You are on page 1of 10

<18 13.

2%
18 - 25 47.6%
26 - 35 24.0%
36 - 45 10.8%
46 - 55 4.4%

0
Văn phòng Buôn bán
Học sinh -sinh viên
Giáo Viên Nội trợ
<18 0 14 0 0
18 - 25 3 30 3 0
26 - 35 5 8 0 4 0
36 - 45 2 3 0 2 0
46 - 55 0 4 0 1 0
0 18 44 10
7

Văn phòng Buôn bán


Học sinh -sinh viên
Giáo Viên Nội trợ
<18 44.60%
18 - 25 34% 16.70% 55.40% 40% 16.70%
26 - 35 36% 44.40% 38% 33.30%
36 - 45 30% 16.70% 20%
46 - 55 21.90% 2% 50%

<18 18 - 25 26 - 35 36 - 45 46 - 55
Văn phòng 71.40% 28.60%
Buôn bán 16.70% 44.40% 16.70% 22.20%
Học sinh -sinh viên 31.80% 68.20%
Giáo Viên 30% 40% 20% 10%
Nội trợ
Kĩ sư 54.60% 45.40%
Công nhân 50% 50%
Nông dân
Bác sĩ
Khác 50% 10% 40%

<18
18 - 25
26 - 35
36 - 45
46 - 55

<18 18 - 25 26 - 35 36 - 45 46 - 55
Dựa vào gia đình 11 44 11 5 3
< 3 triệu 4 34 23 12 7
3-5 triệu 0 44 25 7 11
5-7 triệu 0 14 23 15 26
7-10 triệu 0 19 32 39 44
> 10 triệu 0 3 12 36 46

18 - 25
26 - 35
36 - 45
46 - 55

18 - 25
26 - 35
36 - 45
46 - 55

18 - 25
26 - 35
36 - 45
46 - 55

Tươi - Đông lạ
18 - 25 12.30%
26 - 35 24.70%
36 - 45 29.70%
46 - 55 33.30%
Tươi - Đông lạ
18 - 25 25.00%
26 - 35 25.00%
36 - 45 25.00%
46 - 55 25.00%

sáng
18 - 25 22.20%
26 - 35 23.80%
36 - 45 22.20%
46 - 55 31.70%
25.00%

ở nhà nơi giải trí nơi học/làm vkhông để ý


29.50%
18-25 17.50% 28.50% 28.50% 10.50%
26-35 20.50% 25.00% 25.00% 17.50%
36-45 26% 21% 25% 14%
18.90%
46-55 30.80% 14.60% 21.00% 20.40%

22.20%

18 - 25
33 11
119 57
60 20
27 12
11 5
250 105

Kĩ sư Công nhân Nông dân Bác sĩ Tự do


0 0 0 0 0 11
6 5 0 0 5 57
5 0 0 0 1 20
0 0 0 0 4 12
0 0 0 0 0 5
11 5 10

Kĩ sư Công nhân Nông dân Bác sĩ Khác

20% 25% 50%


36.40% 25% 10%
18.20% 25% 40%
25.40% 25%
6.20%
3.45%
8.30% 15.1

46.20% 13.1

15.8

Dựa vào gia đì< 3 triệu 3 - 5 triệu 7 - 10 triệu > 10 triệu 91% 26.2
91% 9%
46% 26.20% 20.70% 8.30% 0.80%
8.30% 15.86% 31.30% 32.34% 12.20%
3.45% 13.10% 18.62% 41% 24.13% 9%
6.20% 15.17% 43.44% 25% 10.20% D ự a và o g i a đ ì n h < 3 t

Dựa vào gia đình < 3 triệu 3-5 triệu 5-7 triệu 7-10 triệu > 10 triệu
NAM 40 12 29 16 6 2
NỮ 56 27 31 20 8 3

<18 18 - 25 26 - 35
74 Dựa vào gia đình 44.50% 37.50% 11.63%
80 < 3 triệu 4.85% 54.00% 26.20%
87 3-5 triệu 3.20% 36.10% 33.00%
78 5-7 triệu 21.20% 28.50%
134 7-10 triệu 15.30% 21.60%
97 > 10 triệu 11.40% 15.30%
175.50% 136.23%

<18 18 - 25 26 - 35
Dựa vào gia đình 57.80% 35.70%
< 3 triệu 3.00% 53.90% 25.00%
3-5 triệu 0.20% 39.70% 30.50%
5-7 triệu 19.50% 25.50%
7-10 triệu 15.30% 21.60%
> 10 triệu 12.50% 16.30%

Xúú c xíúch/giòò l Thiịt khòô Hải sản khô Thịt lên men Hải sản lên men

32 .5% 28.60% 15.20% 19.30% 13.40% 76.50%


25.00% 11.50% 23.20% 18.10% 22.20% 100.00%
16.20% 15.70% 16.60% 24.90% 28.10% 101.50%
20.30% 17.30% 20.20% 25.80% 19.10% 102.70%
61.50% 73.10% 75.20% 88.10% 82.80%

Xúú c xíúch/giòò l Thiịt khòô Hải sản khô Thịt lên men Hải sản lên men
24.50% 34.70% 16.70% 75.90%
22.00% 22.00%
20.50% 20.50%
20.70% 20.70%
12.30% 12.30%
100.00% 34.70% 16.70% 151.40%

Xúú c xíúch/giòò l Thiịt khòô Hải sản khô Thịt lên men Hải sản lên men
29.50% 25.00% 25.00% 19.70% 12.30%
25.50% 25.00% 25.00% 17.90% 24.70%
22.80% 25.00% 25.00% 21.40% 29.70%
22.20% 25.00% 25.00% 41.00% 33.30%
100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%

Sơ chế - Đông lXúc xích tươi Lạp xưởng


18.90% 32.50% 28.40%
25.50% 25.00% 25.20%
28.60% 25.00% 27.30%
27.00% 17.50% 19.10%
100.00% 100.00%
Sơ chế - Đông lXúc xích tươi Lạp xưởng
25.00% 33.50% 22.20%
25.00% 31.50% 23.80%
25.00% 12.50% 22.20%
25.00% 22.50% 31.70%
100.00% 99.90%

trưa chiều tối


18.90% 29.50% 25.00%
25.50% 25.50% 25.00%
28.60% 22.80%
s áng trưa 25.00%
chiều tối

27.00% 22.20% 25.00%


25.00% 25.00% 25.00% 25.00%

Dùng kèm
với món ăn 22.20%
25.50% 22.80%
khác
29.50%
15% 82.50%
12.00% 100.00% 27.00%
14% 25.50% 100% 28.60%
18.90%
13.20% 100.00%

31.70%
22.20% 23.80% 22.20%

18 - 25 26 - 35 36 - 45 46 - 55
<18 18 - 25 26 - 35 36 - 45 46 - 55

6.20%
3.45%
8.30% 15.17%
25.00% 10.20%

43.44%

46.20% 13.10%

40.70%
15.86% 18.62% 24.13%

31.30%
91% 26.20%
32.34%

12.20%
20.70%
9% 8.30%
0.80%
và o g i a đ ì n h < 3 t r i ệu 3 - 5 t r i ệu 7 - 1 0 t r i ệu > 1 0 t r i ệu

36 - 45 46 - 55
4.87% 1.50% 100.00%
14.00% 0.95% 100.00%
23.30% 4.40% 100.00%
26.00% 24.30% 100.00%
29.10% 34.00% 100.00%
32.50% 40.80% 100.00%
129.77% 105.95%

36 - 45 46 - 55
4.87% 1.63% 100.00%
17.70% 0.40% 100.00%
18.80% 10.80% 100.00%
38.50% 16.50% 100.00%
29.10% 34.00% 100.00%
30.10% 41.10% 100.00%

You might also like