You are on page 1of 65

WÈN HǎO

chào hỏi
Chī le ma?
ăn chưa?
Chī shén me?
ăn gì?
Nǐ zhēn niú
bạn trâu bò thật đấy
gāoxìng nǐ de tóu
vui cái đầu bạn
ràng kāi
Tránh ra đê
FÙ XÍ

_____ 是谁的猫?
______ shì shéi de māo? (Đó )



头发,鼻子,眼睛,耳朵,头,脚,膝盖,肩膀
Tóufǎ, bízi, yǎnjīng, ěrduǒ, tóu, jiǎo, xīgài, jiānbǎng
这是 _____ 的狗?
Zhè shì ______ de gǒu ? (ai)


shéi

这是我的 ______
zhè shì wǒ de ______ (con cá)



他的嘴巴不 _____ 。
Tā de zuǐbā bù _____ . (nhỏ)


xiǎo
你们的妈妈 没有 ______
nǐmen de māmā méiyǒu ______ (đuôi)

尾巴
wěibā
_____ 个是你哥哥?
_____ ge shì nǐ gēgē? (nào)

người nào là anh trai bạn?



小姨的头发很 ______ 。
Xiǎoyí de tóufǎ hěn ______. (dài)


cháng
_____ 不高。
_____ bù gāo. (vóc dáng anh ấy)

他的个子
Tā de gèzi
这是 _____ 。
Zhè shì _____. (tai của mình)

我的耳朵
wǒ de ěrduo
你们的妈妈有四条 _____ 。
Nǐmen de māmā yǒu sì tiáo _____. (chân)


tuǐ
我 _____ 。
Wǒ _____. (đều yêu)

都爱
dōu ài
他的 _____ 不高。
Tā de _____ bù gāo. (vóc dáng)

个子
gèzi
这是我的 _____ 。
Zhè shì wǒ de _____. (tai)

耳朵
ěrduo
_____ 这儿
______ zhèr (nhìn)


Kàn
眼睛
很 ______ 。
hěn ______ (nhiều)


duō
_____ 有很多小鸟
______ yǒu hěn duō xiǎo niǎo. (ở đó)

那儿
Nàr
头发
一只 _____
yī zhī ______ (cá)




一 ______ 鸟
yī ______ niǎo (con)


zhī
______
______ (một con chó)

一只狗
yī zhī gǒu

______
______ (một con mèo)

一只猫
yī zhī māo
A: 你 _____ 什么?
nǐ ______ shénme? (tuổi - cầm tinh)
B: 我 _____ 龙的。
Wǒ _____lóng de. (tuổi - cầm tinh)

shǔ

妹妹的 _____ 。
Mèimei de ______ . (mắt)

眼睛
yǎnjīng
小姨的头发很 ______ 。
Xiǎoyí de tóufǎ hěn ______. (dài)


cháng
爸爸的 ______ 很高。
Bàba de ______ hěn gāo. (vóc dáng)

个子
gèzi

是 _____ 。
Shì _____. (bí mật)

秘密
mìmì
我 _____ 八岁。
Wǒ _____ bā suì. (cũng)



____ 找妈妈。
_____ zhǎo māmā. (nòng nọc nhỏ)

小蝌蚪
Xiǎo kēdǒu
你的耳朵 _____ 大。
Nǐ de ěrduǒ ______ dà. (thật đấy)


zhēn
你们的妈妈 _____ 很大。
Nǐmen de māmā _____ hěn dà. (mắt)

眼睛
yǎnjīng
我的手不 _____ 。
Wǒ de shǒu bú _____. (to)



你的耳朵 _____ 大。
Nǐ de ěrduǒ ______ dà. (thật đấy)


zhēn
我的手 ______ 。
Wǒ de shǒu ______ . (không lớn)


bú dà
鼻子
我的手不 _____ 。
Wǒ de shǒu bú _____. (to)



他的嘴巴不 _____ 。
Tā de zuǐbā bù _____ . (nhỏ)


xiǎo

头发,鼻子,眼睛,耳朵,头,脚,膝盖,肩膀
Tóufǎ, bízi, yǎnjīng, ěrduǒ, tóu, jiǎo, xīgài, jiānbǎng
大 小
很 ______ 。
hěn ______ (nhiều)


duō
你们的妈妈 ______ 尾巴
nǐmen de māmā ______ wěibā (không có)

没有
méiyǒu
_____ 是谁?
______ shì shéi? (Đây )


Zhè

______ 的头发很长。
______ de tóufǎ hěn cháng (dì nhỏ)

小姨
Xiǎoyí
_____ 有很多小鸟
______ yǒu hěn duō xiǎo niǎo. (ở đó)

那儿
Nàr

小姨的头发很 ______ 。
Xiǎoyí de tóufǎ hěn ______. (dài)


cháng
https://wordwall.net/id/resource/37397785/bahasa-asing/yct-1-lesson-7

https://wordwall.net/resource/57112646/yct-1-lesson-7-%E9%85%8D
%E5%AF%B9

动物
https://wordwall.net/resource/12674451/yct1-%E5%8A%A8%E7%89%A9

https://wordwall.net/resource/14556158/k2-%E5%8A%A8%E7%89%A9

https://wordwall.net/resource/12674451/yct1-%E5%8A%A8%E7%89%A9

https://wordwall.net/resource/10528441/yct-lesson-7

You might also like