Professional Documents
Culture Documents
23-ĐỀ 23-12A1
23-ĐỀ 23-12A1
Câu 1: Cho hai hàm số u x , v x có đạo hàm liên tục trên . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. u x .v x dx u x .v x u x .v x dx .
B. u x .v x dx u x .v x u x .v x dx .
C. u x .v x dx u x .v x u x .v x dx .
D. u x .v x dx u x .v x u x .v x dx .
A. . B. 1 . C. 1 . D. .
2 2
Câu 7: Số phức liên hợp của số phức z 1 2i là
A. z 1 2i . B. z 2 i . C. z 1 2i . D. z 1 2i .
Câu 8: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ
Câu 9: Cho hàm số f x cos 2 x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
sin 2 x sin 2 x
A. f x dx 2
C . B. f x dx 2
C .
Câu 14: Công thức tính diện tích xung quanh S xq của hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l
là
1 1
A. S xq rl . B. S xq r 2l . C. S xq 2 rl . D. S xq rl .
2 3
Câu 15: Số điểm cực trị của hàm số y x3 3x 2 là
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 16: Biết ba số 3; x;15 theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tìm x
A. x 9 . B. x 6 . C. x 3 5 . D. x 12 .
Câu 17: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
1 x x 1
A. y . B. y .
x2 x2
C. y x3 4 x 2 5 . D. y x3 4 x 2 5 .
Câu 18: Môđun của số phức z 4 3i bằng
A. 25 . B. 7 . C. 7 . D. 5 .
Câu 19: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2; 2 và bán kính r 3 là
Ñeà OÂn TN THPT QG 2021 2
Lớp 12A1 Gv. Nguyễn Thành Luận
A. x 1 y 2 z 2 3 . B. x 1 y 2 z 2 3 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 2 9 . D. x 1 y 2 z 2 9 .
2 2 2 2 2 2
1 2
Câu 29: Biết hàm số y x 3x 2 đạt giá trị nhỏ nhất trên 1;3 bằng m tại điểm x0 . Tổng m 2 x0
3
bằng
4
A. 8 . B. . C. 2 . D. 4 3 3 .
3
Câu 30: Trong 100 số nguyên dương đầu tiên, xác suất để chọn được một số chia hết cho 8 bằng
9 11 3 1
A. . B. . C. . D. .
100 100 25 10
Câu 31: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x m có đúng 2 nghiệm phân biệt là
A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .
Câu 32: Cho hai số thực a, b thỏa mãn a bi 1 i .i ( trong đó i là đơn vị ảo ). Giá trị của a b bằng
A. 1 i . B. 0 . C. 2 . D. 1 i .
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 0; 2 , B 3; 2; 0 . Phương trình mặt phẳng trung trực
của AB là
A. x y z 2 0 . B. 2 x y z 2 0 . C. x y z 2 0 . D. 2 x y z 2 0 .
Câu 34: Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 2 x 3 log 2 10 x bằng
A. 0 . B. 2 . C. 5 . D. 3 .
2x 1
Câu 35: Cho hàm số f x , x 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
x 1
A. f x dx 3ln x 1 C , x 1 . B. f x dx 3ln x 1 C , x 1 .
C. f x dx 2 x 3ln x 1 C , x 1 . D. f x dx 2 x 3ln x 1 C , x 1 .
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Cosin góc giữa mặt bên và mặt đáy của
hình chóp bằng
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 4 3 3 4 2
Câu 37: Cho hình lập phương ABCD. AB C D có cạnh bằng 3. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
CBD bằng
3 3 3
A. 2 3 . B. 3. C. . D. .
2 2
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;1; 2 , N 0;3;3 . Phương trình tham số của đường
thẳng đi qua hai điểm M, N là
x 1 t x 1 t x 1 t x 1 t
A. y 1 2t . B. y 2 t . C. y 1 2t . D. y 1 t .
z 2 t z 1 2t z 2 t z 2 t
x 1
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y t và bốn điểm
z 2 t
A 1;1; 1 , B 1;3;3 , C 0; 2; 0 , D 4; 2; 2 . Điểm M thỏa mãn các điều kiện
MA.MB 3, MC.MD 4 . Khoảng cách lớn nhất từ điểm M đến đường thẳng d bằng
2 5 2 220 9 2 5 2 220
A. . B. . C. . D. .
2 2 5 2 2 5
Câu 40: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f x 3 3x 1 3x 2, x . Tích
5
phân x. f x dx bằng
1
31 33 17 49
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1; 2; 0 , B 1;1;3 và mặt phẳng
P : x 2 y 3z 5 0 . Phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm A, B và vuông góc với mặt
phẳng P là
A. x y z 1 0 . B. x y z 3 0 . C. x 2 y z 3 0 . D. 2 x y z 0 .
Câu 42: Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
log 22 x 5log 2 x 4 m x 0 có đúng 2 nghiệm nguyên bằng
A. 32 . B. 64 . C. 0 . D. 16 .
Câu 43: Cho hai số phức z, w thỏa mãn z 2 w 2, 2 z 3w 4 . Giá trị lớn nhất của biểu thức
T z w bằng
2 3 4 3
A. . B. . C. 4 3 . D. 2 3 .
3 3
Câu 44: Cho các số thực a, b thỏa mãn log a 2 b2 20 6a 8b 4 1 và các số thực c, d thỏa mãn
ln 2c 1 4c 2 ln d 1 d 2 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
T a 2c b d .
2 2
51 14 2 7
A. . B. 2 5 1 . C. 1. D. 21 4 5 .
2 2
Câu 45: Cho hàm số y f ( x ) x 3 bx 2 cx d b, c, d có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Biết hàm số đạt cực trị tại x1 , x2 thỏa mãn x2 x1 2 và f x1 f x2 2 . Số điểm cực trị
f x 2 1
của hàm số y f là
x
A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 46: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1 2i 2 và số phức 3 2i .z là số thực?
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 47: Một công ty chuyên sản xuất thùng phuy để đựng hóa chất, thùng phuy có dạng hình trụ có hai
nắp, thùng phuy có thể tích 1m3 . Biết giá vật liệu để làm 1m2 thành thùng phuy là 300.000 đồng,
để làm 1m2 nắp thùng phuy là 200.000 đồng, ( bề dày của vật liệu không đáng kể). Số tiền ít
nhất mà công ty phải bỏ ra để làm một chiếc thùng phuy gần nhất với số nào dưới đây?
A. 3.018.000 . B. 1.451.000 . C. 2.397.000 . D. 1.152.000 .
Câu 48: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn f 0 1, f x x. f x x.e x , x. Tích phân
2
xf
0
x 1 dx bằng
A. e2 e . B. 4 e 2e . C. 1 . D. e .
Câu 49: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a, SA vuông góc với
đáy, góc hợp bởi SB và đáy bằng 60 . Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên
các đường thẳng chứa cạnh SB, SC . Gọi V1 ,V2 lần lượt là thể tích các khối đa diện SAHK và
V1
ABCKH . Tỉ số bằng
V2
7 7 9 9
A.. B. . C. . D. .
9 16 7 16
Câu 50: Cho hàm số bậc ba y f ( x) có đồ thị như hình vẽ
Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc 5;5 để hàm số
1 3
y f ( x ) mf 2 ( x) 3 f ( x) 2 đồng biến trên (1;1) bằng
3
A. 15. B. 0. C. 14. D. 14 .