Professional Documents
Culture Documents
BV chi tiết tham khảo
BV chi tiết tham khảo
27950
7500 1000 250 2900 200 2900 250 4000 250 1750 250 1700 5000
SW-uPVC-D27
600
M-01
DP-01/02/03/04
SP-uPVC-D114
B-06
CP-uPVC-D27
B-07
6400
SP-uPVC-D80
MEB
B-08
11000
12400
B-05
13050
B-04
1650
250
LRT
WP-uPVC-D220
CP-01/02
4500
B-02 WP-uPVC-D80
WP-uPVC-D90 EQP-01/02
B-01
800
100
250
200
250
7500 1000 250 6000 250 1600 200 7000 250 3350
27950
07 10
WP-SUS304-D50
WP-uPVC-D114 HP-01/02
ASR AC-01
SP-uPVC-D27
WP-uPVC-D50
B-03 ST-01
CP-uPVC-D27
WP-SUS304-D90
WP-uPVC-D114 WP-uPVC-D90
B-04
WP-uPVC-D50
WP-uPVC-D50
08 10
B-01
B-03 B-02
B-08
B-05
B-04
B-07
B-06
09 10
B-03
B-07
B-06
B-08
B-05
B-04
B-02
B-01
10 10
3/ 11
Van bướm LRT
Van bướm 1 chiều
WP-uPVC-D90
Nối giảm D114-D90 LRT
B-01
WP-uPVC-D220
WP-uPVC-D90
200
CP-01/02 WP-uPVC-D80
WP-uPVC-D220
B-01
2000
1600
B-02
CP-01/02
1700
1900
200 B-01 B-02 CP-01/02
200
2000
200 1600 200
2000
3/ 11
11 10
WP-uPVC-D114
4/ 13
4/ 13
FM-01
250
WP-uPVC-D90
3210
WP-uPVC-D90
3460
B-02
B-02
B-02
Van bướm
4500
5000
Van bướm 1 chiều
WP-uPVC-D90 EQP-01/02
FM-01
250
WP-uPVC-D90 EQP-01/02
3/ 12
3/ 12
EQP-01/02
FM-01
MẶT CẮT 2-2
3
1 : 30
250
KHÔNG GIAN LẮP ĐẶT EQP-01/02 MẶT BẰNG LẮP ĐẶT EQP-01/02
1 2
1 : 40
12 10