You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 2014


KHOA: KỸ THUẬT HÓA HỌC
Ngành: Công nghệ Thực phẩm (Food Technology) - 141 Tín chỉ

Ban hành kèm Quyết định số 2905/ĐHBK-ĐT ngày 22/9/2017.


Ngày cập nhật: 27/10/2017

Tín Môn Cốt


STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ lõi KSTN
I. Các môn bắt buộc 108
1 CH1003 Hóa đại cương 3 Toán & KH Tự nhiên
2 MT1003 Giải tích 1 4 Toán & KH Tự nhiên
3 MT1005 Giải tích 2 4 Toán & KH Tự nhiên
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 Toán & KH Tự nhiên
5 PH1003 Vật lý 1 4 Toán & KH Tự nhiên
6 PH1005 Vật lý 2 4 Toán & KH Tự nhiên
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 Toán & KH Tự nhiên
8 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
9 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
10 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
11 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
12 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 Giáo dục quốc phòng
13 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Giáo dục thể chất
14 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 Giáo dục thể chất
15 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 Giáo dục thể chất
16 LA1003 Anh văn 1 2 Ngoại ngữ
17 LA1005 Anh văn 2 2 Ngoại ngữ
18 LA1007 Anh văn 3 2 Ngoại ngữ
19 LA1009 Anh văn 4 2 Ngoại ngữ
20 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
21 CH1005 Hóa lý hóa keo 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
22 CH1007 Phát triển bền vững 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
23 CH1011 Sinh học 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
24 CH2007 Hóa học - hóa sinh thực phẩm 4 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
25 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
26 CH2021 Hóa hữu cơ 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
27 CH2035 Kỹ thuật thực phẩm 2 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
28 CH2039 Kỹ thuật thực phẩm 3 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
29 CH2045 Vi sinh thực phẩm 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
30 CH2049 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh thực phẩm 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
31 CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
32 CH2055 Vật lý thực phẩm 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
33 CH2087 Thực tập quá trình và thiết bị 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
34 CH3001 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
35 CH3011 Công nghệ sau thu hoạch 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
36 CH3015 Thí nghiệm quá trình thiết bị 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
37 CH3017 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x

Trang 1 / 2
Tín Môn Cốt
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ lõi KSTN
38 CH3053 Thiết kế nhà máy thực phẩm 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
39 CH3129 Công nghệ bao gói thực phẩm 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
40 CH3243 Công nghệ lên men thực phẩm 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
41 CH3309 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
42 CH4001 Thí nghiệm công nghệ chế biến thực phẩm 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
43 CH4041 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
44 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
II. Các môn học bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành 33
1 Các môn tự chọn nhóm A (Tối thiểu 6 TC) 6
2 Các môn tự chọn nhóm B (Tối thiểu 2 TC) 2
3 CH2099 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 Chuyên ngành x
4 CH2101 Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm 2 Chuyên ngành x
5 CH3027 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 4 Chuyên ngành x
6 CH3049 Phân tích cảm quan thực phẩm 3 Chuyên ngành x
7 CH4005 Đồ án công nghệ thực phẩm 2 Chuyên ngành
8 CH4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp (Công nghệ Thực phẩm) 0 Chuyên ngành
9 CH3333 Thực tập tốt nghiệp (Công nghệ Thực phẩm) 2 Thực tập tốt nghiệp
10 CH4333 Luận văn tốt nghiệp (Công nghệ Thực phẩm) 9 Luận văn tốt nghiệp x
Các môn tự chọn nhóm A
1 CH3281 Phát triển sản phẩm thực phẩm 2 x
2 CH3287 Công nghệ chế biến lương thực 2 x
3 CH3055 Công nghệ chế biến rau quả 2 x
4 CH3071 Công nghệ sản xuất đường và bánh kẹo 2 x
5 CH3081 Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao 2 x
6 CH3089 Công nghệ chế biến chất béo thực phẩm 2 x
7 CH3093 Công nghệ chế biến thịt 2 x
8 CH3097 Công nghệ chế biến thủy sản 2 x
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ sữa và thức uống pha
9 CH3103 2 x
chế
10 CH3039 Cơ sở thiết kế máy và thiết bị thực phẩm 4
11 CH3047 Mô hình hóa và mô phỏng trong công nghệ thực phẩm 4

12 CH3279 Kỹ thuật hóa sinh 2


13 CH3293 Kỹ thuật sấy 2
14 CH3317 Kỹ thuật xử lý nước cấp - nước thải 2
15 CH3075 Kỹ thuật lạnh và lạnh đông thực phẩm 4
16 CH3085 Hệ thống vận chuyển trong nhà máy thực phẩm 2
Các môn tự chọn nhóm B
1 CH2107 Thực phẩm, văn hóa, môi trường và xã hội 2
2 CH2103 Luật thực phẩm 2
3 CH2105 Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm 2
4 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3
5 IM1013 Kinh tế học đại cương 3

Trang 2 / 2

You might also like