You are on page 1of 2

Thuyết cấu trúc của Claude Lévi-Strauss cho rằng mọi hành vi văn hóa của con người

được quyết định bởi một cấu trúc tinh thần tồn tại từ khi con người hiện đại hình thành
bao gồm các nguyên tắc tư duy định hướng hành vi văn hóa. Sự khác biệt văn hóa không
phản ánh sự khác biệt trong cách tư duy của con người, mà phản ánh sự khác biệt trong
môi trường sống và lịch sử. Theo Lévi-Strauss, sự khác biệt này không phản ánh sự khác
biệt trong cách tư duy, mà chỉ là biểu hiện khác nhau của cùng một nguyên tắc tinh thần
nằm sâu trong trí não con người. Cách thức con người tư duy không phụ thuộc vào quá
trình thích nghi với môi trường sống, mà được định hình từ khi sinh ra. Điều này giải
thích tại sao văn hóa của các quốc gia khác nhau có thể khác nhau mặc dù tư duy của con
người giống nhau. Ví dụ, học sinh ở Việt Nam và học sinh ở các nước Âu - Mỹ đều muốn
thể hiện sự tôn trọng với giáo viên, nhưng biểu hiện của họ khác nhau: học sinh Việt
Nam thể hiện bằng cách ngoan ngoãn, chăm ghi bài, lắng nghe thầy cô giảng, trong khi
học sinh Âu - Mỹ thể hiện bằng cách tích cực, sáng tạo và mạnh dạn bày tỏ chính kiến.
Theo Lévi-Strauss, sự khác biệt này không phản ánh sự khác biệt trong cách tư duy, mà
chỉ là biểu hiện khác nhau của cùng một nguyên tắc tinh thần nằm sâu trong trí não con
người.
Những trường phái lớn trong nhân học đã tiến xa và phủ nhận ảnh hưởng của thuyết tiến
hóa. Từ những thập kỷ 1970 và 1980, nhiều nhà nhân học không còn tin rằng sự khác biệt
văn hóa là do sự chênh lệch về trình độ phát triển. Thay vào đó, các nhà nhân học bắt đầu
xem xét các lý thuyết mới như lý thuyết hậu cấu trúc và hậu hiện đại. Các lý thuyết này
cho rằng sự khác biệt văn hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố hợp thành, không chỉ một yếu
tố duy nhất. Geertz nhấn mạnh vai trò của tư duy con người trong việc hình thành văn
hóa, phản bác quan điểm của Boas. Theo Geertz, sự khác biệt văn hóa phản ánh sự khác
biệt trong cách thức tư duy của con người. Ví dụ, việc nuôi chó và quan niệm về chó ở
Việt Nam và Mỹ thể hiện sự đa dạng văn hóa dựa trên quan điểm và cách suy nghĩ của
mỗi nhóm. Tương tự, sự khác biệt trong hành vi học tập giữa học sinh Việt Nam và Mỹ
không chỉ phản ánh môi trường giáo dục mà còn phản ánh sự khác biệt trong cách suy
nghĩ và nhìn nhận tri thức.
Foucault nhấn mạnh vai trò của diễn ngôn trong việc hình thành văn hóa, cho rằng văn
hóa là sản phẩm của hệ thống các diễn ngôn, không phải là do nhu cầu tự nhiên của con
người. Ông nhận diện các diễn ngôn như là quyền lực, được tạo ra bởi các chủ thể khác
nhau nhằm chi phối suy nghĩ và hành động của con người. Foucault phân biệt với quan
điểm của Boas và Lévi-Strauss, cho rằng diễn ngôn không phải là kết quả của sự thích
nghi hoặc là cấu trúc tinh thần bất biến, mà là sản phẩm của sự cạnh tranh và tương tác
giữa các nhóm và quyền lực trong xã hội. Ví dụ được đưa ra giải thích sự khác biệt về
tính chủ động trong học tập giữa học sinh Việt Nam và các nước Âu - Mỹ dựa trên lý
thuyết của Foucault. Trong môi trường giáo dục Việt Nam, các diễn ngôn về quan hệ thầy
- trò và thái độ học tập đã được hình thành từ lịch sử và ảnh hưởng lớn lên tư duy của
giáo viên và học sinh.
Các diễn ngôn ở Việt Nam thúc đẩy tính thụ động và tôn trọng thầy cô, trong khi ở các
nước Mỹ, chúng tập trung vào tính chủ động và tự do cá nhân. Mặc dù có những thay đổi
trong hệ thống giáo dục và kinh tế ở Việt Nam, các diễn ngôn cũ vẫn định hình hành vi
học tập, dẫn đến sự thụ động. Tuy nhiên, việc xuất hiện các diễn ngôn mới có thể thay đổi
quan điểm và quyền lực trong giáo viên - học sinh. Bourdieu và Foucault có quan điểm
khác nhau về việc văn hóa bị quy định. Foucault cho rằng văn hóa bị chi phối bởi các
diễn ngôn và ý muốn chủ quan của con người, trong khi Bourdieu cho rằng nó phụ thuộc
vào sự tương tác giữa cấu trúc xã hội và yếu tố chủ quan. Bourdieu nhấn mạnh vai trò của
ba yếu tố chính: môi trường giáo dục, tập tính của học sinh và vốn của họ để diễn đạt sự
tác động này. Trường đề cập đến những nguyên tắc và mối quan hệ trong các môi trường
xã hội cụ thể, tập tính là các thói quen phản ánh sự tương tác giữa cấu trúc và lựa chọn cá
nhân, và vốn đề cập đến các loại tài nguyên cá nhân sở hữu, bao gồm cả vốn xã hội và
văn hóa. Bourdieu nhấn mạnh rằng quyết định và lựa chọn của cá nhân luôn phụ thuộc
vào vốn mà họ có. Theo Bourdieu, sự khác biệt trong hành vi giữa học sinh Việt Nam và
Mỹ là kết quả của tác động tổng hợp của ba yếu tố chính. Thứ nhất, khác biệt về môi
trường giáo dục: ở Việt Nam, trường học chủ yếu là trường công, trong khi ở Mỹ, có
nhiều trường tư cho phép học sinh lựa chọn. Thứ hai, là tập tính của học sinh: học sinh
Việt Nam thường tuân thủ và phục tùng giáo viên hơn, trong khi học sinh Mỹ thường chủ
động và phản biện hơn. Thứ ba, là vốn của học sinh: học sinh Việt Nam thường có ít tiền,
ít kiến thức về phương pháp học tập chủ động và ít mối quan hệ xã hội hơn học sinh Mỹ,
dẫn đến sự thiếu tự do và sự khó khăn trong việc thay đổi mô hình giáo dục. Bourdieu
nhấn mạnh vai trò của con người trong quá trình tương tác với môi trường xã hội và đưa
ra các lựa chọn trong khuôn khổ môi trường đó. Không có "trường phái nhân học
Marxist" duy nhất, mà có nhiều trường phái khác nhau. Mỗi nhà nhân học theo Marxist
áp dụng một số nguyên tắc để giải thích sự khác biệt văn hóa. Tuy nhiên, các tiếp cận này
có một số điểm chung. Các trường phái nhân học Marxist có ảnh hưởng lớn trong nhân
học Việt Nam và vẫn đang ảnh hưởng trong nhân học đương đại, nhấn mạnh vào vai trò
của yếu tố vật chất, đặc biệt là kinh tế, trong việc tạo ra sự khác biệt văn hóa. Tuy có
điểm tương đồng với thuyết tương đối của Boas về ảnh hưởng của điều kiện đặc thù vùng
miền, nhưng khác với các lý thuyết của Lévi-Strauss hay Foucault về vai trò của yếu tố
tinh thần trong việc định hình văn hóa. Nhà trường tương đương với xã hội trong quan
điểm nhân học Marxist. Trong nền giáo dục Việt Nam, thầy cô là người nắm giữ tư liệu
sản xuất chủ yếu, gây mâu thuẫn với học sinh khi khả năng sáng tạo của học sinh phát
triển và họ trở thành lực lượng chính sản xuất tri thức, mâu thuẫn giữa hai "giai cấp" trở
nên gay gắt. Điều này dẫn đến sự chuyển đổi trong mô hình giáo dục, nhưng vẫn chưa
hoàn toàn chuyển đổi do khả năng sáng tạo của học sinh chưa phát triển đầy đủ và mâu
thuẫn giữa hai giai cấp vẫn tồn tại. Trong chương 2, tác giả tổng kết các cách giải thích
về sự khác biệt văn hóa, dựa trên phương pháp nghiên cứu điền dã dân tộc học hay còn
gọi là việc tiến hành phân tích đặc trưng của nhân học, giúp hiểu nguyên nhân của sự
khác biệt văn hóa trên thế giới.

You might also like