You are on page 1of 4

1.

Car:
o Characteristics: Private and individual transportation, flexible routes,
limited passenger capacity, convenience, and dependency on road
infrastructure and traffic conditions.
o Advantages: Provides privacy, access to remote areas, and flexibility in
choosing destinations and routes.
o Disadvantages: High fuel consumption, traffic congestion, costly
maintenance, potential for accidents, and limited parking space in urban
areas.
o Environmental Impacts: Emissions of greenhouse gases and air
pollutants, contributing to climate change and air pollution.
2. Bus:
o Characteristics: Public transportation, fixed routes and schedules, higher
passenger capacity, lower cost, shared space with other passengers, and
limited flexibility.
o Advantages: Affordability, reduced congestion, reduced carbon emissions,
and provides a shared transportation option.
o Disadvantages: Limited flexibility, crowded conditions, potential for delays,
and reduced privacy.
o Environmental Impacts: Emissions of greenhouse gases and air
pollutants, though more efficient per person compared to cars.
3. Train:
o Characteristics: Efficient for long distances, large passenger capacity,
fixed routes and schedules, higher speed, and occasional need for
transfers.
o Advantages: Efficiency, suitability for densely populated areas, reliability,
and faster compared to other land transport modes.
o Disadvantages: Limited availability in certain areas, dependence on
railway infrastructure, potential delays, limited accessibility for people with
disabilities.
o Environmental Impacts: Emissions of greenhouse gases and air
pollutants, noise and vibration impacts.
4. Airplane:
o Characteristics: Fastest mode for long distances, ability to cover vast
distances quickly, suitability for international travel, and dependence on
airports and air traffic control.
o Advantages: Speed, long-distance travel, comfort, and suitability for
transporting goods and supplies.
o Disadvantages: Higher ticket prices, strict security procedures, limited
flexibility, potential for delays, and environmental impact due to carbon
emissions.
o Environmental Impacts: Significant emissions of greenhouse gases and
air pollutants, contributing to climate change and air pollution.
5. Ship:
o Characteristics: Suitable for water transport, international travel, slower
compared to other modes, dependence on ports and navigable
waterways.
o Advantages: Ideal for transporting goods and passengers over water,
scenic travel experience, and transportation of large and bulky items.
o Disadvantages: Slower speed, limited accessibility to landlocked areas,
dependence on port facilities, potential for seasickness.
o Environmental Impacts: Emissions of greenhouse gases and air
pollutants, potential impacts from fuel extraction and combustion, ballast
water introducing invasive species.

Dịch
1. Ô tô:
o Đặc điểm: Phương tiện giao thông cá nhân, linh hoạt trong việc chọn
tuyến đường, sức chứa hạn chế, tiện lợi và phụ thuộc vào hạ tầng đường
bộ và tình trạng giao thông.
o Lợi ích: Bảo đảm sự riêng tư, tiếp cận các khu vực hẻo lánh và linh hoạt
trong việc chọn điểm đến và tuyến đường.
o Hạn chế: Tiêu thụ nhiên liệu cao, tắc nghẽn giao thông, chi phí bảo dưỡng
đắt đỏ, nguy cơ tai nạn và không gian đỗ xe hạn chế ở khu vực thành thị.
o Tác động môi trường: Khí thải khí nhà kính và chất gây ô nhiễm không
khí, góp phần vào biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí.
2. Xe buýt:
o Đặc điểm: Phương tiện giao thông công cộng, tuyến đường và lịch trình
cố định, khả năng chở hành khách cao, giá thành thấp, không gian chung
với hành khách khác và linh hoạt hạn chế.
o Lợi ích: Giá cả phải chăng, giảm ùn tắc giao thông, giảm khí thải carbon
và cung cấp lựa chọn giao thông chung.
o Hạn chế: Linh hoạt hạn chế, điều kiện đông đúc, nguy cơ trì hoãn và thiếu
riêng tư.
o Tác động môi trường: Khí thải khí nhà kính và chất gây ô nhiễm không
khí, tuy nhiên, năng suất tiết kiệm hơn so với ô tô.
3. Tàu hoả:
o Đặc điểm: Hiệu quả cho những khoảng cách xa, sức chứa hành khách
lớn, lịch trình và tuyến đường cố định, tốc độ cao hơn và đôi khi cần
chuyển xe.
o Lợi ích: Hiệu quả, phù hợp cho các khu vực có mật độ dân số cao, đáng
tin cậy và nhanh chóng hơn so với các phương tiện giao thông đường bộ
khác.
o Hạn chế: Hạn chế sẵn có ở một số khu vực, phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng
đường sắt, nguy cơ trì hoãn, hạn chế tiếp cận cho người khuyết tật.
o Tác động môi trường: Khí thải khí nhà kính và chất gây ô nhiễm không
khí, ảnh hưởng tiếng ồn và rung.
4. Máy bay:
o Đặc điểm: Phương tiện nhanh nhất cho những khoảng cách dài, khả năng
di chuyển quãng đường lớn nhanh chóng, phù hợp cho du lịch quốc tế và
phụ thuộc vào sân bay và kiểm soát không lưu thông.
o Lợi ích: Tốc độ, du lịch quốc tế, thoải mái và phù hợp cho vận chuyển
hàng hoá và cung cấp.
o Hạn chế: Giá vé cao, thủ tục an ninh nghiêm ngặt, linh hoạt hạn chế, nguy
cơ trì hoãn và tác động môi trường từ khí thải carbon.
o Tác động môi trường: Khí thải khí nhà kính và chất gây ô nhiễm không khí
đáng kể, góp phần vào biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí.

5.Tàu thủy:
o Đặc điểm: Phù hợp cho vận chuyển trên nước, du lịch quốc tế, chậm hơn
so với các phương tiện khác, phụ thuộc vào các cảng hàng hải và đường
thủy có thể đi được.
o Lợi ích: Lý tưởng cho vận chuyển hàng hóa và hành khách trên biển, trải
nghiệm du lịch đẹp, cho phép vận chuyển hàng hóa lớn và cồng kềnh.
o Hạn chế: Tốc độ chậm, tiếp cận hạn chế đến các khu vực nội địa, phụ
thuộc vào cơ sở cảng biển, nguy cơ say sóng.
o Tác động môi trường: Khí thải khí nhà kính và chất gây ô nhiễm không
khí, tác động tiềm năng từ việc khai thác và đốt nhiên liệu, nước ballast
gây nguy hiểm từ những loài xâm lấn.

You might also like