You are on page 1of 1

PHÁT HÀNH | ISSUED:

HỒ SƠ THI CÔNG
FOR CONSTRUCTION

01-B 01-B1 01-A2 SƠ ĐỒ VỊ TRÍ | KEYPLAN :


01-B 01-B1 01-A2

7800 7800 01-5 01-5a


3900 3900 3900 3900

1850
T4-SSLRF T4-SSLRF
Gridline of T4 Gridline of BTCS 05
+38.800 +38.800

1150

1150
SB44 SB44

TD.156

1630
2550
SB71
31
BR
31
BR
3 1 BR SB71 BTCS 05-SSL03
BR 31
6800

6800
ST9 ST9
72
+35.850

31
01-A2

4020
BR

SC67

SC67
3100

BR 31 BR
31 BR 31

T4-SSL05 ST67 ST67 T4-SSL05 SB60 T4-SSL05 72 T4-SSL05


+32.000 +32.000 +32.000 +32.000
B R3
1
TD.157 TD.161
2525

2525
BR

SC67
31 BR SB60
31 31 BR
BR 5 5 BR
5 BR
5
BR
ST9 ST9 ST65 ST65 BTCS 07-SSL02
+29.370
7025

7025
67

SC67
SC67
4500

4500
31

BR
31
BR

BR
BR

BR
BR

9
31

31
P3 17/02/2020 Updated Sizing
TD.158
P2 17/01/2020 Updated Comment, Dimension & Sizing
P1 09/01/2020 First Issue
T4-SSL04 SB59 * T4-SSL04 SB59
* T4-SSL04 SB45 T4-SSL04 46 BTCS 07-SSL01 REV NGÀY | DATE MÔ TẢ | DESCRIPTION
+24.975 +24.975 +24.975 +24.975 +24.975 CHỦ ĐẦU TƯ | OWNER:

SB60
2600

SB59

5
BR BR
5 TD.160
4975

4975
SC67

ST65

SC67
BR

BR
9
9

BR
BR

9
T4-SSL03 T4-SSL03 * Mặt Cắt T4-A Mặt Cắt T4-B
SB59
* SB59
CÔNG TY TNHH CẢNG TỔNG HỢP CÁI MÉP
+20.000 +20.000
Section T4- A Section T4-B CAI MEP GENERAL PORT LIMITED COMPANY

1 : 100 1 : 100
3250

ĐỊA CHỈ : LÔ 7, KHU CÔNG NGHIỆP CÁI MÉP, PHƯỜNG TÂN PHƯỚC, THỊ XÃ PHÚ MỸ, TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Tel: 84 28 54176777 FAX: 84 28 54175777
ADD: 7 LOT, CAI MEP INDUSTRIAL ZONE, TAN PHUOC WARD, PHU MY TOW N, BA RIA-VUNG TAU PROVINCE
BR 9 BR 9
BR
9
9 9 BR BR 9 BR BR Tel: 84 28 54176777 FAX: 84 28 54175777
BR 9 9
KIỂM TRA | CHECK :
6500

6500
ST65 ST65 ST65 ST65

T4 - Bảng Thống Kê Cấu Kiện Thép / Steel Member Schedule PHÊ DUYỆT | APPROVED :
3250

SC74

SC74
BR BR
3 1 3 R9 BR
BR
9 9
BR
1 B 9 Tên Cấu Kiện Kích Thước Ghi Chú
TD.164 Member Name Dimension (mm) Note
T4-SSL02 ST67 ST65 T4-SSL02 ST67 ST65 BR3 U100x50x5
+13.500 +13.500 BR5 U125x65x6
TƯ VẤN THIẾT KẾ | ENGINEERING DESIGNER:
SC74

SC74

BR9 U150x75x6.5

9
BR

BR
BR13 U200x75x8.5

9
BR

BR

9
9
BR

9
BR

BR

BR24 V50x50x4
BR

9
9
4500

BR26 V50x50x6
SC67

BR28 V63x63x6

SC67
6500

6500

BR31 V75x75x6
BR33 V75x75x8
SB3 U100x50x5
T4-SSL01A ST69 T4-SSL01A ST69
SB5 U125x65x6 Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
+9.000 +9.000 Vista Tower
SB9 U150x75x6.5 628C Hanoi Highway
2000

2000

An Phu Ward, District 2


SB13 U200x75x8.5 Beam support steel stairs
SC67

SC67

SC67

SC67

SC67

SC67
BR9 (Typ.) BR9 (Typ.) Ho Chi Minh City
SB40 I 200x100x5.5x8 Vietnam

SB44 ,SB59 *
T4-SSL01 T4-SSL01 +84 8 6281 4556 Telephone
ST69 I 300x150x6.5x9 +84 8 6287 0757 Fax
info@vn.rhdhv.com E-mail
+7.000 TD.162 +7.000 ST69 SB48 I 400x200x8x13 www.royalhaskoningdhv.vn Internet

12000
SC55
ST
2000

2000

TD.165
12000
ST

SB54 I 500x200x10x16
SC55

65
65

6
6

ST
ST

67 ST
5

67 ST GIÁM ĐỐC KHỐI CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG | I & B DIRECTOR


ST 67 67 SB59 I 600x200x11x17
ST
T4-SSL ST5 ST5 T4-SSL ST5 ST5 SB60 I 692x300x13x20 VADYM SHERONOV
+5.000 +5.000 SB65 H150x150x7x10 QUẢN LÝ DỰ ÁN | PROJECT MANAGER
TD.163
SB67 H200x200x8x12
ST 7 1

ST 7 1

SB70 H294x200x8x12 BUI THI KIM THANH


SC55

ST 7 1
SC55

SC55
ST 7 1
SC55

SB71 H300x300x10x15 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ | PRINCIPAL STRUCTURE

SC13 U200x75x8.5 Column support steel stairs LE THI THANH TAM


5000

5000

SC55 I 582x300x12x17 THIẾT KẾ | DESIGNER


TD.150 TD.150 TD.150 SC67 H200x200x8x12
TD.150
SC74 H440x300x11x18 TRAN QUANG QUOC
ST3 U100x50x5 TÊN CÔNG TRÌNH | PROJECT TITLE
ST5 U125x65x6
SSL00 SSL00
ST9 U150x75x6.5 BẾN CẢNG TỔNG HỢP CÁI MÉP
© 2013 HaskoningDHV Nederland B.V. All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest

+0.000 +0.000
CAI MEP GENERAL PORT
written consent of Haskoning DHV Nederland B.V. be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any

ST65 H150x150x7x10
HaskoningDHV Nederland B.V.. The drawing is the property of HaskoningDHV Nederland B.V. and may not without the prior

ST67 H200x200x8x12
2700

2700

ST69 H250x250x9x14
ST70 H294x200x8x12 ĐỊA CHỈ | ADDRESS:
SSLB2 SSLB2 ST71 H300x300x10x15 XÃ TÂN PHƯỚC, HUYỆN TÂN THÀNH, TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
TAN PHUOC WARD, TAN THANH DISTRICT, BA RIA-VUNG TAU PROVINCE
-2.700 -2.700
Ghi chú chung: HẠNG MỤC | ITEM

- Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m). THÁP CHUYỂN HƯỚNG / TOWER SYSTEM
- Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước theo thể hiện và được kiểm tra lại với chi tiết. T4
- Tất cả các bản vẽ được đọc trong sự kết hợp với bản vẽ Kiến trúc, Kết cấu, MEP, PESB và thiết bị cho thông tin
cuối cùng trước khi thi công.
Khung Tại Trục 01-5
TÊN BẢN VẼ | DRAWING TITLE
Cao độ, kích thước và vị trí của mương, pít, thoát nước sàn, lỗ mở/ lỗ xuyên sàn, móng thiết bị, độ dốc sàn, ramp,
Khung Tại Trục 01-4 thoát nước tràn,cầu thang phải được kiểm tra với bản vẽ Kiến trúc, Kết cấu, MEP, PESB và thiết bị trước khi thi
Khung Thép - Tờ 2
Frame Sections - Sheet 2

Frame At Grid Line 01-4 Frame At Grid Line 01-5 công.


- Đài cọc được xác định theo trục định vị của tòa nhà và trục kết cấu.
- Cho đài cọc/ mũ sàn có một cổ cột , đường trục kết cấu luôn trùng nhau ngoại trừ có ghi chú khác trong chi tiết.

1 : 100 1 : 100 - Cao độ +0.000 tương ứng với cao độ +6.000 CDL.
GIAI ĐOẠN | STAGE
Standard Remarks:
purpose other than for which it is supplied.

- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m). THIẾT KẾ CHI TIẾT | DETAILED DESIGN
- Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
SỐ DỰ ÁN | PROJECT No. BỘ PHẬN THIẾT KẾ | DESIGN DISCIPLINE
- All drawings to be read in conjunction with the Architectural,Structural,Civil, MEP,Preengineering building
contractor (PESB) and Equipment drawings for final information before construction. VN1988 KẾT CẤU / STRUCTURE
Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth, slope area, ramp, overflow, staircase Tỉ Lệ | Scale: Khổ Giấy | Paper Size:
must be checked with Arch, MEP, PESB and Equipment drawings before concrete casting.
1 : 100 A1
- The pile cap shall be defined according to gridline of building and center line .
- For pile cap/ drop panel with single stump column: center line (CL ) of boths shall be the same except otherwise SỐ BẢN VẼ | DRAWING NUMBER HIỆU CHỈNH | REVISION

note on detail. VN1988-RHD-09-XX-DR-S-4202 P3


in

2/21/2020 2:07:56 PM
C:\RHDHV\RVT-2018\UserFiles\VN1988-RHD-00-ZZ-M3-S-0001_cuc.pham.rvt

You might also like