You are on page 1of 10

| -Hunh Hà Ngc Hip

한국어 초급 단어
1 한국 Hàn Quốc 225 쓰다 Viết

2 베트남 Việt Nam 226 읽다 Đọc

3 중국 Trung Quốc 227 말하다 Nói

4 일본 Nhật 228 학교 Trường

5 미국 Mỹ 229 회사 Công ty

6 프랑스 Pháp 230 집 Nhà

7 라오스 Lào 231 공원 Công viên

8 톡일 Đức 232 식당 Nhà hàng

9 인도 Ấn Độ 233 시장 Chợ
10 사람 Người 234 도서관 Thư viện
11 학생 Học sinh 235 화장실 Toalet
12 대학생 Sinh viên 236 옆 Bên cạnh
13 의사 Bác sĩ 237 뒤 Phía sau
14 선생님 Giáo viên 238 가방 Cặp
15 회사원 Nhân viên công ty 239 누나/ 언니 Chị
16 경찰 Cảnh sát 240 동생 Em
17 공무원 Nhân viên nhà nước 241 어머니 Mẹ
18 가수 Ca sĩ 242 아버지 Bố
19 기사 Kỹ sư 243 형/ 오빠 Anh
20 기자 Kí giả 244 여동생 Em gái
21 직원 Nhân viên 245 남동생 Em trai
22 위 Trên 246 모자 Nón
23 밑/ 아래 Dưới 247 신발 Giày dép
24 안 Bên trong 248 안경 Mắt kính
25 밖 Bên ngoài 249 우산 Dù
26 앞 Phía trước 250 책 Sách
27 일하다 Làm việc 251 공책 Tập
28 놀다 Chơi 252 펜 Viết

1
| -Hunh Hà Ngc Hip

29 자다 Ngủ 253 연필 Viết chì


30 가다 Đi 254 지우개 Cục tẩy
31 오다 Đến/ tới 255 사전 Từ điển
32 공부하다 Học 256 에어컨 Máy lanh

33 운동하다 Vận động, chơi thể 257 냉장고 Tủ lạnh


thao
34 전화하다 Gọi điện 258 텔레비전 ti vi
35 이야기하다 Nói chuyện 259 선풍기 Quạt máy
36 기다리다 Đợi, chờ 260 시계 Đồng hồ
37 가르치다 Dạy, chỉ dẫn 261 컴퓨터 Máy tính
38 먹다 Ăn 262 핸트폰 Laptop
39 263

40 공원 Công viên 264 사이 Ở giữa


41 학교 Trường học 265 위 Trên
42 도서관 Thư viện 266 아래/ 밑 Dưới

43 백화점 Trung tâm thương 267 안 Trong, bên trong


mại
44 은행 Ngân hàng 268 밖 Bên ngoài
45 우체국 Bưu điện 269 오른쪽 Bên phải
46 서점 Nhà sách 270 왼쪽 Bên trái
47 가게 Cửa hàng 271 옆 Bên cạnh
48 빵집 Tiệm bánh 272 앞 Phía trước
49 슈퍼마켓 Siêu thị 273 뒤 Phía sau
50 식당 Nhà hàng 274 오늘 Hôm nay
51 편의점 Cửa hàng tiện lợi 275 어제 Hôm qua
52 커피숍 Tiệm cà phê 276 내일 Ngày mai
53 꽃 가게 Cửa hàng hoa 277 가족 Gia đình
54 학원 Trung tâm ngoại ngữ 278 우유 Sữa
55 시장 Chợ 279 오렌지 Cam
56 영사관 Lãnh sự quán 280 빵 Bánh mì
57 대사관 Đại sứ quán 281 물 Nước
58 경찰서 Sở cảnh sát 282 주스 Nước ép trái cây

2
| -Hunh Hà Ngc Hip

59 교실 Lớp học 283 사과 Táo


60 방 Phòng 284 포도 Nho
61 거실 Phòng khách 285 배 Lê
62 회사 Công ty 286 딸기 Dâu tây
63 오토바이 Xe máy 287 오이 Dưa leo
64 돈 Tiền 288 수박 Dưa hấu
65 의자 Ghế 289 배추 Cải thảo
66 책상 Bàn 290 양배추 Bắp cải trắng
67 식탁 Bàn ăn 291 사다 Mua
68 음식 Thức ăn, món ăn 292 공부하다 Học, học bài
69 음료수 Thức uống, đồ uống 293 산책하다 Đi dạo
70 커피 Cà phê 294 일하다 Làm việc
71 주스 Nước ép trái cây 295 만나다 Gặp
72 영화표 Vé xem phim 296 읽다 Đọc
73 시간 Thời gian 297 듣다 Nghe
74 자동차 Xe oto 298 쓰다 Viết
75 버스 Xe buýt 299 말하다 Nói
76 자전거 Xe đạp 300 가다 Đi dạo
77 택시 Taxi 301 오다 Đến, tới
78 모자 Nón 302 보다 Xem, nhìn
79 옷 Áo 303 자다 Ngủ

80 바지 Quần 304 운동하다 Vận động, chơi thể


thao
81 지마 Váy 305 받다 Nhận
82 신발 Giày dép 306 이야기하다 Nói chuyện
83 운동화 Giày thể thao 307 마시다 Uống
84 지갑 Ví 308 먹다 Ăn
85 영수증 Hóa đơn 309 가르치다 Dạy, chỉ
86 310

87 신분증 Chứng minh nhân 311 질문하다 Hỏi


dân
88 안경 Kính, mắt kính 312 재미있다 Thú vị, hay

3
| -Hunh Hà Ngc Hip

89 새탁기 Máy giặt 313 재미없다 Không thú vị, không


hay
90 문 Cửa 314 맛있다 Ngon
91 창문 Cửa sổ 315 여행하다 Du lịch
92 침대 Giường 316 팔다 Bán
93 휴게실 Phòng nghỉ 317 싸다 Rẻ
94 밥 Cơm 318 비싸다 Mắc
95 고기 Thịt 319 적다 Nhỏ
96 닭 Gà 320 크다 Lớn

97 오리 Con vịt 321 유학하다/ Du học


유학을 가다
98 강아지 Con chó 322 등산하다 Leo núi
99 고양이 Con mèo 323 게임하다 Chơi game
100 되지 Con heo 324 구경하다 Tham quan

부모님 Phụ mẫu/ Bố mẹ 325 자전거를 Đạp xe đạp


101
타다

102 피자 Bánh pizza 326 머리를 깎다 Cắt tóc


103 여권 Hộ chiếu 327 경기를 보다 Xem trận đấu
104 햄버거 Hambuger 328 수영하다 bơi
105 친한 친구 Bạn thân 329 축구하다 Đá banh
106 우유 Sữa 330 닫다 Đóng
107 매일 Mỗi ngày 331 일찍 Sớm
108 휴대전화 Đt di động 332 늦게 Trễ
109 한국 문화 Văn hóa Hàn 333 찍다 Chụp
110 등산화 Giày thể thao 334 있다 Có/ ở
111 산 Núi 335 없다 Không có/ Không ở
112 라면 Mì gói 336 축하하다 Chúc mừng
113 김밥 Cơm cuộn 337 기다리다 Đợi
114 남자 친구 Bạn trai 338 돈을 찾다 Rút tiền
115 여자 친구 Bạn gái 339 야구장 Sân bóng chày
116 선배 Tiền bối 340 놀이공원 Công viên giải trí
117 후배 Hậu bối 341 거실 Phòng khách

4
| -Hunh Hà Ngc Hip

118 선물 Quà 342 부엌 Phòng bếp


119 미용실 Tiệm cắt tóc 343 앉다 Ngồi
120 수영장 Hồ bơi 344 씻다 Rửa, tắm
121 축구장 Sân vận động 345 찾다 Tìm, tìm kiếm
122 고향 Quê hương/ Quê 346 주다 Cho, đưa
123 아파트 Chung cư 347 받다 Nhận
124 공항 Sân bay 348 봄 Mùa xuân
125 항공 Hàng không 349 여름 Mùa hè
126 잠깐만 1 chốc, 1 tí 350 가을 Mùa thu
127 아주 Rất 351 겨울 Mùa đông
128 너무 Quá 352 날씨 Thời tiết
129 피곤하다 Mệt 353 외국인 Người nước ngoài
130 힘들다 Mệt 354 열쇠 Chìa khóa
131 자동차 Xe hơi 355 컵 Cốc
132 덥다 Nóng 356 구두 Giày ( có đế)
133 춥다 Lạnh 357 생선 Cá
134 맵다 Cay 358 아이 Em bé
135 짜다 Mặn 359 아기 Đứa trẻ, đứa bé
136 싱겹다 Nhạt 360 양말 Vớ
137 가깝다 Gần 361 양복 Âu phục
138 멀다 Xa 362 한복 Hanbok
139 아름답다 Đẹp, hùng vĩ 363 우표 Tem
140 미끄럽다 Trơn trượt 364 종이 Giấy
141 맛있다 Ngon 365 기차표 Vé tàu hỏa
142 맛없다 Không ngon 366 비행기표 Vé máy bay
143 알다 Biết 367 자전거 Xe đạp
144 모르다 Không biết 368 비행기 Máy bay
145 많다 Nhiều 369 자하철 Tàu điện ngầm
146 적다 Ít 370 버스 Xe buýt
147 좋아하다 Thích, yêu thích 371 택시 Taxi
148 싫어하다 Ghét, không thích 372 병 Bình/ chai (đơn vị)

5
| -Hunh Hà Ngc Hip

149 쉽다 Dễ 373 잔 Ly (đơn vị)


150 어렵다 Khó 374 장 Tờ/ trang (đơn vị)
151 375 명 Người (đơn vị)
152 내려가다 Đi xuống 376 마리 Con (đơn vị)
153 올라가다 Đi lên 377 개 Cái/ trái (đơn vị)

154 곳 Nơi 378 분 Vị/ ngài (đơn vị chỉ


người)
155 타다 Đi, bắt(phương tiện 379 인분 Phần/ suất (đơn vị)
GT)
156 아침 Sáng 380 송이 Chùm/ nải (đơn vị)
157 점심 Trưa 381 권 Cuốn, quyển (đơn vị)

158 저녁 Tối 382 대 Cái (đơn vị chỉ đồ điện


tử)
159 밤 Đêm 383 일 Ngày
160 새벽 Khuya, hừng sáng 384 월 Tháng
161 오전 Sáng, ban ngày (AM) 385 년 Năm
162 오후 Buổi chiều (PM) 386 층 Tầng
163 이번 주 Tuần này 387 지하 Tầng hầm
164 지난 주 Tuần trước 388 이쪽 Hướng này
165 다음 주 Tuần sau 389 저쪽 Hướng kia
166 이번 달 Tháng này 390 그쪽 Hướng đó
167 지난 달 Tháng trước 391 왼쪽 Phía tay trái
168 다음 달 Tháng sau 392 오른쪽 Phía tay phải

169 올해 Năm nay 393 앞 Đằng trước, phía


trước
170 적년 Năm trước 394 뒤 Đằng sau, Phía sau
171 내년 Năm sau 395 안 Bên trong
172 주말 Cuối tuần 396 밖 Bên ngoài
173 월말 Cuối tháng 397 옆 Bên cạnh
174 연말 Cuối năm 398 위 Trên
175 이번 주말 Cuối tuần này 399 아래/ 밑 Dưới/ phía dưới
176 이번 월말 Cuối tháng này 400 1 층/ 2 층/… Tầng 1/ tầng 2/…
177 질문하다 Hỏi 401 문장 Đoạn văn, câu văn

6
| -Hunh Hà Ngc Hip

178 답하다 Trả lời 402 내용 Nội dung

179 문자 메시를 Viết tin nhắn 403 문법 Ngữ pháp


쓰다
180 맞다 Đúng 404 단어/ 어휘 Từ vựng
181 틀리다 Sai 405 매일 Mỗi ngày
182 요리하다 Nấu ăn 406 매달 Mỗi tháng
183 만들다 Làm/ chế tạo 407 매해 Mỗi năm
184 출근하다 Vào ca/ Đi làm 408

185 퇴근하다 Tan ca/ Tan làm 409 헬스클럽 CLB thể hình
186 야근하다 Tăng ca/ làm đêm 410 아이스크림 Kem

187 이야기를 Nghe câu chuyện 411 회의 Cuộc họp


듣다
188 쉬다 Nghỉ ngơi 412 요리사 Đầu bếp
189 결합하다 Kết hợp 413 출퇴근 시간 Giờ cao điểm
190 잠을 자다 Ngủ 414 약 Thuốc
191 아침을 먹다 Ăn sáng 415 칠판 Bảng
192 점심을 먹다 Ăn trưa 416 월요일 Thứ hai
193 저녁을 먹다 Ăn tối 417 화요일 Thứ ba
194 간식을 먹다 Ăn nhẹ 418 수요일 Thứ tư
195 약을 먹다 Uống thuốc 419 목요일 Thứ năm
196 시작하다 Bắt đầu 420 금요일 Thứ sau
197 출발하다 Xuất phát 421 토요일 Thứ bảy
198 도착하다 Đến/ tới nơi 422 일요일 Chủ nhật
199 모르다 Không biết 423 평일 Ngày thường
200 알다 Biết 424 주말 Cuối tuần
201 크다 To/ lớn 425 월말 Cuối tháng
202 작다 Nhỏ/ bé 426 정말 Thật sự, thật lòng
203 예쁘다 Đẹp 427 진짜 Thật
204 아프다 Đau, ốm 428 마음 Thật lòng
205 힘들다 Mệt, vất vả 429 극장 Rạp chiếu phim
206 피곤하다 Mệt, vất vả 430 시청 Tòa thị chính
207 시원하다 Mát mẻ 431 얼굴 Gương mặt

7
| -Hunh Hà Ngc Hip

208 쌀쌀하다 Se lạnh 432 발 Bàn chân


209 덥다 Nóng 433 팔 Cánh tay
210 춥다 Lạnh 434 다리 Chân
211 놀다 Chơi, đùa 435 손 Bàn tay
212 복사하다 Photocopy 436 머리 Đầu / tóc
213 인쐬하다 In ấn 437 눈 Mắt
214 노래를 하다 Hát, ca 438 물병 Bình nước
215 낮잠을 자다 Ngủ trưa 439 꽃집 Cửa hàng hoa
216 농구하다 Bống rổ 440 비자 Visa
217 축구하다 Bóng đá 441 집안일 Công việc nhà
218 당구하다 Bida 442 생일 파티 Tiệc sinh nhật
219 야구하다 Bóng chày 443 액션 영화 Phim hành động
220 신청하다 Đăng kí 444 공포 영화 Phim kinh dị
221 연구하다 Nghiên cứu 445 가족 영화 Phim gia đình
222 등록하다 Đăng kí 446 만화 영화 Phim hoạt hình

447 한가하다 483 케이크


448 시간이 있다 484 잡지
449 사간이 없다 485 신문
450 노래를 하다 486 설문
451 예쁘다 487 과일

8
| -Hunh Hà Ngc Hip

452 귀엽다 488 귤


453 잘 생기다 489 칠판을 보다
454 멋있다 490 수업을 듣다
455 답답하다 491 낮잠을 자다
456 기쁘다 492 그러면
457 슬프다 493 생일 파티
458 울다 494 결혼식
459 웃다 495 시작하다
460 멀다 496 일찍
461 가깝다 497 출발하다
462 무겁다 498 도작하다
463 가볍다 499 신청하다
464 착하다 500 요리하다
465 나쁘다 501 게임하다
466 느리다 502 집안일
467 빠르다 503 집안일을 하다
468 친절하다 504 여름 방학
469 편리하다 505 겨울 방학
470 건강에 좋다 506 연습하다
471 사진을 찍다 507 복습하다
472 빌리다 508 소설을 읽다
473 졸리다 509 포장하다
474 입학하다 510 춤을 주다
475 진행되다 511 날씬하다
476 하루 종일 512 통통하다
477 맑다 513 똥똥하다
478 흐르다 514 말리다
479 날씨가 안 좋다 515 여기저기
480 날씨가 좋다 516 정말
517 요가 그래서

9
| -Hunh Hà Ngc Hip

518 사인하다 그리고


519 자주 그러면
520 가끔
521 거의
522 전혀
523 문화 센터
524 어울리다
525 화장품
526 화장하다
527 행복하다
528 테니스를 치다
529 낚시하다
530 등산하다
531 그림을 그리다
532 축구하다
533 농구하다
534 당구하다
535 야구하다
536 기타를 치다
537 피아노를 치다
538 노래를 부르다
539 음악을 듣다
540 요리 학원
541 축구장
542 야구장
543 볼링장
544 볼링하다
545

546

547

10

You might also like