Professional Documents
Culture Documents
Đề số 16 - Lời giải
Đề số 16 - Lời giải
Câu 1: F ( x) f ( x) G ( x)
g ( x) sai?
A. F ( x) G( x) f ( x ) g ( x) .
B. k.F ( x) k . f ( x) k .
C. F ( x) G( x) f ( x) g ( x) .
D. F ( x).G ( x) f ( x).g ( x) .
Lời giải
Chọn D
Câu 2: C y f x
(3; 2)
x 1 t
Câu 3: Trong không gian Oxyz , ờng th ng d : y 2 3t , t . M e ơ ỉ ơ a
z 5 t
d là
A. u4 1;3; 1 . B. u3 1; 2;5 . C. u1 1;3;1 . D. u2 1;3; 1 .
Lời giải
Chọn D
x 1 t
Đ ờng th ng d : y 2 3t , t có m e ơ ỉ ơ u2 1;3; 1 .
z 5 t
T x nh D \ 3
2x 3
Ta có lim 2 y 2 ờng tiệm c n ngang c th hàm s .
x 3 x
1
Thể tích c a kh i chóp v i diệ í B và chiều cao h là V Bh .
3
f x dx 3 thì f x x dx
2 2
Câu 6: N u 0 0 b ng
A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 5 .
Lời giải
Chọn C
2
x2
f x x dx f x dx
2 2 2
Ta có xdx 3 3 2 1.
0 0 0 2 0
x
O
A. y x 4 2 x 2 1 . B. y x 4 2 x 2 . C. y x 4 2 x 2 . D. y x 4 2 x 2 .
Lời giải
Chọn C
th q ct O nên loại A . Ch n C .
Câu 9: Nghiệm c ơ 2 x 5 4 là
A. x 7 . B. x 1 . C. x 9 . D. x 5 .
Lời giải
Chọn A
2 x 5 4 2 x 5 2 2 x 5 2 x 7 .
z 2 3i z 2 3i .
1
Ta có log a log 1 a log 2 a 2log 2 a .
2
22 1
2
V y log 2
a 2log 2 a .
Đ ều kiệ x nh c a hàm s là x 1 0 x 1 .
V yt x nh c a hàm s là 1; .
VLT 6
h 2.
B 3
Câu 14: Trong không gian Oxyz , kho ng cách t ểm M 1;2;1 n mặt ph ng P : x 3 y z 1 0
b ng
5 11 15 4 3 12
A. . B. . C. . D. .
11 11 3 3
Lời giải
Chọn A
1 3.2 1 1
Ta có d M ; P
5 5 11
.
12 3 12 11
2
11
A. a 4b 4 . B. 2a b 1 . C. 2a 4b 4 . D. 2a b 4 .
Lời giải
Chọn D
Ta có:
log
1 1
b a b a b 1
log 5 5a. 5 5
5 log 5 5 2
log 5 52 5 2
52 a b 2 2 a b 4 .
2
Câu 16: M t cấp s c ng có s hạng thứ nhất và s hạng thứ hai lầ ợt là 1 và 4 , h i s hạng thứ 5
b ng bao nhiêu?
A. 13 . B. 16 . C. 10 . D. 7 .
Lời giải
Chọn A
G i un là cấp s c
Ta có: u1 1, u2 4 .
Công sai d u2 u1 4 1 3 .
D u5 u1 4d 1 4.3 13 .
V y s hạng thứ 5 b ng 13 .
Khi quay D quanh tr , ợc kh i tròn xoay v i thể tích V ợc tính bởi công
3
thức V xdx .
1
Câu 18: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 8 x 10 y 6 z 25 0 có bán kính b ng
A. 75 . B. 75 . C. 25 . D. 5 .
Lời giải
Chọn D
Bán kính R 42 5 32 25 25 5 .
2
Ta có z1 z2 2 i 1 2i 2 4i i 2i 2 4 3i .
V y phần o c a s phức z1 z2 là 3 .
Câu 20: Có bao nhiêu cách chia 5 gói quà gi ng nhau cho 3 ứa trẻ, ũ q
A. 10 . B. 6 . C. 20 . D. 15 .
Lời giải
Chọn B
Nh xé Đ ẹo c a Euler.
3
ờng th ng y cắ th hàm s y f x tạ 4 ểm phân biệ S ơ
4
3
trình f x có 4 nghiệm.
4
S ểm c c tr c a hàm s
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Lời giải
Chọn C
Ta có z 2 6 z 25 0 ( z 3) 2 16 ( z 3) 2 (4i) 2 , ơ
nghiệm phức z1 3 4i, z2 3 4i .
Đ ều kiện x 0 .
x 8
log 2 x 3
Ta có log x 2 log 2 x 3 0
2
.
2
2
log x 1 0 x 1
2
1
K t hợp v ều kiện ta có t p nghiệm c a bấ ơ 0; (8; ) .
2
Câu 25: Diện tích c a mặt cầu ngoại ti p hình h p chữ nh í c là 1, 2 và 3 b ng:
A. 49 . B. 6 . C. 28 . D. 14 .
Lời giải
Chọn D
1 1 14
R AC AB2 AD2 AA2 .
2 2 2
e e 1 1
A.
1
tdt . B. tdt .
1
C. tdt .
0
D.
0
tdt .
Lời giải
Chọn D
1
Đặt t ln x dt dx .
x
Đổi c n:
e 1
ln x
V y
1
x
dx tdt .
0
ĐK x 0
ln x 1 x e .
Câu 28: Cho hai s phức phân biệt z1 và z2 . H i trong mặt ph ng phức, t p hợ ểm biểu
A. z z1 1 . B. z z1 z z2 z1 z2 .
C. z z2 1 . D. z z1 z z2 .
Lời giải
Chọn D
z z1 1 x a y b 1 MA 1 suy ra t p hợ
2 2
Xé A ểm biểu
diễn c a s phức z là m ờ ò ểm A(a; b) bán kính b ng 1 nên loại A
Xé B
z z1 z z2 z1 z2 x a y b x c y d c a d b
2 2 2 2 2 2
MA MB AB
x a y b x c yd
2 2 2 2
MA MB
Câu 29: Trong không gian Oxyz , ểm A 0;2;1 và B 2; 2; 3 P ơ ặt cầ ờng
kính AB là
A. x 1 y 2 z 1 6 . B. x 2 y 2 z 3 36 .
2 2 2 2 2
C. x 2 y 2 z 1 3 . D. x 1 y 2 z 1 9 .
2 2 2 2
Lời giải
Chọn D
Ta có: AB 2; 4; 4 , AB AB 22 4 4 36 6
2 2
ểm c a AB : I 1;0; 1
AB
Bán kính c a mặt cầu là R 3
2
x3 x 2
Câu 30: G i M là giá tr l n nhất c a hàm s f x 2x 1 ạn [0;2] . Tính giá tr c a
3 2
biểu thức P 6M 2020 .
A. P 2007 . B. P 2019 . C. P 2014 . D. P 2018 .
Lời giải
Chọn D
x3 x 2
Ta có f x 2 x 1 f ( x) x 2 x 2
3 2
x 1 0; 2
f ( x) 0 x 2 x 2 0
x 2 0; 2
13 1
f 0 1; f 1 ; f 2
6 3
1 1
Suy ra M D P 6M 2020 6. 2020 2018.
3 3
f b f a
D (1) và S1 S2
f b f c
b b
Suy ra f x dx f x dx f b f a f b f c f a f c (2)
a c
T (1) và (2): f b f a f c
Câu 32: Trong không gian Oxyz , ểm A 1;2; 3 ểm B 3;2;9 . Mặt ph ng trung tr c
c ạn th ng AB ơ
A. x 3z 10 0 . B. 4 x 12 z 10 0 . C. x 3 y 10 0 . D. x 3z 10 0 .
Lời giải
Chọn A
G i I ểm c a AB I 1;2;3 IA 2;0; 6 .
x 1 3 z 3 0 x 3z 10 0 .
P ơ ểm c th là
x 4 3x 2 2 x 4 3x 2 2 0 1
x x 3 2 x 3x 2 4
2 2 4 2
4 .
x 3x 2
2
x 3 x 2 0
2
2
2 3 17
x 3 17
Ta có 1 2
x .
2 3 17 2
x voâ nghieäm
2
x2 1 x 1
2 2 .
x 2 x 2
V ys ểm c th là 6.
Câu 34: C ều S. ABCD có cạnh bên b ng cạ i góc giữa hai mặt ph ng SAB
và SAD gần nhất v i k t qu
A. 8931 . B. 6128 . C. 7032 . D. 10929 .
Lời giải
Chọn C
G iM ểm c a SA .
SA BM ; SA DM . Mà SAB SAD SA
a 3
Đặt SA a , ta có BD a 2; BM DM .
2
3a 2 3a 2
2a 2
BM DM BD 4
2
4
2
1 2
Xét tam giác BDM ta có cos BMD .
2.BM .DM a 3 a 3 3
2. .
2 2
Câu 35: M t hình nón và m t hình tr có cùng chiều cao h và bán kính r , ơ ữa diện tích xung
h
quanh c ú ũ K , ỉs b ng
r
1 3
A. . B. . C. 3. D. 2 .
2 3
Lời giải
Chọn B
h 1 3
3h 2 r 2 r h 3 .
r 3 3
x 1 y z 2
Câu 36: Trong không gian Oxyz , ờng th ng d: và mặt ph ng
2 1 3
P : 2x y z 1 0 . G i ờng th ng n m trong P , cắt và vuông góc v i d e ơ
e ơ ỉ ơ a ?
7 1 7
A. u3 1; 2; . B. u 1 (1; 2;0) . C. u 2 (1; 2; 0 ) . D. u 4 2; ; .
2 2 2
Lời giải
Chọn C
x 1 y z 2
Ta có d : có VTCP là u d ( 2;1; 3) .
2 1 3
và P : 2 x y z 1 0 có VTPT là n P ( 2; 1; 1)
D nh n u n P ; u d 4;8;0 là m t VTCP.
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Lời giải
Chọn D
T th hàm s y f x , th hàm s y f x :
D th hàm s y f x th hàm s y f x 5 ểm c c tr .
Gi s có kh i l ơ L và kh i bát diệ ều B ẽ.
G i các cạnh c a kh i l ơ L là a .
2 2
a a a 2 a2
Ta có: LM . Suy ra: S LMKP LM 2 .
2 2 2 2
1 a a 2 a3 a3
K ể tích c a kh i chóp N.LMKP là: V . . . Suy ra: VB .
3 2 2 12 6
VB 1
V y .
VL 6
2020.2 x 1 4 22 x 6.2 x 9
2 x 4034.2 x 13 0 .
2
1
Đặt t 2 , ều kiện t
x
.
1010
22 3 22 3 2 3
A. . B. . C. . D. .
6 11 2 3
Lời giải
Chọn B
Ch n hệ t Oxyz ẽ.
3
Do M ểm c a DC nên M 0;1; .
2
3
Suy ra AM 0;1; , BC 2; 2; 0 , AB 2; 0; 0 , AM , BC 3; 3; 2 .
2
AM , BC . AB
6 3 22
V y d AM , BC .
AM , BC 3 3
2 2
22 11
Câu 41: S ờn nhà ông An có dạng hình chữ nh t, v i chiều dài và chiều r ng lầ ợt là 8 mét và
6 é , t cái ao nuôi cá hình bán nguyệt có bán kính b ng 2 mét (tức là
lòng ao có dạng m t n a c a kh i tr cắt bởi m t mặt ph ng qua tr c, tham kh o thêm ở hình
vẽ bên). Phầ ấ , ng trên phầ ờn còn lại, và làm cho mặt nền c ờn
ợc nâng lên 0,1 mét. H i sau khi hoà , sâu b ng bao nhiêu? (k t qu tính
e ơ é, ò n hàng phầ ă
Phầ ấ ổ ờn hình chữ nh t v i chiều cao 0,1 mét, ứng v i thể í ất là:
8.6.0,1 4,8 m3 .
.22.0,1 m3 .
1
Thể í ất c a hình bán nguyệt v i chiều cao 0,1 mét:
2 5
Thể tích phầ ấ 4,8
5
m .
3
4,8
1 5 0, 66394 m .
ơ 4,8 . .22.h h
5 2 2
n A102 .8 A52 .8
A103 A53 39
V y xác suất cần tìm là .
A10 .8 A5 .8 44
2 2
B
2;0 . Có tất c ểm trên (C ) mà tổng kho ng cách t ể ểm A
và B b ng 2 6 ?
A. 3 . B. 7 . C. 6 . D. 1 .
Lời giải
Chọn B
G i M (C ) ểm cần tìm. Ta có MA MB 2 6
ểm A 2;0 , B 2; 0
c
nh nên M thu c elip ( E ) nh n A 2;0 , B 2; 0 ể ,e dài
x2 y2
tr c l n b ng 2 6 . Gi s ( E ) ơ ạng 1.
a 2 b2
Ta có 2a 2 6, 2c 2 2 a 6, c 2 . Suy ra b2 a 2 c2 6 2 4 b 2 .
x2 y2
V ểm M thu c ( E ) : 1 M ểm c a (C ) và ( E ) .
6 4
x2 x 4 x 2
4 2 2
ơ ểm: 1 (1).
6 4
t t 4t 2
2 2
Đặt x t ,
2
ều kiện t 0 P ơ 1 ở thành: 1 (2).
6 4
Ta có (2) 4t 6 t 2 4t 2 24 2t 3 t 2 4t 2 12
2 2
t 0
t 0 t 1, 49
t 3t 3 24t 2 60t 46 0 3 .
3t 24t 60t 46 0
2
t 3, 79
t 2, 72
cos x 2
Câu 44: Tìm tất c các giá tr th c c a tham s m ể hàm s y ng bi n trên kho ng
cos x m
0; .
2
A. m 2; . B. m ;0 . C. m 1; 2 . D. m 0; .
Lời giải
Chọn A
Đặt u cos x . Khi x 0; thì u ngh ch bi n và u 0;1 .
2
u2 m 2
Hàm s ở thành f u f u .
um u m
2
cos x 2
Để hàm s y ng bi n trên 0; thì hàm s f u ngh ch bi n trên 0;1
cos x m 2
m 2
m 2 m 2 0
0, u 0;1 m 0 m 2 .
u m m 0;1
2
m 1
V y m 2; .
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Lời giải
Chọn D
2 2 2
V i m i x 0;2 , ta có f x f 2 f x dx f x dx 2dx 2 2 x
x x x
x x x
và f x f 0 f x dx f x dx 2dx 2 x .
0 0 0
2 x 4 f x f 2 4 2 x 2 x 2 f x 6 2 x
Suy ra, v i m i x 0;2 , ta có: .
2 x f x f 0 2 x 2 x f x 2 x
D , max 2 x 2; 2 x f x min 6 2 x; 2 x , x 0; 2
2 2 2
max 2 x 2; 2 x dx f x dx min 6 2 x; 2 x dx .
0 0 0
1
Xét 2 x 2 x 2 4 x 2 x . Suy ra
2
1
2 2 2
1 3 1
max 2 x; 2 x 2 dx 2 x dx 2 x 2 dx 4 4 2
0 0 1
2
2
7
ơ , ta có min 2 x; 2 x 6 dx 2 .
0
2
1 7 1 7
V y f x dx nên a , b ; suy ra b a 3 .
2 0 2 2 2
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Lời giải
Chọn C
Đặt u f 2 x 1 ,
3
ơ ở thành: 2 f u 3 0 f u .
2
3 u 3
D a vào b ng bi , ợc f u
2 u a a 2
b 1 1
x 2 2
2 x 1 b 2
f 2 x 1 3 c 1 1
D 2 x 1 c 2;3 x ;2 .
f 2 x 1 a 2 2
2 x 1 d b 2
x d 1 1
2 2
V ơ 3 ệm.
x m2 m
Câu 47: Cho hàm s f x . G i S là t p tất c các giá tr th c c a tham s m ể giá tr
x 1
l n nhất c a hàm s g x f x ạn 1;2 ạt giá tr nh nhất. Tính tổng các phần t
c a t p S.
1 1
A. 0 . B. 1 . C. . D. .
4 2
Lời giải
Chọn B
x m2 m
Xét f x .
x 1
m2 m 1
f x 0, x .
x 1
2
m2 m 2 m2 m 1
max f x f 2 , min f x f 1 .
1;2 3 1;2 2
m 2 m 1 m 2 m 2
D max f x max ; .
1;2
2 3
3.max f x 3 f 2 m2 m 2 .
1;2
1
5.max f x m2 m 1 m 2 m 2 1 max f x
1;2 1;2 5
m 2 m 1 m 2 m 2
Đ ng thức x y ra khi 5m 2 5m 7 0 .
2 3
log2 b
Ta có ab2 log2 b a .
b2
1
log2 b .b2 2b.log2 b log e 2 log b
Xét hàm s y f b có f ' b b ln 2 2 2
,b 0 .
b2 b 4
b 3
f 'b 0 b e .
Vì a *
nên a 0 log2 b 0 0 b 1 .
1
Dãy là a; 0; b;1; . V y Me b .
b
log 2 x 2 2 x y 2 1
Câu 49: Có tất c bao nhiêu cặp các s nguyên x; y th a mãn 1?
log 2 x 2 y 2 1
A. 5. B. 4. C. 2. D. 6.
Lời giải
Chọn A
x2 2 x y 2 0
2 x 12 y 2 1
x y 1 0
2
Đ ều kiệ x nh: x2 y 2 1 1 .
log 2 x y 1 0
2 2
x, y
x, y
log 2 2 x 2 4 x 2 y 2 log 2 x 2 y 2 1 .
Suy ra x 2 y 2 3 .
2
Vì x, y nên x 2 y 2 0;1; 2 .
2
V i x 2 y2 0 ợc x; y 2;0 .
2
x 2 y 2 1 thì x 2 1; y 2 0 x 2 0; y 2 1
2 2 2
V i hoặc ợc
x; y 2; 1, 3;0 , 1;0 .
Tuy nhiên các cặp s 2;0 , 1;0 và 1; 1 không th ều kiện x 1 y 2 1 .
2
Câu 50: C ều S. ABC có ASB 30 . M t mặt ph ổi qua A cắt các cạnh SB và
SC lầ ợt tại M và N . Tính tỉ s thể tích c a các kh i chóp S. AMN và S. ABC khi chu vi
tam giác AMN ạt giá tr nh nhất.
3 2 3 3 1.
A. 2
3 1 . B.
5
. C.
4
D. 2 2 3 .
Lời giải
Chọn D
Tr i các mặt c a hình chóp S. ABC trên cùng m t mặt ph ng SBC ẽ trên.
Ta có AM MN NA AM MN NA AA .
Ta có tam giác SAA cân tại S và ASA 90 nên SAA SAA 45 .
VS . AMN SM SN
2
Nên . 3 1 2 2 3 .
VS . ABC SB SC
-------------Hết------------