Professional Documents
Culture Documents
Phần 1
1.Can you take out the trash tonight?: Tối nay con đổ rác nhé?
2.Can you please do the dishes?: Hôm nay con rửa bát được không?
3. Can you do the laundry please? I’ll do the dishes tonight!: Con giúp mẹ là quần áo
nhé? Mẹ sẽ rửa bát tối nay!
4. Could you tidy up your room, please?: Con tự dọn phòng mình nhé?
5.Tin, your little sister just spilled her drink, can you clean it up?: Tin ơi, em gái con
vừa làm đổ sữa, con lau giúp mẹ nhé?
6. Sweetie, can you make your bed before we leave?: Con yêu, con dọn giường của
con trước khi chúng ta đi nhé.
7.Honey, I think it’s time to get dressed. We have to go in an hour!: Con à, mẹ nghĩ
đến giờ chuẩn bị quần áo rồi. Một tiếng nữa ta đi nhé.
8. Did you walk the dog yet? It’s getting late!: Con dắt cún đi dạo chưa? Nhanh lên
kẻo muộn đấy!
9. Did you lock the door?: Con khóa cửa chưa?
10. When’s your homework due?: Khi nào con phải nộp bài tập về nhà?
11. You have to be ready for school in… minutes!: Con phải chuẩn bị nhanh để đến
trường trong... phút nữa!
12. You’re off school for a week: Con được nghỉ học một tuần
13. What’s for dinner?: Tối nay mình ăn gì nhỉ?
14. Who’s cooking tonight?: Tối nay ai nấu cơm nào?
15. Put the kettle on!: Con đun cho mẹ siêu nước nhé.
16.Take a few more bites!: Ăn thêm vài miếng nữa đi con!
17.Close your eyes and count till ten!: Con nhắm mắt đếm đến 10 đi!
18. Come on, you can do it!: Cố lên, con làm được mà!
19.You beat me again!: Con lại thắng rồi!
20. Gotcha!: Bắt được con rồi nhé! (Chơi trốn tìm)
21. It’s time to brush your teeth!: Đến giờ đánh răng rồi con!
22.Sleep tight!: Ngủ ngon nhé con yêu!
23.Time to get up!: Đến giờ thức dậy rồi.
24. Rise and shine!: Dậy đi nào!
25. Sleep well?: Hôm qua con ngủ có ngon không?
26. Wear your hat please!: Con đội mũ đi con
27. Can you help me fold the clothes?: Con có thể giúp mẹ gấp quần áo không?
28. Would you like a cup of water? (Con có muốn một cốc nước không? )
29. What do you like to eat ? (Con muốn ăn gì?)
What do you want for breakfast/lunch/supper?
30. Do/ Would you like some ice-cream/ a candy? (Con muốn ăn kem/kẹo không?)
31. Is it enough or you want more?: Như thế đã đủ chưa hay con muốn hơn?
32.Do you want some more?: Con có muốn ăn thêm không?
33. You need to eat some more: Con phải ăn thêm chút đi
34. Let's play together: Mình cùng chơi nhé
35. Let's clean up, put away the toys!: Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào
36. Can mommy play with you?: Mẹ có thể chơi với con không?
37. Let mommy help you!: Để mẹ giúp con nhé
38. Are you hungry/ thirsty/sleepy/tired/happy/sad/mad/scared?: Con có
đói/khát/buồn ngủ/mệt/vui/ buồn/ giận/ sợ..) không?
39. Can you get me the spoon/phone/book/ remote control...?: Con có thể lấy cho mẹ
cái thìa/điện thoại/quyển sách/ điều khiển... cho mẹ được không?
40. Go get your shoes/backpack/book...!: Con đi lấy giày, ba lô/ sách...
41. Can you share with mommy a little bit?: Con chia cho mẹ một ít được không?
42. Can you share some to your sister?: Con có thể chia sẻ với em được không?
43. You need to go brush your teeth right now!: Con phải đi đánh răng ngay bây giờ!
44. Come on! Let mommy comb your hair/ tie your hair up!: Lại đây nào! Để mẹ chải
đầu cho con/ buộc tóc cho con!
45. Do you need some help?: Con có cần ai giúp không?
46. Can I help you a little bit?: Mẹ có thể giúp con 1 tẹo không?
47. Can you help mommy get a napkin?: Con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được
không?
48. Would you like to use a spoon or chopsticks/fork?: Con muốn dùng thìa hay dùng
đũa/dĩa?
49. Do you want to wear green or pink today?: Hôm nay con thích mặc màu xanh hay
màu hồng?
50. Mom's gonna sing a song, ok?: Mẹ sẽ hát một bài hát, được không?
51. Let's go in the kitchen/living room/bedroom: Mình vào bếp/phòng khách/phòng
ngủ đi con
52. Go sit on your potty!: Con đi ngồi bô đi
53.Do you need to go pee?: Con có cần đi tiểu không?
54. Are you ok?: Con có sao không?
55. Is it hurt?: Có đau không?
56. We're going to take the bus!: mình sẽ đi xe buýt
57. Do you want to go to the market with mommy?: Con muốn đi chợ với mẹ không?
58. Be careful!: Cẩn thận con
59. Slow down: Chậm lại con
60. Look! There is a duck over there: Nhìn kìa con. Đằng kia có con vịt kìa
61. Time to get up!: Đến giờ dậy rồi
62. Let's get out of bed!: Mình ra khỏi giường thôi
63. Have you brushed your teeth yet? Have you washed your face yet? Con đã đánh
răng/ rửa mặt chưa?
64. What are you doing?: Con đang làm gì đó
65. Don't touch it: Đừng động vào đó
Phần 2
Phần 3
✅ Mẫu câu cổ vũ động viên, khích lệ tinh thần cho bé:
1. Look at you! You did it all by yourself! (Ôi nhìn con kìa! Con đã tự mình làm
được à!)
2. You shared with your friend. That's very good. (Con đã chia sẻ với bạn bè. Điều đó
rất tốt.)
3. Just try your best. I think you can do it. (Cứ cố gắng hết sức đi con. Mẹ nghĩ con
có thể làm được mà.)
4. You did a good job. (Con đã làm rất tốt.)
4. You can try again. (Con có thể thử lại!)
5. You are doing very well. (Con đang làm rất tốt đấy!)
6. Mommy is so proud of you. (Mẹ rất tự hào về con)
7. Daddy would be very happy knowing that you did your best today. (Ba sẽ vui lắm
khi biết rằng hôm nay con đã làm rất tốt!)
Các ba các mẹ đừng quên thường xuyên động viên con mình nhé. Các con nhất định
sẽ rất cố gắng khi được nghe ba mẹ động viên kịp thời đó ạ.
_________
Phần 4
✅ Mục: Khởi động ngày mới cùng con yêu
1. Time to get up, sweetie! (Đến giờ thức dậy rồi, con yêu!)
2.Did you have a good sleep? (Con ngủ có ngon không?)
3.Let’s go brush your teeth and wash your face! (Đi đánh răng rửa mặt thôi nào!)
4. Have you brushed your teeth? (Con đã đánh răng chưa?)
5. Come here! Let mommy comb your hair! (Đến đây nào, để mẹ chải tóc cho con
nhé!)
5.Do you want mommy to tie your hair up? (Con có muốn mẹ buộc tóc cho con
không?)
6.It's breakfast time. (Đến lúc ăn sáng rồi.)
7.What do you want for breakfast? (Con muốn dùng gì cho bữa sáng?)
8.Here you are. (Của con này.)
9.Are you done? (Con xong chưa?)
10.Please drink up your milk! (Uống hết sữa đi con!)
11.Let's get ready for school! (Chuẩn bị đến trường nào!)
12.What are you doing, sweetie? (Con đang làm gì thế, con yêu?)
13.Come on! Hurry up! We are going to be late! (Thôi nào! Nhanh đi con! Chúng ta
sẽ trễ mất!)
14.Don't forget your book/ pen/ ....! (Đừng quên sách/ bút.....của con nhé!)
15.Let's go! (Đi thôi nào!)
16.What did you say, sweetie? (Con nói gì thế?)
17.Don't forget to wash your hands with soap! (Đừng quên rửa tay bằng xà phòng
con nhé!)
18. Follow mommy! (Đi theo mẹ nào!)
19.Take my hand! (Nắm tay mẹ này!)
20.We're almost here, sweetie! (Chúng ta sắp đến nơi rồi, con yêu!)
21. Give mommy a big hug please! (Ôm mẹ một cái thật chặt nào!)
22. Be good, Ok? (Ngoan con nhé!)
Chúc các ba mẹ kiên trì tinh tấn đồng hành cùng con yêu nhé !
Trân trọng !
________
Phần 5
1.Can you say goodbye to your teacher? (Nói tạm biệt cô đi con!)
2.How was school today, darling? (Hôm nay đi học thế nào con yêu?)
3.Did you play nicely with your friends? (Con có chơi tốt với các bạn không?)
4.Did you cry? Why did you cry? Did you miss mommy? (Con có khóc không? Tại
sao con khóc? Con có nhớ mẹ không?)
5.You've had a lot of fun to day, right! 6.Let’s tell me! (Hôm nay con đi học rất vui
phải không? Kể mẹ nghe với!)
7.Let's go home! (Về nhà thôi!)
8.Let's put your backpack away! (Cất cặp sách đi nào!)
9.What would you like to eat for dinner? (Con muốn ăn gì buổi tối?)
10.Are you tired? (Con có mệt không?)
11.Now, mommy need to make dinner. Can you play by yoursefl while I'm cooking?
(Bây giờ mẹ phải nấu buổi tối. Con chơi một mình trong lúc mẹ nấu cơm được không
nào?)
12.Would you like to do me a favor? (Con muốn giúp mẹ một tay không?)
13.Do you have home work today? (Hôm nay con có bài tập về nhà không?)
14.Do you want to watch TV? What TV program do you like to watch? (Con có
muốn xem TV không? Con thích xem chương trình nào?)
15.Dinner is ready! Today, we have soup/ shrimp...... . (Bữa tối đã sẵn sàng. Hôm
nay, chúng ta có _____ )
16.Can you invite grandparents and daddy to have dinner? (Con có thể mời ông bà và
ba vào ăn cơm không?)
17.Sit nicely, please! (Ngồi ngay ngắn nào con!)
18.Oh, why are your hands so dirty? 19.Let's go wash them first! (Ôi, tại sao tay con
bẩn thế! Rửa tay trước đi con!)
20.Honey, don't play with your food, please! (Con à, đừng nghịch thức ăn như thế!)
21.Don’t eat too fast! (Đừng ăn nhanh quá con!)
22.Be careful not to spill your juice! (Cẩn thận nhé con, đừng để đổ nước trái cây.)
23.Take small bites please! (Cắn miếng nhỏ thôi nào!)
24.Are you full? (Con no chưa nào?)
You need to eat more. (Con cần ăn thêm.)
25.It’s time to take a bath! (Đến giờ đi tắm rồi!)
26.It’s not time to play any more! You need to get ready for bed! (Không phải giờ
chơi nữa. Con cần chuẩn bị đi ngủ thôi nào!)
27.I know you are tired! However it’s important to brush your teeth before bedtime.
(Mẹ biết con mệt nhưng đánh răng trước khi đi ngủ rất quan trọng con nhé!)
29.Which book do you like to read today? (Hôm nay con muốn đọc quyển sách nào?)
30.It’s too late already. It’s time to sleep! (Bây giờ đã quá muộn rồi con. Đến lúc đi
ngủ rồi!)
31. Can you turn the light off? (Con có thể tắt đèn không?)
Trân trọng !