You are on page 1of 27

APARTMENT INVENTORY LIST

DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ B2703


BÀN GIAO NGÀY …./…./2018

Tenant name (Tên người thuê): Company TNHH Paris Baguette Ha Noi (Residents Mr. LEE KYUHYUN)
Lessor name (Tên chủ nhà) Mr. Le Ngoc Tuan
Building (Tòa nhà): Imperia Garden, 203 Nguyen Huy Tuong, Thanh Xuan, Ha Noi
Apartment Number (Căn hộ số): B27-03
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 1/16/2018
Lease Expity (Ngày kết thúc): 1/16/2019

ITEMS QTY REMARKS


HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
NO Living Room (Phòng khách)
1 Leather sofa (set) Bộ sofa da 1
2 Tea Table Bàn trà 1
3 Tivi Cabinet Kệ tivi 1
4 Tivi Samsung 49 inch Smart Tivi Samsung 49 inch UA49MU6103 + Điều khiển 1
5 Clock watcher Đồng hồ treo tường 1
6 Mitsubishi Multi (Heat & Cool) with remote Control Điều hòa Mitsubishi Multi 2 chiều + điều khiển 1
7 Shoe Cabinet Tủ giầy 1
8 Curtain Rèm cửa ban công 1
9 Door Bell Chuông hình 1
NO Master Bedroom (Phòng ngủ chính)
1 Wardrobe Tủ quần áo 1
2 Bed Giường ngủ 1,6 x 2 m 1
3 Table Bàn đầu giường 1
4 Mattress Đệm lò so tech wood (20 cm) 1
5 Bed Sheet Ga 1
6 Clock watcher Đồng hồ bàn 2
7 Curtain Rèm 2 lớp 1
8 Mitsubishi Multi (Heat & Cool) with remote Control Điều hòa Mitsubishi Multi 2 chiều + điều khiển 1
NO Small Bedroom 1 (Phòng ngủ nhỏ 1)
1 Wardrobe Tủ quần áo 1
2 Bed Giường ngủ 1,6 x 2 m 1
3 Mattress Đệm lò so tech wood (20 cm) 1
4 Bed Sheet Ga 1
5 Clock watcher Đồng hồ bàn 2
6 Curtain Rèm 2 lớp 1
7 Mitsubishi Multi (Heat & Cool) with remote Control Điều hòa Mitsubishi Multi 2 chiều + điều khiển 1
NO Kitchen (Bếp)
1 Kitchen Cabinet Tủ bếp và khay đựng (bộ) 1
2 Fridge Tủ lạnh Nhật (đã sử dụng) 1
3 Microwave Lò vi sóng Thailand 1
4 Induction Hob Bếp từ spain 1
5 Cooker Hood Quạt hút mùi bếp 1
6 Dinning Table Bàn ăn (uma) 1
7 Dinning chairs Ghế bàn ăn (uma) 6
8 Electric Kettle Ấm điện đun nước Philipp 1
9 Rice Cooker Nồi cơm điện Thái-Nhật 1
10 Cookeware ELO Germany Bộ nồi từ Elo CHLB Đức
11 Water Heater (5L) Bình nóng lạnh (5L) 1
12 Kitchen Sink Chậu rửa+vòi (bộ) 1
13 Mitsubishi Multi (Heat & Cool) with remote Control Điều hòa Mitsubishi Multi 2 chiều + điều khiển
NO Other (Khác)
1 Wash Machine Máy giặt Nhật (đã sử dụng) 1 Balcony
2 Closeline Korea Giàn phơi di động Hàn quốc 1 Balcony
3 Water Heater Bình nóng lạnh 2 WC1/WC2
4 Ceiling Fan Quạt hút âm trần 2 WC1/WC2
5 Wall mirror Gương phòng tắm 2 WC1/WC2
6 Tolet and sink Xí bệt và chậu rửa mặt ceasar, Kohler (bộ) 2 WC1/WC2
7 Shower Kohler (set) Sen cây Sen vòi Kohler (bộ) 2 WC1/WC2

Confirmation of The Lessor Confirmation of The Lessee

1
2
APARTMENT INVENTORY LIST
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ
BÀN GIAO NGÀY …………….
Tenant name (Tên người thuê): Mr Jason
Building (Tòa nhà): Times City
Apartment Number (Căn hộ số): T5.20.10
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 11/15/2013
Lease Expity (Ngày kết thúc): 11/14/2014
ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
Living Room (Phòng khách)
1 Sofa Set + tea table Bộ ghế sofa + bàn trà 1
2 TV LG 42 inch Vô tuyến 42' 1
3 TV Cabinet Tủ kê TV 1
4 TV Remote control Điều khiển TV 1
5 AC with remote Control Điều hòa +điều khiển 1
6 Electronic hot &cold water dispenser Cây nước uống nóng lạnh 1
7 Flower pot Lọ cắm hoa + hoa 1
8 Decoration flower Lọ hoa tranh trí 7
9 Night curtain Rèm đêm 1
10 Day curtain Rèm ngày 1
11 Shoe Cabinet Kệ giầy 1
12 Painting Tranh 3
13 Clockwatcher Đồng hồ 1
14 Mordem wifi Moderm wifi 1
15 Screen Bell Chuông cửa 1
Master Bedroom (Phòng ngủ chính)
1 Wardrobe Tủ quần áo 1
2 Cloth Hanger Giá treo quần áo 1
3 Bed Side Table Bàn kê cạnh giường 2
4 Bed Side Tab. Lamp Đèn ngủ 2
5 King size bed Giường lớn 1
6 King Duvet/Cover Chăn/Vỏ chăn 1
7 King Divan/Mattress Đệm 1
8 King Bed Sheet Ga 1
9 Pillow Gối 2
10 Pillow Case Vỏ gối 2
11 Curtain Rèm 1
12 Dressing table + chair Bàn gương + ghế 1
13 AC with remote Control Điều hòa +điều khiển 1
14 Ironing boards Cầu là quần áo 1
15 Flat iron+electric fan Bàn là + quạt cây 1
16 Decoration flower Lọ hoa nhỏ 2
Small Bedroom (Phòng ngủ nhỏ)
1 Working table Bàn làm việc 1
2 Working chair Ghế làm việc 1
3 Bookcase Giá sách 1
4 AC with remote Control Điều hòa +điều khiển 1
5 Working lamb Đèn làm việc 1
6 Night curtain Rèm đêm 1
7 Day curtain Rèm ngày 1
8 Small Bed Giường 1
3
APARTMENT INVENTORY LIST
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ
BÀN GIAO NGÀY …………….
Tenant name (Tên người thuê): Mr Jason
Building (Tòa nhà): Times City
Apartment Number (Căn hộ số): T5.20.10
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 11/15/2013
Lease Expity (Ngày kết thúc): 11/14/2014
ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
9 Mattress Đệm 1
10 Duvet/cover Chăn/Vỏ chăn 1
11 Bed sheet Ga 1
12 Pillow/pillow case Gối/vỏ gối 2
13 Wardrobe Tủ đựng quần áo 1
14 Clothes Hanger Giá treo quần áo 1
15 TV LG 32" Ti vi 32" 1
16 TV cabinet Kệ tivi 1
Kitchen (Bếp)
1 Kitchen Cabinet Tủ bếp 1
2 Fridge Tủ lạnh 1
3 washer + dry Máy giặt đa chức năng 1
4 Cooker Hob Bếp 1
5 Cooker Hood Quạt hút mùi 1
6 Plastic Dustbin Thùng rác 1
7 Dining table Bàn ăn 1
8 Dinning chairs Ghế bàn ăn 4
9 Microwave oven Lò vi sóng 1
10 Rice cooker Nồi cơm điện 1
11 Electric kettle ấm điện 1
12 Cutting board Thớt 1
13 Medium cooking pot Nồi nhỡ 1
14 Big cooking pot Nồi to 1
15 Small pan Chảo bé 1
16 Medium pan Chảo nhỡ 1
17 Wine Glass Ly rượu vang 4
Electric meter number Chỉ số đồng hồ điện
Hot water meter number (In/out) Chỉ số đồng hồ nước nóng (Vào/ra)
Water meter number Chỉ số đồ hồ nước
4

REMARKS
GHI CHÚ
5

REMARKS
GHI CHÚ
6
APARTMENT INVENTORY LIST
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ
BÀN GIAO NGÀY …………….
Tenant name (Tên người thuê): Enshu Sanko Vietnam
Building (Tòa nhà):
Apartment Number (Căn hộ số): T2
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 5/
Lease Expity (Ngày kết thúc): 5
ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
Living Room (Phòng khách)
1 Sofa Set + tea table Bộ ghế sofa + bàn trà 1
2 TV Vô tuyến 1
3 TV Cabinet Tủ kê TV 1
4 TV Remote control Điều khiển TV 1
5 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
6 Hot & Cold water dispenser Cây nước uống nóng lạnh 1
7 Curtain Rèm 1
8 Shoe Cabinet Kệ giầy 1
9 Mordem wifi Moderm wifi 1
10 Screen Bell Chuông cửa 1

Master Bedroom (Phòng ngủ chính)


1 Wardrobe Tủ quần áo 1
2 Cloth Hanger Giá treo quần áo 1
3 Bed Side Table Bàn kê cạnh giường 1
4 Bed Side Tab. Lamp Đèn ngủ 1
5 King size bed Giường lớn 1
6 King Duvet/Cover Chăn/Vỏ chăn 2
7 King Divan/Mattress Đệm 1
8 King Bed Sheet Ga 2
9 Pillow/Pillow Case Gối/Vỏ gối 2
10 Curtain Rèm 1
11 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
12 Ironing boards Cầu là quần áo 1
13 Flat iron Bàn là 1

Small Bedroom (Phòng ngủ nhỏ)


1 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
2 Curtain Rèm 1
3 Small Bed Giường 1
4 Bed Side Table Bàn kê cạnh giường 1
5 Bed Side Tab. Lamp Đèn ngủ 1
7
APARTMENT INVENTORY LIST
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ
BÀN GIAO NGÀY …………….
Tenant name (Tên người thuê): Enshu Sanko Vietnam
Building (Tòa nhà):
Apartment Number (Căn hộ số): T2
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 5/
Lease Expity (Ngày kết thúc): 5
ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
6 Mattress Đệm 1
7 Duvet/cover Chăn/Vỏ chăn 2
8 Bed sheet Ga 2
9 Pillow/pillow case Gối/vỏ gối 2
10 Wardrobe Tủ đựng quần áo 1
11 Clothes Hanger Giá treo quần áo 1

Kitchen (Bếp)
1 Kitchen Cabinet Tủ bếp 1
2 Fridge Tủ lạnh 1
3 Washer Máy giặt 1
4 Cooker Hob Bếp 1
5 Cooker Hood Quạt hút mùi 1
6 Plastic Dustbin Thùng rác 1
7 Dining table Bàn ăn 1
8 Dinning chairs Ghế bàn ăn 6
9 Microwave oven Lò vi sóng 1
10 Rice cooker Nồi cơm điện 1
11 Electric kettle Ấm điện 1
12 Cutting board Thớt 1
13 Medium cooking pot Nồi nhỡ 1
14 Big cooking pot Nồi to 1
15 Small pan Chảo bé 1
16 Medium pan Chảo nhỡ 1
17 Wine Glass Ly rượu vang 4
18 Bowl + Dish + Spoon + Fork Bát nhỏ + đĩa + thìa + dĩa 6

Electric meter number Chỉ số đồng hồ điện


Hot water meter number (In/out) Chỉ số đồng hồ nước nóng (Vào/ra)
Water meter number Chỉ số đồ hồ nước
8

o Vietnam Co., Ltd


T2
T2.12B.15
5/10/2014
5/9/2015
REMARKS
GHI CHÚ
9

o Vietnam Co., Ltd


T2
T2.12B.15
5/10/2014
5/9/2015
REMARKS
GHI CHÚ
10
APARTMENT INVENTORY LIST
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ
BÀN GIAO NGÀY …………….
Tenant name (Tên người thuê): Enshu Sanko Vietnam
Building (Tòa nhà):
Apartment Number (Căn hộ số):
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 5/
Lease Expity (Ngày kết thúc): 5
ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
Living Room (Phòng khách)
1 Sofa Set + tea table Bộ ghế sofa + bàn trà 1
2 TV Vô tuyến 1
3 TV Cabinet Tủ kê TV 1
4 TV Remote control Điều khiển TV 1
5 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
6 Hot & Cold water dispenser Cây nước uống nóng lạnh 1
7 Curtain Rèm 1
8 Shoe Cabinet Kệ giầy 1
9 Mordem wifi Moderm wifi 1
10 Screen Bell Chuông cửa 1

Master Bedroom (Phòng ngủ chính)


1 Wardrobe Tủ quần áo 1
2 Cloth Hanger Giá treo quần áo 1
3 Bed Side Table Bàn kê cạnh giường 1
4 Bed Side Tab. Lamp Đèn ngủ 1
5 King size bed Giường lớn 1
6 King Duvet/Cover Chăn/Vỏ chăn 2
7 King Divan/Mattress Đệm 1
8 King Bed Sheet Ga 2
9 Pillow/Pillow Case Gối/Vỏ gối 2
10 Curtain Rèm 1
11 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
12 Ironing boards Cầu là quần áo 1
13 Flat iron Bàn là 1

Small Bedroom (Phòng ngủ nhỏ 1)


1 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
2 Curtain Rèm 1
3 Small Bed Giường 1
4 Bed Side Table Bàn kê cạnh giường 1
5 Bed Side Tab. Lamp Đèn ngủ 1
11
APARTMENT INVENTORY LIST
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ
BÀN GIAO NGÀY …………….
Tenant name (Tên người thuê): Enshu Sanko Vietnam
Building (Tòa nhà):
Apartment Number (Căn hộ số):
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 5/
Lease Expity (Ngày kết thúc): 5
ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
6 Mattress Đệm 1
7 Duvet/cover Chăn/Vỏ chăn 2
8 Bed sheet Ga 2
9 Pillow/pillow case Gối/vỏ gối 2
10 Wardrobe Tủ đựng quần áo 1
11 Clothes Hanger Giá treo quần áo 1

Small Bedroom (Phòng ngủ nhỏ 2)


1 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
2 Curtain Rèm 1
3 Small Bed Giường 1
4 Bed Side Table Bàn kê cạnh giường 1
5 Bed Side Tab. Lamp Đèn ngủ 1
6 Mattress Đệm 1
7 Duvet/cover Chăn/Vỏ chăn 2
8 Bed sheet Ga 2
9 Pillow/pillow case Gối/vỏ gối 2
10 Wardrobe Tủ đựng quần áo 1
11 Clothes Hanger Giá treo quần áo 1

Kitchen (Bếp)
1 Kitchen Cabinet Tủ bếp 1
2 Fridge Tủ lạnh 1
3 Washer Máy giặt 1
4 Cooker Hob Bếp 1
5 Cooker Hood Quạt hút mùi 1
6 Plastic Dustbin Thùng rác 1
7 Dining table Bàn ăn 1
8 Dinning chairs Ghế bàn ăn 6
9 Microwave oven Lò vi sóng 1
10 Rice cooker Nồi cơm điện 1
11 Electric kettle Ấm điện 1
12 Cutting board Thớt 1
13 Medium cooking pot Nồi nhỡ 1
14 Big cooking pot Nồi to 1
15 Small pan Chảo bé 1
12
APARTMENT INVENTORY LIST
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ
BÀN GIAO NGÀY …………….
Tenant name (Tên người thuê): Enshu Sanko Vietnam
Building (Tòa nhà):
Apartment Number (Căn hộ số):
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 5/
Lease Expity (Ngày kết thúc): 5
ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
16 Medium pan Chảo nhỡ 1
17 Wine Glass Ly rượu vang 6
18 Bowl + Dish + Spoon + Fork Bát nhỏ + đĩa + thìa + dĩa 8

Electric meter number Chỉ số đồng hồ điện


Hot water meter number (In/out) Chỉ số đồng hồ nước nóng (Vào/ra)
Water meter number Chỉ số đồ hồ nước
13

o Vietnam Co., Ltd


T6
T6.6.15
5/10/2014
5/9/2015
REMARKS
GHI CHÚ
14

o Vietnam Co., Ltd


T6
T6.6.15
5/10/2014
5/9/2015
REMARKS
GHI CHÚ
15

o Vietnam Co., Ltd


T6
T6.6.15
5/10/2014
5/9/2015
REMARKS
GHI CHÚ
16

DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ


BÀN GIAO NGÀY …………….

Bên Cho Thuê


Bên Thuê
Tòa nhà Times City T03
Căn hộ số T3.22.02
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
Living Room (Phòng khách)

1 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1


3 Screen Bell Chuông cửa 1
Master Bedroom (Phòng ngủ chính)

1 Wardrobe Tủ quần áo 1
2 Cloth Hanger Giá treo quần áo 1
4 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
Small Bedroom (Phòng ngủ nhỏ)

1 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1


Kitchen (Bếp)

1 Kitchen Cabinet Tủ bếp 1


2 Cooker Hob Bếp 1
3 Cooker Hood Quạt hút mùi 1

Electric meter number Chỉ số đồng hồ điện


Hot water meter number (In/out) Chỉ số đồng hồ nước nóng (Vào/ra)
Water meter number Chỉ số đồ hồ nước

Bên Cho Thuê Bên Thuê


17

REMARKS
GHI CHÚ
18
APARTMENT INVENTORY LIST
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ
BÀN GIAO NGÀY …………….
Tenant name (Tên người thuê): Mr Micheller Sienes Logronio
Building (Tòa nhà): Times City T02
Apartment Number (Căn hộ số): T2.12B.8
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 12/9/2013
Lease Expity (Ngày kết thúc): 12/8/2015

ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
Living Room (Phòng khách)

1 Main door key Chìa khóa cửa chính 1


2 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
3 Curtain Rèm 1
4 Screen Bell Chuông cửa 1
5 TV signal degital Đầu thu tín hiệu Tivi 1
6 Mordem wifi Moderm wifi 1
Master Bedroom (Phòng ngủ chính)

1 Wardrobe Tủ quần áo 1
2 Cloth Hanger Giá treo quần áo 1
3 Curtain Rèm 1
4 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
5 Door key Chìa khóa cửa phòng ngủ 1
Small Bedroom (Phòng ngủ nhỏ)

1 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1


2 Door key Chìa khóa cửa phòng ngủ 1
Kitchen (Bếp)

1 Kitchen Cabinet Tủ bếp 1


2 Cooker Hob Bếp 1
3 Cooker Hood Quạt hút mùi 1

Electric meter number Chỉ số đồng hồ điện


Hot water meter number (In/out) Chỉ số đồng hồ nước nóng (Vào/ra)
Water meter number Chỉ số đồ hồ nước

Confirmation of The Lessor Confirmation of The Lessee


19

REMARKS
GHI CHÚ

The Lessee
20

DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ


BÀN GIAO NGÀY …………….

Tên người thuê Ms Trương Thanh Tâ


Tên chủ nhà Mrs Trần Thị L
Tòa nhà Times City T
Căn hộ số T3.10
Ngày bắt đầu thuê 1/2/20
Ngày kết thúc 1/1/20

HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG

Phòng khách

Chìa khóa cửa chính 1 bộ


Điều hòa + điều khiển 1
Chuông cửa 1
Đèn chùm 1
Phòng ngủ chính
Tủ quần áo 1
Giá treo quần áo 1
Điều hòa + điều khiển 1
Chìa khóa phòng 1
Đèn chùm 1
Phòng ngủ nhỏ
Điều hòa + điều khiển 1
Chìa khóa phòng 1
Đèn chùm 1
Bếp
Tủ bếp 1
Bếp 1
Quạt hút mùi 1

Chỉ số đồng hồ điện


Chỉ số đồng hồ nước nóng (Vào/ra)
Chỉ số đồ hồ nước

Đại Diện Chủ Nhà Đại Diện Khách Thuê


21

N HỘ

Ms Trương Thanh Tâm


Mrs Trần Thị Liên
Times City T03
T3.10.17
1/2/2014
1/1/2016

GHI CHÚ

Diện Khách Thuê


22

DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ


BÀN GIAO NGÀY …………….

Tên người thuê Mrs: Yolanda S. Ofia


Tên chủ nhà
Tòa nhà Times City T
Căn hộ số T4.09
Ngày bắt đầu thuê 2/1/20
Ngày kết thúc 1/31/20

HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG

Phòng khách

Chìa khóa cửa chính 1 bộ


Điều hòa + điều khiển 1
Chuông cửa 1
Đèn chùm 1
Phòng ngủ chính
Tủ quần áo 1
Giá treo quần áo 1
Điều hòa + điều khiển 1
Chìa khóa phòng 1
Đèn chùm 1
Phòng ngủ nhỏ
Điều hòa + điều khiển 1
Chìa khóa phòng 1
Đèn chùm 1
Bếp
Tủ bếp 1
Bếp 1
Quạt hút mùi 1

Chỉ số đồng hồ điện


Chỉ số đồng hồ nước nóng (Vào/ra)
Chỉ số đồ hồ nước

Đại Diện Chủ Nhà Đại Diện Khách Thuê


23

N HỘ

Mrs: Yolanda S. Ofiana

Times City T04


T4.09.09
2/1/2014
1/31/2015

GHI CHÚ

Diện Khách Thuê


24
APARTMENT INVENTORY LIST
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ
BÀN GIAO NGÀY …………….
Tenant name (Tên người thuê): Ms: Jonifer L.Mislang
Lessor name (Tên chủ nhà) Ms: Lê Thị Vân
Building (Tòa nhà): Times City T06
Apartment Number (Căn hộ số): T06.09.08
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 3/1/2013
Lease Expity (Ngày kết thúc): 2/28/2014
ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
Living Room (Phòng khách)
1 Tea table Bàn trà 1
2 Sofa bed + Pillow Sofa đa năng + gối 1
3 Glass table Bàn kính 1
4 Chair Ghế 6
5 TV 42 inch Vô tuyến 42' 1
6 TV Cabinet Tủ kê TV 1
7 TV Remote control Điều khiển TV 1
8 AC with remote Control Điều hòa +điều khiển 1
9 Cabinet decoration Tủ trang trí 1
10 Ceramic pot Bình gốm 5
11 Curtain Rèm 1
12 Shoe Cabinet Tủ giầy 1
13 Carpet Thảm 1
14 Clockwatcher Đồng hồ 1
15 Mordem wifi Moderm wifi 1
16 Screen Bell Chuông cửa 1
17 Residence card Thẻ cư dân 1
Master Bedroom (Phòng ngủ chính)
1 Wardrobe Tủ quần áo 1
2 Cloth Hanger Giá treo quần áo 2
3 Bed Side Table Bàn kê cạnh giường 2
4 King size bed Giường lớn 1
5 King Duvet/Cover Chăn/Vỏ chăn 1
6 King Divan/Mattress Đệm 1
7 King Bed Sheet Ga 1
8 Pillow Gối 1
9 Pillow Case Vỏ gối 1
10 Curtain Rèm 1
11 Dressing table + chair Bàn gương + ghế 1
12 AC with remote Control Điều hòa + điều khiển 1
13 TV Cabinet Tủ kê TV 1
14 TV 21" Tivi 21" 1
15 Plastic cabinet Tủ nhựa 1
Small Bedroom (Phòng ngủ nhỏ)
1 Speaker Table Bàn kê loa 1
2 Speaker Loa 1
3 Small table Bàn nhỏ 1
4 Wardrobe Tủ quần áo 1
5 AC with remote Control Điều hòa +điều khiển 1
6 Sofa bed Sập gỗ 1
25
APARTMENT INVENTORY LIST
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CĂN HỘ
BÀN GIAO NGÀY …………….
Tenant name (Tên người thuê): Ms: Jonifer L.Mislang
Lessor name (Tên chủ nhà) Ms: Lê Thị Vân
Building (Tòa nhà): Times City T06
Apartment Number (Căn hộ số): T06.09.08
Lease Commencement (Ngày bắt đầu thuê): 3/1/2013
Lease Expity (Ngày kết thúc): 2/28/2014
ITEMS QTY
HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
7 Queen Bed Giường 1
8 Mattress Đệm 1
9 Duvet/cover Chăn/Vỏ chăn 1
10 Bed sheet Ga 1
11 Pillow/pillow case Gối/vỏ gối 2
12 Wardrobe Tủ đựng quần áo 1
13 Clothes Hanger Giá treo quần áo 1
14 Electric fan Quạt điện 2
15 Heater Máy sưởi 1
Kitchen (Bếp)
1 Kitchen Cabinet Tủ bếp 1
2 Fridge Tủ lạnh 1
3 Washer + dry Máy giặt đa chức năng 1
4 Cooker Hob Bếp 1
5 Cooker Hood Quạt hút mùi 1
6 Plastic Dustbin Thùng rác 1
7 Bar cabinet Quầy bar 1
8 Dinning chairs Ghế bàn ăn 2
9 Microwave oven Lò vi sóng 1
10 Electric kettle ấm điện 1
11 Glass bowl Bát thủy tinh trang trí 1
12 Aluminum ladder Thang nhôm 1
13 Wine Glass Ly rượu vang 4

Confirmation of The Lessor Confirmation of The Lesse


26

REMARKS
GHI CHÚ
27

REMARKS
GHI CHÚ

The Lessee

You might also like