Professional Documents
Culture Documents
THỰC TẬP
MÔN: KINH TẾ DƯỢC
HD: GV. Ds. CK2. Văn Công Khanh
2 Chi phí phân công trực tiếp cho sản xuất 3000đ/sp 3100đ/sp 3200đ/sp
4 Khấu hao máy móc, thiết bị, nhà xưởng SX 40.500.000đ 39.500.000đ 40.000.000đ
8 Khấu hao phương tiện vận tải hàng hóa và cửa hàng 11.700.000đ 11.700.000đ 11.700.000đ
11 Các chi phí khác phục vụ khách hàng 6.000.000đ 6.000.000đ 6.000.000đ
- Chi phí nguyên vật - Khấu hao máy móc, - Chi phí nguyên - Thu nhập của bộ phận
liệu trực tiếp cho thiết bị, nhà xưởng SX vật liệu trực tiếp bán hàng
sản xuất - Các chi phí khác tại cho sản xuất - Thu nhập của bộ phận
- Chi phí phân công xưởng - Chi phí phân bán hàng
trực tiếp cho sản Khấu hao phương tiện công trực tiếp cho - Chi phí thuê cửa hàng
xuất vận tải hàng hóa và cửa sản xuất - Chi phí thuê cửa hàng
- Năng lượng chạy hàng - Năng lượng chạy - Chi phí marketing
máy - Chi phí thuê cửa hàng máy - Các chi phí khác phục
- Chi phí marketing - Khấu hao máy vụ khách hàng
- Các chi phí khác phục móc, thiết bị, nhà - Đơn giá bán ( Chưa có
vụ khách hàng xưởng SX VAT)
TT NỘI DUNG N1 N2 N3
Số tiền Tổng Chi Phí N1 Số tiền Tổng Chi Phí N2 Số tiền Tổng Chi Phí N3
65 600 000
2 Chi phí phân công trực tiếp cho sản xuất 3000đ/sp 3000*20.500 = 61.5000.000 3100đ/sp 3100*20.500 = 63.550.000 3200đ/sp
16 605 000
3 Năng lượng chạy máy 810đ/sp 810*20.500 = 16.605.000 810đ/sp 810*20.500 = 16.605.000 810đ/sp
40.000.000
4 Khấu hao máy móc, thiết bị, nhà xưởng SX 40.500.000đ 40.500.000 39.500.000đ 39.500.000đ 40.000.000đ
7.500.000
5 Các chi phí khác tại xưởng 8.000.000đ 8.000.000 8.000.000đ 8.000.000đ 7.500.000đ
2 050 000
6 Khấu trừ cho khách hàng 100đ/sp 100*20.500 = 2.050.000 100đ/sp 100*20.500 =2.050.000 100đ/sp
4 100 000
7 Thu nhập của bộ phận bán hàng 200đ/sp 200*20.500 = 4.100.000 200đ/sp 200*20.500 = 4.100.000 200đ/sp
11.700.000
8 Khấu hao phương tiện vận tải hàng hóa và cửa hàng 11.700.000đ 11.700.000 11.700.000đ 11.700.000đ 11.700.000đ
10.000.000
9 Chi phí thuê cửa hàng 9.000.000đ 9.000.000 9.500.000đ 9.500.000đ 10.000.000đ
1.800.000
10 Chi phí marketing 1.800.000đ 1.800.000 1.800.000đ 1.800.000đ 1.800.000đ
6.000.000
11 Các chi phí khác phục vụ khách hàng 6.000.000đ 6.000.000 6.000.000đ 6.000.000đ 6.000.000đ
265.805.000
Tổng 26.805.000 259.155.000
N1:
TSF= TMF/DTT
DTTN1= (DSB-CK khách hàng) x SLSP
=( 13 900-100) x 20500
=282 900 000
DTTN2= (DSB-CK khách hàng) x SLSP
=( 14 200-100) x 20500
=289 050 000
DTTN3= (DSB-CK khách hàng) x SLSP
=( 14 000 -100) x 20500
=284 950 000
TMFN1= 200 x 20 500 + (11700000 + 9 000 000 +1 800 000 + 6 000 000) = 32 600 000
TMFN2= 200 x 20 500 + (11700000 + 9 500 000 +1 800 000 + 6 000 000) = 33 100 000
TMFN3= 200 x 20 500 + (11700000 + 10 000 000 +1 800 000 + 6 000 000) = 33 600 000
TSFN1 = 32 600 000/282 900 000 x 100%= 11,5%
TSFN2 = 33 100 000/289 050 000 x 100%= 11,7%
TSFN3 = 33 600 000/284 950 000 x 100%= 6,7 %
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh so với doanh thu thuần =DTT-Σ chi phí
LNHĐKD (N1) = 282 900 000 – 265 805 000 = 17 095 000
Tương tự ta tính được:
LNHĐKD (N2) = 29 895 000
LNHĐKD (N3) = 19 145 000