You are on page 1of 23

160 CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CON

TiengAnhABC.net

Time to go to sleep

Đến lúc đi ngủ

Time to brush your teeth

Đến lúc đánh răng

Time to put on your clothes

Đến lúc mặc quần áo

Time to put on your shoes

Đến lúc đi giày


>> xem thêm: 55 câu giao tiếp tiếng anh khi ở nhà

Time to read books

Đến lúc đọc sách rồi

Wear your hat please!

Đội mũ đi con!

Put your hat on please!

Đội mũ đi con!
Why don't you put on your hat?

Sao con không đội mũ?

It is time to have breakfast

Đến giờ ăn sáng rồi con

It is time to have lunch

Đến giờ ăn trưa rồi con

It is time to have dinner

Đến giờ ăn tối rồi con

Time for breakfast

Đến giờ ăn sáng rồi

Would you like a cup of water?

Con có muốn một cốc nước không?

What do you like to eat?

Con muốn ăn gì?


What do you want for breakfast?

Con muốn ăn gì cho bữa sáng?

What do you want for lunch?

Con muốn ăn gì cho bữa trưa?

What do you want for supper?

Con muốn ăn gì cho bữa tối?

Do you like some ice-cream?

Con muốn ăn kem không?

Would you like some candy?

Con muốn ăn kẹo không?

Is it enough or you want more?

Như thế đã đủ chưa hay con muốn thêm?

Do you want some more?

Con có muốn ăn thêm không?

You need to eat some more


Con phải ăn thêm chút đi

Let's play together

Mình cùng chơi nhé

Let's clean up, put away the toys!

Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào!

Can mommy play with you?

Mẹ có thể chơi với con không?

Let mommy help you!

Để mẹ giúp con nhé!

Are you hungry?

Con có đói không?

Are you sleepy?

Con có buồn ngủ không?

Are you tired

Con có mệt không?


Are you happy?

Con có vui không?

Are you sad?

Con có buồn không?

Are you scared?

Con có sợ không?

Can you get me the spoon?

Con có thể lấy cái thìa cho mẹ được không?

Can you get me the phone?

Con có thể lấy cái điện thoại cho mẹ được không?

Can you get me the book?

Con có thể lấy cái quyển sách cho mẹ được không?

Can you get me the remote control?

Con có thể lấy cái điều khiển cho mẹ được không?


Go get your shoes

Con đi lấy giày đi

Go get your backpack

Con đi lấy ba lô đi

Go get your book

Con đi lấy sách đi

Can you share with mommy a little bit?

Con chia cho mẹ một ít được không?

Can you share some to your sister?

Con có thể chia sẻ với em được không?

You need to go brush your teeth right now!

Con phải đi đánh răng ngay bây giờ!

Come on! Let mommy comb your hair

Lại đây nào! Để mẹ chải đầu cho con

Come on! Let mommy tie your hair up


Lại đây nào! Để mẹ buộc tóc cho con

Do you need some help?

Con có cần ai giúp không?

Can I help you a little bit?

Mẹ có thể giúp con một tẹo không?

Can you help mommy get a napkin?

Con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được không?

Would you like to use a spoon or chopsticks?

Con muốn dùng thìa hay dùng đũa?

Would you like to use a spoon or fork?

Con muốn dùng thìa hay nĩa?

Do you want to wear green or pink today?

Hôm nay con thích mặc màu xanh hay màu hồng?

Mom's gonna sing a song, ok?

Mẹ sẽ hát một bài hát, được không?


Let's go in the kitchen

Mình vào bếp đi con

Let's go in the living room

Mình vào phòng khách đi con

Let's go in the bedroom

Mình vào phòng ngủ đi con

Go sit on your potty

Con đi ngồi bô đi

Do you need to go pee?

Con có cần đi tiểu không?

Are you ok?

Con có sao không?

Is it hurt?

Có đau không?
We're going to take the bus

Chúng ta sẽ đi xe buýt

Do you want to go to the market with mommy?

Con muốn đi chợ với mẹ không?

Be careful!

Cẩn thận con!

Slow down!

Chậm lại con!

Eat slowly!

Ăn chậm thôi con!

Look! There is a duck over there

Nhìn kìa con. Đằng kia có con vịt kìa

Time to get up

Đến giờ dậy rồi

Let's get out of bed


Mình ra khỏi giường thôi

Have you brushed your teeth yet?

Con đã đánh răng chưa?

Have you washed your face yet?

Con đã rửa mặt chưa?

What are you doing?

Con đang làm gì đó?

Don't touch it

Đừng động vào đó

Don't do it!

Đừng làm như vậy con!

Don't say that!

Đừng nói như vậy!

Mommy will not be happy if you do it

Mẹ sẽ không vui nếu con làm điều đó đâu


Mommy don't want you to fall

Mẹ không muốn con bị ngã đâu

Get down or you might fall

Xuống đi không thì ngã đó

Do like this!

Con làm thế này này!

Follow mommy

Làm theo mẹ, đi theo mẹ

Do not move!

Đừng động đậy!

We need to leave

Mình phải đi rồi

We need to go home

Mình phải phải về nhà rồi


Ok! Let me think about it

Được rồi. Để mẹ nghĩ nhé

Give me your hands

Đưa tay đây cho mẹ

Take my hand

Cầm lấy tay mẹ

Hold on tight

Giữ chắc vào, nắm chắc vào

Stay still

Ở yên nào

What are you looking for?

Con đang tìm cái gì đấy?

Come here with mommy

Lại đây với mẹ

We need to be quick
Mình phải nhanh lên thôi con

Don't worry. Mommy is here

Đừng lo! Mẹ ở đây

Go sit on the chair

Đi ngồi vào ghế đi

You go first

Con đi trước đi

Wait a minute

Đợi một tí

Wait a second

Đợi một tí

No more talking

Không nói chuyện nữa

Let's go on a walk

Mình đi dạo đi
Let's go outside

Mình ra ngoài đi

Don't interrupt

Không được ngắt lời bố mẹ

Keep quiet please

Giữ yên lặng

You are too loud

Con nói to quá

Don't be shy

Đừng ngại, xấu hổ

You are so sweet!

Con thật là ngọt ngào, dễ thương

You're such a great helper

Con thật là một người trợ giúp tuyệt vời


You're such a great reader

Con thật là một đọc giả tuyệt vời đó

Be patient! Calm down!

Phải kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!

Do you like to try it?

Con có muốn thử cái này không?

Try it!

Thử đi!

Give it a try!

Cứ thử đi!

Try harder!

Cố gắng thêm tý nữa con!

Have you seen mommy's phone?

Con có nhìn thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?

Is it ok?
Như thế này có được không con?

Do you like it this way or this way?

Con thích để thế này hay thế này?

Sharing is good! Sharing is caring!

Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm đến người khác!

Does it fit you or it is too big?

Nó có vừa con không hay là to quá?

Dady's gone to work

Bố đi làm rồi con ạ

Thank you

Cảm ơn con

Tell me more

Kể thêm với mẹ đi

You can do it

Con có thể làm được mà


How can I help?

Mẹ có thể giúp con như thế nào?

Let's all pitch in

Mình hãy đi cùng nhau

How about a hug?

Ôm cái hen con?

Good job!

Làm tốt lắm con!

I love you

Mẹ yêu con

I'm sorry

Mẹ xin lỗi

That's enough

Đủ rồi đó
That's enough TV

Xem tivi vậy là đủ rồi đó con

That's enough candy

Ăn nhiều kẹo rồi đó con

How do you suppose she feels?

Con cảm thấy điều cô ấy thấy như thế nào?

This isn't working. Can you think of another way?

Cái này không hoạt động. Con nghĩ có cách khác không?

That's it! No more candy for you

Vậy thôi! Không có ăn kẹo nữa nha con

Put out the bins

Đi đổ rác đi con (người Anh)

Take out the trash

Đổ rác đi con (người Mỹ)

Can you please do the dishes?


Con có thể rửa chén không?

Do the laundry

Đi sấy quần áo đi con

Tidy up you room

Dọn dẹp phòng con đi

Clean it up

Dọn sạch nó đi con

Can you make your bed before we leave?

Con có thể dọn giường trước khi chúng ta đi không?

Jonny, your little sister just spilled her drink, can you clean it up?

Jonny, em gái con làm đổ nước rồi, con có thể lau sạch không?

It's time to get dressed. We have to go in an hour

Mặc đồ vào con. Một tiếng nữa là chúng ta phải đi rồi đó

Did you lock the door?

Con khóa cửa chưa?


When's your homework due?

Khi nào đến hạn làm bài tập của con?

You have to be ready for school in 5 minutes

Con phải chuẩn bị sẵn sàng cho việc học trong 5 phút nữa

You're off school for a week

Con nghỉ học một tuần

What's for dinner?

Ăn gì cho bữa tối?

Who's cooking tonight?

Ai sẽ nấu ăn tối nay nhỉ?

Put the kettle on!

Bật ấm nước đi con!

Take a few more bites!

Ăn thêm chút nữa đi!


Close your eyes and count till ten

Nhắm mắt lại và đếm đến 10

Want a piggyback ride?

Con muốn chơi cưỡi ngựa không?

You beat me again!

Con lại thắng mẹ nữa rồi!

Let me tuck you in!

Để mẹ đắp chăn cho con!

Sleep tight!

Ngủ ngon!

Sleep in

Ngủ nướng

You can sleep in tomorrow, the school is off for a few days because of the
bad weather!

Con có thể ngủ nướng vào ngày mai, trường nghỉ học một vài ngày vì thời
tiết xấu
Did you sleep well?

Con ngủ ngon chứ?

Are you warm enough?

Có đủ ấm không con?

Are you hurt?

Có đau không con?

Where are you hurt?

Con đau ở đâu?

Where did you get hurt?

Con đã đau ở đâu?

Be nice to your sister

Con phải ngoan với chị nghe chưa

Where are your manners?

Phép lịch sự của con ở đâu?

Don't do that, it's not nice


Đừng làm vậy, không ngoan đâu

How dare you speak to me like that?

Con dám nói với mẹ như vậy hả?

Hurry up!

Nhanh lên con!

Get ready!

Chuẩn bị sẵn sàng đi!

Tiếng Anh ABC là website học tiếng anh online, chia sẻ tài liệu học tiếng
anh miễn phí. Mời các bạn ghé thăm website tại: www.TiengAnhABC.net

You might also like