Professional Documents
Culture Documents
GRADUATION THESIS
TOPIC : ACCOUNTING FOR SALES AND DETERMINATION BUSINESS
RESULTS AT QUY DUNG TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT
COMPANY LIMITED
Supervisor: MAC Tran Thi Hong Bich
Student: Mai Thi Ngoc Anh
Student Code: 182603346
Class: Vietnamese – English General Accounting
GRADUATION THESIS STRUCTURE
Instant payment
Wholesale method
method
Chief
■ Accounting system: Vietnamese accounting system
accountant
according to Circular 133/2016 / TT-BTC.
■ Financial year: The Company’s financial year
begins on 01 January and ends on 31 December.
■ Accounting book entry form: General Journal.
■ Currency unit: Vietnam Dong (VND). Internal Warehouse-
■ VAT calculation method: Deduction method . accountant keeper
■ Method of calculating depreciation of fixed
assets: The straight-line method.
■ Method of calculating the export price: The Diagram of the company's accounting
method of averaging the entire period of reserves. system
■ Inventory accounting method: Perpetual
Inventory metһod.
General Journal
Financial
paper
Balance sheet
arising
Note:
• Record daily
• Record at the end
Financial Statement
of month, or periodically
• Check periodically
Diagram of the general journal entry form
Some indicators reflect the Company's business results
Difference
TARGETS Year 2021 Year 2020 Absolute Relative
( VND) (%)
1. Revenue from sales 6.406.896.641 7.826.393.026 1.419.496.385 18,14%
of goods and
provision of services
2. Cost of goods sold 5.132.817.626 6.398.303.547 1.265.485.921 19,78%
Comment: In general, the company's business operations are still profitable. However, the
above reflected indicators show that the company's financial position compared to last
year has been reduced. The company needs to have appropriate management policies to
do business more effectively.
Characteristics of sales activities
Methods of sales
Methods of payment
- Goods delivery note Số 35, quốc lộ 1A, Thôn 6, xã Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình Ngày 26 tháng 08 năm 2016 của Bộ Trưởng BTC
1 Ar Khí Ar Chai 1.623 181.021.305 347 38.170.813 392 43.796.109 1.578 175.396.009
Khí dầu mỏ
3 Gas Kg 25.976 384.980.380 12.920 180.778.483 13.548 197.042.112 25.348 368.716.751
hoá lỏng LPG
Thép ống
5 THEP5 Kg 18.239 423.746.687 7.170 166.882.750 5.278 122.681.832 20.131 467.947.605
48x3ly x 6m
… … … … … … … … … … … …
Tổng cộng: X 1.098.123.330 X 534.090.050 X 412.999.865 X 1.219.213.515
Dư đầu kỳ
… … … … … … …
… … … … … … …
Dư cuối kỳ
… … … … … … …
… … … … … … …
Số tiền: 7.000.000
Tháng 11/2021
STT Tên TSCĐ Mã TS Ngày tính Số kỳ phân Nguyên giá Giá trị phân bổ Giá trị đã khấu
phân bổ bổ (Tháng) trong kỳ hao
325.833.333
2 Xe tải TSCD002 1/1/2018 120 850.000.000 7.083.333
USUKI
Example: On 07/11/2021,
the company pays for
gasoline for the sales
department
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 6421
Tháng 11 năm 2021
Đơn vị tính: VNĐ
Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát si nh
Di ễn gi ải
ghi sổ Số hi ệu Ngày tháng ứng Nợ Có
Dư đầu kỳ
… … … … … … …
… … … … … … …
Chi tiền thuê nhà kho
25/11/2021 PC0173 25/11/2021 1111 7.000.000
tháng 12
Tính lương bộ phận bán
30/11/2021 TLBH11 30/11/2021 334 57.650.000
hàng tháng 11
Hoạch toán các khoản
30/11/2021 TTLBH11 30/11/2021 trích theo lương BPBH 338 7.200.000
tháng 11
Phân bổ công cụ - dụng
30/11/2021 CCDCBH11 30/11/2021 242 997.917
cụ BPBH tháng 11
Phân bổ TSCĐ BPBH
30/11/2021 TSCĐBH11 30/11/2021 214 11.947.917
tháng 11
Table: Salary calculation sheet for the management department in November 2021
Cost of instruments and tools
Table: Spreadsheet and allocation of tools and tools for the management
department in November 2021
Depreciation expenses of fixed assets
BẢNG KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH BPQL
Tháng 11/2021
STT Tên TSCĐ Mã TS Ngày tính Số kỳ Nguyên giá Giá trị Giá trị đã khấu
phân bổ phân bổ phân bổ hao
(Tháng) trong kỳ
Example:
On November 5, 2021,
the company paid the
electricity bill.
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Chi phí quản lý
Số hiệu: 6422
Tháng 11 năm 2021
Đơn vị tính: VNĐ
… … … … … … …
… … … … … … …
5/11/2021 GBN01625 5/11/2021 Thanh toán tiền lãi tháng 11 1121 2.983.273
30/11/2021 PKT192 30/11/2021 Kết chuyển chi phí tài chính 911 2.983.273
A B C D E G H 1 2
… … … … … … … … …
511 587.035.000
Kết chuyển doanh thu
30/11/2021 PKT192 30/11/2021
thuần 911
587.035.000
911 412.999.865
30/11/2021 PKT192 30/11/2021 Kết chuyển giá vốn
632
412.999.865
911 158.959.106
Kết chuyển chi phí quản 6421 92.533.527
30/11/2021 PKT192 30/11/2021
lý kinh doanh
6422 66.425.579
Kết chuyển doanh thu tài 515 124.676
30/11/2021 PKT192 30/11/2021
chính 911 124.676
Kết chuyển chi phí tài 911 2.983.273
30/11/2021 PKT192 30/11/2021
chính 635 2.983.273
821 2.443.486
30/11/2021 PKT192 30/11/2021 Chi phí thuế TNDN
3334 2.443.486
911 2.443.486
30/11/2022 PKT192 30/11/2021 Kết chuyển thuế TNDN
821 2.443.486
911 9.773.946
30/11/2022 PKT192 30/11/2022 Kết chuyển lãi
421 9.773.946
Cộng chuyể n s ang
xxx xxx
trang sau
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
SỔ CÁI
Tháng 11 Năm 2021 (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Tháng 11 Năm 2021
Số hiệu: 821 Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Đơn vị tính: VNĐ Số hiệu: 911
Đơn vị tính: VNĐ
Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
Diễn giải ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có
Dư đầu kỳ
30/11/2021 PKT192 30/11/2021 Thuế TNDN 3334 2.443.486 Kết chuyển doanh thu
30/11/2021 PKT192 30/11/2021 515 124.676
tài chính
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Tháng 11 năm 2021
Tên tài khoản: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
Số hiệu: 421 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 587.035.000
30/11/2021 PKT192 30/11/2021 Kết chuyển lãi tháng 11 911 9.773.946 -Trong đó: Chi phí lãi vay tài chính 2.983.273
8. Chi phí quản lý kinh doanh 158.959.106
Tổng phát sinh 9.773.946 9.773.946 9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12.217.432