You are on page 1of 49

gāoxìng nǐ de tóu

vui cái đầu bạn


ān jìng
im
你姐姐 _____ 家吗?
Nǐ jiějiě ______ jiā ma? (ở)


zài
我去 _____ 。
Wǒ qù ______. (cửa hàng)

商店
shāng diàn

____ 找妈妈。
_____ zhǎo māmā. (nòng nọc nhỏ)

小蝌蚪
Xiǎo kēdǒu
妈妈不 ______ 。
Māmā bú ______ . (ở nhà)

在家
zài jiā
这是我的 ______
zhè shì wǒ de ______ (con cá)



是 _____ 。
Shì _____. (bí mật)

秘密
mìmì
哪儿
我们
你妈妈在家不?
nǐ māmā zàijiā bù?
A: 你 _____ 什么?
nǐ ______ shénme? (tuổi - cầm tinh)
B: 我 _____ 龙的。
Wǒ _____lóng de. (tuổi - cầm tinh)

shǔ
他的嘴巴不 _____ 。
Tā de zuǐbā bù _____ . (nhỏ)


xiǎo
你们

我去 ______ 。
Wǒ qù ______ . (trường học)

学校
xué xiào
_____ 有很多小鸟
______ yǒu hěn duō xiǎo niǎo. (ở đó)

那儿
Nàr
你的学校叫什么名字?
nǐ de xuéxiào jiào shénme míngzì?
你们的妈妈 没有 ______
nǐmen de māmā méiyǒu ______ (đuôi)

尾巴
wěibā
______ 在家。
______ zàijiā. (tụi mình)

我们
Wǒmen

很 ______ 。
hěn ______ (nhiều)


duō
______ 去吗?
______ qù ma? (các con)

你们
Nǐmen
妈妈去 ______ ? 。
Māmā qù ______? (đâu)

哪儿
nǎr
商店
你们的妈妈有四条 _____ 。
Nǐmen de māmā yǒu sì tiáo _____. (chân)


tuǐ
谢谢
xiè xiè

cảm ơn
你们的妈妈 没有 ______
nǐmen de māmā méiyǒu ______ (đuôi)

尾巴
wěibā
加油
jiā yóu

cố lên

医院到了。
Yīyuàn dào le.

tới bệnh viện rồi


_____ 不高。
_____ bù gāo. (vóc dáng anh ấy)

他的个子
Tā de gèzi
谢谢你们。
Xièxiè nǐmen.

cảm ơn tụi con



_____ 个是你哥哥?
_____ ge shì nǐ gēgē? (nào)

người nào là anh trai bạn?



我 ______ 家。
Wǒ ______ jiā (về)


jiā
在那儿
zài nàr: ở chỗ kia

她和爸爸妈妈去 ______ 。
Tā hé bàba māmā qù ______ . (cửa hàng)

商店
shāngdiàn
这是 _____ 。
Zhè shì _____. (tai của mình)

我的耳朵
wǒ de ěrduo
学校
小姨的头发很 ______ 。
Xiǎoyí de tóufǎ hěn ______. (dài)


cháng
中国 ______?
Zhōngguó ______ ? (ở đâu)

在哪儿
zài nǎr
______ 到了。
______dào le. (bệnh viện)

医院
yīyuàn
_____ 不高。
_____ bù gāo. (vóc dáng anh ấy)

他的个子
Tā de gèzi
耳朵在 ______ 。
Ěrduǒ zài ______ . (chỗ này)

这儿
zhèr

You might also like