Professional Documents
Culture Documents
我的周末
我的周末
班级 :A2101
2 0 * 2 2
题目 : 我的周
末
2 0 * 2 1
上午
2 0 * 2 2
醒来
(xíng lái)
Thức dậy
2 0 * 2 2
刷牙
(shua yá)
Đánh răng
2 0 * 2 2
吃早吃
(chī zǎo cān)
Ăn sáng
2 0 * 2 2
玩手机
(wán shǒu jī)
Chơi điện thoại
2 0 * 2 2
中午
2 0 * 2 2
动作电影
(dòng zuò diàn yǐng)
Phim hành động
2 0 * 2 2
美国音乐
(měi guó yīn yuè)
Nhạc U.S
2 0 * 2 2
下午
2 0 * 2 2
家务
(jiā wù)
Việc nhà
2 0 * 2 2
家庭作业
(jiā tíng zuò yè)
Bài tập về nhà
2 0 * 2 2
做运动
( zuòyùndòng
)
Tập thể dục
2 0 * 2 2
晚上
2 0 * 2 2
玩游戏
(wán yóu xì )
Chơi điện tử
2 0 * 2 2
玩游戏
(wán yóu xì )
Chơi điện tử
2 0 * 2 2
看书
(kàn shū)
Đọc sách
2 0 * 2 2
睡觉
(shuì jiào)
Đi ngủ
2 0 * 2 2
结束
多谢同学们
2 0 * 2 2