Professional Documents
Culture Documents
TECHNOLOGY
3. Flourish= develop
5. Influx of new learning models: áp dụng phương thức giảng dạy mới (đưa công nghệ vào
hỗ trợ giảng dạy)
10. Thrills of modern technology: sức hút của công nghệ hiện đại
13. Technophobe (n) người ghét công nghệ ≠ technophile (n) người đam mê công nghệ
15. Gadget (n) thiết bị, đồ phụ tùng nhỏ. EX: Electronic gadget/ Technological gadget
16. Advanced computer technology (n): công nghệ máy tính tiên tiến
18. To do something on the move: vừa di chuyển vừa làm được việc gì đó
23. Indispensable (adj): không thể thiếu được (cấp độ cao hơn crucial)
27. Modify (v): thay đổi theo chiều hướng tích cực
31. To communicate on the move: giao tiếp mọi lúc mọi nơi