Professional Documents
Culture Documents
HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Trang 1 / 2
Tín Môn Cốt
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ lõi KSTN
38 CH3053 Thiết kế nhà máy thực phẩm 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
39 CH3129 Công nghệ bao gói thực phẩm 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
40 CH3243 Công nghệ lên men thực phẩm 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
41 CH3309 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
42 CH4001 Thí nghiệm công nghệ chế biến thực phẩm 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
43 CH4041 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành x
44 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
II. Các môn học bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành 33
1 Các môn tự chọn nhóm A (Tối thiểu 6 TC) 6
2 Các môn tự chọn nhóm B (Tối thiểu 2 TC) 2
3 CH2099 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 Chuyên ngành x
4 CH2101 Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm 2 Chuyên ngành x
5 CH3027 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 4 Chuyên ngành x
6 CH3049 Phân tích cảm quan thực phẩm 3 Chuyên ngành x
7 CH4005 Đồ án công nghệ thực phẩm 2 Chuyên ngành
8 CH4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp (Công nghệ Thực phẩm) 0 Chuyên ngành
9 CH3333 Thực tập tốt nghiệp (Công nghệ Thực phẩm) 2 Thực tập tốt nghiệp
10 CH4333 Luận văn tốt nghiệp (Công nghệ Thực phẩm) 9 Luận văn tốt nghiệp x
Các môn tự chọn nhóm A
1 CH3281 Phát triển sản phẩm thực phẩm 2 x
2 CH3287 Công nghệ chế biến lương thực 2 x
3 CH3055 Công nghệ chế biến rau quả 2 x
4 CH3071 Công nghệ sản xuất đường và bánh kẹo 2 x
5 CH3081 Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao 2 x
6 CH3089 Công nghệ chế biến chất béo thực phẩm 2 x
7 CH3093 Công nghệ chế biến thịt 2 x
8 CH3097 Công nghệ chế biến thủy sản 2 x
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ sữa và thức uống pha
9 CH3103 2 x
chế
10 CH3039 Cơ sở thiết kế máy và thiết bị thực phẩm 4
11 CH3047 Mô hình hóa và mô phỏng trong công nghệ thực phẩm 4
Trang 2 / 2