Professional Documents
Culture Documents
你好吗?
我很好。你呢? Nǐ hǎo ma?
Wǒ hěn hǎo .Nǐ ne ? 我也很好。
Wǒ yě hěn hǎo
Giới Thiệu
- Chào hỏi
- Tên, SĐT
- Bày tỏ cảm nghĩ mới quen
- Giới thiệu 1 người bạn trong lớp
PHIÊN ÂM!
Dà Cài Nǚ Lè
Hōng
Réng
Jiù Shuō Dǎn Tǐ
mǐ Dì
Méi Kě
Zhùn mǔ
bǐ Huài pà
fā
mā Lǜ pǔ Nǎ
Chōu
j q x
ian jiàn qián xiàn
in jīn qīn xīn
iang jiāng qiáng xiǎng
ing jìng qǐng xìng
iong jiōng qióng xiōng
Yuan Yue Yun
üan üe ün
j Juan Jue Jun
q Quan Que Qun
x Xuan Xue Xun
n Nüe
l lüe
Yuān Yuè Yún
üan üe ün
j Juǎn Jué Jùn
q Quān Què Qún
x Xuǎn Xué Xūn
n Nüè
l Lüè
CHỮ HÁN
Viết ra số nét của chữ và các nét ở vị trí tương ứng
你 nét thứ 3
她 nét thứ 2
见 nét thứ 4
我 nét thứ 6
名 nét thứ 5
谢谢