Professional Documents
Culture Documents
guìxìng
qǐngwèn
míngzi
Đối thoại
Phiên âm - PINYIN
- Thanh mẫu:
b p m f
- Vận mẫu:
a o e i u ü
- Thanh điệu:
ā á ǎ à
Phiên âm - PINYIN
d t n l
ai
ei
ao
ou
Phiên âm - PINYIN
d t n l
ai dai tai nai lai
ei dei nei lei
ao dao tao nao lao
ou dou tou nou lou
Phiên âm - PINYIN
d t n l
ai dài tài nǎi lái
ei děi nèi lèi
ao dào táo nào lǎo
ou dōu tōu nōu lóu
Quy tắc biến điệu thanh (3):
(1) (2) (3) (4)
ā á ǎ à
- ∨∨ / ∨
hěn hǎo hěn hǎo
- ∨ ∨ ∨ ∨ / ∨
wǒ hěn hǎo wǒ hěn hǎo
- ∨ ∨ ∨ ∨ / ∨ / ∨
wǒ yě hěn hǎo wǒ yě hěn hǎo
Các con số
Ôn lại cách đọc thanh ba
- ∨∨ /∨
- ∨∨∨ ∨ /∨
- ∨∨∨∨ / ∨/∨
5 55 555 5555
9 99 999 9999
595 5995 5599 9595
Đọc các dãy số dưới đây
1685599876 9698751236
9867512340 4569873001
1110897766 4239875601
0163838690 9863001198
Đọc số điện thoại
qǐngwèn
míngzi
Đối thoại
电话 diànhuà 0 1 2 3 4 5 6
手机 shǒujī 零 一 二 三 四 五 六
号码 hàomǎ líng yī èr sān sì wǔ liù
多少 duōshao yāo
是 shì 7 8 9
的 de 七 八 九
qī bā jiǔ
请问,你的电话号码是多少?
Qǐngwèn, nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshao?
我的电话号码是 0394615368 。
Wǒ de diànhuà hàomǎ shì líng sān jiǔ sì liù yāo wǔ sān liù bā.
Ôn tập
Chữ Hán
Các nét biến thể: