You are on page 1of 9

BẢNG QUẢN LÝ HỢP ĐỒNG

STT Ngày ký/ thu tiền Tổ hợp Tòa Tầng Căn Số tiền
1 7/5/2019 homecity 21 5 15,000,000
2 7/8/2019 ecolife A1 29 9 12,500,000
3 7/11/2019 season 12 6 13,500,000
4 7/17/2019 impe 30 2 16,500,000
5 7/29/2019 mul A1 27 1 8,000,000
QUẢN LÝ HỢP ĐỒNG

nguồn KD ký Tên chủ nhà khách Phí MG Ghi chú


thu tùng chị hảo ĐT 3,750,000 lần 2
thu hải cá nhân 1,500,000 lần 1
thu hà chị lê cá nhân 13,500,000 1 lần
thu tùng chú cá nhân 6,500,000 lần 2
thu tùng a công cá nhân 4,000,000 1 lần

29,250,000
chi phí T6 29,250,000

Ngày Chi Số tiền 29,134,589


thưởng nv 300,000
nước+đồ lễ 200,000
hoa 30,000
bánh 115,000
phụng ứng
tiền điện T7 1,100,000
nước 60,000
đồ lễ 140,000
phí dv 908,000
cước internet T7 330,000
cước đt 1,148,000
hoa 25,000
bánh 115,000
tiền nhà 8,000,000
hoa 25,000
giấy vs+ nước 110,000
Tồn T6
12,606,000 16,644,000
3,350,000

Tồn vp
53,778,589
24000000
23,733,333
6,045,256
Lương tháng 5

STT Tên nv lương cơ bản ngày công (21) Lương thực (1)
1 Nguyễn Văn Phụng 2,000,000 24 1,920,000
2 Bùi Văn Hải 2,000,000 24.5 1,960,000
3 Nguyễn Thanh Hà 2,000,000 24.5 1,960,000
4 Vũ Hồng Tùng 2,000,000 21.5 1,720,000
5 Hà Thị Nam 3,500,000 22.5 3,150,000
6 Trần Bích Ngọc 3,000,000 24.5 2,940,000

STT Tên DS giữ lại T5 DS giữ lại T6 DS giữ lại tháng 7


1 Nguyễn Văn Phụng 372,450 - -
2 Bùi Văn Hải - 180,000 45,000
3 Nguyễn Thanh Hà 840,000 1,167,500 405,000
4 Vũ Hồng Tùng 217,500 750,000 390,000
5 Hà Thị Nam 392,000 487,500 315,000
g5
doanh số
Hoa hồng (2)
cá nhân (30%) công ty (20%) Tổng (1+2) DS giữ lại (10%) DS trả lại
- - 1,920,000 -
1,500,000 450,000 2,410,000 45,000 525,000
13,500,000 4,050,000 6,010,000 405,000 900,000
10,500,000 3,750,000 3,900,000 5,620,000 390,000 720,000
- 3,150,000 315,000 633333
Thực lĩnh
1,920,000
2,890,000
6,505,000
5,950,000
3,468,333
3,000,000
23,733,333
Lương T5
Ngày Nội Dung THU CHI Người thu
Khoản thu

Tổng thu -
Khoản chi

Tổng chi -
1 TỔNG DƯ T3 -
2 Phụ cấp
3 Lương cb 5,000,000
4 Tổng dư(1-2-3) (5,000,000)
5 Giữ lại(4*30%) (1,500,000)
6 Lương tổng(4-5) (3,500,000)
7 Lương (6/2ng) - 1,750,000.00

(3)LƯƠNG
THỰC
STT HỌ TÊN (1)NGÀY CÔNG (24) (2)LƯƠNG CB CB
1 Phan Thành Công 3,000,000 3,000,000
4 Nguyễn Thị Thu 2,000,000 2,000,000
3 Tổng -

Thực tồn 16,250,245


(4)Phụ Lương
cấp thực nhận(3+4+7)
1,250,000
250,000
1,500,000

You might also like