Professional Documents
Culture Documents
(SlimCRM) Mẫu Quản Lý Kho - 01
(SlimCRM) Mẫu Quản Lý Kho - 01
Tháng 1 tháng 2
WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK
1 1 2 3 4 5 6 7 5 0 0 0 1 2 3 4 9
2 8 9 10 11 12 13 14 6 5 6 7 8 9 10 11 10
3 15 16 17 18 19 20 21 7 12 13 14 15 16 17 18 11
4 22 23 24 25 26 27 28 8 19 20 21 22 23 24 25 12
5 29 30 31 0 0 0 0 9 26 27 28 0 0 0 0 13
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0
tháng 4 tháng 5
WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK
14 0 0 0 0 0 0 1 19 0 1 2 3 4 5 6 23
15 2 3 4 5 6 7 8 20 7 8 9 10 11 12 13 24
16 9 10 11 12 13 14 15 21 14 15 16 17 18 19 20 25
17 16 17 18 19 20 21 22 22 21 22 23 24 25 26 27 26
18 23 24 25 26 27 28 29 23 28 29 30 31 0 0 0 27
19 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tháng 7 tháng 8
WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK
28 0 0 0 0 0 0 1 33 0 0 1 2 3 4 5 37
29 2 3 4 5 6 7 8 34 6 7 8 9 10 11 12 38
30 9 10 11 12 13 14 15 35 13 14 15 16 17 18 19 39
31 16 17 18 19 20 21 22 36 20 21 22 23 24 25 26 40
32 23 24 25 26 27 28 29 37 27 28 29 30 31 0 0 41
33 30 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tháng 10 tháng 11
WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK
42 1 2 3 4 5 6 7 46 0 0 0 1 2 3 4 50
43 8 9 10 11 12 13 14 47 5 6 7 8 9 10 11 51
44 15 16 17 18 19 20 21 48 12 13 14 15 16 17 18 52
45 22 23 24 25 26 27 28 49 19 20 21 22 23 24 25 53
46 29 30 31 0 0 0 0 50 26 27 28 29 30 0 0 54
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 55
0 0 0 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 0
0 0 0 0 0 0 0
tháng 6
SUN MON TUE WED THU FRI SAT
0 0 0 0 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 0
0 0 0 0 0 0 0
tháng 9
SUN MON TUE WED THU FRI SAT
0 0 0 0 0 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
0 0 0 0 0 0 0
tháng 12
SUN MON TUE WED THU FRI SAT
0 0 0 0 0 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 0 0 0 0 0 0
Nhập Liệu Nhập kho
01 02 03 04 05 06 07 08 09 11 Tổng cộng:
PN0312-01 172 3/1/2012 331dinhtrinh Công ty TNH142/25A Ấp C3601 624 897 152 1111 BXS 100 Bánh xe sắt 1 bộ
PN0312-02 173 3/2/2012 331dinhtrinh Công ty TNH142/25A Ấp C3601 624 897 152 1111 S6 Sắt D6 kg
PN0312-03 3477 3/2/2012 331is Công Ty Cổ 493 Sư Vạn H0302 94 3201 152 1111 Thachcao Thạch cao lag tấm
PN0312-04 174 3/3/2012 331dinhtrinh Công ty TNH142/25A Ấp C3601 624 897 152 1111 S6 Sắt D6 kg
PN0312-05 175 3/4/2012 331dinhtrinh Công ty TNH142/25A Ấp C3601 624 897 152 1111 S8 Sắt 8 kg
PN0312-06 2980 3/9/2012 331hongha Cty TNHH M237 QL. 1K, 0305 151 282 152 1111 TOVHMK Thép ống vuô kg
PN0312-07 1121 3/12/2012 331thanhtam Công Ty TNH
222 Quốc Lộ 0305 721 408 152 1111 Satla Sắt la các loại kg
PN0312-07 1121 3/12/2012 331thanhtam Công Ty TNH
222 Quốc Lộ 0305 721 408 152 1111 Thephop Thép hộp các l kg
PN0312-08 46004 3/13/2012 331thuanan Công Ty Cổ 90 Châu Văn 3700 359 664 152 1111 X92 Xăng A92 lít
PN0312-09 1704 3/14/2012 331hanvinh Công Ty TNH
84A Hòa Bình0303 713842 152 1111 QH 421 3.2 Que hàn 421 3 kg
PN0312-10 1748 3/15/2012 331hanvinh Công Ty TNH
84A Hòa Bình0303 713842 152 1111 QH3.2 Que hàn KT 6 kg
PN0312-11 46048 3/15/2012 331thuanan Công Ty Cổ 90 Châu Văn 3700 359 664 152 1111 X92 Xăng A92 lít
PN0312-12 1795 3/16/2012 331hanvinh Công Ty TNH
84A Hòa Bình0303 713842 152 1111 QHKR3000 - Que hàn KR30 kg
PN0312-12 1796 3/16/2012 331hanvinh Công Ty TNH
84A Hòa Bình0303 713842 152 1111 QHKR3000 - Que hàn KR30 kg
PN0312-13 1161 3/16/2012 331thanhtam Công Ty TNH
222 Quốc Lộ 0305 721 408 152 1111 Thephop Thép hộp các l kg
PN0312-14 1836 3/17/2012 331hanvinh Công Ty TNH
84A Hòa Bình0303 713842 152 1111 QH421 2.5 Que hàn 421 2 kg
PN0312-15 136772 3/17/2012 331tinnghia Công Ty Cổ 95A Cách Mạn3601 038204 152 1111 X92 Xăng A92 lít
PN0312-15A 46225 3/21/2012 331thuanan Công Ty Cổ 90 Châu Văn 3700 359 664 152 1111 X92 Xăng A92 lít
PN0312-16 1556 3/23/2012 331doanhungthi Công ty TN 9/33 KP Bình3700 952 031 152 1111 Thepla Thép lá kg
PN0312-17 1205 3/23/2012 331thanhtam Công Ty TNH
222 Quốc Lộ 0305 721 408 152 1111 Thepvuong Thép vuông cá kg
PN0312-18 649 3/23/2012 331gbh Công ty TNHTổ 04, Ấp Tâ 3701 661 934 152 1111 TL Tôn lạnh kg
PN0312-19 652 3/24/2012 331gbh Công ty TNHTổ 04, Ấp Tâ 3701 661 934 152 1111 TL Tôn lạnh kg
PN0312-20 1233 3/26/2012 331thanhtam Công Ty TNH
222 Quốc Lộ 0305 721 408 152 1111 Thepongtron Thép ống tròn kg
PN0312-21 47702 3/26/2012 331thuanan Công Ty Cổ 90 Châu Văn 3700 359 664 152 1111 X92 Xăng A92 lít
PN0312-22 3387 3/27/2012 331ttt Công Ty TNH
288 Cách Mạn0302 559 108 152 1111 SonmauDCC Sơn màu DCCthùng
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 331CHM
152 331CHM
152 331CHM
152 331CHM
152 331CHM
152 331CHM
152 331CHM
Mẫu số : 02 - VT
(Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006
của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính)
Số
Thành tiền
lượng
- 260,829,502.00
304.00 8,590,908
568.20 10,675,638
937.00 14,845,470
568.20 10,675,638
75.30 1,481,726
4.00 300,000
146,650.80 14,424,035
321.90 5,332,357
4.00 300,000
9.00 4,109,090
114.00 2,590,000
2,151.00 35,940,200
4.00 300,000
263.70 3,936,060
304.00 8,590,908
321.90 5,332,357
4.00 300,000
2,482.62 36,465,544
4.00 300,000
4.00 300,000
4.00 300,000
4.00 300,000
263.70 3,936,060
4.00 300,000
4.00 300,000
4.00 300,000
4.00 300,000
804.00 16,736,360
804.00 16,736,360
904.00 17,645,457
4.00 300,000
4.00 300,000
Tên đơn vị: Công ty TNHH Chu Đình Xinh Mẫu số : 02 - VT
Địa chỉ: Yên Trung, Yên Định, Thanh Hóa (Ban hành theo QĐ 15/2006/QĐ-
BTC ngày 20/03/2006
MST: 0906690003 của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính)
Công Ty Sản Xuất Sản Phẩm Số 4, Đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Đồng
331vingal 3,600,239,028
Mạ Công Nghiệp Vingal Nai
331huulienac Công Ty Cổ Phần Hữu Liên KE A2/7 Tân Kiên, Bình Lợi, Phường
hau Á Châu Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM
0302 290 400
Công Ty TNHH Xây Dựng -
331vandattha 1699 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân
Sản Xuất - Thương Mại -
nh Bình, TP.HCM
Dịch Vụ Vạn Đạt Thành 0302 984 046
756 Đường Quốc Lộ 13, Khu Phố 4, Phường
331binhminh Cơ Sở Bình Minh 0301 295 734
Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TPHCM