN MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32028 50319946 MAI MANH PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32029 50319947 LE DINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32030 50319948 DO XUAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32031 50319949 LE DUC VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32032 50319950 MAI VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32033 50319951 LE TRONG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32034 50319952 LAI THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32035 50319953 HOANG NGOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32036 50319954 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32037 50319955 LE VAN DIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32038 50319956 LE THE DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32039 50319957 DANG THANH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32040 50319958 TRAN THU HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32041 50319959 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32042 50319960 TRUONG THI MINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32043 50319961 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32044 50319962 LE THI THU HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32045 50319963 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32046 50319964 HOANG THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32047 50319965 DO THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32048 50319966 NGUYEN BA DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32049 50319967 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32050 50319968 MAI VAN BIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32051 50319969 LE THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32052 50319970 TRAN THI KIM LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32053 50319971 NGUYEN THI HAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32054 50319972 LE THI QUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32055 50319973 NGUYEN VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32056 50319974 BUI TRUONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32057 50319975 TONG HAI NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32058 50319976 LE DINH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32059 50319977 LE VAN HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32060 50319978 HO SI THEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32061 50319979 LE THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32062 50319980 NGUYEN TRONG HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32063 50319981 VU NGOC QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32064 50319982 LE DUY HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32065 50319983 BUI DUC TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32066 50319984 LE HUU TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32067 50319985 NGUYEN VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32068 50319986 TA VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32069 50319987 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32070 50319988 LE THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32071 50319989 HOANG VIET TRINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32072 50319990 LUONG DUC VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32073 50319991 LE HUU DU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32074 50319992 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32075 50319993 PHAN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32076 50319994 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32077 50319995 NGUYEN VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32078 50319996 PHAM MINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32079 50319997 DO VAN THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32080 50319998 LE BA LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32081 50319999 NGUYEN VAN BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32082 50320000 LE THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32083 50320001 TA THAO VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32084 50320002 MAI XUAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32085 50320003 PHAM VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32086 50320004 NGUYEN QUANG HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32087 50320005 LE THE NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32088 50320006 DUONG DINH ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32089 50320007 DANG KHAC TRIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32090 50320008 NGUYEN VAN TUAN QUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32091 50320009 LE XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32092 50320010 DAO ANH NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32093 50320011 NGUYEN DUY DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32094 50320012 HA CONG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32095 50320013 LE VIET HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32096 50320014 LAI DUC THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32097 50320015 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32098 50320016 LE VIET NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32099 50320017 PHAM DONG LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32100 50320018 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32101 50320019 DOAN TRONG TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32102 50320020 LE THI NHAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32103 50320021 TRINH THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32104 50320022 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32105 50320023 NGUYEN HUU THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32106 50320024 LE VAN TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32107 50320025 THIEU VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32108 50320026 LE THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32109 50320027 NGUYEN DANG HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32110 50320028 NGUYEN THI PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32111 50320029 DANG DAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32112 50320030 DANG GIA MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32113 50320031 LE HONG PHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32114 50320032 LE CHI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32115 50320033 NGUYEN VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32116 50320034 LE VAN KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32117 50320035 TRINH TUAN NHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32118 50320036 NGUYEN HOANG VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32119 50320037 DO XUAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32120 50320038 NIE H' HIENG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32121 50320039 LE DINH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32122 50320040 TRAN NGOC DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32123 50320041 NGUYEN VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32124 50320042 CHU VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32125 50320043 LE VIET HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32126 50320044 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32127 50320045 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32128 50320046 PHAM BA HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32129 50320047 LE VAN SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32130 50320048 LUU VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32131 50320049 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32132 50320050 NGUYEN XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32133 50320051 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32134 50320052 LE THI CHINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32135 50320053 LE THI MAI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32136 50320054 DO VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32137 50320055 VUONG TIEN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32138 50320056 PHAM VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32139 50320057 PHAM THI MY HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32140 50320058 NGUYEN HUU BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32141 50320059 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32142 50320060 HA VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32143 50320061 LE THI THU HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32144 50320062 LE DINH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32145 50320063 NGUYEN THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32146 50320064 NGUYEN VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32147 50320065 NGUYEN THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32148 50320066 THIEU DINH THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32149 50320067 LE DINH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32150 50320068 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32151 50320069 LE HUY HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32152 50320070 LE HONG PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32153 50320071 LE KIM DOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32154 50320072 NGUYEN THE TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32155 50320073 LUU THI TAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32156 50320074 LE VIET KIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32157 50320075 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32158 50320076 LE VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32159 50320077 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32160 50320078 TRAN VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32161 50320079 NGUYEN DINH THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32162 50320080 LE KHAC DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32163 50320081 NGUYEN NGOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32164 50320082 LE BA HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32165 50320083 HOANG VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32166 50320084 NGUYEN HUU ANH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32167 50320085 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32168 50320086 PHUNG THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32169 50320087 LE THI THANH THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32170 50320088 LE THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32171 50320089 LE NGOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32172 50320090 TRAN HUU DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32173 50320091 DO THANH HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32174 50320092 LE HUU HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32175 50320093 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32176 50320094 DINH VIET TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32177 50320095 VU QUANG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32178 50320096 NGUYEN NGOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32179 50320097 LE KHAC TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32180 50320098 DAO HUU TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32181 50320099 MAI TRONG VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32182 50320100 NGAN VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32183 50320101 TRINH DINH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32184 50320102 TO QUANG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32185 50320103 DONG THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32186 50320104 LE HAI NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32187 50320105 TRAN THI QUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32188 50320106 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32189 50320107 LE NIEN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32190 50320108 HA TUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32191 50320109 TRUONG THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32192 50320110 LE HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32193 50320111 NGUYEN DUY NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32194 50320112 PHAN DINH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32195 50320113 LE VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32196 50320114 LE THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32197 50320115 NGAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32198 50320116 BUI VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32199 50320117 LETHE TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32200 50320118 DO DANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32201 50320119 LE VIET PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32202 50320120 NGUYEN THI DIEP LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32203 50320121 LE THU NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32204 50320122 VU DINH HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32205 50320123 DOAN HONG QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32206 50320124 NGUYEN THI THANH NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32207 50320125 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32208 50320126 PHAM DANG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32209 50320127 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32210 50320128 BUI THI KHANH HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32211 50320129 NGUYEN VAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32212 50320130 KHUONG THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32213 50320131 PHAM MINH CHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32214 50320132 TRINH DUY VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32215 50320133 CHU THUY TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32216 50320134 NGUYEN NGOC ANH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32217 50320135 TRINH TUAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32218 50320136 TRINH NGOC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32219 50320137 DO THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32220 50320138 LE PHU BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32221 50320139 NGUYEN QUOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32222 50320140 PHAN THI HUONG GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32223 50320141 VAN THI KHANH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32224 50320142 BUI DUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32225 50320143 VAN THI YEN LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32226 50320144 NGUYEN KHAC BO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32227 50320145 LE THI LUU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32228 50320146 LE TRONG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32229 50320147 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32230 50320148 TRINH VAN BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32231 50320149 TONG VIET DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32232 50320150 TRINH DINH CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32233 50320151 NGUYEN DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32234 50320152 DAO THI QUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32235 50320153 TRAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32236 50320154 NGUYEN NGOC THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32237 50320155 DO QUOC LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32238 50320156 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32239 50320157 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32240 50320158 LE KIM TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32241 50320159 LE THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32242 50320160 HOANG THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32243 50320161 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32244 50320162 NGUYEN DUC NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32245 50320163 LE XUAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32246 50320164 PHAM VAN TRI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32247 50320165 LE VAN TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32248 50320166 LE THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32249 50320167 TRINH CU PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32250 50320168 LUONG THANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32251 50320169 NGO VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32252 50320170 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32253 50320171 NGUYEN VIET DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32254 50320172 TRUONG VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32255 50320173 TRUONG VIET HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32256 50320174 BUI VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32257 50320175 DUONG VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32258 50320176 DINH THI DIEU HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32259 50320177 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32260 50320178 NGUYEN VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32261 50320179 TRINH THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32262 50320180 LE VAN THE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32263 50320181 MAI DUY TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32264 50320182 PHAM VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32265 50320183 LE VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32266 50320184 DO QUYNH NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32267 50320185 TRINH THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32268 50320186 LE DINH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32269 50320187 LE TRI TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32270 50320188 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32271 50320189 TRINH XUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32272 50320190 DINH VIET CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32273 50320191 LUU VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32274 50320192 LE TAI XUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32275 50320193 NGUYEN DINH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32276 50320194 NGUYEN THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32277 50320195 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32278 50320196 NGUYEN DUY LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32279 50320197 NGUYEN ANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32280 50320198 LE VAN VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32281 50320199 NGUYEN HUU PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32282 50320200 LE HUY CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32283 50320201 NGUYEN XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32284 50320202 NGUYEN KIM TRINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32285 50320203 TRAN VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32286 50320204 TRINH THE TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32287 50320205 LE QUY THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32288 50320206 NGUYEN DUC VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32289 50320207 TRAN XUAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32290 50320208 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32291 50320209 HOANG VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32292 50320210 NGUYEN HUU KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32293 50320211 TRINH VAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32294 50320212 NGUYEN DINH DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32295 50320213 NGUYEN VAN KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32296 50320214 TONG DANG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32297 50320215 NGUYEN VAN SU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32298 50320216 NGUYEN VAN THOM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32299 50320217 LE VAN PHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32300 50320218 LE VIET SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32301 50320219 LE VAN KINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32302 50320220 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32303 50320221 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32304 50320222 TAO VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32305 50320223 NGUYEN THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32306 50320224 HAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32307 50320225 HAN VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32308 50320226 KIM THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32309 50320227 NGUYEN VAN KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32310 50320228 DUONG DINH BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32311 50320229 DO PHI BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32312 50320230 LE HONG TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32313 50320231 PHAM THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32314 50320232 LE THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32315 50320233 NGUYEN VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32316 50320234 NGUYEN VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32317 50320235 NGUYEN HUU HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32318 50320236 KIM HUU QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32319 50320237 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32320 50320238 HOANG VAN VI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32321 50320239 HOANG VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32322 50320240 MAI DUC TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32323 50320241 LE THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32324 50320242 TRINH THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32325 50320243 LE XUAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32326 50320244 LE DANG LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32327 50320245 TRINH VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32328 50320246 LUONG ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32329 50320247 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32330 50320248 HA NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32331 50320249 HA THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32332 50320250 CAO XUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32333 50320251 TRUONG VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32334 50320252 HOANG THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32335 50320253 NGUYEN THI BICH THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32336 50320254 HOANG TUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32337 50320255 TRINH DINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32338 50320256 NGUYEN VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32339 50320257 DO MANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32340 50320258 LE HUY DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32341 50320259 TRAN NGUYEN KIEM KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32342 50320260 HOANG DAT ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32343 50320261 VU KHANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32344 50320262 TRAN QUANG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32345 50320263 DO HOANG LAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32346 50320264 LAM VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32347 50320265 NGUYEN DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32348 50320266 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32349 50320267 LE VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32350 50320268 LE VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32351 50320269 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32352 50320270 HOANG DUC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32353 50320271 LE DINH VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32354 50320272 LE VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32355 50320273 NGO QUANG PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32356 50320274 LE DINH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32357 50320275 TRAN VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32358 50320276 LE DINH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32359 50320277 LE VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32360 50320278 LE THI HONG LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32361 50320279 LUU VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32362 50320280 NGUYEN HAI THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32363 50320281 CAO XUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32364 50320282 PHAM DANG BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32365 50320283 NGUYEN NGOC LAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32366 50320284 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32367 50320285 BUI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32368 50320286 LE THI YEN NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32369 50320287 HA SY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32370 50320288 PHAM THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32371 50320289 NGUYEN HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32372 50320290 PHAM DINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32373 50320291 LE DINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32374 50320292 NGUYEN DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32375 50320293 TONG THANH THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32376 50320294 LE MANH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32377 50320295 LE THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32378 50320296 DO VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32379 50320297 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32380 50320298 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32381 50320299 NGUYEN QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32382 50320300 HOANG THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32383 50320301 LY QUANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32384 50320302 VU THE LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32385 50320303 PHAM QUOC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32386 50320304 BUI HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32387 50320305 PHAM VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32388 50320306 THIEU QUANG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32389 50320307 NGUYEN HUU THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32390 50320308 QUACH CONG TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32391 50320309 TRINH DINH QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32392 50320310 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32393 50320311 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32394 50320312 TRINH THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32395 50320313 DAO XUAN TANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32396 50320314 LAI THE LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32397 50320315 LE QUANG LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32398 50320316 LE DINH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32399 50320317 CAO DINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32400 50320318 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32401 50320319 LE HOAI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32402 50320320 NGUYEN NGOC CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32403 50320321 NGUYEN NGOC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32404 50320322 NGUYEN MANH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32405 50320323 NGUYEN THANH HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32406 50320324 NGUYEN DUC LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32407 50320325 NGUYEN TAT TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32408 50320326 PHAM QUANG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32409 50320327 PHAM DINH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32410 50320328 LE VIET KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32411 50320329 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32412 50320330 PHAM NGOC HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32413 50320331 TRAN VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32414 50320332 LE MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32415 50320333 NGUYEN SY TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32416 50320334 HOANG THI SAO SA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32417 50320335 HA VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32418 50320336 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32419 50320337 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32420 50320338 TRAN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32421 50320339 LE THI ANH TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32422 50320340 NGUYEN MANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32423 50320341 PHAM VAN PHUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32424 50320342 LE TIEN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32425 50320343 LE VIET TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32426 50320344 VU VAN HOP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32427 50320345 NGUYEN NHU NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32428 50320346 TRAN TRONG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32429 50320347 PHAN THANH KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32430 50320348 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32431 50320349 NGUYEN DUC TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32432 50320350 TRAN NGOC DANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32433 50320351 NGUYEN THI MINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32434 50320352 MAI DUY SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32435 50320353 HOANG DAT TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32436 50320354 PHAM VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32437 50320355 TRINH XUAN THOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32438 50320356 TRINH HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32439 50320357 DOAN MANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32440 50320358 LE VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32441 50320359 TRAN DANG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32442 50320360 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32443 50320361 BUI TRUNG PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32444 50320362 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32445 50320363 MAI THI BICH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32446 50320364 TRINH THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32447 50320365 NGUYEN KIM HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32448 50320366 LE THANH CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32449 50320367 TRINH THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32450 50320368 LE THI HONG THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32451 50320369 NGUYEN HUU NHUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32452 50320370 NGUYEN THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32453 50320372 LE DINH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32454 50320373 NGUYEN DUY HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32455 50320374 DO HUY THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32456 50320375 PHAM VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32457 50320376 TRINH THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32458 50320377 PHAM THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32459 50320378 NGUYEN VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32460 50320379 BUI CONG THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32461 50320380 NGUYEN THI ANH TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32462 50320381 HOANG THI MINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32463 50320382 NGUYEN THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32464 50320383 HO NGOC TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32465 50320384 LE THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32466 50320385 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32467 50320386 LE THI MAI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32468 50320387 NGUYEN CONG TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32469 50320388 LE THE CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32470 50320389 LAI NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32471 50320390 NGUYEN KHAC HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32472 50320391 NGO TUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32473 50320392 HOANG DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32474 50320393 NGO NGOC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32475 50320394 TRAN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32476 50320395 LE THI HANH TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32477 50320396 NGUYEN TRONG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32478 50320397 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32479 50320398 LAI THE NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32480 50320399 HOANG CONG VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32481 50320400 NGUYEN HUU THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32482 50320401 HOANG THI SEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32483 50320402 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32484 50320403 DO VAN LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32485 50320404 NGUYEN TRONG TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32486 50320405 NGUYEN THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32487 50320406 LE DINH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32488 50320407 TRAN VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32489 50320408 LE VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32490 50320409 MAI VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32491 50320410 LE BA NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32492 50320411 CAO TRUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32493 50320412 NGUYEN THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32494 50320413 NGUYEN VAN DIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32495 50320414 BUI THUY HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32496 50320415 NGUYEN CAM TU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32497 50320416 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32498 50320417 DO HUY TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32499 50320418 NGUYEN TRONG DO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32500 50320419 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32501 50320420 BUI VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32502 50320421 LE VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32503 50320422 PHAM DINH TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32504 50320423 HOANG XUAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32505 50320424 TRAN VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32506 50320425 NGUYEN VAN THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32507 50320426 NGUYEN TAI THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32508 50320427 HOANG NGOC VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32509 50320428 LU VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32510 50320429 DANG DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32511 50320430 TRAN THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32512 50320431 VU THANH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32513 50320432 AN THI THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32514 50320433 HOANG TRA MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32515 50320434 CAO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32516 50320435 NGUYEN THI MINH THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32517 50320436 NGUYEN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32518 50320437 HAC NGOC NGUYEN MAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32519 50320438 LE VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32520 50320439 BUI VAN HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32521 50320440 TRAN QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32522 50320441 LE THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32523 50320442 TRINH NGHIA TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32524 50320443 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32525 50320444 TRINH VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32526 50320445 LE VAN THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32527 50320446 NGUYEN VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32528 50320447 NGUYEN VAN DIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32529 50320448 NGUYEN VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32530 50320449 LE THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32531 50320450 LAM THI AN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32532 50320451 MAI HONG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32533 50320452 NGUYEN VAN HOP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32534 50320453 NGUYEN TIEN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32535 50320454 MAI XUAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32536 50320455 TRINH NGOC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32537 50320456 TRUONG THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32538 50320457 LE THI LINH CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32539 50320458 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32540 50320459 TRAN VAN KHA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32541 50320460 PHUNG THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32542 50320461 VU VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32543 50320462 NGUYEN VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32544 50320463 NGUYEN QUANG LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32545 50320464 PHAN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32546 50320465 DAO NHU TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32547 50320466 TRUONG VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32548 50320467 NGUYEN THI MINH HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32549 50320468 PHAM NGOC TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32550 50320469 BUI SY CHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32551 50320470 LE BA QUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32552 50320471 MAI DINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32553 50320472 LE NGOC TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32554 50320473 NGUYEN TRUONG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32555 50320474 NGUYEN TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32556 50320475 MAI VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32557 50320476 TRINH THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32558 50320477 BUI DINH LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32559 50320478 TRINH THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32560 50320479 NGUYEN VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32561 50320480 TRAN THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32562 50320481 NGUYEN THE BON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32563 50320482 TRAN HUNG CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32564 50320483 CAO VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32565 50320484 NGO THI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32566 50320485 TRAN THU HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32567 50320486 VU THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32568 50320487 TRAN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32569 50320488 DAO THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32570 50320489 NGUYEN THI XUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32571 50320490 TRAN NGOC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32572 50320491 TRUONG KHAC TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32573 50320492 TRUONG THI TOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32574 50320493 LE THI BAO YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32575 50320494 NGUYEN DINH NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32576 50320495 CAO THI TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32577 50320496 DAO HOANG BAO TRAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32578 50320497 LE SY NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32579 50320498 TRUONG NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32580 50320499 TRAN TRI BIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32581 50320500 TRUONG VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32582 50320501 LE DUC THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32583 50320502 LE XUAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32584 50320503 PHUNG THI KIEU TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32585 50320504 NGUYEN THI MONG TRAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32586 50320505 PHUNG NGOC MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32587 50320506 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32588 50320507 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32589 50320508 HOANG ANH PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32590 50320509 NGUYEN THE LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32591 50320510 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32592 50320511 THIEU THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32593 50320512 LE BA QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32594 50320513 NGUYEN DANH DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32595 50320514 LE THI BICH NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32596 50320515 PHAM HUU THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32597 50320516 VU DINH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32598 50320517 TRAN THI NU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32599 50320518 LE THE LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32600 50320519 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32601 50320520 LUONG VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32602 50320521 NGUYEN THI UT Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32603 50320522 TO VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32604 50320523 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32605 50320524 LE VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32606 50320525 TRAN THE THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32607 50320526 LU TRONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32608 50320527 LE XUAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32609 50320528 MY THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32610 50320529 LE DINH CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32611 50320530 VU NGOC HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32612 50320531 NGUYEN THI XUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32613 50320532 PHAN QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32614 50320533 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32615 50320534 NGUYEN THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32616 50320535 LE THI NU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32617 50320536 NGUYEN THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32618 50320537 NGUYEN THI THUY VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32619 50320538 NGUYEN DINH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32620 50320539 CAO VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32621 50320540 NGUYEN VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32622 50320541 PHUNG DUC LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32623 50320542 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32624 50320543 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32625 50320544 NGUYEN HUU NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32626 50320545 DINH THI LICH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32627 50320546 NGUYEN THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32628 50320547 NGO HOANG VY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32629 50320548 LE THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32630 50320549 HOANG THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32631 50320550 NGUYEN THI THU HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32632 50320551 CAO VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32633 50320552 NGUYEN BAO PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32634 50320553 TRUONG VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32635 50320554 CHU THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32636 50320555 LE THI HUONG LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32637 50320556 NGO DUC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32638 50320557 HO THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32639 50320558 NGUYEN HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32640 50320559 NGUYEN THI LINH CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32641 50320560 NGUYEN THI HAU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32642 50320561 NGO VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32643 50320562 LE DOAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32644 50320563 TRINH DUC LONG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32645 50320564 DAO TRONG TRI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32646 50320565 VU THI MINH THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32647 50320566 MAI VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32648 50320567 TRINH VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32649 50320568 VUONG THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32650 50320569 TRUONG YEN NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32651 50320570 HOANG VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32652 50320571 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32653 50320572 CAO THI HAU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32654 50320573 TRINH TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32655 50320574 LE VIET TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32656 50320575 CHU TAT NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32657 50320576 PHAM DAI NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32658 50320577 PHAM NGOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32659 50320578 LE DINH CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32660 50320579 DAU DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32661 50320580 DONG VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32662 50320581 VU VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32663 50320582 NGUYEN VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32664 50320583 HAC NGOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32665 50320584 LE DANG HOANG AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32666 50320585 NGUYEN THI PHUONG MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32667 50320586 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32668 50320587 LE NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32669 50320588 LE VU LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32670 50320589 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32671 50320590 DINH TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32672 50320591 DINH THI THU HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32673 50320592 HOANG THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32674 50320593 NGUYEN HUU KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32675 50320594 NGUYEN TRONG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32676 50320595 NGUYEN VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32677 50320596 LE DUC DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32678 50320597 NGUYEN XUAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32679 50320598 MAI THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32680 50320599 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32681 50320600 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32682 50320601 LE NGOC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32683 50320602 TRAN THI THANH HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32684 50320603 NGUYEN HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32685 50320604 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32686 50320605 NGUYEN THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32687 50320606 BUI XUAN VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32688 50320607 CHU THI THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32689 50320608 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32690 50320609 LE THI THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32691 50320610 LE XUAN LAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32692 50320611 VU NGOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32693 50320612 NGUYEN ANH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32694 50320613 NGUYEN THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32695 50320614 BUI ANH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32696 50320615 TONG THANH DANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32697 50320616 BUI QUANG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32698 50320617 PHAM MINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32699 50320618 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32700 50320619 PHAM TUAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32701 50320620 PHAM VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32702 50320621 LE DUY PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32703 50320622 LE VAN HIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32704 50320623 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32705 50320624 BUI THI HA GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32706 50320625 HOANG XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32707 50320626 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32708 50320627 HOANG ANH VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32709 50320628 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32710 50320629 PHAM VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32711 50320630 NGUYEN THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32712 50320631 NGUYEN THI THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32713 50320632 CHU VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32714 50320633 LE THI THANH HAU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32715 50320634 LE QUOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32716 50320635 CAO THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32717 50320636 HOANG VAN THIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32718 50320637 PHAM THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32719 50320638 MAI DINH NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32720 50320639 HOANG MAI QUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32721 50320640 HOANG THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32722 50320641 DINH QUANG NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32723 50320642 TO VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32724 50320643 HOANG THU TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32725 50320644 DINH THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32726 50320645 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32727 50320646 NGUYEN VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32728 50320647 LE THI MY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32729 50320648 CAM BA THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32730 50320649 DANG VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32731 50320650 TRAN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32732 50320651 TRAN VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32733 50320652 VU TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32734 50320653 CAO VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32735 50320654 TRAN VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32736 50320655 TRAN THI NGOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32737 50320656 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32738 50320657 CAO VAN BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32739 50320658 LE THE MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32740 50320659 PHAM VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32741 50320660 LE TRONG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32742 50320661 HOANG THANG HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32743 50320662 LE VAN LICH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32744 50320663 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32745 50320664 NGUYEN HUU LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32746 50320665 LE DINH DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32747 50320666 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32748 50320667 NGUYEN VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32749 50320668 LE DUC HOAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32750 50320669 DANG VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32751 50320670 CAO DANG SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32752 50320671 BUI PHUOC LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32753 50320672 PHAM VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32754 50320673 BUI THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32755 50320674 LE THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32756 50320675 LE VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32757 50320676 LE THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32758 50320677 HOANG THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32759 50320678 NGUYEN THI HA SINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32760 50320679 TRUONG VAN THO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32761 50320680 LE TRI HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32762 50320681 QUACH THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32763 50320682 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32764 50320683 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32765 50320684 MAI THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32766 50320685 NGUYEN QUANG XUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32767 50320686 HA THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32768 50320687 HA VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32769 50320688 TRINH VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32770 50320689 HA VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32771 50320690 PHAM VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32772 50320691 LANG VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32773 50320692 BUI THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32774 50320693 BUI TRUONG GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32775 50320694 TRUONG CONG HAI DANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32776 50320695 CAO THAI SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32777 50320696 LE SY ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32778 50320697 LE THI THUY DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32779 50320698 BUI NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32780 50320699 NGAN VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32781 50320700 HA THI DOANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32782 50320701 BUI NGOC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32783 50320702 LE BA TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32784 50320703 DUONG VAN MY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32785 50320704 LE DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32786 50320705 DO VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32787 50320706 LE VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32788 50320707 TRUONG QUANG HOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32789 50320708 HAN MINH DAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
32790 50320709 TRAN NGOC THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32791 50320710 VU VAN KHOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32792 50320711 DOAN VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32793 50320712 NGUYEN THI LOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32794 50320713 LE THI LAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32795 50320714 HOANG NGOC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32796 50320715 TRAN DANG CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32797 50320716 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32798 50320717 LU TRONG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32799 50320718 HOANG VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32800 50320719 LE DUY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32801 50320720 NGUYEN HUU NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32802 50320721 VU DINH HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32803 50320722 NGUYEN VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32804 50320723 LE VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32805 50320724 NGUYEN NGOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
32806 50320725 NGUYEN DINH THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32807 50320726 HOANG NGOC BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32808 50320727 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32809 50320728 PHAM VAN DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32810 50320729 HOANG VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32811 50320730 LE NGOC TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32812 50320731 BUI VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32813 50320732 MAI NGOC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32814 50320733 NGUYEN XUAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32815 50320734 HOANG THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32816 50320735 TRAN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32817 50320736 NGUYEN VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32818 50320737 VU DINH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32819 50320738 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32820 50320739 LUONG VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32821 50320740 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32822 50320741 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32823 50320742 PHAM VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32824 50320743 PHAM NHAT DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32825 50320744 NGUYEN THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32826 50320745 NGUYEN SI THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32827 50320746 TRAN NGOC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32828 50320747 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32829 50320748 TRAN TIEN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
32830 50320749 NGUYEN VAN NINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32831 50320750 NGUYEN DINH HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32832 50320751 HOANG THI DAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32833 50320752 LE VAN TUAN KIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32834 50320753 LE THIEN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32835 50320754 LE TAM DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
32836 50320755 CAO VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32837 50320756 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32838 50320757 LE VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32839 50320758 TRAN HONG THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32840 50320759 LE KHAC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32841 50320760 LE QUOC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32842 50320761 HOANG VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32843 50320762 BUI TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
32844 50320763 NGUYEN THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32845 50320764 HA THI THIN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32846 50320765 CAO GIANG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32847 50320766 CAO HAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32848 50320767 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32849 50320768 TRINH VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32850 50320769 TRINH VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32851 50320770 PHAM THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32852 50320771 LUONG TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32853 50320772 HA MINH THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32854 50320773 QUACH VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32855 50320774 TRAN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32856 50320775 BUI THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32857 50320776 LE VIET CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32858 50320777 LE THI THUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32859 50320778 LE XUAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32860 50320779 TRAN GIA BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32861 50320780 DO NGOC CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32862 50320781 LE SY CONG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32863 50320782 QUANG THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32864 50320783 LE THI NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32865 50320784 NGAN THI LAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32866 50320785 NGO VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32867 50320786 LE MINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32868 50320787 VI VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32869 50320788 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32870 50320789 LO CONG HOANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32871 50320790 BUI DUC TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32872 50320791 BUI TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32873 50320792 HA VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32874 50320793 DINH VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32875 50320794 LE XUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32876 50320795 HA VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32877 50320796 LUONG THANH NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32878 50320797 NGUYEN TON KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32879 50320798 CAM THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32880 50320799 LE DINH DUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32881 50320800 LANG VAN CHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32882 50320801 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32883 50320802 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32884 50320803 LUU THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32885 50320804 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32886 50320805 LE XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32887 50320806 LE TRONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32888 50320807 PHUNG VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32889 50320808 NGUYEN MINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
32890 50320809 MAI VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32891 50320810 LE THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32892 50320811 DANG THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32893 50320812 NGUYEN TRONG DUC TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32894 50320813 PHAN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32895 50320814 KHUONG VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32896 50320815 HOANG ANH TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32897 50320816 TRUONG THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32898 50320817 TRAN DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32899 50320818 TRAN VAN PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32900 50320819 HOANG THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32901 50320820 LE THI KHANH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32902 50320821 HOANG THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
32903 50320822 NGUYEN THE QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32904 50320823 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32905 50320824 LE VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
32906 50320825 LE NGOC VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
32907 50320826 HOANG MINH THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32908 50320827 PHAM KHAC QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
32909 50320828 CHU DINH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32910 50320829 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32911 50320830 TRUONG MINH HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
32912 50320831 TRUONG MINH ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
32913 50320832 NGUYEN TIEN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32914 50320833 VU NGOC LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32915 50320834 NGUYEN VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
32916 50320835 TRINH VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32917 50320836 NGUYEN THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32918 50320837 LE DUY CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32919 50320838 NGUYEN DUC HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32920 50320839 DO VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32921 50320840 LE BA QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32922 50320841 VU THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
32923 50320842 NGUYEN DINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32924 50320843 BUI XUAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32925 50320844 LAM DUC THAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32926 50320845 NGUYEN THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32927 50320846 TRAN VIET HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32928 50320847 NGUYEN TUAN HUNG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32929 50320848 NGUYEN DUY TUAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32930 50320849 NGUYEN QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
32931 50320850 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32932 50320851 TRAN VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32933 50320852 HOANG VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
32934 50320853 HOANG KIM TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32935 50320854 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32936 50320855 NGUYEN THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32937 50320856 PHAM NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32938 50320857 HOANG BA LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32939 50320858 LE TRONG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32940 50320859 NGUYEN TRONG DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32941 50320860 LE TRUONG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32942 50320861 TANG TIEN SY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32943 50320862 VU NHU THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
32944 50320863 LY VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32945 50320864 LE TRONG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32946 50320865 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32947 50320866 LE THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32948 50320867 HA THI THANH VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32949 50320868 NGAN THI DIEU THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32950 50320869 BUI VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32951 50320870 TAO TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32952 50320871 HA VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32953 50320872 VI TRUNG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
32954 50320873 PHAM MINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
32955 50320874 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32956 50320875 HA THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32957 50320876 HA VAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32958 50320877 CAM BA LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
32959 50320878 TRAN NGOC BANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32960 50320879 NGUYEN THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
32961 50320880 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
32962 50320881 HA THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32963 50320882 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
32964 50320883 BUI VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32965 50320884 LE THI SAU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
32966 50320885 NGUYEN CONG VUONG LY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32967 50320886 NGUYEN THI LE NA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
32968 50320887 LE HOANG LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
32969 50320888 DINH THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
32970 50320889 HA VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32971 50320890 PHAM VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
32972 50320891 LO VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32973 50320892 PHAM THI HIEM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
32974 50320893 PHAM THI LUA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
32975 50320894 LUONG THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32976 50320895 QUACH VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32977 50320896 BUI THI KIEU TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
32978 50320897 BUI VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32979 50320898 TRUONG VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
32980 50320899 NGUYEN VAN HOP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
32981 50320900 LO THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
32982 50320901 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32983 50320902 LE BA TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
32984 50320903 HOANG THI THANH LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
32985 50320904 HA VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
32986 50320905 NGUYEN VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32987 50320906 LE NGOC DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
32988 50320907 TRINH DINH KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
32989 50320908 DANG THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
32990 50320909 DO VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
32991 50320910 LE BA DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
32992 50320911 LANG VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
32993 50320912 LANG THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
32994 50320913 NGUYEN HUU TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
32995 50320914 NGUYEN DUC VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
32996 50320915 PHAM THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
32997 50320916 VI THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
32998 50320917 TRINH VAN NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
32999 50320918 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33000 50320919 NGUYEN DANH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33001 50320920 NGUYEN TRINH CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33002 50320921 HOANG QUOC NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33003 50320922 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33004 50320923 LE VAN DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33005 50320924 PHAM TA TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33006 50320925 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33007 50320926 VU VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33008 50320927 BUI THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33009 50320928 THIEU THO PHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33010 50320929 LE PHUONG QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33011 50320930 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33012 50320931 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33013 50320932 DINH THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33014 50320933 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33015 50320934 DOI NGOC DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33016 50320935 DO VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33017 50320936 DUONG THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33018 50320937 VI THI BICH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33019 50320938 PHUNG KHAC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33020 50320939 TRAN NGOC VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33021 50320940 LE KHAC HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33022 50320941 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33023 50320942 DINH ANH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33024 50320943 LY THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33025 50320944 LE THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33026 50320945 QUACH THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33027 50320946 LE BA SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33028 50320947 PHAM THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33029 50320948 LE DAC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33030 50320949 LE VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33031 50320950 LE QUANG LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33032 50320951 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33033 50320952 HOANG NGOC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33034 50320953 QUACH VAN LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33035 50320954 DOAN TRONG TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33036 50320955 HOANG THI MAI CHINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33037 50320956 LUC VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33038 50320957 QUACH VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33039 50320958 HA VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33040 50320959 LE HUY LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33041 50320960 LE DINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33042 50320961 NGUYEN DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33043 50320962 DOAN THI QUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33044 50320963 LE THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33045 50320964 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33046 50320965 LE THE THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33047 50320966 LE VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33048 50320967 QUACH THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33049 50320968 LE VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33050 50320969 NGUYEN DUY Y Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33051 50320970 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33052 50320971 BUI VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33053 50320972 NGUYEN THANH MUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33054 50320973 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33055 50320974 LE PHU DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33056 50320975 TRUONG VAN LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33057 50320976 PHAM VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33058 50320977 HA VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33059 50320978 NGUYEN THUA CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33060 50320979 LE DINH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33061 50320980 LE DUC TAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33062 50320981 NGUYEN DINH THI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33063 50320982 QUACH THI HIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33064 50320983 QUACH VAN DIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33065 50320984 LUONG THI BICH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33066 50320985 PHAM VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33067 50320986 HA VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33068 50320987 LE DANH LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33069 50320988 NGUYENVAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33070 50320989 LU VAN DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33071 50320990 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33072 50320991 QUACH THI HIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33073 50320992 LE THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33074 50320993 QUACH VAN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33075 50320994 TRUONG DINH DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33076 50320995 LE THU LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33077 50320996 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33078 50320997 LE VAN DOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33079 50320998 LE HUU TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33080 50320999 VU NGOC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33081 50321000 LE HUU DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33082 50321001 CAO VAN LUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33083 50321002 DAO VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33084 50321003 CAO THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33085 50321004 HA THI LINH CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33086 50321005 CAO VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33087 50321006 HA VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33088 50321007 DANG NGOC PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33089 50321008 HA DINH LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33090 50321009 VU NGUYEN VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33091 50321010 CAM BA VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33092 50321011 NGUYEN HOANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33093 50321012 HA VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33094 50321013 DINH QUOC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33095 50321014 BUI THI YEN NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33096 50321015 BUI TIEN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33097 50321016 HA VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33098 50321017 BUI CONG AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33099 50321018 HA VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33100 50321019 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33101 50321020 HA VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33102 50321021 LE VAN CHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33103 50321022 HA VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33104 50321023 BUI VAN VIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33105 50321024 HOANG DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33106 50321025 PHAM VAN NGU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33107 50321026 LE NHU THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33108 50321027 LU VAN LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33109 50321028 CAM BA TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33110 50321029 BUI QUOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33111 50321030 TRUONG QUOC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33112 50321031 TRAN VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33113 50321032 TRUONG VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33114 50321033 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33115 50321034 HA QUANG THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33116 50321035 BUI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33117 50321036 CAO HONG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33118 50321037 HOANG THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33119 50321038 NGUYEN VAN DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33120 50321039 HA VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33121 50321040 PHAM BA CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33122 50321041 HOANG MINH KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33123 50321042 LE VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33124 50321043 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33125 50321044 NGUYEN KIEU TRAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33126 50321045 DUONG DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33127 50321046 TRINH NGOC NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33128 50321047 LE VAN LONG AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33129 50321048 NONG THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33130 50321049 BUI VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33131 50321050 TRINH VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33132 50321051 PHAM TUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33133 50321052 LO THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33134 50321053 CAO TRUONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33135 50321054 CAO THI SEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33136 50321055 TAO VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33137 50321056 TRUONG HOA BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33138 50321057 HA VAN HOANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33139 50321058 LE DAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33140 50321059 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33141 50321060 LE CONG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33142 50321061 TRUONG CAT TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33143 50321062 BUI VAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33144 50321063 HA KHANH HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33145 50321064 LUONG VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33146 50321065 TRINH VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33147 50321066 DAO KHANH LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33148 50321067 TRUONG VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33149 50321068 LANG VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33150 50321069 LE THI NHU NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33151 50321070 HA VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33152 50321071 DOAN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33153 50321072 BUI VAN BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33154 50321073 LUC DINH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33155 50321074 BUI VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33156 50321075 HA VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33157 50321076 HA VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33158 50321077 NGAN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33159 50321078 BUI THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33160 50321079 BUI THI NHU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33161 50321080 VI VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33162 50321081 LE VAN HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33163 50321082 VI THI NGOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33164 50321083 HA MANH LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33165 50321084 HA VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33166 50321085 LE SY HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33167 50321086 QUACH VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33168 50321087 BUI VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33169 50321088 HA VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33170 50321089 LUONG VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33171 50321090 BUI VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33172 50321091 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33173 50321092 LE DINH NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33174 50321093 BUI DINH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33175 50321094 HA VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33176 50321095 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33177 50321096 BUI VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33178 50321097 TRUONG VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33179 50321098 HA VAN DIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33180 50321099 LU HONG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33181 50321100 LU THI HIEP Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33182 50321101 HA VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33183 50321102 TRAN HOP HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33184 50321103 LE THI THU TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33185 50321104 HOANG VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33186 50321105 BUI THI DIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33187 50321106 CAO THI DIEP VI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33188 50321107 LE TRONG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33189 50321108 LE HOANG PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33190 50321109 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33191 50321110 LE THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33192 50321111 TRUONG VIET HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33193 50321112 BUI VAN THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33194 50321113 VI VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33195 50321114 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33196 50321115 LE GIA VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33197 50321116 CAO GIA MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33198 50321117 TRUONG VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33199 50321118 BUI THAI SU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33200 50321119 NGUYEN DINH LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33201 50321120 TRUONG VAN HUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33202 50321121 PHAM VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33203 50321122 LUONG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33204 50321123 LO VAN KE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33205 50321124 LE VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33206 50321125 HOANG THI HOAI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33207 50321126 NGUYEN VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33208 50321127 DO THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33209 50321128 LE NHU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33210 50321129 LO VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33211 50321130 LE DINH BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33212 50321131 LE THE TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33213 50321132 NGUYEN DUC BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33214 50321133 BUI THI BINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33215 50321134 LE VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33216 50321135 VI THI AN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33217 50321136 LO THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33218 50321137 BUI KHANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33219 50321138 LE HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33220 50321139 BUI VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33221 50321140 HA VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33222 50321141 VI BINH SOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33223 50321142 PHAM VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33224 50321143 VI THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33225 50321144 CAO VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33226 50321145 LE HOANG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33227 50321146 HA THI TINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33228 50321147 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33229 50321148 HA VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33230 50321149 MAI XUAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33231 50321150 BUI VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33232 50321151 DO DINH CAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33233 50321152 LE THI THU HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33234 50321153 LE THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33235 50321154 NGUYEN THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33236 50321155 HA VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33237 50321156 LO VAN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33238 50321157 LUONG THANH TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33239 50321158 HO SY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33240 50321159 DO NGOC TRAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33241 50321160 CAO HONG NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33242 50321161 PHAM HOANG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33243 50321162 NGUYEN DUY TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33244 50321163 BUI QUANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33245 50321164 LO VAN SU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33246 50321165 HA QUANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33247 50321166 PHAM MINH CHAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33248 50321167 NGAN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33249 50321168 VI THANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33250 50321169 LUONG THI HAU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33251 50321170 NGUYEN DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33252 50321171 BUI THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33253 50321172 HA THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33254 50321173 NGUYEN VAN THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33255 50321174 TRUONG VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33256 50321175 LUONG VAN THAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33257 50321176 CAM BA HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33258 50321177 PHAM THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33259 50321178 HA DUY HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33260 50321179 CAO PHI HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33261 50321180 QUACH VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33262 50321181 MAI XUAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33263 50321182 CAO VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33264 50321183 LANG THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33265 50321184 BUI THANH LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33266 50321185 NGUYEN VAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33267 50321186 PHAM THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33268 50321187 LE THANH AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33269 50321188 CAM BA THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33270 50321189 CAO VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33271 50321190 BUI MINH QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33272 50321191 BUI DUY TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33273 50321192 LE THI THUY VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33274 50321193 LUONG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33275 50321194 LE MINH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33276 50321195 TRUONG THANH LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33277 50321196 NGUYEN BA CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33278 50321197 NGUYEN DANG TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33279 50321198 LUONG VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33280 50321199 LE MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33281 50321200 DUONG PHUOC SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33282 50321201 NGUYEN THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33283 50321202 LO VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33284 50321203 LO DUC TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33285 50321204 TRUONG VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33286 50321205 MAI THI TUYET LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33287 50321206 QUACH THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33288 50321207 HA MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33289 50321208 DO DUY CU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33290 50321209 NGO VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33291 50321210 BUI VAN BIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33292 50321211 PHAM THANH NGHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33293 50321212 BUI THI NINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33294 50321213 HA DINH THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33295 50321214 DOAN TRONG BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33296 50321215 DUONG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33297 50321216 LE VAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33298 50321217 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33299 50321218 BUI QUOC TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33300 50321219 LE THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33301 50321220 LE DINH TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33302 50321221 PHAM THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33303 50321222 LE QUANG VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33304 50321223 DAO NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33305 50321224 NGUYEN VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33306 50321225 TRINH NGOC THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33307 50321226 LE THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33308 50321227 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33309 50321228 LE BA HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33310 50321229 BUI VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33311 50321230 LE XUAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33312 50321231 LE DINH PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33313 50321232 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33314 50321233 PHAM VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33315 50321234 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33316 50321235 PHAM VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33317 50321236 LE VAN HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33318 50321237 HOANG SY GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33319 50321238 NGUYEN NGOC QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33320 50321239 DUONG VAN BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33321 50321240 DUONG PHUC LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33322 50321241 LE KIM SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33323 50321242 NGUYEN THE NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33324 50321243 NGUYEN TRONG HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33325 50321244 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33326 50321245 DUONG VIET CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33327 50321246 HA ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33328 50321247 TRAN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33329 50321248 LE THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33330 50321249 NGUYEN TUY DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33331 50321250 BUI VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33332 50321251 TRAN KIM HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33333 50321252 NGO KHAC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33334 50321253 HO VAN LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33335 50321254 LE DUY HAU Nam Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33336 50321255 HOANG LUONG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33337 50321256 VU THANH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33338 50321257 NGUYEN NGOC BIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33339 50321258 BUI XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33340 50321259 DO TIEN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33341 50321260 NGUYEN HUY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33342 50321261 DO DUC DUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33343 50321262 HOANG VAN DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33344 50321263 NGUYEN NGOC LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33345 50321264 CHU THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33346 50321265 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33347 50321266 LUONG XUAN THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33348 50321267 VU VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33349 50321268 DO TRUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33350 50321269 NGUYEN VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33351 50321270 NGUYEN THI SEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33352 50321271 BUI ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33353 50321272 LE THI THU HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33354 50321273 DINH THI THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33355 50321274 NGO KIM MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33356 50321275 DANG THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33357 50321276 BUI VAN LUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33358 50321277 TRAN HUU DUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33359 50321278 PHAM MINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33360 50321279 TRINH VAN KHUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33361 50321280 LE HUU THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33362 50321281 TRINH MINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33363 50321282 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33364 50321283 LUONG KHAC BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33365 50321284 VI VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33366 50321285 TRUONG HAI THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33367 50321286 HA VAN DUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33368 50321287 DO VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33369 50321288 PHAM VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33370 50321289 CAO VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33371 50321290 LE HOANG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33372 50321291 BUI THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33373 50321292 DUONG MONG LE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33374 50321293 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33375 50321294 PHAM NGOC DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33376 50321295 TRAN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33377 50321296 HOANG VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33378 50321297 MAI THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33379 50321298 DO XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33380 50321299 NGUYEN THANH TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33381 50321300 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33382 50321301 LUONG THI THUY OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33383 50321302 PHAM THE VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33384 50321303 DO HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33385 50321304 NGUYEN THI HANG AN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33386 50321305 LE THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33387 50321306 LE VAN NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33388 50321307 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33389 50321308 BUI VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33390 50321309 NGUYEN THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33391 50321310 CAO VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33392 50321311 LE VAN NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33393 50321312 BUI VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33394 50321313 TRUONG VAN THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33395 50321314 NGUYEN KIM HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33396 50321315 TRINH HUY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33397 50321316 LE THANH CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33398 50321317 NGUYEN DUC THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33399 50321318 NGAN THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33400 50321319 HA ANH PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33401 50321320 QUACH TRINH THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33402 50321321 BUI VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33403 50321322 LE NGOC TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33404 50321323 TRUONG CONG HOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33405 50321324 BUI VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33406 50321325 NGUYEN VAN CHIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33407 50321326 CAO NGOC QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33408 50321327 BUI NGOC VIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33409 50321328 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33410 50321329 NGUYEN HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33411 50321330 TRUONG VAN THOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33412 50321331 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33413 50321332 LE VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33414 50321333 HA THANH TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33415 50321334 CAM BA HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33416 50321335 DINH VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33417 50321336 HOANG NGOC LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33418 50321337 CAO VAN MUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33419 50321338 NGUYEN THI DIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33420 50321339 NGUYEN VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33421 50321340 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33422 50321341 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33423 50321342 LE HUY TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33424 50321343 NGUYEN VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33425 50321344 KIEU VAN BA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33426 50321345 CAO XUAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33427 50321346 NGUYEN DINH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33428 50321347 CAO VIET LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33429 50321348 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33430 50321349 CAO THI LINH NA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33431 50321350 BUI VAN HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33432 50321351 LE VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33433 50321352 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33434 50321353 HA XUAN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33435 50321354 PHAM DUY TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33436 50321355 NGUYEN HUU LY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33437 50321356 PHAM THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33438 50321357 LE DINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33439 50321358 LE XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33440 50321359 LE ANH DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33441 50321360 NGUYEN VAN DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33442 50321361 NGUYEN VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33443 50321362 DO DINH PHUONG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33444 50321363 NGUYEN THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33445 50321364 TRAN KHAC TAI EM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33446 50321365 TRINH THAO NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33447 50321366 HA THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33448 50321367 LUONG VAN UOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33449 50321368 TRINH VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33450 50321369 MAI VAN LAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33451 50321370 NGUYEN THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33452 50321371 LUONG THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33453 50321372 VU THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33454 50321373 NGUYEN VAN MUOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33455 50321374 NGO THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33456 50321375 DO DUC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33457 50321376 DONG HUY HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33458 50321377 NGUYEN HOAI DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33459 50321378 NGUYEN THI THANH TRUC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33460 50321379 NGUYEN VAN TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33461 50321380 BUI THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33462 50321381 NGUYEN THI TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33463 50321382 NGUYEN THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33464 50321383 VU NGOC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33465 50321384 NGUYEN DUC TY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33466 50321385 NGUYEN MY DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33467 50321386 LE DINH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33468 50321387 VU VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33469 50321388 PHAM VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33470 50321389 NGUYEN THI NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33471 50321390 LE THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33472 50321391 DUONG TRONG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33473 50321392 LE HONG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33474 50321393 LE THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33475 50321394 NGUYEN XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33476 50321395 BAN TRUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33477 50321396 LE THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33478 50321397 TRAN QUOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33479 50321398 VU THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33480 50321399 NGUYEN VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33481 50321400 HA HUU TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33482 50321401 LO THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33483 50321402 HA TUAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33484 50321403 NGUYEN VAN HAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33485 50321404 NGAN THANH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33486 50321405 LO VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33487 50321406 VI VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33488 50321407 LOC THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33489 50321408 TRUONG VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33490 50321409 TRUONG VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33491 50321410 LUONG VIET TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33492 50321411 LUONG VAN MAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33493 50321412 HA THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33494 50321413 HA VAN KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33495 50321414 NGUYEN BA DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33496 50321415 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33497 50321416 VI VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33498 50321417 LE VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33499 50321418 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33500 50321419 HO VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33501 50321420 VI VAN PHUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33502 50321421 HA MINH TUNG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33503 50321422 LUONG QUOC CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33504 50321423 LAM QUOC BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33505 50321424 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33506 50321425 DO THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33507 50321426 HA VAN MUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33508 50321427 BUI DUC NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33509 50321428 CAO XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33510 50321430 NGUYEN HOANG PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33511 50321431 HA VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33512 50321432 TRAN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33513 50321433 NGO ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33514 50321434 PHAM MINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33515 50321435 TRUONG CONG CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33516 50321436 HA VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33517 50321437 PHAM MINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33518 50321438 CAO VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33519 50321439 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33520 50321440 LE DUY TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33521 50321441 LE DUC HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33522 50321442 PHAM VAN QUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33523 50321443 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33524 50321444 HA VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33525 50321445 TRAN QUANG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33526 50321446 HA VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33527 50321447 LUONG XUAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33528 50321448 NGUYEN ANH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33529 50321449 VU NGOC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33530 50321450 TRINH VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33531 50321451 TONG VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33532 50321452 LE BA TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33533 50321453 NGUYEN DUY LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33534 50321454 TRUONG NHO BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33535 50321455 PHAM DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33536 50321456 VU DUY LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33537 50321457 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33538 50321458 NGUYEN HOANH SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33539 50321459 DINH THANH HAI DANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33540 50321460 DAO DINH PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33541 50321461 LUONG KHAC NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33542 50321462 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33543 50321463 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33544 50321464 NGUYEN DUC TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33545 50321465 LE THI DAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33546 50321466 NGUYEN DUC VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33547 50321467 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33548 50321468 TRINH VAN THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33549 50321469 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33550 50321470 LE TRUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33551 50321471 PHAM QUANG TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33552 50321472 PHAM ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33553 50321473 TRINH ANH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33554 50321474 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33555 50321475 DUONG VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33556 50321476 DAO THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33557 50321477 NGUYEN TRONG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33558 50321478 NGUYEN THI NGOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33559 50321479 LE THI NHAT LE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33560 50321480 LE HA MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33561 50321481 LE THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33562 50321482 LE XUAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33563 50321483 TRINH THANH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33564 50321484 NGUYEN HUU DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33565 50321485 QUACH CONG VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33566 50321486 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33567 50321487 LE TRONG DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33568 50321488 TRINH QUANG DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33569 50321489 LE VAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33570 50321490 VI NHU Y Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33571 50321491 BUI XUAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33572 50321492 VI VAN LICH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33573 50321493 TRAN DUC TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33574 50321494 TRUONG QUOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33575 50321495 TRUONG VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33576 50321496 NGUYEN DANG PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33577 50321497 NGUYEN TIEN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33578 50321498 TA THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33579 50321499 VI QUOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33580 50321500 NGUYEN THI HONG PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33581 50321501 LE XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33582 50321502 HOANG VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33583 50321503 HA TRUONG GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33584 50321504 NGUYEN DANG THUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33585 50321505 PHAM CONG TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33586 50321506 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33587 50321507 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33588 50321508 CAM BA QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33589 50321509 NGUYEN THI MINH THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33590 50321510 DU HONG LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33591 50321511 LO QUY DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33592 50321512 VU THE THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33593 50321513 CAM BA SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33594 50321514 CAO XUAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33595 50321515 VI VAN CHAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33596 50321516 TRUONG ANH KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33597 50321517 HA THANH THIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33598 50321518 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33599 50321519 DUONG VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33600 50321520 LUONG VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33601 50321521 DUONG DINH NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33602 50321522 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33603 50321523 PHAM VAN TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33604 50321524 NGUYEN NGOC TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33605 50321525 NGUYEN THI BINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33606 50321526 TRAN KIEU DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33607 50321527 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33608 50321528 PHAM VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33609 50321529 NGO KHANH AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33610 50321530 TRUONG VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33611 50321531 NGAN THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33612 50321532 PHAM VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33613 50321533 VU NGOC PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33614 50321534 PHAM THI THIET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33615 50321535 LE ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33616 50321536 LUONG THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33617 50321537 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33618 50321538 TRUONG CONG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33619 50321539 TRUONG THI LE HIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33620 50321540 BUI VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33621 50321541 PHAM QUOC TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33622 50321542 NGUYEN CHI TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33623 50321543 BUI TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33624 50321544 HA THI DIEP Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33625 50321545 DO THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33626 50321546 NGUYEN XUAN LIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33627 50321547 NGUYEN KHANG DAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33628 50321548 NGUYEN VAN PHI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33629 50321549 LE BA THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33630 50321550 NGUYEN VAN TRONG TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33631 50321551 NGUYEN MINH CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33632 50321552 VU THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33633 50321553 LE SY LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33634 50321554 HA VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33635 50321555 HA VAN SINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33636 50321556 HA VAN TIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33637 50321557 LE TIEN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33638 50321558 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33639 50321559 HA THI BICH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33640 50321560 CAO VINH HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33641 50321561 MAI VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33642 50321562 HA VAN THOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33643 50321563 LE VAN HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33644 50321564 NGUYEN VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33645 50321565 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33646 50321566 PHAN THAI AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33647 50321567 DANG MINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33648 50321568 NGUYEN THANH LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33649 50321569 LE THE VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33650 50321570 LE XUAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33651 50321571 TRAN QUOC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33652 50321572 NGUYEN HUU VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33653 50321573 QUACH KIM CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33654 50321574 HA VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33655 50321575 DANG THI HAI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33656 50321576 VU THI HOAI AN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33657 50321577 PHAM VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33658 50321578 LANG THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33659 50321579 TRAN THI KIM CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33660 50321580 NGO MANH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33661 50321581 MAI VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33662 50321582 LO VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33663 50321583 PHAM THI KIM OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33664 50321584 QUACH THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33665 50321585 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33666 50321586 NGUYEN DANG CAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33667 50321587 NGUYEN TRONG HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33668 50321588 TRAN VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33669 50321589 NGUYEN VAN THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33670 50321590 HA XUAN NIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33671 50321591 NGUYEN XUAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33672 50321592 LE VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33673 50321593 VU DUC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33674 50321594 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33675 50321595 LE DO SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33676 50321596 QUACH THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33677 50321597 LUONG VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33678 50321598 PHAM VAN LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33679 50321599 BUI VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33680 50321600 HA VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33681 50321601 HO HAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33682 50321602 PHAM VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33683 50321603 LUONG THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33684 50321604 LE HUY HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33685 50321605 LE XUAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33686 50321606 NGUYEN DINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33687 50321607 TRAN VAN VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33688 50321608 LE DUC TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33689 50321609 DO HUY CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33690 50321610 PHAM VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33691 50321611 NGUYEN DAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33692 50321612 DAO XUAN TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33693 50321613 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33694 50321614 LE THI HOANG LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33695 50321616 HOANG VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33696 50321617 TRAN DUC VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33697 50321618 KIM DUY BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33698 50321619 DINH VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33699 50321620 LAM THI TRA MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33700 50321621 CAM BA NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33701 50321622 DO NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33702 50321623 NGUYEN VAN PHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33703 50321624 CAM THI THANH MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33704 50321625 CAM THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33705 50321626 LUONG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33706 50321627 CAM BA QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33707 50321628 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33708 50321629 NGUYEN DINH HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33709 50321630 VI HONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33710 50321631 LANG THANH LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33711 50321632 NGUYEN THIEN LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33712 50321633 NGUYEN VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33713 50321634 LE VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33714 50321635 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33715 50321636 VI VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33716 50321637 HO QUOC BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33717 50321638 TRUONG NGOC LE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33718 50321639 CAO THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33719 50321640 LE THI THU HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33720 50321641 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33721 50321642 NGUYEN DINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33722 50321643 VI THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33723 50321644 NGUYEN VAN YEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33724 50321645 LUONG VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33725 50321646 PHAM QUANG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33726 50321647 LE THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33727 50321648 NGO XUAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33728 50321649 HOANG THI MAI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33729 50321650 PHAM DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33730 50321651 TRAN NGUYEN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33731 50321652 LE CHAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33732 50321653 CAM BA KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33733 50321654 TRINH THI THEM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33734 50321655 LE VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33735 50321656 NGO THE HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33736 50321657 NGUYEN ANH PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33737 50321658 LANG VAN DU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33738 50321659 TRUONG CONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33739 50321660 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33740 50321661 BUI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33741 50321662 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33742 50321663 NGUYEN DINH NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33743 50321664 NGUYEN TRONG DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33744 50321665 DO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33745 50321666 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33746 50321667 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33747 50321668 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33748 50321669 LE TRONG TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33749 50321670 CAO DUY HOANG BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33750 50321671 LAM MANH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33751 50321672 LE HUU HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33752 50321673 NGAN VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33753 50321674 HA KHAC PHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33754 50321675 NGUYEN THE ANH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33755 50321676 LUONG BAO SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
33756 50321677 QUACH HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33757 50321678 LU NGOC VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33758 50321679 VI XUAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33759 50321680 HOANG VAN TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33760 50321681 LE VIET HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33761 50321682 NGUYEN DANG TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33762 50321683 LE THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33763 50321684 LE KHAC THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33764 50321685 LE BA THIEN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33765 50321686 LE HONG THEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33766 50321687 LE PHU QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33767 50321688 TRINH PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33768 50321689 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33769 50321690 NGUYEN VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33770 50321691 VI THI NHU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33771 50321692 CAO ANH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33772 50321693 LE DINH TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33773 50321694 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33774 50321695 DO CONG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33775 50321696 NGUYEN VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33776 50321697 PHAN VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33777 50321698 NGUYEN VAN QUE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33778 50321699 HA DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33779 50321700 HOANG DINH LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33780 50321701 LE DUC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33781 50321702 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33782 50321703 LE THI GIANG SAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33783 50321704 DUONGTHI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33784 50321705 NGUYEN HUU HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33785 50321706 LE DINH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33786 50321707 NGUYEN HUU THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33787 50321708 LE VAN THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33788 50321709 LANG VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33789 50321710 NGUYEN QUANG LOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33790 50321711 PHAM TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33791 50321712 CAO VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33792 50321713 PHAM THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33793 50321714 MAI HAI NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33794 50321715 NGUYEN VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33795 50321716 NGUYEN THI GIANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33796 50321717 BUI TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33797 50321718 NGUYEN KIM TRUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33798 50321719 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33799 50321720 TRINH HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33800 50321721 NGUYEN DUC VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33801 50321722 HOANG SI DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33802 50321723 NGUYEN HUU THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33803 50321724 LE VAN HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33804 50321725 PHAM DINH HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33805 50321726 VI TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33806 50321727 CAM DUC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33807 50321728 CAM BA NGHIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33808 50321729 CAM DINH KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33809 50321730 CAM BA VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33810 50321731 CAM BA HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33811 50321732 VU NGOC HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33812 50321733 CAM BA TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33813 50321734 BUI DUC TOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33814 50321735 NGUYEN DINH KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33815 50321736 NGUYEN TAT PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33816 50321737 LE DINH QUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33817 50321738 LE VAN NGO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33818 50321739 MAI THE DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33819 50321740 KHUONG THANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33820 50321741 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
33821 50321742 NGUYEN HUU HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33822 50321743 DUONG PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33823 50321744 LE HUNG TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33824 50321745 VU LE THAI BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33825 50321746 VU VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33826 50321747 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33827 50321748 BUI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33828 50321749 HOA VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33829 50321750 BUI THI TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33830 50321751 CAO MINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33831 50321752 QUACH CONG DOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33832 50321753 NGUYEN DANG THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33833 50321754 NGUYEN XUAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33834 50321755 NGUYEN THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33835 50321756 HA THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33836 50321757 QUACH THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33837 50321758 NGUYEN THI KHANH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33838 50321759 DO ANH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33839 50321760 LE DUC TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33840 50321761 NGAN ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33841 50321762 NGUYEN KHAC AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33842 50321763 LE DUY SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33843 50321764 NGUYEN BA KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33844 50321765 NGUYEN THI LE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33845 50321766 NGUYEN DINH AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33846 50321767 TRAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33847 50321768 DOI SY PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33848 50321769 NGUYEN THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33849 50321770 QUACH MINH THUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33850 50321771 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33851 50321772 TRIEU DUYEN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33852 50321773 LE TRONG VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33853 50321774 TRIEU DUYEN VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33854 50321775 CAO VAN LY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33855 50321776 NGUYEN THI LUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33856 50321777 LE THI THUY TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33857 50321778 TRIEU PHU ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33858 50321779 LE KIM TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33859 50321780 BUI THI LAN ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33860 50321781 LE QUANG BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33861 50321782 BUI VAN THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33862 50321783 LE HUU THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33863 50321784 LE HUY VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33864 50321785 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33865 50321786 NGUYEN THI MY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33866 50321787 LE PHU DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33867 50321788 LE HUY QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33868 50321789 LE THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33869 50321790 VI NGOC DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
33870 50321791 HA THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33871 50321792 LE THU THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33872 50321793 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33873 50321794 BUI ANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33874 50321795 BUI VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33875 50321796 NGUYEN THE ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33876 50321797 TRINH QUOC DO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33877 50321798 NGO XUAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33878 50321799 NGUYEN THIEN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33879 50321800 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33880 50321801 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33881 50321802 DO TIEN LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
33882 50321803 LE THI DIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33883 50321804 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33884 50321805 TRINH PHUONG CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33885 50321806 HA VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33886 50321807 NGUYEN THE DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33887 50321808 BUI VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
33888 50321809 DAO DUY QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33889 50321810 HOANG VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33890 50321811 PHAM VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
33891 50321812 LE SY DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33892 50321813 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33893 50321814 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33894 50321815 NGUYEN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33895 50321816 CHU THI THU HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33896 50321817 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33897 50321818 NHU XUAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33898 50321819 VI VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33899 50321820 VI VAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33900 50321821 LE HOAI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33901 50321822 DINH VAN TRANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33902 50321823 DOAN THI SON Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33903 50321824 NGUYEN THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33904 50321825 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33905 50321826 DUONG VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33906 50321827 LE THI KIM THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
33907 50321828 LE THI DIEP Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33908 50321829 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
33909 50321830 LE VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33910 50321831 NGUYEN VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33911 50321832 LE THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33912 50321833 NGUYEN THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33913 50321834 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
33914 50321835 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33915 50321836 NGUYEN THI CAM LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33916 50321837 NGUYEN TRONG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33917 50321838 TRUONG CONG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33918 50321839 LE THI VUI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33919 50321840 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33920 50321841 NGUYEN LUONG TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33921 50321842 TRAN VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33922 50321843 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33923 50321844 NGUYEN VAN TRIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
33924 50321845 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33925 50321846 BUI VAN DUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33926 50321847 HA THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
33927 50321848 BUI XUAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33928 50321849 BUI NGOC LUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33929 50321850 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33930 50321851 LUONG THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33931 50321852 NGUYEN THANH LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33932 50321853 LE THANH LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
33933 50321854 LE VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33934 50321855 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33935 50321856 TRINH THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33936 50321857 LE LE THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33937 50321858 DONG KHAC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33938 50321859 LUONG KHAC HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33939 50321860 BUI VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33940 50321861 LE DANG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33941 50321862 BUI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33942 50321863 LE THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
33943 50321864 CAO MINH VIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
33944 50321865 QUACH VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
33945 50321866 HA THI LUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33946 50321867 LE SY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33947 50321868 NGUYEN VAN LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33948 50321869 TRAN HOP QUANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33949 50321870 VI XUAN DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33950 50321871 LE VAN LUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
33951 50321872 LE THANH VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33952 50321873 HOANG NGOC HOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
33953 50321874 LE DINH XANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33954 50321875 HOANG HUU TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33955 50321876 LE DANH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
33956 50321877 LE PHU TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33957 50321878 LE PHU NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33958 50321879 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
33959 50321880 TRUONG NGOC CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33960 50321881 LE VUONG TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33961 50321882 LE DUC MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33962 50321883 DANG QUOC PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
33963 50321884 DUONG THI TIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33964 50321885 NGUYEN DANH CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
33965 50321886 LO THI HA TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
33966 50321887 NGUYEN DUY TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33967 50321888 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33968 50321889 PHAN THI TUOI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
33969 50321890 NGUYEN CUONG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
33970 50321891 LE THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33971 50321892 BUI THAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
33972 50321893 HOANG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
33973 50321894 PHAM THI LIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
33974 50321895 DANG HOANG VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
33975 50321896 DINH TRUONG GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
33976 50321897 PHAM BA BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
33977 50321898 LE HUU TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
33978 50321899 LE NHAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
33979 50321900 QUACH VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
33980 50321901 LE HUU HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
33981 50321902 LUONG THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
33982 50321903 TRAN ANH KIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
33983 50321904 LE QUANG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
33984 50321905 DOI XUAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33985 50321906 NGUYEN VIET DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
33986 50321907 DO VIET CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
33987 50321908 LE THI BICH VUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33988 50321909 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33989 50321910 HO CONG TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
33990 50321911 DO THI TUOI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
33991 50321912 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
33992 50321913 BUI TIEN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
33993 50321914 QUACH THI BICH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
33994 50321915 LE THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
33995 50321916 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
33996 50321917 LE HUU SU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
33997 50321918 HA VAN HIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
33998 50321919 BUI VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
33999 50321920 QUACH THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34000 50321921 HA DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34001 50321922 PHAM CHIEN QUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34002 50321923 PHAM VAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34003 50321924 LE THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34004 50321925 QUACH THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
34005 50321926 DO VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34006 50321927 LE HUU CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34007 50321928 TRAN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34008 50321929 LE THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34009 50321930 NGUYEN THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34010 50321931 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34011 50321932 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34012 50321933 HOANG THI LONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34013 50321934 HOANG THI THIET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34014 50321935 VI VAN LY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34015 50321936 VI VAN DUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34016 50321937 DAO DINH HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34017 50321938 LUONG THI THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34018 50321939 NGUYEN HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34019 50321940 TRUONG THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34020 50321941 BUI THI HUONG QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34021 50321942 NGAN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
34022 50321943 PHAM THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34023 50321944 HA THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34024 50321945 TRUONG THE TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34025 50321946 LE THI HAU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
34026 50321947 TRUONG THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34027 50321948 NGUYEN THI DIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34028 50321949 NGUYEN HUNG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34029 50321950 LO VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34030 50321951 PHAM DUC TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34031 50321952 HA THI THU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34032 50321953 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34033 50321954 NGUYEN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34034 50321955 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34035 50321956 DANG THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34036 50321957 LO VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34037 50321958 QUACH VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34038 50321959 BUI VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
34039 50321960 LE THI LINH DAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34040 50321961 CAM BA THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34041 50321962 VI VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34042 50321963 PHAM VAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34043 50321964 LUONG CONG HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34044 50321965 LE THI OAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34045 50321966 LE TRONG PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34046 50321967 DAO VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34047 50321968 VI THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
34048 50321969 DANG DUC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34049 50321970 LE THANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34050 50321971 THAI THI YEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34051 50321972 NGUYEN DANG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
34052 50321973 HOANG NGOC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34053 50321974 LE XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34054 50321975 TRUONG ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34055 50321976 LE HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
34056 50321977 PHAM DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34057 50321978 LE TIEN LUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34058 50321979 LUONG XUAN THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34059 50321980 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34060 50321981 LE XUAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
34061 50321982 LE THI MINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
34062 50321983 HOANG THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34063 50321984 DUONG THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
34064 50321985 HOANG THI VINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34065 50321986 LE THI KHANH DUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
34066 50321987 LE DINH MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34067 50321988 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34068 50321989 BUI VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34069 50321990 VI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34070 50321991 LE VIET TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34071 50321992 NGUYEN VAN CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34072 50321993 HOANG KHAC HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34073 50321994 PHAN SY SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34074 50321995 QUACH VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34075 50321996 LUONG XUAN THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34076 50321997 NGUYEN CONG THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34077 50321998 LUONG XUAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
34078 50321999 VAN DINH HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34079 50322000 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34080 50345001 LE DANG TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34081 50345002 NGUYEN DUY DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
34082 50345003 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34083 50345004 LE ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34084 50345005 QUACH THI LUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34085 50345006 NGO VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34086 50345007 LE VIET THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
34087 50345008 PHAM THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34088 50345010 TO VAN DUONG AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34089 50345011 VU THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
34090 50345012 LE DINH THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34091 50345013 NGUYEN TUYET CHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34092 50345014 THAI BAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34093 50345015 NGUYEN BA LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34094 50345016 NGUYEN DINH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34095 50345017 LE THI TUYET NHU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34096 50345018 TRUONG NGOC LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34097 50345019 VI THI TINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34098 50345020 QUACH VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34099 50345021 TRAN THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34100 50345022 LE THI OANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34101 50345023 LUONG HA TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34102 50345024 LUONG DINH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
34103 50345025 BUI NGOC CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34104 50345026 LE VAN LOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34105 50345027 LE THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34106 50345028 PHAM DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34107 50345029 NGUYEN XUAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
34108 50345030 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34109 50345031 NGUYEN TIEN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34110 50345032 TRAN THI NGOC NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34111 50345033 LE VAN NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34112 50345034 BUI VAN DIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34113 50345035 LUU VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34114 50345036 VU DANG NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34115 50345037 NGUYEN THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
34116 50345038 CAO THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34117 50345039 BUI VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
34118 50345040 NGUYEN CAO KY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34119 50345041 TRUONG THI PHUONG THAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34120 50345042 LE DUC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34121 50345043 LE THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34122 50345044 LE TRONG BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34123 50345045 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
34124 50345046 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
34125 50345047 PHAM HOAI DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34126 50345048 PHAM THI LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34127 50345049 QUACH VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34128 50345050 LE QUANG HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34129 50345051 CAO VAN NGU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34130 50345052 QUACH THI NGOC KHUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34131 50345053 PHAM TUYET MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34132 50345054 CAO NGOC THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34133 50345055 LE TRONG HOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34134 50345056 VI VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34135 50345057 VO SI ANH QUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34136 50345058 TO MINH TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34137 50345059 PHAM THE KHOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34138 50345060 VI THI HAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34139 50345061 LE QUYET DINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34140 50345062 CAO VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34141 50345063 CAO XUAN THIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34142 50345064 BUI THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34143 50345065 NGAN VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34144 50345066 PHAM THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34145 50345067 BUI THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34146 50345068 TRUONG DINH HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34147 50345069 CAO VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34148 50345070 QUACH THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34149 50345071 CAO THI HOANG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34150 50345072 TRUONG THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34151 50345073 CAO THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34152 50345074 BUI PHUONG LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34153 50345075 TRUONG VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34154 50345076 HOANG DINH TY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34155 50345077 NGUYEN VAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34156 50345078 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
34157 50345079 HO CONG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
34158 50345080 LE HUU DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34159 50345081 BUI VAN TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34160 50345082 LUONG VAN OANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34161 50345083 TRINH VAN LUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34162 50345084 CAO VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34163 50345085 LE CONG BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34164 50345086 LE VAN TRONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34165 50345087 PHAN VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34166 50345088 NGUYEN XUAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34167 50345089 PHAM SI VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34168 50345090 QUACH CONG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34169 50345091 NGUYEN VIET QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34170 50345092 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34171 50345093 LE KHAC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34172 50345094 NGUYEN QUANG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34173 50345095 MAC VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34174 50345096 TRINH DINH TUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34175 50345097 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34176 50345098 NGUYEN THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34177 50345099 BUI THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34178 50345100 LO VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34179 50345101 BUI VAN HUU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34180 50345102 DO THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34181 50345103 VU DANG HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34182 50345104 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34183 50345105 LE THI THU QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34184 50345106 HOANG VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34185 50345107 LUONG XUAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34186 50345108 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34187 50345109 LE DINH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
34188 50345110 LUONG THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34189 50345111 LUONG XUAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34190 50345112 NGUYEN HOANG ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34191 50345113 LUONG VAN LUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
34192 50345114 BUI THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34193 50345115 NGUYEN VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34194 50345116 HO NHU DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34195 50345117 LUONG XUAN DUOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34196 50345118 LE PHUC PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34197 50345119 LE THI YEN NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34198 50345120 HOANG THI LIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34199 50345121 LE VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34200 50345122 NGUYEN DANH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34201 50345123 LE VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34202 50345124 NGUYEN LAM PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34203 50345125 TRAN NGOC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34204 50345126 LUONG VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34205 50345127 LE ANH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
34206 50345128 PHAM ANH DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34207 50345129 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34208 50345130 VU QUANG DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34209 50345131 LE MANH CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34210 50345132 LE TRONG HANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
34211 50345133 NGUYEN VIET DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34212 50345134 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34213 50345135 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
34214 50345136 LE VIET THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34215 50345137 NGUYEN HUY QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34216 50345138 NGUYEN VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34217 50345139 PHAM DINH HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34218 50345140 BUI QUOC NGOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
34219 50345141 LUONG THI HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34220 50345142 TA QUOC KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34221 50345143 PHAM QUY NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34222 50345144 LU VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34223 50345145 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34224 50345146 DANG NGOC THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34225 50345147 LE THI THU UYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34226 50345148 NGUYEN HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34227 50345149 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
34228 50345150 NGUYEN DOAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34229 50345151 NGUYEN THE LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34230 50345152 NGUYEN DUY PHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34231 50345153 PHAM VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34232 50345154 LE THI HA VI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34233 50345155 QUACH VAN HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34234 50345156 TRINH TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34235 50345157 LUC VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34236 50345158 VI VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34237 50345159 BUI THUY TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34238 50345160 MAI VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34239 50345161 TRAN MINH HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34240 50345162 LE DINH HAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34241 50345163 DAO XUAN THAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34242 50345164 BUI PHUONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
34243 50345165 PHAM NGO HOANG PHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34244 50345166 CAO VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34245 50345167 MAC THI NGHIEP Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34246 50345168 LE PHU DONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34247 50345169 LE ANH TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34248 50345170 LE NHAN CHUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34249 50345171 NGUYEN THE CHINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34250 50345172 LE VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34251 50345173 LE PHUC LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
34252 50345174 NGUYEN VAN AN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34253 50345175 HOANG VAN TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34254 50345176 NGUYEN TRI THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34255 50345177 HA HUU ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34256 50345178 NGUYEN TRONG TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34257 50345179 HA VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34258 50345180 LE VAN CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34259 50345181 LE THI LUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34260 50345182 BUI VAN HUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34261 50345183 PHAM ANH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34262 50345184 LE DINH TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34263 50345185 LUONG THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
34264 50345186 LUC THI HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
34265 50345187 LE VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34266 50345188 QUACH VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34267 50345189 LE XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34268 50345190 CHU NGOC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34269 50345191 LE ANH HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34270 50345192 DANG THI HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34271 50345193 CAO VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34272 50345194 NGUYEN THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34273 50345195 NGUYEN THI LUA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34274 50345196 NGUYEN THANH VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34275 50345197 PHAM DUC BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34276 50345198 NGUYEN TRONG NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34277 50345199 NGUYEN THI HUYEN THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34278 50345200 NGUYEN MINH TRI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34279 50345201 VU UYEN NHI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
34280 50345202 QUACH VAN QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34281 50345203 PHAM NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34282 50345204 LE VAN THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34283 50345205 VI TRUNG TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34284 50345206 PHAM TRAN THUY LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34285 50345207 TRUONG VIET HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34286 50345208 NGUYEN QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34287 50345209 LE VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 2 (9h30)
34288 50345210 BUI DUC THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34289 50345211 BUI VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34290 50345212 BUI THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34291 50345213 LE THI HOA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34292 50345214 PHAM CONG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34293 50345215 LE BA HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34294 50345216 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34295 50345217 LE HUU MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34296 50345218 CAO MINH HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34297 50345219 HA THI HUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
34298 50345220 BUI THI QUYNH MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34299 50345221 NGUYEN TUAN KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34300 50345222 TRINH THI HAO Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34301 50345223 TRINH THI THOM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34302 50345224 NGUYEN XUAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34303 50345225 LE KHAC LAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34304 50345226 HA THI NGOC DIEP Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34305 50345227 LE QUYEN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34306 50345228 DANG THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34307 50345229 QUACH VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34308 50345230 LE SI QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34309 50345231 QUACH VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
34310 50345232 PHAM KHANH VIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34311 50345233 NGO DAI NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34312 50345234 VI THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34313 50345235 HOANG THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34314 50345236 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34315 50345237 LE DUC NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34316 50345238 HOANG VAN VIET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34317 50345239 QUACH VAN PHONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34318 50345240 HA THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34319 50345241 DAO TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34320 50345242 DO HONG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34321 50345243 CAO MINH QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34322 50345244 TAO THI SON Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34323 50345245 TRUONG KHAC QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34324 50345246 CAO THI DIU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34325 50345247 PHAM VAN TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34326 50345248 TRUONG THI DIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34327 50345249 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34328 50345250 QUACH DINH TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34329 50345251 HOANG THI HUAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34330 50345252 VI VAN THAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34331 50345253 NGUYEN XUAN THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34332 50345254 LE DANG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34333 50345255 NGUYEN THI THUY TIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34334 50345256 HA VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34335 50345257 DINH VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34336 50345258 LE HUU DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34337 50345259 LUONG TUAN GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34338 50345260 HA VAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34339 50345261 LE QUANG YEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34340 50345262 PHAM HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34341 50345263 BUI VAN BAC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34342 50345264 LE TRONG SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34343 50345265 DINH THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
34344 50345266 NGUYEN BA BA TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34345 50345267 DINH VAN HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34346 50345268 LE THI BINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34347 50345269 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34348 50345270 LE VAN DUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34349 50345271 DO XUAN MUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34350 50345272 PHAM QUYEN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
34351 50345273 NGUYEN THI LAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34352 50345274 LE QUANG TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34353 50345275 NGUYEN QUY MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34354 50345276 DANG KHANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
34355 50345277 PHAM VAN HUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34356 50345278 TRUONG HONG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34357 50345279 LE VAN MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
34358 50345280 QUACH VAN XUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34359 50345281 HOANG HUY HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34360 50345282 DUONG THI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34361 50345283 LE CONG TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34362 50345284 QUACH THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34363 50345285 PHAM THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34364 50345286 DUONG VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34365 50345287 NGAN THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
34366 50345288 PHAM KIEU CHINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34367 50345289 LE THI HAU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34368 50345290 VU THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34369 50345291 LE HUU DUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34370 50345292 LE THI HONG NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
34371 50345293 LUC THI TINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34372 50345294 QUACH VAN HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34373 50345295 QUACH VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34374 50345296 NGUYEN VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34375 50345297 BUI THANH TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34376 50345298 TRAN VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34377 50345299 QUACH DUC HOAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34378 50345300 LE BA HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34379 50345301 LUONG VAN DOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34380 50345302 LE THI ANH NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34381 50345303 HA DUYEN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34382 50345304 HA NOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34383 50345305 HA VAN CAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34384 50345306 LO VAN TAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34385 50345307 BUI THI THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34386 50345308 DO THI NGAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
34387 50345309 VI VAN TUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34388 50345310 HO VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34389 50345311 TRINH THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34390 50345312 NGUYEN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34391 50345313 NGUYEN THI QUYNH HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34392 50345314 LE THI THAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34393 50345315 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34394 50345316 NGUYEN HUU DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34395 50345317 TRAN CONG LAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34396 50345318 LE THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34397 50345319 NGO PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34398 50345320 HAN NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34399 50345321 VI THI TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34400 50345322 DO NGOC SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34401 50345323 NGUYEN THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
34402 50345324 QUACH VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34403 50345325 BUI THI THANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34404 50345326 BUI XUAN DAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34405 50345327 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34406 50345328 NGUYEN VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34407 50345329 CAO VAN NHAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34408 50345330 HA TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34409 50345331 QUACH VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34410 50345332 LE TRONG KIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34411 50345333 NGUYEN CHUNG HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34412 50345334 VU NGOC HAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34413 50345335 TRAN VAN HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34414 50345336 TRUONG CONG DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34415 50345337 VU THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34416 50345338 PHAM VAN QUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34417 50345339 NGUYEN KHANH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34418 50345340 BUI CHI HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34419 50345341 LE VAN DOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
34420 50345342 NGUYEN VAN LANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34421 50345343 TRINH KHAC PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34422 50345344 DINH CONG HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34423 50345345 NGUYEN XUAN QUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
34424 50345346 DANG DUY DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34425 50345347 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34426 50345348 LUONG THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34427 50345349 NGUYEN THI DUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34428 50345350 LE BA HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34429 50345351 HOANG XUAN CHUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34430 50345352 BUI THI BICH LOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34431 50345353 BUI VAN HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34432 50345354 NGUYEN MANH HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34433 50345355 PHAM QUANG HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34434 50345356 NGUYEN THI HUE Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34435 50345357 LE VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34436 50345358 HOANG THE ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34437 50345359 LE KHA DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34438 50345360 PHAM THUY THUY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34439 50345361 DINH XUAN PHU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34440 50345362 MAI THI NGOC Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34441 50345363 DINH THI LINH THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34442 50345364 LE DUC THUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34443 50345365 QUACH MINH THAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34444 50345366 DINH VAN VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34445 50345367 NGUYEN VAN CANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
34446 50345368 NGUYEN PHUONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34447 50345369 LE TRONG TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34448 50345370 LE THI HIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
34449 50345371 BUI THI KIEU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34450 50345372 BUI VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34451 50345373 QUACH THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34452 50345374 LE VAN VAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34453 50345375 LAI QUANG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34454 50345376 LE THI HA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34455 50345377 TRUONG TRAN HAI DANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34456 50345378 NGO VAN BIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34457 50345379 NGUYEN DANH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34458 50345380 TRINH THE NGHIA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34459 50345381 PHAM THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34460 50345382 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34461 50345383 NGUYEN VIET DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34462 50345384 BUI VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34463 50345385 LE THI QUYNH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34464 50345386 LE VAN TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34465 50345387 PHAM MINH THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34466 50345388 THIEU DINH TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34467 50345389 PHAM VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34468 50345390 PHAM THI VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34469 50345391 NGUYEN THI TUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
34470 50345392 LUU CAM VAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34471 50345393 LUONG THI LY Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34472 50345394 NGUYEN THE HUYNH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34473 50345395 TRIEU THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34474 50345396 VU THI KIEU DIEM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34475 50345397 HOANG THI ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
34476 50345398 DAO MINH TRUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34477 50345399 LE LENH THE Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34478 50345400 CHU VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34479 50345401 TRAN NGOC HUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34480 50345402 LE CONG TUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34481 50345403 LE HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34482 50345404 BUI VAN THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34483 50345405 LE QUANG MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
34484 50345406 NGUYEN VAN SANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34485 50345407 NGUYEN VIET HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34486 50345408 NGUYEN MINH VUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
34487 50345409 NGUYEN THI LINH LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34488 50345410 NGUYEN VAN QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
34489 50345411 HOANG VAN PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34490 50345412 LE SY VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34491 50345413 LE VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34492 50345414 BUI HUY HOA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34493 50345415 PHAM THI HOAN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34494 50345416 LE THI NGUYET Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 2 (9h30)
34495 50345417 PHAM THI TIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
34496 50345418 LE TAN HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34497 50345419 TRAN TRUNG THUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34498 50345420 PHAM PHUC LAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34499 50345421 LE PHAM CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34500 50345422 DO ANH TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34501 50345423 BUI THUY TINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34502 50345424 LE VU THU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34503 50345425 PHAM THI HONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 2 (9h30)
34504 50345426 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 3 (12h00)
34505 50345427 NGUYEN VAN THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34506 50345428 BUI VAN DOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34507 50345429 BUI DUY UNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34508 50345430 QUACH HOAI DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34509 50345431 LE VAN CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34510 50345432 LE DAC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34511 50345433 LE VAN HAO Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34512 50345434 LE VAN CHUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34513 50345435 TRAN QUOC GIAP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34514 50345436 TRINH VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34515 50345437 TRAN VAN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34516 50345438 LE CONG NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
34517 50345439 PHAM VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34518 50345440 PHAM VAN DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34519 50345441 BUI THI TUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34520 50345442 NGUYEN HUU CHAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34521 50345443 BUI VAN TUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34522 50345444 HOANG VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34523 50345445 VO VIET DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34524 50345446 LE TRUONG GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34525 50345447 PHAM THI VIET TRINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34526 50345448 HA THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34527 50345449 TRUONG VAN LONG Nam Thanh Hóa SXCT Đo đạc Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34528 50345450 LE THANH BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 2 (9h30)
34529 50345451 DAO HUY HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34530 50345452 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
34531 50345453 QUACH THI BACH TRUC Nữ Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34532 50345454 CAO VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34533 50345455 QUACH THI THANH LICH Nữ Thanh Hóa SXCT Nối Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34534 50345456 LE KHA TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34535 50345457 PHAM PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34536 50345458 PHAM VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34537 50345459 NGUYEN DUC PHUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 1 (8h00)
34538 50345460 VU VAN TRUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34539 50345461 NGUYEN DUC LONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 1 (8h00)
34540 50345462 NGUYEN ANH DUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 1 (8h00)
34541 50345463 LE THIEN CHAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34542 50345464 LE NGOC HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34543 50345465 NGUYEN THI HIEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34544 50345466 DAM VAN HIEU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34545 50345467 TO TIEN HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34546 50345468 NGUYEN THI QUYNH HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34547 50345469 NGUYEN THI THU HOAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 2 (9h30)
34548 50345470 DINH THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34549 50345471 QUACH NGOC TRANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34550 50345472 PHAM VAN DUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34551 50345473 NGUYEN DINH DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34552 50345474 VU DUC MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34553 50345475 LE KIM DUY HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34554 50345476 LE CANH NHAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34555 50345477 LE BA MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34556 50345478 MAI PHAM HUY Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 1 (8h00)
34557 50345479 LE DINH DUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34558 50345480 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34559 50345481 TRINH VAN QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34560 50345482 HOANG VAN KHAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 3 (12h00)
34561 50345483 LE DUY DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34562 50345484 CHU VAN THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34563 50345485 LO VAN SON Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34564 50345486 LE VINH THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 3 (12h00)
34565 50345487 LO VAN DUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34566 50345488 NGUYEN DINH THANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34567 50345489 TRAN CONG LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 1 (8h00)
34568 50345490 DO VAN KHANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34569 50345491 HA MANH HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 3 (12h00)
34570 50345492 LUU VAN THINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
34571 50345493 LE TRUNG HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34572 50345494 NGUYEN LONG VU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34573 50345495 DAO THANH TRA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34574 50345496 NGUYEN TAI ANH LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 4 (13h30)
34575 50345497 LE DOAN VINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34576 50345498 HOANG VAN DAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 4 (13h30)
34577 50345499 NGUYEN THI NGA Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34578 50345500 VU THI PHUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34579 50345501 LE BA HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34580 50345502 NGUYEN VAN TU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34581 50345503 TRUONG TIEN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 29.05.2024 Ca 3 (12h00)
34582 50345504 NGO VAN HIEP Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34583 50345505 NGUYEN HONG VI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34584 50345506 NGUYEN THI TAM Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34585 50345507 VU THI DUYEN Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34586 50345508 LE VAN TAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34587 50345509 BUI DINH NGUYEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34588 50345510 LUONG THI MAI LINH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34589 50345511 BUI THI THU HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34590 50345512 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
34591 50345513 NGUYEN DANG CONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 1 (8h00)
34592 50345514 LE HUU DUC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34593 50345515 NGUYEN THI QUYNH NHU Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34594 50345516 LE VIET THANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 04.06.2024 Ca 1 (8h00)
34595 50345517 TRAN ANH QUYET Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34596 50345518 QUACH VAN HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 23.05.2024 Ca 2 (9h30)
34597 50345519 LE VAN QUI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34598 50345520 DANG THI MAI Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 3 (12h00)
34599 50345521 NGUYEN VAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34600 50345522 NGUYEN THI THUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 24.05.2024 Ca 3 (12h00)
34601 50345523 TRAN VAN NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34602 50345524 LE TRONG HOC Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 3 (12h00)
34603 50345525 VU VAN MANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34604 50345526 TRAN VAN CUONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 4 (13h30)
34605 50345527 NGUYEN VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 03.06.2024 Ca 4 (13h30)
34606 50345528 TRAN THI HUONG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 1 (8h00)
34607 50345529 LE DINH NAM Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 25.05.2024 Ca 2 (9h30)
34608 50345530 NGUYEN NGOC TU ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 29.05.2024 Ca 1 (8h00)
34609 50345531 NGUYEN VAN HA Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 30.05.2024 Ca 3 (12h00)
34610 50345532 PHAM THI HANG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34611 50345533 PHAM HONG HANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 4 (13h30)
34612 50345534 QUACH VAN BINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34613 50345535 NGUYEN VIET ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 4 (13h30)
34614 50345536 NGUYEN HUU HUNG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34615 50345537 DUONG MINH QUANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 01.06.2024 Ca 2 (9h30)
34616 50345538 LE VAN LINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 3 (12h00)
34617 50345539 HA VAN CHIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34618 50345540 NGUYEN DUC QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 01.06.2024 Ca 1 (8h00)
34619 50345541 LE DO HONG QUAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34620 50345542 PHAM VAN TAI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34621 50345543 DO TRONG TUAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34622 50345544 LE VAN TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 4 (13h30)
34623 50345545 LE BAO GIANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 1 (8h00)
34624 50345546 NGUYEN TRONG HOAN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 2 (9h30)
34625 50345547 HOANG DINH HAU Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 27.05.2024 Ca 3 (12h00)
34626 50345548 LE DOAN TOI Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 27.05.2024 Ca 2 (9h30)
34627 50345549 PHUNG SY DAT Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 24.05.2024 Ca 4 (13h30)
34628 50345550 LE THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 04.06.2024 Ca 2 (9h30)
34629 50345551 NGUYEN THI NHUNG Nữ Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 28.05.2024 Ca 1 (8h00)
34630 50345552 LUU VAN THONG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 22.05.2024 Ca 4 (13h30)
34631 50345553 NGUYEN THANH MINH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 25.05.2024 Ca 4 (13h30)
34632 50345554 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 30.05.2024 Ca 2 (9h30)
34633 50345555 BUI VAN ANH Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 2 23.05.2024 Ca 4 (13h30)
34634 50345556 LE HUY HOANG Nam Thanh Hóa SXCT Lắp ráp Thanh Hóa - phòng thi số 1 31.05.2024 Ca 3 (12h00)
34635 50332201 LA NGOC DIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
34636 50332202 HO DAC HUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
34637 50332203 VO VAN TRUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34638 50332204 NGUYEN CUU LONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
34639 50332205 DANG THI THUY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
34640 50332206 DOAN PHUOC KIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
34641 50332207 HO HUU HUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 3 (12h00)
34642 50332208 NGUYEN THI UYEN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
34643 50332209 HUYNH VAN LINH TRUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
34644 50332210 DINH HUU HUYNH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
34645 50332211 NGUYEN VIET TRUONG HUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
34646 50332212 NGUYEN NGOC THANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
34647 50332213 HO THANH DAT Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
34648 50332214 LE DOAN SANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
34649 50332215 MAI PHUOC QUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
34650 50332216 NGUYEN MANH DANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
34651 50332217 LE QUAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
34652 50332218 CAO HUU TAI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
34653 50332219 NGUYEN THI NHU Y Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
34654 50332220 NGUYEN XUAN NGHI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
34655 50332221 PHAM DUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
34656 50332222 PHAN VAN CHINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
34657 50332223 HUYNH DANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
34658 50332224 VAN THI NGAN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
34659 50332225 DO THI NHAM THAN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
34660 50332226 TRAN QUANG NHAT Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
34661 50332227 HUYNH KHANH VONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
34662 50332228 PHAM XUAN LUU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
34663 50332229 DANG NUI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
34664 50332230 LE VAN TOAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
34665 50332231 NGUYEN VAN DUOC Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
34666 50332232 TRAN VAN DOANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
34667 50332233 LY THI HOAI NY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
34668 50332234 HOANG THI LUA Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
34669 50332235 TRAN VAN HOANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
34670 50332236 PHAM TRUNG KIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
34671 50332237 NGUYEN DINH TUAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
34672 50332238 DO THI THUY LINH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
34673 50332239 LE VAN XUAN SANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
34674 50332240 HOANG DIEN DUC Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
34675 50332241 PHAN VO NHAT LINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
34676 50332242 DO THI HONG NGOC Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
34677 50332243 LE TUAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
34678 50332244 NGUYEN THI ANH THU Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
34679 50332245 PHAM VAN HAO Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
34680 50332246 NGUYEN QUEN EM Nam Thừa Thiên Huế SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
34681 50332247 LE VAN MINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 2 (9h30)
34682 50332248 NGUYEN THI PHUONG ANH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
34683 50332249 DAO HUU VINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
34684 50332250 NGUYEN VAN LAI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
34685 50332251 HOANG VAN MANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
34686 50332252 TRAN CAO THINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
34687 50332253 TRAN VAN NHAT Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
34688 50332254 NGUYEN THI GIAU Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
34689 50332255 NGUYEN CONG THINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
34690 50332256 CAO THI LY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
34691 50332257 LE THI ANH TUYET Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
34692 50332258 LE QUANG HUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34693 50332259 NGUYEN VAN THINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
34694 50332260 TRAN VAN TU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
34695 50332261 QUACH DAO THANH NHAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
34696 50332262 NGUYEN QUANG LUU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
34697 50332263 DANG XUAN DIEP Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
34698 50332264 HOANG THI THAO Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
34699 50332265 TRAN SON Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
34700 50332266 PHAM VAN TINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
34701 50332267 HUYNH NGOC DIEP Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
34702 50332268 VO THI THUY NGAN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
34703 50332269 CAO NU HUYEN TRANG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
34704 50332270 LE THANH DINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
34705 50332271 DUONG BA THANG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
34706 50332272 LE VAN QUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
34707 50332273 NGUYEN THI HUE Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
34708 50332274 PHAM CHI NHAT Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
34709 50332275 VO VAN CUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
34710 50332276 DAO HUU HUYNH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
34711 50332277 NGUYEN THIEU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
34712 50332278 TRAN DUY KHANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
34713 50332279 MAI DINH HUAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
34714 50332280 LE VAN TIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
34715 50332281 TRAN VAN DICH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
34716 50332282 LE VAN DINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
34717 50332283 DUONG DINH VIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
34718 50332284 NGUYEN HONG QUYEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
34719 50332285 HOANG THI MY YEN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
34720 50332286 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
34721 50332287 NGO NGOC HUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
34722 50332288 HUYNH VU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
34723 50332289 VO DAI THANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
34724 50332290 BACH NGOC PHONG NHA Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
34725 50332291 VO DAI KIEU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
34726 50332292 NGUYEN NGOC KHUE Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
34727 50332293 NGO DINH PHUONG THAO Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
34728 50332294 TRAN THI MY LIEN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
34729 50332295 TRAN VAN HOI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
34730 50332296 HUYNH PHUONG MINH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
34731 50332297 NGUYEN THI THAO UYEN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
34732 50332298 NGUYEN TAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 1 (8h00)
34733 50332299 NGUYEN LUONG HIEU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
34734 50332300 TRAN VAN HOA Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
34735 50332301 NGUYEN MINH NHAT Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
34736 50332302 LE THI HIEN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
34737 50332303 DAO TRAN DUY DUC Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
34738 50332304 TRAN NHU TU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
34739 50332305 LE VAN THINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
34740 50332306 HUYNH VAN HUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
34741 50332307 NGUYEN XUAN TU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
34742 50332308 PHAM VAN VINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
34743 50332309 LE PHUOC HIEP Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
34744 50332310 PHAN DUC PHONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
34745 50332311 LUONG VAN PHUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
34746 50332312 PHAN VAN RIN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
34747 50332313 NGUYEN DINH HUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34748 50332314 NGUYEN HUU DUC Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
34749 50332315 NGUYEN GIA HUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
34750 50332316 NGUYEN NGOC UYEN NHI Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
34751 50332317 NGO VAN BINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
34752 50332318 NGUYEN BAO LONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
34753 50332319 TRAN LAN ANH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
34754 50332320 NGUYEN THI VAN DIEM Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
34755 50332321 VAN VIET TRIEU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
34756 50332322 NGUYEN VAN TUYEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.03.2024 Ca 1 (8h00)
34757 50332323 TRAN CONG LUU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 2 (9h30)
34758 50332324 HUYNH THI NGAN THU Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
34759 50332325 PHAN VAN HOA Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
34760 50332326 DANG LAM Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
34761 50332327 NGUYEN THI THU PHUONG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 4 (13h30)
34762 50332328 NGUYEN QUANG BINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
34763 50332329 HO XUAN KIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 3 (12h00)
34764 50332330 NGUYEN VAN DO Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
34765 50332331 HOANG HUU VAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
34766 50332332 VO VAN TIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 3 (12h00)
34767 50332333 DO VAN LUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
34768 50332334 HUYNH VIET MY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
34769 50332335 NGO QUANG HIEU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
34770 50332336 LE VAN THANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
34771 50332337 NGUYEN NGOC DUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
34772 50332338 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
34773 50332339 NGUYEN VIET HUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
34774 50332340 VO THI HOAI NHI Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 3 (12h00)
34775 50332341 NGUYEN THI LANH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
34776 50332342 NGO VAN DUC ANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
34777 50332343 PHAM THI KIM OANH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
34778 50332344 NGUYEN VAN RIN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
34779 50332345 TRAN THI HUONG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
34780 50332346 TRAN VAN HAO Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
34781 50332347 DO VAN PHU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
34782 50332348 NGUYEN HAI PHUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
34783 50332349 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
34784 50332350 NGO VAN HIEU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
34785 50332351 LE THI NGA Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
34786 50332352 NGUYEN THI MY DUYEN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
34787 50332353 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
34788 50332354 TRAN NGO NGOC MY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
34789 50332355 DUONG CONG KHANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
34790 50332356 TRAN THI DIEU AI Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
34791 50332357 HO VAN HOAI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
34792 50332358 PHAN DUONG VAN PHAP Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
34793 50332359 NGUYEN XUAN TINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
34794 50332360 TRAN VAN ANH TUAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
34795 50332361 NGUYEN KHOA Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
34796 50332362 TRUONG THI NA Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 3 (12h00)
34797 50332363 NGUYEN QUANG TRUONG HAI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
34798 50332364 LE QUANG QUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
34799 50332365 NGO DUC PHONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
34800 50332366 TRIEU HAI YEN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
34801 50332367 NGUYEN HUU QUANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
34802 50332368 VO VAN TUAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34803 50332369 NGUYEN THANH NHAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
34804 50332370 TRAN NHU HUU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
34805 50332371 DUONG THI KHANH LINH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
34806 50332372 PHAN VAN LOI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
34807 50332373 DUONG THI TAM NHU Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
34808 50332374 PHAM VAN SON Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 1 (8h00)
34809 50332375 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
34810 50332376 HO VAN NGO Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
34811 50332377 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
34812 50332378 VU HOANG VAN NHAT Nam Thừa Thiên Huế SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
34813 50332379 LE PHUOC TU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
34814 50332380 TRUONG DINH DINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
34815 50332381 LE QUANG VINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
34816 50332382 TRAN VAN NGHIA Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
34817 50332383 LE VAN MINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
34818 50332384 LA THI YEN NHI Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
34819 50332385 NGO DUC THUAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
34820 50332386 NGUYEN MAU HAI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
34821 50332387 TRAN THI OANH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 3 (12h00)
34822 50332388 VO THI QUYNH NHU Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 4 (13h30)
34823 50332389 LE VAN SANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
34824 50332390 HO THI THANH BINH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
34825 50332391 DO THI QUY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
34826 50332392 BUI HOANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
34827 50332393 LE THI HA MY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
34828 50332394 TRAN THI NA Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
34829 50332395 NGUYEN THI QUYNH HUONG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
34830 50332396 NGUYEN THI LINH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
34831 50332397 TRAN THI LAN ANH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
34832 50332398 DANG NGOC NHAT Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
34833 50332399 NGUYEN VAN SON Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
34834 50332400 NGUYEN NGOC MINH TRI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.03.2024 Ca 4 (13h30)
34835 50332401 DANG HIEU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
34836 50332402 NGUYEN TOP Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 2 (9h30)
34837 50332403 DUONG THI NHAT MINH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
34838 50332404 PHAM THI THU MY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
34839 50332405 DUONG THI QUYNH NHI Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
34840 50332406 NGUYEN HOANG ANH HUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
34841 50332407 HUYNH THI MAI HUONG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
34842 50332408 DONG HUU ANH NHAT Nam Thừa Thiên Huế SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
34843 50332409 NGUYEN TAN TAY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
34844 50332410 TRINH THI THU THUY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 10.04.2024 Ca 4 (13h30)
34845 50332411 TONG THI THIEN THANH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 1 (8h00)
34846 50332412 LE DUY BAO DUC Nam Thừa Thiên Huế SXCT Đo đạc Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 1 (8h00)
34847 50332413 TRAN TUAN HUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 09.04.2024 Ca 2 (9h30)
34848 50332414 NGUYEN TRAN TAI LINH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
34849 50332415 TRAN DINH NGHIA Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
34850 50332416 NGUYEN XUAN TRUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
34851 50332417 LE VAN THAI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
34852 50332418 PHAN THI KIM YEN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 3 (12h00)
34853 50332419 TRAN THI DANH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
34854 50332420 BACH QUANG VINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
34855 50332421 NGUYEN DINH CUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
34856 50332422 LE DINH TU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
34857 50332423 NGUYEN QUOC KHANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34858 50332424 HA HUYNH LINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 22.04.2024 Ca 3 (12h00)
34859 50332425 DANG QUANG CHUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
34860 50332426 HOANG TRONG TIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
34861 50332427 LE THI THAM Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
34862 50332428 LA PHU DIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
34863 50332429 LE THI NGOC HANG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
34864 50332430 LE VAN NGOC Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 3 (12h00)
34865 50332431 NGO THI CAM NHUNG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
34866 50332432 NGUYEN BA TRUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
34867 50332433 NGO THI DIEM MY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
34868 50332434 BACH VAN BINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
34869 50332435 PHAN VAN PHUC Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 2 (9h30)
34870 50332436 LE CONG PHUC Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
34871 50332437 LE HOANG THIEN NHAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 4 (13h30)
34872 50332438 TRAN VAN BINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
34873 50332439 LE THI HONG NHI Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
34874 50332440 LE NGOC KHANH LINH Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
34875 50332441 TRAN NGOC THIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
34876 50332442 NGUYEN PHI CO Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
34877 50332443 NGUYEN NGOC HUONG GIANG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 09.04.2024 Ca 4 (13h30)
34878 50332444 LE THANH NHAT Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
34879 50332445 PHAM HUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
34880 50332446 PHAM PHUOC THUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 3 (12h00)
34881 50332447 NGUYEN THI KIM CHI Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
34882 50332448 VO THI HUE Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
34883 50332449 VO THI KIEU PHUNG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
34884 50332450 NGUYEN VAN PHAP Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 1 (8h00)
34885 50332451 LE DINH MINH DUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
34886 50332452 LAI PHUOC XUAN SANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
34887 50332453 NGUYEN HUU HUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
34888 50332454 LUONG THI THANH HIEN Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
34889 50332455 TRAN NGOC BICH THAO Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 11.04.2024 Ca 2 (9h30)
34890 50332456 LE THI YEN VY Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
34891 50332457 HOANG LE CONG THANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
34892 50332458 DOAN DUC DU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 06.04.2024 Ca 1 (8h00)
34893 50332459 TRAN VAN QUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
34894 50332460 LE VAN THINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
34895 50332461 NGUYEN THI GIENG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
34896 50332462 HA XUAN MAY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
34897 50332463 HOANG THAI BAO Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 01.04.2024 Ca 4 (13h30)
34898 50332464 NGUYEN DANG LOI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 01.04.2024 Ca 2 (9h30)
34899 50332465 LE VAN THONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
34900 50332466 DANG QUANG LINH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 30.03.2024 Ca 1 (8h00)
34901 50332467 TRUONG HUY DUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 25.03.2024 Ca 3 (12h00)
34902 50332468 NGUYEN VIET PHONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
34903 50332469 NGUYEN NHAT QUANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
34904 50332470 NGUYEN VAN THANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
34905 50332471 NGO THI THUY DUNG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
34906 50332472 DAO PHI KHUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 13.04.2024 Ca 2 (9h30)
34907 50332473 HO VAN HOANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 28.03.2024 Ca 4 (13h30)
34908 50332474 HO THI NUONG Nữ Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 1 (8h00)
34909 50332475 PHAM THE MY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
34910 50332476 HO QUANG HUY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 26.04.2024 Ca 2 (9h30)
34911 50332477 NGUYEN NHAC HOANG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
34912 50332478 LE VAN SON Nam Thừa Thiên Huế SXCT Nối Đà Nẵng - phòng thi số 1 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34913 50332479 NGUYEN VAN TRIEU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
34914 50332480 TON THAT MINH DUNG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
34915 50332481 HUYNH VAN ANH PHI Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 28.03.2024 Ca 1 (8h00)
34916 50332482 THAI HOI MINH TIEN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 12.04.2024 Ca 1 (8h00)
34917 50332483 NGUYEN CHANH THANH Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 23.04.2024 Ca 1 (8h00)
34918 50332484 TRAN MAU HUY CUONG Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 12.04.2024 Ca 4 (13h30)
34919 50332485 LE VAN TAY Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
34920 50332486 HUYNH VU HIEU Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 1 25.04.2024 Ca 3 (12h00)
34921 50332487 HO VIET HOANG KIM Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
34922 50332488 TRAN NHU TAN Nam Thừa Thiên Huế SXCT Lắp ráp Đà Nẵng - phòng thi số 2 02.04.2024 Ca 2 (9h30)
34923 50338201 NGUYEN PHAN MINH KHOA Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 2 (9h30)
34924 50338202 BUI VAN HOANG KHANG Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 1 (8h00)
34925 50338203 VO XUAN QUANG Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 3 (12h00)
34926 50338204 CAO THI CAM TIEN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
34927 50338205 LE THI KIM NGUYEN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
34928 50338206 DO TRI TIN Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
34929 50338207 DANG HO KIM NGAN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
34930 50338208 HUYNH KHAI DINH Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 3 (12h00)
34931 50338209 NGUYEN THANH TAM Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
34932 50338210 PHAM THI MY DUYEN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 01.04.2024 Ca 3 (12h00)
34933 50338211 PHAM THI TUYET CAM Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
34934 50338212 LE CONG HAU Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 4 (13h30)
34935 50338213 HUYNH THI MY HAN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
34936 50338214 PHAM THANH GIAU Nam Tiền Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
34937 50338215 VO THANH LAM Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
34938 50338216 NGUYEN VAC MINH Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 2 (9h30)
34939 50338217 VO THANH DAT Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 4 (13h30)
34940 50338218 NGUYEN THI MY Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
34941 50338219 VO NGUYEN MINH TIEN Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 1 (8h00)
34942 50338220 DANG HOANG NHAT MINH Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 3 (12h00)
34943 50338221 NGUYEN THI CAM NHUNG Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 4 (13h30)
34944 50338222 NGUYEN TAN SANG Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
34945 50338223 TONG THUY TRANG Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 1 (8h00)
34946 50338224 NGUYEN NHAT LINH Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
34947 50338225 LY THI TRUC HONG Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 4 (13h30)
34948 50338226 PHAN THANH AN Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 4 (13h30)
34949 50338227 TRAN LE HONG VAN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
34950 50338228 NGUYEN TRAN YEN NHI Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 2 (9h30)
34951 50338229 NGUYEN MINH THANG Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
34952 50338230 NGUYEN THI THUY AI Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 1 (8h00)
34953 50338231 NGUYEN HO THUY AN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 1 (8h00)
34954 50338232 NGUYEN MONG TO NGA Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
34955 50338233 VO THI THANH Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 4 (13h30)
34956 50338234 GIANG THANH HIEN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 2 (9h30)
34957 50338235 VO HOANG SON Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
34958 50338236 VAN CONG VAN Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 4 (13h30)
34959 50338237 NGUYEN HOANG PHUC Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 29.03.2024 Ca 2 (9h30)
34960 50338238 DUONG THI PHUONG HANG Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 3 (12h00)
34961 50338239 NGUYEN NGOC TRAM ANH Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
34962 50338240 DO TRUNG PHUC Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
34963 50338241 NGUYEN THI NGOC HUYEN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 12.04.2024 Ca 2 (9h30)
34964 50338242 BUI NGOC PHI Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 30.03.2024 Ca 2 (9h30)
34965 50338243 NGUYEN NGOC PHUONG OANH Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 24.04.2024 Ca 3 (12h00)
34966 50338244 BUI THI LAN TUONG Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 1 (8h00)
34967 50338245 NGUYEN TAN DAT Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
Giới Tỉnh/ thành Nghề chi
STT SBD Họ và tên Ngành Địa điểm thi Ngày thi Ca thi
tính phố tiết
34968 50338246 TRAN MINH KHANG Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
34969 50338247 DANG THANH TRA Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 1 (8h00)
34970 50338248 VO DUYEN CHINH Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 4 (13h30)
34971 50338249 PHAN THI MAI TRAM Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 04.04.2024 Ca 1 (8h00)
34972 50338250 TRAN DAT VUONG THI Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 2 (9h30)
34973 50338251 DO HUU VINH Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 10.04.2024 Ca 2 (9h30)
34974 50338252 TRAN THI NGOC LINH Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 05.04.2024 Ca 2 (9h30)
34975 50338253 LE HOANG TRIEU Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 3 (12h00)
34976 50338254 NGUYEN TAN TRIEU Nam Tiền Giang SXCT Nối TP Hồ Chí Minh 26.04.2024 Ca 1 (8h00)
34977 50338255 NGUYEN THI NGOC NGAN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 1 (8h00)
34978 50338256 NGUYEN THAI AN Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 07.04.2024 Ca 4 (13h30)
34979 50338257 DAO THI MAI Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 3 (12h00)
34980 50338258 PHAN VAN TIEN Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 4 (13h30)
34981 50338259 TRUONG THI THAO VY Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
34982 50338260 NGUYEN THI THUY HUYNH Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
34983 50338261 BUI YEN PHI Nữ Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 3 (12h00)
34984 50338262 NGUYEN TRONG NAM Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 22.04.2024 Ca 2 (9h30)
34985 50338263 NGUYEN HOAI KHANH Nam Tiền Giang SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 09.04.2024 Ca 1 (8h00)
34986 50336801 QUANG TRONG THANH HIEU Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
34987 50336802 NGUYEN DOAN TU Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
34988 50336803 TRAN QUOC DUNG Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 4 (13h30)
34989 50336804 PHAM TIEN DAT Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 28.03.2024 Ca 2 (9h30)
34990 50336805 NGUYEN HUU NHAN Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.04.2024 Ca 4 (13h30)
34991 50336806 PHAM DUY THAI Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 2 (9h30)
34992 50336807 NGUYEN TRUC LINH Nữ TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 03.04.2024 Ca 3 (12h00)
34993 50336808 DUONG LE LOI Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 11.04.2024 Ca 3 (12h00)
34994 50336809 LE KHAC PHUC THINH Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 06.04.2024 Ca 3 (12h00)
34995 50336810 LE THANH CONG Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 14.04.2024 Ca 2 (9h30)
34996 50336811 VO THI NGOC OANH Nữ TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 27.03.2024 Ca 3 (12h00)
34997 50336812 PHAN HUU DUY Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 23.04.2024 Ca 2 (9h30)
34998 50336813 LE DINH THAO MY Nữ TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 08.04.2024 Ca 4 (13h30)
34999 50336814 PHAN PHU DUC Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 25.04.2024 Ca 1 (8h00)
35000 50336815 NGUYEN VAN VO Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 02.04.2024 Ca 4 (13h30)
35001 50336816 HOANG THI MY LOI Nữ TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ Chí Minh 13.04.2024 Ca 4 (13h30)
35002 50336817 VU QUOC VIET Nam TP Hồ Chí Minh SXCT Lắp ráp TP Hồ

You might also like