You are on page 1of 35

SALES_ARSALES_PROVINCCUST_NU CUST_NAME

Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004597 Phạm Trúc Mai - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004646 Chín Tòng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004724 Minh Sang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004768 Vũ Trang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004834 Văn Sĩ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005000 Hữu Lộc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005140 Tố My - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005454 Út Một - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005469 Mỹ Phượng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005477 Tám Long - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005478 Chính Vinh - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005481 Thanh Dũng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005488 Mỹ Giang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005502 Kim Hoàng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005511 Trần Thanh Tâm - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005515 Thanh Tú - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005526 Trung Hon - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005557 Văn Tài - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005566 Huỳnh Văn Hiệp - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005591 Quốc An - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005608 Lê Văn Dũng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005626 Trọn Thi - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005686 Trần Văn Thợ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005688 Hùng Bưởi - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005753 Mỹ Ngọc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005795 Lê Quốc Cường - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007281 Nguyễn Thanh Liêm - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007288 Võ Thị Kim Nhương - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007306 Vĩnh Phát - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007357 Mỹ Lộc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007391 Hai Xuông - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007430 Chí Tình - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007431 Thủy - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007432 Ngọc Thảo - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007486 Út Mười - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007638 Ánh Nguyệt - Càng Long, Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE008262 Minh Triền - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE008854 Ba Nhỉ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE009269 Quốc Khuyên - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE011451 Ngọc Ngà
SUP OU 1-Nov-17 2-Nov-17 3-Nov-17 4-Nov-17 6-Nov-17 7-Nov-17
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 6000
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 2100
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1475
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 11825 10000
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 6000
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 13395 10350 10800
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 5000 4980 4920
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 3935
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 5000
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 5525
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1750 1925
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1525
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 5075
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 7350
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 6500
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1500 2920
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 4850
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
8-Nov-17 9-Nov-17 ### ### ### ### ### ### ###
4025
3790
3150
14025 21200 5125 1700 700 5440
4480

8025

3000
13250
1500 1250
2070
9000 7050
9900 10700 8185 9300 12825
10510
10350 13170
6050 8050 1930
6285 3060 6875 1815 1060 3705
9430 6000
2800 7050 375
5375 5000
13350
6645 5800

5450 17010
5025 5000
2275
2000
7540
2545 1000
10020
3070 4030
7500 7500
750 3075 5000 1250 3850

5900
4600
1250
### ### ### ### 23-NOV-1724-NOV-1725-NOV-1726-NOV-1727-NOV-17
4060
2000 4100
3725
12875 13765 23400

16025
6525
3025

12400 5460

3020
8025
13010 12050 12900 9875
12490 15020 3760
6750 6250
11080 3080
2250 4665 6255 8220 15450 26170
9750 10225
5125 15135
6020 5525
13450
4400 3675 2500
25400

3500
5050 17150
5025 5880
2000 2000
3020
13655 15000

10250
5125
7550
5500 10000
10150
4000
3050 375
28-NOV-1729-NOV-1730-NOV-17Grand Total
625 5450 20160
5000 16990
3675 12025
5000 125055
5565 10045
16025
14550
3025
2000 5000
11000 42110
1000 3750
3010 8100
7750 37825
9025 27950 170265
8080 49860
29100 65620
45090
89745
5020 45425
30485
7790 8050 43285
13500 40300
18395 45090
25400
1525
3500
17020 8400 70080
10030 10020 40980
4885 4000 20235
5020
15010 20560 71765
3545
20270
12980 25205
7500 37400
1000 4000 40925
7100 17250
6000 20320
5125 18000
1250
SALES_ARSALES_PROVINCCUST_NU CUST_NAME
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004597 Phạm Trúc Mai - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004646 Chín Tòng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004724 Minh Sang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004768 Vũ Trang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004834 Văn Sĩ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005000 Hữu Lộc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005140 Tố My - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005454 Út Một - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005469 Mỹ Phượng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005477 Tám Long - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005478 Chính Vinh - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005481 Thanh Dũng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005488 Mỹ Giang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005502 Kim Hoàng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005511 Trần Thanh Tâm - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005515 Thanh Tú - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005526 Trung Hon - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005557 Văn Tài - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005566 Huỳnh Văn Hiệp - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005591 Quốc An - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005608 Lê Văn Dũng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005626 Trọn Thi - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005686 Trần Văn Thợ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005688 Hùng Bưởi - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005753 Mỹ Ngọc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005795 Lê Quốc Cường - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007281 Nguyễn Thanh Liêm - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007288 Võ Thị Kim Nhương - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007306 Vĩnh Phát - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007357 Mỹ Lộc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007391 Hai Xuông - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007430 Chí Tình - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007431 Thủy - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007432 Ngọc Thảo - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007486 Út Mười - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007638 Ánh Nguyệt - Càng Long, Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE008262 Minh Triền - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE008854 Ba Nhỉ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE009269 Quốc Khuyên - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE011451 Ngọc Ngà
SUP OU Bò Cút Gà Heo Vịt Grand Total
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1500 18660 20160
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 16990 16990
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 12025 12025
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 3000 102255 19800 125055
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 4875 5170 10045
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1750 14275 16025
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 2000 12550 14550
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 3025 3025
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 5000 5000
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 2150 39960 42110
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 3750 3750
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 8100 8100
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 37825 37825
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 375 169540 350 170265
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 2250 42010 5600 49860
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 65620 65620
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 45090 45090
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 4075 85670 89745
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 750 44350 325 45425
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 575 25310 4600 30485
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 875 42410 43285
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1200 38450 650 40300
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 625 43965 500 45090
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1350 23400 650 25400
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1525 1525
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 3500 3500
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 6500 63080 500 70080
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 20950 20030 40980
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 20235 20235
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 5020 5020
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 32000 39765 71765
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 2145 1400 3545
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 20270 20270
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 25205 25205
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 250 32150 5000 37400
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 40925 40925
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 4625 12625 17250
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 400 19920 20320
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 2675 13500 1825 18000
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1250 1250
Grand Total
SALES_ARSALES_PROVINCCUST_NU CUST_NAME
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004597 Phạm Trúc Mai - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004646 Chín Tòng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004724 Minh Sang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004768 Vũ Trang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004834 Văn Sĩ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005000 Hữu Lộc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005140 Tố My - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005454 Út Một - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005469 Mỹ Phượng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005477 Tám Long - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005478 Chính Vinh - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005481 Thanh Dũng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005488 Mỹ Giang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005502 Kim Hoàng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005511 Trần Thanh Tâm - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005515 Thanh Tú - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005526 Trung Hon - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005557 Văn Tài - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005566 Huỳnh Văn Hiệp - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005591 Quốc An - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005608 Lê Văn Dũng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005626 Trọn Thi - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005686 Trần Văn Thợ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005688 Hùng Bưởi - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005753 Mỹ Ngọc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005795 Lê Quốc Cường - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007281 Nguyễn Thanh Liêm - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007288 Võ Thị Kim Nhương - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007306 Vĩnh Phát - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007357 Mỹ Lộc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007391 Hai Xuông - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007430 Chí Tình - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007431 Thủy - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007432 Ngọc Thảo - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007486 Út Mười - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007638 Ánh Nguyệt - Càng Long, Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE008262 Minh Triền - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE008854 Ba Nhỉ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE009269 Quốc Khuyên - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE011451 Ngọc Ngà
SUP OU 11 15 82 1400 1500 1600
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
00-01 00-02 00-03 00-09 01-21 09-20 09S+ 11 12

400 450
625 625 25
4700 4375 205 4450
80 300
750 500 50 1000
625 250 875
225

750
750
50 25 500
900 4725
3250 1750 20 4775 20
900 100
1000 1250 20 1750
900 1350 10 1325 20
1150 550 125 3725
1250 1500 4100
1000 1250 10 800
1800 450 185 2700
2200 450
2250 1350 145 1675
500 300 2300
25 300
400
3600 900 290 2000 500

750 60 550
500
1500 90 2050
125 20
625 625 20 1000
100 2250
1000 1000 100

50
20 2100
500 1000
1000
13L 14 15 16 18 20 20-50 20-50S 20S+
1000 5050
6840

42440
1000 3040
9000
7600
2000
5000
1400
3000
5360
26200
79880
500 2000
60400
5800
375 8960
26000 2000
12800
500 8000 1250
350 23800
14520
18800
1200
3000
1000 20200

6000

16000
2000

8000
200

2750 250
11800
2800
250
21 22 22-42 225 225A 225B 235 235A 23L
525

1750
1250

375

3025
1600

1375
2500

250
1250

1750

750
2500

375
24 25 32 34 38 40 41 41S 42
500 150 12560
9000
9000
25 31400
3250 200 1500
1000
3200

25 1120

100 55320
1750 50 100 31760

31560
525 50 53760
8000
5200
375 325 20600 500
850 2000
375

100
1500 19640
600 200 16480
225 12250
4520
125 16000

18000
12080
12520

9200
3000
8400
43 43+ 46 50 50-99 50S+ 51 555 61

8000 5360

1600

800

920 100
6000
14000 7400

1200

5000 300

1400 2600
1600
9800
22400 1000
1000 500

11950 550

400

4000

1400
10680

3000
800
62 63 701L 71 80 81 82 91 Big 1
200 175
50 250

50
50

3500 2000

2000 750
6525 3025
1500

1750 2000
375 275
125 125

3950
1000

125 500
3150 1000
Big 2 Big 4 C225 C235 C24 C62 C64 C640 D14B

1525 200 19600


625

35000 4960

350
5600

125 200
4600

200
125 500
100 250 500 250 400

4750
1400

5000
4000

500 25 1800
D15 DB DD nái DD thịt G1000 G2000 P221 P222 P223

800 675

750 1000
375 1625

375

400 2150 625


500 250
75 500

100 400
500

500 2000 1500


1000 19950

4250 21250 1750

250
2250 22250 12425
500 4125
100 300
75 2000 100
Grand Total
20160
16990
12025
125055
10045
16025
14550
3025
5000
42110
3750
8100
37825
170265
49860
65620
45090
89745
45425
30485
43285
40300
45090
25400
1525
3500
70080
40980
20235
5020
71765
3545
20270
25205
37400
40925
17250
20320
18000
1250
SALES_ARSALES_PROVINCCUST_NU CUST_NAME
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004597 Phạm Trúc Mai - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004646 Chín Tòng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004724 Minh Sang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004768 Vũ Trang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004834 Văn Sĩ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005000 Hữu Lộc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005140 Tố My - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005454 Út Một - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005469 Mỹ Phượng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005477 Tám Long - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005478 Chính Vinh - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005481 Thanh Dũng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005488 Mỹ Giang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005502 Kim Hoàng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005511 Trần Thanh Tâm - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005515 Thanh Tú - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005526 Trung Hon - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005557 Văn Tài - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005566 Huỳnh Văn Hiệp - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005591 Quốc An - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005608 Lê Văn Dũng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005626 Trọn Thi - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005686 Trần Văn Thợ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005688 Hùng Bưởi - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005753 Mỹ Ngọc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005795 Lê Quốc Cường - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007281 Nguyễn Thanh Liêm - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007288 Võ Thị Kim Nhương - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007306 Vĩnh Phát - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007357 Mỹ Lộc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007391 Hai Xuông - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007430 Chí Tình - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007431 Thủy - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007432 Ngọc Thảo - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007486 Út Mười - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007638 Ánh Nguyệt - Càng Long, Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE008262 Minh Triền - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE008854 Ba Nhỉ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE009269 Quốc Khuyên - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE011451 Ngọc Ngà
SUP OU 11 15 82 1400 1500 1600
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC
00-01 00-02 00-03 00-09 01-21 09-20 09S+ 11 12

400 450
625 625 25
4700 4375 205 4450
80 300
750 500 50 1000
625 250 875
225

750
750
50 25 500
900 4725
3250 1750 20 4775 20
900 100
1000 1250 20 1750
900 1350 10 1325 20
1150 550 125 3725
1250 1500 4100
1000 1250 10 800
1800 450 185 2700
2200 450
2250 1350 145 1675
500 300 2300
25 300
400
3600 900 290 2000 500

750 60 550
500
1500 90 2050
125 20
625 625 20 1000
100 2250
1000 1000 100

50
20 2100
500 1000
1000
13L 14 15 16 18 20 20-50 20-50S 20S+
1000 5050
6840

42440
1000 3040
9000
7600
2000
5000
1400
3000
5360
26200
79880
500 2000
60400
5800
375 8960
26000 2000
12800
500 8000 1250
350 23800
14520
18800
1200
3000
1000 20200

6000

16000
2000

8000
200

2750 250
11800
2800
250
21 22 22-42 225 225A 225B 235 235A 23L
525

1750
1250

375

3025
1600

1375
2500

250
1250

1750

750
2500

375
24 25 32 34 38 40 41 41S 42
500 150 12560
9000
9000
25 31400
3250 200 1500
1000
3200

25 1120

100 55320
1750 50 100 31760

31560
525 50 53760
8000
5200
375 325 20600 500
850 2000
375

100
1500 19640
600 200 16480
225 12250
4520
125 16000

18000
12080
12520

9200
3000
8400
43 43+ 46 50 50-99 50S+ 51 555 61

8000 5360

1600

800

920 100
6000
14000 7400

1200

5000 300

1400 2600
1600
9800
22400 1000
1000 500

11950 550

400

4000

1400
10680

3000
800
62 63 701L 71 80 81 82 91 Big 1
200 175
50 250

50
50

3500 2000

2000 750
6525 3025
1500

1750 2000
375 275
125 125

3950
1000

125 500
3150 1000
Big 2 Big 4 C225 C235 C24 C62 C64 C640 D14B

1525 200 19600


625

35000 4960

350
5600

125 200
4600

200
125 500
100 250 500 250 400

4750
1400

5000
4000

500 25 1800
D15 DB DD nái DD thịt G1000 G2000 P221 P222 P223

800 675

750 1000
375 1625

375

400 2150 625


500 250
75 500

100 400
500

500 2000 1500


1000 19950

4250 21250 1750

250
2250 22250 12425
500 4125
100 300
75 2000 100
Grand Total
20,160
16,990
12,025
125,055
10,045
16,025
14,550
3,025
5,000
42,110
3,750
8,100
37,825
170,265
49,860
65,620
45,090
89,745
45,425
30,485
43,285
40,300
45,090
25,400
1,525
3,500
70,080
40,980
20,235
5,020
71,765
3,545
20,270
25,205
37,400
40,925
17,250
20,320
18,000
1,250
1,362,495
SALES_ARSALES_PROVINCCUST_NU CUST_NAME
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS)FE011451 Ngọc Ngà
SUP OU 01-21 22-42 43+ 09S+ 20S+ 50S+
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1000 250
Grand Total
1250
SALES_ARSALES_PROVINCCUST_NU CUST_NAME
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004597 Phạm Trúc Mai - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004646 Chín Tòng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004724 Minh Sang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004768 Vũ Trang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE004834 Văn Sĩ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005000 Hữu Lộc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005140 Tố My - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005454 Út Một - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005469 Mỹ Phượng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005477 Tám Long - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005478 Chính Vinh - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005481 Thanh Dũng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005488 Mỹ Giang - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005502 Kim Hoàng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005511 Trần Thanh Tâm - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005515 Thanh Tú - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005526 Trung Hon - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005557 Văn Tài - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005566 Huỳnh Văn Hiệp - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005591 Quốc An - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005608 Lê Văn Dũng - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005626 Trọn Thi - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005686 Trần Văn Thợ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005688 Hùng Bưởi - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005753 Mỹ Ngọc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE005795 Lê Quốc Cường - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007281 Nguyễn Thanh Liêm - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007288 Võ Thị Kim Nhương - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007306 Vĩnh Phát - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007357 Mỹ Lộc - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007391 Hai Xuông - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007430 Chí Tình - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007431 Thủy - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007432 Ngọc Thảo - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007486 Út Mười - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE007638 Ánh Nguyệt - Càng Long, Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE008262 Minh Triền - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE008854 Ba Nhỉ - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE009269 Quốc Khuyên - Trà Vinh
Mê Kông 2 T. Trà Vinh (MNS) FE011451 Ngọc Ngà
SUP OU Total
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 20160
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 16990
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 12025
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 125055
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 10045
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 16025
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 14550
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 3025
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 5000
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 42110
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 3750
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 8100
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 37825
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 170265
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 49860
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 65620
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 45090
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 89745
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 45425
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 30485
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 43285
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 40300
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 45090
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 25400
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1525
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 3500
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 70080
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 40980
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 20235
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 5020
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 71765
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 3545
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 20270
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 25205
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 37400
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 40925
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 17250
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 20320
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 18000
Lý Văn Quốc Thể (AVL-SF01) AC 1250

You might also like