Professional Documents
Culture Documents
(YCT1) Lesson 8:Mẹ Đến Cửa Hàng
(YCT1) Lesson 8:Mẹ Đến Cửa Hàng
在
zài
我去 _____ 。
Wǒ qù ______. (cửa hàng)
商店
shāng diàn
多
____ 找妈妈。
_____ zhǎo māmā. (nòng nọc nhỏ)
小蝌蚪
Xiǎo kēdǒu
妈妈不 ______ 。
Māmā bú ______ . (ở nhà)
在家
zài jiā
这是我的 ______
zhè shì wǒ de ______ (con cá)
鱼
yú
是 _____ 。
Shì _____. (bí mật)
秘密
mìmì
哪儿
我们
你妈妈在家不?
nǐ māmā zàijiā bù?
A: 你 _____ 什么?
nǐ ______ shénme? (tuổi - cầm tinh)
B: 我 _____ 龙的。
Wǒ _____lóng de. (tuổi - cầm tinh)
属
shǔ
他的嘴巴不 _____ 。
Tā de zuǐbā bù _____ . (nhỏ)
小
xiǎo
你们
去
我去 ______ 。
Wǒ qù ______ . (trường học)
学校
xué xiào
_____ 有很多小鸟
______ yǒu hěn duō xiǎo niǎo. (ở đó)
那儿
Nàr
你的学校叫什么名字?
nǐ de xuéxiào jiào shénme míngzì?
你们的妈妈 没有 ______
nǐmen de māmā méiyǒu ______ (đuôi)
尾巴
wěibā
______ 在家。
______ zàijiā. (tụi mình)
我们
Wǒmen
去
很 ______ 。
hěn ______ (nhiều)
多
duō
______ 去吗?
______ qù ma? (các con)
你们
Nǐmen
妈妈去 ______ ? 。
Māmā qù ______? (đâu)
哪儿
nǎr
商店
你们的妈妈有四条 _____ 。
Nǐmen de māmā yǒu sì tiáo _____. (chân)
腿
tuǐ
谢谢
xiè xiè
cảm ơn
你们的妈妈 没有 ______
nǐmen de māmā méiyǒu ______ (đuôi)
尾巴
wěibā
加油
jiā yóu
cố lên
谢
医院到了。
Yīyuàn dào le.
他的个子
Tā de gèzi
谢谢你们。
Xièxiè nǐmen.
哪
Nǎ
我 ______ 家。
Wǒ ______ jiā (về)
回
jiā
在那儿
zài nàr: ở chỗ kia
在
她和爸爸妈妈去 ______ 。
Tā hé bàba māmā qù ______ . (cửa hàng)
商店
shāngdiàn
这是 _____ 。
Zhè shì _____. (tai của mình)
我的耳朵
wǒ de ěrduo
学校
小姨的头发很 ______ 。
Xiǎoyí de tóufǎ hěn ______. (dài)
长
cháng
中国 ______?
Zhōngguó ______ ? (ở đâu)
在哪儿
zài nǎr
______ 到了。
______dào le. (bệnh viện)
医院
yīyuàn
_____ 不高。
_____ bù gāo. (vóc dáng anh ấy)
他的个子
Tā de gèzi
耳朵在 ______ 。
Ěrduǒ zài ______ . (chỗ này)
这儿
zhèr