You are on page 1of 23

HƯỚNG DẪN GIẢI CHJI TIẾT ĐỀ 16

Câu 1: F ( x) f ( x) G ( x)
g ( x) sai?
A. F ( x)  G( x) f ( x )  g ( x) .
B. k.F ( x) k . f ( x) k .
C. F ( x)  G( x) f ( x)  g ( x) .
D. F ( x).G ( x) f ( x).g ( x) .
Lời giải
Chọn D

 F ( x).G( x)  F ( x).G  x   F ( x).G( x)  f ( x).G( x)  F ( x).g ( x)  f ( x).g ( x).


D

Câu 2: C y  f  x

A. (2;3) . B. (3;2) . C. (2; ) . D. (; 3) .


Lời giải
Chọn B

(3; 2)

x  1 t

Câu 3: Trong không gian Oxyz , ờng th ng d :  y  2  3t ,  t  . M e ơ ỉ ơ a
z  5  t

d là
A. u4  1;3; 1 . B. u3  1; 2;5 . C. u1  1;3;1 . D. u2   1;3; 1 .
Lời giải
Chọn D

x  1 t

Đ ờng th ng d :  y  2  3t ,  t   có m e ơ ỉ ơ u2   1;3; 1 .
z  5  t

Trang 1/23 - WordToan


2x  3
Câu 4: Tiệm c n ngang c th hàm s y ờng th ng
3 x
2
A. y  . B. y  1 . C. y  2 . D. y  3 .
3
Lời giải
Chọn C

T x nh D  \ 3

2x  3
Ta có lim  2  y  2 ờng tiệm c n ngang c th hàm s .
x  3  x

Câu 5: Công thứ ù ể tính thể tích V c a kh i chóp v i diệ í B và chiều


cao h ?
1 1 1
A. V  Bh . B. V  Bh . C. V  Bh . D. V  Bh .
2 6 3
Lời giải
Chọn C

1
Thể tích c a kh i chóp v i diệ í B và chiều cao h là V  Bh .
3

 f  x  dx  3 thì   f  x   x dx
2 2

Câu 6: N u 0 0 b ng
A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 5 .
Lời giải
Chọn C
2
x2
  f  x   x  dx   f  x  dx  
2 2 2
Ta có xdx  3   3  2  1.
0 0 0 2 0

Câu 7: Trong không gian Oxyz , ể A  1; 2;1 Oy


A.  0;0;1 . B.  0; 2;0  . C.  1; 2;0  . D.  1;0;1 .
Lời giải
Chọn B

ể A  1; 2;1 Oy  0; 2;0  .


Câu 8: Đ th hàm s ạ ờng cong trong hình bên?
y

x
O

A. y   x 4  2 x 2  1 . B. y  x 4  2 x 2 . C. y   x 4  2 x 2 . D. y  x 4  2 x 2 .
Lời giải
Chọn C

T th hàm s th hàm s dạng y  ax 4  bx 2  c v i a  0 . Loại


B, D .

th q ct O nên loại A . Ch n C .

Câu 9: Nghiệm c ơ 2 x 5  4 là
A. x  7 . B. x  1 . C. x  9 . D. x  5 .
Lời giải
Chọn A

2 x  5  4  2 x 5  2 2  x  5  2  x  7 .

Câu 10: N u z  2  3i thì z 


A. 2  3i . B. 2  3i . C. 2  3i . D. 2  3i .
Lời giải
Chọn B

z  2  3i  z  2  3i .

Câu 11: V i a là s th ơ ù ý, log 2


a b ng v i
1
A. log 2 a . B. 2log 2 a . C. log 2 a . D. 2 log 2 a .
2
Lời giải
Chọn B

1
Ta có log a  log 1 a  log 2 a  2log 2 a .
2
22 1
2

V y log 2
a  2log 2 a .

Câu 12: T x nh c a hàm s y  log  x  1 là


A.  0;   . B.  1;   . C. 1;   . D. 1;   .
Lời giải
Chọn C

Đ ều kiệ x nh c a hàm s là x 1  0  x  1 .

V yt x nh c a hàm s là 1;   .

Câu 13: M ă có diệ í ng 3 và có thể tích b ng 6 thì chiều cao b ng


A. 2 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .
Lời giải
Chọn A

Áp d ng công thức VLT  B.h ta có chiều cao c a kh ă là

VLT 6
h   2.
B 3

Câu 14: Trong không gian Oxyz , kho ng cách t ểm M 1;2;1  n mặt ph ng  P  : x  3 y  z  1  0
b ng
5 11 15 4 3 12
A. . B. . C. . D. .
11 11 3 3
Lời giải
Chọn A

1  3.2  1  1
Ta có d  M ;  P   
5 5 11
  .
12   3  12 11
2
11

Câu 15: Cho các s th c a và b th a mãn log5 5a. 5  b


  log 5
5 . Kh ú

A. a  4b  4 . B. 2a  b  1 . C. 2a  4b  4 . D. 2a  b  4 .
Lời giải
Chọn D

Ta có:

   log
1 1
b a b a b 1
log 5 5a. 5 5
5  log 5 5 2
 log 5 52  5 2
 52  a  b  2  2 a  b  4 .
2
Câu 16: M t cấp s c ng có s hạng thứ nhất và s hạng thứ hai lầ ợt là 1 và 4 , h i s hạng thứ 5
b ng bao nhiêu?
A. 13 . B. 16 . C. 10 . D. 7 .
Lời giải
Chọn A

G i  un  là cấp s c

Ta có: u1  1, u2  4 .

Công sai d  u2  u1  4  1  3 .

D u5  u1  4d  1  4.3  13 .

V y s hạng thứ 5 b ng 13 .

Câu 17: G i D là hình ph ng gi i hạn bở ờng y  x , y  0, x  1 và x  3 . Khi quay D


quanh tr , ợc kh i tròn xoay v i thể tích V ợc tính bởi công thức
3 3 3 3

A. V    xdx . B. V   xdx . C. V    xdx . D. V   xdx .


1 1 1 1
Lời giải
Chọn C

Khi quay D quanh tr , ợc kh i tròn xoay v i thể tích V ợc tính bởi công
3

thức V    xdx .
1

Câu 18: Trong không gian Oxyz , mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  8 x  10 y  6 z  25  0 có bán kính b ng

A. 75 . B. 75 . C. 25 . D. 5 .
Lời giải
Chọn D

Tâm I (4; 5;3)

Bán kính R  42   5   32  25  25  5 .
2

Câu 19: Cho hai s phức z1  2  i và z1  1  2i K ần o c a s phức z1 z2 là


A. 3 . B. 3i . C. 2 . D. 2i .
Lời giải
Chọn A

Ta có z1 z2   2  i 1  2i   2  4i  i  2i 2  4  3i .

V y phần o c a s phức z1 z2 là 3 .

Câu 20: Có bao nhiêu cách chia 5 gói quà gi ng nhau cho 3 ứa trẻ, ũ q
A. 10 . B. 6 . C. 20 . D. 15 .
Lời giải
Chọn B

S cách cần tìm là s nghiệ ơ ơ x1  x2  x3  5 .

X p 5 gói quà thành m t hàng ngang, giữa chúng có 4 chỗ tr ng.

S cách chia quà th ều kiện c ề bài chính là s ặt 2 “ ă ” 2


chỗ tr ng trong s 4 chỗ tr ng nói trên tức là b ng C42  6 (cách).

Nh xé Đ ẹo c a Euler.

Câu 21: Cho hàm s b 4 ù ơ y  f  x th ẽ:


3
S nghiệm c ơ f  x  là
4
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Lời giải
Chọn A

3
ờng th ng y  cắ th hàm s y  f  x  tạ 4 ểm phân biệ S ơ
4
3
trình f  x   có 4 nghiệm.
4

Câu 22: Cho hàm s f  x  có b ng xét dấu f   x 

S ểm c c tr c a hàm s

A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Lời giải
Chọn C

Hàm s ạt c ại tại x  2 , ạt c c tiểu tại x  2 . V y hàm s ểm c c tr .

Câu 23: Tổng mô- ệm phức c ơ z 2  6 z  25  0 b ng


A. 14 . B. 10 . C. 6 . D. 8 .
Lời giải
Chọn B

Ta có z 2  6 z  25  0  ( z  3) 2  16  ( z  3) 2  (4i) 2 , ơ
nghiệm phức z1  3  4i, z2  3  4i .

Do v y tổng mô- ệm phức b ng z1  z2  32  (4)2  32  42  10 .

Câu 24: T p nghiệm c a bấ ơ log22 x  2log2 x  3  0 là


 1  1
A.  0;   (8;  ) . B. (1;3) . C. (; 1)  (3; ) . D.  ;   (8; ) .
 2  2
Lời giải
Chọn A

Đ ều kiện x  0 .

x  8
log 2 x  3
Ta có log x  2 log 2 x  3  0  
2
 .
2
 2
log x   1 0  x  1
 2

 1
K t hợp v ều kiện ta có t p nghiệm c a bấ ơ  0;   (8; ) .
 2

Câu 25: Diện tích c a mặt cầu ngoại ti p hình h p chữ nh í c là 1, 2 và 3 b ng:
A. 49 . B. 6 . C. 28 . D. 14 .
Lời giải
Chọn D

Gi s hình h p chữ nh t ABCD. A B CD có AB  1, AD  2 và AA  3 K , ặt


cầu ngoại ti p ABCD. ABCD ểm I c a AC D , í a mặt cầu

1 1 14
R AC  AB2  AD2  AA2  .
2 2 2

V y diện tích mặt cầu: S  4 R 2  14 .


e
ln x
Câu 26: Xét tích phân 
1
x
dx . B ổi bi n s t  ln x , í xé trở thành:

e e 1 1
A. 
1
tdt . B.  tdt .
1
C.  tdt .
0
D. 
0
tdt .

Lời giải
Chọn D

1
Đặt t  ln x  dt  dx .
x

Đổi c n:
e 1
ln x
V y 
1
x
dx   tdt .
0

Câu 27: T p nghiệm c a bấ ơ ln x  1 là


A.  ;1 . B. 1;e  . C.  0; e  . D.  ;e  .
Lời giải
Chọn C

ĐK x  0

ln x  1  x  e .

T p nghiệm c a bấ ơ ln x  1 là:  0;e  .

Câu 28: Cho hai s phức phân biệt z1 và z2 . H i trong mặt ph ng phức, t p hợ ểm biểu

diễn c a s phức z là m ờng th ng n ều kiệ ợc th a mãn?

A. z  z1  1 . B. z  z1  z  z2  z1  z2 .
C. z  z2  1 . D. z  z1  z  z2 .
Lời giải
Chọn D

G i z  x  yi ểm biểu diễ ểm M (x; y) ;

S phức z1  a  bi ểm biểu diễ ểm A(a; b)

S phức z2  c  di ểm biểu diễ ểm B(c; d )

z  z1  1   x  a    y  b   1  MA  1 suy ra t p hợ
2 2
Xé A ểm biểu
diễn c a s phức z là m ờ ò ểm A(a; b) bán kính b ng 1 nên loại A

ơ : loạ C p hợ ểm biểu diễn c a s phức z là m ờng tròn tâm


ểm B(c; d ) bán kính b ng 1.

Xé B

z  z1  z  z2  z1  z2   x  a   y  b   x  c   y  d   c  a   d  b 
2 2 2 2 2 2

 MA  MB  AB

Suy ra t p hợ ểm biểu diễn c a s phức z ạn th ng AB nên loại B


Xé D
z  z1  z  z2

  x  a   y  b   x  c yd
2 2 2 2

 MA  MB

Suy ra t p hợ ểm biểu diễn c a s phức z ờng th ng trung tr c c ạn AB


nên ch n D

Câu 29: Trong không gian Oxyz , ểm A  0;2;1  và B  2; 2; 3 P ơ ặt cầ ờng
kính AB là
A.  x  1  y 2   z  1  6 . B.  x  2    y  2    z  3  36 .
2 2 2 2 2

C. x 2   y  2    z  1  3 . D.  x  1  y 2   z  1  9 .
2 2 2 2

Lời giải
Chọn D

Ta có: AB   2; 4; 4  , AB  AB  22   4    4   36  6
2 2

ểm c a AB : I 1;0; 1
AB
Bán kính c a mặt cầu là R  3
2

ặt cầu cần tìm là:  x  1  y 2   z  1  9.


2 2
P ơ

x3 x 2
Câu 30: G i M là giá tr l n nhất c a hàm s f  x    2x 1 ạn [0;2] . Tính giá tr c a
3 2
biểu thức P  6M  2020 .
A. P  2007 . B. P  2019 . C. P  2014 . D. P  2018 .
Lời giải
Chọn D

x3 x 2
Ta có f  x     2 x  1  f ( x)  x 2  x  2
3 2

 x  1   0; 2
f ( x)  0  x 2  x  2  0  
 x  2   0; 2

13 1
f  0   1; f 1   ; f  2  
6 3

1  1
Suy ra M   D P  6M  2020  6.     2020  2018.
3  3
 f  b   f  a 
D  (1) và S1  S2
 f  b   f  c 

b b
Suy ra  f   x  dx   f   x  dx  f  b   f  a   f b   f  c   f  a   f  c  (2)
a c

T (1) và (2): f  b   f  a   f  c 

Câu 31: N u m í ù ng 2 thì có diện tích xung quanh b ng


A. 4 2 . B. 4 . C. 8 . D. 8 2 .
Lời giải
Chọn A

G il dài c ờng sinh, vì r  h  2  l  r 2  h 2  22  22  2 2 .

D , ện tích xung quanh c a hình nón là: S   rl  2.2 2  4 2 .

Câu 32: Trong không gian Oxyz , ểm A 1;2; 3  ểm B  3;2;9  . Mặt ph ng trung tr c
c ạn th ng AB ơ
A. x  3z  10  0 . B. 4 x  12 z 10  0 . C. x  3 y  10  0 . D. x  3z  10  0 .
Lời giải
Chọn A

G i I ểm c a AB  I  1;2;3  IA  2;0; 6  .

Mặt ph ng trung tr c c ạn th ng AB , q I  1; 2;3 , é ơ n là


1
n IA  1; 0; 3 ơ
2

 x  1  3  z  3  0  x  3z  10  0 .

Câu 33: S ểm c th hàm s y  x2 x2  3 ờng th ng y  2 là


A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 6 .
Lời giải
Chọn D

P ơ ểm c th là

 x 4  3x 2  2  x 4  3x 2  2  0 1
x x  3  2  x  3x  2   4
2 2 4 2
 4 .
 x  3x  2
2
 x  3 x  2  0
2
 2

 2 3  17
x  3  17
Ta có 1   2
x .
 2 3  17 2
x   voâ nghieäm 
 2

 x2  1  x  1
 2   2  .
x  2 x   2

V ys ểm c th là 6.

Câu 34: C ều S. ABCD có cạnh bên b ng cạ i góc giữa hai mặt ph ng  SAB 
và  SAD  gần nhất v i k t qu
A. 8931 . B. 6128 . C. 7032 . D. 10929 .
Lời giải
Chọn C

G iM ểm c a SA .

Vì các cạnh bên b ng nhau và b ng cạ ặ ều

 SA  BM ; SA  DM . Mà  SAB    SAD   SA

 góc giữa hai mp  SAB  và  SAD  b ng góc giữa BM và DM .

a 3
Đặt SA  a , ta có BD  a 2; BM  DM  .
2
3a 2 3a 2
  2a 2
BM  DM  BD 4
2
4
2
1 2
Xét tam giác BDM ta có cos BMD    .
2.BM .DM a 3 a 3 3
2. .
2 2

 góc giữa hai mặt ph ng  SAB  và  SAD  gần b ng 7032 .


1
D cos  BM , DM  
3

Câu 35: M t hình nón và m t hình tr có cùng chiều cao h và bán kính r , ơ ữa diện tích xung
h
quanh c ú ũ K , ỉs b ng
r
1 3
A. . B. . C. 3. D. 2 .
2 3
Lời giải
Chọn B

G i l , l  lầ ợ ờng sinh c a hình tr và hình nón.

Diện tích xung quanh c a hình tr là Sxq1  2 rl  2 rh

Diện tích xung quanh c a hình nón là Sxq 2   rl '

e ề bài, ta có Sxq1  Sxq1  2 rh   rl   l   2h .

Trong hình nón, ta có: l  2  r 2  h2  4h2  r 2  h2

h 1 3
 3h 2  r 2  r  h 3    .
r 3 3

x 1 y z  2
Câu 36: Trong không gian Oxyz , ờng th ng d:   và mặt ph ng
2 1 3
 P  : 2x  y  z 1  0 . G i  ờng th ng n m trong  P  , cắt và vuông góc v i d e ơ
e ơ ỉ ơ a ?
 7  1 7
A. u3  1; 2;   . B. u 1  (1; 2;0) . C. u 2  (1; 2; 0 ) . D. u 4   2;  ;   .
 2  2 2
Lời giải
Chọn C

x 1 y z  2
Ta có d :   có VTCP là u d  ( 2;1;  3) .
2 1 3

và  P  : 2 x  y  z  1  0 có VTPT là n P  ( 2; 1; 1)

Vì  ờng th ng n m trong  P  , cắt và vuông góc v i d nên   n P và   u d .

D  nh n u   n P ; u d     4;8;0  là m t VTCP.

e ơ, u 2  (1; 2;0 ) ù ơ i u    4; 8;0  .

Câu 37: Cho hàm s b 4 ù ơ y  f  x th ẽ bên. H th hàm s


y  f  x  có tất c ểm c c tr ?

A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Lời giải
Chọn D

T th hàm s y  f  x , th hàm s y  f  x :
D th hàm s y  f  x th hàm s y  f  x 5 ểm c c tr .

Câu 38: Cho kh i l ơ L và g i B là kh i bát diệ ề ỉnh là tâm các mặt c a L . Tỉ s


thể tích c a B và L là
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
3 2 6 4
Lời giải
Chọn C

Gi s có kh i l ơ L và kh i bát diệ ều B ẽ.

G i các cạnh c a kh i l ơ L là a .

Thể tích kh i l ơ L là: VL  a3 .

Thể thích c a kh i bát diệ ều B b ng 2 lần thể tích kh i chóp tứ ều N.LMKP .

2 2
a a a 2 a2
Ta có: LM        . Suy ra: S LMKP  LM 2  .
2 2 2 2

1 a a 2 a3 a3
K ể tích c a kh i chóp N.LMKP là: V  . .  . Suy ra: VB  .
3 2 2 12 6

VB 1
V y  .
VL 6

Câu 39: Tính tổng tất c các nghiệm c ơ

x  1  2 log 2  2 x  3  log 2  2020  21 x 

A. 2020 . B. log 2 2020 . C. log2 13 . D. 13 .


Lời giải
Chọn C
Đ ều kiện: 2020  21 x  0 .

P ơ x  1  2 log 2  2 x  3  log 2  2020  21 x  1

 log 2 2 x 1  log 2  2 x  3  log 2  2020  21 x 


2

 log 2 2 x 1  log 2  2020  21 x   log 2  2 x  3


2

 log 2  2020.2 x 1  4   log 2  2 x  3


2

 2020.2 x 1  4  22 x  6.2 x  9

  2 x   4034.2 x  13  0 .
2

1
Đặt t  2 , ều kiện t 
x
.
1010

t1  2017  4068276 ( tháa m·n)


K t 2  4034.t  13  0  2    .
t2  2017  4068276 ( tháa m·n)

Gi s x1 , x2 là hai nghiệm c ơ 1 , ơ ứng v i hai nghiệm t1 , t2 c a


ơ  2 . Ta có t1.t2  2x1.2x2  2x1  x2  13  x1  x2  log2 13. V y tổng tất c các
nghiệm c ơ x  1  2 log 2  2 x  3  log 2  2020  21 x  là log 2 13 .

Câu 40: Tứ diện ABCD có các cạnh AB, AC và AD dài lầ ợt là 2, 2 và


3. G i M ểm c a DC . Tính kho ng cách giữ ờng th ng AM và BC .

22 3 22 3 2 3
A. . B. . C. . D. .
6 11 2 3
Lời giải
Chọn B
Ch n hệ t Oxyz ẽ.

K , A  0;0;0  , B  2;0;0  , C  0; 2;0  , D  0;0;3 .

 3
Do M ểm c a DC nên M  0;1;  .
 2

 3
Suy ra AM   0;1;  , BC   2; 2; 0 , AB   2; 0; 0 ,  AM , BC    3;  3; 2 .
 2  

 AM , BC  . AB
  6 3 22
V y d  AM , BC     .
 AM , BC   3   3
2 2
 22 11
 

Câu 41: S ờn nhà ông An có dạng hình chữ nh t, v i chiều dài và chiều r ng lầ ợt là 8 mét và
6 é , t cái ao nuôi cá hình bán nguyệt có bán kính b ng 2 mét (tức là
lòng ao có dạng m t n a c a kh i tr cắt bởi m t mặt ph ng qua tr c, tham kh o thêm ở hình
vẽ bên). Phầ ấ , ng trên phầ ờn còn lại, và làm cho mặt nền c ờn
ợc nâng lên 0,1 mét. H i sau khi hoà , sâu b ng bao nhiêu? (k t qu tính
e ơ é, ò n hàng phầ ă

A. 0,71 mét. B. 0,81 mét. C. 0, 76 mét. D. 0,66 mét.


Lời giải
Chọn C

Phầ ấ ổ ờn hình chữ nh t v i chiều cao 0,1 mét, ứng v i thể í ất là:

8.6.0,1  4,8  m3  .

 .22.0,1   m3  .
1
Thể í ất c a hình bán nguyệt v i chiều cao 0,1 mét:
2 5


Thể tích phầ ấ 4,8 
5
m  .
3

. .2 2.h (v i h  m  là chiều cao c a ao, h  0 ).


1
Mặt khác thể tích c a ao còn là
2


4,8 

1 5  0, 66394  m  .
ơ 4,8   . .22.h  h 
5 2 2

Do mặt nền nâng lên 0,1 é sâu c a ao là h  0.1  0, 76  m  .

Câu 42: Có 3 h ng bi, h p thứ nhấ ng 10 bi xanh, h p thứ ng 5 bi xanh và 5 ,h p


thứ ng 10 N ời ta ch n ngẫu nhiên m t h , c ngẫu nhiên 2 viên bi t
h ợc c 2 bi màu xanh. H i n u ti p t c b c thêm 1 viên bi nữa ở h
b ợc tr lại vào h p) thì xác suất b ợc bi xanh b ng bao nhiêu?
39 3 11 39
A. . B. . C. . D. .
72 8 16 44
Lời giải
Chọn D

Ta xét các viên bi theo thứ t .

Không gian mẫu là lấ x ấy viên thứ ba bất kỳ ta có hai kh ă

Lấ ợc 2 bi xanh ở h p thứ nhất có A102 cách. Lấy viên thứ ba có 8 cách.

Lấ ợc 2 bi xanh ở h p thứ hai có A52 cách. Lấy viên thứ ba có 8 cách.

 n     A102 .8  A52 .8

Bi n c 3 bi xanh t m t h p ngẫu nhiên có các kh ă

Lấ ợc 3 bi xanh ở h p thứ nhất có A103 cách.

Lấ ợc 3 bi xanh ở h p thứ hai có A53 cách.

A103  A53 39
V y xác suất cần tìm là  .
A10 .8  A5 .8 44
2 2

Câu 43: Trên mặt ph ng t , ờng cong (C ) : y  x  4 x  2


4 2
 
ểm A  2;0 ,

B  
2;0 . Có tất c ểm trên (C ) mà tổng kho ng cách t ể ểm A

và B b ng 2 6 ?
A. 3 . B. 7 . C. 6 . D. 1 .
Lời giải
Chọn B

G i M  (C ) ểm cần tìm. Ta có MA  MB  2 6 
ểm A  2;0 , B   2; 0 
c 
nh nên M thu c elip ( E ) nh n A  2;0 , B   2; 0  ể ,e dài

x2 y2
tr c l n b ng 2 6 . Gi s ( E ) ơ ạng   1.
a 2 b2

Ta có 2a  2 6, 2c  2 2  a  6, c  2 . Suy ra b2  a 2  c2  6  2  4  b  2 .

x2 y2
V ểm M thu c ( E ) :  1  M ểm c a (C ) và ( E ) .
6 4

x2  x  4 x  2
4 2 2

ơ ểm:   1 (1).
6 4

t  t  4t  2 
2 2

Đặt x  t ,
2
ều kiện t  0 P ơ 1 ở thành:   1 (2).
6 4

Ta có (2)  4t  6  t 2  4t  2   24  2t  3  t 2  4t  2   12
2 2

 3t 4  24t 3  60t 2  46t  12  12  3t 4  24t 3  60t 2  46t  0

 t 0
t 0  t  1, 49

 t  3t 3  24t 2  60t  46   0   3   .
3t  24t  60t  46  0
2
 t  3, 79

t  2, 72

Mỗi nghiệm t  0 c a (2) cho ta hai nghiệm x c a (1).

V y (1) có 7 nghiệ , 7 ểm th a mãn.

cos x  2
Câu 44: Tìm tất c các giá tr th c c a tham s m ể hàm s y ng bi n trên kho ng
cos x  m
 
 0;  .
 2
A. m   2;   . B. m   ;0 . C. m  1; 2  . D. m   0;   .
Lời giải
Chọn A

 
Đặt u  cos x . Khi x   0;  thì u ngh ch bi n và u   0;1 .
 2

u2 m  2
Hàm s ở thành f  u    f  u   .
um u  m
2
cos x  2  
Để hàm s y ng bi n trên  0;  thì hàm s f  u  ngh ch bi n trên  0;1
cos x  m  2
m  2
m  2 m  2  0 
  0, u   0;1    m  0  m  2 .
u  m m   0;1
2
m  1


V y m   2;   .

Câu 45: Cho hàm s f  x  th a mãn f  0   0 , f  2   2 và f   x   2 , x  . Bi t r ng t p hợp tất


2
c các giá tr c a tích phân  f  x  dx ạn  a; b  . Tính b  a .
0

A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Lời giải
Chọn D
2 2 2
V i m i x   0;2  , ta có f  x   f  2    f   x  dx   f   x  dx   2dx  2  2  x 
x x x

x x x
và f  x   f  0    f   x  dx   f   x  dx   2dx  2 x .
0 0 0

2 x  4  f  x   f  2   4  2 x 2 x  2  f  x   6  2 x
Suy ra, v i m i x   0;2  , ta có:   .
2 x  f  x   f  0   2 x 2 x  f  x   2 x

D , max 2 x  2; 2 x  f  x   min 6  2 x; 2 x , x   0; 2

2 2 2
  max 2 x  2; 2 x dx   f  x  dx   min 6  2 x; 2 x dx .
0 0 0

1
Xét  2 x  2 x  2  4 x  2  x  . Suy ra
2
1
2 2 2
1 3 1
 max  2 x; 2 x  2 dx     2 x  dx    2 x  2  dx   4  4  2
0 0 1
2

2
7
ơ , ta có  min 2 x; 2 x  6 dx  2 .
0

2
1 7 1 7
V y   f  x  dx  nên a  , b  ; suy ra b  a  3 .
2 0 2 2 2

Câu 46: Cho hàm s f  x  có b ng bi


S nghiệm thu c n a kho ng   ; 2020 c ơ 2 f  f  2 x  1   3  0 là

A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Lời giải
Chọn C

Đặt u  f  2 x  1 ,
3
ơ ở thành: 2 f  u   3  0  f  u    .
2

3 u  3
D a vào b ng bi , ợc f  u    
2 u  a  a   2

 b 1 1
x  2   2
2 x  1  b   2 
f  2 x  1  3  c 1  1 
D    2 x  1  c    2;3   x   ;2 .
 f  2 x  1  a   2  2 
2 x  1  d  b   2 
x  d 1   1
 2 2

V ơ 3 ệm.

x  m2  m
Câu 47: Cho hàm s f x  . G i S là t p tất c các giá tr th c c a tham s m ể giá tr
x 1
l n nhất c a hàm s g  x   f  x  ạn 1;2  ạt giá tr nh nhất. Tính tổng các phần t
c a t p S.
1 1
A. 0 . B. 1 . C. . D.  .
4 2
Lời giải
Chọn B

x  m2  m
Xét f  x   .
x 1

T x nh D  \ 1 , 1; 2  D . Hàm s y  f  x  liên t c trên 1;2  .

m2  m  1
f  x   0, x  .
 x  1
2

m2  m  2 m2  m  1
max f  x   f  2   , min f  x   f 1  .
1;2  3 1;2 2
 m 2  m  1 m 2  m  2 
D max f  x   max  ; .
1;2 
 2 3 

Ta có 2.max f  x   2 f 1  m2  m  1  m2  m  1 .


1;2

3.max f  x   3 f  2   m2  m  2 .
1;2

1
 5.max f  x   m2  m  1  m 2  m  2  1  max f  x  
1;2  1;2  5

m 2  m  1 m 2  m  2
Đ ng thức x y ra khi   5m 2  5m  7  0 .
2 3

Áp d nh lý Vi-et suy ra tổng các giá tr phần t t p S b ng 1.

Câu 48: Cho a là m t s nguyên khác không và b là m t s th ơ a mãn ab2  log2 b . H i s


1
nào là s trung v trong dãy s 0;1; a; b; .
b
1
A. a . B. . C. 1 . D. b .
b
Lời giải
Chọn D

log2 b
Ta có ab2  log2 b  a  .
b2

1
log2 b .b2  2b.log2 b log e  2 log b
Xét hàm s y  f  b   có f '  b   b ln 2  2 2
,b  0 .
b2 b 4
b 3

f 'b  0  b  e .

Vì a  *
nên a  0  log2 b  0  0  b  1 .

1
Dãy là a; 0; b;1; . V y Me  b .
b

log 2  x 2  2 x  y 2   1
Câu 49: Có tất c bao nhiêu cặp các s nguyên  x; y  th a mãn 1?
log 2  x 2  y 2  1
A. 5. B. 4. C. 2. D. 6.
Lời giải
Chọn A

 x2  2 x  y 2  0
 2  x  12  y 2  1
x  y 1  0
2

Đ ều kiệ x nh:    x2  y 2  1  1 .
log 2  x  y  1  0
2 2
 x, y 
 
 x, y 

V ều kiện x 2  y 2  1  1 thì log 2  x 2  y 2  1  0 nên bấ ơ ơ


ơ

log 2  2 x 2  4 x  2 y 2   log 2  x 2  y 2  1 .

Suy ra  x  2   y 2  3 .
2

Vì x, y  nên  x  2   y 2  0;1; 2 .
2

V i  x  2  y2  0 ợc  x; y    2;0  .
2

 x  2   y 2  1 thì  x  2   1; y 2  0  x  2  0; y 2  1
2 2 2
V i hoặc ợc
 x; y    2; 1, 3;0 , 1;0  .

V i  x  2   y 2  2 thì  x  2   y 2  1 ợc  x; y    3; 1 , 1; 1 .


2 2

Tuy nhiên các cặp s  2;0  , 1;0  và 1; 1 không th ều kiện  x  1  y 2  1 .
2

V y có tất c 5 cặp s th a mãn yêu cầu bài toán.

Câu 50: C ều S. ABC có ASB  30 . M t mặt ph ổi qua A cắt các cạnh SB và
SC lầ ợt tại M và N . Tính tỉ s thể tích c a các kh i chóp S. AMN và S. ABC khi chu vi
tam giác AMN ạt giá tr nh nhất.

3 2 3  3 1.
A. 2  
3 1 . B.
5
. C.
4

D. 2 2  3 . 
Lời giải
Chọn D
Tr i các mặt c a hình chóp S. ABC trên cùng m t mặt ph ng  SBC  ẽ trên.

Ta có AM  MN  NA  AM  MN  NA  AA .

Dấu "  " x y ra khi và chỉ khi A, M , N , A th ng hàng.

V y chu vi tam giác AMN nh nhất khi M , N lầ ợ ểm c a AA v i


SB, SC .

Ta có tam giác SAA cân tại S và ASA  90 nên SAA  SAA  45 .

Suy ra SAM  SAN (g-c-g) , t SM  SN .

SM sin SAM sin 45


Mặt khác    3 1.
SA sin SMA sin105

VS . AMN SM SN
   
2
Nên  .  3 1  2 2  3 .
VS . ABC SB SC

-------------Hết------------

You might also like