You are on page 1of 3

Tổng hợp nd

1. Cách hoạt động của DMN

Xác định quyết định cần mô hình hóa: Đầu tiên, các quyết định cần được xác định rõ ràng và mô tả cẩn thận. Các quyết
định này có thể liên quan đến các quy trình kinh doanh, luật pháp, hoặc các hoạt động quản lý khác.
.
.
Biểu diễn quyết định bằng DMN: Các quyết định được biểu diễn bằng DMN sử dụng các phần tử như bảng quyết định
(decision table), biểu đồ quyết định (decision graph), hoặc biểu đồ quy trình (decision requirement diagram).
.
.
Sử dụng các yếu tố cơ bản của DMN:
.
 Bảng quyết định (Decision Table): Là cách phổ biến để biểu diễn quyết định trong DMN. Bảng quyết định cho
phép xác định các luật quyết định dựa trên các điều kiện và hành động.
 Biểu đồ quyết định (Decision Graph): Một cách biểu diễn đồ họa cho các luật quyết định. Nó thể hiện mối quan
hệ giữa các quyết định, điều kiện và hành động một cách trực quan.
 Biểu đồ yêu cầu quyết định (Decision Requirement Diagram): Biểu diễn cách các quyết định liên kết với nhau
và yêu cầu nhau như thế nào.
.
Thực hiện quyết định: Sau khi mô hình hóa các quyết định bằng DMN, hệ thống có thể sử dụng mô hình này để tự động
hoá các quyết định, giúp cải thiện hiệu suất và chính xác trong quy trình ra quyết định.
.
.
Giám sát và cải tiến: DMN cung cấp một phương tiện để giám sát và đánh giá hiệu suất của các quyết định. Dựa trên dữ
liệu về kết quả thực tế, tổ chức có thể cập nhật và cải tiến các mô hình quyết định để phản ánh đúng hơn thực tế và cải
thiện hiệu suất quyết định.
.
2. Các loại và cơ chế của DMN
- Các loại :
.
Bảng Quyết Định (Decision Table):
.
 Mô tả: Bảng quyết định là cách phổ biến nhất để biểu diễn quyết định trong DMN. Nó bao gồm các cột cho các
điều kiện đầu vào và các hàng cho các luật quyết định. Mỗi ô trong bảng chứa hành động tương ứng nếu tất cả
các điều kiện trong hàng đó được đáp ứng.
 Ưu điểm: Dễ hiểu và sử dụng, phù hợp cho các quyết định có số lượng điều kiện và hành động nhỏ.
.
Biểu Đồ Quyết Định (Decision Graph):
.
 Mô tả: Biểu đồ quyết định sử dụng các nút và cạnh để biểu diễn mối quan hệ giữa các điều kiện, quyết định và
hành động. Đây là một biểu diễn đồ họa của các luật quyết định.
 Ưu điểm: Trực quan hóa mối quan hệ giữa các thành phần quyết định, giúp người đọc hiểu và kiểm tra mô hình
một cách dễ dàng.
.
Biểu Đồ Yêu Cầu Quyết Định (Decision Requirement Diagram):
 Mô tả: Biểu đồ yêu cầu quyết định biểu diễn cách các quyết định trong hệ thống liên kết với nhau và yêu cầu
nhau như thế nào. Nó cho thấy các quyết định phụ thuộc và ảnh hưởng lẫn nhau.
 Ưu điểm: Được sử dụng để hiểu cách các quyết định tương tác và phụ thuộc vào nhau trong hệ thống.
- Cơ chế DMN

Phần tử quyết định (Decision Elements):

 Các phần tử quyết định trong DMN bao gồm quyết định (decision), quy tắc quyết định (decision rule), đầu vào
quyết định (decision input), và đầu ra quyết định (decision output).
 Quyết định là trung tâm của mô hình, đại diện cho quyết định cần được đưa ra.
 Quy tắc quyết định là các luật hoặc điều kiện quyết định dựa trên các đầu vào để đưa ra kết quả.
 Đầu vào quyết định là thông tin đầu vào được sử dụng để đưa ra quyết định.
 Đầu ra quyết định là kết quả của quyết định sau khi quy tắc quyết định được áp dụng.
.
Biểu diễn quyết định (Decision Representation):
.
 DMN cung cấp các cách biểu diễn quyết định như bảng quyết định, biểu đồ quyết định và biểu đồ yêu cầu
quyết định.
 Các biểu diễn này giúp mô hình hóa và trực quan hóa cách quyết định được đưa ra và làm rõ mối quan hệ giữa
các yếu tố quyết định.
.
Ngữ cảnh quyết định (Decision Context):
.
 DMN cung cấp khả năng đặt ngữ cảnh cho quyết định để hiểu rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng và điều kiện liên
quan.
 Ngữ cảnh giúp định rõ phạm vi và điều kiện trong đó quyết định được thực hiện và áp dụng.
.
Hỗ trợ quyết định (Decision Support):
.
 DMN không chỉ là công cụ để biểu diễn quyết định mà còn là công cụ hỗ trợ quyết định.
 Nó giúp tổ chức hiểu rõ các quyết định và tác động của chúng thông qua các biểu diễn cụ thể và mô hình hoá.

5. Các ứng dụng của DMA


1. Truyền dữ liệu I/O: DMA cho phép các thiết bị I/O truyền dữ liệu trực tiếp giữa bộ nhớ và thiết bị mà
không cần CPU can thiệp. Điều này giúp giảm tải cho CPU và cho phép nó thực hiện các tác vụ khác trong
khi truyền dữ liệu đang diễn ra.

2. Sao chép dữ liệu trong bộ nhớ: DMA có thể được sử dụng để sao chép hoặc di chuyển dữ liệu giữa các
vùng bộ nhớ khác nhau mà không cần CPU tham gia. Điều này hữu ích khi cần thực hiện các thao tác sao
chép lớn hoặc phân tán.

3. Quản lý dữ liệu và tự động hóa (DMA): Các ứng dụng DMA của SEL được thiết kế để tự động thu thập,
lưu trữ và quản lý thông tin cụ thể cho việc quản lý hàng ngày của hệ thống thiết bị và hỗ trợ tuân thủ .

4. Xử lý âm thanh và video: DMA thường được sử dụng trong việc xử lý âm thanh và video. Ví dụ, khi bạn
nghe nhạc hoặc xem video trên máy tính, DMA giúp truyền dữ liệu âm thanh và hình ảnh từ thiết bị ngoại
vi (như card âm thanh hoặc card đồ họa) vào RAM mà không cần CPU can thiệp
6. So sánh giữa DMA và programmed I/O và interrupt I/O
1. Programmed I/O:

 Programmed I/O là phương pháp truyền dữ liệu trong đó việc truyền được khởi tạo bởi các lệnh
viết trong chương trình máy tính.
 CPU phải liên tục kiểm tra thiết bị ngoại vi để xác định khả năng truyền dữ liệu mới.
 Khi truyền dữ liệu từ thiết bị vào CPU, cần một lệnh nhập. Khi truyền dữ liệu từ CPU đến thiết bị, cần
một lệnh lưu trữ.

2. Interrupt-Driven I/O:

 Interrupt-Driven I/O sử dụng cơ chế ngắt để thông báo giao diện khi dữ liệu sẵn sàng hoặc giao
diện đã sẵn sàng cho việc truyền dữ liệu.
 CPU tiếp tục thực hiện các tác vụ khác và không cần kiểm tra cờ báo hiệu.
 Khi cờ được đặt, giao diện được thông báo và một ngắt được khởi tạo. CPU chuyển hướng khỏi công
việc hiện tại để xử lý yêu cầu I/O.

3. DMA (Direct Memory Access):

 DMA cho phép sử dụng Interrupt-Driven I/O.


 Trong chế độ DMA, bộ điều khiển DMA thực hiện việc truyền dữ liệu thay vì CPU.
 CPU không phải tham gia trực tiếp vào việc truyền dữ liệu, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.

You might also like