Professional Documents
Culture Documents
RELATIONSHIP
VOCABULARY FROM
READING PASSAGE 1
1. trivial (a): nhỏ bé, nhỏ nhặt, không quá quan trọng
= insignificant = minor = marginal = unimportant
4. reasonable (a): có lí, hợp lí, (nói về giá cả) vừa phải, phải chăng
= sensible = practical (có lí, hợp lí, khả thi)
Reason (n): nguyên nhân
Reasoner (n): người hay lí sự
Reasoning (n): hành động tranh luận, lập luận
VOCABULARY FROM
READING PASSAGE 1
5. curfew (n): giờ giới nghiêm
A ten o’clock curfew
6. socializing (n): sự giao tiếp, hòa nhập với xã hội
Social (n): xã hội
Socialize (v): xã hội hóa, hòa nhập với xã hội
Sociable (a): thân thiện, gần gũi, thích kết bạn
Sociability (n): tính hòa đồng
VOCABULARY FROM
READING PASSAGE 1
7. sympathetic (a): thông cảm, đồng cảm
Sympathy (n): sự thông cảm, sự đồng cảm
Sympathize (v): đồng cảm, thông cảm
1. born:
Be born into sth: được sinh ra trong môi trường thế nào
Newborn (a): mới sinh
2. common:
Have sth in common: có điểm gì chung, tương đồng
VD: They get on well with each other as they have a lot in common
Common practice: thông lệ, phong tục tập quán
PHRASES, PATTERNS AND COLLOCATIONS
3. generation:
Older/younger generation: thế hệ già/trẻ
Generation gap: khoảng cách thế hệ
Future generation
4. human:
Human being: con người (có thể dùng để chỉ 1 người = person)
Human race: loài người nói chung
Human rights: nhân quyền
Human interaction: giao tiếp giữa người với người
PHRASES, PATTERNS AND COLLOCATIONS