account for: chiếm, giải thích catch up with : bắt kịp
allow for: tính đến, xem xét đến chance upon : tình cờ gặp ask after: hỏi thăm sức khỏe close with : tới gần ask for: hỏi xin ai cái gì close about : vây lấy ask sb in/ out : cho ai vào/ ra come to : lên tới advance in : tấn tới consign to : giao phó cho advance on : trình bày cry for :khóc đòi advance to : tiến đến cry for something : kêu đói agree on something : đồng ý với điều gì cry for the moon : đòi cái ko thể agree with : đồng ý với ai, hợp với, tốt cho cry with joy :khóc vì vui answer to : hợp với cut something into : cắt vật gì thành answer for : chịu trách nhiệm về cut into : nói vào, xen vào attend on(upon): hầu hạ Call in/on at sb ‘ house : ghé thăm nhà ai i attend to : chú ý Call at : ghé thăm Call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm B Call off = put off =cacel : huỷ bỏ to be over: qua rồi Call for : yêu cầu, mời gọi to be up to sb to V: ai đó có trách nhiêm phải Care about: quan tâm, để ý tới làm gì Care for : muốn, thích ( =would like ) , quan tâm to bear up= to confirm : xác nhận chăm sóc ( = take care of) to bear out: chịu đựng Carry away : mang đi , phân phát to blow out : thổi tắt Carry on = go on : tiếp tục blow down: thổi đổ Carry out ;tiến hành , thực hiện blow over: thổi qua Carry off = bring off : ẵm giải to break away= to run away :chạy trốn Catch on : trở nên phổ biến , nắm bắt kịp break down : hỏng hóc, suy nhược, òa khóc Catch up with = keep up with = keep pace with : break in(to+ O) : đột nhập, cắt ngang theo kịp ai , cái gì break up: chia tay , giải tán Chew over = think over : nghĩ kĩ break off: tan vỡ một mối quan hệ Check in / out : làm thủ tục ra / vào to bring about: mang đến, mang lại( = result in) Check up : kiểm tra sức khoẻ brinn down = to land : hạ xuống Clean out : dọn sạch , lấy đi hết bring out : xuất bản Clean up : dọn gọn gàng bring up : nuôi dưỡng ( danh từ là up bringing) Clear away : , lấy đi , mang đi bring off : thành công, ẵm giải Clear up : làm sáng tỏ to burn away : tắt dần Close down : phá sản , đóng cửa nhà máy burn out: cháy trụi Close in : tiến tới back up : ủng hộ, nâng đỡ Close up: xích lại gần nhau bear on : có ảnh hưởng, liên lạc tới Come over/ round = visit become of : xảy ra cho Come round : hồi tỉnh begin with : bắt đầu bằng Come down: sụp đổ ( =collapse ) , giảm (= begin at : khởi sự từ reduce ) believe in : tin cẩn, tin có Come down to : là do belong to : thuộc về Come up : đề cập đến , nhô lên , nhú lên bet on : đánh cuộc vào Come up with : nảy ra, loé lên Come up against : đương đầu, đối mặt C Come out : xuất bản call for: mời gọi, yêu cầu Come out with : tung ra sản phẩm call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ Come about = happen niệm Come across : tình cờ gặp call on/ call in at sb's house : ghé thăm nhà ai Come apart : vỡ vụn , lìa ra call off = put off = cancel Come along / on with : hoà hợp , tiến triển Come into : thừa kế Find out : tìm ra Come off : thành công, long ,bong ra Count on SB for ST : trông cậy vào ai G Cut back on / cut down on : cắt giảm ( chi tiêu) Get through to sb : liên lạc với ai Cut in : cắt ngang (= interrupt ) Get through : hoàn tất ( = accomplish ) , vượt Cut ST out off ST : cắt cái gì rời khỏi cái gì qua (= get over) Cut off :cô lập , cách li , ngừng phục vụ Get into : đi vào , lên ( xe) Cut up : chia nhỏ Get in: đến , trúng cử Cross out : gạch đi, xoá đi Get off : cởi bỏ , xuống xe , khởi hành Get out of = avoid D Get down : đi xuống, ghi lại delight in :thích thú về Get sb down : làm ai thất vọng depart from : bỏ, sửa đổi Get down to doing : bắt đầu nghiêm túc làm vịêc do with : chịu đựng gì do for a thing : kiếm ra một vật Get to doing : bắt tay vào làm việc gì Die away / die down : giảm đi , dịu đi ( về cường Get round...( to doing) : xoay xở , hoàn tất độ ) Get along / on with = come along / on with Die out / die off; tuyệt chủng Get st across : làm cho cái gì đc hiểu Die for : thèm gì đến chết Get at = drive at Die of : chết vì bệnh gì Get back : trở lại Do away with : bãi bỏ, bãi miễn Get up : ngủ dậy Do up = decorate Get ahead : vượt trước ai Do with : làm đc gì nhờ có Get away with : cuỗm theo cái gì Do without : làm đc gì mà không cần Get over : vượt qu a Draw back : rút lui Get on one’s nerves:làm ai phát điên , chọc tức Drive at : ngụ ý, ám chỉ ai Drop in at SB ‘s house: ghé thăm nhà ai Give away : cho đi , tống đi , tiết lộ bí mật Drop off : buồn ngủ Give st back : trả lại Drop out of school : bỏ học Give in : bỏ cuộc Give way to : nhượng bộ , đầu hàng( = give oneself up to ), nhường chỗ cho ai E Give up : từ bỏ End up : kết thúc Give out : phân phát , cạn kịêt Eat up : ăn hết Give off : toả ra , phát ra ( mùi hương , hương Eat out : ăn ngoài vị) Go out : đi ra ngoài , lỗi thời F Go out with : hẹn hò Face up to : đương đầu , đối mặt Go through : kiểm tra , thực hiện công việc Fall back on : trông cậy , dựa vào Go through with : kiên trì bền bỉ Fall in with: mê cái gì ( fall in love with SB : yêu Go for : cố gắng giành đc ai đó say đắm ) Go in for : = take part in Fall behind : chậm hơn so với dự định , rớt lại Go with : phù hợp phía sau Go without : kiêng nhịn Fall through : = put off, cancel Go off : nổi giận, nổ tung , thối giữa ( thức ăn ) Fall off : giảm dần Go off with = give away with : cuỗm theo Fall down : thất bại Go ahead : tiến lên Fell up to : cảm thấy đủ sức làm gì Go back on one ‘ s word : không giữ lời Fill in : điền vào Go down with : mắc bệnh Fill up with : đổ đầy Go over: kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng Fill out : điền hết , điền sạch Go up : tăng , đi lên , vào đại học Fill in for : đại diện, thay thế Go into ; lâm vào Go away : cút đi , đi khỏi Go round : đủ chia Lie down : nằm nghỉ Go on : tiếp tục Live up to: sống xứng đáng với Grow out of : lớn vượt khỏi Live on : sống dựa vào Grow up: trưởng thành Lock up: khóa chặt ai Look after : chăm sóc H Look at ; quan sát Hand down to = pass on to : truyền lại ( cho thế Look back on: nhớ lại hồi tưởng hệ sau,,,,) Look round : quay lại nhìn Hand in : giao nộp ( bài , tội phạm ) Look for: tìm kiếm Hand back : giao lại Look forward to ving: mong đợi , mong chờ Hand over: trao trả quyền lực Look in on : ghé thăm Hand out : phân phát(= give out) Look up : tra cúư ( từ điển, số điện thoại ) Hang round : lảng vảng Look into : xem xét , nghiên cứu Hang on = hold on = hold off : cầm máy (điện Look on : đứng nhìn thờ ơ thoại Look out : coi chừng Hang up ( off) : cúp máy Look out for : cảnh giác với Hang out : treo ra ngoài Look over : kiểm tra Hold on off = put off Look up to : tôn trọng Hold on: cầm máy Look dowm on : coi thường Hold back : kiềm chế Hold up : cản trở / trấn lột M Make up : trang điểm, bịa chuyện J Make out : phân biệt Jump at a chance /an opportunity chộp lấy cơ Make up for : đền bù, hoà giải với ai hội Make the way to : tìm đường đến Jump at a conclusion : vội kết luận Mix out :trộn lẫn , lộn xộn Jump at an order : vội vàng nhận lời Miss out : bỏ lỡ Jump for joy : nhảy lên vì sung sướng Move away: bỏ đi, ra đi Jump into ( out of) : nhảy vào ( ra) Move out : chuyển đi Move in: chuyển đến K Keep away from = keep off : tránh xa O Keep out of : ngăn cản Order SB about ST: sai ai làm gì Keep sb back from : ngăn cản ai không làm gì Owe st to sb : có đc gì nhờ ai Keep sb from = stop sb from Keep sb together : gắn bó P Keep up : giữ lại , duy trì Pass away = to die Keep up with : theo kip ai Pass by : - go past : đi ngang qua , trôi qua Keep on = keep ving : cứ tiếp tục làm gì Pass on to = hand down to : truyền lại Knock down = pull down : kéo đổ , sụp đổ, san Pass out = to faint : ngất bằng Pay sb back : trả nợ ai Knock out : hạ gục ai Pay up the dept : trả hết nợ nần Point out : chỉ ra Pull back : rút lui L Pull down = to knock down : kéo đổ , san bằng Lay down : ban hành , hạ vũ khí Pull in to :vào( nhà ga ) Lay out : sắp xếp, lập dàn ý Pull st out : lấy cái gì ra Leave sb off = to dismiss sb: cho ai nghỉ việc Pull over at : đỗ xe Leave out = get rid of Put st aside : cất đi , để dành Let sb down : làm ai thất vọng Put st away : cất đi Let sb in / out : cho ai vào / ra , phóng thích ai Put through to sb : liên lạc với ai Let sb off : tha bổng cho ai Put down : hạ xuống Put down to : lí do của T Put on : mặc vào ; tăng cân Take away from : lấy đi, làm nguôi đi Put up : dựng lên , tăng giá Take after : giống ai như đúc Put up with : tha thứ, chịu đựng Take sb / st back to : đem trả laị Put up for : xin ai ngủ nhờ Take down : lấy xuống Put out : dập tắt Mistake sb for sb else : nhầm ai với ai Put st/ sb out : đưa ai / cái gì ra ngoài Take in : lừa gạt ai , hiểu Put off : trì hoãn Take on : tuyển thêm , lấy thêm người Take off : cất cánh , cởi tháo bỏ cái gì R Take over : giành quyền kiểm soát Run after : truy đuổi Take up : đảm nhận, chiếm giữ ( không gian ), Run away/ off from : chạy trốn bắt đầu làm gì ( thành thú tiêu khiển) Run out (of) : cạn kiệt Take to : yêu thích Run over : đè chết Talk sb into st : thuyết phục ai Run back : quay trở lại Talk sb out of : cản trở ai Run down : cắt giảm , ngừng phục vụ Throw away : ném đi , vứt hẳn đi Run into : tình cờ gặp , đâm xô , lâm vào Throw out; vứt đi, tống cổ ai Ring after : gọi lại sau Tie down : ràng buộc Ring off : tắt máy ( điện thoại ) Tie in with : buộc chặt Tie sb out = wear sb out = exhaust sb S Tell off : mắng mỏ Save up : để giành Try on: thử ( quần áo ) See about = see to : quan tâm , để ý Try out : thử...( máy móc ) See sb off : tạm biệt Turn away= turn down : ;từ chối See sb though : nhận ra bản chất của ai Turn into : chuyển thành See over = go over Turn out; sx , hoá ra là Send for: yêu cầu , mời gọi Turn on / off: mở, tắt Send to :đưa ai vào ( bệnh viện , nhà tù Turn up / down : vặn to , nhỏ ( âm lượng ) Send back : trả lại Turn up: xuất hịên , đến tới Set out / off : khởi hành , bắt đầu Turn in: đi ngủ Set in: bắt đầu ( dùng cho thời tiết) Set up :dựng lên U Set sb back: ngăn cản ai Use up : sử dụng hết ,cạn kiệt Settle down : an cư lập nghiệp urge sb into/ out of : thuyết phục ai làm gì/không Show off: khoe khoang , khoác lác làm gì Show up :đến tới Shop round : mua bán loanh quanh W Shut down : sập tiệm , phá sản Wait for : đợi Shut up : ngậm miệng lại Wait up for; đợi ai đến tận khuya Sit round : ngồi nhàn rỗi Watch out /over= look out Sit up for : chờ ai cho tới tận khuya Watch out for : = look out for Slown down : chậm lại Wear off : mất tác dụng , biến mất , nhạt dần Stand by: ủng hộ ai Wear sb out = exhaust sb Stand out : nổi bật Work off : loại bỏ Stand for : đại diện, viết tắt của, khoan dung Work out; tìm ra cách giải quyết Stand in for : thế chỗ của ai Work up : làm khuấy động Stay away from : tránh xa Wipe out ; huỷ diệt / exhaust sb Stay behind: ở lại Write down : viết vào Stay up :đi ngủ muộn To hear of: nghe nói tới Stay on at: ở lại trường để học thêm - To make a success of sth: thành công về việc gì - To be relate to: có bà con với ai - To give advice on: Take interest in :quan tâm - To be apposed to: phản đối, chống lại Have faith in :tin tưởng - To write with a pen: viết bằng bút Feel shame at : xấu hổ - To belong to: của thuộc về ai Have a look at : nhìn - To succeed in; thành công - To happen to : xảy ra với - to choose s.o for (a post) : chọn ai vào một - To aim at: nhắm vào chức vụ gì - To care for: chăm sóc - to make a fool of s.o : làm cho ai trở thành ngu - To complain of sth: phàn nàn về điều gì ngốc To turn one’s back on someone: bỏ rơi ai - to make a singer of s.o : làm cho ai trở thành - To jump over sth: nhảy qua cái gì ca sĩ - To fall over sth: vấp phải vất gì - to make the best of s.th : tận dụng tối đa điều - To be wounded in the leg: bị thương ở chân gì - To speak in a whisper: nói nhỏ - to send for s.o : gửi ai đến, gửi ai tới - To be released from prison: ra tù - to send s.o s.th : gửi cho ai cái gì - To know someone from someone: pha biệt - to send s.th to s.o : gửi cái gì cho ai được ai với ai - to set on fire : gây hỏa hoạn - To be expect in…: chuyên môn về…. - A true friend to s.o : một người bạn tốt đối với - To rejoice at:mừng rỡ về điều gì ai Catch sight of :bắt gặp - give s.o a ring : gọi dây nối, điện thoại Lose sight of :mất hút - had better : tốt hơn (thường dùng ở dạng rút gọn Make fun of :chế diễu - in connection with : liên kết với, kết hợp với Lose track of :mất dấu - in time : kịp giờ Take account of :lưu tâm - It comes to doing s.th: tới lúc làm việc gì Take note of :để ý - It is kind of you : bạn thật tử tế Take care of :chăm sóc - It is thoughtful of you : bạn thật cẩn thận, chu Take advantage of :lợi dụng đáo Take leave of :từ biệt - little by little : dần dần từng chút từng chút một, Give birth to : sanh con từ từ Give place to :nhường chỗ - never mind : đừng lưu tâm đến, đưng lưu ý Give way to :nhượng bộ, chịu thua đến, khỏi lo Pay attention to :chú ý - no good to s.o : không tốt cho ai Put an end to :kết thúc - on time : đúng giờ Put a stop to :chấm dứt - stick out : nhô ra, lộ ra, lòi ra. Set fire to :đốt cháy - to be of royal blood : thuộc dòng dõi quý tộc Make a contribution to : góp phần - to be out of the question : ngoài vấn đề, không Lose touch with :mất liên lạc thành vấn đề, không thể Keep pace with :theo kịp - to feel like + V ing : muốn (làm gì) Keep correspondence with :liên lạc thư từ - to take out : lấy ra, rút ra Make room for : dọn chỗ - to a place : đến một nơi nào Make allowance for :chiếu cố - to accuse s.o of s.th : tố cáo ai về tội gì Show affection for :có cảm tình - to adapt oneself to (a situation) : thích nghi vào Feel pity for :thương xót một hoàn cảnh Feel regret for :ân hận - to add s.th to another : thêm một vật vào một Feel sympathy for :thông cảm vật khác Take/have pity on :thương xót - to adhere to : đính vào, bám vào Make a decision on :quyết định - to agree with s.o : đồng ý với ai Make complaint about :kêu ca, phàn nàn - to aim at : nhắm vào Make a fuss about :làm om xòm - to argue with s.o about s.th : tranh cãi với ai về điều gì Play an influence over :có ảnh hưởng - to arrange for : sắp xếp cho Get victory over :chiến thắng - to arrive in : đến (một thành phố hay một đất nước) của ai - to ask for : đòi hỏi, yêu cầu - to be famous for : nổi tiếng về - to attend to : chú ý đến - to be fatal to s.o : nguy hiểm đến tính mạng ai - to be satisfied with : thỏa mãn với, hài lòng với - to be favourable for doing s.th : thuận lợi để - to be above s.o in the examination list : thi đậu làm gì cao hơn ai - to be filled with tears : đầy nước mắt - to be accustomed to : quen với - to be forgetful of s.th : hay quên về - to be accustomed to doing s.th : quen làm việc - to be free from : thoát khỏi. gì - to be full of : đầy, tràn ngập - to be acquainted with s.o : quen biết ai - to be gallant to ladies : lịch sự với phụ nữ, nịnh - to be afraid of : sợ đầm - to be against s.o : chống lại ai - to be good at (subject) : giỏi về môn gì - to be anxious about s.th : nôn nóng, lo lắng về - to be good for one's health : tốt cho sức khỏe điều gì của ai - to be appropriate for : thích hợp cho - to be guilty of : có tội - to be astonished at s.th : kinh ngạc về điều gì - to be happy about : vui vẻ vì, hạnh phúc vì - to be at war with ( a country) - to be hopeful of : hi vọng về - to be available to : có sẵn, sẵn sàng - to be hungry for s.th : thèm khát điều gì - to be aware of : biết, nhận biết - to be identical to : giống, giống nhau - to be bad at ( a subject) : dở về môn gì - to be ignorant of s.th : không biết điều gì - to be beneficent to s.o : từ thiện đối với ai - to be important to s.o : quan trọng đối với ai - to be beside the point : ngoài đề, lạc đề - to be in : đang thịnh hành, đang là mốt - to be brought before the judge : bị đưa ra tòa - to be in bad temper : cáu kỉnh - to be capable of doing s.th : có khả năng làm - to be in business : đi làm ăn việc gì - to be in danger : nguy hiểm - to be conscious of : ý thức về - to be in debt : mắc nợ - to be considerate of : ân cần, chú ý tới - to be in favor of : ủng hộ tán thành - to be contempt for s.o : khinh miệt ai - to be in fond of : thích - to be content with : hài lòng với - to be in for a storm : gặp bão - to be contrary to : tương phản, trái ngược với - to be in port : vào cảng ai - to be in sight : trông thấy, trong tầm mắt có thể - to be courteous to s.o : lịch sự đối với ai nhìn thấy - to be critical of : hay phê bình, hay chỉ trích về - to be in want of money : thiếu tiền - to be destined for: được dành riêng (để làm - to be indebted to s.o : mang ơn ai, mắc nợ ai điều gì) - to be independent of : độc lập với, không lệ - to be different from : khác với thuộc vào - to be dressed in white : mặc đồ trắng, mặc - to be indifferent to : thơ ờ, lãnh đạm, không quần áo trắng quan tâm đến - to be eligible for : đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn - to be indifferent to : thờ ơ, xao lãng - to be engaged in doing s.th : bận bịu về điều gì - to be innocent of : vô tội - to be engaged to s.o : đính hôn với ai - to be intended for s.o : dành cho ai - to be enthusiastic about : hăng hái, say mê - to be interested in : quan tâm tới - to be equal to : ngang, bằng - to be involve in : có liên quan, dính líu tới - to be essential for : cần thiết cho - to be jealous of : ganh tỵ về - to be experienced in s.th : có kinh nghiệm về - to be kind to s.o : tử tế với ai việc gì - to be looking forward to s.t = to look forward to - to be expert in (a subject) : chuyên môn về cái s.t : mong mỏi gì - to be loyal to s.o : trung thành với ai - to be expressive of : diễn đạt, biểu lộ - to be mad about : đam mê, say mê - to be faithful to : trung thành với - to be made from : làm từ (vật được làm ra - to be false to s.o : giả dối đối với ai không còn giữ nguyên chất liệu ban đầu) - to be familiar to : rành rẽ, quen thuộc - to be made of : làm bằng (vật được làm ra còn - to be familiar with s.o : thân mật , là tình nhân giữ chất liệu ban đầu) - to be named after : được đặt tên theo (tên một - to be up to s.o : tùy thuộc vào sự quyết định người khác) của ai, tùy vào ai - to be negligent of : xao lãng - to be used to doing s.th : quen làm việc gì - to be new to s.o : mới lạ đối với ai - to be useful for : hữu ích - to be offended at (by) s.th : giận dữ, bực mình - to be welcome to : được đón tiếp, được chào về việc gì đón - to be offended with (by) s.o : bị xúc phạm bởi - to be well- off : giàu ( to be rich) ai, giận ai - to be wounded in the leg : bị thương ở chân - to be on fire : đang cháy - to become of : ra sao, xảy ra, xảy đến (cho - to be on holiday : đi nghỉ lễ người hay vật bị thiếu vắng) - to be on the committee : là thành viên ủy ban - to believe in : tin tưởng vào - to be opposed to : phản đối, chống lại - to believe in : tin, tin tưởng - to be out of order : hư, không hoạt động - to belong to : thuộc về, của - to be over : xong kết thúc chấm dứt - to bite off : cắt đứt ra - to be patient with s.o : kiên nhẫn đối với ai - to blow away : thổi bay đi - to be perfect for doing s.th : tuyệt hảo để làm - to blow down : thổi ngã rạp xuống việc gì - to blow off : cuốn bay đi - to be pleasing to s.o : làm vừa ý ai, làm ai dễ - to blow up : nổ tung, làm cho nổ chịu - to boast about s.th to s.o : khoe khoang, khoac - to be popular with: phổ thông đối với ai lác với ai về điều gì - to be positive about s.th : quả quyết về điều gì. - to break away : vượt khỏi, thoát - to be preferable to : thích hơn - to break down : hỏng, không chạy được (máy - to be prepared for : sẵn sàng, chuẩn bị móc, xe cộ) - to be proud of : hãnh diện về - to break down : phá sập xuống - to be put in prison : bị tống giam - to break off : bẻ gãy, đâp vỡ - to be qualified for doing s.th : đủ tiêu chuẩn, đủ - to break out : xảy ra thình lình, bộc phát trình độ để làm việc gì - to break through : phá thủng, vỡ - to be ready for : sẵn sàng - to break up : bẻ nhỏ, vụn ra - to be related to : có bà con thân thuộc với - to bring to : tỉnh , hồi tỉnh - to be responsible for : chịu trách nhiệm về - to bring up : dạy dỗ, nuôi cho trưởng thành - to be satisfactory to s.o : thỏa mãn đối với ai, - to burden ( an animal) with s.th : chất cái gì lên làm ai hài lòng. một con vật - to be sawn into small logs : cưa thành những - to burn down : bị thiêu hủy, cháy rụi khúc nhỏ - to burn out : đứt (bóng đèn, cầu chì), không - to be secured from ( a disaster) : an toàn , ko bị còn dùng được tai nạn - to burn up : cháy rụi hết, cháy ra tro - to be shocked at s.th : xúc động về điều gì - to burn up : đốt hết, cháy hết, cháy tiêu - to be stolen from : bị trộm - to burst into tear : bật khóc - to be stuck - get stuck : bị lừa gạt - to burst out crying : phát khóc, bật khóc, òa lên - to be suitable for : thích hợp với. khóc - to be superior to : vượt hơn - to burst out laughing : phát cười, bật cười, phá - to be sure of :chắc chắn cười lên - to be tired from : mệt nhọc vì - to call down : rày la, khiển trách, trách mắng - to be tired of : chán ngấy vì - to call off : bãi bỏ, hủy bỏ,bác bỏ thủ tiêu - to be tired of : chán - to call on : viếng thăm - to be tired out : mệt lử, mệt lả người - to call s.o's attention to s.th : lưu ý ai về điều gì - to be to one's liking : hợp với sở thích của ai - to care about : quan tâm tới - to be to one's taste : hợp với khẩu vị của ai - to care for : chăm sóc, chú ý tới, thích - to be tolerant of : nhân nhượng, nhượng bộ - to carry out : hoàn thành, thực hiện, thi hành - to be under age : dưới tuổi thành niên - to catch cold : bị cảm lạnh - to be under repair : đang được sửa chữa - to catch fire : bắt lửa, phát cháy - to be unfit for : không thích hợp với - to check on : kiểm soát, - to be up : hết xong (dùng cho thời gian) - to check up : khám xét - to check up on : kiểm tra, xem xét hàng - to check up on : phối kiểm. - to ear one's living by doing s.th : làm gì đó để - to chew up : nhai nhỏ ra, gặm nát kiếm sống - to chop up : chặt nhỏ ra, bẻ vụn ra - to eat up : ăn hết - to clean up : lau sạch - to excuse s.o for doing s.th : tha thứ cho ai vì - to clear up : khích lệ, làm cho vui, phấn khởi làm điều gì - to come about :xảy ra - to exempt s.o from doing s.th : miễn cho ai khỏi - to come across : chợt thấy , ngẫu nhiên thấy, làm việc gì gặp (bất ngờ) - to fail in an examination : thi rớt - to come across : tình cờ, tình cờ tìm ra, nhân - to fall down the stairs : ngã cầu thang thấy, trông thấy - to fall off : rơi, rớt xuống- giảm, sa sút - to come to : hồi tỉnh, hồi sinh, tỉnh lại - to fall onto s.th : rơi lên trên vật gì, ngã đè lên - to come to the point : vào thẳng vấn đề trên vật gì - to come under my umbrella : hãy đến che dù - to fall over s.th : vấp phải vật gì mà ngã với tôi - to fall through : thất bại, hỏng. - to compare with : so sánh với - to fasten one's eyes on : nhìn chằm chằm vào - to complain of s.th : kêu ca, phàn nàn về - to feel like + gerund ( v + ing) : thích cái gì chuyện gì - to feel sorry for : thương hại, thương cảm - to condemn s.o for doing s.th : kết án ai về điều - to feel up to s.th : cảm thấy khỏe khoắn, thích gì hợp với việc gì - to condemn s.o to death : kết án tử hình ai - to fill in : điền vào, ghi vào điền vào, ghi vào - to congratulate s.o on s.th : khen ngợi, chúc cho đầy đủ, bổ túc cho đầy đủ (đơn từ) mừng ai về điều gì - to fill out : mở rộng ra, làm rộng ra - to consent to a proposal : tán thành một lời đề - to fill up : đổ đầy xăng (cho xe…) nghị - to find fault with : phê bình, chỉ trích - to count on : hi vọng ở, trông mong ở - to find fault with s.th : chỉ trích điều gì - to count on : tin cậy vào - to find out : tìm ra, tìm được, khám phá, tìm - to cross out : xóa bỏ, gạch bỏ thấy - to cure s.o of an illness : chữa khỏi bệnh cho ai - to fix for : ấn định thời gian cho - to cut off : cắt lìa ra, cắt bỏ - to force one's way through : chèn lối đi qua - to cut up : cắt nhỏ, vụn ra - to forget s.o for s.th : quên ai về chuyện gì - to decide upon s.th : quyết định chọn điều gì - to get + (sick, well, tired, wet, busy.....) : bị ốm, - to depend on s.o : lệ thuộc vào ai thấy khá, mệt, ẩm ướt, bận rộn… - to deprive s.o of s.th : tước đi cái gì của ai - to get along : tiến bộ, thành tựu, chạy (nói về - to die away : lắng dịu, dần tắt, im bặt, tan biến công việc) ở xa (dùng cho âm thanh). - to get along with s.o: hòa thuận với ai - to die down : giảm bớt, hạ nhiệt, suy giảm. - to get away : trốn thoát, lìa bỏ - to die of : chết vì - to get away with : thoát khỏi sự trừng phạt, - to die out : dần dần biến mất hẳn hình phạt tội - to do over : lặp lại, làm lại - to get away with s.th : tránh khỏi bị khiển trách - to do s.th under orders : làm điều gì theo mệnh vì điều gì lệnh - to get back : trở lại, trở về - to draw up : thảo, soạn (văn kiện) - to get better (worse) : trở nên khá hơn (kém - to dream of : mơ tới, mơ về hơn) - to dress up : trang điểm, chải chuốt - to get into : vào, bắt đầu( cãi nhau, đánh nhau), - to drink to s.th : uống mừng về điều gì dấn thân vào - to drink up : uống hết - to get into difficulties : gặp khó khăn, trở ngại - to drive up to : lại tới - to get lost : đi lạc - to drop in on : ghé thăm, rẽ vào thăm, ghé chơi - to get married : lấy ai - to drop in on s.o : ghé vào thăm ai, tạt vào - to get off : xuống xe, xuống bến thăm ai - to get on : lên xe, đón xe bus - to drop out : thôi, bỏ, rút (chân) ra khỏi - to get on one's nerves : làm cho ai bực mình, - to drop s.o a line : viết cho ai vài dòng, viết vài tức giận, khó chịu - to get out of doing s.th : tránh khỏi phải làm - to keep out, off, away, from... : tránh ra xa, ở điều gì ngoài... - to get over : vượt qua, phục hồi, lấy lại - to keep track of : theo dõi, ghi nhớ - to get rid of : đuổi đi, loại trừ, vất đi - to keep up : giữ ở một mức, cấp độ - to get through : xong, làm xong, xong việc - to keep up with s.o : bắt kịp ai - to get to (a place) : tới, đến nơi - to knock out : đánh bại, đánh ngất, làm bất tỉnh - to get up : thức dậy - to know all about s.th : biết toàn bộ về điều gì - to get used to : trở nên quen với, làm quen với - to know s.o by sight : biết mặt ai, có nhìn thấy - to give advice to s.o : khuyên bảo ai - to know s.o from s.o : phân biệt ai với ai - to give birth to : sinh, đẻ ra - to laugh at : cười chế nhạo - to give into s.o : nhượng bộ ai - to lean on : tựa lên, dựa lên - to give s.o s.th : cho ai cái gì - to learn s.th by heart : học thuộc lòng - to give s.th away : cho cái gì đi làm quà tặng - to leave out : thiếu sót, bỏ sót, làm mất - to give up : đầu hàng, từ bỏ, chối bỏ - to leave s.th with s.o : để cái gì lại cho ai giữ - to go for a walk : bách bộ, dạo bộ - to let go of s.th : buông cái gì ra - to go for( on) a picnic : mời đi… - to let on : tiết lộ, bộc bạch ra, cho hết - to go in for : chơi ham mê - to lie down : tựa vào vật gì, nằm xuống - to go in for : hâm mộ - to live from hand to mouth : sống tay làm hàm - to go through: kiểm soát, xem xét nhai, kiếm được đồng nào xào đồng đấy - to go up to : đi tới - to live on : sống nhờ vào - to go with : xứng hợp với (đúng mốt) - to live up to : đạt được, giữ được - to go without : nhịn, chịu thiếu thốn - to live within one's income : sống theo hoàn - to go wrong : hư hỏng, trục trặc, ,không lành. cảnh, sống theo thu nhập của mình - to hang on to s.th : nắm chặt cái gì - to live within one's means : sống trong điều - to hang up : treo, móc, nhấc lên kiện cho phép - to have a craving for s.th : thèm khát điều gì - to long for : mong đợi - to have a demand for : có nhu cầu về - to look after = take care of : chăm nom, chăm - to have a dexterity in doing s.th : khéo làm việc sóc gì - to look at : nhìn vào, trông vào - to have on : mặc, bận, đội, mang - to look down upon : khinh khi , khinh thị , khinh - to have s.th in one's hand : tay cầm vật gì dễ - to have time off : có thời gian rảnh, nghỉ việc ở - to look for : tìm kiếm không - to look into: tra xét cẩn thận, điều tra kỹ lưỡng - to hear of : nghe nói tới - to look on with s.o : xem nhờ ai - to hit below the belt : đánh dưới thắt lưng - to look out : coi chừng cẩn thận - to hold good : giữ hiệu lực, giá trị, duy trì - to look over : xem xét ,phán đoán, duyệt lại, - to hold s.th to the fire : hơ cái gì vào lửa xem lại - to hold still : ngồi yên, đứn yên, giữ yên - to look to s.o for help : trông cậy ai giúp đỡ - to hold up : chặn cướp, cướp, hoãn lại, trở - to look up : tìm kiếm , tra từ điển ngại, bế tắc - to look up to: kính trọng, kính mến - to hope for s.th : hi vọng điều gì - to make a success of s.th : thành công về cái - to introduce s.o to another : giới thiệu ai với gì một người khác - to make believe : giả vờ, giả đò - to judge s.o by one's appearance : xét người - to make clear : vạch rõ, giảng, nói rõ nào về bề ngoài. - to make faces : nhăn nhó, nhăn mặt, làm trò - to jump over s.th : nhảy qua vật gì khỉ - to keep away from : tránh xa khỏi - to make for the open sea : bắt đầu ra khơi - to keep good time : chạy chính xác, chạy đúng - to make friend : kết bạn, làm bạn giờ (đồng hồ) - to make good : thành công (thêm giới từ in) - to keep house : làm việc nhà, làm nội trợ - to make good time : đi nhanh chóng, mau - to keep in touch with : liên lạc, giao thiệp - to make oneself pleasant to s.o : vui vẻ chiều - to keep on : tiếp tục chuộng, làm hài lòng ai - to keep on doing s.th : tiếp tục làm việc gì - to make out : - to make out : thành công, tiến bộ, có kết quả nhà - to make over : sửa đổi trang phục lại cho giống - to run into : tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu như mới nhiên thấy - to make sense : có thể tin được, có lý, hợp lý - to run up to : chạy tới - to make up : - to rush at s.o : xông vào ai - to make up one's mind : quyết định - to sacrifice one's life : hi sinh cuộc đời mình - to meet halfway : điều đình, hóa giải. cho - to meet s.o at (a place) : đón ai ở một nơi nào - to save s.o from doing s.th : giúp ai tránh khỏi - to mix up - to be mixed up - to get mixed up phải làm điều gì - to moan like hell : than trời trách đất - to say s.th to s.o's face : nói thẳng vào mặt ai - to object to : phản đối - to see about : để ý đến, lưu ý, lưu tâm - to object to s.th : phản đối điều gì - to see s.o off at (a place) : tiễn ai - to pay s.th for s.th : trả vật gì để được cái gì - to serve one right : đáng tội, đáng kiếp, đáng - to pick up : chọn lựa đời. - to pick up : nhấc lên, cầm lên - to set fire to : làm cháy, tiêu hủy - to pin the failure on s.o : đổ thừa thất bại là do - to set on fire: đốt cháy ai - to set out : bắt đầu, ra đi, lên đường, khởi hành - to plan on doing s.th : dự định làm điều gì - to shake hand : bắt tay chào - to point out : chỉ, vạch ra - to show a spirit towards s.o : chứng tỏ tình - to prevent s.o from doing s.th : ngăn cản ai làm cảm, chứng tỏ tinh thần đối với ai điều gì - to show off : khoe khoang, phô trương - to protect s.o from s.th : che chở cho ai khỏi - to show up : hiện diện, có mặt điều gì - to smile at s.o : mỉm cười với ai - to provide s.o with s.th : cung cấp cho ai cái gì - to speak in whisper : nói nhỏ, nói thì thầm - to put credit in s.o : đặt tin tưởng vào ai - to spend money on s.th : tiêu sài tiền về món gì - to put down : đàn áp, dẹp, tiễu trừ - to spend money on s.th : tiêu tiền vào việc gì - to put on (weight ) : cân nặng thêm, béo ra, lên - to stand a chance : có cơ hội, có thể có được cân - to stand for : khoan dung ,chiu dung - to put on : mặc, đội, mang ( mũ, nón, áo - to stand for : tượng trưng cho, thay thế cho quần...) - to stand out : nổi bật - to put out : dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa, đèn) - to stand to reason : rõ ràng, hợp lí, cố ý, hiển - to put s.th away : cất vật gì vào chỗ của nó nhiên - to put together : lắp, rắp lại, hợp lại với nhau - to stand up for : đòi hỏi, bênh vực, ủng hộ. - to put up with : chịu đựng - to stay in : ở nhà - to put up with : chịu đựng, nhân nhượng - to stay out : vắng nhà, đi ra ngoài - to quarrel about s.th : cãi nhau vì chuyện gì - to stay up : ngồi thức , thức - to quarrel with s.o about s.th : cái nhau với ai - to stick s.o : lừa gạt, lừa đảo. về điều gì - to stick to : kiên trì đeo đuổi, bền lòng, không - to read s.th in the book : đọc được điều gì đó thay đổi. trong sách - to stick up : cướp có vũ khí - to rejoice at (over, in) s.th : mừng rỡ về điều gì - to suffer from : khổ vì, đau khổ vì - to rely on : tin tưởng vào ai - to suggest to s.o : gợi ý cho ai, cho ai biết là - to reminds s.o of s.th : gợi ai nhớ điều gì - to supply s.o with s.th : cung cấp cho ai cái gì - to respect s.o for s.th : kính trọng ai về điều gì - to take s.o for s.o : nhầm ai với ai - to rest s.th against s.th : tựa, đấu cái gì vào cái - to take a look at : xem, nhìn đến gì - to take a seat : ngồi xuống , mời ngồi. - to run across = to come across : tình cờ gặp, - to take a walk : đi bộ, đi dạo chạm trán với, ngẫu nhiên thấy - to take apart : thào rời từng bộ phận - to run across s.o : tình cờ gặp lại ai - to take delight in doing s.th : thích thú làm điều - to run an errands : làm việc vặt, mua bán lặt gì vặt - to take down : lấy xuống, đem xuống, ghi chép - to run away : thoát ly, ra đi, trốn đi ( tốc ký ) - to run away from home : bỏ nhà ra đi, trốn khỏi - to take for granted : xem cho là thật, là hiển nhiên, chấp nhận như vậy - to waste time on s.th : phí phạm thời gian về - to take hold of : cầm, nắm lấy việc gì - to take into account : để ý đến, kể đến, lưu ý - to wish for : ước ao đến - to wonder about : tự hỏi về, ngạc nhiên về - to take off : cởi, tháo, gió ( nón, dày, dép...) - to work for a company : làm việc cho một công - to take on : tuyển dụng, thuê mướn ( người ty làm) - to work for living : làm việc để kiếm sống - to take one's time : làm thư thả , không vội - to worry about : lo lắng về vàng, làm một cách ung dung - to write with ( a pen) : viết bằng (bút) - to take one's word for s.th : tin tưởng lời ai nói - would rather : thích hơn ( I would rather = I'd về điều gì rather.......) - to take over : đảm đương, đảm nhiệm, đảm trách - to take pains : làm việc tận lực, hết sức cẩn thận - to take part : tham dự - to take pity on : thương hại, thương xót - to take place : xảy ra - to take s.o by surprise : làm cho ai ngạc nhiên - to take s.o by the hand : nắm tay ai - to take s.o by the hand : nắm tay ai - to take time off - to have time off : được nghỉ, nghỉ - to talk over : bàn luận, thảo luận, nghiên cứu, xem xét - to taste of : có mùi, có vị - to tear off : xé đứt, xé bỏ - to tear up : xé ra thành từng mảnh, hủy bỏ - to tell s.o about s.th : kể cho ai nghe về điều gì - to thank s.o for doing s.th : cảm ơn ai vì đã làm điều gì - to think of : nghĩ tới, có ý kiến về - to think of s.o : nghĩ về ai - to think over : suy nghĩ chính chắn, xét kỹ - to think up : phát minh, khám phá, tìm ra - to throw s.th at s.o : ném cái gì vào ai - to tie up : cột chặt, buộc chặt - to treat someone to something : thiết đãi ai món gì - to tremble with cold : run vì lạnh - to trouble s.o for s.th : phiền ai giúp điều gì - to try on : thử, cố gắng - to turn into : đổi sang, đổi thành - to turn on : mở, bật ( TV, máy lạnh , đèn...) trái ngược với to turn off - to turn one's back on s.o : quay lưng lại với ai, bỏ rơi ai - to turn out : hóa ra, rốt cuộc, trở thành - to wait on (upon) : dọn bàn ăn (chỗ người nào đó) phục dịch - to walk up to : tiến tới - to waste time on s.th : lãng phí thời gian về việc gì