Professional Documents
Culture Documents
Bảng 1
Bảng 1
Thống kê số lượng âm tiết trong thành ngữ có yếu tố chỉ hổ trong tiếng Hán
Bảng 2. Thống kê số lượng âm tiết trong thành ngữ có yếu tố chỉ mèo trong tiếng Hán
Bảng 3. Thống kê số lượng âm tiết trong thành ngữ có yếu tố chỉ hổ, mèo trong tiếng Hán
4 ÂM TIẾT STT THÀNH NGỮ
1 虎踪猫迹
2 照猫画虎
3 虎头猫眼
Bảng 4. Thống kê nghĩa tích cực trong thành ngữ có yếu tố chỉ hổ, mèo trong tiếng Hán
Bảng 5. Thống kê nghĩa tiêu cực trong thành ngữ có yếu tố chỉ hổ, mèo trong tiếng Hán
Bảng 6. Thống kê số lượng và tỉ lệ cấu trúc trong thành ngữ có yếu tố chỉ hổ, mèo trong tiếng Hán
Bảng 7. Thống kê số lượng âm tiết trong thành ngữ có yếu tố chỉ hổ, mèo trong tiếng Việt
Bảng 8. Thống kê nghĩa tiêu cực trong thành ngữ có yếu tố chỉ hổ, mèo trong tiếng Việt
Bảng 9. Thống kê số lượng và tỉ lệ cấu trúc trong thành ngữ có yếu tố chỉ hổ, mèo trong tiếng Việt