Professional Documents
Culture Documents
ĐỒ ÁN MÔN HỌC RƠ LE
I. Sơ đồ lưới điện
HTĐ
B2
1
2
115 kV B1 MC D1 MC D2 t pt2
P
2
BI1 BI
t 2
24 kV pt1 P
1
SỐ LIỆ U BAN ĐẦ U
3. Đường dây:
D1: L1 = 5 -10 – 15 – 20 - 25 (km) AC: 75 – 100 – 175- 100 -75
D2: L2 = 5 -10 – 15 – 20 - 25 (km) AC: 75 – 100 – 175 – 100 - 175
AC-75: Z1 = 0,36 + j0,41 (Ω/km), Z0 = 0,56 + j1,02 (Ω/km)
AC-100: Z1 = 0,27 + j0,39 (Ω/km), Z0 = 0,48 + j0,98 (Ω/km)
AC-175: Z1 = 0,15 + j0,37 (Ω/km), Z0 = 0,35 + j0,97 (Ω/km)
4. Phụ tải:
Phụ tả i 1 Phụ tả i 2
P1=2–3–4–5-6(MW), P2=2–3–4–5-6(MW),
cos1 = 0,8 – 0,85 – 0,9 – 0,95 – 0,97 cos2 = 0,8 – 0,85 – 0,9 – 0,95 – 0,97
tpt1 = 0,5 – 0,75 – 1 – 1,5 – 2 (s) tpt2 = 0,5 – 0,75 – 1 – 1,5 – 2 (s)
5. Đặc tính thời gian: 1 – 2 – 3 – 4 - 1
120 13.5
1. = . ( ) 2. = . ( )
∗−1 ∗−1
0,14 80
3. = . ( ) 4. = . ( )
2
0,02−1 −1
∗ ∗
GV hướng dẫn