Professional Documents
Culture Documents
Cautruc?ethihocsinhgioicaptinhthcsnamhoc2023-2024 Signed
Cautruc?ethihocsinhgioicaptinhthcsnamhoc2023-2024 Signed
Câu 1 B l l ậ xã ộ 08 ể
Câu 2 B l l ậ ọ 12 ể
3
MÔN LỊCH SỬ
I. Nội dung: l 8 9 ủa
thông 2006, k a ề ố ộ ả số
3280/BGDĐ -GD 27/8/2020 ủa Bộ GDĐ .
II. Hình thức đề thi: l ậ .
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc đề thi: Đề ợ a a ể 20.
Số
Hình lượng Thang
Yêu cầu Mức độ
thức câu điểm/20
hỏi
- 2 â L sử ế ừ 7,0 ể . - ậ b ế : 30%
1945 - 2000. - ể : 50%
-1 â L sử V a 3,0 ể . - Vậ : 20%
ừ 1858-1918.
l ậ 06
-2 â L sử V a 7,0 ể .
ừ 1919-1945.
- 1 â kỹ L sử
V a ừ 1919-1945. 3,0 ể .
4
MÔN ĐỊA LÍ
MÔN TOÁN
I. Nội dung
- ộ ộ số k ế ứ â a a
ê ềb ỡ ấ
- ộ ấ a ấ ỉ k ợ kế ứ ế ờ
ể a kỳ . ủ ế ậ ộ sa :
1. Đại số
- Đa ứ
- ạ ề bậ a bậ ba
- số ủa số = ax b = ax2;
-
- Các b ề bậ a ứ V -et;
- Đẳ ứ bấ ẳ ứ ạ số ( ợ bấ ẳ ứ
AM – GM, B.C.S);
- úý b ế.
2. Số học
- a ế số ê ố ợ số số í
- guyên;
- b s l ậ .
3. Hình học
- ứ ẳ ứ bấ ẳ ứ ọ
- ọ
- ứ ể ẳ ờ ẳ
- b lê a ế ể ố ậ ỹ í
- b í ọ ẳ .
*L ý:
- Không dùng í a k ọ k a
- ứ b ấ ú ề ó ểx ộ ờ a ề
ạ ừ ế k ó ó lợ ọ s .
II. Hình thức đề thi: l ậ .
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc đề thi: Đề ợ a a ể 20.
B 1: (4 0 ể ) ạ ề ứ bể ứ ạ số.
6
B 2: (2 0 ể ) ố ọ .
B 3: (2 0 ể ) Bấ ẳ ứ G L – GTNN.
B 4: (2 0 ể ) – .
B 5: (2 0 ể )B lê a bậ a ứ V -et và
ứ .
B 6: (2 0 ể )B a a ờ ẳ a ab l = ax 2.
B 7: (2 0 ể ) B ả bằ lậ g trình –
.
B 8: (4 0 ể ) ọ ẳ .
7
MÔN VẬT LÍ
I. Nội dung:
-G :Đ ọ (8 0 ể ) Q a ọ (6 0 ể ) ọ (3,0
ể ) ọ (3,0 ể ). ờ l ợ : 150 ú.
- ó2 ể bả 2 ể â a k ób ậ ề
ós ấ ộ .
- a ọ l 9 â a k é ấ kí ó
ể ậ ể ấ kí .B ậ ắ ó é kí .
- l 8 â a .
- l 8 â a (ba ố ộ ể ộ ề ể
ộ k ề l a s ).
Lưu ý: Cho phép sử dụng các công thức về thấu kính sau (phải viết đúng kí
hiệu):
1 1 1
+ =
d d' f
A’B’ h' ’
k= (= )=-
AB h d
1
d = f1 - k ’ = f(1 – k)
f f- ’
:k= =
f-d f
K ừ ể khi học sinh không thay số ứ ố ể
ợ số.
II. Hình thức đề thi: l ậ
III. Thời gian làm bài: 150 phút
IV. Cấu trúc và nội dung đề thi: Đề ợ a a ể 20.
Bài 1 (4,0 điểm). Điện học
Bài 2 (4,0 điểm). Điện học
Bài 3 (6,0 điểm). Quang học
Bài 4 (3,0 điểm). Nhiệt học
Bài 5 (3,0 điểm). Cơ học
8
ỗ ả ứ /í ấ /ứ / ề ế ... ủa ấ
.
Câu 2. (4,0 điểm)
- â ỏ kể a ềkế ứ kỹ í .
- ậ bế ấ ề ế ấ l sạ ấ.
Câu 3. (4,0 điểm)
- Vậ kế ứ óa ọ ể ả í ấ ề .
- ê ố ứ óa ọ ủa ợ ấ
ấ ỗ ợ ...
Câu 4. (4,0 điểm)
- b ólê a ế ộ a ộ ể ậ
a ế ...
-X ứ â ử ế ứ ấ ạ ủa ợ ấ
ạ ủ ọ ứ í ấ ề ế ủa ợ ấ .
Câu 5. (4,0 điểm)
B ợ ọ bả â a .
* Lưu ý: kế ứ óa ế ừ 30-40% số ể ủa b .
ó ểl é kế ứ ộ â ỏ.
10
Số điểm
Số điểm vận dụng
lý thuyết
(Bài tập/giải quyết vấn đề Tổng
Phần Chương (Nhận biết
+ Thông
thực tiễn) (Vận dụng + vận điểm
dụng cao)
hiểu)
3 4: AD
1,00 2,50 3,50
ộ bế
5: D ề
2,00 2,00 4,00
ọ ờ
6: Ứ
1,00 1,00 2,00
ề ọ
Sinh 1: ậ
ậ 1,00 1,00 2,00
ờ
môi
ờ
(04,00 2: s 1,00 1,00 2,00
điểm)
Tổng 08,00 12,00 20,00
12
- Xâu: óa xâ ( ể xâ sa a ờ xóa ấ
ừa ế a kí ừ ...) k ể a xâ ố xứ ế kí ừ
xâ ã óa ả ã xâ . Đế ử ủa xâ ỏa ề k
- Hình học: ậ lê aế bể ể ờ ẳ
ạ ẳ í ố ( a ể ờ ẳ ể ờ ò ờ
ẳ ờ ẳ ờ ẳ ờ ò ). í í a
- Các bài toán ứng dụng: ề ử â Dâ số ắ xế l
ấ xế ạ ọ s l
Lưu ý:
-D l ậ ba : ậ ừfl bả .
- ấ b ọ ợ bằ ề ấ b
ộ õ l s ( ả bả â l ạ ọ s :
test l s ỏ ộk ó ).
-Đ õ l l a ể ủa ừ s
k ả ể ứ (l ý ó kể s lỗ l ậ
l x ấ ).
- ợ a í lậ
ả ế b .K ê bắ b ộ ả ả ế bằ
.
II. Hình thức đề thi: lậ trên máy tính
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc đề thi: 5 â a ể 20.
Cấu trúc theo nội dung đề thi: (minh họa cấu trúc 5 câu)
Câu 1 (4,0 ể ): ộ ậ k ế sắ xế ậ
bả ề xử lý ả 1 ề ậ ề số ọ l ó ấ ú
.
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 50% 40% 10%.
Câu 2 (4,0 ể ): ộ ậ xử lý xâ l ó ấ ú
.
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 50% 30% 20%.
Câu 3 (4,0 ể ): ộ ậ bả ề xử lý ả 2 ề
ậ ề số ọ l ó ấ ú
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 40% 40% 20%.
Câu 4 (4,0 ể ): ộ ậ ó kế ợ k ể xâ kể ả ..
l ó ấ ú .
14
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 40% 30% 30%.
Câu 5 (4,0 ể ): b ứ b ọ l ó ấ
ú .
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 30% 30% 40%.
Cấu trúc theo mức độ đề thi: (minh họa mức độ 5 câu)
Câu 1 (4,0 ể ): B ó ộk ó R G BÌ ề ả ậ l
ó ấ ú .
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 50% 40% 10%.
Câu 2 (4,0 ể ): B ó ộk ó R G BÌ ề ả ậ l
ó ấ ú .
Chú ý: Các Subtasks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 50% 30% 20%.
Câu 3 (4,0 ể ): B ó ộ k ó RÊ R G BÌ ề ả ậ
l ó ấ ú .
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 40% 40% 20%.
Câu 4 (4,0 ể ): B ó ộ k ó RÊ R G BÌ ề ả ậ
kế ợ kể l ó ấ ú .
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 40% 30% và 30%.
Câu 5 (4,0 ể ): B ó ộk óK Ó ề ả ậ l ó ấ
ú .
Chú ý: b asks ứ ộ ừ ( s số ỏ) ế k ó ( s số
l ) l l ợ l : 30% 30% 40%.
Ghi chú:
- Các câu trong đề thi có các bài toán thực tế theo từng cấu trúc trong
nội dung.
- Khi tạo test chấm thì lấy thời gian theo chuẩn 1 thời gian quy định cho
mỗi câu trong đề.
15
I. Nội dung: c ế A l 9.
II. Hình thức đề thi:
- ắ k a l ậ . ó ắ ể .
- a k ả ề ọ s ỏ ấ ấ ỉ ọ 2022-
2023 ề a s M s Fl s K ộ ố b
a b OL ề I L .
III. Thời gian làm bài: 150 phút.
IV. Cấu trúc cụ thể như sau: Đề ợ a a ể 20.
KIẾN THỨC SỐ CÂU VÀ ĐIỂM LOẠI HÌNH CÂU HỎI
8-10 câu ------> 1,0 ể
(số â ó ể Gap fill:
ả b ừ Đề k ế.
ể nghe còn lạ )
(2,0 ể ) 8-10 câu ------> 1,0 ể
(số â ó ể MCQs:
ả b ừ ọ A B D.
ò lạ )
READING 1: MCQs:
10 câu ------> 2,5 ể - Dạ A B D
8 â ------> 2,0 -A / ạ Y O
ể GIVEN
Đọ ể READING 2:
(3 b : 6,0 ể ) 6 câu ------> 1,5 ể READING 2:
8 â ------> 2,0 Dạ a
ể
READING 3: READING 3:
10 câu ------> 2,0 ể Dạ a f ll k ừ sẵ .
L ý: b ọ s ỏ s ó ạ â ỏ ậ
kế ứ ả ế ấ ề ả ế ố k ó ộ
ả ả ./.