You are on page 1of 45

第 10 课:

时间
老师:彭婉君
复习
老师:彭婉君
每天
Mo Tu We Th Fr Sa Su

我每天晚上十点睡觉。
老师:彭婉君
老师:彭婉君
Hỏi và trả
lời, GV mời
giới thiệu
lại một
ngày của
bạn nói
cùng mình

老师:彭婉君
生词
老师:彭婉君
Phương tiện giao thông

校车 火车 老师:彭婉君
电车 飞机 老师:彭婉君
渡船 地铁
老师:彭婉君
电车 飞机 老师:彭婉君
校车 火车 老师:彭婉君
渡船 地铁
老师:彭婉君
公共汽车 出租车
老师:彭婉君
老师:彭婉君
坐校车
坐 zuò

老师:彭婉君
坐公共汽车 坐电车
老师:彭婉君
坐飞机 坐出租车
老师:彭婉君
坐渡船 坐地铁
老师:彭婉君
坐火车
老师:彭婉君
开车 走路
老师:彭婉君
她坐出租车上班
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

他们坐校车去上学
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

他们坐火车上班。
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

他们走路去上学
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

每天

他们每天坐公共汽车放学
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

我爸爸
每天

我爸爸每天开车上班。
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

每天

我妈妈每天走路下班。
老师:彭婉君
她坐出租车上班吗?
是,她坐出租车上班。 老师:彭婉君
他们坐地铁上班吗
老师:彭婉君
他们坐公共汽车去上学吗
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

他们坐渡船去上学吗?
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

她坐飞机下班吗?
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

每天

他们每天坐公共汽车放学吗?
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

我爸爸
每天

我爸爸每天坐车上班吗?
老师:彭婉君
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

每天
我爸爸

我爸爸每天坐火车上班吗
老师:彭婉君
1.校车 Xiàochē 9. 走路
2.电车 Diànchē 10. 开车
3.火车 huǒchē 1 、你爸爸每天开车上班吗
坐 + 4.飞机 fēijī -?》是,他每天开车上班。
5.渡船 dùchuán - 》不是,他每天坐公共汽
车上班。
6.公共汽车gōnggòng qìchē
7.出租车 chūzū chē
8.地铁 dìtiě

老师:彭婉君
Hai bạn 1 nhóm:
Hỏi nhau về giờ giấc các HĐ
trong ngày. Đi học bằng (...)
phải không?
Hỏi bố mẹ làm nghề gì, mấy
giờ đi làm, tan làm, đi làm
bằng (xe bus, xe điện,... ) phải
không?

老师:彭婉君
拼音
老师:彭婉君
老师:彭婉君
汉字
老师:彭婉君
1. 你今天几点起床? 6. 老师,现在下课吗?
2. 他每天差一刻 6 点上课。
7. 你姐姐是这个人吗
3. 你爸爸昨天几点下班? ?
4. 她今天和明天不上
班。
5. 他是独生子,我是独生
女。
老师:彭婉君
1.校车

老师:彭婉君
2. 火 3. 飞机

老师:彭婉君
渡船

老师:彭婉君
出租车

老师:彭婉君

You might also like