You are on page 1of 3

SPS SERVICES JSC

4th Floor, V1 Tower, Home City, Group 51


Trung Kinh, Cau Giay, Ha Noi
Tel: (84-24) 6259 6063
Web: https://www.spsweb.vn/

QUOTATION
Quotation No: VPI-200220-1 Date : 20-Feb-20

To : VĂN PHÚ INVEST


Project Name : BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN
MAINTENANCE FOR ME SYSTEM

Location : Tòa Nhà Văn Phú Invest, 104 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội

Direct Amount 530,140,000 VND

V.A.T. 10% 53,014,000 VND

Total Amount 583,154,000 VND

30 ngày sau khi ký hợp đồng


Delivery time : 30 days after contract signed

1 năm
Completion Date : 1 year

Thanh toán hàng quí căn cứ theo giá trị các hạng mục đã thực hiện trong quí.
Thời hạn trong vòng 30 ngày kể từ khi phát hành hóa đơn VAT
Quaterly payment based on the value of items done in the quarter. Paid within
Term of payment : 30 days of the issuance of VAT invoice

Báo giá có hiệu lực đến 20 tháng 4 năm 2020


Validity period : This offer is valid until 20th April 2020

Dịch vụ hỗ trợ 24/7 trong suốt thời gian hiệu lực của hợp đồng
Remarks : 24/7 service in all contract period

REPRESENTATIVES OF SPS CONFIRMED BY CLIENT

General Director Authorized Signature & Seal


HOANG VAN PHONG
BÁO GIÁ CHI TIẾT / Ref No.: VPI-200220-1
QUOTATION IN DETAILS
KHÁCH HÀNG / CUSTOMER: VĂN PHÚ INVEST
DỰ ÁN / PROJECT NAME:
BẢO TRÌ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN
MAINTENANCE FOR ME SYSTEM
STT Hạng mục Đ.vị S.lg Đơn giá Thành tiền
No. Items Unit Q.ty Unit price (VND) Amount (VND)
Hệ thống điện Trung thế & Máy biến áp
I
MV & Transformer system
Phí bảo trì hàng năm
1 Lần 1 65,750,000 65,750,000
Yearly fee
Hệ thống điện Hạ thế
II 69,480,000
Low voltage system
Phí bảo trì nửa năm
1 Lần 1 27,180,000 27,180,000
Semi yearly fee
Phí bảo trì hàng năm
2 Lần 1 42,300,000 42,300,000
Yearly fee
Hệ thống Tiếp địa, chống sét
III
Earthing and Lightning system
Phí bảo trì hàng năm
1 Lần 1 8,090,000 8,090,000
Yearly fee
Máy phát điện
IV 39,430,000
Genset
Phí bảo trì hàng quí
1 Lần 3 3,710,000 11,130,000
Quarterly fee
Phí bảo trì hàng năm
2 Lần 1 5,920,000 5,920,000
Yearly fee
Vật tư thay thế hàng năm (dầu nhớt, phin lọc, nước làm mát)
3 Máy 1 22,380,000 22,380,000
Yearly replacement spare part (lub oil, filter, coolant water)
Hệ thống Báo cháy
V
Fire alarm system
Phí bảo trì nửa năm
1 Lần 2 32,420,000 64,840,000
Semi yearly fee
Hệ thống Loa thông báo
VI
PA system
Phí bảo trì nửa năm
1 Lần 2 7,580,000 15,160,000
Semi yearly fee
Hệ thống Camera
VII
CCTV system
Phí bảo trì nửa năm
1 Lần 2 17,070,000 34,140,000
Semi yearly fee

Page 2 of 3
Hệ thống Chữa cháy
VIII
Fire fighting system
Phí bảo trì nửa năm
1 Lần 2 10,930,000 21,860,000
Semi yearly fee
Hệ thống Bơm nước sạch
IX 24,610,000
Fresh water pump system
Phí bảo trì hàng quí
1 Lần 3 5,870,000 17,610,000
Quarterly fee
Phí bảo trì hàng năm
2 Lần 1 7,000,000 7,000,000
Yearly fee
Hệ thống Điều hòa
X
Aircon system
Phí bảo trì nửa năm
1 Lần 2 93,390,000 186,780,000
Semi yearly fee

Cộng (Sub-total) 530,140,000

Thuế GTGT (VAT 10%) 53,014,000

Tổng cộng (Total) 583,154,000

* Danh mục thiết bị / List of equipment: Đính kèm/ attached.


* Phạm vi công việc / Scope of works: Đính kèm/ attached.
* Ghi chú / Note:
1. Trong quá trình thực hiện nếu những vị trí không thể tiếp cận hoặc thực hiện do yếu tố khách quan thì hai bên sẽ xem xét
trừ tiền theo tỷ lệ tương ứng hoặc báo giá phát sinh cho hạng mục đó/ During maintenance, if there are any item can't
perform, the two parties will consider refunds or additional cost to fix that items.
2. Các tồn tại trong quá trình lắp đặt & xuống cấp hư hỏng của thiết bị sẽ được SPS liệt kê trong báo cáo sau khi hoàn tất
bảo trì. Căn cứ vào bảo cáo sẽ lên phương án báo giá cải tạo, sửa chữa, nâng cấp nếu được yêu cầu/ The outstanding issues &
damaged of the equipments will be listed in the report by SPS after completion. Base on the report, SPS will offer further
quotation for renovation, repairing & upgrading (if requested).

Page 3 of 3

You might also like