You are on page 1of 6

Câu 1: (ĐỀ MINH HỌA - BGD&ĐT - 2020) Đồ thị của hàm số nào y

dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?


A. y   x 4  2 x 2 .
B. y  x 4  2 x 2 . x
O
C. y  x3  3x 2 .
D. y   x3  3x 2 .

Câu 2: Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. y

Hàm số đó là hàm số nào?


A. y   x 3  3x  2
B. y  x 4  x 2  1
C. y  x 4  x 2  1 x
O
D. y  x  3x  2
3

y
Câu 3: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y   x3  x 2  1
B. y   x 4  2 x 2  1
x
C. y  x3  x 2  1 O

D. y  x4  2 x2 1

y
Câu 4: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn
hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó
là hàm số nào?
A. y  x3  3x  1
x
B. y   x3  3x  1 O
C. y  x 4  x 2  1
D. y   x 2  x  1

Câu 5: (MĐ103 - BGD&ĐT - 2019) Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng y
như đường cong trong hình vẽ bên? x
A. y  x  3x  2 .
3 2
O

B. y  x  2x  2 .
4 2

C. y   x  3x  2 .
3 2

D. y  x  2x  2 .
4 2
Câu 6: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây?
A. y   x  2x 1
4 2

B. y  x  2x 1
4 2

C. y  x  2x 1
4 2

D. y   x  2x 1
4 2

Câu 7: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y  x  3x 1
3

B. y  x  3x 1
4 2

C. y   x  3x 1
3

D. y   x  x 1
4 2

Câu 8: Hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở các
đáp án A, B, C, D. Hỏi đó là hàm số nào?
A. y  x  2 x  1 .
3

B. y  x  2x 1.
3 2

C. y  x  2x  1 .
3

D. y   x  2x  1 .
3

Câu 9: Đường cong trong hình sau là đồ thị của một hàm số trong
bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y   x 4  2 x 2  1.
B. y   x 4  x 2  1.
C. y   x 4  3x 2  3.
D. y   x 4  3x 2  2.

Câu 10: Hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở các
đáp án A, B, C, D. Hỏi đó là hàm số nào?
A. y  x 4  2 x 2  3
B. y   x 4  2 x 2  3
C. y  x 4  2 x 2  3
D. y   x 4  2 x 2  3

Câu 11: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y
3
A. y  x 4  2 x 2  3
B. y   x 4  2 x 2  3
C. y   x 2  3 -1 O 1 x

D. y   x 4  2 x 2  3
Câu 12: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số
ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A. y  2x  x  6x  1
3 2

B. y  2x  6x  6x  1
3 2

C. y  2x  6x  6x 1
3 2

D. y  2x  6x  6 x  1
3 2

Câu 13: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y  x  x .
3

B. y  x 1 .
3

C. y  x 1 .
3

D. y   x  x .
3

Câu 14: Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên dưới.
A. y  x 3  3 x  1 .
B. y   x 3  3 x  1 .
C. y  x 3  3 x  1 .
D. y   x 3  3 x  1 .

Câu 15: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào trong 4 đáp án A,B,C,D dưới đây?
A. y   x3  3x2  5 x  2
B. y  x3  3x2  1
C. y   x3  4 x 2  7 x  2
D. y   x 3  3x 2  2

Câu 16: Cho hàm số y  ax  bx  c ( a  0 ) có đồ thị như hình vẽ bên.


4 2

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. a  0 , b  0 , c  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 .

Câu 17: Cho hàm số y  ax 4  bx 2  c có đồ thị như hình bên.


Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. a  0, b  0, c  0
B. a  0, b  0, c  0
C. a  0, b  0, c  0
D. a  0, b  0, c  0
Câu 18: Hàm số y  ax 4  bx 2  c có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 .

Câu 19: Cho hàm số bậc bốn trùng phương y  ax 4  bx 2  c


có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. a  0, b  0, c  0 .
B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 .
D. a  0, b  0, c  0 .

Câu 20: Cho hàm số y  ax 4  bx 2  c có đồ thị như hình vẽ bên.


Hỏi khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0 .
B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 .
D. a  0, b  0, c  0 .

Câu 21: Hàm số y  ax 4  bx 2  c ,  a  0  có đồ thị như hình vẽ bên.


Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0

Câu 22: (MĐ102 – BGD&ĐT - 2020 Lần 1)


Cho hàm số y  ax3  bx2  cx  d  a, b, c, d    có đồ thị là đường
cong trong hình bên. Có bao nhiêu số dương trong các hệ số a, b, c, d ?
A. 4 . B. 3 .
C. 1 . D. 2 .

Câu 23: (MĐ103 – BGD&ĐT - 2020 Lần 1)


Cho hàm số y  ax3  bx 2  cx  d  a, b, c, d    có đồ thị là đường
cong trong hình bên. Có bao nhiêu số dương trong các số a, b, c, d ?
A. 4 . B. 2 .
C. 1 . D. 3 .
Câu 24: Cho hàm số y  ax3  bx 2  cx  d có đồ thị như hình bên.
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. a  0, b  0, c  0, d  0
B. a  0, b  0, c  0, d  0
C. a  0, b  0, c  0, d  0
D. a  0, b  0, c  0, d  0

Câu 25: Cho hàm số y  ax 3  bx 2  cx  d  a  0  có đồ thị như hình vẽ.


Chọn khẳng định đúng về dấu của a , b , c , d ?
A. a  0 , b  0 , d  0 , c  0
B. a  0 , c  0  b , d  0
C. a  0, b  0, c  0, d  0.
D. a  0 , b  0 , c  0 , d  0

Câu 26: Cho hàm số y  f ( x)  ax3  bx 2  cx  d có đồ thị như hình vẽ.


Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .

Câu 27: Cho hàm số y  ax3  bx 2  cx  d có đồ thị như hình vẽ bên.


Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0
B. a  0, b  0, c  0, d  0
C. a  0, b  0, c  0, d  0
D. a  0, b  0, c  0, d  0

Câu 28: (MĐ102 – BGĐ&ĐT - 2020 Lần 2)


Cho hàm số f  x   ax3  bx 2  cx  d  a, b, c, d    có
bảng biếnthiên như hình vẽ. Có bao nhiêu số dương trong
các số a, b, c, d ?
A. 2 . B. 4 .
C. 1 . D. 3 .

Câu 29: (MĐ104 – BGĐ&ĐT - 2020 Lần 2)


Cho hàm số f  x   ax 3  bx 2  cx  d  a , b, c, d    có
bảng biến thiên như hình vẽ. Có bao nhiêu số dương trong
các số a, b, c, d ?
A. 4 . B. 2 .
C. 3 . D. 1 .
Câu 30: Cho hàm số y  ax3  bx 2  cx  d có đồ thị như hình vẽ.
Tính S  a  b ?
A. S  2 . B. S  0 .
C. S  1 . D. S  1 .
.

BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.D 3.D 4.A 5.B 6.C 7.A 8.C 9.A 10.A
11.D 12.B 13.C 14.A 15.A 16.A 17.B 18.C 19.C 20.A
21.D 22.C 23.C 24.D 25.D 26.C 27.C 28.D 29.D 30.A

You might also like