You are on page 1of 52

Danh Sách Phạt Nguội 26/2-3/3/2024 Công An Tỉnh Bắc Ninh

STT Biển số Thời gian vi phạm Địa điểm vi phạm

Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,


1 12B-011.08 02/03/2024 14:21:27
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
2 14A-237.12 28/02/2024 14:52:50
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
3 14A-438.61 02/03/2024 09:35:17
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
4 14B-028.74 29/02/2024 11:01:11
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
5 14F-009.60 29/02/2024 15:14:43
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
6 14G-007.63 02/03/2024 16:32:01
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
7 15A-708.21 26/02/2024 11:29:49
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
8 17A-402.10 27/02/2024 16:05:51
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
9 19E-002.84 27/02/2024 10:38:42
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Đại Phúc, Thành phố
10 20A-375.14 01/03/2024 13:04:14
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
11 20A-565.16 27/02/2024 14:38:49
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
12 29A-039.62 02/03/2024 08:48:21
Du, Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
13 29C-422.07 28/02/2024 10:13:35
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
14 29C-427.65 29/02/2024 13:20:23
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
15 29C-605.94 03/03/2024 15:06:17
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
16 29C-959.43 27/02/2024 15:20:02
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
17 29D-532.95 01/03/2024 08:37:33
Du, Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
18 29D-542.80 27/02/2024 10:15:49
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
19 29E-047.33 27/02/2024 10:16:14
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
20 29H-460.86 28/02/2024 10:16:16
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
21 29H-672.45 27/02/2024 16:14:29
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
22 29H-728.06 26/02/2024 11:09:29
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
23 29H-751.21 27/02/2024 10:41:49
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Đại Phúc, Thành phố
24 29H-934.89 02/03/2024 10:46:00
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
25 29K-030.53 26/02/2024 13:17:35
Du, Bắc Ninh
Phường Đại Phúc, Thành phố
26 29S3478 28/02/2024 14:52:10
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
27 30A-310.59 27/02/2024 14:23:07
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
28 30A-826.24 03/03/2024 13:44:57
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
29 30A-887.33 03/03/2024 09:27:32
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
30 30E-056.55 27/02/2024 10:22:18
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
31 30E-067.20 27/02/2024 10:22:56
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
32 30E-356.65 28/02/2024 10:09:23
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
33 30E-511.31 26/02/2024 11:21:20
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
34 30E-757.60 26/02/2024 11:31:37
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
35 30E-949.20 01/03/2024 09:33:42
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
36 30F-379.56 02/03/2024 16:13:19
Bắc Ninh
Phường Đại Phúc, Thành phố
37 30F-913.58 02/03/2024 08:26:33
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
38 30F-932.26 01/03/2024 08:39:34
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
39 30G-004.38 02/03/2024 09:45:38
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
40 30G-012.50 28/02/2024 13:53:07
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
41 30G-309.19 27/02/2024 14:21:54
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
42 30G-319.68 28/02/2024 08:37:20
Du, Bắc Ninh
Phường Đại Phúc, Thành phố
43 30G-367.54 27/02/2024 09:28:28
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
44 30G-443.88 26/02/2024 11:05:24
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
45 30G-516.83 02/03/2024 08:14:43
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
46 30G-529.08 02/03/2024 09:36:38
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
47 30G-563.24 03/03/2024 07:44:42
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
48 30H-105.19 01/03/2024 15:10:07
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
49 30H-471.06 28/02/2024 09:42:08
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
50 30H6093 01/03/2024 08:36:37
Du, Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
51 30H-672.45 28/02/2024 10:18:32
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
52 30H-760.56 03/03/2024 14:32:52
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
53 30H-959.60 02/03/2024 08:33:09
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
54 30H-996.66 02/03/2024 09:34:26
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
55 30K-234.11 02/03/2024 08:53:02
Du, Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
56 30K-327.44 27/02/2024 10:12:08
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
57 30K-356.58 02/03/2024 09:49:12
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
58 30P3461 02/03/2024 16:19:56
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
59 34A-169.90 03/03/2024 08:27:00
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
60 34A-209.02 26/02/2024 10:14:37
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
61 34A-634.08 27/02/2024 14:03:44
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
62 34A-811.46 27/02/2024 08:54:19
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
63 36C-393.86 26/02/2024 11:06:54
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
64 37A-715.50 02/03/2024 15:04:01
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
65 51K-257.74 03/03/2024 14:13:38
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
66 61C-429.50 26/02/2024 08:44:01
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
67 88A-554.67 29/02/2024 10:32:13
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
68 88A-634.51 27/02/2024 14:00:33
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
69 88C-227.36 28/02/2024 14:04:24
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
70 89A-252.49 03/03/2024 14:04:38
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
71 89C-271.62 26/02/2024 11:28:04
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
72 89H-022.17 26/02/2024 13:09:43
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
73 89LD00691 29/02/2024 11:01:16
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
74 98A-059.34 03/03/2024 14:53:35
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
75 98A-153.42 27/02/2024 09:41:14
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
76 98A-317.95 01/03/2024 09:53:39
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
77 98A-322.62 26/02/2024 13:27:18
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
78 98A-346.45 29/02/2024 14:33:52
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
79 98A-618.66 03/03/2024 08:16:05
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
80 98A-637.73 27/02/2024 09:40:25
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
81 98A-759.50 27/02/2024 09:02:33
Bắc Ninh

82 98B-029.02 02/03/2024 09:32:44 Quốc lộ 1

Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,


83 98C-210.94 28/02/2024 15:25:57
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
84 98C-215.00 27/02/2024 09:12:21
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
85 98LD00545 28/02/2024 13:38:38
Bắc Ninh
Phường Đại Phúc, Thành phố
86 99A-080.31 02/03/2024 10:37:09
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
87 99A-196.50 02/03/2024 16:18:18
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
88 99A-201.73 27/02/2024 10:13:34
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Đại Phúc, Thành phố
89 99A-225.54 03/03/2024 15:38:47
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
90 99A-240.12 03/03/2024 14:46:18
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
91 99A-248.32 28/02/2024 09:59:08
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
92 99A-264.01 27/02/2024 14:21:11
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
93 99A-319.33 28/02/2024 09:48:11
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
94 99A-378.00 26/02/2024 11:05:43
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
95 99A-425.16 28/02/2024 10:52:00
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Đại Phúc, Thành phố
96 99A-471.79 01/03/2024 16:35:05
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
97 99A-507.27 29/02/2024 10:46:02
Bắc Ninh
Phường Đại Phúc, Thành phố
98 99A-526.80 01/03/2024 08:17:43
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Đại Phúc, Thành phố
99 99A-533.87 03/03/2024 15:13:24
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
100 99A-545.92 26/02/2024 11:12:41
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

101 99A-550.87 01/03/2024 15:37:40 Quốc lộ 1

Phường Xuân Lâm, Thị Xã


102 99A-552.34 27/02/2024 10:04:56
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
103 99A-570.09 27/02/2024 14:48:46
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
104 99A-593.57 27/02/2024 09:02:12
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
105 99A-635.67 26/02/2024 11:10:26
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
106 99A-664.30 28/02/2024 13:33:18
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
107 99A-724.23 26/02/2024 11:21:32
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
108 99C-070.38 02/03/2024 10:18:24
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 KM 137, TP BẮC
109 99C-107.05 28/02/2024 15:28:20
NINH, BẮC NINH
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
110 99C-153.25 29/02/2024 10:49:16
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
111 99C-191.12 26/02/2024 11:08:01
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
112 99C-192.43 03/03/2024 09:30:35
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
113 99C-219.03 01/03/2024 09:31:42
Du, Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
114 99C-222.61 27/02/2024 10:45:03
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
115 99C-234.87 02/03/2024 08:53:29
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
116 99C-243.94 27/02/2024 09:38:55
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
117 99C-265.73 26/02/2024 11:23:10
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 145+600, Tiên
118 99C-269.32 26/02/2024 13:28:08
Du, Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
119 99D-013.34 29/02/2024 13:45:48
Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
120 99F-007.02 27/02/2024 10:15:09
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
121 99F-007.34 26/02/2024 11:29:00
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Phường Xuân Lâm, Thị Xã
122 99F-007.40 28/02/2024 10:50:15
Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
123 99LD00374 27/02/2024 13:38:16
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
124 99LD01008 29/02/2024 13:42:26
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
125 99LD01673 28/02/2024 14:37:34
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
126 99LD02283 27/02/2024 14:36:06
Bắc Ninh
Quốc lộ 1 Km 137, TP Bắc Ninh,
127 99LD03311 27/02/2024 13:26:05
Bắc Ninh

128 14C-310.30 27/02/2024 10:15:00 Phường Đại Phúc, Thành phố


Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
129 29A-854.87 27/02/2024 10:19:00 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
130 29K-029.51 27/02/2024 10:22:00 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
131 30G-103.24 27/02/2024 10:27:00 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
132 51K-720.76 27/02/2024 09:44:00 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
133 99A-388.41 27/02/2024 10:05:00 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
134 99A-542.65 27/02/2024 10:32:00 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
135 99A-572.65 27/02/2024 10:07:00 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
136 99LD-014.94 27/02/2024 09:47:00 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
137 99LD-019.28 27/02/2024 09:23:00 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
138 20A-311.40 28/02/2024 phường Võ Cường, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
139 99A-136.95 28/02/2024 phường Võ Cường, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
140 99A-099.64 28/02/2024 phường Võ Cường, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
141 98A-157.60 28/02/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
142 99A-387.39 28/02/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
143 98LD-010.56 28/02/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
144 99A-129.35 29/02/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
145 99A-731.65 29/02/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
146 99A-383.45 29/02/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
147 99C-260.25 29/02/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
148 99A-332.90 29/02/2025 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
149 99A-400.77 29/02/2026 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
150 98C-312.14 29/02/2027 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
151 99A-636.17 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
152 99A-660.55 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
153 99A-127.89 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
154 29H-505.68 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
155 99A-619.86 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
156 99A-668.01 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
157 30E-087.08 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
158 99A-620.06 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
159 99A-354.77 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
160 99A-121.62 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
161 98C-274.08 1/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
162 99A-509.41 3/3/2024 phường Võ Cường, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
163 99A-244.26 3/3/2024 phường Võ Cường, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
164 99A-489.25 3/3/2024 phường Võ Cường, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
165 99A-589.23 3/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
166 20A-681.73 3/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
167 98LD-010.24 3/3/2024 Phường Đại Phúc, Thành phố
Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


168 99A-548.29 10:19:00 28/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


169 99A-509.25 15:02:40 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


170 99A-233.52 14:04:24 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


171 29A-982.86 15:18:16 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh
Km6+700, QL18, Phường
172 99LD-005.57 14:00:56 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


173 29B-607.77 14:43:48 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


174 98C-173.21 14:41:08 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


175 15A-655.88 14:20:48 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


176 99A-321.55 14:15:24 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


177 30E-267.76 14:21:55 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


178 12B-002.92 14:35:20 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


179 99G-000.29 14:27:13 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


180 99B-021.72 15:17:56 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


181 99LD-011.09 14:04:00 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


182 99C-115.62 14:50:45 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


183 29C-422.37 15:15:52 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


184 29B-615.17 15:17:08 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


185 29H-456.42 14:54:47 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

KM6+700, QL18, Phường


186 30A-830.75 15:12:59 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh
Km6+700, QL18, Phường
187 29H-574.08 14:11:14 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


188 99A-563.76 13:50:11 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


189 50Z-5868 14:58:36 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


190 99C-250.46 15:02:16 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


191 34LD-011.24 13:58:17 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


192 29H-146.21 14:09:06 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


193 29H-437.90 14:23:13 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


194 29B-188.11 13:56:44 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


195 99A-087.86 15:19:47 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


196 30E-673.98 15:18:21 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


197 30K-219.78 14:43:50 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


198 30H-004.81 14:12:56 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


199 89C-151.25 14:09:25 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


200 30K-563.07 14:10:29 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


201 99A-490.78 14:21:46 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh
Km6+700, QL18, Phường
202 29LD-320.14 14:22:03 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


203 29F-015.94 13:55:29 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


204 29B-201.43 15:06:58 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


205 21A-021.17 15:04:51 26/02/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


206 99A-186.85 15:30:19 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


207 99A-310.10 15:32:30 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


208 99C-162.35 15:33:28 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


209 99A-430.37 15:36:35 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


210 99A-597.89 15:37:40 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


211 30H-501.64 15:37:41 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


212 20B-000.55 15:37:58 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


213 30E-738.56 15:37:24 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


214 99A-425.67 15:39:43 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


215 29H-508.60 15:39:19 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


216 30E-020.14 15:39:33 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh
Km6+700, QL18, Phường
217 99A-479.78 15:43:58 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


218 30E-419.34 15:43:00 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


219 22A-210.74 15:47:59 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


220 29H-909.96 15:48:50 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Lm6+700, QL18, Phường


221 15K-156.65 15:48:17 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


222 99C-039.08 15:49:42 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


223 99A-197.20 15:50:09 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


224 30G-154.05 15:56:05 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


225 98A-564.16 15:58:00 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


226 99LD-026.50 15:59:00 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


227 99A-706.15 16:04:00 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh

Km6+700, QL18, Phường


228 29A-271.07 16:05:00 02/03/2024 Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ,
Tỉnh Bắc Ninh
229 99A-18643 9h25p, 26/2/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
230 99A-49852 10h00p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
231 99-640-NN-53 9h55p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
232 99A-36658 9h57p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
233 89A-07291 9h26p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
234 29A-75589 10h10p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
235 99A-64716 10h14p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
236 30A-80616 9h19p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
237 30A-20203 9h17p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
238 99A-61120 9h53p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
239 99A-67424 9h38p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
240 99A-34037 9h34p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
241 99C-25670 9h13p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
242 99C-26316 9h11p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
243 99A-52288 9h, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
244 30F-76241 10h01p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
245 30K-32049 9h39h, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
246 99A-64612 8h40p, 26/02/2024 Đường Nguyễn Nghiêu Tá, TT
Chờ, YP, BN
247 30K-68334 9h20p, 26/02/2024 Đường Tỉnh Lộ 277
248 29H-16106 9h43p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 286 Phú Mẫn, TT Chờ,
YP,BN
249 30H-73699 9h51p, 26/02/2024 Tỉnh lộ 295 TT Chờ, YP, BN
250 99A-64627 10h01p, 26/02/2024 Tỉnh Lộ 277 TT Chờ, YP, BN
251 99A-56001 9h33p, 26/02/2024 Đường Nghiêm Phụ, KĐT mới,
TT Chờ, YP, BN
252 99L-0515 9h38p, 26/02/2024 Đường Nghiêm Phụ, KĐT mới,
TT Chờ, YP, BN
253 99C-10441 8h51p, 26/02/2024 Đường KĐT, TT Chờ, YP, BN
254 99A-25446 8h47p, 26/02/2024 Đường Ngô Ngọc, TT Chờ, YP,
BN
255 99E-00394 8h36p, 26/02/2024 Đường KĐT, TT Chờ, YP, BN
256 99A-45744 8h50p, 26/03/2024 Tỉnh lộ 286, TT Chờ, YP, BN
257 99A-48756 8h35p, 26/02/2024 Tỉnh Lộ 286 TT Chờ, YP, BN
258 29C-51063 8h28p, 27/02/2024 Tỉnh Lộ 286 TT Chờ, YP, BN
259 99A-34747 9h20p, 27/02/2024 Đường KĐT, TT Chờ, YP, BN
260 99C-11499 8h40p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 295 TT Chờ, YP, BN
261 98A-29569 9h40p, 27/02/2024 Đường An Dương Vương, Phố
Chờ, TT Chờ, YP, BN
262 89C-10728 9h40p, 27/02/2024 Đường An Dương Vương, Phố
Chờ, TT Chờ, YP, BN
263 99C-00604 10h23p, 27/02/2024 Đường KĐT, TT Chờ, YP, BN
264 99A-46969 10h33p, 27/02/2024 Đường KĐT, TT Chờ, YP, BN
265 99H-02385 9h05p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286, TT Chờ, YP, BN
266 30G-22180 10h01p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
267 30G-73628 9h59p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
268 30F-53515 9h47p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
269 34A-25479 9h45p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
270 30E-39029 9h43p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
271 30E-18733 9h41p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
272 98C-28868 9h39p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
273 99A-20301 9h11p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
274 30F-37787 9h38p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
275 29C-96353 9h06p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
276 99A-47199 8h58p, 27/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
277 99C-19318 8h20p, 28/02/2024 Đường Nguyễn Quang Tân, TT
Chờ, YP, BN
278 99A-24439 16h55p, 28/02/2024 Đường KĐT, TT Chờ, YP, BN
279 99A-26900 8h05p, 28/02/2024 Đường Ngô Ngọc, TT Chờ, YP,
BN
280 99A-20447 8h28p, 28/02/2024
Tỉnh Lộ 286 TT Chờ, YP, BN
281 29C-88583 8h12p, 28/02/2024 Đường KĐT, TT Chờ, YP, BN
282 99A-64920 16h05p, 28/02/2024 Đường KĐT, TT Chờ, YP, BN
283 99A-42523 16h08p, 28/02/2024 Đường Nguyễn Quang Tân,
KĐT, TT Chờ, YP, BN
284 99A-64754 16h10p, 28/02/2024 Đường Nguyễn Quang Tân,
KĐT, TT Chờ, YP, BN
285 99C-22183 8h59p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
286 99A-32567 9h09p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
287 99A-25632 9h09p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
288 99A-38622 9h10p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
289 30A-80616 9h15p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
290 99A-30432 9h20p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
291 29H-76520 9h18p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
292 98A-35923 9h19p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
293 99C-15131 8h38p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
294 99A-10861 8h37p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
295 99C-20584 8h40p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
296 98A-29569 8h46p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
297 99C-22325 8h50p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
298 99A-53324 9h28p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
299 15A-58971 8h33p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
300 30H-68091 9h42p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
301 99A-44328 9h47p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
302 99A-14283 9h44p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
303 99E-01175 9h48p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
304 99A-35217 10h04p, 28/02/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
305 99A-47185 16h02p, 29/02/2024 Đường Chu Văn Nghị, TT Chờ,
YP, BN
306 99A-52741 10h11p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
307 99A-62784 10h06p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
308 99C-24292 10h03p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
309 99H-02326 10h02p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
310 99A-30239 10h01p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
311 30E-24665 10h01p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
312 99A-26742 10h11p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
313 99C-17827 10h35p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
314 99A-20447 10h25p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
315 99A-19967 10h41p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
316 99C-17822 10h43p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
317 30F-08854 9h54p, 01/03/2024 Tỉnh lộ 286 Ngô Xá, Long Châu,
Bắc Ninh
318 99C-17549 10h38p, 03/03/2024 Tỉnh Lộ 286 TT Chờ, YP, BN
319 99A-09240 16h56p, 03/03/2024 Tỉnh Lộ 286 Đông Yên, Đông
Phong, YP, BN
320 99A-73241 8h20p, 03/03/2024 Đường Nghiêm Phụ, KĐT mới,
TT Chờ, YP, BN
10h03 TL280 Đông Cứu, Gia Bình, Bắc
321
29C-202.87 Ngày 27/2/2024 Ninh
09h22 TL280 Đông Cứu, Gia Bình, Bắc
322
30H- 540.93 Ngày 27/2/2024 Ninh
09h53 TL280 Đông Cứu, Gia Bình, Bắc
323
99H1- 394.01 Ngày 27/2/2024 Ninh
14h54 TL280 Đông Cứu, Gia Bình, Bắc
324
99A-168.17 Ngày 28/02/2024 Ninh
15h28 TL280 Đông Cứu, Gia Bình, Bắc
325
51F-316.67 ngày 28/02/2024 Ninh
9h00 Đường Đôi, Chợ Ngụ, Nhân
326
99A-645.41 Ngày 28/02/2024 Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh
15h53 TL280 Đông Cứu, Gia Bình, Bắc
327
99H1- 386.75 ngày 28/02/2024 Ninh
15h08 TL280 Đông Cứu, Gia Bình, Bắc
328
34B4-270.17 ngày 28/02/2024 Ninh
15h55 TL280 Đông Cứu, Gia Bình, Bắc
329
59U1-959.96 ngày 28/02/2024 Ninh
15h33 TL280 Đông Cứu, Gia Bình, Bắc
330
99A-162.86 ngày 28/02/2024 Ninh
15h25 TL280 Đông Cứu, Gia Bình, Bắc
331
99A-392.59 ngày 28/02/2024 Ninh
332 20C1-288.39 26/02/2024 10:53:45 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
333 29H-023.20 27/02/2024 09:53:58 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
334 29H-258.53 01/03/2024 10:48:36 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
335 30A-058.08 26/02/2024 09:50:55 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
336 30G-560.00 27/02/2024 09:50:15 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
337 30H-117.92 27/02/2024 10:02:23 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
338 34B1-937.65 01/03/2024 10:39:02 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
339 99A-297.36 27/02/2024 10:23:39 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
340 99A-365.81 27/02/2024 10:23:00 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
341 99A-366.30 27/02/2024 09:55:54 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
342 99A-497.45 27/02/2024 10:36:14 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
343 99A-622.99 01/03/2024 10:03:11 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
344 99A-623.41 27/02/2024 10:18:59 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
345 99C-147.77 27/02/2024 10:30:41 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
346 99C-262.04 01/03/2024 10:16:30 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
347 99H-023.43 27/02/2024 10:18:12 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
348 99R1-7180 26/02/2024 10:32:27 TL281- Thôn Giàng - TT. Thứa -
Lương Tài - Bắc Ninh
349 15R-012.34 28/02/2024 15:29:25 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
350 29C-439.98 28/02/2024 15:42:49 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
351 29D-069.23 01/03/2024 09:38:33 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
352 29H-751.47 01/03/2024 08:55:09 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
353 29H-757.04 01/03/2024 09:31:46 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
354 30A-696.67 28/02/2024 11:26:27 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
355 30E-675.66 01/03/2024 15:23:46 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
356 34B-025.94 29/02/2024 17:02:30 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
357 34C-114.39 28/02/2024 11:24:54 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
358 34C-211.16 28/02/2024 15:47:57 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
359 74A-089.43 01/03/2024 15:56:35 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
360 89A-316.51 29/02/2024 17:10:31 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
361 89C-192.00 27/02/2024 09:09:54 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
362 99A-243.40 01/03/2024 15:54:02 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
363 99A-395.51 27/02/2024 09:46:34 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
364 99A-626.49 01/03/2024 15:54:04 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
365 99A-632.83 01/03/2024 09:16:53 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
366 99A-694.52 01/03/2024 09:05:30 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
367 99A-710.31 29/02/2024 16:42:42 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
368 99C-114.10 27/02/2024 09:09:50 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
369 99C-180.65 01/03/2024 09:26:22 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
370 99C-196.05 01/03/2024 15:54:30 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
371 99C-214.41 28/02/2024 11:15:25 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
372 99C-223.84 29/02/2024 16:45:48 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh
373 99C-250.30 28/02/2024 11:22:21 Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận
Thành, Tỉnh Bắc Ninh

374 14B-046.69 14:48:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
375 99C-266.12 14:46:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện
Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

376 14A-748.00 14:24:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

377 99A-663.72 13:54:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

378 89C-231.24 13:53:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

379 99H-006.75 13:53:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

380 30G-663.11 13:46:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

381 99A-332.90 13:44:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

382 29B-403.57 13:39:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

383 99LD01552 13:31:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

384 29B-508.84 13:20:23 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

385 99B-021.26 13:07:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

386 29B-306.48 12:59:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

387 99A-498.20 12:59:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

388 99F-003.22 12:50:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

389 29C-494.13 12:47:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
390 99A-465.41 12:37:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện
Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

391 34C-166.32 12:25:00 26/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

392 34A-642.65 12:24:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

393 34H-000.38 12:33:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

394 99C-246.19 12:33:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

395 99A-432.60 12:37:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

396 34C-132.13 12:41:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

397 15C-299.35 12:58:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

398 15C-328.94 12:59:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
399 14B-044.10 13:02:00 27/02/2024 TL 287, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên
Du, Tỉnh Bắc Ninh

400 34C-339.57 13:05:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

401 99A-139.54 13:10:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

402 34A-295.52 13:11:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

403 30K-035.61 13:28:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

404 99A-465.95 13:29:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
405 29B-607.99 14:14:00 27/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện
Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
406 88A-186.37 13:42:00 28/02/2024 TL 287, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên
Du, Tỉnh Bắc Ninh
407 99A-558.99 13:37:00 28/02/2024 TL 287, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên
Du, Tỉnh Bắc Ninh
408 15R-183.80 12:55:00 27/02/2024 TL 287, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên
Du, Tỉnh Bắc Ninh

409 29B-310.96 13:30:00 28/02/2024 đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

410 30E-396.28 13:15:00 28/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

411 34C-350.59 13:42:00 28/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

412 19A-248.50 12:51:00 28/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

413 14E-011.66 13:38:00 28/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

414 34B-034.42 13:25:00 28/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

415 15B-026.91 13:14:00 28/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

416 99A-209.92 13:39:00 28/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

417 99D-011.19 13:33:00 28/02/2024 Đường TL287, Xã Lạc Vệ, Huyện


Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
418 20C-273.16 26/02/2024 10:14:24 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
419 29H-486.10 26/02/2024 10:23:57 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
420 29H-778.16 26/02/2024 10:18:51 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

421 29K-058.35 26/02/2024 16:03:51 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
422 30F-240.61 26/02/2024 16:01:25 Phường Đồng Nguyên, Thành
phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
423 30G-624.77 26/02/2024 10:19:47 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

424 30H-087.64 26/02/2024 16:05:14 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
425 30K-081.51 26/02/2024 15:55:34 Phường Đông Ngàn, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
426 30K-214.21 26/02/2024 15:55:28 Phường Đông Ngàn, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
427 30K-411.57 26/02/2024 10:05:05 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
428 30L-196.17 26/02/2024 10:05:05 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
429 35B2-528.07 26/02/2024 10:33:47 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

430 99A-136.93 26/02/2024 16:02:53 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
431 99A-137.38 26/02/2024 10:03:22 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
432 99A-381.47 26/02/2024 10:24:24 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

433 99A-488.67 26/02/2024 16:10:01 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

434 99A-670.35 26/02/2024 16:03:44 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
435 99B1-111.07 26/02/2024 10:14:53 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
436 99K140677 26/02/2024 10:23:56 Phường Tân Hồng, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

437 29B-155.88 27/02/2024 09:07:44 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

438 29H-484.10 27/02/2024 09:37:23 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

439 30A-430.75 27/02/2024 09:28:44 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
440 30E-552.41 27/02/2024 09:10:34 Phường Đồng Nguyên, Thành
phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

441 30K-351.79 27/02/2024 09:41:03 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

442 30K-357.80 27/02/2024 09:20:21 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

443 68C-092.61 27/02/2024 09:47:34 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

444 99A-178.27 27/02/2024 09:41:16 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

445 99A-248.79 27/02/2024 09:38:55 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

446 99A-537.62 27/02/2024 16:03:27 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

447 99C-216.28 27/02/2024 09:42:58 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
448 99C-232.35 27/02/2024 10:55:32 Phường Đông Ngàn, Thành phố
Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

449 99LD-009.56 27/02/2024 09:20:34 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

450 20A-076.45 28/02/2024 16:04:30 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

451 29E-007.10 28/02/2024 09:28:21 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

452 30F-240.61 28/02/2024 15:55:39 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

453 30F-508.35 28/02/2024 09:35:57 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

454 30F-777.32 28/02/2024 09:14:30 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
455 98C-256.48 28/02/2024 09:06:30 Phường Đồng Nguyên, Thành
phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

456 99A-011.81 28/02/2024 09:35:49 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

457 99A-050.50 28/02/2024 09:30:00 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

458 99A-056.56 28/02/2024 09:36:37 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

459 99A-142.72 28/02/2024 09:10:31 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

460 99A-327.41 28/02/2024 16:07:04 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

461 99A-526.87 28/02/2024 15:51:52 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

462 99A-579.55 28/02/2024 15:54:32 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

463 99A-601.52 28/02/2024 16:03:03 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

464 99A-647.11 28/02/2024 09:11:30 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

465 99C-226.87 28/02/2024 09:21:36 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

466 99C-273.18 28/02/2024 09:14:19 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

467 99C-273.18 28/02/2024 09:06:38 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

468 19A-229.92 29/02/2024 10:19:12 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

469 30G-505.60 29/02/2024 16:14:51 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
470 30G-545.54 29/02/2024 15:51:39 Phường Đồng Nguyên, Thành
phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

471 99A-377.50 29/02/2024 10:23:06 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

472 29D-417.22 01/03/2024 15:58:28 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

473 51D-131.45 01/03/2024 08:57:43 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

474 89C-085.05 01/03/2024 15:53:08 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

475 98A-326.91 01/03/2024 15:51:13 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

476 99A-392.83 01/03/2024 15:51:24 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

477 99A-483.33 01/03/2024 15:55:37 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

478 99A-575.51 01/03/2024 08:57:57 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

479 99B-006.06 01/03/2024 15:59:30 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

480 29E-020.34 02/03/2024 09:25:31 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

481 30E-530.90 03/03/2024 16:25:34 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

482 30L-226.32 03/03/2024 16:16:21 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

483 88C-248.95 03/03/2024 16:06:50 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

484 99A-265.18 03/03/2024 15:37:54 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
485 99A-291.20 03/03/2024 15:49:12 Phường Đồng Nguyên, Thành
phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

486 99A-408.73 03/03/2024 16:15:55 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

487 99A-509.83 03/03/2024 15:44:08 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

488 99C-232.67 03/03/2024 16:14:03 Phường Đồng Nguyên, Thành


phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
ng An Tỉnh Bắc Ninh

Hành vi vi phạm

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín
hiệu giao thông
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín
hiệu giao thông
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín
hiệu giao thông
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín
hiệu giao thông
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín
hiệu giao thông
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín
hiệu giao thông
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín
hiệu giao thông
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín
hiệu giao thông
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín
hiệu giao thông
Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín
hiệu giao thông
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy
định trên 20 km/h đến 35 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy
định trên 20 km/h đến 35 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy
định trên 20 km/h đến 35 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy
định trên 20 km/h đến 35 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Đỗ xe trên phần đường dành cho người đi
bộ qua đường

Đỗ xe nơi có biển cấm dừng xe và đỗ xe


Đỗ xe ngược với chiều lưu thông của làn
đường
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy
định trên 20 km/h đến 35 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Đỗ xe trên phần đường dành cho người đi
bộ qua đường

Đỗ xe nơi có biển cấm dừng xe và đỗ xe


Đỗ xe trên phần đường dành cho người đi
bộ qua đường
Đỗ xe trên phần đường dành cho người đi
bộ qua đường
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

12321.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc


độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

12321.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc


độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

12321.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc


độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h


Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quán tốc độ từ 10km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ trên 35km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Đỗ xe ngược với chiều lưu thông


Đỗ xe ngược với chiều lưu thông

Đỗ xe ngược với chiều lưu thông


Đỗ xe ngược với chiều lưu thông
Đỗ xe ngược với chiều lưu thông

Đỗ xe tại vị trí nơi đường bộ giao nhau

Đỗ xe ngược với chiều lưu thông


Đỗ xe ngược với chiều lưu thông

Đỗ xe ngược với chiều lưu thông


Đỗ xe ngược với chiều lưu thông
Đỗ xe ngược với chiều lưu thông
Đỗ xe không sát mép lề đường
Đỗ xe ngược với chiều lưu thông
Đỗ xe ngược với chiều lưu thông
Đỗ xe ngược với chiều lưu thông
Đỗ xe tại vị trí song song với một xe khác
đang đỗ
Đỗ xe tại vị trí song song với một xe khác
đang đỗ
Đỗ xe ngược với chiều lưu thông
Đỗ xe ngược với chiều lưu thông
Đỗ xe ngược với chiều lưu thông

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Đỗ xe ngược với chiều lưu thông


Đỗ xe ngược với chiều lưu thông

Đỗ xe ngược với chiều lưu thông


Đỗ xe trên phần đường dành cho người đi
bộ
Đỗ xe ngược với chiều lưu thông
Đỗ xe ngược với chiều lưu thông

Đỗ xe ngược với chiều lưu thông

Đỗ xe ngược với chiều lưu thông

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h


Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ trên 20km/h-35km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Đỗ xe ngược với chiều lưu thông

Quá tốc độ trên 20km/h-35km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h


Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h

Quá tốc độ từ 5km/h - dưới 10km/h

Quá tốc độ từ 10 km/h - 20km/h


Đỗ xe ngược với chiều lưu thông

Đỗ xe tại vị trí nơi đường bộ giao nhau

Đỗ xe ngược với chiều lưu thông


Điều Khiển xe chạy quá tốc độ từ 5 đến
dưới 10Km/h
Điều Khiển xe chạy quá tốc độ từ 10 đến
20Km/h
Điều Khiển xe chạy quá tốc độ từ 5 đến
dưới 10Km/h
Điều Khiển xe chạy quá tốc độ từ 5 đến
dưới 10Km/h
Điều Khiển xe chạy quá tốc độ từ 5 đến
dưới 10Km/h

Đỗ xe tại vị trí bên trái của đường đôi


Điều Khiển xe chạy quá tốc độ từ 10 đến
20Km/h
Điều Khiển xe chạy quá tốc độ từ 5 đến
dưới 10Km/h
Điều Khiển xe chạy quá tốc độ từ 10 đến
20Km/h
Điều Khiển xe chạy quá tốc độ từ 10 đến
20Km/h
Điều Khiển xe chạy quá tốc độ từ 5 đến
dưới 10Km/h
6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy
định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy
định trên 20 km/h đến 35 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy
định trên 20 km/h đến 35 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
12321.5.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc
độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
5.2.g.Đỗ xe ngược với chiều lưu thông của
làn đường
5.2.g.Đỗ xe ngược với chiều lưu thông của
làn đường
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
6.2.c.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy
định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy


định trên 20 km/h đến 35 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
5.3.đ.Đỗ xe tại vị trí nơi đường bộ giao
nhau

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy


định trên 20 km/h đến 35 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy


định trên 20 km/h đến 35 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

5.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy


định trên 20 km/h đến 35 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h
Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ
05 km/h đến dưới 10 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


10 km/h đến 20 km/h

Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ


05 km/h đến dưới 10 km/h

You might also like