You are on page 1of 9

b¶ng cêng ®é cña bª t«ng (MPa)

M¸c bª t«ng M50 M75 M100 M150 M150 M200 M250 M300 M350 M400 M450
CÊp ®é bÒn B3.5 B5 B7.5 B10 B12.5 B15 B20 B22.5 B25 B30 B35
Rbn , Rb,ser 2.7 3.6 5.5 7.5 9.5 11.0 15.0 16.75 18.5 22.0 25.5
Rbtn , Rbt,ser 0.39 0.55 0.70 0.85 1.00 1.15 1.40 1.50 1.60 1.80 1.95
Rb 2.1 2.8 4.5 6.0 7.5 8.5 11.5 13.0 14.5 17.0 19.5
Rbt 0.26 0.37 0.48 0.57 0.66 0.75 0.90 0.98 1.05 1.20 1.30
Eb (Tù nhiªn) 9500 13000 16000 18000 21000 23000 27000 28500 30000 32500 34500
Eb (Dìng nhiÖt) 8500 11500 14500 16000 19000 20500 24000 25500 27000 29000 31000

b¶ng cêng ®é cèt thÐp (mpa)

Nhãm A-I A-II A-III CB500 A-V A-VI A-VII A-VIIIB Tra A-III
cèt thÐp C-I C-II C-III KÕt qu¶ C-III
Rsn , Rs,ser 235 295 390 590 788 980 1175 540 KÕt qu¶ 390
Rs 225 280 365 435 680 815 980 490 KÕt qu¶ 365
Rsc 225 280 365 435 500 500 500 200 KÕt qu¶ 365
Rsw 175 225 290 348 545 650 785 390 KÕt qu¶ 290
fc 235 300 390 590 788 980 1175
fb 380 500 600 900 1000 1250 1400
Es 2E+05 2E+05 2E+05 2E+05 2E+05 2E+05 2E+05 2E+05 KÕt qu¶ 2E+05

0.8036 0.7945
ng ®é cña bª t«ng (MPa)
M500 M600 M700 M700 M800 Tra M300
B40 B45 B50 B55 B60 KÕt qu¶ #N/A
29.0 32.0 36.0 39.5 43.0 KÕt qu¶ #N/A
2.10 2.20 2.30 2.40 2.50 KÕt qu¶ #N/A
22.0 25.0 27.5 30.0 33.0 KÕt qu¶ #N/A
1.40 1.45 1.55 1.60 1.65 KÕt qu¶ #N/A
36000 37500 39000 39500 40000 KÕt qu¶ #N/A
32500 34000 35000 35500 36000 KÕt qu¶ #N/A
b¶ng tra diÖn tÝch vµ träng lîng cèt thÐp T.Lîng/
DiÖn tÝch/
ChiÒu dµi
Sè thanh
(m)
§êng T.Lîng DiÖn tÝch / Sè thanh cèt thÐp
kÝnh 1m dµi cm2 cm2 kG
mm kG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1
6 0.222 0.283 0.57 0.85 1.13 1.41 1.70 1.98 2.26 2.54 0.28 0.22 0
8 0.394 0.502 1.00 1.51 2.01 2.51 3.01 3.52 4.02 4.52 0.50 0.39 0
10 0.616 0.785 1.57 0.67 3.14 3.93 4.71 5.50 6.28 7.07 0.79 0.62 0
12 0.887 1.130 2.26 3.39 4.52 5.65 6.78 7.91 9.04 10.17 1.13 0.89 0
14 1.208 1.539 3.08 4.62 6.15 7.69 9.23 10.77 12.31 13.85 1.54 1.21 0
16 1.578 2.010 4.02 6.03 8.04 10.05 12.06 14.07 16.08 18.09 2.01 1.58 0
18 1.997 2.543 5.09 7.63 10.17 12.72 15.26 17.80 20.35 22.89 2.54 2.00 0
20 2.465 3.140 6.28 9.42 12.56 15.70 18.84 21.98 25.12 28.26 3.14 2.46 0
22 2.983 3.799 7.60 11.40 15.20 19.00 22.80 26.60 30.40 34.19 3.80 2.98 0
25 3.851 4.906 9.81 14.72 19.63 24.53 29.44 34.34 39.25 44.16 4.91 3.85 0
28 4.831 6.154 12.31 18.46 24.62 30.77 36.93 43.08 49.24 55.39 6.15 4.83 0
30 5.546 7.065 14.13 21.20 28.26 35.33 42.39 49.46 56.52 63.59 7.07 5.55 0
32 6.310 8.038 16.08 24.12 32.15 40.19 48.23 56.27 64.31 72.35 8.04 6.31 0
- Chiều dày sàn : h= 0.20 m
- Lớp bê tông bảo vệ cốt thép : a= 2.0 cm
- Mác bê tông : M400 Rs = 17.0 MPa
- Mác thép : CB500 Rs = 435 MPa
- Chiều cao tính toán sàn : ho= 0.17 m
- Dải bản có bề rộng (Cạnh ngắn) : b= 4.00 m
- Dải bản có bề rộng (Cạnh dài) : b= 6.00 m

Diện tích cốt thép Diện tích cốt thép


yêu cầu bố trí
Vị trí tính toán
Giá trị M αm Ø @req @select
(daN.m) (mm) (mm) (mm)
Fayc myc Fatk
(cm2) (%) (cm2)

18 126 200
Gối - Phương dài Ma 51000 0.256 80.76 1.18 50.89

10 559 120
Gối - Phương ngắn Mb 6200 0.021 8.42 0.08 39.27

10 329 240
Nhịp - Phương dài M1 13680 0.069 19.07 0.28 26.18
10 329 240
10 1455 120
Nhịp - Phương ngắn M2 2400 0.008 3.24 0.03 39.27

Kết luận : NOT OK


VN

Diện tích cốt thép


bố trí

mtk
(%)

0.74

0.38

0.38

0.38
CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA ĐẤT

Độ sâu mực nước ngầm (m) 2.0 m

Chiều dày lớp KL riêng


Lớp đất Loại đất Trạng thái Độ sâu z(m) SPT
đất (m) (g/cm3)

1 Cát pha Dẻo cứng 1 1 1 10

10

CHI TIẾT CỌC

- Tên cọc

- Loại cọc Nhồi

- Tiết diện (mm) Vuông D= 10 mm

- Bê tông M350 Rb= 14.5 MPa

- Cốt thép CB500 Rs= 435 MPa

- Độ sâu đài cọc (m) H1= 10 m

- Độ sâu mũi cọc (m) H2= 10 m

- Độ sâu đáy đài (m) 1.5 m

Sức kháng cắt Áp lực hiệu


Lớp đất Cui/σ'v
của đất Cui quả σ'v
1 6.25 10 0.625

2 0 3 0

3 0 0

4 0 0

5 0 0
6 0 0

7 0 0

8 0 0

9 0 0

10 0 0
Đất dính /
Hệ số rỗng e Độ sệt B Loại đất Trạng thái Sử dụng hàm if
Rời

8 0.5 Đất dính Đất lấp Chảy Rời Dẻo cứng

Bùn Dẻo chảy Chặt vừa Nửa cứng

Bùn sét Dẻo mềm Chặt Nửa cứng

Sét Dẻo cứng Nửa cứng

Sét pha Nửa cứng Nửa cứng

Cát pha Cứng Nửa cứng

Cát Nửa cứng

Cuội sỏi Nửa cứng

Đá Nửa cứng

Đất dính Đất rời


Sử dụng hàm if

Rời

Chặt

Chặt

Chặt

Chặt

Chặt

Chặt

Chặt

Chặt

You might also like