Professional Documents
Culture Documents
한국어 초급 단어
1 한국 Hàn Quốc 225 쓰다 Viết
5 미국 Mỹ 229 회사 Công ty
9 인도 Ấn Độ 233 시장 Chợ
10 사람 Người 234 도서관 Thư viện
11 학생 Học sinh 235 화장실 Toalet
12 대학생 Sinh viên 236 옆 Bên cạnh
13 의사 Bác sĩ 237 뒤 Phía sau
14 선생님 Giáo viên 238 가방 Cặp
15 회사원 Nhân viên công ty 239 누나/ 언니 Chị
16 경찰 Cảnh sát 240 동생 Em
17 공무원 Nhân viên nhà nước 241 어머니 Mẹ
18 가수 Ca sĩ 242 아버지 Bố
19 기사 Kỹ sư 243 형/ 오빠 Anh
20 기자 Kí giả 244 여동생 Em gái
21 직원 Nhân viên 245 남동생 Em trai
22 위 Trên 246 모자 Nón
23 밑/ 아래 Dưới 247 신발 Giày dép
24 안 Bên trong 248 안경 Mắt kính
25 밖 Bên ngoài 249 우산 Dù
26 앞 Phía trước 250 책 Sách
27 일하다 Làm việc 251 공책 Tập
28 놀다 Chơi 252 펜 Viết
1
| -Hunh Hà Ngc Hip
2
| -Hunh Hà Ngc Hip
3
| -Hunh Hà Ngc Hip
4
| -Hunh Hà Ngc Hip
5
| -Hunh Hà Ngc Hip
6
| -Hunh Hà Ngc Hip
185 퇴근하다 Tan ca/ Tan làm 409 헬스클럽 CLB thể hình
186 야근하다 Tăng ca/ làm đêm 410 아이스크림 Kem
7
| -Hunh Hà Ngc Hip
8
| -Hunh Hà Ngc Hip
9
| -Hunh Hà Ngc Hip
546
547
10