You are on page 1of 5

guanTrường Đại Học Hà Nội

Khoa tiếng Trung Quốc

Bài kiếm tra tiếng Trung NH2


姓名(họ tên):Lê Thị Huyền Trang

班级(lớp): 4A-19

一,选词填空 (điền từ vào chỗ trống) (1đ)

谁 忙 哪儿 星期 很 好 多少 贵 名字 邮局 吧

1. 他说汉语—很———好。
2. 你爸爸——好——吗?
3. 你去——邮局——寄信吗?
4. 今天——星期——几?
5. 我爸爸的工作很—忙———。
6. 你叫什么——名字——?
7. 中午你去——哪儿——吃饭?
8. 我买水果。苹果一斤———多少—钱?
9. 太——贵——了。两块五—吧———。
10. ——谁——是高老师?

二,组句 (đặt câu) (2đ)

1. 老师 是 王 这 爸爸 是 我 这
这是我爸爸,这是王老师

2. 我 玛丽 找 要。

我要找玛丽

3. 今天 几 几 是 月 日 ?

今天几月几日

4. 我 银行 取 今天 去 钱 要。

今天我要去银行取钱
5. 学校 有 卖 那儿 书 英文。

学校那儿有卖英文书

6. 汉字 不 很 发音 难 太 难。

发音不太难,汉子很难

7. 你 去 中午 食堂 吃 学校 吗 饭?
你中午去学校食堂吃饭吗

8. 我 这 的 书 是 汉语。

这是我的汉语书

9. 你 哪 人 是 国 ?

你是哪去国人

10. 那 朋友 是 的 我 杂志 。

那是我朋友的杂志。

三,完成会话 (hoàn thành bài hội thoại) (1đ)

A:————————————————————————?

B:这是饺子,这是包子,那是面条.

A:——一共多少钱——————————————————————?

B:一共五十块钱。

A:王老师是谁?

B:————他是我的老师————————————————————。
A:你学习什么?

B:———我学习汉语—————————————————————。

A:我去天安门,你去不去?

B:—————我不去———————————————————。

四,认读汉字与写拼音 (nhận biết chữ Hán và viết phiên âm) (1đ)

学校 ———————— Xiàwǔ ————————

Nǐ hǎo ———你好————— 星期五————————

姐姐———————— Zài jiàn———再见—————

Hē ———喝————— 北京————————

没关系——没关系—————— Tóngxué ——同学——————

五,翻译成中文 (Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung) (2đ)

Chào bạn!Tôi tên là Vương Đông,tôi là người Anh.Tôi học tiếng Trung.Bạn là người nước nào?
Bạn học cái gì?Trưa nay bạn đi nhà ăn ăn cơm không?Tôi muốn đi nhà ăn ăn bánh bao và uống
beer.

你好! 我叫王东,我是英国人。我学习汉语。你是哪国人? 系学习什么?今天中午你去食


堂吃饭吗?我要去食堂吃孢子和喝啤酒。

———————————————————————————————————————

———————————————————————————————————————
六,根据划线部分用疑问代词提问 (Dùng đại từ nghi vấn đặt câu hỏi cho phần gạch chân)
(2đ)

例: 他的老师是林老师 –》 他的老师是谁?

1. 我叫玛丽。 ________你是谁____________________________?
2. 我们学习汉语 __________你们学习什么__________________________?
3. 我在北京大学学习 _________你在哪儿学习___________________________?
4. 十六块五毛一斤 ________一斤多少钱____________________________?
5. 我是韩国人 ______________你是哪国人______________________?
6. 我姓张 ___________你贵姓_________________________?
7. 王老师是我的老师 ______________谁是你的老师______________________?
8. 今天中午我去银行取钱 ___________今天中午你去哪儿取钱__________________
_______?
9. 她是我弟弟 _____________他是你的什么_______________________?
10. 那是汉语书 _______________那是什么书_____________________?

七,成段表达 (Diễn đạt thành đoạn văn) (1đ)

我—是玛丽——————,是——英————国留学生,她叫——麦克——————,
也是留学

生。她是我的同班同学。我们都是——北京——————大学的留学生。我们——学习—
————

汉语。我们的老师是—王——老师。她是个很—好———的老师。

这是张东,她是田芳,张东和田芳不是留学生,她们是——中—————国学生,他

学习——英语——————。我们都是——北京——————大学的学生。认识她们我很
高兴。我
们是同学,也是——好朋友——————?

生词(từ mới):

1. 留学生 liúxuéshēng :du học sinh (N)


2. 大学 dàxué :đại học (N)
3. 认识你很高兴:rèn shì nǐ hěn gāo xīng:quen bạn tôi rất vui

You might also like