You are on page 1of 2

About - khoảng

After - sau khi

Ago - trước đó

Around - khoảng

At - tại 1 thời điểm, giờ phút cụ thể

Before - trước đây

By - tới khi, tại mốc thời gian

During - trong suốt 1 khoảng thời gian

Following - sau khi …

For - (kéo dài) 1 khoảng thời gian

From - từ lúc nào

In - tại thời điểm nào

On - tại thời điểm nào

Past - trải qua

Since - kể từ khi

Until/till - cho đến lúc

Up until - cho đến lúc

2.3. Giới từ trong tiếng Anh chỉ phương hướng

Above - bên trên

Across - băng qua

Against - ngược lại

Ahead - phía trước

Along - dọc theo

Around - xung quanh

Away - ra phía xa

Behind - ra đằng sau

Below - bên phía dưới

Beneath - bên dưới

Further to - ra phía xa
In between - ở giữa

Into - vào trong

On - đi trên

Over - băng qua

Out of - ra bên ngoài

Through - xuyên qua

Toward/towards - hướng tới phía nào

Under - ở bên dưới

You might also like