You are on page 1of 24

MSSV Họ và tên lót Tên Điểm trung bình Xếp loại Bảng xếp loại

10001 Lê Ngọc Anh 3 Yếu 0


10002 Nguyễn Thị Cơ 4 Trung bình 4
10003 Nguyễn Thị Thu Cúc 9 Xuất sắc 6.5
10004 Lâm Phúc Duy 9 Xuất sắc 8
10005 Trần Viết Đức 4 Trung bình 9
10006 Nguyễn Quốc Hào 3 Yếu
10007 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 6 Trung bình
10008 Nguyễn Thúy Hằng 6 Trung bình
10009 Âu Thị Thu Hiền 9 Xuất sắc
10010 Lê Thị Mỹ Hiền 3 Yếu
Bảng xếp loại
Yếu
Trung bình
Khá
Giỏi
Xuất sắc
MSSV Họ và tên lót Tên Điểm trung bình Xếp loại
10001 Lê Ngọc Anh 3 Yếu
10002 Nguyễn Thị Cơ 4 Trung bình
10003 Nguyễn Thị Thu Cúc 9 Xuất sắc
10004 Lâm Phúc Duy 9 Xuất sắc
10005 Trần Viết Đức 4 Trung bình
10006 Nguyễn Quốc Hào 3 Yếu
10007 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 6 Trung bình
10008 Nguyễn Thúy Hằng 6 Trung bình
10009 Âu Thị Thu Hiền 9 Xuất sắc
10010 Lê Thị Mỹ Hiền 3 Yếu

Bảng xếp loại


0 4 6.5 8 9
Yếu Trung bình Khá Giỏi Xuất sắc
MSSV Họ và tên lót Tên Điểm môn 1 Điểm môn 2 Điểm môn 3
10001 Lê Ngọc Anh 7 8 7
10002 Nguyễn Thị Cơ 3 5 1
10003 Nguyễn Thị Thu Cúc 5 7 7
10004 Lâm Phúc Duy 8 8 10
10005 Trần Viết Đức 8 10 8
10006 Nguyễn Quốc Hào 6 3 8
10007 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 6 3 4
10008 Nguyễn Thúy Hằng 7 8 10
10009 Âu Thị Thu Hiền 4 1 4
10010 Lê Thị Mỹ Hiền 8 5 5

STT 5

MSSV Họ và tên lót Tên Điểm môn 1 Điểm môn 2 Điểm môn 3
10005 Trần Viết Đức 8 10 8

MATCH => VỊ TRÍ CỦA DỮ LIỆU ĐÓ TRONG MẢNG

INDEX(ARRAY, ROW NUM, COLUMN NUM) => LẤY RA ĐƯỢC DỮ LIỆU ĐANG MUỐN TÌM

INDEX(ARRAY, MATCH, MATCH)

10003 Nguyễn Thị Thu Cúc 5 7 7


3
STT Họ và tên lót Tên Điểm môn 1 BẢNG THỐNG KÊ
1 Lê Ngọc Anh 7 Điểm Tần số Tần suất
2 Nguyễn Thị Cơ 3 1 0 0%
3 Nguyễn Thị Thu Cúc 5 2 0 0%
4 Lâm Phúc Duy 8 3 4 20%
5 Trần Viết Đức 8 4 2 10%
6 Nguyễn Quốc Hào 6 5 2 10%
7 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 6 6 4 20%
8 Nguyễn Thúy Hằng 7 7 3 15%
9 Âu Thị Thu Hiền 4 8 5 25%
10 Lê Thị Mỹ Hiền 8 9 0 0%
11 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 6 10 0 0%
12 Đinh Quốc Hoàng 6 Tổng 20 100%
13 Ngô Thị Ánh Hồng 4
14 Phạm Bùi Mai Hương 3
15 Đỗ Kim Khánh 5
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7
17 Nguyễn Thị Thùy Linh 3
18 Trần Thị Khánh Linh 8
19 Lâm Chương Luận 8
20 Nguyễn Thị Phương Mai 3
STT Họ và tên lót Tên Giới tính Lớp Điểm môn 1 Nam Nữ
1 Lê Ngọc Anh Nam D01 7 D01 3 7
2 Nguyễn Thị Cơ Nữ D01 3 D02 4 6
3 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ D02 5
4 Lâm Phúc Duy Nam D02 8
5 Trần Viết Đức Nam D01 8
6 Nguyễn Quốc Hào Nam D01 6
7 Nguyễn Thị Tuyết Hằng Nữ D02 6
8 Nguyễn Thúy Hằng Nữ D02 7
9 Âu Thị Thu Hiền Nữ D01 4
10 Lê Thị Mỹ Hiền Nữ D01 8
11 Huỳnh Thị Mỹ Hoa Nữ D02 6
12 Đinh Quốc Hoàng Nam D02 6
13 Ngô Thị Ánh Hồng Nữ D01 4
14 Phạm Bùi Mai Hương Nữ D01 3
15 Đỗ Kim Khánh Nam D02 5
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ D02 7
17 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ D01 3
18 Trần Thị Khánh Linh Nữ D01 8
19 Lâm Chương Luận Nam D02 8
20 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ D02 3
STT Họ và tên lót Tên Điểm môn 1 BẢNG THỐNG KÊ
1 Lê Ngọc Anh 7 Điểm Tần số Tần suất 1. tô vùng muốn xuất dữ li
2 Nguyễn Thị Cơ 3 1 0 0% 2. nhập công thức vào than
3 Nguyễn Thị Thu Cúc 5 2 0 0% 3. nhấn ctrl+shift+enter
4 Lâm Phúc Duy 8 3 4 20%
5 Trần Viết Đức 8 4 2 10%
6 Nguyễn Quốc Hào 6 5 2 10%
7 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 6 6 4 20%
8 Nguyễn Thúy Hằng 7 7 3 15%
9 Âu Thị Thu Hiền 4 8 5 25%
10 Lê Thị Mỹ Hiền 8 9 0 0%
11 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 6 10 0 0%
12 Đinh Quốc Hoàng 6 Tổng 20 100%
13 Ngô Thị Ánh Hồng 4
14 Phạm Bùi Mai Hương 3
15 Đỗ Kim Khánh 5
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7
17 Nguyễn Thị Thùy Linh 3
18 Trần Thị Khánh Linh 8
19 Lâm Chương Luận 8
20 Nguyễn Thị Phương Mai 3
1. tô vùng muốn xuất dữ liệu
2. nhập công thức vào thanh công thức
3. nhấn ctrl+shift+enter
STT Họ và tên lót Tên Điểm môn 1 BẢNG THỐNG KÊ
1 Lê Ngọc Anh 7 Điểm Bin Frequency
2 Nguyễn Thị Cơ 3 1 1 0
3 Nguyễn Thị Thu Cúc 5 2 2 0
4 Lâm Phúc Duy 8 3 3 4
5 Trần Viết Đức 8 4 4 2
6 Nguyễn Quốc Hào 6 5 5 2
7 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 6 6 6 4
8 Nguyễn Thúy Hằng 7 7 7 3
9 Âu Thị Thu Hiền 4 8 8 5
10 Lê Thị Mỹ Hiền 8 9 9 0
11 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 6 10 10 0
12 Đinh Quốc Hoàng 6 Tổng More 0
13 Ngô Thị Ánh Hồng 4
14 Phạm Bùi Mai Hương 3
15 Đỗ Kim Khánh 5
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7
17 Nguyễn Thị Thùy Linh 3
18 Trần Thị Khánh Linh 8
19 Lâm Chương Luận 8
20 Nguyễn Thị Phương Mai 3
Data => Data Analysis
STT Họ và tên lót Tên Điểm môn 1 Column1
1 Lê Ngọc Anh 7
2 Nguyễn Thị Cơ 3 Mean 5.75
3 Nguyễn Thị Thu Cúc 5 Standard Error 0.422243382
4 Lâm Phúc Duy 8 Median 6
5 Trần Viết Đức 8 Mode 8
6 Nguyễn Quốc Hào 6 Standard Deviation 1.8883298106
7 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 6 Sample Variance 3.5657894737
8 Nguyễn Thúy Hằng 7 Kurtosis -1.359562204
9 Âu Thị Thu Hiền 4 Skewness -0.276834706
10 Lê Thị Mỹ Hiền 8 Range 5
11 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 6 Minimum 3
12 Đinh Quốc Hoàng 6 Maximum 8
13 Ngô Thị Ánh Hồng 4 Sum 115
14 Phạm Bùi Mai Hương 3 Count 20
15 Đỗ Kim Khánh 5
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7
17 Nguyễn Thị Thùy Linh 3
18 Trần Thị Khánh Linh 8
19 Lâm Chương Luận 8
20 Nguyễn Thị Phương Mai 3
Data => Data Analysis=> Descriptive Statistics
ptive Statistics
STT Họ và tên lót Tên Giới tính Lớp Điểm môn 1 Thống kê Điểm môn 1
1 Lê Ngọc Anh Nam D01 7 Nhỏ nhất 3 Min
2 Nguyễn Thị Cơ Nữ D01 3 Lớn nhất 8 Max
3 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ D02 5 Trung bình 5.75 Average
4 Lâm Phúc Duy Nam D02 8 Trung vị 6 Median
5 Trần Viết Đức Nam D01 8 Phương sai 3.56578947 Var.P
6 Nguyễn Quốc Hào Nam D01 6 Var.S
7 Nguyễn Thị Tuyết Hằng Nữ D02 6
8 Nguyễn Thúy Hằng Nữ D02 7
9 Âu Thị Thu Hiền Nữ D01 4
10 Lê Thị Mỹ Hiền Nữ D01 8
11 Huỳnh Thị Mỹ Hoa Nữ D02 6
12 Đinh Quốc Hoàng Nam D02 6
13 Ngô Thị Ánh Hồng Nữ D01 4
14 Phạm Bùi Mai Hương Nữ D01 3
15 Đỗ Kim Khánh Nam D02 5
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ D02 7
17 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ D01 3
18 Trần Thị Khánh Linh Nữ D01 8
19 Lâm Chương Luận Nam D02 8
20 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ D02 3
STT Họ và tên lót Tên Giới tính Lớp Điểm môn 1 Nam Nữ
1 Lê Ngọc Anh Nam D01 7 D01 7.00 4.71
2 Nguyễn Thị Cơ Nữ D01 3 D02 6.75 5.67
3 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ D02 5
4 Lâm Phúc Duy Nam D02 8
5 Trần Viết Đức Nam D01 8
6 Nguyễn Quốc Hào Nam D01 6
7 Nguyễn Thị Tuyết Hằng Nữ D02 6
8 Nguyễn Thúy Hằng Nữ D02 7
9 Âu Thị Thu Hiền Nữ D01 4
10 Lê Thị Mỹ Hiền Nữ D01 8
11 Huỳnh Thị Mỹ Hoa Nữ D02 6
12 Đinh Quốc Hoàng Nam D02 6
13 Ngô Thị Ánh Hồng Nữ D01 4
14 Phạm Bùi Mai Hương Nữ D01 3
15 Đỗ Kim Khánh Nam D02 5
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ D02 7
17 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ D01 3
18 Trần Thị Khánh Linh Nữ D01 8
19 Lâm Chương Luận Nam D02 8
20 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ D02 3
Averageifs
STT Họ và tên lót Tên Giới tính Lớp Điểm môn 1
1 Lê Ngọc Anh Nam D01 7 D01
2 Nguyễn Thị Cơ Nữ D01 3 D02
3 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ D02 5
4 Lâm Phúc Duy Nam D02 8
5 Trần Viết Đức Nam D01 8
6 Nguyễn Quốc Hào Nam D01 6
7 Nguyễn Thị Tuyết Hằng Nữ D02 6 Average of Điểm môn 1
8 Nguyễn Thúy Hằng Nữ D02 7 Lớp
9 Âu Thị Thu Hiền Nữ D01 4 D01
10 Lê Thị Mỹ Hiền Nữ D01 8 D02
11 Huỳnh Thị Mỹ Hoa Nữ D02 6 Total Result
12 Đinh Quốc Hoàng Nam D02 6
13 Ngô Thị Ánh Hồng Nữ D01 4
14 Phạm Bùi Mai Hương Nữ D01 3
15 Đỗ Kim Khánh Nam D02 5
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ D02 7
17 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ D01 3
18 Trần Thị Khánh Linh Nữ D01 8
19 Lâm Chương Luận Nam D02 8
20 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ D02 3
Nam Nữ
7.00 4.71
6.75 5.67

Giới tính
Nam Nữ Total Result
7 4.71428571429 5.4
6.75 5.66666666667 6.1
6.85714285714286 5.15384615385 5.75
STT Họ và tên lót Tên Điểm môn 1
1 Lê Ngọc Anh 7
2 Nguyễn Thị Cơ 3
3 Nguyễn Thị Thu Cúc 5 Chọn horizontal => Axis options (Axis, Number of B
4 Lâm Phúc Duy 8
5 Trần Viết Đức 8
6 Nguyễn Quốc Hào 6 This chart isn't available in your version of Excel.
7 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 6
8 Nguyễn Thúy Hằng 7 Editing this shape or saving this workbook into a different file format wil
9 Âu Thị Thu Hiền 4 permanently break the chart.
10 Lê Thị Mỹ Hiền 8
11 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 6
12 Đinh Quốc Hoàng 6
13 Ngô Thị Ánh Hồng 4
14 Phạm Bùi Mai Hương 3
15 Đỗ Kim Khánh 5
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7
17 Nguyễn Thị Thùy Linh 3
18 Trần Thị Khánh Linh 8
19 Lâm Chương Luận 8
20 Nguyễn Thị Phương Mai 3
Axis options (Axis, Number of Bins: 10)

f Excel.

k into a different file format will


STT Họ và tên lót Tên Điểm môn 1 Điểm môn 2 Điểm môn 3
1 Lê Ngọc Anh 7 8 9
2 Nguyễn Thị Cơ 3 5 3
3 Nguyễn Thị Thu Cúc 5 7 5
4 Lâm Phúc Duy 8 8 7
5 Trần Viết Đức 8 10 10
6 Nguyễn Quốc Hào 6 3 9 This chart isn't available in your version of Exc
7 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 6 3 8 Editing this shape or saving this workbook into
8 Nguyễn Thúy Hằng 7 8 4 permanently break the chart.
9 Âu Thị Thu Hiền 4 1 4
10 Lê Thị Mỹ Hiền 8 5 10
11 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 6 4 3
12 Đinh Quốc Hoàng 6 3 4
13 Ngô Thị Ánh Hồng 4 5 2
14 Phạm Bùi Mai Hương 3 2 5
15 Đỗ Kim Khánh 5 6 6
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7 10 8
17 Nguyễn Thị Thùy Linh 3 4 2
18 Trần Thị Khánh Linh 8 7 5
19 Lâm Chương Luận 8 10 10
20 Nguyễn Thị Phương Mai 3 2 1
le in your version of Excel.

aving this workbook into a different file format will


chart.
Năm Base CPI
2005 200 200
2006 50 250
2007 50 300
2008 -20 280
2009 70 350
2010 -30 320 This chart isn't available in your version of Excel.
2011 -60 260 Editing this shape or saving this workbook into a differ
2012 80 340 permanently break the chart.
2013 40 380
2014 30 410
2015 -50 360
2016 -30 330
2017 70 400
2018 20 420
2019 30 150
in your version of Excel.

ing this workbook into a different file format will


hart.

You might also like