You are on page 1of 4

THỜI KHÓA BIỂU CỦA KHÓA K18, K18 _LT, K19, K19_LT, K20, K20_LT, K21, K21_LT, K22_CQ,

K22_LT T35 (25/03/2024-31/03/2024

Thứ Buổi Tiết C6.501 (TĐH) C6.502 (TĐH) C6.503 (TĐH) C6.506 (TĐH) C6.507 (TĐH) C5.106 (TH.OTO)

1
2 Lý thuyết mạch điện-2-23-
Lý thuyết mạch điện-2-23-
5
Sáng

5
3 (K22.CNTĐH.K2.D5.N02.
(K22.CNTĐH.K2.D5.N01.
TH2) (Nguyễn Thị Thu
TH1) (Vũ Thị Oanh)
4 Hiền)

5
6
Thứ 2

7 Lý thuyết mạch điện-2-23-


Chiều

5
8 (K22.CNOTO.K2.D5.N01.
TH1) (Vũ Thị Oanh)
9
10
11
Tối

12
13
1
2 Lý thuyết mạch điện-2-23-
5
Sáng

3 (K22.CNOTO.K2.D5.N02.
TH2) (Nguyễn Thị Thu
4 Hiền)

5
6
Thứ 3

7 Lý thuyết mạch điện-2-23-


Chiều

5
8 (K22.CNOTO.K2.D5.N01.
TH2) (Vũ Thị Oanh)
9
10
11
Tối

12
13
1
2 Lý thuyết mạch điện-2-23-
Sáng

5
3 (K22.CNOTO.K2.D5.N02.
TH3) (Vũ Thị Oanh)
4
5
6
Thứ 4

7 Lý thuyết mạch điện-2-23-


Chiều

5
8 (K22.CNOTO.K2.D5.N01.
TH3) (Vũ Thị Oanh)
9
10
11
Tối

12
13
1
2
Sáng

3
4
5
6
Thứ 5

7
Chiều

8
9
10
11
Tối

12
13
1
2
Sáng

3
4
5
6
Thứ 6

7 Lý thuyết mạch điện-2-23-


Chiều

5 (K22.KTĐ-
8 ĐT.K2.D5.N01.TH4)
(Phạm Thị Hồng Anh)
9
10
Page 1
11

Tối
12
13
1
2
Sáng

3
4
5
6
Thứ 7

7 Lý thuyết mạch điện-2-23-


Chiều

5
8 (K22.CNTĐH.K2.D5.N02.
TH4) (Vũ Thị Oanh)
9
10
11
Tối

12
13
1
2 Lý thuyết mạch điện-2-23-
Sáng

5
3 (K22.CNTĐH.K2.D5.N02.
TH2) (Vũ Thị Oanh)
4
5
6
Chủ nhật

7 Lý thuyết mạch điện-2-23-


5
Chiều

8 (K22.CNTĐH.K2.D5.N01.
TH4) (Nguyễn Thị Thu
9 Hiền)

10
11
Tối

12
13

Ý kiến của Bộ môn Chú thích:

Page 2
024-31/03/2024) NĂM HỌC 2023_2024 HỌC KỲ 2

Page 3
Thái Nguyên, ngày 25 tháng 3 năm 2024

Page 4

You might also like