You are on page 1of 18

Số: 132/TB-SGDĐT

Thời gian ký: 01/11/2023 14:03:06 +07:00

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG

CẤU TRÚC ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI


CẤP TỈNH TRUNG HỌC CƠ SỞ
NĂM HỌC 2023-2024

Tiền Giang, ngày 30/10/2023


2

MÔN NGỮ VĂN

I. Nội dung thi:


t l ậ ấ ạ ọ kể
a ể l ọ s
2014 đề thi có thể liên quan đến những kiến thức lý luận và các tác
phẩm văn học ngoài sách giáo khoa.
II. Hình thức đề thi: l ậ .
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc đề thi: Đề ợ a a ể 20.

Câu 1 B l l ậ xã ộ 08 ể

Câu 2 B l l ậ ọ 12 ể
3

MÔN LỊCH SỬ

I. Nội dung: l 8 9 ủa
thông 2006, k a ề ố ộ ả số
3280/BGDĐ -GD 27/8/2020 ủa Bộ GDĐ .
II. Hình thức đề thi: l ậ .
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc đề thi: Đề ợ a a ể 20.

Số
Hình lượng Thang
Yêu cầu Mức độ
thức câu điểm/20
hỏi

- 2 â L sử ế ừ 7,0 ể . - ậ b ế : 30%
1945 - 2000. - ể : 50%
-1 â L sử V a 3,0 ể . - Vậ : 20%
ừ 1858-1918.
l ậ 06
-2 â L sử V a 7,0 ể .
ừ 1919-1945.
- 1 â kỹ L sử
V a ừ 1919-1945. 3,0 ể .
4

MÔN ĐỊA LÍ

I. Nội dung ôn thi:


-Kế ứ :
+ Đ a lí ê V a (Đ a lí l 8
2006 - ọ kỳ II).
+ Đ a lí KT – X V a (Đ a lí l 9): ộ s ế ế b 37
( :V â í bể ề ể ủ ả sả
Đ bằ s ử L ).
- Kĩ :
ọ bể í ợ ấ ê s số l .
Đọ â í bể số l ố kê
II. Hình thức đề thi: l ậ .
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc đề thi: Đề ợ a a ể 20.
- â 1 (3 0 ể ): Đ a lí ê V a ( V í a lí
ạ lã V bể Đ ể ê k sả a ).
- â 2 (3 0 ể ): Đ a lí ê V a ( Đ ể k í ậ s
ò ấ a s ậ ).
- â 3 (3 0 ể ): Đ a lí â V a .
- â 4 (3 5 ể ): Đ a lí k ếV a (
Lâ sả ).
- Câu 5 (3,5 ể ): Đ a lí k ếV a (
Ga ậ ả b í ạ ).
- â 6 (4 0 ể ): Đ a lí k ếV a .
*L ý: Đề ọ ọ s ỏ ấ ỉ ấ THCS Đ a lí ó ả
ộ ả ả số 4040/BGDĐ -GDTH ngày
16/9/2021 ủa Bộ GDĐ .
5

MÔN TOÁN

I. Nội dung
- ộ ộ số k ế ứ â a a
ê ềb ỡ ấ
- ộ ấ a ấ ỉ k ợ kế ứ ế ờ
ể a kỳ . ủ ế ậ ộ sa :
1. Đại số
- Đa ứ
- ạ ề bậ a bậ ba
- số ủa số = ax b = ax2;
-
- Các b ề bậ a ứ V -et;
- Đẳ ứ bấ ẳ ứ ạ số ( ợ bấ ẳ ứ
AM – GM, B.C.S);
- úý b ế.
2. Số học
- a ế số ê ố ợ số số í
- guyên;
- b s l ậ .
3. Hình học
- ứ ẳ ứ bấ ẳ ứ ọ
- ọ
- ứ ể ẳ ờ ẳ
- b lê a ế ể ố ậ ỹ í
- b í ọ ẳ .
*L ý:
- Không dùng í a k ọ k a
- ứ b ấ ú ề ó ểx ộ ờ a ề
ạ ừ ế k ó ó lợ ọ s .
II. Hình thức đề thi: l ậ .
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc đề thi: Đề ợ a a ể 20.
B 1: (4 0 ể ) ạ ề ứ bể ứ ạ số.
6

B 2: (2 0 ể ) ố ọ .
B 3: (2 0 ể ) Bấ ẳ ứ G L – GTNN.
B 4: (2 0 ể ) – .
B 5: (2 0 ể )B lê a bậ a ứ V -et và
ứ .
B 6: (2 0 ể )B a a ờ ẳ a ab l = ax 2.
B 7: (2 0 ể ) B ả bằ lậ g trình –
.
B 8: (4 0 ể ) ọ ẳ .
7

MÔN VẬT LÍ
I. Nội dung:
-G :Đ ọ (8 0 ể ) Q a ọ (6 0 ể ) ọ (3,0
ể ) ọ (3,0 ể ). ờ l ợ : 150 ú.
- ó2 ể bả 2 ể â a k ób ậ ề
ós ấ ộ .
- a ọ l 9 â a k é ấ kí ó
ể ậ ể ấ kí .B ậ ắ ó é kí .
- l 8 â a .
- l 8 â a (ba ố ộ ể ộ ề ể
ộ k ề l a s ).
Lưu ý: Cho phép sử dụng các công thức về thấu kính sau (phải viết đúng kí
hiệu):
1 1 1
 + =
d d' f
A’B’ h' ’
 k= (= )=-
AB h d

 1
 d = f1 - k ’ = f(1 – k)
 
f f- ’
 :k= =
f-d f
 K ừ ể khi học sinh không thay số ứ ố ể
ợ số.
II. Hình thức đề thi: l ậ
III. Thời gian làm bài: 150 phút
IV. Cấu trúc và nội dung đề thi: Đề ợ a a ể 20.
Bài 1 (4,0 điểm). Điện học
Bài 2 (4,0 điểm). Điện học
Bài 3 (6,0 điểm). Quang học
Bài 4 (3,0 điểm). Nhiệt học
Bài 5 (3,0 điểm). Cơ học
8

MÔN HÓA HỌC


I. Nội dung đề thi:
- bộ ộ kế ứ l 8 9 ủa G
thông 2006 ó kế ứ â a ộ ả ả . Mộ số ộ
ọ â :
ê ử ê ố ọ .
Mộ số l ậ ọ bả l ạ ả ứ ọ .
D ộ ộ a ấ a ế
.
í ấ ố a a l ạ ợ ấ : x ax baz
ố.
í ấ vậ lí í ấ óa ọ ủa k l ạ k .
K ấ ạ ợ ấ .
í ấ ậ lí í ấ óa ọ ủa ợ ấ: a b
x ấ a b ờ l
í ấ ố a a l ạ ợ ấ : a b ợ
ax s
Đề ế ấ .
- Kỹ í ứ ọ í ọ
í ả í xử lý ố bằ kế ứ
ọ .
-L ý:
â ỏ ậ â a ộ ế ộ kế ứ
không có tr l 8 9 ủa G 2006 ả
ấ ê ềkế ứ .
K kkể a
ả bả í ế k ộ
ợ ã ợ ề ỉ số 3280/BGDĐ -
GDTrH ngày 27/8/2020 ủa Bộ GDĐ ề ề ỉ ộ
ạ ọ ấ : ạ b ậ í lê a ế ả
3+ -
ứ óa ọ a Al O ạ Al(O )3 kế ủa kế ủa a
-
OH ạ b ậ í lê a ế ả ứ óa ọ a
- + +
AlO2 ạ Al(O )3 kế ủa kế ủa a í ấ
x
II. Hình thức đề thi: l ậ .
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc đề thi: Đề ợ a a ể 20.
Câu 1. (4,0 điểm)
9

ỗ ả ứ /í ấ /ứ / ề ế ... ủa ấ
.
Câu 2. (4,0 điểm)
- â ỏ kể a ềkế ứ kỹ í .
- ậ bế ấ ề ế ấ l sạ ấ.
Câu 3. (4,0 điểm)
- Vậ kế ứ óa ọ ể ả í ấ ề .
- ê ố ứ óa ọ ủa ợ ấ
ấ ỗ ợ ...
Câu 4. (4,0 điểm)
- b ólê a ế ộ a ộ ể ậ
a ế ...
-X ứ â ử ế ứ ấ ạ ủa ợ ấ
ạ ủ ọ ứ í ấ ề ế ủa ợ ấ .
Câu 5. (4,0 điểm)
B ợ ọ bả â a .
* Lưu ý: kế ứ óa ế ừ 30-40% số ể ủa b .
ó ểl é kế ứ ộ â ỏ.
10

MÔN SINH HỌC

I. Nội dung ôn tập (ra đề):


* ộ ậ ủ ế s k a ọ 9
ờ ộ ọ ứ : 1→ 6
( 1) 12( 2). L ý: ộ ậ k a
ọ 9 l ólê ấ ả ộ x ấ bả . ề
ọ s ỏ s ó ạ â ỏ ậ kế ứ lê ả ế
ấ ề .
* Mứ ộ: B ế : 2 0 ể ể :60 ể . Vậ :70 ể Vậ
a :50 ể .
* B ậ : La ộ a í ạ Về AD AR ê
Độ b ế ả ê â ả â (Về : ỗ
ứ l ứ ).
II. Hình thức đề thi:
* bằ l ậ .
* ỉ ó một đề duy nhất bắ b ộ ố ấ ả ọ ís .
III. Thời lượng làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc đề thi:
* ók ả 7 ế 10 â ỏ ỗ â ó ộ số â ỏ ỏ(
không).
* ộ ậ ủ ế a ọ 9 s k
ờ ộ ọ ứ : 1→ 6
( 1) 12( 2). Lưu ý: Nội dung ôn tập thi trong Sách giáo khoa
Sinh học 9 và các tài liệu có liên quan tất cả thuộc nhà xuất bản giáo dục.
Trong đề thi học sinh giỏi sẽ có những dạng câu hỏi vận dụng kiến thức liên
môn giải quyết các vấn đề thực tiễn.
*Để b l 20 00. a ể ể ỗ â ỏ – ứ
k ố l ợ ộ ủa ừ â –s ợ ghi cụ thể trong đề thi theo tỉ lệ.
Số điểm
Số điểm vận dụng
lý thuyết
(Bài tập/giải quyết vấn đề Tổng
Phần Chương (Nhận biết
+ Thông
thực tiễn) (Vận dụng + vận điểm
dụng cao)
hiểu)
Di 1: í
1,00 2,00 3,00
ề ủa M
ọ 2 4:
(16,00 sắ ể ộ bế 1,00 2,50 3,50
điểm) sắ ể
11

Số điểm
Số điểm vận dụng
lý thuyết
(Bài tập/giải quyết vấn đề Tổng
Phần Chương (Nhận biết
+ Thông
thực tiễn) (Vận dụng + vận điểm
dụng cao)
hiểu)
3 4: AD
1,00 2,50 3,50
ộ bế
5: D ề
2,00 2,00 4,00
ọ ờ
6: Ứ
1,00 1,00 2,00
ề ọ
Sinh 1: ậ
ậ 1,00 1,00 2,00

môi

(04,00 2: s 1,00 1,00 2,00
điểm)
Tổng 08,00 12,00 20,00
12

MÔN TIN HỌC


(Các phiên bản phần mềm môi trường lập trình: Codeblock từ version 17.12;
DevC 6.3; Python 3.8 trên nền Pycharm edu; Free pascal 3.0.4)
Link các phần mềm:
https://drive.google.com/drive/folders/1cBWNWx5SQhbJtVPvx4z5nJTbrKCqTGkB
* Chú ý:
- Các IDE được Hội đồng thi của kỳ thi cài sẵn với giao diện và thư
viện mặc định.
- Học sinh chỉ được chọn một trong các môi trường quy định ở trên lập
trình để làm toàn bộ bài thi
I. Nội dung
- ứ (L f ).
- ứ l (L f ).
- ứ l (L w l ).
-Kể l xâ ( RI G).
-Kể l ả / a s (ARRAY/LI ).
-Kể l fl :Fl bả ( â l ậ x ấ bả ).
- : ủ .
-Đ .
( ấ ú ứ lậ as al).
Các thuật toán cần lưu ý
- Thuật toán tìm kiếm, s p ếp.
- Số học: K ể a số ê ố số í số ả â í
a ừa số ê ố ã Fb a í a ừa ủa ộ số ê í l
ừa í số 1 số ê í ủa 1 số ê
ế ủa ộ số ê số ả ủa 1 số ê í ủa 1 ã số
L B ể số số La ã.
- Các thuật toán cơ bản về ử lý mảng 1 chiều: ửl ấ
ỏ ấ ( ỉ a í) ế số ử ỏa ề k .D ể
ử ê ả . ắ xế ả ỏa ề k . ộ 2 ả
1 ả
- Các thuật toán cơ bản về ử lý mảng 2 chiều: a ê ò ộ
ờ é ửl ấ ỏ ấ ( ỉ a í) ế số
ử ỏa ề k ể ử ê ả 2 ề xóa ( è )
ò xóa ( è ) ộ ò ( ộ ). ắ xế ả 2 ề ỏa ề k
13

- Xâu: óa xâ ( ể xâ sa a ờ xóa ấ
ừa ế a kí ừ ...) k ể a xâ ố xứ ế kí ừ
xâ ã óa ả ã xâ . Đế ử ủa xâ ỏa ề k
- Hình học: ậ lê aế bể ể ờ ẳ
ạ ẳ í ố ( a ể ờ ẳ ể ờ ò ờ
ẳ ờ ẳ ờ ẳ ờ ò ). í í a
- Các bài toán ứng dụng: ề ử â Dâ số ắ xế l
ấ xế ạ ọ s l
Lưu ý:
-D l ậ ba : ậ ừfl bả .
- ấ b ọ ợ bằ ề ấ b
ộ õ l s ( ả bả â l ạ ọ s :
test l s ỏ ộk ó ).
-Đ õ l l a ể ủa ừ s
k ả ể ứ (l ý ó kể s lỗ l ậ
l x ấ ).
- ợ a í lậ
ả ế b .K ê bắ b ộ ả ả ế bằ
.
II. Hình thức đề thi: lậ trên máy tính
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc đề thi: 5 â a ể 20.
Cấu trúc theo nội dung đề thi: (minh họa cấu trúc 5 câu)
Câu 1 (4,0 ể ): ộ ậ k ế sắ xế ậ
bả ề xử lý ả 1 ề ậ ề số ọ l ó ấ ú
.
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 50% 40% 10%.
Câu 2 (4,0 ể ): ộ ậ xử lý xâ l ó ấ ú
.
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 50% 30% 20%.
Câu 3 (4,0 ể ): ộ ậ bả ề xử lý ả 2 ề
ậ ề số ọ l ó ấ ú
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 40% 40% 20%.
Câu 4 (4,0 ể ): ộ ậ ó kế ợ k ể xâ kể ả ..
l ó ấ ú .
14

Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 40% 30% 30%.
Câu 5 (4,0 ể ): b ứ b ọ l ó ấ
ú .
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 30% 30% 40%.
Cấu trúc theo mức độ đề thi: (minh họa mức độ 5 câu)
Câu 1 (4,0 ể ): B ó ộk ó R G BÌ ề ả ậ l
ó ấ ú .
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 50% 40% 10%.
Câu 2 (4,0 ể ): B ó ộk ó R G BÌ ề ả ậ l
ó ấ ú .
Chú ý: Các Subtasks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 50% 30% 20%.
Câu 3 (4,0 ể ): B ó ộ k ó RÊ R G BÌ ề ả ậ
l ó ấ ú .
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 40% 40% 20%.
Câu 4 (4,0 ể ): B ó ộ k ó RÊ R G BÌ ề ả ậ
kế ợ kể l ó ấ ú .
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 40% 30% và 30%.
Câu 5 (4,0 ể ): B ó ộk óK Ó ề ả ậ l ó ấ
ú .
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 30% 30% 40%.
Ghi chú:
- Các câu trong đề thi có các bài toán thực tế theo từng cấu trúc trong
nội dung.
- Khi tạo test chấm thì lấy thời gian theo chuẩn 1 thời gian quy định cho
mỗi câu trong đề.
15

MÔN TIẾNG ANH

I. Nội dung: c ế A l 9.
II. Hình thức đề thi:
- ắ k a l ậ . ó ắ ể .
- a k ả ề ọ s ỏ ấ ấ ỉ ọ 2022-
2023 ề a s M s Fl s K ộ ố b
a b OL ề I L .
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc cụ thể như sau: Đề ợ a a ể 20.
KIẾN THỨC SỐ CÂU VÀ ĐIỂM LOẠI HÌNH CÂU HỎI
8-10 câu ------> 1,0 ể
(số â ó ể Gap fill:
ả b ừ Đề k ế.
ể nghe còn lạ )
(2,0 ể ) 8-10 câu ------> 1,0 ể
(số â ó ể MCQs:
ả b ừ ọ A B D.
ò lạ )
READING 1: MCQs:
10 câu ------> 2,5 ể - Dạ A B D
8 â ------> 2,0 -A / ạ Y O
ể GIVEN

Đọ ể READING 2:
(3 b : 6,0 ể ) 6 câu ------> 1,5 ể READING 2:
8 â ------> 2,0 Dạ a

READING 3: READING 3:
10 câu ------> 2,0 ể Dạ a f ll k ừ sẵ .

Odd one out:


â – 4 câu ------> 1 0 ể L ạ 1 ừ ạ â
ừ – â k ừ ò lạ .

(8,0 ể ) Odd one out:


4 câu ------> 1 0 ể L ạ 1 ừk ủ ề a k
ừl ạ ừ ò lạ
16

KIẾN THỨC SỐ CÂU VÀ ĐIỂM LOẠI HÌNH CÂU HỎI


Verb tense and form:
8 câu ------> 2 0 ể Vế ứ ú ú
ủa ộ ừ
Word form:
8 câu ------> 2 0 ể Vế ứ ú ủa ừ
.
Sentence tranformation:
8 câu ------> 2 0 ể V ế lạ â k ấ ú
k ĩa
Essay writing:
1 bài ------> 2,0 ể Vế 1b l ậ k ả 200-250
ừ ề1 ủ ề ợ
Vế l ậ
(4,0 ể ) Dialogue writing:
Vế 1b ộ ạ k ả 15-
1 bài ------> 2,0 ể
20 â ạ ề1 ủ ề ợ
cho
17

MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN

I. Nội dung ôn tập:


sách giáo khoa G â l 8 l 9( ế 23
).
II. Hình thức đề thi: l ậ
III. Thời gian làm bài: 150 phút
IV. Cấu trúc đề thi:
Đề gồm 5 câu, 20 điểm. Cụ thể như sau:
- Lớp 8: (8,0 điểm)
Lý ế:50 ể .
Vậ : 3,0 ể .
- Lớp 9: (12,0 điểm)
Lý ế:30 ể .
Vậ : 4,0 ể .
Vậ a : 5,0 ể .
KHỐI NỘI DUNG ĐIỂM
8 1. ọ l ả. 8,0
2. ọ ờ k .
3. L ê k ế .
4. lậ .
5. Xâ bạ s l ạ .
6. ọ ọ ỏ â ộ k .
7. ò ố ạ xã ộ .
8. ò ố IV/AID .
9. Q ề ĩa â a .
10. Q ề s sả ĩa ọ sả
ủa ờ k .
11. Q ề k ế ạ ố ủa â .
12. Q ề l ậ .
9 1. í . 12,0
2. ộ s ạ .
3. L ó s ấ ấ l ợ ả.
4. a â ộ ê ế .
5. Bả òa b .
6. Kế ừa ề ố ố ẹ ủa â ộ .
18

KHỐI NỘI DUNG ĐIỂM


7. Q ề k a ĩa ó ế.
8. Q ề ĩa la ộ ủa â .

TỔNG CỘNG 20,0

L ý: b ọ s ỏ s ó ạ â ỏ ậ
kế ứ ả ế ấ ề ả ế ố k ó ộ
ả ả ./.

You might also like